Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một vận động viên đang thi đấu môn chạy marathon cần một lượng lớn năng lượng để duy trì hoạt động cơ bắp. Năng lượng này chủ yếu được cung cấp thông qua quá trình nào ở cấp độ tế bào?
- A. Quá trình đồng hóa tổng hợp protein.
- B. Quá trình quang hợp.
- C. Quá trình phân giải lipid dự trữ.
- D. Quá trình hô hấp tế bào phân giải glucose.
Câu 2: Khi một cây xanh thực hiện quá trình quang hợp, cây hấp thụ năng lượng ánh sáng và sử dụng nó để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước. Quá trình này thuộc giai đoạn nào trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?
- A. Giai đoạn tổng hợp (tích lũy năng lượng).
- B. Giai đoạn phân giải (giải phóng năng lượng).
- C. Giai đoạn huy động năng lượng.
- D. Giai đoạn thải chất.
Câu 3: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình gắn liền và không thể tách rời ở sinh vật?
- A. Trao đổi chất cung cấp nguyên liệu, còn chuyển hóa năng lượng tạo ra chất thải.
- B. Chuyển hóa năng lượng là điều kiện tiên quyết để trao đổi chất diễn ra.
- C. Trao đổi chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng để tổng hợp, phân giải vật chất và cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
- D. Cả hai quá trình đều chỉ diễn ra ở cấp độ tế bào.
Câu 4: Một học sinh quan sát thấy lá cây bị héo khi thiếu nước. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với cơ thể sinh vật?
- A. Giúp cơ thể sinh trưởng.
- B. Giúp cơ thể tồn tại và duy trì các hoạt động sống cơ bản.
- C. Giúp cơ thể sinh sản.
- D. Giúp cơ thể cảm ứng với môi trường.
Câu 5: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào vừa tổng hợp chất hữu cơ phức tạp, vừa tích lũy năng lượng hóa học trong các liên kết?
- A. Đồng hóa.
- B. Dị hóa.
- C. Hô hấp tế bào.
- D. Quang phân li nước.
Câu 6: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?
- A. Vì ATP là nguồn năng lượng duy nhất trong tế bào.
- B. Vì ATP chứa nhiều năng lượng hơn các phân tử hữu cơ khác.
- C. Vì ATP được tạo ra từ quá trình quang hợp.
- D. Vì năng lượng trong ATP dễ dàng giải phóng và sử dụng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào.
Câu 7: Khi một con sư tử ăn thịt một con linh dương, năng lượng hóa học trong cơ thể linh dương được chuyển sang cơ thể sư tử. Quá trình này thể hiện sự truyền năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng và thuộc giai đoạn nào trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?
- A. Giai đoạn tổng hợp.
- B. Giai đoạn phân giải.
- C. Giai đoạn huy động năng lượng (sử dụng năng lượng tích lũy từ sinh vật khác).
- D. Giai đoạn thải chất.
Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin là một hormone giúp điều hòa lượng đường trong máu, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa glucose. Trường hợp này minh họa vai trò của yếu tố nào trong điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?
- A. Hệ nội tiết (hormone).
- B. Hệ thần kinh.
- C. Hệ tuần hoàn.
- D. Hệ hô hấp.
Câu 9: Một hệ sinh thái rừng nhiệt đới nhận năng lượng từ nguồn nào là chủ yếu để duy trì hoạt động của toàn bộ lưới thức ăn?
- A. Năng lượng hóa học từ xác hữu cơ.
- B. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
- C. Năng lượng từ gió.
- D. Năng lượng địa nhiệt.
Câu 10: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Đồng hóa là phân giải chất phức tạp, dị hóa là tổng hợp chất đơn giản.
- B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tích lũy năng lượng.
- C. Cả đồng hóa và dị hóa đều cần ATP để diễn ra.
- D. Đồng hóa tổng hợp chất và tích lũy năng lượng, dị hóa phân giải chất và giải phóng năng lượng.
Câu 11: Một người đang bị sốt cao, cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường. Điều này cho thấy quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể?
- A. Đồng hóa.
