Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người sống trong khu vực có dịch bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra. Mặc dù có nhiều muỗi truyền bệnh xung quanh, người này vẫn không mắc bệnh. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất là lý do duy nhất giải thích cho việc người đó không bị bệnh?
- A. Con đường lây truyền (muỗi đốt) đã bị người đó ngăn chặn hiệu quả.
- B. Lượng virus Dengue xâm nhập vào cơ thể người đó qua vết muỗi đốt không đủ lớn.
- C. Hệ miễn dịch của người đó đã nhận diện và loại bỏ virus trước khi chúng kịp gây bệnh.
- D. Virus Dengue có trong môi trường sống xung quanh người đó.
Câu 2: Vai trò toàn diện nhất của hệ miễn dịch trong cơ thể người và động vật là gì?
- A. Chỉ bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
- B. Chỉ loại bỏ các tế bào bị tổn thương hoặc chết trong cơ thể.
- C. Chỉ sản xuất kháng thể để trung hòa độc tố của vi khuẩn.
- D. Nhận diện và loại bỏ các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài, cũng như các tế bào bất thường hoặc thành phần bị hư hỏng của cơ thể.
Câu 3: Phân biệt giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở miễn dịch đặc hiệu?
- A. Có sự tham gia của các tế bào thực bào như đại thực bào.
- B. Là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh.
- C. Có khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch đối với kháng nguyên cụ thể.
- D. Đáp ứng nhanh chóng ngay sau khi tác nhân xâm nhập.
Câu 4: Da và niêm mạc là hàng rào vật lý quan trọng của hệ miễn dịch không đặc hiệu. Ngoài ra, chúng còn có các yếu tố hóa học góp phần bảo vệ cơ thể. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về hàng rào hóa học tại bề mặt cơ thể?
- A. Lysozyme trong nước mắt và nước bọt.
- B. Đại thực bào trong mô liên kết.
- C. Kháng thể lưu hành trong máu.
- D. Tuyến ức.
Câu 5: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mô, các tế bào thực bào như bạch cầu trung tính và đại thực bào sẽ nhanh chóng di chuyển đến vị trí nhiễm trùng và "nuốt" lấy vi khuẩn để tiêu diệt. Quá trình "nuốt" và tiêu hóa vi khuẩn của các tế bào này được gọi là gì?
- A. Đáp ứng viêm.
- B. Thực bào.
- C. Sản xuất kháng thể.
- D. Hoạt hóa bổ thể.
Câu 6: Tế bào B đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể. Khi một tế bào B gặp kháng nguyên phù hợp và được hoạt hóa (thường cần sự hỗ trợ của tế bào T hỗ trợ), nó sẽ tăng sinh và biệt hóa thành hai loại tế bào chính. Một trong số đó là tế bào plasma. Tế bào plasma có chức năng gì?
- A. Ghi nhớ kháng nguyên để đáp ứng nhanh hơn lần sau.
- B. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh.
- C. Sản xuất và tiết kháng thể vào dịch cơ thể (máu, bạch huyết).
- D. Trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác.
Câu 7: Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) đóng vai trò chính trong miễn dịch tế bào. Cơ chế hoạt động của loại tế bào này là gì?
- A. Tiết ra kháng thể để trung hòa kháng nguyên tự do.
- B. Nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào bất thường.
- C. Hỗ trợ hoạt hóa tế bào B và các loại tế bào T khác.
- D. Thực bào và tiêu hóa mầm bệnh.
Câu 8: Một người bị nhiễm cúm. Virus cúm xâm nhập và nhân lên bên trong tế bào hô hấp. Loại đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các tế bào đã bị nhiễm virus này?
- A. Miễn dịch tế bào.
- B. Miễn dịch dịch thể.
- C. Hàng rào vật lý.
- D. Đáp ứng viêm.
Câu 9: Cơ chế hoạt động của vaccine phòng bệnh dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
- A. Đưa kháng thể vào cơ thể để tiêu diệt mầm bệnh ngay lập tức.
- B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng nguyên chống lại mầm bệnh.
- C. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch để tránh phản ứng quá mức.
- D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch và hình thành trí nhớ miễn dịch với kháng nguyên của mầm bệnh.
