12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 27: Cơ Thể Sinh Vật Là Một Hệ Thống Mở Và Tự Điều Chỉnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Khả năng sinh sản và di truyền của sinh vật.
  • B. Sinh vật liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
  • C. Cấu trúc tổ chức phức tạp từ tế bào đến cơ thể.
  • D. Khả năng cảm ứng và vận động để thích nghi với môi trường.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sự biến đổi liên tục của môi trường bên trong cơ thể.
  • B. Thúc đẩy quá trình tiến hóa và đa dạng hóa của sinh vật.
  • C. Duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể trước sự thay đổi của môi trường ngoài.
  • D. Đảm bảo cơ thể luôn phản ứng nhanh chóng với mọi kích thích từ môi trường.

Câu 3: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ chế tự điều chỉnh bằng反馈 âm tính (negative feedback) trong cơ thể người?

  • A. Quá trình đông máu khi bị thương để ngăn mất máu.
  • B. Sự chín của trái cây khi ethylene kích thích quá trình chín nhanh hơn.
  • C. Sự tăng nhịp tim và hô hấp khi vận động mạnh để cung cấp đủ oxy.
  • D. Điều hòa đường huyết: khi đường huyết tăng cao, insulin được tiết ra để giảm đường huyết.

Câu 4: Trong cơ thể động vật có vú, hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, chất thải và khí, đảm bảo sự liên kết và phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan khác?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ thần kinh.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ tự điều chỉnh bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Run rẩy để sinh nhiệt.
  • B. Co mạch máu dưới da để giữ nhiệt.
  • C. Toát mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.
  • D. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.

Câu 6: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc duy trì sự sống của cơ thể là gì?

  • A. Hệ hô hấp điều khiển nhịp tim, hệ tuần hoàn điều khiển nhịp thở.
  • B. Hệ hô hấp cung cấp oxygen cho máu, hệ tuần hoàn vận chuyển oxygen đến tế bào và thải CO2.
  • C. Hệ hô hấp hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn phân phối chất dinh dưỡng.
  • D. Hệ hô hấp thải chất thải, hệ tuần hoàn lọc chất thải từ máu.

Câu 7: Xét về tổ chức cấp độ sống, tế bào được xem là đơn vị cơ bản vì lý do nào sau đây?

  • A. Tế bào có khả năng di chuyển và vận động.
  • B. Tế bào có cấu trúc phức tạp và đa dạng.
  • C. Tế bào thể hiện đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản.
  • D. Tế bào có khả năng cảm ứng và phản ứng với môi trường.

Câu 8: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật được xem là một hệ thống tự điều chỉnh. Điều gì thể hiện rõ nhất khả năng tự điều chỉnh của quần thể?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Sự thích nghi của các cá thể với môi trường sống.
  • C. Sự biến đổi số lượng cá thể do tác động của yếu tố ngoại cảnh.
  • D. Mật độ quần thể có xu hướng duy trì ở mức cân bằng nhờ các cơ chế sinh học.

Câu 9: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục lại trạng thái cân bằng nội môi?

  • A. Giảm nhịp tim và huyết áp.
  • B. Tăng nhịp thở và độ sâu hô hấp.
  • C. Giảm tiết mồ hôi.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa.

Câu 10: Cho tình huống: Một vận động viên chạy marathon. Trong quá trình chạy, cơ thể họ sẽ có những thay đổi sinh lý nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng và duy trì hoạt động?

  • A. Giảm nhịp tim, tăng huyết áp, giảm nhịp thở.
  • B. Tăng nhịp tim, giảm huyết áp, tăng nhịp thở.
  • C. Giảm nhịp tim, giảm huyết áp, giảm nhịp thở.
  • D. Tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng nhịp thở.

Câu 11: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể thể hiện ở điểm nào?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều chỉnh các phản xạ tự động, hệ nội tiết điều chỉnh các hoạt động có ý thức.
  • B. Hệ thần kinh hoạt động độc lập, hệ nội tiết phụ thuộc vào hệ thần kinh.
  • C. Hệ thần kinh điều chỉnh nhanh chóng và tức thời, hệ nội tiết điều chỉnh chậm nhưng kéo dài và rộng khắp.
  • D. Hệ thần kinh chỉ điều chỉnh chức năng sinh sản, hệ nội tiết điều chỉnh các chức năng khác.

Câu 12: Nếu chức năng của hệ bài tiết bị suy giảm, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra đối với môi trường bên trong cơ thể?

  • A. Cơ thể thiếu hụt chất dinh dưỡng.
  • B. Các chất thải và chất độc hại tích tụ trong cơ thể.
  • C. Cơ thể mất nước và điện giải.
  • D. Cơ thể không thể hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 13: Trong cơ thể thực vật, quá trình thoát hơi nước ở lá đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ của lá và quá trình vận chuyển nước.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Ánh sáng hấp thụ bởi lá.
  • D. Quá trình quang hợp.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây không thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể sinh vật?

  • A. Lá cây hấp thụ CO2 và thải O2 trong quang hợp.
  • B. Động vật ăn thức ăn và thải chất thải.
  • C. Rễ cây hấp thụ nước và muối khoáng từ đất.
  • D. Quá trình phân bào nguyên nhiễm tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong cơ thể sinh vật. Ví dụ, hình dạng tế bào hồng cầu lõm hai mặt có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tế bào hồng cầu dễ dàng di chuyển trong mạch máu.
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc để trao đổi oxygen và carbon dioxide hiệu quả hơn.
  • C. Bảo vệ tế bào hồng cầu khỏi bị phá hủy trong quá trình vận chuyển.
  • D. Giúp tế bào hồng cầu kết dính với nhau để tạo thành cục máu đông.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể bị rối loạn và không hoạt động hiệu quả?

  • A. Cơ thể sẽ luôn cảm thấy đói và thèm ăn.
  • B. Cơ thể sẽ hạ đường huyết quá mức dẫn đến hôn mê.
  • C. Đường huyết sẽ tăng cao hoặc hạ thấp bất thường, gây ra bệnh tiểu đường hoặc các biến chứng khác.
  • D. Cơ thể sẽ không thể dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.

Câu 17: Trong cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu của máu, thận đóng vai trò chính như thế nào?

  • A. Tiết hormone điều chỉnh cảm giác khát.
  • B. Phân hủy protein để tạo ra nước.
  • C. Hấp thụ nước từ thức ăn và đồ uống.
  • D. Điều chỉnh lượng nước và muối khoáng thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Câu 18: Xét ở cấp độ tổ chức cơ thể, sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các hệ cơ quan.
  • B. Đảm bảo cơ thể hoạt động như một thể thống nhất, duy trì sự sống và thích nghi với môi trường.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
  • D. Tối đa hóa hiệu suất hoạt động của từng hệ cơ quan riêng lẻ.

Câu 19: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?

  • A. Cảm giác khát tăng lên, tăng tiết hormone chống bài niệu (ADH) để giảm thiểu mất nước qua nước tiểu.
  • B. Giảm tiết mồ hôi, tăng cường hô hấp để bù nước.
  • C. Tăng cường hấp thụ nước qua da, giảm cảm giác khát.
  • D. Tăng cường bài tiết nước tiểu để loại bỏ chất thải, giảm áp lực máu.

Câu 20: So sánh cơ chế điều hòa thân nhiệt ở động vật máu nóng (hằng nhiệt) và động vật máu lạnh (biến nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Động vật máu nóng có hệ tuần hoàn kín, động vật máu lạnh có hệ tuần hoàn hở.
  • B. Động vật máu nóng trao đổi chất nhanh hơn động vật máu lạnh.
  • C. Động vật máu nóng có khả năng tự điều chỉnh thân nhiệt để duy trì ổn định, động vật máu lạnh có thân nhiệt thay đổi theo môi trường.
  • D. Động vật máu nóng chỉ sống ở môi trường ấm áp, động vật máu lạnh sống ở môi trường lạnh.

Câu 21: Trong cơ thể sinh vật, thông tin được truyền đạt và phối hợp hoạt động giữa các tế bào và cơ quan chủ yếu thông qua hệ thống nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ vận động và hệ miễn dịch.
  • D. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.

Câu 22: Xét về tính tự điều chỉnh, điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế feedback âm tính trong điều hòa hoạt động tuyến giáp bị suy giảm?

  • A. Tuyến giáp sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.
  • B. Nồng độ hormone tuyến giáp sẽ tăng hoặc giảm bất thường, gây rối loạn chức năng.
  • C. Cơ thể sẽ không thể tổng hợp protein.
  • D. Hệ miễn dịch sẽ tấn công tuyến giáp.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ cơ quan trong cơ thể?

  • A. Hệ vận động giúp cơ thể di chuyển.
  • B. Hệ hô hấp cung cấp oxygen cho cơ thể.
  • C. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • D. Hệ bài tiết loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta làm tăng nồng độ glucose trong máu của một con chuột. Theo cơ chế tự điều chỉnh, cơ thể chuột sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Tăng tiết glucagon để tăng đường huyết.
  • B. Tăng tiết insulin để giảm đường huyết.
  • C. Giảm tiết insulin và glucagon.
  • D. Không có phản ứng tự điều chỉnh nào xảy ra.

Câu 25: Để duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Cấu trúc cơ thể phức tạp.
  • B. Khả năng sinh sản và di truyền.
  • C. Trao đổi chất mạnh mẽ.
  • D. Các cơ chế tự điều chỉnh hoạt động hiệu quả.

Câu 26: Phân tích vai trò của da trong cơ chế điều hòa thân nhiệt của cơ thể người.

  • A. Da giúp cách nhiệt, điều chỉnh lưu lượng máu qua da, và bài tiết mồ hôi để kiểm soát nhiệt độ cơ thể.
  • B. Da chỉ có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi mất nhiệt.
  • C. Da chỉ có vai trò thải nhiệt qua mồ hôi.
  • D. Da không tham gia vào quá trình điều hòa thân nhiệt.

Câu 27: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và chất hữu cơ từ lá xuống rễ?

  • A. Hệ rễ và hệ lá.
  • B. Hệ thống khí khổng.
  • C. Hệ mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
  • D. Mô mềm.

Câu 28: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống kín?

  • A. Cơ thể có khả năng sinh sản và lớn lên.
  • B. Cơ thể liên tục lấy chất dinh dưỡng, nước, khí từ môi trường và thải chất thải ra ngoài.
  • C. Cơ thể có khả năng vận động và cảm ứng.
  • D. Cơ thể được cấu tạo từ nhiều hệ cơ quan phức tạp.

Câu 29: Nếu một người bị suy thận nặng, điều gì sẽ xảy ra đối với cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

  • A. Cơ chế tự điều chỉnh sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn để bù đắp.
  • B. Cơ chế tự điều chỉnh ít bị ảnh hưởng vì các hệ cơ quan khác có thể thay thế.
  • C. Cơ chế tự điều chỉnh sẽ bị rối loạn nghiêm trọng, dẫn đến mất cân bằng nội môi và các vấn đề sức khỏe.
  • D. Cơ chế tự điều chỉnh chỉ bị ảnh hưởng nhẹ và có thể phục hồi.

Câu 30: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng nào để đưa huyết áp trở về mức bình thường?

  • A. Tăng nhịp tim và co mạch máu.
  • B. Tăng nhịp tim và giãn mạch máu.
  • C. Giảm nhịp tim và co mạch máu.
  • D. Giảm nhịp tim và giãn mạch máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ chế tự điều chỉnh bằng反馈 âm tính (negative feedback) trong cơ thể người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong cơ thể động vật có vú, hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, chất thải và khí, đảm bảo sự liên kết và phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ tự điều chỉnh bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc duy trì sự sống của cơ thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Xét về tổ chức cấp độ sống, tế bào được xem là đơn vị cơ bản vì lý do nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật được xem là một hệ thống tự điều chỉnh. Điều gì thể hiện rõ nhất khả năng tự điều chỉnh của quần thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục lại trạng thái cân bằng nội môi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cho tình huống: Một vận động viên chạy marathon. Trong quá trình chạy, cơ thể họ sẽ có những thay đổi sinh lý nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng và duy trì hoạt động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể thể hiện ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nếu chức năng của hệ bài tiết bị suy giảm, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra đối với môi trường bên trong cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong cơ thể thực vật, quá trình thoát hơi nước ở lá đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ví dụ nào sau đây không thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong cơ thể sinh vật. Ví dụ, hình dạng tế bào hồng cầu lõm hai mặt có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể bị rối loạn và không hoạt động hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu của máu, thận đóng vai trò chính như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Xét ở cấp độ tổ chức cơ thể, sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác nhau nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh cơ chế điều hòa thân nhiệt ở động vật máu nóng (hằng nhiệt) và động vật máu lạnh (biến nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong cơ thể sinh vật, thông tin được truyền đạt và phối hợp hoạt động giữa các tế bào và cơ quan chủ yếu thông qua hệ thống nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Xét về tính tự điều chỉnh, điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế feedback âm tính trong điều hòa hoạt động tuyến giáp bị suy giảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ cơ quan trong cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta làm tăng nồng độ glucose trong máu của một con chuột. Theo cơ chế tự điều chỉnh, cơ thể chuột sẽ phản ứng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, điều gì là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích vai trò của da trong cơ chế điều hòa thân nhiệt của cơ thể người.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và chất hữu cơ từ lá xuống rễ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống kín?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu một người bị suy thận nặng, điều gì sẽ xảy ra đối với cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng nào để đưa huyết áp trở về mức bình thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được coi là một hệ thống mở?

  • A. Vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong.
  • B. Vì cơ thể được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức khác nhau.
  • C. Vì cơ thể luôn thực hiện trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và phát triển.

Câu 2: Quá trình nào sau đây ở thực vật thể hiện rõ nhất sự trao đổi chất và năng lượng giữa cơ thể với môi trường?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Thoát hơi nước.
  • D. Vận chuyển các chất trong cây.

Câu 3: Khi cơ thể người hoạt động mạnh, nhiệt độ cơ thể có xu hướng tăng lên. Cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Cơ thể là một hệ thống kín.
  • B. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Cơ thể tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Cơ thể liên tục tiến hóa.

Câu 4: Hệ thống nào đóng vai trò trung tâm trong việc tiếp nhận thông tin kích thích từ môi trường (bên trong và bên ngoài) và điều khiển hoạt động của các cơ quan để duy trì cân bằng nội môi ở động vật?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ thần kinh.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 5: Cơ chế điều hòa đường huyết của cơ thể người là một ví dụ điển hình của cơ chế tự điều chỉnh. Khi nồng độ đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone insulin được tiết ra. Insulin có tác dụng gì trong cơ chế này?

  • A. Kích thích gan phân giải glycogen thành glucose.
  • B. Làm tăng tốc độ hấp thụ glucose từ ruột non.
  • C. Ức chế tế bào sử dụng glucose.
  • D. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào và chuyển glucose thành glycogen dự trữ.

Câu 6: Trong cơ chế phản hồi (feedback) điều hòa hoạt động sống, phản hồi âm (negative feedback) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Duy trì sự ổn định của hệ thống, chống lại sự biến động.
  • B. Làm tăng cường độ hoạt động của hệ thống.
  • C. Gây ra sự thay đổi lớn và nhanh chóng trong hệ thống.
  • D. Chỉ xảy ra khi hệ thống bị mất cân bằng nghiêm trọng.

Câu 7: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng (ví dụ do tiêu chảy nặng), hormone ADH (hormone chống bài niệu) được tiết ra nhiều hơn. ADH tác động lên ống thận, làm tăng tái hấp thu nước. Cơ chế này giúp cơ thể:

  • A. Tăng cường đào thải nước thừa ra khỏi cơ thể.
  • B. Giảm lượng nước tiểu đào thải, giữ nước cho cơ thể.
  • C. Làm tăng nồng độ muối khoáng trong máu.
  • D. Kích thích cảm giác khát để bù nước nhanh chóng.

Câu 8: Giả sử có một cơ chế điều hòa hoạt động theo phản hồi dương (positive feedback). Nếu sản phẩm X được tạo ra, nó lại kích thích quá trình tạo ra thêm nhiều sản phẩm X. Điều gì có khả năng xảy ra với hệ thống này?

  • A. Hệ thống sẽ nhanh chóng trở lại trạng thái cân bằng ban đầu.
  • B. Hệ thống sẽ duy trì sự ổn định quanh một điểm đặt nhất định.
  • C. Hệ thống sẽ trải qua sự thay đổi ngày càng lớn, có thể dẫn đến mất ổn định hoặc đạt một trạng thái mới.
  • D. Phản hồi dương không tồn tại trong các cơ chế sinh học.

Câu 9: Khi một người chuyển từ phòng điều hòa lạnh ra ngoài trời nắng nóng, cơ thể sẽ có những phản ứng thích nghi và điều chỉnh. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế điều hòa thân nhiệt tức thời của cơ thể trong tình huống này?

  • A. Tăng tiết mồ hôi.
  • B. Giãn mạch máu dưới da.
  • C. Tăng nhịp thở.
  • D. Tăng cường chuyển hóa ở tế bào để sinh nhiệt.

Câu 10: Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật là cần thiết để duy trì sự sống. Khi chúng ta ăn, hệ tiêu hóa hoạt động mạnh. Lúc này, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp cần phải điều chỉnh hoạt động của mình như thế nào để hỗ trợ hệ tiêu hóa?

  • A. Tăng cường cung cấp máu giàu oxy và chất dinh dưỡng cho hệ tiêu hóa.
  • B. Giảm hoạt động để tiết kiệm năng lượng cho hệ tiêu hóa.
  • C. Chỉ hệ bài tiết là cần tăng cường hoạt động để xử lý chất thải.
  • D. Các hệ cơ quan hoạt động độc lập, không cần phối hợp trong tình huống này.

Câu 11: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống. Tính chất "hệ thống mở" và "tự điều chỉnh" đã thể hiện ở cấp độ tế bào như thế nào?

  • A. Tế bào chỉ là hệ thống kín, không trao đổi với môi trường.
  • B. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh nhưng không phải là hệ thống mở.
  • C. Tế bào là hệ thống mở nhưng không có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Tế bào thực hiện trao đổi chất với môi trường qua màng và có các cơ chế nội bào duy trì cân bằng.

Câu 12: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ do nín thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích. Điều này dẫn đến việc tăng nhịp thở và độ sâu của mỗi lần hít vào. Cơ chế này giúp đưa nồng độ CO2 về mức bình thường. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Phản hồi âm.
  • B. Phản hồi dương.
  • C. Thích nghi.
  • D. Cảm ứng.

Câu 13: Vai trò của hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật là gì?

  • A. Tiếp nhận và xử lý thông tin kích thích nhanh chóng.
  • B. Sử dụng hormone để điều hòa các quá trình sinh lý diễn ra chậm và kéo dài.
  • C. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • D. Đào thải chất thải ra khỏi cơ thể.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra với cơ thể sinh vật nếu một trong các cơ chế tự điều chỉnh quan trọng (ví dụ: điều hòa đường huyết, thân nhiệt) bị suy yếu hoặc hỏng hóc nghiêm trọng?

