Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thực hành: Tìm hiểu hoạt động của hệ tuần hoàn - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thực hành: Tìm hiểu hoạt động của hệ tuần hoàn - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thực hiện đo huyết áp bằng máy đo điện tử bắp tay, việc quấn túi khí quá lỏng hoặc quá chặt so với kích thước bắp tay có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác. Đây là ví dụ về việc vi phạm nguyên tắc nào trong thực hành khoa học?
- A. Đảm bảo an toàn cho người thực hiện.
- B. Thực hiện đúng quy trình và kĩ thuật.
- C. Ghi chép đầy đủ kết quả.
- D. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
Câu 2: Một vận động viên điền kinh chuyên nghiệp có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn đáng kể so với người bình thường cùng tuổi và giới tính. Hiện tượng này giải thích dựa trên cơ sở sinh lí nào của hệ tuần hoàn?
- A. Vận động viên có lượng máu trong cơ thể ít hơn.
- B. Hệ thần kinh giao cảm của vận động viên hoạt động mạnh hơn.
- C. Tim của vận động viên có thể tích nhát bóp (lượng máu bơm mỗi lần đập) lớn hơn.
- D. Mạch máu của vận động viên luôn giãn rộng hơn người bình thường.
Câu 3: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, người thực hiện cần sử dụng ba ngón tay (trỏ, giữa, áp út) thay vì chỉ một hoặc hai ngón. Lí do chính cho việc sử dụng nhiều ngón tay là gì?
- A. Giúp ghi nhớ số lần đập dễ dàng hơn.
- B. Tạo áp lực mạnh hơn lên động mạch.
- C. Tránh làm tổn thương da ở cổ tay.
- D. Tăng khả năng cảm nhận vị trí đập của động mạch và đếm chính xác hơn.
Câu 4: Giả sử bạn đo huyết áp cho ba người khác nhau trong cùng một điều kiện nghỉ ngơi và thu được các kết quả sau: Người A: 115/75 mmHg; Người B: 150/95 mmHg; Người C: 90/60 mmHg. Dựa trên các trị số này, nhận định nào sau đây là hợp lí nhất?
- A. Người A có huyết áp bình thường, Người B có khả năng bị cao huyết áp, Người C có khả năng bị huyết áp thấp.
- B. Người A bị huyết áp thấp, Người B có huyết áp bình thường, Người C bị cao huyết áp.
- C. Cả ba người đều có huyết áp bất thường và cần đi khám ngay lập tức.
- D. Chỉ có Người B là có huyết áp bình thường, hai người còn lại đều bất thường.
Câu 5: Sau khi chạy bộ cường độ cao, nhịp tim của bạn tăng lên đáng kể. Sau đó, khi bạn ngồi xuống nghỉ ngơi, nhịp tim dần trở lại mức ban đầu. Quá trình giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi này chủ yếu là do sự chi phối của yếu tố nào trong hệ thần kinh thực vật?
- A. Hệ thần kinh giao cảm.
- B. Hệ thần kinh vận động.
- C. Hệ thần kinh đối giao cảm (dây thần kinh X).
- D. Vỏ não bộ.
Câu 6: Trong thí nghiệm tìm hiểu tính tự động của tim ếch, sau khi tách rời tim khỏi cơ thể và đặt trong dung dịch sinh lí Ringer, tim vẫn tiếp tục đập một thời gian. Điều này chứng tỏ điều gì về hoạt động của tim?
- A. Hoạt động của tim hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thần kinh trung ương.
- B. Tim có khả năng tự phát xung điện và co bóp độc lập với sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương.
- C. Dung dịch Ringer cung cấp năng lượng cho tim đập mãi mãi.
- D. Đây là phản xạ có điều kiện của tim ếch.
Câu 7: Quan sát đồ thị biến đổi huyết áp của một người trong 24 giờ cho thấy huyết áp thường thấp nhất vào ban đêm khi ngủ và cao nhất vào buổi sáng sau khi thức dậy. Sự biến đổi này phản ánh điều gì về huyết áp?
- A. Huyết áp là một chỉ số sinh lí biến động và chịu ảnh hưởng của nhịp sinh học cũng như trạng thái hoạt động của cơ thể.
