12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 10: Tuần Hoàn Ở Động Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi và amip trao đổi chất trực tiếp với môi trường xung quanh. Vì sao các loài động vật đa bào có kích thước lớn hơn cần phát triển hệ tuần hoàn phức tạp?

  • A. Vì tế bào của động vật đa bào không thể tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
  • B. Vì khoảng cách khuếch tán giữa các tế bào bên trong cơ thể và môi trường ngoài quá lớn.
  • C. Vì động vật đa bào cần di chuyển tích cực và nhanh nhẹn hơn động vật đơn bào.
  • D. Vì động vật đa bào cần hệ thống bài tiết để loại bỏ chất thải phức tạp hơn.

Câu 2: Ở côn trùng, hệ tuần hoàn hở hoạt động kém hiệu quả hơn so với hệ tuần hoàn kín của động vật có vú trong việc cung cấp oxy đến các mô hoạt động mạnh. Điều nào sau đây là một đặc điểm chính của hệ tuần hoàn hở giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Máu được bơm vào xoang cơ thể, nơi nó trộn lẫn với dịch mô và tiếp xúc trực tiếp với các tế bào, dẫn đến áp suất máu thấp.
  • B. Hệ tuần hoàn hở thiếu tim trung tâm, máu được đẩy đi nhờ sự co bóp của cơ thể.
  • C. Máu trong hệ tuần hoàn hở không chứa sắc tố hô hấp để vận chuyển oxy.
  • D. Hệ tuần hoàn hở chỉ có ở động vật nhỏ, không có khả năng phát triển ở kích thước lớn hơn.

Câu 3: Xét về hiệu quả trao đổi khí và duy trì áp lực máu, hệ tuần hoàn kép ở chim và thú có ưu điểm vượt trội so với hệ tuần hoàn đơn ở cá. Ưu điểm chính của hệ tuần hoàn kép là gì?

  • A. Máu đi qua tim chỉ một lần, giảm tải cho tim và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Hệ tuần hoàn kép cho phép máu trộn lẫn giữa máu giàu oxy và máu nghèo oxy, tăng hiệu quả sử dụng oxy.
  • C. Máu được bơm qua tim hai lần trong một chu kỳ, giúp duy trì áp lực máu cao hơn khi đến các cơ quan sau khi trao đổi khí ở phổi.
  • D. Hệ tuần hoàn kép có hệ thống mạch bạch huyết hỗ trợ tuần hoàn máu, tăng cường miễn dịch.

Câu 4: Ở người, van tim đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng máu chảy một chiều qua tim. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van nhĩ thất trái) bị hở?

  • A. Máu sẽ chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
  • B. Máu sẽ chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái trong thì tâm thu.
  • C. Máu sẽ chảy ngược từ tâm nhĩ trái về tâm thất trái trong thì tâm trương.
  • D. Dòng máu qua tim không bị ảnh hưởng, nhưng tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp.

Câu 5: Hệ dẫn truyền tim đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các buồng tim. Nếu nút xoang nhĩ (nút tạo nhịp tim) bị tổn thương, điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim?

  • A. Nhịp tim sẽ tăng lên do các tế bào cơ tim tự phát xung điện mạnh hơn.
  • B. Nhịp tim sẽ trở nên hoàn toàn bất thường và không thể dự đoán.
  • C. Nhịp tim sẽ không thay đổi vì nút nhĩ thất sẽ đảm nhận vai trò tạo nhịp.
  • D. Nhịp tim sẽ chậm lại hoặc trở nên bất thường vì không còn nguồn phát xung nhịp chính.

Câu 6: Trong chu kỳ tim, giai đoạn tâm thất co (tâm thu) có vai trò gì chính trong việc tuần hoàn máu?

  • A. Đẩy máu từ tâm thất vào động mạch phổi và động mạch chủ, tạo ra huyết áp tâm thu.
  • B. Nhận máu từ tâm nhĩ vào tâm thất để chuẩn bị cho lần co bóp tiếp theo.
  • C. Đóng các van nhĩ thất để ngăn máu chảy ngược về tâm nhĩ.
  • D. Giãn cơ tim để giảm áp lực trong buồng tim, tạo điều kiện cho máu trở về tim.

Câu 7: Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì về hoạt động của tim và mạch máu?

  • A. Áp lực máu tối đa khi tim co bóp mạnh nhất để đẩy máu đi.
  • B. Lực co bóp của tâm thất trái trong mỗi nhịp tim.
  • C. Áp lực máu trong động mạch khi tim giãn ra và đổ đầy máu, phản ánh sức cản của mạch máu ngoại vi.
  • D. Thể tích máu được tim bơm đi trong một phút.

Câu 8: Mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào. Đặc điểm cấu trúc nào của mao mạch phù hợp nhất với chức năng này?

  • A. Thành mao mạch dày và đàn hồi để chịu được áp lực máu cao.
  • B. Thành mao mạch rất mỏng, chỉ gồm một lớp tế bào nội mô, và tổng diện tích bề mặt mao mạch lớn.
  • C. Mao mạch có van một chiều để đảm bảo máu chảy theo một hướng.
  • D. Mao mạch có nhiều lớp cơ trơn để điều chỉnh lưu lượng máu.

Câu 9: Cơ thể điều hòa hoạt động tim mạch thông qua cơ chế thần kinh và thể dịch. Trung khu điều hòa tim mạch nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Vỏ não.
  • B. Tiểu não.
  • C. Tủy sống.
  • D. Hành não.

Câu 10: Hormone adrenaline (epinephrine) được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc vận động mạnh. Adrenaline có tác động như thế nào đến hoạt động của hệ tim mạch?

  • A. Tăng nhịp tim, tăng lực co bóp tim, và gây co mạch ở một số khu vực để ưu tiên máu đến cơ và não.
  • B. Giảm nhịp tim, giảm lực co bóp tim, và gây giãn mạch để hạ huyết áp.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim và lực co bóp, chỉ gây giãn mạch để tăng lưu lượng máu.
  • D. Chỉ tác động lên mạch máu, gây co mạch toàn thân để tăng huyết áp.

Câu 11: Vì sao luyện tập thể dục thể thao thường xuyên có lợi cho hệ tuần hoàn?

  • A. Tăng cường sức co bóp của tim, giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi.
  • B. Giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, tăng tính đàn hồi của mạch máu.
  • C. Cải thiện lưu thông máu và cung cấp oxy đến các cơ quan hiệu quả hơn.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 12: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần nào của máu và gây ra hậu quả gì cho hệ tuần hoàn?

  • A. Bạch cầu, làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • B. Tiểu cầu, gây rối loạn đông máu và dễ chảy máu.
  • C. Hồng cầu và hemoglobin, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, dẫn đến cơ thể thiếu oxy.
  • D. Huyết tương, làm giảm thể tích máu và gây hạ huyết áp.

Câu 13: Một người bị tăng huyết áp kéo dài có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cao hơn. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?

  • A. Huyết áp cao làm tăng nhịp tim quá mức, dẫn đến tim nhanh và suy tim.
  • B. Huyết áp cao kéo dài gây tổn thương thành mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch và tăng gánh nặng cho tim.
  • C. Huyết áp cao làm giảm lưu lượng máu đến tim, gây thiếu máu cơ tim.
  • D. Huyết áp cao gây rối loạn nhịp tim và rung nhĩ, dẫn đến đột quỵ.

Câu 14: Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu và dịch mô trộn lẫn tạo thành hỗn hợp máu - dịch mô. Hỗn hợp này được gọi là gì?

  • A. Huyết tương.
  • B. Huyết thanh.
  • C. Hemolymph.
  • D. Dịch ngoại bào.

Câu 15: So sánh tốc độ máu chảy trong các loại mạch máu khác nhau (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch). Tốc độ máu chảy chậm nhất ở đâu và vì sao?

  • A. Mao mạch, vì tổng tiết diện của mao mạch lớn nhất, làm giảm tốc độ dòng máu để tối ưu hóa trao đổi chất.
  • B. Động mạch, vì động mạch có đường kính lớn nhất và thành dày nhất.
  • C. Tĩnh mạch, vì tĩnh mạch phải vận chuyển máu về tim ngược chiều trọng lực.
  • D. Tốc độ máu chảy tương đương nhau ở cả ba loại mạch máu.

Câu 16: Xét về cấu trúc, tĩnh mạch khác biệt so với động mạch chủ yếu ở điểm nào để phù hợp với chức năng vận chuyển máu về tim dưới áp lực thấp?

  • A. Thành tĩnh mạch dày hơn và nhiều cơ trơn hơn động mạch để điều chỉnh lưu lượng máu.
  • B. Thành tĩnh mạch mỏng hơn và ít đàn hồi hơn động mạch, có van một chiều để ngăn máu chảy ngược.
  • C. Tĩnh mạch có đường kính lòng mạch nhỏ hơn động mạch để tăng tốc độ máu chảy.
  • D. Tĩnh mạch không có lớp tế bào nội mô, tạo điều kiện cho máu trao đổi chất trực tiếp với mô.

Câu 17: Ở cá, máu chỉ đi qua tim một lần trong một vòng tuần hoàn (tuần hoàn đơn). Trình tự đường đi của máu trong hệ tuần hoàn đơn ở cá là gì?

  • A. Tim → Phổi → Động mạch → Mao mạch cơ quan → Tĩnh mạch → Tim.
  • B. Tim → Động mạch → Mao mạch cơ quan → Tĩnh mạch → Mang → Tim.
  • C. Tim → Mang → Động mạch → Mao mạch cơ quan → Tĩnh mạch → Tim.
  • D. Tim → Mao mạch cơ quan → Động mạch → Mang → Tĩnh mạch → Tim.

Câu 18: Trong hệ tuần hoàn kín, máu luôn được giữ trong mạch máu và không trộn lẫn với dịch mô. Điều này mang lại lợi ích gì so với hệ tuần hoàn hở?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn vì tim không cần bơm máu với áp lực cao.
  • B. Cho phép máu trao đổi chất trực tiếp với tế bào cơ thể hiệu quả hơn.
  • C. Giảm nguy cơ mất máu khi mạch máu bị tổn thương.
  • D. Duy trì áp lực máu cao hơn và tốc độ máu chảy nhanh hơn, giúp vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng hiệu quả hơn đến các mô.

Câu 19: Phản xạ giảm áp (baroreceptor reflex) là một cơ chế điều hòa huyết áp ngắn hạn. Khi huyết áp tăng cao, các thụ thể áp suất (baroreceptor) ở động mạch cảnh và cung động mạch chủ sẽ gửi tín hiệu đến trung khu điều hòa tim mạch ở hành não. Phản ứng của cơ thể là gì để hạ huyết áp?

  • A. Tăng nhịp tim và lực co bóp tim, co mạch máu để tăng sức cản ngoại vi.
  • B. Giảm nhịp tim và lực co bóp tim, giãn mạch máu để giảm sức cản ngoại vi.
  • C. Giữ nguyên nhịp tim nhưng tăng lực co bóp tim và giãn mạch máu.
  • D. Giữ nguyên nhịp tim nhưng giảm lực co bóp tim và co mạch máu.

Câu 20: Hormone ADH (antidiuretic hormone) hay vasopressin có vai trò trong điều hòa huyết áp bằng cách nào?

  • A. Giảm tái hấp thu nước ở thận, làm giảm thể tích máu và gây giãn mạch máu, dẫn đến giảm huyết áp.
  • B. Điều chỉnh nhịp tim và lực co bóp tim để duy trì huyết áp ổn định.
  • C. Tăng tái hấp thu nước ở thận, làm tăng thể tích máu và gây co mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp.
  • D. Không có vai trò trực tiếp trong điều hòa huyết áp, chỉ ảnh hưởng đến cân bằng nước trong cơ thể.

Câu 21: Xét về cấu trúc tim, tim của lưỡng cư có đặc điểm gì khác biệt so với tim của bò sát (trừ cá sấu) và chim, thú?

  • A. Tim 3 ngăn (2 tâm nhĩ và 1 tâm thất), dẫn đến máu pha trộn một phần giữa máu giàu oxy và máu nghèo oxy.
  • B. Tim 4 ngăn hoàn toàn (2 tâm nhĩ và 2 tâm thất), ngăn cách hoàn toàn máu giàu oxy và máu nghèo oxy.
  • C. Tim 2 ngăn (1 tâm nhĩ và 1 tâm thất), tương tự như tim cá.
  • D. Tim có cấu trúc phức tạp hơn với nhiều van tim hơn so với bò sát và chim, thú.

Câu 22: Vì sao người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu cao hơn so với người sống ở đồng bằng?

  • A. Để thích nghi với áp suất không khí thấp ở vùng núi cao.
  • B. Để bù đắp cho sự mất nước do khí hậu khô hanh ở vùng núi cao.
  • C. Để tăng cường khả năng vận chuyển oxy trong điều kiện không khí loãng và nồng độ oxy thấp ở vùng núi cao.
  • D. Để tăng cường hệ miễn dịch chống lại các bệnh truyền nhiễm phổ biến ở vùng núi cao.

Câu 23: Hiện tượng xơ vữa động mạch xảy ra khi cholesterol và các chất béo tích tụ trên thành động mạch, làm hẹp lòng mạch. Hậu quả nghiêm trọng nhất của xơ vữa động mạch là gì?

  • A. Tăng huyết áp do mạch máu bị hẹp lại.
  • B. Suy tim do tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu qua mạch máu bị hẹp.
  • C. Rối loạn nhịp tim do tim bị kích thích bởi các mảng xơ vữa.
  • D. Nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu và thiếu máu cục bộ ở tim hoặc não.

Câu 24: Hệ bạch huyết có vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn, mặc dù không trực tiếp bơm máu. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

  • A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng từ máu đến các tế bào và loại bỏ chất thải.
  • B. Thu hồi dịch mô thừa từ khoảng gian bào và vận chuyển chúng trở lại hệ tuần hoàn máu, đồng thời tham gia vào hệ miễn dịch.
  • C. Điều hòa huyết áp và nhịp tim thông qua hệ thần kinh và hormone.
  • D. Sản xuất tế bào máu và hormone điều hòa quá trình đông máu.

Câu 25: Đồ thị điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim. Sóng P trên điện tâm đồ tương ứng với sự kiện nào trong chu kỳ tim?

  • A. Khử cực tâm thất (sự lan truyền xung điện qua tâm thất), dẫn đến tâm thất co.
  • B. Tái cực tâm thất (tâm thất phục hồi điện thế), dẫn đến tâm thất giãn.
  • C. Khử cực tâm nhĩ (sự lan truyền xung điện qua tâm nhĩ), dẫn đến tâm nhĩ co.
  • D. Tái cực tâm nhĩ (tâm nhĩ phục hồi điện thế), dẫn đến tâm nhĩ giãn.

Câu 26: Một người bị mất máu nhiều do tai nạn. Cơ thể sẽ có những phản ứng cấp tính nào để duy trì huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng?

  • A. Tăng nhịp tim, co mạch ngoại biên để tăng sức cản và duy trì huyết áp, giải phóng hormone ADH để giữ nước.
  • B. Giảm nhịp tim, giãn mạch ngoại biên để giảm áp lực lên mạch máu, tăng bài tiết nước qua thận.
  • C. Tăng nhịp tim, giãn mạch ngoại biên để tăng lưu lượng máu đến các cơ quan, giảm giải phóng hormone ADH.
  • D. Giảm nhịp tim, co mạch ngoại biên để giảm lưu lượng máu đến các cơ quan ít quan trọng, tăng giải phóng hormone ADH.

Câu 27: Ở động vật có vú, máu giàu oxy được vận chuyển từ phổi về tim thông qua loại mạch máu nào?

  • A. Động mạch phổi.
  • B. Động mạch chủ.
  • C. Tĩnh mạch chủ.
  • D. Tĩnh mạch phổi.

Câu 28: Xét về tiến hóa, hệ tuần hoàn kín xuất hiện đầu tiên ở nhóm động vật nào?

