Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thực hành: Quan sát lục lạp và tách chiết sắc tố; chứng minh sự hình thành sản phẩm quang hợp - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thực hành: Quan sát lục lạp và tách chiết sắc tố; chứng minh sự hình thành sản phẩm quang hợp - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, mẫu vật lý tưởng thường là lớp biểu bì mỏng của lá hoặc tảo sợi. Việc sử dụng mẫu vật mỏng như vậy có mục đích chính là gì?
- A. Giúp tế bào dễ hấp thụ ánh sáng hơn cho quá trình quang hợp.
- B. Giúp ánh sáng truyền qua mẫu dễ dàng, cho phép quan sát rõ cấu trúc bên trong tế bào và lục lạp.
- C. Làm cho lục lạp bị phình to ra, dễ nhìn thấy hơn.
- D. Ngăn chặn sự thoát hơi nước của mẫu vật trong quá trình quan sát.
Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, sau khi giã nhỏ lá với cồn, người ta thường lọc lấy dịch chiết. Dịch chiết này có màu xanh lục đặc trưng. Điều này chứng tỏ điều gì về tính chất của sắc tố diệp lục?
- A. Diệp lục rất bền vững dưới tác động của nhiệt độ.
- B. Diệp lục chỉ tan trong nước.
- C. Diệp lục tan tốt trong dung môi hữu cơ như cồn.
- D. Diệp lục có khả năng hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh tím.
Câu 3: Để chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, một trong những bước chuẩn bị quan trọng là đặt cây vào chỗ tối trong vài ngày trước khi tiến hành thí nghiệm. Mục đích của bước này là gì?
- A. Loại bỏ hết lượng tinh bột đã tích lũy trong lá trước đó, đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác hơn.
- B. Kích thích cây ra lá mới có khả năng quang hợp mạnh mẽ hơn.
- C. Làm cho diệp lục trong lá phân hủy bớt, dễ dàng quan sát tinh bột hơn.
- D. Giúp cây hấp thụ nước tốt hơn chuẩn bị cho quá trình quang hợp.
Câu 4: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen trong quang hợp sử dụng cành rong đuôi chó (Elodea) và phễu thủy tinh úp ngược, hiện tượng quan sát được khi đặt ống nghiệm hứng khí dưới ánh sáng là có bọt khí nổi lên. Các bọt khí này là gì?
- A. Khí carbon dioxide do cây thải ra trong hô hấp.
- B. Hơi nước thoát ra từ lá cây.
- C. Các khí khác có sẵn trong nước bị nhiệt độ làm bay hơi.
- D. Khí oxygen được giải phóng từ quá trình quang hợp của cây.
Câu 5: Khi tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố, ngoài cồn, người ta có thể sử dụng acetone để thay thế. Điều này là do acetone cũng có đặc điểm nào tương tự như cồn trong việc tách chiết sắc tố?
- A. Là dung môi hữu cơ có khả năng hòa tan tốt các sắc tố quang hợp.
- B. Là chất xúc tác giúp tăng tốc độ phản ứng quang hợp.
- C. Có khả năng làm bất hoạt enzyme phân giải sắc tố.
- D. Giúp giữ màu sắc của sắc tố được bền lâu hơn.
Câu 6: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp trên một chiếc lá có một phần bị bịt kín bằng băng dính đen. Sau khi xử lý lá và nhỏ dung dịch iodine, phần lá không bị bịt kín chuyển sang màu xanh tím, còn phần bị bịt kín không đổi màu (hoặc có màu vàng nâu của iodine). Kết luận phù hợp nhất từ kết quả này là gì?
- A. Carbon dioxide là yếu tố cần thiết cho sự tạo thành tinh bột.
- B. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho sự tạo thành tinh bột trong quang hợp.
- C. Diệp lục là yếu tố cần thiết cho sự tạo thành tinh bột.
- D. Nước là yếu tố cần thiết cho sự tạo thành tinh bột.
Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, nếu bạn đặt bộ thí nghiệm chứa rong đuôi chó dưới ánh sáng đèn thay vì ánh sáng mặt trời, bạn vẫn quan sát thấy bọt khí nổi lên. Điều này chứng tỏ:
- A. Rong đuôi chó chỉ quang hợp dưới ánh sáng nhân tạo.
