Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vết thương hở tiếp xúc với đất chứa nhiều vi sinh vật. Phản ứng miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể có khả năng xảy ra ngay lập tức tại vị trí vết thương để ngăn chặn sự xâm nhập ban đầu của vi sinh vật?
- A. Tế bào lympho B sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn trong đất.
- B. Các tế bào thực bào (như đại thực bào) di chuyển đến và nuốt, tiêu hóa vi sinh vật.
- C. Tế bào lympho T độc tấn công trực tiếp các tế bào bị nhiễm vi sinh vật.
- D. Cơ thể ngay lập tức tạo ra trí nhớ miễn dịch đối với các loại vi sinh vật đó.
Câu 2: So sánh giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở miễn dịch đặc hiệu?
- A. Có sự tham gia của các tế bào thực bào.
- B. Là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể.
- C. Có khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch.
- D. Có ở hầu hết các loài động vật.
Câu 3: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, người này tiếp xúc với virus sởi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cơ thể người này nhờ vào hiệu quả của vaccine?
- A. Hệ miễn dịch không đặc hiệu sẽ ngay lập tức phá hủy virus sởi trước khi chúng xâm nhập tế bào.
- B. Virus sởi sẽ nhân lên nhanh chóng do cơ thể chưa từng tiếp xúc với nó.
- C. Cơ thể sẽ trải qua một đợt bệnh sởi nặng hơn so với người chưa tiêm vaccine.
- D. Các tế bào nhớ miễn dịch được tạo ra từ vaccine sẽ nhanh chóng nhận diện virus và kích hoạt đáp ứng miễn dịch mạnh, ngăn chặn hoặc làm giảm nhẹ bệnh.
Câu 4: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, vai trò chính của tế bào lympho B là gì?
- A. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.
- B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
- C. Sản xuất kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên.
- D. Tiết chất độc để phá hủy tế bào nhiễm mầm bệnh.
Câu 5: Một người bị nhiễm virus cúm. Hệ miễn dịch tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ virus này như thế nào?
- A. Các tế bào T độc nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus.
- B. Tế bào B sản xuất kháng thể bất hoạt trực tiếp virus trong máu.
- C. Các đại thực bào chỉ thực bào virus sau khi chúng bị kháng thể đánh dấu.
- D. Tế bào T hỗ trợ trực tiếp tiết chất độc làm chết virus.
Câu 6: Khi một kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể, các tế bào nào sau đây thường đóng vai trò là "người gác cổng", bắt giữ kháng nguyên và "trình diện" chúng cho các tế bào lympho T để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?
- A. Tế bào lympho B.
- B. Tế bào T độc.
- C. Tế bào T nhớ.
- D. Đại thực bào và tế bào đuôi gai.
Câu 7: Tại sao phản ứng viêm tại vết thương (sưng, nóng, đỏ, đau) được coi là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu?
- A. Phản ứng viêm giúp tạo ra kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt mầm bệnh.
- B. Phản ứng viêm giúp tăng cường dòng máu và huy động tế bào miễn dịch đến khu vực bị tổn thương để chống lại tác nhân gây bệnh.
- C. Phản ứng viêm chỉ là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị tổn thương, không có vai trò trực tiếp trong miễn dịch.
- D. Phản ứng viêm là biểu hiện của việc hệ miễn dịch đặc hiệu đang hoạt động mạnh mẽ.
Câu 8: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức đối với các chất thường vô hại trong môi trường, gọi là dị nguyên. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng cấp tính (như phát ban, ngứa, sưng) thường liên quan đến loại kháng thể nào và sự giải phóng chất gì?
- A. Kháng thể IgE và giải phóng histamine.
- B. Kháng thể IgG và hoạt động của tế bào T độc.
- C. Kháng thể IgM và sự thực bào của đại thực bào.
- D. Kháng thể IgA và phản ứng viêm không đặc hiệu.
Câu 9: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào hoặc mô của chính mình. Điều này cho thấy hệ miễn dịch đã bị rối loạn ở khía cạnh nào?
- A. Khả năng sản xuất đủ số lượng tế bào miễn dịch.
- B. Tốc độ phản ứng với mầm bệnh.
- C. Khả năng ghi nhớ các kháng nguyên lạ.
- D. Khả năng phân biệt giữa tế bào "bản thân" và "không bản thân".
Câu 10: Một em bé bị nhiễm virus cúm lần đầu tiên. Sau khi khỏi bệnh, em bé này có khả năng không mắc lại bệnh cúm do cùng chủng virus đó trong một thời gian nhất định. Khả năng này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào của hệ miễn dịch?
- A. Sự hoạt động mạnh mẽ của các hàng rào vật lý như da và niêm mạc.
- B. Các tế bào thực bào của miễn dịch không đặc hiệu đã tiêu diệt hết virus.