  • A. Cơ thể sẽ nhanh chóng thích nghi và tìm kiếm một điểm cân bằng mới.
  • B. Các hệ cơ quan khác sẽ tự động bù trừ và hoạt động bình thường.
  • C. Hệ thống chỉ bị ảnh hưởng nhẹ và không gây ra bệnh tật.
  • D. Khả năng duy trì cân bằng nội môi bị suy giảm, dẫn đến rối loạn chức năng, bệnh tật, hoặc tử vong.

Câu 15: Tại sao việc hiểu rõ cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh lại quan trọng trong y học và sinh học ứng dụng?

  • A. Chỉ giúp hiểu biết thêm về lý thuyết sinh học cơ bản.
  • B. Chủ yếu quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa.
  • C. Giúp chẩn đoán, điều trị bệnh (khi cơ chế điều hòa bị lỗi) và hiểu cách cơ thể tương tác với môi trường và các tác nhân bên ngoài.
  • D. Chủ yếu quan trọng trong nông nghiệp để tăng năng suất cây trồng.

Câu 16: Khi một người bị sốt do nhiễm trùng, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Đây có phải là sự thất bại của cơ chế điều hòa thân nhiệt không? Tại sao?

  • A. Có, vì nhiệt độ cơ thể đã vượt quá giới hạn bình thường.
  • B. Không, sốt là một phản ứng có điều chỉnh của cơ thể để chống lại tác nhân gây bệnh, điểm đặt nhiệt độ tạm thời bị nâng lên.
  • C. Có, vì cơ thể không thể tự hạ nhiệt độ về mức ban đầu.
  • D. Không, sốt chỉ là một triệu chứng ngẫu nhiên của bệnh nhiễm trùng.

Câu 17: Khi bạn chạy bộ, nhịp tim tăng lên, nhịp thở tăng lên. Sau khi dừng chạy, các chỉ số này dần trở về mức bình thường. Quá trình trở về mức bình thường này là do:

  • A. Cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể.
  • B. Cơ thể đã tiêu thụ hết năng lượng dự trữ.
  • C. Các cơ quan bị mệt mỏi nên hoạt động chậm lại.
  • D. Đây là một hiện tượng hoàn toàn thụ động.

Câu 18: Hệ thống nào trong cơ thể người có vai trò thu nhận các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa và vận chuyển chúng đến các tế bào?

  • A. Hệ hô hấp.
  • B. Hệ bài tiết.
  • C. Hệ thần kinh.
  • D. Hệ tuần hoàn.

Câu 19: Mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng nội môi là gì?

  • A. Hệ hô hấp cung cấp chất dinh dưỡng cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp thực hiện trao đổi khí, hệ tuần hoàn vận chuyển khí O2 và CO2.
  • C. Hệ tuần hoàn lọc máu, hệ hô hấp đào thải chất cặn bã.
  • D. Hai hệ hoạt động độc lập và không liên quan trực tiếp.

Câu 20: Khi cơ thể bị nhiễm lạnh, cơ thể có thể phản ứng bằng cách run rẩy. Run rẩy là một cơ chế sinh học giúp:

  • A. Giảm mất nhiệt qua da.
  • B. Tăng cường lưu thông máu đến các chi.
  • C. Tăng cường sinh nhiệt do hoạt động cơ.
  • D. Thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.

Câu 21: Trong sơ đồ điều hòa phản hồi âm, thành phần nào có vai trò phát hiện sự thay đổi của môi trường bên trong và gửi tín hiệu đến trung tâm điều hòa?

  • A. Bộ phận tiếp nhận kích thích (Receptor).
  • B. Trung tâm điều hòa.
  • C. Bộ phận thực hiện (Effector).
  • D. Tín hiệu điều hòa.

Câu 22: Một người bị bệnh suy tuyến tụy, dẫn đến sản xuất không đủ insulin. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với cơ thể người này là gì?

  • A. Hạ đường huyết đột ngột.
  • B. Tăng đường huyết kéo dài.
  • C. Tăng huyết áp.
  • D. Giảm thân nhiệt.

Câu 23: Phân biệt giữa "thích nghi" (adaptation) và "tự điều chỉnh" (self-regulation/homeostasis) trong sinh học?

  • A. Thích nghi là phản ứng tức thời, tự điều chỉnh là thay đổi lâu dài.
  • B. Thích nghi chỉ xảy ra ở động vật, tự điều chỉnh chỉ ở thực vật.
  • C. Thích nghi giúp duy trì cân bằng nội môi, tự điều chỉnh giúp sinh sản.
  • D. Tự điều chỉnh là phản ứng ngắn hạn duy trì cân bằng nội môi, thích nghi là thay đổi lâu dài giúp tồn tại và phát triển trong môi trường.

Câu 24: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở, luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường. Nguồn năng lượng chủ yếu mà hầu hết các sinh vật dị dưỡng lấy từ môi trường là gì?

  • A. Năng lượng hóa học tiềm ẩn trong chất hữu cơ từ thức ăn.
  • B. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
  • D. Năng lượng từ các phản ứng vô cơ.

Câu 25: Khi cơ thể người bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để chống lại tác nhân gây bệnh. Đây là ví dụ về sự tham gia của hệ nào vào cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ miễn dịch.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 26: Tại sao nói các cấp độ tổ chức sống từ tế bào đến cơ thể là những hệ thống "đóng tương đối" so với quần thể hay hệ sinh thái?

  • A. Vì sự trao đổi vật chất và năng lượng chủ yếu diễn ra với môi trường trực tiếp bao quanh chúng, ít phụ thuộc vào chu trình vật chất quy mô lớn hơn như ở quần thể/hệ sinh thái.
  • B. Vì chúng không hề trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
  • C. Vì chúng chỉ trao đổi năng lượng chứ không trao đổi vật chất.
  • D. Vì chúng có khả năng tự sản xuất mọi thứ cần thiết.

Câu 27: Khi một vận động viên tập luyện cường độ cao trong thời gian dài, cơ thể họ sẽ có những thay đổi thích nghi như tim to hơn, dung tích phổi tăng lên. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Chỉ là sự tự điều chỉnh tức thời.
  • B. Thể hiện khả năng thích nghi của cơ thể.
  • C. Là biểu hiện của sự lão hóa.
  • D. Không liên quan đến các đặc điểm của cơ thể sống.

Câu 28: Sơ đồ sau đây mô tả một cơ chế điều hòa trong cơ thể: Kích thích → Bộ phận tiếp nhận → Trung tâm điều hòa → Bộ phận thực hiện → Đáp ứng. Để duy trì cân bằng nội môi, đáp ứng này thường:

  • A. Làm giảm hoặc loại bỏ kích thích ban đầu.
  • B. Làm tăng cường kích thích ban đầu.
  • C. Không ảnh hưởng đến kích thích ban đầu.
  • D. Luôn gây ra sự biến động lớn hơn trong hệ thống.

Câu 29: Hệ cơ quan nào sau đây ít tham gia trực tiếp và tức thời nhất vào việc duy trì các chỉ số cân bằng nội môi như pH máu, nồng độ glucose hay thân nhiệt?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ bài tiết.
  • D. Hệ sinh dục.

Câu 30: Tính "tự điều chỉnh" của cơ thể sinh vật mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự sống?

  • A. Giúp cơ thể sinh sản nhanh chóng.
  • B. Giúp cơ thể duy trì sự ổn định của môi trường bên trong, đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường và thích ứng với môi trường.
  • C. Giúp cơ thể tăng trưởng kích thước.
  • D. Giúp cơ thể chỉ cần ít năng lượng để tồn tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được coi là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quá trình nào sau đây ở thực vật thể hiện rõ nhất sự trao đổi chất và năng lượng giữa cơ thể với môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi cơ thể người hoạt động mạnh, nhiệt độ cơ thể có xu hướng tăng lên. Cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hệ thống nào đóng vai trò trung tâm trong việc tiếp nhận thông tin kích thích từ môi trường (bên trong và bên ngoài) và điều khiển hoạt động của các cơ quan để duy trì cân bằng nội môi ở động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cơ chế điều hòa đường huyết của cơ thể người là một ví dụ điển hình của cơ chế tự điều chỉnh. Khi nồng độ đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone insulin được tiết ra. Insulin có tác dụng gì trong cơ chế này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong cơ chế phản hồi (feedback) điều hòa hoạt động sống, phản hồi âm (negative feedback) có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng (ví dụ do tiêu chảy nặng), hormone ADH (hormone chống bài niệu) được tiết ra nhiều hơn. ADH tác động lên ống thận, làm tăng tái hấp thu nước. Cơ chế này giúp cơ thể:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Giả sử có một cơ chế điều hòa hoạt động theo phản hồi dương (positive feedback). Nếu sản phẩm X được tạo ra, nó lại kích thích quá trình tạo ra thêm nhiều sản phẩm X. Điều gì có khả năng xảy ra với hệ thống này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi một người chuyển từ phòng điều hòa lạnh ra ngoài trời nắng nóng, cơ thể sẽ có những phản ứng thích nghi và điều chỉnh. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế điều hòa thân nhiệt tức thời của cơ thể trong tình huống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật là cần thiết để duy trì sự sống. Khi chúng ta ăn, hệ tiêu hóa hoạt động mạnh. Lúc này, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp cần phải điều chỉnh hoạt động của mình như thế nào để hỗ trợ hệ tiêu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống. Tính chất 'hệ thống mở' và 'tự điều chỉnh' đã thể hiện ở cấp độ tế bào như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ do nín thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích. Điều này dẫn đến việc tăng nhịp thở và độ sâu của mỗi lần hít vào. Cơ chế này giúp đưa nồng độ CO2 về mức bình thường. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vai trò của hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra với cơ thể sinh vật nếu một trong các cơ chế tự điều chỉnh quan trọng (ví dụ: điều hòa đường huyết, thân nhiệt) bị suy yếu hoặc hỏng hóc nghiêm trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc hiểu rõ cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh lại quan trọng trong y học và sinh học ứng dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một người bị sốt do nhiễm trùng, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Đây có phải là sự thất bại của cơ chế điều hòa thân nhiệt không? Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi bạn chạy bộ, nhịp tim tăng lên, nhịp thở tăng lên. Sau khi dừng chạy, các chỉ số này dần trở về mức bình thường. Quá trình trở về mức bình thường này là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hệ thống nào trong cơ thể người có vai trò thu nhận các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa và vận chuyển chúng đến các tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Mối liên hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng nội môi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi cơ thể bị nhiễm lạnh, cơ thể có thể phản ứng bằng cách run rẩy. Run rẩy là một cơ chế sinh học giúp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong sơ đồ điều hòa phản hồi âm, thành phần nào có vai trò phát hiện sự thay đổi của môi trường bên trong và gửi tín hiệu đến trung tâm điều hòa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một người bị bệnh suy tuyến tụy, dẫn đến sản xuất không đủ insulin. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với cơ thể người này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân biệt giữa 'thích nghi' (adaptation) và 'tự điều chỉnh' (self-regulation/homeostasis) trong sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở, luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường. Nguồn năng lượng chủ yếu mà hầu hết các sinh vật dị dưỡng lấy từ môi trường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi cơ thể người bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để chống lại tác nhân gây bệnh. Đây là ví dụ về sự tham gia của hệ nào vào cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao nói các cấp độ tổ chức sống từ tế bào đến cơ thể là những hệ thống 'đóng tương đối' so với quần thể hay hệ sinh thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi một vận động viên tập luyện cường độ cao trong thời gian dài, cơ thể họ sẽ có những thay đổi thích nghi như tim to hơn, dung tích phổi tăng lên. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sơ đồ sau đây mô tả một cơ chế điều hòa trong cơ thể: Kích thích → Bộ phận tiếp nhận → Trung tâm điều hòa → Bộ phận thực hiện → Đáp ứng. Để duy trì cân bằng nội môi, đáp ứng này thường:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hệ cơ quan nào sau đây ít tham gia trực tiếp và tức thời nhất vào việc duy trì các chỉ số cân bằng nội môi như pH máu, nồng độ glucose hay thân nhiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tính 'tự điều chỉnh' của cơ thể sinh vật mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

  • A. Vì nó có khả năng sinh sản.
  • B. Vì nó được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức.
  • C. Vì nó có khả năng cảm ứng và vận động.
  • D. Vì nó thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) của cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp cơ thể di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp cơ thể hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • C. Giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong, đảm bảo hoạt động sống bình thường.
  • D. Giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người thường có phản ứng đổ mồ hôi. Phản ứng này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Hệ thống kín.
  • B. Hệ thống tự điều chỉnh.
  • C. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Liên tục tiến hóa.

Câu 4: Nêu ví dụ về mối quan hệ trao đổi năng lượng giữa cơ thể sinh vật và môi trường.

  • A. Thực vật hấp thụ năng lượng ánh sáng để quang hợp.
  • B. Động vật ăn thực vật để lấy chất dinh dưỡng.
  • C. Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ trong đất.
  • D. Nấm hấp thụ chất dinh dưỡng từ xác chết hữu cơ.

Câu 5: Cấp độ tổ chức sống nào dưới đây được coi là đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Mô.
  • B. Cơ quan.
  • C. Tế bào.
  • D. Hệ cơ quan.

Câu 6: Trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể, bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích từ môi trường hoặc từ bên trong cơ thể?

  • A. Bộ phận tiếp nhận kích thích (Receptor).
  • B. Bộ phận điều khiển (Control center).
  • C. Bộ phận thực hiện (Effector).
  • D. Đường dẫn truyền.

Câu 7: Giả sử nồng độ glucose trong máu giảm xuống dưới mức bình thường. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục lại sự cân bằng?

  • A. Tuyến tụy tăng tiết insulin.
  • B. Gan tăng chuyển glycogen thành glucose.
  • C. Cơ thể tăng cường hấp thụ glucose từ ruột.
  • D. Thận tăng bài tiết glucose qua nước tiểu.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống cơ bản?

  • A. Là hệ mở.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật có vú.

  • A. Hệ hô hấp cung cấp O2 cho máu, hệ tuần hoàn vận chuyển O2 đến các tế bào và mang CO2 từ tế bào về phổi.
  • B. Hệ hô hấp tiêu thụ O2 do hệ tuần hoàn mang đến.
  • C. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển chất dinh dưỡng, hệ hô hấp chỉ vận chuyển khí.
  • D. Hai hệ này hoạt động độc lập với nhau.

Câu 10: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, hormone ADH (vasopressin) được tiết ra nhiều hơn, làm tăng tái hấp thu nước ở thận. Cơ chế này giúp giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa thuận.
  • B. Điều hòa ngược âm tính.
  • C. Điều hòa ngược dương tính.
  • D. Điều hòa không có phản hồi.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống mở và hệ thống kín trong sinh học.

  • A. Hệ thống mở trao đổi cả vật chất và năng lượng với môi trường, còn hệ thống kín chỉ trao đổi năng lượng.
  • B. Hệ thống mở có khả năng tự điều chỉnh, còn hệ thống kín thì không.
  • C. Hệ thống mở được cấu tạo từ các cấp độ tổ chức, còn hệ thống kín thì không.
  • D. Hệ thống mở chỉ tồn tại ở cấp độ cơ thể, còn hệ thống kín tồn tại ở mọi cấp độ.

Câu 12: Khi một người bị sốt cao, cơ thể sẽ tăng cường các quá trình chuyển hóa để sinh nhiệt, run cơ để tăng nhiệt độ. Sau khi đạt được một ngưỡng nhiệt độ nhất định, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế làm mát (đổ mồ hôi, giãn mạch). Cơ chế này là ví dụ điển hình của:

  • A. Điều hòa thuận.
  • B. Điều hòa ngược dương tính.
  • C. Trao đổi chất.
  • D. Tự điều chỉnh cân bằng nội môi.

Câu 13: Tại sao nói sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan là cần thiết để cơ thể tồn tại?

  • A. Vì mỗi hệ cơ quan có thể hoạt động độc lập.
  • B. Vì sự phối hợp chỉ giúp cơ thể lớn lên.
  • C. Vì các chức năng sống cơ bản đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của nhiều hệ cơ quan.
  • D. Vì sự phối hợp giúp cơ thể ít bị bệnh hơn.

Câu 14: Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở tăng lên. Hệ thần kinh điều khiển sự tăng nhịp này để đáp ứng nhu cầu tăng cường cung cấp oxy và loại bỏ CO2 của các cơ đang hoạt động. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ nội tiết và hệ sinh sản.
  • C. Hệ xương và hệ cơ.
  • D. Hệ thần kinh, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.

Câu 15: Phân tích vai trò của hệ nội tiết trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, lấy ví dụ cụ thể.

  • A. Tiết hormone vào máu để điều hòa hoạt động của các cơ quan, ví dụ insulin điều hòa đường huyết.
  • B. Truyền tín hiệu điện nhanh chóng đến các cơ quan.
  • C. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • D. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.

Câu 16: Khi đói, nồng độ glucose trong máu giảm. Cơ thể phản ứng bằng cách tiết hormone glucagon để huy động glucose từ gan. Sau khi ăn no, nồng độ glucose máu tăng, cơ thể tiết insulin để đưa glucose vào tế bào. Cơ chế điều hòa đường huyết này là ví dụ về:

  • A. Điều hòa thuận.
  • B. Điều hòa ngược âm tính.
  • C. Điều hòa ngược dương tính.
  • D. Điều hòa không phụ thuộc vào hormone.

Câu 17: Tại sao sự tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc lại là một đặc điểm quan trọng của thế giới sống?

  • A. Tạo nên các đặc tính nổi trội ở mỗi cấp độ, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Giúp cơ thể dễ dàng trao đổi chất với môi trường.
  • C. Chỉ đơn giản là cách sắp xếp các thành phần.
  • D. Giúp cơ thể di chuyển và cảm ứng tốt hơn.

Câu 18: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, bạn rụt tay lại rất nhanh. Phản xạ này có sự tham gia của hệ cơ quan nào là chủ yếu?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ thần kinh.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 19: Phân biệt vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa các hoạt động sống của cơ thể.

  • A. Hệ thần kinh điều hòa chậm, hệ nội tiết điều hòa nhanh.
  • B. Hệ thần kinh chỉ điều hòa hoạt động của cơ và xương, hệ nội tiết điều hòa mọi hoạt động khác.
  • C. Hệ thần kinh sử dụng hormone, hệ nội tiết sử dụng tín hiệu điện.
  • D. Hệ thần kinh điều hòa nhanh, chính xác; hệ nội tiết điều hòa chậm, tác dụng kéo dài.

Câu 20: Một bệnh nhân bị suy thận nặng. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nước/muối. Phân tích hậu quả của tình trạng này đối với các hệ cơ quan khác trong cơ thể.

