Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà vườn muốn tăng năng suất cây cà chua. Ngoài việc cung cấp đủ nước và dinh dưỡng, người này cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến sinh trưởng và phát triển để cây ra hoa, kết quả sớm và nhiều hơn? Yếu tố này chủ yếu điều hòa quá trình nào của cây?
- A. Kích thước chậu trồng - Điều hòa sinh trưởng
- B. Mật độ gieo trồng - Điều hòa phát triển
- C. Ánh sáng và nhiệt độ - Điều hòa phát triển
- D. Loại đất - Điều hòa sinh trưởng
Câu 2: Quá trình nào sau đây ở cây lúa được xem là biểu hiện chủ yếu của sự phát triển, chứ không đơn thuần là sinh trưởng?
- A. Tăng chiều cao của thân cây.
- B. Tăng số lượng lá trên cây.
- C. Tăng khối lượng rễ.
- D. Hình thành bông lúa và hạt.
Câu 3: Khi quan sát quá trình nảy mầm của hạt đậu, người ta thấy rễ mầm xuất hiện trước, sau đó là thân mầm và lá mầm. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào của quá trình phát triển ở thực vật?
- A. Sự tăng kích thước của các cơ quan.
- B. Sự phân hóa và hình thành các cơ quan mới theo trình tự nhất định.
- C. Sự tăng số lượng tế bào.
- D. Sự tăng khối lượng chất khô.
Câu 4: Một con sâu bướm lột xác nhiều lần để tăng kích thước cơ thể trước khi hóa nhộng. Quá trình lột xác và tăng kích thước này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của sự sống?
- A. Sinh trưởng.
- B. Phát triển.
- C. Cảm ứng.
- D. Sinh sản.
Câu 5: Sự biến đổi từ nòng nọc thành ếch con với sự tiêu biến của đuôi và xuất hiện chi là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?
- A. Sinh trưởng không liên tục.
- B. Phát triển có biến thái hoàn toàn.
- C. Sinh trưởng liên tục.
- D. Phát triển không biến thái.
Câu 6: Mối quan hệ giữa sinh trưởng và phát triển ở sinh vật được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?
- A. Sinh trưởng là kết quả của phát triển.
- B. Phát triển chỉ xảy ra sau khi sinh trưởng kết thúc.
- C. Sinh trưởng là cơ sở cho phát triển, và phát triển bao gồm cả sinh trưởng cùng với sự biệt hóa tế bào và hình thành cơ quan.
- D. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn độc lập và không liên quan.
Câu 7: Một cây non được trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Quan sát sau một thời gian, cây có thân dài, lá nhạt màu và yếu ớt. Hiện tượng này cho thấy yếu tố môi trường (ánh sáng) đã ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào của cây?
- A. Sinh trưởng.
- B. Phát triển (đặc biệt là ra hoa, kết quả).
- C. Cảm ứng.
- D. Hô hấp tế bào.
Câu 8: Chu kỳ sống (vòng đời) của một loài sinh vật là gì?
- A. Khoảng thời gian từ khi sinh ra đến khi chết.
- B. Khoảng thời gian từ khi sinh ra đến khi trưởng thành và có khả năng sinh sản.
- C. Tập hợp các giai đoạn phát triển hình thái của cơ thể.
- D. Toàn bộ các giai đoạn kế tiếp nhau trong đời sống của một cá thể sinh vật, bắt đầu từ khi hình thành đến khi sinh sản tạo ra thế hệ mới hoặc chết.
Câu 9: Yếu tố bên trong nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa các giai đoạn phát triển của sinh vật, từ phôi thai đến trưởng thành và già hóa?
- A. Hệ gene và hormone.
- B. Kích thước cơ thể.
- C. Số lượng tế bào.
- D. Chế độ dinh dưỡng.
Câu 10: Khi nghiên cứu về vòng đời của một loài côn trùng, người ta thấy nó trải qua các giai đoạn trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành. Kiểu phát triển này được gọi là gì?
- A. Phát triển có biến thái hoàn toàn.
- B. Phát triển có biến thái không hoàn toàn.
- C. Phát triển không biến thái.
- D. Sinh trưởng liên tục.
Câu 11: Để ứng dụng hiểu biết về sinh trưởng và phát triển vào việc nuôi tôm, người ta thường làm sạch ao nuôi, cung cấp thức ăn đầy đủ và kiểm soát nhiệt độ nước. Những biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm số lượng cá thể trong ao.
- B. Thúc đẩy tôm sinh trưởng nhanh và phát triển đồng đều.
- C. Ngăn chặn tôm sinh sản.
- D. Kéo dài vòng đời của tôm.
Câu 12: Sự hình thành mầm hoa trên cây là biểu hiện của quá trình nào?
- A. Sinh trưởng thứ cấp.
- B. Sinh trưởng sơ cấp.
- C. Sinh sản vô tính.
