Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Sinh sản ở động vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao sinh sản hữu tính được xem là phương thức sinh sản chủ yếu ở động vật đa bào bậc cao, đặc biệt là trong môi trường sống thường xuyên thay đổi?
- A. Tốc độ sinh sản nhanh hơn sinh sản vô tính.
- B. Tiết kiệm năng lượng hơn so với sinh sản vô tính.
- C. Tạo ra thế hệ con có sự đa dạng di truyền cao, tăng khả năng thích nghi.
- D. Chỉ cần một cá thể tham gia sinh sản để tạo ra cá thể mới.
Câu 2: Một nhà nghiên cứu quan sát một loài động vật đơn bào trong điều kiện nuôi cấy thuận lợi, môi trường ổn định. Ông nhận thấy số lượng cá thể tăng lên rất nhanh. Hình thức sinh sản nào có khả năng diễn ra chủ yếu ở loài này trong điều kiện đó?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Sinh sản hữu tính
Câu 3: Thủy tức và san hô là những ví dụ điển hình về động vật có khả năng sinh sản bằng hình thức nào dưới đây, đặc biệt khi môi trường sống thuận lợi và nguồn thức ăn dồi dào?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sản
Câu 4: Trinh sản là một hình thức sinh sản vô tính đặc biệt. Ở ong mật, trinh sản đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra loại cá thể nào trong đàn?
- A. Ong chúa
- B. Ong thợ cái
- C. Ong thợ đực
- D. Ong đực
Câu 5: So sánh giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính ở động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?
- A. Khả năng tạo ra cá thể mới.
- B. Có hay không có sự hình thành và kết hợp giao tử.
- C. Số lượng cá thể tham gia sinh sản.
- D. Môi trường sống của loài động vật.
Câu 6: Giun đất là động vật lưỡng tính. Tuy nhiên, khi sinh sản hữu tính, chúng thường thực hiện thụ tinh chéo (trao đổi tinh trùng với nhau). Điều này mang lại lợi ích gì cho loài giun đất?
- A. Tăng tốc độ sinh sản.
- B. Giảm số lượng cá thể con được sinh ra.
- C. Tăng sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau.
- D. Giúp loài tồn tại trong môi trường ổn định.
Câu 7: Thụ tinh ngoài là hình thức thụ tinh diễn ra bên ngoài cơ thể cái. Đặc điểm nào dưới đây là thách thức lớn nhất đối với các loài động vật có hình thức thụ tinh này?
- A. Hiệu suất thụ tinh thường thấp do giao tử dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- B. Cần có cơ quan sinh dục phức tạp.
- C. Không tạo ra sự đa dạng di truyền.
- D. Chỉ xảy ra ở động vật đơn tính.
Câu 8: Chim và bò sát đều là động vật có xương sống trên cạn và thực hiện thụ tinh trong. Tuy nhiên, phương thức phát triển phôi của chúng khác nhau: chim đẻ trứng, bò sát (một số loài) đẻ con. Sự khác biệt này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?
- A. Hình thức thụ tinh.
- B. Nơi phôi phát triển sau khi thụ tinh.
- C. Số lượng cá thể con được sinh ra.
- D. Môi trường sống của cá thể trưởng thành.
Câu 9: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở động vật, hormone đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của các hormone sinh dục (như estrogen, testosterone) là gì?
- A. Điều hòa sự phát triển của cơ quan sinh dục và đặc điểm sinh dục phụ, ảnh hưởng đến hành vi sinh sản.
- B. Cung cấp năng lượng cho quá trình thụ tinh.
- C. Bảo vệ giao tử khỏi tác động của môi trường.
- D. Tăng tốc độ phân chia tế bào của phôi.
Câu 10: Nhiều loài động vật có chu kì sinh sản theo mùa, ví dụ như mùa xuân hoặc mùa hè. Yếu tố môi trường nào dưới đây thường là tín hiệu chính giúp điều hòa chu kì sinh sản này ở vùng ôn đới?
- A. Độ ẩm không khí.
- B. Áp suất khí quyển.
- C. Độ dài ngày (chu kì chiếu sáng).
- D. Nồng độ CO2 trong không khí.
Câu 11: Giả sử một loài cá sống ở vùng nước ấm quanh năm. Nếu nhiệt độ nước đột ngột giảm mạnh và kéo dài do biến đổi khí hậu, khả năng sinh sản của loài cá này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Tăng tốc độ sinh sản.
- B. Không bị ảnh hưởng vì cá là động vật biến nhiệt.
- C. Chuyển sang hình thức sinh sản vô tính.