  • A. Thân mềm (Mollusca).
  • B. Giun đốt (Annelida).
  • C. Chân khớp (Arthropoda).
  • D. Ruột khoang (Cnidaria).

Câu 29: Một người có nhóm máu AB cần truyền máu. Nhóm máu nào sau đây có thể truyền cho người này mà không gây phản ứng truyền máu?

  • A. Chỉ nhóm máu AB.
  • B. Nhóm máu AB và A.
  • C. Nhóm máu AB và O.
  • D. Nhóm máu AB, A, B, hoặc O.

Câu 30: Ở người, tim được cấu tạo chủ yếu từ loại mô nào?

  • A. Mô cơ tim.
  • B. Mô biểu bì.
  • C. Mô liên kết.
  • D. Mô thần kinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi và amip trao đổi chất trực tiếp với môi trường xung quanh. Vì sao các loài động vật đa bào có kích thước lớn hơn cần phát triển hệ tuần hoàn phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ở côn trùng, hệ tuần hoàn hở hoạt động kém hiệu quả hơn so với hệ tuần hoàn kín của động vật có vú trong việc cung cấp oxy đến các mô hoạt động mạnh. Điều nào sau đây là một đặc điểm chính của hệ tuần hoàn hở giải thích cho sự khác biệt này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xét về hiệu quả trao đổi khí và duy trì áp lực máu, hệ tuần hoàn kép ở chim và thú có ưu điểm vượt trội so với hệ tuần hoàn đơn ở cá. Ưu điểm chính của hệ tuần hoàn kép là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ở người, van tim đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng máu chảy một chiều qua tim. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van nhĩ thất trái) bị hở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hệ dẫn truyền tim đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các buồng tim. Nếu nút xoang nhĩ (nút tạo nhịp tim) bị tổn thương, điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong chu kỳ tim, giai đoạn tâm thất co (tâm thu) có vai trò gì chính trong việc tuần hoàn máu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì về hoạt động của tim và mạch máu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào. Đặc điểm cấu trúc nào của mao mạch phù hợp nhất với chức năng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Cơ thể điều hòa hoạt động tim mạch thông qua cơ chế thần kinh và thể dịch. Trung khu điều hòa tim mạch nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hormone adrenaline (epinephrine) được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc vận động mạnh. Adrenaline có tác động như thế nào đến hoạt động của hệ tim mạch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vì sao luyện tập thể dục thể thao thường xuyên có lợi cho hệ tuần hoàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần nào của máu và gây ra hậu quả gì cho hệ tuần hoàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một người bị tăng huyết áp kéo dài có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cao hơn. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu và dịch mô trộn lẫn tạo thành hỗn hợp máu - dịch mô. Hỗn hợp này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh tốc độ máu chảy trong các loại mạch máu khác nhau (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch). Tốc độ máu chảy chậm nhất ở đâu và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xét về cấu trúc, tĩnh mạch khác biệt so với động mạch chủ yếu ở điểm nào để phù hợp với chức năng vận chuyển máu về tim dưới áp lực thấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ở cá, máu chỉ đi qua tim một lần trong một vòng tuần hoàn (tuần hoàn đơn). Trình tự đường đi của máu trong hệ tuần hoàn đơn ở cá là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong hệ tuần hoàn kín, máu luôn được giữ trong mạch máu và không trộn lẫn với dịch mô. Điều này mang lại lợi ích gì so với hệ tuần hoàn hở?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phản xạ giảm áp (baroreceptor reflex) là một cơ chế điều hòa huyết áp ngắn hạn. Khi huyết áp tăng cao, các thụ thể áp suất (baroreceptor) ở động mạch cảnh và cung động mạch chủ sẽ gửi tín hiệu đến trung khu điều hòa tim mạch ở hành não. Phản ứng của cơ thể là gì để hạ huyết áp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hormone ADH (antidiuretic hormone) hay vasopressin có vai trò trong điều hòa huyết áp bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xét về cấu trúc tim, tim của lưỡng cư có đặc điểm gì khác biệt so với tim của bò sát (trừ cá sấu) và chim, thú?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Vì sao người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu cao hơn so với người sống ở đồng bằng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hiện tượng xơ vữa động mạch xảy ra khi cholesterol và các chất béo tích tụ trên thành động mạch, làm hẹp lòng mạch. Hậu quả nghiêm trọng nhất của xơ vữa động mạch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hệ bạch huyết có vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn, mặc dù không trực tiếp bơm máu. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đồ thị điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim. Sóng P trên điện tâm đồ tương ứng với sự kiện nào trong chu kỳ tim?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một người bị mất máu nhiều do tai nạn. Cơ thể sẽ có những phản ứng cấp tính nào để duy trì huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ở động vật có vú, máu giàu oxy được vận chuyển từ phổi về tim thông qua loại mạch máu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Xét về tiến hóa, hệ tuần hoàn kín xuất hiện đầu tiên ở nhóm động vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một người có nhóm máu AB cần truyền máu. Nhóm máu nào sau đây có thể truyền cho người này mà không gây phản ứng truyền máu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ở người, tim được cấu tạo chủ yếu từ loại mô nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín ở động vật khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến đường đi của dịch tuần hoàn?

  • A. Hệ tuần hoàn hở có nhiều tim phụ hơn hệ tuần hoàn kín.
  • B. Hệ tuần hoàn kín chỉ có ở động vật có xương sống.
  • C. Hệ tuần hoàn hở không có mạch máu.
  • D. Ở hệ tuần hoàn hở, máu trộn lẫn với dịch mô trong xoang cơ thể; ở hệ tuần hoàn kín, máu lưu thông liên tục trong mạch kín.

Câu 2: Tại sao hệ tuần hoàn kín có khả năng vận chuyển chất dinh dưỡng và oxygen hiệu quả hơn hệ tuần hoàn hở đối với những động vật có kích thước lớn và trao đổi chất mạnh?

  • A. Áp lực và tốc độ máu chảy trong mạch kín cao hơn, giúp máu đi xa và nhanh hơn.
  • B. Máu trong hệ tuần hoàn kín có chứa nhiều hemoglobin hơn.
  • C. Hệ tuần hoàn kín có nhiều mao mạch hơn, tăng diện tích trao đổi chất.
  • D. Hệ tuần hoàn kín có khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể tốt hơn.

Câu 3: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của cá (tuần hoàn đơn) và của chim (tuần hoàn kép). Điểm khác biệt cơ bản nhất về đường đi của máu giữa hai hệ tuần hoàn này là gì?

  • A. Ở cá, máu chỉ có động mạch, còn ở chim có cả động mạch và tĩnh mạch.
  • B. Ở cá, máu đi qua tim một lần trong mỗi vòng tuần hoàn; ở chim, máu đi qua tim hai lần.
  • C. Ở cá, máu không bao giờ được oxy hóa; ở chim, máu luôn được oxy hóa.
  • D. Ở cá, tim chỉ có một ngăn; ở chim, tim có bốn ngăn.

Câu 4: Tại sao tim của động vật có hệ tuần hoàn kép thường có nhiều ngăn hơn so với động vật có hệ tuần hoàn đơn?

  • A. Nhiều ngăn tim giúp tăng tổng thể tích máu được bơm.
  • B. Nhiều ngăn tim giúp giảm áp lực máu lên thành mạch.
  • C. Nhiều ngăn tim giúp tách biệt máu giàu oxygen và máu nghèo oxygen, tăng hiệu quả vận chuyển.
  • D. Nhiều ngăn tim giúp giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi.

Câu 5: Chức năng chính của các van tim (van nhĩ thất và van bán nguyệt) là gì?

  • A. Tăng tốc độ dòng máu chảy trong tim.
  • B. Điều hòa nhịp tim.
  • C. Cung cấp oxygen cho cơ tim.
  • D. Đảm bảo máu chảy theo một chiều, ngăn máu chảy ngược.

Câu 6: Hệ dẫn truyền tim ở người có vai trò gì và bắt đầu từ cấu trúc nào?

  • A. Phát và dẫn truyền xung điện để điều hòa nhịp đập của tim, bắt đầu từ nút xoang nhĩ.
  • B. Vận chuyển oxygen đến các tế bào cơ tim.
  • C. Ngăn không cho máu chảy ngược trong tim.
  • D. Tăng thể tích máu được bơm ra mỗi nhịp đập.

Câu 7: Trong một chu kỳ tim bình thường ở người (khoảng 0,8 giây), pha nào là dài nhất và tại sao pha đó lại quan trọng?

  • A. Pha tâm nhĩ co, giúp đẩy hết máu từ nhĩ xuống thất.
  • B. Pha tâm thất co, tạo áp lực bơm máu vào động mạch.
  • C. Pha dãn chung, giúp máu đổ đầy vào tim và cơ tim được nghỉ ngơi/nuôi dưỡng.
  • D. Pha tâm thất co, vì nó tạo ra huyết áp động mạch cao nhất.

Câu 8: Một vận động viên chuyên nghiệp có nhịp tim khi nghỉ ngơi thấp hơn nhiều so với người bình thường. Điều này giải thích như thế nào dựa trên sự thích nghi của hệ tuần hoàn khi luyện tập thể thao?

  • A. Cơ tim phát triển, thể tích tâm thu tăng, nên tim cần đập ít lần hơn để bơm cùng một lượng máu.
  • B. Mạch máu trở nên hẹp hơn, làm tăng áp lực máu.
  • C. Lượng máu trong cơ thể vận động viên giảm xuống.
  • D. Hệ dẫn truyền tim hoạt động chậm lại một cách cố ý.

Câu 9: Huyết áp là gì? Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

  • A. Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Lực co tim ảnh hưởng đến huyết áp.
  • B. Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Màu sắc da ảnh hưởng đến huyết áp.
  • C. Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Sức cản của mạch máu ảnh hưởng đến huyết áp.
  • D. Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Thể tích máu ảnh hưởng đến huyết áp.

Câu 10: Tại sao huyết áp cao nhất ở động mạch chủ và giảm dần khi máu chảy qua các động mạch nhỏ hơn, mao mạch và thấp nhất ở tĩnh mạch chủ?

  • A. Năng lượng (áp lực) của dòng máu giảm dần do ma sát với thành mạch và sự tăng tổng tiết diện của hệ mạch.
  • B. Lượng máu trong mạch giảm dần khi đi xa tim.
  • C. Thành mạch ở động mạch chủ dày hơn các mạch khác.
  • D. Vận tốc máu chảy nhanh nhất ở động mạch chủ và chậm nhất ở tĩnh mạch chủ.

Câu 11: Mao mạch có cấu tạo đặc biệt như thế nào để phù hợp với chức năng trao đổi chất giữa máu và tế bào?

  • A. Thành dày và chắc chắn để chịu áp lực máu cao.
  • B. Thành rất mỏng, chỉ gồm một lớp tế bào nội mô.
  • C. Có van để ngăn máu chảy ngược.
  • D. Đường kính lớn để máu chảy qua nhanh.

Câu 12: Khi cơ thể bị mất một lượng máu lớn (ví dụ do tai nạn), hệ tuần hoàn sẽ phản ứng như thế nào để cố gắng duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng?

  • A. Nhịp tim giảm, mạch máu dãn ra.
  • B. Nhịp tim tăng, mạch máu dãn ra.
  • C. Nhịp tim giảm, mạch máu co lại.
  • D. Nhịp tim tăng, mạch máu co lại.

Câu 13: Sự điều hòa hoạt động tim mạch bởi hệ thần kinh diễn ra như thế nào?

  • A. Hệ thần kinh tự chủ (giao cảm và đối giao cảm) điều chỉnh nhịp và lực co tim.
  • B. Hệ thần kinh trung ương trực tiếp điều khiển từng nhịp đập của tim.
  • C. Hệ thần kinh chỉ điều hòa huyết áp, không ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • D. Chỉ có hệ thần kinh giao cảm tham gia điều hòa tim mạch.

Câu 14: Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch bằng thể dịch liên quan đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có hormone adrenaline.
  • B. Chỉ có nồng độ oxygen trong máu.
  • C. Hormone, các ion, nồng độ CO2,... trong máu.
  • D. Chỉ có áp lực máu tại các thụ thể áp lực.

Câu 15: Tại sao việc hút thuốc lá có hại cho hệ tuần hoàn?

  • A. Hút thuốc lá chỉ làm giảm lượng oxygen trong máu.
  • B. Hút thuốc lá làm tăng thể tích máu.
  • C. Hút thuốc lá làm cho tim đập chậm lại.
  • D. Nicotine gây co mạch, tăng huyết áp và làm tổn thương thành mạch máu.

Câu 16: Trong hệ tuần hoàn kép không hoàn chỉnh ở lưỡng cư và bò sát (trừ cá sấu), máu giàu oxygen và máu nghèo oxygen bị pha trộn ở đâu? Hậu quả của sự pha trộn này là gì?

  • A. Tại tâm thất. Làm giảm hiệu quả cung cấp oxygen cho cơ thể.
  • B. Tại tâm nhĩ. Làm tăng áp lực máu trong tim.
  • C. Tại mao mạch phổi. Gây khó khăn cho quá trình hô hấp.
  • D. Tại động mạch chủ. Gây tắc nghẽn mạch máu.

Câu 17: Một người có nhịp tim 75 lần/phút. Giả sử thời gian tâm nhĩ co là 0,1 giây và thời gian tâm thất co là 0,3 giây. Tính thời gian của pha dãn chung trong mỗi chu kỳ tim của người này.

  • A. 0,1 giây
  • B. 0,3 giây
  • C. 0,4 giây
  • D. 0,8 giây

Câu 18: Tại sao thành tâm thất trái ở người thường dày hơn thành tâm thất phải?

  • A. Tâm thất trái chứa nhiều máu hơn tâm thất phải.
  • B. Tâm thất trái bơm máu đi khắp cơ thể (vòng tuần hoàn lớn), cần áp lực bơm lớn hơn.
  • C. Tâm thất trái nhận máu giàu oxygen, cần thành dày để bảo vệ.
  • D. Thành tâm thất trái dày hơn giúp ngăn máu chảy ngược lên tâm nhĩ trái.

Câu 19: Nếu nút nhĩ thất trong hệ dẫn truyền tim bị tổn thương, điều gì có khả năng xảy ra với nhịp tim?

  • A. Nhịp tim sẽ tăng rất nhanh.
  • B. Tim sẽ ngừng đập ngay lập tức.
  • C. Nhịp tim có thể chậm lại hoặc không đều giữa tâm nhĩ và tâm thất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lực co của tâm nhĩ.

Câu 20: So sánh cấu tạo của động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Đặc điểm nào giúp phân biệt rõ nhất động mạch và tĩnh mạch có kích thước tương đương?

  • A. Động mạch có thành dày và đàn hồi hơn tĩnh mạch.
  • B. Động mạch luôn chứa máu giàu oxygen, còn tĩnh mạch luôn chứa máu nghèo oxygen.
  • C. Tĩnh mạch có đường kính nhỏ hơn động mạch.
  • D. Động mạch có van, còn tĩnh mạch thì không.

Câu 21: Tại sao vận tốc máu chảy ở mao mạch rất chậm, mặc dù tổng tiết diện của hệ mao mạch lại rất lớn?

  • A. Do áp lực máu ở mao mạch rất thấp.
  • B. Do thành mao mạch rất mỏng.
  • C. Do tổng tiết diện của tất cả mao mạch trong cơ thể rất lớn.
  • D. Do máu ở mao mạch chứa ít tế bào hồng cầu.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào thông qua hệ thần kinh?

  • A. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và co mạch.
  • B. Tăng hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm, làm giảm nhịp tim và dãn mạch.
  • C. Chỉ điều chỉnh lượng hormone trong máu.
  • D. Không có phản ứng ngay lập tức của hệ thần kinh.

Câu 23: Hormone Adrenaline (tuyến thượng thận) có tác động như thế nào đến hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Làm tăng nhịp tim, tăng lực co tim và tăng huyết áp.
  • B. Làm giảm nhịp tim và giảm huyết áp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
  • D. Chỉ làm dãn mạch máu.

