Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người nông dân muốn nhân nhanh số lượng cây bưởi Đoan Hùng có phẩm chất tốt từ một cây duy nhất để mở rộng diện tích trồng. Phương pháp sinh sản vô tính nào sau đây được xem là hiệu quả và phổ biến nhất để đạt được mục tiêu này trong nông nghiệp hiện đại?
- A. Giâm cành
- B. Gieo hạt
- C. Chiết cành
- D. Nuôi cấy mô
Câu 2: Sinh sản vô tính có một nhược điểm lớn khi môi trường sống thay đổi đột ngột. Nhược điểm đó là gì?
- A. Số lượng cá thể con sinh ra ít.
- B. Quần thể con có tính đa dạng di truyền thấp, khó thích nghi với môi trường thay đổi.
- C. Cần phải có sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái.
- D. Thời gian sinh sản kéo dài.
Câu 3: Quan sát một loài động vật đơn bào đang thực hiện quá trình phân chia cơ thể thành hai phần tương đương, mỗi phần phát triển thành một cá thể mới độc lập. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 4: Tại sao sinh sản hữu tính lại có vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài?
- A. Giúp tạo ra số lượng lớn cá thể con trong thời gian ngắn.
- B. Đảm bảo các cá thể con giống hệt cá thể mẹ.
- C. Không cần tìm kiếm đối tác sinh sản.
- D. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con, cung cấp nguyên liệu cho tiến hóa.
Câu 5: Một loài thực vật có hoa chỉ chứa nhị (cơ quan sinh sản đực). Để loài này có thể tạo ra hạt (sản phẩm của sinh sản hữu tính), điều kiện bắt buộc nào sau đây phải có?
- A. Cây phải có khả năng tự thụ phấn.
- B. Trong quần thể phải có cá thể cái hoặc cá thể lưỡng tính.
- C. Cây phải sinh sản vô tính bằng cách giâm cành.
- D. Hoa phải được trồng trong môi trường giàu dinh dưỡng.
Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây không phải là sinh sản vô tính ở động vật?
- A. Trinh sinh ở ong thợ.
- B. Nảy chồi ở thủy tức.
- C. Phân mảnh ở giun dẹp.
- D. Hình thành hợp tử từ trứng và tinh trùng.
Câu 7: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta có thể tạo ra hàng loạt cây con từ một mẫu mô nhỏ của cây mẹ. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc nào của sinh sản vô tính?
- A. Tính toàn năng của tế bào thực vật.
- B. Khả năng thụ phấn chéo.
- C. Sự hình thành hợp tử.
- D. Quá trình giảm phân.
Câu 8: So với sinh sản vô tính, sinh sản hữu tính thường đòi hỏi nhiều năng lượng và thời gian hơn cho quá trình tìm kiếm bạn tình, hình thành giao tử và chăm sóc con non (ở một số loài). Tuy nhiên, nhược điểm này được bù đắp bởi ưu điểm vượt trội nào?
- A. Tốc độ sinh sản nhanh hơn.
- B. Tạo ra số lượng cá thể con lớn hơn.
- C. Tăng khả năng thích nghi của loài với môi trường biến đổi.
- D. Đảm bảo cá thể con hoàn toàn giống hệt cá thể mẹ.
Câu 9: Hiện tượng một phần cơ thể mẹ tách ra và phát triển thành một cá thể mới hoàn chỉnh, như ở một số loài giun dẹp hoặc sao biển, được gọi là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Trinh sinh
- D. Phân mảnh
Câu 10: Trong chu trình sinh sản hữu tính ở nhiều loài, quá trình nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể, tạo tiền đề cho sự kết hợp giao tử?
- A. Nguyên phân
- B. Giảm phân
- C. Thụ tinh
- D. Phân cắt hợp tử
Câu 11: Cây dâu tây có thể sinh sản bằng cách tạo ra các thân bò (runner) mọc dài trên mặt đất, từ các mấu trên thân bò này sẽ hình thành rễ và lá, phát triển thành cây con độc lập. Đây là một ví dụ điển hình về hình thức sinh sản nào ở thực vật?
