Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?
- A. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
- B. Có khả năng tự sinh sản để duy trì nòi giống.
- C. Có cấu tạo phức tạp từ nhiều cấp độ tổ chức.
- D. Có khả năng cảm ứng và phản ứng với kích thích.
Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (tính cân bằng nội môi) của cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp cơ thể lớn lên và phát triển nhanh chóng.
- B. Tăng cường khả năng chống lại kẻ thù.
- C. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong, đảm bảo hoạt động sống bình thường.
- D. Giúp cơ thể thích nghi với mọi loại môi trường sống.
Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ có những phản ứng điều chỉnh nào để duy trì thân nhiệt ổn định? (Chọn đáp án thể hiện sự phối hợp của các hệ cơ quan)
- A. Tăng cường hô hấp và giảm lưu thông máu.
- B. Tăng tiết mồ hôi và giãn nở mạch máu dưới da.
- C. Co cơ và giảm hoạt động của hệ tiêu hóa.
- D. Tăng nhịp tim và giảm bài tiết nước tiểu.
Câu 4: Hệ thống điều hòa đường huyết trong cơ thể người hoạt động theo cơ chế feedback nào là chủ yếu?
- A. Feedback âm tính.
- B. Feedback dương tính.
- C. Feedback hỗn hợp.
- D. Không có cơ chế feedback.
Câu 5: Phân tích vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức hoạt động của hai hệ này là gì?
- A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ, hệ nội tiết chỉ điều khiển tuyến.
- B. Hệ thần kinh tác động chậm và kéo dài, hệ nội tiết tác động nhanh và tức thời.
- C. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hoạt động tự chủ, hệ nội tiết điều khiển hoạt động có ý thức.
- D. Hệ thần kinh truyền tín hiệu nhanh qua dây thần kinh, hệ nội tiết truyền tín hiệu chậm hơn qua hormone trong máu.
Câu 6: Quan sát một cây xanh đang quang hợp dưới ánh sáng. Quá trình này thể hiện tính chất "hệ thống mở" của cơ thể thực vật như thế nào?
- A. Cây có khả năng sinh sản hữu tính.
- B. Cây có cấu tạo đa bào phức tạp.
- C. Cây hấp thụ CO2, nước và năng lượng ánh sáng từ môi trường.
- D. Cây phản ứng chậm với các kích thích bên ngoài.
Câu 7: Một vận động viên đang thi đấu. Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể.
- A. Hệ hô hấp tăng lấy O2, thải CO2; hệ tuần hoàn tăng vận chuyển O2 và CO2.
- B. Hệ hô hấp giảm lấy O2; hệ tuần hoàn tăng vận chuyển chất dinh dưỡng.
- C. Hệ hô hấp chỉ thải CO2; hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển O2.
- D. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn hoạt động độc lập trong trường hợp này.
Câu 8: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật đa bào lại vô cùng quan trọng?
- A. Giúp mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập hiệu quả hơn.
- B. Đảm bảo cơ thể hoạt động như một khối thống nhất, duy trì sự cân bằng nội môi và sự sống.
- C. Chỉ cần thiết khi cơ thể gặp stress hoặc bệnh tật.
- D. Giúp cơ thể tích trữ năng lượng hiệu quả hơn.
Câu 9: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ khi nín thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích, dẫn đến tăng nhịp thở. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?
- A. Feedback âm tính.
- B. Feedback dương tính.
- C. Điều khiển không feedback.
- D. Trao đổi chất với môi trường.
Câu 10: Trong quá trình đông máu, sự hoạt hóa của yếu tố đông máu này sẽ kích thích sự hoạt hóa của yếu tố đông máu tiếp theo, tạo thành một chuỗi phản ứng khuếch đại dẫn đến hình thành cục máu đông. Đây là ví dụ về cơ chế feedback nào?
- A. Feedback âm tính.
- B. Feedback dương tính.
- C. Cân bằng nội môi.
- D. Hệ thống mở.
Câu 11: Cấp độ tổ chức sống nào được xem là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sinh vật và thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản?
- A. Phân tử.
- B. Mô.
- C. Tế bào.
- D. Cơ quan.
Câu 12: Sắp xếp các cấp độ tổ chức sống sau theo nguyên tắc thứ bậc, từ thấp đến cao: Cơ quan, Hệ cơ quan, Tế bào, Cơ thể, Mô.
- A. Cơ thể, Hệ cơ quan, Cơ quan, Mô, Tế bào.