Câu 24: Tại sao người già thường có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cao hơn người trẻ tuổi?

  • A. Người già có lượng máu ít hơn người trẻ.
  • B. Tim của người già đập nhanh hơn người trẻ.
  • C. Thành mạch máu có thể bị xơ cứng, tính đàn hồi kém, và có thể có mảng xơ vữa.
  • D. Người già ít vận động hơn nên hệ tuần hoàn hoạt động kém hiệu quả.

Câu 25: Phân tích hình ảnh sơ đồ tim người. Máu từ tĩnh mạch phổi đổ về buồng tim nào?

  • A. Tâm nhĩ phải
  • B. Tâm nhĩ trái
  • C. Tâm thất phải
  • D. Tâm thất trái

Câu 26: Dựa vào kiến thức về tuần hoàn máu, giải thích tại sao khi bị bệnh suy tim, cơ thể thường xuất hiện các triệu chứng như khó thở, phù nề (sưng tấy) ở chân và mắt cá chân?

  • A. Tim bơm máu quá nhanh, làm tổn thương phổi và mạch máu ở chân.
  • B. Máu bị đông lại trong các tĩnh mạch gây tắc nghẽn.
  • C. Cơ thể sản xuất quá nhiều dịch lỏng.
  • D. Tim bơm máu kém hiệu quả làm máu bị ứ trệ ở tĩnh mạch, gây tăng áp lực và thoát dịch ra ngoài mô.

Câu 27: Giả sử một người có nhịp tim 70 lần/phút và thể tích tâm thu (lượng máu bơm ra từ một tâm thất mỗi nhịp co) là 70 ml. Tính lưu lượng tim (lượng máu bơm ra mỗi phút) của người này khi nghỉ ngơi.

  • A. 70 ml/phút
  • B. 4,9 lít/phút
  • C. 490 ml/phút
  • D. 7,0 lít/phút

Câu 28: Một người bị tắc nghẽn một phần động mạch vành (mạch nuôi tim). Hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Nhồi máu cơ tim do thiếu máu nuôi dưỡng.
  • B. Tăng huyết áp đột ngột.
  • C. Giảm nhịp tim nghiêm trọng.
  • D. Tắc nghẽn mạch máu ở chân.

Câu 29: Khi một người chuyển từ tư thế nằm sang đứng đột ngột, huyết áp có xu hướng giảm tạm thời. Cơ chế phản xạ nào của cơ thể giúp ổn định lại huyết áp?

  • A. Phản xạ làm giảm nhịp tim và dãn mạch.
  • B. Phản xạ làm tăng thể tích máu ngay lập tức.
  • C. Phản xạ làm tăng nhịp tim và co mạch.
  • D. Phản xạ chỉ ảnh hưởng đến tần số hô hấp.

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra huyết áp thường xuyên lại quan trọng, đặc biệt đối với người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

  • A. Huyết áp chỉ thay đổi khi có triệu chứng rõ ràng.
  • B. Kiểm tra huyết áp giúp giảm lượng cholesterol trong máu.
  • C. Huyết áp cao không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
  • D. Tăng huyết áp là "kẻ giết người thầm lặng" và là yếu tố nguy cơ chính của nhiều bệnh tim mạch nghiêm trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín ở động vật khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến đường đi của dịch tuần hoàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao hệ tuần hoàn kín có khả năng vận chuyển chất dinh dưỡng và oxygen hiệu quả hơn hệ tuần hoàn hở đối với những động vật có kích thước lớn và trao đổi chất mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của cá (tuần hoàn đơn) và của chim (tuần hoàn kép). Điểm khác biệt cơ bản nhất về đường đi của máu giữa hai hệ tuần hoàn này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao tim của động vật có hệ tuần hoàn kép thường có nhiều ngăn hơn so với động vật có hệ tuần hoàn đơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chức năng chính của các van tim (van nhĩ thất và van bán nguyệt) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hệ dẫn truyền tim ở người có vai trò gì và bắt đầu từ cấu trúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một chu kỳ tim bình thường ở người (khoảng 0,8 giây), pha nào là dài nhất và tại sao pha đó lại quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một vận động viên chuyên nghiệp có nhịp tim khi nghỉ ngơi thấp hơn nhiều so với người bình thường. Điều này giải thích như thế nào dựa trên sự thích nghi của hệ tuần hoàn khi luyện tập thể thao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Huyết áp là gì? Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao huyết áp cao nhất ở động mạch chủ và giảm dần khi máu chảy qua các động mạch nhỏ hơn, mao mạch và thấp nhất ở tĩnh mạch chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mao mạch có cấu tạo đặc biệt như thế nào để phù hợp với chức năng trao đổi chất giữa máu và tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi cơ thể bị mất một lượng máu lớn (ví dụ do tai nạn), hệ tuần hoàn sẽ phản ứng như thế nào để cố gắng duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự điều hòa hoạt động tim mạch bởi hệ thần kinh diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch bằng thể dịch liên quan đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc hút thuốc lá có hại cho hệ tuần hoàn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong hệ tuần hoàn kép không hoàn chỉnh ở lưỡng cư và bò sát (trừ cá sấu), máu giàu oxygen và máu nghèo oxygen bị pha trộn ở đâu? Hậu quả của sự pha trộn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một người có nhịp tim 75 lần/phút. Giả sử thời gian tâm nhĩ co là 0,1 giây và thời gian tâm thất co là 0,3 giây. Tính thời gian của pha dãn chung trong mỗi chu kỳ tim của người này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao thành tâm thất trái ở người thường dày hơn thành tâm thất phải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nếu nút nhĩ thất trong hệ dẫn truyền tim bị tổn thương, điều gì có khả năng xảy ra với nhịp tim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So sánh cấu tạo của động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Đặc điểm nào giúp phân biệt rõ nhất động mạch và tĩnh mạch có kích thước tương đương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao vận tốc máu chảy ở mao mạch rất chậm, mặc dù tổng tiết diện của hệ mao mạch lại rất lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, nếu huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào thông qua hệ thần kinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hormone Adrenaline (tuyến thượng thận) có tác động như thế nào đến hoạt động của hệ tuần hoàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao người già thường có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cao hơn người trẻ tuổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích hình ảnh sơ đồ tim người. Máu từ tĩnh mạch phổi đổ về buồng tim nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào kiến thức về tuần hoàn máu, giải thích tại sao khi bị bệnh suy tim, cơ thể thường xuất hiện các triệu chứng như khó thở, phù nề (sưng tấy) ở chân và mắt cá chân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử một người có nhịp tim 70 lần/phút và thể tích tâm thu (lượng máu bơm ra từ một tâm thất mỗi nhịp co) là 70 ml. Tính lưu lượng tim (lượng máu bơm ra mỗi phút) của người này khi nghỉ ngơi.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một người bị tắc nghẽn một phần động mạch vành (mạch nuôi tim). Hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất có thể xảy ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi một người chuyển từ tư thế nằm sang đứng đột ngột, huyết áp có xu hướng giảm tạm thời. Cơ chế phản xạ nào của cơ thể giúp ổn định lại huyết áp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra huyết áp thường xuyên lại quan trọng, đặc biệt đối với người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín ở động vật khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến đường đi của dịch tuần hoàn?

  • A. Hệ tuần hoàn hở có tim, còn hệ tuần hoàn kín thì không.
  • B. Hệ tuần hoàn hở có áp lực máu cao hơn hệ tuần hoàn kín.
  • C. Hệ tuần hoàn kín chỉ có ở động vật có xương sống.
  • D. Ở hệ tuần hoàn hở, máu trộn lẫn với dịch mô trong khoang cơ thể; ở hệ tuần hoàn kín, máu chảy hoàn toàn trong mạch máu.

Câu 2: Một loài côn trùng (ví dụ: châu chấu) có hệ tuần hoàn hở. Điều này có ý nghĩa gì đối với tốc độ trao đổi chất và vận chuyển khí respiratory (O2, CO2) của chúng?

  • A. Tốc độ trao đổi chất rất nhanh do máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
  • B. Vận chuyển O2 và CO2 rất hiệu quả nhờ hệ tuần hoàn hở.
  • C. Tốc độ vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải chậm, nhưng vận chuyển O2/CO2 được đảm nhận chủ yếu bởi hệ thống ống khí riêng.
  • D. Áp lực máu cao giúp đẩy nhanh quá trình vận chuyển khí.

Câu 3: So sánh hệ tuần hoàn đơn ở cá và hệ tuần hoàn kép ở chim. Điểm khác biệt nào giải thích tại sao chim có thể duy trì mức độ hoạt động trao đổi chất cao hơn cá?

  • A. Hệ tuần hoàn kép bơm máu giàu O2 đi nuôi cơ thể với áp lực cao hơn sau khi qua cơ quan hô hấp, trong khi ở cá, máu sau khi qua mang có áp lực thấp.
  • B. Tim của chim có 4 ngăn, tim của cá chỉ có 2 ngăn.
  • C. Hệ tuần hoàn kép giúp máu chảy nhanh hơn trong toàn bộ hệ mạch.
  • D. Cá không có mao mạch, còn chim thì có.

Câu 4: Giả sử một loài động vật mới được phát hiện có hệ tuần hoàn kín với tim 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất) và có phổi là cơ quan hô hấp. Dựa trên cấu trúc này, dự đoán nào về quá trình tuần hoàn máu của loài này là hợp lý nhất?

  • A. Máu giàu O2 và máu nghèo O2 được tách biệt hoàn toàn trong tim.
  • B. Có sự pha trộn một phần máu giàu O2 và máu nghèo O2 tại tâm thất.
  • C. Chỉ có một vòng tuần hoàn duy nhất đi qua tim.
  • D. Máu từ phổi về tim sẽ đi thẳng đến các cơ quan mà không qua tâm thất.

Câu 5: Tim người có cấu trúc 4 ngăn với 2 tâm nhĩ và 2 tâm thất. Sự phân chia rõ ràng thành 4 ngăn này mang lại ưu điểm sinh học nào nổi bật?

  • A. Tách biệt hoàn toàn dòng máu giàu O2 và máu nghèo O2, giúp cung cấp O2 hiệu quả cho cơ thể.
  • B. Giảm áp lực máu lên thành mạch.
  • C. Tăng tốc độ máu chảy trong toàn bộ hệ tuần hoàn.
  • D. Giúp tim co bóp ít lần hơn trong một phút.

Câu 6: Quan sát hình ảnh sơ đồ hệ dẫn truyền tim. Trình tự hoạt động bình thường của hệ thống này là gì?

  • A. Nút nhĩ thất → Nút xoang nhĩ → Bó His → Mạng Purkinje.
  • B. Nút xoang nhĩ → Bó His → Nút nhĩ thất → Mạng Purkinje.
  • C. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Bó His → Mạng Purkinje.
  • D. Mạng Purkinje → Nút nhĩ thất → Bó His → Nút xoang nhĩ.

Câu 7: Một người bị rối loạn nhịp tim do nút xoang nhĩ hoạt động không ổn định. Điều này có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với chu kỳ tim?

  • A. Máu không thể chảy từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
  • B. Van tim sẽ không đóng mở đúng lúc.
  • C. Huyết áp sẽ giảm đột ngột.
  • D. Nhịp tim trở nên không đều hoặc quá nhanh/quá chậm.

Câu 8: Trong một chu kỳ tim bình thường ở người trưởng thành (khoảng 0,8 giây), tại sao thời gian dãn chung của cả tâm nhĩ và tâm thất lại là giai đoạn quan trọng nhất cho việc đổ đầy máu vào tim?

  • A. Vì lúc này các van tim đều đóng kín.
  • B. Vì cả tâm nhĩ và tâm thất đều dãn, áp lực trong tim thấp, tạo điều kiện cho máu từ tĩnh mạch chảy về tim.
  • C. Vì tâm thất co mạnh nhất trong giai đoạn này.
  • D. Vì máu được bơm ra khỏi tim với áp lực cao nhất.

Câu 9: Huyết áp tâm thu là áp lực cao nhất của máu tác động lên thành động mạch, xảy ra khi nào trong chu kỳ tim?

  • A. Tâm thất co.
  • B. Tâm nhĩ co.
  • C. Tâm thất dãn.
  • D. Cả tâm nhĩ và tâm thất đều dãn.

Câu 10: Tại sao vận tốc máu chảy lại chậm nhất ở mao mạch? Điều này có lợi ích gì cho chức năng của mao mạch?

  • A. Vì mao mạch có thành dày nhất trong các loại mạch máu.
  • B. Vì mao mạch nằm xa tim nhất.
  • C. Vì tổng tiết diện của hệ mao mạch rất nhỏ.
  • D. Vì tổng tiết diện của hệ mao mạch rất lớn, tạo điều kiện tối ưu cho sự trao đổi chất.

Câu 11: Khi một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ có cơ chế điều hòa nào để duy trì huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng?

  • A. Tăng nhịp tim và co các mạch máu ngoại vi.
  • B. Giảm nhịp tim và dãn các mạch máu ngoại vi.
  • C. Tăng vận tốc máu chảy ở mao mạch.
  • D. Làm tăng thể tích máu ngay lập tức.

Câu 12: Luyện tập thể dục đều đặn có tác động tích cực nào đến hệ tuần hoàn về lâu dài?

  • A. Làm giảm thể tích buồng tim.
  • B. Làm tăng nhịp tim khi nghỉ ngơi.
  • C. Làm giảm khả năng đàn hồi của mạch máu.
  • D. Tăng thể tích tâm thu, giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi và tăng tính đàn hồi của mạch máu.

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán bị hẹp van động mạch chủ. Điều này có nghĩa là van giữa tâm thất trái và động mạch chủ không mở hết. Hậu quả chính về mặt sinh lý của tình trạng này là gì?

  • A. Tâm thất trái phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu đi, lâu dần có thể dẫn đến suy tim trái.
  • B. Máu từ động mạch chủ chảy ngược trở lại tâm thất trái.
  • C. Huyết áp trong động mạch chủ sẽ tăng rất cao.
  • D. Máu nghèo O2 bị trộn lẫn với máu giàu O2.

Câu 14: Giải thích tại sao người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu nhiều hơn người sống ở đồng bằng?

  • A. Để giúp máu đông nhanh hơn khi bị thương.
  • B. Để tăng khả năng vận chuyển O2 trong điều kiện không khí loãng.
  • C. Để giảm huyết áp do sống ở độ cao.
  • D. Để tăng tốc độ máu chảy trong mạch.

Câu 15: Khi huyết áp tăng cao kéo dài, đặc biệt ở người lớn tuổi, nguy cơ tai biến mạch máu não (đột quỵ do xuất huyết) tăng lên. Giải thích cơ chế chính dẫn đến nguy cơ này.

  • A. Huyết áp cao làm tăng độ nhớt của máu, gây tắc nghẽn mạch.
  • B. Huyết áp cao khiến tim đập nhanh hơn, gây quá tải cho mạch máu não.
  • C. Huyết áp cao tạo áp lực lớn lên thành mạch máu, đặc biệt là các mạch đã bị xơ cứng, giảm đàn hồi ở người già, dễ gây vỡ mạch.
  • D. Huyết áp cao làm giảm lưu lượng máu đến não.

Câu 16: Tại sao hệ tuần hoàn kín lại hiệu quả hơn hệ tuần hoàn hở trong việc cung cấp O2 và chất dinh dưỡng cho các mô hoạt động mạnh?

  • A. Máu chảy trong mạch kín với áp lực cao và tốc độ nhanh, đưa chất dinh dưỡng và O2 đến các mô kịp thời.
  • B. Máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào, trao đổi chất dễ dàng hơn.
  • C. Không cần tim để bơm máu.
  • D. Thể tích máu trong cơ thể ít hơn.

Câu 17: Cá có hệ tuần hoàn đơn. Điều này có nghĩa là máu đi qua tim bao nhiêu lần trong một vòng tuần hoàn hoàn chỉnh qua cơ thể?

