Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Thực hành: Thí nghiệm trao đổi nước ở thực vật và trông cây bằng thủy canh, khí canh - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Thực hành: Thí nghiệm trao đổi nước ở thực vật và trông cây bằng thủy canh, khí canh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước trong thân cây, việc sử dụng cành hoa màu trắng cắm vào dung dịch màu (như mực tím hoặc đỏ) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp cành hoa hút nước nhanh hơn.
- B. Tạo màu sắc đẹp cho cánh hoa.
- C. Ngăn chặn quá trình thoát hơi nước ở cánh hoa.
- D. Dễ dàng quan sát sự di chuyển của nước (dung dịch màu) trong thân cây.
Câu 2: Quan sát hiện tượng sau khi cắm cành hoa trắng vào dung dịch màu trong vài giờ. Nếu thấy các gân lá hoặc cánh hoa bắt đầu chuyển màu theo màu dung dịch, điều này chứng tỏ điều gì về quá trình vận chuyển nước ở thực vật?
- A. Nước chỉ được hấp thụ bởi rễ cây.
- B. Nước được vận chuyển từ thân lên lá và hoa.
- C. Lá cây có khả năng tổng hợp màu sắc.
- D. Quá trình thoát hơi nước diễn ra mạnh mẽ ở cánh hoa.
Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ bằng cách đo sự thay đổi mực nước trong cốc, tại sao cần đậy kín miệng cốc hoặc thêm một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước?
- A. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào nước.
- B. Giúp rễ cây hấp thụ nước dễ dàng hơn.
- C. Hạn chế sự bốc hơi nước từ bề mặt dung dịch.
- D. Đảm bảo lượng oxy hòa tan trong nước.
Câu 4: Giả sử trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, mực nước trong cốc giảm đi đáng kể sau một thời gian. Kết quả này chủ yếu chứng minh điều gì?
- A. Rễ cây có khả năng hấp thụ nước.
- B. Lá cây thoát hơi nước mạnh mẽ.
- C. Thân cây vận chuyển nước hiệu quả.
- D. Cây cần ánh sáng để sống.
Câu 5: Để chứng minh lá là cơ quan thoát hơi nước chủ yếu của cây, người ta thường tiến hành thí nghiệm với hai chậu cây tương tự nhau. Một chậu để nguyên lá và một chậu cắt bỏ hết lá. Cả hai chậu đều được trùm túi nylon trong suốt. Sau một thời gian, hiện tượng nào sau đây sẽ được quan sát và kết luận?
- A. Túi nylon ở cả hai chậu đều khô ráo, chứng tỏ cây không thoát hơi nước.
- B. Túi nylon ở chậu cắt hết lá bị mờ đục nhiều hơn, chứng tỏ thân cây thoát hơi nước chủ yếu.
- C. Túi nylon ở chậu để nguyên lá bị mờ đục nhiều hơn, chứng tỏ lá là cơ quan thoát hơi nước chủ yếu.
- D. Không có sự khác biệt giữa hai chậu, chứng tỏ thoát hơi nước không phụ thuộc vào lá.
Câu 6: Ngoài việc sử dụng túi nylon, người ta có thể dùng giấy tẩm hóa chất nào sau đây để phát hiện hơi nước thoát ra từ lá cây trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước?
- A. Giấy quỳ tím.
- B. Dung dịch AgNO3.
- C. Giấy tẩm Iot.
- D. Giấy tẩm Coban(II) clorua (CoCl2).
Câu 7: Khi sử dụng giấy tẩm CoCl2 để chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, sự thay đổi màu từ xanh da trời sang hồng của giấy đặt áp sát vào bề mặt lá chứng tỏ điều gì?
- A. Lá cây có thoát hơi nước.
- B. Lá cây hấp thụ khí CO2.
- C. Lá cây giải phóng khí O2.
- D. Lá cây tổng hợp chất hữu cơ.
Câu 8: Để quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, tại sao các bước thực hành thường hướng dẫn bóc lớp biểu bì ở mặt dưới của lá?
- A. Lớp biểu bì mặt dưới dày và cứng hơn, dễ bóc.
- B. Mặt dưới của lá thường có nhiều khí khổng hơn mặt trên.
- C. Tế bào khí khổng ở mặt dưới lớn hơn và rõ ràng hơn.
- D. Mặt dưới của lá ít bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời.
Câu 9: Dưới kính hiển vi, khí khổng được cấu tạo bởi những tế bào nào và chúng có chức năng gì?
- A. Hai tế bào biểu bì, giúp bảo vệ lá.
- B. Nhiều tế bào nhu mô, thực hiện quang hợp.
- C. Hai tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ), điều chỉnh sự đóng mở lỗ khí.
- D. Các tế bào mạch gỗ, vận chuyển nước.
Câu 10: Trong thí nghiệm tưới nước cho cây, nếu một chậu cây bị tưới quá ít nước so với nhu cầu, cây có thể biểu hiện sự héo. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về nguyên nhân gây héo ở cấp độ sinh lý?