- B. Huyết áp chỉ thay đổi khi có bệnh lí.
- C. Việc ngủ đủ giấc giúp huyết áp luôn ở mức cao.
- D. Huyết áp ban đêm thấp là dấu hiệu của bệnh huyết áp thấp.
Câu 8: Khi đo huyết áp tại nhà, người bệnh được khuyên nên đo vào cùng một thời điểm nhất định trong ngày (ví dụ: buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ). Lời khuyên này nhằm mục đích gì?
- A. Giúp máy đo hoạt động ổn định hơn.
- B. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của nhịp sinh học và hoạt động hàng ngày, giúp theo dõi xu hướng huyết áp chính xác hơn.
- C. Tăng hiệu quả của thuốc điều trị huyết áp.
- D. Giúp người bệnh dễ nhớ lịch đo.
Câu 9: Khi một người trải qua tình huống căng thẳng hoặc sợ hãi đột ngột, cơ thể sẽ giải phóng hormone Adrenaline. Adrenaline tác động lên hệ tuần hoàn như thế nào?
- A. Làm tăng nhịp tim, tăng lực co bóp cơ tim và co mạch máu ngoại vi, dẫn đến tăng huyết áp.
- B. Làm giảm nhịp tim, giảm lực co bóp cơ tim và giãn mạch máu.
- C. Chỉ làm tăng nhịp thở mà không ảnh hưởng đến tim mạch.
- D. Làm giảm huyết áp do giãn mạch máu.
Câu 10: Tại sao việc hút thuốc lá được xem là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim mạch và tăng huyết áp?
- A. Nicotine trong thuốc lá làm giảm cholesterol trong máu.
- B. Hút thuốc lá giúp làm giãn nở mạch máu, giảm áp lực lên thành mạch.
- C. Các chất độc trong thuốc lá gây tổn thương thành mạch, làm mạch máu co lại, tăng nguy cơ hình thành mảng bám và cục máu đông.
- D. Hút thuốc lá chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp, không ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tuần hoàn.
Câu 11: Khi đo huyết áp bằng phương pháp nghe (sử dụng ống nghe và huyết áp kế đồng hồ), người thực hiện cần lắng nghe hai tiếng đập đặc trưng (Korotkoff sounds). Tiếng đập đầu tiên nghe được tương ứng với chỉ số nào?
- A. Huyết áp tâm thu.
- B. Huyết áp tâm trương.
- C. Nhịp tim.
- D. Áp lực mạch.
Câu 12: Sau khi chạy 100 mét hết sức, bạn cảm thấy tim đập rất nhanh và mạnh. Cảm giác tim đập mạnh hơn (tăng lực co bóp) chủ yếu là do sự chi phối của yếu tố nào?
- A. Hệ thần kinh đối giao cảm.
- B. Hệ thần kinh giao cảm và hormone Adrenaline.
- C. Nồng độ CO2 trong máu giảm.
- D. Sự giãn mạch máu.
Câu 13: Tại sao sau khi ăn no, một số người cảm thấy buồn ngủ và hơi uể oải, trong khi nhịp tim có thể tăng nhẹ?
- A. Hệ thần kinh đối giao cảm hoạt động mạnh hơn làm giảm nhịp tim.
- B. Lượng đường trong máu giảm đột ngột.
- C. Quá trình tiêu hóa không cần năng lượng từ hệ tuần hoàn.
- D. Máu được tập trung nhiều hơn vào hệ tiêu hóa, giảm lượng máu đến các cơ quan khác như não, và tim tăng nhẹ nhịp để đảm bảo cung cấp đủ máu cho toàn cơ thể.
Câu 14: Khi đo huyết áp, việc sử dụng túi khí có kích thước quá nhỏ so với bắp tay của người được đo sẽ dẫn đến kết quả đo có xu hướng như thế nào?
- A. Cao hơn trị số thực tế.
- B. Thấp hơn trị số thực tế.
- C. Không ảnh hưởng đến kết quả.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nhịp tim đo được.
Câu 15: Tại sao khi đo huyết áp, người được đo nên ngồi yên, thư giãn, không nói chuyện và không bắt chéo chân?
- A. Để tiết kiệm pin cho máy đo huyết áp.
