12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Cánh Diều) Bài 9: Miễn Dịch Ở Người Và Động Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh, như da và niêm mạc, được gọi là miễn dịch:

  • A. Không đặc hiệu
  • B. Đặc hiệu
  • C. Tự nhiên
  • D. Thu được

Câu 2: Cơ chế bảo vệ nào sau đây là một ví dụ về miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Sản xuất kháng thể IgG sau tiêm vaccine
  • B. Phản ứng viêm tại chỗ bị thương
  • C. Hoạt động của tế bào lympho T độc (Tc)
  • D. Miễn dịch suốt đời sau khi mắc bệnh sởi

Câu 3: Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu dịch thể?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
  • B. Tế bào lympho T độc (Tc)
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Đại thực bào

Câu 4: Kháng thể (antibody) là loại protein đặc biệt do tế bào nào sản xuất ra?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
  • B. Tế bào lympho T độc (Tc)
  • C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • D. Tế bào plasma

Câu 5: Miễn dịch tế bào khác với miễn dịch dịch thể ở điểm nào sau đây?

  • A. Miễn dịch tế bào trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh, miễn dịch dịch thể thì không
  • B. Miễn dịch tế bào là miễn dịch bẩm sinh, miễn dịch dịch thể là miễn dịch thu được
  • C. Miễn dịch tế bào chỉ có ở động vật không xương sống, miễn dịch dịch thể chỉ có ở động vật có xương sống
  • D. Miễn dịch tế bào tạo ra trí nhớ miễn dịch, miễn dịch dịch thể thì không

Câu 6: Khi một người bị thương và có dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương, đây là biểu hiện của:

  • A. Đáp ứng miễn dịch đặc hiệu
  • B. Phản ứng viêm
  • C. Phản ứng dị ứng
  • D. Bệnh tự miễn

Câu 7: Tại sao việc tiêm vaccine phòng bệnh lại giúp cơ thể có khả năng miễn dịch lâu dài?

  • A. Vaccine cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể
  • B. Vaccine giúp tăng cường miễn dịch không đặc hiệu
  • C. Vaccine tạo ra trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể đáp ứng nhanh hơn khi tái nhiễm
  • D. Vaccine tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh tiềm ẩn trong cơ thể

Câu 8: Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với:

  • A. Tế bào ung thư
  • B. Vi khuẩn gây bệnh
  • C. Virus gây bệnh
  • D. Dị nguyên (chất gây dị ứng)

Câu 9: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch:

  • A. Phản ứng quá yếu trước tác nhân gây bệnh
  • B. Tấn công nhầm vào các tế bào và mô của chính cơ thể
  • C. Không thể tạo ra kháng thể
  • D. Chỉ phản ứng với tác nhân gây bệnh từ bên ngoài

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta tiêm kháng nguyên X vào chuột A và chuột B. Chuột A đã được tiêm vaccine phòng bệnh gây bởi kháng nguyên X trước đó, còn chuột B thì chưa. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra khi cả hai chuột tiếp xúc với kháng nguyên X sau đó?

  • A. Chuột A có thể không bị bệnh hoặc bệnh nhẹ hơn chuột B
  • B. Chuột B có thể không bị bệnh hoặc bệnh nhẹ hơn chuột A
  • C. Cả hai chuột sẽ bị bệnh với mức độ như nhau
  • D. Cả hai chuột đều không bị bệnh

Câu 11: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống miễn dịch?

  • A. Bạch cầu
  • B. Kháng thể
  • C. Hồng cầu
  • D. Hạch bạch huyết

Câu 12: Chức năng chính của hệ bạch huyết trong hệ miễn dịch là gì?

  • A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
  • B. Lọc và làm sạch bạch huyết, chứa tế bào miễn dịch
  • C. Điều hòa thân nhiệt cơ thể
  • D. Tiêu hóa thức ăn

Câu 13: Loại immunoglobulin (kháng thể) nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của một tác nhân gây bệnh?

  • A. Độc lực của tác nhân gây bệnh
  • B. Đường xâm nhập của tác nhân gây bệnh
  • C. Số lượng tác nhân gây bệnh xâm nhập
  • D. Màu sắc của tác nhân gây bệnh

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là chủ động tạo miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể?

  • A. Tiêm huyết thanh kháng độc tố
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • C. Sử dụng kháng sinh
  • D. Truyền immunoglobulin từ người khác

Câu 16: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ cao kháng thể IgM đặc hiệu cho virus cúm. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Người này đã có miễn dịch suốt đời với virus cúm
  • B. Người này đã tiêm vaccine phòng cúm từ lâu
  • C. Người này đang bị nhiễm virus cúm ở giai đoạn cấp tính (mới nhiễm)
  • D. Người này không bao giờ bị nhiễm virus cúm

Câu 17: Tại sao những người bị suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân AIDS, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

  • A. Hệ miễn dịch của họ phản ứng quá mạnh với các tác nhân gây bệnh thông thường
  • B. Họ không tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh thông thường
  • C. Cơ thể họ không thể sản xuất bạch cầu
  • D. Hệ miễn dịch của họ suy yếu, không đủ sức chống lại các tác nhân gây bệnh thông thường

Câu 18: Trong quá trình ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra do:

  • A. Tạng ghép không tương thích về nhóm máu
  • B. Hệ miễn dịch của người nhận nhận diện tạng ghép là "không phải bản thân"
  • C. Tạng ghép bị nhiễm trùng trước khi cấy ghép
  • D. Người nhận không sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về interferon?

  • A. Là một loại kháng thể đặc hiệu chống lại virus
  • B. Là một loại tế bào miễn dịch trực tiếp tiêu diệt virus
  • C. Là protein do tế bào nhiễm virus tiết ra, có tác dụng bảo vệ các tế bào lân cận
  • D. Chỉ có tác dụng chống lại vi khuẩn, không có tác dụng với virus

Câu 20: Một người bị ong đốt, sau đó xuất hiện các triệu chứng như khó thở, phát ban, tụt huyết áp. Đây là biểu hiện của phản ứng:

  • A. Viêm
  • B. Tự miễn
  • C. Miễn dịch tế bào
  • D. Dị ứng (sốc phản vệ)

Câu 21: Trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào lympho T hỗ trợ (Th) có vai trò gì?

  • A. Kích thích tế bào B và tế bào Tc hoạt động
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
  • C. Sản xuất kháng thể
  • D. Thực bào tác nhân gây bệnh

Câu 22: Loại bệnh nào sau đây không phải là bệnh truyền nhiễm?

  • A. Cúm
  • B. Lao phổi
  • C. Tiểu đường
  • D. Sởi

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo để phòng bệnh?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch đặc hiệu
  • B. Loại bỏ tác nhân gây bệnh khỏi bề mặt da, giảm nguy cơ xâm nhập
  • C. Tiêu diệt tác nhân gây bệnh trong không khí
  • D. Giúp cơ thể sản xuất kháng thể tự nhiên

Câu 24: Một người bị nhiễm HIV sẽ bị suy giảm miễn dịch do virus này tấn công trực tiếp vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T độc (Tc)
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
  • D. Đại thực bào

Câu 25: Điều gì xảy ra trong giai đoạn đáp ứng miễn dịch thứ phát khi cơ thể tái tiếp xúc với cùng một kháng nguyên?

  • A. Đáp ứng chậm hơn và yếu hơn so với lần đầu
  • B. Đáp ứng tương tự như lần đầu
  • C. Không có đáp ứng miễn dịch xảy ra
  • D. Đáp ứng nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn so với lần đầu

Câu 26: Trong miễn dịch không đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò "thực bào" chính, tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng cách nuốt và tiêu hóa chúng?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Đại thực bào và bạch cầu trung tính
  • C. Tế bào lympho T độc (Tc)
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

Câu 27: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm A. Hệ miễn dịch của người này đang đáp ứng theo cơ chế nào để chống lại virus?

  • A. Chỉ miễn dịch không đặc hiệu
  • B. Chỉ miễn dịch dịch thể
  • C. Cả miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu
  • D. Chỉ miễn dịch tế bào

Câu 28: Để tạo miễn dịch thụ động cho một người đang bị uốn ván, biện pháp nào sau đây được sử dụng?

  • A. Tiêm huyết thanh kháng uốn ván
  • B. Tiêm vaccine uốn ván
  • C. Sử dụng kháng sinh
  • D. Chườm ấm vết thương

Câu 29: Một người bị bệnh lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Loại đáp ứng miễn dịch đặc hiệu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát nhiễm trùng lao?

  • A. Miễn dịch dịch thể
  • B. Miễn dịch tế bào
  • C. Cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào với vai trò tương đương
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu

Câu 30: So sánh miễn dịch tự nhiên và miễn dịch nhân tạo. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại miễn dịch này là gì?

  • A. Thời gian duy trì miễn dịch
  • B. Loại tế bào miễn dịch tham gia
  • C. Nguồn gốc và cách thức hình thành miễn dịch
  • D. Khả năng bảo vệ cơ thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh, như da và niêm mạc, được gọi là miễn dịch:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cơ chế bảo vệ nào sau đây là một ví dụ về miễn dịch không đặc hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu dịch thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kháng thể (antibody) là loại protein đặc biệt do tế bào nào sản xuất ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Miễn dịch tế bào khác với miễn dịch dịch thể ở điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi một người bị thương và có dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương, đây là biểu hiện của:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao việc tiêm vaccine phòng bệnh lại giúp cơ thể có khả năng miễn dịch lâu dài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta tiêm kháng nguyên X vào chuột A và chuột B. Chuột A đã được tiêm vaccine phòng bệnh gây bởi kháng nguyên X trước đó, còn chuột B thì chưa. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra khi cả hai chuột tiếp xúc với kháng nguyên X sau đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống miễn dịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chức năng chính của hệ bạch huyết trong hệ miễn dịch là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Loại immunoglobulin (kháng thể) nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của một tác nhân gây bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là chủ động tạo miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ cao kháng thể IgM đặc hiệu cho virus cúm. Điều này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao những người bị suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân AIDS, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quá trình ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra do:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về interferon?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người bị ong đốt, sau đó xuất hiện các triệu chứng như khó thở, phát ban, tụt huyết áp. Đây là biểu hiện của phản ứng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào lympho T hỗ trợ (Th) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Loại bệnh nào sau đây không phải là bệnh truyền nhiễm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo để phòng bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người bị nhiễm HIV sẽ bị suy giảm miễn dịch do virus này tấn công trực tiếp vào loại tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Điều gì xảy ra trong giai đoạn đáp ứng miễn dịch thứ phát khi cơ thể tái tiếp xúc với cùng một kháng nguyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong miễn dịch không đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò 'thực bào' chính, tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng cách nuốt và tiêu hóa chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm A. Hệ miễn dịch của người này đang đáp ứng theo cơ chế nào để chống lại virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để tạo miễn dịch thụ động cho một người đang bị uốn ván, biện pháp nào sau đây được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một người bị bệnh lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Loại đáp ứng miễn dịch đặc hiệu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát nhiễm trùng lao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So sánh miễn dịch tự nhiên và miễn dịch nhân tạo. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại miễn dịch này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người sống trong khu vực có dịch bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra. Mặc dù có nhiều muỗi truyền bệnh xung quanh, người này vẫn không mắc bệnh. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất là lý do duy nhất giải thích cho việc người đó không bị bệnh?

  • A. Con đường lây truyền (muỗi đốt) đã bị người đó ngăn chặn hiệu quả.
  • B. Lượng virus Dengue xâm nhập vào cơ thể người đó qua vết muỗi đốt không đủ lớn.
  • C. Hệ miễn dịch của người đó đã nhận diện và loại bỏ virus trước khi chúng kịp gây bệnh.
  • D. Virus Dengue có trong môi trường sống xung quanh người đó.

Câu 2: Vai trò toàn diện nhất của hệ miễn dịch trong cơ thể người và động vật là gì?

  • A. Chỉ bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Chỉ loại bỏ các tế bào bị tổn thương hoặc chết trong cơ thể.
  • C. Chỉ sản xuất kháng thể để trung hòa độc tố của vi khuẩn.
  • D. Nhận diện và loại bỏ các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài, cũng như các tế bào bất thường hoặc thành phần bị hư hỏng của cơ thể.

Câu 3: Phân biệt giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Có sự tham gia của các tế bào thực bào như đại thực bào.
  • B. Là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh.
  • C. Có khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch đối với kháng nguyên cụ thể.
  • D. Đáp ứng nhanh chóng ngay sau khi tác nhân xâm nhập.

Câu 4: Da và niêm mạc là hàng rào vật lý quan trọng của hệ miễn dịch không đặc hiệu. Ngoài ra, chúng còn có các yếu tố hóa học góp phần bảo vệ cơ thể. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về hàng rào hóa học tại bề mặt cơ thể?

  • A. Lysozyme trong nước mắt và nước bọt.
  • B. Đại thực bào trong mô liên kết.
  • C. Kháng thể lưu hành trong máu.
  • D. Tuyến ức.

Câu 5: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mô, các tế bào thực bào như bạch cầu trung tính và đại thực bào sẽ nhanh chóng di chuyển đến vị trí nhiễm trùng và "nuốt" lấy vi khuẩn để tiêu diệt. Quá trình "nuốt" và tiêu hóa vi khuẩn của các tế bào này được gọi là gì?

  • A. Đáp ứng viêm.
  • B. Thực bào.
  • C. Sản xuất kháng thể.
  • D. Hoạt hóa bổ thể.

Câu 6: Tế bào B đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể. Khi một tế bào B gặp kháng nguyên phù hợp và được hoạt hóa (thường cần sự hỗ trợ của tế bào T hỗ trợ), nó sẽ tăng sinh và biệt hóa thành hai loại tế bào chính. Một trong số đó là tế bào plasma. Tế bào plasma có chức năng gì?

  • A. Ghi nhớ kháng nguyên để đáp ứng nhanh hơn lần sau.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh.
  • C. Sản xuất và tiết kháng thể vào dịch cơ thể (máu, bạch huyết).
  • D. Trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác.

Câu 7: Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) đóng vai trò chính trong miễn dịch tế bào. Cơ chế hoạt động của loại tế bào này là gì?

  • A. Tiết ra kháng thể để trung hòa kháng nguyên tự do.
  • B. Nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào bất thường.
  • C. Hỗ trợ hoạt hóa tế bào B và các loại tế bào T khác.
  • D. Thực bào và tiêu hóa mầm bệnh.

Câu 8: Một người bị nhiễm cúm. Virus cúm xâm nhập và nhân lên bên trong tế bào hô hấp. Loại đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các tế bào đã bị nhiễm virus này?

  • A. Miễn dịch tế bào.
  • B. Miễn dịch dịch thể.
  • C. Hàng rào vật lý.
  • D. Đáp ứng viêm.

Câu 9: Cơ chế hoạt động của vaccine phòng bệnh dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Đưa kháng thể vào cơ thể để tiêu diệt mầm bệnh ngay lập tức.
  • B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng nguyên chống lại mầm bệnh.
  • C. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch để tránh phản ứng quá mức.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch và hình thành trí nhớ miễn dịch với kháng nguyên của mầm bệnh.

Câu 10: Một em bé bú sữa mẹ nhận được các kháng thể từ mẹ truyền sang. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
  • B. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo.

Câu 11: Phản ứng quá mức, bất thường của hệ miễn dịch đối với các chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên) được gọi là gì?

  • A. Dị ứng.
  • B. Bệnh tự miễn.
  • C. Suy giảm miễn dịch.
  • D. Đề kháng.

Câu 12: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các tế bào và mô khỏe mạnh của bản thân. Điều này xảy ra do hệ miễn dịch đã nhận diện sai lầm các thành phần của cơ thể là:

  • A. Kháng thể.
  • B. Tế bào thực bào.
  • C. Kháng nguyên.
  • D. Virus.

Câu 13: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Cơ chế chính khiến HIV gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng là do nó tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch quan trọng nào?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
  • C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells).
  • D. Tế bào giết tự nhiên (NK cells).

Câu 14: Tế bào ung thư là những tế bào bất thường của cơ thể. Hệ miễn dịch có khả năng nhận diện và tiêu diệt một số tế bào ung thư. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế giám sát và tiêu diệt tế bào ung thư này?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào plasma.
  • C. Đại thực bào.
  • D. Tế bào giết tự nhiên (NK cells) và Tế bào T gây độc.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: sau khi cấy ghép nội tạng) lại làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

  • A. Thuốc làm suy yếu khả năng nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh của hệ miễn dịch.
  • B. Thuốc trực tiếp tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong cơ thể.
  • C. Thuốc gây ra các đột biến khiến vi sinh vật trở nên độc lực hơn.
  • D. Thuốc chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch không đặc hiệu, không ảnh hưởng đến miễn dịch đặc hiệu.

Câu 16: Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với một kháng nguyên (đáp ứng miễn dịch nguyên phát), hệ miễn dịch cần một thời gian nhất định để sản xuất đủ kháng thể và tế bào miễn dịch đặc hiệu. So với lần tiếp xúc đầu tiên, đáp ứng miễn dịch ở lần tiếp xúc thứ hai với cùng kháng nguyên đó (đáp ứng miễn dịch thứ phát) có đặc điểm gì?

  • A. Chậm hơn và yếu hơn.
  • B. Nhanh hơn, mạnh hơn và kéo dài hơn.
  • C. Chỉ tạo ra tế bào nhớ mà không sản xuất kháng thể.
  • D. Chỉ có sự tham gia của miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 17: Viêm là một đáp ứng không đặc hiệu quan trọng của cơ thể. Các dấu hiệu điển hình của viêm bao gồm sưng, nóng, đỏ, đau. Lợi ích của đáp ứng viêm trong việc chống nhiễm trùng là gì?

  • A. Giảm lưu lượng máu đến vùng bị tổn thương để cô lập mầm bệnh.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ tại vị trí nhiễm trùng để ức chế vi sinh vật.
  • C. Thu hút tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng và giới hạn sự lây lan của mầm bệnh.
  • D. Chỉ có tác dụng làm giảm đau cho cơ thể.

Câu 18: Hệ thống bổ thể là một nhóm protein trong huyết tương đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch không đặc hiệu và hỗ trợ miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống bổ thể khi được hoạt hóa là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
  • C. Vận chuyển oxy đến các mô bị tổn thương.
  • D. Ly giải tế bào vi khuẩn, opsonin hóa (đánh dấu) mầm bệnh và tăng cường đáp ứng viêm.

Câu 19: Tế bào B và tế bào T đều là các tế bào lympho quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu, nhưng chúng trưởng thành ở các cơ quan khác nhau. Tế bào B trưởng thành ở tủy xương, còn tế bào T trưởng thành ở đâu?

  • A. Lách.
  • B. Hạch bạch huyết.
  • C. Tuyến ức.
  • D. Gan.

Câu 20: Một kháng nguyên là bất kỳ chất nào có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch. Kháng nguyên thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Thường là các phân tử lớn, phức tạp và có tính "lạ" đối với cơ thể.
  • B. Luôn là các phân tử nhỏ, đơn giản.
  • C. Chỉ có ở virus, không có ở vi khuẩn.
  • D. Là các tế bào miễn dịch của cơ thể.

Câu 21: Kháng thể (Immunoglobulin - Ig) là các protein do tế bào plasma sản xuất. Vùng đặc hiệu trên kháng thể có chức năng gì?

  • A. Gắn vào màng tế bào B.
  • B. Liên kết đặc hiệu với kháng nguyên.
  • C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể.
  • D. Thực bào mầm bệnh.

