Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình dinh dưỡng ở động vật bao gồm nhiều giai đoạn liên tiếp. Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự diễn ra trong cơ thể động vật: (1) Hấp thu chất dinh dưỡng, (2) Lấy thức ăn, (3) Tiêu hóa thức ăn, (4) Thải chất cặn bã, (5) Đồng hóa các chất.
- A. (1) → (2) → (3) → (5) → (4)
- B. (2) → (3) → (1) → (4) → (5)
- C. (3) → (2) → (1) → (5) → (4)
- D. (2) → (3) → (1) → (5) → (4)
Câu 2: Một loài động vật đơn giản chỉ có một lỗ duy nhất vừa làm miệng vừa làm hậu môn, hệ tiêu hóa là một khoang rỗng. Thức ăn sau khi vào khoang này sẽ được tiêu hóa một phần bên ngoài tế bào, sau đó các mảnh nhỏ hơn được đưa vào tế bào để tiêu hóa hoàn toàn. Dựa vào mô tả, loài động vật này có hình thức tiêu hóa nào?
- A. Tiêu hóa nội bào hoàn toàn
- B. Tiêu hóa ngoại bào hoàn toàn
- C. Tiêu hóa kết hợp (nội bào và ngoại bào)
- D. Tiêu hóa nhờ vi sinh vật
Câu 3: So với túi tiêu hóa, ống tiêu hóa mang lại nhiều lợi thế tiến hóa quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ống tiêu hóa so với túi tiêu hóa?
- A. Thức ăn đi theo một chiều, không bị trộn lẫn với chất thải.
- B. Các bộ phận được chuyên hóa cao, thực hiện các chức năng khác nhau.
- C. Enzyme tiêu hóa không bị hòa loãng, tăng hiệu quả phân giải.
- D. Tối ưu hóa quá trình tiêu hóa nội bào các phân tử lớn.
Câu 4: Một người ăn một bữa cơm có thịt, cá, rau và cơm. Tại bộ phận nào trong hệ tiêu hóa của người diễn ra quá trình tiêu hóa hóa học đồng thời cả carbohydrate (tinh bột), protein và lipid?
- A. Khoang miệng
- B. Ruột non
- C. Dạ dày
- D. Ruột già
Câu 5: Chim sẻ là động vật ăn hạt. Hệ tiêu hóa của chim sẻ có một cấu trúc đặc biệt giúp nghiền nát hạt cứng trước khi thức ăn đi vào ruột non. Cấu trúc đó là gì và chức năng chính của nó là gì?
- A. Dạ dày tuyến, tiêu hóa hóa học protein.
- B. Diều, dự trữ và làm mềm thức ăn.
- C. Dạ dày cơ, nghiền nát thức ăn cơ học.
- D. Manh tràng, tiêu hóa xenlulozo nhờ vi sinh vật.
Câu 6: Một con bò đang gặm cỏ. Quá trình tiêu hóa xenlulozo ở bò diễn ra chủ yếu ở đâu và nhờ yếu tố nào?
- A. Dạ cỏ, nhờ vi sinh vật cộng sinh.
- B. Dạ múi khế, nhờ enzyme của chính con bò.
- C. Ruột non, nhờ enzyme cellulase do gan tiết ra.
- D. Manh tràng, nhờ enzyme của chính con bò.
Câu 7: Tại sao động vật ăn thịt thường có ống tiêu hóa ngắn hơn so với động vật ăn thực vật có cùng kích thước cơ thể?
- A. Thức ăn là thịt chứa nhiều năng lượng hơn.
- B. Thức ăn là thịt dễ tiêu hóa và hấp thu hơn thức ăn thực vật.
- C. Động vật ăn thịt có tốc độ trao đổi chất cao hơn.
- D. Động vật ăn thịt không cần tiêu hóa cơ học mạnh mẽ.
Câu 8: Quá trình hấp thu chất dinh dưỡng từ ruột non vào máu hoặc hệ bạch huyết là một giai đoạn quan trọng của dinh dưỡng. Đặc điểm cấu tạo nào của ruột non giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu này?
- A. Thành ruột non rất dày và chắc.
- B. Có nhiều tuyến tiết enzyme tiêu hóa mạnh.
- C. Chiều dài ống ruột rất ngắn.
- D. Có nhiều nếp gấp, nhung mao và vi nhung mao làm tăng diện tích bề mặt.
Câu 9: Một người bị cắt bỏ túi mật. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiêu hóa, đặc biệt là tiêu hóa lipid?
- A. Khó tiêu hóa lipid do thiếu dịch mật được dự trữ và giải phóng tập trung.
- B. Quá trình tiêu hóa protein sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- C. Hấp thu glucose từ ruột non sẽ giảm đáng kể.
- D. Quá trình tiêu hóa carbohydrate sẽ ngừng lại.
Câu 10: Chức năng chính của ruột già trong hệ tiêu hóa của người là gì?
- A. Hoàn thành tiêu hóa hóa học tất cả các loại chất.
- B. Hấp thu lại nước và tạo phân.
- C. Hấp thu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa.