- C. Sự hình thành các tế bào nhớ miễn dịch đặc hiệu với virus cúm.
- D. Virus cúm sau khi vào cơ thể lần đầu đã bị biến đổi thành dạng vô hại.
Câu 11: Một người bị suy giảm chức năng tủy xương, dẫn đến giảm nghiêm trọng số lượng tế bào lympho B trưởng thành. Khả năng miễn dịch nào của người này sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
- A. Miễn dịch không đặc hiệu (bẩm sinh).
- B. Miễn dịch dịch thể (liên quan đến kháng thể).
- C. Miễn dịch tế bào (liên quan đến tế bào T độc).
- D. Khả năng thực bào của đại thực bào.
Câu 12: Khi tiêm huyết thanh chứa kháng thể (ví dụ: kháng uốn ván sau khi bị thương), đây là hình thức tạo miễn dịch gì và có đặc điểm gì?
- A. Miễn dịch chủ động, tác dụng chậm nhưng kéo dài.
- B. Miễn dịch chủ động, tác dụng tức thời và có trí nhớ.
- C. Miễn dịch thụ động, tác dụng tức thời nhưng không kéo dài.
- D. Miễn dịch thụ động, tác dụng chậm và có trí nhớ.
Câu 13: Một loại peptide kháng khuẩn được tìm thấy trong dịch cơ thể của động vật không xương sống có khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Peptide này thuộc thành phần nào của hệ miễn dịch?
- A. Miễn dịch không đặc hiệu.
- B. Miễn dịch đặc hiệu dịch thể.
- C. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
- D. Miễn dịch thu được nhân tạo chủ động.
Câu 14: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được coi là một biện pháp hiệu quả trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?
- A. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại mầm bệnh.
- B. Loại bỏ mầm bệnh khỏi bề mặt da, củng cố hàng rào bảo vệ bên ngoài.
- C. Hoạt hóa các tế bào lympho T độc tiêu diệt mầm bệnh.
- D. Giúp cơ thể ghi nhớ các loại mầm bệnh đã tiếp xúc.
Câu 15: Kháng thể (Immunoglobulin - Ig) là các protein do tương bào (plasma cell) sản xuất. Chức năng chính của kháng thể là gì?
- A. Gắn đặc hiệu với kháng nguyên để đánh dấu, trung hòa hoặc bất hoạt chúng.
- B. Trực tiếp thực bào và tiêu hóa mầm bệnh.
- C. Phá hủy trực tiếp các tế bào bị nhiễm mầm bệnh.
- D. Sản xuất các chất gây viêm tại vị trí nhiễm trùng.
Câu 16: Khi một người bị ong đốt và có phản ứng sưng đỏ, ngứa tại chỗ, đây là một ví dụ về loại phản ứng miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
- B. Phản ứng viêm (một dạng miễn dịch không đặc hiệu).
- C. Miễn dịch thụ động.
- D. Đáp ứng miễn dịch chính.
Câu 17: Tại sao hệ miễn dịch ở động vật có xương sống lại phức tạp và hiệu quả hơn nhiều so với động vật không xương sống?
- A. Động vật có xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu.
- B. Động vật có xương sống có khả năng thực bào mạnh hơn.
- C. Động vật có xương sống có các hàng rào vật lý dày hơn.
- D. Động vật có xương sống có thêm hệ miễn dịch đặc hiệu với khả năng ghi nhớ và đáp ứng chuyên biệt.
Câu 18: Trong cơ chế miễn dịch tế bào, tế bào T hỗ trợ (helper T cell) đóng vai trò gì?
- A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm mầm bệnh.
- B. Sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên.
- C. Hoạt hóa và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác (như tế bào T độc và tế bào B).
- D. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.
Câu 19: Khi một người bị mắc bệnh sởi lần thứ hai (trường hợp hiếm gặp hoặc do suy giảm miễn dịch), các triệu chứng thường nhẹ hơn và thời gian bệnh ngắn hơn so với lần đầu. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?
- A. Sự tồn tại của trí nhớ miễn dịch đặc hiệu.
- B. Miễn dịch không đặc hiệu đã được tăng cường.
- C. Kháng nguyên gây bệnh đã trở nên yếu hơn.
- D. Sự hoạt động của các hàng rào vật lý được cải thiện.
Câu 20: Tại sao tiêm vaccine được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả hơn so với việc đợi mắc bệnh rồi khỏi?
- A. Vaccine tạo ra miễn dịch không đặc hiệu mạnh hơn.
- B. Vaccine chứa kháng thể giúp tiêu diệt mầm bệnh ngay lập tức.
- C. Vaccine giúp tạo trí nhớ miễn dịch mà không cần trải qua nguy cơ và tổn thương của việc mắc bệnh thật.