Câu 22: Hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của hạch bạch huyết là gì?

  • A. Sản xuất hồng cầu và tiểu cầu.
  • B. Lọc máu và loại bỏ tế bào già cỗi.
  • C. Nơi trưởng thành của tế bào T.
  • D. Nơi các tế bào miễn dịch gặp gỡ kháng nguyên và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Câu 23: Một người bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch như thế nào?

  • A. Làm giảm khả năng sản xuất tế bào miễn dịch và kháng thể.
  • B. Làm tăng hoạt động quá mức của hệ miễn dịch gây dị ứng.
  • C. Không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch dịch thể, không ảnh hưởng đến miễn dịch tế bào.

Câu 24: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển để điều trị bệnh ung thư bằng cách "giải phóng phanh hãm" của tế bào T gây độc, cho phép chúng tấn công tế bào ung thư mạnh mẽ hơn. Đây là một ví dụ về phương pháp điều trị ung thư nào?

  • A. Hóa trị (Chemotherapy).
  • B. Miễn dịch trị liệu (Immunotherapy).
  • C. Xạ trị (Radiotherapy).
  • D. Phẫu thuật.

Câu 25: Phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex) hay HLA (Human Leukocyte Antigen) ở người đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) chủ yếu nhận diện kháng nguyên được trình diện bởi phân tử MHC loại nào?

  • A. MHC lớp I.
  • B. MHC lớp II.
  • C. Cả MHC lớp I và MHC lớp II.
  • D. Không cần phân tử MHC để nhận diện kháng nguyên.

Câu 26: Trong một số trường hợp, cơ thể có thể được bảo vệ tạm thời khỏi một bệnh nhiễm trùng bằng cách tiêm trực tiếp kháng thể đặc hiệu được sản xuất từ người hoặc động vật khác. Phương pháp này gọi là gì?

  • A. Tiêm vaccine.
  • B. Gây miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • C. Tiêm huyết thanh kháng độc tố hoặc globulin miễn dịch.
  • D. Kích hoạt miễn dịch tế bào.

Câu 27: Các tế bào lympho B và T, sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tham gia vào đáp ứng miễn dịch, một phần sẽ biệt hóa thành tế bào nhớ. Chức năng chính của tế bào nhớ là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể liên tục.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
  • C. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.
  • D. Ghi nhớ kháng nguyên và cho phép đáp ứng miễn dịch thứ phát nhanh chóng, mạnh mẽ.

Câu 28: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ lại là biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh truyền nhiễm?

  • A. Giảm thiểu sự hiện diện của mầm bệnh và ngăn chặn con đường lây truyền.
  • B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể đặc hiệu với mọi mầm bệnh.
  • C. Làm cho các tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng đối với bệnh không truyền nhiễm.

Câu 29: Da là hàng rào vật lý vững chắc ngăn cản sự xâm nhập của hầu hết vi sinh vật. Tuy nhiên, khi da bị tổn thương (ví dụ: vết cắt), nguy cơ nhiễm trùng tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy tầm quan trọng của:

  • A. Miễn dịch dịch thể.
  • B. Hàng rào vật lý của miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Miễn dịch tế bào.
  • D. Đáp ứng miễn dịch thứ cấp.

Câu 30: Một người bị sốt cao khi nhiễm trùng. Sốt là một đáp ứng phổ biến của cơ thể. Mặc dù gây khó chịu, sốt ở mức độ vừa phải có thể có lợi trong việc chống nhiễm trùng như thế nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu năng lượng của cơ thể.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật.
  • C. Ức chế sự sinh trưởng của một số mầm bệnh và tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch.
  • D. Chỉ là một phản ứng ngẫu nhiên không có lợi ích miễn dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một người sống trong khu vực có dịch bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra. Mặc dù có nhiều muỗi truyền bệnh xung quanh, người này vẫn không mắc bệnh. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng nhất* là lý do duy nhất giải thích cho việc người đó không bị bệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vai trò *toàn diện nhất* của hệ miễn dịch trong cơ thể người và động vật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân biệt giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây *chỉ* có ở miễn dịch đặc hiệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Da và niêm mạc là hàng rào vật lý quan trọng của hệ miễn dịch không đặc hiệu. Ngoài ra, chúng còn có các yếu tố hóa học góp phần bảo vệ cơ thể. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về hàng rào hóa học tại bề mặt cơ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mô, các tế bào thực bào như bạch cầu trung tính và đại thực bào sẽ nhanh chóng di chuyển đến vị trí nhiễm trùng và 'nuốt' lấy vi khuẩn để tiêu diệt. Quá trình 'nuốt' và tiêu hóa vi khuẩn của các tế bào này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tế bào B đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể. Khi một tế bào B gặp kháng nguyên phù hợp và được hoạt hóa (thường cần sự hỗ trợ của tế bào T hỗ trợ), nó sẽ tăng sinh và biệt hóa thành hai loại tế bào chính. Một trong số đó là tế bào plasma. Tế bào plasma có chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) đóng vai trò chính trong miễn dịch tế bào. Cơ chế hoạt động của loại tế bào này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một người bị nhiễm cúm. Virus cúm xâm nhập và nhân lên bên trong tế bào hô hấp. Loại đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc loại bỏ các tế bào đã bị nhiễm virus này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cơ chế hoạt động của vaccine phòng bệnh dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một em bé bú sữa mẹ nhận được các kháng thể từ mẹ truyền sang. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phản ứng quá mức, bất thường của hệ miễn dịch đối với các chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên) được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các tế bào và mô khỏe mạnh của bản thân. Điều này xảy ra do hệ miễn dịch đã nhận diện sai lầm các thành phần của cơ thể là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Cơ chế chính khiến HIV gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng là do nó tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tế bào ung thư là những tế bào bất thường của cơ thể. Hệ miễn dịch có khả năng nhận diện và tiêu diệt một số tế bào ung thư. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế giám sát và tiêu diệt tế bào ung thư này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: sau khi cấy ghép nội tạng) lại làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với một kháng nguyên (đáp ứng miễn dịch nguyên phát), hệ miễn dịch cần một thời gian nhất định để sản xuất đủ kháng thể và tế bào miễn dịch đặc hiệu. So với lần tiếp xúc đầu tiên, đáp ứng miễn dịch ở lần tiếp xúc thứ hai với *cùng* kháng nguyên đó (đáp ứng miễn dịch thứ phát) có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Viêm là một đáp ứng không đặc hiệu quan trọng của cơ thể. Các dấu hiệu điển hình của viêm bao gồm sưng, nóng, đỏ, đau. Lợi ích của đáp ứng viêm trong việc chống nhiễm trùng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hệ thống bổ thể là một nhóm protein trong huyết tương đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch không đặc hiệu và hỗ trợ miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống bổ thể khi được hoạt hóa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tế bào B và tế bào T đều là các tế bào lympho quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu, nhưng chúng trưởng thành ở các cơ quan khác nhau. Tế bào B trưởng thành ở tủy xương, còn tế bào T trưởng thành ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một kháng nguyên là bất kỳ chất nào có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch. Kháng nguyên thường có đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Kháng thể (Immunoglobulin - Ig) là các protein do tế bào plasma sản xuất. Vùng đặc hiệu trên kháng thể có chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của hạch bạch huyết là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một người bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển để điều trị bệnh ung thư bằng cách 'giải phóng phanh hãm' của tế bào T gây độc, cho phép chúng tấn công tế bào ung thư mạnh mẽ hơn. Đây là một ví dụ về phương pháp điều trị ung thư nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex) hay HLA (Human Leukocyte Antigen) ở người đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) chủ yếu nhận diện kháng nguyên được trình diện bởi phân tử MHC loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một số trường hợp, cơ thể có thể được bảo vệ tạm thời khỏi một bệnh nhiễm trùng bằng cách tiêm trực tiếp kháng thể đặc hiệu được sản xuất từ người hoặc động vật khác. Phương pháp này gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Các tế bào lympho B và T, sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tham gia vào đáp ứng miễn dịch, một phần sẽ biệt hóa thành tế bào nhớ. Chức năng chính của tế bào nhớ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ lại là biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh truyền nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Da là hàng rào vật lý vững chắc ngăn cản sự xâm nhập của hầu hết vi sinh vật. Tuy nhiên, khi da bị tổn thương (ví dụ: vết cắt), nguy cơ nhiễm trùng tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy tầm quan trọng của:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một người bị sốt cao khi nhiễm trùng. Sốt là một đáp ứng phổ biến của cơ thể. Mặc dù gây khó chịu, sốt ở mức độ vừa phải có thể có lợi trong việc chống nhiễm trùng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay nhẹ khi làm vườn. Vết thương được rửa sạch nhưng không băng kín. Sau vài ngày, vết thương lành mà không bị nhiễm trùng nặng. Cơ chế miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể đã đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập qua vết thương này ngay tại bề mặt da?

  • A. Hoạt động của tế bào thực bào (như đại thực bào) tại vị trí vết thương.
  • B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn từ đất.
  • C. Phản ứng viêm thu hút bạch cầu đến khu vực bị tổn thương.
  • D. Hàng rào vật lý của da và các chất kháng khuẩn trong dịch tiết trên da.

Câu 2: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mô, một trong những phản ứng đầu tiên của hệ miễn dịch không đặc hiệu là phản ứng viêm. Phản ứng viêm có vai trò chính là gì đối với cơ thể?

  • A. Sản xuất một lượng lớn kháng thể để trung hòa độc tố vi khuẩn.
  • B. Kích thích tế bào lympho B biệt hóa thành tế bào plasma.
  • C. Cô lập, tiêu diệt tác nhân gây bệnh tại chỗ và dọn dẹp mô bị tổn thương.
  • D. Làm tăng nhiệt độ toàn thân để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 3: Tế bào Natural Killer (NK) là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của tế bào NK là gì?

  • A. Nhận diện và tiêu diệt các tế bào bất thường của cơ thể (như tế bào nhiễm virus, tế bào ung thư).
  • B. Sản xuất kháng thể để đánh dấu tác nhân gây bệnh.
  • C. Thực bào các vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể.
  • D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ.

Câu 4: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) khác biệt cơ bản với miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) ở đặc điểm nào?

  • A. Luôn có mặt ngay từ khi sinh ra.
  • B. Có khả năng nhận diện và đáp ứng chuyên biệt với từng loại tác nhân gây bệnh và hình thành trí nhớ miễn dịch.
  • C. Tham gia vào phản ứng viêm và thực bào.
  • D. Đáp ứng nhanh chóng và không cần tiếp xúc trước với tác nhân.

Câu 5: Kháng nguyên là gì trong hệ miễn dịch?

  • A. Là protein do tế bào plasma sản xuất để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Là tế bào bạch cầu có khả năng thực bào tác nhân gây bệnh.
  • C. Là các phân tử lạ có khả năng kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Là chất hóa học gây ra phản ứng dị ứng ở cơ thể.

Câu 6: Kháng thể (antibody) là các protein được sản xuất bởi loại tế bào nào và có vai trò chính gì trong miễn dịch dịch thể?

  • A. Tế bào plasma; gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên để trung hòa hoặc đánh dấu chúng.
  • B. Tế bào lympho T độc; trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Tế bào thực bào; nuốt và tiêu hóa tác nhân gây bệnh.
  • D. Tế bào NK; phá hủy màng tế bào ung thư.

Câu 7: Miễn dịch dịch thể chủ yếu chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus.
  • B. Các tế bào ung thư.
  • C. Các mô ghép lạ từ cơ thể khác.
  • D. Vi khuẩn, virus, độc tố vi khuẩn nằm ngoài tế bào.

Câu 8: Miễn dịch tế bào chủ yếu chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Các loại độc tố do vi khuẩn tiết ra.
  • B. Các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus, vi khuẩn nội bào hoặc tế bào ung thư.
  • C. Các kháng nguyên tự do lưu hành trong máu.
  • D. Các tác nhân gây dị ứng.

Câu 9: Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells) đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch đặc hiệu vì chúng có chức năng gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Hoạt hóa tế bào lympho B và tế bào lympho T độc để phát động đáp ứng miễn dịch.
  • D. Thực bào các tác nhân gây bệnh.

Câu 10: Cơ chế hoạt động của vaccine trong việc phòng bệnh là gì?

  • A. Đưa kháng thể trực tiếp vào cơ thể để tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
  • B. Đưa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch chủ động và hình thành tế bào nhớ.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh liều thấp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Làm suy yếu hệ miễn dịch để cơ thể không phản ứng quá mức khi gặp tác nhân gây bệnh.

Câu 11: Một em bé được truyền kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Đây là hình thức miễn dịch nào và đặc điểm của nó là gì?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên, có tác dụng bảo vệ ngay lập tức nhưng không bền vững.
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên, giúp cơ thể tự sản xuất kháng thể lâu dài.
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo, được tạo ra thông qua tiêm vaccine.
  • D. Miễn dịch chủ động nhân tạo, được tạo ra thông qua tiếp xúc với tác nhân gây bệnh.

Câu 12: Tại sao một số người mắc bệnh sởi hoặc quai bị thường chỉ mắc một lần trong đời?

  • A. Vì virus gây bệnh chỉ tồn tại trong môi trường trong thời gian ngắn.
  • B. Vì thuốc kháng sinh đã loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể.
  • C. Vì hệ miễn dịch không đặc hiệu có khả năng tiêu diệt hoàn toàn virus sau lần mắc đầu tiên.
  • D. Vì sau khi khỏi bệnh, cơ thể đã hình thành trí nhớ miễn dịch đặc hiệu với virus gây bệnh.

Câu 13: Dị ứng là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch. Bản chất của dị ứng là gì?

  • A. Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh của cơ thể.
  • B. Phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất lạ (dị nguyên) vô hại.
  • C. Hệ miễn dịch bị suy yếu, không đủ khả năng chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể để chống lại nhiễm trùng.

Câu 14: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công chính các tế bào và mô của cơ thể. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến bệnh tự miễn là gì?

  • A. Hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa các thành phần của cơ thể ("tự thân") và các tác nhân lạ ("không tự thân").
  • B. Cơ thể tiếp xúc với quá nhiều tác nhân gây bệnh cùng một lúc.
  • C. Sự thiếu hụt trầm trọng các tế bào bạch cầu trong máu.
  • D. Phản ứng quá mức của cơ thể với các dị nguyên trong môi trường.

Câu 15: Tại sao người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) lại dễ bị nhiễm trùng bởi các tác nhân cơ hội (những tác nhân thường không gây bệnh ở người khỏe mạnh)?

  • A. Vì virus HIV trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn và nấm trong cơ thể.
  • B. Vì cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể gây hại cho chính mình.
  • C. Vì hệ miễn dịch đặc hiệu bị suy yếu nghiêm trọng do tế bào T hỗ trợ bị phá hủy, làm giảm khả năng chống lại nhiều loại mầm bệnh.
  • D. Vì cơ thể phản ứng quá mức với các dị nguyên, gây tổn thương mô.

Câu 16: Khi một người được tiêm huyết thanh chứa kháng thể chống lại nọc rắn sau khi bị rắn cắn, hình thức miễn dịch này được gọi là gì và mục đích chính là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo; giúp cơ thể tự sản xuất kháng thể về lâu dài.
  • B. Miễn dịch thụ động nhân tạo; cung cấp kháng thể sẵn có để trung hòa độc tố/tác nhân ngay lập tức.
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên; kích thích phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên; sử dụng các hàng rào phòng thủ bẩm sinh.

Câu 17: Sự khác biệt quan trọng nhất giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động có từ khi sinh ra, còn miễn dịch thụ động hình thành sau khi sinh.
  • B. Miễn dịch chủ động chỉ liên quan đến kháng thể, còn miễn dịch thụ động liên quan đến tế bào miễn dịch.
  • C. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch và có trí nhớ, còn miễn dịch thụ động là nhận kháng thể sẵn có và không có trí nhớ.
  • D. Miễn dịch chủ động đáp ứng chậm, còn miễn dịch thụ động đáp ứng nhanh.

Câu 18: Một trong những lý do khiến tế bào ung thư khó bị hệ miễn dịch tiêu diệt hoàn toàn là gì?

  • A. Tế bào ung thư có thể phát triển các cơ chế lẩn tránh sự phát hiện và tiêu diệt của hệ miễn dịch.
  • B. Hệ miễn dịch chỉ tấn công tác nhân gây bệnh từ bên ngoài, không tấn công tế bào của cơ thể.
  • C. Tế bào ung thư sản xuất ra kháng thể làm bất hoạt tế bào miễn dịch.
  • D. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mới có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.

Câu 19: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, hàng rào phòng thủ nào của miễn dịch không đặc hiệu sẽ hoạt động đầu tiên tại niêm mạc đường hô hấp?

  • A. Sự hoạt hóa của tế bào T độc để tiêu diệt virus.
  • B. Hàng rào vật lý của niêm mạc, chất nhầy và các chất kháng khuẩn trong dịch tiết.
  • C. Sự sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus cúm.
  • D. Phản ứng viêm toàn thân gây sốt cao.

Câu 20: Tại sao việc tiêm nhắc lại (booster shot) một số loại vaccine là cần thiết?

  • A. Để thay thế hoàn toàn các kháng thể đã bị phân hủy theo thời gian.
  • B. Để làm suy yếu hệ miễn dịch, tránh phản ứng quá mức khi gặp tác nhân.
  • C. Để củng cố trí nhớ miễn dịch và duy trì mức độ bảo vệ lâu dài chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Để đưa thêm tác nhân gây bệnh vào cơ thể, giúp cơ thể làm quen với chúng.

Câu 21: Sự khác biệt chính về cách nhận diện mục tiêu giữa tế bào thực bào (ví dụ: đại thực bào) và tế bào lympho B là gì?

  • A. Tế bào thực bào nhận diện kháng nguyên đặc hiệu, còn tế bào lympho B nhận diện chung các dấu hiệu của mầm bệnh.
  • B. Tế bào thực bào chỉ nhận diện virus, còn tế bào lympho B chỉ nhận diện vi khuẩn.
  • C. Tế bào thực bào nhận diện các tế bào của cơ thể, còn tế bào lympho B nhận diện tác nhân lạ.
  • D. Tế bào thực bào nhận diện các dấu hiệu chung trên nhiều loại mầm bệnh (không đặc hiệu), còn tế bào lympho B nhận diện kháng nguyên một cách rất đặc hiệu.

Câu 22: Trong một thí nghiệm, người ta tiêm một loại protein lạ vào chuột. Sau một thời gian, phân tích máu chuột cho thấy có sự gia tăng đáng kể nồng độ kháng thể chống lại protein đó. Đáp ứng miễn dịch này chủ yếu liên quan đến loại tế bào lympho nào?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Tế bào lympho T độc.
  • C. Tế bào NK.
  • D. Đại thực bào.

Câu 23: Tại sao trẻ sơ sinh thường ít mắc các bệnh truyền nhiễm trong những tháng đầu đời, mặc dù hệ miễn dịch của chúng chưa hoàn thiện?

  • A. Vì hệ miễn dịch không đặc hiệu của trẻ sơ sinh hoạt động rất mạnh.
  • B. Vì trẻ sơ sinh có khả năng tự sản xuất kháng thể ngay lập tức khi tiếp xúc với mầm bệnh.
  • C. Vì trẻ sơ sinh nhận được kháng thể thụ động từ mẹ qua nhau thai và sữa mẹ.
  • D. Vì cơ thể trẻ sơ sinh chưa có các thụ thể cho phép mầm bệnh xâm nhập.

