Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Thực hành: Một số thí nghiệm về hô hấp ở thực vật - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Thực hành: Một số thí nghiệm về hô hấp ở thực vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thực vật thải CO2, tại sao cần sử dụng hạt đang nảy mầm thay vì hạt khô?
- A. Hạt khô dễ bị mốc, ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
- B. Hạt đang nảy mầm chứa nhiều tinh bột hơn hạt khô.
- C. Hạt khô không có khả năng hô hấp tế bào.
- D. Hạt đang nảy mầm có cường độ hô hấp mạnh hơn hạt khô, sản sinh nhiều CO2.
Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 bằng nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2), hiện tượng vẩn đục xuất hiện chứng tỏ điều gì? Phản ứng hóa học nào giải thích hiện tượng này?
- A. Thực vật giải phóng O2; CO2 + O2 → CO3.
- B. Thực vật giải phóng hơi nước; H2O + Ca(OH)2 → Ca(OH)2.H2O.
- C. Thực vật giải phóng CO2; CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O.
- D. Thực vật giải phóng nhiệt; Nhiệt làm Ca(OH)2 phân hủy.
Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, việc rót nước từ từ vào bình chứa hạt nảy mầm có mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường độ ẩm cho hạt, thúc đẩy hô hấp.
- B. Đẩy không khí và khí CO2 tích tụ trong bình đi vào cốc nước vôi trong.
- C. Làm giảm nhiệt độ trong bình, ổn định thí nghiệm.
- D. Ngăn không cho O2 bên ngoài lọt vào bình.
Câu 4: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2. Sau một thời gian, bạn nhận thấy nước vôi trong không bị vẩn đục. Khả năng cao nhất nào sau đây giải thích cho kết quả này?
- A. Hạt sử dụng trong thí nghiệm đã bị chết hoặc khô, không hô hấp hoặc hô hấp rất yếu.
- B. Bạn đã sử dụng quá nhiều hạt nảy mầm.
- C. Nước vôi trong quá đặc.
- D. Thời gian thí nghiệm quá dài.
Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, tại sao một bình chứa hạt nảy mầm và một bình chứa hạt đã luộc sôi (hoặc hạt khô) lại được sử dụng song song?
- A. Để so sánh khả năng hấp thụ nước của hai loại hạt.
- B. Để chứng minh hạt chết cũng có khả năng tỏa nhiệt.
- C. Bình chứa hạt đã luộc sôi/hạt khô là bình đối chứng, chứng minh sự tăng nhiệt độ ở bình hạt nảy mầm là do hô hấp.
- D. Hạt đã luộc sôi giúp cách nhiệt tốt hơn hạt nảy mầm.
Câu 6: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian trong hai bình thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt (bình 1: hạt nảy mầm, bình 2: hạt luộc sôi). Bạn dự đoán đường biểu diễn nhiệt độ của bình 1 sẽ như thế nào so với bình 2?
- A. Đường biểu diễn nhiệt độ của bình 1 sẽ tăng dần theo thời gian, còn bình 2 gần như không thay đổi.
- B. Cả hai đường biểu diễn đều tăng lên như nhau.
- C. Đường biểu diễn nhiệt độ của bình 1 sẽ giảm dần, còn bình 2 tăng dần.
- D. Đường biểu diễn nhiệt độ của bình 1 sẽ thấp hơn bình 2.
Câu 7: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, người ta thường đặt bình thí nghiệm vào trong thùng xốp có chứa mùn cưa hoặc vật liệu cách nhiệt khác?
- A. Để cung cấp độ ẩm cho hạt.
- B. Để tạo môi trường tối, kích thích hạt hô hấp.
- C. Để cung cấp thêm khí O2 cho hạt hô hấp.
- D. Để cách nhiệt, giữ nhiệt lượng do hô hấp tỏa ra, làm nhiệt độ trong bình tăng rõ rệt.
Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, tại sao sau khi đậy kín bình chứa hạt nảy mầm một thời gian, khi đưa ngọn lửa đang cháy vào bình thì ngọn lửa bị tắt?
- A. Hạt nảy mầm giải phóng khí CO2, khí này không duy trì sự cháy.
- B. Hạt nảy mầm đã tiêu thụ hết khí O2 trong bình.
- C. Hạt nảy mầm giải phóng hơi nước làm tắt lửa.