- A. Sinh sản bằng hạt
- B. Sinh sản bằng bào tử
- C. Sinh sản sinh dưỡng
- D. Sinh sản hữu tính
Câu 12: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở sinh sản hữu tính mà không có ở sinh sản vô tính?
- A. Có sự hình thành và hợp nhất của giao tử đực và giao tử cái.
- B. Tạo ra các cá thể con có đặc điểm giống cá thể mẹ.
- C. Có thể tạo ra số lượng lớn cá thể con trong thời gian ngắn.
- D. Tham gia vào việc duy trì nòi giống.
Câu 13: Một loài ong mật có hiện tượng trinh sinh, trong đó trứng không được thụ tinh phát triển thành ong đực (ong non). Điều này có ý nghĩa gì về mặt di truyền đối với ong đực được sinh ra bằng cách này?
- A. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n).
- B. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n), nhận vật chất di truyền từ cả bố và mẹ.
- C. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n), chỉ nhận vật chất di truyền từ mẹ.
- D. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n), chỉ nhận vật chất di truyền từ mẹ.
Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, sinh sản vô tính sẽ mang lại lợi thế rõ rệt hơn so với sinh sản hữu tính cho sự tồn tại của loài?
- A. Môi trường sống ổn định, ít biến động.
- B. Môi trường sống thay đổi liên tục, xuất hiện nhiều tác nhân gây hại mới.
- C. Quần thể có mật độ cá thể rất thấp.
- D. Cần tạo ra các cá thể có khả năng chống chịu bệnh tật mới.
Câu 15: Hoa lưỡng tính là loại hoa có cấu tạo như thế nào?
- A. Chỉ có nhị hoặc chỉ có nhụy.
- B. Có cả đài và tràng hoa.
- C. Có cả nhị và nhụy hoa.
- D. Có đài, tràng, nhị, nhụy và bầu nhuỵ.
Câu 16: Quá trình thụ tinh trong (internal fertilization) ở động vật có những ưu điểm nào so với thụ tinh ngoài (external fertilization)?
- A. Thường tạo ra số lượng lớn trứng được thụ tinh.
- B. Tăng hiệu quả thụ tinh, ít phụ thuộc vào môi trường nước.
- C. Không cần tìm kiếm bạn tình.
- D. Cá thể con phát triển hoàn toàn bên ngoài cơ thể mẹ.
Câu 17: Tại sao nhiều loài thực vật có hoa lại tiến hóa các cơ chế ngăn cản tự thụ phấn (như hoa đực và hoa cái riêng biệt, hạt phấn không nảy mầm trên nhụy cùng hoa, hoặc thời gian chín của nhị và nhụy khác nhau)?
- A. Tăng cường sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau.
- B. Giảm số lượng hạt phấn cần thiết cho thụ tinh.
- C. Đảm bảo tất cả các hạt phấn đều được thụ tinh.
- D. Rút ngắn thời gian từ thụ phấn đến thụ tinh.
Câu 18: Một nhà khoa học phát hiện một loài vi khuẩn mới có khả năng sinh sản rất nhanh trong điều kiện phòng thí nghiệm ổn định. Hình thức sinh sản phổ biến nhất mà loài vi khuẩn này có thể sử dụng là gì?
- A. Nảy chồi
- B. Phân mảnh
- C. Phân đôi
- D. Thụ tinh ngoài
Câu 19: Ý nghĩa cơ bản của quá trình sinh sản đối với sinh vật và sự sống trên Trái Đất là gì?
- A. Duy trì nòi giống và đảm bảo sự tồn tại liên tục của loài.
- B. Giúp cá thể sinh vật sinh trưởng và phát triển.
- C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
- D. Loại bỏ các cá thể già yếu trong quần thể.
Câu 20: So sánh sinh sản bằng bào tử ở rêu và sinh sản bằng hạt ở cây đậu. Điểm khác biệt cơ bản về mặt di truyền giữa thế hệ con được tạo ra từ hai hình thức này là gì?
- A. Cây con từ bào tử có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội, cây con từ hạt có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
- B. Cây con từ bào tử có kiểu gen đa dạng, cây con từ hạt có kiểu gen đồng nhất.
- C. Cây con từ bào tử phát triển nhanh hơn cây con từ hạt.