- B. Dị hóa.
- C. Bài tiết.
- D. Quang hợp.
Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong hệ sinh thái là gì?
- A. Phân giải xác hữu cơ.
- B. Điều hòa nhiệt độ môi trường.
- C. Tạo ra nguồn chất hữu cơ ban đầu từ chất vô cơ và năng lượng từ môi trường ngoài.
- D. Cung cấp nơi ở cho động vật.
Câu 13: Tại sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?
- A. Vì chúng chỉ sống ở môi trường trên cạn.
- B. Vì chúng có hệ thần kinh phát triển.
- C. Vì chúng có khả năng di chuyển.
- D. Vì chúng phải lấy chất hữu cơ từ sinh vật khác để tổng hợp chất hữu cơ cho cơ thể mình.
Câu 14: Quá trình nào dưới đây là biểu hiện của trao đổi chất giữa cơ thể sinh vật và môi trường?
- A. Hấp thụ nước và khoáng từ đất của rễ cây.
- B. Tổng hợp protein trong tế bào cơ.
- C. Phân giải glycogen ở gan.
- D. Sản xuất ATP trong ti thể.
Câu 15: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa ở tế bào chủ yếu tồn tại ở dạng nào để cơ thể sử dụng cho các hoạt động sống?
- A. Nhiệt năng.
- B. Quang năng.
- C. Hóa năng trong ATP.
- D. Điện năng.
Câu 16: Một người đang ăn một bữa ăn giàu carbohydrate. Sau khi tiêu hóa, glucose được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến các tế bào. Tại tế bào, glucose có thể được sử dụng ngay để tạo năng lượng hoặc được tổng hợp thành glycogen dự trữ. Quá trình tổng hợp glycogen này thuộc về loại chuyển hóa nào?
- A. Đồng hóa.
- B. Dị hóa.
- C. Bài tiết.
- D. Cảm ứng.
Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể sinh vật nếu quá trình bài tiết các chất thải bị đình trệ nghiêm trọng?
- A. Cơ thể sẽ tái sử dụng các chất thải làm nguồn năng lượng.
- B. Các chất thải sẽ được chuyển hóa ngược trở lại thành chất dinh dưỡng.
- C. Quá trình đồng hóa sẽ tăng cường để bù đắp.
- D. Các chất độc hại tích tụ, gây ngộ độc và rối loạn các hoạt động sống.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ cơ thể và cấp độ tế bào. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Cơ thể tiếp nhận chất từ môi trường rồi trực tiếp sử dụng cho hoạt động sống.
- B. Cơ thể tiếp nhận, vận chuyển và biến đổi sơ bộ chất, sau đó tế bào sử dụng để chuyển hóa nội bào, tạo năng lượng và vật chất cho cơ thể.
- C. Tế bào tự hấp thụ chất từ môi trường mà không cần qua cơ thể.
- D. Cấp độ cơ thể chỉ thải chất, còn cấp độ tế bào chỉ tiếp nhận chất.
Câu 19: Nguồn năng lượng nào là nguồn năng lượng sơ cấp, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?
- A. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
- B. Năng lượng hóa học từ các hợp chất hữu cơ.
- C. Năng lượng từ quá trình phân giải kị khí.
- D. Năng lượng từ núi lửa và suối nước nóng.
Câu 20: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được xem là quá trình trung tâm trong chuyển hóa năng lượng ở hầu hết sinh vật?
- A. Vì nó chỉ diễn ra ở thực vật.
- B. Vì nó tạo ra chất hữu cơ từ chất vô cơ.
- C. Vì nó phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng dưới dạng ATP cung cấp cho mọi hoạt động sống.
- D. Vì nó giúp cơ thể thải các chất độc hại.
Câu 21: Một người đang tập thể dục cường độ cao. Cơ thể sẽ tăng cường hô hấp và lưu thông máu để cung cấp đủ O2 và glucose cho cơ bắp, đồng thời loại bỏ CO2 và acid lactic. Sự phối hợp giữa hệ hô hấp, tuần hoàn và các quá trình chuyển hóa ở tế bào cơ thể hiện vai trò của yếu tố nào trong điều hòa trao đổi chất?
