Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Thực hành: Quan sát sự sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Thực hành: Quan sát sự sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm đo chiều dài thân cây đậu cove mỗi ngày trong 10 ngày. Họ ghi nhận dữ liệu vào bảng. Để phân tích tốc độ sinh trưởng của cây, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để biểu diễn dữ liệu này?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart) so sánh chiều dài cuối cùng của các cây khác nhau.
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart) thể hiện tỷ lệ tăng trưởng theo giai đoạn.
- C. Biểu đồ đường (Line graph) với trục hoành là thời gian (ngày) và trục tung là chiều dài thân cây (cm).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ và chiều dài cây.
Câu 2: Khi quan sát sự phát triển của một con nòng nọc thành ếch, học sinh ghi nhận các thay đổi như sự tiêu biến của đuôi, sự xuất hiện của chi sau, rồi chi trước, và sự thay đổi cấu trúc hô hấp. Đây là ví dụ về loại phát triển nào?
- A. Phát triển trực tiếp.
- B. Phát triển qua biến thái hoàn toàn.
- C. Phát triển qua biến thái không hoàn toàn.
- D. Phát triển không qua biến thái.
Câu 3: Một học sinh muốn quan sát sự nảy mầm của hạt đậu dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau (đủ sáng, thiếu sáng, không sáng). Yếu tố nào sau đây cần được giữ cố định (không thay đổi) trong thí nghiệm này để đảm bảo tính khoa học?
- A. Loại hạt giống và nhiệt độ môi trường.
- B. Lượng nước tưới và thời gian quan sát.
- C. Loại đất trồng và cường độ ánh sáng.
- D. Loại hạt giống, lượng nước tưới, loại đất trồng và nhiệt độ môi trường.
Câu 4: Khi quan sát sự sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy lỏng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước lượng số lượng tế bào vi khuẩn theo thời gian?
- A. Đo độ đục của môi trường nuôi cấy bằng quang phổ kế.
- B. Đếm số lượng vi khuẩn dưới kính hiển vi trên một thể tích nhất định.
- C. Cân khối lượng sinh khối vi khuẩn sau khi ly tâm.
- D. Đo pH của môi trường nuôi cấy.
Câu 5: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào vi khuẩn E. coli tăng kích thước và sau đó phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau. Quá trình này thể hiện đồng thời hai khía cạnh chính của sự sống là gì?
- A. Trao đổi chất và cảm ứng.
- B. Sinh trưởng và sinh sản.
- C. Phát triển và vận động.
- D. Hấp thụ và bài tiết.
Câu 6: Một cây non được trồng trong chậu. Sau hai tuần, học sinh đo chiều cao của cây và đếm số lá mới mọc. Việc làm này nhằm mục đích quan sát khía cạnh nào của sinh vật?
- A. Sinh trưởng.
- B. Phát triển.
- C. Sinh sản.
- D. Cảm ứng.
Câu 7: Khi quan sát sự phát triển của bướm, người ta ghi nhận các giai đoạn từ trứng nở thành sâu bướm, sâu bướm hóa nhộng, và nhộng biến đổi thành bướm trưởng thành. Những thay đổi về hình thái qua các giai đoạn này được gọi là gì?
- A. Sinh trưởng cấp 1.
- B. Sinh trưởng cấp 2.
- C. Sinh sản hữu tính.
- D. Biến thái.
Câu 8: Một nhóm học sinh trồng hai chậu cây giống nhau trong cùng điều kiện nhiệt độ và ánh sáng. Chậu A được tưới đủ nước, chậu B được tưới rất ít nước. Sau một tuần, cây ở chậu A cao hơn và có nhiều lá xanh tốt hơn cây ở chậu B. Thí nghiệm này minh họa ảnh hưởng của yếu tố nào đến sinh trưởng của cây?
- A. Ánh sáng.
- B. Nhiệt độ.
- C. Nước.
- D. Đất.
Câu 9: Quan sát vòng đời của châu chấu cho thấy con non (ấu trùng) lột xác nhiều lần để lớn lên và dần hoàn thiện các bộ phận như cánh. Tuy nhiên, ấu trùng có hình dạng và cách sống khá giống con trưởng thành. Đây là ví dụ về loại phát triển nào?
- A. Phát triển trực tiếp.
- B. Phát triển qua biến thái hoàn toàn.
- C. Phát triển qua biến thái không hoàn toàn.
- D. Phát triển không qua biến thái.
Câu 10: Để quan sát sự sinh trưởng của rễ cây, học sinh đánh dấu các điểm cách đều nhau trên rễ mầm của hạt đậu đang nảy mầm. Sau vài ngày, họ quan sát thấy khoảng cách giữa các điểm ở vùng đỉnh rễ tăng lên đáng kể, trong khi các điểm ở gốc rễ ít thay đổi. Kết quả này cho thấy vùng sinh trưởng chính của rễ là ở đâu?
- A. Vùng đỉnh rễ (gồm chóp rễ và vùng phân sinh).
- B. Vùng lông hút.
- C. Vùng trưởng thành.
- D. Vùng chóp rễ.
