12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 12: Miễn Dịch Ở Động Vật Và Người

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh, như da và niêm mạc, hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu để vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập cơ học của tác nhân gây bệnh vào bên trong cơ thể.
  • C. Kích hoạt phản ứng viêm và các tế bào miễn dịch thực bào.
  • D. Ghi nhớ các đặc điểm của tác nhân gây bệnh để đáp ứng nhanh hơn trong tương lai.

Câu 2: Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch không đặc hiệu. Đâu là vai trò chính của phản ứng viêm trong việc bảo vệ cơ thể?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh bằng kháng thể.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan của tác nhân gây bệnh ra toàn bộ cơ thể và hỗ trợ quá trình phục hồi mô.
  • C. Hoạt hóa tế bào lympho T và lympho B để tạo miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài đối với tác nhân gây bệnh.

Câu 3: Miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào là hai nhánh chính của miễn dịch đặc hiệu. Điểm khác biệt cơ bản giữa miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào là gì?

  • A. Miễn dịch dịch thể liên quan đến kháng thể trong dịch cơ thể, còn miễn dịch tế bào liên quan đến tế bào lympho T.
  • B. Miễn dịch dịch thể đáp ứng nhanh hơn miễn dịch tế bào.
  • C. Miễn dịch dịch thể chỉ hiệu quả với vi khuẩn, còn miễn dịch tế bào hiệu quả với virus.
  • D. Miễn dịch dịch thể là miễn dịch bẩm sinh, còn miễn dịch tế bào là miễn dịch thu được.

Câu 4: Kháng thể (antibody) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Cơ chế tác động chính của kháng thể để loại bỏ tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Trực tiếp phá hủy màng tế bào của tác nhân gây bệnh.
  • B. Tiết ra các chất độc để tiêu diệt tác nhân gây bệnh từ xa.
  • C. Kích thích tế bào lympho T độc tấn công tế bào nhiễm bệnh.
  • D. Gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên trên tác nhân gây bệnh, tạo điều kiện cho các cơ chế loại bỏ khác.

Câu 5: Kháng nguyên là gì và đặc điểm nào của kháng nguyên quyết định tính đặc hiệu của đáp ứng miễn dịch?

  • A. Kháng nguyên là bất kỳ tế bào nào của cơ thể bị nhiễm bệnh; đặc điểm là kích thước lớn.
  • B. Kháng nguyên là phân tử lạ kích thích đáp ứng miễn dịch; đặc điểm là cấu trúc bề mặt đặc hiệu (epitope).
  • C. Kháng nguyên là một loại kháng thể đặc biệt; đặc điểm là khả năng gắn kết với nhiều loại tác nhân gây bệnh.
  • D. Kháng nguyên là chất do tế bào miễn dịch tiết ra; đặc điểm là tính đa dạng về chức năng.

Câu 6: Tế bào lympho T độc (cytotoxic T cell) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào. Chức năng chính của tế bào lympho T độc là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể để vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho B để kích hoạt miễn dịch dịch thể.
  • C. Nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • D. Điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.

Câu 7: Tế bào lympho B hoạt động chủ yếu trong miễn dịch dịch thể. Loại tế bào lympho B nào trực tiếp sản xuất và tiết ra kháng thể?

  • A. Tế bào lympho B hỗ trợ.
  • B. Tế bào lympho B plasma.
  • C. Tế bào lympho B điều hòa.
  • D. Tế bào lympho B trình diện kháng nguyên.

Câu 8: So sánh đáp ứng miễn dịch thứ cấp và đáp ứng miễn dịch sơ cấp khi cơ thể tiếp xúc với cùng một kháng nguyên lần thứ hai. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Đáp ứng thứ cấp tạo ra ít kháng thể hơn đáp ứng sơ cấp.
  • B. Đáp ứng thứ cấp chỉ xảy ra ở miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Đáp ứng thứ cấp kéo dài hơn đáp ứng sơ cấp.
  • D. Đáp ứng thứ cấp diễn ra nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đáp ứng sơ cấp.

Câu 9: Trí nhớ miễn dịch là một đặc tính quan trọng của miễn dịch đặc hiệu. Ý nghĩa sinh học chủ yếu của trí nhớ miễn dịch là gì?

  • A. Ngăn chặn cơ thể phản ứng quá mức với các kháng nguyên vô hại.
  • B. Giúp cơ thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
  • C. Đảm bảo đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả hơn khi cơ thể tái nhiễm cùng một tác nhân gây bệnh.
  • D. Duy trì trạng thái cân bằng nội môi trong cơ thể.

Câu 10: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

  • A. Ức chế hệ miễn dịch để ngăn ngừa phản ứng quá mức.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch mà không gây bệnh.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể để chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Tăng cường miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 11: Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với một chất vốn vô hại đối với đa số người. Chất gây dị ứng (dị nguyên) đóng vai trò như thế nào trong phản ứng dị ứng?

  • A. Dị nguyên hoạt động như kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể IgE và gây ra phản ứng viêm.
  • B. Dị nguyên ức chế hoạt động của tế bào lympho T điều hòa, dẫn đến phản ứng miễn dịch tự miễn.
  • C. Dị nguyên phá hủy tế bào mast, giải phóng histamine gây ra triệu chứng dị ứng.
  • D. Dị nguyên cạnh tranh với kháng nguyên thật, làm suy yếu đáp ứng miễn dịch.

Câu 12: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Ví dụ nào sau đây là một bệnh tự miễn?

  • A. Cảm cúm.
  • B. HIV/AIDS.
  • C. Viêm khớp dạng thấp.
  • D. Dị ứng phấn hoa.

Câu 13: Động vật không xương sống có hệ miễn dịch đơn giản hơn động vật có xương sống. Hệ miễn dịch chủ yếu ở động vật không xương sống là loại nào?

  • A. Miễn dịch dịch thể.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Miễn dịch tế bào.
  • D. Cả miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu phát triển đầy đủ.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu là gì?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu chỉ có ở động vật có xương sống.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu hoạt động chậm hơn miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu có khả năng nhận diện và đáp ứng đặc hiệu với từng loại kháng nguyên, đồng thời có trí nhớ miễn dịch.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, còn miễn dịch đặc hiệu chống lại virus.

Câu 15: Một người bị thương ở da và có dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau). Phản ứng miễn dịch nào sẽ được kích hoạt đầu tiên tại vết thương?

  • A. Đáp ứng miễn dịch dịch thể.
  • B. Đáp ứng miễn dịch tế bào.
  • C. Sản xuất kháng thể IgE.
  • D. Phản ứng viêm.

Câu 16: Trong quá trình phát triển vaccine, các nhà khoa học thường sử dụng các thành phần nào của tác nhân gây bệnh để kích thích đáp ứng miễn dịch?

  • A. Kháng thể đặc hiệu.
  • B. Kháng nguyên hoặc các thành phần kích thích sinh kháng nguyên.
  • C. Tế bào lympho T và lympho B đã hoạt hóa.
  • D. Các chất trung gian hóa học của phản ứng viêm.

Câu 17: Quan sát đồ thị thể hiện nồng độ kháng thể trong máu sau khi tiêm vaccine và sau khi nhiễm bệnh tự nhiên. Đường cong nào biểu diễn đáp ứng miễn dịch thứ cấp?

  • A. Đường cong có nồng độ kháng thể tăng chậm và đạt đỉnh thấp.
  • B. Đường cong có nồng độ kháng thể duy trì ổn định ở mức thấp.
  • C. Đường cong có nồng độ kháng thể tăng nhanh và đạt đỉnh cao hơn so với lần đầu.
  • D. Đường cong có nồng độ kháng thể giảm dần theo thời gian.

Câu 18: Trong trường hợp cần tạo miễn dịch nhanh chóng cho một người bị phơi nhiễm với bệnh uốn ván (ví dụ, bị đinh gỉ đâm), biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tiêm huyết thanh chứa kháng thể uốn ván.
  • B. Tiêm vaccine uốn ván.
  • C. Sử dụng kháng sinh.
  • D. Chườm mát vết thương.

Câu 19: So sánh tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cell) và tế bào lympho B. Chức năng nào sau đây chỉ thuộc về tế bào lympho T hỗ trợ?

  • A. Sản xuất kháng thể.
  • B. Tiết ra cytokine để điều hòa và kích thích các tế bào miễn dịch khác.
  • C. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • D. Ghi nhớ kháng nguyên.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ miễn dịch của một người bị suy giảm nghiêm trọng, ví dụ như trong bệnh AIDS?

  • A. Cơ thể sẽ trở nên miễn dịch hoàn toàn với mọi bệnh tật.
  • B. Phản ứng dị ứng sẽ giảm đi đáng kể.
  • C. Cơ thể dễ bị nhiễm trùng cơ hội và mắc các bệnh ung thư.
  • D. Khả năng đông máu của cơ thể sẽ được cải thiện.

Câu 21: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?

  • A. Trung hòa độc tố của vi khuẩn.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T.
  • C. Sản xuất kháng thể IgM.
  • D. Tăng cường phản ứng viêm, opson hóa và ly giải tế bào đích.

Câu 22: Phân biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động dựa trên nguồn gốc của kháng thể hoặc tế bào miễn dịch. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự tạo ra kháng thể hoặc tế bào miễn dịch, còn miễn dịch thụ động nhận kháng thể hoặc tế bào miễn dịch từ nguồn khác.
  • B. Miễn dịch chủ động kéo dài suốt đời, còn miễn dịch thụ động chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
  • C. Miễn dịch chủ động chỉ có ở động vật có xương sống, còn miễn dịch thụ động có ở cả động vật không xương sống.
  • D. Miễn dịch chủ động đáp ứng nhanh hơn miễn dịch thụ động.

Câu 23: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

  • A. Miễn dịch có được sau khi tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Kháng thể truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ.
  • C. Miễn dịch có được sau khi mắc bệnh và khỏi bệnh.
  • D. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván.

Câu 24: Tiêm chủng vaccine có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tại sao việc tiêm chủng cho đa số người dân lại có thể bảo vệ được cả những người chưa được tiêm chủng (ví dụ, trẻ sơ sinh)?

  • A. Vaccine có thể lây lan từ người đã tiêm chủng sang người chưa tiêm chủng.
  • B. Vaccine giúp tăng cường hệ miễn dịch cho toàn bộ cộng đồng, không phân biệt đã tiêm hay chưa.
  • C. Khi đa số dân số được tiêm chủng, sự lây lan của bệnh giảm đi, bảo vệ được cả những người chưa có miễn dịch (miễn dịch cộng đồng).
  • D. Vaccine tạo ra kháng thể có thể truyền qua không khí, bảo vệ mọi người xung quanh.

Câu 25: Có một quan niệm sai lầm rằng vaccine có thể gây ra bệnh tự kỷ. Điều gì là bằng chứng khoa học bác bỏ quan niệm này?

  • A. Các nhà khoa học vẫn chưa có kết luận chắc chắn về vấn đề này.
  • B. Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy có mối liên hệ giữa vaccine và bệnh tự kỷ, nhưng cần thêm nghiên cứu.
  • C. Các nghiên cứu chỉ ra rằng vaccine chỉ gây ra bệnh tự kỷ ở một số ít người có cơ địa đặc biệt.
  • D. Nhiều nghiên cứu khoa học quy mô lớn đã chứng minh không có mối liên hệ nhân quả giữa vaccine và bệnh tự kỷ.

Câu 26: Tại sao cơ thể người nhận tạng ghép từ người khác lại có thể xảy ra phản ứng thải ghép?

  • A. Do tạng ghép không còn hoạt động chức năng.
  • B. Do hệ miễn dịch của người nhận diện các kháng nguyên lạ trên tế bào tạng ghép và tấn công.
  • C. Do tạng ghép bị nhiễm trùng trước khi được cấy ghép.
  • D. Do người nhận không dùng thuốc ức chế miễn dịch sau phẫu thuật.

Câu 27: Phân biệt giữa dị ứng và bệnh tự miễn dựa trên đối tượng mà hệ miễn dịch phản ứng quá mức. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Dị ứng là phản ứng của miễn dịch không đặc hiệu, còn bệnh tự miễn là phản ứng của miễn dịch đặc hiệu.
  • B. Dị ứng chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ, còn bệnh tự miễn gây tổn thương nghiêm trọng đến cơ quan.
  • C. Dị ứng là phản ứng với các chất ngoại lai vô hại (dị nguyên), còn bệnh tự miễn là phản ứng với các thành phần của chính cơ thể.
  • D. Dị ứng có thể chữa khỏi hoàn toàn, còn bệnh tự miễn là bệnh mãn tính.

Câu 28: Sắp xếp các bước theo đúng trình tự của phản ứng viêm khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập vào mô.

  • A. Giải phóng chất trung gian -> Tăng lưu lượng máu -> Nhận diện tác nhân -> Bạch cầu xuyên mạch -> Thực bào.
  • B. Nhận diện tác nhân -> Giải phóng chất trung gian -> Tăng lưu lượng máu -> Bạch cầu xuyên mạch -> Thực bào.
  • C. Tăng lưu lượng máu -> Bạch cầu xuyên mạch -> Nhận diện tác nhân -> Giải phóng chất trung gian -> Thực bào.
  • D. Thực bào -> Bạch cầu xuyên mạch -> Tăng lưu lượng máu -> Giải phóng chất trung gian -> Nhận diện tác nhân.

Câu 29: Một xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ cao kháng thể IgM đặc hiệu với virus viêm gan A, nhưng nồng độ kháng thể IgG lại thấp. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Người này có thể đang trong giai đoạn đầu của nhiễm virus viêm gan A (nhiễm trùng cấp tính).
  • B. Người này đã từng mắc viêm gan A và hiện đã khỏi bệnh (nhiễm trùng đã qua).
  • C. Người này đã được tiêm vaccine phòng viêm gan A.
  • D. Người này không bị nhiễm virus viêm gan A.

Câu 30: Bạn hãy thiết kế một thông điệp ngắn gọn, dễ hiểu để khuyến khích mọi người tiêm vaccine phòng cúm mùa hàng năm, dựa trên kiến thức về hệ miễn dịch.

  • A. Vaccine cúm mùa có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm, hãy cân nhắc kỹ trước khi tiêm.
  • B. Tiêm vaccine cúm mùa là không cần thiết vì bệnh cúm có thể tự khỏi.
  • C. Hãy tiêm vaccine cúm mùa mỗi năm để tạo "áo giáp" bảo vệ cơ thể, phòng bệnh cho bản thân và cộng đồng!
  • D. Chỉ những người có sức khỏe yếu mới cần tiêm vaccine cúm mùa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh, như da và niêm mạc, hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch không đặc hiệu. Đâu là vai trò chính của phản ứng viêm trong việc bảo vệ cơ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào là hai nhánh chính của miễn dịch đặc hiệu. Điểm khác biệt cơ bản giữa miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kháng thể (antibody) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Cơ chế tác động chính của kháng thể để loại bỏ tác nhân gây bệnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Kháng nguyên là gì và đặc điểm nào của kháng nguyên quyết định tính đặc hiệu của đáp ứng miễn dịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tế bào lympho T độc (cytotoxic T cell) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào. Chức năng chính của tế bào lympho T độc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tế bào lympho B hoạt động chủ yếu trong miễn dịch dịch thể. Loại tế bào lympho B nào trực tiếp sản xuất và tiết ra kháng thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh đáp ứng miễn dịch thứ cấp và đáp ứng miễn dịch sơ cấp khi cơ thể tiếp xúc với cùng một kháng nguyên lần thứ hai. Điểm khác biệt chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trí nhớ miễn dịch là một đặc tính quan trọng của miễn dịch đặc hiệu. Ý nghĩa sinh học chủ yếu của trí nhớ miễn dịch là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với một chất vốn vô hại đối với đa số người. Chất gây dị ứng (dị nguyên) đóng vai trò như thế nào trong phản ứng dị ứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Ví dụ nào sau đây là một bệnh tự miễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Động vật không xương sống có hệ miễn dịch đơn giản hơn động vật có xương sống. Hệ miễn dịch chủ yếu ở động vật không xương sống là loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một người bị thương ở da và có dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau). Phản ứng miễn dịch nào sẽ được kích hoạt đầu tiên tại vết thương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong quá trình phát triển vaccine, các nhà khoa học thường sử dụng các thành phần nào của tác nhân gây bệnh để kích thích đáp ứng miễn dịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quan sát đồ thị thể hiện nồng độ kháng thể trong máu sau khi tiêm vaccine và sau khi nhiễm bệnh tự nhiên. Đường cong nào biểu diễn đáp ứng miễn dịch thứ cấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong trường hợp cần tạo miễn dịch nhanh chóng cho một người bị phơi nhiễm với bệnh uốn ván (ví dụ, bị đinh gỉ đâm), biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cell) và tế bào lympho B. Chức năng nào sau đây chỉ thuộc về tế bào lympho T hỗ trợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ miễn dịch của một người bị suy giảm nghiêm trọng, ví dụ như trong bệnh AIDS?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động dựa trên nguồn gốc của kháng thể hoặc tế bào miễn dịch. Điểm khác biệt chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tiêm chủng vaccine có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tại sao việc tiêm chủng cho đa số người dân lại có thể bảo vệ được cả những người chưa được tiêm chủng (ví dụ, trẻ sơ sinh)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Có một quan niệm sai lầm rằng vaccine có thể gây ra bệnh tự kỷ. Điều gì là bằng chứng khoa học bác bỏ quan niệm này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao cơ thể người nhận tạng ghép từ người khác lại có thể xảy ra phản ứng thải ghép?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân biệt giữa dị ứng và bệnh tự miễn dựa trên đối tượng mà hệ miễn dịch phản ứng quá mức. Điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sắp xếp các bước theo đúng trình tự của phản ứng viêm khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập vào mô.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ cao kháng thể IgM đặc hiệu với virus viêm gan A, nhưng nồng độ kháng thể IgG lại thấp. Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn hãy thiết kế một thông điệp ngắn gọn, dễ hiểu để khuyến khích mọi người tiêm vaccine phòng cúm mùa hàng năm, dựa trên kiến thức về hệ miễn dịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vết thương hở tiếp xúc với đất chứa nhiều vi sinh vật. Phản ứng miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể có khả năng xảy ra ngay lập tức tại vị trí vết thương để ngăn chặn sự xâm nhập ban đầu của vi sinh vật?

  • A. Tế bào lympho B sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn trong đất.
  • B. Các tế bào thực bào (như đại thực bào) di chuyển đến và nuốt, tiêu hóa vi sinh vật.
  • C. Tế bào lympho T độc tấn công trực tiếp các tế bào bị nhiễm vi sinh vật.
  • D. Cơ thể ngay lập tức tạo ra trí nhớ miễn dịch đối với các loại vi sinh vật đó.

Câu 2: So sánh giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Có sự tham gia của các tế bào thực bào.
  • B. Là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể.
  • C. Có khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch.
  • D. Có ở hầu hết các loài động vật.

Câu 3: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, người này tiếp xúc với virus sởi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cơ thể người này nhờ vào hiệu quả của vaccine?

  • A. Hệ miễn dịch không đặc hiệu sẽ ngay lập tức phá hủy virus sởi trước khi chúng xâm nhập tế bào.
  • B. Virus sởi sẽ nhân lên nhanh chóng do cơ thể chưa từng tiếp xúc với nó.
  • C. Cơ thể sẽ trải qua một đợt bệnh sởi nặng hơn so với người chưa tiêm vaccine.
  • D. Các tế bào nhớ miễn dịch được tạo ra từ vaccine sẽ nhanh chóng nhận diện virus và kích hoạt đáp ứng miễn dịch mạnh, ngăn chặn hoặc làm giảm nhẹ bệnh.

Câu 4: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, vai trò chính của tế bào lympho B là gì?

  • A. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
  • C. Sản xuất kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên.
  • D. Tiết chất độc để phá hủy tế bào nhiễm mầm bệnh.

Câu 5: Một người bị nhiễm virus cúm. Hệ miễn dịch tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ virus này như thế nào?

  • A. Các tế bào T độc nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus.
  • B. Tế bào B sản xuất kháng thể bất hoạt trực tiếp virus trong máu.
  • C. Các đại thực bào chỉ thực bào virus sau khi chúng bị kháng thể đánh dấu.
  • D. Tế bào T hỗ trợ trực tiếp tiết chất độc làm chết virus.

Câu 6: Khi một kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể, các tế bào nào sau đây thường đóng vai trò là "người gác cổng", bắt giữ kháng nguyên và "trình diện" chúng cho các tế bào lympho T để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Tế bào T độc.
  • C. Tế bào T nhớ.
  • D. Đại thực bào và tế bào đuôi gai.

Câu 7: Tại sao phản ứng viêm tại vết thương (sưng, nóng, đỏ, đau) được coi là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Phản ứng viêm giúp tạo ra kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Phản ứng viêm giúp tăng cường dòng máu và huy động tế bào miễn dịch đến khu vực bị tổn thương để chống lại tác nhân gây bệnh.
  • C. Phản ứng viêm chỉ là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị tổn thương, không có vai trò trực tiếp trong miễn dịch.
  • D. Phản ứng viêm là biểu hiện của việc hệ miễn dịch đặc hiệu đang hoạt động mạnh mẽ.

Câu 8: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức đối với các chất thường vô hại trong môi trường, gọi là dị nguyên. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng cấp tính (như phát ban, ngứa, sưng) thường liên quan đến loại kháng thể nào và sự giải phóng chất gì?

  • A. Kháng thể IgE và giải phóng histamine.
  • B. Kháng thể IgG và hoạt động của tế bào T độc.
  • C. Kháng thể IgM và sự thực bào của đại thực bào.
  • D. Kháng thể IgA và phản ứng viêm không đặc hiệu.