  • A. Chất thải tích tụ trong máu gây độc cho hệ thần kinh và các cơ quan khác; rối loạn cân bằng nước/muối ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và tế bào.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết mà không ảnh hưởng đến các hệ khác.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa do không hấp thụ được chất dinh dưỡng.
  • D. Làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể.

Câu 21: Thuộc tính nào dưới đây xuất hiện ở cấp độ mô mà không có ở cấp độ tế bào riêng lẻ?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Thực hiện chức năng chuyên biệt của một loại mô (ví dụ: co cơ, dẫn truyền xung).

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cơ chế điều hòa giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết dựa trên tốc độ và phạm vi tác động.

  • A. Hệ thần kinh: tốc độ nhanh, phạm vi hẹp; Hệ nội tiết: tốc độ chậm, phạm vi rộng.
  • B. Hệ thần kinh: tốc độ chậm, phạm vi rộng; Hệ nội tiết: tốc độ nhanh, phạm vi hẹp.
  • C. Cả hai hệ đều có tốc độ nhanh và phạm vi rộng như nhau.
  • D. Hệ thần kinh chỉ điều hòa cảm giác, hệ nội tiết điều hòa vận động.

Câu 23: Khi cơ thể bị hạ thân nhiệt (nhiệt độ dưới mức bình thường), cơ thể sẽ run rẩy (co cơ) và các mạch máu dưới da co lại. Giải thích cơ chế tự điều chỉnh này.

  • A. Run rẩy giúp cơ thể tỏa nhiệt nhanh hơn, co mạch giúp máu lưu thông tốt hơn.
  • B. Run rẩy và co mạch là phản xạ vô điều kiện không có chức năng điều hòa.
  • C. Run rẩy sinh nhiệt, co mạch giảm tỏa nhiệt, giúp tăng nhiệt độ cơ thể trở lại mức bình thường.
  • D. Đây là biểu hiện của bệnh lý, không phải cơ chế tự điều chỉnh.

Câu 24: Cấp độ tổ chức nào dưới đây bao gồm nhiều loại mô khác nhau cùng thực hiện một chức năng chung?

  • A. Tế bào.
  • B. Cơ quan.
  • C. Hệ cơ quan.
  • D. Mô.

Câu 25: Đặc điểm nào của cơ thể sinh vật thể hiện rõ nhất tính thống nhất trong đa dạng của thế giới sống?

  • A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • B. Là hệ thống mở.
  • C. Có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Thường xuyên trao đổi chất với môi trường.

Câu 26: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ do nhịn thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích, làm tăng nhịp thở và độ sâu của mỗi lần hít vào. Cơ chế này giúp nhanh chóng loại bỏ CO2 ra khỏi cơ thể. Đây là ví dụ về:

  • A. Điều hòa thuận.
  • B. Điều hòa ngược âm tính.
  • C. Điều hòa ngược dương tính.
  • D. Chỉ là phản xạ đơn giản.

Câu 27: Trong cơ chế đông máu, việc tiểu cầu bám vào vết thương sẽ kích thích giải phóng các yếu tố đông máu, các yếu tố này lại tiếp tục thúc đẩy sự bám dính của nhiều tiểu cầu hơn và giải phóng thêm yếu tố đông máu, cho đến khi cục máu đông hình thành. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa thuận.
  • B. Điều hòa ngược âm tính.
  • C. Điều hòa ngược dương tính.
  • D. Không phải cơ chế điều hòa.

Câu 28: Phân tích vai trò của màng tế bào trong việc duy trì cơ thể sinh vật là một hệ thống mở nhưng vẫn có khả năng tự điều chỉnh.

  • A. Màng tế bào ngăn cản hoàn toàn sự trao đổi chất với môi trường.
  • B. Màng tế bào chỉ cho phép năng lượng đi qua.
  • C. Màng tế bào chỉ có chức năng bảo vệ cơ học.
  • D. Màng tế bào có tính bán thấm và các cơ chế vận chuyển chọn lọc, cho phép trao đổi chất có kiểm soát.

Câu 29: Khi tập trung cao độ vào một công việc (ví dụ: làm bài kiểm tra), nhịp tim và huyết áp của bạn có thể tăng nhẹ. Đây là sự điều hòa của hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ bài tiết.
  • D. Hệ tiêu hóa.

Câu 30: Phân tích tại sao việc duy trì pH máu ở mức ổn định (khoảng 7.35-7.45) lại cực kỳ quan trọng đối với cơ thể người.

  • A. pH máu chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
  • B. pH máu chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển oxy.
  • C. Sự thay đổi pH máu không ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme.
  • D. pH máu ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và protein, vốn rất nhạy cảm với sự thay đổi pH, đảm bảo các phản ứng hóa học trong cơ thể diễn ra bình thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) của cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người thường có phản ứng đổ mồ hôi. Phản ứng này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nêu ví dụ về mối quan hệ trao đổi năng lượng giữa cơ thể sinh vật và môi trường.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cấp độ tổ chức sống nào dưới đây được coi là đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi cơ thể sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể, bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích từ môi trường hoặc từ bên trong cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử nồng độ glucose trong máu giảm xuống dưới mức bình thường. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục lại sự cân bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống cơ bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật có vú.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, hormone ADH (vasopressin) được tiết ra nhiều hơn, làm tăng tái hấp thu nước ở thận. Cơ chế này giúp giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống mở và hệ thống kín trong sinh học.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi một người bị sốt cao, cơ thể sẽ tăng cường các quá trình chuyển hóa để sinh nhiệt, run cơ để tăng nhiệt độ. Sau khi đạt được một ngưỡng nhiệt độ nhất định, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế làm mát (đổ mồ hôi, giãn mạch). Cơ chế này là ví dụ điển hình của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nói sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan là cần thiết để cơ thể tồn tại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở tăng lên. Hệ thần kinh điều khiển sự tăng nhịp này để đáp ứng nhu cầu tăng cường cung cấp oxy và loại bỏ CO2 của các cơ đang hoạt động. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích vai trò của hệ nội tiết trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, lấy ví dụ cụ thể.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đói, nồng độ glucose trong máu giảm. Cơ thể phản ứng bằng cách tiết hormone glucagon để huy động glucose từ gan. Sau khi ăn no, nồng độ glucose máu tăng, cơ thể tiết insulin để đưa glucose vào tế bào. Cơ chế điều hòa đường huyết này là ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao sự tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc lại là một đặc điểm quan trọng của thế giới sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, bạn rụt tay lại rất nhanh. Phản xạ này có sự tham gia của hệ cơ quan nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân biệt vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa các hoạt động sống của cơ thể.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một bệnh nhân bị suy thận nặng. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nước/muối. Phân tích hậu quả của tình trạng này đối với các hệ cơ quan khác trong cơ thể.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Thuộc tính nào dưới đây xuất hiện ở cấp độ mô mà không có ở cấp độ tế bào riêng lẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cơ chế điều hòa giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết dựa trên tốc độ và phạm vi tác động.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi cơ thể bị hạ thân nhiệt (nhiệt độ dưới mức bình thường), cơ thể sẽ run rẩy (co cơ) và các mạch máu dưới da co lại. Giải thích cơ chế tự điều chỉnh này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cấp độ tổ chức nào dưới đây bao gồm nhiều loại mô khác nhau cùng thực hiện một chức năng chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đặc điểm nào của cơ thể sinh vật thể hiện rõ nhất tính thống nhất trong đa dạng của thế giới sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ do nhịn thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích, làm tăng nhịp thở và độ sâu của mỗi lần hít vào. Cơ chế này giúp nhanh chóng loại bỏ CO2 ra khỏi cơ thể. Đây là ví dụ về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong cơ chế đông máu, việc tiểu cầu bám vào vết thương sẽ kích thích giải phóng các yếu tố đông máu, các yếu tố này lại tiếp tục thúc đẩy sự bám dính của nhiều tiểu cầu hơn và giải phóng thêm yếu tố đông máu, cho đến khi cục máu đông hình thành. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích vai trò của màng tế bào trong việc duy trì cơ thể sinh vật là một hệ thống mở nhưng vẫn có khả năng tự điều chỉnh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi tập trung cao độ vào một công việc (ví dụ: làm bài kiểm tra), nhịp tim và huyết áp của bạn có thể tăng nhẹ. Đây là sự điều hòa của hệ cơ quan nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích tại sao việc duy trì pH máu ở mức ổn định (khoảng 7.35-7.45) lại cực kỳ quan trọng đối với cơ thể người.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

  • A. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Có khả năng tự sinh sản để duy trì nòi giống.
  • C. Có cấu tạo phức tạp từ nhiều cấp độ tổ chức.
  • D. Có khả năng cảm ứng và phản ứng với kích thích.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (tính cân bằng nội môi) của cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp cơ thể lớn lên và phát triển nhanh chóng.
  • B. Tăng cường khả năng chống lại kẻ thù.
  • C. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong, đảm bảo hoạt động sống bình thường.
  • D. Giúp cơ thể thích nghi với mọi loại môi trường sống.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ có những phản ứng điều chỉnh nào để duy trì thân nhiệt ổn định? (Chọn đáp án thể hiện sự phối hợp của các hệ cơ quan)

  • A. Tăng cường hô hấp và giảm lưu thông máu.
  • B. Tăng tiết mồ hôi và giãn nở mạch máu dưới da.
  • C. Co cơ và giảm hoạt động của hệ tiêu hóa.
  • D. Tăng nhịp tim và giảm bài tiết nước tiểu.

Câu 4: Hệ thống điều hòa đường huyết trong cơ thể người hoạt động theo cơ chế feedback nào là chủ yếu?

  • A. Feedback âm tính.
  • B. Feedback dương tính.
  • C. Feedback hỗn hợp.
  • D. Không có cơ chế feedback.

Câu 5: Phân tích vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức hoạt động của hai hệ này là gì?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ, hệ nội tiết chỉ điều khiển tuyến.
  • B. Hệ thần kinh tác động chậm và kéo dài, hệ nội tiết tác động nhanh và tức thời.
  • C. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hoạt động tự chủ, hệ nội tiết điều khiển hoạt động có ý thức.
  • D. Hệ thần kinh truyền tín hiệu nhanh qua dây thần kinh, hệ nội tiết truyền tín hiệu chậm hơn qua hormone trong máu.

Câu 6: Quan sát một cây xanh đang quang hợp dưới ánh sáng. Quá trình này thể hiện tính chất "hệ thống mở" của cơ thể thực vật như thế nào?

  • A. Cây có khả năng sinh sản hữu tính.
  • B. Cây có cấu tạo đa bào phức tạp.
  • C. Cây hấp thụ CO2, nước và năng lượng ánh sáng từ môi trường.
  • D. Cây phản ứng chậm với các kích thích bên ngoài.

Câu 7: Một vận động viên đang thi đấu. Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể.

  • A. Hệ hô hấp tăng lấy O2, thải CO2; hệ tuần hoàn tăng vận chuyển O2 và CO2.
  • B. Hệ hô hấp giảm lấy O2; hệ tuần hoàn tăng vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Hệ hô hấp chỉ thải CO2; hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển O2.
  • D. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn hoạt động độc lập trong trường hợp này.

Câu 8: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật đa bào lại vô cùng quan trọng?

  • A. Giúp mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo cơ thể hoạt động như một khối thống nhất, duy trì sự cân bằng nội môi và sự sống.
  • C. Chỉ cần thiết khi cơ thể gặp stress hoặc bệnh tật.
  • D. Giúp cơ thể tích trữ năng lượng hiệu quả hơn.

Câu 9: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ khi nín thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích, dẫn đến tăng nhịp thở. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Feedback âm tính.
  • B. Feedback dương tính.
  • C. Điều khiển không feedback.
  • D. Trao đổi chất với môi trường.

Câu 10: Trong quá trình đông máu, sự hoạt hóa của yếu tố đông máu này sẽ kích thích sự hoạt hóa của yếu tố đông máu tiếp theo, tạo thành một chuỗi phản ứng khuếch đại dẫn đến hình thành cục máu đông. Đây là ví dụ về cơ chế feedback nào?

  • A. Feedback âm tính.
  • B. Feedback dương tính.
  • C. Cân bằng nội môi.
  • D. Hệ thống mở.

Câu 11: Cấp độ tổ chức sống nào được xem là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sinh vật và thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản?

  • A. Phân tử.
  • B. Mô.
  • C. Tế bào.
  • D. Cơ quan.

Câu 12: Sắp xếp các cấp độ tổ chức sống sau theo nguyên tắc thứ bậc, từ thấp đến cao: Cơ quan, Hệ cơ quan, Tế bào, Cơ thể, Mô.

  • A. Cơ thể, Hệ cơ quan, Cơ quan, Mô, Tế bào.
  • B. Tế bào, Cơ quan, Mô, Hệ cơ quan, Cơ thể.
  • C. Mô, Tế bào, Cơ quan, Hệ cơ quan, Cơ thể.
  • D. Tế bào, Mô, Cơ quan, Hệ cơ quan, Cơ thể.

Câu 13: Tại sao nói "cơ thể sinh vật là đơn vị tổ chức sống độc lập, có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống cơ bản"?

  • A. Vì cơ thể chỉ được cấu tạo từ một loại tế bào duy nhất.
  • B. Vì cơ thể là sự phối hợp của các hệ cơ quan (hoặc bộ phận tương đương) thực hiện các chức năng sống một cách độc lập.
  • C. Vì cơ thể luôn có kích thước lớn hơn các cấp độ tổ chức dưới nó.
  • D. Vì cơ thể không cần trao đổi chất với môi trường.

Câu 14: Trong một hệ thống feedback âm tính điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, bộ phận thụ thể (receptor) sẽ gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển. Trung tâm điều khiển sau đó sẽ kích hoạt bộ phận thực hiện (effector) để tạo ra đáp ứng. Đáp ứng này sẽ có xu hướng như thế nào đối với huyết áp?

  • A. Làm giảm huyết áp.
  • B. Làm tăng huyết áp cao hơn nữa.
  • C. Không ảnh hưởng đến huyết áp.
  • D. Làm ổn định nhịp tim nhưng không ảnh hưởng huyết áp.

Câu 15: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, tuyến yên sẽ tiết ra hormone chống bài niệu (ADH), làm tăng khả năng tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ thần kinh.

Câu 16: Điều gì xảy ra với khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật khi nó bị ảnh hưởng nặng nề bởi các yếu tố gây hại từ môi trường (ví dụ: nhiễm độc nặng, sốc nhiệt)?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Cơ thể chuyển sang trạng thái feedback dương tính.
  • C. Cơ thể ngừng trao đổi chất với môi trường.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh bị suy giảm hoặc mất đi, dẫn đến mất cân bằng nội môi.

Câu 17: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "hệ thống mở" của cơ thể động vật?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn và thải chất thải ra ngoài.
  • B. Có khả năng di chuyển tìm kiếm thức ăn.
  • C. Phản ứng nhanh với các kích thích.
  • D. Cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 18: Trong sơ đồ điều hòa hoạt động của một hệ cơ quan, bộ phận nào có chức năng tiếp nhận thông tin từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài và biến đổi thành tín hiệu thần kinh hoặc hóa học?

  • A. Trung tâm điều khiển.
  • B. Bộ phận thụ thể (Receptor).
  • C. Bộ phận thực hiện (Effector).
  • D. Đường dẫn truyền.

Câu 19: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch tăng cường hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Quá trình này liên quan chủ yếu đến sự phối hợp của hệ nào với hệ miễn dịch?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động.

Câu 20: Tại sao các cấp độ tổ chức sống từ tế bào đến cơ thể đều có khả năng tự điều chỉnh?

  • A. Vì chúng đều được cấu tạo từ vật chất di truyền là DNA.
  • B. Vì chúng đều có khả năng di chuyển và cảm ứng.
  • C. Vì chúng đều là hệ thống kín không trao đổi chất với môi trường.
  • D. Vì tự điều chỉnh là một đặc tính cơ bản và thiết yếu của mọi hệ thống sống để duy trì sự tồn tại.

Câu 21: Khi một người bị sốt, thân nhiệt tăng cao. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng cường trao đổi chất và co mạch ngoại vi (giai đoạn rùng mình, nổi da gà) để tăng sinh nhiệt, sau đó giãn mạch và tiết mồ hôi để tỏa nhiệt (giai đoạn hạ sốt). Đây là một ví dụ phức tạp về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Chỉ có feedback âm tính.
  • B. Chỉ có feedback dương tính.
  • C. Sự phối hợp phức tạp của các cơ chế điều hòa, bao gồm cả feedback âm tính và có thể có yếu tố feedback dương tính trong giai đoạn ban đầu.
  • D. Không có cơ chế tự điều chỉnh nào, chỉ là phản ứng ngẫu nhiên.

Câu 22: Hệ thống nào đóng vai trò "trung tâm điều khiển" và "đường dẫn truyền" chính trong hầu hết các cơ chế tự điều chỉnh nhanh chóng của cơ thể động vật?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 23: Khi một người ăn no, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết ra insulin, kích thích các tế bào hấp thụ glucose, chuyển glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ. Quá trình này giúp hạ đường huyết. Thận tham gia vào việc duy trì cân bằng đường huyết như thế nào?

  • A. Tiết ra insulin để hạ đường huyết.
  • B. Tái hấp thu glucose từ dịch lọc để giữ lại trong máu khi đường huyết bình thường.
  • C. Chuyển hóa glucose thành glycogen.
  • D. Thải glucose ra ngoài qua nước tiểu ngay cả khi đường huyết bình thường.

Câu 24: Nhịp tim tăng khi vận động mạnh là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ tuần hoàn. Hệ thần kinh (cụ thể là hệ thần kinh tự chủ) điều khiển nhịp tim để đáp ứng nhu cầu O2 của cơ thể. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh và phối hợp giữa các hệ cơ quan.
  • B. Tính chất là một hệ thống kín.
  • C. Khả năng sinh sản vô tính.
  • D. Chỉ là phản xạ đơn giản không liên quan đến tự điều chỉnh.

Câu 25: Tại sao việc duy trì nồng độ ion trong máu ở mức ổn định lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào và cơ thể?

  • A. Ion chỉ cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
  • B. Ion giúp cơ thể hấp thụ ánh sáng.
  • C. Ion chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của máu.
  • D. Nồng độ ion ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu, hoạt động enzyme, truyền xung thần kinh và nhiều quá trình sinh lý thiết yếu khác.

Câu 26: Khi cơ thể bị lạnh, các cơ nhỏ dưới da co lại gây nổi da gà và rùng mình. Đây là phản ứng của hệ cơ nào và có tác dụng gì trong việc điều chỉnh thân nhiệt?

  • A. Hệ cơ; Tăng sinh nhiệt.
  • B. Hệ thần kinh; Giảm tỏa nhiệt.
  • C. Hệ tuần hoàn; Tăng lưu thông máu.
  • D. Hệ bài tiết; Giảm mất nước.

Câu 27: Phân tích vai trò của gan trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể.