- D. Cây con từ bào tử có kiểu gen giống cây mẹ, cây con từ hạt có kiểu gen khác cây mẹ và đa dạng.
Câu 21: Một loài san hô có khả năng sinh sản bằng cách nảy chồi, tạo ra các cá thể con dính liền với cơ thể mẹ ban đầu, hình thành nên tập đoàn san hô. Đây là một ví dụ về hình thức sinh sản nào?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 22: Trong chu trình sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa, quá trình thụ tinh xảy ra sau quá trình nào?
- A. Thụ phấn
- B. Phân cắt hợp tử
- C. Giảm phân
- D. Hình thành quả và hạt
Câu 23: Tại sao ghép cành là phương pháp sinh sản vô tính được ưa chuộng để duy trì các giống cây ăn quả quý hiếm?
- A. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn nhờ sự đa dạng di truyền.
- B. Giúp cây con nhanh chóng ra hoa, kết quả hơn so với trồng bằng hạt.
- C. Giữ nguyên được các đặc tính di truyền tốt của giống cây quý.
- D. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn nhất.
Câu 24: Một loài ếch sống ở vùng đầm lầy thường đẻ trứng ra môi trường nước, sau đó trứng được tinh trùng trong nước đến thụ tinh. Hình thức thụ tinh này được gọi là gì?
- A. Thụ tinh ngoài
- B. Thụ tinh trong
- C. Tự thụ tinh
- D. Trinh sinh
Câu 25: So với sinh sản vô tính, sinh sản hữu tính có điểm hạn chế nào về mặt tốc độ và số lượng cá thể con được tạo ra trong một chu kỳ sinh sản?
- A. Tốc độ sinh sản nhanh hơn nhưng số lượng con ít hơn.
- B. Tốc độ sinh sản chậm hơn và số lượng con nhiều hơn.
- C. Tốc độ sinh sản nhanh hơn và số lượng con nhiều hơn.
- D. Tốc độ sinh sản chậm hơn và số lượng con ít hơn.
Câu 26: Cơ quan sinh sản đực của hoa (nhị) thường bao gồm những bộ phận chính nào?
- A. Bầu nhụy và vòi nhụy.
- B. Chỉ nhị và bao phấn.
- C. Đài hoa và tràng hoa.
- D. Noãn và túi phôi.
Câu 27: Một loài động vật đơn bào có khả năng hình thành bào xác khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (khô hạn, nhiệt độ cao). Khi điều kiện thuận lợi trở lại, bào xác nảy nở và sinh ra cá thể mới. Đây là hình thức sinh sản nào?
- A. Sinh sản bằng bào tử/bào xác.
- B. Phân đôi.
- C. Nảy chồi.
- D. Phân mảnh.
Câu 28: Trong sinh sản hữu tính ở động vật, quá trình nào tạo ra tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n)?
- A. Nguyên phân.
- B. Thụ tinh.
- C. Giảm phân.
- D. Phân cắt hợp tử.
Câu 29: Cây rau má có khả năng sinh sản bằng thân rễ lan dưới mặt đất, từ các mấu trên thân rễ mọc lên cây con. Đây là hình thức sinh sản vô tính thuộc loại nào?
- A. Sinh sản sinh dưỡng bằng thân rễ.
- B. Sinh sản bằng hạt.
- C. Sinh sản bằng lá.
- D. Sinh sản bằng bào tử.
Câu 30: Một loài động vật lưỡng tính (có cả cơ quan sinh dục đực và cái trên cùng một cá thể) có khả năng tự thụ tinh. Hình thức sinh sản này có những ưu điểm và nhược điểm gì so với thụ tinh chéo?
- A. Ưu điểm: Tăng đa dạng di truyền; Nhược điểm: Khó tìm bạn tình.
- B. Ưu điểm: Tạo ra con lai có sức sống cao; Nhược điểm: Tốc độ sinh sản chậm.
- C. Ưu điểm: Tốc độ sinh sản nhanh; Nhược điểm: Số lượng con ít.
- D. Ưu điểm: Không cần tìm bạn tình; Nhược điểm: Giảm đa dạng di truyền, dễ thoái hóa giống.