Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một con ong mật sau khi tìm thấy nguồn hoa phong phú, bay về tổ và thực hiện điệu nhảy hình số 8. Hành động này giúp các con ong khác trong tổ xác định được vị trí và khoảng cách của nguồn hoa. Đây là ví dụ về loại tập tính nào xét về cơ chế hình thành?
- A. Tập tính xã hội, vừa bẩm sinh vừa học được.
- B. Tập tính bẩm sinh thuần túy.
- C. Tập tính học được qua thử và sai.
- D. Tập tính kiếm ăn đặc trưng của loài.
Câu 2: Khi một con mèo con lần đầu tiên nhìn thấy chuột, nó có thể thể hiện hành vi rình rập, vồ bắt một cách tự nhiên. Tuy nhiên, để trở thành một thợ săn hiệu quả, nó cần thực hành, học hỏi từ mèo mẹ hoặc qua trải nghiệm cá nhân. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được là gì?
- A. Tập tính bẩm sinh hoàn toàn chi phối tập tính học được.
- B. Tập tính học được có thể thay thế hoàn toàn tập tính bẩm sinh.
- C. Tập tính bẩm sinh là nền tảng, còn tập tính học được giúp hoàn thiện và thích nghi hơn.
- D. Tập tính bẩm sinh và học được là hai loại hoàn toàn độc lập, không liên quan.
Câu 3: Một con chó được huấn luyện để ngồi yên khi nghe lệnh "ngồi". Sau nhiều lần lặp lại, con chó tự động ngồi xuống mỗi khi chủ nói "ngồi". Đây là ví dụ điển hình nhất cho hình thức học tập nào ở động vật?
- A. In vết (Imprinting).
- B. Quen nhờn (Habituation).
- C. Học ngầm (Latent learning).
- D. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning).
Câu 4: Tại sao tập tính kiếm ăn và tập tính sinh sản thường là những tập tính bẩm sinh ở đa số loài động vật, đặc biệt là những loài có vòng đời ngắn?
- A. Vì chúng là những tập tính phức tạp, cần được di truyền để đảm bảo sự chính xác.
- B. Vì chúng là những tập tính thiết yếu cho sự sống sót và duy trì nòi giống, không có thời gian để học hỏi.
- C. Vì chúng là những phản xạ đơn giản, dễ dàng được mã hóa trong gen.
- D. Vì môi trường sống của chúng luôn ổn định, không cần thay đổi hành vi.
Câu 5: Một nhóm khỉ trên đảo đã học cách rửa khoai lang trong nước biển để loại bỏ cát. Hành vi này ban đầu do một cá thể khởi xướng, sau đó lan truyền ra cả quần thể thông qua việc quan sát và bắt chước. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?
- A. Học xã hội (Social learning).
- B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning).
- C. Quen nhờn (Habituation).
- D. In vết (Imprinting).
Câu 6: Khi một con chim non mới nở thấy vật thể chuyển động đầu tiên (thường là chim mẹ), nó sẽ đi theo vật thể đó. Hành vi này chỉ xảy ra trong một giai đoạn phát triển nhất định và rất khó thay đổi sau này. Đây là hình thức học tập đặc trưng nào?
- A. Điều kiện hóa hành động.
- B. Học ngầm.
- C. In vết (Imprinting).
- D. Học khôn (Insight learning).
Câu 7: Một con ốc sên đang bò trên lá cây. Nếu có một giọt nước nhỏ vào nó, nó sẽ co mình lại. Tuy nhiên, nếu giọt nước tiếp tục rơi với tần suất và cường độ không gây hại, ốc sên sẽ dần ngừng phản ứng co mình. Hiện tượng này thể hiện hình thức học tập nào?
- A. Điều kiện hóa cổ điển.
- B. Quen nhờn (Habituation).
- C. Học ngầm.
- D. In vết.
Câu 8: Tại sao hệ thần kinh đóng vai trò trung tâm trong việc điều khiển tập tính ở động vật?
- A. Hệ thần kinh là nơi sản xuất hormone gây ra các phản ứng hành vi.
- B. Hệ thần kinh chỉ tiếp nhận kích thích từ môi trường ngoài.
- C. Hệ thần kinh lưu trữ năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.