  • A. Chỉ có chức năng sản xuất hormone điều hòa sinh trưởng.
  • B. Tham gia điều hòa đường huyết, giải độc, tổng hợp protein huyết tương.
  • C. Chỉ có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu.
  • D. Chỉ có chức năng co bóp đẩy máu đi nuôi cơ thể.

Câu 28: Tại sao sự mất cân bằng nội môi kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong?

  • A. Vì cơ thể ngừng trao đổi chất với môi trường.
  • B. Vì chỉ một hệ cơ quan bị ảnh hưởng.
  • C. Vì cơ thể chuyển sang trạng thái feedback dương tính vĩnh viễn.
  • D. Vì các quá trình sinh hóa trong tế bào bị rối loạn, dẫn đến suy giảm chức năng cơ quan và hệ cơ quan.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng nội môi.

  • A. Hệ tiêu hóa sản xuất hormone điều khiển hoạt động của hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển oxy cho hệ tiêu hóa hoạt động.
  • C. Hệ tiêu hóa cung cấp chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chúng đi khắp cơ thể để duy trì nội môi.
  • D. Hai hệ này hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cơ thể là hệ thống mở và tự điều chỉnh, hãy giải thích tại sao việc duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh lại quan trọng đối với sức khỏe.

  • A. Vì chỉ có chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh mới giúp cơ thể lớn lên.
  • B. Vì cơ thể là hệ thống kín nên cần hạn chế tiếp xúc với môi trường.
  • C. Vì chế độ ăn uống không ảnh hưởng đến khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Vì cung cấp "đầu vào" tốt cho hệ thống mở và hỗ trợ các cơ chế tự điều chỉnh hoạt động hiệu quả, duy trì cân bằng nội môi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (tính cân bằng nội môi) của cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ có những phản ứng điều chỉnh nào để duy trì thân nhiệt ổn định? (Chọn đáp án thể hiện sự phối hợp của các hệ cơ quan)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hệ thống điều hòa đường huyết trong cơ thể người hoạt động theo cơ chế feedback nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức hoạt động của hai hệ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quan sát một cây xanh đang quang hợp dưới ánh sáng. Quá trình này thể hiện tính chất 'hệ thống mở' của cơ thể thực vật như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một vận động viên đang thi đấu. Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật đa bào lại vô cùng quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao (ví dụ khi nín thở), trung khu hô hấp ở hành não sẽ bị kích thích, dẫn đến tăng nhịp thở. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong quá trình đông máu, sự hoạt hóa của yếu tố đông máu này sẽ kích thích sự hoạt hóa của yếu tố đông máu tiếp theo, tạo thành một chuỗi phản ứng khuếch đại dẫn đến hình thành cục máu đông. Đây là ví dụ về cơ chế feedback nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cấp độ tổ chức sống nào được xem là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sinh vật và thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sắp xếp các cấp độ tổ chức sống sau theo nguyên tắc thứ bậc, từ thấp đến cao: Cơ quan, Hệ cơ quan, Tế bào, Cơ thể, Mô.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao nói 'cơ thể sinh vật là đơn vị tổ chức sống độc lập, có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống cơ bản'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong một hệ thống feedback âm tính điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, bộ phận thụ thể (receptor) sẽ gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển. Trung tâm điều khiển sau đó sẽ kích hoạt bộ phận thực hiện (effector) để tạo ra đáp ứng. Đáp ứng này sẽ có xu hướng như thế nào đối với huyết áp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, tuyến yên sẽ tiết ra hormone chống bài niệu (ADH), làm tăng khả năng tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Điều gì xảy ra với khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật khi nó bị ảnh hưởng nặng nề bởi các yếu tố gây hại từ môi trường (ví dụ: nhiễm độc nặng, sốc nhiệt)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'hệ thống mở' của cơ thể động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong sơ đồ điều hòa hoạt động của một hệ cơ quan, bộ phận nào có chức năng tiếp nhận thông tin từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài và biến đổi thành tín hiệu thần kinh hoặc hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch tăng cường hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Quá trình này liên quan chủ yếu đến sự phối hợp của hệ nào với hệ miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao các cấp độ tổ chức sống từ tế bào đến cơ thể đều có khả năng tự điều chỉnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi một người bị sốt, thân nhiệt tăng cao. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng cường trao đổi chất và co mạch ngoại vi (giai đoạn rùng mình, nổi da gà) để tăng sinh nhiệt, sau đó giãn mạch và tiết mồ hôi để tỏa nhiệt (giai đoạn hạ sốt). Đây là một ví dụ phức tạp về cơ chế tự điều chỉnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hệ thống nào đóng vai trò 'trung tâm điều khiển' và 'đường dẫn truyền' chính trong hầu hết các cơ chế tự điều chỉnh nhanh chóng của cơ thể động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi một người ăn no, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết ra insulin, kích thích các tế bào hấp thụ glucose, chuyển glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ. Quá trình này giúp hạ đường huyết. Thận tham gia vào việc duy trì cân bằng đường huyết như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhịp tim tăng khi vận động mạnh là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ tuần hoàn. Hệ thần kinh (cụ thể là hệ thần kinh tự chủ) điều khiển nhịp tim để đáp ứng nhu cầu O2 của cơ thể. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc duy trì nồng độ ion trong máu ở mức ổn định lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào và cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi cơ thể bị lạnh, các cơ nhỏ dưới da co lại gây nổi da gà và rùng mình. Đây là phản ứng của hệ cơ nào và có tác dụng gì trong việc điều chỉnh thân nhiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của gan trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao sự mất cân bằng nội môi kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng nội môi.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cơ thể là hệ thống mở và tự điều chỉnh, hãy giải thích tại sao việc duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh lại quan trọng đối với sức khỏe.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ có khả năng phản ứng với kích thích từ môi trường.
  • B. Luôn trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • C. Có cấu tạo phức tạp gồm nhiều cấp độ tổ chức.
  • D. Có khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật giúp duy trì trạng thái cân bằng động bên trong, gọi là cân bằng nội môi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sinh vật trong việc nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh với các sinh vật khác.
  • B. Thích nghi với môi trường sống luôn ổn định.
  • C. Tăng cường khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn.
  • D. Tồn tại và hoạt động bình thường trong môi trường biến động.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có cơ chế điều hòa thân nhiệt bằng cách tăng tiết mồ hôi. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Điều hòa cân bằng nội môi.
  • B. Điều hòa sinh sản.
  • C. Điều hòa sinh trưởng.
  • D. Điều hòa cảm ứng.

Câu 4: Trong cơ thể động vật, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp hoạt động để điều hòa các chức năng sống. Sự phối hợp này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống?

  • A. Tính độc lập của các hệ cơ quan.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các hệ cơ quan.
  • C. Tính thống nhất và phối hợp của cơ thể.
  • D. Khả năng tự phân hủy khi cần thiết.

Câu 5: Khi lượng đường trong máu tăng sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp các tế bào hấp thụ đường, làm giảm lượng đường trong máu. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

  • A. Cơ chế điều hòa thuận (positive feedback).
  • B. Cơ chế điều hòa ngược (negative feedback).
  • C. Cơ chế điều hòa trực tiếp.
  • D. Cơ chế điều hòa không cần tín hiệu.

Câu 6: Tại sao việc duy trì nồng độ pH máu ổn định (khoảng 7.35 - 7.45) là cực kỳ quan trọng đối với cơ thể người?

  • A. Để máu có màu đỏ tươi.
  • B. Để tăng khả năng đông máu.
  • C. Để các enzyme và protein trong cơ thể hoạt động hiệu quả.
  • D. Để giảm áp lực thẩm thấu của máu.

Câu 7: Hệ thống sống được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các cấp độ tổ chức dưới làm nền tảng cho các cấp độ tổ chức trên và các đặc tính mới xuất hiện ở cấp độ cao hơn.
  • B. Mỗi cấp độ tổ chức hoạt động hoàn toàn độc lập với các cấp độ khác.
  • C. Chỉ có cấp độ cơ thể mới có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Sự sống chỉ tồn tại ở cấp độ quần thể trở lên.

Câu 8: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, hormone ADH (Vasopressin) được giải phóng nhiều hơn, làm tăng tái hấp thu nước ở thận, giúp giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ thần kinh và hệ vận động.
  • D. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.

Câu 9: Một vận động viên đang chạy marathon dưới trời nắng nóng. Để duy trì hoạt động, cơ thể vận động viên cần tăng cường cung cấp oxy và năng lượng cho cơ bắp, đồng thời giải nhiệt. Hãy phân tích sự phối hợp của các hệ cơ quan chính trong tình huống này.

  • A. Hệ hô hấp tăng tần suất và độ sâu hô hấp để lấy nhiều oxy; hệ tuần hoàn tăng nhịp tim và lưu lượng máu để vận chuyển oxy và glucose đến cơ, đồng thời đưa CO2 và nhiệt đi; hệ bài tiết (tuyến mồ hôi) tăng tiết mồ hôi để hạ nhiệt; hệ thần kinh điều phối toàn bộ hoạt động này.
  • B. Hệ tiêu hóa tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng; hệ bài tiết giảm hoạt động để giữ nước; hệ vận động giảm cường độ để tiết kiệm năng lượng; hệ thần kinh giảm phản xạ.
  • C. Hệ tuần hoàn giảm nhịp tim để tránh quá tải; hệ hô hấp giữ nhịp độ bình thường; hệ nội tiết tiết hormone gây buồn ngủ để cơ thể nghỉ ngơi; hệ vận động hoạt động độc lập.
  • D. Hệ miễn dịch tăng cường sản xuất kháng thể; hệ sinh sản tạm dừng hoạt động; hệ xương khớp tăng độ cứng; hệ thần kinh chỉ tập trung vào việc giữ thăng bằng.

Câu 10: Phân tích vai trò của cơ chế phản hồi (feedback) trong việc duy trì cân bằng nội môi.

  • A. Chỉ có vai trò khuếch đại tín hiệu ban đầu, làm cho sự thay đổi diễn ra nhanh hơn.
  • B. Giúp cơ thể phát hiện sự sai lệch so với điểm đặt chuẩn và điều chỉnh ngược lại để khôi phục cân bằng.
  • C. Luôn dẫn đến sự gia tăng liên tục của một đại lượng sinh lý nào đó.
  • D. Chỉ hoạt động khi cơ thể đang bị bệnh nặng.

Câu 11: Tại sao nói cơ thể sinh vật có "tính toàn vẹn"?

  • A. Vì cơ thể chỉ được cấu tạo từ một loại tế bào duy nhất.
  • B. Vì các cơ quan trong cơ thể hoạt động độc lập với nhau.
  • C. Vì các bộ phận và hệ cơ quan trong cơ thể phối hợp chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất hoạt động nhịp nhàng.
  • D. Vì cơ thể có khả năng tái tạo tất cả các bộ phận bị tổn thương.

Câu 12: Điều gì xảy ra với khả năng tự điều chỉnh của cơ thể khi gặp phải các tác động mạnh mẽ, vượt quá ngưỡng chịu đựng từ môi trường?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh có thể bị quá tải hoặc suy yếu, dẫn đến mất cân bằng nội môi và gây bệnh hoặc tử vong.
  • B. Cơ thể sẽ ngay lập tức thích nghi và thiết lập một điểm đặt mới.
  • C. Các hệ cơ quan sẽ ngừng hoạt động để bảo toàn năng lượng.
  • D. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để chờ điều kiện thuận lợi hơn.

Câu 13: Trong hệ thống điều hòa đường huyết, gan đóng vai trò quan trọng. Khi đường huyết thấp, gan sẽ chuyển glycogen dự trữ thành glucose và giải phóng vào máu. Khi đường huyết cao, gan sẽ chuyển glucose thành glycogen dự trữ. Vai trò này của gan thể hiện chức năng nào trong cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Bộ phận tiếp nhận kích thích.
  • B. Trung tâm điều hòa.
  • C. Đường dẫn truyền tín hiệu.
  • D. Bộ phận thực hiện (cơ quan đích).

Câu 14: So sánh cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi.

  • A. Hệ thần kinh điều hòa nhanh, phạm vi hẹp, tác động ngắn; hệ nội tiết điều hòa chậm, phạm vi rộng, tác động kéo dài.
  • B. Hệ thần kinh điều hòa chậm, phạm vi rộng, tác động kéo dài; hệ nội tiết điều hòa nhanh, phạm vi hẹp, tác động ngắn.
  • C. Cả hai hệ đều điều hòa nhanh và tác động ngắn.
  • D. Cả hai hệ đều điều hòa chậm và tác động kéo dài.

Câu 15: Tại sao việc trao đổi chất và năng lượng với môi trường là đặc điểm không thể thiếu của hệ thống sống?

  • A. Để cơ thể có thể di chuyển và tìm kiếm bạn tình.
  • B. Để cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các hoạt động sống, đồng thời loại bỏ chất thải.
  • C. Để duy trì kích thước cơ thể không thay đổi.
  • D. Để chống lại kẻ thù và bệnh tật.

Câu 16: Một người bị sốt cao. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng chuyển hóa, tăng nhịp tim, co mạch ngoại biên để giữ nhiệt, và run rẩy để sinh nhiệt. Những phản ứng này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt lượng nước trong cơ thể.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy.
  • C. Đưa nhiệt độ cơ thể về điểm đặt mới (cao hơn bình thường) để ức chế tác nhân gây bệnh.
  • D. Giảm hoạt động của các cơ quan nội tạng.

Câu 17: Trong sơ đồ điều hòa ngược, tín hiệu phản hồi âm tính (negative feedback) có vai trò gì?

  • A. Ức chế hoặc làm giảm hoạt động của trung tâm điều hòa hoặc bộ phận thực hiện.
  • B. Kích thích hoặc làm tăng hoạt động của trung tâm điều hòa hoặc bộ phận thực hiện.
  • C. Chỉ có tác dụng lên bộ phận tiếp nhận kích thích.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống.

Câu 18: Khi cây bị thiếu nước, khí khổng trên lá sẽ đóng lại. Cơ chế này giúp cây làm gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ CO2 cho quang hợp.
  • B. Giảm thiểu sự thoát hơi nước, giúp giữ nước cho cây.
  • C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • D. Kích thích sự ra hoa kết quả.

Câu 19: Tính thống nhất của cơ thể sinh vật được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có cùng một loại nhân.
  • B. Cơ thể chỉ phản ứng với một loại kích thích duy nhất.
  • C. Các cơ quan có thể hoạt động độc lập nếu cần thiết.
  • D. Sự phối hợp hoạt động nhịp nhàng giữa các hệ cơ quan để thực hiện chức năng sống chung.

Câu 20: Giả sử một loại độc tố làm tê liệt khả năng phản ứng của tuyến tụy với sự thay đổi nồng độ glucose máu. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với cơ thể?

  • A. Khả năng điều hòa đường huyết bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến đường huyết có thể quá cao hoặc quá thấp.
  • B. Cơ thể sẽ tự động bù đắp bằng cách tăng cường hoạt động của các tuyến nội tiết khác.
  • C. Hệ tiêu hóa sẽ ngừng hoạt động do thiếu enzyme từ tuyến tụy.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì đường huyết được điều hòa chủ yếu bởi hệ thần kinh.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình hô hấp tế bào và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật.

  • A. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển oxy, còn CO2 được đào thải trực tiếp từ tế bào ra ngoài.
  • B. Hô hấp tế bào chỉ sử dụng glucose, không cần oxy do hệ tuần hoàn cung cấp.
  • C. Hệ tuần hoàn vận chuyển oxy cần cho hô hấp tế bào đến các mô và đưa CO2 (sản phẩm của hô hấp) từ mô về cơ quan bài tiết.
  • D. Hai quá trình này hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 22: Khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, hệ miễn dịch sẽ hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Khả năng tự bảo vệ và duy trì sự ổn định nội môi trước các tác nhân gây hại.
  • B. Khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết.
  • C. Khả năng biến hình để lẩn tránh nguy hiểm.
  • D. Khả năng hấp thụ trực tiếp năng lượng từ môi trường.

Câu 23: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt lại có lợi thế thích nghi hơn so với động vật biến nhiệt trong môi trường có nhiệt độ thay đổi?

  • A. Động vật hằng nhiệt cần ít năng lượng hơn để duy trì sự sống.
  • B. Các enzyme trong cơ thể động vật hằng nhiệt hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ tối ưu, ít bị ảnh hưởng bởi biến động môi trường.
  • C. Động vật hằng nhiệt có kích thước cơ thể nhỏ hơn nên dễ dàng lẩn trốn.
  • D. Động vật hằng nhiệt không cần trao đổi chất với môi trường.

Câu 24: Giả sử một đột biến xảy ra làm hỏng thụ thể insulin trên bề mặt tế bào gan và cơ. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng điều hòa đường huyết của cơ thể?

  • A. Insulin sẽ hoạt động mạnh hơn bình thường, gây hạ đường huyết.
  • B. Tuyến tụy sẽ ngừng sản xuất insulin.
  • C. Tế bào gan và cơ sẽ hấp thụ glucose hiệu quả hơn.
  • D. Insulin sẽ không thể tác động hiệu quả lên tế bào đích, dẫn đến đường huyết tăng cao.

Câu 25: Cấp độ tổ chức nào sau đây được xem là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Tế bào.
  • B. Mô.
  • C. Cơ quan.
  • D. Hệ cơ quan.

Câu 26: Phân tích vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi.

  • A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • B. Loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa dư thừa, độc hại ra khỏi cơ thể, góp phần duy trì áp suất thẩm thấu và pH máu ổn định.
  • C. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động của cơ thể.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống?

  • A. Là hệ mở, thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh để duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Chỉ tồn tại ở dạng đa bào và có khả năng di chuyển chủ động.

Câu 28: Khi cơ thể bị mất máu, huyết áp giảm. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim, co mạch máu ngoại biên để duy trì huyết áp. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Điều hòa thuận, làm tăng thêm sự mất máu.
  • B. Điều hòa thuận, làm giảm nhịp tim.
  • C. Điều hòa ngược, giúp duy trì huyết áp ở mức độ chấp nhận được.
  • D. Điều hòa ngược, làm tăng lượng máu đã mất.

Câu 29: So sánh vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong phản ứng của cơ thể khi đối mặt với nguy hiểm (ví dụ: gặp động vật săn mồi).

  • A. Hệ thần kinh phản ứng nhanh chóng (cảm nhận, xử lý, ra lệnh vận động); hệ nội tiết (qua hormone adrenaline) gây ra các thay đổi kéo dài hơn (tăng nhịp tim, đường huyết) chuẩn bị cho hành động ứng phó.
  • B. Hệ nội tiết phản ứng nhanh chóng; hệ thần kinh gây ra các thay đổi kéo dài.
  • C. Chỉ có hệ thần kinh tham gia phản ứng nhanh; hệ nội tiết không liên quan.
  • D. Chỉ có hệ nội tiết tham gia phản ứng chậm; hệ thần kinh không liên quan.

