Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Năng lượng ánh sáng được hấp thụ trong quá trình quang hợp cuối cùng được chuyển đổi và lưu trữ chủ yếu dưới dạng năng lượng hóa học trong phân tử nào?
- A. ATP
- B. NADPH
- C. Glucose
- D. O2
Câu 2: Mục đích chính của pha sáng trong quá trình quang hợp là gì?
- A. Cố định CO2 từ khí quyển
- B. Tổng hợp glucose
- C. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP và NADPH)
- D. Phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng
Câu 3: Quá trình quang phân ly nước (phân li nước dưới tác dụng của ánh sáng) trong pha sáng của quang hợp không chỉ giải phóng O2 mà còn có vai trò quan trọng nào khác?
- A. Cung cấp CO2 cho pha tối
- B. Tạo ra electron và proton (H+) để khử NADP+ thành NADPH
- C. Tổng hợp trực tiếp glucose
- D. Tái tạo RuBP
Câu 4: Nhóm sắc tố carotenoid trong hệ sắc tố quang hợp ở thực vật có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Trực tiếp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
- B. Hấp thụ ánh sáng ở vùng xanh tím và truyền năng lượng cho chlorophyll a
- C. Cố định CO2
- D. Tham gia quang phân ly nước
Câu 5: Dựa vào phổ hấp thụ của diệp lục, loại ánh sáng nào trong phổ nhìn thấy có hiệu quả quang hợp thấp nhất đối với hầu hết thực vật?
- A. Ánh sáng đỏ
- B. Ánh sáng xanh dương
- C. Ánh sáng xanh lục
- D. Ánh sáng tím
Câu 6: Mục đích chính của pha tối (chu trình Calvin) trong quang hợp là gì?
- A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng
- B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP và NADPH
- C. Sử dụng ATP và NADPH để cố định CO2 và tổng hợp chất hữu cơ
- D. Giải phóng O2
Câu 7: Để chu trình Calvin có thể tiếp tục diễn ra một cách liên tục, phân tử nào cần được tái tạo từ một phần sản phẩm (G3P)?
- A. PGA
- B. RuBP
- C. Malic acid
- D. OAA
Câu 8: ATP và NADPH được tổng hợp trong pha sáng của quang hợp được sử dụng chủ yếu cho quá trình nào sau đây?
- A. Quang phân ly nước
- B. Chuỗi truyền electron
- C. Cố định CO2 và khử PGA trong pha tối
- D. Hấp thụ ánh sáng bởi sắc tố
Câu 9: Sản phẩm trực tiếp của chu trình Calvin là một loại đường 3 carbon. Phân tử này là tiền chất để tổng hợp glucose và các carbohydrate khác. Tên của phân tử này là gì?
- A. RuBP
- B. PGA
- C. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate)
- D. PEP
Câu 10: Dưới điều kiện môi trường khô nóng, enzyme RuBisCO ở thực vật C3 có xu hướng phản ứng với O2 thay vì CO2, dẫn đến hiện tượng làm giảm hiệu quả quang hợp. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Quang phân ly nước
- B. Hô hấp sáng (photorespiration)
- C. Chu trình Calvin tăng tốc
- D. Tổng hợp ATP hiệu quả hơn
Câu 11: Ở thực vật C4, quá trình cố định CO2 ban đầu diễn ra ở đâu và nhờ enzyme nào?
- A. Tế bào bao bó mạch, enzyme RuBisCO
- B. Tế bào thịt lá, enzyme PEP carboxylase
- C. Tế bào bao bó mạch, enzyme PEP carboxylase
- D. Tế bào thịt lá, enzyme RuBisCO
Câu 12: Lợi thế chính của thực vật C4 so với thực vật C3 trong điều kiện khí hậu nhiệt đới nắng nóng và khô hạn là gì?
- A. Khả năng quang phân ly nước mạnh hơn
- B. Giảm thiểu hô hấp sáng nhờ khả năng duy trì nồng độ CO2 cao tại vị trí hoạt động của RuBisCO
- C. Hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn ở vùng xanh lục
- D. Tốc độ thoát hơi nước thấp hơn đáng kể (so với C3 trong cùng điều kiện CO2)
Câu 13: Đặc điểm nổi bật của thực vật CAM trong việc cố định CO2 để thích nghi với điều kiện sa mạc hoặc khô hạn là gì?
