Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 17: Cảm ứng ở động vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một con giun đất bị chạm nhẹ vào phần thân. Nó phản ứng bằng cách co cơ tại điểm chạm và một vài đốt gần đó. Sau đó, nếu kích thích mạnh hơn hoặc lặp lại, sự co cơ có thể lan rộng hơn. Cơ chế cảm ứng này đặc trưng cho hệ thần kinh nào ở động vật?
- A. Hệ thần kinh dạng lưới.
- B. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch.
- C. Hệ thần kinh dạng ống.
- D. Hệ thần kinh trung ương.
Câu 2: Khi bạn vô tình chạm tay vào vật nóng, bạn rụt tay lại ngay lập tức mà chưa kịp cảm nhận rõ ràng độ nóng. Phản xạ rụt tay này là một ví dụ điển hình về cơ chế cảm ứng nào ở động vật có hệ thần kinh dạng ống?
- A. Phản xạ không điều kiện.
- B. Phản xạ có điều kiện.
- C. Tập tính học được.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 3: Một con chó con ban đầu sợ hãi khi nghe tiếng động lớn. Sau nhiều lần nghe tiếng động đó mà không có bất kỳ hậu quả tiêu cực nào xảy ra, con chó dần trở nên thờ ơ và không còn phản ứng sợ hãi nữa. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?
- A. In vết (Imprinting).
- B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning).
- C. Quen nhờn (Habituation).
- D. Học bằng cách thử và sai (Trial-and-error learning).
Câu 4: Tại sao hệ thần kinh dạng ống ở động vật có xương sống lại cho phép hình thành các tập tính phức tạp và đa dạng hơn hẳn so với hệ thần kinh dạng lưới hay chuỗi hạch?
- A. Do có tốc độ dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn.
- B. Do chỉ có phản xạ không điều kiện.
- C. Do cấu tạo đơn giản, ít tế bào thần kinh.
- D. Do có bộ não phát triển, đặc biệt là vỏ não, với số lượng lớn tế bào thần kinh và mối liên hệ phức tạp.
Câu 5: Một con ong mật tìm thấy nguồn hoa mới. Sau khi hút mật, nó bay về tổ và thực hiện "điệu nhảy" đặc trưng để báo cho những con ong khác trong tổ biết về vị trí và khoảng cách của nguồn hoa đó. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?
- A. Tập tính xã hội.
- B. Tập tính kiếm ăn bẩm sinh.
- C. Tập tính sinh sản.
- D. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.
Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được ở động vật.
- A. Tập tính bẩm sinh là phản xạ có điều kiện, tập tính học được là phản xạ không điều kiện.
- B. Tập tính bẩm sinh do kiểu gen quy định và di truyền, tập tính học được hình thành do học hỏi và kinh nghiệm.
- C. Tập tính bẩm sinh chỉ có ở động vật bậc thấp, tập tính học được chỉ có ở động vật bậc cao.
- D. Tập tính bẩm sinh luôn phức tạp hơn tập tính học được.
Câu 7: Khi nuôi cá cảnh, mỗi lần bạn cho cá ăn, bạn đều gõ nhẹ vào thành bể. Sau một thời gian, chỉ cần nghe tiếng gõ nhẹ, cá đã bơi đến chờ thức ăn, ngay cả khi bạn chưa cho thức ăn vào bể. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?
- A. Học bằng cách thử và sai.
- B. Điều kiện hóa cổ điển.
- C. In vết.
- D. Học ngầm.
Câu 8: Một con mèo con mới sinh chỉ có tập tính bú sữa mẹ (bẩm sinh). Tuy nhiên, khi lớn lên, nó học cách rình bắt chuột, tránh xe cộ trên đường. Khả năng học hỏi và thay đổi tập tính này ở mèo con phụ thuộc chủ yếu vào cấu trúc và chức năng của bộ phận nào trong hệ thần kinh?
- A. Hạch thần kinh.
- B. Dây thần kinh.
- C. Tủy sống.
- D. Não bộ.
Câu 9: Tại sao tập tính vị tha (ví dụ: ong thợ hi sinh bảo vệ tổ, sóc mẹ liều mình bảo vệ con) lại được xem là một dạng tập tính xã hội có ý nghĩa quan trọng trong tiến hóa?
- A. Vì nó giúp cá thể đó được tôn trọng trong bầy.
- B. Vì nó đảm bảo tất cả các cá thể trong bầy đều sống sót.
- C. Vì nó giúp tăng khả năng sống sót và sinh sản của những cá thể có quan hệ họ hàng, làm tăng tần số gen vị tha trong quần thể.
- D. Vì nó là tập tính học được phức tạp nhất.
Câu 10: Một con chim non mới nở sẽ đi theo và coi vật thể chuyển động đầu tiên mà nó nhìn thấy (thường là chim mẹ) là "mẹ" của mình. Tập tính này chỉ xảy ra trong một giai đoạn nhất định sau khi nở. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?
- A. In vết (Imprinting).
- B. Điều kiện hóa cổ điển.
- C. Học ngầm.
- D. Bắt chước.
