12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 1: Khái Quát Về Trao Đổi Chất Và Chuyển Hóa Năng Lượng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dồi dào và liên tục trong quá trình thi đấu. Quá trình chuyển hóa nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng tức thời và duy trì hoạt động cơ bắp kéo dài của vận động viên?

  • A. Đồng hóa protein để xây dựng cơ bắp.
  • B. Dị hóa carbohydrate và lipid để giải phóng ATP.
  • C. Tổng hợp DNA để phục hồi tế bào.
  • D. Vận chuyển chủ động các chất dinh dưỡng vào tế bào.

Câu 2: Trong cơ thể người, insulin là một hormone quan trọng tham gia điều hòa đường huyết. Insulin tác động chủ yếu lên quá trình trao đổi chất nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập glucose vào tế bào và dự trữ glycogen.
  • B. Kích thích phân giải protein để tạo năng lượng.
  • C. Ức chế tổng hợp lipid và tăng phân giải lipid.
  • D. Giảm hấp thụ glucose từ ruột non vào máu.

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào: [Ánh sáng mặt trời] → [Chất hữu cơ] → [ATP] → [Hoạt động sống]. Giai đoạn chuyển hóa từ [Chất hữu cơ] → [ATP] tương ứng với quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Đồng hóa
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Bài tiết

Câu 4: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, phát biểu nào sau đây là chính xác?

  • A. Đồng hóa là quá trình phân giải chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản, còn dị hóa ngược lại.
  • B. Cả đồng hóa và dị hóa đều giải phóng năng lượng ATP cho tế bào.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở sinh vật tự dưỡng, dị hóa chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng.
  • D. Đồng hóa tích lũy năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.

Câu 5: Trong một hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dòng năng lượng và vật chất?

  • A. Phân giải chất hữu cơ từ sinh vật khác để trả lại chất vô cơ cho môi trường.
  • B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, cung cấp chất hữu cơ ban đầu.
  • C. Tiêu thụ chất hữu cơ từ sinh vật khác để giải phóng năng lượng cho hệ sinh thái.
  • D. Điều hòa các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm trong hệ sinh thái.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình thải chất thải trong cơ thể sinh vật bị rối loạn hoặc ngừng trệ?

  • A. Chất độc hại tích tụ, gây rối loạn hoạt động sống và có thể dẫn đến tử vong.
  • B. Quá trình trao đổi chất sẽ tự động điều chỉnh để giảm thiểu chất thải.
  • C. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để giảm nhu cầu trao đổi chất.
  • D. Các chất thải sẽ được tái sử dụng để tổng hợp chất dinh dưỡng mới.

Câu 7: Một người ăn kiêng quá mức, cắt giảm triệt để lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn. Cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào để bù đắp sự thiếu hụt carbohydrate?

  • A. Protein từ cơ bắp.
  • B. Glycogen từ gan.
  • C. Lipid từ mô mỡ.
  • D. DNA từ nhân tế bào.

Câu 8: Tại sao nhiệt độ cơ thể người cần được duy trì ổn định ở khoảng 37°C để các quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả nhất?

  • A. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Vì enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ này, đảm bảo tốc độ phản ứng sinh hóa.
  • C. Để duy trì áp suất thẩm thấu ổn định trong tế bào.
  • D. Để giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường xung quanh.

Câu 9: Xét về phương thức dinh dưỡng, nấm và động vật khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Nấm là sinh vật tự dưỡng, động vật là sinh vật dị dưỡng.
  • B. Nấm hấp thụ chất dinh dưỡng ở dạng vô cơ, động vật ở dạng hữu cơ.
  • C. Nấm tiêu hóa ngoại bào, động vật tiêu hóa nội bào.
  • D. Nấm hấp thụ chất dinh dưỡng đã phân giải từ môi trường, động vật tiêu hóa thức ăn phức tạp.

Câu 10: Cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp glucose từ CO2 và H2O. Quá trình này được gọi là gì và diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

  • A. Hô hấp tế bào, ti thể.
  • B. Dị hóa, lysosome.
  • C. Quang hợp, lục lạp.
  • D. Đồng hóa, ribosome.

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chuỗi chuyền electron.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Lên men.

Câu 12: Điều hòa trao đổi chất ở động vật diễn ra chủ yếu nhờ sự phối hợp của hệ thống nào?

  • A. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • C. Hệ vận động và hệ miễn dịch.
  • D. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.

Câu 13: Một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1 (thiếu insulin). Rối loạn trao đổi chất nào sau đây là hậu quả trực tiếp của tình trạng thiếu insulin này?

  • A. Hạ đường huyết (glucose máu thấp).
  • B. Tích tụ glycogen quá mức trong gan.
  • C. Tăng đường huyết (glucose máu cao).
  • D. Giảm phân giải lipid và protein.

Câu 14: Trong quá trình luyện tập thể thao cường độ cao, cơ bắp thiếu oxy sẽ chuyển sang hình thức phân giải glucose nào để tạo ATP nhanh chóng?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Quang hợp.
  • D. Đường phân hiếu khí.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Trao đổi chất là quá trình độc lập, không liên quan đến chuyển hóa năng lượng.
  • B. Trao đổi chất là tập hợp các phản ứng hóa học kèm theo chuyển hóa năng lượng.
  • C. Chuyển hóa năng lượng chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng, không liên quan đến trao đổi chất.
  • D. Trao đổi chất tạo ra năng lượng, chuyển hóa năng lượng sử dụng năng lượng đó cho hoạt động sống.

Câu 16: Sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và năng lượng ánh sáng?

  • A. Nấm men.
  • B. Động vật nguyên sinh.
  • C. Cây lúa.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh.

Câu 17: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan trong trao đổi chất?

  • A. Chuyển hóa và dự trữ glycogen.
  • B. Khử độc các chất có hại.
  • C. Tổng hợp protein huyết tương.
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày.

Câu 18: Nếu một người bị suy dinh dưỡng kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào cuối cùng để duy trì sự sống, và điều này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Protein cơ bắp, dẫn đến suy giảm chức năng cơ quan và tử vong.
  • B. Lipid mô mỡ, dẫn đến béo phì và các bệnh tim mạch.
  • C. Glycogen gan, dẫn đến hạ đường huyết và hôn mê.
  • D. DNA tế bào, dẫn đến đột biến gen và ung thư.

Câu 19: Điều gì quyết định tốc độ của các phản ứng trao đổi chất trong tế bào?

  • A. Nồng độ chất nền.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Enzyme xúc tác.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 20: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pha sáng và pha tối diễn ra độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH cung cấp cho pha tối tổng hợp glucose.
  • C. Pha tối tạo ra O2 cung cấp cho pha sáng.
  • D. Cả pha sáng và pha tối đều diễn ra trong cùng một bào quan là ti thể.

Câu 21: Cho biết mối quan hệ giữa dị hóa và đồng hóa trong chu trình trao đổi chất của tế bào.

  • A. Dị hóa và đồng hóa là hai quá trình hoàn toàn trái ngược và không liên quan.
  • B. Dị hóa và đồng hóa xảy ra đồng thời nhưng không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa, và ngược lại.
  • D. Dị hóa chỉ xảy ra khi tế bào cần năng lượng, đồng hóa chỉ xảy ra khi tế bào dư thừa năng lượng.

Câu 22: Động vật ăn cỏ có hệ tiêu hóa đặc biệt để xử lý cellulose trong thực vật. Điều này thể hiện sự thích nghi về mặt trao đổi chất như thế nào?

  • A. Khả năng tự tổng hợp cellulose từ chất vô cơ.
  • B. Hấp thụ trực tiếp cellulose từ môi trường.
  • C. Tiết enzyme cellulose ngoại bào để phân giải cellulose.
  • D. Cộng sinh với vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose.

Câu 23: Một số loài vi khuẩn có thể sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc vùng núi lửa. Khả năng này liên quan đến đặc điểm nào trong trao đổi chất của chúng?

  • A. Kích thước tế bào lớn giúp chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Sử dụng các nguồn năng lượng và chất dinh dưỡng đa dạng, kể cả chất vô cơ.
  • C. Có khả năng hô hấp hiếu khí hiệu quả hơn các sinh vật khác.
  • D. Cấu trúc màng tế bào đặc biệt giúp cách ly khỏi môi trường.

Câu 24: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Ý nghĩa của vai trò này là gì?

  • A. ATP là phân tử trung gian lưu trữ và vận chuyển năng lượng dễ sử dụng cho các hoạt động sống.
  • B. ATP là nguồn năng lượng duy nhất mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp.
  • C. ATP chỉ được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào, không liên quan đến quang hợp.
  • D. ATP là chất thải cuối cùng của quá trình trao đổi chất, cần được đào thải ra khỏi tế bào.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của một vận động viên nếu họ ngừng tập luyện đột ngột sau một thời gian dài tập luyện cường độ cao?

  • A. Trao đổi chất sẽ tăng lên để đốt cháy lượng calo dư thừa.
  • B. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái dị hóa mạnh mẽ để giảm cân.
  • C. Trao đổi chất có thể chậm lại, dẫn đến tích tụ năng lượng và tăng cân.
  • D. Quá trình chuyển hóa năng lượng không bị ảnh hưởng, vẫn duy trì ở mức cao.

Câu 26: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta sử dụng ống nghiệm chứa nước vôi trong và đặt hạt nảy mầm vào. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra và giải thích?

  • A. Nước vôi trong không đổi màu, vì hạt nảy mầm không hô hấp.
  • B. Nước vôi trong chuyển sang màu xanh, vì hạt nảy mầm thải ra O2.
  • C. Nước vôi trong trở nên nóng hơn, vì hô hấp giải phóng nhiệt.
  • D. Nước vôi trong vẩn đục, vì hạt nảy mầm thải ra CO2.

Câu 27: Phân biệt sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng dựa trên nguồn carbon và nguồn năng lượng chính mà chúng sử dụng.

  • A. Sinh vật tự dưỡng dùng carbon hữu cơ, năng lượng hóa học; dị dưỡng dùng carbon vô cơ, năng lượng ánh sáng.
  • B. Sinh vật tự dưỡng dùng carbon vô cơ, năng lượng ánh sáng hoặc hóa học; dị dưỡng dùng carbon hữu cơ, năng lượng hóa học.
  • C. Cả tự dưỡng và dị dưỡng đều dùng carbon hữu cơ, nhưng tự dưỡng dùng năng lượng ánh sáng, dị dưỡng dùng năng lượng hóa học.
  • D. Cả tự dưỡng và dị dưỡng đều dùng carbon vô cơ, nhưng tự dưỡng dùng năng lượng hóa học, dị dưỡng dùng năng lượng ánh sáng.

Câu 28: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa và phối hợp các quá trình trao đổi chất khác nhau?

  • A. Tim.
  • B. Phổi.
  • C. Não bộ.
  • D. Thận.

Câu 29: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu PFK-1 bị ức chế?

  • A. Quá trình đường phân và hô hấp tế bào sẽ bị chậm lại hoặc ngừng lại.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào sẽ tăng tốc để bù đắp sự thiếu hụt ATP.
  • C. Quá trình chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron sẽ không bị ảnh hưởng.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng lipid và protein làm nguồn năng lượng chính.

Câu 30: Cho chuỗi thức ăn: Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim ăn sâu → Vi sinh vật phân giải. Dòng năng lượng và vật chất trong chuỗi thức ăn này bắt nguồn từ đâu và di chuyển như thế nào?

  • A. Bắt nguồn từ vi sinh vật phân giải, di chuyển ngược lên các bậc dinh dưỡng.
  • B. Bắt nguồn từ năng lượng ánh sáng mặt trời được cây xanh hấp thụ, di chuyển theo chiều mũi tên.
  • C. Bắt nguồn từ chất hữu cơ của sâu ăn lá, di chuyển đến cây xanh và chim ăn sâu.
  • D. Dòng năng lượng và vật chất luân chuyển khép kín trong chuỗi thức ăn, không có điểm bắt đầu và kết thúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dồi dào và liên tục trong quá trình thi đấu. Quá trình chuyển hóa nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng tức thời và duy trì hoạt động cơ bắp kéo dài của vận động viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong cơ thể người, insulin là một hormone quan trọng tham gia điều hòa đường huyết. Insulin tác động chủ yếu lên quá trình trao đổi chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào: [Ánh sáng mặt trời] → [Chất hữu cơ] → [ATP] → [Hoạt động sống]. Giai đoạn chuyển hóa từ [Chất hữu cơ] → [ATP] tương ứng với quá trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, phát biểu nào sau đây là chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dòng năng lượng và vật chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình thải chất thải trong cơ thể sinh vật bị rối loạn hoặc ngừng trệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người ăn kiêng quá mức, cắt giảm triệt để lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn. Cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào để bù đắp sự thiếu hụt carbohydrate?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao nhiệt độ cơ thể người cần được duy trì ổn định ở khoảng 37°C để các quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Xét về phương thức dinh dưỡng, nấm và động vật khác nhau cơ bản ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp glucose từ CO2 và H2O. Quá trình này được gọi là gì và diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điều hòa trao đổi chất ở động vật diễn ra chủ yếu nhờ sự phối hợp của hệ thống nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1 (thiếu insulin). Rối loạn trao đổi chất nào sau đây là hậu quả trực tiếp của tình trạng thiếu insulin này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quá trình luyện tập thể thao cường độ cao, cơ bắp thiếu oxy sẽ chuyển sang hình thức phân giải glucose nào để tạo ATP nhanh chóng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và năng lượng ánh sáng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan trong trao đổi chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu một người bị suy dinh dưỡng kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào cuối cùng để duy trì sự sống, và điều này có thể gây ra hậu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Điều gì quyết định tốc độ của các phản ứng trao đổi chất trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho biết mối quan hệ giữa dị hóa và đồng hóa trong chu trình trao đổi chất của tế bào.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Động vật ăn cỏ có hệ tiêu hóa đặc biệt để xử lý cellulose trong thực vật. Điều này thể hiện sự thích nghi về mặt trao đổi chất như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một số loài vi khuẩn có thể sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc vùng núi lửa. Khả năng này liên quan đến đặc điểm nào trong trao đổi chất của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Ý nghĩa của vai trò này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của một vận động viên nếu họ ngừng tập luyện đột ngột sau một thời gian dài tập luyện cường độ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta sử dụng ống nghiệm chứa nước vôi trong và đặt hạt nảy mầm vào. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra và giải thích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân biệt sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng dựa trên nguồn carbon và nguồn năng lượng chính mà chúng sử dụng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa và phối hợp các quá trình trao đổi chất khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu PFK-1 bị ức chế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Cho chuỗi thức ăn: Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim ăn sâu → Vi sinh vật phân giải. Dòng năng lượng và vật chất trong chuỗi thức ăn này bắt nguồn từ đâu và di chuyển như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác tập hợp tất cả các quá trình hóa học xảy ra bên trong một sinh vật để duy trì sự sống?

  • A. Quá trình đồng hóa
  • B. Quá trình dị hóa
  • C. Chuyển hóa năng lượng
  • D. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Câu 2: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là dấu hiệu đặc trưng của sự sống?

  • A. Cung cấp vật chất và năng lượng cho các hoạt động sống, duy trì sự tồn tại và phát triển.
  • B. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường bên ngoài.
  • C. Là quá trình duy nhất chỉ có ở sinh vật sống.
  • D. Giúp đào thải các chất độc hại ra khỏi cơ thể.

Câu 3: Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa (anabolism) ở cấp độ tế bào?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • B. Phân giải protein thành các axit amin.
  • C. Tổng hợp protein từ các axit amin.
  • D. Phân giải lipid thành axit béo và glycerol.

Câu 4: Dị hóa (catabolism) ở cấp độ tế bào có đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Tổng hợp các chất phức tạp và tiêu thụ năng lượng.
  • B. Phân giải các chất phức tạp và giải phóng năng lượng.
  • C. Tổng hợp các chất đơn giản và giải phóng năng lượng.
  • D. Phân giải các chất đơn giản và tiêu thụ năng lượng.

Câu 5: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

  • A. Đồng hóa và dị hóa xảy ra độc lập với nhau.
  • B. Đồng hóa chỉ xảy ra khi có dị hóa diễn ra trước.
  • C. Dị hóa chỉ xảy ra khi có đồng hóa diễn ra trước.
  • D. Hai quá trình đối lập nhưng liên quan chặt chẽ, đảm bảo sự cân bằng động cho tế bào.

Câu 6: Nguồn năng lượng khởi đầu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất, từ đó duy trì quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, là gì?

  • A. Năng lượng hóa học tích trữ trong các hợp chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ các phản ứng hóa học trong lòng đất.
  • C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • D. Năng lượng nhiệt từ môi trường.

Câu 7: Giai đoạn nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng của sinh giới biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ?

  • A. Giai đoạn tổng hợp (ví dụ: quang hợp).
  • B. Giai đoạn phân giải (ví dụ: hô hấp).
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng.
  • D. Giai đoạn thải bỏ.

Câu 8: Ở giai đoạn phân giải, năng lượng hóa học tích trữ trong các phân tử hữu cơ (thế năng) được chuyển đổi chủ yếu thành dạng năng lượng nào để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Quang năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Hóa năng (trong ATP).

Câu 9: Sinh vật tự dưỡng (autotroph) được phân biệt với sinh vật dị dưỡng (heterotroph) chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Nguồn năng lượng sử dụng.
  • B. Nguồn carbon để tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Môi trường sống.
  • D. Khả năng di chuyển.

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong sinh giới là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, cung cấp nguồn vật chất và năng lượng cho toàn bộ sinh giới.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản.
  • C. Giúp cân bằng lượng nước trong môi trường.
  • D. Điều hòa nhiệt độ môi trường sống.

Câu 11: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành mạnh mẽ (ví dụ: thiếu niên). Nhận định nào sau đây về quá trình trao đổi chất của người này là phù hợp nhất?

  • A. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh hơn đồng hóa.
  • B. Quá trình đồng hóa và dị hóa cân bằng nhau.
  • C. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh hơn dị hóa.
  • D. Chỉ có quá trình đồng hóa diễn ra.

Câu 12: Tại sao việc điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng lại cần thiết đối với sinh vật?

  • A. Để tăng tốc độ tất cả các phản ứng hóa học trong cơ thể.
  • B. Để đảm bảo các quá trình diễn ra nhịp nhàng, phù hợp với nhu cầu và duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn quá trình dị hóa.
  • D. Để chỉ sử dụng một loại năng lượng duy nhất.

