Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 14: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 14: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao cảm ứng được xem là một đặc tính thiết yếu đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật?
- A. Vì cảm ứng giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
- B. Vì cảm ứng là cơ chế duy nhất giúp sinh vật sinh sản.
- C. Vì cảm ứng giúp sinh vật thu nhận thông tin từ môi trường và phản ứng phù hợp để thích nghi, tồn tại.
- D. Vì cảm ứng chỉ xảy ra ở các sinh vật có cấu tạo phức tạp.
Câu 2: Khi cây rau mồng tơi leo bám vào giàn, bộ phận nào của cây trực tiếp cảm nhận kích thích tiếp xúc?
- A. Lá.
- B. Thân hoặc tua cuốn.
- C. Rễ.
- D. Hoa.
Câu 3: Một con ốc sên đang bò trên đường. Khi chạm vào một vật cản, nó co rụt cơ thể lại. Trong cơ chế cảm ứng này ở ốc sên, bộ phận nào đóng vai trò là cơ quan đáp ứng?
- A. Thụ thể tiếp nhận kích thích ở xúc tu.
- B. Hệ thần kinh của ốc sên.
- C. Đường dẫn truyền thần kinh.
- D. Các cơ trên cơ thể ốc sên.
Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về cơ chế dẫn truyền thông tin kích thích giữa thực vật và động vật có hệ thần kinh.
- A. Thực vật chủ yếu dẫn truyền bằng tín hiệu hóa học (hormone, dòng ion), động vật dẫn truyền bằng xung thần kinh.
- B. Thực vật dẫn truyền nhanh hơn động vật.
- C. Động vật chỉ dẫn truyền một chiều, thực vật dẫn truyền hai chiều.
- D. Thực vật không có bộ phận dẫn truyền, động vật có.
Câu 5: Tại sao phản ứng cảm ứng ở thực vật thường diễn ra chậm và khó nhận biết bằng mắt thường hơn so với ở động vật?
- A. Vì thực vật không có thụ thể cảm giác.
- B. Vì thực vật không có khả năng xử lý thông tin.
- C. Vì thực vật không có hệ thần kinh, dẫn truyền và xử lý thông tin chủ yếu qua hóa chất và dòng ion diễn ra chậm.
- D. Vì thực vật không có cơ quan đáp ứng.
Câu 6: Một chậu cây được đặt gần cửa sổ. Sau một thời gian, ngọn cây có xu hướng cong về phía cửa sổ. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của cảm ứng?
- A. Giúp cây tránh xa các tác nhân gây hại.
- B. Giúp cây tìm kiếm nguồn nước.
- C. Giúp cây sinh sản hiệu quả hơn.
- D. Giúp cây tối ưu hóa việc thu nhận ánh sáng cho quang hợp.
Câu 7: Giả sử một loại hóa chất độc hại ngấm vào đất xung quanh rễ cây. Cơ chế cảm ứng nào giúp rễ cây có thể tránh xa khu vực có hóa chất này?
- A. Tính hóa hướng âm.
- B. Tính sáng hướng dương.
- C. Tính trọng lực hướng dương.
- D. Tính tiếp xúc.
Câu 8: Khi tay chạm vào vật nóng, ta rụt tay lại. Đây là một ví dụ về phản xạ. Phản xạ là gì?
- A. Là toàn bộ quá trình cảm ứng ở thực vật.
- B. Là phản ứng của cơ thể động vật có hệ thần kinh đối với kích thích từ môi trường.
- C. Là sự di chuyển của sinh vật hướng tới nguồn kích thích.
- D. Là quá trình sinh trưởng của cây theo hướng ánh sáng.
Câu 9: So sánh cảm ứng ở thực vật và động vật, điểm nào sau đây là SAI?
- A. Đều giúp sinh vật thích nghi và tồn tại.
- B. Đều có cơ chế thu nhận, dẫn truyền, xử lý thông tin và đáp ứng.
- C. Ở thực vật, đáp ứng thường liên quan đến sự sinh trưởng hoặc vận động nhu động; ở động vật, đáp ứng thường là vận động co cơ.
- D. Thực vật có hệ thần kinh kém phát triển hơn động vật.
Câu 10: Trong sơ đồ cơ chế cảm ứng (Thu nhận → Dẫn truyền → Xử lý → Đáp ứng), nếu bộ phận dẫn truyền bị tổn thương, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Sinh vật vẫn thu nhận được kích thích nhưng không xử lý được thông tin.
- B. Kích thích vẫn được thu nhận nhưng thông tin không hoặc khó truyền đến bộ phận xử lý, dẫn đến không có đáp ứng hoặc đáp ứng sai lệch.
- C. Bộ phận xử lý sẽ tự động tạo ra đáp ứng mà không cần kích thích.