Câu 24: Hệ thống bạch huyết (bao gồm các hạch bạch huyết, lách, tuyến ức, tủy xương...) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu như thế nào?

  • A. Sản xuất các chất kháng khuẩn để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ lọc bỏ các tế bào già cỗi khỏi máu.
  • C. Là nơi duy nhất diễn ra quá trình thực bào mầm bệnh.
  • D. Là nơi các tế bào miễn dịch (lympho B, T) phát triển, lưu thông và tương tác với kháng nguyên để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Câu 25: Điều gì xảy ra khi một tế bào lympho B lần đầu tiên gặp kháng nguyên đặc hiệu mà nó nhận diện?

  • A. Tăng sinh và biệt hóa thành tế bào plasma sản xuất kháng thể và tế bào B nhớ.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào chứa kháng nguyên đó.
  • C. Thực bào kháng nguyên và tiêu hóa nó.
  • D. Tiết ra các chất hóa học gây phản ứng viêm.

Câu 26: Tại sao những người bị bỏng nặng hoặc tổn thương da rộng thường rất dễ bị nhiễm trùng?

  • A. Vì quá trình chữa lành vết bỏng tiêu thụ hết kháng thể của cơ thể.
  • B. Vì hàng rào vật lý bảo vệ cơ thể (da) bị phá hủy, tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập.
  • C. Vì nhiệt độ cao do bỏng làm suy yếu hoạt động của tế bào T.
  • D. Vì các mô bị bỏng sản xuất ra chất ức chế miễn dịch.

Câu 27: Trong đáp ứng miễn dịch tế bào, tế bào lympho T độc (Cytotoxic T cells) tiêu diệt tế bào đích (ví dụ: tế bào nhiễm virus) bằng cách nào?

  • A. Sản xuất kháng thể để bao bọc và bất hoạt tế bào đích.
  • B. Thực bào và tiêu hóa tế bào đích.
  • C. Tiết ra các chất làm thủng màng và kích hoạt chương trình chết tế bào của tế bào đích.
  • D. Gửi tín hiệu hóa học để tế bào đích tự sửa chữa.

Câu 28: Điều kiện nào dưới đây là không cần thiết để một tác nhân gây bệnh có thể gây bệnh cho cơ thể?

  • A. Tác nhân có khả năng gây bệnh.
  • B. Tác nhân xâm nhập vào cơ thể qua con đường phù hợp.
  • C. Số lượng tác nhân xâm nhập đủ lớn.
  • D. Cơ thể chưa từng tiếp xúc với tác nhân đó và chưa có trí nhớ miễn dịch.

Câu 29: Phản ứng sốt nhẹ đến trung bình trong quá trình nhiễm trùng thường được coi là một phần có lợi của đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu. Tại sao?

  • A. Sốt làm tăng tốc độ phân hủy kháng thể, loại bỏ chúng khỏi cơ thể nhanh hơn.
  • B. Tăng nhiệt độ cơ thể có thể ức chế sự sinh trưởng của một số mầm bệnh và tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch.
  • C. Sốt giúp cơ thể mất nước, làm giảm lượng dịch thể nơi mầm bệnh sinh sống.
  • D. Sốt là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đã ngừng hoạt động.

Câu 30: Một người được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của người đó đang tấn công bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Các mô trong khớp.
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Các tế bào thần kinh.
  • D. Tuyến tụy sản xuất insulin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người bị đứt tay nhẹ khi làm vườn. Vết thương được rửa sạch nhưng không băng kín. Sau vài ngày, vết thương lành mà không bị nhiễm trùng nặng. Cơ chế miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể đã đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập qua vết thương này *ngay tại bề mặt da*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mô, một trong những phản ứng đầu tiên của hệ miễn dịch không đặc hiệu là phản ứng viêm. Phản ứng viêm có vai trò chính là gì đối với cơ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tế bào Natural Killer (NK) là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của tế bào NK là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) khác biệt cơ bản với miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) ở đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Kháng nguyên là gì trong hệ miễn dịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Kháng thể (antibody) là các protein được sản xuất bởi loại tế bào nào và có vai trò chính gì trong miễn dịch dịch thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Miễn dịch dịch thể chủ yếu chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Miễn dịch tế bào chủ yếu chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells) đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch đặc hiệu vì chúng có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cơ chế hoạt động của vaccine trong việc phòng bệnh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một em bé được truyền kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Đây là hình thức miễn dịch nào và đặc điểm của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao một số người mắc bệnh sởi hoặc quai bị thường chỉ mắc một lần trong đời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dị ứng là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch. Bản chất của dị ứng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công chính các tế bào và mô của cơ thể. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến bệnh tự miễn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) lại dễ bị nhiễm trùng bởi các tác nhân cơ hội (những tác nhân thường không gây bệnh ở người khỏe mạnh)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi một người được tiêm huyết thanh chứa kháng thể chống lại nọc rắn sau khi bị rắn cắn, hình thức miễn dịch này được gọi là gì và mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự khác biệt quan trọng nhất giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những lý do khiến tế bào ung thư khó bị hệ miễn dịch tiêu diệt hoàn toàn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, hàng rào phòng thủ nào của miễn dịch không đặc hiệu sẽ hoạt động đầu tiên tại niêm mạc đường hô hấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc tiêm nhắc lại (booster shot) một số loại vaccine là cần thiết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự khác biệt chính về cách nhận diện mục tiêu giữa tế bào thực bào (ví dụ: đại thực bào) và tế bào lympho B là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một thí nghiệm, người ta tiêm một loại protein lạ vào chuột. Sau một thời gian, phân tích máu chuột cho thấy có sự gia tăng đáng kể nồng độ kháng thể chống lại protein đó. Đáp ứng miễn dịch này chủ yếu liên quan đến loại tế bào lympho nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao trẻ sơ sinh thường ít mắc các bệnh truyền nhiễm trong những tháng đầu đời, mặc dù hệ miễn dịch của chúng chưa hoàn thiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hệ thống bạch huyết (bao gồm các hạch bạch huyết, lách, tuyến ức, tủy xương...) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì xảy ra khi một tế bào lympho B lần đầu tiên gặp kháng nguyên đặc hiệu mà nó nhận diện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao những người bị bỏng nặng hoặc tổn thương da rộng thường rất dễ bị nhiễm trùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong đáp ứng miễn dịch tế bào, tế bào lympho T độc (Cytotoxic T cells) tiêu diệt tế bào đích (ví dụ: tế bào nhiễm virus) bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Điều kiện nào dưới đây là *không* cần thiết để một tác nhân gây bệnh có thể gây bệnh cho cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phản ứng sốt nhẹ đến trung bình trong quá trình nhiễm trùng thường được coi là một phần có lợi của đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu. Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một người được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của người đó đang tấn công bộ phận nào của cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm trùng, sưng đỏ, nóng, đau và có mủ. Hiện tượng sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương là biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào sau đây?

  • A. Miễn dịch dịch thể
  • B. Miễn dịch tế bào
  • C. Phản ứng tự miễn
  • D. Phản ứng viêm

Câu 2: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh bao gồm:

  • A. Các tế bào thực bào và tế bào T độc
  • B. Da, niêm mạc và các dịch tiết của cơ thể
  • C. Kháng thể và tế bào lympho B
  • D. Phản ứng viêm và sốt

Câu 3: Một loại tế bào miễn dịch có khả năng "ăn" và tiêu hóa các mảnh vỡ tế bào, vi khuẩn, và các vật lạ. Loại tế bào này đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch không đặc hiệu và khởi động miễn dịch đặc hiệu. Đó là loại tế bào nào?

  • A. Đại thực bào (Macrophage)
  • B. Tế bào lympho B (B cell)
  • C. Tế bào lympho T độc (Cytotoxic T cell)
  • D. Tế bào giết tự nhiên (Natural killer cell)

Câu 4: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Có trí nhớ miễn dịch và đáp ứng chậm.
  • B. Chỉ có ở động vật có xương sống và mang tính đặc hiệu cao.
  • C. Có tính bẩm sinh, không đặc hiệu và đáp ứng tức thời.
  • D. Được hình thành sau khi tiếp xúc với kháng nguyên lần đầu.

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu nằm ở điểm nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu có tính đặc hiệu cao với từng loại kháng nguyên, còn miễn dịch không đặc hiệu thì không.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu có từ khi sinh ra, còn miễn dịch không đặc hiệu thì được hình thành trong đời sống.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu không có trí nhớ miễn dịch, còn miễn dịch không đặc hiệu thì có.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu phản ứng chậm, còn miễn dịch không đặc hiệu phản ứng rất chậm.

Câu 6: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ sản xuất ra kháng thể chống lại virus sởi. Đây là hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch chủ động tự nhiên

Câu 7: Một em bé nhận được kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Kháng thể này giúp em bé chống lại một số bệnh nhiễm trùng trong những tháng đầu đời. Đây là hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch chủ động tự nhiên

Câu 8: Khi một người bị rắn độc cắn, người ta thường tiêm huyết thanh kháng nọc rắn ngay lập tức. Việc tiêm huyết thanh kháng nọc rắn là một ví dụ về hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch chủ động tự nhiên

Câu 9: Tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể bằng cách sản xuất ra kháng thể?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cell)
  • B. Tế bào lympho B (B cell)
  • C. Tế bào lympho T độc (Cytotoxic T cell)
  • D. Đại thực bào (Macrophage)

Câu 10: Chức năng chính của kháng thể (antibody) là gì?

  • A. Liên kết đặc hiệu với kháng nguyên để bất hoạt hoặc đánh dấu chúng.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • C. Thực bào và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh.
  • D. Giải phóng các hóa chất gây viêm tại vị trí nhiễm trùng.

Câu 11: Tế bào nào sau đây chủ yếu tham gia vào miễn dịch tế bào, có khả năng nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào đích như tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

  • A. Tế bào lympho B (B cell)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cell)
  • C. Tế bào lympho T độc (Cytotoxic T cell)
  • D. Tế bào plasma (Plasma cell)

Câu 12: Vai trò của tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cell) trong hệ miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.
  • D. Hoạt hóa và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác (lympho B, lympho T độc).

Câu 13: Khả năng ghi nhớ của hệ miễn dịch đặc hiệu là gì và nó có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là khả năng "ghi nhớ" kháng nguyên đã gặp để phản ứng nhanh và mạnh hơn khi tái tiếp xúc, giúp phòng bệnh hiệu quả.
  • B. Là khả năng "ghi nhớ" kháng thể đã sản xuất để sản xuất lại nhanh hơn ở lần sau.
  • C. Là khả năng "ghi nhớ" các tế bào thực bào đã tham gia để thực bào hiệu quả hơn.
  • D. Là khả năng "ghi nhớ" vị trí nhiễm trùng để phản ứng viêm xảy ra nhanh hơn.

Câu 14: Tại sao những người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (như AIDS) thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội do những vi sinh vật bình thường không gây bệnh?

  • A. Vì các vi sinh vật cơ hội có khả năng đột biến để trở nên gây bệnh hơn.
  • B. Vì những người này thường tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hơn.
  • C. Vì hệ miễn dịch suy yếu không đủ khả năng chống lại ngay cả những tác nhân gây bệnh yếu.
  • D. Vì các loại thuốc điều trị suy giảm miễn dịch làm tăng khả năng lây nhiễm của vi sinh vật.

Câu 15: Dị ứng là một phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với những chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên). Cơ chế nào sau đây diễn ra trong phản ứng dị ứng tức thời?

  • A. Tế bào T độc trực tiếp tiêu diệt tế bào chứa dị nguyên.
  • B. Kháng thể IgG tấn công trực tiếp dị nguyên trong máu.
  • C. Đại thực bào thực bào và tiêu hóa dị nguyên một cách chậm chạp.
  • D. Kháng thể IgE gắn trên tế bào mast giải phóng histamine và các chất gây viêm khi gặp dị nguyên.

Câu 16: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô và cơ quan của chính cơ thể. Điều này xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện cái gì là "lạ"?

  • A. Kháng thể do cơ thể tự sản xuất.
  • B. Các tế bào miễn dịch bị lỗi.
  • C. Các phân tử, tế bào của chính cơ thể.
  • D. Các vi sinh vật cơ hội có trong cơ thể.

Câu 17: Tại sao việc tiêm vaccine thường cần phải tiêm nhắc lại sau một khoảng thời gian?

  • A. Để thay đổi loại kháng thể được sản xuất.
  • B. Để tăng cường đáp ứng miễn dịch và duy trì trí nhớ miễn dịch lâu dài.
  • C. Để cơ thể kịp thời thích nghi với sự biến đổi của virus/vi khuẩn.
  • D. Để giảm bớt phản ứng phụ của vaccine.

Câu 18: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người đó tạm thời có khả năng miễn dịch với chủng virus cúm đó. Đây là ví dụ về hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch chủ động tự nhiên

Câu 19: Phân tích vai trò của phức hợp hòa hợp mô chủ yếu (MHC) trong hệ miễn dịch đặc hiệu.

  • A. Sản xuất kháng thể để chống lại kháng nguyên.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Trình diện kháng nguyên trên bề mặt tế bào để tế bào T nhận biết.
  • D. Thực bào và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh.

Câu 20: Hệ miễn dịch có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được biết là có thể gây suy giảm đáng kể chức năng của hệ miễn dịch nếu kéo dài?

  • A. Căng thẳng kéo dài (stress mãn tính).
  • B. Tập thể dục vừa phải đều đặn.
  • C. Chế độ ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng.
  • D. Ngủ đủ giấc.

Câu 21: Khi một người hiến tạng, tại sao bác sĩ phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cho người nhận tạng?

  • A. Để tăng cường khả năng miễn dịch của người nhận.
  • B. Để ngăn chặn hệ miễn dịch của người nhận tấn công và đào thải tạng ghép.
  • C. Để giúp tạng ghép nhanh chóng thích nghi với cơ thể người nhận.
  • D. Để tiêu diệt mọi vi khuẩn có thể có trong tạng ghép.

Câu 22: Một người mắc bệnh tiểu đường loại 1. Đây là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy. Phân tích cho thấy loại tế bào miễn dịch nào có khả năng đóng vai trò chính trong việc phá hủy tế bào beta này?

  • A. Tế bào lympho T độc (Cytotoxic T cell)
  • B. Tế bào lympho B (B cell)
  • C. Đại thực bào (Macrophage)
  • D. Tế bào giết tự nhiên (Natural killer cell)

Câu 23: Sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Vai trò có lợi của sốt trong phản ứng miễn dịch không đặc hiệu là gì?

  • A. Làm giảm hoạt động của các tế bào thực bào.
  • B. Làm chậm quá trình sản xuất kháng thể.
  • C. Ức chế sự sinh trưởng của một số vi sinh vật và tăng cường hoạt động miễn dịch.
  • D. Giúp cơ thể tiết ra nhiều dịch nhầy hơn để bẫy vi sinh vật.

Câu 24: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi hít phải phấn hoa, người đó bị hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Loại kháng thể nào đóng vai trò chính trong việc gây ra các triệu chứng dị ứng này?

  • A. IgE
  • B. IgG
  • C. IgA
  • D. IgM

Câu 25: Khi nói về mối quan hệ giữa hệ miễn dịch và ung thư, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Hệ miễn dịch luôn thành công trong việc tiêu diệt tất cả các tế bào ung thư.
  • B. Hệ miễn dịch có khả năng nhận diện và tiêu diệt một số tế bào ung thư, nhưng ung thư cũng có thể trốn tránh sự giám sát miễn dịch.
  • C. Ung thư chỉ xảy ra khi hệ miễn dịch hoàn toàn bị suy kiệt.
  • D. Hệ miễn dịch không có bất kỳ vai trò nào trong việc kiểm soát sự phát triển của ung thư.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi không hiệu quả đối với các bệnh do virus gây ra và còn có thể gây hại?

  • A. Vì virus có cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn nên kháng sinh không nhận diện được.
  • B. Vì kháng sinh chỉ hoạt động trong môi trường nội bào, còn virus chỉ hoạt động ngoại bào.
  • C. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, không có tác dụng trên virus.
  • D. Vì virus có khả năng biến đổi nhanh chóng làm kháng sinh mất tác dụng.

Câu 27: Giả sử một loại virus mới xuất hiện gây bệnh cho con người. Ban đầu, cơ thể phản ứng với virus này chủ yếu bằng hệ miễn dịch không đặc hiệu. Điều gì xảy ra tiếp theo để phát triển miễn dịch đặc hiệu chống lại virus này?

  • A. Các tế bào thực bào sẽ sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • B. Virus sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn chỉ bởi phản ứng viêm.
  • C. Các tế bào B sẽ tự động nhận diện virus và sản xuất kháng thể.
  • D. Các tế bào trình diện kháng nguyên sẽ bắt giữ virus, xử lý và trình diện kháng nguyên cho tế bào T.

Câu 28: Một trong những cơ chế phòng thủ của hệ miễn dịch không đặc hiệu là sản xuất các chất kháng khuẩn. Ví dụ về các chất này bao gồm:

  • A. Insulin và glucagon.
  • B. Lysozyme và các peptide kháng khuẩn.
  • C. Hemoglobin và myoglobin.
  • D. Enzyme tiêu hóa trong ruột non.

Câu 29: So sánh miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Đối tượng tấn công (miễn dịch dịch thể chống tác nhân ngoại bào, miễn dịch tế bào chống tế bào nhiễm bệnh/bất thường).
  • B. Tốc độ phản ứng (miễn dịch dịch thể nhanh hơn nhiều so với miễn dịch tế bào).
  • C. Khả năng ghi nhớ (chỉ miễn dịch dịch thể có trí nhớ).
  • D. Loại tế bào tham gia (chỉ có tế bào B tham gia miễn dịch dịch thể, chỉ có tế bào T tham gia miễn dịch tế bào).

Câu 30: Giải thích tại sao người bị HIV/AIDS thường tử vong do các bệnh nhiễm trùng cơ hội thay vì trực tiếp do virus HIV?