Câu 10: Một em bé bú sữa mẹ nhận được các kháng thể từ mẹ truyền sang. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
- B. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
- C. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
- D. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
Câu 11: Phản ứng quá mức, bất thường của hệ miễn dịch đối với các chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên) được gọi là gì?
- A. Dị ứng.
- B. Bệnh tự miễn.
- C. Suy giảm miễn dịch.
- D. Đề kháng.
Câu 12: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các tế bào và mô khỏe mạnh của bản thân. Điều này xảy ra do hệ miễn dịch đã nhận diện sai lầm các thành phần của cơ thể là:
- A. Kháng thể.
- B. Tế bào thực bào.
- C. Kháng nguyên.
- D. Virus.
Câu 13: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Cơ chế chính khiến HIV gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng là do nó tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch quan trọng nào?
- A. Tế bào B.
- B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
- C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells).
- D. Tế bào giết tự nhiên (NK cells).
Câu 14: Tế bào ung thư là những tế bào bất thường của cơ thể. Hệ miễn dịch có khả năng nhận diện và tiêu diệt một số tế bào ung thư. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế giám sát và tiêu diệt tế bào ung thư này?
- A. Tế bào B.
- B. Tế bào plasma.
- C. Đại thực bào.
- D. Tế bào giết tự nhiên (NK cells) và Tế bào T gây độc.
Câu 15: Tại sao việc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: sau khi cấy ghép nội tạng) lại làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?
- A. Thuốc làm suy yếu khả năng nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh của hệ miễn dịch.
- B. Thuốc trực tiếp tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong cơ thể.
- C. Thuốc gây ra các đột biến khiến vi sinh vật trở nên độc lực hơn.
- D. Thuốc chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch không đặc hiệu, không ảnh hưởng đến miễn dịch đặc hiệu.
Câu 16: Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với một kháng nguyên (đáp ứng miễn dịch nguyên phát), hệ miễn dịch cần một thời gian nhất định để sản xuất đủ kháng thể và tế bào miễn dịch đặc hiệu. So với lần tiếp xúc đầu tiên, đáp ứng miễn dịch ở lần tiếp xúc thứ hai với cùng kháng nguyên đó (đáp ứng miễn dịch thứ phát) có đặc điểm gì?
- A. Chậm hơn và yếu hơn.
- B. Nhanh hơn, mạnh hơn và kéo dài hơn.
- C. Chỉ tạo ra tế bào nhớ mà không sản xuất kháng thể.
- D. Chỉ có sự tham gia của miễn dịch không đặc hiệu.
Câu 17: Viêm là một đáp ứng không đặc hiệu quan trọng của cơ thể. Các dấu hiệu điển hình của viêm bao gồm sưng, nóng, đỏ, đau. Lợi ích của đáp ứng viêm trong việc chống nhiễm trùng là gì?
- A. Giảm lưu lượng máu đến vùng bị tổn thương để cô lập mầm bệnh.
- B. Hạ thấp nhiệt độ tại vị trí nhiễm trùng để ức chế vi sinh vật.
- C. Thu hút tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng và giới hạn sự lây lan của mầm bệnh.
- D. Chỉ có tác dụng làm giảm đau cho cơ thể.
Câu 18: Hệ thống bổ thể là một nhóm protein trong huyết tương đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch không đặc hiệu và hỗ trợ miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống bổ thể khi được hoạt hóa là gì?
- A. Sản xuất kháng thể.
- B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
- C. Vận chuyển oxy đến các mô bị tổn thương.
- D. Ly giải tế bào vi khuẩn, opsonin hóa (đánh dấu) mầm bệnh và tăng cường đáp ứng viêm.
Câu 19: Tế bào B và tế bào T đều là các tế bào lympho quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu, nhưng chúng trưởng thành ở các cơ quan khác nhau. Tế bào B trưởng thành ở tủy xương, còn tế bào T trưởng thành ở đâu?
- A. Lách.
- B. Hạch bạch huyết.
- C. Tuyến ức.
- D. Gan.
Câu 20: Một kháng nguyên là bất kỳ chất nào có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch. Kháng nguyên thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Thường là các phân tử lớn, phức tạp và có tính "lạ" đối với cơ thể.
- B. Luôn là các phân tử nhỏ, đơn giản.
- C. Chỉ có ở virus, không có ở vi khuẩn.