- D. Giảm hoặc ngừng khả năng sinh sản do rối loạn quá trình sinh giao tử và thụ tinh.
Câu 12: Trong chăn nuôi, người ta thường sử dụng các biện pháp như chiếu sáng nhân tạo hoặc điều chỉnh nhiệt độ để kích thích động vật sinh sản trái mùa vụ. Biện pháp này dựa trên cơ sở khoa học nào?
- A. Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ) đến hoạt động sinh sản.
- B. Khả năng tự điều chỉnh giới tính của động vật.
- C. Ưu điểm của sinh sản vô tính trong môi trường nhân tạo.
- D. Vai trò của thức ăn trong việc quyết định giới tính.
Câu 13: Một nhóm học sinh quan sát một loài động vật không xương sống trong ao. Họ thấy con non nở ra từ trứng có hình dạng và cấu tạo rất khác con trưởng thành, và phải trải qua nhiều giai đoạn lột xác để biến đổi thành con trưởng thành. Đây là đặc điểm của hình thức phát triển nào?
- A. Phát triển trực tiếp.
- B. Phát triển qua biến thái.
- C. Phát triển gián tiếp.
- D. Phát triển phôi trong cơ thể mẹ.
Câu 14: Tại sao hình thức sinh sản vô tính bằng phân mảnh có thể giúp loài sao biển bị đứt một cánh tay vẫn có khả năng tái tạo lại phần cơ thể đã mất?
- A. Sao biển là động vật lưỡng tính.
- B. Sao biển có khả năng thụ tinh ngoài.
- C. Cánh tay bị đứt chứa đầy đủ giao tử để tự thụ tinh.
- D. Một phần cơ thể bị đứt có khả năng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.
Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của sinh sản hữu tính so với sinh sản vô tính?
- A. Tăng khả năng thích nghi của thế hệ sau với môi trường thay đổi.
- B. Tốc độ và hiệu suất sinh sản luôn cao hơn trong mọi điều kiện.
- C. Tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể.
- D. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật của quần thể.
Câu 16: Một loài cá sống trong hồ bị ô nhiễm bởi hóa chất gây rối loạn nội tiết. Điều này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình sinh sản của chúng bằng cách nào?
- A. Làm tăng tốc độ phát triển phôi.
- B. Chuyển đổi giới tính của tất cả cá thể.
- C. Gây rối loạn quá trình hình thành giao tử hoặc hoạt động của cơ quan sinh dục.
- D. Kích thích cá chuyển sang sinh sản vô tính.
Câu 17: Tại sao thụ tinh trong lại phổ biến ở động vật sống trên cạn hơn là thụ tinh ngoài?
- A. Thụ tinh trong giúp sinh ra nhiều con hơn.
- B. Thụ tinh trong giúp bảo vệ giao tử khỏi bị khô hạn và tăng hiệu suất thụ tinh trên cạn.
- C. Động vật trên cạn không có khả năng bơi lội để thực hiện thụ tinh ngoài.
- D. Thụ tinh trong chỉ xảy ra ở động vật đơn tính.
Câu 18: Việc ứng dụng hormone sinh dục trong chăn nuôi, ví dụ như tiêm hormone để kích thích cá đẻ trứng hàng loạt, dựa trên nguyên tắc nào của sinh sản ở động vật?
- A. Vai trò điều hòa của hormone sinh dục trong quá trình sinh sản.
- B. Khả năng chuyển đổi giới tính của động vật dưới tác động của hóa chất.
- C. Ưu điểm của thụ tinh ngoài trong môi trường nhân tạo.
- D. Sự phụ thuộc của sinh sản vào điều kiện ánh sáng.
Câu 19: Một nhà khoa học nghiên cứu về khả năng tái tạo của một loài giun dẹp. Ông cắt cơ thể giun thành nhiều mảnh và nhận thấy mỗi mảnh có thể phát triển thành một cơ thể giun hoàn chỉnh. Hình thức sinh sản vô tính nào được quan sát trong trường hợp này?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sản
Câu 20: Tại sao việc sinh sản hữu tính có xu hướng tạo ra số lượng con ít hơn so với sinh sản vô tính trong cùng một khoảng thời gian và điều kiện thuận lợi?
- A. Vì con non từ sinh sản hữu tính có khả năng sống sót cao hơn.
- B. Vì chỉ có một cá thể tham gia sinh sản.
- C. Vì quá trình thụ tinh ngoài kém hiệu quả.
- D. Vì quá trình sinh sản hữu tính thường phức tạp, tốn nhiều thời gian và năng lượng.
Câu 21: Ở động vật có xương sống, quá trình phát triển phôi trong cơ thể mẹ (đẻ con) mang lại lợi thế gì so với phát triển phôi ngoài cơ thể mẹ (đẻ trứng)?