Câu 13: Ở động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 14: Khi một người tập thể dục nặng, nhịp tim và nhịp thở tăng nhanh. Sự thay đổi này liên quan đến quá trình trao đổi chất như thế nào?

  • A. Giảm quá trình dị hóa để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường quá trình đồng hóa để xây dựng cơ bắp.
  • C. Giảm tốc độ vận chuyển chất dinh dưỡng và O2.
  • D. Tăng cường cung cấp O2 và chất dinh dưỡng, đào thải sản phẩm thừa để hỗ trợ dị hóa giải phóng năng lượng.

Câu 15: Tại sao việc bài tiết các sản phẩm thải ra môi trường là một phần quan trọng của quá trình trao đổi chất?

  • A. Giúp tái sử dụng năng lượng từ các chất thải.
  • B. Là cách duy nhất để cơ thể mất nước.
  • C. Loại bỏ các sản phẩm thừa, độc hại, duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho môi trường bên ngoài.

Câu 16: Một cây xanh đang phát triển dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tích lũy năng lượng cho cây?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp.
  • C. Hấp thụ nước và khoáng.
  • D. Thoát hơi nước.

Câu 17: Mối liên hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là gì?

  • A. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là tổng của các quá trình trao đổi chất diễn ra độc lập ở từng tế bào.
  • B. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể cung cấp nguyên liệu và môi trường cho trao đổi chất ở tế bào; trao đổi chất ở tế bào tạo ra năng lượng và sản phẩm cho hoạt động của cơ thể.
  • C. Trao đổi chất ở cấp độ tế bào chỉ đơn giản là tiếp nhận các chất từ cơ thể.
  • D. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể chỉ liên quan đến việc thu nhận và thải bỏ chất.

Câu 18: ATP (Adenosine triphosphate) được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì lý do gì?

  • A. ATP có cấu trúc rất bền vững.
  • B. ATP là chất dinh dưỡng chính của tế bào.
  • C. ATP có thể dự trữ năng lượng vô hạn.
  • D. ATP dễ dàng giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 19: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, năng lượng từ ánh sáng được sinh vật tự dưỡng chuyển hóa thành hóa năng. Hóa năng này sau đó được truyền qua các bậc dinh dưỡng và cuối cùng phần lớn bị tiêu hao dưới dạng nào?

  • A. Quang năng.
  • B. Cơ năng.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Điện năng.

Câu 20: Một vận động viên cần bổ sung nhiều carbohydrate trước khi thi đấu. Điều này liên quan đến quá trình trao đổi chất nào?

  • A. Tăng cường đồng hóa để xây dựng cơ bắp.
  • B. Cung cấp "nguyên liệu" cho dị hóa để giải phóng năng lượng.
  • C. Giảm nhu cầu về oxy của cơ thể.
  • D. Thúc đẩy quá trình bài tiết chất độc.

Câu 21: Ở thực vật, quá trình điều hòa trao đổi chất chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế nào?

  • A. Các hormone thực vật và các yếu tố môi trường.
  • B. Hệ thần kinh và hormone.
  • C. Chỉ dựa vào sự thay đổi nhiệt độ.
  • D. Không có cơ chế điều hòa đặc hiệu.

Câu 22: Khi trời lạnh, cơ thể người run lên. Đây là biểu hiện của quá trình trao đổi chất nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm dị hóa để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường đồng hóa để tích lũy chất dự trữ.
  • C. Tăng cường dị hóa để giải phóng nhiệt năng giữ ấm cơ thể.
  • D. Thúc đẩy bài tiết mồ hôi.

Câu 23: Tại sao nói "Trao đổi chất là nền tảng của sự sống"?

  • A. Vì mọi sinh vật đều cần ăn để sống.
  • B. Vì trao đổi chất giúp sinh vật di chuyển.
  • C. Vì chỉ có sinh vật sống mới trao đổi chất.
  • D. Vì nó cung cấp vật chất, năng lượng và đào thải chất thải, duy trì cân bằng nội môi cho mọi hoạt động sống.

Câu 24: Quá trình nào sau đây không phải là một trong những dấu hiệu đặc trưng của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?

  • A. Sinh sản.
  • B. Thu nhận các chất và năng lượng từ môi trường.
  • C. Biến đổi các chất kèm theo chuyển hóa năng lượng.
  • D. Thải các chất không cần thiết ra môi trường.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về nguồn carbon và năng lượng giữa một cây nấm mốc và một cây đậu.

  • A. Nấm mốc và cây đậu đều sử dụng CO2 làm nguồn carbon và năng lượng ánh sáng.
  • B. Nấm mốc sử dụng CO2 và hóa năng; cây đậu sử dụng chất hữu cơ và hóa năng.
  • C. Nấm mốc sử dụng chất hữu cơ làm nguồn carbon và hóa năng; cây đậu sử dụng CO2 và quang năng.
  • D. Nấm mốc sử dụng chất hữu cơ và quang năng; cây đậu sử dụng CO2 và hóa năng.

Câu 26: Khi cơ thể bị sốt, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ các phản ứng hóa học trong quá trình trao đổi chất như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ các phản ứng hóa học.
  • B. Giảm tốc độ các phản ứng hóa học.
  • C. Không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình đồng hóa.

Câu 27: Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng vào mục đích gì?

  • A. Chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống như vận chuyển chất, tổng hợp chất, sinh trưởng.
  • C. Chỉ để thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Chỉ để dự trữ dưới dạng lipid.

Câu 28: Một người ăn chay trường cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung các loại vitamin và khoáng chất nhất định (ví dụ: B12, Sắt, Kẽm). Điều này liên quan đến khía cạnh nào của trao đổi chất?

  • A. Khả năng di chuyển của cơ thể.
  • B. Tốc độ thải bỏ chất thải.
  • C. Khả năng cảm nhận môi trường.
  • D. Hoạt động của enzyme và các quá trình hóa học trong tế bào.

Câu 29: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng sang dạng cơ năng ở động vật?

  • A. Sự co cơ.
  • B. Sự phát sáng của đom đóm.
  • C. Sự dẫn truyền xung thần kinh.
  • D. Sự tổng hợp protein.

Câu 30: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế mạnh một enzyme quan trọng trong con đường dị hóa glucose. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra đối với tế bào?

  • A. Tăng cường tổng hợp glucose.
  • B. Giảm sản xuất ATP, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp năng lượng.
  • C. Tăng tốc độ đồng hóa protein.
  • D. Tăng cường thải bỏ CO2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác tập hợp tất cả các quá trình hóa học xảy ra bên trong một sinh vật để duy trì sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là dấu hiệu đặc trưng của sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa (anabolism) ở cấp độ tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dị hóa (catabolism) ở cấp độ tế bào có đặc điểm cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nguồn năng lượng khởi đầu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất, từ đó duy trì quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giai đoạn nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng của sinh giới biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ở giai đoạn phân giải, năng lượng hóa học tích trữ trong các phân tử hữu cơ (thế năng) được chuyển đổi chủ yếu thành dạng năng lượng nào để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sinh vật tự dưỡng (autotroph) được phân biệt với sinh vật dị dưỡng (heterotroph) chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong sinh giới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành mạnh mẽ (ví dụ: thiếu niên). Nhận định nào sau đây về quá trình trao đổi chất của người này là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng lại cần thiết đối với sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ở động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một người tập thể dục nặng, nhịp tim và nhịp thở tăng nhanh. Sự thay đổi này liên quan đến quá trình trao đổi chất như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc bài tiết các sản phẩm thải ra môi trường là một phần quan trọng của quá trình trao đổi chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một cây xanh đang phát triển dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tích lũy năng lượng cho cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mối liên hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: ATP (Adenosine triphosphate) được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì lý do gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, năng lượng từ ánh sáng được sinh vật tự dưỡng chuyển hóa thành hóa năng. Hóa năng này sau đó được truyền qua các bậc dinh dưỡng và cuối cùng phần lớn bị tiêu hao dưới dạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một vận động viên cần bổ sung nhiều carbohydrate trước khi thi đấu. Điều này liên quan đến quá trình trao đổi chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ở thực vật, quá trình điều hòa trao đổi chất chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi trời lạnh, cơ thể người run lên. Đây là biểu hiện của quá trình trao đổi chất nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao nói 'Trao đổi chất là nền tảng của sự sống'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Quá trình nào sau đây *không* phải là một trong những dấu hiệu đặc trưng của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về nguồn carbon và năng lượng giữa một cây nấm mốc và một cây đậu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi cơ thể bị sốt, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ các phản ứng hóa học trong quá trình trao đổi chất như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng vào mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một người ăn chay trường cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung các loại vitamin và khoáng chất nhất định (ví dụ: B12, Sắt, Kẽm). Điều này liên quan đến khía cạnh nào của trao đổi chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng sang dạng cơ năng ở động vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế mạnh một enzyme quan trọng trong con đường dị hóa glucose. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra đối với tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

  • A. Giúp sinh vật chỉ cần hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • B. Là quá trình thải bỏ độc tố duy nhất của sinh vật.
  • C. Đảm bảo sinh vật luôn đứng yên và không cần tương tác với môi trường.
  • D. Giúp sinh vật tồn tại, sinh trưởng, phát triển và thích ứng với môi trường.

Câu 2: Quá trình nào sau đây ở cấp độ tế bào được xem là quá trình đồng hóa?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và nước.
  • B. Phân hủy lipid thành glycerol và acid béo.
  • C. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • D. Phân giải tinh bột thành glucose.

Câu 3: Tại sao nói quá trình dị hóa giải phóng năng lượng?

  • A. Vì nó tổng hợp các phân tử lớn.
  • B. Vì nó phá vỡ các liên kết hóa học trong phân tử phức tạp.
  • C. Vì nó chỉ xảy ra khi có ánh sáng.
  • D. Vì nó sử dụng năng lượng từ ATP.

Câu 4: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

  • A. Hai quá trình đối lập nhưng thống nhất, luôn song song tồn tại và hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Đồng hóa chỉ xảy ra khi không có dị hóa và ngược lại.
  • C. Đồng hóa tạo ra năng lượng, còn dị hóa sử dụng năng lượng đó.
  • D. Dị hóa xây dựng cấu trúc tế bào, đồng hóa phân giải chúng.

Câu 5: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được tế bào sử dụng vào mục đích nào?

  • A. Chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể.
  • B. Chỉ để thực hiện quá trình hô hấp.
  • C. Chỉ để tổng hợp các chất đơn giản.
  • D. Thực hiện các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.

Câu 6: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tự dưỡng?

  • A. Con người.
  • B. Tảo.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Vi khuẩn E. coli.

Câu 7: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong sinh giới là gì?

  • A. Cung cấp chất hữu cơ và năng lượng cho toàn bộ sinh giới.
  • B. Phân giải xác chết sinh vật.
  • C. Hấp thụ năng lượng hóa học từ các hợp chất vô cơ.
  • D. Chỉ có vai trò điều hòa lượng CO2 trong khí quyển.

Câu 8: Sinh vật dị dưỡng có đặc điểm trao đổi chất như thế nào?

  • A. Tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và năng lượng ánh sáng.
  • B. Sử dụng năng lượng hóa học từ các phản ứng vô cơ.
  • C. Lấy chất hữu cơ từ môi trường để sử dụng làm nguồn vật chất và năng lượng.
  • D. Chỉ hấp thụ nước và khoáng chất từ môi trường.

Câu 9: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới bắt đầu từ nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng ánh sáng.
  • B. Năng lượng hóa học trong các liên kết.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Động năng.

Câu 10: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào, năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (thế năng) được giải phóng và chuyển thành dạng năng lượng chủ yếu nào để tế bào sử dụng trực tiếp cho hoạt động sống?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Quang năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Năng lượng hóa học chứa trong ATP.

Câu 11: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cần được điều hòa?

  • A. Để làm chậm các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn quá trình dị hóa.
  • C. Để đảm bảo các quá trình diễn ra nhịp nhàng, phù hợp với nhu cầu của cơ thể.
  • D. Chỉ để tăng cường quá trình đồng hóa.

Câu 12: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ chốt trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 13: Khi một người thực hiện các hoạt động thể chất nặng (ví dụ: chạy marathon), quá trình nào sau đây ở cấp độ tế bào cơ bắp diễn ra mạnh mẽ hơn?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều giảm.
  • D. Chỉ có quá trình tổng hợp protein tăng.

Câu 14: Một người đang trong giai đoạn phát triển mạnh (ví dụ: tuổi dậy thì). So với người trưởng thành ổn định, mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong cơ thể họ có đặc điểm gì?

  • A. Đồng hóa mạnh hơn dị hóa.
  • B. Dị hóa mạnh hơn đồng hóa.
  • C. Đồng hóa và dị hóa cân bằng.
  • D. Chỉ có dị hóa diễn ra.

Câu 15: Nếu quá trình bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Quá trình đồng hóa sẽ tăng cường để bù đắp.
  • B. Cơ thể sẽ tự động ngừng trao đổi chất.
  • C. Chất thải độc hại tích tụ gây rối loạn hoạt động sống.
  • D. Cơ thể sẽ tái sử dụng chất thải làm năng lượng.

Câu 16: Quá trình nào sau đây minh họa rõ nhất sự chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong sinh vật?

  • A. Quang hợp chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Hô hấp chuyển năng lượng hóa học thành năng lượng hóa học khác.
  • C. Vận chuyển chủ động sử dụng năng lượng hóa học.
  • D. Cảm ứng là phản ứng với kích thích năng lượng.

Câu 17: Phân tích vai trò của ATP trong tế bào. Vì sao ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP chỉ có trong tế bào.
  • C. Vì ATP là nguồn gốc của mọi chất trong tế bào.
  • D. Vì ATP cung cấp năng lượng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.

Câu 18: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, sau khi năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ được sinh vật sử dụng cho các hoạt động sống, phần lớn năng lượng đó cuối cùng biến đổi thành dạng nào và thải ra môi trường?

  • A. Quang năng.
  • B. Nhiệt năng.
  • C. Điện năng.
  • D. Hóa năng khác.

Câu 19: Tại sao hệ tiêu hóa và hệ hô hấp đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất ở cấp độ cơ thể?

  • A. Chúng chỉ giúp cơ thể vận động.
  • B. Chúng chỉ có vai trò thải độc.
  • C. Chúng giúp cơ thể lấy các chất cần thiết từ môi trường (thức ăn, O2) và thải sản phẩm ra ngoài.
  • D. Chúng chỉ tham gia vào quá trình sinh sản.

Câu 20: Khi cây xanh thực hiện quang hợp, chúng đang thực hiện quá trình nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Đồng hóa và chuyển hóa quang năng thành hóa năng.
  • B. Dị hóa và chuyển hóa hóa năng thành nhiệt năng.
  • C. Bài tiết chất thải và hấp thụ nước.
  • D. Cảm ứng và vận động.

Câu 21: Một con hổ ăn thịt một con nai. Quá trình tiêu hóa thịt nai trong cơ thể hổ là một ví dụ về quá trình nào trong trao đổi chất?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Quang hợp.
  • D. Bài tiết.

Câu 22: Tại sao vi khuẩn hoại sinh (phân giải chất hữu cơ chết) lại đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất và năng lượng trong tự nhiên?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng khởi đầu cho mọi hệ sinh thái.
  • B. Chúng chỉ hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • C. Chúng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • D. Chúng phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường.

Câu 23: Khi cơ thể bị sốt, thân nhiệt tăng cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ trao đổi chất?

  • A. Tốc độ trao đổi chất tăng lên.
  • B. Tốc độ trao đổi chất giảm đi.
  • C. Tốc độ đồng hóa tăng, tốc độ dị hóa giảm.
  • D. Tốc độ trao đổi chất không thay đổi.

Câu 24: Mối liên hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là gì?

  • A. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể chỉ đơn giản là tổng hợp các kết quả của trao đổi chất ở cấp độ tế bào.
  • B. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể tạo môi trường và cung cấp nguyên liệu cho trao đổi chất ở cấp độ tế bào, đồng thời loại bỏ sản phẩm thải từ tế bào.
  • C. Trao đổi chất ở cấp độ tế bào không liên quan đến trao đổi chất ở cấp độ cơ thể.
  • D. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể chỉ bao gồm việc ăn uống và bài tiết.

Câu 25: Quan sát một người đang chạy bộ. Năng lượng cho hoạt động cơ bắp của người này chủ yếu được tạo ra từ quá trình nào?

  • A. Quá trình đồng hóa tổng hợp protein.
  • B. Quá trình quang hợp.
  • C. Quá trình dị hóa (hô hấp tế bào).
  • D. Quá trình bài tiết mồ hôi.

Câu 26: Hệ thần kinh điều hòa trao đổi chất ở động vật bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách sản xuất hormone.
  • B. Chỉ bằng cách vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Chỉ bằng cách lọc máu.
  • D. Điều khiển hoạt động của các cơ quan tham gia trao đổi chất, điều hòa giải phóng hormone.

Câu 27: Hormone insulin, được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa glucose. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa trao đổi chất nào?

  • A. Điều hòa bằng hệ thần kinh.
  • B. Điều hòa bằng hormone.
  • C. Điều hòa bằng hệ bài tiết.
  • D. Điều hòa bằng hệ tuần hoàn.

Câu 28: Khi đói, cơ thể sẽ tăng cường phân giải glycogen dự trữ ở gan để duy trì nồng độ glucose trong máu. Quá trình này chủ yếu chịu sự điều hòa của hormone nào?

  • A. Glucagon.
  • B. Insulin.
  • C. Adrenalin.
  • D. Thyroxin.

Câu 29: Tại sao người bị bệnh tiểu đường (thiếu insulin hoặc insulin không hoạt động hiệu quả) lại có lượng glucose trong máu cao?

  • A. Vì cơ thể tăng cường sản xuất glucose.
  • B. Vì tế bào hấp thụ glucose quá nhanh.
  • C. Vì thận không lọc được glucose.
  • D. Vì glucose không được vận chuyển hiệu quả vào tế bào và chuyển hóa.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa đối với cơ thể sinh vật trưởng thành.

