Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn ở thực vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn ở thực vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thực hiện phương pháp giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?
- A. Để cành giâm nhẹ hơn, dễ cắm vào đất.
- B. Để kích thích cành giâm ra hoa sớm.
- C. Giảm thoát hơi nước, tập trung nước và dinh dưỡng nuôi cành và hình thành rễ mới.
- D. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công lá non.
Câu 2: Giả sử bạn đang thực hiện ghép cành cây hoa hồng. Sau khi ghép, bạn cần dùng băng keo chuyên dụng quấn chặt mối ghép. Hành động này có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp mối ghép không bị lay động bởi gió.
- B. Ngăn chặn sự mất nước ở vết cắt và bảo vệ mối ghép khỏi vi sinh vật gây bệnh.
- C. Cố định cành ghép ở đúng vị trí trên gốc ghép.
- D. Kích thích sự phát triển của các chồi non ở cành ghép.
Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích của việc cạo sạch lớp tượng tầng là gì?
- A. Giúp nhựa cây chảy ra ngoài dễ dàng hơn.
- B. Ngăn chặn sự hình thành mô sẹo quá mức.
- C. Kích thích sự phát triển của rễ bất định từ phía trên vết khoanh.
- D. Ngăn chặn sự liền mạch của mạch dẫn (libe) từ phía trên xuống dưới, buộc chất hữu cơ phải tích tụ lại và kích thích ra rễ.
Câu 4: So sánh phương pháp giâm cành và chiết cành, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên tắc tạo cây con là gì?
- A. Giâm cành tạo rễ mới từ cành tách rời khỏi cây mẹ, chiết cành tạo rễ mới trên cành khi còn gắn với cây mẹ.
- B. Giâm cành chỉ áp dụng cho cây thân gỗ, chiết cành áp dụng cho cây thân thảo.
- C. Giâm cành cần sử dụng hóa chất kích thích ra rễ, chiết cành thì không.
- D. Giâm cành cho cây con phát triển nhanh hơn chiết cành.
Câu 5: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho cây ngô (bắp), người ta thường thu phấn từ hoa đực ở ngọn cây và rắc lên râu ngô (nụ hoa cái). Việc thu phấn này nên được thực hiện vào thời điểm nào trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Buổi tối muộn, khi nhiệt độ xuống thấp.
- B. Buổi sáng sớm, khi không khí khô ráo và phấn hoa đã chín.
- C. Buổi trưa nắng gắt, để phấn hoa khô nhanh.
- D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được.
Câu 6: Một học sinh thực hiện giâm cành cây sắn (khoai mì). Sau một tuần, quan sát thấy cành giâm bị héo úa và chết. Nguyên nhân có thể là do học sinh đã bỏ qua bước quan trọng nào trong quy trình giâm cành?
- A. Không bón phân kích thích ra rễ trước khi giâm.
- B. Không cắt bỏ hết lá trên cành giâm.
- C. Không tưới đủ nước hoặc giữ ẩm cho giá thể sau khi giâm.
- D. Chọn cành giâm quá non hoặc quá già.
Câu 7: Phương pháp nhân giống vô tính nào có ưu điểm là giữ nguyên được đặc tính tốt của cả gốc ghép và cành ghép, đồng thời giúp cây sinh trưởng khỏe, chống chịu tốt với điều kiện đất đai, khí hậu bất lợi?
- A. Ghép cành/mắt.
- B. Giâm cành.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô.
Câu 8: Khi tiến hành thụ phấn nhân tạo cho một loại cây ăn quả, việc quan sát và xác định đúng thời điểm hoa cái nở rộ và nhụy cái có khả năng tiếp nhận hạt phấn là rất quan trọng. Đây là bước nào trong quy trình thụ phấn nhân tạo?
- A. Thu hạt phấn.
- B. Bảo quản hạt phấn.
- C. Cách li hoa.
- D. Xác định thời điểm thụ phấn thích hợp.
Câu 9: Một vườn cây cảnh muốn nhân giống nhanh một loại cây quý hiếm nhưng cây này rất khó ra rễ khi giâm cành hoặc chiết cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Nuôi cấy mô (vi nhân giống).
- D. Chiết cành.
Câu 10: Trong kỹ thuật ghép cành, vết cắt trên gốc ghép và cành ghép cần phải phẳng, nhẵn và khớp với nhau. Điều này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp mối ghép trông thẩm mỹ hơn.
- B. Tăng diện tích tiếp xúc giữa tầng sinh mạch (tượng tầng) của gốc ghép và cành ghép để dễ dàng hình thành mô sẹo và mạch dẫn nối liền.
- C. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh cho vết cắt.
- D. Giúp cố định cành ghép chắc chắn hơn.