  • A. Vì virus HIV rất độc, trực tiếp phá hủy các cơ quan nội tạng.
  • B. Vì cơ thể người bệnh HIV/AIDS không còn khả năng sản xuất kháng thể.
  • C. Vì virus HIV biến đổi rất nhanh, làm thuốc điều trị mất tác dụng.
  • D. Vì virus HIV phá hủy tế bào T hỗ trợ, làm suy giảm nghiêm trọng khả năng miễn dịch, không chống lại được các bệnh nhiễm trùng cơ hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm trùng, sưng đỏ, nóng, đau và có mủ. Hiện tượng sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương là biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một loại tế bào miễn dịch có khả năng 'ăn' và tiêu hóa các mảnh vỡ tế bào, vi khuẩn, và các vật lạ. Loại tế bào này đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch không đặc hiệu và khởi động miễn dịch đặc hiệu. Đó là loại tế bào nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu nằm ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ sản xuất ra kháng thể chống lại virus sởi. Đây là hình thức miễn dịch nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một em bé nhận được kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Kháng thể này giúp em bé chống lại một số bệnh nhiễm trùng trong những tháng đầu đời. Đây là hình thức miễn dịch nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi một người bị rắn độc cắn, người ta thường tiêm huyết thanh kháng nọc rắn ngay lập tức. Việc tiêm huyết thanh kháng nọc rắn là một ví dụ về hình thức miễn dịch nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể bằng cách sản xuất ra kháng thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chức năng chính của kháng thể (antibody) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tế bào nào sau đây chủ yếu tham gia vào miễn dịch tế bào, có khả năng nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào đích như tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò của tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cell) trong hệ miễn dịch đặc hiệu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khả năng ghi nhớ của hệ miễn dịch đặc hiệu là gì và nó có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao những người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (như AIDS) thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội do những vi sinh vật bình thường không gây bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dị ứng là một phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với những chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên). Cơ chế nào sau đây diễn ra trong phản ứng dị ứng tức thời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô và cơ quan của chính cơ thể. Điều này xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện cái gì là 'lạ'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc tiêm vaccine thường cần phải tiêm nhắc lại sau một khoảng thời gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người đó tạm thời có khả năng miễn dịch với chủng virus cúm đó. Đây là ví dụ về hình thức miễn dịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích vai trò của phức hợp hòa hợp mô chủ yếu (MHC) trong hệ miễn dịch đặc hiệu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ miễn dịch có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được biết là có thể gây suy giảm đáng kể chức năng của hệ miễn dịch nếu kéo dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi một người hiến tạng, tại sao bác sĩ phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cho người nhận tạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một người mắc bệnh tiểu đường loại 1. Đây là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy. Phân tích cho thấy loại tế bào miễn dịch nào có khả năng đóng vai trò chính trong việc phá hủy tế bào beta này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Vai trò có lợi của sốt trong phản ứng miễn dịch không đặc hiệu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi hít phải phấn hoa, người đó bị hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Loại kháng thể nào đóng vai trò chính trong việc gây ra các triệu chứng dị ứng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi nói về mối quan hệ giữa hệ miễn dịch và ung thư, phát biểu nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi không hiệu quả đối với các bệnh do virus gây ra và còn có thể gây hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử một loại virus mới xuất hiện gây bệnh cho con người. Ban đầu, cơ thể phản ứng với virus này chủ yếu bằng hệ miễn dịch không đặc hiệu. Điều gì xảy ra tiếp theo để phát triển miễn dịch đặc hiệu chống lại virus này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những cơ chế phòng thủ của hệ miễn dịch không đặc hiệu là sản xuất các chất kháng khuẩn. Ví dụ về các chất này bao gồm:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So sánh miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giải thích tại sao người bị HIV/AIDS thường tử vong do các bệnh nhiễm trùng cơ hội thay vì trực tiếp do virus HIV?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người vô tình bị gai đâm vào tay. Vài giờ sau, vùng da quanh vết đâm trở nên sưng, đỏ, nóng và đau. Đây là biểu hiện của cơ chế miễn dịch bẩm sinh nào?

  • A. Phản ứng thực bào của đại thực bào
  • B. Tiết kháng thể đặc hiệu
  • C. Phản ứng viêm
  • D. Hoạt động của tế bào T độc

Câu 2: Trong hệ miễn dịch bẩm sinh, loại tế bào nào có vai trò "ăn" và tiêu hóa các mầm bệnh như vi khuẩn, mảnh vụn tế bào?

  • A. Tế bào thực bào (ví dụ: đại thực bào, bạch cầu trung tính)
  • B. Tế bào Lympho B
  • C. Tế bào Lympho T độc
  • D. Tế bào giết tự nhiên (NK)

Câu 3: Miễn dịch đặc hiệu khác miễn dịch bẩm sinh ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tồn tại ngay từ khi sinh ra
  • B. Có phản ứng nhanh chóng, tức thời
  • C. Không có khả năng ghi nhớ mầm bệnh
  • D. Được hình thành trong đời sống và có khả năng ghi nhớ mầm bệnh

Câu 4: Kháng nguyên là gì trong bối cảnh miễn dịch?

  • A. Các tế bào của hệ miễn dịch
  • B. Các phân tử lạ có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch
  • C. Các protein do tế bào Lympho B sản xuất
  • D. Các tín hiệu hóa học giữa các tế bào miễn dịch

Câu 5: Kháng thể có vai trò chính là gì trong miễn dịch dịch thể?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
  • B. Hoạt hóa phản ứng viêm
  • C. Liên kết đặc hiệu với kháng nguyên để bất hoạt hoặc đánh dấu chúng
  • D. Thực bào các tác nhân gây bệnh

Câu 6: Miễn dịch dịch thể chủ yếu liên quan đến loại tế bào Lympho nào và sản phẩm của chúng?

  • A. Tế bào Lympho B và kháng thể
  • B. Tế bào Lympho T độc và cytokine
  • C. Tế bào Lympho T hỗ trợ và tế bào plasma
  • D. Tế bào giết tự nhiên và interferon

Câu 7: Miễn dịch tế bào chủ yếu liên quan đến loại tế bào Lympho nào và vai trò chính của chúng?

  • A. Tế bào Lympho B, sản xuất kháng thể chống vi khuẩn trong máu
  • B. Tế bào Lympho T độc, tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư
  • C. Tế bào Lympho T hỗ trợ, thực bào mầm bệnh
  • D. Tế bào plasma, ghi nhớ kháng nguyên

Câu 8: Tại sao tiêm vaccine phòng bệnh sởi lại giúp cơ thể không mắc bệnh sởi hoặc mắc bệnh nhẹ hơn nếu tiếp xúc với virus sởi sau này?

  • A. Vaccine chứa kháng thể trực tiếp tiêu diệt virus sởi.
  • B. Vaccine làm thay đổi cấu trúc của virus sởi trong môi trường.
  • C. Vaccine gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ ngay lập tức để loại bỏ virus.
  • D. Vaccine kích thích cơ thể tạo ra trí nhớ miễn dịch (tế bào B nhớ, T nhớ) đối với kháng nguyên của virus sởi.

Câu 9: Một người được tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể đặc hiệu chống độc tố uốn ván sau khi bị vết thương sâu. Đây là hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bị động nhân tạo
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch bẩm sinh
  • D. Miễn dịch chủ động tự nhiên

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch bị động là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động có trí nhớ, miễn dịch bị động thì không.
  • B. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự sản xuất kháng thể, miễn dịch bị động là nhận kháng thể từ bên ngoài.
  • C. Miễn dịch chủ động phản ứng nhanh hơn, miễn dịch bị động phản ứng chậm hơn.
  • D. Miễn dịch chủ động chỉ có ở động vật có xương sống, miễn dịch bị động có ở mọi loài.

Câu 11: Tình trạng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất thường vô hại trong môi trường (như phấn hoa, bụi nhà, một số thực phẩm) được gọi là gì?

  • A. Bệnh tự miễn
  • B. Suy giảm miễn dịch
  • C. Dị ứng
  • D. Phản ứng viêm cấp tính

Câu 12: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công những thành phần nào của cơ thể?

  • A. Tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể
  • B. Các vi khuẩn và virus xâm nhập
  • C. Các tế bào ung thư
  • D. Các dị nguyên từ môi trường

Câu 13: Tại sao người nhiễm HIV/AIDS lại dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội mà người khỏe mạnh thường không mắc phải?

  • A. HIV/AIDS làm tăng số lượng bạch cầu trong máu.
  • B. HIV/AIDS chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch bẩm sinh.
  • C. HIV/AIDS kích thích cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể.
  • D. Virus HIV tấn công và phá hủy tế bào Lympho T hỗ trợ (CD4+), làm suy yếu nghiêm trọng khả năng điều phối đáp ứng miễn dịch.

Câu 14: Trong cơ chế miễn dịch bẩm sinh, da và niêm mạc được coi là tuyến phòng thủ đầu tiên. Vai trò của chúng là gì?

  • A. Tạo rào cản vật lý và hóa học ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh.
  • B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
  • C. Thực hiện phản ứng viêm tại chỗ.
  • D. Kích hoạt hoạt động của tế bào T độc.

Câu 15: Khi virus xâm nhập vào tế bào, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tiết ra một loại protein giúp các tế bào lân cận chống lại sự nhân lên của virus. Loại protein này là gì?

  • A. Kháng thể
  • B. Interferon
  • C. Histamine
  • D. Cytokine

Câu 16: Sự sưng, đỏ, nóng, đau tại vị trí vết thương là do điều gì xảy ra trong phản ứng viêm?

  • A. Tế bào T độc tấn công mầm bệnh.
  • B. Kháng thể liên kết với kháng nguyên.
  • C. Tế bào B sản xuất kháng thể.
  • D. Tăng lưu lượng máu và tính thấm của mao mạch tại vị trí nhiễm trùng.

Câu 17: Phản ứng miễn dịch thứ cấp (khi cơ thể tái tiếp xúc với cùng kháng nguyên) nhanh và mạnh hơn phản ứng sơ cấp là nhờ vào sự tồn tại của loại tế bào nào?

  • A. Đại thực bào
  • B. Bạch cầu trung tính
  • C. Tế bào nhớ (B nhớ và T nhớ)
  • D. Tế bào plasma

Câu 18: Một người mẹ truyền kháng thể cho con qua sữa mẹ. Đây là hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch bị động nhân tạo
  • D. Miễn dịch bị động tự nhiên

Câu 19: Tế bào Lympho T hỗ trợ (TCD4+) đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch đặc hiệu vì chúng làm gì?

  • A. Hoạt hóa cả tế bào Lympho B và tế bào Lympho T độc.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Sản xuất kháng thể.
  • D. Thực bào các phức hợp kháng nguyên-kháng thể.

Câu 20: Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch bẩm sinh có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần sự hoạt hóa đặc hiệu của miễn dịch thu được?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào giết tự nhiên (NK)
  • D. Tế bào Lympho T độc

Câu 21: Khi một kháng nguyên lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể, đáp ứng miễn dịch sơ cấp diễn ra như thế nào so với đáp ứng miễn dịch thứ cấp?

  • A. Nhanh hơn và mạnh hơn.
  • B. Chậm hơn và yếu hơn.
  • C. Tạo ra nhiều loại kháng thể hơn.
  • D. Chỉ liên quan đến miễn dịch bẩm sinh.

Câu 22: Tại sao việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cần thiết cho sự hình thành và hoạt động của các tế bào miễn dịch và kháng thể.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn trong đường ruột.
  • C. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để ức chế mầm bệnh.
  • D. Giúp cơ thể sản xuất nhiều histamine hơn.

Câu 23: Tình trạng nào xảy ra khi hệ miễn dịch không đủ mạnh để chống lại nhiễm trùng hoặc các bệnh khác?

  • A. Bệnh tự miễn
  • B. Suy giảm miễn dịch
  • C. Dị ứng
  • D. Phản ứng viêm

Câu 24: Một trong những chức năng của hệ miễn dịch là loại bỏ các tế bào bị hư hỏng hoặc già cỗi của cơ thể. Chức năng này thể hiện vai trò nào của miễn dịch?

  • A. Chống lại tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
  • B. Tạo ra trí nhớ miễn dịch.
  • C. Phản ứng quá mức với dị nguyên.
  • D. Giám sát và loại bỏ các thành phần nội sinh bất thường.

Câu 25: Loại kháng thể nào thường được tìm thấy với số lượng lớn trong dịch tiết như nước mắt, nước bọt, sữa mẹ và dịch nhầy, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tại các bề mặt niêm mạc?

  • A. IgA
  • B. IgG
  • C. IgM
  • D. IgE

Câu 26: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng lại là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh truyền nhiễm?

  • A. Xà phòng kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.
  • B. Rửa tay tạo ra lớp kháng thể trên da.
  • C. Giúp loại bỏ hoặc bất hoạt tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus) khỏi bề mặt da, ngăn chặn chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • D. Nước ấm khi rửa tay làm tăng nhiệt độ cơ thể, tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 27: Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, chúng nhận được một lượng kháng thể từ mẹ truyền qua nhau thai và sữa mẹ. Điều này giúp trẻ có miễn dịch tạm thời chống lại một số bệnh. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch bị động tự nhiên
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch bẩm sinh

Câu 28: Khả năng ghi nhớ kháng nguyên của hệ miễn dịch đặc hiệu có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp cơ thể phản ứng nhanh và mạnh hơn khi tái tiếp xúc với cùng kháng nguyên.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập lần đầu của mầm bệnh.
  • C. Phân biệt giữa tế bào lành và tế bào bệnh.
  • D. Hoạt hóa phản ứng viêm tại chỗ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những rào cản vật lý hoặc hóa học thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?

  • A. Da và niêm mạc nguyên vẹn
  • B. Nước mắt và nước bọt chứa lysozyme
  • C. pH thấp của dịch vị dạ dày
  • D. Hoạt động của tế bào Lympho T độc

Câu 30: Một người bị sốt cao khi nhiễm virus cúm. Sốt được coi là một phản ứng bảo vệ của cơ thể vì sao?

  • A. Nhiệt độ cao có thể ức chế sự nhân lên của một số mầm bệnh và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch.
  • B. Sốt làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, ngăn mầm bệnh lây lan.
  • C. Sốt trực tiếp phá hủy cấu trúc của virus.
  • D. Sốt kích thích sản xuất kháng thể số lượng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một người vô tình bị gai đâm vào tay. Vài giờ sau, vùng da quanh vết đâm trở nên sưng, đỏ, nóng và đau. Đây là biểu hiện của cơ chế miễn dịch bẩm sinh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong hệ miễn dịch bẩm sinh, loại tế bào nào có vai trò 'ăn' và tiêu hóa các mầm bệnh như vi khuẩn, mảnh vụn tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Miễn dịch đặc hiệu khác miễn dịch bẩm sinh ở điểm cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Kháng nguyên là gì trong bối cảnh miễn dịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Kháng thể có vai trò chính là gì trong miễn dịch dịch thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Miễn dịch dịch thể chủ yếu liên quan đến loại tế bào Lympho nào và sản phẩm của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Miễn dịch tế bào chủ yếu liên quan đến loại tế bào Lympho nào và vai trò chính của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao tiêm vaccine phòng bệnh sởi lại giúp cơ thể không mắc bệnh sởi hoặc mắc bệnh nhẹ hơn nếu tiếp xúc với virus sởi sau này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một người được tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể đặc hiệu chống độc tố uốn ván sau khi bị vết thương sâu. Đây là hình thức miễn dịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch bị động là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tình trạng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất thường vô hại trong môi trường (như phấn hoa, bụi nhà, một số thực phẩm) được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công những thành phần nào của cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao người nhiễm HIV/AIDS lại dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội mà người khỏe mạnh thường không mắc phải?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong cơ chế miễn dịch bẩm sinh, da và niêm mạc được coi là tuyến phòng thủ đầu tiên. Vai trò của chúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi virus xâm nhập vào tế bào, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tiết ra một loại protein giúp các tế bào lân cận chống lại sự nhân lên của virus. Loại protein này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự sưng, đỏ, nóng, đau tại vị trí vết thương là do điều gì xảy ra trong phản ứng viêm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phản ứng miễn dịch thứ cấp (khi cơ thể tái tiếp xúc với cùng kháng nguyên) nhanh và mạnh hơn phản ứng sơ cấp là nhờ vào sự tồn tại của loại tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một người mẹ truyền kháng thể cho con qua sữa mẹ. Đây là hình thức miễn dịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tế bào Lympho T hỗ trợ (TCD4+) đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch đặc hiệu vì chúng làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch bẩm sinh có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần sự hoạt hóa đặc hiệu của miễn dịch thu được?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một kháng nguyên lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể, đáp ứng miễn dịch sơ cấp diễn ra như thế nào so với đáp ứng miễn dịch thứ cấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tình trạng nào xảy ra khi hệ miễn dịch không đủ mạnh để chống lại nhiễm trùng hoặc các bệnh khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những chức năng của hệ miễn dịch là loại bỏ các tế bào bị hư hỏng hoặc già cỗi của cơ thể. Chức năng này thể hiện vai trò nào của miễn dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Loại kháng thể nào thường được tìm thấy với số lượng lớn trong dịch tiết như nước mắt, nước bọt, sữa mẹ và dịch nhầy, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tại các bề mặt niêm mạc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng lại là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh truyền nhiễm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, chúng nhận được một lượng kháng thể từ mẹ truyền qua nhau thai và sữa mẹ. Điều này giúp trẻ có miễn dịch tạm thời chống lại một số bệnh. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khả năng ghi nhớ kháng nguyên của hệ miễn dịch đặc hiệu có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một trong những rào cản vật lý hoặc hóa học thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một người bị sốt cao khi nhiễm virus cúm. Sốt được coi là một phản ứng bảo vệ của cơ thể vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một tác nhân gây bệnh lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể, cơ chế miễn dịch nào thường là tuyến phòng thủ đầu tiên và hoạt động nhanh chóng, không phân biệt loại mầm bệnh?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh)
  • C. Miễn dịch dịch thể
  • D. Miễn dịch tế bào

Câu 2: Một người bị đứt tay khi làm vườn và vết thương bị nhiễm khuẩn. Quá trình viêm tại vết thương này là một biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu
  • B. Miễn dịch đặc hiệu
  • C. Miễn dịch chủ động
  • D. Miễn dịch thụ động

Câu 3: Tế bào nào sau đây đóng vai trò chủ chốt trong phản ứng thực bào, nuốt và tiêu hóa các vi sinh vật gây bệnh hoặc mảnh vụn tế bào trong cơ thể?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Tế bào Lympho T độc
  • C. Tế bào plasma
  • D. Đại thực bào và bạch cầu trung tính

Câu 4: Miễn dịch đặc hiệu khác với miễn dịch không đặc hiệu ở đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Tốc độ đáp ứng nhanh hơn
  • B. Có khả năng chống lại mọi loại mầm bệnh
  • C. Có khả năng ghi nhớ và đáp ứng mạnh hơn ở những lần tiếp xúc sau
  • D. Chỉ xuất hiện ở động vật có vú

Câu 5: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra khả năng miễn dịch chống lại virus sởi. Đây là hình thức miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên

Câu 6: Miễn dịch dịch thể chủ yếu liên quan đến vai trò của loại tế bào nào và sản phẩm của chúng để chống lại tác nhân gây bệnh (như vi khuẩn ngoại bào, virus trong máu)?

  • A. Tế bào T độc (cytotoxic T cells) và cytokine
  • B. Tế bào B và kháng thể (antibodies)
  • C. Đại thực bào và enzyme tiêu hóa
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells) và perforin

Câu 7: Miễn dịch tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Loại tế bào nào sau đây là thành phần chính thực hiện chức năng này?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
  • C. Tế bào T độc (cytotoxic T cells)
  • D. Tế bào plasma

Câu 8: Một em bé được truyền kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Khả năng miễn dịch mà em bé nhận được từ nguồn này là loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên

Câu 9: Khi một người bị nhiễm cúm lần đầu, cơ thể họ sẽ trải qua quá trình đáp ứng miễn dịch để chống lại virus. Trong quá trình này, tế bào B sẽ biệt hóa thành tế bào nào để sản xuất một lượng lớn kháng thể đặc hiệu?

  • A. Tế bào plasma
  • B. Tế bào T độc
  • C. Tế bào T hỗ trợ
  • D. Tế bào ghi nhớ

Câu 10: Tác dụng chính của kháng thể (globulin miễn dịch) trong cơ thể là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
  • B. Thực bào các vi khuẩn
  • C. Bám vào kháng nguyên trên bề mặt mầm bệnh, đánh dấu chúng hoặc vô hiệu hóa chúng
  • D. Sản xuất cytokine để điều hòa đáp ứng miễn dịch

Câu 11: Tại sao việc tiêm phòng vaccine lại có thể bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm trong một thời gian dài?