- D. Hệ thần kinh tiếp nhận, phân tích thông tin từ môi trường và cơ thể, từ đó đưa ra quyết định và điều khiển cơ quan phản ứng thực hiện hành vi phù hợp.
Câu 9: Khi nói về cơ sở thần kinh của tập tính bẩm sinh và tập tính học được, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
- A. Tập tính bẩm sinh dựa trên các cung phản xạ không điều kiện cố định, trong khi tập tính học được hình thành nhờ hình thành các đường liên hệ thần kinh tạm thời mới.
- B. Tập tính bẩm sinh chỉ liên quan đến tủy sống, còn tập tính học được liên quan đến vỏ não.
- C. Tập tính bẩm sinh không cần sự tham gia của hệ thần kinh, còn tập tính học được thì có.
- D. Tập tính bẩm sinh chỉ xảy ra ở động vật bậc thấp, còn tập tính học được chỉ xảy ra ở động vật bậc cao.
Câu 10: Tập tính nào dưới đây KHÔNG phải là tập tính bẩm sinh?
- A. Ve sầu kêu vào mùa hè.
- B. Nhện giăng tơ bắt mồi.
- C. Chim làm tổ theo đặc trưng loài.
- D. Chó sủa khi nghe tiếng chuông cửa (đã được huấn luyện).
Câu 11: Tại sao tập tính học được lại có ý nghĩa quan trọng đối với động vật sống trong môi trường biến động?
- A. Giúp chúng duy trì các hành vi cố định, không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- B. Giúp chúng chỉ dựa vào bản năng để tồn tại, không cần suy nghĩ.
- C. Giúp chúng thay đổi hành vi để thích nghi với những điều kiện môi trường mới hoặc bất ngờ.
- D. Giúp chúng thực hiện các phản xạ đơn giản một cách nhanh chóng.
Câu 12: Một con cáo con bị bỏ rơi từ nhỏ và được nuôi bởi con người. Khi trưởng thành, nó không biết cách săn mồi như cáo hoang dã. Điều này chứng minh điều gì về vai trò của môi trường và học tập trong hình thành tập tính?
- A. Tập tính săn mồi hoàn toàn là bẩm sinh và không thể bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- B. Mặc dù có cơ sở bẩm sinh, nhiều tập tính săn mồi cần được hoàn thiện thông qua học hỏi và trải nghiệm trong môi trường tự nhiên.
- C. Tập tính săn mồi chỉ là tập tính học được, không có yếu tố bẩm sinh.
- D. Việc nuôi nhốt không ảnh hưởng đến khả năng biểu hiện tập tính bẩm sinh.
Câu 13: Hình thức học tập nào thường xảy ra ở động vật có hệ thần kinh phát triển cao, cho phép chúng giải quyết vấn đề mới bằng cách suy luận dựa trên kinh nghiệm cũ mà không cần thử và sai trực tiếp?
- A. Quen nhờn.
- B. In vết.
- C. Điều kiện hóa cổ điển.
- D. Học khôn (Insight learning).
Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu tập tính động vật lại có ứng dụng quan trọng trong chăn nuôi và trồng trọt?
- A. Giúp con người hiểu và điều chỉnh hành vi của vật nuôi, cây trồng để tăng năng suất và quản lý hiệu quả hơn.
- B. Giúp con người thay đổi hoàn toàn bản năng của vật nuôi, cây trồng.
- C. Chỉ có ý nghĩa trong việc bảo tồn động vật hoang dã.
- D. Không có ứng dụng thực tiễn nào trong sản xuất nông nghiệp.
Câu 15: Một con cá di cư hàng nghìn cây số để đến bãi đẻ trứng. Hành trình này đòi hỏi khả năng định hướng phức tạp dựa trên nhiều yếu tố như vị trí mặt trời, từ trường Trái Đất, mùi nước,... Đây là ví dụ về loại tập tính nào?
- A. Tập tính học được hoàn toàn.
- B. Tập tính kiếm ăn.
- C. Tập tính di cư.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 16: Khi một con chó đói nghe tiếng chuông (đã được ghép đôi nhiều lần với việc cho ăn), nó bắt đầu tiết nước bọt, ngay cả khi chưa thấy thức ăn. Đây là ví dụ kinh điển về hình thức học tập nào?
- A. Điều kiện hóa hành động.
- B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning).
