Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hệ thống bài tiết ở người bao gồm nhiều cơ quan khác nhau. Chức năng bài tiết chính của phổi là loại bỏ chất thải nào ra khỏi cơ thể?
- A. Urea
- B. Khí carbon dioxide (CO2)
- C. Axit uric
- D. Bilirubin
Câu 2: Thận đóng vai trò trung tâm trong hệ bài tiết. Đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của thận, chịu trách nhiệm lọc máu và tạo nước tiểu, được gọi là gì?
- A. Bể thận
- B. Ống dẫn nước tiểu
- C. Bàng quang
- D. Nephron
Câu 3: Quá trình hình thành nước tiểu diễn ra qua ba giai đoạn chính: lọc máu, tái hấp thu và bài tiết. Giai đoạn lọc máu ở cầu thận tạo ra dịch lọc ban đầu được gọi là gì?
- A. Nước tiểu đầu
- B. Nước tiểu chính thức
- C. Dịch mô
- D. Huyết tương
Câu 4: Sau khi lọc ở cầu thận, dịch lọc đi qua hệ thống ống thận (ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa, ống góp). Tại đây, quá trình tái hấp thu diễn ra mạnh mẽ. Chất nào sau đây được tái hấp thu gần như hoàn toàn ở ống thận của người khỏe mạnh?
- A. Urea
- B. Creatinine
- C. Glucose
- D. Ion K+
Câu 5: Cân bằng nội môi là một trạng thái quan trọng đối với sự sống. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của trạng thái cân bằng nội môi ở cơ thể sinh vật?
- A. Là trạng thái môi trường bên trong cơ thể hoàn toàn không thay đổi.
- B. Là trạng thái môi trường bên trong cơ thể duy trì sự ổn định động, dao động quanh một điểm thiết lập.
- C. Là trạng thái chỉ xảy ra khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn.
- D. Là quá trình bài tiết chất thải ra khỏi cơ thể.
Câu 6: Hệ thống điều hòa cân bằng nội môi bao gồm ba bộ phận: bộ phận tiếp nhận kích thích, bộ phận điều khiển và bộ phận thực hiện. Trong cơ chế điều hòa đường huyết, tuyến tụy đóng vai trò là bộ phận nào?
- A. Bộ phận tiếp nhận kích thích
- B. Bộ phận điều khiển
- C. Bộ phận thực hiện
- D. Vừa là bộ phận tiếp nhận kích thích, vừa là bộ phận điều khiển
Câu 7: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế điều hòa để đưa nó về mức bình thường. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hạ thấp nồng độ glucose máu?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Adrenaline
- D. Cortisol
Câu 8: Ngược lại, khi nồng độ glucose trong máu giảm (ví dụ: khi nhịn đói lâu), cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế điều hòa để nâng đường huyết lên. Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với insulin, giúp tăng nồng độ glucose máu?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Aldosterone
- D. ADH (Vasopressin)
Câu 9: Thân nhiệt ở người khỏe mạnh được duy trì ổn định quanh mức 37°C. Khi cơ thể bị lạnh, các phản ứng nào sau đây có thể xảy ra để giữ ấm và tăng sinh nhiệt?
- A. Giãn mạch máu ngoại vi và tăng tiết mồ hôi.
- B. Giãn mạch máu ngoại vi và run cơ.
- C. Co mạch máu ngoại vi và tăng tiết mồ hôi.
- D. Co mạch máu ngoại vi và run cơ.
Câu 10: Độ pH của máu người khỏe mạnh được duy trì trong khoảng hẹp (khoảng 7.35 - 7.45). Hệ thống nào sau đây đóng vai trò đệm chính, giúp chống lại sự thay đổi pH đột ngột của máu?
- A. Hệ đệm bicarbonate
- B. Hệ đệm phosphate
- C. Hệ đệm protein
- D. Hệ đệm hemoglobin
Câu 11: Thận không chỉ bài tiết chất thải mà còn đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nội môi. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thận trong cân bằng nội môi?
- A. Điều hòa thể tích máu và huyết áp.
- B. Điều hòa áp suất thẩm thấu máu.
- C. Điều hòa pH máu.