- B. Nhiệt độ của đèn là yếu tố chính gây ra bọt khí.
- C. Ánh sáng (dù là tự nhiên hay nhân tạo) là nguồn năng lượng cần thiết cho quá trình quang hợp tạo oxygen.
- D. Bóng đèn phát ra khí oxygen.
Câu 8: Sau khi đun sôi chiếc lá trong nước để làm mềm màng tế bào, bước tiếp theo trong thí nghiệm chứng minh tinh bột là đun lá trong cồn 90 độ C trên bếp cách thủy. Tại sao lại cần đun cách thủy mà không đun trực tiếp trên lửa?
- A. Để cồn bay hơi nhanh hơn, giúp loại bỏ sắc tố hiệu quả.
- B. Để lá không bị nát khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.
- C. Để tinh bột trong lá được phân giải hoàn toàn.
- D. Cồn là chất dễ cháy, đun cách thủy giúp kiểm soát nhiệt độ và đảm bảo an toàn, tránh nguy cơ cháy nổ.
Câu 9: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, bạn cần điều chỉnh các bộ phận nào của kính hiển vi để nhìn rõ lục lạp trong tế bào?
- A. Ốc lớn và ốc nhỏ để điều chỉnh tiêu cự, và màn chắn sáng để điều chỉnh lượng ánh sáng.
- B. Chỉ cần điều chỉnh ốc lớn.
- C. Chỉ cần điều chỉnh màn chắn sáng.
- D. Điều chỉnh mâm quay vật kính và kẹp giữ mẫu.
Câu 10: Dung dịch iodine (hoặc lugol) được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh tinh bột có vai trò là thuốc thử. Đặc điểm nào của iodine làm cho nó phù hợp với vai trò này?
- A. Iodine là chất xúc tác cho phản ứng tổng hợp tinh bột.
- B. Iodine phản ứng đặc trưng với tinh bột tạo ra màu xanh tím.
- C. Iodine giúp phân giải diệp lục khỏi lá cây.
- D. Iodine cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
Câu 11: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, nhưng thay vì dùng rong đuôi chó, bạn dùng một loại cây thủy sinh khác và nhận thấy lượng bọt khí tạo ra rất ít hoặc không có, mặc dù vẫn đặt dưới ánh sáng. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Loại cây mới không có lục lạp.
- B. Nước sử dụng có chứa quá nhiều oxygen hòa tan.
- C. Loại cây mới có tốc độ quang hợp thấp hơn rong đuôi chó hoặc môi trường nước không phù hợp (ví dụ: thiếu CO2, nhiệt độ không thích hợp).
- D. Ánh sáng đèn không đủ mạnh cho loại cây mới.
Câu 12: Sắc tố carotenoid có màu vàng hoặc cam, thường được tìm thấy nhiều trong củ cà rốt hoặc cánh hoa. Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố từ lá xanh, sắc tố carotenoid cũng được tách chiết cùng với diệp lục. Điều này cho thấy:
- A. Carotenoid là sản phẩm phân hủy của diệp lục.
- B. Carotenoid chỉ tồn tại khi có diệp lục.
- C. Carotenoid không tan trong dung môi hữu cơ.
- D. Carotenoid cũng tan trong dung môi hữu cơ như cồn hoặc acetone.
Câu 13: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun lá trong cồn, lá sẽ mất màu xanh và trở nên nhợt nhạt. Mục đích chính của việc loại bỏ màu xanh này là gì?
- A. Làm mất màu xanh của diệp lục để dễ dàng quan sát sự đổi màu xanh tím khi nhỏ dung dịch iodine (nếu có tinh bột).
- B. Giúp tinh bột thoát ra khỏi lá dễ dàng hơn.
- C. Tiêu diệt vi khuẩn trên lá.
- D. Làm cho lá cứng lại để dễ thao tác.
Câu 14: Khi quan sát tiêu bản hiển vi, nếu bạn muốn chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x để quan sát chi tiết hơn, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây?
- A. Dùng tay kéo vật kính 40x xuống.
- B. Xoay mâm quay vật kính để vật kính 40x vào đúng vị trí quan sát.
- C. Tháo vật kính 10x ra và lắp vật kính 40x vào.