- B. Tế bào, Cơ quan, Mô, Hệ cơ quan, Cơ thể.
- C. Mô, Tế bào, Cơ quan, Hệ cơ quan, Cơ thể.
- D. Tế bào, Mô, Cơ quan, Hệ cơ quan, Cơ thể.
Câu 13: Tại sao nói "cơ thể sinh vật là đơn vị tổ chức sống độc lập, có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống cơ bản"?
- A. Vì cơ thể chỉ được cấu tạo từ một loại tế bào duy nhất.
- B. Vì cơ thể là sự phối hợp của các hệ cơ quan (hoặc bộ phận tương đương) thực hiện các chức năng sống một cách độc lập.
- C. Vì cơ thể luôn có kích thước lớn hơn các cấp độ tổ chức dưới nó.
- D. Vì cơ thể không cần trao đổi chất với môi trường.
Câu 14: Trong một hệ thống feedback âm tính điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, bộ phận thụ thể (receptor) sẽ gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển. Trung tâm điều khiển sau đó sẽ kích hoạt bộ phận thực hiện (effector) để tạo ra đáp ứng. Đáp ứng này sẽ có xu hướng như thế nào đối với huyết áp?
- A. Làm giảm huyết áp.
- B. Làm tăng huyết áp cao hơn nữa.
- C. Không ảnh hưởng đến huyết áp.
- D. Làm ổn định nhịp tim nhưng không ảnh hưởng huyết áp.
Câu 15: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, tuyến yên sẽ tiết ra hormone chống bài niệu (ADH), làm tăng khả năng tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào?
- A. Hệ thần kinh và hệ tuần hoàn.
- B. Hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.
- C. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.
- D. Hệ vận động và hệ thần kinh.
Câu 16: Điều gì xảy ra với khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật khi nó bị ảnh hưởng nặng nề bởi các yếu tố gây hại từ môi trường (ví dụ: nhiễm độc nặng, sốc nhiệt)?
- A. Khả năng tự điều chỉnh trở nên mạnh mẽ hơn.
- B. Cơ thể chuyển sang trạng thái feedback dương tính.
- C. Cơ thể ngừng trao đổi chất với môi trường.
- D. Khả năng tự điều chỉnh bị suy giảm hoặc mất đi, dẫn đến mất cân bằng nội môi.
Câu 17: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "hệ thống mở" của cơ thể động vật?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn và thải chất thải ra ngoài.
- B. Có khả năng di chuyển tìm kiếm thức ăn.
- C. Phản ứng nhanh với các kích thích.
- D. Cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau.
Câu 18: Trong sơ đồ điều hòa hoạt động của một hệ cơ quan, bộ phận nào có chức năng tiếp nhận thông tin từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài và biến đổi thành tín hiệu thần kinh hoặc hóa học?
- A. Trung tâm điều khiển.
- B. Bộ phận thụ thể (Receptor).
- C. Bộ phận thực hiện (Effector).
- D. Đường dẫn truyền.
Câu 19: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch tăng cường hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Quá trình này liên quan chủ yếu đến sự phối hợp của hệ nào với hệ miễn dịch?
- A. Hệ tuần hoàn.
- B. Hệ hô hấp.
- C. Hệ bài tiết.
- D. Hệ vận động.
Câu 20: Tại sao các cấp độ tổ chức sống từ tế bào đến cơ thể đều có khả năng tự điều chỉnh?
- A. Vì chúng đều được cấu tạo từ vật chất di truyền là DNA.
- B. Vì chúng đều có khả năng di chuyển và cảm ứng.
- C. Vì chúng đều là hệ thống kín không trao đổi chất với môi trường.
- D. Vì tự điều chỉnh là một đặc tính cơ bản và thiết yếu của mọi hệ thống sống để duy trì sự tồn tại.
Câu 21: Khi một người bị sốt, thân nhiệt tăng cao. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng cường trao đổi chất và co mạch ngoại vi (giai đoạn rùng mình, nổi da gà) để tăng sinh nhiệt, sau đó giãn mạch và tiết mồ hôi để tỏa nhiệt (giai đoạn hạ sốt). Đây là một ví dụ phức tạp về cơ chế tự điều chỉnh nào?
- A. Chỉ có feedback âm tính.
- B. Chỉ có feedback dương tính.
- C. Sự phối hợp phức tạp của các cơ chế điều hòa, bao gồm cả feedback âm tính và có thể có yếu tố feedback dương tính trong giai đoạn ban đầu.