  • A. Vì vaccine chứa kháng thể giúp tiêu diệt ngay lập tức mầm bệnh khi chúng xâm nhập.
  • B. Vì vaccine kích thích cơ thể tạo ra tế bào ghi nhớ, cho phép đáp ứng miễn dịch nhanh và mạnh hơn ở lần tiếp xúc sau.
  • C. Vì vaccine làm suy yếu mầm bệnh trong cơ thể, khiến chúng không thể gây bệnh.
  • D. Vì vaccine tạo ra hàng rào vật lý ngăn cản mầm bệnh xâm nhập.

Câu 12: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi hít phải phấn hoa, họ bị hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt. Đây là một ví dụ về rối loạn miễn dịch nào?

  • A. Dị ứng (phản ứng quá mẫn)
  • B. Bệnh tự miễn
  • C. Suy giảm miễn dịch
  • D. Ung thư hệ miễn dịch

Câu 13: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào hoặc mô khỏe mạnh của chính nó. Nguyên nhân cơ bản của bệnh tự miễn là gì?

  • A. Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể.
  • B. Tế bào T độc bị bất hoạt.
  • C. Hệ thống miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa "bản thân" và "không phải bản thân".
  • D. Nhiễm trùng mãn tính làm suy yếu hệ miễn dịch.

Câu 14: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells)
  • C. Tế bào T độc (cytotoxic T cells)
  • D. Đại thực bào

Câu 15: Một người nhận được huyết thanh chứa kháng thể chống độc tố uốn ván sau khi bị vết thương sâu. Đây là biện pháp tạo miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

Câu 16: Lớp da và niêm mạc là những ví dụ về hàng rào bảo vệ nào của cơ thể?

  • A. Hàng rào vật lý và hóa học bên ngoài
  • B. Hàng rào tế bào bên trong
  • C. Hàng rào miễn dịch đặc hiệu
  • D. Hàng rào miễn dịch dịch thể

Câu 17: Trong phản ứng viêm, các mạch máu tại vị trí nhiễm trùng bị giãn ra và tăng tính thấm. Điều này có ý nghĩa gì đối với đáp ứng miễn dịch?

  • A. Giảm lượng máu đến vị trí nhiễm trùng để ngăn mầm bệnh lan rộng.
  • B. Giảm nhiệt độ tại vị trí nhiễm trùng.
  • C. Tăng cường lưu thông máu và cho phép các tế bào miễn dịch (như bạch cầu) dễ dàng di chuyển đến vị trí nhiễm trùng.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông.

Câu 18: Cytokine là các phân tử tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Truyền tín hiệu giữa các tế bào miễn dịch, điều hòa và phối hợp đáp ứng miễn dịch.
  • C. Bám vào kháng nguyên để đánh dấu mầm bệnh.
  • D. Thực hiện chức năng thực bào.

Câu 19: Tế bào Lympho B sau khi tiếp xúc với kháng nguyên phù hợp và nhận tín hiệu từ tế bào T hỗ trợ sẽ trải qua quá trình nhân lên và biệt hóa. Quá trình này tạo ra hai loại tế bào chính là gì?

  • A. Tế bào plasma và tế bào B ghi nhớ
  • B. Tế bào T độc và tế bào T hỗ trợ
  • C. Đại thực bào và bạch cầu trung tính
  • D. Tế bào NK và tế bào Mast

Câu 20: Một loại vaccine sử dụng virus đã làm suy yếu để kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch. Loại vaccine này thuộc nhóm nào?

  • A. Vaccine bất hoạt
  • B. Vaccine dưới đơn vị
  • C. Vaccine sống giảm độc lực
  • D. Vaccine mRNA

Câu 21: Phản ứng miễn dịch thứ phát (khi cơ thể tái tiếp xúc với cùng một kháng nguyên) khác với phản ứng miễn dịch sơ cấp (lần đầu tiếp xúc) ở điểm nào?

  • A. Chỉ liên quan đến miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Diễn ra chậm hơn và tạo ra ít kháng thể hơn.
  • C. Không có sự tham gia của tế bào ghi nhớ.
  • D. Diễn ra nhanh hơn, mạnh hơn và tạo ra lượng kháng thể lớn hơn.

Câu 22: Tại sao những người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (như HIV/AIDS) thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections)?

  • A. Họ có hệ miễn dịch hoạt động quá mức, gây hại cho cơ thể.
  • B. Hệ thống miễn dịch của họ không đủ khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh mà bình thường không gây hại.
  • C. Cơ thể họ sản xuất quá nhiều kháng thể.
  • D. Họ chỉ bị ảnh hưởng bởi các virus, không phải vi khuẩn hay nấm.

Câu 23: Phân tích vai trò của tế bào T hỗ trợ (helper T cells) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Hoạt hóa và điều phối hoạt động của cả tế bào B và tế bào T độc.
  • D. Thực bào mầm bệnh.

Câu 24: Khi một người bị rắn cắn và cần được tiêm huyết thanh kháng nọc độc ngay lập tức. Biện pháp này cung cấp loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên

Câu 25: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động kéo dài hơn miễn dịch thụ động.
  • B. Miễn dịch chủ động chỉ có được qua vaccine, còn thụ động là bẩm sinh.
  • C. Miễn dịch chủ động do kháng thể tạo ra, còn thụ động do tế bào.
  • D. Miễn dịch chủ động đòi hỏi cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch, còn thụ động là nhận kháng thể/tế bào từ nguồn bên ngoài.

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến phản ứng thải ghép nội tạng ở người là do sự không tương thích của các phân tử nào trên bề mặt tế bào?

  • A. Kháng thể
  • B. Phức hợp hòa hợp mô chính (MHC)
  • C. Cytokine
  • D. Enzyme tiêu hóa

Câu 27: Vai trò của tế bào ghi nhớ (memory cells) trong hệ miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Thực bào và tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Sản xuất kháng thể liên tục.
  • C. Tồn tại lâu dài sau lần tiếp xúc đầu tiên và giúp cơ thể phản ứng nhanh, mạnh hơn khi tái tiếp xúc với cùng kháng nguyên.
  • D. Điều hòa phản ứng viêm.

Câu 28: Khi nói về bệnh truyền nhiễm, yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện cần thiết để tác nhân gây bệnh có thể gây bệnh cho một cá thể?

  • A. Tác nhân có khả năng gây bệnh.
  • B. Có con đường xâm nhập phù hợp.
  • C. Số lượng tác nhân đủ lớn.
  • D. Cá thể vật chủ đã từng mắc bệnh đó trước đây.

Câu 29: Một người được chẩn đoán mắc bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của người đó đang tấn công nhầm vào thành phần nào của cơ thể?

  • A. Các mô và cơ quan khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • B. Các vi khuẩn và virus xâm nhập từ bên ngoài.
  • C. Các tế bào ung thư.
  • D. Các loại thuốc điều trị.

Câu 30: Tại sao việc duy trì lối sống lành mạnh (ăn uống đủ chất, tập thể dục, ngủ đủ giấc) lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

  • A. Giúp cơ thể sản xuất nhiều kháng thể hơn bình thường.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của mầm bệnh.
  • C. Hỗ trợ các tế bào và cơ quan miễn dịch hoạt động hiệu quả, tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
  • D. Thay thế vai trò của vaccine và thuốc chữa bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi một tác nhân gây bệnh lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể, cơ chế miễn dịch nào thường là tuyến phòng thủ đầu tiên và hoạt động nhanh chóng, không phân biệt loại mầm bệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một người bị đứt tay khi làm vườn và vết thương bị nhiễm khuẩn. Quá trình viêm tại vết thương này là một biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tế bào nào sau đây đóng vai trò chủ chốt trong phản ứng thực bào, nuốt và tiêu hóa các vi sinh vật gây bệnh hoặc mảnh vụn tế bào trong cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Miễn dịch đặc hiệu khác với miễn dịch không đặc hiệu ở đặc điểm cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra khả năng miễn dịch chống lại virus sởi. Đây là hình thức miễn dịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Miễn dịch dịch thể chủ yếu liên quan đến vai trò của loại tế bào nào và sản phẩm của chúng để chống lại tác nhân gây bệnh (như vi khuẩn ngoại bào, virus trong máu)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Miễn dịch tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Loại tế bào nào sau đây là thành phần chính thực hiện chức năng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một em bé được truyền kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Khả năng miễn dịch mà em bé nhận được từ nguồn này là loại miễn dịch nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi một người bị nhiễm cúm lần đầu, cơ thể họ sẽ trải qua quá trình đáp ứng miễn dịch để chống lại virus. Trong quá trình này, tế bào B sẽ biệt hóa thành tế bào nào để sản xuất một lượng lớn kháng thể đặc hiệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tác dụng chính của kháng thể (globulin miễn dịch) trong cơ thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao việc tiêm phòng vaccine lại có thể bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm trong một thời gian dài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi hít phải phấn hoa, họ bị hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt. Đây là một ví dụ về rối loạn miễn dịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào hoặc mô khỏe mạnh của chính nó. Nguyên nhân cơ bản của bệnh tự miễn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một người nhận được huyết thanh chứa kháng thể chống độc tố uốn ván sau khi bị vết thương sâu. Đây là biện pháp tạo miễn dịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Lớp da và niêm mạc là những ví dụ về hàng rào bảo vệ nào của cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong phản ứng viêm, các mạch máu tại vị trí nhiễm trùng bị giãn ra và tăng tính thấm. Điều này có ý nghĩa gì đối với đáp ứng miễn dịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Cytokine là các phân tử tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Vai trò chính của chúng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tế bào Lympho B sau khi tiếp xúc với kháng nguyên phù hợp và nhận tín hiệu từ tế bào T hỗ trợ sẽ trải qua quá trình nhân lên và biệt hóa. Quá trình này tạo ra hai loại tế bào chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một loại vaccine sử dụng virus đã làm suy yếu để kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch. Loại vaccine này thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phản ứng miễn dịch thứ phát (khi cơ thể tái tiếp xúc với cùng một kháng nguyên) khác với phản ứng miễn dịch sơ cấp (lần đầu tiếp xúc) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao những người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (như HIV/AIDS) thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của tế bào T hỗ trợ (helper T cells) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một người bị rắn cắn và cần được tiêm huyết thanh kháng nọc độc ngay lập tức. Biện pháp này cung cấp loại miễn dịch nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến phản ứng thải ghép nội tạng ở người là do sự không tương thích của các phân tử nào trên bề mặt tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vai trò của tế bào ghi nhớ (memory cells) trong hệ miễn dịch đặc hiệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi nói về bệnh truyền nhiễm, yếu tố nào sau đây *không* phải là điều kiện cần thiết để tác nhân gây bệnh có thể gây bệnh cho một cá thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một người được chẩn đoán mắc bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của người đó đang tấn công nhầm vào thành phần nào của cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc duy trì lối sống lành mạnh (ăn uống đủ chất, tập thể dục, ngủ đủ giấc) lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ thể người và động vật chỉ thực sự bị bệnh khi tác nhân gây bệnh đáp ứng đủ các yếu tố nào sau đây?

  • A. Có trong môi trường sống và tiếp xúc với vật chủ.
  • B. Có khả năng gây bệnh và có con đường xâm nhập phù hợp.
  • C. Có khả năng gây bệnh, có con đường xâm nhập phù hợp và số lượng đủ lớn.
  • D. Có trong môi trường sống và số lượng đủ lớn.

Câu 2: Phân loại nào sau đây bao gồm các bệnh chỉ lây truyền từ cá thể này sang cá thể khác?

  • A. Cúm, ung thư, sốt rét.
  • B. Sởi, lao, sốt xuất huyết.
  • C. Tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, HIV/AIDS.
  • D. Nấm da, cận thị, quai bị.

Câu 3: Vai trò cốt lõi của hệ miễn dịch đối với cơ thể là gì?

  • A. Vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.
  • B. Điều hòa thân nhiệt và cân bằng nội môi.
  • C. Tổng hợp hormone và enzyme cần thiết.
  • D. Ngăn chặn, nhận biết và loại bỏ các tác nhân gây bệnh hoặc các thành phần bất thường của cơ thể.

Câu 4: Một người bị đứt tay, vết thương bị sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện của phản ứng miễn dịch nào và thuộc loại miễn dịch nào?

  • A. Phản ứng viêm, miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Phản ứng dị ứng, miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Sản xuất kháng thể, miễn dịch dịch thể.
  • D. Hoạt động của tế bào T độc, miễn dịch tế bào.

Câu 5: Khả năng ghi nhớ miễn dịch (lưu lại thông tin về tác nhân gây bệnh đã gặp) là đặc điểm nổi bật và quan trọng của loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Miễn dịch bẩm sinh.
  • D. Tất cả các loại miễn dịch.

Câu 6: Tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc sản xuất kháng thể?

  • A. Đại thực bào.
  • B. Tế bào T độc (Cytotoxic T cell).
  • C. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell).
  • D. Tế bào plasma (Plasma cell).

Câu 7: Miễn dịch dịch thể chủ yếu chống lại các loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn, virus tự do trong máu, độc tố.
  • B. Tế bào nhiễm virus, tế bào ung thư.
  • C. Các tế bào cơ thể bị hư hỏng.
  • D. Kí sinh trùng sống trong tế bào.

Câu 8: Miễn dịch tế bào (với vai trò chính của tế bào T độc) chủ yếu chống lại các loại tác nhân hoặc tế bào nào?

  • A. Vi khuẩn ngoại bào và độc tố do chúng tiết ra.
  • B. Kí sinh trùng sống tự do trong dịch cơ thể.
  • C. Tế bào cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • D. Các dị nguyên (allergen) trong môi trường.

Câu 9: Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

  • A. Đưa kháng thể vào cơ thể để tiêu diệt tác nhân gây bệnh ngay lập tức.
  • B. Đưa kháng nguyên vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu và hình thành trí nhớ miễn dịch.
  • C. Giới thiệu một lượng nhỏ tác nhân gây bệnh sống để cơ thể tự chống lại.
  • D. Tăng cường hoạt động của các tế bào thực bào không đặc hiệu.

Câu 10: Vì sao sau khi tiêm vaccine phòng bệnh, cơ thể có thể được bảo vệ lâu dài khỏi bệnh đó?

  • A. Vì vaccine chứa kháng thể tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể.
  • B. Vì vaccine loại bỏ hoàn toàn khả năng xâm nhập của tác nhân gây bệnh.
  • C. Vì vaccine giúp cơ thể hình thành các tế bào nhớ miễn dịch đặc hiệu với tác nhân gây bệnh.
  • D. Vì vaccine làm tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 11: Một người bị ong đốt và vùng da bị đốt sưng đỏ, ngứa dữ dội. Đây là biểu hiện của loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. Đáp ứng miễn dịch nguyên phát.
  • B. Phản ứng dị ứng.
  • C. Bệnh tự miễn.
  • D. Suy giảm miễn dịch.

Câu 12: Dị ứng là gì?

  • A. Là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các dị nguyên.
  • B. Là hiện tượng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh của cơ thể.
  • C. Là tình trạng hệ miễn dịch bị suy yếu, không đủ khả năng chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Là phản ứng viêm không đặc hiệu tại chỗ bị tổn thương.

Câu 13: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch hoạt động sai lầm như thế nào?

  • A. Hệ miễn dịch không tạo ra đủ kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
  • B. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vô hại từ môi trường (dị nguyên).
  • C. Hệ miễn dịch tấn công các tế bào, mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • D. Hệ miễn dịch bị suy yếu do nhiễm virus hoặc hóa trị.

Câu 14: Một người bị nhiễm HIV ở giai đoạn AIDS. Hệ miễn dịch của người này bị suy giảm nghiêm trọng chủ yếu do loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và phá hủy?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell).
  • B. Tế bào B.
  • C. Đại thực bào.
  • D. Tế bào T độc (Cytotoxic T cell).

Câu 15: Vì sao những người nhận cơ quan cấy ghép (ví dụ: ghép thận) thường phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời?

  • A. Để kích thích cơ thể người nhận tạo ra kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • B. Để ngăn chặn cơ quan được cấy ghép tấn công cơ thể người nhận.
  • C. Để làm suy yếu phản ứng miễn dịch của người nhận, ngăn chặn đào thải cơ quan cấy ghép.
  • D. Để tăng cường khả năng miễn dịch của người nhận chống lại nhiễm trùng.

Câu 16: Hàng rào bảo vệ cơ thể bên ngoài bao gồm những thành phần nào?

  • A. Tế bào thực bào và phản ứng viêm.
  • B. Kháng thể và tế bào T độc.
  • C. Hệ thống bổ thể và tế bào NK.
  • D. Da, niêm mạc, nước mắt, nước bọt.

Câu 17: Tế bào nào sau đây thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu và có khả năng "ăn" (thực bào) các tác nhân gây bệnh?

  • A. Đại thực bào.
  • B. Tế bào B.
  • C. Tế bào T độc.
  • D. Tế bào plasma.

Câu 18: Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm mầm bệnh.
  • B. Sản xuất một lượng lớn kháng thể.
  • C. Tiết ra các chất hoạt hóa để kích hoạt tế bào B và tế bào T độc.
  • D. Thực bào và tiêu hóa tác nhân gây bệnh.

Câu 19: Khi một người bị nhiễm virus lần đầu, hệ miễn dịch đặc hiệu của họ sẽ trải qua giai đoạn nào sau đây?

  • A. Đáp ứng miễn dịch nguyên phát, thường chậm và yếu.
  • B. Đáp ứng miễn dịch thứ phát, nhanh và mạnh.
  • C. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu hoạt động.
  • D. Ngay lập tức tạo ra một lượng lớn kháng thể và tế bào nhớ.

Câu 20: Phản ứng miễn dịch thứ phát (khi cơ thể tái nhiễm cùng một tác nhân) khác với phản ứng miễn dịch nguyên phát như thế nào?

  • A. Chỉ có miễn dịch tế bào hoạt động.
  • B. Diễn ra nhanh hơn, mạnh hơn và tạo ra nhiều kháng thể hơn.
  • C. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu hoạt động mạnh hơn.
  • D. Không cần sự tham gia của tế bào nhớ.

Câu 21: Một loại protein trong hệ miễn dịch không đặc hiệu có khả năng đục thủng màng tế bào vi khuẩn, gây chết vi khuẩn. Đó là thành phần nào?

  • A. Kháng thể (Antibody).
  • B. Cytokine.
  • C. Protein của hệ thống bổ thể (Complement system).
  • D. Enzyme lysozyme.

Câu 22: Tế bào nào sau đây thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu và có khả năng nhận diện và tiêu diệt một số tế bào bất thường của cơ thể như tế bào ung thư hoặc tế bào nhiễm virus mà không cần hoạt hóa bởi kháng nguyên đặc hiệu?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào plasma.
  • C. Tế bào T hỗ trợ.
  • D. Tế bào giết tự nhiên (NK cell).

Câu 23: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về mối quan hệ giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Hai hệ thống này hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu là tuyến phòng thủ đầu tiên.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu có thể hỗ trợ kích hoạt miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu có thể tăng cường hiệu quả của một số cơ chế không đặc hiệu (ví dụ: thực bào).

Câu 24: Tế bào nào sau đây có chức năng trình diện kháng nguyên (Antigen Presenting Cell - APC) để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào T độc.
  • B. Đại thực bào.
  • C. Tế bào NK.
  • D. Hồng cầu.