- D. Phát triển.
Câu 13: Tại sao việc kiểm soát các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm lại đặc biệt quan trọng trong việc trồng trọt và chăn nuôi theo mùa vụ?
- A. Vì chúng chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu sâu bệnh của sinh vật.
- B. Vì chúng chỉ quyết định tuổi thọ của sinh vật.
- C. Vì chúng là các yếu tố ngoại cảnh quan trọng điều hòa tốc độ và các giai đoạn của sinh trưởng và phát triển.
- D. Vì chúng chỉ ảnh hưởng đến quá trình quang hợp ở thực vật.
Câu 14: Khi nói về sự sinh trưởng ở cấp độ tế bào, quá trình nào sau đây đóng vai trò chủ chốt làm tăng số lượng tế bào, từ đó góp phần làm tăng kích thước cơ thể?
- A. Nguyên phân.
- B. Giảm phân.
- C. Phân hóa tế bào.
- D. Trao đổi chất.
Câu 15: Sự hình thành và phát triển của các cơ quan khác nhau (rễ, thân, lá, hoa) từ các mô phân sinh ở thực vật là biểu hiện của quá trình nào trong phát triển?
- A. Tăng trưởng kích thước.
- B. Biệt hóa tế bào và mô.
- C. Già hóa.
- D. Sinh sản.
Câu 16: Tuổi thọ của sinh vật là gì và chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?
- A. Là khả năng sinh sản của sinh vật, chỉ chịu ảnh hưởng của môi trường.
- B. Là kích thước tối đa mà sinh vật đạt được, chỉ chịu ảnh hưởng của di truyền.
- C. Là tốc độ sinh trưởng của sinh vật, chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
- D. Là khoảng thời gian tồn tại của sinh vật, chịu ảnh hưởng của cả di truyền và môi trường.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Sinh trưởng là quá trình tăng kích thước, còn phát triển là quá trình giảm kích thước.
- B. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở thực vật, còn phát triển chỉ xảy ra ở động vật.
- C. Sinh trưởng là sự tăng kích thước và khối lượng cơ thể do tăng số lượng và kích thước tế bào; Phát triển là toàn bộ quá trình biến đổi của cơ thể qua các giai đoạn, bao gồm sinh trưởng, biệt hóa tế bào, hình thành cơ quan và già hóa.
- D. Sinh trưởng và phát triển là hai tên gọi khác nhau cho cùng một quá trình.
Câu 18: Trong vòng đời của nhiều loài động vật, có những giai đoạn tốc độ sinh trưởng diễn ra rất nhanh (ví dụ: giai đoạn ấu trùng ở côn trùng biến thái hoàn toàn). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống sót và phát triển của chúng?
- A. Giúp chúng giảm khả năng cạnh tranh thức ăn.
- B. Giúp chúng nhanh chóng đạt kích thước lớn để tích lũy vật chất cho giai đoạn biến thái và sinh sản sau này, đồng thời giảm thời gian dễ bị tổn thương trong giai đoạn non yếu.
- C. Làm tăng nguy cơ bị kẻ thù tấn công.
- D. Kéo dài thời gian của giai đoạn ấu trùng.
Câu 19: Một người nông dân muốn trồng cây ăn quả lâu năm cho năng suất cao. Sau khi cây con đã lớn, người đó thường cắt tỉa cành lá và bón phân thúc. Việc cắt tỉa cành chủ yếu tác động vào khía cạnh nào của sinh trưởng và phát triển?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của rễ.
- B. Làm chậm quá trình ra hoa kết quả.
- C. Điều chỉnh sự phân bố chất dinh dưỡng, tập trung cho cành mang quả và hạn chế sinh trưởng cành vô hiệu, từ đó ảnh hưởng đến cả sinh trưởng và phát triển.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu sâu bệnh.
Câu 20: Khi nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của một loài cá, người ta ghi nhận rằng nhiệt độ nước có ảnh hưởng lớn đến tốc độ lớn lên của cá bột. Điều này minh họa cho vai trò của yếu tố nào?
- A. Yếu tố môi trường.
- B. Yếu tố di truyền.
- C. Yếu tố hormone.
- D. Yếu tố tuổi thọ.
Câu 21: Tại sao ở thực vật, sự sinh trưởng theo chiều dài (sinh trưởng sơ cấp) chủ yếu diễn ra ở đỉnh thân và đỉnh rễ?
- A. Vì đây là nơi tập trung hormone già hóa.
- B. Vì đây là nơi có mô phân sinh đỉnh, các tế bào phân chia mạnh mẽ làm tăng số lượng tế bào.
- C. Vì đây là nơi dự trữ chất dinh dưỡng chính của cây.
- D. Vì đây là nơi diễn ra quá trình quang hợp mạnh nhất.
Câu 22: Ở động vật, quá trình nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cơ quan và bộ phận cơ thể với chức năng chuyên biệt từ các tế bào ban đầu trong giai đoạn phôi?