Câu 11: Khi nuôi cấy nấm men trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào nấm men tăng lên rất nhanh theo cấp số nhân. Sự tăng số lượng tế bào trong quần thể này được coi là biểu hiện của:
- A. Phát triển cá thể.
- B. Sinh trưởng quần thể.
- C. Phát triển quần thể.
- D. Biến thái.
Câu 12: Quan sát một cây bưởi từ khi còn là hạt mầm đến khi ra hoa, kết quả. Sự thay đổi từ cấu trúc chỉ có rễ, thân, lá sang cấu trúc có thêm hoa và quả thể hiện quá trình nào là chủ yếu?
- A. Sinh trưởng.
- B. Phát triển.
- C. Sinh sản.
- D. Hấp thụ nước.
Câu 13: Một học sinh muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối trong đất đến sự nảy mầm của hạt lúa. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Trồng hạt lúa trong các loại đất khác nhau (cát, sét, phù sa) và đo tỷ lệ nảy mầm.
- B. Trồng hạt lúa trong đất có nồng độ muối khác nhau và thay đổi lượng nước tưới hàng ngày.
- C. Chia hạt lúa thành nhiều nhóm, mỗi nhóm trồng trong đất có nồng độ muối khác nhau nhưng giữ các yếu tố khác (nhiệt độ, ánh sáng, lượng nước) giống nhau và đếm số hạt nảy mầm sau một thời gian.
- D. Trồng hạt lúa trong đất có nồng độ muối khác nhau và chỉ quan sát sự thay đổi màu sắc của lá.
Câu 14: Biểu đồ dưới đây thể hiện chiều cao trung bình của một loài thực vật theo thời gian. (Giả sử có biểu đồ đường cong sigmoid - chữ S). Giai đoạn nào của biểu đồ thường ứng với tốc độ sinh trưởng nhanh nhất?
- A. Giai đoạn đầu (pha tiềm phát).
- B. Giai đoạn giữa (pha lũy thừa).
- C. Giai đoạn cuối (pha suy vong).
- D. Giai đoạn ổn định (pha cân bằng).
Câu 15: Khi quan sát sự phát triển của con người từ phôi thai đến lúc trưởng thành, các giai đoạn như hình thành các cơ quan, hệ cơ quan, hoàn thiện chức năng sinh lý diễn ra liên tục và phức tạp. Đây là ví dụ về loại phát triển nào ở động vật?
- A. Phát triển trực tiếp.
- B. Phát triển qua biến thái hoàn toàn.
- C. Phát triển qua biến thái không hoàn toàn.
- D. Phát triển gián tiếp.
Câu 16: Quan sát sự hình thành củ ở cây khoai tây hoặc rễ củ ở cây sắn là ví dụ về loại sinh trưởng nào ở thực vật?
- A. Sinh trưởng sơ cấp.
- B. Sinh trưởng thứ cấp.
- C. Sinh trưởng theo chiều dọc.
- D. Sinh trưởng theo chiều ngang.
Câu 17: Một học sinh đặt một chậu cây cảnh gần cửa sổ. Sau một thời gian, họ quan sát thấy ngọn cây uốn cong về phía cửa sổ. Hiện tượng này thể hiện tính cảm ứng của cây đối với yếu tố môi trường nào?
- A. Ánh sáng.
- B. Nhiệt độ.
- C. Trọng lực.
- D. Nước.
Câu 18: Để quan sát sự phát triển của trứng cá thành cá con, người ta thường cần một bể nuôi cấy phù hợp, sục khí, và thức ăn cho cá bột. Các yếu tố này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp cá trưởng thành nhanh hơn.
- B. Ngăn chặn sự sinh sản của cá.
- C. Tạo điều kiện môi trường thuận lợi cho quá trình phát triển của cá thể mới.
- D. Đảm bảo nguồn dinh dưỡng cho cá thể mẹ.
Câu 19: Khi quan sát sự thay đổi khối lượng của một con chuột thí nghiệm theo thời gian, người ta sử dụng cân. Việc đo khối lượng nhằm mục đích đánh giá khía cạnh nào của sự sống?
- A. Phát triển.
- B. Sinh trưởng.
- C. Trao đổi chất.
- D. Vận động.
Câu 20: Một khu vườn trồng cây ăn quả lâu năm. Để cây cho năng suất cao và chất lượng quả tốt, người làm vườn thường xuyên cắt tỉa cành, bón phân, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh. Những công việc này chủ yếu tác động đến quá trình nào ở cây?
- A. Sinh sản hữu tính.
- B. Quang hợp.
- C. Sinh trưởng và phát triển.
- D. Hô hấp.
Câu 21: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào đang tăng kích thước và số lượng. Đây là biểu hiện rõ nhất của quá trình nào ở cấp độ tế bào?
- A. Sinh trưởng tế bào.
- B. Phân hóa tế bào.
- C. Trao đổi chất tế bào.
- D. Cảm ứng tế bào.
Câu 22: Dựa vào kiến thức về sinh trưởng và phát triển, hãy giải thích tại sao việc đo chu vi thân cây gỗ lớn hàng năm có thể cho biết tốc độ sinh trưởng thứ cấp của cây?