- B. Để người thực hiện dễ thao tác hơn.
- C. Để đảm bảo cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, tránh các yếu tố (vận động, căng thẳng) làm tăng huyết áp tạm thời, cho kết quả đo chính xác nhất.
- D. Để máu lưu thông đến bắp tay dễ dàng hơn.
Câu 16: Bắt mạch ở cổ tay (động mạch quay) hoặc cổ (động mạch cảnh) đều là những vị trí phổ biến để đếm nhịp tim. Việc chọn các vị trí này dựa trên đặc điểm nào của mạch máu?
- A. Đây là các tĩnh mạch lớn nhất trong cơ thể.
- B. Các mạch máu này chỉ mang máu giàu CO2.
- C. Các mạch máu này nằm rất sâu trong cơ thể.
- D. Đây là các động mạch lớn nằm gần bề mặt da, dễ dàng cảm nhận được nhịp đập do áp lực máu từ tim bơm ra.
Câu 17: Trong thí nghiệm trên tim ếch, nếu ta nhỏ dung dịch Adrenaline lên tim, quan sát được hiện tượng gì và điều này chứng tỏ điều gì?
- A. Nhịp tim và lực co bóp tăng lên; chứng tỏ Adrenaline có tác dụng kích thích hoạt động của tim.
- B. Nhịp tim và lực co bóp giảm xuống; chứng tỏ Adrenaline có tác dụng ức chế hoạt động của tim.
- C. Tim ngừng đập; chứng tỏ Adrenaline là chất độc đối với tim.
- D. Không có hiện tượng gì xảy ra; chứng tỏ tim ếch không phản ứng với Adrenaline.
Câu 18: Một học sinh đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 72 lần/phút. Sau khi chạy tại chỗ 2 phút, nhịp tim là 120 lần/phút. Sau khi nghỉ 5 phút, nhịp tim là 80 lần/phút. Nhịp tim sau khi nghỉ 5 phút vẫn cao hơn lúc nghỉ ngơi ban đầu. Điều này có thể giải thích như thế nào?
- A. Học sinh chưa hoàn toàn phục hồi về trạng thái nghỉ ngơi ban đầu, cơ thể vẫn đang trong quá trình bù đắp oxy và loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
- B. Học sinh có thể trạng yếu, không thể phục hồi hoàn toàn.
- C. Kết quả đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi ban đầu bị sai.
- D. Nhịp tim sau khi vận động không bao giờ trở lại mức ban đầu.
Câu 19: Tại sao đo huyết áp ở bắp tay trái thường được khuyến nghị hơn bắp tay phải (trừ trường hợp có chỉ định khác)?
- A. Bắp tay trái thường nhỏ hơn bắp tay phải.
- B. Động mạch ở bắp tay trái nằm sâu hơn, dễ bắt mạch hơn.
- C. Động mạch dưới đòn trái tách ra trực tiếp từ cung động mạch chủ, gần với tim hơn và thường phản ánh áp lực máu chính xác hơn.
- D. Đây chỉ là thói quen, không có cơ sở khoa học.
Câu 20: Khi đo huyết áp bằng máy tự động, trên màn hình hiển thị các chỉ số: SYS, DIA, PULSE. Ý nghĩa của chỉ số PULSE là gì?
- A. Huyết áp tối đa.
- B. Huyết áp tối thiểu.
- C. Áp lực trong túi khí.
- D. Nhịp tim (số lần đập/phút).
Câu 21: Một người có huyết áp 135/85 mmHg. Dựa theo phân loại huyết áp của Hiệp hội Tim mạch, người này đang ở giai đoạn nào?
- A. Tiền cao huyết áp (hoặc Huyết áp tăng nhẹ).
- B. Huyết áp bình thường.
- C. Cao huyết áp độ 1.
- D. Huyết áp thấp.
Câu 22: Tại sao việc giữ tinh thần thoải mái, tránh lo lắng, căng thẳng trước và trong khi đo huyết áp lại quan trọng?
- A. Giúp máu lưu thông tốt hơn.
- B. Căng thẳng, lo lắng có thể kích hoạt phản ứng giao cảm làm tăng huyết áp giả tạo.