- D. Không có cơ chế tự điều chỉnh nào, chỉ là phản ứng ngẫu nhiên.
Câu 22: Hệ thống nào đóng vai trò "trung tâm điều khiển" và "đường dẫn truyền" chính trong hầu hết các cơ chế tự điều chỉnh nhanh chóng của cơ thể động vật?
- A. Hệ thần kinh.
- B. Hệ nội tiết.
- C. Hệ tuần hoàn.
- D. Hệ bài tiết.
Câu 23: Khi một người ăn no, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết ra insulin, kích thích các tế bào hấp thụ glucose, chuyển glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ. Quá trình này giúp hạ đường huyết. Thận tham gia vào việc duy trì cân bằng đường huyết như thế nào?
- A. Tiết ra insulin để hạ đường huyết.
- B. Tái hấp thu glucose từ dịch lọc để giữ lại trong máu khi đường huyết bình thường.
- C. Chuyển hóa glucose thành glycogen.
- D. Thải glucose ra ngoài qua nước tiểu ngay cả khi đường huyết bình thường.
Câu 24: Nhịp tim tăng khi vận động mạnh là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ tuần hoàn. Hệ thần kinh (cụ thể là hệ thần kinh tự chủ) điều khiển nhịp tim để đáp ứng nhu cầu O2 của cơ thể. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?
- A. Khả năng tự điều chỉnh và phối hợp giữa các hệ cơ quan.
- B. Tính chất là một hệ thống kín.
- C. Khả năng sinh sản vô tính.
- D. Chỉ là phản xạ đơn giản không liên quan đến tự điều chỉnh.
Câu 25: Tại sao việc duy trì nồng độ ion trong máu ở mức ổn định lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào và cơ thể?
- A. Ion chỉ cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
- B. Ion giúp cơ thể hấp thụ ánh sáng.
- C. Ion chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của máu.
- D. Nồng độ ion ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu, hoạt động enzyme, truyền xung thần kinh và nhiều quá trình sinh lý thiết yếu khác.
Câu 26: Khi cơ thể bị lạnh, các cơ nhỏ dưới da co lại gây nổi da gà và rùng mình. Đây là phản ứng của hệ cơ nào và có tác dụng gì trong việc điều chỉnh thân nhiệt?
- A. Hệ cơ; Tăng sinh nhiệt.
- B. Hệ thần kinh; Giảm tỏa nhiệt.
- C. Hệ tuần hoàn; Tăng lưu thông máu.
- D. Hệ bài tiết; Giảm mất nước.
Câu 27: Phân tích vai trò của gan trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể.
- A. Chỉ có chức năng sản xuất hormone điều hòa sinh trưởng.
- B. Tham gia điều hòa đường huyết, giải độc, tổng hợp protein huyết tương.
- C. Chỉ có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu.
- D. Chỉ có chức năng co bóp đẩy máu đi nuôi cơ thể.
Câu 28: Tại sao sự mất cân bằng nội môi kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong?
- A. Vì cơ thể ngừng trao đổi chất với môi trường.
- B. Vì chỉ một hệ cơ quan bị ảnh hưởng.
- C. Vì cơ thể chuyển sang trạng thái feedback dương tính vĩnh viễn.
- D. Vì các quá trình sinh hóa trong tế bào bị rối loạn, dẫn đến suy giảm chức năng cơ quan và hệ cơ quan.
Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng nội môi.
- A. Hệ tiêu hóa sản xuất hormone điều khiển hoạt động của hệ tuần hoàn.
- B. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển oxy cho hệ tiêu hóa hoạt động.
- C. Hệ tiêu hóa cung cấp chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chúng đi khắp cơ thể để duy trì nội môi.
- D. Hai hệ này hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về cơ thể là hệ thống mở và tự điều chỉnh, hãy giải thích tại sao việc duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh lại quan trọng đối với sức khỏe.
- A. Vì chỉ có chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh mới giúp cơ thể lớn lên.
- B. Vì cơ thể là hệ thống kín nên cần hạn chế tiếp xúc với môi trường.
- C. Vì chế độ ăn uống không ảnh hưởng đến khả năng tự điều chỉnh.
- D. Vì cung cấp "đầu vào" tốt cho hệ thống mở và hỗ trợ các cơ chế tự điều chỉnh hoạt động hiệu quả, duy trì cân bằng nội môi.