  • A. Hai lần.
  • B. Một lần.
  • C. Ba lần.
  • D. Không đi qua tim.

Câu 18: Van hai lá (van nhĩ thất trái) và van ba lá (van nhĩ thất phải) trong tim có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Điều hòa nhịp tim.
  • B. Phát xung điện cho tim co bóp.
  • C. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ.
  • D. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch về tâm thất.

Câu 19: Nếu các sợi Purkinje trong hệ dẫn truyền tim bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng co bóp của bộ phận nào trong tim sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tâm nhĩ trái.
  • B. Tâm nhĩ phải.
  • C. Nút xoang nhĩ.
  • D. Tâm thất.

Câu 20: Huyết áp động mạch thường được biểu thị bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Chỉ số nào phản ánh áp lực của máu lên thành động mạch khi tim đang dãn hoàn toàn?

  • A. Huyết áp tâm thu.
  • B. Huyết áp tâm trương.
  • C. Áp lực tĩnh mạch trung tâm.
  • D. Chênh lệch áp lực.

Câu 21: Tại sao thành của động mạch lại dày và có tính đàn hồi cao hơn thành của tĩnh mạch?

  • A. Để chịu được áp lực máu cao từ tim bơm ra và duy trì huyết áp.
  • B. Để máu chảy chậm lại, tạo điều kiện trao đổi chất.
  • C. Để ngăn máu chảy ngược.
  • D. Để chứa được lượng máu lớn hơn.

Câu 22: Cơ chế điều hòa thần kinh ảnh hưởng đến hoạt động tim mạch chủ yếu thông qua hệ thần kinh tự chủ. Nhánh nào của hệ thần kinh tự chủ có tác dụng làm tăng nhịp tim và lực co bóp của tim?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Hệ thần kinh trung ương.
  • D. Hệ thần kinh vận động.

Câu 23: Ngoài cơ chế thần kinh, hoạt động tim mạch còn được điều hòa bởi cơ chế thể dịch. Hormone Adrenaline (epinephrine) do tuyến trên thận tiết ra có tác động gì đến tim và mạch máu?

  • A. Làm giảm nhịp tim và dãn mạch.
  • B. Làm giảm huyết áp.
  • C. Làm tăng nhịp tim, tăng lực co bóp và co mạch.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương.

Câu 24: Một người đang chạy bộ với tốc độ cao. Dự đoán nào sau đây về hoạt động tim mạch của người đó là chính xác nhất?

  • A. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng.
  • B. Nhịp tim tăng, mạch máu ở cơ bắp co lại.
  • C. Nhịp tim giảm, lưu lượng máu đến cơ bắp giảm.
  • D. Nhịp tim tăng, lực co bóp tim tăng, mạch máu ở cơ bắp dãn ra.

Câu 25: Tại sao việc hút thuốc lá lại gây hại nghiêm trọng cho hệ tuần hoàn?

  • A. Làm tăng tính đàn hồi của mạch máu.
  • B. Gây tổn thương thành mạch, tăng huyết áp, và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • C. Làm giảm nhịp tim và lực co bóp tim.
  • D. Tăng lượng O2 trong máu.

Câu 26: Quan sát một lát cắt ngang của ba loại mạch máu: động mạch lớn, tiểu động mạch và mao mạch. Loại mạch máu nào có tỷ lệ lớp cơ trơn trên tổng đường kính thành mạch lớn nhất? Điều này liên quan đến chức năng gì?

  • A. Động mạch lớn; chức năng chịu áp lực cao.
  • B. Mao mạch; chức năng trao đổi chất.
  • C. Tiểu động mạch; chức năng điều hòa lưu lượng máu đến các mô.
  • D. Tĩnh mạch; chức năng đưa máu về tim.

Câu 27: Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm cho thấy nồng độ cholesterol trong máu cao. Tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch. Giải thích tại sao cholesterol cao lại góp phần gây ra xơ vữa động mạch.

  • A. Cholesterol dư thừa có thể lắng đọng trong thành mạch, tạo mảng bám làm hẹp và cứng mạch máu.
  • B. Cholesterol cao làm tăng tốc độ máu chảy, gây tổn thương mạch.
  • C. Cholesterol làm giảm khả năng đông máu.
  • D. Cholesterol phá hủy các tế bào hồng cầu.

Câu 28: Trong quá trình điều hòa huyết áp, thụ thể áp lực (baroreceptor) nằm ở cung động mạch chủ và xoang động mạch cảnh đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của các thụ thể này là gì?

  • A. Phát hiện nồng độ O2 trong máu.
  • B. Phát hiện nồng độ CO2 trong máu.
  • C. Phát ra xung điện làm tim co bóp.
  • D. Cảm nhận sự thay đổi của huyết áp và gửi tín hiệu về trung ương thần kinh.

Câu 29: Hãy phân tích ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao khi động vật hoạt động mạnh.

  • A. Hệ tuần hoàn hở có thể tăng tốc độ máu chảy nhanh hơn khi hoạt động.
  • B. Hệ tuần hoàn kín duy trì áp lực máu cao, cho phép tăng nhanh lưu lượng máu đến các cơ quan có nhu cầu O2 và chất dinh dưỡng lớn.
  • C. Hệ tuần hoàn hở vận chuyển O2 hiệu quả hơn do máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
  • D. Hệ tuần hoàn kín tiêu tốn ít năng lượng hơn để bơm máu.

Câu 30: Một người bị huyết áp thấp kéo dài. Tình trạng này có thể gây ra những triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nào liên quan đến việc cung cấp máu cho cơ thể?

  • A. Thiếu máu lên não gây chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi.
  • B. Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • C. Tim đập nhanh và mạnh bất thường.
  • D. Phù nề ở chân và tay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín ở động vật khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến đường đi của dịch tuần hoàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một loài côn trùng (ví dụ: châu chấu) có hệ tuần hoàn hở. Điều này có ý nghĩa gì đối với tốc độ trao đổi chất và vận chuyển khí respiratory (O2, CO2) của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So sánh hệ tuần hoàn đơn ở cá và hệ tuần hoàn kép ở chim. Điểm khác biệt nào giải thích tại sao chim có thể duy trì mức độ hoạt động trao đổi chất cao hơn cá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử một loài động vật mới được phát hiện có hệ tuần hoàn kín với tim 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất) và có phổi là cơ quan hô hấp. Dựa trên cấu trúc này, dự đoán nào về quá trình tuần hoàn máu của loài này là hợp lý nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tim người có cấu trúc 4 ngăn với 2 tâm nhĩ và 2 tâm thất. Sự phân chia rõ ràng thành 4 ngăn này mang lại ưu điểm sinh học nào nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quan sát hình ảnh sơ đồ hệ dẫn truyền tim. Trình tự hoạt động bình thường của hệ thống này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một người bị rối loạn nhịp tim do nút xoang nhĩ hoạt động không ổn định. Điều này có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với chu kỳ tim?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong một chu kỳ tim bình thường ở người trưởng thành (khoảng 0,8 giây), tại sao thời gian dãn chung của cả tâm nhĩ và tâm thất lại là giai đoạn quan trọng nhất cho việc đổ đầy máu vào tim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Huyết áp tâm thu là áp lực cao nhất của máu tác động lên thành động mạch, xảy ra khi nào trong chu kỳ tim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao vận tốc máu chảy lại chậm nhất ở mao mạch? Điều này có lợi ích gì cho chức năng của mao mạch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ có cơ chế điều hòa nào để duy trì huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Luyện tập thể dục đều đặn có tác động tích cực nào đến hệ tuần hoàn về lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán bị hẹp van động mạch chủ. Điều này có nghĩa là van giữa tâm thất trái và động mạch chủ không mở hết. Hậu quả chính về mặt sinh lý của tình trạng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giải thích tại sao người sống ở vùng núi cao thường có số lượng hồng cầu trong máu nhiều hơn người sống ở đồng bằng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi huyết áp tăng cao kéo dài, đặc biệt ở người lớn tuổi, nguy cơ tai biến mạch máu não (đột quỵ do xuất huyết) tăng lên. Giải thích cơ chế chính dẫn đến nguy cơ này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao hệ tuần hoàn kín lại hiệu quả hơn hệ tuần hoàn hở trong việc cung cấp O2 và chất dinh dưỡng cho các mô hoạt động mạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cá có hệ tuần hoàn đơn. Điều này có nghĩa là máu đi qua tim bao nhiêu lần trong một vòng tuần hoàn hoàn chỉnh qua cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Van hai lá (van nhĩ thất trái) và van ba lá (van nhĩ thất phải) trong tim có chức năng quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu các sợi Purkinje trong hệ dẫn truyền tim bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng co bóp của bộ phận nào trong tim sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Huyết áp động mạch thường được biểu thị bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Chỉ số nào phản ánh áp lực của máu lên thành động mạch khi tim đang dãn hoàn toàn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao thành của động mạch lại dày và có tính đàn hồi cao hơn thành của tĩnh mạch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cơ chế điều hòa thần kinh ảnh hưởng đến hoạt động tim mạch chủ yếu thông qua hệ thần kinh tự chủ. Nhánh nào của hệ thần kinh tự chủ có tác dụng làm tăng nhịp tim và lực co bóp của tim?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngoài cơ chế thần kinh, hoạt động tim mạch còn được điều hòa bởi cơ chế thể dịch. Hormone Adrenaline (epinephrine) do tuyến trên thận tiết ra có tác động gì đến tim và mạch máu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một người đang chạy bộ với tốc độ cao. Dự đoán nào sau đây về hoạt động tim mạch của người đó là chính xác nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc hút thuốc lá lại gây hại nghiêm trọng cho hệ tuần hoàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quan sát một lát cắt ngang của ba loại mạch máu: động mạch lớn, tiểu động mạch và mao mạch. Loại mạch máu nào có tỷ lệ lớp cơ trơn trên tổng đường kính thành mạch lớn nhất? Điều này liên quan đến chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm cho thấy nồng độ cholesterol trong máu cao. Tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch. Giải thích tại sao cholesterol cao lại góp phần gây ra xơ vữa động mạch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quá trình điều hòa huyết áp, thụ thể áp lực (baroreceptor) nằm ở cung động mạch chủ và xoang động mạch cảnh đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của các thụ thể này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hãy phân tích ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao khi động vật hoạt động mạnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một người bị huyết áp thấp kéo dài. Tình trạng này có thể gây ra những triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nào liên quan đến việc cung cấp máu cho cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn ở động vật có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Vận chuyển các chất cần thiết đến tế bào và mang chất thải đi.
  • B. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường.
  • C. Thực hiện các cử động của cơ thể.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

Câu 2: Quan sát sơ đồ cấu tạo hệ tuần hoàn của một loài động vật X. Máu từ tim được bơm vào động mạch, sau đó chảy vào các xoang cơ thể, tiếp xúc và trao đổi chất trực tiếp với các tế bào, rồi theo các ống góp trở về tim. Dựa vào mô tả này, hệ tuần hoàn của động vật X thuộc loại nào?

  • A. Hệ tuần hoàn kín.
  • B. Hệ tuần hoàn hở.
  • C. Hệ tuần hoàn đơn.
  • D. Hệ tuần hoàn kép.

Câu 3: Tại sao hệ tuần hoàn kín lại có hiệu quả vận chuyển máu cao hơn so với hệ tuần hoàn hở?

  • A. Máu trộn lẫn với dịch mô, tăng diện tích trao đổi chất.
  • B. Máu chỉ chảy một chiều và không bao giờ rời khỏi mạch.
  • C. Tim bơm máu với áp lực cao, tốc độ máu chảy nhanh và được điều hòa.
  • D. Hệ mạch gồm nhiều ống góp nhỏ giúp máu về tim nhanh hơn.

Câu 4: Một con cá và một con ếch trưởng thành đều có hệ tuần hoàn kín. Tuy nhiên, hệ tuần hoàn của chúng có sự khác biệt cơ bản về số vòng tuần hoàn. Sự khác biệt này dẫn đến hệ tuần hoàn của loài nào hiệu quả hơn trong việc cung cấp oxygen cho cơ thể khi hoạt động mạnh và tại sao?

  • A. Ếch, vì máu giàu oxygen từ phổi về tim rồi mới được bơm đi khắp cơ thể.
  • B. Cá, vì máu chỉ đi qua tim một lần trong mỗi vòng tuần hoàn.
  • C. Ếch, vì có tim 3 ngăn giúp bơm máu mạnh hơn cá.
  • D. Cá, vì máu được oxygen hóa hoàn toàn ở mang trước khi đi nuôi cơ thể.

Câu 5: Quan sát cấu tạo tim của chim bồ câu và ếch. Điểm khác biệt quan trọng nhất về cấu tạo tim giữa hai loài này, quyết định hiệu quả phân tách máu giàu O2 và máu giàu CO2, là gì?

  • A. Số lượng tâm nhĩ.
  • B. Độ dày thành tâm thất.
  • C. Sự hiện diện của van tim.
  • D. Sự hoàn chỉnh của vách ngăn giữa hai tâm thất.

Câu 6: Trong chu kì hoạt động của tim người, hiện tượng nào xảy ra ngay sau giai đoạn tâm nhĩ co?

  • A. Pha giãn chung của cả tim.
  • B. Van bán nguyệt đóng lại.
  • C. Tâm thất co.
  • D. Máu từ tĩnh mạch đổ đầy tâm nhĩ.

Câu 7: Hệ dẫn truyền tim có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tim đập nhịp nhàng và tự động. Trung tâm phát nhịp tự động của tim, khởi đầu mỗi chu kì tim, là cấu trúc nào?

  • A. Nút xoang nhĩ.
  • B. Nút nhĩ thất.
  • C. Bó His.
  • D. Mạng Purkinje.

Câu 8: Một người có nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 75 lần/phút. Giả sử chu kì tim của người này tuân theo quy luật chung (tâm nhĩ co 0.1s, tâm thất co 0.3s, pha giãn chung). Thời gian của pha giãn chung trong mỗi chu kì tim của người này là bao nhiêu?

  • A. 0.1 giây.
  • B. 0.3 giây.
  • C. 0.2 giây.
  • D. 0.4 giây.

Câu 9: Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Tại sao huyết áp trong hệ động mạch lại cao hơn nhiều so với huyết áp trong hệ tĩnh mạch?

  • A. Do lực co bóp mạnh của tim đẩy máu vào động mạch.
  • B. Do thành động mạch mỏng và kém đàn hồi hơn tĩnh mạch.
  • C. Do máu trong động mạch giàu oxygen hơn máu trong tĩnh mạch.
  • D. Do tổng tiết diện của hệ động mạch nhỏ hơn hệ tĩnh mạch.

Câu 10: Trong hệ mạch máu, loại mạch nào có tổng tiết diện lớn nhất và vận tốc máu chảy chậm nhất, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào?

  • A. Động mạch chủ.
  • B. Tĩnh mạch chủ.
  • C. Mao mạch.
  • D. Tiểu động mạch.

Câu 11: Khi cơ thể hoạt động thể chất gắng sức, nhịp tim thường tăng lên. Cơ chế điều hòa thần kinh nào chủ yếu gây ra sự tăng nhịp tim này?

  • A. Hệ thần kinh đối giao cảm kích thích.
  • B. Hệ thần kinh giao cảm kích thích.
  • C. Kích thích dây thần kinh phế vị.
  • D. Trung khu điều hòa tim mạch ở hành não bị ức chế.

Câu 12: Hormone adrenaline (tuyến thượng thận) có tác động như thế nào đến hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Làm tăng nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
  • B. Làm giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
  • C. Gây giãn mạch máu, làm giảm huyết áp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ máu chảy trong mao mạch.

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh hẹp van hai lá (van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái). Hậu quả chủ yếu của tình trạng này đối với hoạt động tuần hoàn là gì?