- A. Phôi được bảo vệ tốt hơn và nhận dinh dưỡng từ cơ thể mẹ, tăng tỉ lệ sống sót.
- B. Số lượng con được sinh ra thường nhiều hơn.
- C. Thời gian mang thai ngắn hơn so với thời gian ấp trứng.
- D. Chỉ xảy ra ở động vật biến nhiệt.
Câu 22: Một loài động vật lưỡng tính sống cố định tại chỗ. Hình thức thụ tinh nào sẽ là bất lợi nhất cho sự đa dạng di truyền của loài này nếu chúng không có cơ chế ngăn cản?
- A. Thụ tinh ngoài
- B. Thụ tinh chéo
- C. Tự thụ tinh
- D. Sinh sản vô tính
Câu 23: Vai trò của túi noãn hoàng (hoặc lòng đỏ trứng) ở trứng của chim, bò sát là gì trong quá trình phát triển phôi?
- A. Bảo vệ phôi khỏi tác động cơ học.
- B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi phát triển.
- C. Giúp phôi trao đổi khí với môi trường.
- D. Điều hòa nhiệt độ cho phôi.
Câu 24: Ở nhiều loài động vật, đặc biệt là côn trùng và động vật có xương sống, sự thiếu hụt thức ăn nghiêm trọng trong giai đoạn sinh sản có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Giảm hoặc ngừng quá trình sinh sản.
- B. Chuyển đổi giới tính của các cá thể.
- C. Kích thích sinh sản vô tính.
- D. Không ảnh hưởng vì động vật đã tích trữ đủ năng lượng.
Câu 25: Sự khác biệt giữa phát triển trực tiếp và phát triển qua biến thái nằm ở đặc điểm nào của con non?
- A. Kích thước của con non khi mới sinh/nở.
- B. Môi trường sống của con non.
- C. Tốc độ lớn lên của con non.
- D. Sự giống nhau hoặc khác nhau về hình dạng, cấu tạo giữa con non và con trưởng thành.
Câu 26: Tại sao các loài động vật sinh sản hữu tính thường có tập tính giao phối phức tạp?
- A. Để tiêu hao bớt năng lượng dư thừa.
- B. Để giảm số lượng cá thể con được sinh ra.
- C. Để đảm bảo sự gặp gỡ của tinh trùng và trứng, tăng hiệu quả thụ tinh.
- D. Để tránh sự cạnh tranh giữa các cá thể con.
Câu 27: Việc nhân giống vô tính động vật (ví dụ: giâm cành san hô, nuôi cấy mô bọt biển) trong điều kiện nhân tạo có ưu điểm nổi bật nào so với sinh sản hữu tính trong cùng môi trường?
- A. Tạo ra các cá thể có khả năng thích nghi cao với môi trường mới.
- B. Tạo ra số lượng lớn cá thể đồng nhất trong thời gian ngắn.
- C. Đòi hỏi ít công sức và chi phí hơn.
- D. Giúp loại bỏ các gen có hại khỏi quần thể.
Câu 28: Một số loài cá có khả năng chuyển đổi giới tính dưới tác động của môi trường sống hoặc cấu trúc xã hội trong đàn. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến quá trình sinh sản?
- A. Ảnh hưởng của môi trường và các yếu tố bên ngoài đến sự biệt hóa giới tính.
- B. Khả năng trinh sản ở động vật lưỡng tính.
- C. Sự điều hòa sinh sản chỉ bởi hormone.
- D. Ưu điểm của thụ tinh ngoài.
Câu 29: Vòng đời của ếch bao gồm các giai đoạn: trứng -> nòng nọc -> ếch con -> ếch trưởng thành. Giai đoạn nòng nọc sống dưới nước, hô hấp bằng mang và có hình dạng khác ếch trưởng thành. Điều này cho thấy ếch có hình thức phát triển nào?
- A. Phát triển trực tiếp.
- B. Phát triển qua biến thái.
- C. Phát triển không qua biến thái.
- D. Phát triển phôi trong cơ thể mẹ.
Câu 30: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học ở các loài động vật cần chú trọng đến việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng, đặc biệt là các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh sản?
- A. Môi trường sống cung cấp các điều kiện cần thiết và tín hiệu để động vật thực hiện quá trình sinh sản hiệu quả.
- B. Chỉ có sinh sản vô tính mới phụ thuộc vào môi trường.
- C. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến việc tìm kiếm bạn tình.
- D. Đa dạng sinh học chỉ phụ thuộc vào số lượng cá thể, không liên quan đến sinh sản.