Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Hô hấp ở động vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một con giun đất đang sống trong môi trường đất ẩm. Nếu môi trường xung quanh đột ngột trở nên khô hạn, quá trình hô hấp của giun đất sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến sự suy giảm khả năng trao đổi khí của giun đất trong điều kiện khô hạn?
- A. Tăng nồng độ CO2 trong cơ thể do không thoát ra được.
- B. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí.
- C. Bề mặt da bị khô, cản trở O2 hòa tan và khuếch tán.
- D. Hệ thống mạch máu dưới da bị co lại.
Câu 2: Cá xương có một hệ thống hô hấp hiệu quả cao nhờ cấu trúc mang và cơ chế thông khí đặc biệt. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào hiệu quả trao đổi khí ở mang cá, liên quan đến dòng chảy của nước và máu?
- A. Diện tích bề mặt mang rất lớn.
- B. Phiến mang rất mỏng và có nhiều mao mạch.
- C. Sự thông khí liên tục nhờ hoạt động của miệng và nắp mang.
- D. Dòng chảy ngược chiều của nước và máu trên phiến mang.
Câu 3: Hệ thống ống khí ở côn trùng (ví dụ: châu chấu) có đặc điểm cấu tạo và chức năng độc đáo. Tại sao hệ thống này lại hiệu quả cho việc vận chuyển khí ở côn trùng nhỏ và không cần hệ tuần hoàn đưa O2 trực tiếp đến từng tế bào như ở động vật có xương sống?
- A. Ống khí có thành rất mỏng giúp O2 khuếch tán nhanh.
- B. Các ống khí tận cùng phân nhánh đến tận các tế bào cơ thể.
- C. Sự co dãn của bụng giúp đẩy không khí lưu thông trong hệ thống ống khí.
- D. Lỗ thở có van đóng mở điều chỉnh lượng khí đi vào.
Câu 4: Chim là loài có tốc độ trao đổi chất cao, đặc biệt khi bay. Hệ hô hấp của chim có cấu trúc và cơ chế hoạt động phức tạp bao gồm phổi và hệ thống túi khí. Ưu điểm vượt trội của hệ hô hấp chim so với phổi của động vật có vú là gì, giúp chim có hiệu suất trao đổi khí cao?
- A. Phổi chim có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn hơn nhiều.
- B. Máu chim có ái lực cao hơn với O2.
- C. Không khí giàu O2 đi qua bề mặt trao đổi khí (phổi) cả khi hít vào và thở ra.
- D. Chim có khả năng ngừng thở lâu hơn khi cần thiết.
Câu 5: Lưỡng cư (ví dụ: ếch) có thể hô hấp bằng cả phổi và da. Khả năng hô hấp qua da đặc biệt quan trọng trong điều kiện nào sau đây?
- A. Khi ở dưới nước hoặc trong môi trường rất ẩm.
- B. Khi hoạt động mạnh trên cạn.
- C. Khi ngủ đông trong hang khô.
- D. Khi nhiệt độ môi trường cao.
Câu 6: Ở động vật có vú (bao gồm người), quá trình thông khí ở phổi (hít vào và thở ra) là kết quả của sự thay đổi thể tích khoang ngực. Cơ chế chính tạo ra sự thay đổi thể tích này là hoạt động của các cơ hô hấp. Hai nhóm cơ chính tham gia vào hoạt động thông khí bình thường là:
- A. Cơ hoành và cơ bụng.
- B. Cơ hoành và cơ liên sườn.
- C. Cơ ngực và cơ lưng.
- D. Cơ liên sườn và cơ bụng.
Câu 7: Khi một người tập thể dục với cường độ cao, tần số và biên độ hô hấp tăng lên đáng kể. Sự thay đổi này nhằm mục đích gì đối với quá trình hô hấp?
- A. Giảm lượng O2 tiêu thụ của cơ thể.
- B. Tăng hiệu suất hấp thụ O2 tại phế nang.
- C. Tăng cường cung cấp O2 và thải CO2 để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao.
- D. Giảm sự tích tụ axit lactic trong cơ bắp.
Câu 8: Quan sát một mô hình phổi động vật có vú, người ta thấy phổi được cấu tạo bởi rất nhiều phế nang nhỏ. Cấu trúc này mang lại lợi ích sinh học quan trọng gì cho chức năng hô hấp?
- A. Làm tăng đáng kể diện tích bề mặt trao đổi khí.
- B. Giúp giữ cho không khí trong phổi luôn sạch.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào phổi.
- D. Giảm khối lượng riêng của phổi.
Câu 9: Một con cá bị đưa ra khỏi môi trường nước. Sau một thời gian ngắn, cá sẽ chết do ngạt thở, mặc dù không khí trên cạn chứa nhiều O2 hơn trong nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?
- A. Cá không có cơ chế thông khí chủ động trên cạn.
- B. Các phiến mang bị dính lại, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí.
- C. Nồng độ CO2 trong máu cá tăng cao đột ngột.
- D. Nhiệt độ môi trường trên cạn quá cao đối với cá.