Câu 30: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống phức tạp. Tính phức tạp này thể hiện ở đâu?

  • A. Chỉ vì nó có kích thước lớn.
  • B. Ở cấu trúc đa cấp độ và sự tương tác, phối hợp chặt chẽ giữa vô số thành phần bên trong.
  • C. Chỉ vì nó có khả năng sinh sản.
  • D. Ở khả năng hấp thụ trực tiếp năng lượng mặt trời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở vì đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật giúp duy trì trạng thái cân bằng động bên trong, gọi là cân bằng nội môi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sinh vật trong việc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có cơ chế điều hòa thân nhiệt bằng cách tăng tiết mồ hôi. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong cơ thể động vật, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp hoạt động để điều hòa các chức năng sống. Sự phối hợp này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi lượng đường trong máu tăng sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp các tế bào hấp thụ đường, làm giảm lượng đường trong máu. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao việc duy trì nồng độ pH máu ổn định (khoảng 7.35 - 7.45) là cực kỳ quan trọng đối với cơ thể người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hệ thống sống được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, hormone ADH (Vasopressin) được giải phóng nhiều hơn, làm tăng tái hấp thu nước ở thận, giúp giảm lượng nước tiểu và giữ nước cho cơ thể. Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một vận động viên đang chạy marathon dưới trời nắng nóng. Để duy trì hoạt động, cơ thể vận động viên cần tăng cường cung cấp oxy và năng lượng cho cơ bắp, đồng thời giải nhiệt. Hãy phân tích sự phối hợp của các hệ cơ quan chính trong tình huống này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích vai trò của cơ chế phản hồi (feedback) trong việc duy trì cân bằng nội môi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao nói cơ thể sinh vật có 'tính toàn vẹn'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Điều gì xảy ra với khả năng tự điều chỉnh của cơ thể khi gặp phải các tác động mạnh mẽ, vượt quá ngưỡng chịu đựng từ môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong hệ thống điều hòa đường huyết, gan đóng vai trò quan trọng. Khi đường huyết thấp, gan sẽ chuyển glycogen dự trữ thành glucose và giải phóng vào máu. Khi đường huyết cao, gan sẽ chuyển glucose thành glycogen dự trữ. Vai trò này của gan thể hiện chức năng nào trong cơ chế tự điều chỉnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao việc trao đổi chất và năng lượng với môi trường là đặc điểm không thể thiếu của hệ thống sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người bị sốt cao. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng chuyển hóa, tăng nhịp tim, co mạch ngoại biên để giữ nhiệt, và run rẩy để sinh nhiệt. Những phản ứng này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong sơ đồ điều hòa ngược, tín hiệu phản hồi âm tính (negative feedback) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi cây bị thiếu nước, khí khổng trên lá sẽ đóng lại. Cơ chế này giúp cây làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tính thống nhất của cơ thể sinh vật được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử một loại độc tố làm tê liệt khả năng phản ứng của tuyến tụy với sự thay đổi nồng độ glucose máu. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình hô hấp tế bào và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, hệ miễn dịch sẽ hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt lại có lợi thế thích nghi hơn so với động vật biến nhiệt trong môi trường có nhiệt độ thay đổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử một đột biến xảy ra làm hỏng thụ thể insulin trên bề mặt tế bào gan và cơ. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng điều hòa đường huyết của cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cấp độ tổ chức nào sau đây được xem là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cấp độ tổ chức sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi cơ thể bị mất máu, huyết áp giảm. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim, co mạch máu ngoại biên để duy trì huyết áp. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào và nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong phản ứng của cơ thể khi đối mặt với nguy hiểm (ví dụ: gặp động vật săn mồi).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống phức tạp. Tính phức tạp này thể hiện ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được coi là một hệ thống mở?

  • A. Vì nó có khả năng sinh sản và phát triển.
  • B. Vì cấu tạo của nó rất phức tạp với nhiều cấp độ tổ chức.
  • C. Vì nó có khả năng cảm ứng và vận động để thích nghi.
  • D. Vì nó liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.

Câu 2: Hiện tượng lá cây héo khi thiếu nước và tươi trở lại khi được tưới đủ nước thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Cơ thể là một hệ thống tiến hóa liên tục.
  • B. Cơ thể được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • C. Cơ thể là một hệ thống có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Cơ thể là đơn vị cơ bản của sự sống.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người tăng cường tiết mồ hôi để làm mát. Cơ chế này là ví dụ về sự tự điều chỉnh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Duy trì cân bằng nội môi (thân nhiệt ổn định).
  • B. Tăng cường trao đổi chất với môi trường.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
  • D. Thúc đẩy quá trình sinh sản.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật đa bào. Vai trò chủ yếu của sự phối hợp này là gì?

  • A. Giúp cơ thể cảm nhận và phản ứng nhanh với kích thích.
  • B. Vận chuyển khí oxygen từ môi trường vào tế bào và carbon dioxide từ tế bào ra môi trường.
  • C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.

Câu 5: Một người bị bệnh tiểu đường, tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với cơ chế tự điều chỉnh đường huyết của cơ thể là gì?

  • A. Cơ thể không thể tổng hợp glycogen dự trữ.
  • B. Tế bào gan và cơ không thể hấp thụ glucose từ máu.
  • C. Mức đường huyết trong máu tăng cao bất thường.
  • D. Quá trình phân giải protein bị ngừng trệ.

Câu 6: Sơ đồ sau mô tả một phần của cơ chế điều hòa: Kích thích -> Bộ phận tiếp nhận -> Bộ phận điều khiển -> Bộ phận thực hiện -> Đáp ứng. Đây là sơ đồ khái quát về thành phần cơ bản của một cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể. Bộ phận điều khiển có vai trò gì?

  • A. Phát hiện kích thích từ môi trường hoặc bên trong cơ thể.
  • B. Thực hiện hành động đáp trả lại kích thích.
  • C. Thu nhận tín hiệu từ bộ phận tiếp nhận và biến đổi thành tín hiệu điều khiển.
  • D. Xử lý thông tin từ bộ phận tiếp nhận và đưa ra tín hiệu điều hòa đến bộ phận thực hiện.

Câu 7: Khi cơ thể vận động mạnh, nhịp tim và nhịp thở tăng lên. Sự thay đổi này là kết quả của sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào là chủ yếu?

  • A. Hệ thần kinh, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • C. Hệ nội tiết và hệ miễn dịch.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 8: Phân tích vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi. Chức năng chính của hệ này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa dư thừa và độc hại ra khỏi cơ thể.
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • D. Điều hòa hoạt động của các cơ quan thông qua hormone.

Câu 9: Cơ thể sinh vật là một hệ thống phức tạp được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì đối với sự sống?

  • A. Đảm bảo sự phối hợp hoạt động chặt chẽ giữa các cấp độ, tạo nên tính thống nhất của cơ thể.
  • B. Giúp cơ thể dễ dàng trao đổi chất với môi trường.
  • C. Làm tăng khả năng tiến hóa của loài.
  • D. Chỉ ra rằng tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.

Câu 10: Khi cây bị thiếu ánh sáng, thân cây có xu hướng vươn dài về phía nguồn sáng. Đây là một ví dụ về:

  • A. Quá trình trao đổi chất.
  • B. Quá trình sinh sản.
  • C. Sự tiến hóa.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh (hướng sáng).

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể người nếu hệ tuần hoàn ngừng hoạt động?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc vận chuyển máu.
  • B. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến tất cả các hệ cơ quan do không được cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng, cũng như không loại bỏ được chất thải.
  • C. Hệ hô hấp sẽ hoạt động mạnh hơn để bù đắp.
  • D. Hệ thần kinh sẽ tạm ngừng hoạt động.

Câu 12: Tại sao nói cơ thể sinh vật có tính thống nhất?

  • A. Vì các bộ phận và hệ cơ quan trong cơ thể phối hợp hoạt động chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau để duy trì sự sống.
  • B. Vì cơ thể luôn trao đổi chất với môi trường.
  • C. Vì cơ thể có khả năng sinh sản.
  • D. Vì cơ thể được cấu tạo từ tế bào.

Câu 13: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể động vật thường có phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight or flight). Phản ứng này liên quan chủ yếu đến sự phối hợp của hệ thần kinh và hệ nội tiết, đặc biệt là việc tăng tiết hormone adrenaline. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Cơ thể là một hệ thống mở.
  • B. Cơ thể được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • C. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh và đáp ứng với môi trường.
  • D. Cơ thể liên tục tiến hóa.

Câu 14: Trong một khu rừng, các loài cây cạnh tranh nhau về ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng. Sự cạnh tranh này góp phần hình thành cấu trúc phân tầng của thảm thực vật. Hiện tượng phân tầng này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống (quần xã)?

  • A. Hệ thống mở.
  • B. Hệ thống tự điều chỉnh (thích nghi với điều kiện môi trường).
  • C. Hệ thống tiến hóa.
  • D. Hệ thống có tính thống nhất.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cơ thể sinh vật là "hệ thống mở" so với một "hệ thống kín" (giả định).

  • A. Hệ thống mở có khả năng sinh sản, hệ thống kín thì không.
  • B. Hệ thống mở có cấu tạo phức tạp hơn hệ thống kín.
  • C. Hệ thống mở liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường, hệ thống kín thì không hoặc rất ít.
  • D. Hệ thống mở có khả năng di chuyển, hệ thống kín thì không.

Câu 16: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy tiết insulin giúp tế bào hấp thụ glucose, làm giảm nồng độ glucose máu. Khi nồng độ glucose máu giảm, tuyến tụy tiết glucagon giúp chuyển glycogen thành glucose, làm tăng nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ điển hình về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Điều hòa ngược (feedback).
  • B. Trao đổi chất.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tiến hóa.

Câu 17: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể sinh vật?

  • A. Giúp cơ thể hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Giúp cơ thể tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Giúp cơ thể dễ dàng trao đổi khí với môi trường.
  • D. Đảm bảo các hoạt động sống của tế bào và cơ quan diễn ra bình thường trong điều kiện ổn định.

Câu 18: Mối quan hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào trong quá trình sống?

  • A. Hệ tiêu hóa sản xuất hormone điều hòa hoạt động của hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn phân giải thức ăn thành các chất đơn giản.
  • C. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng sau tiêu hóa đến các tế bào.
  • D. Hệ tuần hoàn giúp hệ tiêu hóa loại bỏ chất thải.

Câu 19: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để chống lại tác nhân gây bệnh. Sự hoạt động này là một phần của đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Khả năng tự bảo vệ và tự điều chỉnh.
  • B. Khả năng tiến hóa.
  • C. Khả năng sinh sản.
  • D. Khả năng di chuyển.

Câu 20: Một cây được trồng trong đất thiếu nitơ. Lá cây sẽ chuyển sang màu vàng nhạt. Hiện tượng này là biểu hiện của sự mất cân bằng nào trong cơ thể thực vật?

  • A. Mất cân bằng nước.
  • B. Mất cân bằng dinh dưỡng khoáng.
  • C. Mất cân bằng ánh sáng.
  • D. Mất cân bằng nhiệt độ.

Câu 21: Phân tích vai trò của hệ thần kinh trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể động vật.

  • A. Chỉ có vai trò tiếp nhận kích thích.
  • B. Chỉ có vai trò thực hiện đáp ứng.
  • C. Chỉ điều hòa các hoạt động không tự chủ.
  • D. Tiếp nhận, phân tích thông tin và điều hòa hoạt động của hầu hết các cơ quan, hệ cơ quan, giúp cơ thể đáp ứng nhanh với môi trường.

Câu 22: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, huyết áp giảm. Cơ thể sẽ tăng cường nhịp tim và co mạch máu ngoại vi để duy trì huyết áp. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa ngược (feedback).
  • B. Trao đổi chất.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Sinh trưởng.

Câu 23: Tại sao nói mọi cấp độ tổ chức sống (từ thấp đến cao) đều là hệ thống mở?

  • A. Vì chúng đều có khả năng sinh sản.
  • B. Vì chúng đều có khả năng tiến hóa.
  • C. Vì chúng đều thực hiện trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • D. Vì chúng đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở đối với sự tồn tại và phát triển.

  • A. Giúp cơ thể tránh được mọi tác động từ môi trường.
  • B. Chỉ cần trao đổi năng lượng mà không cần trao đổi chất.
  • C. Giúp cơ thể duy trì trạng thái cân bằng tĩnh.
  • D. Cho phép cơ thể thu nhận năng lượng và vật chất cần thiết, đồng thời thải chất thải ra ngoài, duy trì sự sống và phát triển.

Câu 25: Mối quan hệ giữa hệ nội tiết và hệ sinh sản trong cơ thể động vật được thể hiện chủ yếu thông qua:

  • A. Sự vận chuyển oxygen.
  • B. Sự điều hòa hormone.
  • C. Quá trình tiêu hóa.
  • D. Sự trao đổi chất.

Câu 26: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, trung khu hô hấp ở hành não bị kích thích, làm tăng nhịp thở. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Điều hòa nồng độ khí trong máu.
  • B. Điều hòa thân nhiệt.
  • C. Điều hòa huyết áp.
  • D. Điều hòa đường huyết.

Câu 27: Phân tích vai trò của lớp biểu bì trên lá cây trong việc duy trì cân bằng nước của cơ thể thực vật.

  • A. Hấp thụ nước từ không khí.
  • B. Vận chuyển nước lên các bộ phận trên cao.
  • C. Giúp điều tiết quá trình thoát hơi nước qua khí khổng.
  • D. Tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 28: Cơ thể sinh vật được ví như một "hệ thống động". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cơ thể luôn di chuyển.
  • B. Cơ thể luôn thay đổi cấu trúc.
  • C. Cơ thể chỉ hoạt động khi có kích thích.
  • D. Cơ thể luôn ở trạng thái cân bằng nhưng là cân bằng động, liên tục biến đổi và thích nghi với môi trường.

Câu 29: Khi đói, cơ thể người cảm thấy thèm ăn. Tín hiệu này xuất phát từ sự mất cân bằng nào và được điều hòa chủ yếu bởi hệ cơ quan nào?

  • A. Mất cân bằng nhiệt độ, hệ bài tiết.
  • B. Thiếu hụt năng lượng/chất dinh dưỡng, hệ thần kinh và nội tiết.
  • C. Mất cân bằng nước, hệ tuần hoàn.
  • D. Thừa chất thải, hệ hô hấp.

Câu 30: Một cây bị sâu bệnh tấn công một phần lá. Cơ thể thực vật có khả năng phản ứng bằng cách tổng hợp các chất hóa học để chống lại sâu bệnh hoặc cô lập vùng bị tổn thương. Khả năng này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể thực vật?

  • A. Khả năng tự bảo vệ và tự điều chỉnh.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng hấp thụ nước.
  • D. Khả năng sinh sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được coi là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hiện tượng lá cây héo khi thiếu nước và tươi trở lại khi được tưới đủ nước thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người tăng cường tiết mồ hôi để làm mát. Cơ chế này là ví dụ về sự tự điều chỉnh nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật đa bào. Vai trò chủ yếu của sự phối hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một người bị bệnh tiểu đường, tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với cơ chế tự điều chỉnh đường huyết của cơ thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sơ đồ sau mô tả một phần của cơ chế điều hòa: Kích thích -> Bộ phận tiếp nhận -> Bộ phận điều khiển -> Bộ phận thực hiện -> Đáp ứng. Đây là sơ đồ khái quát về thành phần cơ bản của một cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể. Bộ phận điều khiển có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi cơ thể vận động mạnh, nhịp tim và nhịp thở tăng lên. Sự thay đổi này là kết quả của sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi. Chức năng chính của hệ này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cơ thể sinh vật là một hệ thống phức tạp được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì đối với sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi cây bị thiếu ánh sáng, thân cây có xu hướng vươn dài về phía nguồn sáng. Đây là một ví dụ về:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể người nếu hệ tuần hoàn ngừng hoạt động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao nói cơ thể sinh vật có tính thống nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi gặp nguy hiểm, cơ thể động vật thường có phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight or flight). Phản ứng này liên quan chủ yếu đến sự phối hợp của hệ thần kinh và hệ nội tiết, đặc biệt là việc tăng tiết hormone adrenaline. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một khu rừng, các loài cây cạnh tranh nhau về ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng. Sự cạnh tranh này góp phần hình thành cấu trúc phân tầng của thảm thực vật. Hiện tượng phân tầng này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống (quần xã)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cơ thể sinh vật là 'hệ thống mở' so với một 'hệ thống kín' (giả định).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy tiết insulin giúp tế bào hấp thụ glucose, làm giảm nồng độ glucose máu. Khi nồng độ glucose máu giảm, tuyến tụy tiết glucagon giúp chuyển glycogen thành glucose, làm tăng nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ điển hình về cơ chế tự điều chỉnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mối quan hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn được thể hiện như thế nào trong quá trình sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để chống lại tác nhân gây bệnh. Sự hoạt động này là một phần của đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một cây được trồng trong đất thiếu nitơ. Lá cây sẽ chuyển sang màu vàng nhạt. Hiện tượng này là biểu hiện của sự mất cân bằng nào trong cơ thể thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích vai trò của hệ thần kinh trong cơ chế tự điều ch??nh của cơ thể động vật.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, huyết áp giảm. Cơ thể sẽ tăng cường nhịp tim và co mạch máu ngoại vi để duy trì huyết áp. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao nói mọi cấp độ tổ chức sống (từ thấp đến cao) đều là hệ thống mở?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở đối với sự tồn tại và phát triển.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mối quan hệ giữa hệ nội tiết và hệ sinh sản trong cơ thể động vật được thể hiện chủ yếu thông qua:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, trung khu hô hấp ở hành não bị kích thích, làm tăng nhịp thở. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của lớp biểu bì trên lá cây trong việc duy trì cân bằng nước của cơ thể thực vật.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cơ thể sinh vật được ví như một 'hệ thống động'. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đói, cơ thể người cảm thấy thèm ăn. Tín hiệu này xuất phát từ sự mất cân bằng nào và được điều hòa chủ yếu bởi hệ cơ quan nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một cây bị sâu bệnh tấn công một phần lá. Cơ thể thực vật có khả năng phản ứng bằng cách tổng hợp các chất hóa học để chống lại sâu bệnh hoặc cô lập vùng bị tổn thương. Khả năng này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể thực vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Có khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.
  • C. Được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản là tế bào.
  • D. Luôn biến đổi và phát triển qua các giai đoạn sống.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật mang lại ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp cơ thể lớn lên và sinh sản.
  • B. Cho phép cơ thể phản ứng lại các kích thích từ môi trường.
  • C. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong, đảm bảo hoạt động sống bình thường.
  • D. Tạo ra sự đa dạng về loài trong tự nhiên.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có phản ứng toát mồ hôi. Phản ứng này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Cơ thể là một hệ thống mở.
  • B. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Cơ thể tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Cơ thể liên tục tiến hóa.