Câu 25: Một người bị mắc bệnh sởi khi còn nhỏ và sau đó không bị lại bệnh này nữa dù có tiếp xúc với người bệnh. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên cơ chế nào của hệ miễn dịch?

  • A. Hệ miễn dịch không đặc hiệu đã tiêu diệt virus ngay khi xâm nhập.
  • B. Virus sởi đã bị loại bỏ hoàn toàn khỏi môi trường sống.
  • C. Kháng thể chống virus sởi tồn tại vĩnh viễn ở nồng độ cao trong máu.
  • D. Cơ thể đã hình thành trí nhớ miễn dịch đặc hiệu với virus sởi.

Câu 26: Việc tiêm kháng thể (ví dụ: huyết thanh kháng độc tố uốn ván) cho người bệnh có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp miễn dịch thụ động, giúp trung hòa tác nhân gây bệnh ngay lập tức.
  • B. Kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào nhớ.
  • C. Chỉ có tác dụng tăng cường miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Giúp cơ thể loại bỏ tác nhân gây bệnh một cách lâu dài.

Câu 27: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phòng chống bệnh truyền nhiễm như thế nào?

  • A. Làm cho tất cả mọi người trong cộng đồng đều có miễn dịch.
  • B. Tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch.
  • C. Giảm khả năng lây lan của mầm bệnh trong cộng đồng, bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh khỏi môi trường.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây được biết là có tác động tiêu cực đến hoạt động của hệ miễn dịch?

  • A. Thiếu ngủ kéo dài.
  • B. Tập thể dục đều đặn.
  • C. Chế độ ăn cân bằng, đủ chất.
  • D. Tiếp xúc hợp lý với ánh nắng mặt trời.

Câu 29: Để tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, một người nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào việc sử dụng kháng sinh khi bị bệnh.
  • B. Giảm thiểu tiếp xúc với môi trường bên ngoài để tránh mầm bệnh.
  • C. Sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch thường xuyên.
  • D. Duy trì lối sống lành mạnh: ngủ đủ giấc, dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục đều đặn.

Câu 30: Phản ứng đào thải mô/cơ quan cấy ghép là một ví dụ về hoạt động của loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu, chủ yếu là miễn dịch tế bào.
  • C. Phản ứng dị ứng.
  • D. Bệnh tự miễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cơ thể người và động vật chỉ thực sự bị bệnh khi tác nhân gây bệnh đáp ứng đủ các yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân loại nào sau đây bao gồm các bệnh *chỉ* lây truyền từ cá thể này sang cá thể khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vai trò cốt lõi của hệ miễn dịch đối với cơ thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một người bị đứt tay, vết thương bị sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện của phản ứng miễn dịch nào và thuộc loại miễn dịch nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khả năng ghi nhớ miễn dịch (lưu lại thông tin về tác nhân gây bệnh đã gặp) là đặc điểm nổi bật và quan trọng của loại miễn dịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc sản xuất kháng thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Miễn dịch dịch thể chủ yếu chống lại các loại tác nhân gây bệnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Miễn dịch tế bào (với vai trò chính của tế bào T độc) chủ yếu chống lại các loại tác nhân hoặc tế bào nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vì sao sau khi tiêm vaccine phòng bệnh, cơ thể có thể được bảo vệ lâu dài khỏi bệnh đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người bị ong đốt và vùng da bị đốt sưng đỏ, ngứa dữ dội. Đây là biểu hiện của loại phản ứng miễn dịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dị ứng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch hoạt động sai lầm như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một người bị nhiễm HIV ở giai đoạn AIDS. Hệ miễn dịch của người này bị suy giảm nghiêm trọng chủ yếu do loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và phá hủy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vì sao những người nhận cơ quan cấy ghép (ví dụ: ghép thận) thường phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hàng rào bảo vệ cơ thể *bên ngoài* bao gồm những thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tế bào nào sau đây thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu và có khả năng 'ăn' (thực bào) các tác nhân gây bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi một người bị nhiễm virus lần đầu, hệ miễn dịch đặc hiệu của họ sẽ trải qua giai đoạn nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phản ứng miễn dịch thứ phát (khi cơ thể tái nhiễm cùng một tác nhân) khác với phản ứng miễn dịch nguyên phát như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một loại protein trong hệ miễn dịch không đặc hiệu có khả năng đục thủng màng tế bào vi khuẩn, gây chết vi khuẩn. Đó là thành phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tế bào nào sau đây thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu và có khả năng nhận diện và tiêu diệt một số tế bào bất thường của cơ thể như tế bào ung thư hoặc tế bào nhiễm virus mà không cần hoạt hóa bởi kháng nguyên đặc hiệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận định nào sau đây là *sai* khi nói về mối quan hệ giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tế bào nào sau đây có chức năng trình diện kháng nguyên (Antigen Presenting Cell - APC) để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một người bị mắc bệnh sởi khi còn nhỏ và sau đó không bị lại bệnh này nữa dù có tiếp xúc với người bệnh. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên cơ chế nào của hệ miễn dịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc tiêm kháng thể (ví dụ: huyết thanh kháng độc tố uốn ván) cho người bệnh có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phòng chống bệnh truyền nhiễm như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây được biết là có tác động tiêu cực đến hoạt động của hệ miễn dịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, một người nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phản ứng đào thải mô/cơ quan cấy ghép là một ví dụ về hoạt động của loại miễn dịch nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vi khuẩn từ đất có thể xâm nhập vào vết thương. Cơ chế miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể sẽ hoạt động đầu tiên tại vị trí vết thương để chống lại sự xâm nhập này?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
  • B. Hoạt động của tế bào T độc
  • C. Phản ứng viêm và thực bào của bạch cầu
  • D. Hình thành tế bào B nhớ

Câu 2: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ có ở động vật có xương sống, hình thành sau khi tiếp xúc với mầm bệnh.
  • B. Đáp ứng chậm, mang tính đặc hiệu cao với từng loại mầm bệnh.
  • C. Có khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch cho những lần tiếp xúc sau.
  • D. Có ở hầu hết động vật, đáp ứng nhanh, không mang tính đặc hiệu.

Câu 3: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, loại tế bào nào thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus trước khi miễn dịch đặc hiệu kịp thời hoạt động mạnh?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào giết tự nhiên (Natural Killer cells - NK)
  • C. Tế bào T hỗ trợ (T helper cells)
  • D. Tế bào plasma

Câu 4: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) khác với miễn dịch không đặc hiệu ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Có khả năng nhận diện và ghi nhớ đặc hiệu từng loại mầm bệnh cụ thể.
  • B. Tồn tại sẵn có từ khi sinh ra, không cần tiếp xúc với mầm bệnh.
  • C. Tốc độ phản ứng rất nhanh, ngay khi mầm bệnh xâm nhập.
  • D. Chỉ dựa vào các hàng rào vật lý và hóa học của cơ thể.

Câu 5: Vai trò chính của kháng thể (do tế bào plasma sản xuất) trong cơ chế miễn dịch dịch thể là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm mầm bệnh.
  • B. Hoạt hóa phản ứng viêm tại vị trí nhiễm trùng.
  • C. Gắn đặc hiệu vào kháng nguyên của mầm bệnh, bất hoạt hoặc đánh dấu để các tế bào khác tiêu diệt.
  • D. Kích thích sản xuất các peptide kháng khuẩn.

Câu 6: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch. Đáp ứng này thuộc loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh
  • B. Miễn dịch thu được chủ động
  • C. Miễn dịch thu được thụ động
  • D. Miễn dịch tế bào

Câu 7: Cơ chế hoạt động của vaccine dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Đưa kháng nguyên (hoặc một phần của mầm bệnh) vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
  • B. Đưa kháng thể có sẵn vào cơ thể để tiêu diệt ngay mầm bệnh.
  • C. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch để giảm phản ứng viêm.
  • D. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh bằng các chất hóa học.

Câu 8: Huyết thanh kháng độc uốn ván được tiêm cho người bị thương nặng có nguy cơ nhiễm nha bào uốn ván. Loại miễn dịch này là gì?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh
  • B. Miễn dịch thu được chủ động
  • C. Miễn dịch thu được thụ động
  • D. Miễn dịch tế bào

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về cách thức hoạt động giữa miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể là gì?

  • A. Miễn dịch tế bào chỉ chống virus, miễn dịch dịch thể chỉ chống vi khuẩn.
  • B. Miễn dịch tế bào do tế bào B thực hiện, miễn dịch dịch thể do tế bào T thực hiện.
  • C. Miễn dịch tế bào dựa vào kháng thể trong dịch thể, miễn dịch dịch thể dựa vào sự tiêu diệt trực tiếp của tế bào.
  • D. Miễn dịch tế bào sử dụng tế bào T độc để tiêu diệt tế bào đích, miễn dịch dịch thể sử dụng kháng thể trong dịch thể để bất hoạt kháng nguyên.

Câu 10: Khi cơ thể tiếp xúc với một kháng nguyên lần thứ hai (ví dụ, mắc lại bệnh sởi), đáp ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào so với lần đầu tiên?

  • A. Nhanh hơn, mạnh hơn và kéo dài hơn do sự hoạt động của tế bào nhớ.
  • B. Chậm hơn và yếu hơn do hệ miễn dịch đã suy yếu.
  • C. Tương tự như lần đầu tiên, không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Chỉ dựa vào miễn dịch bẩm sinh vì miễn dịch đặc hiệu đã "quên" kháng nguyên.

Câu 11: Dị ứng là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch. Bản chất của dị ứng là gì?

  • A. Hệ miễn dịch không phản ứng với tác nhân gây bệnh.
  • B. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với những chất thông thường không gây hại (dị nguyên).
  • C. Hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào của chính cơ thể.
  • D. Hệ miễn dịch bị suy yếu nghiêm trọng, không đủ khả năng chống lại mầm bệnh.

Câu 12: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch gặp phải lỗi nào?

  • A. Mất khả năng phân biệt giữa "bản thân" và "không phải bản thân", tấn công các tế bào và mô của chính cơ thể.
  • B. Không thể sản xuất đủ kháng thể để chống lại mầm bệnh.
  • C. Phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại từ môi trường.
  • D. Các tế bào thực bào không hoạt động hiệu quả.

Câu 13: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra. HIV chủ yếu tấn công loại tế bào nào trong hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng chức năng miễn dịch?

  • A. Tế bào B
  • B. Bạch cầu trung tính
  • C. Tế bào T độc
  • D. Tế bào T hỗ trợ (CD4+)

Câu 14: Tại sao người mắc bệnh AIDS dễ bị các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections) mà người khỏe mạnh thường không mắc phải?

  • A. Hệ miễn dịch bị suy yếu nghiêm trọng, không đủ khả năng chống lại các mầm bệnh thông thường.
  • B. Virus HIV trực tiếp gây ra các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
  • C. Họ có phản ứng dị ứng mạnh với các tác nhân gây bệnh.
  • D. Cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể, gây hại cho các mô.

Câu 15: Lớp da và niêm mạc của cơ thể được coi là hàng rào bảo vệ nào trong hệ miễn dịch?

  • A. Hàng rào vật lý (bên ngoài)
  • B. Hàng rào hóa học (bên ngoài)
  • C. Hàng rào tế bào (bên trong)
  • D. Hàng rào miễn dịch đặc hiệu

Câu 16: Nước mắt, nước bọt và dịch nhầy có chứa enzyme lysozyme. Vai trò của lysozyme trong miễn dịch không đặc hiệu là gì?

  • A. Kích thích sản xuất kháng thể.
  • B. Phá hủy thành tế bào của vi khuẩn.
  • C. Hoạt hóa tế bào T độc.
  • D. Gây phản ứng viêm.

Câu 17: Phản ứng viêm (sưng, nóng, đỏ, đau) là một phần quan trọng của đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu. Mục đích chính của phản ứng viêm là gì?

  • A. Giảm thân nhiệt để làm chậm sự phát triển của mầm bệnh.
  • B. Cô lập mầm bệnh và thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí bị tổn thương.
  • C. Tăng cường lưu thông máu và đưa các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng.
  • D. Kích thích sản xuất kháng nguyên.

Câu 18: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-Presenting Cells - APCs), như đại thực bào và tế bào đuôi gai, đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu như thế nào?

  • A. Chúng trực tiếp sản xuất kháng thể để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Chúng chỉ hoạt động trong miễn dịch bẩm sinh, không liên quan đến miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Chúng phá hủy hoàn toàn mầm bệnh mà không cần sự tham gia của tế bào Limpho.
  • D. Chúng bắt giữ, xử lý kháng nguyên và trình diện chúng trên bề mặt tế bào để hoạt hóa tế bào T.

Câu 19: Trí nhớ miễn dịch là khả năng của hệ miễn dịch ghi nhớ lần tiếp xúc đầu tiên với một kháng nguyên cụ thể. Thành phần tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho trí nhớ miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào B nhớ và tế bào T nhớ
  • B. Bạch cầu trung tính và đại thực bào
  • C. Tế bào giết tự nhiên (NK cells)
  • D. Tế bào plasma

Câu 20: Một người bị bệnh cúm và sau đó khỏi bệnh. Cơ thể người đó đã tạo ra miễn dịch với chủng virus cúm đó. Nếu sau này, người đó tiếp xúc lại với cùng chủng virus đó, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Người đó chắc chắn sẽ mắc bệnh nặng hơn lần trước.
  • B. Hệ miễn dịch sẽ phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn, có thể ngăn chặn hoặc làm giảm nhẹ bệnh.
  • C. Hệ miễn dịch sẽ không phản ứng vì đã "quên" virus.
  • D. Chỉ miễn dịch bẩm sinh hoạt động, không có sự tham gia của miễn dịch đặc hiệu.

Câu 21: Tỷ lệ người được tiêm vaccine trong cộng đồng cao giúp bảo vệ cả những người chưa được tiêm hoặc không thể tiêm vaccine (ví dụ: trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch). Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Suy giảm miễn dịch cộng đồng
  • B. Phản ứng dị ứng cộng đồng
  • C. Miễn dịch cộng đồng (miễn dịch bầy đàn)
  • D. Bệnh tự miễn cộng đồng

Câu 22: Phân biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động thu được?

  • A. Chủ động là bẩm sinh, thụ động là thu được.
  • B. Chủ động là do tiêm kháng thể, thụ động là do mắc bệnh.
  • C. Chủ động không có trí nhớ, thụ động có trí nhớ.
  • D. Chủ động là cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch, thụ động là nhận kháng thể từ bên ngoài.

Câu 23: Sữa non của mẹ chứa nhiều kháng thể (IgA) truyền cho con qua đường tiêu hóa. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh
  • B. Miễn dịch thu được chủ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch thu được thụ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch thu được chủ động nhân tạo

Câu 24: Tại sao việc ghép tạng thường đòi hỏi bệnh nhân phải dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời (hoặc một thời gian dài)?

  • A. Để ngăn chặn virus lây nhiễm từ cơ quan được ghép.
  • B. Để ngăn hệ miễn dịch của người nhận tấn công và thải loại cơ quan được ghép vì xem đó là "không phải bản thân".
  • C. Để tăng cường khả năng chống nhiễm trùng cho bệnh nhân.
  • D. Để kích thích cơ thể người nhận tự sản xuất kháng thể chống lại cơ quan ghép.

Câu 25: Trong miễn dịch tế bào, tế bào T độc (cytotoxic T cell) nhận diện và tiêu diệt tế bào đích (như tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư) dựa vào tương tác đặc hiệu giữa thụ thể trên bề mặt tế bào T độc và phức hợp nào trên bề mặt tế bào đích?

  • A. Kháng nguyên lạ được trình diện bởi phân tử MHC lớp I.
  • B. Kháng thể gắn trên bề mặt tế bào đích.
  • C. Phân tử MHC lớp II trình diện kháng nguyên.
  • D. Thụ thể của tế bào B.

Câu 26: Một loại vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ polysacarit dày làm cản trở khả năng thực bào của bạch cầu. Đây là cách vi khuẩn né tránh cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch tế bào
  • B. Miễn dịch dịch thể (kháng thể)
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu (thực bào)
  • D. Hàng rào vật lý

Câu 27: Xét nghiệm tìm kháng thể trong máu người bệnh (ví dụ: xét nghiệm ELISA tìm kháng thể kháng HIV) nhằm mục đích gì trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm?

  • A. Kiểm tra xem cơ thể đã từng tiếp xúc với tác nhân gây bệnh (kháng nguyên) và tạo ra đáp ứng miễn dịch hay chưa.
  • B. Đo trực tiếp số lượng virus hoặc vi khuẩn trong máu.
  • C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng.
  • D. Xác định loại tế bào miễn dịch bị tấn công bởi mầm bệnh.

Câu 28: Phân tử tín hiệu nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch, giúp các tế bào miễn dịch "giao tiếp" với nhau và phối hợp đáp ứng?

  • A. Enzyme tiêu hóa
  • B. Hormone tuyến giáp
  • C. Chất dẫn truyền thần kinh
  • D. Cytokine (ví dụ: Interleukin, Interferon)

Câu 29: Tại sao việc duy trì lối sống lành mạnh (ăn uống cân bằng, tập thể dục, ngủ đủ giấc, giảm stress) được khuyến cáo để tăng cường sức khỏe miễn dịch?

  • A. Lối sống lành mạnh cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết và duy trì sự cân bằng, giúp các tế bào và cơ quan miễn dịch hoạt động hiệu quả nhất.
  • B. Lối sống lành mạnh trực tiếp tiêu diệt virus và vi khuẩn trong cơ thể.
  • C. Lối sống lành mạnh chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch bẩm sinh, không tác động đến miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Lối sống lành mạnh kích thích cơ thể sản xuất kháng nguyên gây bệnh.

Câu 30: Một số bệnh ung thư có thể né tránh sự phát hiện và tiêu diệt của hệ miễn dịch. Cơ chế nào sau đây có thể giúp tế bào ung thư làm được điều đó?