Câu 9: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào hoặc mô của chính mình. Điều này cho thấy hệ miễn dịch đã bị rối loạn ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng sản xuất đủ số lượng tế bào miễn dịch.
  • B. Tốc độ phản ứng với mầm bệnh.
  • C. Khả năng ghi nhớ các kháng nguyên lạ.
  • D. Khả năng phân biệt giữa tế bào "bản thân" và "không bản thân".

Câu 10: Một em bé bị nhiễm virus cúm lần đầu tiên. Sau khi khỏi bệnh, em bé này có khả năng không mắc lại bệnh cúm do cùng chủng virus đó trong một thời gian nhất định. Khả năng này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào của hệ miễn dịch?

  • A. Sự hoạt động mạnh mẽ của các hàng rào vật lý như da và niêm mạc.
  • B. Các tế bào thực bào của miễn dịch không đặc hiệu đã tiêu diệt hết virus.
  • C. Sự hình thành các tế bào nhớ miễn dịch đặc hiệu với virus cúm.
  • D. Virus cúm sau khi vào cơ thể lần đầu đã bị biến đổi thành dạng vô hại.

Câu 11: Một người bị suy giảm chức năng tủy xương, dẫn đến giảm nghiêm trọng số lượng tế bào lympho B trưởng thành. Khả năng miễn dịch nào của người này sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu (bẩm sinh).
  • B. Miễn dịch dịch thể (liên quan đến kháng thể).
  • C. Miễn dịch tế bào (liên quan đến tế bào T độc).
  • D. Khả năng thực bào của đại thực bào.

Câu 12: Khi tiêm huyết thanh chứa kháng thể (ví dụ: kháng uốn ván sau khi bị thương), đây là hình thức tạo miễn dịch gì và có đặc điểm gì?

  • A. Miễn dịch chủ động, tác dụng chậm nhưng kéo dài.
  • B. Miễn dịch chủ động, tác dụng tức thời và có trí nhớ.
  • C. Miễn dịch thụ động, tác dụng tức thời nhưng không kéo dài.
  • D. Miễn dịch thụ động, tác dụng chậm và có trí nhớ.

Câu 13: Một loại peptide kháng khuẩn được tìm thấy trong dịch cơ thể của động vật không xương sống có khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Peptide này thuộc thành phần nào của hệ miễn dịch?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu dịch thể.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
  • D. Miễn dịch thu được nhân tạo chủ động.

Câu 14: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được coi là một biện pháp hiệu quả trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

  • A. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • B. Loại bỏ mầm bệnh khỏi bề mặt da, củng cố hàng rào bảo vệ bên ngoài.
  • C. Hoạt hóa các tế bào lympho T độc tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Giúp cơ thể ghi nhớ các loại mầm bệnh đã tiếp xúc.

Câu 15: Kháng thể (Immunoglobulin - Ig) là các protein do tương bào (plasma cell) sản xuất. Chức năng chính của kháng thể là gì?

  • A. Gắn đặc hiệu với kháng nguyên để đánh dấu, trung hòa hoặc bất hoạt chúng.
  • B. Trực tiếp thực bào và tiêu hóa mầm bệnh.
  • C. Phá hủy trực tiếp các tế bào bị nhiễm mầm bệnh.
  • D. Sản xuất các chất gây viêm tại vị trí nhiễm trùng.

Câu 16: Khi một người bị ong đốt và có phản ứng sưng đỏ, ngứa tại chỗ, đây là một ví dụ về loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
  • B. Phản ứng viêm (một dạng miễn dịch không đặc hiệu).
  • C. Miễn dịch thụ động.
  • D. Đáp ứng miễn dịch chính.

Câu 17: Tại sao hệ miễn dịch ở động vật có xương sống lại phức tạp và hiệu quả hơn nhiều so với động vật không xương sống?

  • A. Động vật có xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Động vật có xương sống có khả năng thực bào mạnh hơn.
  • C. Động vật có xương sống có các hàng rào vật lý dày hơn.
  • D. Động vật có xương sống có thêm hệ miễn dịch đặc hiệu với khả năng ghi nhớ và đáp ứng chuyên biệt.

Câu 18: Trong cơ chế miễn dịch tế bào, tế bào T hỗ trợ (helper T cell) đóng vai trò gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm mầm bệnh.
  • B. Sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên.
  • C. Hoạt hóa và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác (như tế bào T độc và tế bào B).
  • D. Thực bào và tiêu hóa kháng nguyên.

Câu 19: Khi một người bị mắc bệnh sởi lần thứ hai (trường hợp hiếm gặp hoặc do suy giảm miễn dịch), các triệu chứng thường nhẹ hơn và thời gian bệnh ngắn hơn so với lần đầu. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự tồn tại của trí nhớ miễn dịch đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu đã được tăng cường.
  • C. Kháng nguyên gây bệnh đã trở nên yếu hơn.
  • D. Sự hoạt động của các hàng rào vật lý được cải thiện.

Câu 20: Tại sao tiêm vaccine được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả hơn so với việc đợi mắc bệnh rồi khỏi?

  • A. Vaccine tạo ra miễn dịch không đặc hiệu mạnh hơn.
  • B. Vaccine chứa kháng thể giúp tiêu diệt mầm bệnh ngay lập tức.
  • C. Vaccine giúp tạo trí nhớ miễn dịch mà không cần trải qua nguy cơ và tổn thương của việc mắc bệnh thật.
  • D. Vaccine giúp cơ thể chỉ mắc bệnh ở thể nhẹ nhất.

Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của bệnh nhân đang tấn công vào thành phần nào?

  • A. Các loại virus gây bệnh.
  • B. Các tế bào ung thư trong cơ thể.
  • C. Các vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài.
  • D. Các tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể họ.

Câu 22: Da và niêm mạc được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Chúng thuộc thành phần nào của hệ miễn dịch?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu (hàng rào vật lý).
  • B. Miễn dịch đặc hiệu dịch thể.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên.

Câu 23: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, kháng thể có thể hoạt hóa bổ thể (complement system). Vai trò của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể.
  • B. Trình diện kháng nguyên.
  • C. Hỗ trợ tiêu diệt mầm bệnh bằng cách gây ly giải, opson hóa và tăng cường viêm.
  • D. Ghi nhớ kháng nguyên cho lần tiếp xúc sau.

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm HIV, loại virus chủ yếu tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ. Sự suy giảm số lượng tế bào T hỗ trợ này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch dịch thể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến miễn dịch tế bào.
  • D. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.

Câu 25: Khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch chủ động. Điều này có nghĩa là:

  • A. Cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào nhớ để chống lại mầm bệnh.
  • B. Cơ thể nhận được kháng thể làm sẵn từ bên ngoài.
  • C. Miễn dịch có tác dụng tức thời và tồn tại trong thời gian ngắn.
  • D. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu được tăng cường.

Câu 26: Phân tích vai trò của các chất tiết trên bề mặt da và niêm mạc (ví dụ: mồ hôi, nước mắt, dịch nhầy). Chúng đóng góp vào miễn dịch không đặc hiệu như thế nào?

  • A. Chứa kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Kích thích tế bào T độc tấn công mầm bệnh.
  • C. Chứa các chất kháng khuẩn, tạo môi trường không thuận lợi và bẫy mầm bệnh.
  • D. Giúp tế bào B nhận diện và sản xuất kháng thể.

Câu 27: So sánh cơ chế hoạt động của tế bào T độc và kháng thể trong việc loại bỏ mầm bệnh. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Tế bào T độc tiêu diệt mầm bệnh trong dịch cơ thể, còn kháng thể tiêu diệt tế bào nhiễm mầm bệnh.
  • B. Tế bào T độc tiêu diệt tế bào bị nhiễm mầm bệnh, còn kháng thể bất hoạt mầm bệnh trong dịch cơ thể.
  • C. Tế bào T độc chỉ hoạt động ở động vật không xương sống, còn kháng thể chỉ hoạt động ở động vật có xương sống.
  • D. Tế bào T độc tạo trí nhớ miễn dịch, còn kháng thể không tạo trí nhớ.

Câu 28: Tình trạng suy giảm miễn dịch có thể khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections) do các tác nhân mà hệ miễn dịch khỏe mạnh thường kiểm soát được. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của hệ miễn dịch trong việc nào?

  • A. Chỉ tấn công các tác nhân gây bệnh nguy hiểm từ bên ngoài.
  • B. Chỉ tham gia vào quá trình lành vết thương.
  • C. Chỉ phản ứng khi cơ thể bị tổn thương nặng.
  • D. Liên tục giám sát và kiểm soát các mầm bệnh tiềm ẩn hoặc yếu trong cơ thể.

Câu 29: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là hiện tượng khi một tỷ lệ lớn dân số được miễn dịch (nhờ tiêm chủng hoặc mắc bệnh), làm giảm khả năng lây lan của mầm bệnh trong cộng đồng, qua đó bảo vệ cả những người chưa được miễn dịch. Hiện tượng này dựa trên nguyên lý nào của miễn dịch?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu thu được (chủ yếu qua tiêm chủng).
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu của mỗi cá thể.
  • C. Khả năng thực bào của đại thực bào trong cộng đồng.
  • D. Việc sử dụng kháng sinh trên diện rộng.

Câu 30: Một phương pháp chẩn đoán bệnh lao phổi là xét nghiệm da Mantoux, sử dụng một lượng nhỏ protein từ vi khuẩn lao (kháng nguyên) tiêm dưới da. Nếu người đó đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao (hoặc vaccine BCG), sẽ có phản ứng sưng đỏ tại chỗ sau 48-72 giờ. Phản ứng này chủ yếu là biểu hiện của loại đáp ứng miễn dịch nào?

  • A. Đáp ứng miễn dịch dịch thể cấp tính.
  • B. Đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu tức thời.
  • C. Đáp ứng miễn dịch tế bào dựa trên tế bào T nhớ.
  • D. Phản ứng dị ứng tức thời qua trung gian IgE.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vết thương hở tiếp xúc với đất chứa nhiều vi sinh vật. Phản ứng miễn dịch không đặc hiệu nào của cơ thể có khả năng xảy ra ngay lập tức tại vị trí vết thương để ngăn chặn sự xâm nhập ban đầu của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: So sánh giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây *chỉ* có ở miễn dịch đặc hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, người này tiếp xúc với virus sởi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cơ thể người này nhờ vào hiệu quả của vaccine?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, vai trò chính của tế bào lympho B là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một người bị nhiễm virus cúm. Hệ miễn dịch tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ virus này như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi một kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể, các tế bào nào sau đây thường đóng vai trò là 'người gác cổng', bắt giữ kháng nguyên và 'trình diện' chúng cho các tế bào lympho T để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao phản ứng viêm tại vết thương (sưng, nóng, đỏ, đau) được coi là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức đối với các chất thường vô hại trong môi trường, gọi là dị nguyên. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng cấp tính (như phát ban, ngứa, sưng) thường liên quan đến loại kháng thể nào và sự giải phóng chất gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào hoặc mô của chính mình. Điều này cho thấy hệ miễn dịch đã bị rối loạn ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một em bé bị nhiễm virus cúm lần đầu tiên. Sau khi khỏi bệnh, em bé này có khả năng không mắc lại bệnh cúm do cùng chủng virus đó trong một thời gian nhất định. Khả năng này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào của hệ miễn dịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một người bị suy giảm chức năng tủy xương, dẫn đến giảm nghiêm trọng số lượng tế bào lympho B trưởng thành. Khả năng miễn dịch nào của người này sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi tiêm huyết thanh chứa kháng thể (ví dụ: kháng uốn ván sau khi bị thương), đây là hình thức tạo miễn dịch gì và có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một loại peptide kháng khuẩn được tìm thấy trong dịch cơ thể của động vật không xương sống có khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Peptide này thuộc thành phần nào của hệ miễn dịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được coi là một biện pháp hiệu quả trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Kháng thể (Immunoglobulin - Ig) là các protein do tương bào (plasma cell) sản xuất. Chức năng chính của kháng thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một người bị ong đốt và có phản ứng sưng đỏ, ngứa tại chỗ, đây là một ví dụ về loại phản ứng miễn dịch nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao hệ miễn dịch ở động vật có xương sống lại phức tạp và hiệu quả hơn nhiều so với động vật không xương sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong cơ chế miễn dịch tế bào, tế bào T hỗ trợ (helper T cell) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi một người bị mắc bệnh sởi lần thứ hai (trường hợp hiếm gặp hoặc do suy giảm miễn dịch), các triệu chứng thường nhẹ hơn và thời gian bệnh ngắn hơn so với lần đầu. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao tiêm vaccine được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả hơn so với việc đợi mắc bệnh rồi khỏi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của bệnh nhân đang tấn công vào thành phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Da và niêm mạc được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Chúng thuộc thành phần nào của hệ miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, kháng thể có thể hoạt hóa bổ thể (complement system). Vai trò của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm HIV, loại virus chủ yếu tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ. Sự suy giảm số lượng tế bào T hỗ trợ này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch chủ động. Điều này có nghĩa là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của các chất tiết trên bề mặt da và niêm mạc (ví dụ: mồ hôi, nước mắt, dịch nhầy). Chúng đóng góp vào miễn dịch không đặc hiệu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh cơ chế hoạt động của tế bào T độc và kháng thể trong việc loại bỏ mầm bệnh. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tình trạng suy giảm miễn dịch có thể khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections) do các tác nhân mà hệ miễn dịch khỏe mạnh thường kiểm soát được. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của hệ miễn dịch trong việc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là hiện tượng khi một tỷ lệ lớn dân số được miễn dịch (nhờ tiêm chủng hoặc mắc bệnh), làm giảm khả năng lây lan của mầm bệnh trong cộng đồng, qua đó bảo vệ cả những người chưa được miễn dịch. Hiện tượng này dựa trên nguyên lý nào của miễn dịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một phương pháp chẩn đoán bệnh lao phổi là xét nghiệm da Mantoux, sử dụng một lượng nhỏ protein từ vi khuẩn lao (kháng nguyên) tiêm dưới da. Nếu người đó đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao (hoặc vaccine BCG), sẽ có phản ứng sưng đỏ tại chỗ sau 48-72 giờ. Phản ứng này chủ yếu là biểu hiện của loại đáp ứng miễn dịch nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những nguyên nhân bên trong gây bệnh ở động vật và người là do sự rối loạn hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân bên trong?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh
  • B. Ô nhiễm không khí
  • C. Yếu tố di truyền
  • D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại

Câu 2: Khi một người bị đứt tay và vết thương bị nhiễm trùng nhẹ, khu vực xung quanh vết thương có biểu hiện sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Đáp ứng miễn dịch dịch thể
  • B. Phản ứng viêm
  • C. Đáp ứng miễn dịch tế bào
  • D. Sản xuất kháng thể đặc hiệu

Câu 3: Hàng rào bảo vệ đầu tiên, có vai trò ngăn chặn sự xâm nhập của hầu hết các tác nhân gây bệnh ngay từ bên ngoài cơ thể, thuộc loại miễn dịch nào và bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu, gồm da, niêm mạc và các chất tiết.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu, gồm da, niêm mạc và kháng thể.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu, gồm tế bào thực bào và tế bào NK.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu, gồm tế bào T và tế bào B.

Câu 4: Tế bào lympho B đóng vai trò trung tâm trong loại đáp ứng miễn dịch nào và sản xuất ra yếu tố đặc trưng nào để tiêu diệt tác nhân gây bệnh?

  • A. Miễn dịch tế bào, sản xuất kháng nguyên.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu, sản xuất enzyme lysozyme.
  • C. Miễn dịch tế bào, sản xuất tế bào T độc.
  • D. Miễn dịch dịch thể, sản xuất kháng thể.

Câu 5: Tế bào T độc (T CD8+) có chức năng chính là nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào nào trong cơ thể?

  • A. Tất cả các loại vi khuẩn và virus trong máu.
  • B. Các tế bào của cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • C. Các kháng nguyên tự do trong dịch cơ thể.
  • D. Các tế bào lympho B để điều hòa miễn dịch.

Câu 6: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây CHỈ CÓ ở miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Có khả năng thực bào các tác nhân lạ.
  • B. Tham gia vào phản ứng viêm.
  • C. Hình thành trí nhớ miễn dịch và đáp ứng nhanh, mạnh hơn khi tái nhiễm.
  • D. Có sự tham gia của các rào cản vật lý như da và niêm mạc.

Câu 7: Một bệnh nhân được bác sĩ khuyên nên tiêm phòng vaccine cúm hàng năm. Việc tiêm vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

  • A. Đưa kháng thể trực tiếp vào cơ thể để tiêu diệt virus.
  • B. Kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ để loại bỏ tác nhân.
  • C. Tăng cường hoạt động thực bào của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
  • D. Kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu chủ động và hình thành tế bào nhớ với kháng nguyên của virus.

Câu 8: Tại sao động vật không xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mà vẫn có khả năng chống lại một số tác nhân gây bệnh?

  • A. Chúng có các cơ chế miễn dịch bẩm sinh như thực bào và sản xuất các chất kháng khuẩn.
  • B. Chúng có các tế bào lympho B và T hoạt động mạnh mẽ.
  • C. Chúng có khả năng sản xuất kháng thể đặc hiệu với từng loại mầm bệnh.
  • D. Hệ tuần hoàn của chúng có khả năng lọc sạch mầm bệnh hiệu quả.

Câu 9: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào và mô của chính cơ thể. Cơ chế nào của hệ miễn dịch bị sai lệch trong trường hợp này?

  • A. Khả năng thực bào bị suy giảm.
  • B. Phản ứng viêm không xảy ra.
  • C. Hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa kháng nguyên của cơ thể và kháng nguyên lạ.
  • D. Tế bào T độc hoạt động quá mức kiểm soát.

Câu 10: Một người bị dị ứng với phấn hoa, khi tiếp xúc với phấn hoa sẽ bị hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt. Phản ứng này là do cơ chế nào của hệ miễn dịch?

  • A. Đáp ứng miễn dịch quá mức với một loại kháng nguyên (dị nguyên) vô hại.
  • B. Hệ miễn dịch không nhận diện được phấn hoa là vật lạ.
  • C. Tế bào T độc tiêu diệt nhầm các tế bào bình thường.
  • D. Kháng thể không đủ khả năng trung hòa phấn hoa.

Câu 11: Giả sử một loại virus mới xuất hiện và xâm nhập vào cơ thể người lần đầu tiên. Đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ hoạt động trước tiên để chống lại virus này?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu thông qua sản xuất kháng thể.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu thông qua các hàng rào tự nhiên và tế bào thực bào.
  • C. Miễn dịch tế bào thông qua tế bào T độc.
  • D. Sự hình thành tế bào nhớ đặc hiệu với virus.

Câu 12: Khi nói về vai trò của các tế bào trong hệ miễn dịch, tế bào nào đóng vai trò "nhạc trưởng" điều phối hoạt động của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào T hỗ trợ (T CD4+)
  • D. Tế bào T độc (T CD8+)

Câu 13: Một loại vi khuẩn gây bệnh được xử lý để làm suy yếu hoặc bất hoạt khả năng gây bệnh, sau đó được đưa vào cơ thể qua đường tiêm chủng. Chế phẩm này được gọi là gì?

  • A. Vaccine
  • B. Kháng thể
  • C. Huyết thanh
  • D. Chất kháng sinh

Câu 14: Tại sao việc tiêm vaccine cho một tỷ lệ lớn dân số (đạt miễn dịch cộng đồng) lại giúp bảo vệ cả những người chưa được tiêm chủng hoặc không thể tiêm chủng?

  • A. Những người được tiêm vaccine sẽ truyền kháng thể của họ cho người khác.
  • B. Virus/vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn trong môi trường khi đa số đã miễn dịch.
  • C. Hệ miễn dịch của người chưa tiêm chủng sẽ tự động mạnh lên khi ở gần người đã tiêm chủng.
  • D. Giảm khả năng lây lan của mầm bệnh trong cộng đồng, làm giảm nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh cho người chưa/không thể tiêm chủng.

Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào nào có khả năng "ghi nhớ" kháng nguyên đã tiếp xúc để tạo ra đáp ứng nhanh và mạnh hơn ở những lần tiếp xúc sau?

  • A. Đại thực bào
  • B. Tế bào nhớ (B nhớ và T nhớ)
  • C. Tế bào T độc
  • D. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)

Câu 16: Khi một người bị rắn cắn, bác sĩ có thể tiêm huyết thanh kháng nọc rắn. Loại miễn dịch được tạo ra trong trường hợp này là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động bẩm sinh
  • B. Miễn dịch chủ động thu được
  • C. Miễn dịch thụ động thu được
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu

Câu 17: Một bệnh nhân mắc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh nặng. Dự đoán vấn đề sức khỏe chính mà bệnh nhân này thường gặp phải là gì?

  • A. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với nhiều loại dị nguyên.
  • B. Hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào của cơ thể (bệnh tự miễn).
  • C. Khả năng hình thành khối u (ung thư) tăng cao.
  • D. Dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng nặng và tái phát nhiều lần.

Câu 18: Phân tử nào sau đây đóng vai trò như "dấu hiệu nhận biết" trên bề mặt tế bào hoặc tác nhân lạ, kích hoạt đáp ứng miễn dịch đặc hiệu của cơ thể?

  • A. Kháng nguyên
  • B. Kháng thể
  • C. Enzyme lysozyme
  • D. Histamine

Câu 19: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, chúng chủ yếu nhân lên bên trong tế bào vật chủ. Loại đáp ứng miễn dịch đặc hiệu nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus này?