  • A. Máu từ tâm thất phải khó khăn khi đi vào động mạch phổi.
  • B. Máu từ tâm nhĩ phải khó khăn khi đi xuống tâm thất phải.
  • C. Máu từ tâm nhĩ trái khó khăn khi đi xuống tâm thất trái.
  • D. Máu từ tâm thất trái khó khăn khi đi vào động mạch chủ.

Câu 14: Tại sao người già thường có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến huyết áp như tăng huyết áp và đột quỵ?

  • A. Do tim người già co bóp mạnh hơn khi còn trẻ.
  • B. Do thành mạch máu bị xơ cứng, giảm tính đàn hồi.
  • C. Do lượng máu trong cơ thể người già tăng lên.
  • D. Do hệ thần kinh điều hòa tim mạch hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 15: Một vận động viên chạy marathon có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn đáng kể so với người ít vận động. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Thể tích tâm thu của tim tăng lên, nên mỗi nhịp đập bơm được nhiều máu hơn.
  • B. Hệ thần kinh giao cảm của vận động viên luôn bị ức chế.
  • C. Thành mạch máu của vận động viên dày lên, làm giảm sức cản.
  • D. Lượng máu trong cơ thể vận động viên ít hơn người ít vận động.

Câu 16: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại cần thiết cho chim và thú, trong khi cá chỉ cần hệ tuần hoàn đơn?

  • A. Chim và thú có kích thước cơ thể lớn hơn cá.
  • B. Chim và thú sống trên cạn, cá sống dưới nước.
  • C. Chim và thú cần máu giàu CO2 để duy trì hoạt động.
  • D. Chim và thú là động vật hằng nhiệt, có nhu cầu năng lượng cao, cần cung cấp O2 hiệu quả.

Câu 17: Mô tả nào sau đây về sự lưu thông máu trong hệ tuần hoàn đơn ở cá là chính xác?

  • A. Tim → Động mạch → Cơ quan → Tĩnh mạch → Mang → Tim.
  • B. Tim → Động mạch mang → Mang → Động mạch lưng → Cơ quan → Tĩnh mạch → Tim.
  • C. Tim → Động mạch → Mang → Tĩnh mạch → Cơ quan → Tim.
  • D. Tim → Cơ quan → Động mạch → Mang → Tĩnh mạch → Tim.

Câu 18: Trong hệ tuần hoàn kín, loại mạch máu nào có thành mỏng nhất và chỉ gồm một lớp tế bào biểu mô dẹt?

  • A. Động mạch.
  • B. Tĩnh mạch.
  • C. Mao mạch.
  • D. Tiểu động mạch.

Câu 19: Khi đo huyết áp, chúng ta thường nghe hai chỉ số: huyết áp tâm thu (tối đa) và huyết áp tâm trương (tối thiểu). Huyết áp tâm trương tương ứng với giai đoạn nào trong chu kì tim?

  • A. Tâm nhĩ co.
  • B. Tâm thất giãn.
  • C. Tâm thất co.
  • D. Pha giãn chung của cả tim.

Câu 20: Cơ chế tự điều hòa (tự động phát nhịp) của tim là do khả năng của các tế bào đặc biệt trong hệ dẫn truyền tim. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Tính tự động.
  • B. Tính hưng phấn.
  • C. Tính dẫn truyền.
  • D. Tính co giãn.

Câu 21: Một bệnh nhân bị mất máu nhiều do tai nạn. Phản ứng tức thời của cơ thể để duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng là gì?

  • A. Giảm nhịp tim và giãn mạch máu.
  • B. Tăng nhịp tim và giãn mạch máu.
  • C. Giảm nhịp tim và co mạch máu.
  • D. Tăng nhịp tim và co mạch máu.

Câu 22: Phân tích sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật. Nếu sơ đồ cho thấy máu đi từ tim đến phổi, rồi trở về tim, sau đó từ tim đi đến các cơ quan khác và trở lại tim, thì đây là loại hệ tuần hoàn nào?

  • A. Hệ tuần hoàn hở.
  • B. Hệ tuần hoàn đơn.
  • C. Hệ tuần hoàn kín không hoàn chỉnh.
  • D. Hệ tuần hoàn kép.

Câu 23: Tại sao các động vật có hệ tuần hoàn hở thường có kích thước nhỏ và hoạt động kém linh hoạt hơn so với động vật có hệ tuần hoàn kín?

  • A. Vì máu trong hệ tuần hoàn hở dễ bị nhiễm khuẩn.
  • B. Vì hệ tuần hoàn hở không có tim để bơm máu.
  • C. Vì hệ tuần hoàn hở có tốc độ máu chảy chậm, hiệu quả vận chuyển thấp.
  • D. Vì động vật có hệ tuần hoàn hở không có hệ hô hấp phát triển.

Câu 24: Trong hệ tuần hoàn kín của động vật có xương sống, loại mạch máu nào chịu áp lực máu cao nhất?

  • A. Động mạch chủ.
  • B. Mao mạch.
  • C. Tĩnh mạch chủ.
  • D. Tiểu tĩnh mạch.

Câu 25: Khi đo huyết áp cho một người, kết quả là 120/80 mmHg. Con số 80 mmHg biểu thị điều gì?

  • A. Áp lực máu lớn nhất khi tâm thất co.
  • B. Tốc độ máu chảy trong động mạch.
  • C. Áp lực máu nhỏ nhất khi tâm thất giãn.
  • D. Lượng máu được bơm ra từ tim mỗi phút.

Câu 26: Điều nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến huyết áp?

  • A. Nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
  • B. Thể tích máu.
  • C. Độ đàn hồi và đường kính mạch máu.
  • D. Màu sắc của máu.

Câu 27: Một người bị ngất xỉu đột ngột sau khi đứng dậy quá nhanh. Nguyên nhân có thể là do sự điều hòa huyết áp không kịp thời dẫn đến thiếu máu tạm thời lên não. Cơ chế điều hòa nào đã không phản ứng đủ nhanh trong trường hợp này?

  • A. Cơ chế điều hòa thần kinh.
  • B. Cơ chế điều hòa thể dịch (hormone).
  • C. Khả năng tự điều hòa của tim.
  • D. Sự điều hòa bởi hệ hô hấp.

Câu 28: Bệnh động mạch vành, một trong những nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim, là do sự tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch vành. Hậu quả trực tiếp của sự tích tụ này đối với cơ tim là gì?

  • A. Tăng lượng máu giàu oxygen đến cơ tim.
  • B. Giảm lượng máu giàu oxygen đến cơ tim.
  • C. Làm tăng lực co bóp của cơ tim.
  • D. Gây ra sự pha trộn giữa máu giàu oxygen và máu giàu carbon dioxide trong tim.

Câu 29: Tại sao việc duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn ít muối lại được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tăng huyết áp?

  • A. Giúp tim đập nhanh hơn để tăng lưu lượng máu.
  • B. Làm tăng độ đàn hồi của thành mạch máu.
  • C. Giúp giảm gánh nặng cho tim và mạch máu, kiểm soát huyết áp.
  • D. Làm tăng lượng cholesterol tốt trong máu.

Câu 30: Một điểm khác biệt nổi bật giữa hệ tuần hoàn của côn trùng (hệ hở) và giun đất (hệ kín) là:

  • A. Côn trùng có tim còn giun đất thì không.
  • B. Máu của côn trùng luôn chảy trong mạch, còn máu của giun đất thì không.
  • C. Giun đất có hệ mạch đơn giản hơn côn trùng.
  • D. Máu của côn trùng không chứa sắc tố hô hấp và không vận chuyển O2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hệ tuần hoàn ở động vật có vai trò chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quan sát sơ đồ cấu tạo hệ tuần hoàn của một loài động vật X. Máu từ tim được bơm vào động mạch, sau đó chảy vào các xoang cơ thể, tiếp xúc và trao đổi chất trực tiếp với các tế bào, rồi theo các ống góp trở về tim. Dựa vào mô tả này, hệ tuần hoàn của động vật X thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao hệ tuần hoàn kín lại có hiệu quả vận chuyển máu cao hơn so với hệ tuần hoàn hở?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một con cá và một con ếch trưởng thành đều có hệ tuần hoàn kín. Tuy nhiên, hệ tuần hoàn của chúng có sự khác biệt cơ bản về số vòng tuần hoàn. Sự khác biệt này dẫn đến hệ tuần hoàn của loài nào hiệu quả hơn trong việc cung cấp oxygen cho cơ thể khi hoạt động mạnh và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quan sát cấu tạo tim của chim bồ câu và ếch. Điểm khác biệt quan trọng nhất về cấu tạo tim giữa hai loài này, quyết định hiệu quả phân tách máu giàu O2 và máu giàu CO2, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong chu kì hoạt động của tim người, hiện tượng nào xảy ra ngay sau giai đoạn tâm nhĩ co?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hệ dẫn truyền tim có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tim đập nhịp nhàng và tự động. Trung tâm phát nhịp tự động của tim, khởi đầu mỗi chu kì tim, là cấu trúc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một người có nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 75 lần/phút. Giả sử chu kì tim của người này tuân theo quy luật chung (tâm nhĩ co 0.1s, tâm thất co 0.3s, pha giãn chung). Thời gian của pha giãn chung trong mỗi chu kì tim của người này là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Tại sao huyết áp trong hệ động mạch lại cao hơn nhiều so với huyết áp trong hệ tĩnh mạch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong hệ mạch máu, loại mạch nào có tổng tiết diện lớn nhất và vận tốc máu chảy chậm nhất, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi cơ thể hoạt động thể chất gắng sức, nhịp tim thường tăng lên. Cơ chế điều hòa thần kinh nào chủ yếu gây ra sự tăng nhịp tim này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hormone adrenaline (tuyến thượng thận) có tác động như thế nào đến hoạt động của hệ tuần hoàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh hẹp van hai lá (van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái). Hậu quả chủ yếu của tình trạng này đối với hoạt động tuần hoàn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao người già thường có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến huyết áp như tăng huyết áp và đột quỵ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một vận động viên chạy marathon có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn đáng kể so với người ít vận động. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại cần thiết cho chim và thú, trong khi cá chỉ cần hệ tuần hoàn đơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mô tả nào sau đây về sự lưu thông máu trong hệ tuần hoàn đơn ở cá là chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong hệ tuần hoàn kín, loại mạch máu nào có thành mỏng nhất và chỉ gồm một lớp tế bào biểu mô dẹt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đo huyết áp, chúng ta thường nghe hai chỉ số: huyết áp tâm thu (tối đa) và huyết áp tâm trương (tối thiểu). Huyết áp tâm trương tương ứng với giai đoạn nào trong chu kì tim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cơ chế tự điều hòa (tự động phát nhịp) của tim là do khả năng của các tế bào đặc biệt trong hệ dẫn truyền tim. Khả năng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một bệnh nhân bị mất máu nhiều do tai nạn. Phản ứng tức thời của cơ thể để duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật. Nếu sơ đồ cho thấy máu đi từ tim đến phổi, rồi trở về tim, sau đó từ tim đi đến các cơ quan khác và trở lại tim, thì đây là loại hệ tuần hoàn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao các động vật có hệ tuần hoàn hở thường có kích thước nhỏ và hoạt động kém linh hoạt hơn so với động vật có hệ tuần hoàn kín?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong hệ tuần hoàn kín của động vật có xương sống, loại mạch máu nào chịu áp lực máu cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đo huyết áp cho một người, kết quả là 120/80 mmHg. Con số 80 mmHg biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến huyết áp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một người bị ngất xỉu đột ngột sau khi đứng dậy quá nhanh. Nguyên nhân có thể là do sự điều hòa huyết áp không kịp thời dẫn đến thiếu máu tạm thời lên não. Cơ chế điều hòa nào đã không phản ứng đủ nhanh trong trường hợp này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bệnh động mạch vành, một trong những nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim, là do sự tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch vành. Hậu quả trực tiếp của sự tích tụ này đối với cơ tim là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn ít muối lại được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tăng huyết áp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một điểm khác biệt nổi bật giữa hệ tuần hoàn của côn trùng (hệ hở) và giun đất (hệ kín) là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn của một loài động vật được mô tả như sau: dịch tuần hoàn (hỗn hợp máu và dịch mô) chảy trong xoang cơ thể, tiếp xúc trực tiếp với tế bào để trao đổi chất, sau đó thu hồi về tim qua các mạch nhỏ. Dựa trên mô tả này, đây là loại hệ tuần hoàn nào?

  • A. Hệ tuần hoàn kín đơn
  • B. Hệ tuần hoàn hở
  • C. Hệ tuần hoàn kín kép
  • D. Hệ tuần hoàn đơn

Câu 2: Tại sao hệ tuần hoàn kín lại có khả năng vận chuyển máu đi xa và nhanh hơn hệ tuần hoàn hở?

  • A. Vì máu trong hệ tuần hoàn kín được trộn lẫn với dịch mô.
  • B. Vì tim của động vật có hệ tuần hoàn kín luôn lớn hơn.
  • C. Vì máu chỉ chảy theo một chiều trong hệ tuần hoàn kín.
  • D. Vì tim bơm máu vào động mạch với áp lực cao, máu luôn chảy trong mạch và tốc độ chảy nhanh.

Câu 3: Một con cá sống trong môi trường nước có nồng độ oxy thấp. Hệ tuần hoàn đơn của cá có đặc điểm gì giúp tối ưu hóa việc lấy oxy từ nước qua mang?

  • A. Máu sau khi qua mang (đã nhận oxy) sẽ đi thẳng đến các cơ quan để cung cấp oxy mà không về tim.
  • B. Tim bơm máu trực tiếp đến các cơ quan, sau đó máu mới đến mang.
  • C. Máu pha trộn giữa giàu và nghèo oxy được bơm đến mang.
  • D. Áp lực máu sau khi qua mang rất cao, giúp máu chảy nhanh đến các cơ quan.

Câu 4: So sánh hệ tuần hoàn đơn của cá và hệ tuần hoàn kép của chim, thú. Điểm khác biệt cốt lõi nào phản ánh sự tiến hóa thích nghi với nhu cầu năng lượng cao hơn ở chim, thú?

  • A. Cá có tim 2 ngăn, chim/thú có tim 4 ngăn.
  • B. Cá trao đổi khí ở mang, chim/thú trao đổi khí ở phổi.
  • C. Ở chim/thú, máu giàu oxy và máu nghèo oxy được tách biệt hoàn toàn, đảm bảo cung cấp oxy hiệu quả cho cơ thể.
  • D. Ở cá, máu chảy liên tục trong mạch kín, còn ở chim/thú thì không.

Câu 5: Quan sát sơ đồ tim của một loài động vật có xương sống. Tim có 3 ngăn: 2 tâm nhĩ và 1 tâm thất. Máu từ tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái đều đổ vào cùng một tâm thất. Điều này dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Máu được bơm đi khắp cơ thể chỉ sau một lần qua tim.
  • B. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy bị pha trộn ở tâm thất.
  • C. Áp lực máu bơm vào động mạch chủ rất cao.
  • D. Thời gian một chu kỳ tim diễn ra rất nhanh.

Câu 6: Hệ dẫn truyền tim hoạt động theo một trình tự nhất định để đảm bảo các buồng tim co bóp nhịp nhàng. Nếu nút xoang nhĩ bị tổn thương, chức năng nào của tim có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Khả năng tự phát nhịp và điều hòa nhịp tim ban đầu.
  • B. Khả năng co bóp của tâm thất.
  • C. Khả năng đóng mở của van tim.
  • D. Khả năng vận chuyển oxy của máu.

Câu 7: Trong một chu kỳ tim của người trưởng thành (khoảng 0.8 giây), pha nào chiếm thời gian dài nhất và có ý nghĩa quan trọng trong việc cho phép máu đầy vào các buồng tim?

  • A. Pha co tâm nhĩ
  • B. Pha co tâm thất
  • C. Pha giãn chung
  • D. Thời gian co bóp của toàn bộ tim

Câu 8: Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Tại sao huyết áp tâm thu thường cao hơn huyết áp tâm trương?