- A. Sinh trưởng theo chiều ngang.
- B. Lột xác.
- C. Biệt hóa tế bào.
- D. Tăng kích thước tế bào.
Câu 23: Một người nuôi gà nhận thấy đàn gà con của mình lớn rất nhanh trong vài tuần đầu, nhưng sau đó tốc độ tăng trưởng chậm lại đáng kể khi chúng gần đạt kích thước trưởng thành. Hiện tượng này phản ánh đặc điểm nào về tốc độ sinh trưởng ở động vật?
- A. Tốc độ sinh trưởng không giống nhau ở các giai đoạn khác nhau của vòng đời.
- B. Tốc độ sinh trưởng chỉ phụ thuộc vào loại thức ăn.
- C. Tốc độ sinh trưởng luôn ổn định trong suốt vòng đời.
- D. Tốc độ sinh trưởng chỉ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng.
Câu 24: So sánh sự phát triển có biến thái hoàn toàn và không hoàn toàn ở côn trùng, điểm khác biệt cơ bản nằm ở sự có mặt của giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn trứng.
- B. Giai đoạn ấu trùng.
- C. Giai đoạn trưởng thành.
- D. Giai đoạn nhộng.
Câu 25: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc can thiệp vào quá trình phát triển của sinh vật để đạt mục đích nông nghiệp?
- A. Tưới nước đều đặn cho cây để tăng kích thước.
- B. Sử dụng hormone thực vật để kích thích cây ra hoa trái vụ.
- C. Cho vật nuôi ăn nhiều để tăng khối lượng cơ thể.
- D. Diệt trừ sâu bệnh hại cây trồng.
Câu 26: Giả sử có hai cây đậu giống nhau được trồng trong hai môi trường khác nhau. Cây A được trồng trong môi trường đầy đủ dinh dưỡng, ánh sáng, nhiệt độ thích hợp. Cây B được trồng trong môi trường thiếu dinh dưỡng và ánh sáng. Dự đoán về sự sinh trưởng và phát triển của hai cây này sẽ như thế nào?
- A. Cây A sẽ sinh trưởng nhanh hơn và phát triển đầy đủ các giai đoạn (ra hoa, kết quả) sớm hơn cây B.
- B. Cây B sẽ sinh trưởng nhanh hơn do phải vươn lên tìm kiếm ánh sáng.
- C. Cả hai cây sẽ sinh trưởng và phát triển với tốc độ như nhau vì chúng có cùng kiểu gene.
- D. Cây A chỉ sinh trưởng tốt hơn, còn sự phát triển (ra hoa, kết quả) sẽ giống cây B.
Câu 27: Ở người, giai đoạn dậy thì là một giai đoạn quan trọng có sự thay đổi mạnh mẽ về cả sinh trưởng (tăng chiều cao, cân nặng) và phát triển (biến đổi về sinh lý, hình thái, hình thành khả năng sinh sản). Giai đoạn này chịu sự điều hòa chủ yếu của yếu tố nào?
- A. Thức ăn hàng ngày.
- B. Ánh sáng mặt trời.
- C. Hệ hormone nội tiết.
- D. Hoạt động thể chất.
Câu 28: Quá trình già hóa ở sinh vật là gì?
- A. Là sự tăng kích thước không ngừng của cơ thể.
- B. Là giai đoạn sinh sản mạnh mẽ nhất.
- C. Là sự biến đổi hình thái đột ngột ở cuối vòng đời.
- D. Là quá trình suy thoái dần các chức năng sinh học của cơ thể, dẫn đến giảm khả năng thích nghi và tăng nguy cơ tử vong.
Câu 29: Một kỹ thuật nông nghiệp hiện đại là nuôi cấy mô tế bào thực vật để tạo ra cây con. Kỹ thuật này dựa trên khả năng nào của tế bào thực vật liên quan đến sinh trưởng và phát triển?
- A. Tính toàn năng của tế bào (khả năng một tế bào biệt hóa có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh).
- B. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.
- C. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
- D. Tốc độ hô hấp cao.
Câu 30: Tại sao hiểu biết về vòng đời của sâu bọ lại quan trọng trong việc phòng trừ sâu hại cây trồng?
- A. Vì tất cả các giai đoạn trong vòng đời của sâu bọ đều gây hại như nhau.
- B. Vì chỉ có giai đoạn trưởng thành mới gây hại nặng nhất.
- C. Vì mỗi giai đoạn (trứng, ấu trùng, nhộng, trưởng thành) có đặc điểm sinh học khác nhau, mức độ gây hại và tính mẫn cảm với thuốc bảo vệ thực vật khác nhau, giúp lựa chọn thời điểm và phương pháp phòng trừ hiệu quả nhất.
- D. Vì việc phòng trừ chỉ cần tập trung vào giai đoạn sinh sản của chúng.