  • A. Tế bào ung thư sản xuất một lượng lớn kháng thể.
  • B. Tế bào ung thư kích hoạt mạnh mẽ các tế bào T độc.
  • C. Tế bào ung thư làm giảm hoặc ngừng biểu hiện các phân tử MHC lớp I trên bề mặt, khiến tế bào T độc khó nhận diện.
  • D. Tế bào ung thư chỉ bị tiêu diệt bởi miễn dịch bẩm sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vi khuẩn từ đất có thể xâm nhập vào vết thương. Cơ chế miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể sẽ hoạt động đầu tiên tại vị trí vết thương để chống lại sự xâm nhập này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) có những đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, loại tế bào nào thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus trước khi miễn dịch đặc hiệu kịp thời hoạt động mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) khác với miễn dịch không đặc hiệu ở điểm cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vai trò chính của kháng thể (do tế bào plasma sản xuất) trong cơ chế miễn dịch dịch thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch. Đáp ứng này thuộc loại miễn dịch nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cơ chế hoạt động của vaccine dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Huyết thanh kháng độc uốn ván được tiêm cho người bị thương nặng có nguy cơ nhiễm nha bào uốn ván. Loại miễn dịch này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về cách thức hoạt động giữa miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi cơ thể tiếp xúc với một kháng nguyên lần thứ hai (ví dụ, mắc lại bệnh sởi), đáp ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào so với lần đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dị ứng là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch. Bản chất của dị ứng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch gặp phải lỗi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra. HIV chủ yếu tấn công loại tế bào nào trong hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng chức năng miễn dịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao người mắc bệnh AIDS dễ bị các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections) mà người khỏe mạnh thường không mắc phải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lớp da và niêm mạc của cơ thể được coi là hàng rào bảo vệ nào trong hệ miễn dịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nước mắt, nước bọt và dịch nhầy có chứa enzyme lysozyme. Vai trò của lysozyme trong miễn dịch không đặc hiệu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phản ứng viêm (sưng, nóng, đỏ, đau) là một phần quan trọng của đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu. Mục đích chính của phản ứng viêm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-Presenting Cells - APCs), như đại thực bào và tế bào đuôi gai, đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trí nhớ miễn dịch là khả năng của hệ miễn dịch ghi nhớ lần tiếp xúc đầu tiên với một kháng nguyên cụ thể. Thành phần tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho trí nhớ miễn dịch đặc hiệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một người bị bệnh cúm và sau đó khỏi bệnh. Cơ thể người đó đã tạo ra miễn dịch với chủng virus cúm đó. Nếu sau này, người đó tiếp xúc lại với cùng chủng virus đó, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tỷ lệ người được tiêm vaccine trong cộng đồng cao giúp bảo vệ cả những người chưa được tiêm hoặc không thể tiêm vaccine (ví dụ: trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch). Hiện tượng này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động thu được?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sữa non của mẹ chứa nhiều kháng thể (IgA) truyền cho con qua đường tiêu hóa. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc ghép tạng thường đòi hỏi bệnh nhân phải dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời (hoặc một thời gian dài)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong miễn dịch tế bào, tế bào T độc (cytotoxic T cell) nhận diện và tiêu diệt tế bào đích (như tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư) dựa vào tương tác đặc hiệu giữa thụ thể trên bề mặt tế bào T độc và phức hợp nào trên bề mặt tế bào đích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một loại vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ polysacarit dày làm cản trở khả năng thực bào của bạch cầu. Đây là cách vi khuẩn né tránh cơ chế miễn dịch nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Xét nghiệm tìm kháng thể trong máu người bệnh (ví dụ: xét nghiệm ELISA tìm kháng thể kháng HIV) nhằm mục đích gì trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tử tín hiệu nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch, giúp các tế bào miễn dịch 'giao tiếp' với nhau và phối hợp đáp ứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc duy trì lối sống lành mạnh (ăn uống cân bằng, tập thể dục, ngủ đủ giấc, giảm stress) được khuyến cáo để tăng cường sức khỏe miễn dịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một số bệnh ung thư có thể né tránh sự phát hiện và tiêu diệt của hệ miễn dịch. Cơ chế nào sau đây có thể giúp tế bào ung thư làm được điều đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vi khuẩn từ đất xâm nhập vào vết thương. Hệ thống miễn dịch không đặc hiệu của cơ thể sẽ phản ứng đầu tiên như thế nào tại vị trí vết thương?

  • A. Gây phản ứng viêm, tăng cường lưu lượng máu và huy động các tế bào thực bào đến.
  • B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu để vô hiệu hóa vi khuẩn.
  • C. Hoạt hóa tế bào T độc để tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn.
  • D. Kích hoạt trí nhớ miễn dịch để phản ứng nhanh hơn ở lần sau.

Câu 2: Hàng rào phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài là gì?

  • A. Hoạt động của tế bào lympho B sản xuất kháng thể.
  • B. Phản ứng sốt toàn thân.
  • C. Hoạt động của tế bào lympho T độc.
  • D. Hàng rào vật lí và hóa học trên bề mặt cơ thể (da, niêm mạc, dịch tiết).

Câu 3: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, tế bào nào thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus trước khi hệ miễn dịch đặc hiệu được kích hoạt hoàn toàn?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Đại thực bào.
  • C. Tế bào giết tự nhiên (Natural Killer cells - NK).
  • D. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells).

Câu 4: Một em bé được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể em bé sẽ hình thành khả năng miễn dịch với virus sởi. Đây là loại miễn dịch nào và cơ chế chính là gì?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu; do hàng rào da và niêm mạc.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu; do cơ thể sản xuất kháng thể và tế bào nhớ chống lại kháng nguyên trong vaccine.
  • C. Miễn dịch thụ động; do nhận được kháng thể từ vaccine.
  • D. Miễn dịch bẩm sinh; do cơ thể có khả năng chống lại virus sởi từ khi sinh ra.

Câu 5: Phân tích vai trò của đại thực bào trong cả miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu. Chức năng nào dưới đây là quan trọng nhất giúp đại thực bào kết nối hai hệ thống miễn dịch này?

  • A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp tế bào bị nhiễm bệnh.
  • D. Lưu trữ thông tin về kháng nguyên để tạo trí nhớ miễn dịch.

Câu 6: Miễn dịch dịch thể chủ yếu được thực hiện bởi loại tế bào nào và thông qua cơ chế nào?

  • A. Tế bào T độc; trực tiếp tiêu diệt tế bào đích.
  • B. Tế bào B; sản xuất kháng thể lưu hành trong dịch cơ thể.
  • C. Tế bào NK; nhận diện và làm chết tế bào bất thường.
  • D. Đại thực bào; thực bào mầm bệnh.

Câu 7: Một bệnh nhân được truyền huyết thanh kháng uốn ván sau khi bị vết thương sâu. Loại miễn dịch nào đang được tạo ra cho bệnh nhân này và đặc điểm của nó là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo; cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiếp xúc kháng nguyên.
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên; cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi mắc bệnh.
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo; nhận kháng thể làm sẵn từ bên ngoài và không tạo trí nhớ miễn dịch lâu dài.
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên; nhận kháng thể từ mẹ qua sữa hoặc nhau thai.

Câu 8: Khi một kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể lần đầu tiên, đáp ứng miễn dịch đặc hiệu thường diễn ra chậm hơn và ít mạnh mẽ hơn so với những lần tiếp xúc sau. Hiện tượng này được giải thích bởi điều gì?

  • A. Hệ miễn dịch không đặc hiệu đã loại bỏ phần lớn kháng nguyên ở lần đầu.
  • B. Tế bào T độc chỉ hoạt động hiệu quả ở lần tiếp xúc thứ hai.
  • C. Kháng nguyên ở lần đầu có độc tính thấp hơn.
  • D. Sự hình thành và hoạt động của tế bào nhớ miễn dịch sau lần tiếp xúc đầu tiên.

Câu 9: Phân biệt miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở miễn dịch tế bào?

  • A. Có sự tham gia trực tiếp của tế bào T độc để tiêu diệt tế bào đích (như tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư).
  • B. Sản xuất kháng thể lưu hành trong máu và dịch cơ thể.
  • C. Hình thành trí nhớ miễn dịch lâu dài.
  • D. Đáp ứng nhanh chóng với kháng nguyên lạ.

Câu 10: Tại sao một số người lại bị dị ứng với phấn hoa hoặc thức ăn nhất định?

  • A. Hệ miễn dịch không nhận diện được phấn hoa/thức ăn là vật lạ.
  • B. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất (dị nguyên) vốn không gây hại cho người bình thường.
  • C. Cơ thể thiếu các tế bào miễn dịch cần thiết để xử lý các chất này.
  • D. Phấn hoa/thức ăn chứa độc tố gây hại trực tiếp cho tế bào.

Câu 11: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể gặp phải vấn đề nào?

  • A. Tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • B. Không có khả năng nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Phản ứng quá mức với các dị nguyên từ môi trường.
  • D. Sản xuất quá nhiều kháng thể gây tắc nghẽn mạch máu.

Câu 12: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Virus này tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào, dẫn đến sự suy yếu nghiêm trọng của hệ miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Đại thực bào.
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells/CD4+).
  • D. Tế bào giết tự nhiên (NK cells).

Câu 13: Khi một người bị cảm lạnh, cơ thể thường phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt (sốt). Phản ứng sốt có vai trò gì trong cơ chế miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Giúp cơ thể sản xuất kháng thể nhanh hơn.
  • B. Ức chế sự sinh trưởng của một số vi sinh vật gây bệnh và tăng cường hoạt động của một số tế bào miễn dịch.
  • C. Làm cho virus bị bất hoạt hoàn toàn.
  • D. Kích thích tế bào B sản xuất kháng nguyên.

Câu 14: Một loại thuốc mới được phát triển để điều trị ung thư bằng cách kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Liệu pháp này dựa trên nguyên lý hoạt động của loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch thụ động.
  • B. Miễn dịch bẩm sinh.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch tế bào (đặc hiệu).

Câu 15: Tại sao trẻ sơ sinh thường ít mắc một số bệnh truyền nhiễm trong vài tháng đầu đời?

  • A. Nhận được kháng thể từ mẹ qua nhau thai và sữa mẹ (miễn dịch thụ động tự nhiên).
  • B. Hệ miễn dịch bẩm sinh của trẻ sơ sinh hoạt động mạnh hơn người lớn.
  • C. Trẻ sơ sinh chưa tiếp xúc với môi trường bên ngoài nên không có mầm bệnh.
  • D. Cơ thể trẻ sơ sinh tự sản xuất lượng lớn kháng thể ngay sau sinh.

Câu 16: Khi vi khuẩn lao xâm nhập vào phổi, chúng thường bị thực bào bởi đại thực bào. Tuy nhiên, một số vi khuẩn lao có khả năng tồn tại và sinh sản bên trong đại thực bào. Trong trường hợp này, loại tế bào miễn dịch đặc hiệu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn lao?

  • A. Tế bào B sản xuất kháng thể.
  • B. Tế bào plasma.
  • C. Tế bào T độc (cytotoxic T cells) tiêu diệt tế bào bị nhiễm.
  • D. Tế bào nhớ B.

Câu 17: Một người bị sốc phản vệ do dị ứng nặng với đậu phộng. Đây là một phản ứng miễn dịch quá mức nghiêm trọng. Loại rối loạn miễn dịch nào đang xảy ra?

  • A. Dị ứng.
  • B. Bệnh tự miễn.
  • C. Suy giảm miễn dịch.
  • D. Ung thư.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa vaccine và huyết thanh. Vai trò chính của vaccine là gì?

  • A. Cung cấp kháng thể làm sẵn để chống lại mầm bệnh ngay lập tức.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh đang tồn tại trong cơ thể.
  • C. Kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể và tạo trí nhớ miễn dịch.
  • D. Làm giảm triệu chứng của bệnh truyền nhiễm.

Câu 19: Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống là một ví dụ về bệnh tự miễn. Điều gì xảy ra ở cấp độ hệ miễn dịch trong bệnh này?

  • A. Hệ miễn dịch không sản xuất đủ kháng thể.
  • B. Hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại các thành phần của nhân tế bào (tự kháng thể).
  • C. Tế bào T độc tấn công các mô liên kết khỏe mạnh.
  • D. Đại thực bào không thể thực bào tế bào chết đúng cách.

Câu 20: Một người bị bỏng nặng, mất đi lớp da bảo vệ. Khả năng miễn dịch không đặc hiệu của người này bị ảnh hưởng nghiêm trọng ở hàng rào nào?

  • A. Hàng rào hóa học (enzym trong nước bọt).
  • B. Hàng rào tế bào (đại thực bào).
  • C. Hàng rào protein (kháng thể).
  • D. Hàng rào vật lí (da).

Câu 21: Phân tích quy trình đáp ứng miễn dịch dịch thể khi vi khuẩn xâm nhập. Bước nào sau đây xảy ra SAU KHI tế bào B nhận diện kháng nguyên và được tế bào T hỗ trợ kích hoạt?

  • A. Tế bào B tăng sinh và biệt hóa thành tế bào plasma sản xuất kháng thể và tế bào nhớ B.
  • B. Đại thực bào thực bào vi khuẩn.
  • C. Kháng thể vô hiệu hóa vi khuẩn.
  • D. Tế bào T độc tiêu diệt tế bào bị nhiễm vi khuẩn.

Câu 22: Bệnh nhân mắc bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại tế bào lympho T. Bệnh nhân này sẽ đặc biệt dễ bị tổn thương bởi loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn ngoại bào.
  • B. Dị nguyên gây dị ứng.
  • C. Virus và nấm nội bào.
  • D. Kí sinh trùng đường ruột.

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh truyền nhiễm?

  • A. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt da, củng cố hàng rào bảo vệ ban đầu.
  • B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể nhanh hơn.
  • C. Làm tăng số lượng tế bào thực bào trong máu.
  • D. Ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập trực tiếp vào máu.

Câu 24: Một người từng mắc bệnh thủy đậu khi còn nhỏ. Khi trưởng thành, người đó tiếp xúc với người bị thủy đậu nhưng không mắc bệnh lại. Hiện tượng này là do:

  • A. Virus thủy đậu đã biến đổi nên không thể gây bệnh lần thứ hai.
  • B. Hệ miễn dịch không đặc hiệu đã tiêu diệt virus ngay khi xâm nhập.
  • C. Người đó đã được tiêm vaccine phòng thủy đậu khi trưởng thành.
  • D. Hệ miễn dịch đặc hiệu đã hình thành trí nhớ miễn dịch và phản ứng nhanh chóng, mạnh mẽ với virus.

Câu 25: Phân tích vai trò của tế bào T hỗ trợ (T helper cells) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm mầm bệnh.
  • B. Tiết ra cytokine giúp kích hoạt và điều hòa hoạt động của cả tế bào B và tế bào T độc.
  • C. Sản xuất kháng thể.
  • D. Thực bào mầm bệnh.

Câu 26: Tại sao hóa trị và xạ trị trong điều trị ung thư thường gây suy giảm hệ miễn dịch ở bệnh nhân?

  • A. Các phương pháp này làm tăng số lượng tế bào ung thư.
  • B. Chúng chỉ tấn công tế bào miễn dịch mà không ảnh hưởng đến tế bào ung thư.
  • C. Chúng tấn công cả tế bào ung thư và các tế bào phân chia nhanh khác, bao gồm cả tế bào tạo máu và tế bào miễn dịch trong tủy xương.
  • D. Chúng làm tăng hoạt động của bệnh tự miễn.

Câu 27: Một người bị nhiễm trùng máu nặng do vi khuẩn. Bác sĩ quyết định tiêm kháng sinh và đồng thời truyền globulin miễn dịch (chứa kháng thể). Việc truyền globulin miễn dịch nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp kháng thể làm sẵn để hỗ trợ hệ miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng.
  • B. Kích thích cơ thể bệnh nhân tự sản xuất kháng thể.
  • C. Tăng cường hoạt động của tế bào T độc.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành trí nhớ miễn dịch với vi khuẩn.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa bệnh truyền nhiễm và bệnh không truyền nhiễm. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở bệnh truyền nhiễm?

  • A. Có thể gây tử vong.
  • B. Lây truyền từ cá thể này sang cá thể khác thông qua tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn...).
  • C. Liên quan đến rối loạn chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
  • D. Có thể phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống.

Câu 29: Khi tế bào cơ thể bị nhiễm virus, chúng có thể sản xuất ra một loại protein tín hiệu để cảnh báo các tế bào lân cận và kích thích phản ứng kháng virus. Loại protein này là gì?

  • A. Kháng thể.
  • B. Histamin.
  • C. Enzym tiêu hóa.
  • D. Interferon.

Câu 30: Một người bị nhiễm HIV giai đoạn cuối (AIDS). Hệ miễn dịch của họ bị suy sụp nghiêm trọng. Điều này dẫn đến nguy cơ cao mắc các bệnh nào?

  • A. Các bệnh nhiễm trùng cơ hội (do các vi sinh vật thường không gây hại cho người khỏe mạnh).
  • B. Các bệnh tự miễn nặng hơn.
  • C. Dị ứng với nhiều loại chất khác nhau.
  • D. Tăng cường khả năng chống lại tế bào ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vi khuẩn từ đất xâm nhập vào vết thương. Hệ thống miễn dịch không đặc hiệu của cơ thể sẽ phản ứng đầu tiên như thế nào tại vị trí vết thương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hàng rào phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, tế bào nào thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus trước khi hệ miễn dịch đặc hiệu được kích hoạt hoàn toàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một em bé được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể em bé sẽ hình thành khả năng miễn dịch với virus sởi. Đây là loại miễn dịch nào và cơ chế chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của đại thực bào trong cả miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu. Chức năng nào dưới đây là quan trọng nhất giúp đại thực bào kết nối hai hệ thống miễn dịch này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Miễn dịch dịch thể chủ yếu được thực hiện bởi loại tế bào nào và thông qua cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một bệnh nhân được truyền huyết thanh kháng uốn ván sau khi bị vết thương sâu. Loại miễn dịch nào đang được tạo ra cho bệnh nhân này và đặc điểm của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi một kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể lần đầu tiên, đáp ứng miễn dịch đặc hiệu thường diễn ra chậm hơn và ít mạnh mẽ hơn so với những lần tiếp xúc sau. Hiện tượng này được giải thích bởi điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân biệt miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở miễn dịch tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao một số người lại bị dị ứng với phấn hoa hoặc thức ăn nhất định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể gặp phải vấn đề nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Virus này tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào, dẫn đến sự suy yếu nghiêm trọng của hệ miễn dịch đặc hiệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi một người bị cảm lạnh, cơ thể thường phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt (sốt). Phản ứng sốt có vai trò gì trong cơ chế miễn dịch không đặc hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một loại thuốc mới được phát triển để điều trị ung thư bằng cách kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Liệu pháp này dựa trên nguyên lý hoạt động của loại miễn dịch nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao trẻ sơ sinh thường ít mắc một số bệnh truyền nhiễm trong vài tháng đầu đời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi vi khuẩn lao xâm nhập vào phổi, chúng thường bị thực bào bởi đại thực bào. Tuy nhiên, một số vi khuẩn lao có khả năng tồn tại và sinh sản bên trong đại thực bào. Trong trường hợp này, loại tế bào miễn dịch đặc hiệu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn lao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một người bị sốc phản vệ do dị ứng nặng với đậu phộng. Đây là một phản ứng miễn dịch quá mức nghiêm trọng. Loại rối loạn miễn dịch nào đang xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa vaccine và huyết thanh. Vai trò chính của vaccine là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống là một ví dụ về bệnh tự miễn. Điều gì xảy ra ở cấp độ hệ miễn dịch trong bệnh này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một người bị bỏng nặng, mất đi lớp da bảo vệ. Khả năng miễn dịch không đặc hiệu của người này bị ảnh hưởng nghiêm trọng ở hàng rào nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích quy trình đáp ứng miễn dịch dịch thể khi vi khuẩn xâm nhập. Bước nào sau đây xảy ra SAU KHI tế bào B nhận diện kháng nguyên và được tế bào T hỗ trợ kích hoạt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bệnh nhân mắc bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại tế bào lympho T. Bệnh nhân này sẽ đặc biệt dễ bị tổn thương bởi loại tác nhân gây bệnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh truyền nhiễm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một người từng mắc bệnh thủy đậu khi còn nhỏ. Khi trưởng thành, người đó tiếp xúc với người bị thủy đậu nhưng không mắc bệnh lại. Hiện tượng này là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích vai trò của tế bào T hỗ trợ (T helper cells) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của chúng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao hóa trị và xạ trị trong điều trị ung thư thường gây suy giảm hệ miễn dịch ở bệnh nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một người bị nhiễm trùng máu nặng do vi khuẩn. Bác sĩ quyết định tiêm kháng sinh và đồng thời truyền globulin miễn dịch (chứa kháng thể). Việc truyền globulin miễn dịch nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa bệnh truyền nhiễm và bệnh không truyền nhiễm. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở bệnh truyền nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tế bào cơ thể bị nhiễm virus, chúng có thể sản xuất ra một loại protein tín hiệu để cảnh báo các tế bào lân cận và kích thích phản ứng kháng virus. Loại protein này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một người bị nhiễm HIV giai đoạn cuối (AIDS). Hệ miễn dịch của họ bị suy sụp nghiêm trọng. Điều này dẫn đến nguy cơ cao mắc các bệnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm trùng nhẹ, gây sưng, đỏ, nóng, đau tại chỗ. Phản ứng này chủ yếu liên quan đến cơ chế miễn dịch nào dưới đây?

