Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 21: Sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 21: Sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình nào sau đây bao gồm cả sự tăng kích thước cơ thể do tăng số lượng và kích thước tế bào, đồng thời có sự biến đổi cấu trúc và chức năng của các bộ phận, tạo nên các giai đoạn sống khác nhau?
- A. Sinh trưởng
- B. Biến thái
- C. Phân hóa tế bào
- D. Phát triển
Câu 2: Một nhà khoa học quan sát sự phát triển ban đầu của trứng cá sau khi thụ tinh. Ông nhận thấy một quá trình phân chia tế bào nhanh chóng từ hợp tử, tạo thành một khối tế bào đặc. Giai đoạn tiếp theo ông mong đợi quan sát được là gì?
- A. Giai đoạn tạo cơ quan
- B. Giai đoạn phôi nang
- C. Giai đoạn phôi vị
- D. Giai đoạn hậu phôi
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của phát triển không qua biến thái ở động vật?
- A. Con non có hình dạng và cấu tạo khác hẳn con trưởng thành.
- B. Vòng đời bắt buộc phải có giai đoạn ấu trùng sống độc lập.
- C. Con non giống con trưởng thành, chỉ khác về kích thước, cân nặng và chức năng sinh sản chưa hoàn thiện.
- D. Có sự thay đổi đột ngột về hình thái và sinh lí qua các lần lột xác.
Câu 4: Quan sát vòng đời của ruồi nhà (trứng -> giòi -> nhộng -> ruồi trưởng thành). Vòng đời này thể hiện kiểu phát triển nào?
- A. Phát triển qua biến thái hoàn toàn.
- B. Phát triển qua biến thái không hoàn toàn.
- C. Phát triển không qua biến thái.
- D. Sinh sản vô tính.
Câu 5: Giai đoạn con non của châu chấu (động vật phát triển qua biến thái không hoàn toàn) khác với châu chấu trưởng thành chủ yếu ở điểm nào?
- A. Chỉ khác về kích thước cơ thể.
- B. Chưa có cánh và cơ quan sinh sản chưa phát triển hoàn chỉnh.
- C. Có số lượng chân ít hơn.
- D. Sống trong môi trường hoàn toàn khác biệt.
Câu 6: Nếu tuyến yên của một đứa trẻ sản xuất lượng hormone sinh trưởng (GH) quá ít trong giai đoạn sinh trưởng, hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Trẻ phát triển thành người khổng lồ.
- B. Trẻ bị chậm phát triển trí tuệ.
- C. Trẻ bị lùn tuyến yên.
- D. Trẻ dậy thì sớm hơn bình thường.
Câu 7: Thí nghiệm cắt bỏ tuyến giáp ở nòng nọc cho thấy chúng không thể biến đổi thành ếch con dù được cung cấp đủ thức ăn. Điều này chứng tỏ hormone thyroxine có vai trò quan trọng trong quá trình nào ở ếch?
- A. Sinh sản.
- B. Sinh trưởng.
- C. Hô hấp.
- D. Biến thái.
Câu 8: Trong quá trình biến thái ở côn trùng, hormone Ecdysone và Juvenile hormone (JH) có mối quan hệ tác động như thế nào để kiểm soát các lần lột xác và biến đổi hình thái?
- A. Ecdysone gây lột xác, JH duy trì đặc điểm ấu trùng; nồng độ JH giảm dần cho phép biến thái hoàn thành.
- B. JH gây lột xác, Ecdysone duy trì đặc điểm ấu trùng; nồng độ Ecdysone giảm dần cho phép biến thái hoàn thành.
- C. Cả hai hormone cùng kích thích lột xác và biến đổi thành con trưởng thành.
- D. Cả hai hormone cùng duy trì trạng thái ấu trùng và ngăn cản sự biến thái.
Câu 9: Tại sao ở vùng ôn đới, động vật biến nhiệt (như bò sát, lưỡng cư) thường có tốc độ sinh trưởng và phát triển chậm hơn đáng kể vào mùa đông so với mùa hè?
- A. Chúng bị thiếu thức ăn trầm trọng vào mùa đông.
- B. Ánh sáng ngày ngắn vào mùa đông ức chế sản xuất hormone sinh trưởng.
- C. Nhiệt độ môi trường thấp làm giảm mạnh tốc độ chuyển hóa và các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
- D. Chúng di cư đến vùng ấm hơn hoặc ngủ đông nên không sinh trưởng.