  • A. Vì tâm nhĩ co mạnh hơn tâm thất.
  • B. Vì huyết áp tâm thu đo khi tâm thất co bóp đẩy máu vào động mạch.
  • C. Vì huyết áp tâm trương đo khi tim đang nghỉ ngơi hoàn toàn.
  • D. Vì van tim đóng lại tạo ra áp lực cao hơn.

Câu 9: Một người bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến pha nào của chu kỳ tim và gây hậu quả gì?

  • A. Pha giãn chung; máu khó về tim.
  • B. Pha co tâm nhĩ; máu khó xuống tâm thất.
  • C. Pha giãn tâm thất; máu khó đầy vào tâm thất.
  • D. Pha co tâm thất; máu khó được bơm vào động mạch chủ.

Câu 10: Mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào. Cấu tạo nào của mao mạch giúp tối ưu hóa chức năng này?

  • A. Thành chỉ gồm một lớp tế bào biểu mô dẹt và có nhiều lỗ nhỏ.
  • B. Có lớp cơ trơn dày giúp điều hòa lưu lượng máu.
  • C. Áp lực máu trong mao mạch rất cao.
  • D. Tốc độ máu chảy trong mao mạch rất nhanh.

Câu 11: Tại sao huyết áp giảm dần từ động mạch chủ đến tiểu động mạch, mao mạch và thấp nhất ở tĩnh mạch chủ?

  • A. Vì lượng máu trong mạch giảm dần.
  • B. Vì thành mạch dày lên làm tăng sức cản.
  • C. Vì tổng tiết diện của hệ mạch tăng lên và có sự ma sát của máu với thành mạch.
  • D. Vì tim bơm máu với áp lực yếu dần theo quãng đường.

Câu 12: Một vận động viên marathon có nhịp tim khi nghỉ ngơi rất thấp (khoảng 40-50 nhịp/phút). Điều này có thể được giải thích như thế nào về mặt sinh lý học tuần hoàn?

  • A. Tim của họ co bóp yếu hơn người bình thường.
  • B. Cơ tim phát triển, thể tích tâm thu lớn, mỗi nhịp bơm được nhiều máu hơn nên không cần đập nhanh.
  • C. Hệ thần kinh phó giao cảm của họ hoạt động kém hiệu quả.
  • D. Mạch máu của họ bị hẹp nên máu lưu thông chậm.

Câu 13: Khi cơ thể mất một lượng máu lớn do chấn thương, cơ chế điều hòa thần kinh và thể dịch sẽ phản ứng như thế nào để cố gắng duy trì huyết áp?

  • A. Làm giảm nhịp tim và giãn mạch máu.
  • B. Tăng cường hoạt động hệ thần kinh phó giao cảm và giảm tiết adrenaline.
  • C. Làm tăng nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim và co mạch máu ngoại vi.
  • D. Giảm thể tích máu và làm tăng tốc độ máu chảy.

Câu 14: Bệnh cao huyết áp là một yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ và bệnh tim mạch. Tại sao việc duy trì huyết áp ở mức bình thường lại quan trọng đối với sức khỏe lâu dài của hệ tuần hoàn?

  • A. Huyết áp cao làm giảm lượng máu đến não.
  • B. Huyết áp cao giúp máu chảy nhanh hơn, tốt cho trao đổi chất.
  • C. Huyết áp cao chỉ ảnh hưởng đến mạch máu lớn, không ảnh hưởng đến mao mạch.
  • D. Huyết áp cao tạo áp lực lớn liên tục lên thành mạch, gây tổn thương, xơ cứng mạch, tăng nguy cơ tắc nghẽn hoặc vỡ mạch.

Câu 15: Hệ tuần hoàn hở có ở những nhóm động vật nào sau đây?

  • A. Đa số thân mềm và chân khớp.
  • B. Cá và lưỡng cư.
  • C. Chim và thú.
  • D. Giun đốt và cá sụn.

Câu 16: Trong hệ tuần hoàn kép, máu đi theo hai vòng: vòng tiểu tuần hoàn và vòng đại tuần hoàn. Vòng tiểu tuần hoàn có chức năng gì?

  • A. Vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan.
  • B. Vận chuyển máu giàu CO2 từ các cơ quan về tim.
  • C. Vận chuyển máu nghèo oxy từ tim đến cơ quan trao đổi khí (phổi/mang) để nhận oxy.
  • D. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ ruột đến gan.

Câu 17: Van ba lá nằm ở vị trí nào trong tim người?

  • A. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
  • B. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
  • C. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ.
  • D. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi.

Câu 18: Tại sao thành tâm thất trái lại dày hơn thành tâm thất phải?

  • A. Vì tâm thất trái cần bơm máu đi khắp cơ thể với áp lực cao hơn.
  • B. Vì tâm thất trái nhận máu từ tâm nhĩ trái có áp lực cao hơn.
  • C. Vì tâm thất trái chứa lượng máu nhiều hơn tâm thất phải.
  • D. Vì tâm thất trái co bóp chậm hơn tâm thất phải.

Câu 19: Trong chu kỳ tim, sự kiện nào xảy ra khi van nhĩ thất đóng lại?

  • A. Tâm nhĩ co bóp.
  • B. Máu từ tĩnh mạch đổ về tâm nhĩ.
  • C. Tâm thất bắt đầu co bóp, ngăn máu chảy ngược lên tâm nhĩ.
  • D. Van động mạch chủ mở ra.

Câu 20: Một người bị nhịp tim nhanh bất thường (trên 100 nhịp/phút) ngay cả khi nghỉ ngơi. Tình trạng này có thể liên quan đến vấn đề ở bộ phận nào của hệ dẫn truyền tim?

  • A. Nút xoang nhĩ.
  • B. Nút nhĩ thất.
  • C. Bó His.
  • D. Mạng lưới Purkinje.

Câu 21: Lưu lượng tim (Cardiac Output - CO) là thể tích máu tim bơm đi trong một phút. CO được tính bằng công thức: CO = Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV) x Nhịp tim (Heart Rate - HR). Nếu một người có SV là 70 ml và HR là 70 nhịp/phút, thì CO của họ là bao nhiêu lít/phút?

  • A. 0.49 lít/phút
  • B. 4.9 lít/phút
  • C. 49 lít/phút
  • D. 490 lít/phút

Câu 22: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp tim và thể tích tâm thu đều tăng lên. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào trong lưu lượng tim (CO) và ý nghĩa của sự thay đổi này?

  • A. CO tăng đáng kể, đáp ứng nhu cầu oxy và chất dinh dưỡng tăng cao của cơ bắp đang hoạt động.
  • B. CO giảm nhẹ, giúp tiết kiệm năng lượng cho cơ thể.
  • C. CO không thay đổi, chỉ có sự phân phối lại máu.
  • D. CO tăng nhẹ, chủ yếu do nhịp tim tăng.

Câu 23: Một trong những yếu tố chính gây ra hiện tượng huyết áp tâm trương là gì?

  • A. Sức co bóp của tâm nhĩ.
  • B. Áp lực máu khi tâm thất co tối đa.
  • C. Lực hút của tim khi giãn ra.
  • D. Sức cản của mạch máu ngoại vi và tính đàn hồi của thành động mạch.

Câu 24: Tại sao vận tốc máu chảy trong mao mạch lại chậm nhất so với động mạch và tĩnh mạch?

  • A. Vì mao mạch có đường kính nhỏ nhất.
  • B. Vì tổng tiết diện của hệ thống mao mạch là lớn nhất.
  • C. Vì áp lực máu trong mao mạch thấp nhất.
  • D. Vì máu phải trao đổi chất ở đây.

Câu 25: Thành của động mạch có đặc điểm cấu tạo nào phù hợp với chức năng vận chuyển máu dưới áp lực cao và duy trì dòng chảy liên tục?

  • A. Thành rất mỏng, chỉ gồm một lớp tế bào.
  • B. Có nhiều van để ngăn máu chảy ngược.
  • C. Có lớp cơ trơn và mô đàn hồi dày.
  • D. Tổng tiết diện rất lớn.

Câu 26: Sự điều hòa hoạt động tim mạch dưới sự điều khiển của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm diễn ra như thế nào?

  • A. Giao cảm làm giảm nhịp tim, phó giao cảm làm tăng nhịp tim.
  • B. Cả hai hệ đều làm tăng nhịp tim nhưng ở các mức độ khác nhau.
  • C. Chỉ có hệ thần kinh giao cảm điều hòa hoạt động tim mạch.
  • D. Giao cảm làm tăng nhịp tim và sức co bóp, phó giao cảm làm giảm nhịp tim và sức co bóp.

Câu 27: Hormone adrenaline (tuyến thượng thận) có tác động gì đến hệ tuần hoàn khi cơ thể gặp stress hoặc nguy hiểm?

  • A. Làm tăng nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim và co mạch ngoại vi, dẫn đến tăng huyết áp.
  • B. Làm giảm nhịp tim và giãn mạch máu.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim, chỉ làm tăng lưu lượng máu.
  • D. Chỉ tác động lên hệ hô hấp, không ảnh hưởng đến tuần hoàn.

Câu 28: Chế độ ăn uống giàu cholesterol và chất béo bão hòa có thể dẫn đến xơ vữa động mạch. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tuần hoàn như thế nào?

  • A. Làm giảm huyết áp.
  • B. Làm thành mạch dày và cứng hơn, giảm tính đàn hồi, tăng sức cản dòng chảy, tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch.
  • C. Làm tăng tốc độ máu chảy trong mạch.
  • D. Làm giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi.

Câu 29: Tại sao việc hút thuốc lá lại có hại nghiêm trọng cho hệ tuần hoàn?

  • A. Làm tăng lượng oxy trong máu.
  • B. Làm giãn nở mạch máu, giảm huyết áp.
  • C. Gây tổn thương thành mạch, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, tăng huyết áp, giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
  • D. Làm tăng sức co bóp cơ tim một cách lành mạnh.

Câu 30: Một người bị phù nề ở chân. Tình trạng này có thể liên quan đến sự bất thường trong chức năng của loại mạch máu nào?

  • A. Động mạch chủ.
  • B. Tiểu động mạch.
  • C. Tĩnh mạch lớn.
  • D. Mao mạch (do tăng tính thấm hoặc áp lực).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ tuần hoàn của một loài động vật được mô tả như sau: dịch tuần hoàn (hỗn hợp máu và dịch mô) chảy trong xoang cơ thể, tiếp xúc trực tiếp với tế bào để trao đổi chất, sau đó thu hồi về tim qua các mạch nhỏ. Dựa trên mô tả này, đây là loại hệ tuần hoàn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao hệ tuần hoàn kín lại có khả năng vận chuyển máu đi xa và nhanh hơn hệ tuần hoàn hở?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một con cá sống trong môi trường nước có nồng độ oxy thấp. Hệ tuần hoàn đơn của cá có đặc điểm gì giúp tối ưu hóa việc lấy oxy từ nước qua mang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh hệ tuần hoàn đơn của cá và hệ tuần hoàn kép của chim, thú. Điểm khác biệt cốt lõi nào phản ánh sự tiến hóa thích nghi với nhu cầu năng lượng cao hơn ở chim, thú?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Quan sát sơ đồ tim của một loài động vật có xương sống. Tim có 3 ngăn: 2 tâm nhĩ và 1 tâm thất. Máu từ tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái đều đổ vào cùng một tâm thất. Điều này dẫn đến hệ quả gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hệ dẫn truyền tim hoạt động theo một trình tự nhất định để đảm bảo các buồng tim co bóp nhịp nhàng. Nếu nút xoang nhĩ bị tổn thương, chức năng nào của tim có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một chu kỳ tim của người trưởng thành (khoảng 0.8 giây), pha nào chiếm thời gian dài nhất và có ý nghĩa quan trọng trong việc cho phép máu đầy vào các buồng tim?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch. Tại sao huyết áp tâm thu thường cao hơn huyết áp tâm trương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một người bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến pha nào của chu kỳ tim và gây hậu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào. Cấu tạo nào của mao mạch giúp tối ưu hóa chức năng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao huyết áp giảm dần từ động mạch chủ đến tiểu động mạch, mao mạch và thấp nhất ở tĩnh mạch chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một vận động viên marathon có nhịp tim khi nghỉ ngơi rất thấp (khoảng 40-50 nhịp/phút). Điều này có thể được giải thích như thế nào về mặt sinh lý học tuần hoàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi cơ thể mất một lượng máu lớn do chấn thương, cơ chế điều hòa thần kinh và thể dịch sẽ phản ứng như thế nào để cố gắng duy trì huyết áp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bệnh cao huyết áp là một yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ và bệnh tim mạch. Tại sao việc duy trì huyết áp ở mức bình thường lại quan trọng đối với sức khỏe lâu dài của hệ tuần hoàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hệ tuần hoàn hở có ở những nhóm động vật nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong hệ tuần hoàn kép, máu đi theo hai vòng: vòng tiểu tuần hoàn và vòng đại tuần hoàn. Vòng tiểu tuần hoàn có chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Van ba lá nằm ở vị trí nào trong tim người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao thành tâm thất trái lại dày hơn thành tâm thất phải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong chu kỳ tim, sự kiện nào xảy ra khi van nhĩ thất đóng lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một người bị nhịp tim nhanh bất thường (trên 100 nhịp/phút) ngay cả khi nghỉ ngơi. Tình trạng này có thể liên quan đến vấn đề ở bộ phận nào của hệ dẫn truyền tim?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lưu lượng tim (Cardiac Output - CO) là thể tích máu tim bơm đi trong một phút. CO được tính bằng công thức: CO = Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV) x Nhịp tim (Heart Rate - HR). Nếu một người có SV là 70 ml và HR là 70 nhịp/phút, thì CO của họ là bao nhiêu lít/phút?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp tim và thể tích tâm thu đều tăng lên. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào trong lưu lượng tim (CO) và ý nghĩa của sự thay đổi này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những yếu tố chính gây ra hiện tượng huyết áp tâm trương là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao vận tốc máu chảy trong mao mạch lại chậm nhất so với động mạch và tĩnh mạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Thành của động mạch có đặc điểm cấu tạo nào phù hợp với chức năng vận chuyển máu dưới áp lực cao và duy trì dòng chảy liên tục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự điều hòa hoạt động tim mạch dưới sự điều khiển của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hormone adrenaline (tuyến thượng thận) có tác động gì đến hệ tuần hoàn khi cơ thể gặp stress hoặc nguy hiểm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chế độ ăn uống giàu cholesterol và chất béo bão hòa có thể dẫn đến xơ vữa động mạch. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tuần hoàn như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc hút thuốc lá lại có hại nghiêm trọng cho hệ tuần hoàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một người bị phù nề ở chân. Tình trạng này có thể liên quan đến sự bất thường trong chức năng của loại mạch máu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn của động vật có vai trò gì đối với cơ thể?

  • A. Chỉ vận chuyển khí oxygen đến các tế bào.
  • B. Chỉ vận chuyển chất dinh dưỡng từ nơi hấp thụ đến các tế bào.
  • C. Chỉ vận chuyển các chất thải từ tế bào đến cơ quan bài tiết.
  • D. Vận chuyển oxygen, carbon dioxide, chất dinh dưỡng, hormone và các chất thải.

Câu 2: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật. Nếu máu từ tim được bơm trực tiếp vào các khoang cơ thể, bao bọc các cơ quan và trao đổi chất trực tiếp với tế bào trước khi trở về tim, thì đây là loại hệ tuần hoàn nào?

  • A. Hệ tuần hoàn hở.
  • B. Hệ tuần hoàn kín.
  • C. Hệ tuần hoàn đơn.
  • D. Hệ tuần hoàn kép.

Câu 3: Đặc điểm nào dưới đây không phải là ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở?

  • A. Máu chảy trong mạch kín với áp lực cao hơn.
  • B. Tốc độ máu chảy nhanh hơn, đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao.
  • C. Máu trao đổi chất trực tiếp với tế bào ở khoang cơ thể.
  • D. Khả năng điều hòa lượng máu đến các cơ quan nhanh chóng.