  • A. Miễn dịch tế bào, với sự tham gia của tế bào T độc.
  • B. Miễn dịch dịch thể, với sự sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • C. Đáp ứng viêm, một phần của miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Hoạt động của tế bào B nhớ sau lần phơi nhiễm đầu tiên.

Câu 2: Khi virus cúm A xâm nhập vào cơ thể người, hệ miễn dịch sẽ phản ứng. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy các tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B sản xuất kháng thể.
  • B. Đại thực bào thực bào virus tự do.
  • C. Tế bào plasma tiết kháng thể vào máu.
  • D. Tế bào T độc (Cytotoxic T cell).

Câu 3: Một em bé được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể em bé sẽ hình thành khả năng miễn dịch với virus sởi. Cơ chế chính tạo nên khả năng miễn dịch lâu dài này là gì?

  • A. Sự hình thành tế bào B nhớ và tế bào T nhớ đặc hiệu với kháng nguyên virus sởi.
  • B. Việc vaccine trực tiếp tiêu diệt virus sởi có thể xâm nhập sau này.
  • C. Tăng cường hoạt động của các hàng rào vật lý như da và niêm mạc.
  • D. Kích thích sản xuất kháng thể không đặc hiệu chống lại mọi loại virus.

Câu 4: Phân tích vai trò của các hàng rào bảo vệ không đặc hiệu ở bề mặt cơ thể (da, niêm mạc) trong việc phòng chống bệnh truyền nhiễm. Vai trò nào dưới đây là quan trọng nhất?

  • A. Sản xuất kháng thể để vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh.
  • B. Ngăn chặn vật lý sự xâm nhập của hầu hết các tác nhân gây bệnh từ môi trường ngoài.
  • C. Thực bào và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh đã xâm nhập vào máu.
  • D. Ghi nhớ và phản ứng nhanh hơn khi tác nhân gây bệnh tái xâm nhập.

Câu 5: Một người bị sốt do nhiễm vi khuẩn. Cơ chế sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể. Sốt trong trường hợp này được xem là một phần của đáp ứng miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu, hỗ trợ làm chậm sự phát triển của vi khuẩn.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu, giúp tăng tốc sản xuất kháng thể.
  • C. Phản ứng dị ứng với độc tố vi khuẩn.
  • D. Suy giảm miễn dịch do vi khuẩn gây ra.

Câu 6: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu. Điểm khác biệt cốt lõi nào xác định tính "đặc hiệu" của loại miễn dịch thứ hai?

  • A. Tốc độ phản ứng (đặc hiệu phản ứng nhanh hơn).
  • B. Khả năng tấn công đa dạng loại mầm bệnh.
  • C. Sự tham gia của các tế bào bạch cầu.
  • D. Khả năng nhận diện và phản ứng chuyên biệt với từng loại kháng nguyên cụ thể.

Câu 7: Kháng thể là các protein do tế bào plasma (biệt hóa từ tế bào B) sản xuất. Kháng thể thực hiện chức năng miễn dịch dịch thể chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp thực bào và tiêu hóa tác nhân gây bệnh.
  • B. Tiết ra độc tố phá hủy màng tế bào bị nhiễm.
  • C. Gắn đặc hiệu vào kháng nguyên trên bề mặt tác nhân gây bệnh, vô hiệu hóa chúng hoặc đánh dấu để tế bào khác tiêu diệt.
  • D. Kích thích tế bào T độc tấn công các tế bào đích.

Câu 8: Tại sao những người bị nhiễm HIV/AIDS thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (những bệnh mà người khỏe mạnh ít khi mắc phải)?

  • A. Virus HIV trực tiếp tiêu diệt các tế bào thực bào.
  • B. Virus HIV tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ (CD4+), làm suy yếu nghiêm trọng khả năng điều phối miễn dịch.
  • C. Nhiễm HIV gây ra phản ứng dị ứng toàn thân, làm cơ thể suy nhược.
  • D. Virus HIV làm tăng cường hoạt động của tế bào B, dẫn đến sản xuất quá nhiều kháng thể có hại.

Câu 9: Bệnh tự miễn là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch. Bản chất của bệnh tự miễn là gì?

  • A. Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào hoặc mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • B. Cơ thể không thể sản xuất đủ kháng thể để chống lại mầm bệnh.
  • C. Phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với các chất vô hại trong môi trường.
  • D. Hệ thống miễn dịch bị ức chế hoàn toàn, không thể phản ứng với bất kỳ tác nhân nào.

Câu 10: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch. Điều gì xảy ra ở cấp độ tế bào khi cơ thể lần đầu tiếp xúc với một dị nguyên (chất gây dị ứng) và chuẩn bị cho phản ứng dị ứng lần sau?

  • A. Tế bào T độc trực tiếp tiêu diệt dị nguyên.
  • B. Đại thực bào tiêu hóa dị nguyên và trình diện cho tế bào T nhớ.
  • C. Tế bào B sản xuất kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên, kháng thể này gắn lên bề mặt tế bào mast và bạch cầu ái kiềm.
  • D. Các hàng rào vật lý tại vị trí tiếp xúc với dị nguyên được tăng cường.

Câu 11: Khi một người được tiêm huyết thanh kháng uốn ván sau khi bị vết thương nghi ngờ nhiễm nha bào uốn ván, mục đích chính của việc tiêm huyết thanh là gì?

  • A. Kích thích cơ thể người đó tự sản xuất kháng thể chống uốn ván một cách chủ động.
  • B. Cung cấp ngay lập tức kháng thể chống uốn ván đã được tạo sẵn từ bên ngoài để vô hiệu hóa độc tố.
  • C. Tăng cường hoạt động của tế bào T độc để tiêu diệt vi khuẩn uốn ván.
  • D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài với độc tố uốn ván.

Câu 12: Trong một thí nghiệm, các tế bào lympho T từ một con chuột đã nhiễm virus X được tách ra và truyền vào một con chuột khác cùng dòng chưa từng nhiễm virus X. Sau đó, con chuột nhận tế bào T này được cho tiếp xúc với virus X. Kết quả dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Con chuột nhận tế bào T sẽ bị bệnh nặng hơn do phản ứng miễn dịch quá mức.
  • B. Hệ miễn dịch của con chuột nhận tế bào T sẽ không phản ứng gì với virus X.
  • C. Tế bào T được truyền vào sẽ sản xuất kháng thể chống lại virus X.
  • D. Con chuột nhận tế bào T có thể chống lại nhiễm virus X hiệu quả hơn hoặc không bị bệnh, nhờ miễn dịch tế bào thụ động.

Câu 13: Một người có nhóm máu A nhận truyền máu từ người có nhóm máu B. Phản ứng miễn dịch nghiêm trọng có thể xảy ra do yếu tố nào dưới đây?

  • A. Kháng thể anti-B có sẵn trong huyết tương của người nhóm máu A phản ứng với kháng nguyên B trên hồng cầu người cho.
  • B. Kháng thể anti-A có sẵn trong huyết tương của người nhóm máu B phản ứng với kháng nguyên A trên hồng cầu người nhận.
  • C. Tế bào T độc của người nhận tấn công hồng cầu của người cho.
  • D. Tế bào B của người nhận sản xuất kháng thể chống lại tất cả các protein trên hồng cầu người cho.

Câu 14: Ung thư là bệnh do sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào. Hệ miễn dịch có vai trò nhất định trong việc kiểm soát ung thư. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu gắn vào tế bào ung thư và tiêu diệt chúng trực tiếp.
  • B. Thực bào các tế bào ung thư trước khi chúng hình thành khối u.
  • C. Nhận diện và tiêu diệt các tế bào bất thường (bao gồm tế bào tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm) nhờ tế bào T độc và tế bào giết tự nhiên (NK cell).
  • D. Ngăn chặn các yếu tố môi trường gây đột biến dẫn đến ung thư.

Câu 15: Tại sao việc duy trì lối sống lành mạnh (dinh dưỡng cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, giảm stress) lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

  • A. Chỉ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh không truyền nhiễm.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch đặc hiệu, không ảnh hưởng đến miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Làm tăng số lượng kháng thể trong máu một cách không đặc hiệu.
  • D. Giúp duy trì chức năng tối ưu của các thành phần hệ miễn dịch, tăng cường khả năng phòng vệ tổng thể của cơ thể.

Câu 16: Một người bị nhiễm vi khuẩn lao. Vi khuẩn lao chủ yếu sống và nhân lên bên trong các đại thực bào. Đáp ứng miễn dịch nào dưới đây là quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm trùng lao?

  • A. Sản xuất kháng thể dịch thể để tiêu diệt vi khuẩn tự do.
  • B. Miễn dịch tế bào, đặc biệt là hoạt động của tế bào T hỗ trợ và tế bào T độc để tiêu diệt các tế bào bị nhiễm.
  • C. Phản ứng dị ứng với thành phần của vi khuẩn lao.
  • D. Hoạt động của hệ thống bổ thể trong huyết tương.

Câu 17: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC) đóng vai trò trung tâm. Vai trò đó là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên đã thực bào.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng cách tiết độc tố.
  • C. Thực bào tác nhân gây bệnh, xử lý kháng nguyên và trình diện mảnh kháng nguyên trên bề mặt để kích hoạt tế bào T.
  • D. Hình thành tế bào nhớ để phản ứng nhanh hơn trong lần phơi nhiễm sau.

Câu 18: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh truyền nhiễm?

  • A. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm) bám trên bề mặt da, ngăn chặn con đường xâm nhập.
  • B. Kích thích da sản xuất kháng thể tại chỗ.
  • C. Làm tăng số lượng tế bào thực bào dưới da.
  • D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch với các mầm bệnh phổ biến trên tay.

Câu 19: Miễn dịch thụ động là loại miễn dịch mà cơ thể nhận được kháng thể từ nguồn bên ngoài. Ví dụ nào sau đây minh họa miễn dịch thụ động tự nhiên?

  • A. Một người bị bệnh sởi và sau đó không mắc lại bệnh sởi nữa.
  • B. Em bé nhận kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ.
  • C. Một người được tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • D. Cơ thể phản ứng viêm tại vết thương.

Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống bổ thể (complement system) trong miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

  • A. Sản xuất các cytokine gây sốt.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
  • C. Sản xuất kháng thể IgA tại niêm mạc.
  • D. Hỗ trợ ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn, opson hóa (đánh dấu) vi khuẩn để thực bào dễ dàng hơn, và tham gia vào đáp ứng viêm.

Câu 21: Bệnh tiểu đường type 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy. Điều này cho thấy rối loạn của miễn dịch tự miễn có thể nhắm mục tiêu vào:

  • A. Chỉ các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
  • B. Chỉ các tế bào ung thư.
  • C. Các tế bào hoặc mô chuyên biệt của chính cơ thể.
  • D. Các chất gây dị ứng trong môi trường.

Câu 22: Khi một người bị côn trùng đốt và xuất hiện vết sưng, đỏ, ngứa tại chỗ. Phản ứng này là một ví dụ điển hình của loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. Phản ứng dị ứng tại chỗ.
  • B. Phản ứng miễn dịch tế bào chống lại protein của côn trùng.
  • C. Hoạt động của tế bào B nhớ.
  • D. Sự tấn công của tế bào T độc vào các tế bào bị tổn thương.

Câu 23: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong phòng chống dịch bệnh. Miễn dịch cộng đồng được hình thành khi:

  • A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều mắc bệnh và khỏi bệnh.
  • B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số trong cộng đồng có miễn dịch với mầm bệnh (do mắc bệnh hoặc tiêm vaccine), làm giảm khả năng lây lan của mầm bệnh.
  • C. Chỉ những người khỏe mạnh mới có khả năng chống lại mầm bệnh.
  • D. Mầm bệnh bị loại bỏ hoàn toàn khỏi môi trường sống.

Câu 24: Tế bào giết tự nhiên (NK cell) là một loại tế bào lympho đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch không đặc hiệu. Khả năng chính của NK cell là gì?

  • A. Sản xuất một lượng lớn kháng thể để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Thực bào và tiêu hóa các mảnh vụn tế bào.
  • C. Nhận diện và tiêu diệt các tế bào bất thường như tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần nhận diện kháng nguyên đặc hiệu qua MHC.
  • D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ.

Câu 25: Màng nhầy lót đường hô hấp và tiêu hóa chứa các chất kháng khuẩn như lysozyme và IgA. Đây là ví dụ về loại hàng rào bảo vệ nào của cơ thể?

  • A. Hàng rào hóa học và sinh học thuộc miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Hàng rào vật lý thuộc miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Sản phẩm của miễn dịch tế bào.
  • D. Các yếu tố gây phản ứng dị ứng.

Câu 26: Một người bị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch mắc phải (HIV). Loại tế bào miễn dịch nào bị virus này tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng?

  • A. Tế bào B.
  • B. Đại thực bào.
  • C. Bạch cầu trung tính.
  • D. Tế bào T hỗ trợ (CD4+).

Câu 27: Giải thích tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể gây hại cho hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể?

  • A. Gây tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong đường ruột, ảnh hưởng đến cân bằng hệ vi sinh vật và chức năng miễn dịch liên quan đến ruột.
  • B. Làm tăng sản xuất kháng thể, gây phản ứng tự miễn.
  • C. Kích hoạt quá mức tế bào T độc, gây tổn thương mô.
  • D. Làm suy yếu trực tiếp khả năng thực bào của bạch cầu.

Câu 28: So sánh cơ chế hoạt động của vaccine và huyết thanh. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở việc chúng cung cấp cho cơ thể yếu tố miễn dịch nào?

  • A. Vaccine cung cấp kháng thể, huyết thanh cung cấp kháng nguyên.
  • B. Vaccine cung cấp kháng nguyên (để cơ thể tự tạo miễn dịch chủ động), huyết thanh cung cấp kháng thể làm sẵn (miễn dịch thụ động).
  • C. Vaccine kích thích miễn dịch không đặc hiệu, huyết thanh kích thích miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Vaccine tạo miễn dịch tức thời, huyết thanh tạo miễn dịch lâu dài.

Câu 29: Một người bị bệnh viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn. Tế bào miễn dịch nào dưới đây có vai trò chính trong việc gây tổn thương các khớp ở người bệnh này?

  • A. Bạch cầu ái kiềm giải phóng histamin.
  • B. Tế bào B sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn.
  • C. Tế bào T và các tế bào miễn dịch khác tấn công các mô khỏe mạnh trong khớp.
  • D. Hệ thống bổ thể bị ức chế hoạt động.

Câu 30: Tại sao các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân ghép tạng phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời?

  • A. Để ngăn chặn hệ miễn dịch của người nhận tấn công và đào thải tạng ghép (coi tạng ghép là vật lạ).
  • B. Để tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng sau phẫu thuật.
  • C. Để kích thích tạng ghép sản xuất các yếu tố miễn dịch mới.
  • D. Để phòng ngừa bệnh tự miễn phát triển sau ghép tạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm trùng nhẹ, gây sưng, đỏ, nóng, đau tại chỗ. Phản ứng này chủ yếu liên quan đến cơ chế miễn dịch nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi virus cúm A xâm nhập vào cơ thể người, hệ miễn dịch sẽ phản ứng. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy các tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một em bé được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể em bé sẽ hình thành khả năng miễn dịch với virus sởi. Cơ chế chính tạo nên khả năng miễn dịch lâu dài này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của các hàng rào bảo vệ không đặc hiệu ở bề mặt cơ thể (da, niêm mạc) trong việc phòng chống bệnh truyền nhiễm. Vai trò nào dưới đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người bị sốt do nhiễm vi khuẩn. Cơ chế sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể. Sốt trong trường hợp này được xem là một phần của đáp ứng miễn dịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu. Điểm khác biệt cốt lõi nào xác định tính 'đặc hiệu' của loại miễn dịch thứ hai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kháng thể là các protein do tế bào plasma (biệt hóa từ tế bào B) sản xuất. Kháng thể thực hiện chức năng miễn dịch dịch thể chủ yếu bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao những người bị nhiễm HIV/AIDS thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (những bệnh mà người khỏe mạnh ít khi mắc phải)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bệnh tự miễn là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch. Bản chất của bệnh tự miễn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch. Điều gì xảy ra ở cấp độ tế bào khi cơ thể lần đầu tiếp xúc với một dị nguyên (chất gây dị ứng) và chuẩn bị cho phản ứng dị ứng lần sau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một người được tiêm huyết thanh kháng uốn ván sau khi bị vết thương nghi ngờ nhiễm nha bào uốn ván, mục đích chính của việc tiêm huyết thanh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một thí nghiệm, các tế bào lympho T từ một con chuột đã nhiễm virus X được tách ra và truyền vào một con chuột khác cùng dòng chưa từng nhiễm virus X. Sau đó, con chuột nhận tế bào T này được cho tiếp xúc với virus X. Kết quả dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một người có nhóm máu A nhận truyền máu từ người có nhóm máu B. Phản ứng miễn dịch nghiêm trọng có thể xảy ra do yếu tố nào dưới đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ung thư là bệnh do sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào. Hệ miễn dịch có vai trò nhất định trong việc kiểm soát ung thư. Vai trò đó chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc duy trì lối sống lành mạnh (dinh dưỡng cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, giảm stress) lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người bị nhiễm vi khuẩn lao. Vi khuẩn lao chủ yếu sống và nhân lên bên trong các đại thực bào. Đáp ứng miễn dịch nào dưới đây là quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm trùng lao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC) đóng vai trò trung tâm. Vai trò đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh truyền nhiễm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Miễn dịch thụ động là loại miễn dịch mà cơ thể nhận được kháng thể từ nguồn bên ngoài. Ví dụ nào sau đây minh họa miễn dịch thụ động tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống bổ thể (complement system) trong miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bệnh tiểu đường type 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy. Điều này cho thấy rối loạn của miễn dịch tự miễn có thể nhắm mục tiêu vào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một người bị côn trùng đốt và xuất hiện vết sưng, đỏ, ngứa tại chỗ. Phản ứng này là một ví dụ điển hình của loại phản ứng miễn dịch nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong phòng chống dịch bệnh. Miễn dịch cộng đồng được hình thành khi:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tế bào giết tự nhiên (NK cell) là một loại tế bào lympho đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch không đặc hiệu. Khả năng chính của NK cell là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Màng nhầy lót đường hô hấp và tiêu hóa chứa các chất kháng khuẩn như lysozyme và IgA. Đây là ví dụ về loại hàng rào bảo vệ nào của cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một người bị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch mắc phải (HIV). Loại tế bào miễn dịch nào bị virus này tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giải thích tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể gây hại cho hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cơ chế hoạt động của vaccine và huyết thanh. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở việc chúng cung cấp cho cơ thể yếu tố miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một người bị bệnh viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn. Tế bào miễn dịch nào dưới đây có vai trò chính trong việc gây tổn thương các khớp ở người bệnh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân ghép tạng phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời?

Viết một bình luận