- D. Bộ phận đáp ứng sẽ hoạt động liên tục.
Câu 11: Một người đang ngủ say. Tiếng chuông báo thức vang lên khiến người đó thức dậy. Trong cơ chế cảm ứng này, tai người đóng vai trò là bộ phận nào?
- A. Thu nhận kích thích.
- B. Dẫn truyền thông tin.
- C. Xử lý thông tin.
- D. Đáp ứng.
Câu 12: Phân tích vai trò của hệ thần kinh trong cơ chế cảm ứng ở động vật.
- A. Hệ thần kinh chỉ có chức năng thu nhận kích thích.
- B. Hệ thần kinh chỉ có chức năng dẫn truyền tín hiệu hóa học.
- C. Hệ thần kinh có chức năng dẫn truyền, xử lý thông tin và điều phối đáp ứng nhanh chóng, chính xác.
- D. Hệ thần kinh chỉ tham gia vào quá trình sinh sản.
Câu 13: Khi trồng cây trong nhà kính, người ta cần điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng,... Đây là việc ứng dụng hiểu biết về đặc tính nào của thực vật?
- A. Quá trình hô hấp.
- B. Cảm ứng đối với các yếu tố môi trường.
- C. Quá trình tiêu hóa.
- D. Khả năng di chuyển.
Câu 14: Một con chó đang đói, ngửi thấy mùi thức ăn và tiết nước bọt. Đây là ví dụ về loại cảm ứng nào ở động vật?
- A. Phản xạ.
- B. Vận động hướng động.
- C. Tính cảm ứng ở thực vật.
- D. Quá trình sinh trưởng.
Câu 15: Trong cơ chế cảm ứng ở thực vật, các thụ thể đóng vai trò gì?
- A. Sản xuất hormone thực vật.
- B. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
- C. Tiếp nhận trực tiếp các kích thích từ môi trường (ánh sáng, hóa chất, tiếp xúc,...).
- D. Thực hiện phản ứng đáp trả.
Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa cảm ứng ở thực vật và động vật có hệ thần kinh nằm ở đâu?
- A. Khả năng thu nhận kích thích.
- B. Sự tồn tại của cơ quan đáp ứng.
- C. Mục đích cuối cùng của cảm ứng.
- D. Cơ chế dẫn truyền và xử lý thông tin (có/không có hệ thần kinh).
Câu 17: Tại sao cây trinh nữ (xấu hổ) cụp lá khi chạm vào được xem là một ví dụ về cảm ứng không gắn liền với sinh trưởng?
- A. Phản ứng cụp lá xảy ra nhanh do sự thay đổi đột ngột về sức trương nước của tế bào, không liên quan đến sự tăng kích thước tế bào hay cơ quan.
- B. Phản ứng này chỉ xảy ra ở lá, không phải ở thân.
- C. Phản ứng này chỉ xảy ra khi có kích thích cơ học.
- D. Phản ứng này giúp cây tránh bị động vật ăn lá.
Câu 18: Khi bón phân ở gốc cây, rễ cây có xu hướng mọc lan rộng về phía có phân. Hiện tượng này thể hiện tính cảm ứng nào của rễ?
- A. Tính sáng hướng âm.
- B. Tính hóa hướng dương.
- C. Tính trọng lực hướng âm.
- D. Tính tiếp xúc hướng dương.
Câu 19: Một vận động viên đang chạy trên sân điền kinh. Khi nghe tiếng súng hiệu lệnh xuất phát, anh ta liền chạy. Quá trình này bao gồm các bước cảm ứng. Bộ phận nào của vận động viên đóng vai trò xử lý thông tin và ra quyết định chạy?
- A. Tai.
- B. Dây thần kinh thính giác.
- C. Hệ thần kinh trung ương (não bộ và tủy sống).
- D. Các cơ ở chân.
Câu 20: So sánh cơ chế cảm ứng ở động vật không có hệ thần kinh và động vật có hệ thần kinh, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
- A. Khả năng đáp ứng với kích thích.
- B. Sự tồn tại của thụ thể.
- C. Tốc độ thu nhận kích thích.
- D. Có hay không có bộ phận xử lý thông tin tập trung (hệ thần kinh).
Câu 21: Một loại thuốc diệt cỏ gây ức chế khả năng tiếp nhận ánh sáng của các thụ thể quang ở lá cây. Nếu phun thuốc này lên cây, khả năng cảm ứng hướng sáng của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Giảm hoặc mất khả năng hướng sáng.
- B. Tăng khả năng hướng sáng.
- C. Chuyển sang hướng sáng âm.
- D. Không ảnh hưởng đến khả năng hướng sáng.
Câu 22: Trong cơ chế phản xạ ở động vật, cung phản xạ bao gồm các thành phần theo thứ tự nào?
- A. Trung ương thần kinh → Cơ quan thụ cảm → Cơ quan đáp ứng.