- A. Rễ cây bị thiếu oxy do đất khô cứng.
- B. Lượng nước thoát hơi qua lá vượt quá lượng nước được rễ hấp thụ.
- C. Ánh sáng mặt trời làm cháy lá cây.
- D. Cây bị thiếu chất dinh dưỡng trầm trọng.
Câu 11: Kỹ thuật trồng cây không dùng đất mà rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?
- A. Khí canh.
- B. Thủy canh.
- C. Trồng cây trong đất.
- D. Nuôi cấy mô.
Câu 12: Kỹ thuật trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng không dùng đất, nơi rễ cây ngập trực tiếp hoặc một phần trong dung dịch đó được gọi là gì?
- A. Khí canh.
- B. Thủy canh.
- C. Trồng cây hữu cơ.
- D. Trồng cây trong nhà kính.
Câu 13: So sánh kỹ thuật thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Loại cây trồng phù hợp.
- B. Nhu cầu ánh sáng của cây.
- C. Nguồn gốc chất dinh dưỡng.
- D. Môi trường tiếp xúc trực tiếp với hệ rễ.
Câu 14: Kỹ thuật trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) mang lại ưu điểm nổi bật nào sau đây so với phương pháp trồng truyền thống trên đất?
- A. Giảm thiểu sâu bệnh và cỏ dại từ đất.
- B. Tăng cường khả năng chống chịu hạn hán.
- C. Giúp cây thích nghi tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- D. Tạo ra sản phẩm có hương vị đặc trưng hơn.
Câu 15: Một trong những ưu điểm của kỹ thuật khí canh so với thủy canh là khả năng cung cấp oxy cho hệ rễ. Tại sao việc rễ được treo lơ lửng trong không khí (và được phun sương) lại giúp rễ nhận được nhiều oxy hơn so với khi ngập trong dung dịch nước?
- A. Sương dinh dưỡng chứa nhiều oxy hòa tan.
- B. Rễ cây tự tổng hợp oxy khi ở trong không khí.
- C. Không khí chứa lượng oxy cao hơn nhiều so với nước.
- D. Việc phun sương tạo ra áp suất đẩy oxy vào rễ.
Câu 16: Trong kỹ thuật thủy canh hoặc khí canh, việc kiểm soát nồng độ và thành phần của dung dịch dinh dưỡng là rất quan trọng. Điều này cho phép người trồng làm gì cho cây trồng?
- A. Giảm nhu cầu ánh sáng của cây.
- B. Cung cấp chính xác lượng và loại chất dinh dưỡng cây cần.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự thoát hơi nước.
- D. Làm chậm quá trình quang hợp.
Câu 17: Thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước trong thân sử dụng lát cắt ngang thân cây đã cắm vào dung dịch màu. Quan sát dưới kính hiển vi, dung dịch màu sẽ tập trung chủ yếu ở cấu trúc nào của thân?
- A. Mạch gỗ (xylem).
- B. Mạch rây (phloem).
- C. Tế bào biểu bì.
- D. Mô mềm vỏ.
Câu 18: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước trong thân, nên sử dụng cành cây non hoặc thân cây thảo thay vì thân cây gỗ già?
- A. Cây gỗ già không hút nước.
- B. Thân cây gỗ già quá cứng để cắt.
- C. Mạch gỗ ở cây non/thân thảo hoạt động mạnh và dễ quan sát hơn.
- D. Cây gỗ già có quá nhiều lá gây cản trở.
Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu đặt chậu cây trong điều kiện ánh sáng mạnh và gió nhẹ, mực nước trong cốc có rễ cây sẽ giảm nhanh hơn so với khi đặt trong điều kiện tối và lặng gió. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào ảnh hưởng đến cây?
- A. Quá trình quang hợp tăng cường hút nước.
- B. Nhiệt độ tăng làm nước bay hơi nhanh hơn từ cốc.
- C. Rễ cây chỉ hấp thụ nước khi có ánh sáng.
- D. Sự thoát hơi nước ở lá bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và gió, tạo lực hút nước từ rễ.
Câu 20: Khi quan sát lát cắt ngang của lá dưới kính hiển vi để tìm khí khổng, chúng ta sẽ thấy các tế bào bảo vệ có đặc điểm gì giúp chúng điều chỉnh kích thước lỗ khí?
- A. Thành tế bào không đều (thành phía lỗ khí dày hơn thành phía ngoài).
- B. Chứa nhiều không bào lớn.
- C. Có lớp cutin rất dày.
- D. Không có lục lạp.
Câu 21: Trong kỹ thuật thủy canh, việc sục khí vào dung dịch dinh dưỡng có vai trò quan trọng gì đối với hệ rễ của cây?
- A. Giúp dung dịch dinh dưỡng đồng nhất.
- B. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp của rễ.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.
- D. Làm tăng nồng độ chất dinh dưỡng.