Câu 11: Một điểm khác biệt quan trọng giữa thụ phấn nhờ gió và thụ phấn nhờ côn trùng là gì?
- A. Hoa thụ phấn nhờ gió thường có màu sắc sặc sỡ, còn hoa thụ phấn nhờ côn trùng thì không.
- B. Hoa thụ phấn nhờ gió thường có mật hoa phong phú, còn hoa thụ phấn nhờ côn trùng thì không.
- C. Hạt phấn của hoa thụ phấn nhờ gió thường lớn, có gai, còn hạt phấn của hoa thụ phấn nhờ côn trùng thường nhỏ, nhẹ.
- D. Hoa thụ phấn nhờ gió thường không có tuyến mật và mùi thơm, còn hoa thụ phấn nhờ côn trùng thường có.
Câu 12: Giả sử bạn đang thực hành chiết cành cây ổi. Sau khi bóc khoanh vỏ và cạo tượng tầng, bạn cần dùng vật liệu gì để bó bầu chiết nhằm giữ ẩm và kích thích ra rễ?
- A. Đất mùn hoặc hỗn hợp đất trộn rêu/xơ dừa ẩm.
- B. Cát khô.
- C. Vụn xốp.
- D. Lá cây khô.
Câu 13: Ưu điểm chính của phương pháp nhân giống vô tính so với nhân giống hữu tính (bằng hạt) là gì?
- A. Tạo ra cây con đa dạng về mặt di truyền.
- B. Giúp cây con chống chịu tốt hơn với sâu bệnh.
- C. Giữ nguyên được các đặc tính di truyền tốt của cây mẹ và cho ra sản phẩm (hoa, quả...) sớm hơn.
- D. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn từ một cây mẹ duy nhất.
Câu 14: Khi quan sát một bông hoa, bạn nhận thấy nó có cánh hoa nhỏ, màu lục nhạt, không mùi, không mật, chỉ nhị dài thòng ra ngoài, hạt phấn nhỏ, nhẹ, số lượng lớn. Đặc điểm này cho thấy hoa có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?
- A. Côn trùng.
- B. Gió.
- C. Chim.
- D. Nước.
Câu 15: Để thực hiện thụ phấn chéo nhân tạo cho cây đậu Hà Lan, bạn cần loại bỏ bộ phận nào của hoa trước khi hoa nở để tránh hiện tượng tự thụ phấn?
- A. Cánh hoa.
- B. Đài hoa.
- C. Nhị hoa.
- D. Nhuỵ hoa.
Câu 16: Một trong những rủi ro khi áp dụng các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống như giâm, chiết, ghép là gì?
- A. Dễ lây lan các mầm bệnh (virus, vi khuẩn, nấm) từ cây mẹ sang cây con nếu cây mẹ bị nhiễm bệnh.
- B. Cây con thường kém phát triển hơn so với cây trồng từ hạt.
- C. Không giữ được đặc tính di truyền tốt của cây mẹ.
- D. Chỉ áp dụng được cho một số rất ít loài thực vật.
Câu 17: Khi thực hành ghép mắt (ghép nêm), sau khi cắt gốc ghép và cành ghép tạo hình nêm/chữ T, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì để đảm bảo sự sống sót của mắt ghép?
- A. Tưới nước thật đẫm cho gốc ghép.
- B. Bón phân kích thích sinh trưởng cho gốc ghép.
- C. Để mối ghép ở nơi có ánh sáng mạnh để quang hợp.
- D. Nhanh chóng ghép mắt vào gốc ghép và quấn chặt để tránh khô vết cắt và ngăn nhiễm trùng.
Câu 18: Quan sát một bông hoa bí đỏ, bạn thấy hoa có kích thước lớn, màu vàng tươi, có mùi thơm nhẹ và nhiều hạt phấn dính. Đây là những đặc điểm thích nghi với hình thức thụ phấn nào?
- A. Tự thụ phấn.
- B. Thụ phấn nhờ gió.
- C. Thụ phấn nhờ côn trùng.
- D. Thụ phấn nhờ nước.
Câu 19: Trong kỹ thuật chiết cành, việc sử dụng hormone thực vật (như IBA, NAA) bôi vào vết khoanh vỏ phía trên bầu chiết có tác dụng gì?
- A. Kích thích sự hình thành và phát triển của rễ bất định.
- B. Giúp vết cắt nhanh liền sẹo.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
- D. Giúp cành chiết ra hoa sớm hơn.
Câu 20: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây có hoa đơn tính (hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây hoặc khác cây), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Thu thập hạt phấn từ hoa cái.
- B. Xác định và phân biệt rõ ràng hoa đực và hoa cái.
- C. Cách li hoa cái trước khi nó nở.
- D. Bón phân cho cây để hoa phát triển tốt.