Câu 4: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống"?

  • A. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có cấu tạo phức tạp.
  • C. Vì tế bào có khả năng phân chia tạo ra các tế bào mới.
  • D. Vì tế bào thể hiện đầy đủ các đặc điểm cơ bản của sự sống.

Câu 5: Mối quan hệ "liên kết và phối hợp" giữa các cấp độ tổ chức sống (ví dụ: tế bào -> mô -> cơ quan) có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo cơ thể là một thể thống nhất, thực hiện các chức năng sống phức tạp.
  • B. Giúp mỗi cấp độ hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào cấp độ khác.
  • C. Chỉ có ý nghĩa ở các sinh vật đa bào, không có ở sinh vật đơn bào.
  • D. Là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa của thế giới sống.

Câu 6: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tuyến tụy tiết glucagon chuyển glycogen thành glucose.
  • B. Thận tăng cường thải glucose qua nước tiểu.
  • C. Tuyến tụy tiết insulin giúp tế bào hấp thụ glucose và chuyển thành glycogen.
  • D. Gan tăng cường sản xuất glucose từ các chất khác.

Câu 7: Tại sao nói "cơ thể sinh vật là một hệ thống động"?

  • A. Vì cơ thể luôn di chuyển và vận động.
  • B. Vì cơ thể luôn diễn ra các quá trình biến đổi và thích ứng liên tục.
  • C. Vì cơ thể có khả năng phản ứng với môi trường.
  • D. Vì cơ thể có cấu tạo phức tạp.

Câu 8: Trong cơ thể người, sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa thân nhiệt là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh và tính thống nhất trong hoạt động của các hệ cơ quan.
  • B. Cơ thể là một hệ thống mở.
  • C. Cơ thể tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Khả năng sinh sản và phát triển.

Câu 9: Khi cây bị thiếu nước, lá thường héo và khí khổng đóng lại. Phản ứng này giúp cây:

  • A. Tăng cường quang hợp để tạo năng lượng.
  • B. Hấp thụ nước từ không khí.
  • C. Thải bớt chất độc ra khỏi cơ thể.
  • D. Giảm mất nước qua quá trình thoát hơi nước.

Câu 10: Cho sơ đồ đơn giản về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan: Hệ tiêu hóa cung cấp chất dinh dưỡng → Hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng và O2 → Hệ hô hấp cung cấp O2 → Tế bào thực hiện chuyển hóa → Hệ bài tiết thải chất cặn bã. Sơ đồ này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Cơ thể là một hệ thống mở.
  • B. Tính thống nhất trong hoạt động của các hệ cơ quan.
  • C. Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể.
  • D. Cơ thể tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.

Câu 11: Tại sao việc duy trì nồng độ pH máu ổn định (khoảng 7.35-7.45) là cực kỳ quan trọng đối với cơ thể người?

  • A. pH ổn định đảm bảo hoạt động bình thường của các enzyme và protein.
  • B. pH ổn định giúp máu vận chuyển oxy hiệu quả hơn.
  • C. pH ổn định ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. pH ổn định giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 12: Phân tích vai trò của vòng phản hồi âm trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật.

  • A. Làm tăng cường tác động của kích thích ban đầu.
  • B. Chỉ xuất hiện khi cơ thể bị bệnh.
  • C. Giúp duy trì sự ổn định của hệ thống bằng cách giảm bớt tác động ban đầu.
  • D. Thường dẫn đến sự mất cân bằng trong cơ thể.

Câu 13: Khi một người chuyển từ phòng lạnh sang phòng nóng, mạch máu dưới da giãn ra và tăng tiết mồ hôi. Cơ chế này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ nhiệt từ môi trường.
  • B. Giảm sự trao đổi chất để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tăng cường sản xuất nhiệt để thích ứng.
  • D. Tăng cường tản nhiệt để duy trì thân nhiệt ổn định.

Câu 14: Tại sao nói "cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống kín"?

  • A. Vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • B. Vì cơ thể luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
  • C. Vì cơ thể có cấu tạo phức tạp.
  • D. Vì cơ thể có khả năng sinh sản.

Câu 15: Cấp độ tổ chức nào dưới đây KHÔNG được coi là một cấp độ tổ chức sống cơ bản trong sinh học?

  • A. Nguyên tử.
  • B. Tế bào.
  • C. Mô.
  • D. Hệ cơ quan.

Câu 16: Một vận động viên đang thi đấu chạy bộ. Hệ cơ quan nào sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng và oxy tăng cao của cơ thể?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ bài tiết.
  • C. Hệ sinh sản.
  • D. Hệ vận động, hô hấp, tuần hoàn và thần kinh.

Câu 17: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ kích hoạt các tế bào và kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Điều hòa thân nhiệt.
  • B. Điều hòa đường huyết.
  • C. Tự bảo vệ và chống lại bệnh tật.
  • D. Tự điều chỉnh tốc độ sinh trưởng.

Câu 18: Nguyên tắc tổ chức theo thứ bậc trong thế giới sống có nghĩa là gì?

  • A. Các cấp độ tổ chức hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Các cấp độ cao hơn được hình thành từ các cấp độ thấp hơn và có những đặc tính mới nổi trội.
  • C. Chỉ có ở sinh vật đa bào, không có ở sinh vật đơn bào.
  • D. Thể hiện sự cạnh tranh giữa các cấp độ để tồn tại.

Câu 19: Một người bị sốt cao, cơ thể có phản ứng run rẩy (rùng mình). Phản ứng này có tác dụng gì trong việc tự điều chỉnh thân nhiệt?

  • A. Tăng cường sản xuất nhiệt để nâng cao thân nhiệt.
  • B. Giúp cơ thể tản nhiệt nhanh hơn.
  • C. Giảm nhu cầu năng lượng của cơ thể.
  • D. Tăng cường lưu thông máu đến da.

Câu 20: Sự hình thành loài mới từ loài cũ qua quá trình tiến hóa là một ví dụ về đặc điểm nào của thế giới sống?

  • A. Cơ thể là hệ thống mở.
  • B. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Cơ thể tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Thế giới sống liên tục tiến hóa.

Câu 21: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, huyết áp giảm. Cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng nhịp tim và co mạch máu ngoại vi. Cơ chế này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sản xuất máu mới.
  • B. Duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan thiết yếu và nâng huyết áp.
  • C. Giảm nhu cầu oxy của cơ thể.
  • D. Tăng cường thải chất lỏng ra khỏi cơ thể.

Câu 22: Tại sao việc trao đổi chất liên tục với môi trường là điều kiện tiên quyết để cơ thể sinh vật tồn tại?

  • A. Cung cấp năng lượng và vật chất cho các hoạt động sống và loại bỏ chất thải.
  • B. Giúp cơ thể sinh sản và phát triển.
  • C. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • D. Giúp cơ thể phản ứng nhanh với kích thích.

Câu 23: Trong một hệ sinh thái rừng, các loài cây, động vật, vi sinh vật cùng tương tác với nhau và với môi trường vật lý (đất, nước, không khí). Cấp độ tổ chức này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thế giới sống?

  • A. Cơ thể là một hệ thống kín.
  • B. Khả năng sinh sản.
  • C. Tính hệ thống, hệ mở và khả năng tự điều chỉnh ở cấp độ cao.
  • D. Chỉ có ở sinh vật đa bào.

Câu 24: Khi tập thể dục cường độ cao, nồng độ CO2 trong máu tăng. Điều này kích thích trung tâm hô hấp ở não, làm tăng nhịp thở. Phản ứng này giúp duy trì nồng độ CO2 ổn định trong máu. Đây là ví dụ về vòng phản hồi nào?

  • A. Vòng phản hồi âm (Negative feedback).
  • B. Vòng phản hồi dương (Positive feedback).
  • C. Không phải vòng phản hồi.
  • D. Chỉ là phản xạ đơn giản.

Câu 25: Phân tích hậu quả có thể xảy ra nếu khả năng tự điều chỉnh (đặc biệt là cân bằng nội môi) của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng.

  • A. Cơ thể sẽ ngừng trao đổi chất.
  • B. Cơ thể sẽ tiến hóa nhanh hơn.
  • C. Cơ thể sẽ trở thành hệ thống kín.
  • D. Rối loạn các hoạt động sống, dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong.

Câu 26: Trong một ao cá, nếu lượng thức ăn thừa quá nhiều làm tăng nồng độ chất hữu cơ, vi khuẩn sẽ phát triển mạnh, tiêu thụ oxy và có thể gây chết cá do thiếu oxy. Hiện tượng này cho thấy sự mất cân bằng ở cấp độ tổ chức nào?

  • A. Cơ thể.
  • B. Quần thể.
  • C. Hệ sinh thái.
  • D. Tế bào.

Câu 27: Vòng phản hồi dương (positive feedback) trong cơ thể có đặc điểm gì khác biệt so với vòng phản hồi âm?

  • A. Giúp duy trì sự ổn định lâu dài của hệ thống.
  • B. Khuếch đại hoặc tăng cường tác động của kích thích ban đầu.
  • C. Chỉ xuất hiện ở các loài thực vật.
  • D. Luôn có lợi cho cơ thể trong mọi trường hợp.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây minh họa cho vòng phản hồi dương?

  • A. Điều hòa thân nhiệt khi trời nóng (toát mồ hôi).
  • B. Điều hòa đường huyết sau bữa ăn (tiết insulin).
  • C. Điều hòa nhịp thở khi CO2 trong máu tăng.
  • D. Quá trình đông máu tại vết thương.

Câu 29: Việc tiêm vaccine phòng bệnh cho trẻ em dựa trên nguyên tắc hoạt động của hệ cơ quan nào trong cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ miễn dịch.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ cơ thể là hệ thống mở và có khả năng tự điều chỉnh lại quan trọng trong y học?

  • A. Giúp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật dựa trên sự cân bằng và tương tác của cơ thể với môi trường.
  • B. Chỉ giúp hiểu về cấu tạo cơ thể.
  • C. Chỉ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, không ứng dụng trong thực tế lâm sàng.
  • D. Giúp dự đoán chính xác quá trình tiến hóa của bệnh tật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật mang lại ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có phản ứng toát mồ hôi. Phản ứng này thể hiện đặc điểm nào của cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao nói 'Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mối quan hệ 'liên kết và phối hợp' giữa các cấp độ tổ chức sống (ví dụ: tế bào -> mô -> cơ quan) có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao nói 'cơ thể sinh vật là một hệ thống động'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong cơ thể người, sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa thân nhiệt là ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi cây bị thiếu nước, lá thường héo và khí khổng đóng lại. Phản ứng này giúp cây:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cho sơ đồ đơn giản về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan: Hệ tiêu hóa cung cấp chất dinh dưỡng → Hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng và O2 → Hệ hô hấp cung cấp O2 → Tế bào thực hiện chuyển hóa → Hệ bài tiết thải chất cặn bã. Sơ đồ này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc duy trì nồng độ pH máu ổn định (khoảng 7.35-7.45) là cực kỳ quan trọng đối với cơ thể người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích vai trò của vòng phản hồi âm trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một người chuyển từ phòng lạnh sang phòng nóng, mạch máu dưới da giãn ra và tăng tiết mồ hôi. Cơ chế này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao nói 'cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống kín'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cấp độ tổ chức nào dưới đây KHÔNG được coi là một cấp độ tổ chức sống cơ bản trong sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một vận động viên đang thi đấu chạy bộ. Hệ cơ quan nào sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng và oxy tăng cao của cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ kích hoạt các tế bào và kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nguyên tắc tổ chức theo thứ bậc trong thế giới sống có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một người bị sốt cao, cơ thể có phản ứng run rẩy (rùng mình). Phản ứng này có tác dụng gì trong việc tự điều chỉnh thân nhiệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự hình thành loài mới từ loài cũ qua quá trình tiến hóa là một ví dụ về đặc điểm nào của thế giới sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, huyết áp giảm. Cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng nhịp tim và co mạch máu ngoại vi. Cơ chế này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc trao đổi chất liên tục với môi trường là điều kiện tiên quyết để cơ thể sinh vật tồn tại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một hệ sinh thái rừng, các loài cây, động vật, vi sinh vật cùng tương tác với nhau và với môi trường vật lý (đất, nước, không khí). Cấp độ tổ chức này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thế giới sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi tập thể dục cường độ cao, nồng độ CO2 trong máu tăng. Điều này kích thích trung tâm hô hấp ở não, làm tăng nhịp thở. Phản ứng này giúp duy trì nồng độ CO2 ổn định trong máu. Đây là ví dụ về vòng phản hồi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích hậu quả có thể xảy ra nếu khả năng tự điều chỉnh (đặc biệt là cân bằng nội môi) của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một ao cá, nếu lượng thức ăn thừa quá nhiều làm tăng nồng độ chất hữu cơ, vi khuẩn sẽ phát triển mạnh, tiêu thụ oxy và có thể gây chết cá do thiếu oxy. Hiện tượng này cho thấy sự mất cân bằng ở cấp độ tổ chức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vòng phản hồi dương (positive feedback) trong cơ thể có đặc điểm gì khác biệt so với vòng phản hồi âm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ví dụ nào sau đây minh họa cho vòng phản hồi dương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc tiêm vaccine phòng bệnh cho trẻ em dựa trên nguyên tắc hoạt động của hệ cơ quan nào trong cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ cơ thể là hệ thống mở và có khả năng tự điều chỉnh lại quan trọng trong y học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó luôn thực hiện quá trình nào sau đây với môi trường bên ngoài?

  • A. Tự nhân đôi và tiến hóa.
  • B. Sinh sản và cảm ứng.
  • C. Chỉ trao đổi năng lượng.
  • D. Trao đổi chất và năng lượng.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (homeostasis) ở cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là để:

  • A. Giúp cơ thể di chuyển linh hoạt hơn.
  • B. Duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.
  • C. Tăng cường khả năng sinh sản.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp hiệu quả.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có phản ứng đổ mồ hôi. Đây là biểu hiện của đặc tính nào của cơ thể sống?

  • A. Tự điều chỉnh.
  • B. Sinh trưởng.
  • C. Sinh sản.
  • D. Cảm ứng.

Câu 4: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức sống thể hiện điều gì?

  • A. Các cấp độ tổ chức sống đều hoạt động độc lập.
  • B. Cấp độ cao hơn chỉ là tổng đơn giản của các cấp độ thấp hơn.
  • C. Cấp độ tổ chức cao hơn được xây dựng từ cấp độ thấp hơn và có đặc tính nổi trội mới.
  • D. Chỉ có ở cấp độ cơ thể trở lên mới có tổ chức thứ bậc.

Câu 5: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất.
  • B. Vì tế bào thể hiện đầy đủ các đặc điểm cơ bản của sự sống (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng...).
  • C. Vì tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 6: Khi nồng độ glucose trong máu tăng sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp các tế bào hấp thụ glucose. Quá trình này minh họa cho cơ chế nào?

  • A. Sinh trưởng.
  • B. Phân hóa tế bào.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tự điều chỉnh (cân bằng nội môi).

Câu 7: Mối quan hệ phối hợp hoạt động giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong cơ thể người khi tập thể dục là gì?

  • A. Hệ hô hấp tăng cường trao đổi khí, hệ tuần hoàn tăng cường vận chuyển O2 đến cơ bắp và CO2 về phổi.
  • B. Hệ hô hấp giảm hoạt động, hệ tuần hoàn tăng hoạt động.
  • C. Cả hai hệ đều giảm hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Hệ hô hấp vận chuyển chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển khí.

Câu 8: Sự phân tầng thực vật trong rừng mưa nhiệt đới (cây cao, cây bụi, cây thân thảo...) thể hiện đặc điểm nào của hệ sinh thái (một cấp độ tổ chức sống)?

  • A. Hệ thống kín.
  • B. Tiến hóa liên tục.
  • C. Tự điều chỉnh (thích nghi với điều kiện ánh sáng khác nhau).
  • D. Sinh sản.

Câu 9: Khi môi trường bên ngoài thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ giảm mạnh), khả năng nào của cơ thể sinh vật giúp chúng tồn tại?

  • A. Chỉ khả năng sinh sản.
  • B. Khả năng tự điều chỉnh để duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Khả năng phát sáng.
  • D. Chỉ khả năng di chuyển.

Câu 10: Đặc tính nổi trội nào xuất hiện ở cấp độ mô mà không có ở cấp độ tế bào riêng lẻ?

  • A. Thực hiện một chức năng chuyên biệt (ví dụ: mô cơ co bóp, mô thần kinh dẫn truyền xung động).
  • B. Khả năng trao đổi chất.
  • C. Khả năng sinh sản.
  • D. Khả năng cảm ứng.

Câu 11: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể đa bào?

  • A. Giúp cơ thể lớn nhanh hơn.
  • B. Giúp cơ thể có màu sắc đa dạng hơn.
  • C. Đảm bảo các tế bào và cơ quan hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường bên trong tối ưu.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.

Câu 12: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh điều khiển hô hấp, hệ nội tiết điều khiển tiêu hóa.
  • B. Hệ thần kinh chỉ điều khiển vận động, hệ nội tiết chỉ điều khiển sinh sản.
  • C. Hệ thần kinh chỉ phản xạ nhanh, hệ nội tiết chỉ phản xạ chậm.
  • D. Vùng dưới đồi (thần kinh) điều khiển tuyến yên (nội tiết), sau đó tuyến yên điều khiển các tuyến nội tiết khác.

Câu 13: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Đây là ví dụ về cơ chế nào của cơ thể sống?

  • A. Sinh trưởng và phát triển.
  • B. Tự điều chỉnh (duy trì trạng thái khỏe mạnh).
  • C. Sinh sản.
  • D. Trao đổi chất.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hệ thống sống?

  • A. Là hệ kín, không trao đổi chất với môi trường.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
  • D. Thường xuyên trao đổi năng lượng với môi trường.

Câu 15: Khi cây bị thiếu nước, lá cây có thể héo lại. Đây là phản ứng thể hiện tính chất nào của cơ thể thực vật?

  • A. Sinh sản.
  • B. Sinh trưởng.
  • C. Cảm ứng và tự điều chỉnh (giảm thoát hơi nước).
  • D. Quang hợp.

Câu 16: Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật là gì?

  • A. Hệ tuần hoàn tạo ra thức ăn cho hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ tiêu hóa vận chuyển khí O2 cho hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ tiêu hóa chỉ hoạt động độc lập.
  • D. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn thành chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đó đến các tế bào.

Câu 17: Tại sao nói "cơ thể sinh vật là một thể thống nhất"?

  • A. Vì các hệ cơ quan trong cơ thể phối hợp hoạt động nhịp nhàng để duy trì sự sống.
  • B. Vì tất cả các tế bào trong cơ thể đều giống nhau.
  • C. Vì cơ thể chỉ có một hệ cơ quan duy nhất.
  • D. Vì cơ thể không trao đổi chất với môi trường.