  • A. Giúp duy trì cấu trúc, chức năng và khối lượng cơ thể ổn định.
  • B. Chỉ để dự trữ năng lượng.
  • C. Chỉ để loại bỏ chất độc.
  • D. Giúp cơ thể tăng trưởng không ngừng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quá trình nào sau đây ở cấp độ tế bào được xem là quá trình đồng hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao nói quá trình dị hóa giải phóng năng lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được tế bào sử dụng vào mục đích nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tự dưỡng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong sinh giới là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sinh vật dị dưỡng có đặc điểm trao đổi chất như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới bắt đầu từ nguồn năng lượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào, năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (thế năng) được giải phóng và chuyển thành dạng năng lượng chủ yếu nào để tế bào sử dụng trực tiếp cho hoạt động sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cần được điều hòa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ chốt trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi một người thực hiện các hoạt động thể chất nặng (ví dụ: chạy marathon), quá trình nào sau đây ở cấp độ tế bào cơ bắp diễn ra mạnh mẽ hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một người đang trong giai đoạn phát triển mạnh (ví dụ: tuổi dậy thì). So với người trưởng thành ổn định, mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong cơ thể họ có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu quá trình bài tiết chất thải của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quá trình nào sau đây minh họa rõ nhất sự chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích vai trò của ATP trong tế bào. Vì sao ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, sau khi năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ được sinh vật sử dụng cho các hoạt động sống, phần lớn năng lượng đó cuối cùng biến đổi thành dạng nào và thải ra môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao hệ tiêu hóa và hệ hô hấp đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất ở cấp độ cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi cây xanh thực hiện quang hợp, chúng đang thực hiện quá trình nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một con hổ ăn thịt một con nai. Quá trình tiêu hóa thịt nai trong cơ thể hổ là một ví dụ về quá trình nào trong trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao vi khuẩn hoại sinh (phân giải chất hữu cơ chết) lại đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất và năng lượng trong tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi cơ thể bị sốt, thân nhiệt tăng cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ trao đổi chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Mối liên hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quan sát một người đang chạy bộ. Năng lượng cho hoạt động cơ bắp của người này chủ yếu được tạo ra từ quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hệ thần kinh điều hòa trao đổi chất ở động vật bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hormone insulin, được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa glucose. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa trao đổi chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đói, cơ thể sẽ tăng cường phân giải glycogen dự trữ ở gan để duy trì nồng độ glucose trong máu. Quá trình này chủ yếu chịu sự điều hòa của hormone nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao người bị bệnh tiểu đường (thiếu insulin hoặc insulin không hoạt động hiệu quả) lại có lượng glucose trong máu cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa đối với cơ thể sinh vật trưởng thành.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là quá trình thiết yếu của mọi sinh vật. Vai trò trung tâm và bao trùm nhất của quá trình này đối với sự sống là gì?

  • A. Giúp sinh vật hấp thụ nước và khoáng chất từ môi trường.
  • B. Đào thải hoàn toàn các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
  • C. Cung cấp vật chất và năng lượng, đảm bảo sự tồn tại, sinh trưởng và phát triển.
  • D. Chỉ diễn ra khi sinh vật ở trạng thái nghỉ ngơi.

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) trong tế bào?

  • A. Đồng hóa giải phóng năng lượng để dị hóa sử dụng.
  • B. Dị hóa tổng hợp vật chất còn đồng hóa phân giải vật chất.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều chỉ diễn ra ở cấp độ cơ thể.
  • D. Dị hóa phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 3: Một vận động viên đang chạy marathon. Hoạt động cơ bắp của anh ta chủ yếu sử dụng năng lượng được giải phóng từ quá trình nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển thụ động.

Câu 4: Tại sao nói năng lượng ánh sáng mặt trời là năng lượng khởi đầu cho hầu hết sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vì sinh vật tự dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ, là nguồn năng lượng cho sinh vật dị dưỡng.
  • B. Vì mọi sinh vật đều có khả năng trực tiếp hấp thụ và sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Vì năng lượng ánh sáng giúp phân giải các chất độc hại trong môi trường.
  • D. Vì năng lượng ánh sáng là dạng năng lượng duy nhất tồn tại trong tự nhiên.

Câu 5: Khi một cây xanh tiến hành quang hợp, cây đang thực hiện quá trình nào chủ yếu của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Đồng hóa và tích lũy năng lượng.
  • B. Dị hóa và giải phóng năng lượng.
  • C. Chỉ giải phóng năng lượng.
  • D. Chỉ phân giải chất hữu cơ.

Câu 6: Một con hổ ăn thịt một con nai. Quá trình tiêu hóa và hấp thụ thịt nai trong cơ thể con hổ chủ yếu liên quan đến hoạt động nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Đồng hóa và tổng hợp chất.
  • B. Dị hóa và phân giải chất.
  • C. Tích lũy năng lượng dưới dạng ánh sáng.
  • D. Chỉ là quá trình đào thải chất cặn bã.

Câu 7: Tại sao hệ thần kinh và hệ nội tiết đóng vai trò quan trọng trong điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

  • A. Chúng chỉ đơn thuần vận chuyển các chất dinh dưỡng.
  • B. Chúng là nơi dự trữ năng lượng chính của cơ thể.
  • C. Chúng giúp điều chỉnh tốc độ và hiệu quả của quá trình trao đổi chất phù hợp với nhu cầu cơ thể và môi trường.
  • D. Chúng trực tiếp thực hiện quá trình quang hợp hoặc hô hấp.

Câu 8: Khi trời lạnh, cơ thể người tăng cường run rẩy. Đây là một phản ứng nhằm mục đích gì liên quan đến chuyển hóa năng lượng?

  • A. Làm giảm quá trình dị hóa để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Thúc đẩy quá trình đồng hóa để tổng hợp chất cách nhiệt.
  • C. Tăng cường đào thải chất độc gây lạnh.
  • D. Tăng cường chuyển hóa (dị hóa) để giải phóng nhiệt năng sưởi ấm cơ thể.

Câu 9: Một người nhịn ăn trong nhiều ngày. Cơ thể người đó sẽ điều chỉnh quá trình trao đổi chất như thế nào để duy trì sự sống?

  • A. Tăng cường đồng hóa để tổng hợp chất dinh dưỡng mới.
  • B. Giảm hoạt động của hệ thần kinh và nội tiết.
  • C. Tăng cường phân giải các chất dự trữ trong cơ thể để cung cấp năng lượng.
  • D. Ngừng hoàn toàn quá trình trao đổi chất.

Câu 10: Xét về luồng năng lượng trong sinh giới, năng lượng được chuyển từ dạng nào sang dạng nào khi sinh vật tự dưỡng (thực vật) thực hiện quang hợp?

  • A. Từ năng lượng ánh sáng sang năng lượng hóa học.
  • B. Từ năng lượng hóa học sang năng lượng ánh sáng.
  • C. Từ năng lượng nhiệt sang năng lượng cơ năng.
  • D. Từ năng lượng hóa học sang năng lượng nhiệt.

Câu 11: Tại sao quá trình đào thải chất cặn bã ra khỏi cơ thể lại quan trọng đối với sự sống?

  • A. Để biến các chất thải thành năng lượng sử dụng lại.
  • B. Để loại bỏ các sản phẩm độc hại, dư thừa, duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Để tạo ra các chất dinh dưỡng mới cho cơ thể.
  • D. Để hấp thụ thêm nước từ môi trường ngoài.

Câu 12: So sánh quá trình trao đổi chất ở thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về cách lấy vật chất và năng lượng từ môi trường là gì?

  • A. Thực vật hấp thụ qua rễ, động vật hấp thụ qua miệng.
  • B. Thực vật chỉ cần nước, động vật cần thức ăn rắn.
  • C. Thực vật tự tổng hợp chất hữu cơ từ vô cơ (tự dưỡng), động vật phải lấy chất hữu cơ từ bên ngoài (dị dưỡng).
  • D. Thực vật chỉ sử dụng năng lượng ánh sáng, động vật chỉ sử dụng năng lượng hóa học.

Câu 13: Một người bị bệnh suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) thường cảm thấy mệt mỏi, sợ lạnh, tăng cân. Dựa trên kiến thức về trao đổi chất, giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bệnh này làm tăng quá trình đồng hóa, sử dụng hết năng lượng.
  • B. Bệnh làm giảm tốc độ dị hóa, giảm giải phóng năng lượng và tích lũy vật chất.
  • C. Bệnh làm tăng quá trình đào thải chất dinh dưỡng.
  • D. Bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quang hợp của cơ thể.

Câu 14: Tại sao cơ thể sinh vật cần liên tục bổ sung nước từ môi trường?

  • A. Nước là dung môi và tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng chuyển hóa, là thành phần cấu tạo và vận chuyển chất.
  • B. Nước chỉ có vai trò làm mát cơ thể.
  • C. Nước là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động sống.
  • D. Nước giúp cơ thể đào thải khí carbon dioxide.

Câu 15: Giả sử một quần thể thực vật bị thiếu ánh sáng nghiêm trọng trong thời gian dài. Điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào trong cơ thể thực vật và hậu quả là gì?

  • A. Quá trình hô hấp tăng lên, giúp cây tạo thêm năng lượng.
  • B. Quá trình đào thải chất độc tăng lên, giúp cây chống chịu.
  • C. Quá trình hấp thụ nước và khoáng từ đất tăng lên bù đắp.
  • D. Quá trình quang hợp giảm sút, hạn chế tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy năng lượng.

Câu 16: Khi nói về mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể cung cấp nguyên liệu cho trao đổi chất ở cấp độ tế bào, đồng thời đào thải sản phẩm của tế bào ra môi trường.
  • B. Trao đổi chất ở cấp độ tế bào diễn ra hoàn toàn độc lập với cấp độ cơ thể.
  • C. Chỉ có trao đổi chất ở cấp độ cơ thể mới tạo ra năng lượng.
  • D. Trao đổi chất ở cấp độ cơ thể chỉ bao gồm việc lấy thức ăn và đào thải phân.

Câu 17: Một người ăn một bữa giàu carbohydrate (tinh bột). Sau khi tiêu hóa, glucose được hấp thụ vào máu. Cơ thể sẽ điều chỉnh quá trình chuyển hóa glucose như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cường phân giải protein để tạo thêm glucose.
  • B. Giảm hoạt động hô hấp tế bào để tiết kiệm glucose.
  • C. Tăng cường hấp thu glucose vào tế bào để sử dụng cho hô hấp hoặc tổng hợp chất dự trữ.
  • D. Đào thải glucose dư thừa trực tiếp qua đường hô hấp.

Câu 18: Khi một cây non đang lớn nhanh, quá trình nào sau đây thường diễn ra mạnh mẽ hơn?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Đào thải chất độc.
  • D. Cảm ứng.

Câu 19: Năng lượng hóa học trong các phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được sinh vật sử dụng trực tiếp cho hoạt động nào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Vận động, tổng hợp chất mới, vận chuyển chủ động qua màng.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • D. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và nước.

Câu 20: Một loài vi khuẩn sống trong suối nước nóng giàu lưu huỳnh, không có ánh sáng. Chúng tổng hợp chất hữu cơ bằng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ. Loài vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào?

  • A. Sinh vật dị dưỡng.
  • B. Sinh vật tự dưỡng quang năng.
  • C. Sinh vật tự dưỡng hóa năng.
  • D. Sinh vật phân giải.

Câu 21: Khi một sinh vật dị dưỡng ăn thức ăn, phần lớn năng lượng hóa học trong thức ăn sẽ được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào sau cùng trong cơ thể sinh vật?

  • A. Năng lượng ánh sáng.
  • B. Năng lượng cơ năng (chuyển động).
  • C. Năng lượng điện.
  • D. Năng lượng nhiệt.

Câu 22: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?

  • A. Đảm bảo cơ thể có đủ vật chất để xây dựng và năng lượng để hoạt động, đặc biệt trong giai đoạn sinh trưởng.
  • B. Chỉ cần dị hóa diễn ra mạnh mẽ là đủ cho sự phát triển.
  • C. Chỉ cần đồng hóa diễn ra mạnh mẽ là đủ cho sự phát triển.
  • D. Cân bằng này chỉ quan trọng ở thực vật, không quan trọng ở động vật.

Câu 23: Một cây bị ngập úng rễ lâu ngày. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình trao đổi chất nào ở rễ và tại sao?

  • A. Quang hợp, vì rễ không nhận được ánh sáng.
  • B. Hô hấp tế bào ở rễ, vì thiếu oxy.
  • C. Đào thải chất độc, vì nước dư thừa ngăn cản.
  • D. Tổng hợp protein, vì rễ không có lục lạp.

Câu 24: Tại sao ở người già, quá trình dị hóa thường diễn ra mạnh hơn đồng hóa?

  • A. Vì người già cần nhiều năng lượng hơn để hoạt động.
  • B. Vì quá trình đồng hóa ở người già hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Vì khả năng tổng hợp vật chất mới (đồng hóa) giảm sút.
  • D. Vì người già không cần duy trì cấu trúc cơ thể nữa.

Câu 25: Sinh vật tự dưỡng có vai trò gì trong việc duy trì sự sống của các sinh vật dị dưỡng trên Trái Đất?

  • A. Chúng giúp phân giải chất thải của sinh vật dị dưỡng.
  • B. Chúng điều chỉnh nhiệt độ môi trường cho sinh vật dị dưỡng.
  • C. Chúng là nơi trú ẩn cho sinh vật dị dưỡng.
  • D. Chúng tổng hợp chất hữu cơ và giải phóng oxy, là nguồn cung cấp vật chất và năng lượng cho sinh vật dị dưỡng.

Câu 26: Trong chuỗi thức ăn, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn. Tuy nhiên, hiệu suất chuyển hóa năng lượng giữa các bậc thường rất thấp (khoảng 10%). Phần năng lượng bị "mất đi" chủ yếu là do đâu?

  • A. Bị chuyển hóa hoàn toàn thành năng lượng ánh sáng.
  • B. Bị tiêu hao cho các hoạt động sống của sinh vật và mất dưới dạng nhiệt.
  • C. Được đào thải hết ra môi trường dưới dạng phân.
  • D. Bị biến đổi thành chất vô cơ không thể sử dụng.

Câu 27: Tại sao nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?

  • A. Ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme, làm giảm hoặc mất khả năng xúc tác phản ứng chuyển hóa.
  • B. Làm tăng quá trình đào thải chất độc, gây mất cân bằng.
  • C. Làm biến đổi hoàn toàn nguồn năng lượng cung cấp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật tự dưỡng, không ảnh hưởng đến sinh vật dị dưỡng.

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về hiệu quả sử dụng năng lượng ở một loài động vật. Ông đo lượng thức ăn động vật tiêu thụ và lượng năng lượng tích lũy trong cơ thể động vật dưới dạng sinh khối mới. Tỷ lệ năng lượng tích lũy so với năng lượng trong thức ăn tiêu thụ phản ánh điều gì?

  • A. Tốc độ hô hấp tế bào của động vật.
  • B. Lượng chất độc mà động vật đào thải.
  • C. Hiệu quả chuyển hóa năng lượng từ thức ăn thành sinh khối mới.
  • D. Nhu cầu nước hàng ngày của động vật.

Câu 29: Xét một hệ sinh thái, sự tuần hoàn vật chất và dòng năng lượng khác nhau ở điểm cơ bản nào?

  • A. Vật chất chảy theo một chiều, năng lượng thì tuần hoàn.
  • B. Vật chất tuần hoàn, năng lượng chảy theo một chiều và giảm dần qua các bậc dinh dưỡng.
  • C. Cả vật chất và năng lượng đều tuần hoàn như nhau.
  • D. Cả vật chất và năng lượng đều chảy theo một chiều và tăng dần.

Câu 30: Một người bị sốt cao. Tình trạng này ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ các phản ứng hóa học (tăng dị hóa), làm tăng tiêu hao năng lượng.
  • B. Giảm tốc độ đồng hóa, dẫn đến tích lũy vật chất.
  • C. Làm giảm nhu cầu oxy của cơ thể.
  • D. Ngừng hoàn toàn quá trình trao đổi chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là quá trình thiết yếu của mọi sinh vật. Vai trò trung tâm và bao trùm nhất của quá trình này đối với sự sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một vận động viên đang chạy marathon. Hoạt động cơ bắp của anh ta chủ yếu sử dụng năng lượng được giải phóng từ quá trình nào ở cấp độ tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao nói năng lượng ánh sáng mặt trời là năng lượng khởi đầu cho hầu hết sự sống trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi một cây xanh tiến hành quang hợp, cây đang thực hiện quá trình nào chủ yếu của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một con hổ ăn thịt một con nai. Quá trình tiêu hóa và hấp thụ thịt nai trong cơ thể con hổ chủ yếu liên quan đến hoạt động nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao hệ thần kinh và hệ nội tiết đóng vai trò quan trọng trong điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi trời lạnh, cơ thể người tăng cường run rẩy. Đây là một phản ứng nhằm mục đích gì liên quan đến chuyển hóa năng lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một người nhịn ăn trong nhiều ngày. Cơ thể người đó sẽ điều chỉnh quá trình trao đổi chất như thế nào để duy trì sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Xét về luồng năng lượng trong sinh giới, năng lượng được chuyển từ dạng nào sang dạng nào khi sinh vật tự dưỡng (thực vật) thực hiện quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao quá trình đào thải chất cặn bã ra khỏi cơ thể lại quan trọng đối với sự sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh quá trình trao đổi chất ở thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về cách lấy vật chất và năng lượng từ môi trường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một người bị bệnh suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) thường cảm thấy mệt mỏi, sợ lạnh, tăng cân. Dựa trên kiến thức về trao đổi chất, giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao cơ thể sinh vật cần liên tục bổ sung nước từ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử một quần thể thực vật bị thiếu ánh sáng nghiêm trọng trong thời gian dài. Điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào trong cơ thể thực vật và hậu quả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nói về mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một người ăn một bữa giàu carbohydrate (tinh bột). Sau khi tiêu hóa, glucose được hấp thụ vào máu. Cơ thể sẽ điều chỉnh quá trình chuyển hóa glucose như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi một cây non đang lớn nhanh, quá trình nào sau đây thường diễn ra mạnh mẽ hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Năng lượng hóa học trong các phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được sinh vật sử dụng trực tiếp cho hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một loài vi khuẩn sống trong suối nước nóng giàu lưu huỳnh, không có ánh sáng. Chúng tổng hợp chất hữu cơ bằng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ. Loài vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi một sinh vật dị dưỡng ăn thức ăn, phần lớn năng lượng hóa học trong thức ăn sẽ được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào sau cùng trong cơ thể sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một cây bị ngập úng rễ lâu ngày. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình trao đổi chất nào ở rễ và tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao ở người già, quá trình dị hóa thường diễn ra mạnh hơn đồng hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sinh vật tự dưỡng có vai trò gì trong việc duy trì sự sống của các sinh vật dị dưỡng trên Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong chuỗi thức ăn, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn. Tuy nhiên, hiệu suất chuyển hóa năng lượng giữa các bậc thường rất thấp (khoảng 10%). Phần năng lượng bị 'mất đi' chủ yếu là do đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về hiệu quả sử dụng năng lượng ở một loài động vật. Ông đo lượng thức ăn động vật tiêu thụ và lượng năng lượng tích lũy trong cơ thể động vật dưới dạng sinh khối mới. Tỷ lệ năng lượng tích lũy so với năng lượng trong thức ăn tiêu thụ phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Xét một hệ sinh thái, sự tuần hoàn vật chất và dòng năng lượng khác nhau ở điểm cơ bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một người bị sốt cao. Tình trạng này ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên đang thi đấu môn chạy marathon cần một lượng lớn năng lượng để duy trì hoạt động cơ bắp. Năng lượng này chủ yếu được cung cấp thông qua quá trình nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Quá trình đồng hóa tổng hợp protein.
  • B. Quá trình quang hợp.
  • C. Quá trình phân giải lipid dự trữ.
  • D. Quá trình hô hấp tế bào phân giải glucose.