- C. Học ngầm.
- D. In vết.
Câu 17: Một con chim sẻ con, ngay sau khi nở, đã có thể há mỏ để nhận thức ăn từ chim mẹ. Đây là một phản xạ không điều kiện. Khi lớn lên, chim sẻ học cách tự tìm kiếm hạt và côn trùng để ăn. Phân tích sự khác biệt giữa hai hành vi này về cơ chế thần kinh.
- A. Hành vi há mỏ là phản xạ không điều kiện dựa trên cung phản xạ cố định; hành vi tự tìm mồi là tập tính học được dựa trên việc hình thành đường liên hệ thần kinh tạm thời.
- B. Cả hai hành vi đều là phản xạ không điều kiện.
- C. Cả hai hành vi đều là tập tính học được qua kinh nghiệm.
- D. Hành vi há mỏ liên quan đến vỏ não; hành vi tự tìm mồi chỉ liên quan đến tủy sống.
Câu 18: Tại sao tập tính ở động vật lại mang tính thích nghi?
- A. Vì mọi tập tính đều cố định và không thay đổi.
- B. Vì tập tính chỉ là phản ứng ngẫu nhiên của cơ thể.
- C. Vì tập tính giúp động vật tồn tại, sinh sản và phát triển trong môi trường sống của chúng.
- D. Vì tập tính chỉ có ở động vật bậc cao.
Câu 19: Một con mèo bị bỏ rơi trong một ngôi nhà mới. Ban đầu nó rất sợ hãi và lẩn trốn. Dần dần, khi không thấy nguy hiểm, nó bắt đầu khám phá môi trường xung quanh, tìm hiểu vị trí thức ăn, nước uống, chỗ ngủ. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào giúp nó làm quen với môi trường mới?
- A. In vết.
- B. Điều kiện hóa cổ điển.
- C. Quen nhờn.
- D. Học ngầm (Latent learning) hoặc khám phá môi trường.
Câu 20: Phân tích vai trò của hormone trong điều hòa tập tính sinh sản ở động vật.
- A. Hormone chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển cơ quan sinh sản, không liên quan đến hành vi.
- B. Hormone sinh dục ảnh hưởng đến sự phát triển các đặc điểm sinh dục phụ và trực tiếp kích thích hoặc ức chế các trung khu thần kinh điều khiển hành vi sinh sản (ví dụ: tìm bạn tình, giao phối, làm tổ).
- C. Hormone chỉ đóng vai trò thứ yếu, tập tính sinh sản hoàn toàn do hệ thần kinh điều khiển.
- D. Hormone chỉ gây ra tập tính sinh sản ở động vật bậc thấp.
Câu 21: Một con chim non được nuôi cách ly với đồng loại từ khi mới nở. Khi trưởng thành, nó không thể hót đúng giọng của loài mình mà chỉ hót những âm thanh lộn xộn. Điều này cho thấy tập tính hót của loài chim này là gì?
- A. Có cơ sở bẩm sinh nhưng cần được học hỏi (nghe và bắt chước) trong giai đoạn nhất định để hoàn thiện.
- B. Hoàn toàn là tập tính bẩm sinh, không cần học hỏi.
- C. Hoàn toàn là tập tính học được qua thử và sai.
- D. Là một dạng in vết đặc biệt.
Câu 22: Khi một con chim bố mẹ giả vờ bị thương để thu hút kẻ săn mồi ra xa tổ (nơi có chim non), đây là một ví dụ về tập tính gì, và nó có ý nghĩa gì?
- A. Tập tính xã hội; giúp tăng cường gắn kết gia đình.
- B. Tập tính kiếm ăn; giúp tìm mồi dễ dàng hơn.
- C. Tập tính bảo vệ; giúp bảo vệ con non khỏi nguy hiểm.
- D. Tập tính sinh sản; giúp thu hút bạn tình.
Câu 23: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi có thể dẫn đến việc các loài côn trùng gây hại hình thành tập tính "né tránh" hoặc "kháng thuốc"?
- A. Những cá thể có khả năng né tránh hoặc kháng thuốc do biến dị di truyền sẽ sống sót, sinh sản và truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau, dẫn đến sự tiến hóa của tập tính và khả năng kháng thuốc trong quần thể (chọn lọc tự nhiên).