- D. Nhiệt độ trong bình quá cao làm tắt lửa.
Câu 9: Giả sử bạn sử dụng hạt khô thay vì hạt nảy mầm trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 và thực hiện tương tự. Khi đưa ngọn lửa vào bình sau một thời gian đậy kín, hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?
- A. Ngọn lửa vẫn cháy bình thường hoặc cháy yếu đi một chút.
- B. Ngọn lửa sẽ tắt ngay lập tức.
- C. Ngọn lửa bùng cháy mạnh hơn.
- D. Bình sẽ phát nổ do tích tụ khí gas.
Câu 10: Để đảm bảo tính chính xác cho thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất cần được kiểm soát?
- A. Nhiệt độ môi trường phải luôn ổn định.
- B. Ánh sáng phải được chiếu liên tục vào bình.
- C. Kích thước hạt nảy mầm phải đồng đều.
- D. Bình thí nghiệm phải được đậy kín hoàn toàn, không cho không khí lọt vào.
Câu 11: Tại sao trong các thí nghiệm về hô hấp thực vật, việc ngâm hạt khô trong nước ấm khoảng 40°C trong vài giờ là bước chuẩn bị cần thiết?
- A. Để diệt khuẩn và nấm mốc có trên hạt.
- B. Để làm cho hạt mềm hơn, dễ xử lý.
- C. Để cung cấp đủ nước và nhiệt độ thuận lợi, kích thích hạt nảy mầm và tăng cường hô hấp.
- D. Để loại bỏ các chất ức chế nảy mầm có trong vỏ hạt.
Câu 12: Khi so sánh kết quả thí nghiệm hô hấp tỏa nhiệt giữa bình chứa hạt nảy mầm và bình chứa hạt đã luộc sôi, sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai bình càng lớn thì chứng tỏ điều gì?
- A. Hạt luộc sôi hấp thụ nhiệt từ môi trường tốt hơn.
- B. Hạt nảy mầm cần nhiều nhiệt độ hơn để hô hấp.
- C. Thí nghiệm không thành công do sai sót.
- D. Quá trình hô hấp ở hạt nảy mầm diễn ra mạnh mẽ và tỏa ra lượng nhiệt lớn.
Câu 13: Một học sinh đề xuất dùng dung dịch phenolphtalein để chứng minh hô hấp thải CO2. Phenolphtalein là chất chỉ thị màu, không màu trong môi trường acid và trung tính, chuyển sang màu hồng trong môi trường kiềm. Liệu cách này có hiệu quả không? Tại sao?
- A. Có, vì CO2 tạo môi trường acid làm phenolphtalein chuyển từ hồng sang không màu.
- B. Không hiệu quả bằng nước vôi trong, vì CO2 phản ứng với kiềm tạo kết tủa dễ quan sát hơn là sự thay đổi màu của phenolphtalein trong dung dịch kiềm bị giảm pH nhẹ.
- C. Có, vì phenolphtalein sẽ chuyển sang màu xanh lá cây khi có CO2.
- D. Không, vì phenolphtalein chỉ dùng để nhận biết O2.
Câu 14: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, nếu bình chứa hạt nảy mầm không được đậy kín hoàn toàn, điều gì có khả năng xảy ra với kết quả quan sát (hiện tượng tắt lửa)?
- A. Ngọn lửa có thể vẫn cháy hoặc cháy yếu đi, không tắt hẳn.
- B. Ngọn lửa sẽ tắt nhanh hơn bình thường.
- C. Ngọn lửa sẽ bùng cháy mạnh hơn.
- D. Không có hiện tượng gì xảy ra với ngọn lửa.
Câu 15: Dựa vào các thí nghiệm thực hành, bạn hãy phân tích mối liên hệ giữa cường độ hô hấp của hạt và điều kiện môi trường (nước, nhiệt độ).
- A. Nước làm giảm hô hấp, còn nhiệt độ làm tăng hô hấp.
- B. Nước và nhiệt độ không ảnh hưởng đến hô hấp, chỉ ánh sáng mới ảnh hưởng.
- C. Nước và nhiệt độ (trong giới hạn thích hợp) đều là các yếu tố quan trọng làm tăng cường độ hô hấp của hạt.
- D. Chỉ nước ảnh hưởng đến hô hấp, nhiệt độ thì không.
Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, nếu thay nước vôi trong bằng dung dịch NaOH, hiện tượng nào có thể xảy ra và có chứng minh được CO2 không? Tại sao?
- A. Có, dung dịch NaOH sẽ chuyển sang màu đỏ.
- B. Không, vì CO2 phản ứng tạo muối tan, không có hiện tượng vẩn đục dễ quan sát.
- C. Có, dung dịch NaOH sẽ sủi bọt khí.
- D. Không, vì NaOH không phản ứng với CO2.
Câu 17: Xét thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2. Nếu bạn sử dụng hạt nảy mầm nhưng bình thí nghiệm lại đặt ở nơi có ánh sáng mạnh, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả không? Giải thích.
- A. Không ảnh hưởng, vì hô hấp không liên quan đến ánh sáng.
- B. Ánh sáng giúp hạt hô hấp mạnh hơn, tiêu thụ O2 nhanh hơn.
- C. Ánh sáng làm giảm nhiệt độ, giảm hô hấp, tiêu thụ O2 chậm hơn.
- D. Nếu hạt có khả năng quang hợp (có lá xanh), ánh sáng sẽ kích thích quang hợp giải phóng O2, làm sai lệch kết quả chứng minh O2 bị tiêu thụ bởi hô hấp.
Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt nhưng quên không sử dụng vật liệu cách nhiệt. Dự đoán kết quả đo nhiệt độ trong bình chứa hạt nảy mầm so với bình đối chứng.
- A. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa bình hạt nảy mầm và bình đối chứng sẽ nhỏ hơn, khó quan sát rõ rệt.
- B. Nhiệt độ trong bình hạt nảy mầm sẽ tăng cao hơn bình thường.
- C. Không có sự khác biệt nhiệt độ giữa hai bình.
- D. Nhiệt độ trong bình hạt nảy mầm sẽ giảm xuống.
Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, nếu sau khi rót nước vào bình hạt, bạn không thấy nước vôi trong vẩn đục ngay lập tức mà phải đợi một thời gian khá lâu mới thấy hiện tượng. Điều này có thể gợi ý điều gì về cường độ hô hấp của hạt bạn đang sử dụng?
- A. Cường độ hô hấp của hạt rất mạnh.
- B. Nước vôi trong đã bị hỏng.
- C. Cường độ hô hấp của hạt đang sử dụng không mạnh.
- D. Hệ thống thí nghiệm bị rò rỉ CO2 ra ngoài.
Câu 20: So sánh quá trình hô hấp ở thực vật và động vật dựa trên các thí nghiệm thực hành (thải CO2, tỏa nhiệt, tiêu thụ O2). Điểm tương đồng cơ bản nhất được chứng minh qua các thí nghiệm này là gì?
- A. Đều là quá trình sử dụng O2, thải CO2 và giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
- B. Đều diễn ra ở cơ quan hô hấp chuyên biệt (phổi, mang,...).
- C. Đều là quá trình hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
- D. Đều chỉ diễn ra vào ban đêm.
Câu 21: Thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 có thể được cải tiến bằng cách sử dụng một cảm biến đo nồng độ O2 trong bình kín chứa hạt nảy mầm theo thời gian. Dự đoán kết quả đo được sẽ như thế nào?
- A. Nồng độ O2 sẽ tăng dần theo thời gian.
- B. Nồng độ O2 sẽ giảm dần theo thời gian.
- C. Nồng độ O2 sẽ dao động không ổn định.
- D. Nồng độ O2 sẽ duy trì ở mức cao nhất.
Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, cần tránh để nước vôi trong tiếp xúc trực tiếp với không khí quá lâu trước khi tiến hành thí nghiệm?
- A. Nước vôi trong sẽ bay hơi hết.
- B. Nước vôi trong sẽ hấp thụ O2 trong không khí.
- C. Nước vôi trong có thể phản ứng với CO2 trong không khí gây vẩn đục trước khi thí nghiệm bắt đầu.
- D. Nước vôi trong sẽ bị phân hủy bởi ánh sáng.
Câu 23: Khi phân tích kết quả thí nghiệm hô hấp tỏa nhiệt, nếu cả bình chứa hạt nảy mầm và bình đối chứng đều tăng nhiệt độ một lượng nhỏ tương đương nhau, điều này có thể do nguyên nhân nào?