Câu 2: Khi một cây xanh thực hiện quá trình quang hợp, cây hấp thụ năng lượng ánh sáng và sử dụng nó để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước. Quá trình này thuộc giai đoạn nào trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?

  • A. Giai đoạn tổng hợp (tích lũy năng lượng).
  • B. Giai đoạn phân giải (giải phóng năng lượng).
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng.
  • D. Giai đoạn thải chất.

Câu 3: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình gắn liền và không thể tách rời ở sinh vật?

  • A. Trao đổi chất cung cấp nguyên liệu, còn chuyển hóa năng lượng tạo ra chất thải.
  • B. Chuyển hóa năng lượng là điều kiện tiên quyết để trao đổi chất diễn ra.
  • C. Trao đổi chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng để tổng hợp, phân giải vật chất và cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • D. Cả hai quá trình đều chỉ diễn ra ở cấp độ tế bào.

Câu 4: Một học sinh quan sát thấy lá cây bị héo khi thiếu nước. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với cơ thể sinh vật?

  • A. Giúp cơ thể sinh trưởng.
  • B. Giúp cơ thể tồn tại và duy trì các hoạt động sống cơ bản.
  • C. Giúp cơ thể sinh sản.
  • D. Giúp cơ thể cảm ứng với môi trường.

Câu 5: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào vừa tổng hợp chất hữu cơ phức tạp, vừa tích lũy năng lượng hóa học trong các liên kết?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Quang phân li nước.

Câu 6: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là nguồn năng lượng duy nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP chứa nhiều năng lượng hơn các phân tử hữu cơ khác.
  • C. Vì ATP được tạo ra từ quá trình quang hợp.
  • D. Vì năng lượng trong ATP dễ dàng giải phóng và sử dụng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 7: Khi một con sư tử ăn thịt một con linh dương, năng lượng hóa học trong cơ thể linh dương được chuyển sang cơ thể sư tử. Quá trình này thể hiện sự truyền năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng và thuộc giai đoạn nào trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?

  • A. Giai đoạn tổng hợp.
  • B. Giai đoạn phân giải.
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng (sử dụng năng lượng tích lũy từ sinh vật khác).
  • D. Giai đoạn thải chất.

Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin là một hormone giúp điều hòa lượng đường trong máu, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa glucose. Trường hợp này minh họa vai trò của yếu tố nào trong điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

  • A. Hệ nội tiết (hormone).
  • B. Hệ thần kinh.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ hô hấp.

Câu 9: Một hệ sinh thái rừng nhiệt đới nhận năng lượng từ nguồn nào là chủ yếu để duy trì hoạt động của toàn bộ lưới thức ăn?

  • A. Năng lượng hóa học từ xác hữu cơ.
  • B. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Năng lượng từ gió.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 10: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Đồng hóa là phân giải chất phức tạp, dị hóa là tổng hợp chất đơn giản.
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tích lũy năng lượng.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều cần ATP để diễn ra.
  • D. Đồng hóa tổng hợp chất và tích lũy năng lượng, dị hóa phân giải chất và giải phóng năng lượng.

Câu 11: Một người đang bị sốt cao, cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường. Điều này cho thấy quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Bài tiết.
  • D. Quang hợp.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Phân giải xác hữu cơ.
  • B. Điều hòa nhiệt độ môi trường.
  • C. Tạo ra nguồn chất hữu cơ ban đầu từ chất vô cơ và năng lượng từ môi trường ngoài.
  • D. Cung cấp nơi ở cho động vật.

Câu 13: Tại sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

  • A. Vì chúng chỉ sống ở môi trường trên cạn.
  • B. Vì chúng có hệ thần kinh phát triển.
  • C. Vì chúng có khả năng di chuyển.
  • D. Vì chúng phải lấy chất hữu cơ từ sinh vật khác để tổng hợp chất hữu cơ cho cơ thể mình.

Câu 14: Quá trình nào dưới đây là biểu hiện của trao đổi chất giữa cơ thể sinh vật và môi trường?

  • A. Hấp thụ nước và khoáng từ đất của rễ cây.
  • B. Tổng hợp protein trong tế bào cơ.
  • C. Phân giải glycogen ở gan.
  • D. Sản xuất ATP trong ti thể.

Câu 15: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa ở tế bào chủ yếu tồn tại ở dạng nào để cơ thể sử dụng cho các hoạt động sống?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Quang năng.
  • C. Hóa năng trong ATP.
  • D. Điện năng.

Câu 16: Một người đang ăn một bữa ăn giàu carbohydrate. Sau khi tiêu hóa, glucose được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến các tế bào. Tại tế bào, glucose có thể được sử dụng ngay để tạo năng lượng hoặc được tổng hợp thành glycogen dự trữ. Quá trình tổng hợp glycogen này thuộc về loại chuyển hóa nào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Bài tiết.
  • D. Cảm ứng.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể sinh vật nếu quá trình bài tiết các chất thải bị đình trệ nghiêm trọng?

  • A. Cơ thể sẽ tái sử dụng các chất thải làm nguồn năng lượng.
  • B. Các chất thải sẽ được chuyển hóa ngược trở lại thành chất dinh dưỡng.
  • C. Quá trình đồng hóa sẽ tăng cường để bù đắp.
  • D. Các chất độc hại tích tụ, gây ngộ độc và rối loạn các hoạt động sống.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ cơ thể và cấp độ tế bào. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cơ thể tiếp nhận chất từ môi trường rồi trực tiếp sử dụng cho hoạt động sống.
  • B. Cơ thể tiếp nhận, vận chuyển và biến đổi sơ bộ chất, sau đó tế bào sử dụng để chuyển hóa nội bào, tạo năng lượng và vật chất cho cơ thể.
  • C. Tế bào tự hấp thụ chất từ môi trường mà không cần qua cơ thể.
  • D. Cấp độ cơ thể chỉ thải chất, còn cấp độ tế bào chỉ tiếp nhận chất.

Câu 19: Nguồn năng lượng nào là nguồn năng lượng sơ cấp, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • B. Năng lượng hóa học từ các hợp chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ quá trình phân giải kị khí.
  • D. Năng lượng từ núi lửa và suối nước nóng.

Câu 20: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được xem là quá trình trung tâm trong chuyển hóa năng lượng ở hầu hết sinh vật?

  • A. Vì nó chỉ diễn ra ở thực vật.
  • B. Vì nó tạo ra chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Vì nó phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng dưới dạng ATP cung cấp cho mọi hoạt động sống.
  • D. Vì nó giúp cơ thể thải các chất độc hại.

Câu 21: Một người đang tập thể dục cường độ cao. Cơ thể sẽ tăng cường hô hấp và lưu thông máu để cung cấp đủ O2 và glucose cho cơ bắp, đồng thời loại bỏ CO2 và acid lactic. Sự phối hợp giữa hệ hô hấp, tuần hoàn và các quá trình chuyển hóa ở tế bào cơ thể hiện vai trò của yếu tố nào trong điều hòa trao đổi chất?

  • A. Chỉ có hệ nội tiết.
  • B. Sự phối hợp của hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • C. Chỉ có hệ thần kinh.
  • D. Chỉ có sự điều hòa của môi trường ngoài.

Câu 22: Khi nói về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai mặt đối lập nhưng thống nhất của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, luôn đi kèm và hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Đồng hóa chỉ xảy ra khi dị hóa đã hoàn thành.
  • C. Dị hóa cung cấp vật chất cho đồng hóa.
  • D. Đồng hóa chỉ tạo ra năng lượng, dị hóa chỉ tạo ra vật chất.

Câu 23: Trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới, năng lượng được truyền từ sinh vật tự dưỡng sang sinh vật tiêu thụ bậc 1, rồi sang bậc 2, v.v. Trong quá trình truyền năng lượng này, một phần lớn năng lượng bị thất thoát dưới dạng nào?

  • A. Quang năng.
  • B. Hóa năng tích lũy.
  • C. Điện năng.
  • D. Nhiệt năng.

Câu 24: Một vi khuẩn lam thực hiện quá trình quang hợp. Vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào dựa trên kiểu dinh dưỡng?

  • A. Sinh vật tự dưỡng.
  • B. Sinh vật dị dưỡng.
  • C. Sinh vật hóa dưỡng.
  • D. Sinh vật hoại sinh.

Câu 25: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?

  • A. Vì chỉ cần đồng hóa mạnh hơn dị hóa là đủ cho sinh trưởng.
  • B. Vì dị hóa mạnh hơn sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
  • C. Sự cân bằng giúp cơ thể vừa tổng hợp đủ vật chất xây dựng cơ thể (đồng hóa), vừa phân giải để giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống (dị hóa).
  • D. Sự cân bằng chỉ cần thiết ở thực vật, không quan trọng ở động vật.

Câu 26: Khi một cành cây bị gãy, các tế bào tại vị trí gãy sẽ bắt đầu sửa chữa và tái tạo mô mới. Quá trình này đòi hỏi năng lượng và vật chất. Năng lượng và vật chất này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Hấp thụ trực tiếp năng lượng từ môi trường.
  • B. Năng lượng và vật chất được tạo ra từ quá trình chuyển hóa năng lượng và trao đổi chất nội bào của cây.
  • C. Cây hấp thụ năng lượng từ rễ.
  • D. Cây tự tạo ra năng lượng mà không cần nguyên liệu.

Câu 27: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành, cơ thể tăng cân và phát triển chiều cao. So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này, đặc điểm nào sau đây thường đúng?

  • A. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh mẽ hơn quá trình dị hóa.
  • B. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh mẽ hơn quá trình đồng hóa.
  • C. Quá trình đồng hóa và dị hóa cân bằng nhau.
  • D. Chỉ có quá trình đồng hóa diễn ra.

Câu 28: Tại sao các sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) lại đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong sinh giới?

  • A. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho sinh vật sản xuất.
  • B. Vì chúng có khả năng quang hợp.
  • C. Vì chúng phân giải xác hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường để sinh vật tự dưỡng sử dụng.
  • D. Vì chúng tạo ra năng lượng ánh sáng.

Câu 29: Điều gì thể hiện tính thống nhất trong quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở các loài sinh vật khác nhau?

  • A. Tất cả đều sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • B. Tất cả đều có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Tất cả đều sử dụng cùng một loại enzyme cho mọi phản ứng.
  • D. Các quá trình chuyển hóa cơ bản như hô hấp tế bào, sử dụng ATP làm năng lượng chung đều diễn ra ở đa số sinh vật.

Câu 30: Một tế bào thực vật đang trong điều kiện thiếu ánh sáng và CO2. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Quá trình đồng hóa (quang hợp).
  • B. Quá trình dị hóa (hô hấp tế bào).
  • C. Quá trình bài tiết.
  • D. Quá trình vận chuyển chất trong cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một vận động viên đang thi đấu môn chạy marathon cần một lượng lớn năng lượng để duy trì hoạt động cơ bắp. Năng lượng này chủ yếu được cung cấp thông qua quá trình nào ở cấp độ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi một cây xanh thực hiện quá trình quang hợp, cây hấp thụ năng lượng ánh sáng và sử dụng nó để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước. Quá trình này thuộc giai đoạn nào trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình gắn liền và không thể tách rời ở sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một học sinh quan sát thấy lá cây bị héo khi thiếu nước. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với cơ thể sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào vừa tổng hợp chất hữu cơ phức tạp, vừa tích lũy năng lượng hóa học trong các liên kết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi một con sư tử ăn thịt một con linh dương, năng lượng hóa học trong cơ thể linh dương được chuyển sang cơ thể sư tử. Quá trình này thể hiện sự truyền năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng và thuộc giai đoạn nào trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin là một hormone giúp điều hòa lượng đường trong máu, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa glucose. Trường hợp này minh họa vai trò của yếu tố nào trong điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một hệ sinh thái rừng nhiệt đới nhận năng lượng từ nguồn nào là chủ yếu để duy trì hoạt động của toàn bộ lưới thức ăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một người đang bị sốt cao, cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường. Điều này cho thấy quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng trong hệ sinh thái là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quá trình nào dưới đây là biểu hiện của trao đổi chất giữa cơ thể sinh vật và môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa ở tế bào chủ yếu tồn tại ở dạng nào để cơ thể sử dụng cho các hoạt động sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người đang ăn một bữa ăn giàu carbohydrate. Sau khi tiêu hóa, glucose được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến các tế bào. Tại tế bào, glucose có thể được sử dụng ngay để tạo năng lượng hoặc được tổng hợp thành glycogen dự trữ. Quá trình tổng hợp glycogen này thuộc về loại chuyển hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể sinh vật nếu quá trình bài tiết các chất thải bị đình trệ nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ cơ thể và cấp độ tế bào. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nguồn năng lượng nào là nguồn năng lượng sơ cấp, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được xem là quá trình trung tâm trong chuyển hóa năng lượng ở hầu hết sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một người đang tập thể dục cường độ cao. Cơ thể sẽ tăng cường hô hấp và lưu thông máu để cung cấp đủ O2 và glucose cho cơ bắp, đồng thời loại bỏ CO2 và acid lactic. Sự phối hợp giữa hệ hô hấp, tuần hoàn và các quá trình chuyển hóa ở tế bào cơ thể hiện vai trò của yếu tố nào trong điều hòa trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi nói về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới, năng lượng được truyền từ sinh vật tự dưỡng sang sinh vật tiêu thụ bậc 1, rồi sang bậc 2, v.v. Trong quá trình truyền năng lượng này, một phần lớn năng lượng bị thất thoát dưới dạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một vi khuẩn lam thực hiện quá trình quang hợp. Vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào dựa trên kiểu dinh dưỡng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một cành cây bị gãy, các tế bào tại vị trí gãy sẽ bắt đầu sửa chữa và tái tạo mô mới. Quá trình này đòi hỏi năng lượng và vật chất. Năng lượng và vật chất này chủ yếu đến từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành, cơ thể tăng cân và phát triển chiều cao. So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này, đặc điểm nào sau đây thường đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao các sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) lại đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong sinh giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Điều gì thể hiện tính thống nhất trong quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở các loài sinh vật khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một tế bào thực vật đang trong điều kiện thiếu ánh sáng và CO2. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong sinh vật?

  • A. Trao đổi chất là quá trình duy nhất tạo ra năng lượng, chuyển hóa năng lượng chỉ là kết quả.
  • B. Trao đổi chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng, chúng là hai mặt không thể tách rời của sự sống.
  • C. Chuyển hóa năng lượng diễn ra độc lập với trao đổi chất và cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động.
  • D. Trao đổi chất chỉ là việc lấy và thải chất, còn chuyển hóa năng lượng mới là biến đổi bên trong.

Câu 2: Khi một cây xanh thực hiện quá trình quang hợp, nó thu nhận năng lượng ánh sáng và sử dụng nó để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước. Quá trình này thuộc giai đoạn chuyển hóa năng lượng nào trong sinh giới?

  • A. Giai đoạn tổng hợp (tích lũy năng lượng).
  • B. Giai đoạn phân giải (giải phóng năng lượng).
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng (sử dụng năng lượng).
  • D. Không thuộc các giai đoạn chuyển hóa năng lượng.

Câu 3: Tại sao năng lượng ánh sáng mặt trời được coi là nguồn năng lượng khởi đầu cho hầu hết các chu trình năng lượng trong sinh quyển?

  • A. Vì ánh sáng mặt trời là nguồn nhiệt chính duy trì sự sống.
  • B. Vì mọi sinh vật đều có khả năng hấp thụ và sử dụng trực tiếp năng lượng ánh sáng.
  • C. Vì sinh vật tự dưỡng (chủ yếu là thực vật) sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ, tạo nền tảng năng lượng cho toàn bộ chuỗi thức ăn.
  • D. Vì năng lượng ánh sáng có thể dễ dàng chuyển hóa thành bất kỳ dạng năng lượng nào khác.

Câu 4: Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực là một ví dụ điển hình của quá trình chuyển hóa năng lượng. Năng lượng hóa học tích trữ trong glucose được phân giải và giải phóng, chủ yếu dưới dạng ATP. Quá trình này thuộc giai đoạn chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Giai đoạn tổng hợp (tích lũy năng lượng).
  • B. Giai đoạn phân giải (giải phóng năng lượng).
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng (sử dụng năng lượng).
  • D. Là sự kết hợp của giai đoạn tổng hợp và phân giải.

Câu 5: Giả sử một vận động viên đang chạy marathon. Các tế bào cơ của người này cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động. Quá trình nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời đó?

  • A. Quá trình đồng hóa (tổng hợp chất hữu cơ).
  • B. Quá trình bài tiết chất thải.
  • C. Quá trình dị hóa (phân giải chất hữu cơ để giải phóng ATP).
  • D. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.

Câu 6: So sánh giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn carbon là gì?

  • A. Sinh vật tự dưỡng sử dụng carbon từ hợp chất hữu cơ, sinh vật dị dưỡng sử dụng carbon từ hợp chất vô cơ.
  • B. Sinh vật tự dưỡng sử dụng carbon trực tiếp từ ánh sáng, sinh vật dị dưỡng sử dụng carbon từ thức ăn.
  • C. Sinh vật tự dưỡng không cần nguồn carbon, sinh vật dị dưỡng cần carbon để tồn tại.
  • D. Sinh vật tự dưỡng sử dụng carbon từ chất vô cơ (chủ yếu CO2), sinh vật dị dưỡng sử dụng carbon từ chất hữu cơ.