- D. Chỉ cần điều chỉnh ốc nhỏ.
Câu 15: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột nhưng quên không đặt cây vào chỗ tối trước đó, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng gì, kết quả vẫn chính xác.
- B. Toàn bộ lá sẽ chuyển màu xanh tím, kể cả phần bị bịt kín.
- C. Không có phần nào của lá chuyển màu xanh tím.
- D. Phần lá bị bịt kín có thể vẫn chuyển màu xanh tím (hoặc hơi xanh tím) do còn tinh bột tích lũy từ trước, làm sai lệch kết quả chứng minh ánh sáng cần cho quang hợp.
Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, việc sử dụng que diêm còn tàn đỏ đưa vào miệng ống nghiệm hứng khí có mục đích gì?
- A. Kiểm tra sự có mặt của khí oxygen, vì oxygen duy trì sự cháy.
- B. Đốt cháy khí carbon dioxide được tạo ra.
- C. Đo nhiệt độ của khí trong ống nghiệm.
- D. Làm bay hơi nước còn sót lại trong ống nghiệm.
Câu 17: Khi tách chiết sắc tố từ lá cây, tại sao cần giã lá thật nhỏ với cát sạch (hoặc bột thủy tinh)?
- A. Cát sạch cung cấp khoáng chất cần thiết cho sắc tố.
- B. Cát sạch giúp làm tăng nhiệt độ trong cối.
- C. Cát sạch (hoặc bột thủy tinh) có tác dụng nghiền vỡ thành tế bào, giúp sắc tố dễ dàng thoát ra ngoài và hòa tan vào dung môi.
- D. Cát sạch hấp thụ các chất độc hại có trong lá.
Câu 18: Bạn đang quan sát lục lạp của tế bào biểu bì vảy hành tím. Bạn dự đoán lục lạp sẽ có màu gì và có số lượng như thế nào so với tế bào lá xanh?
- A. Màu xanh lục và rất nhiều.
- B. Màu tím và rất nhiều.
- C. Màu xanh lục và số lượng ít.
- D. Rất ít hoặc không có lục lạp (chủ yếu là sắc tố anthocyanin ở không bào tạo màu tím), khác biệt lớn so với tế bào lá xanh.
Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bước nào sau đây nhằm mục đích làm chết tế bào lá để dừng mọi hoạt động sinh hóa, bao gồm cả quang hợp và hô hấp?
- A. Đun sôi lá trong nước.
- B. Đặt cây vào chỗ tối.
- C. Bịt kín một phần lá bằng băng dính đen.
- D. Ngâm lá trong dung dịch iodine.
Câu 20: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen nhưng sử dụng nước đun sôi để nguội thay vì nước máy bình thường, kết quả có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Lượng bọt khí tạo ra sẽ nhiều hơn.
- B. Lượng bọt khí tạo ra có thể ít hơn do nước đun sôi làm giảm lượng carbon dioxide và oxygen hòa tan cần thiết cho quang hợp.
- C. Không có ảnh hưởng gì đến kết quả.
- D. Rong đuôi chó sẽ chết ngay lập tức.
Câu 21: Sắc tố diệp lục (chlorophyll) có vai trò chính là hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp. Sắc tố này hấp thụ mạnh nhất các vùng ánh sáng nào trong phổ ánh sáng nhìn thấy?
- A. Ánh sáng vàng và cam.
- B. Ánh sáng xanh lá cây.
- C. Ánh sáng đỏ và xanh tím.
- D. Ánh sáng tử ngoại và hồng ngoại.
Câu 22: Khi quan sát lục lạp trong tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn có thể thấy lục lạp phân bố không đồng đều trong tế bào mà thường tập trung ở những vị trí nhất định. Sự phân bố này liên quan chủ yếu đến yếu tố môi trường nào?
- A. Cường độ và hướng chiếu sáng.
- B. Nồng độ carbon dioxide trong không khí.
- C. Nhiệt độ môi trường.
- D. Độ ẩm của không khí.
Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu bạn quên nhỏ dung dịch iodine sau khi đã xử lý lá (đun nước, đun cồn), bạn sẽ quan sát thấy gì trên chiếc lá đã mất màu xanh?