Câu 4: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại hiệu quả hơn hệ tuần hoàn đơn trong việc cung cấp oxygen cho các mô hoạt động mạnh?

  • A. Vì máu chỉ đi qua tim một lần trong mỗi vòng tuần hoàn.
  • B. Vì máu giàu oxygen được bơm trực tiếp từ tim đến các cơ quan, không bị pha trộn với máu nghèo oxygen.
  • C. Vì máu đi qua mang (hoặc phổi) và sau đó về tim trước khi đi khắp cơ thể.
  • D. Vì áp lực máu trong hệ tuần hoàn kép luôn thấp hơn.

Câu 5: Một loài động vật có tim 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất). Máu sau khi qua phổi về tâm nhĩ trái, xuống tâm thất, rồi được bơm đi khắp cơ thể. Máu từ cơ thể về tâm nhĩ phải, xuống tâm thất. Tại tâm thất có sự pha trộn một phần giữa máu giàu và nghèo oxygen. Đây là hệ tuần hoàn của nhóm động vật nào?

  • A. Lưỡng cư (trừ một số loài).
  • B. Cá.
  • C. Bò sát (trừ cá sấu).
  • D. Chim và thú.

Câu 6: Van hai lá (van nhĩ thất trái) và van ba lá (van nhĩ thất phải) trong tim có chức năng gì?

  • A. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất vào động mạch.
  • B. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch về tâm thất.
  • C. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ.
  • D. Ngăn máu chảy ngược từ tĩnh mạch vào tâm nhĩ.

Câu 7: Trong chu kì hoạt động của tim người trưởng thành bình thường, giai đoạn nào kéo dài nhất?

  • A. Tâm nhĩ co.
  • B. Tâm thất co.
  • C. Tâm nhĩ dãn.
  • D. Thời gian dãn chung của tim (tâm nhĩ và tâm thất đều dãn).

Câu 8: Nút xoang nhĩ trong hệ dẫn truyền tim có vai trò gì?

  • A. Phát xung điện tự động và dẫn truyền đến cơ tâm nhĩ và nút nhĩ thất.
  • B. Nhận xung điện từ nút nhĩ thất và truyền xuống bó His.
  • C. Truyền xung điện từ bó His đến cơ tâm thất.
  • D. Làm chậm tốc độ dẫn truyền xung điện.

Câu 9: Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa) là:

  • A. Áp lực thấp nhất của máu lên thành động mạch khi tâm thất dãn.
  • B. Áp lực cao nhất của máu lên thành động mạch khi tâm thất co.
  • C. Áp lực trung bình của máu trong hệ mạch.
  • D. Áp lực máu trong tĩnh mạch chủ.

Câu 10: Tại sao huyết áp lại giảm dần từ động mạch đến tĩnh mạch?

  • A. Vì tổng tiết diện của mao mạch lớn hơn động mạch.
  • B. Vì máu chảy qua các van tĩnh mạch.
  • C. Vì tim bơm máu vào động mạch.
  • D. Vì năng lượng của dòng máu giảm dần do ma sát với thành mạch và nội ma sát của máu.

Câu 11: Đặc điểm nào của mao mạch giúp tối ưu hóa chức năng trao đổi chất giữa máu và tế bào?

  • A. Có thành dày và chắc chắn.
  • B. Có vận tốc dòng chảy rất nhanh.
  • C. Có thành mỏng (một lớp tế bào) và tổng tiết diện lớn.
  • D. Có van để ngăn máu chảy ngược.

Câu 12: Một người bị mất nhiều máu do tai nạn. Cơ thể người đó sẽ có phản ứng tức thời nào của hệ tuần hoàn để cố gắng duy trì huyết áp?

  • A. Tăng nhịp tim và co mạch ngoại vi.
  • B. Giảm nhịp tim và dãn mạch ngoại vi.
  • C. Tăng thể tích máu lưu thông.
  • D. Giảm áp lực máu trong động mạch chủ.

Câu 13: Hoạt động của tim được điều hòa chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ hệ thần kinh sinh dưỡng.
  • B. Chỉ các hormone trong máu.
  • C. Chỉ sự thay đổi nồng độ CO2 trong máu.
  • D. Sự phối hợp của hệ thần kinh sinh dưỡng và các yếu tố thể dịch (hormone, CO2, pH,...).

Câu 14: Khi cơ thể vận động mạnh, nhịp tim tăng lên. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự tăng nhịp tim này là gì?

  • A. Huyết áp tăng cao kích thích trung tâm điều hòa tim mạch.
  • B. Nồng độ CO2 trong máu tăng, kích thích trung tâm điều hòa tim mạch ở hành não.
  • C. Lượng máu về tim giảm, kích thích phản xạ Baroreceptor.
  • D. Các van tim hoạt động mạnh hơn.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và chức năng giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

  • A. Động mạch luôn mang máu giàu oxygen, tĩnh mạch luôn mang máu nghèo oxygen.
  • B. Thành động mạch mỏng và có van, thành tĩnh mạch dày và không có van.
  • C. Động mạch dẫn máu từ tim đi, có thành dày, đàn hồi; tĩnh mạch dẫn máu về tim, có thành mỏng hơn và thường có van (ở chi).
  • D. Động mạch có vận tốc máu chảy chậm, tĩnh mạch có vận tốc máu chảy nhanh.

Câu 16: Trường hợp nào sau đây cần có hệ tuần hoàn kín và kép để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất?

  • A. Động vật đơn bào sống trong môi trường nước.
  • B. Động vật có kích thước nhỏ, trao đổi khí qua bề mặt cơ thể.
  • C. Động vật có cơ thể dẹp, dẹt như giun dẹp.
  • D. Động vật có kích thước lớn, hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ.

Câu 17: Phân tích sơ đồ hệ tuần hoàn của cá. Tại sao cá chỉ có một vòng tuần hoàn đơn?

  • A. Máu sau khi qua mang nhận oxygen sẽ đi thẳng đến các cơ quan trong cơ thể mà không về tim.
  • B. Tim cá chỉ có 2 ngăn.
  • C. Cá là động vật máu lạnh.
  • D. Cá sống dưới nước.

Câu 18: Nếu nút nhĩ thất trong hệ dẫn truyền tim bị tổn thương, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tâm nhĩ sẽ ngừng đập.
  • B. Sự dẫn truyền xung điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất sẽ bị chậm hoặc chặn lại.
  • C. Tâm thất sẽ đập nhanh hơn bình thường.
  • D. Tim sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.

Câu 19: Tại sao vận tốc máu chảy ở mao mạch lại chậm nhất trong hệ mạch?

  • A. Tổng tiết diện của tất cả mao mạch trong cơ thể là lớn nhất.
  • B. Huyết áp ở mao mạch rất thấp.
  • C. Thành mao mạch rất mỏng.
  • D. Máu ở mao mạch đã mất đi áp lực bơm từ tim.

Câu 20: Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch theo cơ chế thể dịch thường diễn ra như thế nào?

  • A. Các xung thần kinh từ trung ương tác động trực tiếp lên tim và mạch máu.
  • B. Hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm hoạt động.
  • C. Các chất hóa học (hormone, CO2, ion) trong máu tác động lên tim và mạch máu hoặc trung tâm điều hòa tim mạch.
  • D. Sự thay đổi áp lực máu kích thích các thụ thể áp lực.

Câu 21: Khi một người bị sốc phản vệ (ví dụ do côn trùng đốt), huyết áp thường giảm đột ngột và nguy hiểm. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Nhịp tim tăng quá nhanh.
  • B. Các mạch máu ngoại vi bị dãn đột ngột và nghiêm trọng.
  • C. Tim ngừng co bóp.
  • D. Thể tích máu tăng lên quá mức.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc tim giữa cá, lưỡng cư, bò sát và chim/thú. Sự tiến hóa của cấu trúc tim (từ 2 ngăn lên 4 ngăn hoàn chỉnh) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp động vật thích nghi với môi trường nước.
  • B. Làm giảm áp lực máu trong hệ mạch.
  • C. Giúp máu nghèo oxygen lưu thông nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự pha trộn giữa máu giàu và nghèo oxygen, tăng hiệu quả cung cấp oxygen cho cơ thể.

Câu 23: Tại sao những người thường xuyên tập thể dục có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thường thấp hơn người ít vận động?

  • A. Vì cơ thể họ cần ít oxygen hơn.
  • B. Vì mạch máu của họ bị co lại.
  • C. Vì tim của họ khỏe hơn, mỗi lần co bóp đẩy được lượng máu lớn hơn (tăng thể tích tâm thu), nên không cần đập nhanh để đáp ứng nhu cầu của cơ thể lúc nghỉ.
  • D. Vì huyết áp của họ luôn thấp.

Câu 24: Bệnh cao huyết áp kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ tuần hoàn và các cơ quan khác?

  • A. Chỉ làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • B. Chỉ gây suy tim.
  • C. Chỉ gây tổn thương thận.
  • D. Tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim, tổn thương thận và các mạch máu.

Câu 25: Trong một thí nghiệm, khi tiêm adrenaline vào cơ thể động vật, quan sát thấy nhịp tim và huyết áp tăng lên. Điều này chứng tỏ:

  • A. Adrenaline là một yếu tố thể dịch có vai trò làm tăng hoạt động của hệ tuần hoàn.
  • B. Adrenaline là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế tim.
  • C. Hệ thần kinh giao cảm đang hoạt động mạnh.
  • D. Thí nghiệm này chứng minh vai trò của hệ thần kinh đối với tim mạch.

Câu 26: Tại sao việc giữ ấm cơ thể vào mùa đông lại giúp giảm gánh nặng cho tim?

  • A. Vì nhiệt độ thấp làm tăng nhịp tim.
  • B. Vì nhiệt độ thấp làm dãn mạch máu.
  • C. Vì lạnh làm co mạch ngoại vi, tăng sức cản ngoại biên và huyết áp, buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.
  • D. Vì lạnh làm giảm nhu cầu oxygen của cơ thể.

Câu 27: So sánh hệ tuần hoàn của tôm (hở) và giun đất (kín). Điểm khác biệt cơ bản nhất về đường đi của máu là gì?

  • A. Tôm có tim, giun đất không có tim.
  • B. Tôm có mạch máu, giun đất không có mạch máu.
  • C. Máu của tôm có màu xanh, máu của giun đất có màu đỏ.
  • D. Máu của tôm rời khỏi mạch máu và chảy vào khoang cơ thể, máu của giun đất luôn chảy trong hệ mạch kín.

Câu 28: Một vận động viên marathon có chỉ số huyết áp lúc nghỉ ngơi là 100/60 mmHg và nhịp tim là 45 lần/phút. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho các chỉ số này?

  • A. Vận động viên này đang bị bệnh tim mạch.
  • B. Đây là dấu hiệu của một hệ tuần hoàn khỏe mạnh, hiệu quả do luyện tập thể thao thường xuyên.
  • C. Vận động viên này đang bị thiếu máu.
  • D. Chỉ số huyết áp này là bình thường, nhưng nhịp tim quá thấp là bất thường.

Câu 29: Hệ tuần hoàn kép ở chim và thú được gọi là hoàn chỉnh (không có sự pha trộn máu) vì:

  • A. Tim có 4 ngăn hoàn chỉnh, chia buồng tim thành hai nửa riêng biệt cho máu giàu và nghèo oxygen.
  • B. Có hai vòng tuần hoàn riêng biệt.
  • C. Máu chảy trong hệ mạch kín.
  • D. Áp lực máu trong động mạch rất cao.

Câu 30: Nếu một người bị hẹp van động mạch chủ, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của tim?

  • A. Tâm nhĩ trái sẽ phải co bóp mạnh hơn.
  • B. Tâm thất phải sẽ phải co bóp mạnh hơn.
  • C. Máu sẽ chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
  • D. Tâm thất trái sẽ phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu ra động mạch chủ, lâu dài có thể dẫn đến suy tim trái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hệ tuần hoàn của động vật có vai trò gì đối với cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật. Nếu máu từ tim được bơm trực tiếp vào các khoang cơ thể, bao bọc các cơ quan và trao đổi chất trực tiếp với tế bào trước khi trở về tim, thì đây là loại hệ tuần hoàn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đặc điểm nào dưới đây *không phải* là ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại hiệu quả hơn hệ tuần hoàn đơn trong việc cung cấp oxygen cho các mô hoạt động mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một loài động vật có tim 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất). Máu sau khi qua phổi về tâm nhĩ trái, xuống tâm thất, rồi được bơm đi khắp cơ thể. Máu từ cơ thể về tâm nhĩ phải, xuống tâm thất. Tại tâm thất có sự pha trộn một phần giữa máu giàu và nghèo oxygen. Đây là hệ tuần hoàn của nhóm động vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Van hai lá (van nhĩ thất trái) và van ba lá (van nhĩ thất phải) trong tim có chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong chu kì hoạt động của tim người trưởng thành bình thường, giai đoạn nào kéo dài nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nút xoang nhĩ trong hệ dẫn truyền tim có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa) là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao huyết áp lại giảm dần từ động mạch đến tĩnh mạch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đặc điểm nào của mao mạch giúp tối ưu hóa chức năng trao đổi chất giữa máu và tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một người bị mất nhiều máu do tai nạn. Cơ thể người đó sẽ có phản ứng tức thời nào của hệ tuần hoàn để cố gắng duy trì huyết áp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hoạt động của tim được điều hòa chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi cơ thể vận động mạnh, nhịp tim tăng lên. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự tăng nhịp tim này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và chức năng giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trường hợp nào sau đây cần có hệ tuần hoàn kín và kép để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích sơ đồ hệ tuần hoàn của cá. Tại sao cá chỉ có một vòng tuần hoàn đơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu nút nhĩ thất trong hệ dẫn truyền tim bị tổn thương, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao vận tốc máu chảy ở mao mạch lại chậm nhất trong hệ mạch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch theo cơ chế thể dịch thường diễn ra như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một người bị sốc phản vệ (ví dụ do côn trùng đốt), huyết áp thường giảm đột ngột và nguy hiểm. Nguyên nhân chính là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc tim giữa cá, lưỡng cư, bò sát và chim/thú. Sự tiến hóa của cấu trúc tim (từ 2 ngăn lên 4 ngăn hoàn chỉnh) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao những người thường xuyên tập thể dục có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thường thấp hơn người ít vận động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bệnh cao huyết áp kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ tuần hoàn và các cơ quan khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một thí nghiệm, khi tiêm adrenaline vào cơ thể động vật, quan sát thấy nhịp tim và huyết áp tăng lên. Điều này chứng tỏ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc giữ ấm cơ thể vào mùa đông lại giúp giảm gánh nặng cho tim?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh hệ tuần hoàn của tôm (hở) và giun đất (kín). Điểm khác biệt cơ bản nhất về đường đi của máu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một vận động viên marathon có chỉ số huyết áp lúc nghỉ ngơi là 100/60 mmHg và nhịp tim là 45 lần/phút. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho các chỉ số này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hệ tuần hoàn kép ở chim và thú được gọi là hoàn chỉnh (không có sự pha trộn máu) vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nếu một người bị hẹp van động mạch chủ, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của tim?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn ở động vật có chức năng chính là vận chuyển các chất. Thành phần nào sau đây không phải là bộ phận cấu tạo cơ bản của hệ tuần hoàn?

  • A. Dịch tuần hoàn
  • B. Tim
  • C. Hệ thống mạch máu
  • D. Hệ thống bạch huyết

Câu 2: Quan sát hình ảnh mô tả hệ tuần hoàn hở ở một loài côn trùng. Dựa vào cấu trúc được thể hiện, đặc điểm nào sau đây không đúng với hệ tuần hoàn hở?

  • A. Máu chảy vào xoang cơ thể và trộn lẫn với dịch mô.
  • B. Máu chảy trong động mạch với áp lực cao, tốc độ nhanh.
  • C. Máu trao đổi chất trực tiếp với các tế bào.
  • D. Tim bơm máu vào động mạch và máu không hoàn toàn nằm trong mạch máu.