- A. Chỉ có hệ nội tiết.
- B. Sự phối hợp của hệ thần kinh và hệ nội tiết.
- C. Chỉ có hệ thần kinh.
- D. Chỉ có sự điều hòa của môi trường ngoài.
Câu 22: Khi nói về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Đồng hóa và dị hóa là hai mặt đối lập nhưng thống nhất của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, luôn đi kèm và hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Đồng hóa chỉ xảy ra khi dị hóa đã hoàn thành.
- C. Dị hóa cung cấp vật chất cho đồng hóa.
- D. Đồng hóa chỉ tạo ra năng lượng, dị hóa chỉ tạo ra vật chất.
Câu 23: Trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới, năng lượng được truyền từ sinh vật tự dưỡng sang sinh vật tiêu thụ bậc 1, rồi sang bậc 2, v.v. Trong quá trình truyền năng lượng này, một phần lớn năng lượng bị thất thoát dưới dạng nào?
- A. Quang năng.
- B. Hóa năng tích lũy.
- C. Điện năng.
- D. Nhiệt năng.
Câu 24: Một vi khuẩn lam thực hiện quá trình quang hợp. Vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào dựa trên kiểu dinh dưỡng?
- A. Sinh vật tự dưỡng.
- B. Sinh vật dị dưỡng.
- C. Sinh vật hóa dưỡng.
- D. Sinh vật hoại sinh.
Câu 25: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
- A. Vì chỉ cần đồng hóa mạnh hơn dị hóa là đủ cho sinh trưởng.
- B. Vì dị hóa mạnh hơn sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
- C. Sự cân bằng giúp cơ thể vừa tổng hợp đủ vật chất xây dựng cơ thể (đồng hóa), vừa phân giải để giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống (dị hóa).
- D. Sự cân bằng chỉ cần thiết ở thực vật, không quan trọng ở động vật.
Câu 26: Khi một cành cây bị gãy, các tế bào tại vị trí gãy sẽ bắt đầu sửa chữa và tái tạo mô mới. Quá trình này đòi hỏi năng lượng và vật chất. Năng lượng và vật chất này chủ yếu đến từ đâu?
- A. Hấp thụ trực tiếp năng lượng từ môi trường.
- B. Năng lượng và vật chất được tạo ra từ quá trình chuyển hóa năng lượng và trao đổi chất nội bào của cây.
- C. Cây hấp thụ năng lượng từ rễ.
- D. Cây tự tạo ra năng lượng mà không cần nguyên liệu.
Câu 27: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành, cơ thể tăng cân và phát triển chiều cao. So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này, đặc điểm nào sau đây thường đúng?
- A. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh mẽ hơn quá trình dị hóa.
- B. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh mẽ hơn quá trình đồng hóa.
- C. Quá trình đồng hóa và dị hóa cân bằng nhau.
- D. Chỉ có quá trình đồng hóa diễn ra.
Câu 28: Tại sao các sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) lại đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong sinh giới?
- A. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho sinh vật sản xuất.
- B. Vì chúng có khả năng quang hợp.
- C. Vì chúng phân giải xác hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường để sinh vật tự dưỡng sử dụng.
- D. Vì chúng tạo ra năng lượng ánh sáng.
Câu 29: Điều gì thể hiện tính thống nhất trong quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở các loài sinh vật khác nhau?
- A. Tất cả đều sử dụng năng lượng ánh sáng.
- B. Tất cả đều có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
- C. Tất cả đều sử dụng cùng một loại enzyme cho mọi phản ứng.
- D. Các quá trình chuyển hóa cơ bản như hô hấp tế bào, sử dụng ATP làm năng lượng chung đều diễn ra ở đa số sinh vật.
Câu 30: Một tế bào thực vật đang trong điều kiện thiếu ánh sáng và CO2. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?
- A. Quá trình đồng hóa (quang hợp).
- B. Quá trình dị hóa (hô hấp tế bào).
- C. Quá trình bài tiết.
- D. Quá trình vận chuyển chất trong cây.