Câu 7: Tại sao quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào luôn diễn ra song song và liên quan chặt chẽ với nhau?

  • A. Quá trình dị hóa giải phóng năng lượng và nguyên liệu mà quá trình đồng hóa cần sử dụng để tổng hợp chất.
  • B. Quá trình đồng hóa tạo ra năng lượng và nguyên liệu mà quá trình dị hóa cần để phân giải.
  • C. Chúng là hai quá trình hoàn toàn độc lập nhưng cùng diễn ra trong tế bào.
  • D. Đồng hóa chỉ xảy ra khi dị hóa kết thúc và ngược lại.

Câu 8: Xét về vai trò trong hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng có vai trò đặc biệt quan trọng nào mà sinh vật dị dưỡng không có?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.
  • B. Chuyển hóa năng lượng từ dạng vô cơ (ánh sáng) thành năng lượng hóa học trong chất hữu cơ.
  • C. Hấp thụ và tích lũy các chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • D. Thải các sản phẩm chuyển hóa ra môi trường.

Câu 9: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến năng lượng?

  • A. ATP là phân tử duy nhất chứa năng lượng trong tế bào.
  • B. ATP có cấu trúc rất bền vững, khó bị phân hủy.
  • C. Năng lượng được giải phóng từ việc phân giải ATP có thể dễ dàng sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống.
  • D. ATP được tổng hợp với số lượng rất lớn và không bao giờ hết trong tế bào.

Câu 10: Quá trình điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật thường được thực hiện chủ yếu thông qua hệ thống nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết (hormone).
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng lên trong một phạm vi nhất định, tốc độ trao đổi chất ở động vật biến nhiệt (ví dụ: bò sát, cá) thường tăng theo. Đây là biểu hiện của sự ảnh hưởng của yếu tố môi trường nào đến trao đổi chất?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Nồng độ O2.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 12: Một người trưởng thành đang trong giai đoạn duy trì cân nặng ổn định. Điều này có thể suy ra điều gì về mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong cơ thể họ?

  • A. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh hơn quá trình dị hóa.
  • B. Tốc độ quá trình đồng hóa và dị hóa tương đối cân bằng.
  • C. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh hơn quá trình đồng hóa.
  • D. Chỉ có quá trình đồng hóa diễn ra, dị hóa ngừng hoạt động.

Câu 13: Tế bào thực vật có khả năng quang hợp, tức là tự tổng hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, tế bào thực vật vẫn cần thực hiện hô hấp tế bào. Tại sao?

  • A. Quang hợp tạo ra glucose, nhưng hô hấp mới là quá trình chuyển hóa glucose thành ATP cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào.
  • B. Hô hấp giúp giải phóng oxy mà quang hợp cần sử dụng.
  • C. Quang hợp chỉ diễn ra ban ngày, hô hấp diễn ra ban đêm.
  • D. Thực vật cần hô hấp để loại bỏ CO2 dư thừa do quang hợp tạo ra.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu một sinh vật không thể bài tiết hiệu quả các sản phẩm thải ra từ quá trình chuyển hóa?

  • A. Cơ thể sẽ tái sử dụng các chất thải làm năng lượng.
  • B. Quá trình đồng hóa sẽ tăng tốc để xử lý chất thải.
  • C. Các chất thải sẽ tự động biến mất theo thời gian.
  • D. Các chất độc hại hoặc dư thừa sẽ tích tụ, gây rối loạn chức năng tế bào và cơ quan, thậm chí tử vong.

Câu 15: Một em bé đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng. So với người trưởng thành, mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa ở em bé này có đặc điểm gì?

  • A. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh hơn quá trình dị hóa.
  • B. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh hơn quá trình đồng hóa.
  • C. Tốc độ đồng hóa và dị hóa tương đương nhau.
  • D. Chỉ có quá trình đồng hóa diễn ra mạnh mẽ.

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta đặt một cây xanh vào buồng kín không có ánh sáng trong vài ngày. Quá trình trao đổi chất nào sau đây của cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hấp thụ nước và khoáng.
  • D. Bài tiết chất thải.

Câu 17: Phân tích vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong việc duy trì sự ổn định nội môi (cân bằng bên trong) của sinh vật.

  • A. Chỉ có quá trình dị hóa mới góp phần duy trì ổn định nội môi bằng cách loại bỏ chất độc.
  • B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng chỉ liên quan đến sự sinh trưởng, không ảnh hưởng đến nội môi.
  • C. Chúng cung cấp năng lượng và nguyên liệu, đồng thời loại bỏ chất thải, giúp duy trì thành phần hóa học và điều kiện vật lý bên trong cơ thể ở mức ổn định cần thiết cho sự sống.
  • D. Ổn định nội môi hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thần kinh, không liên quan đến trao đổi chất.

Câu 18: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là dấu hiệu đặc trưng của sự sống?

  • A. Vì chỉ có sinh vật mới có khả năng hấp thụ chất từ môi trường.
  • B. Vì mọi sinh vật đều có cấu tạo từ tế bào.
  • C. Vì chúng là quá trình duy nhất giúp sinh vật di chuyển.
  • D. Vì chúng là những quá trình cơ bản và liên tục diễn ra, giúp sinh vật tồn tại, sinh trưởng, phát triển và sinh sản, phân biệt vật sống với vật không sống.

Câu 19: Cho sơ đồ đơn giản về một quá trình chuyển hóa: A + B + Năng lượng -> C + D. Quá trình này có khả năng cao là gì?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp).
  • B. Dị hóa (phân giải).
  • C. Bài tiết.
  • D. Hấp thụ.

Câu 20: Sinh vật nào sau đây có khả năng sử dụng năng lượng hóa học từ các phản ứng vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Thực vật (quang hợp).
  • B. Động vật (dị dưỡng).
  • C. Nấm (dị dưỡng hoại sinh).
  • D. Vi khuẩn hóa tổng hợp.

Câu 21: Khi cơ thể bị sốt cao, tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào thường tăng lên. Điều này dẫn đến sự tăng tốc độ trao đổi chất. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến trao đổi chất?

  • A. Nồng độ chất dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ cơ thể.
  • C. Hoạt động của hệ thần kinh.
  • D. Mức độ hoạt động thể chất.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích của quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) ở cấp độ tế bào.

  • A. Tổng hợp để giải phóng năng lượng, phân giải để tích lũy năng lượng.
  • B. Tổng hợp để loại bỏ chất độc, phân giải để hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Tổng hợp để xây dựng cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng, phân giải để giải phóng năng lượng cho hoạt động sống và tạo nguyên liệu.
  • D. Tổng hợp chỉ xảy ra ở thực vật, phân giải chỉ xảy ra ở động vật.

Câu 23: Tại sao việc duy trì cân bằng năng lượng (năng lượng thu vào = năng lượng tiêu hao) lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Giúp duy trì cân nặng ổn định, phòng tránh các bệnh liên quan đến thiếu hoặc thừa cân như suy dinh dưỡng hay béo phì.
  • B. Giúp cơ thể luôn cảm thấy đói để ăn nhiều hơn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với vận động viên chuyên nghiệp.
  • D. Không quan trọng, cơ thể có cơ chế tự điều chỉnh hoàn toàn.

Câu 24: Khi một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ. Quá trình này chủ yếu là sự phân giải các đại phân tử phức tạp (ví dụ: glycogen, lipid) thành các đơn vị nhỏ hơn để giải phóng năng lượng. Đây là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Quang hợp.
  • D. Bài tiết.

Câu 25: Hệ thần kinh và hệ nội tiết điều hòa trao đổi chất ở động vật bằng cách nào?

  • A. Chúng trực tiếp cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • B. Chúng chỉ điều hòa quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Chúng điều khiển tốc độ và mức độ của các quá trình đồng hóa và dị hóa thông qua các tín hiệu thần kinh và hormone, đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
  • D. Chúng chỉ tham gia vào quá trình bài tiết chất thải.

Câu 26: Tại sao thực vật được coi là mắt xích quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng từ môi trường vô sinh vào chu trình sống của sinh quyển?

  • A. Vì chúng có khả năng quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, tạo ra nguồn năng lượng hóa học ban đầu.
  • B. Vì chúng có hệ rễ phát triển mạnh, hấp thụ nhiều khoáng chất.
  • C. Vì chúng thải ra oxy, cần thiết cho hô hấp của các sinh vật khác.
  • D. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho động vật ăn thực vật.

Câu 27: Khi một người tập thể dục cường độ cao, cơ thể sẽ tăng cường hô hấp để cung cấp đủ năng lượng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào (phân giải glucose) giải phóng năng lượng là gì?

  • A. Chỉ có nhiệt năng.
  • B. Chỉ có năng lượng ánh sáng.
  • C. Chủ yếu là glucose.
  • D. Chủ yếu là ATP và nhiệt năng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra liên tục trong suốt đời sống sinh vật.

  • A. Giúp sinh vật chỉ cần trao đổi chất một lần duy nhất.
  • B. Đảm bảo cung cấp năng lượng và nguyên liệu cần thiết cho mọi hoạt động sống, từ sinh trưởng, phát triển đến sinh sản và thích ứng với môi trường.
  • C. Chỉ để loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể.
  • D. Giúp sinh vật không cần đến các hệ cơ quan khác.

Câu 29: So sánh tốc độ trao đổi chất ở người (động vật đẳng nhiệt) và một loài bò sát (động vật biến nhiệt) khi cả hai đều ở trong môi trường có nhiệt độ thấp (ví dụ: 10°C).

  • A. Tốc độ trao đổi chất của người duy trì tương đối ổn định và cao hơn nhiều so với bò sát, tốc độ trao đổi chất của bò sát sẽ giảm mạnh.
  • B. Tốc độ trao đổi chất của bò sát sẽ cao hơn nhiều so với người.
  • C. Tốc độ trao đổi chất của cả hai loài sẽ giảm xuống gần bằng không.
  • D. Tốc độ trao đổi chất của cả hai loài đều tăng lên để chống lại cái lạnh.

Câu 30: Một trong những đặc điểm của quá trình trao đổi chất ở sinh vật là khả năng tự điều chỉnh. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống của sinh vật?

  • A. Giúp sinh vật chỉ trao đổi chất khi cần thiết.
  • B. Giúp sinh vật hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • C. Đảm bảo tốc độ trao đổi chất luôn ở mức cao nhất.
  • D. Giúp sinh vật thích ứng linh hoạt với sự thay đổi của môi trường và nhu cầu bên trong cơ thể, duy trì sự cân bằng động cho sự sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi một cây xanh thực hiện quá trình quang hợp, nó thu nhận năng lượng ánh sáng và sử dụng nó để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước. Quá trình này thuộc giai đoạn chuyển hóa năng lượng nào trong sinh giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao năng lượng ánh sáng mặt trời được coi là nguồn năng lượng khởi đầu cho hầu hết các chu trình năng lượng trong sinh quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực là một ví dụ điển hình của quá trình chuyển hóa năng lượng. Năng lượng hóa học tích trữ trong glucose được phân giải và giải phóng, chủ yếu dưới dạng ATP. Quá trình này thuộc giai đoạn chuyển hóa năng lượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử một vận động viên đang chạy marathon. Các tế bào cơ của người này cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động. Quá trình nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn carbon là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào luôn diễn ra song song và liên quan chặt chẽ với nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Xét về vai trò trong hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng có vai trò đặc biệt quan trọng nào mà sinh vật dị dưỡng không có?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến năng lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Quá trình điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật thường được thực hiện chủ yếu thông qua hệ thống nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng lên trong một phạm vi nhất định, tốc độ trao đổi chất ở động vật biến nhiệt (ví dụ: bò sát, cá) thường tăng theo. Đây là biểu hiện của sự ảnh hưởng của yếu tố môi trường nào đến trao đổi chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một người trưởng thành đang trong giai đoạn duy trì cân nặng ổn định. Điều này có thể suy ra điều gì về mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong cơ thể họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tế bào thực vật có khả năng quang hợp, tức là tự tổng hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, tế bào thực vật vẫn cần thực hiện hô hấp tế bào. Tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu một sinh vật không thể bài tiết hiệu quả các sản phẩm thải ra từ quá trình chuyển hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một em bé đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng. So với người trưởng thành, mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa ở em bé này có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta đặt một cây xanh vào buồng kín không có ánh sáng trong vài ngày. Quá trình trao đổi chất nào sau đây của cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong việc duy trì sự ổn định nội môi (cân bằng bên trong) của sinh vật.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là dấu hiệu đặc trưng của sự sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cho sơ đồ đơn giản về một quá trình chuyển hóa: A + B + Năng lượng -> C + D. Quá trình này có khả năng cao là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sinh vật nào sau đây có khả năng sử dụng năng lượng hóa học từ các phản ứng vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi cơ thể bị sốt cao, tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào thường tăng lên. Điều này dẫn đến sự tăng tốc độ trao đổi chất. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích của quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) ở cấp độ tế bào.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc duy trì cân bằng năng lượng (năng lượng thu vào = năng lượng tiêu hao) lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ. Quá trình này chủ yếu là sự phân giải các đại phân tử phức tạp (ví dụ: glycogen, lipid) thành các đơn vị nhỏ hơn để giải phóng năng lượng. Đây là biểu hiện của quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hệ thần kinh và hệ nội tiết điều hòa trao đổi chất ở động vật bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao thực vật được coi là mắt xích quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng từ môi trường vô sinh vào chu trình sống của sinh quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một người tập thể dục cường độ cao, cơ thể sẽ tăng cường hô hấp để cung cấp đủ năng lượng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào (phân giải glucose) giải phóng năng lượng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra liên tục trong suốt đời sống sinh vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh tốc độ trao đổi chất ở người (động vật đẳng nhiệt) và một loài bò sát (động vật biến nhiệt) khi cả hai đều ở trong môi trường có nhiệt độ thấp (ví dụ: 10°C).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những đặc điểm của quá trình trao đổi chất ở sinh vật là khả năng tự điều chỉnh. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống của sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là quá trình thiết yếu đối với mọi sinh vật. Vai trò cốt lõi nhất của quá trình này đối với sự sống là gì?

  • A. Giúp sinh vật tiếp nhận thông tin từ môi trường.
  • B. Chỉ cung cấp năng lượng cho hoạt động di chuyển.
  • C. Cung cấp vật chất và năng lượng cho mọi hoạt động sống, đảm bảo sự tồn tại và phát triển.
  • D. Chỉ giúp sinh vật thải các chất cặn bã ra ngoài.

Câu 2: Một vận động viên đang thực hiện bài tập nâng tạ nặng. Hoạt động này đòi hỏi năng lượng tức thời lớn. Năng lượng này chủ yếu được giải phóng từ quá trình nào diễn ra mạnh mẽ trong tế bào cơ của vận động viên?

  • A. Đồng hóa các chất đơn giản thành phức tạp.
  • B. Dị hóa (phân giải) các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • D. Vận chuyển thụ động các chất qua màng.

Câu 3: Quá trình quang hợp ở thực vật được xem là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Phân giải.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 4: Năng lượng trong sinh giới được chuyển hóa qua nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào được coi là nguồn năng lượng khởi đầu và duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua quá trình quang hợp?

  • A. Năng lượng hóa học.
  • B. Nhiệt năng.
  • C. Động năng.
  • D. Năng lượng ánh sáng.

Câu 5: Hệ thần kinh và hệ nội tiết (hormone) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật. Chức năng điều hòa này giúp cơ thể đạt được trạng thái nào?

  • A. Duy trì cân bằng nội môi.
  • B. Tăng tốc độ tất cả các phản ứng hóa học.
  • C. Ngừng hoàn toàn quá trình dị hóa.
  • D. Chỉ điều chỉnh sự hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 6: Một người đang trong giai đoạn phát triển mạnh (ví dụ: tuổi dậy thì). So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Quá trình đồng hóa diễn ra yếu hơn quá trình dị hóa.
  • B. Quá trình đồng hóa và dị hóa diễn ra với tốc độ ngang nhau.
  • C. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh mẽ hơn quá trình dị hóa.
  • D. Cả hai quá trình đồng hóa và dị hóa đều ngừng hoạt động.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể. Quá trình nào ở cấp độ cơ thể đóng vai trò cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào?

  • A. Quá trình dị hóa ở tế bào.
  • B. Quá trình đồng hóa ở tế bào.
  • C. Quá trình thải chất ở tế bào.
  • D. Quá trình lấy các chất từ môi trường ngoài ở cấp độ cơ thể.

Câu 8: Sinh vật tự dưỡng có vai trò đặc biệt trong hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của sinh vật tự dưỡng?

  • A. Phân giải chất thải hữu cơ thành vô cơ.
  • B. Cung cấp oxy cho khí quyển.
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ làm nguồn sống cho các sinh vật khác.
  • D. Biến năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Câu 9: Tại sao việc thải các chất cặn bã và sản phẩm dư thừa của quá trình chuyển hóa ra khỏi cơ thể lại quan trọng đối với sự sống của sinh vật?

  • A. Để cơ thể tái sử dụng năng lượng trong các chất thải.
  • B. Để giảm khối lượng cơ thể.
  • C. Để loại bỏ các chất độc hại, dư thừa, tránh gây ngộ độc hoặc rối loạn hoạt động sống.
  • D. Để thu hút các sinh vật khác.

Câu 10: Một tế bào nấm men đang thực hiện quá trình hô hấp kị khí (lên men). Quá trình này thuộc giai đoạn nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng của sinh vật?

  • A. Giai đoạn tổng hợp.
  • B. Giai đoạn phân giải.
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng.
  • D. Giai đoạn hấp thụ năng lượng.

Câu 11: Khi ánh sáng mặt trời chiếu vào lá cây, năng lượng ánh sáng được "bắt giữ" và chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các liên kết của phân tử glucose. Quá trình này diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 12: Tại sao nói sinh vật dị dưỡng phụ thuộc gián tiếp hoặc trực tiếp vào sinh vật tự dưỡng?

  • A. Vì sinh vật dị dưỡng cần oxy do sinh vật tự dưỡng thải ra.
  • B. Vì sinh vật dị dưỡng cần nhiệt năng do sinh vật tự dưỡng tạo ra.
  • C. Vì sinh vật dị dưỡng sống ký sinh trên sinh vật tự dưỡng.
  • D. Vì sinh vật dị dưỡng lấy chất hữu cơ từ sinh vật tự dưỡng hoặc từ các sinh vật dị dưỡng khác ăn sinh vật tự dưỡng.