Câu 18: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, nhịp tim tăng lên để bơm máu nhanh hơn. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Tự nhân đôi.
  • B. Cơ chế bù trừ để duy trì áp lực máu và cung cấp O2.
  • C. Phản ứng tiến hóa.
  • D. Phản ứng cảm ứng đơn giản.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống sống và hệ thống vật lí (không sống) là gì?

  • A. Hệ thống sống lớn hơn hệ thống vật lí.
  • B. Hệ thống sống luôn có hình dạng cố định.
  • C. Hệ thống vật lí phức tạp hơn hệ thống sống.
  • D. Hệ thống sống có khả năng tự điều chỉnh và tiến hóa.

Câu 20: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt lại quan trọng?

  • A. Đảm bảo các enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng nhiệt độ tối ưu.
  • B. Giúp cơ thể dễ dàng di chuyển.
  • C. Ngăn chặn sự mất nước.
  • D. Tăng cường khả năng nghe nhìn.

Câu 21: Khi đói, cơ thể người tiết glucagon làm tăng nồng độ glucose máu. Khi no, cơ thể tiết insulin làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ rõ ràng nhất về cơ chế nào?

  • A. Phản ứng có điều kiện.
  • B. Sinh trưởng.
  • C. Cơ chế điều hòa ngược (feedback) trong tự điều chỉnh.
  • D. Phản ứng thích nghi thụ động.

Câu 22: Mối liên hệ giữa hệ bài tiết và hệ tuần hoàn là gì?

  • A. Hệ bài tiết tạo ra máu cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn vận chuyển các chất thải từ tế bào đến hệ bài tiết để thải ra ngoài.
  • C. Hệ bài tiết chỉ lọc khí CO2 từ máu.
  • D. Hai hệ này không có mối liên hệ trực tiếp.

Câu 23: Khi chạm tay vào vật nóng, cơ thể rụt tay lại nhanh chóng. Phản xạ này có sự tham gia của hệ cơ quan nào?

  • A. Chỉ hệ vận động.
  • B. Chỉ hệ thần kinh.
  • C. Chỉ hệ cảm giác.
  • D. Hệ thần kinh và hệ vận động.

Câu 24: Đặc tính nổi trội nào xuất hiện ở cấp độ hệ cơ quan mà không có ở cấp độ cơ quan riêng lẻ?

  • A. Thực hiện một chức năng sống phức tạp của cơ thể (ví dụ: tiêu hóa thức ăn, trao đổi khí toàn cơ thể).
  • B. Khả năng cấu tạo từ tế bào.
  • C. Khả năng phản ứng với kích thích.
  • D. Khả năng tự điều hòa hoạt động bên trong.

Câu 25: Tại sao việc trao đổi chất và năng lượng với môi trường là điều kiện tiên quyết cho sự sống?

  • A. Giúp cơ thể có màu sắc đa dạng.
  • B. Giúp cơ thể di chuyển nhanh hơn.
  • C. Cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho mọi hoạt động sống, đồng thời loại bỏ chất thải.
  • D. Giúp cơ thể sinh sản.

Câu 26: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng, trung tâm hô hấp ở hành não bị kích thích làm tăng nhịp thở. Điều này giúp đưa CO2 ra ngoài và lấy O2 vào. Đây là ví dụ về cơ chế nào?

  • A. Tự điều chỉnh nồng độ khí trong máu.
  • B. Tiến hóa thích nghi.
  • C. Sinh sản hữu tính.
  • D. Cảm ứng đơn giản.

Câu 27: Mối quan hệ giữa hệ thần kinh và hệ vận động thể hiện rõ nhất khi nào?

  • A. Khi cơ thể đang ngủ.
  • B. Khi hệ tiêu hóa đang hoạt động.
  • C. Khi cơ thể đang hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Khi cơ thể phản ứng lại kích thích từ môi trường bằng cách di chuyển hoặc co cơ.

Câu 28: Tại sao sự phối hợp giữa các hệ cơ quan trong cơ thể đa bào lại cần thiết?

  • A. Để mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập hoàn toàn.
  • B. Để cơ thể là một khối thống nhất, thực hiện các chức năng sống phức tạp một cách hiệu quả.
  • C. Để giảm bớt sự trao đổi chất với môi trường.
  • D. Chỉ cần thiết khi cơ thể bị bệnh.

Câu 29: Khi trời lạnh, cơ thể người có phản ứng rùng mình. Phản ứng này giúp cơ thể làm gì?

  • A. Giảm trao đổi chất.
  • B. Tăng cường thải nhiệt.
  • C. Tạo ra nhiệt để giữ ấm cơ thể (tự điều chỉnh nhiệt độ).
  • D. Tăng cường hấp thụ oxy.

Câu 30: Cấp độ tổ chức sống nào sau đây có khả năng tự điều chỉnh mạnh mẽ nhất để thích nghi với sự thay đổi của môi trường bên trong và bên ngoài?

  • A. Tế bào.
  • B. Mô.
  • C. Cơ quan.
  • D. Cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó luôn thực hiện quá trình nào sau đây với môi trường bên ngoài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (homeostasis) ở cơ thể sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất là để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có phản ứng đổ mồ hôi. Đây là biểu hiện của đặc tính nào của cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức sống thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi nồng độ glucose trong máu tăng sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp các tế bào hấp thụ glucose. Quá trình này minh họa cho cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Mối quan hệ phối hợp hoạt động giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong cơ thể người khi tập thể dục là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự phân tầng thực vật trong rừng mưa nhiệt đới (cây cao, cây bụi, cây thân thảo...) thể hiện đặc điểm nào của hệ sinh thái (một cấp độ tổ chức sống)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi môi trường bên ngoài thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ giảm mạnh), khả năng nào của cơ thể sinh vật giúp chúng tồn tại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đặc tính nổi trội nào xuất hiện ở cấp độ mô mà không có ở cấp độ tế bào riêng lẻ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể đa bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ để tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Đây là ví dụ về cơ chế nào của cơ thể sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hệ thống sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi cây bị thiếu nước, lá cây có thể héo lại. Đây là phản ứng thể hiện tính chất nào của cơ thể thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn trong cơ thể động vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao nói 'cơ thể sinh vật là một thể thống nhất'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, nhịp tim tăng lên để bơm máu nhanh hơn. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống sống và hệ thống vật lí (không sống) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đói, cơ thể người tiết glucagon làm tăng nồng độ glucose máu. Khi no, cơ thể tiết insulin làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ rõ ràng nhất về cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mối liên hệ giữa hệ bài tiết và hệ tuần hoàn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi chạm tay vào vật nóng, cơ thể rụt tay lại nhanh chóng. Phản xạ này có sự tham gia của hệ cơ quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đặc tính nổi trội nào xuất hiện ở cấp độ hệ cơ quan mà không có ở cấp độ cơ quan riêng lẻ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao việc trao đổi chất và năng lượng với môi trường là điều kiện tiên quyết cho sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng, trung tâm hô hấp ở hành não bị kích thích làm tăng nhịp thở. Điều này giúp đưa CO2 ra ngoài và lấy O2 vào. Đây là ví dụ về cơ chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Mối quan hệ giữa hệ thần kinh và hệ vận động thể hiện rõ nhất khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao sự phối hợp giữa các hệ cơ quan trong cơ thể đa bào lại cần thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi trời lạnh, cơ thể người có phản ứng rùng mình. Phản ứng này giúp cơ thể làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cấp độ tổ chức sống nào sau đây có khả năng tự điều chỉnh mạnh mẽ nhất để thích nghi với sự thay đổi của môi trường bên trong và bên ngoài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

  • A. Thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh để duy trì sự ổn định bên trong.
  • C. Được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức khác nhau.
  • D. Có khả năng sinh sản và phát triển.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật giúp duy trì điều gì?

  • A. Sự phát triển không ngừng của cơ thể.
  • B. Tốc độ trao đổi chất luôn ở mức cao nhất.
  • C. Sự cô lập hoàn toàn với môi trường bên ngoài.
  • D. Sự cân bằng và ổn định của môi trường bên trong (cân bằng nội môi).

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người có xu hướng rùng mình để tăng nhiệt độ. Đây là một ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Là hệ thống kín.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Chỉ trao đổi năng lượng với môi trường.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.

Câu 4: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan trong cơ thể người khi chúng ta tiêu hóa thức ăn?

  • A. Hệ hô hấp cung cấp oxy cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ bài tiết loại bỏ chất thải từ hệ cơ.
  • C. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể.
  • D. Hệ thần kinh điều khiển hoạt động của hệ sinh sản.

Câu 5: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức của thế giới sống được thể hiện như thế nào?

  • A. Các cấp độ tổ chức cao hơn được xây dựng từ các cấp độ tổ chức thấp hơn và mang đặc điểm của cấp độ đó cùng những đặc tính mới nổi trội.
  • B. Mọi cấp độ tổ chức đều có cấu tạo và chức năng giống hệt nhau.
  • C. Chỉ có cấp độ cơ thể trở lên mới thể hiện đặc điểm của sự sống.
  • D. Các cấp độ tổ chức hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 6: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp tế bào hấp thụ glucose, từ đó làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Cơ chế phản hồi dương.
  • B. Cơ chế phản hồi âm.
  • C. Cơ chế không có phản hồi.
  • D. Cơ chế ngẫu nhiên.

Câu 7: Tại sao nói sự tự điều chỉnh là đặc điểm cơ bản và quan trọng của các cấp độ tổ chức sống, từ tế bào đến cơ thể và cao hơn?

  • A. Vì nó giúp sinh vật tránh xa mọi tác động từ môi trường.
  • B. Vì nó đảm bảo tốc độ sinh trưởng luôn ở mức tối đa.
  • C. Vì nó chỉ xảy ra ở các sinh vật đa bào phức tạp.
  • D. Vì nó duy trì sự ổn định của môi trường nội bào hoặc nội môi, đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường.

Câu 8: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp hoạt động như thế nào trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể động vật?

  • A. Hệ thần kinh điều khiển phản ứng nhanh, tức thời; hệ nội tiết điều hòa các quá trình sinh lí diễn ra chậm và kéo dài hơn.
  • B. Hệ thần kinh chỉ tiếp nhận kích thích, hệ nội tiết đưa ra mọi phản ứng.
  • C. Hệ nội tiết chỉ hoạt động khi hệ thần kinh bị tổn thương.
  • D. Cả hai hệ hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 9: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên. Cơ chế tự điều chỉnh nào có thể được kích hoạt để đối phó với tình trạng này?

  • A. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
  • B. Tăng nhịp tim để bơm máu nhanh hơn.
  • C. Thận tăng tái hấp thu nước, cảm giác khát xuất hiện.
  • D. Tăng cường hô hấp để thải CO2.

Câu 10: Phân tích vai trò của việc cơ thể là một hệ thống mở đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật.

  • A. Giúp cơ thể tránh mọi sự thay đổi của môi trường.
  • B. Chỉ cho phép cơ thể nhận năng lượng mà không thải ra chất thải.
  • C. Làm cho cơ thể dễ bị tổn thương bởi các yếu tố môi trường.
  • D. Cho phép cơ thể thu nhận vật chất và năng lượng cần thiết, đồng thời thải bỏ chất thải, đảm bảo sự sống và thích nghi với môi trường.

Câu 11: Một bệnh nhân bị suy thận nặng, dẫn đến khả năng bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm. Tình trạng này ảnh hưởng đến cân bằng nội môi như thế nào?

  • A. Gây tích tụ chất thải độc hại trong máu, làm rối loạn nghiêm trọng môi trường bên trong.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết, các hệ khác vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Làm tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể.
  • D. Kích hoạt cơ chế tự điều chỉnh để cơ thể ngừng hoàn toàn hoạt động chuyển hóa.

Câu 12: Sự điều hòa nồng độ CO2 trong máu của động vật có vú là một ví dụ điển hình về cơ chế tự điều chỉnh. Khi nồng độ CO2 tăng, trung tâm hô hấp bị kích thích, làm tăng nhịp thở, giúp thải bớt CO2 ra ngoài. Đây là loại phản hồi nào?

  • A. Phản hồi dương, vì nó tăng cường hoạt động hô hấp.
  • B. Phản hồi âm, vì nó làm giảm nồng độ CO2 về mức cân bằng.
  • C. Phản hồi không điều hòa.
  • D. Phản hồi chỉ xảy ra ở thực vật.

Câu 13: Trong một khu rừng, sự phân tầng của thực vật (cây gỗ lớn, cây bụi, thảm cỏ) theo chiều thẳng đứng là biểu hiện của đặc điểm nào trong tổ chức của thế giới sống?

  • A. Cơ thể là hệ thống mở.
  • B. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc (ở cấp độ quần xã).
  • D. Thế giới sống liên tục tiến hóa.

Câu 14: Giả sử một sinh vật đơn bào sống trong môi trường nước ngọt. Khi môi trường đột ngột bị nhiễm mặn, sinh vật này có cơ chế nào để duy trì cân bằng nước bên trong?

  • A. Có thể bơm ion ra ngoài hoặc tăng cường hoạt động của không bào co bóp (tùy loài) để chống mất nước.
  • B. Hấp thụ thêm muối từ môi trường để cân bằng.
  • C. Ngừng hoàn toàn trao đổi chất với môi trường.
  • D. Tự động biến đổi thành bào tử để tồn tại.

Câu 15: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan lại cần thiết cho sự sống của cơ thể đa bào?

  • A. Để mỗi hệ cơ quan có thể hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào hệ khác.
  • B. Để giảm thiểu sự trao đổi chất giữa các hệ.
  • C. Để một hệ cơ quan có thể thay thế hoàn toàn chức năng của hệ khác khi cần.
  • D. Để đảm bảo các hoạt động sống phức tạp của cơ thể diễn ra nhịp nhàng, thống nhất và hiệu quả, duy trì sự sống và thích nghi.

Câu 16: Khi bị sốt cao, cơ thể người tăng cường chuyển hóa để sinh nhiệt, mạch máu ngoại vi co lại, cảm giác lạnh xuất hiện dù nhiệt độ cơ thể cao. Đây là phản ứng của cơ chế tự điều chỉnh nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhiệt độ cơ thể xuống mức bình thường ngay lập tức.
  • B. Thiết lập một điểm đặt nhiệt độ mới cao hơn để chống lại tác nhân gây bệnh.
  • C. Tăng cường thải nhiệt ra môi trường.
  • D. Ngừng mọi hoạt động chuyển hóa của cơ thể.

Câu 17: So sánh cơ chế tự điều chỉnh ở thực vật và động vật. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Thực vật không có khả năng tự điều chỉnh, chỉ có động vật mới có.
  • B. Động vật chỉ điều chỉnh bằng hormone, thực vật chỉ điều chỉnh bằng hệ thần kinh.
  • C. Động vật có hệ thần kinh và nội tiết tham gia điều chỉnh nhanh và phức tạp hơn, thực vật chủ yếu điều chỉnh bằng hormone và các cơ chế vật lý/hóa học.
  • D. Cả hai đều chỉ dựa vào một cơ chế duy nhất là phản hồi âm.

Câu 18: Tại sao việc duy trì nồng độ pH ổn định trong máu là vô cùng quan trọng đối với cơ thể người?

  • A. Vì pH ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme, vốn xúc tác cho hầu hết các phản ứng sinh hóa quan trọng.
  • B. Vì pH chỉ liên quan đến hoạt động của hệ tiêu hóa.
  • C. Vì pH cao hay thấp đều không ảnh hưởng đến cơ thể.
  • D. Vì pH chỉ là yếu tố môi trường bên ngoài, không liên quan đến môi trường nội môi.

Câu 19: Hệ thống đệm (buffer system) trong máu người (ví dụ: hệ đệm bicarbonate) có vai trò gì trong việc duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Giúp vận chuyển oxy đến các tế bào.
  • B. Tăng cường đông máu khi bị thương.
  • C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
  • D. Giúp ổn định pH máu bằng cách trung hòa acid hoặc base mạnh.

Câu 20: Khi nồng độ hormone tuyến giáp (thyroxine) trong máu tăng cao, tuyến yên sẽ giảm tiết TSH (hormone kích thích tuyến giáp), dẫn đến tuyến giáp giảm sản xuất thyroxine. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

  • A. Phản hồi âm trong hệ nội tiết.
  • B. Phản hồi dương trong hệ nội tiết.
  • C. Điều hòa không có phản hồi.
  • D. Điều hòa bằng hệ thần kinh trung ương.

Câu 21: Giả sử một loài cây sống ở vùng sa mạc có lá biến thành gai và thân mọng nước. Đặc điểm này thể hiện khả năng nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Chỉ là sự thích nghi thụ động, không liên quan đến tự điều chỉnh.
  • B. Là biểu hiện của hệ thống kín.
  • C. Là sự thích nghi về cấu tạo, giúp giảm mất nước và dự trữ nước, hỗ trợ duy trì cân bằng nước trong điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Thể hiện sự trao đổi chất mạnh mẽ với môi trường.

Câu 22: Phân tích vai trò của màng tế bào trong việc giúp tế bào hoạt động như một hệ thống mở và tự điều chỉnh.

  • A. Màng tế bào là một rào cản hoàn toàn, ngăn không cho bất cứ chất nào ra vào.
  • B. Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, cho phép trao đổi chất có kiểm soát với môi trường và duy trì sự ổn định của môi trường nội bào.
  • C. Màng tế bào chỉ có chức năng bảo vệ cơ học.
  • D. Màng tế bào tự động điều chỉnh mọi hoạt động của tế bào mà không cần các bào quan khác.

Câu 23: Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở tăng lên đáng kể. Sự tăng này là do hệ cơ quan nào phối hợp điều khiển?

  • A. Chỉ hệ vận động.
  • B. Chỉ hệ tuần hoàn.
  • C. Chỉ hệ hô hấp.
  • D. Hệ thần kinh, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp phối hợp chặt chẽ.

Câu 24: Tại sao sự chết của một tế bào (apoptosis) ở sinh vật đa bào có thể được xem là một phần của quá trình tự điều chỉnh ở cấp độ cơ thể?

  • A. Loại bỏ các tế bào già, tổn thương hoặc không cần thiết để duy trì hoạt động bình thường và ngăn ngừa bệnh tật (như ung thư).
  • B. Làm giảm tổng số tế bào trong cơ thể.
  • C. Chỉ là một quá trình ngẫu nhiên không có ý nghĩa sinh học.
  • D. Giúp tế bào đó hấp thụ thêm chất dinh dưỡng.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa phản xạ (do hệ thần kinh) và phản ứng điều hòa bằng hormone (do hệ nội tiết) trong cơ chế tự điều chỉnh.

  • A. Phản xạ chậm và kéo dài, hormone nhanh và tức thời.
  • B. Phản xạ nhanh và tức thời, hormone chậm hơn nhưng tác dụng kéo dài và trên phạm vi rộng hơn.
  • C. Phản xạ chỉ xảy ra ở thực vật, hormone chỉ ở động vật.
  • D. Cả hai đều chỉ điều khiển sự co cơ.