Câu 10: Trong quá trình trao đổi khí ở động vật, sự khuếch tán của khí O2 và CO2 qua bề mặt hô hấp tuân theo các định luật vật lý. Tốc độ khuếch tán của một chất khí qua một màng phụ thuộc vào các yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ phụ thuộc vào diện tích bề mặt và nhiệt độ.
- B. Chỉ phụ thuộc vào độ dày màng và nồng độ khí.
- C. Phụ thuộc vào áp suất khí quyển và độ ẩm.
- D. Phụ thuộc vào diện tích bề mặt, độ dày màng, chênh lệch áp suất riêng phần và độ hòa tan của khí.
Câu 11: Một loài côn trùng sống dưới nước có mang. Điều này cho thấy sự thích nghi về hô hấp của chúng với môi trường sống. Mang của côn trùng dưới nước khác với mang của cá ở điểm cơ bản nào?
- A. Mang côn trùng có diện tích bề mặt lớn hơn.
- B. Mang côn trùng không có mạch máu.
- C. Mang côn trùng thường là biến đổi của hệ thống ống khí, không phải cơ quan trao đổi khí giữa máu và nước.
- D. Mang côn trùng hoạt động hiệu quả hơn trong nước chảy xiết.
Câu 12: Bề mặt trao đổi khí ở động vật cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo hiệu quả hô hấp?
- A. Diện tích lớn, mỏng, ẩm ướt và có hệ thống mạch máu.
- B. Cứng, khô ráo, diện tích nhỏ và có nhiều lông.
- C. Dày, nhẵn, khô và không có mạch máu.
- D. Diện tích nhỏ, mỏng, có lớp sừng bảo vệ và ít mạch máu.
Câu 13: Một con vật có hệ hô hấp bao gồm một mạng lưới các ống phân nhánh đi khắp cơ thể, mở ra bên ngoài qua các lỗ thở. Hệ hô hấp này đặc trưng cho nhóm động vật nào?
- A. Cá xương.
- B. Giun đốt.
- C. Côn trùng.
- D. Lưỡng cư.
Câu 14: So sánh hô hấp qua da của giun đất và hô hấp qua phổi của người, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế vận chuyển khí O2 đến tế bào là gì?
- A. Cả hai đều sử dụng hệ tuần hoàn để vận chuyển O2 từ bề mặt hô hấp đến tế bào.
- B. Giun đất vận chuyển O2 trực tiếp đến tế bào, người dùng máu.
- C. Người vận chuyển O2 trực tiếp đến tế bào, giun đất dùng máu.
- D. Giun đất chỉ cần khuếch tán đơn thuần, người cần vận chuyển chủ động.
Câu 15: Bệnh hen suyễn (suyễn) là một bệnh hô hấp mãn tính. Cơ chế bệnh sinh chính của hen suyễn gây khó thở liên quan đến:
- A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí ở phế nang.
- B. Tổn thương màng phế nang-mao mạch.
- C. Giảm khả năng vận chuyển O2 của máu.
- D. Co thắt cơ trơn và viêm, phù nề đường dẫn khí (phế quản, tiểu phế quản).
Câu 16: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở động vật trên cạn (ví dụ: phổi) thường nằm sâu bên trong cơ thể, còn ở động vật dưới nước (ví dụ: mang) thường lộ ra ngoài?
- A. Để bảo vệ khỏi kẻ thù.
- B. Để giữ cho bề mặt trao đổi khí luôn ẩm ướt.
- C. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
- D. Để dễ dàng thông khí.
Câu 17: Ở người, khi hít vào, áp suất trong lồng ngực và phổi thay đổi như thế nào so với áp suất khí quyển để không khí có thể đi vào phổi?
- A. Áp suất trong phổi thấp hơn áp suất khí quyển.
- B. Áp suất trong phổi cao hơn áp suất khí quyển.
- C. Áp suất trong phổi bằng áp suất khí quyển.
- D. Áp suất trong khoang màng phổi tăng lên.
Câu 18: Hệ hô hấp của chim có 9 túi khí kết nối với phổi. Chức năng chính của các túi khí này là gì trong quá trình hô hấp?
- A. Là nơi dự trữ O2 cho cơ thể khi bay cao.
- B. Là bề mặt trao đổi khí chính, thay cho phổi.
- C. Giúp tạo ra dòng không khí đi một chiều qua phổi và dự trữ không khí.
- D. Lọc bụi bẩn và làm ấm không khí trước khi vào phổi.
Câu 19: Tại sao động vật đơn bào hoặc các động vật đa bào rất nhỏ và dẹp (như thủy tức, giun dẹp) không cần hệ hô hấp chuyên hóa mà vẫn đảm bảo trao đổi khí cho toàn bộ cơ thể?
- A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn và khoảng cách khuếch tán ngắn.
- B. Tốc độ trao đổi chất của chúng rất thấp.
- C. Chúng sống trong môi trường nước giàu O2.
- D. Thành cơ thể của chúng có khả năng vận chuyển O2 chủ động.
Câu 20: Bệnh khí phế thũng (emphysema) là một dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), gây tổn thương và phá hủy thành phế nang. Hậu quả trực tiếp của sự phá hủy này đối với chức năng hô hấp là gì?