Câu 10: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của động vật, đặc biệt là thông qua việc điều hòa nhịp sinh học và hoạt động của tuyến nội tiết. Ví dụ, ánh sáng ngày dài vào mùa xuân/hè thường kích thích sinh sản ở nhiều loài động vật. Cơ chế chính liên quan đến sự tác động của ánh sáng lên bộ phận nào?
- A. Hệ thần kinh và tuyến tùng.
- B. Hệ tiêu hóa và tuyến tụy.
- C. Hệ hô hấp và tuyến thượng thận.
- D. Hệ tuần hoàn và tuyến giáp.
Câu 11: Trong chăn nuôi, việc cung cấp một khẩu phần ăn cân đối, giàu protein, vitamin và khoáng chất cho gia súc, gia cầm non đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Kích thích khả năng sinh sản sớm.
- B. Thúc đẩy tốc độ sinh trưởng và phát triển cơ thể.
- C. Giảm thiểu nhu cầu về nước uống.
- D. Tăng cường khả năng học hỏi và thích nghi.
Câu 12: Để tăng năng suất thu hoạch tằm, người nuôi có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào liên quan đến điều hòa sinh trưởng và phát triển?
- A. Giảm nhiệt độ môi trường nuôi.
- B. Sử dụng hóa chất ức chế hormone lột xác.
- C. Sử dụng hóa chất ức chế hormone Juvenile để tằm nhanh chóng chuyển sang giai đoạn nhộng.
- D. Cho tằm ăn ít lá dâu hơn để giảm kích thước.
Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất về các giai đoạn trong vòng đời giữa phát triển qua biến thái hoàn toàn và phát triển qua biến thái không hoàn toàn ở côn trùng là sự xuất hiện của giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn nhộng.
- B. Giai đoạn trứng.
- C. Giai đoạn ấu trùng.
- D. Giai đoạn con trưởng thành.
Câu 14: Phát triển ở động vật là một quá trình phức tạp bao gồm sự phối hợp của nhiều quá trình nhỏ hơn. Quá trình nào sau đây là không thể thiếu trong sự phát triển của động vật?
- A. Biến thái.
- B. Sinh sản hữu tính.
- C. Di cư.
- D. Phân hóa (biệt hóa) tế bào.
Câu 15: Giai đoạn hậu phôi của động vật được tính từ thời điểm nào?
- A. Từ khi hợp tử được hình thành.
- B. Từ khi con non được sinh ra hoặc nở ra từ trứng.
- C. Từ khi các cơ quan bắt đầu hình thành.
- D. Từ khi con vật đạt kích thước tối đa.
Câu 16: Động vật nào sau đây có hình thức phát triển không qua biến thái?
- A. Muỗi.
- B. Bướm.
- C. Ếch.
- D. Thỏ.
Câu 17: Vòng đời của loài nào sau đây trải qua biến thái hoàn toàn?
- A. Cá chép.
- B. Gà.
- C. Ong mật.
- D. Thằn lằn.
Câu 18: Loài nào sau đây có hình thức phát triển qua biến thái không hoàn toàn?
- A. Chó.
- B. Cào cào.
- C. Bọ cánh cứng.
- D. Ếch đồng.
Câu 19: Ở người trưởng thành, nếu tuyến yên sản xuất lượng hormone sinh trưởng (GH) quá nhiều, điều này có thể dẫn đến tình trạng bệnh lý nào?
- A. Bệnh lùn.
- B. Bệnh khổng lồ.
- C. Bệnh to đầu chi (Acromegaly).
- D. Bệnh Basedow.
Câu 20: Quá trình các tế bào ban đầu giống nhau của phôi dần trở nên khác biệt về cấu trúc và chức năng để hình thành nên các loại mô và cơ quan khác nhau được gọi là gì?
- A. Phân hóa (biệt hóa) tế bào.
- B. Sinh trưởng.
- C. Phát sinh hình thái.
- D. Cảm ứng.
Câu 21: So với động vật hằng nhiệt, động vật biến nhiệt phụ thuộc nhiều hơn vào nhiệt độ môi trường cho các hoạt động sống, bao gồm cả sinh trưởng và phát triển. Nguyên nhân chính là do:
- A. Chúng không có hệ tuần hoàn kín.
- B. Thân nhiệt của chúng thay đổi theo nhiệt độ môi trường, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính enzyme và tốc độ chuyển hóa.
- C. Chúng không có khả năng sinh sản vào mùa lạnh.