Câu 11: Khi di chuyển trên sa mạc, một con lạc đà có khả năng định hướng rất tốt dựa vào vị trí mặt trời và cấu trúc địa hình quen thuộc. Khả năng này là sự kết hợp của yếu tố nào?
- A. Chỉ là tập tính bẩm sinh được di truyền.
- B. Chỉ là tập tính học được hoàn toàn từ kinh nghiệm.
- C. Chủ yếu dựa vào khả năng phát hiện từ trường Trái Đất.
- D. Là sự kết hợp giữa cơ chế bẩm sinh và khả năng học hỏi, ghi nhớ các dấu hiệu môi trường.
Câu 12: Một con khỉ đột đực đầu đàn trong bầy thường có quyền ưu tiên tiếp cận thức ăn và con cái. Vị trí của nó trong hệ thống phân cấp xã hội này được thiết lập và duy trì chủ yếu thông qua:
- A. Các hành vi thể hiện sức mạnh và quyền lực, thiết lập thứ bậc.
- B. Khả năng kiếm được nhiều thức ăn nhất.
- C. Độ tuổi già nhất trong bầy.
- D. Số lượng con cái mà nó giao phối.
Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu tập tính của động vật, đặc biệt là côn trùng, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng một cách bền vững?
- A. Giúp tạo ra các loại thuốc trừ sâu mới hiệu quả hơn.
- B. Giúp thay đổi kiểu gen của cây trồng để chống lại sâu bệnh.
- C. Giúp hiểu cách chúng tương tác với môi trường và nhau, từ đó phát triển các biện pháp kiểm soát sinh học hoặc bẫy dựa trên tập tính.
- D. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học cơ bản, không có ứng dụng thực tiễn.
Câu 14: So sánh hệ thần kinh dạng lưới và hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo dẫn đến sự khác biệt về phản ứng là gì?
- A. Sự tập trung các tế bào thần kinh thành hạch và phân hóa hạch não.
- B. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
- C. Loại tế bào thần kinh cấu tạo nên hệ thần kinh.
- D. Khả năng tiếp nhận các loại kích thích khác nhau.
Câu 15: Một con cá hồi non trải qua giai đoạn phát triển trong môi trường nước ngọt, sau đó bơi ra biển sống và lớn lên. Khi trưởng thành và đến mùa sinh sản, nó có khả năng tìm đường quay trở lại đúng dòng suối nước ngọt nơi nó được sinh ra để đẻ trứng. Khả năng này được giải thích chủ yếu dựa vào:
- A. Khả năng định vị bằng siêu âm.
- B. Khả năng ghi nhớ và định hướng dựa vào mùi đặc trưng của nước (in vết mùi).
- C. Sử dụng vị trí mặt trời để định hướng.
- D. Chỉ bơi theo dòng nước chảy.
Câu 16: Tại sao ở động vật có hệ thần kinh dạng lưới, khi một điểm trên cơ thể bị kích thích, toàn bộ cơ thể co lại?
- A. Do chúng không có cơ quan thụ cảm.
- B. Do trung ương thần kinh tập trung cao độ.
- C. Do chỉ có phản xạ có điều kiện.
- D. Do mạng lưới thần kinh phân tán, xung thần kinh lan tỏa khắp cơ thể.
Câu 17: Một nhà khoa học muốn huấn luyện một con chuột đi qua một mê cung để tìm thức ăn. Ban đầu, con chuột đi lung tung, va chạm vào các bức tường, nhưng dần dần nó tìm ra con đường ngắn nhất đến đích. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?
- A. Học bằng cách thử và sai.
- B. Điều kiện hóa cổ điển.
- C. In vết.
- D. Học xã hội.
Câu 18: Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của tập tính đối với động vật là gì?
- A. Giúp động vật trở nên thông minh hơn.
- B. Giúp động vật chỉ có phản xạ không điều kiện.
- C. Giúp động vật thích nghi với môi trường sống để tồn tại và phát triển.
- D. Giúp động vật chỉ sống theo bầy đàn.
Câu 19: Tại sao một con chó nhà lại có thể học cách ngồi, bắt tay theo lệnh của chủ, trong khi một con sứa không thể thực hiện được điều đó?
- A. Vì chó có kích thước lớn hơn sứa.
- B. Vì chó sống trên cạn, sứa sống dưới nước.
- C. Vì chó có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, sứa có hệ thần kinh dạng lưới.
- D. Vì chó có hệ thần kinh dạng ống phát triển, cho phép học hỏi, trong khi sứa có hệ thần kinh dạng lưới đơn giản.
Câu 20: Khi một loài chim lần đầu tiên nhìn thấy một con rắn (kẻ thù tự nhiên), nó ngay lập tức phát ra tiếng kêu báo động đặc trưng. Những con chim khác cùng loài nghe thấy tiếng kêu này cũng nhanh chóng bay đi tìm chỗ ẩn nấp. Đây là sự phối hợp của những loại tập tính nào?
- A. Tập tính học được và tập tính sinh sản.
- B. Tập tính bẩm sinh và tập tính xã hội.
- C. Tập tính kiếm ăn và tập tính di cư.