Câu 21: Phương pháp nhân giống vô tính nào dưới đây tạo ra số lượng cây con lớn nhất trong một thời gian ngắn từ một mẫu mô rất nhỏ của cây mẹ?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô (vi nhân giống).
Câu 22: Để kiểm tra khả năng nảy mầm của hạt phấn trước khi thụ phấn nhân tạo, người ta có thể rắc hạt phấn lên môi trường nuôi cấy thích hợp. Môi trường nuôi cấy này thường chứa chất dinh dưỡng nào là chủ yếu để hạt phấn nảy mầm và ống phấn phát triển?
- A. Đường (sucrose).
- B. Muối khoáng.
- C. Vitamin.
- D. Chất kích thích sinh trưởng.
Câu 23: Một học sinh thực hiện ghép cành cây bưởi. Sau hai tuần, quan sát thấy cành ghép bị khô héo và chết, trong khi gốc ghép vẫn sống. Nguyên nhân có thể là do học sinh đã làm sai kỹ thuật nào?
- A. Chọn gốc ghép không phù hợp.
- B. Không cắt bỏ hết lá trên cành ghép.
- C. Tầng sinh mạch (tượng tầng) của gốc ghép và cành ghép không tiếp xúc hoặc tiếp xúc không tốt.
- D. Không tưới đủ nước cho gốc ghép sau khi ghép.
Câu 24: Thụ phấn là quá trình chuyển hạt phấn từ nhị đến nhuỵ. Hiện tượng nào sau đây xảy ra sau khi thụ phấn thành công và hạt phấn nảy mầm?
- A. Hoa rụng cánh.
- B. Ống phấn phát triển xuống bầu nhuỵ.
- C. Hạt phấn được giải phóng khỏi túi phấn.
- D. Nhị hoa dài ra.
Câu 25: Phương pháp nhân giống vô tính nào dưới đây thường được áp dụng để nhân nhanh các giống cây đột biến gen hoặc cây chuyển gen quý hiếm?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô.
Câu 26: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo, việc cách li hoa (bằng túi giấy hoặc túi vải màn) trước và sau khi thụ phấn nhằm mục đích gì?
- A. Ngăn chặn sự thụ phấn ngoài ý muốn bởi các tác nhân tự nhiên (gió, côn trùng).
- B. Giúp hoa giữ được độ ẩm cần thiết.
- C. Bảo vệ hoa khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- D. Kích thích hoa nở to và đẹp hơn.
Câu 27: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nhân giống một cây cảnh thân gỗ quý hiếm, có tán rộng nhưng cành thường mọc cao, khó tiếp cận để chiết. Cây này ra rễ rất kém khi giâm cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào có thể là lựa chọn khả thi nhất trong trường hợp này?
- A. Chiết cành (khó thực hiện trên cành cao).
- B. Ghép cành (có thể lấy mắt/cành từ cây mẹ ghép lên gốc ghép phù hợp).
- C. Giâm cành (cây khó ra rễ).
- D. Nuôi cấy mô (có thể cần thiết nếu các phương pháp khác thất bại hoàn toàn, nhưng ghép cành là lựa chọn truyền thống và khả thi hơn nếu có gốc ghép phù hợp).
Câu 28: Phân tích vai trò của lớp vỏ bầu chiết trong kỹ thuật chiết cành. Lớp vỏ này không chỉ giữ ẩm mà còn có chức năng quan trọng nào khác?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cành chiết.
- B. Ngăn chặn ánh sáng chiếu vào bầu chiết.
- C. Giúp định hình và giữ chặt vật liệu bó bầu quanh vết khoanh vỏ.
- D. Kích thích sự quang hợp của cành chiết.
Câu 29: Tại sao việc vệ sinh dụng cụ (dao, kéo) và tay khi thực hiện các kỹ thuật nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) lại cực kỳ quan trọng?
- A. Để dụng cụ không bị gỉ sét.
- B. Giúp thao tác cắt gọn gàng hơn.
- C. Đảm bảo tính thẩm mỹ cho mối ghép/vết cắt.
- D. Ngăn ngừa sự lây nhiễm các mầm bệnh từ dụng cụ/tay vào vết cắt trên cây.
Câu 30: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài hoa, bạn cần thu hạt phấn từ cây bố và đưa lên nhuỵ của cây mẹ. Để đảm bảo kết quả, bạn cần chọn cây bố và cây mẹ có đặc điểm gì?
- A. Là những cây khỏe mạnh, có đặc tính mong muốn (năng suất cao, chất lượng tốt...).
- B. Là những cây đã bị bệnh nhẹ để thử nghiệm khả năng chống chịu.
- C. Là những cây già cỗi, sắp chết để tận dụng lần cuối.
- D. Bất kỳ cây nào cùng loài đều được.