- D. Tiết enzyme phân giải protein.
Câu 11: Quan sát sơ đồ hệ tiêu hóa của một loài động vật. Nếu sơ đồ này cho thấy một ống dài, phân hóa rõ rệt thành miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già và hậu môn, thì loài động vật này có hình thức tiêu hóa và cấu tạo hệ tiêu hóa thuộc loại nào?
- A. Ống tiêu hóa; Tiêu hóa ngoại bào.
- B. Túi tiêu hóa; Tiêu hóa nội bào.
- C. Ống tiêu hóa; Tiêu hóa nội bào.
- D. Không có cơ quan tiêu hóa; Tiêu hóa nội bào.
Câu 12: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn ở khoang miệng lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa tiếp theo ở dạ dày và ruột non?
- A. Giúp hấp thu trực tiếp chất dinh dưỡng tại miệng.
- B. Chỉ có tác dụng làm mềm thức ăn.
- C. Giúp tiêu hóa hoàn toàn protein tại miệng.
- D. Làm nhỏ thức ăn, tăng diện tích tiếp xúc với enzyme và trộn lẫn với enzyme trong nước bọt.
Câu 13: Một người đang ăn chay trường, chế độ ăn chủ yếu là thực vật. Họ cần chú ý bổ sung vitamin B12 vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm nào và được hấp thu ở đâu trong hệ tiêu hóa người?
- A. Thực phẩm động vật; Phần cuối ruột non (hồi tràng).
- B. Thực vật; Tá tràng.
- C. Thực vật; Ruột già.
- D. Thực phẩm động vật; Dạ dày.
Câu 14: Khi nói về tiêu hóa ở động vật ăn thực vật không nhai lại (ví dụ: thỏ, ngựa), phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Chúng tiêu hóa xenlulozo hiệu quả hơn động vật nhai lại.
- B. Chúng có dạ dày bốn ngăn tương tự bò.
- C. Chúng tiêu hóa xenlulozo chủ yếu ở manh tràng nhờ vi sinh vật.
- D. Quá trình tiêu hóa của chúng không cần sự tham gia của vi sinh vật.
Câu 15: Enzyme pepsin trong dịch vị dạ dày có vai trò gì trong tiêu hóa protein và hoạt động tối ưu trong môi trường pH như thế nào?
- A. Phân giải tinh bột; pH kiềm.
- B. Phân giải protein; pH axit.
- C. Phân giải lipid; pH trung tính.
- D. Phân giải xenlulozo; pH axit.
Câu 16: Tại sao động vật chưa có cơ quan tiêu hóa (ví dụ: bọt biển) chỉ có thể tiêu hóa thức ăn bằng hình thức nội bào?
- A. Chúng không có enzyme tiêu hóa.
- B. Thức ăn của chúng quá nhỏ, chỉ có thể vào trong tế bào.
- C. Chúng không có khoang tiêu hóa để tiết enzyme ra ngoài tế bào.
- D. Tiêu hóa nội bào là hình thức hiệu quả nhất cho động vật bậc thấp.
Câu 17: Một người bị tiêu chảy nặng do nhiễm khuẩn E. coli. Cơ chế chính dẫn đến tiêu chảy trong trường hợp này thường liên quan đến sự ảnh hưởng của vi khuẩn/độc tố vi khuẩn lên quá trình nào ở ruột?
- A. Giảm tiết enzyme tiêu hóa protein.
- B. Tăng cường hấp thu chất béo.
- C. Tăng nhu động ruột một cách bất thường, đẩy nhanh thức ăn qua ruột.
- D. Rối loạn quá trình hấp thu nước và ion ở ruột.
Câu 18: Nhu cầu dinh dưỡng của mỗi cá thể động vật (bao gồm cả con người) là khác nhau. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể nhất đến sự khác biệt về nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng?
- A. Màu sắc da và tóc.
- B. Nhóm máu.
- C. Độ tuổi, giới tính và mức độ hoạt động thể chất.
- D. Sở thích ăn uống cá nhân.
Câu 19: Tại sao việc duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh (ví dụ: bằng cách bổ sung lợi khuẩn) lại có lợi cho quá trình tiêu hóa và sức khỏe tổng thể?
- A. Hỗ trợ tiêu hóa một số chất, tổng hợp vitamin và cạnh tranh với vi khuẩn gây hại.
- B. Chỉ có vai trò thải độc cho cơ thể.
- C. Làm tăng tốc độ hấp thu tất cả các chất dinh dưỡng.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của enzyme tiêu hóa do cơ thể tiết ra.
Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa động vật ăn thực vật nhai lại và không nhai lại nằm ở cấu tạo và chức năng của bộ phận nào trong hệ tiêu hóa?
- A. Khoang miệng.
- B. Ruột non.
- C. Dạ dày và manh tràng.
- D. Thực quản.
Câu 21: Khi một người bị táo bón kéo dài, nguyên nhân có thể liên quan đến chế độ ăn uống thiếu chất xơ. Chất xơ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa như thế nào để giúp ngăn ngừa táo bón?