Câu 26: Khi cơ thể bị thiếu oxy (ví dụ: lên vùng núi cao), thận sẽ tăng tiết erythropoietin, kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Cơ chế này giúp cơ thể thích nghi bằng cách nào?

  • A. Tăng số lượng hồng cầu để vận chuyển được nhiều oxy hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu oxy của các tế bào.
  • C. Tăng cường thải CO2 ra khỏi cơ thể.
  • D. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.

Câu 27: Giả sử một người bị bệnh tiểu đường type 1 (tuyến tụy không sản xuất insulin). Tình trạng này thể hiện sự suy giảm chức năng tự điều chỉnh nào của cơ thể?

  • A. Điều hòa thân nhiệt.
  • B. Điều hòa huyết áp.
  • C. Điều hòa nhịp thở.
  • D. Điều hòa nồng độ glucose trong máu.

Câu 28: Mối liên hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp trong việc duy trì cân bằng nội môi là gì?

  • A. Hệ hô hấp sản xuất máu cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển CO2, hệ hô hấp chỉ vận chuyển O2.
  • C. Hệ hô hấp tiếp nhận O2 và thải CO2, hệ tuần hoàn vận chuyển O2 đến tế bào và mang CO2 từ tế bào đến phổi để thải ra ngoài.
  • D. Cả hai hệ hoạt động độc lập, không liên quan đến trao đổi khí.

Câu 29: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch được kích hoạt để sản xuất kháng thể và các tế bào tiêu diệt mầm bệnh. Đây là một ví dụ về khả năng nào của cơ thể sống?

  • A. Tự bảo vệ và tự sửa chữa (một khía cạnh của tự điều chỉnh).
  • B. Chỉ là phản ứng ngẫu nhiên.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường.
  • D. Làm suy yếu cơ thể.

Câu 30: Phân tích tại sao một con virus không được xem là một hệ thống sống hoàn chỉnh theo các đặc điểm của cơ thể sinh vật (hệ mở, tự điều chỉnh...)?

  • A. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập.
  • B. Virus có cấu tạo tế bào đầy đủ.
  • C. Virus có hệ thống tự điều chỉnh phức tạp.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào, không có khả năng trao đổi chất và năng lượng độc lập, không có cơ chế tự điều chỉnh nội môi mà phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật giúp duy trì điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người có xu hướng rùng mình để tăng nhiệt độ. Đây là một ví dụ về đặc điểm nào của cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan trong cơ thể người khi chúng ta tiêu hóa thức ăn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức của thế giới sống được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin giúp tế bào hấp thụ glucose, từ đó làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao nói sự tự điều chỉnh là đặc điểm cơ bản và quan trọng của các cấp độ tổ chức sống, từ tế bào đến cơ thể và cao hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp hoạt động như thế nào trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể động vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên. Cơ chế tự điều chỉnh nào có thể được kích hoạt để đối phó với tình trạng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của việc cơ thể là một hệ thống mở đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một bệnh nhân bị suy thận nặng, dẫn đến khả năng bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm. Tình trạng này ảnh hưởng đến cân bằng nội môi như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự điều hòa nồng độ CO2 trong máu của động vật có vú là một ví dụ điển hình về cơ chế tự điều chỉnh. Khi nồng độ CO2 tăng, trung tâm hô hấp bị kích thích, làm tăng nhịp thở, giúp thải bớt CO2 ra ngoài. Đây là loại phản hồi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một khu rừng, sự phân tầng của thực vật (cây gỗ lớn, cây bụi, thảm cỏ) theo chiều thẳng đứng là biểu hiện của đặc điểm nào trong tổ chức của thế giới sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử một sinh vật đơn bào sống trong môi trường nước ngọt. Khi môi trường đột ngột bị nhiễm mặn, sinh vật này có cơ chế nào để duy trì cân bằng nước bên trong?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan lại cần thiết cho sự sống của cơ thể đa bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi bị sốt cao, cơ thể người tăng cường chuyển hóa để sinh nhiệt, mạch máu ngoại vi co lại, cảm giác lạnh xuất hiện dù nhiệt độ cơ thể cao. Đây là phản ứng của cơ chế tự điều chỉnh nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh cơ chế tự điều chỉnh ở thực vật và động vật. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc duy trì nồng độ pH ổn định trong máu là vô cùng quan trọng đối với cơ thể người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hệ thống đệm (buffer system) trong máu người (ví dụ: hệ đệm bicarbonate) có vai trò gì trong việc duy trì cân bằng nội môi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi nồng độ hormone tuyến giáp (thyroxine) trong máu tăng cao, tuyến yên sẽ giảm tiết TSH (hormone kích thích tuyến giáp), dẫn đến tuyến giáp giảm sản xuất thyroxine. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều hòa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử một loài cây sống ở vùng sa mạc có lá biến thành gai và thân mọng nước. Đặc điểm này thể hiện khả năng nào của cơ thể sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích vai trò của màng tế bào trong việc giúp tế bào hoạt động như một hệ thống mở và tự điều chỉnh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở tăng lên đáng kể. Sự tăng này là do hệ cơ quan nào phối hợp điều khiển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao sự chết của một tế bào (apoptosis) ở sinh vật đa bào có thể được xem là một phần của quá trình tự điều chỉnh ở cấp độ cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa phản xạ (do hệ thần kinh) và phản ứng điều hòa bằng hormone (do hệ nội tiết) trong cơ chế tự điều chỉnh.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi cơ thể bị thiếu oxy (ví dụ: lên vùng núi cao), thận sẽ tăng tiết erythropoietin, kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Cơ chế này giúp cơ thể thích nghi bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử một người bị bệnh tiểu đường type 1 (tuyến tụy không sản xuất insulin). Tình trạng này thể hiện sự suy giảm chức năng tự điều chỉnh nào của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mối liên hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp trong việc duy trì cân bằng nội môi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch được kích hoạt để sản xuất kháng thể và các tế bào tiêu diệt mầm bệnh. Đây là một ví dụ về khả năng nào của cơ thể sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tại sao một con virus không được xem là một hệ thống sống hoàn chỉnh theo các đặc điểm của cơ thể sinh vật (hệ mở, tự điều chỉnh...)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó luôn thực hiện quá trình nào dưới đây với môi trường bên ngoài?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Chỉ trao đổi năng lượng.
  • C. Chỉ trao đổi thông tin di truyền.
  • D. Chỉ trao đổi sản phẩm bài tiết.

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (tự cân bằng) của cơ thể sinh vật thể hiện rõ nhất ở việc duy trì sự ổn định của yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ môi trường bên ngoài.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Môi trường bên trong cơ thể (nội môi).
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người thường có biểu hiện run rẩy và nổi da gà. Đây là ví dụ về cơ chế nào của cơ thể?

  • A. Phản ứng thích nghi tạm thời.
  • B. Tự điều chỉnh để duy trì thân nhiệt.
  • C. Phản xạ vô điều kiện.
  • D. Trao đổi chất tăng cường.

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác, giúp cơ thể phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ bài tiết.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 5: Sau bữa ăn giàu carbohydrate, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết ra insulin giúp đưa glucose vào tế bào, làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ minh họa cho sự phối hợp hoạt động của hệ nào với hệ tuần hoàn?

  • A. Hệ nội tiết.
  • B. Hệ bài tiết.
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ vận động.

Câu 6: Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở của bạn tăng lên. Sự thay đổi này chủ yếu do sự điều khiển của hệ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Hệ tiêu hóa, tăng cường hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Hệ bài tiết, loại bỏ chất thải nhanh hơn.
  • C. Hệ thần kinh, tăng cường cung cấp oxygen và loại bỏ CO2 cho cơ bắp.
  • D. Hệ nội tiết, sản xuất hormone tăng trưởng.

Câu 7: Mối quan hệ "thứ bậc" trong tổ chức cơ thể sinh vật được thể hiện như thế nào?

  • A. Các hệ cơ quan hoạt động độc lập với nhau.
  • B. Các cấp độ tổ chức dưới làm nền tảng cấu tạo và chức năng cho các cấp độ tổ chức trên.
  • C. Chỉ có cấp độ tế bào mới có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Mọi cấp độ tổ chức đều có cấu tạo giống nhau.

Câu 8: Tế bào cơ tim co bóp tạo thành mô cơ tim, mô cơ tim cấu tạo nên thành tim, tim thuộc hệ tuần hoàn. Chuỗi tổ chức này minh họa cho đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Hệ thống mở.
  • B. Tự điều chỉnh.
  • C. Liên tục tiến hóa.
  • D. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.

Câu 9: Khi cơ thể bị mất nước do tiêu chảy, nồng độ muối trong máu tăng lên. Thận sẽ tăng cường tái hấp thu nước để giảm thiểu lượng nước tiểu thải ra. Cơ chế này thể hiện vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì yếu tố nào của nội môi?

  • A. Cân bằng nước và muối khoáng.
  • B. Cân bằng đường huyết.
  • C. Cân bằng nhiệt độ.
  • D. Cân bằng pH máu.

Câu 10: Giả sử một người bị bệnh tiểu đường type 1, nghĩa là tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Cơ chế tự điều chỉnh đường huyết của người này bị suy giảm. Điều này cho thấy:

  • A. Hệ thần kinh không hoạt động.
  • B. Sự mất cân bằng nội môi có thể dẫn đến bệnh lý.
  • C. Chỉ có hệ nội tiết mới tham gia điều hòa.
  • D. Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng trực tiếp.

Câu 11: Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn khi cơ thể hoạt động mạnh:

  • A. Hệ hô hấp tăng cường thải CO2, hệ tuần hoàn giảm vận chuyển O2.
  • B. Hệ hô hấp giảm tần suất, hệ tuần hoàn tăng nhịp đập.
  • C. Hệ hô hấp tăng cường trao đổi khí, hệ tuần hoàn tăng cường vận chuyển O2 đến tế bào và đưa CO2 về phổi.
  • D. Cả hai hệ đều giảm hoạt động để tiết kiệm năng lượng.

Câu 12: Một vận động viên sau khi chạy marathon bị mất nhiều mồ hôi. Cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào để bù đắp lượng nước đã mất?

  • A. Tăng cảm giác khát nước và giảm lượng nước tiểu.
  • B. Tăng lượng nước tiểu để thải bớt chất độc.
  • C. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
  • D. Tăng sản xuất mồ hôi để làm mát.

Câu 13: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống mở?

  • A. Thường xuyên trao đổi chất với môi trường.
  • B. Thường xuyên trao đổi năng lượng với môi trường.
  • C. Nhận tín hiệu từ môi trường và phản ứng.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập, không bị ảnh hưởng bởi môi trường.

Câu 14: Khi đường huyết hạ thấp, tuyến tụy tiết glucagon, kích thích gan chuyển glycogen dự trữ thành glucose đưa vào máu. Cơ chế này là ví dụ về:

  • A. Điều hòa cân bằng nội môi dưới sự tham gia của hệ nội tiết.
  • B. Điều hòa cân bằng nội môi chỉ do hệ thần kinh.
  • C. Quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • D. Quá trình bài tiết chất thải.

Câu 15: Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Vận chuyển oxy đến ruột.
  • B. Hấp thu chất dinh dưỡng từ ruột vào máu.
  • C. Thải chất cặn bã qua phân.
  • D. Điều hòa nhiệt độ ở dạ dày.

Câu 16: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng sinh sản độc lập.
  • C. Vì ở cấp độ tế bào đã thể hiện đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.
  • D. Cả A, B, và C đều đúng.

Câu 17: Khi bị sốt (thân nhiệt tăng cao), cơ thể sẽ có những phản ứng nào để hạ nhiệt?

  • A. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
  • B. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
  • C. Tăng cường hoạt động cơ bắp.
  • D. Giảm nhịp tim và nhịp thở.

Câu 18: Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể đa bào nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho các hệ hoạt động độc lập hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng cho cơ thể.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất, toàn vẹn và hoạt động hiệu quả của cơ thể.
  • D. Chỉ để duy trì hình dạng cơ thể.

Câu 19: Hệ thống nào trong cơ thể phản ứng chậm nhưng tác dụng kéo dài, chủ yếu thông qua các tín hiệu hóa học (hormone)?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ nội tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 20: Khi chạm tay vào vật nóng, bạn rụt tay lại rất nhanh. Phản ứng này được điều khiển chủ yếu bởi hệ nào?

  • A. Hệ thần kinh (phản xạ).
  • B. Hệ nội tiết (hormone).
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ vận động (độc lập).

Câu 21: Điều gì xảy ra với cơ thể nếu khả năng tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) bị rối loạn nghiêm trọng?

  • A. Cơ thể sẽ thích nghi ngay lập tức với trạng thái mới.
  • B. Các hệ cơ quan sẽ hoạt động độc lập hơn.
  • C. Năng lượng trao đổi với môi trường tăng lên.
  • D. Chức năng của các cơ quan và hệ cơ quan bị suy giảm, dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong.

Câu 22: Mối liên hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ bài tiết là gì?

  • A. Hệ bài tiết sản xuất ra máu cho hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tuần hoàn giúp tiêu hóa chất thải trước khi bài tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn vận chuyển chất thải từ các tế bào đến cơ quan bài tiết.
  • D. Hệ bài tiết điều hòa nhịp tim.

Câu 23: Hệ thống nào có vai trò bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ miễn dịch.

Câu 24: Tại sao việc duy trì ổn định pH máu (khoảng 7.35-7.45) lại quan trọng đối với cơ thể?

  • A. Để máu có màu sắc đẹp.
  • B. Vì hoạt động của enzyme và nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể phụ thuộc vào pH ổn định.
  • C. Để máu vận chuyển oxy hiệu quả hơn.
  • D. Để giảm lượng nước tiểu thải ra.

Câu 25: Hệ thống nào trong cơ thể chịu trách nhiệm tiếp nhận kích thích từ môi trường (bên trong và bên ngoài) và đưa ra phản ứng thích hợp?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ vận động.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết:

  • A. Hệ thần kinh điều hòa bằng hormone, hệ nội tiết điều hòa bằng xung thần kinh.
  • B. Hệ thần kinh chỉ điều hòa các phản ứng chậm, hệ nội tiết điều hòa các phản ứng nhanh.
  • C. Hệ thần kinh chỉ ảnh hưởng đến một cơ quan, hệ nội tiết ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
  • D. Hệ thần kinh điều hòa bằng xung thần kinh (nhanh, phạm vi hẹp), hệ nội tiết điều hòa bằng hormone (chậm, phạm vi rộng).

Câu 27: Khi đói, dạ dày co bóp và tiết dịch vị. Đây là biểu hiện của sự điều hòa hoạt động của hệ nào?

  • A. Hệ hô hấp.
  • B. Hệ tiêu hóa (dưới sự điều khiển của thần kinh và nội tiết).
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 28: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể đa bào?

  • A. Các hệ cơ quan phối hợp chặt chẽ, hoạt động thống nhất dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và nội tiết.
  • B. Mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Chỉ có hệ tuần hoàn là liên kết các hệ khác.
  • D. Sự phối hợp chỉ xảy ra khi cơ thể bị bệnh.

Câu 29: Tại sao nói cơ thể sinh vật liên tục tiến hóa?

  • A. Vì cơ thể luôn trao đổi chất với môi trường.
  • B. Vì cơ thể có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Vì cấu trúc và chức năng của cơ thể luôn thay đổi và phát triển qua các thế hệ để thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • D. Vì cơ thể được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức.

Câu 30: Một người bị hạ đường huyết nghiêm trọng. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để tăng đường huyết trở lại mức bình thường?

  • A. Tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon.
  • B. Tăng tiết glucagon và adrenaline, kích thích gan phân giải glycogen.
  • C. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ bài tiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở vì nó luôn thực hiện quá trình nào dưới đây với môi trường bên ngoài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khả năng tự điều chỉnh (tự cân bằng) của cơ thể sinh vật thể hiện rõ nhất ở việc duy trì sự ổn định của yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi trời lạnh, cơ thể người thường có biểu hiện run rẩy và nổi da gà. Đây là ví dụ về cơ chế nào của cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác, giúp cơ thể phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sau bữa ăn giàu carbohydrate, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Tuyến tụy sẽ tiết ra insulin giúp đưa glucose vào tế bào, làm giảm nồng độ glucose máu. Đây là ví dụ minh họa cho sự phối hợp hoạt động của hệ nào với hệ tuần hoàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở của bạn tăng lên. Sự thay đổi này chủ yếu do sự điều khiển của hệ nào và nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mối quan hệ 'thứ bậc' trong tổ chức cơ thể sinh vật được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tế bào cơ tim co bóp tạo thành mô cơ tim, mô cơ tim cấu tạo nên thành tim, tim thuộc hệ tuần hoàn. Chuỗi tổ chức này minh họa cho đặc điểm nào của cơ thể sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi cơ thể bị mất nước do tiêu chảy, nồng độ muối trong máu tăng lên. Thận sẽ tăng cường tái hấp thu nước để giảm thiểu lượng nước tiểu thải ra. Cơ chế này thể hiện vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì yếu tố nào của nội môi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử một người bị bệnh tiểu đường type 1, nghĩa là tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Cơ chế tự điều chỉnh đường huyết của người này bị suy giảm. Điều này cho thấy:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích sự phối hợp giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn khi cơ thể hoạt động mạnh:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một vận động viên sau khi chạy marathon bị mất nhiều mồ hôi. Cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào để bù đắp lượng nước đã mất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống mở?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đường huyết hạ thấp, tuyến tụy tiết glucagon, kích thích gan chuyển glycogen dự trữ thành glucose đưa vào máu. Cơ chế này là ví dụ về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mối liên hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi bị sốt (thân nhiệt tăng cao), cơ thể sẽ có những phản ứng nào để hạ nhiệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể đa bào nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ thống nào trong cơ thể phản ứng chậm nhưng tác dụng kéo dài, chủ yếu thông qua các tín hiệu hóa học (hormone)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi chạm tay vào vật nóng, bạn rụt tay lại rất nhanh. Phản ứng này được điều khiển chủ yếu bởi hệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì xảy ra với cơ thể nếu khả năng tự điều chỉnh (cân bằng nội môi) bị rối loạn nghiêm trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mối liên hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ bài tiết là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hệ thống nào có vai trò bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc duy trì ổn định pH máu (khoảng 7.35-7.45) lại quan trọng đối với cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hệ thống nào trong cơ thể chịu trách nhiệm tiếp nhận kích thích từ môi trường (bên trong và bên ngoài) và đưa ra phản ứng thích hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa của hệ thần kinh và hệ nội tiết:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đói, dạ dày co bóp và tiết dịch vị. Đây là biểu hiện của sự điều hòa hoạt động của hệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể đa bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao nói cơ thể sinh vật liên tục tiến hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một người bị hạ đường huyết nghiêm trọng. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để tăng đường huyết trở lại mức bình thường?

Viết một bình luận