Câu 13: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự điều hòa trao đổi chất ở động vật?

  • A. Thực vật hấp thụ CO2 để quang hợp.
  • B. Sau bữa ăn, nồng độ glucose trong máu tăng kích thích tuyến tụy tiết insulin giúp hạ đường huyết.
  • C. Tế bào thải CO2 ra môi trường.
  • D. Nấm phân giải xác hữu cơ.

Câu 14: Khi cơ thể tiêu thụ nhiều năng lượng hơn lượng năng lượng nạp vào từ thức ăn trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra đối với cân nặng của cơ thể?

  • A. Cân nặng có xu hướng giảm.
  • B. Cân nặng có xu hướng tăng.
  • C. Cân nặng không thay đổi.
  • D. Cơ thể sẽ tích trữ thêm mỡ.

Câu 15: ATP (Adenosine triphosphate) được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Vai trò chính của ATP trong quá trình chuyển hóa năng lượng là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng ánh sáng lâu dài.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 16: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở quá trình đồng hóa?

  • A. Giải phóng năng lượng.
  • B. Tổng hợp chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • C. Diễn ra trong tế bào chất và bào quan.
  • D. Chịu sự xúc tác của enzyme.

Câu 17: Một cây xanh được đặt trong phòng tối liên tục trong nhiều ngày. Quá trình trao đổi chất nào của cây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và tại sao?

  • A. Quang hợp, vì không có năng lượng ánh sáng.
  • B. Hô hấp, vì thiếu oxy.
  • C. Hấp thụ nước, vì không có ánh sáng.
  • D. Thoát hơi nước, vì không có ánh sáng.

Câu 18: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng của sinh giới, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn. Tuy nhiên, một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Điều này giải thích tại sao:

  • A. Năng lượng được tái sử dụng hoàn toàn trong hệ sinh thái.
  • B. Sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao nhất có nhiều năng lượng nhất.
  • C. Số lượng và sinh khối của sinh vật thường giảm dần ở các bậc dinh dưỡng cao hơn.
  • D. Sinh vật tự dưỡng không cần năng lượng ánh sáng.

Câu 19: Khi một người bị sốt cao, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Sự tăng nhiệt độ này ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ các phản ứng enzyme xúc tác cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể?

  • A. Làm giảm tốc độ các phản ứng.
  • B. Làm tăng tốc độ các phản ứng trong một giới hạn nhất định.
  • C. Không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
  • D. Làm ngừng hoạt động của tất cả enzyme.

Câu 20: Xét một quá trình sinh học. Nếu quá trình đó tổng hợp các phân tử lớn từ các đơn vị nhỏ hơn và cần năng lượng để thực hiện, thì quá trình đó thuộc loại nào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Bài tiết.
  • D. Hấp thụ.

Câu 21: Chất nào sau đây là sản phẩm thải chủ yếu chứa nito được tạo ra từ quá trình dị hóa protein ở động vật có vú và cần được bài tiết ra ngoài?

  • A. Glucose.
  • B. Axetyl CoA.
  • C. ATP.
  • D. Urê.

Câu 22: Giả sử có một loài vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, nơi không có ánh sáng. Nguồn năng lượng chủ yếu cho quá trình đồng hóa của loài vi khuẩn này có thể đến từ đâu?

  • A. Năng lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua nước.
  • B. Năng lượng nhiệt từ các dòng hải lưu.
  • C. Năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ.
  • D. Năng lượng từ việc phân giải xác sinh vật trôi dạt xuống.

Câu 23: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng trong sinh giới: Năng lượng ánh sáng → Năng lượng hóa học (trong chất hữu cơ) → Năng lượng ATP → Nhiệt năng. Sơ đồ này thể hiện điều gì về hiệu suất chuyển hóa năng lượng?

  • A. Toàn bộ năng lượng ánh sáng được biến thành năng lượng hóa học.
  • B. Năng lượng được bảo toàn hoàn toàn qua các lần chuyển hóa.
  • C. Năng lượng ATP có thể trực tiếp biến thành năng lượng ánh sáng.
  • D. Một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt ở mỗi lần chuyển hóa.

Câu 24: Khi một người nhịn ăn trong thời gian dài, cơ thể sẽ huy động các nguồn năng lượng dự trữ. Thứ tự ưu tiên huy động các chất dự trữ để cung cấp năng lượng thường là:

  • A. Protein → Lipid → Carbohydrate.
  • B. Lipid → Protein → Carbohydrate.
  • C. Carbohydrate → Lipid → Protein.
  • D. Protein → Carbohydrate → Lipid.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ hô hấp của một loài vi sinh vật. Ông đo lượng CO2 thải ra ở các nhiệt độ khác nhau. Việc đo lượng CO2 thải ra trực tiếp phản ánh quá trình nào?

  • A. Quá trình đồng hóa.
  • B. Quá trình dị hóa.
  • C. Quá trình tổng hợp protein.
  • D. Quá trình hấp thụ nước.

Câu 26: Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật luôn đi kèm với sự biến đổi các chất và năng lượng. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả quá trình đồng hóa và dị hóa?

  • A. Đều cần sự xúc tác của enzyme.
  • B. Đều giải phóng năng lượng dưới dạng ATP.
  • C. Đều tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Đều phân giải các chất hữu cơ phức tạp.

Câu 27: Khi một cây xanh đang phát triển, tốc độ quá trình nào ở cây thường lớn hơn?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Hô hấp.
  • D. Bài tiết.

Câu 28: Quá trình chuyển hóa năng lượng từ dạng thế năng trong các liên kết hóa học của phân tử hữu cơ thành dạng động năng (nhiệt năng và năng lượng ATP) diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 29: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (cân bằng nhiệt) lại quan trọng đối với quá trình trao đổi chất ở động vật hằng nhiệt?

  • A. Để giảm lượng năng lượng tiêu hao.
  • B. Để tăng cường quá trình bài tiết.
  • C. Để chỉ thực hiện quá trình đồng hóa.
  • D. Để các enzyme xúc tác phản ứng trao đổi chất hoạt động hiệu quả nhất.

Câu 30: Một người có chế độ ăn uống dư thừa năng lượng nhưng lại có lối sống ít vận động. Phân tích mối liên hệ giữa chế độ ăn, vận động và quá trình trao đổi chất. Điều gì có khả năng xảy ra với lượng chất béo dự trữ trong cơ thể người này?

  • A. Lượng chất béo dự trữ có xu hướng tăng lên.
  • B. Lượng chất béo dự trữ có xu hướng giảm xuống.
  • C. Lượng chất béo dự trữ không thay đổi.
  • D. Cơ thể sẽ chuyển hóa hết chất béo thành năng lượng sử dụng ngay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là quá trình thiết yếu đối với mọi sinh vật. Vai trò cốt lõi nhất của quá trình này đối với sự sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một vận động viên đang thực hiện bài tập nâng tạ nặng. Hoạt động này đòi hỏi năng lượng tức thời lớn. Năng lượng này chủ yếu được giải phóng từ quá trình nào diễn ra mạnh mẽ trong tế bào cơ của vận động viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quá trình quang hợp ở thực vật được xem là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Năng lượng trong sinh giới được chuyển hóa qua nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào được coi là nguồn năng lượng khởi đầu và duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua quá trình quang hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thần kinh và hệ nội tiết (hormone) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật. Chức năng điều hòa này giúp cơ thể đạt được trạng thái nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một người đang trong giai đoạn phát triển mạnh (ví dụ: tuổi dậy thì). So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể. Quá trình nào ở cấp độ cơ thể đóng vai trò cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sinh vật tự dưỡng có vai trò đặc biệt trong hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của sinh vật tự dưỡng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao việc thải các chất cặn bã và sản phẩm dư thừa của quá trình chuyển hóa ra khỏi cơ thể lại quan trọng đối với sự sống của sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một tế bào nấm men đang thực hiện quá trình hô hấp kị khí (lên men). Quá trình này thuộc giai đoạn nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng của sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi ánh sáng mặt trời chiếu vào lá cây, năng lượng ánh sáng được 'bắt giữ' và chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các liên kết của phân tử glucose. Quá trình này diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao nói sinh vật dị dưỡng phụ thuộc gián tiếp hoặc trực tiếp vào sinh vật tự dưỡng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự điều hòa trao đổi chất ở động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi cơ thể tiêu thụ nhiều năng lượng hơn lượng năng lượng nạp vào từ thức ăn trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra đối với cân nặng của cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: ATP (Adenosine triphosphate) được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Vai trò chính của ATP trong quá trình chuyển hóa năng lượng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở quá trình đồng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một cây xanh được đặt trong phòng tối liên tục trong nhiều ngày. Quá trình trao đổi chất nào của cây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng của sinh giới, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn. Tuy nhiên, một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Điều này giải thích tại sao:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi một người bị sốt cao, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Sự tăng nhiệt độ này ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ các phản ứng enzyme xúc tác cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Xét một quá trình sinh học. Nếu quá trình đó tổng hợp các phân tử lớn từ các đơn vị nhỏ hơn và cần năng lượng để thực hiện, thì quá trình đó thuộc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chất nào sau đây là sản phẩm thải chủ yếu chứa nito được tạo ra từ quá trình dị hóa protein ở động vật có vú và cần được bài tiết ra ngoài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử có một loài vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, nơi không có ánh sáng. Nguồn năng lượng chủ yếu cho quá trình đồng hóa của loài vi khuẩn này có thể đến từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng trong sinh giới: Năng lượng ánh sáng → Năng lượng hóa học (trong chất hữu cơ) → Năng lượng ATP → Nhiệt năng. Sơ đồ này thể hiện điều gì về hiệu suất chuyển hóa năng lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi một người nhịn ăn trong thời gian dài, cơ thể sẽ huy động các nguồn năng lượng dự trữ. Thứ tự ưu tiên huy động các chất dự trữ để cung cấp năng lượng thường là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ hô hấp của một loài vi sinh vật. Ông đo lượng CO2 thải ra ở các nhiệt độ khác nhau. Việc đo lượng CO2 thải ra trực tiếp phản ánh quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật luôn đi kèm với sự biến đổi các chất và năng lượng. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả quá trình đồng hóa và dị hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một cây xanh đang phát triển, tốc độ quá trình nào ở cây thường lớn hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Quá trình chuyển hóa năng lượng từ dạng thế năng trong các liên kết hóa học của phân tử hữu cơ thành dạng động năng (nhiệt năng và năng lượng ATP) diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (cân bằng nhiệt) lại quan trọng đối với quá trình trao đổi chất ở động vật hằng nhiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một người có chế độ ăn uống dư thừa năng lượng nhưng lại có lối sống ít vận động. Phân tích mối liên hệ giữa chế độ ăn, vận động và quá trình trao đổi chất. Điều gì có khả năng xảy ra với lượng chất béo dự trữ trong cơ thể người này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là dấu hiệu đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì chúng giúp sinh vật di chuyển và phản ứng với môi trường.
  • B. Vì chúng chỉ diễn ra ở sinh vật đa bào có cấu tạo phức tạp.
  • C. Vì chúng là quá trình duy nhất cung cấp vật chất cho sinh vật.
  • D. Vì chúng cung cấp vật chất và năng lượng cho mọi hoạt động sống, đảm bảo sự tồn tại, sinh trưởng, phát triển và sinh sản.

Câu 2: Mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Trao đổi chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng; năng lượng được giải phóng hoặc tích lũy trong quá trình biến đổi hóa học của các chất.
  • B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Chuyển hóa năng lượng chỉ xảy ra sau khi quá trình trao đổi chất hoàn tất.
  • D. Năng lượng chỉ tham gia vào quá trình tổng hợp chất, không liên quan đến phân giải chất.

Câu 3: Một tế bào đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ. Nhận định nào sau đây về cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào này là phù hợp nhất?

  • A. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh hơn quá trình đồng hóa để cung cấp năng lượng cho sự phát triển.
  • B. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh hơn quá trình dị hóa để tổng hợp vật chất xây dựng tế bào và cơ thể.
  • C. Quá trình đồng hóa và dị hóa diễn ra với tốc độ cân bằng để duy trì trạng thái ổn định.
  • D. Cả đồng hóa và dị hóa đều bị ức chế trong giai đoạn sinh trưởng mạnh.

Câu 4: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào có đặc điểm chung là giải phóng năng lượng từ các phân tử hữu cơ phức tạp?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp glycogen.

Câu 5: Nguồn năng lượng khởi đầu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất là năng lượng ánh sáng mặt trời. Năng lượng này được sinh vật chuyển hóa và sử dụng như thế nào để duy trì sự sống?

  • A. Sinh vật tự dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ chứa năng lượng hóa học, sau đó năng lượng này được truyền qua các bậc dinh dưỡng khác.
  • B. Tất cả sinh vật trực tiếp sử dụng năng lượng ánh sáng cho mọi hoạt động sống.
  • C. Năng lượng ánh sáng chỉ có vai trò trong việc điều hòa nhiệt độ cho sinh vật.
  • D. Năng lượng ánh sáng được chuyển hóa hoàn toàn thành nhiệt năng và mất đi sau khi sinh vật sử dụng.

Câu 6: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có vai trò gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Là nguồn cung cấp năng lượng duy nhất cho mọi hoạt động sống.
  • B. Là nơi dự trữ năng lượng lâu dài trong tế bào.
  • C. Giúp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Dự trữ và giải phóng năng lượng một cách linh hoạt, kết nối các quá trình giải phóng năng lượng (dị hóa) với các quá trình cần năng lượng (đồng hóa và hoạt động sống khác).

Câu 7: Trong cơ thể động vật, quá trình điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng chủ yếu được thực hiện bởi hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết (hormone).
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 8: Một vận động viên đang chạy marathon. Quá trình nào dưới đây đang diễn ra mạnh mẽ nhất trong cơ thể họ để cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động cơ bắp?

  • A. Dị hóa các chất hữu cơ (như glucose, acid béo) để giải phóng ATP.
  • B. Đồng hóa các chất dinh dưỡng từ thức ăn vừa tiêu thụ.
  • C. Tổng hợp protein để xây dựng cơ bắp.
  • D. Tích lũy glycogen trong gan và cơ.

Câu 9: Sinh vật tự dưỡng có vai trò đặc biệt quan trọng trong sinh giới. Vai trò nào sau đây là không phải của sinh vật tự dưỡng?

  • A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Cung cấp oxygen cho khí quyển.
  • D. Phân giải xác chết và chất thải hữu cơ để trả lại chất vô cơ cho môi trường.

Câu 10: Tại sao việc thải các chất cặn bã, dư thừa và độc hại ra khỏi cơ thể lại là một phần thiết yếu của trao đổi chất ở sinh vật?

  • A. Để tạo ra không gian cho các chất dinh dưỡng mới đi vào.
  • B. Chỉ đơn giản là loại bỏ những gì không cần thiết.
  • C. Ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây hại, duy trì môi trường nội bào và nội môi ổn định, đảm bảo hiệu quả của các phản ứng chuyển hóa.
  • D. Giúp cơ thể giảm khối lượng và dễ dàng di chuyển hơn.

Câu 11: Một cây xanh được trồng trong điều kiện đủ ánh sáng, nước và CO2. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào đang chiếm ưu thế trong lá cây, và dạng năng lượng nào được tích lũy chủ yếu?

  • A. Tổng hợp; Năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
  • B. Phân giải; Năng lượng nhiệt.
  • C. Huy động; Năng lượng cơ năng.
  • D. Đồng hóa; Năng lượng ánh sáng.

Câu 12: So sánh quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Cấp độ tế bào chỉ diễn ra dị hóa, còn cấp độ cơ thể diễn ra đồng hóa.
  • B. Cấp độ tế bào chỉ liên quan đến năng lượng, còn cấp độ cơ thể liên quan đến vật chất.
  • C. Cấp độ cơ thể bao gồm việc lấy và thải chất ra môi trường ngoài, còn cấp độ tế bào là các biến đổi hóa học bên trong tế bào.
  • D. Cấp độ cơ thể là sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa cơ thể với môi trường ngoài, còn cấp độ tế bào là sự biến đổi hóa học bên trong tế bào kèm theo chuyển hóa năng lượng.

Câu 13: Tại sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

  • A. Vì chúng có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết.
  • B. Vì chúng lấy chất hữu cơ từ môi trường (thức ăn) do sinh vật khác tạo ra để xây dựng cơ thể và cung cấp năng lượng.
  • C. Vì chúng chỉ sử dụng năng lượng hóa học từ các phản ứng vô cơ.
  • D. Vì chúng không cần trao đổi chất với môi trường.

Câu 14: Khi một người bị sốt cao, quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể họ diễn ra như thế nào so với bình thường?

  • A. Tốc độ chuyển hóa năng lượng giảm xuống để bảo tồn năng lượng.
  • B. Chỉ quá trình đồng hóa tăng lên.
  • C. Tốc độ chuyển hóa năng lượng (đặc biệt là dị hóa) tăng lên, dẫn đến tăng sinh nhiệt và tiêu hao năng lượng dự trữ.
  • D. Quá trình chuyển hóa năng lượng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cơ thể.

Câu 15: Một tế bào nấm men đang thực hiện quá trình lên men. Quá trình này chủ yếu thuộc về loại chuyển hóa nào và đặc điểm năng lượng ra sao?

  • A. Dị hóa; Giải phóng một lượng năng lượng nhỏ từ phân tử hữu cơ.
  • B. Đồng hóa; Tích lũy một lượng lớn năng lượng dưới dạng ATP.
  • C. Tổng hợp; Cần năng lượng từ môi trường.
  • D. Huy động; Chuyển hóa năng lượng nhiệt thành năng lượng hóa học.

Câu 16: Hệ thần kinh điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng theo cơ chế nào?

  • A. Sản xuất hormone điều chỉnh trực tiếp hoạt động của tế bào.
  • B. Chỉ điều hòa quá trình thải chất ra ngoài cơ thể.
  • C. Kiểm soát lưu thông máu để vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • D. Truyền tín hiệu thần kinh nhanh chóng đến các cơ quan, điều chỉnh tốc độ và hiệu quả của các phản ứng chuyển hóa để đáp ứng nhu cầu tức thời của cơ thể.

Câu 17: Tại sao nói quá trình trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là tiền đề cho quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào?