- D. Vaccine giúp cơ thể chỉ mắc bệnh ở thể nhẹ nhất.
Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của bệnh nhân đang tấn công vào thành phần nào?
- A. Các loại virus gây bệnh.
- B. Các tế bào ung thư trong cơ thể.
- C. Các vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài.
- D. Các tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể họ.
Câu 22: Da và niêm mạc được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Chúng thuộc thành phần nào của hệ miễn dịch?
- A. Miễn dịch không đặc hiệu (hàng rào vật lý).
- B. Miễn dịch đặc hiệu dịch thể.
- C. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
- D. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
Câu 23: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, kháng thể có thể hoạt hóa bổ thể (complement system). Vai trò của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là gì?
- A. Sản xuất kháng thể.
- B. Trình diện kháng nguyên.
- C. Hỗ trợ tiêu diệt mầm bệnh bằng cách gây ly giải, opson hóa và tăng cường viêm.
- D. Ghi nhớ kháng nguyên cho lần tiếp xúc sau.
Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm HIV, loại virus chủ yếu tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ. Sự suy giảm số lượng tế bào T hỗ trợ này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch không đặc hiệu.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch dịch thể.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch tế bào.
- D. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.
Câu 25: Khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch chủ động. Điều này có nghĩa là:
- A. Cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào nhớ để chống lại mầm bệnh.
- B. Cơ thể nhận được kháng thể làm sẵn từ bên ngoài.
- C. Miễn dịch có tác dụng tức thời và tồn tại trong thời gian ngắn.
- D. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu được tăng cường.
Câu 26: Phân tích vai trò của các chất tiết trên bề mặt da và niêm mạc (ví dụ: mồ hôi, nước mắt, dịch nhầy). Chúng đóng góp vào miễn dịch không đặc hiệu như thế nào?
- A. Chứa kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt mầm bệnh.
- B. Kích thích tế bào T độc tấn công mầm bệnh.
- C. Chứa các chất kháng khuẩn, tạo môi trường không thuận lợi và bẫy mầm bệnh.
- D. Giúp tế bào B nhận diện và sản xuất kháng thể.
Câu 27: So sánh cơ chế hoạt động của tế bào T độc và kháng thể trong việc loại bỏ mầm bệnh. Điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Tế bào T độc tiêu diệt mầm bệnh trong dịch cơ thể, còn kháng thể tiêu diệt tế bào nhiễm mầm bệnh.
- B. Tế bào T độc tiêu diệt tế bào bị nhiễm mầm bệnh, còn kháng thể bất hoạt mầm bệnh trong dịch cơ thể.
- C. Tế bào T độc chỉ hoạt động ở động vật không xương sống, còn kháng thể chỉ hoạt động ở động vật có xương sống.
- D. Tế bào T độc tạo trí nhớ miễn dịch, còn kháng thể không tạo trí nhớ.
Câu 28: Tình trạng suy giảm miễn dịch có thể khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections) do các tác nhân mà hệ miễn dịch khỏe mạnh thường kiểm soát được. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của hệ miễn dịch trong việc nào?
- A. Chỉ tấn công các tác nhân gây bệnh nguy hiểm từ bên ngoài.
- B. Chỉ tham gia vào quá trình lành vết thương.
- C. Chỉ phản ứng khi cơ thể bị tổn thương nặng.
- D. Liên tục giám sát và kiểm soát các mầm bệnh tiềm ẩn hoặc yếu trong cơ thể.
Câu 29: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là hiện tượng khi một tỷ lệ lớn dân số được miễn dịch (nhờ tiêm chủng hoặc mắc bệnh), làm giảm khả năng lây lan của mầm bệnh trong cộng đồng, qua đó bảo vệ cả những người chưa được miễn dịch. Hiện tượng này dựa trên nguyên lý nào của miễn dịch?
- A. Miễn dịch đặc hiệu thu được (chủ yếu qua tiêm chủng).
- B. Miễn dịch không đặc hiệu của mỗi cá thể.
- C. Khả năng thực bào của đại thực bào trong cộng đồng.
- D. Việc sử dụng kháng sinh trên diện rộng.
Câu 30: Một phương pháp chẩn đoán bệnh lao phổi là xét nghiệm da Mantoux, sử dụng một lượng nhỏ protein từ vi khuẩn lao (kháng nguyên) tiêm dưới da. Nếu người đó đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao (hoặc vaccine BCG), sẽ có phản ứng sưng đỏ tại chỗ sau 48-72 giờ. Phản ứng này chủ yếu là biểu hiện của loại đáp ứng miễn dịch nào?
- A. Đáp ứng miễn dịch dịch thể cấp tính.
- B. Đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu tức thời.
- C. Đáp ứng miễn dịch tế bào dựa trên tế bào T nhớ.
- D. Phản ứng dị ứng tức thời qua trung gian IgE.