  • A. Miễn dịch dịch thể thông qua kháng thể.
  • B. Miễn dịch tế bào thông qua tế bào T độc.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu thông qua phản ứng viêm.
  • D. Miễn dịch thụ động thông qua truyền kháng thể.

Câu 20: Tại sao việc cấy ghép nội tạng (gan, thận...) giữa những người không cùng huyết thống thường gặp phản ứng thải ghép, trong khi ghép da tự thân (lấy da từ vùng này ghép sang vùng khác trên cùng một người) thì không?

  • A. Mô ghép từ người khác chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Hệ miễn dịch chỉ tấn công các mô không phải là da.
  • C. Hệ miễn dịch nhận diện các kháng nguyên trên mô ghép của người khác là "lạ" và tạo ra đáp ứng miễn dịch để loại bỏ.
  • D. Việc cấy ghép nội tạng kích hoạt phản ứng dị ứng toàn thân.

Câu 21: Enzyme lysozyme có trong nước mắt và nước bọt có vai trò gì trong hệ miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Kích thích sản xuất kháng thể.
  • B. Hoạt hóa tế bào T độc.
  • C. Gây ra phản ứng viêm.
  • D. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn.

Câu 22: Quá trình thực bào là một cơ chế quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu, do các tế bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính thực hiện. Quá trình này diễn ra như thế nào?

  • A. Tế bào miễn dịch nhận diện, bao bọc và tiêu hóa các tác nhân lạ.
  • B. Tế bào miễn dịch tiết ra kháng thể để bất hoạt tác nhân lạ.
  • C. Tế bào miễn dịch tiết ra chất độc làm tan màng tế bào của tác nhân lạ.
  • D. Tế bào miễn dịch ghi nhớ cấu trúc của tác nhân lạ.

Câu 23: Bệnh HIV/AIDS là một ví dụ về suy giảm miễn dịch mắc phải. Loại tế bào miễn dịch nào bị virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy yếu toàn bộ hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (T CD4+)
  • C. Tế bào T độc (T CD8+)
  • D. Đại thực bào

Câu 24: So sánh miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động, đặc điểm nào sau đây là đúng về miễn dịch chủ động?

  • A. Được tạo ra bằng cách đưa kháng thể từ bên ngoài vào cơ thể.
  • B. Cung cấp sự bảo vệ tức thời và kéo dài.
  • C. Không hình thành trí nhớ miễn dịch.
  • D. Cơ thể tự sản xuất kháng thể hoặc tế bào miễn dịch đặc hiệu sau khi tiếp xúc với kháng nguyên.

Câu 25: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể, sau khi tế bào lympho B được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tế bào T hỗ trợ, chúng sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào có khả năng sản xuất một lượng lớn kháng thể?

  • A. Tương bào (Plasma cell)
  • B. Tế bào T độc
  • C. Đại thực bào
  • D. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)

Câu 26: Vai trò chính của kháng thể trong miễn dịch dịch thể là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
  • B. Thực bào các tác nhân lạ.
  • C. Liên kết đặc hiệu với kháng nguyên để bất hoạt hoặc đánh dấu chúng.
  • D. Tiết ra các chất gây phản ứng viêm.

Câu 27: Phức hệ hòa hợp mô chính (MHC) đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Nếu phức hệ MHC trên bề mặt tế bào bị đột biến hoặc thiếu hụt, điều gì có khả năng xảy ra đối với đáp ứng miễn dịch tế bào?

  • A. Khả năng tế bào T nhận diện và phản ứng với kháng nguyên sẽ bị suy giảm hoặc mất đi.
  • B. Khả năng sản xuất kháng thể của tế bào B sẽ tăng lên.
  • C. Phản ứng viêm sẽ xảy ra mạnh mẽ hơn.
  • D. Tế bào thực bào sẽ hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 28: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại enzyme cần thiết cho sự phát triển của tế bào lympho. Dự đoán loại miễn dịch nào của người này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Phản ứng viêm.
  • D. Khả năng thực bào.

Câu 29: Tại sao phản ứng viêm được coi là một cơ chế có lợi trong hệ miễn dịch, mặc dù nó gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng, nóng, đỏ, đau?

  • A. Phản ứng viêm giúp cơ thể nhanh chóng hình thành kháng thể đặc hiệu.
  • B. Phản ứng viêm làm tăng nhiệt độ cơ thể, tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.
  • C. Phản ứng viêm chỉ là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động, không có vai trò trực tiếp trong việc loại bỏ tác nhân.
  • D. Phản ứng viêm giúp khu trú tác nhân gây bệnh, ngăn lây lan và thu hút tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng.

Câu 30: Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học tiêm một loại kháng nguyên vào chuột và theo dõi nồng độ kháng thể trong máu. Sau một thời gian, họ tiêm cùng loại kháng nguyên đó lần thứ hai. Kết quả nào sau đây có thể dự đoán sẽ xảy ra ở lần tiêm thứ hai so với lần đầu?

  • A. Nồng độ kháng thể đạt đỉnh thấp hơn và thời gian đáp ứng chậm hơn.
  • B. Nồng độ kháng thể đạt đỉnh cao hơn và thời gian đáp ứng nhanh hơn.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về nồng độ kháng thể hoặc thời gian đáp ứng.
  • D. Hệ miễn dịch sẽ hoàn toàn bỏ qua kháng nguyên ở lần thứ hai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một trong những nguyên nhân bên trong gây bệnh ở động vật và người là do sự rối loạn hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân bên trong?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi một người bị đứt tay và vết thương bị nhiễm trùng nhẹ, khu vực xung quanh vết thương có biểu hiện sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hàng rào bảo vệ đầu tiên, có vai trò ngăn chặn sự xâm nhập của hầu hết các tác nhân gây bệnh ngay từ bên ngoài cơ thể, thuộc loại miễn dịch nào và bao gồm những thành phần chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tế bào lympho B đóng vai trò trung tâm trong loại đáp ứng miễn dịch nào và sản xuất ra yếu tố đặc trưng nào để tiêu diệt tác nhân gây bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tế bào T độc (T CD8+) có chức năng chính là nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào nào trong cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào sau đây CHỈ CÓ ở miễn dịch đặc hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một bệnh nhân được bác sĩ khuyên nên tiêm phòng vaccine cúm hàng năm. Việc tiêm vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao động vật không xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mà vẫn có khả năng chống lại một số tác nhân gây bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào và mô của chính cơ thể. Cơ chế nào của hệ miễn dịch bị sai lệch trong trường hợp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một người bị dị ứng với phấn hoa, khi tiếp xúc với phấn hoa sẽ bị hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt. Phản ứng này là do cơ chế nào của hệ miễn dịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử một loại virus mới xuất hiện và xâm nhập vào cơ thể người lần đầu tiên. Đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ hoạt động trước tiên để chống lại virus này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi nói về vai trò của các tế bào trong hệ miễn dịch, tế bào nào đóng vai trò 'nhạc trưởng' điều phối hoạt động của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một loại vi khuẩn gây bệnh được xử lý để làm suy yếu hoặc bất hoạt khả năng gây bệnh, sau đó được đưa vào cơ thể qua đường tiêm chủng. Chế phẩm này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc tiêm vaccine cho một tỷ lệ lớn dân số (đạt miễn dịch cộng đồng) lại giúp bảo vệ cả những người chưa được tiêm chủng hoặc không thể tiêm chủng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào nào có khả năng 'ghi nhớ' kháng nguyên đã tiếp xúc để tạo ra đáp ứng nhanh và mạnh hơn ở những lần tiếp xúc sau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi một người bị rắn cắn, bác sĩ có thể tiêm huyết thanh kháng nọc rắn. Loại miễn dịch được tạo ra trong trường hợp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một bệnh nhân mắc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh nặng. Dự đoán vấn đề sức khỏe chính mà bệnh nhân này thường gặp phải là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tử nào sau đây đóng vai trò như 'dấu hiệu nhận biết' trên bề mặt tế bào hoặc tác nhân lạ, kích hoạt đáp ứng miễn dịch đặc hiệu của cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, chúng chủ yếu nhân lên bên trong tế bào vật chủ. Loại đáp ứng miễn dịch đặc hiệu nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc cấy ghép nội tạng (gan, thận...) giữa những người không cùng huyết thống thường gặp phản ứng thải ghép, trong khi ghép da tự thân (lấy da từ vùng này ghép sang vùng khác trên cùng một người) thì không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Enzyme lysozyme có trong nước mắt và nước bọt có vai trò gì trong hệ miễn dịch không đặc hiệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Quá trình thực bào là một cơ chế quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu, do các tế bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính thực hiện. Quá trình này diễn ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bệnh HIV/AIDS là một ví dụ về suy giảm miễn dịch mắc phải. Loại tế bào miễn dịch nào bị virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy yếu toàn bộ hệ miễn dịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So sánh miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động, đặc điểm nào sau đây là đúng về miễn dịch chủ động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể, sau khi tế bào lympho B được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tế bào T hỗ trợ, chúng sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào có khả năng sản xuất một lượng lớn kháng thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vai trò chính của kháng thể trong miễn dịch dịch thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phức hệ hòa hợp mô chính (MHC) đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Nếu phức hệ MHC trên bề mặt tế bào bị đột biến hoặc thiếu hụt, điều gì có khả năng xảy ra đối với đáp ứng miễn dịch tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại enzyme cần thiết cho sự phát triển của tế bào lympho. Dự đoán loại miễn dịch nào của người này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao phản ứng viêm được coi là một cơ chế có lợi trong hệ miễn dịch, mặc dù nó gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng, nóng, đỏ, đau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học tiêm một loại kháng nguyên vào chuột và theo dõi nồng độ kháng thể trong máu. Sau một thời gian, họ tiêm cùng loại kháng nguyên đó lần thứ hai. Kết quả nào sau đây có thể dự đoán sẽ xảy ra ở lần tiêm thứ hai so với lần đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vi khuẩn từ đất xâm nhập vào vết thương. Cơ chế bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập này thuộc loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu
  • C. Miễn dịch thụ động
  • D. Miễn dịch chủ động

Câu 2: Da và niêm mạc được coi là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Điều gì ở lớp niêm mạc đường hô hấp giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của vi sinh vật?

  • A. Sự hiện diện của kháng thể IgA.
  • B. Nhiệt độ cao hơn so với bên ngoài.
  • C. Sự tiết dịch nhầy và hoạt động của lông rung.
  • D. Độ pH axit tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 3: Khi vi khuẩn vượt qua hàng rào bảo vệ bên ngoài và xâm nhập vào mô, phản ứng viêm thường xảy ra. Vai trò chính của phản ứng viêm là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn.
  • B. Kích hoạt trực tiếp tế bào T độc tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Ghi nhớ loại vi khuẩn để phản ứng nhanh hơn lần sau.
  • D. Cô lập, tiêu diệt tác nhân gây bệnh và sửa chữa mô bị tổn thương.

Câu 4: Tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình thực bào, nuốt và tiêu hóa các vi sinh vật, mảnh vỡ tế bào trong miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Đại thực bào
  • B. Tế bào Lympho B
  • C. Tế bào Lympho T độc
  • D. Tế bào Mast

Câu 5: Một người bị nhiễm virus cúm. Hệ miễn dịch đặc hiệu của người này sẽ phản ứng như thế nào để chống lại virus?

  • A. Chỉ tăng cường hoạt động thực bào của đại thực bào.
  • B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu và kích hoạt tế bào T độc.
  • C. Chỉ dựa vào rào cản vật lý như da và niêm mạc.
  • D. Tiết enzyme lysozyme để phá hủy virus.

Câu 6: Kháng nguyên (Antigen) là gì?

  • A. Các phân tử có khả năng kích hoạt đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
  • B. Protein do tế bào Lympho B tiết ra để trung hòa mầm bệnh.
  • C. Tế bào miễn dịch tấn công trực tiếp tế bào bị nhiễm.
  • D. Các chất hóa học gây viêm tại vùng bị nhiễm trùng.

Câu 7: Tế bào Lympho B đóng vai trò chính trong loại miễn dịch nào và sản xuất ra yếu tố miễn dịch quan trọng nào?

  • A. Miễn dịch tế bào; Tế bào T độc
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu; Đại thực bào
  • C. Miễn dịch dịch thể; Kháng thể
  • D. Miễn dịch tế bào; Tế bào T hỗ trợ

Câu 8: Cấu trúc cơ bản của phân tử kháng thể (Antibody) bao gồm các chuỗi polypeptide. Đặc điểm cấu trúc nào giúp kháng thể nhận diện và gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên?

  • A. Chuỗi nặng và chuỗi nhẹ có độ dài cố định.
  • B. Vùng bản lề (hinge region) cho phép linh hoạt.
  • C. Vùng không đổi (constant region) quyết định lớp kháng thể.
  • D. Vùng biến đổi (variable region) ở đầu phân tử.

Câu 9: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Hoạt hóa và điều hòa hoạt động của tế bào B và tế bào T độc.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
  • C. Sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn ngoại bào.
  • D. Thực bào các mầm bệnh và mảnh vỡ tế bào.

Câu 10: Tế bào T độc (Cytotoxic T cell) tiêu diệt các tế bào đích (ví dụ: tế bào bị nhiễm virus, tế bào ung thư) bằng cách nào?

  • A. Thực bào và tiêu hóa tế bào đích.
  • B. Tiết ra các chất gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
  • C. Sản xuất kháng thể gắn lên bề mặt tế bào đích.
  • D. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng có tế bào đích.

Câu 11: Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với một loại kháng nguyên lạ, đáp ứng miễn dịch xảy ra như thế nào so với lần tiếp xúc thứ hai?

  • A. Lần đầu nhanh và mạnh hơn lần thứ hai.
  • B. Lần đầu và lần thứ hai có tốc độ và cường độ như nhau.
  • C. Lần đầu chậm và yếu hơn lần thứ hai.
  • D. Lần đầu chỉ tạo miễn dịch dịch thể, lần hai mới tạo miễn dịch tế bào.

Câu 12: Tiêm vaccine giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

  • A. Đưa kháng thể trực tiếp vào cơ thể để chống lại mầm bệnh.
  • B. Kích hoạt miễn dịch không đặc hiệu bằng cách gây phản ứng viêm.
  • C. Cung cấp enzyme tiêu hóa để phân hủy mầm bệnh.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng nguyên phát và hình thành tế bào nhớ đối với kháng nguyên.

Câu 13: Một người được truyền huyết thanh chứa kháng thể từ người đã khỏi bệnh. Loại miễn dịch này được gọi là gì và có đặc điểm nào?

  • A. Miễn dịch thụ động; có tác dụng tức thời nhưng không kéo dài.
  • B. Miễn dịch chủ động; có tác dụng lâu dài và hình thành tế bào nhớ.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; bảo vệ toàn bộ cơ thể.
  • D. Miễn dịch dịch thể; kích hoạt sản xuất kháng thể nội sinh.

Câu 14: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là hiện tượng xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm. Điều này giúp bảo vệ những người chưa có miễn dịch bằng cách nào?

  • A. Kích hoạt hệ miễn dịch không đặc hiệu của những người chưa có miễn dịch.
  • B. Làm giảm khả năng mầm bệnh lây lan trong cộng đồng, gián tiếp bảo vệ người chưa có miễn dịch.
  • C. Truyền kháng thể từ người có miễn dịch sang người chưa có miễn dịch.
  • D. Tăng cường sản xuất tế bào T độc ở người chưa có miễn dịch.

Câu 15: Dị ứng là một phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên). Cơ chế chính gây ra phản ứng dị ứng tức thời liên quan đến loại kháng thể nào và sự giải phóng chất trung gian hóa học nào?

  • A. IgG và Cytokine.
  • B. IgM và Interferon.
  • C. IgE và Histamine.
  • D. IgA và Lysozyme.

Câu 16: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Nguyên nhân cơ bản của bệnh tự miễn là gì?

  • A. Nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn hoặc virus.
  • B. Thiếu hụt bẩm sinh các tế bào miễn dịch.
  • C. Phản ứng quá mức với các kháng nguyên ngoại lai.
  • D. Hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt tế bào "bản thân" với "không phải bản thân".

Câu 17: Suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Tình trạng này có thể do nguyên nhân bẩm sinh hoặc mắc phải. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về suy giảm miễn dịch mắc phải?

  • A. Thiếu hụt enzyme bẩm sinh ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào Lympho.
  • B. Nhiễm virus HIV gây bệnh AIDS.
  • C. Hội chứng DiGeorge do bất thường nhiễm sắc thể.
  • D. Thiếu hụt một loại kháng thể bẩm sinh.

Câu 18: Ở động vật không xương sống, hệ miễn dịch chủ yếu là miễn dịch không đặc hiệu. Cơ chế bảo vệ nào sau đây có mặt ở cả động vật không xương sống và động vật có xương sống?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • B. Hoạt động của tế bào Lympho T độc.
  • C. Hình thành tế bào nhớ miễn dịch.
  • D. Thực bào bởi các tế bào miễn dịch.

Câu 19: Phân biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Đặc điểm nào chỉ có ở miễn dịch chủ động?

  • A. Có hình thành tế bào nhớ miễn dịch.
  • B. Tác dụng bảo vệ tức thời.
  • C. Nhận kháng thể từ bên ngoài.
  • D. Không yêu cầu cơ thể tự sản xuất yếu tố miễn dịch.

Câu 20: Khi một người bị ong đốt lần đầu, phản ứng tại chỗ thường nhẹ. Nhưng nếu bị đốt lần thứ hai bởi cùng loại ong, phản ứng có thể nghiêm trọng hơn nhiều (sốc phản vệ). Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Phản ứng quá mẫn (dị ứng).
  • C. Miễn dịch tế bào.
  • D. Miễn dịch thụ động.

Câu 21: Một trong những cách hệ miễn dịch không đặc hiệu nhận diện mầm bệnh là thông qua các thụ thể nhận dạng mẫu (Pattern Recognition Receptors - PRRs) trên tế bào miễn dịch, gắn với các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (Pathogen-Associated Molecular Patterns - PAMPs). Ví dụ về PAMPs là gì?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS) trên thành tế bào vi khuẩn Gram âm.
  • B. Kháng thể đặc hiệu do tế bào B sản xuất.
  • C. Phân tử MHC trên bề mặt tế bào vật chủ.
  • D. Cytokine do tế bào T hỗ trợ tiết ra.

Câu 22: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-Presenting Cell - APC), chẳng hạn như đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai, đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt miễn dịch đặc hiệu bằng cách nào?

  • A. Sản xuất kháng thể để trung hòa kháng nguyên.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh bằng cách tiết chất độc.
  • C. Nuốt kháng nguyên, xử lý và trình diện chúng cho tế bào T.
  • D. Ghi nhớ kháng nguyên để phản ứng nhanh hơn lần sau.

Câu 23: Phức hợp hòa hợp mô chính (Major Histocompatibility Complex - MHC) là các phân tử protein trên bề mặt tế bào đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch. Phân tử MHC loại I thường được tìm thấy ở đâu và trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

  • A. Trên hầu hết các tế bào có nhân; Tế bào T độc (CD8+)
  • B. Chỉ trên tế bào trình diện kháng nguyên (APC); Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
  • C. Trên bề mặt tế bào Lympho B; Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
  • D. Trong huyết tương; Tế bào T độc (CD8+)

Câu 24: Phân tử MHC loại II thường được tìm thấy ở đâu và trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

  • A. Trên hầu hết các tế bào có nhân; Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
  • B. Chủ yếu trên tế bào trình diện kháng nguyên (APC); Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
  • C. Trên bề mặt tế bào Lympho B; Tế bào T độc (CD8+)
  • D. Trong huyết tương; Tế bào T hỗ trợ (CD4+)

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và đáp ứng miễn dịch thứ phát là gì?

  • A. Đáp ứng nguyên phát chỉ liên quan đến tế bào B, đáp ứng thứ phát liên quan đến cả tế bào B và T.
  • B. Đáp ứng nguyên phát tạo ra kháng thể, đáp ứng thứ phát chỉ tạo ra tế bào T độc.
  • C. Đáp ứng nguyên phát xảy ra khi tiêm vaccine, đáp ứng thứ phát xảy ra khi nhiễm bệnh tự nhiên.
  • D. Đáp ứng thứ phát nhanh hơn, mạnh hơn và kéo dài hơn nhờ tế bào nhớ được tạo ra từ đáp ứng nguyên phát.

Câu 26: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt của kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu máu. Nếu một xét nghiệm ELISA phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với virus Dengue trong mẫu máu của bệnh nhân, điều này thường cho thấy điều gì?

  • A. Bệnh nhân đang trong giai đoạn nhiễm virus Dengue cấp tính hoặc mới nhiễm gần đây.
  • B. Bệnh nhân đã từng nhiễm virus Dengue trong quá khứ và đã khỏi bệnh.
  • C. Bệnh nhân có miễn dịch bẩm sinh mạnh mẽ chống lại virus Dengue.
  • D. Bệnh nhân đang bị suy giảm miễn dịch nặng.

Câu 27: Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò "gác cổng", thường là những tế bào đầu tiên gặp mầm bệnh tại các vị trí xâm nhập như da và niêm mạc, và sau đó di chuyển đến hạch bạch huyết để trình diện kháng nguyên?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Tế bào T độc
  • C. Tế bào đuôi gai (Dendritic cell)
  • D. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)

Câu 28: Miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng phối hợp với nhau như thế nào để bảo vệ cơ thể?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh cung cấp tuyến phòng thủ ban đầu và giúp kích hoạt miễn dịch thích ứng.
  • B. Miễn dịch bẩm sinh chỉ hoạt động sau khi miễn dịch thích ứng thất bại.
  • C. Miễn dịch thích ứng chỉ sản xuất kháng thể, còn miễn dịch bẩm sinh mới tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh.
  • D. Hai hệ miễn dịch hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 29: Cytokine là các phân tử tín hiệu protein được tiết ra bởi các tế bào miễn dịch. Vai trò chung của cytokine trong đáp ứng miễn dịch là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Gắn đặc hiệu với kháng nguyên.
  • C. Chỉ hình thành tế bào nhớ.
  • D. Điều hòa và phối hợp hoạt động của các tế bào miễn dịch.