- A. Phần không bị bịt kín chuyển màu xanh tím.
- B. Toàn bộ lá chuyển màu xanh tím.
- C. Lá sẽ tự động chuyển màu vàng nâu.
- D. Lá vẫn giữ màu nhợt nhạt sau khi tẩy màu, không có sự thay đổi màu sắc đặc trưng của phản ứng với tinh bột.
Câu 24: Tại sao trong thí nghiệm tách chiết sắc tố từ lá xanh, dịch chiết thường có màu xanh lục đậm, mặc dù lá cây cũng chứa sắc tố carotenoid (màu vàng/cam)?
- A. Sắc tố carotenoid không tan trong cồn.
- B. Hàm lượng sắc tố diệp lục trong lá xanh thường cao hơn nhiều so với hàm lượng carotenoid, nên màu xanh của diệp lục át đi màu vàng/cam của carotenoid.
- C. Carotenoid chỉ được tổng hợp khi lá già đi.
- D. Ánh sáng mặt trời làm phân hủy carotenoid nhanh hơn diệp lục.
Câu 25: Giả sử bạn muốn tách riêng các loại sắc tố khác nhau có trong dịch chiết từ lá cây (như diệp lục a, diệp lục b, carotenoid) để nghiên cứu đặc điểm của từng loại. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để làm điều này dựa trên sự khác biệt về độ tan và khả năng di chuyển trên vật liệu cố định?
- A. Chưng cất.
- B. Lọc.
- C. Sắc ký (ví dụ: sắc ký giấy hoặc sắc ký cột).
- D. Kết tinh.
Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, vai trò của nước trong ống nghiệm và phễu úp ngược là gì?
- A. Cung cấp môi trường sống cho cây thủy sinh và là nguồn nguyên liệu (H2O) cho quang hợp, đồng thời giúp thu khí oxygen thoát ra.
- B. Chỉ có vai trò là môi trường sống cho cây.
- C. Chỉ có vai trò giúp thu khí oxygen.
- D. Giúp hòa tan khí carbon dioxide từ không khí.
Câu 27: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, bạn có thể thấy chúng di chuyển trong tế bào chất theo dòng. Hiện tượng này gọi là gì và nó có ý nghĩa gì đối với quang hợp?
- A. Hiện tượng thẩm thấu, giúp lục lạp hấp thụ nước.
- B. Hiện tượng co nguyên sinh, giúp bảo vệ lục lạp.
- C. Hiện tượng phản xạ ánh sáng, giúp lục lạp tránh ánh sáng mạnh.
- D. Hiện tượng dòng chất nguyên sinh (cyclosis), giúp lục lạp di chuyển đến vị trí có cường độ ánh sáng tối ưu cho quang hợp.
Câu 28: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một cây bị thiếu nước nghiêm trọng, dù có đủ ánh sáng và CO2. Kết quả thí nghiệm có khả năng sẽ như thế nào?
- A. Vẫn có sự tạo thành tinh bột bình thường.
- B. Sự tạo thành tinh bột sẽ bị hạn chế hoặc không xảy ra do nước là nguyên liệu của quang hợp, dẫn đến phần lá không bị bịt kín có thể không chuyển màu xanh tím hoặc chuyển màu rất nhạt.
- C. Toàn bộ lá chuyển màu xanh tím.
- D. Lá sẽ chuyển sang màu đỏ khi nhỏ iodine.
Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì nước máy hoặc nước ao, lượng bọt khí tạo ra có thể ít hơn. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất?
- A. Nước cất chứa rất ít hoặc không có carbon dioxide hòa tan, là nguyên liệu cần thiết cho quang hợp tạo ra oxygen.
- B. Nước cất có nhiệt độ thấp hơn.
- C. Nước cất làm giảm hoạt tính của enzyme quang hợp.
- D. Rong đuôi chó không thể sống trong nước cất.
Câu 30: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen đều nhằm mục đích chứng minh điều gì về quá trình quang hợp ở thực vật?
- A. Quang hợp chỉ xảy ra ở lá cây.
- B. Quang hợp cần nhiệt độ cao.
- C. Quang hợp chỉ xảy ra vào ban ngày.
- D. Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ (tinh bột) và giải phóng khí oxygen dưới tác động của ánh sáng.