- A. Cố định CO2 vào ban ngày và thực hiện chu trình Calvin vào ban đêm
- B. Cố định CO2 vào ban đêm và thực hiện chu trình Calvin vào ban ngày
- C. Cố định CO2 ở tế bào thịt lá và chu trình Calvin ở tế bào bao bó mạch
- D. Cả hai giai đoạn cố định CO2 và chu trình Calvin đều diễn ra đồng thời vào ban ngày
Câu 14: Loại thực vật nào sau đây thường sử dụng con đường quang hợp CAM để thích nghi với điều kiện khô hạn khắc nghiệt?
- A. Cây lúa
- B. Cây ngô
- C. Cây xương rồng
- D. Cây đậu tương
Câu 15: Tại điểm bù ánh sáng, mối quan hệ giữa cường độ quang hợp và cường độ hô hấp của cây như thế nào?
- A. Cường độ quang hợp lớn hơn cường độ hô hấp
- B. Cường độ quang hợp nhỏ hơn cường độ hô hấp
- C. Cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp
- D. Cường độ quang hợp đạt mức bão hòa
Câu 16: Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên trên điểm bão hòa CO2 của cây (với các yếu tố khác tối ưu), điều gì thường xảy ra với cường độ quang hợp?
- A. Cường độ quang hợp tiếp tục tăng mạnh
- B. Cường độ quang hợp giảm xuống
- C. Cường độ quang hợp đạt mức ổn định (bão hòa)
- D. Cây ngừng quang hợp
Câu 17: Enzyme tham gia quang hợp hoạt động tối ưu trong một khoảng nhiệt độ nhất định. Nếu nhiệt độ môi trường tăng lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp và tại sao?
- A. Tốc độ quang hợp tăng lên do phản ứng hóa học diễn ra nhanh hơn
- B. Tốc độ quang hợp giảm mạnh do enzyme bị biến tính
- C. Tốc độ quang hợp không thay đổi
- D. Quá trình quang phân ly nước bị dừng lại
Câu 18: Thiếu nước ảnh hưởng đến quang hợp chủ yếu một cách gián tiếp thông qua cơ chế nào sau đây?
- A. Làm giảm lượng CO2 đi vào lá do khí khổng đóng lại
- B. Ngăn cản sự hấp thụ ánh sáng
- C. Phá hủy trực tiếp enzyme RuBisCO
- D. Làm tăng cường độ hô hấp sáng
Câu 19: Khoáng chất nào sau đây là thành phần cấu tạo quan trọng của phân tử chlorophyll, đóng vai trò trung tâm trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng?
- A. Kali (K)
- B. Photpho (P)
- C. Magie (Mg)
- D. Lưu huỳnh (S)
Câu 20: Để tối ưu hóa quang hợp khi trồng cây trong nhà kính sử dụng đèn LED, người ta thường sử dụng loại đèn có phổ ánh sáng chủ yếu ở vùng nào dựa trên khả năng hấp thụ của sắc tố quang hợp?
- A. Xanh lục
- B. Vàng
- C. Đỏ và xanh dương/tím
- D. Toàn bộ phổ ánh sáng trắng
Câu 21: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp tăng nồng độ CO2 xung quanh lá cây để thúc đẩy quang hợp trong môi trường nhà kính, đặc biệt là đối với thực vật C3?
- A. Tăng cường độ chiếu sáng
- B. Bổ sung CO2 vào không khí nhà kính
- C. Giảm nhiệt độ
- D. Tăng cường độ tưới nước
Câu 22: Dựa vào kiến thức về quang hợp và thoát hơi nước, thời điểm tưới nước hợp lý nhất cho cây trồng vào ngày nắng nóng để cây có đủ nước cho quang hợp và tránh sốc nhiệt là khi nào?