- A. Chất xơ cung cấp năng lượng dồi dào cho nhu động ruột.
- B. Chất xơ hút nước, làm tăng khối lượng và làm mềm phân, kích thích nhu động ruột.
- C. Chất xơ chứa enzyme giúp phân giải chất bã.
- D. Chất xơ chỉ có tác dụng làm sạch thành ruột.
Câu 22: Quá trình đồng hóa (anabolism) trong dinh dưỡng có ý nghĩa gì đối với cơ thể động vật?
- A. Phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng.
- B. Đưa thức ăn vào cơ thể.
- C. Thải các chất không tiêu hóa ra ngoài.
- D. Tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản đã hấp thu để xây dựng cơ thể và thực hiện chức năng sống.
Câu 23: Một người bị loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori. Vi khuẩn này tồn tại và phát triển được trong môi trường khắc nghiệt (pH rất thấp) của dạ dày là nhờ đặc điểm nào?
- A. Sản xuất enzyme urease tạo môi trường kiềm cục bộ.
- B. Có lớp vỏ dày chống axit.
- C. Tự tổng hợp axit để trung hòa môi trường.
- D. Chỉ hoạt động trong môi trường pH trung tính.
Câu 24: So sánh giữa tiêu hóa hóa học và tiêu hóa cơ học, điểm khác biệt cốt lõi là gì?
- A. Tiêu hóa hóa học diễn ra trong tế bào, còn cơ học diễn ra ngoài tế bào.
- B. Tiêu hóa hóa học sử dụng enzyme để cắt đứt liên kết hóa học, còn cơ học chỉ là biến đổi vật lý.
- C. Tiêu hóa cơ học chỉ có ở động vật có ống tiêu hóa, còn hóa học có ở mọi động vật.
- D. Tiêu hóa hóa học chỉ phân giải protein, còn cơ học phân giải tất cả các chất.
Câu 25: Tại sao động vật ăn thực vật thường có ống tiêu hóa dài hơn và phức tạp hơn động vật ăn thịt?
- A. Thức ăn thực vật khó tiêu hóa hơn, đặc biệt là xenlulozo, cần thời gian và các cấu trúc chuyên biệt.
- B. Động vật ăn thực vật cần hấp thu nhiều loại vitamin hơn.
- C. Thức ăn thực vật chứa ít năng lượng hơn nên cần xử lý lượng lớn.
- D. Động vật ăn thực vật có tốc độ trao đổi chất chậm hơn.
Câu 26: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa ở ruột non. Thành phần nào trong dịch tụy giúp trung hòa một phần lượng axit từ dạ dày xuống ruột non, tạo môi trường thuận lợi cho enzyme hoạt động?
- A. Enzyme amylase.
- B. Enzyme lipase.
- C. Enzyme trypsin.
- D. Ion Bicarbonate (HCO3-).
Câu 27: Khi nói về sự tiến hóa của hệ tiêu hóa ở động vật, chiều hướng tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp thường đi kèm với sự thay đổi chủ yếu nào về hình thức tiêu hóa?
- A. Từ tiêu hóa ngoại bào sang nội bào.
- B. Từ tiêu hóa kết hợp sang nội bào.
- C. Từ tiêu hóa nội bào sang tiêu hóa chủ yếu ngoại bào.
- D. Từ tiêu hóa nhờ vi sinh vật sang tiêu hóa bằng enzyme tự tiết.
Câu 28: Tại sao việc duy trì vệ sinh an toàn thực phẩm lại là yếu tố hàng đầu để đảm bảo sức khỏe hệ tiêu hóa và ngăn ngừa các bệnh liên quan?
- A. Ngăn ngừa sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh và các chất độc hại vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
- B. Giúp tăng tốc độ hấp thu chất dinh dưỡng.
- C. Làm tăng hiệu quả hoạt động của enzyme tiêu hóa.
- D. Chỉ có tác dụng làm cho thức ăn ngon hơn.
Câu 29: Khi phân tích thành phần hóa học của phân, người ta thấy có một lượng đáng kể các sợi thực vật chưa tiêu hóa. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ tiêu hóa, đặc biệt nếu chế độ ăn có nhiều chất xơ?
- A. Hấp thu chất dinh dưỡng quá mức.
- B. Thiếu nước trong khẩu phần ăn.
- C. Quá trình tiêu hóa xenlulozo không hiệu quả hoặc thức ăn di chuyển qua ruột quá nhanh.
- D. Thừa enzyme phân giải protein.
Câu 30: Sắp xếp các bộ phận sau của hệ tiêu hóa người theo đúng thứ tự thức ăn đi qua: (1) Dạ dày, (2) Thực quản, (3) Khoang miệng, (4) Ruột già, (5) Hậu môn, (6) Ruột non, (7) Hầu.
- A. (3) → (7) → (1) → (2) → (6) → (4) → (5)
- B. (3) → (7) → (2) → (1) → (6) → (4) → (5)
- C. (3) → (2) → (7) → (1) → (6) → (4) → (5)
- D. (7) → (3) → (2) → (1) → (6) → (4) → (5)