Câu 22: Một học sinh làm thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá bằng cách dùng túi nylon trùm kín một cành lá. Sau vài giờ, túi nylon bị mờ đục. Tuy nhiên, một học sinh khác làm tương tự nhưng trùm túi nylon vào một cành cây không có lá, và túi nylon vẫn trong suốt. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về vai trò của lá trong quá trình thoát hơi nước?
- A. Thân cây không thoát hơi nước.
- B. Hơi nước chỉ thoát ra từ cành cây có lá.
- C. Lá là bộ phận chủ yếu thực hiện quá trình thoát hơi nước.
- D. Túi nylon chỉ ngưng tụ hơi nước khi có lá.
Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước trong thân, nếu sau khi quan sát thấy dung dịch màu di chuyển lên, ta lấy lát cắt ngang thân và quan sát dưới kính hiển vi, vùng nào của thân sẽ có màu?
- A. Vùng trung tâm thân cây (nơi có mạch gỗ).
- B. Lớp biểu bì ngoài cùng.
- C. Vùng vỏ cây.
- D. Vùng rễ cây.
Câu 24: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã bị cắt hết lá, kết quả quan sát sự giảm mực nước trong cốc sẽ như thế nào so với cây còn nguyên lá (trong cùng điều kiện môi trường)?
- A. Mực nước giảm nhanh hơn do cây tập trung hấp thụ nước bằng rễ.
- B. Mực nước giảm chậm hơn hoặc không đáng kể do thiếu lực hút từ thoát hơi nước.
- C. Mực nước giảm tương đương với cây còn nguyên lá.
- D. Mực nước sẽ tăng lên do không có thoát hơi nước.
Câu 25: Kỹ thuật khí canh được coi là có tiềm năng tiết kiệm nước rất lớn. Yếu tố nào trong kỹ thuật khí canh giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước so với trồng trên đất hoặc thậm chí thủy canh?
- A. Cây trồng trong khí canh không cần nhiều nước.
- B. Nước được tái sử dụng hoàn toàn mà không cần xử lý.
- C. Nước được cung cấp trực tiếp dưới dạng sương đến rễ và có thể thu hồi, giảm thiểu bay hơi.
- D. Hệ thống khí canh không bị rò rỉ nước.
Câu 26: Khi quan sát biểu bì lá dưới kính hiển vi, ngoài khí khổng, chúng ta còn có thể thấy các tế bào biểu bì thông thường. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt tế bào biểu bì thông thường với tế bào bảo vệ của khí khổng?
- A. Tế bào biểu bì thông thường có kích thước lớn hơn.
- B. Tế bào biểu bì thông thường có thành dày hơn.
- C. Tế bào biểu bì thông thường có hình dạng hạt đậu.
- D. Tế bào biểu bì thông thường thường không chứa lục lạp.
Câu 27: Một ưu điểm khác của kỹ thuật thủy canh/khí canh là khả năng trồng cây ở những khu vực có diện tích đất hạn chế hoặc chất lượng đất kém. Điều này là do:
- A. Kỹ thuật này không phụ thuộc vào đất và có thể thiết kế theo tầng, tiết kiệm diện tích.
- B. Cây trồng bằng kỹ thuật này không cần không gian để phát triển rễ.
- C. Chất lượng không khí ở những khu vực này thường tốt hơn.
- D. Cây trồng không đất không cần ánh sáng mặt trời.
Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước, nếu sau khi cắm cành vào dung dịch màu, ta cắt ngang thân cây ở các vị trí khác nhau (gần gốc, giữa thân, gần ngọn) và quan sát. Kết quả nào sau đây phản ánh đúng tốc độ vận chuyển nước trong thân cây?
- A. Màu xuất hiện đồng thời ở tất cả các vị trí cắt.
- B. Màu xuất hiện ở lát cắt gần gốc trước, sau đó đến giữa thân và cuối cùng là gần ngọn.
- C. Màu chỉ xuất hiện ở lát cắt gần ngọn.
- D. Màu xuất hiện ở lát cắt giữa thân trước tiên.
Câu 29: Một trong những thách thức khi triển khai kỹ thuật thủy canh hoặc khí canh quy mô lớn là gì?
- A. Năng suất cây trồng thấp hơn.
- B. Cây trồng dễ bị sâu bệnh hơn.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật cao.
- D. Khó khăn trong việc thu hoạch sản phẩm.
Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước, nếu đặt chậu cây trong môi trường có độ ẩm không khí rất cao, hiện tượng ngưng tụ hơi nước bên trong túi nylon (hoặc sự đổi màu của giấy CoCl2) sẽ diễn ra như thế nào so với khi đặt trong môi trường khô hơn?
- A. Diễn ra nhanh hơn do cây cần thoát nhiều nước hơn.
- B. Diễn ra tương tự vì thoát hơi nước không phụ thuộc vào độ ẩm.
- C. Không diễn ra vì cây ngừng thoát hơi nước.
- D. Diễn ra chậm hơn hoặc ít rõ rệt hơn do sự chênh lệch độ ẩm giảm.