- A. Vì chu vi thân cây chỉ tăng do sinh trưởng sơ cấp ở đỉnh thân.
- B. Vì chu vi thân cây tăng lên do sự hình thành các cành mới.
- C. Vì chu vi thân cây tăng lên chỉ do sự tích lũy nước.
- D. Vì chu vi thân cây tăng lên chủ yếu do hoạt động của tầng sinh mạch, tạo ra mô gỗ và mô libe thứ cấp, làm tăng đường kính thân.
Câu 23: Khi quan sát một con sâu bướm đang ăn lá cây và lớn dần, rồi sau đó ngừng ăn, tìm chỗ trú ẩn và hóa thành nhộng. Sự chuyển đổi từ giai đoạn ăn lá sang giai đoạn không ăn và bất động trong nhộng là biểu hiện của:
- A. Sinh trưởng liên tục.
- B. Sự phát triển qua biến thái.
- C. Sinh sản vô tính.
- D. Sự lão hóa.
Câu 24: Để quan sát rõ hơn cấu trúc của một bông hoa ở các giai đoạn phát triển khác nhau (từ nụ đến hoa nở hoàn toàn), học sinh cần sử dụng dụng cụ nào sau đây?
- A. Kính hiển vi điện tử.
- B. Ống nghiệm và hóa chất nhuộm màu.
- C. Kính lúp và dao mổ nhỏ (hoặc kim mũi mác).
- D. Máy ly tâm.
Câu 25: Một học sinh theo dõi sự phát triển của một cây ngô từ hạt đến khi cây ra lá thật, rồi ra hoa đực, hoa cái và cuối cùng là bắp ngô. Trình tự các giai đoạn này thể hiện điều gì về sự phát triển của cây ngô?
- A. Cây ngô có kiểu phát triển không qua biến thái.
- B. Cây ngô chỉ sinh trưởng theo chiều dọc.
- C. Sự ra hoa và kết quả là giai đoạn sinh trưởng chính của cây.
- D. Sự phát triển của cây ngô là một quá trình liên tục, bao gồm các giai đoạn sinh trưởng và phân hóa tạo nên các cơ quan mới.
Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm quan sát sự nảy mầm của hạt, việc ngâm hạt trong nước ấm trước khi gieo có tác dụng gì liên quan đến quá trình sinh trưởng ban đầu?
- A. Kích thích hạt hút nước trương lên, hoạt hóa enzyme và đẩy nhanh quá trình hô hấp, cung cấp năng lượng cho phôi phát triển.
- B. Làm hạt bị phân hủy nhanh hơn trong đất.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh trên vỏ hạt.
- D. Giúp vỏ hạt trở nên cứng hơn để bảo vệ phôi.
Câu 27: Quan sát sự hình thành rễ, thân, lá từ phôi trong hạt là biểu hiện của quá trình nào trong giai đoạn đầu của cây?
- A. Sinh trưởng thứ cấp.
- B. Phát triển cá thể.
- C. Sinh sản vô tính.
- D. Sinh trưởng quần thể.
Câu 28: Một học sinh muốn so sánh tốc độ sinh trưởng của hai loại cây A và B trong cùng điều kiện. Biện pháp nào sau đây giúp học sinh thu thập dữ liệu định lượng chính xác nhất về sinh trưởng chiều cao?
- A. Quan sát bằng mắt thường và ghi nhận cây nào cao hơn.
- B. Ước lượng chiều cao của cây bằng cách so sánh với vật mẫu.
- C. Chụp ảnh cây hàng ngày và so sánh độ dài trên ảnh.
- D. Sử dụng thước đo để đo chiều cao từ gốc đến đỉnh sinh trưởng của mỗi cây vào những thời điểm cố định (ví dụ: hàng ngày hoặc hàng tuần).
Câu 29: Khi quan sát sự phát triển của một loài động vật, nhận thấy con non mới nở có hình dạng, cấu tạo và sinh lý rất khác với con trưởng thành, phải trải qua nhiều giai đoạn lột xác và biến đổi hoàn toàn để đạt đến dạng trưởng thành. Kiểu phát triển này thích nghi với môi trường sống nào?
- A. Môi trường sống thay đổi hoặc có sự cạnh tranh gay gắt giữa con non và con trưởng thành về thức ăn hoặc không gian sống.
- B. Môi trường sống ổn định, ít biến động.
- C. Môi trường nước ngọt tĩnh lặng.
- D. Môi trường trên cạn có nhiệt độ cao.
Câu 30: Trong quá trình quan sát sự nảy mầm của hạt, việc kiểm tra thường xuyên độ ẩm của giá thể (bông ẩm, đất, giấy thấm) là quan trọng nhất vì:
- A. Độ ẩm ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng hạt nhận được.
- B. Độ ẩm giúp hạt cứng lại và không bị mốc.
- C. Nước là yếu tố cần thiết để hạt hút nước trương lên, hoạt hóa enzyme và là môi trường cho các phản ứng sinh hóa diễn ra, khởi động quá trình nảy mầm.
- D. Độ ẩm ngăn chặn côn trùng gây hại cho hạt.