- A. Tăng khả năng vận chuyển O2 của máu.
- B. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí tại phổi.
- C. Gây co thắt cơ trơn đường dẫn khí.
- D. Tăng tốc độ thông khí ở phổi.
Câu 21: Tại sao động vật sống trong môi trường nước thường gặp khó khăn hơn trong việc lấy đủ O2 so với động vật sống trên cạn?
- A. Nhiệt độ nước thường thấp hơn không khí.
- B. Áp suất riêng phần của O2 trong nước cao hơn.
- C. Bề mặt trao đổi khí của động vật dưới nước thường nhỏ hơn.
- D. Nồng độ O2 hòa tan trong nước thấp hơn nhiều so với trong không khí.
Câu 22: Quan sát một đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ môi trường và tần số hô hấp của một loài cá. Nếu đồ thị cho thấy tần số hô hấp tăng khi nhiệt độ nước tăng (trong một phạm vi nhất định), điều này có thể được giải thích như thế nào dựa trên kiến thức về hô hấp và môi trường?
- A. Nhu cầu O2 của cá tăng và lượng O2 hòa tan trong nước giảm khi nhiệt độ tăng.
- B. Cá cố gắng giữ nhiệt độ cơ thể ổn định bằng cách thở nhanh hơn.
- C. Tốc độ khuếch tán O2 qua mang giảm khi nhiệt độ tăng.
- D. Nồng độ CO2 trong máu cá tăng lên khi nhiệt độ tăng.
Câu 23: Tại sao hệ thống ống khí ở côn trùng có kích thước lớn lại kém hiệu quả hơn so với phổi ở động vật có vú có cùng kích thước cơ thể?
- A. Lỗ thở không đủ lớn để lấy đủ không khí.
- B. Thành ống khí quá dày cản trở khuếch tán.
- C. Côn trùng lớn không có cơ chế thông khí hiệu quả.
- D. Sự khuếch tán khí trong ống khí chỉ hiệu quả trên khoảng cách ngắn.
Câu 24: Quá trình trao đổi khí ở phế nang của người diễn ra theo cơ chế khuếch tán. Chiều khuếch tán của O2 và CO2 được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Nồng độ khí trong không khí.
- B. Sự chênh lệch áp suất riêng phần của khí.
- C. Tốc độ dòng máu chảy qua mao mạch phổi.
- D. Diện tích bề mặt phế nang.
Câu 25: Khi một người bị viêm phế quản nặng, niêm mạc phế quản bị sưng viêm và tăng tiết dịch nhầy. Tình trạng này ảnh hưởng đến hô hấp như thế nào?
- A. Làm hẹp đường dẫn khí, tăng sức cản dòng khí và cản trở thông khí.
- B. Phá hủy phế nang, giảm diện tích trao đổi khí.
- C. Giảm khả năng vận chuyển O2 của hồng cầu.
- D. Gây co thắt cơ hoành.
Câu 26: So với hô hấp bằng mang ở cá, hô hấp bằng phổi ở động vật có vú có điểm khác biệt cơ bản nào về môi trường trao đổi khí?
- A. Cá trao đổi O2, động vật có vú trao đổi CO2.
- B. Cá trao đổi khí chủ động, động vật có vú trao đổi khí thụ động.
- C. Cá trao đổi khí với nước, động vật có vú trao đổi khí với không khí.
- D. Cá cần bề mặt ẩm, động vật có vú cần bề mặt khô.
Câu 27: Tại sao việc giữ ẩm bề mặt da rất quan trọng đối với hô hấp của ếch khi nó ở trên cạn?
- A. Da khô giúp ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập.
- B. O2 cần hòa tan trong lớp màng ẩm để khuếch tán qua da.
- C. Da khô làm tăng nhiệt độ cơ thể ếch.
- D. Da khô giúp ếch di chuyển nhanh hơn.
Câu 28: Ở chim, dòng không khí đi qua phổi theo một chiều nhất định. Điều này đạt được nhờ sự phối hợp hoạt động của phổi và các túi khí trong mấy chu kỳ hô hấp?
- A. Hai chu kỳ hít vào và thở ra.
- B. Một chu kỳ hít vào và thở ra.
- C. Ba chu kỳ hít vào và thở ra.
- D. Chỉ cần thì hít vào.
Câu 29: Bệnh lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, thường tạo các tổn thương (hang lao, xơ hóa) trong mô phổi. Hậu quả chính của các tổn thương này đối với chức năng hô hấp là gì?
- A. Gây co thắt phế quản, cản trở thông khí.
- B. Tăng tiết dịch nhầy trong đường dẫn khí.
- C. Phá hủy cơ hoành, ảnh hưởng đến thông khí.
- D. Làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và/hoặc tăng khoảng cách khuếch tán khí.
Câu 30: Trong các loài động vật sau, loài nào hô hấp chủ yếu bằng phổi nhưng vẫn có khả năng trao đổi khí đáng kể qua da ẩm?
- A. Ếch (Lưỡng cư).
- B. Cá rô phi.
- C. Chim bồ câu.
- D. Rắn hổ mang (Bò sát).