- A. Sự thay đổi nhiệt độ của môi trường xung quanh ảnh hưởng đến cả hai bình.
- B. Hạt luộc sôi cũng có khả năng hô hấp mạnh.
- C. Hạt nảy mầm không thực hiện hô hấp.
- D. Nhiệt kế bị hỏng.
Câu 24: Dựa trên nguyên tắc của thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, bạn có thể đề xuất một phương pháp khác để nhận biết sự giảm O2 trong bình mà không dùng ngọn lửa không?
- A. Dùng quỳ tím để đo pH.
- B. Sử dụng dung dịch pyrogallol kiềm (hấp thụ O2) và quan sát sự thay đổi.
- C. Đo khối lượng của hạt trước và sau thí nghiệm.
- D. Chiếu đèn vào bình và quan sát ánh sáng đi qua.
Câu 25: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, việc đo nhiệt độ cần được thực hiện sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 1-2 giờ) thay vì ngay lập tức sau khi lắp đặt?
- A. Để hạt có thời gian thích nghi với bình.
- B. Để nhiệt kế có thời gian ổn định.
- C. Để quá trình hô hấp của hạt diễn ra và tích lũy đủ nhiệt lượng làm tăng nhiệt độ.
- D. Để các khí độc thoát ra khỏi bình.
Câu 26: Khi thiết kế một thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ khác nhau (ví dụ: 10°C, 25°C, 40°C) lên cường độ hô hấp của hạt nảy mầm (thể hiện qua lượng CO2 thải ra), bạn cần chuẩn bị những gì và kiểm soát yếu tố nào?
- A. Chỉ cần chuẩn bị 3 loại hạt khác nhau và để ở cùng nhiệt độ phòng.
- B. Thay đổi lượng nước vôi trong cho mỗi bình ở các nhiệt độ khác nhau.
- C. Để các bình ở các vị trí có ánh sáng khác nhau.
- D. Sử dụng cùng loại và lượng hạt, giữ các yếu tố khác (độ ẩm, thời gian) giống nhau, đặt các bình ở các nhiệt độ khác nhau được kiểm soát.
Câu 27: Dựa trên hiểu biết về hô hấp tế bào, tại sao cường độ hô hấp của hạt nảy mầm lại cao hơn hạt khô rất nhiều?
- A. Hạt khô chứa nhiều chất ức chế hô hấp.
- B. Hạt nảy mầm đang trong giai đoạn hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ để phát triển phôi, đòi hỏi năng lượng lớn từ hô hấp.
- C. Hạt nảy mầm có khả năng quang hợp, tạo ra nhiều O2 cho hô hấp.
- D. Hạt khô có cấu trúc cứng hơn, cản trở quá trình hô hấp.
Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, việc sử dụng que diêm còn tàn đỏ thay vì ngọn lửa bùng cháy có ưu điểm gì?
- A. Que diêm còn tàn đỏ nhạy hơn với nồng độ O2 thấp so với ngọn lửa bùng cháy.
- B. Que diêm còn tàn đỏ tạo ra nhiều CO2 hơn.
- C. Que diêm còn tàn đỏ tỏa ra ít nhiệt hơn.
- D. Que diêm còn tàn đỏ dễ quan sát hơn trong bình kín.
Câu 29: Nếu bạn muốn thiết kế một thí nghiệm chứng minh hô hấp ở thực vật giải phóng hơi nước, bạn sẽ sử dụng dụng cụ hoặc hóa chất nào để nhận biết hơi nước?
- A. Dung dịch acid sulfuric đặc (hấp thụ CO2).
- B. Nước brom (nhận biết khí không no).
- C. Que diêm đang cháy (nhận biết O2).
- D. Giấy tẩm coban clorua (chuyển màu xanh lam sang hồng khi gặp hơi nước).
Câu 30: Tại sao sau khi ngâm hạt trong nước ấm và trước khi cho vào bình thí nghiệm, người ta thường để ráo nước bề mặt của hạt?
- A. Loại bỏ lượng nước dư thừa bám bên ngoài hạt, tránh làm ảnh hưởng đến nồng độ dung dịch thử hoặc độ ẩm trong bình.
- B. Làm giảm nhiệt độ của hạt nhanh chóng.
- C. Ngăn không cho hạt tiếp tục nảy mầm quá nhanh.
- D. Giúp hạt hô hấp kị khí hiệu quả hơn.