- D. Là các tế bào miễn dịch của cơ thể.
Câu 21: Kháng thể (Immunoglobulin - Ig) là các protein do tế bào plasma sản xuất. Vùng đặc hiệu trên kháng thể có chức năng gì?
- A. Gắn vào màng tế bào B.
- B. Liên kết đặc hiệu với kháng nguyên.
- C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể.
- D. Thực bào mầm bệnh.
Câu 22: Hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Chức năng chính của hạch bạch huyết là gì?
- A. Sản xuất hồng cầu và tiểu cầu.
- B. Lọc máu và loại bỏ tế bào già cỗi.
- C. Nơi trưởng thành của tế bào T.
- D. Nơi các tế bào miễn dịch gặp gỡ kháng nguyên và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
Câu 23: Một người bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch như thế nào?
- A. Làm giảm khả năng sản xuất tế bào miễn dịch và kháng thể.
- B. Làm tăng hoạt động quá mức của hệ miễn dịch gây dị ứng.
- C. Không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch dịch thể, không ảnh hưởng đến miễn dịch tế bào.
Câu 24: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển để điều trị bệnh ung thư bằng cách "giải phóng phanh hãm" của tế bào T gây độc, cho phép chúng tấn công tế bào ung thư mạnh mẽ hơn. Đây là một ví dụ về phương pháp điều trị ung thư nào?
- A. Hóa trị (Chemotherapy).
- B. Miễn dịch trị liệu (Immunotherapy).
- C. Xạ trị (Radiotherapy).
- D. Phẫu thuật.
Câu 25: Phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex) hay HLA (Human Leukocyte Antigen) ở người đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) chủ yếu nhận diện kháng nguyên được trình diện bởi phân tử MHC loại nào?
- A. MHC lớp I.
- B. MHC lớp II.
- C. Cả MHC lớp I và MHC lớp II.
- D. Không cần phân tử MHC để nhận diện kháng nguyên.
Câu 26: Trong một số trường hợp, cơ thể có thể được bảo vệ tạm thời khỏi một bệnh nhiễm trùng bằng cách tiêm trực tiếp kháng thể đặc hiệu được sản xuất từ người hoặc động vật khác. Phương pháp này gọi là gì?
- A. Tiêm vaccine.
- B. Gây miễn dịch chủ động tự nhiên.
- C. Tiêm huyết thanh kháng độc tố hoặc globulin miễn dịch.
- D. Kích hoạt miễn dịch tế bào.
Câu 27: Các tế bào lympho B và T, sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tham gia vào đáp ứng miễn dịch, một phần sẽ biệt hóa thành tế bào nhớ. Chức năng chính của tế bào nhớ là gì?
- A. Sản xuất kháng thể liên tục.
- B. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
- C. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.
- D. Ghi nhớ kháng nguyên và cho phép đáp ứng miễn dịch thứ phát nhanh chóng, mạnh mẽ.
Câu 28: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ lại là biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh truyền nhiễm?
- A. Giảm thiểu sự hiện diện của mầm bệnh và ngăn chặn con đường lây truyền.
- B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể đặc hiệu với mọi mầm bệnh.
- C. Làm cho các tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- D. Chỉ có tác dụng đối với bệnh không truyền nhiễm.
Câu 29: Da là hàng rào vật lý vững chắc ngăn cản sự xâm nhập của hầu hết vi sinh vật. Tuy nhiên, khi da bị tổn thương (ví dụ: vết cắt), nguy cơ nhiễm trùng tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy tầm quan trọng của:
- A. Miễn dịch dịch thể.
- B. Hàng rào vật lý của miễn dịch không đặc hiệu.
- C. Miễn dịch tế bào.
- D. Đáp ứng miễn dịch thứ cấp.
Câu 30: Một người bị sốt cao khi nhiễm trùng. Sốt là một đáp ứng phổ biến của cơ thể. Mặc dù gây khó chịu, sốt ở mức độ vừa phải có thể có lợi trong việc chống nhiễm trùng như thế nào?
- A. Làm giảm nhu cầu năng lượng của cơ thể.
- B. Trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật.
- C. Ức chế sự sinh trưởng của một số mầm bệnh và tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch.
- D. Chỉ là một phản ứng ngẫu nhiên không có lợi ích miễn dịch.