- A. Buổi trưa nắng gắt
- B. Buổi chiều muộn hoặc sáng sớm
- C. Bất kỳ lúc nào trong ngày
- D. Chỉ tưới vào ban đêm
Câu 23: Việc lai tạo hoặc biến đổi gen để tạo ra các giống cây trồng có chỉ số diện tích lá (LAI) cao hơn và phân bố lá hợp lý trên thân có ý nghĩa gì trong việc nâng cao năng suất quang hợp?
- A. Giảm nhu cầu nước của cây
- B. Tăng khả năng hấp thụ CO2
- C. Tăng diện tích bề mặt lá tiếp xúc với ánh sáng, tối ưu hóa hấp thụ năng lượng
- D. Kéo dài thời gian sống của lá
Câu 24: Mô hình trồng xen canh cây ngô (ưa sáng) với cây đậu tương (chịu bóng nhẹ) trên cùng một diện tích đất dựa trên nguyên tắc khoa học nào về quang hợp?
- A. Tận dụng khác biệt về nhu cầu dinh dưỡng khoáng
- B. Tận dụng khác biệt về nhu cầu nhiệt độ
- C. Tận dụng khác biệt về nhu cầu ánh sáng và cấu trúc tán lá
- D. Giảm thiểu sự cạnh tranh về nước
Câu 25: Một cây trồng đang quang hợp dưới cường độ ánh sáng yếu. Nếu tăng nồng độ CO2 trong không khí (các yếu tố khác không đổi), tốc độ quang hợp có khả năng tăng không và tại sao?
- A. Có, vì CO2 là nguyên liệu của quang hợp nên tăng CO2 sẽ tăng tốc độ.
- B. Không, vì ánh sáng đang là yếu tố giới hạn, làm hạn chế lượng ATP và NADPH cho pha tối.
- C. Tăng nhẹ, sau đó giảm do cây bị sốc CO2.
- D. Chỉ tăng nếu nhiệt độ cũng tăng để enzyme hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 26: Một thí nghiệm đo tốc độ quang hợp của lá cây ở các nhiệt độ khác nhau, giữ các yếu tố ánh sáng và CO2 không đổi. Kết quả cho thấy tốc độ quang hợp tăng từ 15°C lên 35°C, đạt cực đại ở 35°C, sau đó giảm mạnh ở 45°C. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về ảnh hưởng của nhiệt độ trong thí nghiệm này?
- A. Ánh sáng là yếu tố giới hạn ở 45°C.
- B. Enzyme quang hợp hoạt động tối ưu ở khoảng 35°C và bị ảnh hưởng tiêu cực (biến tính) ở nhiệt độ cao hơn.
- C. Nồng độ CO2 trở thành yếu tố giới hạn ở 45°C.
- D. Cây là thực vật CAM.
Câu 27: Trong một khu rừng nhiệt đới ẩm ướt, yếu tố môi trường nào có khả năng là yếu tố giới hạn chính đối với quang hợp của các cây tầng dưới (thảm thực vật), nơi có độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định?
- A. Nước
- B. Nhiệt độ
- C. Ánh sáng
- D. Nồng độ CO2
Câu 28: Dưới điều kiện môi trường khắc nghiệt như sa mạc, nơi có nhiệt độ rất cao, ánh sáng mạnh và khô hạn kéo dài, loại thực vật nào thường có hiệu quả sử dụng nước và quang hợp tốt nhất?
- A. Thực vật C3
- B. Thực vật C4
- C. Thực vật CAM
- D. Cả C3, C4, và CAM đều có hiệu quả như nhau
Câu 29: Trong một photosystem, các phân tử sắc tố phụ (như chlorophyll b và carotenoid) trong phức hệ "anten" có chức năng gì?
- A. Trực tiếp nhận electron từ nước
- B. Cố định CO2
- C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và truyền nó đến trung tâm phản ứng (chlorophyll a đặc biệt)
- D. Tổng hợp ATP
Câu 30: Quá trình tổng hợp ATP trong pha sáng của quang hợp (phosphoryl hóa quang hóa) được thực hiện bởi enzyme ATP synthase, sử dụng năng lượng từ sự chênh lệch nồng độ của loại ion nào qua màng thylakoid?
- A. Na+
- B. K+
- C. H+ (proton)
- D. Ca2+