- B. Cơ quan đáp ứng → Trung ương thần kinh → Cơ quan thụ cảm.
- C. Cơ quan thụ cảm → Dây thần kinh hướng tâm → Trung ương thần kinh → Dây thần kinh li tâm → Cơ quan đáp ứng.
- D. Dây thần kinh hướng tâm → Cơ quan thụ cảm → Trung ương thần kinh → Dây thần kinh li tâm → Cơ quan đáp ứng.
Câu 23: Tại sao cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh lại có thể tạo ra những phản ứng phức tạp và đa dạng hơn nhiều so với thực vật?
- A. Vì động vật có kích thước cơ thể lớn hơn.
- B. Vì hệ thần kinh có khả năng thu nhận, xử lý, tích hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và điều khiển nhiều cơ quan đáp ứng.
- C. Vì động vật chỉ phản ứng với kích thích từ bên ngoài.
- D. Vì động vật không sử dụng hormone để điều hòa.
Câu 24: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên khả năng đóng mở khí khổng của cây. Ông đo nhiệt độ và quan sát sự thay đổi của khí khổng. Quá trình đóng mở khí khổng này là một ví dụ về:
- A. Cảm ứng ở thực vật.
- B. Phản xạ có điều kiện.
- C. Quá trình quang hợp.
- D. Tính hướng động.
Câu 25: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa cảm ứng ở động vật đơn bào và động vật đa bào bậc thấp (ví dụ: Thủy tức)?
- A. Động vật đơn bào không có cảm ứng, động vật đa bào bậc thấp có.
- B. Động vật đơn bào chỉ phản ứng với ánh sáng, động vật đa bào bậc thấp phản ứng với mọi kích thích.
- C. Động vật đơn bào có hệ thần kinh mạng lưới, động vật đa bào bậc thấp không có.
- D. Động vật đơn bào cảm ứng trực tiếp qua bề mặt tế bào, động vật đa bào bậc thấp có hệ thần kinh mạng lưới đơn giản giúp phối hợp phản ứng toàn thân.
Câu 26: Tại sao việc hiểu biết về cảm ứng ở sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong nông nghiệp hiện đại?
- A. Giúp tạo ra các giống cây trồng không cần ánh sáng.
- B. Giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước cho cây trồng.
- C. Giúp tối ưu hóa điều kiện trồng trọt (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng) để cây sinh trưởng tốt và chống chịu được điều kiện bất lợi.
- D. Giúp cây trồng tự động di chuyển đến nơi có điều kiện thuận lợi.
Câu 27: Khi một con gián bị lật ngửa, nó nhanh chóng tìm cách lật mình trở lại. Đây là một phản ứng cảm ứng. Bộ phận nào trong cơ thể gián giúp nó nhận biết được trạng thái cơ thể bị lật ngửa?
- A. Các thụ thể cảm giác về tư thế và cân bằng.
- B. Mắt kép.
- C. Hệ tiêu hóa.
- D. Các tuyến nội tiết.
Câu 28: Phân tích sự khác nhau về tốc độ đáp ứng giữa cảm ứng ở thực vật (ví dụ: hướng sáng) và phản xạ ở động vật có hệ thần kinh (ví dụ: rụt tay khi chạm nóng).
- A. Thực vật đáp ứng nhanh hơn động vật.
- B. Động vật có hệ thần kinh đáp ứng nhanh hơn do dẫn truyền bằng xung điện và xử lý tập trung.
- C. Cả hai đều có tốc độ đáp ứng như nhau.
- D. Tốc độ đáp ứng ở thực vật nhanh hay chậm tùy thuộc vào loại cây.
Câu 29: Một người bị liệt tủy sống hoàn toàn ở một đoạn nhất định. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cảm ứng của người đó đối với các kích thích dưới vùng tủy sống bị tổn thương?
- A. Toàn bộ cơ thể sẽ mất khả năng cảm ứng.
- B. Chỉ mất khả năng thu nhận kích thích.
- C. Các phản xạ đơn giản vẫn diễn ra bình thường.
- D. Thông tin từ các bộ phận dưới vùng tổn thương sẽ không hoặc khó truyền lên não bộ để xử lý và tạo ra các phản ứng có ý thức, mặc dù một số phản xạ tại chỗ có thể vẫn còn.
Câu 30: Khi tưới nước cho cây bị héo, cây dần tươi trở lại. Đây là một ví dụ về sự đáp ứng của cây đối với kích thích thiếu nước. Bộ phận nào của cây đã thu nhận kích thích thiếu nước?
- A. Rễ cây thông qua các tế bào lông hút.
- B. Lá cây thông qua khí khổng.
- C. Thân cây thông qua mạch gỗ.
- D. Hoa cây thông qua cánh hoa.