- D. Chúng chỉ sống ở những vùng có nhiệt độ ổn định quanh năm.
Câu 22: Hormone nào sau đây, được sản xuất bởi tuyến giáp ở động vật có xương sống, có vai trò quan trọng trong việc tăng cường tốc độ chuyển hóa, kích thích sinh trưởng và đặc biệt là thúc đẩy biến thái ở lưỡng cư?
- A. Insulin.
- B. Adrenaline.
- C. Thyroxine.
- D. Cortisol.
Câu 23: Trong nuôi trồng thủy sản, việc điều chỉnh nồng độ các chất hòa tan trong nước (ví dụ: độ mặn, pH) có thể ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của một số loài. Đây là ví dụ về sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến sinh trưởng và phát triển của động vật?
- A. Ánh sáng.
- B. Nhiệt độ.
- C. Hormone.
- D. Môi trường sống (các yếu tố hóa học, vật lí).
Câu 24: Mối quan hệ giữa sinh trưởng và phát triển ở động vật là gì?
- A. Sinh trưởng là một phần của phát triển, chúng song hành và tác động lẫn nhau.
- B. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
- C. Phát triển là tiền đề cho sinh trưởng diễn ra.
- D. Chỉ những động vật biến thái mới có cả sinh trưởng và phát triển.
Câu 25: Tại sao ở nhiều loài động vật có vú nuôi con non bằng sữa mẹ, giai đoạn bú sữa có ý nghĩa quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển ban đầu của con non?
- A. Sữa mẹ chứa hormone kích thích sinh sản sớm.
- B. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và kháng thể cần thiết cho sự tăng trưởng nhanh chóng và hoàn thiện hệ miễn dịch.
- C. Giai đoạn bú sữa giúp con non học cách săn mồi.
- D. Sữa mẹ chứa chất ức chế sự phát triển của các cơ quan không cần thiết.
Câu 26: Giai đoạn nào trong phát triển phôi của động vật là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự hình thành ba lá phôi (ngoại bì, nội bì, trung bì), từ đó sẽ biệt hóa thành các loại mô và cơ quan khác nhau?
- A. Giai đoạn phân cắt.
- B. Giai đoạn phôi nang.
- C. Giai đoạn phôi vị.
- D. Giai đoạn tạo cơ quan.
Câu 27: Giả sử một loài côn trùng sống trong môi trường bị ô nhiễm bởi một loại hóa chất gây rối loạn nội tiết, đặc biệt ảnh hưởng đến quá trình lột xác. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với vòng đời của loài côn trùng này?
- A. Tốc độ sinh sản tăng nhanh.
- B. Kích thước cơ thể trưởng thành lớn hơn bình thường.
- C. Quá trình biến thái diễn ra nhanh hơn.
- D. Sự lột xác bị đình trệ hoặc xảy ra bất thường, dẫn đến tử vong hoặc dị tật.
Câu 28: Điểm khác biệt nào thể hiện rõ nhất tính chất "không hoàn toàn" của biến thái không hoàn toàn so với biến thái hoàn toàn ở côn trùng?
- A. Số lượng trứng đẻ ra.
- B. Giai đoạn ấu trùng (con non) có hình thái, cấu tạo và sinh lý gần giống con trưởng thành.
- C. Có nhiều lần lột xác hơn.
- D. Chỉ sống ở môi trường nước.
Câu 29: Trong chăn nuôi lợn công nghiệp, người ta thường duy trì nhiệt độ chuồng nuôi ổn định và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lợn. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối ưu hóa tốc độ sinh trưởng và chuyển hóa thức ăn, giảm năng lượng tiêu hao cho việc điều hòa thân nhiệt.
- B. Kích thích lợn sinh sản sớm hơn.
- C. Giảm nhu cầu về thức ăn cho lợn.
- D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật một cách trực tiếp.
Câu 30: Nếu một con sâu bướm được tiêm thêm hormone Juvenile (JH) ngoại sinh ở giai đoạn chuẩn bị hóa nhộng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Sâu bướm sẽ chết ngay lập tức.
- B. Sâu bướm sẽ biến đổi thành bướm trưởng thành sớm hơn dự kiến.
- C. Sâu bướm sẽ ngừng lột xác hoàn toàn.
- D. Sâu bướm sẽ tiếp tục lột xác nhưng vẫn giữ nguyên đặc điểm của giai đoạn sâu non (không hóa nhộng).