- D. Tập tính hỗn hợp và tập tính bảo vệ lãnh thổ.
Câu 21: Một con cầy meerkat đứng thẳng trên hai chân sau để quan sát xung quanh, cảnh giác với kẻ thù. Hành động này giúp cả đàn phát hiện nguy hiểm sớm hơn. Đây là ví dụ về lợi ích của dạng tập tính xã hội nào?
- A. Tăng cường khả năng phát hiện và phòng vệ trước kẻ thù.
- B. Giảm sự cạnh tranh về thức ăn.
- C. Tăng khả năng tìm kiếm bạn tình.
- D. Giúp cá thể đó trở thành đầu đàn.
Câu 22: Phân tích tại sao tập tính học được lại chiếm tỉ lệ lớn và ngày càng phức tạp ở động vật có hệ thần kinh dạng ống phát triển (đặc biệt là động vật bậc cao)?
- A. Vì chúng không có tập tính bẩm sinh.
- B. Vì môi trường sống của chúng luôn ổn định.
- C. Vì chúng chỉ có phản xạ không điều kiện.
- D. Vì não bộ phát triển cho phép học hỏi, ghi nhớ và thích nghi linh hoạt với môi trường thay đổi.
Câu 23: Một con gấu Bắc Cực tìm kiếm thức ăn bằng cách rình mồi gần các lỗ thở trên băng. Tập tính này được truyền lại qua các thế hệ. Nó thuộc loại tập tính nào?
- A. Tập tính bẩm sinh (kiếm ăn).
- B. Tập tính học được (kiếm ăn).
- C. Tập tính xã hội.
- D. Tập tính hỗn hợp.
Câu 24: Khi nuôi dạy con, người ta thường khen thưởng khi con làm đúng và phê bình khi con làm sai. Phương pháp giáo dục này dựa trên nguyên tắc của hình thức học tập nào ở động vật?
- A. Điều kiện hóa cổ điển.
- B. Điều kiện hóa hành động (học bằng cách thử và sai).
- C. In vết.
- D. Học ngầm.
Câu 25: Tại sao ở động vật có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, khi bị kích thích ở một chi, chỉ chi đó co lại mà không phải toàn thân?
- A. Do tốc độ dẫn truyền xung thần kinh rất chậm.
- B. Do chúng không có cơ quan thực hiện ở các chi khác.
- C. Do các hạch thần kinh phân bố theo đốt và xử lý thông tin cục bộ.
- D. Do chúng chỉ có phản xạ có điều kiện đơn giản.
Câu 26: Một con chim xây tổ bằng cách thu thập vật liệu và đan chúng lại theo một kiểu mẫu nhất định, đặc trưng cho loài. Dù chưa từng thấy con chim nào khác xây tổ, nó vẫn có thể thực hiện được. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?
- A. Tập tính bẩm sinh.
- B. Tập tính học được.
- C. Tập tính hỗn hợp.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 27: Một con chó sói đánh dấu lãnh thổ bằng cách để lại mùi nước tiểu trên các vật thể xung quanh. Hành vi này có ý nghĩa gì đối với cá thể và quần thể?
- A. Giúp tìm kiếm bạn tình.
- B. Thông báo cho các cá thể cùng loài khác về ranh giới lãnh thổ, tránh xung đột.
- C. Hút kẻ thù đến để chiến đấu.
- D. Chỉ là hành vi ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa sự tiến hóa của hệ thần kinh và mức độ phức tạp của tập tính ở động vật.
- A. Hệ thần kinh càng đơn giản thì tập tính càng phức tạp.
- B. Không có mối liên hệ giữa hệ thần kinh và tập tính.
- C. Hệ thần kinh phát triển chỉ làm tăng số lượng tập tính bẩm sinh.
- D. Hệ thần kinh càng tiến hóa và phức tạp (đặc biệt là não bộ) thì khả năng học hỏi và hình thành tập tính phức tạp càng cao.
Câu 29: Một con chim non được nuôi cách ly hoàn toàn với đồng loại từ khi nở. Khi trưởng thành, đến mùa sinh sản, nó vẫn có thể thực hiện đúng điệu hót đặc trưng của loài để hấp dẫn bạn tình, mặc dù giọng hót có thể không hoàn hảo như những con được nuôi dưỡng tự nhiên. Điều này cho thấy:
- A. Điệu hót là hoàn toàn bẩm sinh.
- B. Điệu hót là hoàn toàn học được.
- C. Điệu hót là tập tính hỗn hợp, có cả yếu tố bẩm sinh và học hỏi.
- D. Con chim này đã học hót từ môi trường khác.
Câu 30: Trong môi trường sống tự nhiên, việc động vật nhận biết và phản ứng lại các tín hiệu hóa học (như pheromone) có vai trò quan trọng nhất trong những hoạt động nào sau đây?
- A. Chỉ trong việc tìm kiếm thức ăn.
- B. Chỉ trong việc trốn tránh kẻ thù.
- C. Chỉ trong việc xây dựng nơi ở.
- D. Trong nhiều hoạt động quan trọng như sinh sản, giao tiếp xã hội, đánh dấu lãnh thổ, báo động.