- B. Côn trùng học cách kháng thuốc thông qua điều kiện hóa cổ điển.
- C. Thuốc trừ sâu làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc gen của côn trùng, tạo ra tập tính mới.
- D. Đây là một dạng in vết xảy ra ở côn trùng trưởng thành.
Câu 24: Một con gấu bắc cực tìm đường đi săn hải cẩu trên băng. Nó sử dụng khả năng định vị, ghi nhớ địa hình, và kinh nghiệm săn mồi từ những lần trước. Đây là sự kết hợp của những loại tập tính nào?
- A. Chỉ có tập tính bẩm sinh.
- B. Chỉ có tập tính học được.
- C. Chủ yếu là in vết và điều kiện hóa cổ điển.
- D. Sự kết hợp giữa tập tính bẩm sinh (bản năng săn mồi) và tập tính học được (học cách định vị, ghi nhớ, cải thiện kỹ năng săn mồi qua kinh nghiệm).
Câu 25: Khi đưa một vật lạ vào gần tổ kiến, những con kiến lính sẽ xông ra tấn công. Đây là một phản xạ cố định, đặc trưng cho loài. Cơ sở thần kinh của phản xạ này là gì?
- A. Cung phản xạ không điều kiện.
- B. Đường liên hệ thần kinh tạm thời.
- C. Trung tâm phân tích ở vỏ não.
- D. Hệ nội tiết.
Câu 26: Tại sao tập tính xã hội (ví dụ: sống thành đàn, phân chia vai trò) lại phổ biến ở nhiều loài động vật?
- A. Vì sống đơn độc giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn hơn.
- B. Vì sống thành đàn làm tăng nguy cơ bị kẻ thù tấn công.
- C. Vì sống thành đàn giúp tăng khả năng phòng vệ, kiếm ăn hiệu quả, hỗ trợ sinh sản và nuôi con, từ đó tăng cơ hội sống sót và duy trì nòi giống.
- D. Vì tập tính xã hội là tập tính học được duy nhất ở động vật.
Câu 27: Một con tinh tinh được cho một chiếc hộp chứa thức ăn treo trên cao và vài chiếc que. Sau một lúc quan sát, nó đã biết cách ghép các que lại với nhau để đẩy chiếc hộp xuống lấy thức ăn. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?
- A. Điều kiện hóa hành động.
- B. Học khôn (Insight learning).
- C. In vết.
- D. Quen nhờn.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được về tính bền vững và khả năng thay đổi.
- A. Cả hai đều bền vững và khó thay đổi.
- B. Cả hai đều không bền vững và dễ thay đổi.
- C. Tập tính bẩm sinh không bền vững, dễ thay đổi; tập tính học được bền vững, khó thay đổi.
- D. Tập tính bẩm sinh bền vững, khó thay đổi; tập tính học được không bền vững, dễ thay đổi và có thể mất đi nếu không được củng cố.
Câu 29: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các thí nghiệm điều kiện hóa (cổ điển và hành động) để nghiên cứu tập tính học được ở động vật?
- A. Vì các thí nghiệm này cho phép kiểm soát chặt chẽ các yếu tố kích thích và theo dõi sự hình thành các liên kết thần kinh mới một cách có hệ thống.
- B. Vì đây là cách duy nhất để nghiên cứu tập tính bẩm sinh.
- C. Vì các thí nghiệm này rất đơn giản và không cần thiết bị phức tạp.
- D. Vì chúng chỉ áp dụng được cho động vật bậc thấp.
Câu 30: Trong một khu bảo tồn, người ta muốn tái thả một nhóm linh dương đã quen với con người trở về môi trường tự nhiên. Trước khi thả, họ cần thực hiện các biện pháp huấn luyện để linh dương có thể tồn tại độc lập. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên hiểu biết về tập tính?
- A. Cho linh dương tiếp xúc tối đa với con người để chúng quen hơn.
- B. Giảm dần sự phụ thuộc vào thức ăn do con người cung cấp, tạo điều kiện để chúng tự tìm kiếm thức ăn và né tránh nguy hiểm.
- C. Chỉ cần đưa chúng đến môi trường tự nhiên là chúng sẽ tự động biểu hiện tập tính bẩm sinh.
- D. Huấn luyện chúng sống theo đàn lớn hơn bình thường.