- C. Giảm nguy cơ hỏng máy đo.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
Câu 23: Quan sát dòng máu chảy trong mao mạch dưới kính hiển vi (nếu có thực hành hoặc mô tả trong bài học). Tốc độ dòng máu trong mao mạch rất chậm so với động mạch. Điều này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?
- A. Giúp máu không bị đông trong mao mạch.
- B. Để giảm áp lực lên thành mao mạch.
- C. Không có ý nghĩa chức năng đặc biệt.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi và đủ thời gian cho sự trao đổi chất, khí giữa máu và tế bào.
Câu 24: Trong thí nghiệm mổ tim ếch, việc hủy tủy ếch trước khi mổ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm mất khả năng vận động và phản xạ của ếch, giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho việc mổ và quan sát tim.
- B. Làm tim ếch ngừng đập ngay lập tức.
- C. Tăng cường hoạt động của tim ếch.
- D. Giúp máu trong cơ thể ếch đông lại nhanh hơn.
Câu 25: Tại sao sau khi ăn mặn (tiêu thụ nhiều muối), huyết áp có xu hướng tăng lên ở một số người nhạy cảm?
- A. Muối làm giãn mạch máu.
- B. Muối (Natri) giữ nước trong cơ thể, làm tăng thể tích máu và tăng áp lực lên thành mạch.
- C. Muối làm giảm nhịp tim.
- D. Muối làm tăng độ đàn hồi của mạch máu.
Câu 26: Một người có nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 85 lần/phút. Mặc dù không có triệu chứng bất thường nào khác. Nhịp tim này được xem là:
- A. Trong giới hạn bình thường.
- B. Hơi cao so với bình thường.
- C. Quá thấp, có thể là dấu hiệu bệnh lí.
- D. Chắc chắn là dấu hiệu của bệnh tim mạch.
Câu 27: Khi đo huyết áp bằng máy tự động, nếu túi khí được bơm quá căng so với áp lực cần thiết để nén động mạch, điều này có thể gây ra cảm giác khó chịu cho người được đo. Về mặt kết quả đo, việc bơm quá căng ban đầu có ảnh hưởng gì đáng kể không?
- A. Làm kết quả huyết áp tâm thu cao hơn.
- B. Làm kết quả huyết áp tâm trương thấp hơn.
- C. Chủ yếu gây khó chịu, ít ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng nếu máy xả hơi đúng cách sau đó.
- D. Làm máy đo bị hỏng.
Câu 28: Việc theo dõi nhịp tim và huyết áp thường xuyên, đặc biệt ở những người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, có ý nghĩa gì trong việc chăm sóc sức khỏe?
- A. Chỉ có ý nghĩa khi người bệnh đã có triệu chứng rõ ràng.
- B. Không có ý nghĩa phòng ngừa, chỉ dùng để chẩn đoán bệnh.
- C. Gây lo lắng không cần thiết cho người bệnh.
- D. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của hệ tuần hoàn, đánh giá hiệu quả can thiệp (thuốc, lối sống), và điều chỉnh kịp thời để phòng ngừa biến chứng.
Câu 29: Trong môi trường lạnh, cơ thể thường có phản ứng co mạch máu ngoại vi. Phản ứng này ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim như thế nào?
- A. Co mạch máu ngoại vi làm tăng sức cản, dẫn đến tăng huyết áp. Nhịp tim có thể tăng nhẹ để duy trì lưu lượng máu.
- B. Co mạch máu làm giảm huyết áp và nhịp tim.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, không ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim.
- D. Làm mạch máu giãn ra, giảm huyết áp.
Câu 30: Tại sao khi đo huyết áp tại phòng khám bác sĩ, kết quả có thể cao hơn so với khi đo tại nhà (hiện tượng "áo choàng trắng")?
- A. Máy đo ở phòng khám không chính xác bằng máy đo ở nhà.
- B. Không khí ở phòng khám sạch hơn nên huyết áp tăng.
- C. Việc đi lại đến phòng khám làm tăng huyết áp.
- D. Sự lo lắng hoặc căng thẳng khi ở môi trường y tế (gặp bác sĩ) kích hoạt phản ứng giao cảm, làm tăng huyết áp tạm thời.