- D. Điều hòa nồng độ glucose máu.
Câu 12: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy kéo dài. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có khả năng xảy ra đối với môi trường bên trong cơ thể họ?
- A. Giảm áp suất thẩm thấu máu.
- B. Tăng thể tích máu.
- C. Tăng áp suất thẩm thấu máu.
- D. Giảm nồng độ ion Na+ trong máu.
Câu 13: Cơ chế phản hồi âm (negative feedback) là nguyên tắc hoạt động phổ biến của hệ thống điều hòa cân bằng nội môi. Vai trò chính của cơ chế phản hồi âm là gì?
- A. Giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể bằng cách chống lại sự thay đổi ban đầu.
- B. Làm tăng cường sự thay đổi ban đầu, đẩy chỉ số ra xa điểm thiết lập.
- C. Chỉ xảy ra khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập.
- D. Là cơ chế chỉ liên quan đến hệ thần kinh.
Câu 14: Ngoài thận, da cũng là một cơ quan bài tiết quan trọng. Sản phẩm bài tiết chủ yếu của da là gì và nó chứa những thành phần nào?
- A. Nước bọt, chứa enzyme tiêu hóa.
- B. Mồ hôi, chứa nước, muối và một ít urea.
- C. Chất bã nhờn, chứa lipid.
- D. Nước tiểu, chứa urea và axit uric.
Câu 15: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách chuyển hóa các chất độc hại và sản phẩm thoái hóa thành dạng ít độc hơn hoặc dễ dàng đào thải hơn. Một ví dụ điển hình là sự chuyển hóa bilirubin. Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của chất nào?
- A. Glucose
- B. Axit béo
- C. Hemoglobin
- D. Protein
Câu 16: Xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp phổ biến để đánh giá sức khỏe của thận và cơ thể. Sự hiện diện của protein (đặc biệt là albumin) với số lượng lớn trong nước tiểu chính thức thường là dấu hiệu bất thường, gợi ý tổn thương ở bộ phận nào của nephron?
- A. Cầu thận
- B. Ống lượn gần
- C. Quai Henle
- D. Ống góp
Câu 17: Sỏi thận là bệnh lý phổ biến liên quan đến hệ bài tiết. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây hình thành sỏi thận?
- A. Uống quá nhiều nước lọc hàng ngày.
- B. Chế độ ăn ít muối và protein.
- C. Hoạt động thể chất thường xuyên.
- D. Nồng độ các chất tạo sỏi trong nước tiểu cao và/hoặc uống không đủ nước.
Câu 18: Giả sử một người bị xuất huyết nghiêm trọng, dẫn đến mất một lượng lớn máu. Cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được cơ thể kích hoạt để cố gắng duy trì huyết áp và thể tích máu?
- A. Tuyến tụy tăng tiết insulin.
- B. Thận tăng đào thải nước và muối qua nước tiểu.
- C. Cơ thể tăng tiết ADH (hormone chống bài niệu) và aldosterone.
- D. Giãn mạch máu toàn thân.
Câu 19: Trong quá trình tái hấp thu ở ống thận, nhiều chất được vận chuyển từ dịch lọc vào máu. Sự vận chuyển này có thể là chủ động (cần năng lượng ATP) hoặc thụ động. Quá trình tái hấp thu ion Na+ ở ống lượn gần chủ yếu diễn ra theo hình thức nào?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Vận chuyển thụ động
- C. Thẩm thấu
- D. Lọc
Câu 20: Áp suất thẩm thấu của máu được duy trì ổn định. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu máu bằng cách tác động lên ống góp của thận, làm tăng khả năng tái hấp thu nước?
- A. Insulin
- B. ADH (Vasopressin)
- C. Aldosterone
- D. Glucagon
Câu 21: Khi một người bị sốt cao, cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế để giảm thân nhiệt. Phản ứng nào sau đây giúp cơ thể mất nhiệt hiệu quả khi bị sốt?
- A. Co mạch máu ngoại vi và run cơ.
- B. Tăng chuyển hóa tế bào để sinh nhiệt.
- C. Dựng lông (nổi da gà).