  • A. Vì tế bào chỉ có thể hoạt động khi cơ thể đã chết.
  • B. Vì cơ thể là nơi diễn ra các phản ứng hóa học phức tạp hơn tế bào.
  • C. Vì cơ thể lấy các chất cần thiết từ môi trường ngoài và vận chuyển chúng đến từng tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải do tế bào tạo ra ra môi trường ngoài.
  • D. Vì trao đổi chất ở cấp độ cơ thể tạo ra năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 18: Khi một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ có sự thay đổi đáng kể trong quá trình chuyển hóa. Sự thay đổi nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tăng cường dị hóa các mô dự trữ (mỡ, protein) để cung cấp năng lượng và vật chất.
  • B. Giảm mạnh quá trình dị hóa để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tăng cường đồng hóa để tổng hợp các chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • D. Ngừng hoàn toàn quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.

Câu 19: Sinh vật nào dưới đây sử dụng nguồn carbon chủ yếu từ CO2 và nguồn năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ?

  • A. Cây xanh.
  • B. Động vật ăn cỏ.
  • C. Vi khuẩn hóa tổng hợp.
  • D. Nấm.

Câu 20: Phân tích vai trò của quá trình quang hợp trong chu trình chuyển hóa năng lượng toàn cầu.

  • A. Giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ để cung cấp cho sinh vật.
  • B. Chỉ tạo ra oxygen, không liên quan đến năng lượng.
  • C. Biến đổi năng lượng hóa học thành năng lượng ánh sáng.
  • D. Là cầu nối duy nhất chuyển hóa năng lượng ánh sáng từ mặt trời thành năng lượng hóa học trong chất hữu cơ, khởi đầu cho dòng năng lượng trong hầu hết các chuỗi thức ăn.

Câu 21: Khi một tế bào thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp, quá trình này đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của dạng năng lượng nào được giải phóng từ ATP?

  • A. Năng lượng hóa học.
  • B. Năng lượng ánh sáng.
  • C. Năng lượng nhiệt.
  • D. Năng lượng cơ năng.

Câu 22: Sự điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng giúp cơ thể sinh vật thích nghi với sự thay đổi của môi trường và nhu cầu bên trong. Điều gì có thể xảy ra nếu cơ chế điều hòa này bị rối loạn nghiêm trọng?

  • A. Cơ thể sẽ tự động điều chỉnh lại để cân bằng.
  • B. Dẫn đến các bệnh lý chuyển hóa, rối loạn chức năng tế bào và cơ quan, thậm chí tử vong.
  • C. Cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng một nguồn năng lượng khác.
  • D. Quá trình trao đổi chất sẽ dừng lại hoàn toàn.

Câu 23: Phân biệt giữa đồng hóa và dị hóa dựa trên sự biến đổi vật chất và năng lượng.

  • A. Đồng hóa là phân giải chất, giải phóng năng lượng; Dị hóa là tổng hợp chất, tích lũy năng lượng.
  • B. Đồng hóa và dị hóa đều là quá trình phân giải chất.
  • C. Đồng hóa là quá trình cần năng lượng, chỉ xảy ra ở thực vật; Dị hóa là quá trình giải phóng năng lượng, chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Đồng hóa là quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản, thường cần năng lượng; Dị hóa là quá trình phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản, thường giải phóng năng lượng.

Câu 24: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với việc duy trì cân nặng ổn định ở người trưởng thành?

  • A. Khi đồng hóa xấp xỉ dị hóa, lượng vật chất được tổng hợp cân bằng với lượng vật chất bị phân giải, dẫn đến cân nặng không thay đổi đáng kể.
  • B. Khi đồng hóa mạnh hơn dị hóa, cơ thể sẽ giảm cân.
  • C. Khi dị hóa mạnh hơn đồng hóa, cơ thể sẽ tăng cân.
  • D. Cân nặng chỉ phụ thuộc vào lượng thức ăn tiêu thụ, không liên quan đến đồng hóa và dị hóa.

Câu 25: Dòng năng lượng trong sinh giới có đặc điểm gì so với dòng vật chất?

  • A. Năng lượng được tái sử dụng hoàn toàn, còn vật chất bị mất đi.
  • B. Năng lượng truyền theo một chiều và bị thất thoát dần qua mỗi bậc chuyển hóa dưới dạng nhiệt, còn vật chất được luân chuyển theo chu trình.
  • C. Vật chất truyền theo một chiều, còn năng lượng được luân chuyển theo chu trình.
  • D. Cả năng lượng và vật chất đều được tái sử dụng hoàn toàn trong hệ sinh thái.

Câu 26: Hormon insulin do tuyến tụy tiết ra có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu. Vai trò này thể hiện sự điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở khía cạnh nào?

  • A. Điều hòa quá trình thải chất.
  • B. Điều hòa quá trình hấp thụ khí oxygen.
  • C. Điều hòa quá trình vận chuyển và sử dụng glucose (một dạng vật chất và nguồn năng lượng chính) trong tế bào.
  • D. Điều hòa tốc độ sinh sản của tế bào.

Câu 27: Một người đang phục hồi sau chấn thương nặng, cần xây dựng lại mô cơ. Chế độ dinh dưỡng và luyện tập phù hợp sẽ thúc đẩy quá trình nào diễn ra mạnh mẽ hơn trong cơ thể họ?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp protein và các thành phần mô mới).
  • B. Dị hóa (phân giải chất để giải phóng năng lượng).
  • C. Thải chất (loại bỏ sản phẩm chuyển hóa).
  • D. Chỉ cần tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng mà không cần quan tâm đến đồng hóa hay dị hóa.

Câu 28: Tại sao nói quá trình hô hấp tế bào là trung tâm của chuyển hóa năng lượng ở hầu hết sinh vật?

  • A. Vì nó là quá trình duy nhất tạo ra ATP.
  • B. Vì nó sử dụng trực tiếp năng lượng ánh sáng.
  • C. Vì nó chỉ diễn ra ở sinh vật tự dưỡng.
  • D. Vì nó là quá trình phân giải các phân tử hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản hơn, giải phóng năng lượng hóa học dưới dạng ATP để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.

Câu 29: Khi cơ thể thiếu nước trầm trọng, hoạt động trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tốc độ trao đổi chất tăng lên để bù đắp sự thiếu hụt nước.
  • B. Các phản ứng hóa học trong tế bào diễn ra chậm lại hoặc bị đình trệ do nước là dung môi và tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả chuyển hóa.
  • C. Cơ thể sẽ tự động chuyển sang sử dụng năng lượng nhiệt.
  • D. Sự thiếu nước chỉ ảnh hưởng đến quá trình thải chất, không ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng.

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật tự dưỡng quang năng và sinh vật tự dưỡng hóa năng nằm ở đâu?

  • A. Nguồn carbon sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Khả năng tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Nguồn năng lượng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là dấu hiệu đặc trưng cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một tế bào đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ. Nhận định nào sau đây về cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào này là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào có đặc điểm chung là giải phóng năng lượng từ các phân tử hữu cơ phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nguồn năng lượng khởi đầu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất là năng lượng ánh sáng mặt trời. Năng lượng này được sinh vật chuyển hóa và sử dụng như thế nào để duy trì sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có vai trò gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong cơ thể động vật, quá trình điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng chủ yếu được thực hiện bởi hệ cơ quan nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một vận động viên đang chạy marathon. Quá trình nào dưới đây đang diễn ra mạnh mẽ nhất trong cơ thể họ để cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động cơ bắp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sinh vật tự dưỡng có vai trò đặc biệt quan trọng trong sinh giới. Vai trò nào sau đây là *không phải* của sinh vật tự dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao việc thải các chất cặn bã, dư thừa và độc hại ra khỏi cơ thể lại là một phần thiết yếu của trao đổi chất ở sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một cây xanh được trồng trong điều kiện đủ ánh sáng, nước và CO2. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào đang chiếm ưu thế trong lá cây, và dạng năng lượng nào được tích lũy chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi một người bị sốt cao, quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể họ diễn ra như thế nào so với bình thường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một tế bào nấm men đang thực hiện quá trình lên men. Quá trình này chủ yếu thuộc về loại chuyển hóa nào và đặc điểm năng lượng ra sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hệ thần kinh điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng theo cơ chế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao nói quá trình trao đổi chất ở cấp độ cơ thể là tiền đề cho quá trình trao đổi chất ở cấp độ tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ có sự thay đổi đáng kể trong quá trình chuyển hóa. Sự thay đổi nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sinh vật nào dưới đây sử dụng nguồn carbon chủ yếu từ CO2 và nguồn năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của quá trình quang hợp trong chu trình chuyển hóa năng lượng toàn cầu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi một tế bào thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp, quá trình này đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của dạng năng lượng nào được giải phóng từ ATP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng giúp cơ thể sinh vật thích nghi với sự thay đổi của môi trường và nhu cầu bên trong. Điều gì có thể xảy ra nếu cơ chế điều hòa này bị rối loạn nghiêm trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân biệt giữa đồng hóa và dị hóa dựa trên sự biến đổi vật chất và năng lượng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với việc duy trì cân nặng ổn định ở người trưởng thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Dòng năng lượng trong sinh giới có đặc điểm gì so với dòng vật chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hormon insulin do tuyến tụy tiết ra có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu. Vai trò này thể hiện sự điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một người đang phục hồi sau chấn thương nặng, cần xây dựng lại mô cơ. Chế độ dinh dưỡng và luyện tập phù hợp sẽ thúc đẩy quá trình nào diễn ra mạnh mẽ hơn trong cơ thể họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao nói quá trình hô hấp tế bào là trung tâm của chuyển hóa năng lượng ở hầu hết sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi cơ thể thiếu nước trầm trọng, hoạt động trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật tự dưỡng quang năng và sinh vật tự dưỡng hóa năng nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò thiết yếu như thế nào đối với sự sống của sinh vật?

  • A. Chỉ giúp sinh vật hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • B. Chỉ giúp sinh vật đào thải chất độc ra khỏi cơ thể.
  • C. Là quá trình dự trữ năng lượng cho các hoạt động trong tương lai.
  • D. Giúp sinh vật tồn tại, sinh trưởng, phát triển, sinh sản và cảm ứng.

Câu 2: Dấu hiệu đặc trưng nào sau đây không thể hiện quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào?

  • A. Di chuyển của toàn bộ cơ thể trong không gian.
  • B. Biến đổi các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản kèm theo giải phóng năng lượng.
  • C. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản kèm theo tích lũy năng lượng.
  • D. Sự điều hòa các con đường chuyển hóa.

Câu 3: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào là biểu hiện của đồng hóa?

  • A. Hô hấp tế bào, phân giải glucose giải phóng năng lượng.
  • B. Thủy phân protein thành các amino acid.
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose trong tế bào gan.
  • D. Phân giải lipid dự trữ để cung cấp năng lượng.

Câu 4: Một vận động viên đang chạy bền. Ở cấp độ tế bào cơ của vận động viên này, quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp chất).
  • B. Dị hóa (phân giải chất).
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa diễn ra với tốc độ như nhau.
  • D. Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi.

Câu 5: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào được thể hiện như thế nào?

  • A. Đồng hóa tổng hợp các chất, tích lũy năng lượng; dị hóa phân giải các chất, giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa và các hoạt động sống.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Dị hóa cung cấp nguyên liệu cho đồng hóa tổng hợp chất.
  • D. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.

Câu 6: Nguồn năng lượng khởi đầu cho toàn bộ sinh giới trên Trái Đất, được sinh vật tự dưỡng hấp thụ và chuyển hóa, chủ yếu là gì?

  • A. Năng lượng hóa học tích trữ trong đá.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • D. Năng lượng từ các phản ứng phân rã hạt nhân.

Câu 7: Thực vật được xếp vào nhóm sinh vật tự dưỡng vì chúng có khả năng gì?

  • A. Hấp thụ chất hữu cơ phức tạp từ môi trường.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ đơn giản nhờ năng lượng ánh sáng hoặc hóa học.
  • C. Phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng.
  • D. Di chuyển để tìm kiếm nguồn thức ăn.

Câu 8: Động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng vì chúng lấy nguồn carbon và năng lượng từ đâu?

  • A. Từ chất hữu cơ có sẵn trong thức ăn.
  • B. Từ CO2 trong không khí.
  • C. Từ năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • D. Từ các khoáng chất trong đất.

Câu 9: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới diễn ra qua mấy giai đoạn chính?

  • A. 2 giai đoạn.
  • B. 3 giai đoạn.
  • C. 4 giai đoạn.
  • D. 5 giai đoạn.

Câu 10: Giai đoạn nào trong chuyển hóa năng lượng của sinh giới biến đổi thế năng hóa học trong các phân tử hữu cơ thành động năng (ATP) để cung cấp cho các hoạt động sống?

  • A. Giai đoạn tổng hợp.
  • B. Giai đoạn tích lũy.
  • C. Giai đoạn phân giải (hô hấp tế bào).
  • D. Giai đoạn hấp thụ.

Câu 11: Tại sao quá trình đào thải chất cặn bã ra môi trường là một phần quan trọng của trao đổi chất?

  • A. Vì chất thải có thể được cơ thể tái sử dụng.
  • B. Vì chất thải giúp cân bằng nhiệt độ cơ thể.
  • C. Để tạo không gian cho các chất mới đi vào.
  • D. Để loại bỏ các sản phẩm dư thừa, độc hại, tránh gây rối loạn và tử vong cho cơ thể.

Câu 12: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết (hormone).
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 13: Ở thực vật, quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng chủ yếu được điều hòa thông qua các yếu tố nào?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Các hormone thực vật (phytohormone) và các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, nước).
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Các cơ quan cảm giác đặc hiệu.

Câu 14: Khi một người ăn một bữa ăn giàu carbohydrate, quá trình nào sau đây có xu hướng diễn ra mạnh mẽ hơn ở cấp độ tế bào để xử lý lượng glucose tăng cao trong máu?

  • A. Đồng hóa (ví dụ: tổng hợp glycogen).
  • B. Dị hóa (phân giải glucose).
  • C. Đào thải chất cặn bã.
  • D. Hấp thụ chất từ môi trường.

Câu 15: Tại sao sinh vật tự dưỡng được coi là mắt xích đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?

  • A. Vì chúng có tốc độ trao đổi chất nhanh nhất.
  • B. Vì chúng là nguồn thức ăn duy nhất cho động vật.
  • C. Vì chúng chuyển hóa năng lượng ánh sáng (năng lượng vô cơ) thành năng lượng hóa học (năng lượng hữu cơ) mà các sinh vật khác có thể sử dụng.
  • D. Vì chúng thải ra CO2 cần thiết cho hô hấp.

Câu 16: Một cây xanh đang thực hiện quá trình quang hợp. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào ở cấp độ tế bào và có đặc điểm gì về năng lượng?

  • A. Dị hóa, giải phóng năng lượng.
  • B. Dị hóa, tích lũy năng lượng.
  • C. Đồng hóa, giải phóng năng lượng.
  • D. Đồng hóa, tích lũy năng lượng.

Câu 17: Khi cơ thể động vật nhịn đói, quá trình nào sau đây có xu hướng diễn ra mạnh mẽ hơn để duy trì các hoạt động sống?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp chất dự trữ).
  • B. Dị hóa (phân giải chất dự trữ như glycogen, mỡ).
  • C. Hấp thụ chất từ môi trường.
  • D. Đào thải chất cặn bã.

Câu 18: Mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể là gì?

  • A. Trao đổi chất ở cơ thể hoàn toàn độc lập với trao đổi chất ở tế bào.
  • B. Trao đổi chất ở tế bào chỉ diễn ra sau khi trao đổi chất ở cơ thể hoàn thành.
  • C. Trao đổi chất ở cơ thể tạo môi trường thuận lợi và cung cấp nguyên liệu cho trao đổi chất ở tế bào; trao đổi chất ở tế bào cung cấp năng lượng và vật chất cho các hoạt động sống của cơ thể.
  • D. Trao đổi chất ở cơ thể chỉ đơn thuần là tổng hợp các chất, còn trao đổi chất ở tế bào là phân giải chất.

Câu 19: Trong ba giai đoạn chuyển hóa năng lượng trong sinh giới (tổng hợp, phân giải, huy động), giai đoạn nào diễn ra ở thực vật tự dưỡng để tạo ra năng lượng hóa học ban đầu?

  • A. Giai đoạn tổng hợp (quang hợp).
  • B. Giai đoạn phân giải (hô hấp).
  • C. Giai đoạn huy động.
  • D. Cả ba giai đoạn diễn ra đồng thời với vai trò như nhau.

Câu 20: ATP (Adenosine triphosphate) được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có vai trò chính là gì?

  • A. Là nguyên liệu chính để tổng hợp protein.
  • B. Cung cấp năng lượng tức thời cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.

Câu 21: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cần được điều hòa chặt chẽ?

  • A. Để làm chậm tốc độ các phản ứng hóa học.
  • B. Để cơ thể chỉ sử dụng một loại năng lượng duy nhất.
  • C. Để các quá trình này diễn ra nhịp nhàng, phù hợp với nhu cầu của cơ thể và điều kiện môi trường, đảm bảo sự tồn tại và phát triển.
  • D. Để ngăn chặn hoàn toàn quá trình dị hóa.

Câu 22: Một người bị bệnh tuyến giáp, dẫn đến sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của cơ thể?

  • A. Tăng tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng toàn bộ cơ thể.
  • B. Làm chậm tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng toàn bộ cơ thể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình đồng hóa, không ảnh hưởng dị hóa.
  • D. Không ảnh hưởng đến trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng nằm ở đâu?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Kích thước cơ thể.
  • C. Môi trường sống.
  • D. Nguồn carbon và nguồn năng lượng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 24: Trong hệ sinh thái, vai trò "nhà sản xuất" thuộc về nhóm sinh vật nào, dựa trên khả năng trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của chúng?

  • A. Sinh vật tự dưỡng.
  • B. Sinh vật dị dưỡng.
  • C. Sinh vật phân giải.
  • D. Tất cả các nhóm sinh vật đều là nhà sản xuất.

Câu 25: Quá trình nào sau đây là biểu hiện của dị hóa ở cấp độ tế bào?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Phân giải glucose trong hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp lipid dự trữ.