Câu 30: Tại sao việc cấy ghép nội tạng giữa những cá thể không có quan hệ huyết thống gần gũi thường đòi hỏi phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch?

  • A. Để ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập vào cơ quan cấy ghép.
  • B. Để ngăn hệ miễn dịch của người nhận tấn công và thải bỏ cơ quan cấy ghép.
  • C. Để tăng cường khả năng sản xuất kháng thể của người nhận.
  • D. Để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của mạch máu trong cơ quan cấy ghép.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn, vi khuẩn từ đất xâm nhập vào vết thương. Cơ chế bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập này thuộc loại miễn dịch nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Da và niêm mạc được coi là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Điều gì ở lớp niêm mạc đường hô hấp giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi vi khuẩn vượt qua hàng rào bảo vệ bên ngoài và xâm nhập vào mô, phản ứng viêm thường xảy ra. Vai trò chính của phản ứng viêm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình thực bào, nuốt và tiêu hóa các vi sinh vật, mảnh vỡ tế bào trong miễn dịch không đặc hiệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một người bị nhiễm virus cúm. Hệ miễn dịch đặc hiệu của người này sẽ phản ứng như thế nào để chống lại virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Kháng nguyên (Antigen) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tế bào Lympho B đóng vai trò chính trong loại miễn dịch nào và sản xuất ra yếu tố miễn dịch quan trọng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cấu trúc cơ bản của phân tử kháng thể (Antibody) bao gồm các chuỗi polypeptide. Đặc điểm cấu trúc nào giúp kháng thể nhận diện và gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tế bào T độc (Cytotoxic T cell) tiêu diệt các tế bào đích (ví dụ: tế bào bị nhiễm virus, tế bào ung thư) bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với một loại kháng nguyên lạ, đáp ứng miễn dịch xảy ra như thế nào so với lần tiếp xúc thứ hai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tiêm vaccine giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một người được truyền huyết thanh chứa kháng thể từ người đã khỏi bệnh. Loại miễn dịch này được gọi là gì và có đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là hiện tượng xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm. Điều này giúp bảo vệ những người chưa có miễn dịch bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dị ứng là một phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các chất thường vô hại trong môi trường (dị nguyên). Cơ chế chính gây ra phản ứng dị ứng tức thời liên quan đến loại kháng thể nào và sự giải phóng chất trung gian hóa học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Nguyên nhân cơ bản của bệnh tự miễn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Tình trạng này có thể do nguyên nhân bẩm sinh hoặc mắc phải. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về suy giảm miễn dịch mắc phải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ở động vật không xương sống, hệ miễn dịch chủ yếu là miễn dịch không đặc hiệu. Cơ chế bảo vệ nào sau đây có mặt ở cả động vật không xương sống và động vật có xương sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Đặc điểm nào chỉ có ở miễn dịch chủ động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi một người bị ong đốt lần đầu, phản ứng tại chỗ thường nhẹ. Nhưng nếu bị đốt lần thứ hai bởi cùng loại ong, phản ứng có thể nghiêm trọng hơn nhiều (sốc phản vệ). Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến cơ chế miễn dịch nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những cách hệ miễn dịch không đặc hiệu nhận diện mầm bệnh là thông qua các thụ thể nhận dạng mẫu (Pattern Recognition Receptors - PRRs) trên tế bào miễn dịch, gắn với các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (Pathogen-Associated Molecular Patterns - PAMPs). Ví dụ về PAMPs là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-Presenting Cell - APC), chẳng hạn như đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai, đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt miễn dịch đặc hiệu bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phức hợp hòa hợp mô chính (Major Histocompatibility Complex - MHC) là các phân tử protein trên bề mặt tế bào đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch. Phân tử MHC loại I thường được tìm thấy ở đâu và trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tử MHC loại II thường được tìm thấy ở đâu và trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và đáp ứng miễn dịch thứ phát là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt của kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu máu. Nếu một xét nghiệm ELISA phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với virus Dengue trong mẫu máu của bệnh nhân, điều này thường cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò 'gác cổng', thường là những tế bào đầu tiên gặp mầm bệnh tại các vị trí xâm nhập như da và niêm mạc, và sau đó di chuyển đến hạch bạch huyết để trình diện kháng nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng phối hợp với nhau như thế nào để bảo vệ cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cytokine là các phân tử tín hiệu protein được tiết ra bởi các tế bào miễn dịch. Vai trò chung của cytokine trong đáp ứng miễn dịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc cấy ghép nội tạng giữa những cá thể không có quan hệ huyết thống gần gũi thường đòi hỏi phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn và sau đó vết thương bị sưng, đỏ, nóng, đau. Hiện tượng này thể hiện vai trò chủ yếu của thành phần nào trong hệ miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Hàng rào vật lý (da, niêm mạc)
  • B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
  • C. Phản ứng viêm
  • D. Hoạt động của tế bào T độc

Câu 2: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, hàng rào bảo vệ đầu tiên mà chúng có thể gặp phải ở đường hô hấp là gì?

  • A. Tế bào lympho B sản xuất kháng thể
  • B. Đại thực bào nhận diện đặc hiệu virus
  • C. Phản ứng sốt cao toàn thân
  • D. Lớp niêm mạc và dịch nhầy đường hô hấp

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Tính đặc hiệu và khả năng ghi nhớ
  • B. Tốc độ phản ứng
  • C. Sự tham gia của các tế bào bạch cầu
  • D. Vai trò bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh

Câu 4: Tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, bằng cách hoạt hóa các loại tế bào miễn dịch khác?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell)
  • C. Tế bào T độc (Cytotoxic T cell)
  • D. Đại thực bào

Câu 5: Một người được tiêm vaccine phòng sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra miễn dịch với virus sởi. Đây là loại miễn dịch nào và tại sao?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu, vì vaccine kích hoạt hàng rào bảo vệ bẩm sinh.
  • B. Miễn dịch thụ động, vì vaccine cung cấp kháng thể sẵn có.
  • C. Miễn dịch chủ động, vì cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào nhớ sau khi tiếp xúc với kháng nguyên.
  • D. Miễn dịch bẩm sinh, vì khả năng đáp ứng với vaccine có từ khi sinh ra.

Câu 6: Trong miễn dịch dịch thể, tế bào lympho B sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tế bào T hỗ trợ sẽ biệt hóa thành hai loại tế bào chính là:

  • A. Tế bào plasma (tế bào tiết kháng thể) và tế bào B nhớ.
  • B. Tế bào T độc và tế bào T hỗ trợ.
  • C. Đại thực bào và tế bào trình diện kháng nguyên.
  • D. Tế bào mast và tế bào Natural Killer (NK).

Câu 7: Chức năng chính của kháng thể (immunoglobulin) trong miễn dịch dịch thể là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh.
  • B. Liên kết đặc hiệu với kháng nguyên để trung hòa hoặc đánh dấu chúng cho các tế bào miễn dịch khác tiêu diệt.
  • C. Thực bào và phân hủy vi khuẩn.
  • D. Tiết ra chất độc làm tan màng tế bào vi khuẩn.

Câu 8: Một người bị nhiễm virus gây bệnh. Tế bào miễn dịch nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào plasma
  • C. Tế bào T độc
  • D. Đại thực bào

Câu 9: Khả năng ghi nhớ miễn dịch (immunological memory) là đặc điểm quan trọng của loại miễn dịch nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu; giúp phản ứng nhanh hơn với lần phơi nhiễm đầu tiên.
  • B. Miễn dịch thụ động; giúp cơ thể tự sản xuất kháng thể lâu dài.
  • C. Miễn dịch bẩm sinh; giúp phản ứng hiệu quả hơn với các loại kháng nguyên khác nhau.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu; giúp phản ứng mạnh mẽ và nhanh chóng hơn với những lần tiếp xúc sau với cùng một kháng nguyên.

Câu 10: Một em bé được truyền kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Loại miễn dịch mà em bé nhận được là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

Câu 11: Việc sử dụng huyết thanh chứa kháng thể chống uốn ván để điều trị cho người bị vết thương sâu có nguy cơ nhiễm vi khuẩn uốn ván là một ví dụ về:

  • A. Tạo miễn dịch chủ động tự nhiên
  • B. Tạo miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Tạo miễn dịch thụ động tự nhiên
  • D. Tạo miễn dịch thụ động nhân tạo

Câu 12: Tại sao miễn dịch cộng đồng lại quan trọng trong việc phòng chống dịch bệnh?

  • A. Giảm khả năng lây truyền mầm bệnh trong cộng đồng, bảo vệ cả những người chưa được tiêm chủng hoặc không thể tiêm chủng.
  • B. Giúp cơ thể mỗi cá nhân trong cộng đồng tự sản xuất kháng thể nhanh hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh khỏi môi trường.
  • D. Chỉ có tác dụng bảo vệ những người đã được tiêm chủng.

Câu 13: Một người bị sốt cao, đau họng và sưng hạch bạch huyết sau khi tiếp xúc với người bệnh. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong đáp ứng miễn dịch đối với tác nhân gây bệnh?

  • A. Giai đoạn tiềm ẩn (latent phase)
  • B. Giai đoạn suy giảm miễn dịch (immunodeficiency phase)
  • C. Giai đoạn đáp ứng miễn dịch (immune response phase)
  • D. Giai đoạn phục hồi (recovery phase)

Câu 14: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể:

  • A. Không thể nhận diện được kháng nguyên lạ.
  • B. Phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại từ môi trường.
  • C. Không sản xuất đủ kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
  • D. Nhầm lẫn giữa tế bào của cơ thể (tự kháng nguyên) với kháng nguyên lạ và tấn công chúng.

Câu 15: Dị ứng là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch, đặc trưng bởi phản ứng quá mức của cơ thể với các chất thường vô hại được gọi là:

  • A. Dị nguyên (allergen)
  • B. Kháng thể (antibody)
  • C. Kháng nguyên (antigen)
  • D. Cytokine

Câu 16: Tại sao động vật không xương sống được cho là chỉ có miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Vì chúng không có các hàng rào vật lý như da.
  • B. Vì chúng thiếu các cơ quan và tế bào chuyên hóa cao như tuyến ức, tủy xương, và tế bào lympho B/T đặc hiệu như ở động vật có xương sống.
  • C. Vì chúng không có khả năng thực bào.
  • D. Vì chúng chỉ sống trong môi trường vô trùng.

Câu 17: Protein Interferon do tế bào bị nhiễm virus tiết ra có vai trò gì trong miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus.
  • B. Đánh dấu virus để kháng thể nhận diện.
  • C. Ngăn cản sự nhân lên của virus trong các tế bào lân cận chưa bị nhiễm.
  • D. Kích hoạt tế bào B sản xuất kháng thể.

Câu 18: Tế bào nào sau đây đóng vai trò "người gác cổng", bắt giữ kháng nguyên tại vị trí xâm nhập và di chuyển đến các cơ quan lympho để trình diện cho tế bào T?

  • A. Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC), ví dụ: đại thực bào, tế bào đuôi gai.
  • B. Tế bào plasma.
  • C. Tế bào NK (Natural Killer).
  • D. Tế bào B nhớ.

Câu 19: Một bệnh nhân bị suy giảm hệ miễn dịch do thiếu hụt số lượng tế bào T hỗ trợ (như trong HIV/AIDS). Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến khả năng đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể?

  • A. Khả năng thực bào của đại thực bào.
  • B. Hoạt động của các hàng rào vật lý bên ngoài.
  • C. Phản ứng viêm tại chỗ.
  • D. Hoạt hóa tế bào B sản xuất kháng thể và hoạt hóa tế bào T độc tiêu diệt tế bào đích.

Câu 20: Một người bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh lao. Tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kiểm soát và loại bỏ các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm vi khuẩn lao (vi khuẩn sống và nhân lên bên trong tế bào)?

  • A. Tế bào B và kháng thể.
  • B. Tế bào plasma.
  • C. Tế bào T độc.
  • D. Tế bào mast và histamine.

Câu 21: Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc về miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Hoạt động của enzyme lysozyme trong nước mắt.
  • B. Tế bào B sản xuất kháng thể chống lại một loại virus cụ thể.
  • C. Phản ứng sốt khi nhiễm trùng.
  • D. Khả năng thực bào của bạch cầu trung tính.

Câu 22: Tại sao việc tiêm nhắc lại (booster shot) vaccine lại quan trọng đối với một số loại bệnh?

  • A. Kích thích tế bào B và T nhớ, làm tăng số lượng và khả năng đáp ứng miễn dịch, duy trì mức độ kháng thể cao hơn trong thời gian dài.
  • B. Giúp cơ thể tạo ra kháng thể với nhiều loại kháng nguyên khác nhau cùng lúc.
  • C. Chuyển đổi miễn dịch không đặc hiệu thành miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của mầm bệnh vào cơ thể.

Câu 23: Một trong những nguyên nhân bên trong gây bệnh cho cơ thể là do đột biến gen dẫn đến sản xuất protein bất thường hoặc thiếu hụt enzyme. Điều này liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Ô nhiễm môi trường
  • B. Chế độ dinh dưỡng
  • C. Yếu tố di truyền
  • D. Tiếp xúc với mầm bệnh

Câu 24: Phân tích một mẫu máu cho thấy sự gia tăng đáng kể của tế bào plasma. Điều này thường cho thấy cơ thể đang có đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ loại nào?

  • A. Miễn dịch dịch thể
  • B. Miễn dịch tế bào
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu
  • D. Phản ứng viêm cấp tính

Câu 25: Khi cơ thể bị nhiễm một loại vi khuẩn mới lần đầu tiên, đáp ứng miễn dịch đặc hiệu diễn ra như thế nào so với những lần nhiễm sau (nếu có)?

  • A. Lần đầu nhanh và mạnh hơn; lần sau chậm và yếu hơn.
  • B. Lần đầu và lần sau đều có tốc độ và cường độ như nhau.
  • C. Lần đầu chậm và yếu hơn, nhưng không hình thành trí nhớ; lần sau nhanh và mạnh hơn.
  • D. Lần đầu chậm và yếu hơn, hình thành trí nhớ miễn dịch; lần sau nhanh và mạnh hơn.

Câu 26: Thành phần nào sau đây đóng vai trò "dọn dẹp" các tế bào chết, mảnh vụn tế bào và thực bào các tác nhân gây bệnh trong cả miễn dịch không đặc hiệu và góp phần vào quá trình trình diện kháng nguyên cho miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào T độc
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào B nhớ
  • D. Kháng thể

Câu 27: Tại sao các bệnh tự miễn thường gây tổn thương nghiêm trọng cho các mô và cơ quan của cơ thể?

  • A. Vì hệ miễn dịch tấn công trực tiếp các tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • B. Vì các tác nhân gây bệnh ẩn náu bên trong tế bào, khó bị tiêu diệt.
  • C. Vì cơ thể không sản xuất đủ kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
  • D. Vì phản ứng dị ứng gây sốc phản vệ.

Câu 28: Trong số các cơ chế bảo vệ sau, cơ chế nào là đặc trưng nhất cho miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Hoạt động của enzyme lysozyme.
  • B. Phản ứng viêm.
  • C. Thực bào của bạch cầu.
  • D. Sản xuất kháng thể có khả năng liên kết với kháng nguyên cụ thể.

Câu 29: Nếu một người bị suy giảm chức năng tuyến ức, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sự trưởng thành và hoạt động của loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T
  • C. Đại thực bào
  • D. Bạch cầu trung tính

Câu 30: Một loại vaccine mới được phát triển dựa trên một phần nhỏ protein bề mặt của virus. Khi tiêm vào cơ thể, phần protein này đóng vai trò gì?

  • A. Kháng nguyên, kích thích cơ thể tạo đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
  • B. Kháng thể, cung cấp miễn dịch thụ động.
  • C. Chất ức chế miễn dịch, làm giảm phản ứng viêm.
  • D. Enzyme, giúp phân hủy virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn và sau đó vết thương bị sưng, đỏ, nóng, đau. Hiện tượng này thể hiện vai trò chủ yếu của thành phần nào trong hệ miễn dịch không đặc hiệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, hàng rào bảo vệ đầu tiên mà chúng có thể gặp phải ở đường hô hấp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, bằng cách hoạt hóa các loại tế bào miễn dịch khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một người được tiêm vaccine phòng sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra miễn dịch với virus sởi. Đây là loại miễn dịch nào và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong miễn dịch dịch thể, tế bào lympho B sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tế bào T hỗ trợ sẽ biệt hóa thành hai loại tế bào chính là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chức năng chính của kháng thể (immunoglobulin) trong miễn dịch dịch thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một người bị nhiễm virus gây bệnh. Tế bào miễn dịch nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khả năng ghi nhớ miễn dịch (immunological memory) là đặc điểm quan trọng của loại miễn dịch nào và có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một em bé được truyền kháng thể từ mẹ qua sữa mẹ. Loại miễn dịch mà em bé nhận được là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc sử dụng huyết thanh chứa kháng thể chống uốn ván để điều trị cho người bị vết thương sâu có nguy cơ nhiễm vi khuẩn uốn ván là một ví dụ về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao miễn dịch cộng đồng lại quan trọng trong việc phòng chống dịch bệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một người bị sốt cao, đau họng và sưng hạch bạch huyết sau khi tiếp xúc với người bệnh. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong đáp ứng miễn dịch đối với tác nhân gây bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dị ứng là một dạng rối loạn của hệ miễn dịch, đặc trưng bởi phản ứng quá mức của cơ thể với các chất thường vô hại được gọi là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao động vật không xương sống được cho là chỉ có miễn dịch không đặc hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Protein Interferon do tế bào bị nhiễm virus tiết ra có vai trò gì trong miễn dịch không đặc hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tế bào nào sau đây đóng vai trò 'người gác cổng', bắt giữ kháng nguyên tại vị trí xâm nhập và di chuyển đến các cơ quan lympho để trình diện cho tế bào T?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một bệnh nhân bị suy giảm hệ miễn dịch do thiếu hụt số lượng tế bào T hỗ trợ (như trong HIV/AIDS). Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến khả năng đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một người bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh lao. Tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kiểm soát và loại bỏ các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm vi khuẩn lao (vi khuẩn sống và nhân lên bên trong tế bào)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc về miễn dịch không đặc hiệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc tiêm nhắc lại (booster shot) vaccine lại quan trọng đối với một số loại bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những nguyên nhân bên trong gây bệnh cho cơ thể là do đột biến gen dẫn đến sản xuất protein bất thường hoặc thiếu hụt enzyme. Điều này liên quan đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích một mẫu máu cho thấy sự gia tăng đáng kể của tế bào plasma. Điều này thường cho thấy cơ thể đang có đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi cơ thể bị nhiễm một loại vi khuẩn mới lần đầu tiên, đáp ứng miễn dịch đặc hiệu diễn ra như thế nào so với những lần nhiễm sau (nếu có)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thành phần nào sau đây đóng vai trò 'dọn dẹp' các tế bào chết, mảnh vụn tế bào và thực bào các tác nhân gây bệnh trong cả miễn dịch không đặc hiệu và góp phần vào quá trình trình diện kháng nguyên cho miễn dịch đặc hiệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao các bệnh tự miễn thường gây tổn thương nghiêm trọng cho các mô và cơ quan của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong số các cơ chế bảo vệ sau, cơ chế nào là đặc trưng nhất cho miễn dịch đặc hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu một người bị suy giảm chức năng tuyến ức, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sự trưởng thành và hoạt động của loại tế bào miễn dịch nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một loại vaccine mới được phát triển dựa trên một phần nhỏ protein bề mặt của virus. Khi tiêm vào cơ thể, phần protein này đóng vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm khuẩn. Phản ứng viêm tại vết thương (sưng, nóng, đỏ, đau) chủ yếu thể hiện vai trò của hệ miễn dịch nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu; Ngăn chặn sự xâm nhập và khu trú tác nhân gây bệnh.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu; Sản xuất kháng thể tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; Ghi nhớ tác nhân gây bệnh để lần sau phản ứng nhanh hơn.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu; Hoạt hóa tế bào T độc để tiêu diệt tế bào bị nhiễm khuẩn.

Câu 2: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, hàng rào bảo vệ đầu tiên mà chúng phải đối mặt là gì?

  • A. Tế bào Lympho B và sản xuất kháng thể.
  • B. Tế bào Lympho T độc tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
  • C. Da và niêm mạc cùng các chất tiết.
  • D. Đại thực bào ở các mô.

Câu 3: Một em bé được tiêm vaccine phòng sởi. Sau một thời gian, cơ thể em bé sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch gì và thành phần nào đóng vai trò chính trong việc ghi nhớ để phản ứng nhanh hơn khi tiếp xúc với virus sởi thật?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu; Đại thực bào.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu; Kháng thể.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; Tế bào NK.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu; Tế bào nhớ (B nhớ và T nhớ).

Câu 4: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò "người trình diện" kháng nguyên cho các tế bào Lympho T hỗ trợ?

  • A. Tế bào Lympho B.
  • B. Tế bào trình diện kháng nguyên (ví dụ: Đại thực bào, tế bào đuôi gai).
  • C. Tế bào Lympho T độc.
  • D. Tế bào NK.