- D. Giãn mạch máu ngoại vi và tăng tiết mồ hôi.
Câu 22: Gan đóng vai trò kép trong cả bài tiết và cân bằng nội môi. Ngoài việc chuyển hóa chất độc, gan còn tham gia điều hòa nồng độ một chất quan trọng trong máu. Đó là chất gì?
- A. Urea
- B. Creatinine
- C. Glucose
- D. Axit uric
Câu 23: Nước tiểu chính thức khác với nước tiểu đầu chủ yếu ở điểm nào?
- A. Nước tiểu chính thức chứa nhiều protein hơn nước tiểu đầu.
- B. Nước tiểu chính thức có nồng độ chất thải (như urea) cao hơn và ít hoặc không có glucose so với nước tiểu đầu.
- C. Nước tiểu chính thức có thể tích lớn hơn nước tiểu đầu.
- D. Nước tiểu chính thức được tạo ra trực tiếp từ huyết tương mà không qua lọc.
Câu 24: Một người có kết quả xét nghiệm máu cho thấy nồng độ urea trong máu cao hơn mức bình thường. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề ở cơ quan nào?
- A. Gan
- B. Phổi
- C. Thận
- D. Da
Câu 25: Cơ chế điều hòa nào sau đây là ví dụ về phản hồi dương (positive feedback), không phổ biến trong cân bằng nội môi nhưng xuất hiện trong một số quá trình sinh lý đặc biệt?
- A. Quá trình đông máu sau khi bị thương.
- B. Điều hòa thân nhiệt khi trời nóng.
- C. Điều hòa nồng độ glucose máu sau bữa ăn.
- D. Điều hòa áp suất thẩm thấu máu khi uống nhiều nước.
Câu 26: Hệ thống đệm trong máu (như hệ đệm bicarbonate, phosphate, protein) có vai trò quan trọng trong việc duy trì pH máu. Chúng hoạt động bằng cách nào?
- A. Chỉ thêm ion H+ vào máu.
- B. Chỉ loại bỏ ion H+ khỏi máu.
- C. Tăng cường bài tiết nước tiểu chứa axit.
- D. Kết hợp với ion H+ hoặc OH- dư thừa để giảm thiểu sự thay đổi pH.
Câu 27: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 không được điều trị đầy đủ có nguy cơ bị nhiễm toan ceton (ketoacidosis), một tình trạng nguy hiểm do tích tụ axit trong máu. Rối loạn cân bằng nội môi chính trong trường hợp này là gì?
- A. Rối loạn điều hòa thân nhiệt.
- B. Rối loạn cân bằng pH máu.
- C. Rối loạn cân bằng áp suất thẩm thấu máu.
- D. Tăng nồng độ ion Na+ trong máu.
Câu 28: Quai Henle trong nephron có cấu trúc hình chữ U và nằm sâu trong vùng tủy thận. Chức năng quan trọng nhất của quai Henle trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?
- A. Tạo gradient nồng độ muối ở tủy thận, giúp cô đặc nước tiểu.
- B. Lọc máu để tạo nước tiểu đầu.
- C. Tái hấp thu glucose và axit amin hoàn toàn.
- D. Bài tiết các chất độc hại từ máu vào dịch lọc.
Câu 29: Một vận động viên marathon chạy dưới trời nắng nóng và ra mồ hôi rất nhiều. Mất mồ hôi chủ yếu là nước và một ít muối. Hậu quả trực tiếp và tức thời đối với cân bằng nội môi của vận động viên này là gì?
- A. Tăng thể tích máu và giảm áp suất thẩm thấu máu.
- B. Giảm nồng độ glucose máu.
- C. Giảm thể tích máu và tăng áp suất thẩm thấu máu.
- D. Tăng nồng độ ion K+ trong máu.
Câu 30: Trong hệ thống điều hòa cân bằng nội môi, bộ phận nào có chức năng tiếp nhận thông tin về sự thay đổi của môi trường bên trong hoặc bên ngoài cơ thể?
- A. Bộ phận tiếp nhận kích thích.
- B. Bộ phận điều khiển.
- C. Bộ phận thực hiện.
- D. Bộ phận phản hồi âm.