Câu 26: Khi nói về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Trao đổi chất là điều kiện tiên quyết, chuyển hóa năng lượng là kết quả.
  • B. Trao đổi chất luôn kèm theo chuyển hóa năng lượng; năng lượng được chuyển hóa để thực hiện các quá trình trao đổi chất.
  • C. Chuyển hóa năng lượng là điều kiện tiên quyết, trao đổi chất là kết quả.
  • D. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình hoàn toàn độc lập.

Câu 27: Một cây non đang lớn nhanh. Ở cấp độ tế bào của cây, quá trình nào sau đây có xu hướng diễn ra mạnh mẽ hơn?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp chất hữu cơ để xây dựng cơ thể).
  • B. Dị hóa (phân giải chất hữu cơ).
  • C. Đào thải chất cặn bã.
  • D. Hấp thụ chất từ môi trường.

Câu 28: Tại sao năng lượng ánh sáng mặt trời cần được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (như glucose) để sinh vật dị dưỡng có thể sử dụng?

  • A. Vì sinh vật dị dưỡng có khả năng hấp thụ trực tiếp ánh sáng mặt trời.
  • B. Vì năng lượng ánh sáng không thể lưu trữ được.
  • C. Vì sinh vật dị dưỡng không có bộ máy để trực tiếp chuyển hóa năng lượng ánh sáng; chúng lấy năng lượng từ việc phân giải các liên kết hóa học trong chất hữu cơ do sinh vật tự dưỡng tổng hợp.
  • D. Vì năng lượng ánh sáng chỉ có thể sử dụng ở nhiệt độ cao.

Câu 29: Khi cơ thể bị nhiễm độc, chức năng của hệ bài tiết suy giảm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến dấu hiệu đặc trưng nào của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tiếp nhận các chất từ môi trường.
  • B. Vận chuyển các chất trong cơ thể.
  • C. Biến đổi các chất kèm theo chuyển hóa năng lượng.
  • D. Thải các chất vào môi trường.

Câu 30: Quá trình điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng giúp cơ thể duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

  • A. Giúp cơ thể thích ứng với sự thay đổi của môi trường và duy trì sự sống.
  • B. Làm cho tốc độ các phản ứng hóa học luôn ở mức tối đa.
  • C. Giúp cơ thể chỉ sử dụng một loại chất dinh dưỡng duy nhất.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự mất năng lượng ra môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò thiết yếu như thế nào đối với sự sống của sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dấu hiệu đặc trưng nào sau đây *không* thể hiện quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình nào dưới đây ở cấp độ tế bào là biểu hiện của đồng hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một vận động viên đang chạy bền. Ở cấp độ tế bào cơ của vận động viên này, quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nguồn năng lượng khởi đầu cho toàn bộ sinh giới trên Trái Đất, được sinh vật tự dưỡng hấp thụ và chuyển hóa, chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thực vật được xếp vào nhóm sinh vật tự dưỡng vì chúng có khả năng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng vì chúng lấy nguồn carbon và năng lượng từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới diễn ra qua mấy giai đoạn chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giai đoạn nào trong chuyển hóa năng lượng của sinh giới biến đổi thế năng hóa học trong các phân tử hữu cơ thành động năng (ATP) để cung cấp cho các hoạt động sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao quá trình đào thải chất cặn bã ra môi trường là một phần quan trọng của trao đổi chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ở thực vật, quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng chủ yếu được điều hòa thông qua các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi một người ăn một bữa ăn giàu carbohydrate, quá trình nào sau đây có xu hướng diễn ra mạnh mẽ hơn ở cấp độ tế bào để xử lý lượng glucose tăng cao trong máu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao sinh vật tự dưỡng được coi là mắt xích đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi chuyển hóa năng lượng của sinh giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một cây xanh đang thực hiện quá trình quang hợp. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào ở cấp độ tế bào và có đặc điểm gì về năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi cơ thể động vật nhịn đói, quá trình nào sau đây có xu hướng diễn ra mạnh mẽ hơn để duy trì các hoạt động sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cấp độ cơ thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong ba giai đoạn chuyển hóa năng lượng trong sinh giới (tổng hợp, phân giải, huy động), giai đoạn nào diễn ra ở thực vật tự dưỡng để tạo ra năng lượng hóa học ban đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: ATP (Adenosine triphosphate) được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cần được điều hòa chặt chẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một người bị bệnh tuyến giáp, dẫn đến sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của cơ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong hệ sinh thái, vai trò 'nhà sản xuất' thuộc về nhóm sinh vật nào, dựa trên khả năng trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Quá trình nào sau đây là biểu hiện của dị hóa ở cấp độ tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nói về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, phát biểu nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một cây non đang lớn nhanh. Ở cấp độ tế bào của cây, quá trình nào sau đây có xu hướng diễn ra mạnh mẽ hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao năng lượng ánh sáng mặt trời cần được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (như glucose) để sinh vật dị dưỡng có thể sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi cơ thể bị nhiễm độc, chức năng của hệ bài tiết suy giảm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến dấu hiệu đặc trưng nào của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quá trình điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng giúp cơ thể duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên đang chạy marathon. Ở cấp độ tế bào, quá trình nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho cơ bắp?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Phân giải glucose (hô hấp tế bào)
  • D. Vận chuyển thụ động

Câu 2: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được coi là dấu hiệu đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì nó giúp sinh vật sinh sản và duy trì nòi giống.
  • B. Vì nó cho phép sinh vật di chuyển và phản ứng với môi trường.
  • C. Vì nó chỉ diễn ra ở sinh vật sống, không xảy ra ở vật vô sinh.
  • D. Vì nó cung cấp vật chất và năng lượng cho mọi hoạt động sống khác của sinh vật.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào.

  • A. Đồng hóa tổng hợp chất hữu cơ tích lũy năng lượng, dị hóa phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa và các hoạt động khác.
  • B. Đồng hóa phân giải chất hữu cơ, dị hóa tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng cho tế bào.
  • D. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.

Câu 4: Nguồn năng lượng khởi đầu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất là dạng năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • C. Năng lượng ánh sáng từ Mặt Trời.
  • D. Năng lượng cơ học từ gió và nước.

Câu 5: Một loại vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học của các hợp chất vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ. Loại vi khuẩn này thuộc hình thức dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 6: Giải thích tại sao sinh vật tự dưỡng đóng vai trò nền tảng trong hầu hết các chuỗi thức ăn trên Trái Đất.

  • A. Vì chúng có khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn.
  • B. Vì chúng có hệ thần kinh phát triển, dễ dàng thích nghi.
  • C. Vì chúng thải ra khí CO2 cần thiết cho các sinh vật khác.
  • D. Vì chúng là sinh vật duy nhất có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, tạo nguồn vật chất và năng lượng ban đầu.

Câu 7: Quá trình nào sau đây ở thực vật chủ yếu thu nhận năng lượng ánh sáng và chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong hợp chất hữu cơ?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp
  • C. Thoát hơi nước
  • D. Hấp thụ khoáng

Câu 8: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì lý do nào sau đây?

  • A. ATP là chất hữu cơ phức tạp nhất trong tế bào.
  • B. Năng lượng được giải phóng khi phân giải ATP có thể trực tiếp sử dụng cho nhiều hoạt động sống khác nhau.
  • C. ATP chỉ có ở sinh vật sống và không thể tổng hợp nhân tạo.
  • D. ATP có cấu trúc vòng, dễ dàng vận chuyển trong tế bào.

Câu 9: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành, cơ thể đang tăng trưởng về khối lượng. Phân tích sự cân bằng giữa quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này.

  • A. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh hơn quá trình dị hóa.
  • B. Quá trình dị hóa diễn ra mạnh hơn quá trình đồng hóa.
  • C. Quá trình đồng hóa và dị hóa cân bằng nhau.
  • D. Chỉ có quá trình đồng hóa diễn ra, dị hóa tạm dừng.

Câu 10: Tại sao việc thải các chất cặn bã, độc hại ra khỏi cơ thể là một phần không thể thiếu của quá trình trao đổi chất?

  • A. Để cơ thể tiết kiệm năng lượng bằng cách không lưu trữ chất thải.
  • B. Để làm sạch môi trường bên trong tế bào.
  • C. Để ngăn chặn sự tích tụ chất độc gây hại, duy trì cân bằng nội môi và đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường.
  • D. Để cung cấp nguyên liệu cho các quá trình tổng hợp khác.

Câu 11: So sánh cơ chế điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật và thực vật.

  • A. Cả hai đều chỉ được điều hòa bởi hệ thần kinh.
  • B. Thực vật chỉ được điều hòa bởi hormone, động vật chỉ bởi hệ thần kinh.
  • C. Cả hai đều được điều hòa bởi hormone và hệ thần kinh.
  • D. Thực vật chủ yếu được điều hòa bởi hormone, động vật được điều hòa bởi cả hormone và hệ thần kinh.

Câu 12: Khi một người nhịn ăn kéo dài, quá trình nào sau đây ở cấp độ cơ thể sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn?

  • A. Đồng hóa
  • B. Dị hóa
  • C. Cân bằng đồng hóa - dị hóa
  • D. Ngừng trao đổi chất

Câu 13: Phân tích vai trò của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật.

  • A. Cung cấp vật chất để xây dựng cơ thể và năng lượng cho các hoạt động tăng kích thước, phân hóa tế bào.
  • B. Giúp sinh vật phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường.
  • C. Đảm bảo khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn.
  • D. Hỗ trợ quá trình sinh sản, tạo ra cá thể mới.

Câu 14: Trong giai đoạn chuyển hóa năng lượng ở sinh giới, thế năng trong các phân tử hữu cơ được biến đổi thành động năng chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Cảm ứng
  • D. Bài tiết

Câu 15: Tại sao sinh vật dị dưỡng không thể tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ như sinh vật tự dưỡng?

  • A. Vì chúng không có enzyme cần thiết.
  • B. Vì chúng sống trong môi trường thiếu chất vô cơ.
  • C. Vì chúng thiếu hệ sắc tố quang hợp hoặc khả năng sử dụng năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ.
  • D. Vì chúng cần chất hữu cơ phức tạp để xây dựng cơ thể.

Câu 16: Một người bị bệnh rối loạn chuyển hóa lipid, dẫn đến tích tụ mỡ thừa trong cơ thể. Tình trạng này phản ánh sự mất cân bằng giữa các quá trình nào trong trao đổi chất?

  • A. Đồng hóa lipid vượt quá dị hóa lipid.
  • B. Dị hóa lipid vượt quá đồng hóa lipid.
  • C. Đồng hóa protein bị suy giảm.
  • D. Dị hóa carbohydrate bị suy giảm.

Câu 17: Trong mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ cơ thể và tế bào, điều gì xảy ra với các chất dinh dưỡng được cơ thể hấp thụ?

  • A. Chỉ được sử dụng trực tiếp cho các hoạt động của cơ thể.
  • B. Chỉ được lưu trữ dưới dạng dự trữ năng lượng.
  • C. Chủ yếu được thải ra ngoài qua bài tiết.
  • D. Được vận chuyển đến tế bào để thực hiện quá trình đồng hóa và dị hóa.

Câu 18: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng phải luôn được điều hòa trong cơ thể sinh vật?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng hóa học lên mức tối đa.
  • B. Để đảm bảo các quá trình diễn ra nhịp nhàng, hiệu quả, phù hợp với nhu cầu cơ thể và điều kiện môi trường, duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Để chỉ sử dụng năng lượng khi cần thiết nhất.
  • D. Để ngăn chặn hoàn toàn các phản ứng không mong muốn.

Câu 19: Khi một cây xanh được chuyển từ nơi có đủ ánh sáng sang nơi tối hoàn toàn, quá trình trao đổi chất nào ở cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp
  • C. Hấp thụ nước
  • D. Vận chuyển chất

Câu 20: Phân tích vai trò của sinh vật dị dưỡng trong chu trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái.

  • A. Chúng là nguồn cung cấp năng lượng ban đầu cho hệ sinh thái.
  • B. Chúng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • C. Chúng tổng hợp chất vô cơ từ chất hữu cơ.
  • D. Chúng phân giải chất hữu cơ từ sinh vật khác, giải phóng năng lượng và vật chất trở lại môi trường.

Câu 21: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là cơ sở cho sự cảm ứng và vận động ở sinh vật?

  • A. Cung cấp năng lượng (ATP) cần thiết cho các phản ứng đáp ứng kích thích và hoạt động co cơ, di chuyển.
  • B. Tạo ra các chất dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
  • C. Giúp cơ thể nhận biết môi trường xung quanh.
  • D. Chỉ liên quan đến việc xây dựng cấu trúc cơ thể.

Câu 22: Quá trình nào sau đây thuộc về giai đoạn tổng hợp năng lượng trong sinh giới?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kị khí
  • C. Quang hợp
  • D. Phân giải protein

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về nguồn carbon chủ yếu giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng.

  • A. Tự dưỡng dùng chất hữu cơ, dị dưỡng dùng chất vô cơ.
  • B. Tự dưỡng dùng CO2, dị dưỡng dùng chất hữu cơ.
  • C. Tự dưỡng dùng nước, dị dưỡng dùng CO2.
  • D. Cả hai đều dùng CO2 làm nguồn carbon chính.

Câu 24: Một người đang trong giai đoạn phục hồi sau chấn thương nặng. Để tái tạo mô và phục hồi sức khỏe, quá trình nào sau đây cần được đẩy mạnh hơn?

  • A. Đồng hóa
  • B. Dị hóa
  • C. Bài tiết
  • D. Hô hấp kị khí

Câu 25: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi (môi trường bên trong cơ thể ổn định) lại phụ thuộc chặt chẽ vào quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Vì trao đổi chất chỉ xảy ra khi nội môi ổn định.
  • B. Vì năng lượng được tạo ra chỉ dùng để duy trì nội môi.
  • C. Vì trao đổi chất cung cấp vật chất và năng lượng để điều chỉnh các yếu tố nội môi (nhiệt độ, pH, nồng độ chất...) và bài tiết chất thải.
  • D. Vì nội môi ổn định là điều kiện duy nhất để tổng hợp ATP.

Câu 26: Phân tích vai trò của các enzyme trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng.

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho phản ứng.
  • B. Làm chậm tốc độ phản ứng hóa học.
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình vận chuyển chất.
  • D. Làm xúc tác, tăng tốc độ các phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao sau phản ứng.

Câu 27: Khi nói về quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Năng lượng từ dạng này có thể chuyển hóa thành dạng khác, nhưng luôn có một phần bị mất dưới dạng nhiệt.
  • B. Toàn bộ năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc cao hơn.
  • C. Năng lượng chỉ có thể chuyển hóa từ năng lượng hóa học sang năng lượng ánh sáng.
  • D. Năng lượng được tạo ra từ hô hấp tế bào chủ yếu dưới dạng nhiệt năng.

Câu 28: Quan sát một cây xanh đang phát triển tốt dưới ánh nắng mặt trời. Quá trình nào sau đây thể hiện sự "tiếp nhận các chất từ môi trường" ở cây?

  • A. Thải khí O2 qua lá.
  • B. Hấp thụ nước và khoáng qua rễ.
  • C. Vận chuyển nhựa luyện trong mạch rây.
  • D. Tổng hợp tinh bột trong lá.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật quang tự dưỡng và quang dị dưỡng nằm ở đâu?

  • A. Nguồn năng lượng sử dụng (ánh sáng).
  • B. Khả năng di chuyển.
  • C. Nguồn carbon sử dụng (CO2 ở quang tự dưỡng, chất hữu cơ ở quang dị dưỡng).
  • D. Môi trường sống.

Câu 30: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?

  • A. Tiếp nhận các chất từ môi trường.
  • B. Biến đổi các chất kèm theo chuyển hóa năng lượng ở tế bào.
  • C. Thải các chất vào môi trường.
  • D. Tự nhân đôi vật chất di truyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một vận động viên đang chạy marathon. Ở cấp độ tế bào, quá trình nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho cơ bắp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được coi là dấu hiệu đặc trưng cơ bản của sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguồn năng lượng khởi đầu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất là dạng năng lượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một loại vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học của các hợp chất vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ. Loại vi khuẩn này thuộc hình thức dinh dưỡng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giải thích tại sao sinh vật tự dưỡng đóng vai trò nền tảng trong hầu hết các chuỗi thức ăn trên Trái Đất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quá trình nào sau đây ở thực vật chủ yếu thu nhận năng lượng ánh sáng và chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong hợp chất hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì lý do nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người đang trong giai đoạn trưởng thành, cơ thể đang tăng trưởng về khối lượng. Phân tích sự cân bằng giữa quá trình đồng hóa và dị hóa ở người này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc thải các chất cặn bã, độc hại ra khỏi cơ thể là một phần không thể thiếu của quá trình trao đổi chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh cơ chế điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật và thực vật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một người nhịn ăn kéo dài, quá trình nào sau đây ở cấp độ cơ thể sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích vai trò của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong giai đoạn chuyển hóa năng lượng ở sinh giới, thế năng trong các phân tử hữu cơ được biến đổi thành động năng chủ yếu thông qua quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao sinh vật dị dưỡng không thể tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ như sinh vật tự dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người bị bệnh rối loạn chuyển hóa lipid, dẫn đến tích tụ mỡ thừa trong cơ thể. Tình trạng này phản ánh sự mất cân bằng giữa các quá trình nào trong trao đổi chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ cơ thể và tế bào, điều gì xảy ra với các chất dinh dưỡng được cơ thể hấp thụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng phải luôn được điều hòa trong cơ thể sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi một cây xanh được chuyển từ nơi có đủ ánh sáng sang nơi tối hoàn toàn, quá trình trao đổi chất nào ở cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của sinh vật dị dưỡng trong chu trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là cơ sở cho sự cảm ứng và vận động ở sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quá trình nào sau đây thuộc về giai đoạn tổng hợp năng lượng trong sinh giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về nguồn carbon chủ yếu giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người đang trong giai đoạn phục hồi sau chấn thương nặng. Để tái tạo mô và phục hồi sức khỏe, quá trình nào sau đây cần được đẩy mạnh hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc duy trì cân bằng nội môi (môi trường bên trong cơ thể ổn định) lại phụ thuộc chặt chẽ vào quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích vai trò của các enzyme trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nói về quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, phát biểu nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan sát một cây xanh đang phát triển tốt dưới ánh nắng mặt trời. Quá trình nào sau đây thể hiện sự 'tiếp nhận các chất từ môi trường' ở cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật quang tự dưỡng và quang dị dưỡng nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?

Viết một bình luận