Câu 5: Kháng thể là protein hình chữ Y được sản xuất bởi tế bào nào và có chức năng chính là gì trong miễn dịch dịch thể?

  • A. Tế bào Lympho B (sau khi biệt hóa thành tương bào); Trung hòa hoặc đánh dấu kháng nguyên để tiêu diệt.
  • B. Tế bào Lympho T độc; Tiết chất độc làm tan tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Đại thực bào; Thực bào kháng nguyên.
  • D. Tế bào trình diện kháng nguyên; Bắt giữ và phân giải kháng nguyên.

Câu 6: Một người bị nhiễm virus gây bệnh. Hệ miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity) sẽ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc loại bỏ mầm bệnh này?

  • A. Sản xuất kháng thể lưu hành trong máu để bắt giữ virus.
  • B. Hoạt hóa bổ thể để làm tan màng virus.
  • C. Tế bào T độc nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus.
  • D. Đại thực bào thực bào trực tiếp virus trong máu.

Câu 7: Phân tích sơ đồ đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, ta thấy rằng sự tương tác giữa tế bào T hỗ trợ và tế bào B là rất quan trọng. Vai trò của tế bào T hỗ trợ trong việc hoạt hóa tế bào B là gì?

  • A. Tiết ra kháng thể để giúp tế bào B nhận diện kháng nguyên.
  • B. Tiết ra cytokine và cung cấp tín hiệu kích thích giúp tế bào B tăng sinh và biệt hóa thành tương bào sản xuất kháng thể.
  • C. Trực tiếp tiêu diệt kháng nguyên mà tế bào B đã bắt giữ.
  • D. Biến đổi kháng nguyên thành dạng dễ nhận diện hơn cho tế bào B.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

  • A. Chủ động có trí nhớ miễn dịch, thụ động thì không.
  • B. Chủ động là bẩm sinh, thụ động là thu được trong đời sống.
  • C. Chủ động do tiêm vaccine, thụ động do mắc bệnh.
  • D. Chủ động là cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch, thụ động là nhận kháng thể/tế bào miễn dịch từ bên ngoài.

Câu 9: Một người bị chó dại cắn và được tiêm huyết thanh kháng dại. Đây là hình thức miễn dịch nào và tại sao cần tiêm huyết thanh ngay lập tức?

  • A. Miễn dịch thụ động; Cung cấp kháng thể có sẵn để trung hòa virus ngay lập tức vì đáp ứng miễn dịch chủ động cần thời gian để hình thành.
  • B. Miễn dịch chủ động; Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại virus dại.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; Tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu.
  • D. Miễn dịch thụ động; Kích thích tế bào T độc tiêu diệt tế bào nhiễm virus dại.

Câu 10: Tại sao việc tiêm chủng vaccine cho trẻ em lại rất quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm?

  • A. Vaccine cung cấp kháng thể trực tiếp giúp trẻ chống lại bệnh ngay lập tức.
  • B. Vaccine tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Vaccine kích thích cơ thể trẻ tạo ra đáp ứng miễn dịch chủ động (sản xuất kháng thể và tế bào nhớ) mà không cần mắc bệnh thật.
  • D. Vaccine chứa các chất độc hại cho virus nhưng vô hại với cơ thể trẻ.

Câu 11: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch bị rối loạn và tấn công chính các tế bào hoặc mô của cơ thể. Nguyên nhân cơ bản của hiện tượng này là gì?

  • A. Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể.
  • B. Hệ miễn dịch không phân biệt được tác nhân gây bệnh và tế bào cơ thể.
  • C. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại từ môi trường.
  • D. Hệ miễn dịch mất khả năng nhận diện "bản thân" (self) và "không phải bản thân" (non-self).

Câu 12: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể với các tác nhân thường vô hại trong môi trường (dị nguyên). Thành phần nào của hệ miễn dịch đóng vai trò trung tâm trong các phản ứng dị ứng tức thời (type I hypersensitivity)?

  • A. Tế bào T độc.
  • B. Kháng thể IgE gắn trên tế bào Mast và giải phóng histamine.
  • C. Đại thực bào thực bào dị nguyên.
  • D. Tế bào B sản xuất kháng thể IgG.

Câu 13: Tại sao ở động vật không xương sống, hệ miễn dịch chủ yếu là miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Cấu trúc cơ thể đơn giản, chưa có các cơ quan và tế bào miễn dịch phức tạp để hình thành đáp ứng đặc hiệu.
  • B. Chúng không tiếp xúc với nhiều loại mầm bệnh như động vật có xương sống.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu nhanh hơn và hiệu quả hơn đối với chúng.
  • D. Chúng chỉ cần chống lại vi khuẩn, không cần chống lại virus.

Câu 14: Một người bị sốt cao, đau họng, nổi hạch ở cổ. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính và đại thực bào. Đây là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch nào đang hoạt động mạnh mẽ và nhằm mục đích gì?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu; Sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch tế bào; Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; Thực bào và tiêu diệt tác nhân gây bệnh tại chỗ viêm.
  • D. Miễn dịch thụ động; Trung hòa độc tố của vi khuẩn.

Câu 15: Hệ thống bổ thể (complement system) là một phần của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

  • A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Hoạt hóa tế bào T độc.
  • D. Hỗ trợ thực bào (opsonization), gây viêm và làm tan tế bào đích (ví dụ: vi khuẩn).

Câu 16: Tế bào NK (Natural Killer cell) thuộc loại tế bào nào của hệ miễn dịch và chức năng của chúng là gì?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu; Tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu; Sản xuất kháng thể.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu; Trình diện kháng nguyên.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu; Thực bào vi khuẩn.

Câu 17: Tại sao đáp ứng miễn dịch đặc hiệu lại chậm hơn trong lần đầu tiên tiếp xúc với kháng nguyên so với những lần tiếp xúc sau?

  • A. Vì lần đầu cơ thể chưa sản xuất đủ kháng thể.
  • B. Vì lần đầu chỉ có miễn dịch không đặc hiệu hoạt động.
  • C. Vì lần đầu cần thời gian để nhận diện kháng nguyên, hoạt hóa và tăng sinh các tế bào Lympho B và T đặc hiệu; những lần sau đã có tế bào nhớ nên phản ứng nhanh và mạnh hơn.
  • D. Vì lần đầu kháng nguyên yếu hơn nên phản ứng chậm.

Câu 18: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Là khả năng miễn dịch bẩm sinh của một cộng đồng.
  • B. Là sự bảo vệ gián tiếp cho những người chưa có miễn dịch khi có một tỷ lệ lớn dân số trong cộng đồng đã có miễn dịch (qua tiêm chủng hoặc mắc bệnh).
  • C. Là khả năng miễn dịch của động vật hoang dã trong một khu vực.
  • D. Là khi tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã được tiêm chủng.

Câu 19: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ kháng thể IgG đặc hiệu với virus cúm H1N1 tăng cao. Điều này có thể gợi ý điều gì về tình trạng miễn dịch của bệnh nhân đối với virus này?

  • A. Bệnh nhân đang bị bệnh tự miễn liên quan đến virus H1N1.
  • B. Bệnh nhân đang trong giai đoạn đầu của phản ứng dị ứng với virus H1N1.
  • C. Bệnh nhân chưa từng tiếp xúc với virus H1N1.
  • D. Bệnh nhân đã từng tiếp xúc với virus H1N1 (qua nhiễm bệnh hoặc tiêm vaccine) và hệ miễn dịch đã tạo ra đáp ứng ghi nhớ.

Câu 20: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hàng rào bảo vệ bên ngoài (miễn dịch không đặc hiệu)?

  • A. Nước mắt chứa enzyme lysozyme.
  • B. Tế bào Lympho B sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • C. Da nguyên vẹn ngăn chặn vi khuẩn.
  • D. Dịch nhầy trên niêm mạc đường hô hấp.

Câu 21: Một người bị sốt, sưng hạch bạch huyết sau khi tiêm vaccine. Phản ứng này cho thấy điều gì?

  • A. Người đó bị dị ứng với vaccine.
  • B. Vaccine chứa mầm bệnh sống và đang gây bệnh.
  • C. Hệ miễn dịch của cơ thể đang phản ứng với kháng nguyên trong vaccine để tạo miễn dịch chủ động.
  • D. Hệ miễn dịch không đặc hiệu đang bị suy yếu.

Câu 22: Phân biệt vai trò của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) và tế bào T độc (Cytotoxic T cell) trong miễn dịch tế bào.

  • A. Tế bào T hỗ trợ điều hòa và kích hoạt các tế bào miễn dịch khác, trong khi tế bào T độc trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh hoặc tế bào bất thường.
  • B. Tế bào T hỗ trợ sản xuất kháng thể, trong khi tế bào T độc thực bào kháng nguyên.
  • C. Tế bào T hỗ trợ ghi nhớ kháng nguyên, trong khi tế bào T độc trình diện kháng nguyên.
  • D. Tế bào T hỗ trợ chỉ hoạt động trong miễn dịch không đặc hiệu, trong khi tế bào T độc hoạt động trong miễn dịch đặc hiệu.

Câu 23: Quá trình thực bào (phagocytosis) bởi các tế bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch nào và cơ chế hoạt động ra sao?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu; Sản xuất kháng thể bao bọc mầm bệnh.
  • B. Miễn dịch tế bào; Tiết chất độc làm tan mầm bệnh.
  • C. Miễn dịch dịch thể; Sử dụng bổ thể để làm tan mầm bệnh.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu; Nuốt và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh, mảnh vỡ tế bào.

Câu 24: Tại sao cấy ghép nội tạng giữa những người không cùng huyết thống thường gặp phải phản ứng đào thải?

  • A. Do cơ thể người nhận bị suy giảm miễn dịch.
  • B. Do hệ miễn dịch của người nhận nhận diện các protein bề mặt tế bào của cơ quan ghép như kháng nguyên lạ và tấn công.
  • C. Do cơ quan ghép sản xuất kháng thể chống lại cơ thể người nhận.
  • D. Do phản ứng viêm không đặc hiệu quá mức.

Câu 25: Một loại virus mới xuất hiện. Đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ hoạt động đầu tiên để chống lại sự xâm nhập của virus này?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu (các hàng rào vật lý, hóa học, thực bào, phản ứng viêm).
  • B. Miễn dịch đặc hiệu (sản xuất kháng thể đặc hiệu).
  • C. Miễn dịch tế bào (tế bào T độc đặc hiệu).
  • D. Miễn dịch thụ động (nhận kháng thể từ mẹ).

Câu 26: Phân tích sự khác nhau giữa kháng nguyên và kháng thể.

  • A. Kháng nguyên là protein do cơ thể sản xuất, kháng thể là chất lạ xâm nhập.
  • B. Kháng nguyên chỉ có ở mầm bệnh, kháng thể chỉ có ở người khỏe mạnh.
  • C. Kháng nguyên là chất (thường là protein hoặc polysaccharide) kích thích đáp ứng miễn dịch, kháng thể là protein do tế bào B/tương bào sản xuất ra để nhận diện và gắn đặc hiệu với kháng nguyên.
  • D. Kháng nguyên gây bệnh, kháng thể chữa bệnh.

Câu 27: Bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh là tình trạng hệ miễn dịch không hoạt động bình thường ngay từ khi sinh ra. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Cơ thể rất dễ bị nhiễm trùng nặng và tái phát do không có khả năng chống lại mầm bệnh.
  • B. Cơ thể phản ứng dị ứng rất mạnh với các tác nhân môi trường.
  • C. Cơ thể bị bệnh tự miễn tấn công các cơ quan nội tạng.
  • D. Cơ thể không thể sản xuất kháng thể.

Câu 28: Nếu một người bị cắt bỏ lách (một cơ quan quan trọng của hệ bạch huyết), điều gì có thể xảy ra với khả năng miễn dịch của họ?

  • A. Khả năng miễn dịch sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Khả năng chống lại một số loại vi khuẩn có vỏ bọc (như phế cầu) sẽ giảm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hồng cầu, không liên quan đến miễn dịch.
  • D. Hệ miễn dịch đặc hiệu sẽ bị vô hiệu hóa hoàn toàn.

Câu 29: Phân tích vai trò của tế bào nhớ trong việc tạo ra miễn dịch lâu dài sau khi tiêm vaccine hoặc mắc bệnh.

  • A. Tế bào nhớ trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Tế bào nhớ sản xuất một lượng lớn kháng thể liên tục.
  • C. Tế bào nhớ trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác.
  • D. Tế bào nhớ "ghi nhớ" kháng nguyên đã gặp, cho phép cơ thể phản ứng nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn trong những lần tiếp xúc sau với cùng kháng nguyên đó.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi không giúp điều trị các bệnh do virus gây ra mà còn có thể gây hại cho hệ miễn dịch?

  • A. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng với virus; lạm dụng kháng sinh có thể làm suy yếu hệ vi sinh vật có lợi, ảnh hưởng gián tiếp đến miễn dịch và tạo ra vi khuẩn kháng thuốc.
  • B. Kháng sinh làm tăng sinh virus trong cơ thể.
  • C. Kháng sinh trực tiếp phá hủy các tế bào miễn dịch.
  • D. Kháng sinh gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với hầu hết mọi người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm khuẩn. Phản ứng viêm tại vết thương (sưng, nóng, đỏ, đau) chủ yếu thể hiện vai trò của hệ miễn dịch nào và chức năng chính của nó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, hàng rào bảo vệ đầu tiên mà chúng phải đối mặt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một em bé được tiêm vaccine phòng sởi. Sau một thời gian, cơ thể em bé sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch gì và thành phần nào đóng vai trò chính trong việc ghi nhớ để phản ứng nhanh hơn khi tiếp xúc với virus sởi thật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò 'người trình diện' kháng nguyên cho các tế bào Lympho T hỗ trợ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Kháng thể là protein hình chữ Y được sản xuất bởi tế bào nào và có chức năng chính là gì trong miễn dịch dịch thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một người bị nhiễm virus gây bệnh. Hệ miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity) sẽ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc loại bỏ mầm bệnh này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích sơ đồ đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, ta thấy rằng sự tương tác giữa tế bào T hỗ trợ và tế bào B là rất quan trọng. Vai trò của tế bào T hỗ trợ trong việc hoạt hóa tế bào B là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một người bị chó dại cắn và được tiêm huyết thanh kháng dại. Đây là hình thức miễn dịch nào và tại sao cần tiêm huyết thanh ngay lập tức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc tiêm chủng vaccine cho trẻ em lại rất quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch bị rối loạn và tấn công chính các tế bào hoặc mô của cơ thể. Nguyên nhân cơ bản của hiện tượng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể với các tác nhân thường vô hại trong môi trường (dị nguyên). Thành phần nào của hệ miễn dịch đóng vai trò trung tâm trong các phản ứng dị ứng tức thời (type I hypersensitivity)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao ở động vật không xương sống, hệ miễn dịch chủ yếu là miễn dịch không đặc hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một người bị sốt cao, đau họng, nổi hạch ở cổ. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính và đại thực bào. Đây là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch nào đang hoạt động mạnh mẽ và nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ thống bổ thể (complement system) là một phần của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tế bào NK (Natural Killer cell) thuộc loại tế bào nào của hệ miễn dịch và chức năng của chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao đáp ứng miễn dịch đặc hiệu lại chậm hơn trong lần đầu tiên tiếp xúc với kháng nguyên so với những lần tiếp xúc sau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ kháng thể IgG đặc hiệu với virus cúm H1N1 tăng cao. Điều này có thể gợi ý điều gì về tình trạng miễn dịch của bệnh nhân đối với virus này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hàng rào bảo vệ bên ngoài (miễn dịch không đặc hiệu)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một người bị sốt, sưng hạch bạch huyết sau khi tiêm vaccine. Phản ứng này cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân biệt vai trò của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) và tế bào T độc (Cytotoxic T cell) trong miễn dịch tế bào.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quá trình thực bào (phagocytosis) bởi các tế bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch nào và cơ chế hoạt động ra sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao cấy ghép nội tạng giữa những người không cùng huyết thống thường gặp phải phản ứng đào thải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một loại virus mới xuất hiện. Đáp ứng miễn dịch nào của cơ thể sẽ hoạt động đầu tiên để chống lại sự xâm nhập của virus này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích sự khác nhau giữa kháng nguyên và kháng thể.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh là tình trạng hệ miễn dịch không hoạt động bình thường ngay từ khi sinh ra. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu một người bị cắt bỏ lách (một cơ quan quan trọng của hệ bạch huyết), điều gì có thể xảy ra với khả năng miễn dịch của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của tế bào nhớ trong việc tạo ra miễn dịch lâu dài sau khi tiêm vaccine hoặc mắc bệnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi không giúp điều trị các bệnh do virus gây ra mà còn có thể gây hại cho hệ miễn dịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể lần đầu tiên, hàng rào bảo vệ nào sẽ phản ứng đầu tiên và nhanh chóng nhất để cố gắng ngăn chặn sự lây lan ban đầu của virus?

  • A. Các hàng rào vật lý và hóa học bên ngoài (da, niêm mạc đường hô hấp, nước bọt, dịch nhầy).
  • B. Đáp ứng miễn dịch đặc hiệu qua trung gian tế bào Lympho T độc.
  • C. Sự sản xuất kháng thể đặc hiệu bởi tế bào Lympho B.
  • D. Phản ứng viêm và tăng nhiệt độ cơ thể (sốt).

Câu 2: Một người bị vết thương hở ở tay. Các tế bào bạch cầu nào sẽ di chuyển đến vị trí vết thương đầu tiên với số lượng lớn để thực bào và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập, góp phần vào phản ứng viêm cấp tính?

  • A. Tế bào Lympho B.
  • B. Bạch cầu trung tính (Neutrophil).
  • C. Tế bào Lympho T hỗ trợ.
  • D. Tế bào đơn nhân (Monocyte) chuyển hóa thành đại thực bào (Macrophages) tại mô.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu dựa trên cơ chế nhận diện tác nhân gây bệnh.

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu có khả năng ghi nhớ, còn miễn dịch đặc hiệu thì không.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ có ở động vật không xương sống, còn miễn dịch đặc hiệu chỉ có ở động vật có xương sống.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu phản ứng chậm hơn, còn miễn dịch đặc hiệu phản ứng nhanh hơn.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu nhận diện chung cho nhiều mầm bệnh, còn miễn dịch đặc hiệu nhận diện kháng nguyên cụ thể của từng mầm bệnh.

Câu 4: Kháng nguyên (Antigen) là gì và vai trò chính của nó trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Là protein do tế bào Lympho B tiết ra để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Là tế bào có khả năng thực bào và trình diện mảnh vỡ mầm bệnh.
  • C. Là các phân tử (thường là protein hoặc polysaccharide) có khả năng kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Là chất hóa học được giải phóng trong phản ứng viêm để thu hút bạch cầu.

Câu 5: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Phản ứng miễn dịch nào sẽ xảy ra trong cơ thể người đó sau khi tiêm vaccine, dẫn đến việc hình thành khả năng miễn dịch lâu dài?

  • A. Cơ thể tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với kháng nguyên của virus sởi.
  • B. Cơ thể nhận trực tiếp kháng thể chống virus sởi từ vaccine.
  • C. Vaccine tiêu diệt trực tiếp virus sởi trong cơ thể.
  • D. Vaccine chỉ tăng cường miễn dịch không đặc hiệu chung của cơ thể.

Câu 6: Miễn dịch dịch thể (Humoral immunity) chủ yếu liên quan đến hoạt động của loại tế bào nào và sản phẩm chính của chúng?

  • A. Tế bào Lympho T độc, sản xuất chất gây độc tế bào.
  • B. Đại thực bào, thực bào mầm bệnh.
  • C. Tế bào trình diện kháng nguyên, trình diện kháng nguyên.
  • D. Tế bào Lympho B, sản xuất kháng thể.

Câu 7: Vai trò chính của tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • B. Thực bào và tiêu hóa mầm bệnh.
  • C. Nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus, tế bào ung thư.
  • D. Hỗ trợ và điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.

Câu 8: Giải thích tại sao một người sau khi mắc bệnh thủy đậu thường không mắc lại bệnh này lần thứ hai?

  • A. Virus thủy đậu chỉ có thể tồn tại trong cơ thể một lần duy nhất.
  • B. Hệ miễn dịch đã hình thành các tế bào nhớ đặc hiệu với virus thủy đậu, tạo ra đáp ứng miễn dịch thứ cấp nhanh và mạnh.
  • C. Cơ thể đã sản xuất đủ kháng thể không đặc hiệu để tiêu diệt virus thủy đậu vĩnh viễn.
  • D. Virus thủy đậu làm suy yếu hệ miễn dịch đến mức không thể gây bệnh lần nữa.

Câu 9: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về miễn dịch bị động (Passive immunity)?

  • A. Một người bị cúm và tự khỏi bệnh.
  • B. Một người được tiêm vaccine phòng uốn ván.
  • C. Một bệnh nhân bị rắn cắn được tiêm huyết thanh kháng nọc rắn (chứa kháng thể kháng nọc).
  • D. Một người có khả năng miễn dịch tự nhiên với một loại virus nhất định.

Câu 10: Trong phản ứng dị ứng, chất trung gian hóa học nào được giải phóng với số lượng lớn từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, đỏ?

  • A. Histamine.
  • B. Interferon.
  • C. Lysozyme.
  • D. Cytokine.

Câu 11: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch bị rối loạn, tấn công chính các tế bào và mô của cơ thể. Cơ chế nào sau đây giải thích bản chất của bệnh tự miễn?

  • A. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
  • B. Hệ miễn dịch không đủ mạnh để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và virus.
  • C. Cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể không đặc hiệu.
  • D. Hệ miễn dịch nhận diện nhầm các kháng nguyên của cơ thể là kháng nguyên lạ và tấn công chúng.

Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào không phải là ví dụ về miễn dịch tự nhiên (bẩm sinh)?

  • A. Lớp da nguyên vẹn ngăn cản vi khuẩn xâm nhập.
  • B. Enzyme lysozyme trong nước mắt tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Các đại thực bào thực bào vi khuẩn lạ.
  • D. Cơ thể sản xuất kháng thể sau khi tiêm vaccine phòng bệnh dại.

Câu 13: Phản ứng viêm là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu. Vai trò chính của phản ứng viêm là gì?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ cơ thể để tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh.
  • B. Cô lập khu vực bị nhiễm trùng, thu hút tế bào miễn dịch, và khởi động quá trình sửa chữa mô.
  • C. Chỉ kích thích sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • D. Chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng, nóng, đỏ, đau.

Câu 14: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC), như đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu bằng cách nào?

  • A. Chúng sản xuất một lượng lớn kháng thể để tiêu diệt mầm bệnh ngay lập tức.
  • B. Chúng trực tiếp tiêu diệt tất cả mầm bệnh bằng cách thực bào.
  • C. Chúng bắt giữ, xử lý kháng nguyên và trình diện chúng cho tế bào Lympho T, khởi động miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Chúng chỉ giải phóng các chất hóa học gây sốt để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 15: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một số protein của hệ thống bổ thể (complement system). Bệnh nhân này có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là những vi khuẩn có vỏ. Điều này cho thấy hệ thống bổ thể có vai trò quan trọng trong cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu, hỗ trợ thực bào và tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh.
  • B. Miễn dịch dịch thể, giúp sản xuất kháng thể.
  • C. Miễn dịch tế bào, giúp tế bào T độc tiêu diệt tế bào nhiễm.
  • D. Chỉ liên quan đến phản ứng dị ứng.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch bị động về nguồn gốc kháng thể hoặc khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch.

  • A. Miễn dịch chủ động kéo dài hơn miễn dịch bị động nhưng không có trí nhớ miễn dịch.
  • B. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch và có trí nhớ, còn miễn dịch bị động là nhận kháng thể làm sẵn và không có trí nhớ.
  • C. Miễn dịch chủ động chỉ có được sau khi mắc bệnh, còn miễn dịch bị động chỉ có được sau khi tiêm vaccine.
  • D. Miễn dịch chủ động phản ứng nhanh hơn, còn miễn dịch bị động phản ứng chậm hơn.

Câu 17: Tế bào Lympho B sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tế bào T hỗ trợ sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào để sản xuất kháng thể với số lượng lớn?

  • A. Tương bào (Plasma cell).
  • B. Tế bào T độc (Cytotoxic T cell).
  • C. Đại thực bào (Macrophage).
  • D. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell).

Câu 18: Vai trò của tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Thực bào mầm bệnh.
  • D. Hoạt hóa và điều hòa hoạt động của tế bào Lympho B và Lympho T độc.

Câu 19: Khi một người bị nhiễm HIV, loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy giảm khả năng miễn dịch nghiêm trọng và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

  • A. Tế bào Lympho B.
  • B. Tế bào Lympho T hỗ trợ.
  • C. Tế bào Lympho T độc.
  • D. Đại thực bào.

Câu 20: Tại sao việc tiêm nhắc lại vaccine (tiêm mũi tăng cường) lại quan trọng để duy trì khả năng miễn dịch lâu dài đối với một số bệnh?

  • A. Để thay thế hoàn toàn các kháng thể đã bị phân hủy.
  • B. Để kích thích miễn dịch không đặc hiệu phản ứng mạnh hơn.
  • C. Để làm tăng số lượng tế bào nhớ và duy trì nồng độ kháng thể bảo vệ ở mức cao.
  • D. Để đưa thêm kháng thể làm sẵn vào cơ thể.

Câu 21: Ghép mô hoặc cơ quan từ người này sang người khác thường gặp phải thách thức lớn nhất từ hệ miễn dịch của người nhận là gì?

  • A. Phản ứng thải ghép do hệ miễn dịch của người nhận tấn công mô/cơ quan ghép.
  • B. Sự lây nhiễm vi khuẩn từ mô/cơ quan ghép sang người nhận.
  • C. Mô/cơ quan ghép sản xuất kháng thể tấn công cơ thể người nhận.
  • D. Phản ứng dị ứng với các tế bào của mô/cơ quan ghép.

Câu 22: Trong miễn dịch dịch thể, kháng thể tiêu diệt mầm bệnh bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp đâm thủng màng tế bào của vi khuẩn.
  • B. Nuốt chửng và tiêu hóa vi khuẩn.
  • C. Tiết ra chất độc làm tan tế bào nhiễm.
  • D. Trung hòa độc tố, ngăn cản mầm bệnh bám dính vào tế bào, hoặc opsonin hóa mầm bệnh để thực bào dễ dàng hơn.

Câu 23: Tế bào nào sau đây có khả năng thực bào, tức là nuốt chửng và tiêu hóa mầm bệnh hoặc mảnh vỡ tế bào?

  • A. Đại thực bào (Macrophage).
  • B. Tế bào Lympho B.
  • C. Tế bào Lympho T độc.
  • D. Tế bào mast (Mast cell).

Câu 24: Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp sản xuất tất cả các loại kháng thể.
  • B. Lọc máu và loại bỏ các tế bào hồng cầu già cỗi.
  • C. Là nơi lưu thông và hoạt hóa của tế bào miễn dịch, thu gom mầm bệnh từ các mô.
  • D. Chỉ vận chuyển oxy đến các tế bào miễn dịch.

Câu 25: Một người bị bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp trầm trọng (SCID), thiếu hụt cả tế bào Lympho B và Lympho T chức năng. Người này sẽ gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Chỉ khó chống lại vi khuẩn ngoại bào.
  • B. Chỉ khó chống lại virus và vi khuẩn nội bào.
  • C. Chỉ khó chống lại các phản ứng dị ứng.
  • D. Khó chống lại hầu hết các loại mầm bệnh (virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng) và các tế bào bất thường.

Câu 26: Tại sao việc duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả, mặc dù không trực tiếp kích thích hệ miễn dịch?

  • A. Vì vệ sinh giúp tăng cường sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • B. Vì vệ sinh giúp giảm thiểu sự tiếp xúc với mầm bệnh, ngăn chặn chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Vì vệ sinh kích thích tế bào T độc tiêu diệt mầm bệnh nhanh hơn.
  • D. Vì vệ sinh làm tăng nhiệt độ cơ thể, tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh.

Câu 27: Hiện tượng "miễn dịch cộng đồng" (Herd immunity) có ý nghĩa gì trong việc phòng chống dịch bệnh?

  • A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều có miễn dịch với bệnh đó.
  • B. Chỉ những người đã tiêm chủng mới được bảo vệ khỏi bệnh.
  • C. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch, sự lây truyền mầm bệnh trong cộng đồng bị gián đoạn, bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch.
  • D. Hệ miễn dịch của mỗi cá nhân trong cộng đồng trở nên mạnh mẽ hơn.

Câu 28: So sánh vai trò của kháng thể (Antibody) và tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell) trong việc chống lại nhiễm virus.

  • A. Cả hai đều trực tiếp tiêu diệt virus khi chúng còn ở bên ngoài tế bào.
  • B. Kháng thể chủ yếu chống lại virus ngoài tế bào, còn T độc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
  • C. Kháng thể tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus, còn T độc chống lại virus ngoài tế bào.
  • D. Cả hai đều chỉ hoạt động trong miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 29: Khi một người bị sốc phản vệ (một dạng dị ứng nghiêm trọng), điều gì xảy ra với mạch máu và huyết áp, và chất nào gây ra hiện tượng này?

  • A. Mạch máu giãn mạnh, huyết áp tụt nhanh do giải phóng Histamine và các chất khác.
  • B. Mạch máu co lại, huyết áp tăng cao do sản xuất kháng thể quá mức.
  • C. Hệ miễn dịch tấn công hồng cầu, gây thiếu máu và tụt huyết áp.
  • D. Cơ thể sản xuất quá nhiều T độc, phá hủy tế bào nội mô mạch máu.

Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh của Lupus liên quan đến việc cơ thể sản xuất kháng thể chống lại các thành phần của nhân tế bào (kháng thể kháng nhân). Điều này minh họa cho khía cạnh nào của bệnh tự miễn?

  • A. Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
  • B. Tế bào T độc tấn công các tế bào của cơ thể bị nhiễm virus.
  • C. Các tế bào thực bào không thể dọn dẹp mảnh vỡ tế bào chết.
  • D. Hệ miễn dịch tạo ra kháng thể (hoặc tế bào T) tấn công các thành phần "bản thân" của cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể lần đầu tiên, hàng rào bảo vệ nào sẽ phản ứng đầu tiên và nhanh chóng nhất để cố gắng ngăn chặn sự lây lan ban đầu của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một người bị vết thương hở ở tay. Các tế bào bạch cầu nào sẽ di chuyển đến vị trí vết thương đầu tiên với số lượng lớn để thực bào và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập, góp phần vào phản ứng viêm cấp tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu dựa trên cơ chế nhận diện tác nhân gây bệnh.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Kháng nguyên (Antigen) là gì và vai trò chính của nó trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Phản ứng miễn dịch nào sẽ xảy ra trong cơ thể người đó sau khi tiêm vaccine, dẫn đến việc hình thành khả năng miễn dịch lâu dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Miễn dịch dịch thể (Humoral immunity) chủ yếu liên quan đến hoạt động của loại tế bào nào và sản phẩm chính của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vai trò chính của tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giải thích tại sao một người sau khi mắc bệnh thủy đậu thường không mắc lại bệnh này lần thứ hai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về miễn dịch bị động (Passive immunity)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong phản ứng dị ứng, chất trung gian hóa học nào được giải phóng với số lượng lớn từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, đỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch bị rối loạn, tấn công chính các tế bào và mô của cơ thể. Cơ chế nào sau đây giải thích bản chất của bệnh tự miễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào *không* phải là ví dụ về miễn dịch tự nhiên (bẩm sinh)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phản ứng viêm là một phần quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu. Vai trò chính của phản ứng viêm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC), như đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một số protein của hệ thống bổ thể (complement system). Bệnh nhân này có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là những vi khuẩn có vỏ. Điều này cho thấy hệ thống bổ thể có vai trò quan trọng trong cơ chế miễn dịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch bị động về nguồn gốc kháng thể hoặc khả năng hình thành trí nhớ miễn dịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tế bào Lympho B sau khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và tế bào T hỗ trợ sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào để sản xuất kháng thể với số lượng lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vai trò của tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi một người bị nhiễm HIV, loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy giảm khả năng miễn dịch nghiêm trọng và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc tiêm nhắc lại vaccine (tiêm mũi tăng cường) lại quan trọng để duy trì khả năng miễn dịch lâu dài đối với một số bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ghép mô hoặc cơ quan từ người này sang người khác thường gặp phải thách thức lớn nhất từ hệ miễn dịch của người nhận là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong miễn dịch dịch thể, kháng thể tiêu diệt mầm bệnh bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tế bào nào sau đây có khả năng thực bào, tức là nuốt chửng và tiêu hóa mầm bệnh hoặc mảnh vỡ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một người bị bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp trầm trọng (SCID), thiếu hụt cả tế bào Lympho B và Lympho T chức năng. Người này sẽ gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả, mặc dù không trực tiếp kích thích hệ miễn dịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hiện tượng 'miễn dịch cộng đồng' (Herd immunity) có ý nghĩa gì trong việc phòng chống dịch bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh vai trò của kháng thể (Antibody) và tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell) trong việc chống lại nhiễm virus.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi một người bị sốc phản vệ (một dạng dị ứng nghiêm trọng), điều gì xảy ra với mạch máu và huyết áp, và chất nào gây ra hiện tượng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh của Lupus liên quan đến việc cơ thể sản xuất kháng thể chống lại các thành phần của nhân tế bào (kháng thể kháng nhân). Điều này minh họa cho khía cạnh nào của bệnh tự miễn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm khuẩn. Phản ứng sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương là biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu, do tế bào Lympho B sản xuất kháng thể.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu, là một phần của phản ứng viêm.
  • C. Miễn dịch tế bào, do tế bào Lympho T độc tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Miễn dịch dịch thể, do các enzyme trong huyết tương hoạt động.

Câu 2: Một loại virus mới xâm nhập vào cơ thể. Hệ miễn dịch đặc hiệu cần một khoảng thời gian nhất định để tạo ra đáp ứng hiệu quả. Khoảng thời gian này cần thiết cho quá trình nào diễn ra?

  • A. Sự thực bào của đại thực bào tại vị trí xâm nhập.
  • B. Hoạt động của hệ thống bổ thể để tiêu diệt virus.
  • C. Quá trình nhận diện kháng nguyên, hoạt hóa và tăng sinh các tế bào Lympho đặc hiệu.
  • D. Sự hình thành hàng rào vật lý như da và niêm mạc.

Câu 3: Khi một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi, cơ thể sẽ xảy ra đáp ứng miễn dịch. Đáp ứng này tương tự với việc cơ thể lần đầu tiếp xúc với mầm bệnh thật ở điểm nào?

  • A. Cơ thể tạo ra các tế bào nhớ đặc hiệu với kháng nguyên của virus sởi.
  • B. Kháng thể được truyền trực tiếp vào cơ thể từ vaccine.
  • C. Hệ miễn dịch không đặc hiệu bị ức chế hoàn toàn.
  • D. Phản ứng miễn dịch xảy ra ngay lập tức và mạnh mẽ hơn lần sau.

Câu 4: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Dựa trên cơ chế miễn dịch đặc hiệu, yếu tố nào có khả năng đóng vai trò trung tâm gây ra tổn thương mô trong nhiều bệnh tự miễn?

  • A. Hoạt động quá mức của các enzyme lysozyme trong nước mắt.
  • B. Sự tăng cường chức năng của hàng rào da và niêm mạc.
  • C. Phản ứng thực bào mạnh mẽ của các đại thực bào với vi khuẩn.
  • D. Sự sản xuất kháng thể hoặc hoạt hóa tế bào Lympho T nhắm vào kháng nguyên của bản thân (kháng nguyên tự thân).

Câu 5: Một bệnh nhân được truyền huyết thanh chứa kháng thể chống lại nọc rắn sau khi bị rắn cắn. Đây là hình thức miễn dịch nào và tại sao nó hiệu quả trong trường hợp cấp cứu này?

  • A. Miễn dịch chủ động, vì cơ thể tự sản xuất kháng thể.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu, vì nó phản ứng nhanh chóng.
  • C. Miễn dịch thụ động, vì kháng thể được đưa từ bên ngoài vào và có tác dụng tức thời.
  • D. Miễn dịch tế bào, vì tế bào Lympho T trực tiếp tiêu diệt nọc rắn.

Câu 6: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu ở động vật có xương sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất nhận diện tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu nhận diện nhanh hơn miễn dịch đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu nhận diện chung các nhóm mầm bệnh, trong khi miễn dịch đặc hiệu nhận diện riêng từng loại kháng nguyên cụ thể.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ hoạt động khi có vết thương, còn miễn dịch đặc hiệu hoạt động liên tục.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ có ở động vật bậc thấp, còn miễn dịch đặc hiệu chỉ có ở động vật bậc cao.

Câu 7: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, tế bào Lympho B đóng vai trò quan trọng. Quá trình nào sau đây diễn ra sau khi tế bào Lympho B nhận diện kháng nguyên đặc hiệu và được tế bào T hỗ trợ hoạt hóa?

  • A. Tăng sinh mạnh mẽ và biệt hóa thành tương bào sản xuất kháng thể.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Thực bào và phân hủy kháng nguyên.
  • D. Ghi nhớ kháng nguyên nhưng không tạo ra bất kỳ sản phẩm miễn dịch nào.

Câu 8: Tế bào nào dưới đây đóng vai trò "nhạc trưởng" điều phối hoạt động của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào bằng cách tiết ra các cytokine hoạt hóa các tế bào miễn dịch khác?

  • A. Tế bào B nhớ.
  • B. Tế bào T độc (Cytotoxic T cell).
  • C. Tương bào (Plasma cell).
  • D. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell).

Câu 9: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ kháng thể (IgG) cao đối với virus cúm A H1N1. Điều này có ý nghĩa gì về tình trạng miễn dịch của người đó đối với loại virus này?

  • A. Người đó đang trong giai đoạn ủ bệnh của cúm A H1N1.
  • B. Người đó có thể đã từng nhiễm virus cúm A H1N1 hoặc đã được tiêm vaccine phòng loại virus này.
  • C. Người đó chắc chắn sẽ không bao giờ mắc bệnh cúm A H1N1 nữa.
  • D. Đây là phản ứng dị ứng với một tác nhân môi trường.

Câu 10: Tại sao động vật không xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mà vẫn tồn tại được trong môi trường có nhiều mầm bệnh?

  • A. Hệ miễn dịch không đặc hiệu của chúng đã đủ để nhận diện và loại bỏ hiệu quả nhiều loại mầm bệnh phổ biến.
  • B. Chúng có khả năng tái tạo mô bị tổn thương nhanh chóng hơn động vật có xương sống.
  • C. Chúng sống trong môi trường hoàn toàn vô trùng.
  • D. Kích thước cơ thể nhỏ giúp chúng tránh được sự tấn công của mầm bệnh.

Câu 11: Phản ứng viêm là một cơ chế quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của phản ứng viêm là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Tạo ra các tế bào nhớ để đáp ứng nhanh hơn trong lần tiếp xúc sau.
  • C. Cô lập, tiêu diệt tác nhân gây bệnh, loại bỏ mô bị tổn thương và khởi động quá trình sửa chữa.
  • D. Hạ thân nhiệt để làm chậm sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 12: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen Presenting Cell - APC), như đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu như thế nào?

  • A. Chúng thực bào mầm bệnh, xử lý kháng nguyên và trình diện kháng nguyên đó cho tế bào Lympho T hỗ trợ.
  • B. Chúng trực tiếp sản xuất kháng thể để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Chúng tạo ra các hàng rào vật lý ngăn cản sự xâm nhập của mầm bệnh.
  • D. Chúng là nguồn chính sản xuất các enzyme tiêu hóa mầm bệnh.

Câu 13: Giải thích tại sao một người bị nhiễm HIV/AIDS thường rất dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (như lao, nấm, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii)?

  • A. Virus HIV làm tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, gây phản ứng quá mức.
  • B. Virus HIV chỉ tấn công hàng rào da và niêm mạc.
  • C. Virus HIV làm tăng số lượng tế bào Lympho B, dẫn đến sản xuất kháng thể kém hiệu quả.
  • D. Virus HIV chủ yếu tấn công và phá hủy tế bào Lympho T hỗ trợ, làm suy yếu nghiêm trọng khả năng điều phối và đáp ứng của hệ miễn dịch đặc hiệu.

Câu 14: Một loại vaccine mới đang được phát triển. Để vaccine này có hiệu quả lâu dài, nó cần kích thích cơ thể tạo ra yếu tố nào sau đây ở mức độ cao?

  • A. Các enzyme tiêu hóa mầm bệnh trong dịch cơ thể.
  • B. Phản ứng viêm toàn thân mạnh mẽ.
  • C. Các tế bào Lympho B nhớ và T nhớ đặc hiệu với kháng nguyên của vaccine.
  • D. Sự gia tăng đột ngột số lượng đại thực bào.

Câu 15: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức đối với các tác nhân vô hại (dị nguyên). Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng cấp tính (như nổi mề đay, khó thở) thường liên quan đến việc giải phóng chất nào từ tế bào Mast?

  • A. Kháng thể IgG.
  • B. Histamine.
  • C. Interferon.
  • D. Enzyme Lysozyme.

Câu 16: Khi cơ thể lần đầu tiếp xúc với một kháng nguyên lạ, đáp ứng miễn dịch đặc hiệu thường diễn ra chậm hơn và ít mạnh mẽ hơn so với những lần tiếp xúc sau. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Hoạt động của miễn dịch không đặc hiệu bị ức chế ở lần đầu.
  • B. Kháng nguyên lạ không đủ mạnh để kích hoạt hệ miễn dịch.
  • C. Chưa có đủ đại thực bào để thực bào kháng nguyên.
  • D. Chưa có sự hình thành các tế bào nhớ đặc hiệu với kháng nguyên đó.

Câu 17: Vai trò chính của tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell) trong đáp ứng miễn dịch tế bào là gì?

  • A. Nhận diện và tiêu diệt trực tiếp các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • B. Sản xuất một lượng lớn kháng thể hòa tan trong máu.
  • C. Thực bào các mầm bệnh và mảnh vỡ tế bào.
  • D. Điều hòa và ức chế các phản ứng miễn dịch khác.

Câu 18: Kháng thể là các protein hình chữ Y do tương bào sản xuất. Cấu trúc đặc trưng của kháng thể cho phép nó thực hiện chức năng nhận diện và gắn kết với kháng nguyên ở bộ phận nào?

  • A. Phần gốc (Fc portion) của chữ Y.
  • B. Toàn bộ chuỗi nặng.
  • C. Phần đầu tận cùng (variable region) của hai nhánh chữ Y.
  • D. Liên kết disulfide giữa các chuỗi.

Câu 19: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là một hiện tượng quan trọng trong phòng chống dịch bệnh. Hiện tượng này xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, giúp bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch. Điều kiện nào là cần thiết để đạt được miễn dịch cộng đồng?

  • A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều phải bị nhiễm bệnh ít nhất một lần.
  • B. Một tỷ lệ đáng kể dân số có miễn dịch (qua tiêm chủng hoặc đã mắc bệnh).
  • C. Mầm bệnh phải tự biến mất khỏi môi trường.
  • D. Mọi người đều phải sử dụng khẩu trang và vệ sinh cá nhân tuyệt đối.

Câu 20: Một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh. Tuy nhiên, kháng sinh không có tác dụng trực tiếp lên virus. Điều này cho thấy sự khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh và cấu trúc của vi khuẩn so với virus, và cách hệ miễn dịch (hoặc thuốc) đối phó với chúng. Trong bối cảnh miễn dịch, tại sao miễn dịch tế bào (vai trò của tế bào T độc) lại quan trọng trong việc chống lại nhiễm virus?

  • A. Vì tế bào T độc sản xuất kháng thể tiêu diệt virus trong máu.
  • B. Vì tế bào T độc thực bào các hạt virus tự do.
  • C. Vì virus chỉ sống bên ngoài tế bào, dễ bị tế bào T độc tiếp cận.
  • D. Vì virus nhân lên bên trong tế bào chủ, và tế bào T độc có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào nhiễm này.

Câu 21: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh là gì?

  • A. Hệ thống kháng thể trong máu.
  • B. Các tế bào Lympho T và Lympho B.
  • C. Da, niêm mạc và các chất tiết (nước mắt, nước bọt, dịch nhầy).
  • D. Phản ứng viêm và sốt.

Câu 22: Phân tích vai trò của sốt nhẹ (tăng thân nhiệt vừa phải) trong đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu.

  • A. Tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch và làm chậm sự phát triển của một số mầm bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn và virus.
  • C. Giảm lưu lượng máu đến vùng bị nhiễm trùng.
  • D. Kích thích sản xuất kháng thể ở mức độ cao.

Câu 23: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại enzyme cần thiết cho sự phát triển của tế bào Lympho. Người này sẽ đặc biệt dễ bị tổn thương bởi loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Các dị nguyên gây dị ứng theo mùa.
  • B. Nọc độc của côn trùng cắn.
  • C. Các chất độc hóa học trong môi trường.
  • D. Các vi khuẩn, virus, nấm cơ hội mà người có hệ miễn dịch khỏe mạnh thường chống lại được.

Câu 24: Tại sao việc cấy ghép nội tạng giữa những người không cùng huyết thống có thể dẫn đến phản ứng thải ghép, trong khi cấy ghép giữa anh em sinh đôi cùng trứng thường thành công?

  • A. Do khác biệt về nhóm máu giữa người cho và người nhận.
  • B. Do hệ miễn dịch của người nhận nhận diện các kháng nguyên bề mặt tế bào của cơ quan cấy ghép là "lạ" và tấn công.
  • C. Do cơ quan cấy ghép sản xuất kháng thể chống lại cơ thể người nhận.
  • D. Do phản ứng viêm không đặc hiệu quá mạnh tại vị trí phẫu thuật.

Câu 25: Điều gì xảy ra với kháng nguyên sau khi kháng thể đặc hiệu gắn kết với nó (ví dụ: trong trường hợp nhiễm vi khuẩn)?

  • A. Kháng nguyên tự bị phân hủy ngay lập tức.
  • B. Kháng nguyên trở nên mạnh hơn và khó bị tiêu diệt.
  • C. Sự gắn kết kháng thể làm bất hoạt kháng nguyên hoặc đánh dấu nó để các tế bào miễn dịch khác (như đại thực bào) dễ dàng thực bào và tiêu diệt.
  • D. Kháng nguyên biến đổi thành kháng thể.

Câu 26: So sánh miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Điểm khác biệt chính nằm ở nguồn gốc của kháng thể hoặc đáp ứng miễn dịch được tạo ra.

  • A. Miễn dịch chủ động là do cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch sau khi tiếp xúc kháng nguyên; miễn dịch thụ động là nhận kháng thể/tế bào miễn dịch từ bên ngoài.
  • B. Miễn dịch chủ động có tác dụng tức thời; miễn dịch thụ động có tác dụng chậm.
  • C. Miễn dịch chủ động có trí nhớ miễn dịch; miễn dịch thụ động không có.
  • D. Miễn dịch chủ động chỉ có ở động vật có xương sống; miễn dịch thụ động có ở cả động vật không xương sống.

Câu 27: Trong quá trình phát triển của hệ miễn dịch đặc hiệu, hiện tượng chọn lọc dòng vô tính (clonal selection) giải thích điều gì?

  • A. Tất cả các tế bào Lympho B và T đều được hoạt hóa cùng lúc khi có bất kỳ kháng nguyên nào xâm nhập.
  • B. Chỉ những tế bào Lympho có khả năng tự phản ứng với mô của bản thân mới được giữ lại.
  • C. Khi một kháng nguyên xâm nhập, chỉ những tế bào Lympho (B hoặc T) có thụ thể đặc hiệu với kháng nguyên đó mới được chọn lọc, tăng sinh và biệt hóa.
  • D. Các tế bào miễn dịch di chuyển ngẫu nhiên trong cơ thể để tìm kiếm mầm bệnh.

Câu 28: Một em bé được bú sữa mẹ có thể nhận được một lượng kháng thể nhất định từ mẹ. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • C. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo.

Câu 29: Tế bào Lympho T và B đều có nguồn gốc từ tế bào gốc tạo máu trong tủy xương. Tuy nhiên, chúng trưởng thành và biệt hóa ở các cơ quan khác nhau. Cơ quan nào là nơi chủ yếu diễn ra quá trình trưởng thành của tế bào Lympho T?

  • A. Lá lách.
  • B. Hạch bạch huyết.
  • C. Tủy xương.
  • D. Tuyến ức.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ cơ chế miễn dịch lại quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch (immunotherapy)?

  • A. Để kích thích hoặc "giải phóng" hệ miễn dịch của chính bệnh nhân tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • B. Để ức chế hoàn toàn hệ miễn dịch, ngăn chặn phản ứng thải ghép.
  • C. Để thay thế tất cả các tế bào miễn dịch của bệnh nhân bằng tế bào khỏe mạnh.
  • D. Để sử dụng kháng thể làm chất dẫn đường đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào khối u mà không cần hệ miễn dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người bị đứt tay khi làm vườn. Vết thương bị nhiễm khuẩn. Phản ứng sưng, nóng, đỏ, đau tại vết thương là biểu hiện của cơ chế miễn dịch nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một loại virus mới xâm nhập vào cơ thể. Hệ miễn dịch đặc hiệu cần một khoảng thời gian nhất định để tạo ra đáp ứng hiệu quả. Khoảng thời gian này cần thiết cho quá trình nào diễn ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi, cơ thể sẽ xảy ra đáp ứng miễn dịch. Đáp ứng này tương tự với việc cơ thể lần đầu tiếp xúc với mầm bệnh thật ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Dựa trên cơ chế miễn dịch đặc hiệu, yếu tố nào có khả năng đóng vai trò trung tâm gây ra tổn thương mô trong nhiều bệnh tự miễn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một bệnh nhân được truyền huyết thanh chứa kháng thể chống lại nọc rắn sau khi bị rắn cắn. Đây là hình thức miễn dịch nào và tại sao nó hiệu quả trong trường hợp cấp cứu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu ở động vật có xương sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất nhận diện tác nhân gây bệnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, tế bào Lympho B đóng vai trò quan trọng. Quá trình nào sau đây diễn ra sau khi tế bào Lympho B nhận diện kháng nguyên đặc hiệu và được tế bào T hỗ trợ hoạt hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tế bào nào dưới đây đóng vai trò 'nhạc trưởng' điều phối hoạt động của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào bằng cách tiết ra các cytokine hoạt hóa các tế bào miễn dịch khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ kháng thể (IgG) cao đối với virus cúm A H1N1. Điều này có ý nghĩa gì về tình trạng miễn dịch của người đó đối với loại virus này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao động vật không xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mà vẫn tồn tại được trong môi trường có nhiều mầm bệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phản ứng viêm là một cơ chế quan trọng của miễn dịch không đặc hiệu. Chức năng chính của phản ứng viêm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen Presenting Cell - APC), như đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giải thích tại sao một người bị nhiễm HIV/AIDS thường rất dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (như lao, nấm, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một loại vaccine mới đang được phát triển. Để vaccine này có hiệu quả lâu dài, nó cần kích thích cơ thể tạo ra yếu tố nào sau đây ở mức độ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức đối với các tác nhân vô hại (dị nguyên). Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng cấp tính (như nổi mề đay, khó thở) thường liên quan đến việc giải phóng chất nào từ tế bào Mast?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi cơ thể lần đầu tiếp xúc với một kháng nguyên lạ, đáp ứng miễn dịch đặc hiệu thường diễn ra chậm hơn và ít mạnh mẽ hơn so với những lần tiếp xúc sau. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vai trò chính của tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell) trong đáp ứng miễn dịch tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kháng thể là các protein hình chữ Y do tương bào sản xuất. Cấu trúc đặc trưng của kháng thể cho phép nó thực hiện chức năng nhận diện và gắn kết với kháng nguyên ở bộ phận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là một hiện tượng quan trọng trong phòng chống dịch bệnh. Hiện tượng này xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, giúp bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch. Điều kiện nào là cần thiết để đạt được miễn dịch cộng đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh. Tuy nhiên, kháng sinh không có tác dụng trực tiếp lên virus. Điều này cho thấy sự khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh và cấu trúc của vi khuẩn so với virus, và cách hệ miễn dịch (hoặc thuốc) đối phó với chúng. Trong bối cảnh miễn dịch, tại sao miễn dịch tế bào (vai trò của tế bào T độc) lại quan trọng trong việc chống lại nhiễm virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của sốt nhẹ (tăng thân nhiệt vừa phải) trong đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại enzyme cần thiết cho sự phát triển của tế bào Lympho. Người này sẽ đặc biệt dễ bị tổn thương bởi loại tác nhân gây bệnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc cấy ghép nội tạng giữa những người không cùng huyết thống có thể dẫn đến phản ứng thải ghép, trong khi cấy ghép giữa anh em sinh đôi cùng trứng thường thành công?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điều gì xảy ra với kháng nguyên sau khi kháng thể đặc hiệu gắn kết với nó (ví dụ: trong trường hợp nhiễm vi khuẩn)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Điểm khác biệt chính nằm ở nguồn gốc của kháng thể hoặc đáp ứng miễn dịch được tạo ra.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong quá trình phát triển của hệ miễn dịch đặc hiệu, hiện tượng chọn lọc dòng vô tính (clonal selection) giải thích điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một em bé được bú sữa mẹ có thể nhận được một lượng kháng thể nhất định từ mẹ. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tế bào Lympho T và B đều có nguồn gốc từ tế bào gốc tạo máu trong tủy xương. Tuy nhiên, chúng trưởng thành và biệt hóa ở các cơ quan khác nhau. Cơ quan nào là nơi chủ yếu diễn ra quá trình trưởng thành của tế bào Lympho T?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ cơ chế miễn dịch lại quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch (immunotherapy)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hở trên da, phản ứng miễn dịch đầu tiên của cơ thể thường là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu bởi tế bào B.
  • B. Hoạt hóa tế bào T độc để tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Phản ứng viêm tại chỗ, tăng cường thực bào của bạch cầu.
  • D. Kích hoạt tế bào T hỗ trợ để phối hợp miễn dịch.

Câu 2: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau vài ngày, cơ thể người đó bắt đầu sản xuất một lượng lớn kháng thể chống lại virus. Đây là biểu hiện của loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu dịch thể.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu tế bào.
  • D. Miễn dịch thụ động.

Câu 3: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Thực bào và phân hủy tác nhân gây bệnh.
  • D. Hoạt hóa và điều phối các tế bào miễn dịch khác như tế bào B và tế bào T độc.

Câu 4: Kháng thể là các protein được sản xuất bởi loại tế bào nào và có vai trò chính là gì?

  • A. Tế bào B; Bất hoạt hoặc đánh dấu kháng nguyên để các tế bào khác tiêu diệt.
  • B. Tế bào T độc; Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Đại thực bào; Thực bào tác nhân gây bệnh.
  • D. Tế bào T hỗ trợ; Điều hòa hoạt động miễn dịch.

Câu 5: Phản ứng viêm tại một vị trí bị thương (sưng, nóng, đỏ, đau) là một ví dụ điển hình của đáp ứng miễn dịch nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu; giúp cơ thể ghi nhớ tác nhân gây bệnh.
  • B. Miễn dịch thụ động; cung cấp kháng thể từ bên ngoài.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; tăng cường lưu thông máu và đưa bạch cầu đến tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Bệnh tự miễn; cơ thể tấn công chính các mô của mình.

Câu 6: Miễn dịch tế bào (Cell-mediated immunity) chủ yếu do loại tế bào nào đảm nhiệm và chống lại tác nhân nào là hiệu quả nhất?

  • A. Tế bào B; chống lại vi khuẩn ngoại bào.
  • B. Tế bào T độc; chống lại virus, tế bào ung thư, tế bào ghép.
  • C. Đại thực bào; chống lại ký sinh trùng lớn.
  • D. Tế bào T hỗ trợ; chống lại độc tố vi khuẩn.

Câu 7: Khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi cho trẻ em, cơ thể sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch nào và loại miễn dịch này thuộc dạng nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu chủ động; cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào nhớ.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu thụ động; nhận kháng thể từ vaccine.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên.
  • D. Bệnh tự miễn; phản ứng quá mức với thành phần vaccine.

Câu 8: Dị ứng (Allergy) là một phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất thường vô hại trong môi trường, được gọi là:

  • A. Kháng nguyên.
  • B. Dị nguyên.
  • C. Độc tố.
  • D. Kháng thể.

Câu 9: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các tế bào hoặc mô của mình. Cơ chế nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thương mô trong bệnh tự miễn?

  • A. Tế bào T độc tấn công trực tiếp tế bào cơ thể.
  • B. Kháng thể tự sản xuất tấn công các protein trên bề mặt tế bào hoặc trong mô.
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng gây tổn thương mô.
  • D. Hoạt động quá mức của hệ thống thực bào trong miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 10: Một người được tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể chống lại nọc rắn sau khi bị rắn cắn. Đây là hình thức miễn dịch nào và đặc điểm của nó là gì?

  • A. Miễn dịch thụ động; có tác dụng nhanh nhưng không kéo dài và không tạo trí nhớ miễn dịch.
  • B. Miễn dịch chủ động; có tác dụng chậm nhưng kéo dài và tạo trí nhớ miễn dịch.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu; bảo vệ tức thời bằng các hàng rào tự nhiên.
  • D. Bệnh tự miễn; cơ thể phản ứng với thành phần của kháng huyết thanh.

Câu 11: Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch. Bộ phận nào sau đây của hệ bạch huyết là nơi các tế bào lympho B và T gặp gỡ kháng nguyên và được hoạt hóa?

  • A. Tuyến ức.
  • B. Tủy xương.
  • C. Hạch bạch huyết và lách.
  • D. Gan.

Câu 12: Khi một tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC), chẳng hạn như đại thực bào, bắt giữ mầm bệnh, nó sẽ thực hiện bước tiếp theo nào để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Sản xuất kháng thể để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh bằng độc tố.
  • C. Kích hoạt phản ứng viêm toàn thân.
  • D. Trình diện mảnh kháng nguyên trên bề mặt của nó cho tế bào T hỗ trợ.

Câu 13: Tế bào nhớ (Memory cell) được hình thành sau lần tiếp xúc đầu tiên với kháng nguyên có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong lần tiếp xúc đầu tiên.
  • B. Ghi nhớ kháng nguyên để tạo đáp ứng nhanh và mạnh hơn trong những lần tiếp xúc sau.
  • C. Sản xuất một lượng lớn kháng thể trong lần tiếp xúc đầu tiên.
  • D. Trình diện kháng nguyên cho các tế bào khác.

Câu 14: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về miễn dịch tự nhiên (miễn dịch bẩm sinh) ở động vật?

  • A. Da và các chất tiết như nước mắt, nước bọt ngăn cản vi khuẩn xâm nhập.
  • B. Sự hình thành kháng thể chống lại virus cúm sau khi bị nhiễm.
  • C. Tế bào T độc tiêu diệt tế bào ung thư.
  • D. Miễn dịch thu được sau khi tiêm vaccine.

Câu 15: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, sau khi tế bào B được hoạt hóa bởi tế bào T hỗ trợ và kháng nguyên, nó sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào để sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào T độc.
  • B. Tế bào nhớ T.
  • C. Tế bào plasma (tương bào).
  • D. Đại thực bào.

Câu 16: Tại sao cơ thể có thể thải ghép nội tạng (ví dụ: ghép thận từ người khác)?

  • A. Do phản ứng dị ứng với mô ghép.
  • B. Do kháng thể trong máu người nhận tấn công mô ghép ngay lập tức.
  • C. Do hệ miễn dịch không đặc hiệu phá hủy mô ghép.
  • D. Do hệ miễn dịch đặc hiệu của người nhận nhận diện mô ghép là vật lạ (chứa kháng nguyên không phải của mình) và tấn công bằng miễn dịch tế bào và dịch thể.

Câu 17: Chất nào sau đây được tiết ra bởi tế bào nhiễm virus và có vai trò cảnh báo các tế bào lân cận, giúp chúng tăng cường khả năng chống lại sự lây nhiễm virus?

  • A. Kháng thể.
  • B. Interferon.
  • C. Histamine.
  • D. Lysozyme.

Câu 18: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào chỉ có ở miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Đáp ứng nhanh chóng khi có tác nhân xâm nhập.
  • B. Sử dụng tế bào thực bào để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Hình thành trí nhớ miễn dịch, giúp đáp ứng tốt hơn trong những lần tiếp xúc sau.
  • D. Có khả năng phân biệt "bản thân" và "không phải bản thân".

Câu 19: Vai trò của các enzyme như lysozyme trong nước mắt, nước bọt là gì trong hệ miễn dịch?

  • A. Là hàng rào hóa học thuộc miễn dịch không đặc hiệu, giúp phân giải thành tế bào vi khuẩn.
  • B. Là kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn cụ thể.
  • C. Hoạt hóa tế bào T độc để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Ghi nhớ kháng nguyên của vi khuẩn.

Câu 20: Tại sao trẻ sơ sinh thường được khuyến cáo bú sữa mẹ trong những tháng đầu đời?

  • A. Để tăng cường hoạt động của tế bào T độc của trẻ.
  • B. Để kích hoạt hệ thống miễn dịch chủ động của trẻ sản xuất kháng thể sớm.
  • C. Để gây ra phản ứng viêm nhẹ giúp cơ thể trẻ làm quen với mầm bệnh.
  • D. Để nhận kháng thể từ mẹ qua sữa, tạo miễn dịch thụ động tạm thời giúp chống lại nhiễm trùng.

Câu 21: Một người bị sốt, sưng hạch bạch huyết ở cổ sau khi bị viêm họng. Hiện tượng sưng hạch bạch huyết cho thấy điều gì đang xảy ra?

  • A. Cơ thể đang trải qua phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • B. Các tế bào miễn dịch (lympho B, T) trong hạch đang tăng sinh và hoạt động để chống lại tác nhân gây viêm.
  • C. Hạch bạch huyết đang bị tổn thương và không hoạt động.
  • D. Đây là dấu hiệu của bệnh tự miễn toàn thân.

Câu 22: Điều gì xảy ra khi một kháng nguyên lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể và gặp tế bào B đặc hiệu?

  • A. Tế bào B được hoạt hóa (thường cần sự hỗ trợ của tế bào T hỗ trợ), tăng sinh và biệt hóa thành tế bào plasma sản xuất kháng thể và tế bào nhớ B.
  • B. Tế bào B ngay lập tức sản xuất một lượng lớn kháng thể.
  • C. Tế bào B trực tiếp thực bào và tiêu diệt kháng nguyên.
  • D. Tế bào B biệt hóa thành tế bào T độc để tiêu diệt kháng nguyên.

Câu 23: Cơ chế nào sau đây thuộc về miễn dịch tế bào?

  • A. Kháng thể bám vào vi khuẩn và bất hoạt chúng.
  • B. Bổ thể (complement) được hoạt hóa và tạo lỗ trên màng tế bào vi khuẩn.
  • C. Tế bào plasma sản xuất kháng thể.
  • D. Tế bào T độc nhận diện và tiêu diệt tế bào đích (ví dụ: tế bào nhiễm virus).

Câu 24: Tại sao người bị suy giảm miễn dịch (ví dụ: do HIV/AIDS hoặc sau hóa trị ung thư) dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

  • A. Hệ miễn dịch bị suy yếu, không đủ khả năng chống lại cả những tác nhân gây bệnh thông thường mà người khỏe mạnh có thể loại bỏ dễ dàng.
  • B. Cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể gây hại.
  • C. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại.
  • D. Các hàng rào vật lý và hóa học của cơ thể bị phá vỡ.

Câu 25: Khi cấy ghép tạng, bác sĩ thường phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cho bệnh nhân. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của bệnh nhân.
  • B. Để giúp cơ thể sản xuất nhiều kháng thể hơn chống lại tác nhân gây bệnh.
  • C. Để làm suy yếu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu của cơ thể, giảm nguy cơ thải ghép mô tạng lạ.
  • D. Để kích thích phản ứng viêm tại vị trí ghép.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ đáp ứng (chủ động nhanh hơn thụ động).
  • B. Loại tác nhân gây bệnh mà chúng chống lại.
  • C. Sự tham gia của tế bào T (chỉ có ở chủ động).
  • D. Việc cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch hay nhận chúng từ bên ngoài.

Câu 27: Tại sao việc tiêm nhắc lại (boost) vaccine sau một thời gian lại quan trọng đối với một số loại bệnh?

  • A. Để kích hoạt miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Để củng cố và tăng cường đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, đặc biệt là lượng tế bào nhớ và nồng độ kháng thể, duy trì khả năng bảo vệ lâu dài.
  • C. Để gây ra phản ứng dị ứng nhẹ giúp cơ thể thích nghi.
  • D. Để chuyển đổi từ miễn dịch dịch thể sang miễn dịch tế bào.

Câu 28: Đọc đoạn thông tin sau: "Một người phụ nữ sau khi sinh con đã truyền kháng thể từ mình sang cho em bé qua sữa mẹ, giúp em bé có khả năng chống lại một số bệnh nhiễm trùng trong những tháng đầu đời." Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào được hình thành ở em bé?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • D. Miễn dịch chủ động nhân tạo.

Câu 29: Khả năng cơ thể phân biệt được các tế bào của chính mình ("bản thân") với các tế bào lạ ("không phải bản thân") là đặc điểm cốt lõi của hệ miễn dịch, giúp tránh tình trạng bệnh tự miễn. Cơ chế nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến khả năng phân biệt này ở mức độ tế bào miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Quá trình chọn lọc các tế bào T và B trong tuyến ức và tủy xương để loại bỏ những tế bào phản ứng mạnh với kháng nguyên "bản thân".
  • B. Sự hiện diện của các phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex) trên bề mặt tế bào "bản thân".
  • C. Các tín hiệu đồng kích thích cần thiết để hoạt hóa tế bào T và B.
  • D. Hoạt động thực bào của đại thực bào đối với các vật lạ.

Câu 30: Tại sao động vật không xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mà không có miễn dịch đặc hiệu như động vật có xương sống?

  • A. Chúng không có hệ tuần hoàn.
  • B. Chúng không có tế bào bạch cầu.
  • C. Cấu trúc cơ thể và hệ thống miễn dịch của chúng đơn giản hơn, không phát triển các cơ quan lympho phức tạp (như tuyến ức, tủy xương) và các loại tế bào chuyên biệt (lympho B, T) cần cho miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Chúng sống trong môi trường ít mầm bệnh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi một vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hở trên da, phản ứng miễn dịch đầu tiên của cơ thể thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau vài ngày, cơ thể người đó bắt đầu sản xuất một lượng lớn kháng thể chống lại virus. Đây là biểu hiện của loại miễn dịch nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Kháng thể là các protein được sản xuất bởi loại tế bào nào và có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phản ứng viêm tại một vị trí bị thương (sưng, nóng, đỏ, đau) là một ví dụ điển hình của đáp ứng miễn dịch nào và có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Miễn dịch tế bào (Cell-mediated immunity) chủ yếu do loại tế bào nào đảm nhiệm và chống lại tác nhân nào là hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi cho trẻ em, cơ thể sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch nào và loại miễn dịch này thuộc dạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Dị ứng (Allergy) là một phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất thường vô hại trong môi trường, được gọi là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các tế bào hoặc mô của mình. Cơ chế nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thương mô trong bệnh tự miễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một người được tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể chống lại nọc rắn sau khi bị rắn cắn. Đây là hình thức miễn dịch nào và đặc điểm của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch. Bộ phận nào sau đây của hệ bạch huyết là nơi các tế bào lympho B và T gặp gỡ kháng nguyên và được hoạt hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC), chẳng hạn như đại thực bào, bắt giữ mầm bệnh, nó sẽ thực hiện bước tiếp theo nào để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tế bào nhớ (Memory cell) được hình thành sau lần tiếp xúc đầu tiên với kháng nguyên có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về miễn dịch tự nhiên (miễn dịch bẩm sinh) ở động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, sau khi tế bào B được hoạt hóa bởi tế bào T hỗ trợ và kháng nguyên, nó sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào để sản xuất kháng thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao cơ thể có thể thải ghép nội tạng (ví dụ: ghép thận từ người khác)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chất nào sau đây được tiết ra bởi tế bào nhiễm virus và có vai trò cảnh báo các tế bào lân cận, giúp chúng tăng cường khả năng chống lại sự lây nhiễm virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu, đặc điểm nào chỉ có ở miễn dịch đặc hiệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vai trò của các enzyme như lysozyme trong nước mắt, nước bọt là gì trong hệ miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao trẻ sơ sinh thường được khuyến cáo bú sữa mẹ trong những tháng đầu đời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một người bị sốt, sưng hạch bạch huyết ở cổ sau khi bị viêm họng. Hiện tượng sưng hạch bạch huyết cho thấy điều gì đang xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Điều gì xảy ra khi một kháng nguyên lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể và gặp tế bào B đặc hiệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cơ chế nào sau đây thuộc về miễn dịch tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao người bị suy giảm miễn dịch (ví dụ: do HIV/AIDS hoặc sau hóa trị ung thư) dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi cấy ghép tạng, bác sĩ thường phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cho bệnh nhân. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc tiêm nhắc lại (boost) vaccine sau một thời gian lại quan trọng đối với một số loại bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn thông tin sau: 'Một người phụ nữ sau khi sinh con đã truyền kháng thể từ mình sang cho em bé qua sữa mẹ, giúp em bé có khả năng chống lại một số bệnh nhiễm trùng trong những tháng đầu đời.' Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào được hình thành ở em bé?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khả năng cơ thể phân biệt được các tế bào của chính mình ('bản thân') với các tế bào lạ ('không phải bản thân') là đặc điểm cốt lõi của hệ miễn dịch, giúp tránh tình trạng bệnh tự miễn. Cơ chế nào sau đây *ít* liên quan trực tiếp đến khả năng phân biệt này ở mức độ tế bào miễn dịch đặc hiệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao động vật không xương sống chỉ có miễn dịch không đặc hiệu mà không có miễn dịch đặc hiệu như động vật có xương sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một tác nhân gây bệnh (ví dụ: vi khuẩn) lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể, hàng rào phòng thủ đầu tiên và phản ứng miễn dịch nào của cơ thể có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự lây lan ban đầu?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu thông qua sản xuất kháng thể.
  • B. Phản ứng miễn dịch tế bào do tế bào T độc thực hiện.
  • C. Sự hình thành tế bào nhớ để ghi nhớ kháng nguyên.
  • D. Hàng rào bảo vệ bên ngoài (da, niêm mạc) và miễn dịch không đặc hiệu tức thời (phản ứng viêm, thực bào).

Câu 2: Một người bị đứt tay và vết thương bị nhiễm trùng. Vùng da xung quanh vết thương trở nên đỏ, sưng, nóng và đau. Đây là biểu hiện của phản ứng miễn dịch không đặc hiệu nào?

  • A. Phản ứng viêm.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Miễn dịch tế bào.
  • D. Hình thành trí nhớ miễn dịch.

Câu 3: Điều gì làm cho miễn dịch đặc hiệu khác biệt cơ bản so với miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Khả năng phản ứng nhanh chóng và tức thời.
  • B. Khả năng nhận diện và phản ứng đặc hiệu với từng loại kháng nguyên cụ thể và hình thành trí nhớ miễn dịch.
  • C. Sự tham gia của các tế bào thực bào như đại thực bào.
  • D. Có mặt ở tất cả các loài động vật từ khi sinh ra.

Câu 4: Vai trò chính của tế bào Lympho B trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác.
  • C. Sản xuất và tiết ra kháng thể để trung hòa hoặc đánh dấu kháng nguyên.
  • D. Điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.

Câu 5: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy tế bào bị nhiễm virus đó?

  • A. Tế bào Lympho B.
  • B. Đại thực bào.
  • C. Tế bào mast.
  • D. Tế bào Lympho T độc (Cytotoxic T cell).

Câu 6: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra miễn dịch chống lại virus sởi. Đây là loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
  • B. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên.

Câu 7: Miễn dịch thụ động tự nhiên được hình thành trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi bị nhiễm bệnh.
  • B. Kháng thể từ mẹ truyền sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể.

Câu 8: Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất thường vô hại đối với đa số người (dị nguyên). Cơ chế nào dưới đây liên quan chặt chẽ nhất đến phản ứng dị ứng tức thời (ví dụ: sốc phản vệ)?

  • A. Tế bào T độc tấn công tế bào cơ thể.
  • B. Đại thực bào thực bào dị nguyên.
  • C. Kháng thể IgE gắn vào tế bào mast và giải phóng histamine.
  • D. Sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể trong máu.

Câu 9: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào hoặc mô của chính cơ thể. Nguyên nhân nào có thể dẫn đến bệnh tự miễn?

  • A. Hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa kháng nguyên của bản thân và kháng nguyên lạ.
  • B. Thiếu hụt trầm trọng các tế bào Lympho B và T.
  • C. Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể.
  • D. Phản ứng viêm quá mức đối với tác nhân gây bệnh bên ngoài.

Câu 10: Trí nhớ miễn dịch (Immunological memory) là một đặc điểm quan trọng của miễn dịch đặc hiệu. Vai trò của trí nhớ miễn dịch là gì?

  • A. Giúp cơ thể phản ứng tức thời với mọi tác nhân gây bệnh.
  • B. Chỉ liên quan đến khả năng thực bào của bạch cầu.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi khả năng tái nhiễm bệnh.
  • D. Giúp cơ thể phản ứng nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn khi tái tiếp xúc với cùng một kháng nguyên.

Câu 11: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ kháng thể chống lại virus cúm mùa cao. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Người đó đang mắc bệnh cúm mùa cấp tính.
  • B. Người đó bị suy giảm miễn dịch.
  • C. Người đó đã từng tiếp xúc với virus cúm mùa (do nhiễm bệnh hoặc tiêm vaccine) và hệ miễn dịch đã tạo ra kháng thể.
  • D. Người đó có nguy cơ cao mắc bệnh tự miễn.

Câu 12: Tại sao vaccine thường chứa kháng nguyên hoặc chất sinh kháng nguyên đã làm suy yếu hoặc bất hoạt?

  • A. Để kháng nguyên có thể nhân lên nhanh chóng trong cơ thể.
  • B. Để kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng (sản xuất kháng thể và tế bào nhớ) mà không gây ra bệnh nghiêm trọng.
  • C. Để kháng nguyên có thể trực tiếp tiêu diệt virus/vi khuẩn.
  • D. Để ngăn chặn hoàn toàn mọi phản ứng của hệ miễn dịch.

Câu 13: Trong cơ chế miễn dịch không đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò "ăn" và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh, mảnh vỡ tế bào, hoặc vật lạ?

  • A. Đại thực bào (Macrophage).
  • B. Tế bào Lympho B.
  • C. Tế bào Lympho T độc.
  • D. Tế bào mast (Mast cell).

Câu 14: Một người bị bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại tế bào Lympho T. Người này sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Nhiễm khuẩn do vi khuẩn ngoại bào (liên quan nhiều đến kháng thể).
  • B. Phản ứng dị ứng.
  • C. Nhiễm virus và các tác nhân gây bệnh nội bào.
  • D. Tất cả các loại tác nhân gây bệnh như nhau.

Câu 15: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là hiện tượng xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, làm giảm khả năng lây lan của bệnh trong cộng đồng. Điều này đạt được chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh cho toàn dân.
  • B. Chỉ dựa vào miễn dịch không đặc hiệu bẩm sinh.
  • C. Điều trị cho tất cả những người đã mắc bệnh.
  • D. Tiêm chủng vaccine trên diện rộng.

Câu 16: Các chất tiết như nước mắt, nước bọt, dịch nhầy có vai trò trong miễn dịch không đặc hiệu bằng cách nào?

  • A. Chứa kháng thể đặc hiệu chống lại mọi loại vi khuẩn.
  • B. Chứa các enzyme (như lysozyme) có khả năng phá hủy thành tế bào vi khuẩn và cuốn trôi tác nhân gây bệnh.
  • C. Kích thích tế bào B sản xuất kháng thể.
  • D. Gây ra phản ứng viêm tức thời.

Câu 17: Phân tích vai trò của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm.
  • B. Sản xuất kháng thể.
  • C. Hoạt hóa và điều phối hoạt động của các tế bào miễn dịch khác như tế bào B và tế bào T độc.
  • D. Thực bào và trình diện kháng nguyên.

Câu 18: Tại sao động vật không xương sống chủ yếu dựa vào miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Hệ miễn dịch của chúng chưa phát triển các thành phần phức tạp như tế bào Lympho B, T và kháng thể đặc hiệu.
  • B. Chúng không tiếp xúc với nhiều loại tác nhân gây bệnh.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu là đủ để bảo vệ chúng.
  • D. Chúng không có tế bào miễn dịch.

Câu 19: Một người bị rắn độc cắn và cần được xử lý ngay lập tức để trung hòa nọc độc. Biện pháp nào sau đây cung cấp miễn dịch nhanh chóng nhất?

  • A. Tiêm vaccine phòng rắn cắn.
  • B. Để cơ thể tự sản xuất kháng thể chống nọc độc.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
  • D. Tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể chống nọc độc (miễn dịch thụ động nhân tạo).

Câu 20: Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự sản xuất kháng thể/tế bào miễn dịch, còn miễn dịch thụ động là nhận kháng thể/tế bào miễn dịch từ bên ngoài.
  • B. Miễn dịch chủ động có trí nhớ, miễn dịch thụ động thì không.
  • C. Miễn dịch chủ động nhanh hơn miễn dịch thụ động.
  • D. Miễn dịch chủ động chỉ có ở động vật có xương sống, miễn dịch thụ động có ở cả động vật không xương sống.

Câu 21: Một bệnh nhân HIV/AIDS thường bị suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng, đặc biệt là số lượng tế bào Lympho T hỗ trợ giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng chống lại nhiễm trùng?

  • A. Khả năng sản xuất kháng thể tăng lên bất thường.
  • B. Hệ miễn dịch không đặc hiệu hoạt động quá mức.
  • C. Khả năng hoạt hóa tế bào B và tế bào T độc bị suy yếu, dẫn đến dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống lại virus, không ảnh hưởng đến vi khuẩn.

Câu 22: Kháng thể (Immunoglobulin) là các protein được sản xuất bởi tế bào Lympho B. Cấu trúc cơ bản của kháng thể bao gồm:

  • A. Một chuỗi polypeptide duy nhất.
  • B. Bốn chuỗi polypeptide (hai chuỗi nặng và hai chuỗi nhẹ) liên kết với nhau tạo thành hình chữ Y.
  • C. Các phân tử DNA và RNA.
  • D. Chủ yếu là lipid và carbohydrate.

Câu 23: Vùng nào trên phân tử kháng thể chịu trách nhiệm nhận diện và gắn đặc hiệu với kháng nguyên?

  • A. Vùng biến đổi (variable region) ở đầu các nhánh chữ Y.
  • B. Vùng hằng định (constant region) ở gốc chữ Y.
  • C. Toàn bộ cấu trúc phân tử.
  • D. Chỉ các liên kết disulfide.

Câu 24: Khi một đại thực bào thực bào một vi khuẩn, nó sẽ xử lý vi khuẩn đó và trình diện các mảnh kháng nguyên lên bề mặt của mình cùng với phức hợp MHC. Vai trò của việc trình diện kháng nguyên này là gì?

  • A. Để trực tiếp tiêu diệt các vi khuẩn khác.
  • B. Để sản xuất kháng thể.
  • C. Để gây ra phản ứng dị ứng.
  • D. Để hoạt hóa các tế bào Lympho T, khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Câu 25: So sánh đáp ứng miễn dịch lần đầu và lần thứ hai khi cơ thể tiếp xúc với cùng một loại kháng nguyên.

  • A. Đáp ứng lần đầu mạnh hơn, nhanh hơn và kéo dài hơn.
  • B. Đáp ứng lần thứ hai mạnh hơn, nhanh hơn và kéo dài hơn do có tế bào nhớ.
  • C. Cả hai lần đáp ứng đều giống nhau về cường độ và tốc độ.
  • D. Đáp ứng lần thứ hai chỉ xảy ra nếu kháng nguyên đủ mạnh.

Câu 26: Bệnh tiểu đường type 1 là một ví dụ về bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công các tế bào beta sản xuất insulin ở tuyến tụy. Cơ chế miễn dịch nào của cơ thể bị rối loạn trong trường hợp này?

  • A. Hệ miễn dịch tấn công nhầm mô của chính cơ thể.
  • B. Cơ thể không có khả năng sản xuất kháng thể.
  • C. Hệ miễn dịch không đặc hiệu bị suy yếu.
  • D. Phản ứng dị ứng quá mức với insulin.

Câu 27: Vai trò của tế bào Lympho T nhớ (Memory T cell) và tế bào Lympho B nhớ (Memory B cell) trong miễn dịch đặc hiệu là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh ngay lần tiếp xúc đầu tiên.
  • B. Sản xuất kháng thể liên tục ngay cả khi không có kháng nguyên.
  • C. Gây ra phản ứng viêm tại chỗ.
  • D. Tồn tại lâu dài sau khi nhiễm trùng/tiêm chủng và cho phép đáp ứng miễn dịch nhanh chóng, mạnh mẽ hơn khi tái phơi nhiễm.

Câu 28: Tại sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng là một biện pháp hiệu quả trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

  • A. Giúp loại bỏ hoặc làm bất hoạt vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt da, củng cố hàng rào bảo vệ bên ngoài.
  • B. Kích thích sản xuất kháng thể trong máu.
  • C. Tăng cường hoạt động của tế bào T độc.
  • D. Chỉ hiệu quả với virus, không hiệu quả với vi khuẩn.

Câu 29: Kháng huyết thanh (serum chứa kháng thể) được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Để tạo miễn dịch chủ động lâu dài.
  • B. Để cung cấp miễn dịch thụ động tức thời trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ: ngộ độc, nhiễm trùng nặng).
  • C. Để ngăn chặn phản ứng dị ứng.
  • D. Để điều trị bệnh tự miễn.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế bảo vệ của miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Da và niêm mạc ngăn cản sự xâm nhập.
  • B. Phản ứng viêm tại chỗ.
  • C. Sản xuất kháng thể đặc hiệu bởi tế bào Lympho B.
  • D. Hoạt động thực bào của đại thực bào và bạch cầu trung tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi một tác nhân gây bệnh (ví dụ: vi khuẩn) lần đầu tiên xâm nhập vào cơ thể, hàng rào phòng thủ đầu tiên và phản ứng miễn dịch nào của cơ thể có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự lây lan ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người bị đứt tay và vết thương bị nhiễm trùng. Vùng da xung quanh vết thương trở nên đỏ, sưng, nóng và đau. Đây là biểu hiện của phản ứng miễn dịch không đặc hiệu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì làm cho miễn dịch đặc hiệu khác biệt cơ bản so với miễn dịch không đặc hiệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vai trò chính của tế bào Lympho B trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy tế bào bị nhiễm virus đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra miễn dịch chống lại virus sởi. Đây là loại miễn dịch nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Miễn dịch thụ động tự nhiên được hình thành trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất thường vô hại đối với đa số người (dị nguyên). Cơ chế nào dưới đây liên quan chặt chẽ nhất đến phản ứng dị ứng tức thời (ví dụ: sốc phản vệ)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào hoặc mô của chính cơ thể. Nguyên nhân nào có thể dẫn đến bệnh tự miễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trí nhớ miễn dịch (Immunological memory) là một đặc điểm quan trọng của miễn dịch đặc hiệu. Vai trò của trí nhớ miễn dịch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ kháng thể chống lại virus cúm mùa cao. Điều này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao vaccine thường chứa kháng nguyên hoặc chất sinh kháng nguyên đã làm suy yếu hoặc bất hoạt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cơ chế miễn dịch không đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò 'ăn' và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh, mảnh vỡ tế bào, hoặc vật lạ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người bị bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt một loại tế bào Lympho T. Người này sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là hiện tượng xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, làm giảm khả năng lây lan của bệnh trong cộng đồng. Điều này đạt được chủ yếu thông qua biện pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Các chất tiết như nước mắt, nước bọt, dịch nhầy có vai trò trong miễn dịch không đặc hiệu bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao động vật không xương sống chủ yếu dựa vào miễn dịch không đặc hiệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người bị rắn độc cắn và cần được xử lý ngay lập tức để trung hòa nọc độc. Biện pháp nào sau đây cung cấp miễn dịch nhanh chóng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một bệnh nhân HIV/AIDS thường bị suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng, đặc biệt là số lượng tế bào Lympho T hỗ trợ giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng chống lại nhiễm trùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kháng thể (Immunoglobulin) là các protein được sản xuất bởi tế bào Lympho B. Cấu trúc cơ bản của kháng thể bao gồm:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vùng nào trên phân tử kháng thể chịu trách nhiệm nhận diện và gắn đặc hiệu với kháng nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một đại thực bào thực bào một vi khuẩn, nó sẽ xử lý vi khuẩn đó và trình diện các mảnh kháng nguyên lên bề mặt của mình cùng với phức hợp MHC. Vai trò của việc trình diện kháng nguyên này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh đáp ứng miễn dịch lần đầu và lần thứ hai khi cơ thể tiếp xúc với cùng một loại kháng nguyên.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bệnh tiểu đường type 1 là một ví dụ về bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công các tế bào beta sản xuất insulin ở tuyến tụy. Cơ chế miễn dịch nào của cơ thể bị rối loạn trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vai trò của tế bào Lympho T nhớ (Memory T cell) và tế bào Lympho B nhớ (Memory B cell) trong miễn dịch đặc hiệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng là một biện pháp hiệu quả trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Kháng huyết thanh (serum chứa kháng thể) được sử dụng trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế bảo vệ của miễn dịch không đặc hiệu?

Viết một bình luận