Câu 3: Hệ tuần hoàn kín có những ưu điểm vượt trội so với hệ tuần hoàn hở trong việc cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng cho cơ thể. Ưu điểm đó xuất phát từ đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

  • A. Tim có nhiều ngăn hơn và cấu trúc phức tạp hơn.
  • B. Dịch tuần hoàn chỉ là máu, không trộn lẫn với dịch mô.
  • C. Máu chảy trong mạch kín với áp lực và tốc độ cao hơn.
  • D. Có sự phân hóa rõ rệt giữa động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.

Câu 4: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại hiệu quả hơn hệ tuần hoàn đơn trong việc cung cấp O2 cho các cơ quan hoạt động mạnh như ở chim và thú?

  • A. Máu giàu O2 và máu nghèo O2 được tách biệt hoàn toàn (ở chim, thú) hoặc một phần (ở lưỡng cư, bò sát), và máu sau khi nhận O2 được tim bơm đi khắp cơ thể.
  • B. Tim có số lượng ngăn nhiều hơn.
  • C. Áp lực máu trong hệ tuần hoàn kép luôn cao hơn hệ tuần hoàn đơn.
  • D. Máu chảy qua mang/phổi và sau đó trực tiếp đi đến các cơ quan mà không về tim.

Câu 5: Một người có nhịp tim là 75 lần/phút. Giả sử thời gian tâm nhĩ co là 0.1 giây và thời gian tâm thất co là 0.3 giây trong mỗi chu kì tim. Thời gian tâm thất dãn trong mỗi chu kì tim của người này là bao nhiêu?

  • A. 0.1 giây
  • B. 0.3 giây
  • C. 0.5 giây
  • D. 0.4 giây

Câu 6: Hệ dẫn truyền tim có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim tự động. Trình tự hoạt động chính xác của hệ dẫn truyền tim bắt đầu từ đâu?

  • A. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Bó His → Mạng Purkinje
  • B. Nút nhĩ thất → Nút xoang nhĩ → Bó His → Mạng Purkinje
  • C. Bó His → Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Mạng Purkinje
  • D. Mạng Purkinje → Bó His → Nút nhĩ thất → Nút xoang nhĩ

Câu 7: Tại sao thành tâm thất thường dày hơn thành tâm nhĩ?

  • A. Tâm thất nhận máu từ tĩnh mạch về tim.
  • B. Tâm thất có kích thước lớn hơn tâm nhĩ.
  • C. Tâm thất chứa lượng máu nhiều hơn tâm nhĩ.
  • D. Tâm thất bơm máu đi xa hơn và cần áp lực lớn hơn tâm nhĩ.

Câu 8: Van tim (van nhĩ thất và van động mạch) có vai trò gì trong hoạt động của tim?

  • A. Điều chỉnh lượng máu chảy vào tim.
  • B. Ngăn máu chảy ngược chiều trong tim và mạch máu lớn.
  • C. Tạo ra âm thanh của nhịp tim.
  • D. Kết nối các buồng tim với nhau.

Câu 9: Huyết áp là một chỉ số quan trọng của hệ tuần hoàn. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

  • A. Nhịp tim và lực co bóp của tim.
  • B. Thể tích máu.
  • C. Nồng độ oxygen trong máu.
  • D. Độ đàn hồi của mạch máu và tổng tiết diện của hệ mạch.

Câu 10: Tại sao mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất hiệu quả nhất giữa máu và tế bào?

  • A. Mao mạch có thành dày và chắc chắn.
  • B. Máu chảy trong mao mạch với tốc độ rất nhanh.
  • C. Mao mạch có đường kính lớn và ít phân nhánh.
  • D. Thành mao mạch mỏng, tổng tiết diện lớn và tốc độ máu chảy chậm.

Câu 11: Một người đang bị sốc phản vệ, huyết áp giảm mạnh. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể có thể được huy động để cố gắng nâng huyết áp lên?

  • A. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và giải phóng các hormone gây co mạch (ví dụ: adrenaline).
  • B. Tăng hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm và giảm giải phóng hormone.
  • C. Giảm nhịp tim và làm giãn mạch máu.
  • D. Tăng thể tích máu bằng cách hút nước từ các mô vào mạch máu.

Câu 12: Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên có tác động tích cực đến hệ tuần hoàn. Tác động nào sau đây không phải là lợi ích của việc luyện tập thường xuyên đối với tim mạch?

  • A. Tăng cường sức co bóp và thể tích tâm thu của tim.
  • B. Làm tăng tính đàn hồi của mạch máu.
  • C. Giảm huyết áp và nhịp tim khi nghỉ ngơi.
  • D. Làm tăng nhịp tim khi nghỉ ngơi để cung cấp đủ máu.

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của tim?

  • A. Tâm thất trái phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi, có thể dẫn đến dày thành tâm thất trái.
  • B. Máu bị trào ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
  • C. Tâm nhĩ trái sẽ bị giãn rộng do ứ đọng máu.
  • D. Lượng máu giàu O2 đến phổi sẽ giảm.

Câu 14: So sánh hệ tuần hoàn của cá (hệ tuần hoàn đơn, kín) và chim (hệ tuần hoàn kép, kín). Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Cấu tạo của tim (số ngăn tim).
  • B. Số vòng tuần hoàn và đường đi của máu sau khi qua cơ quan hô hấp.
  • C. Áp lực máu trong hệ mạch.
  • D. Thành phần dịch tuần hoàn.

Câu 15: Giả sử bạn đo huyết áp của một người và nhận được kết quả 120/80 mmHg. Ý nghĩa của chỉ số 80 mmHg là gì?

  • A. Áp lực máu cao nhất khi tâm thất co.
  • B. Áp lực máu trung bình trong chu kì tim.
  • C. Áp lực máu thấp nhất khi tâm thất dãn.
  • D. Tốc độ máu chảy trong động mạch.

Câu 16: Một người bị mất một lượng máu lớn do tai nạn. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan thiết yếu?

  • A. Giảm nhịp tim và làm giãn các mạch máu.
  • B. Tăng cường hoạt động tiêu hóa để tạo ra máu mới.
  • C. Chỉ tăng nhịp thở để cung cấp thêm oxygen.
  • D. Tăng nhịp tim và co các mạch máu ngoại vi.

Câu 17: Tại sao tĩnh mạch có van (đặc biệt là ở chi) trong khi động mạch thường không có van?

  • A. Tĩnh mạch có đường kính lớn hơn động mạch.
  • B. Máu trong tĩnh mạch chảy nhanh hơn máu trong động mạch.
  • C. Máu trong tĩnh mạch chảy về tim với áp lực thấp, van giúp ngăn máu chảy ngược.
  • D. Động mạch có thành mỏng hơn tĩnh mạch.

Câu 18: So sánh hệ tuần hoàn của cá (hệ tuần hoàn đơn) và ếch (hệ tuần hoàn kép, tim 3 ngăn). Điểm khác biệt nào dẫn đến hiệu quả trao đổi khí kém hơn ở ếch so với chim/thú?

  • A. Ếch hô hấp bằng da và phổi.
  • B. Có sự pha trộn máu giàu O2 và máu nghèo O2 ở tâm thất của ếch.
  • C. Ếch là động vật biến nhiệt.
  • D. Áp lực máu trong hệ tuần hoàn của ếch thấp hơn của cá.

Câu 19: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp tim và huyết áp thường tăng lên. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể chủ yếu gây ra sự thay đổi này?

  • A. Cơ chế thần kinh (tăng hoạt động giao cảm).
  • B. Cơ chế thể dịch (tăng hormone insulin).
  • C. Cơ chế tự điều hòa tại tim.
  • D. Giảm hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm.

Câu 20: Quan sát sơ đồ một vòng tuần hoàn kép. Máu chảy từ tâm thất trái sẽ đi đến đâu?

  • A. Phổi
  • B. Tâm nhĩ trái
  • C. Động mạch chủ đi đến các cơ quan trong cơ thể
  • D. Tâm thất phải

Câu 21: Trường hợp nào sau đây có thể gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ ở một cơ quan?

  • A. Động mạch cung cấp máu cho cơ quan đó bị xơ vữa hoặc tắc nghẽn.
  • B. Tĩnh mạch dẫn máu ra khỏi cơ quan đó bị tắc nghẽn.
  • C. Huyết áp toàn thân tăng cao đột ngột.
  • D. Tim đập nhanh hơn bình thường.

Câu 22: Tại sao hệ tuần hoàn hở thường chỉ gặp ở những động vật có kích thước nhỏ và hoạt động kém?

  • A. Động vật nhỏ không có đủ máu để lấp đầy hệ mạch kín.
  • B. Hệ tuần hoàn hở có áp lực và tốc độ máu chảy thấp, không đủ để đáp ứng nhu cầu của động vật lớn, hoạt động mạnh.
  • C. Động vật nhỏ trao đổi khí chủ yếu qua bề mặt cơ thể.
  • D. Cấu trúc tim của động vật nhỏ không phù hợp với hệ tuần hoàn kín.

Câu 23: Khi đo huyết áp, ta thường nghe thấy các âm thanh (âm Korotkoff) khi xả hơi từ băng quấn tay. Các âm thanh này xuất hiện khi:

  • A. Dòng máu chảy xoáy trong động mạch bị nén một phần.
  • B. Van tim đóng lại trong chu kì tim.
  • C. Máu chảy đều đặn và không bị cản trở trong động mạch.
  • D. Sự co bóp của cơ bắp xung quanh mạch máu.

Câu 24: Một người bị chẩn đoán mắc chứng suy giãn tĩnh mạch ở chân. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự lưu thông máu?

  • A. Máu chảy về tim nhanh hơn bình thường.
  • B. Huyết áp trong động mạch tăng cao.
  • C. Quá trình trao đổi chất ở mao mạch diễn ra nhanh hơn.
  • D. Máu khó khăn khi chảy ngược về tim, có thể gây ứ đọng ở chân.

Câu 25: Tại sao thành động mạch chủ có tính đàn hồi rất cao?

  • A. Để máu chảy qua dễ dàng hơn.
  • B. Để giãn ra khi nhận máu từ tim và co lại đẩy máu đi, giúp duy trì dòng chảy liên tục và giảm áp lực đột ngột.
  • C. Để ngăn máu chảy ngược về tim.
  • D. Để trao đổi chất hiệu quả với các mô xung quanh.

Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta tiêm một chất màu vào tĩnh mạch ở chân của một con thỏ. Sau đó, chất màu sẽ xuất hiện đầu tiên ở buồng tim nào?

  • A. Tâm nhĩ phải
  • B. Tâm thất phải
  • C. Tâm nhĩ trái
  • D. Tâm thất trái

Câu 27: Thể tích tâm thu (Stroke Volume) là lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trong mỗi lần co bóp. Cung lượng tim (Cardiac Output) là tổng lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trong một phút. Mối liên hệ giữa chúng là?

  • A. Cung lượng tim = Thể tích tâm thu + Nhịp tim
  • B. Cung lượng tim = Thể tích tâm thu / Nhịp tim
  • C. Cung lượng tim = Thể tích tâm thu × Nhịp tim
  • D. Cung lượng tim = Nhịp tim / Thể tích tâm thu

Câu 28: Tại sao hệ tuần hoàn đơn (như ở cá) không thể cung cấp đủ máu cho nhu cầu năng lượng cao của động vật hằng nhiệt (như chim, thú)?

  • A. Máu của cá không chứa đủ oxygen.
  • B. Tim cá chỉ có 2 ngăn.
  • C. Cá là động vật biến nhiệt.
  • D. Máu sau khi qua mang áp lực giảm mạnh và chảy chậm khi đến các cơ quan.

Câu 29: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi áp lực trong tâm thất trái và động mạch chủ trong một chu kì tim. Khi nào van động mạch chủ mở ra?

  • A. Khi áp lực tâm thất trái thấp hơn áp lực tâm nhĩ trái.
  • B. Khi áp lực tâm thất trái thấp hơn áp lực động mạch chủ.
  • C. Khi áp lực tâm thất trái vượt quá áp lực động mạch chủ.
  • D. Khi áp lực tâm nhĩ trái vượt quá áp lực tâm thất trái.

Câu 30: Bệnh cao huyết áp kéo dài có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nào đối với hệ tuần hoàn và các cơ quan khác?

  • A. Làm tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tim, làm tim đập nhanh hơn.
  • C. Gây ra thiếu máu toàn thân.
  • D. Làm tăng tính đàn hồi của mạch máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hệ tuần hoàn ở động vật có chức năng chính là vận chuyển các chất. Thành phần nào sau đây *không* phải là bộ phận cấu tạo cơ bản của hệ tuần hoàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quan sát hình ảnh mô tả hệ tuần hoàn hở ở một loài côn trùng. Dựa vào cấu trúc được thể hiện, đặc điểm nào sau đây *không* đúng với hệ tuần hoàn hở?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hệ tuần hoàn kín có những ưu điểm vượt trội so với hệ tuần hoàn hở trong việc cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng cho cơ thể. Ưu điểm đó xuất phát từ đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại hiệu quả hơn hệ tuần hoàn đơn trong việc cung cấp O2 cho các cơ quan hoạt động mạnh như ở chim và thú?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một người có nhịp tim là 75 lần/phút. Giả sử thời gian tâm nhĩ co là 0.1 giây và thời gian tâm thất co là 0.3 giây trong mỗi chu kì tim. Thời gian tâm thất dãn trong mỗi chu kì tim của người này là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ dẫn truyền tim có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim tự động. Trình tự hoạt động chính xác của hệ dẫn truyền tim bắt đầu từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao thành tâm thất thường dày hơn thành tâm nhĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Van tim (van nhĩ thất và van động mạch) có vai trò gì trong hoạt động của tim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Huyết áp là một chỉ số quan trọng của hệ tuần hoàn. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất hiệu quả nhất giữa máu và tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người đang bị sốc phản vệ, huyết áp giảm mạnh. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể có thể được huy động để cố gắng nâng huyết áp lên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên có tác động tích cực đến hệ tuần hoàn. Tác động nào sau đây *không* phải là lợi ích của việc luyện tập thường xuyên đối với tim mạch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của tim?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So sánh hệ tuần hoàn của cá (hệ tuần hoàn đơn, kín) và chim (hệ tuần hoàn kép, kín). Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn đo huyết áp của một người và nhận được kết quả 120/80 mmHg. Ý nghĩa của chỉ số 80 mmHg là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một người bị mất một lượng máu lớn do tai nạn. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan thiết yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao tĩnh mạch có van (đặc biệt là ở chi) trong khi động mạch thường không có van?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh hệ tuần hoàn của cá (hệ tuần hoàn đơn) và ếch (hệ tuần hoàn kép, tim 3 ngăn). Điểm khác biệt nào dẫn đến hiệu quả trao đổi khí kém hơn ở ếch so với chim/thú?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp tim và huyết áp thường tăng lên. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể chủ yếu gây ra sự thay đổi này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quan sát sơ đồ một vòng tuần hoàn kép. Máu chảy từ tâm thất trái sẽ đi đến đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trường hợp nào sau đây có thể gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ ở một cơ quan?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao hệ tuần hoàn hở thường chỉ gặp ở những động vật có kích thước nhỏ và hoạt động kém?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đo huyết áp, ta thường nghe thấy các âm thanh (âm Korotkoff) khi xả hơi từ băng quấn tay. Các âm thanh này xuất hiện khi:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một người bị chẩn đoán mắc chứng suy giãn tĩnh mạch ở chân. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự lưu thông máu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao thành động mạch chủ có tính đàn hồi rất cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta tiêm một chất màu vào tĩnh mạch ở chân của một con thỏ. Sau đó, chất màu sẽ xuất hiện đầu tiên ở buồng tim nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thể tích tâm thu (Stroke Volume) là lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trong mỗi lần co bóp. Cung lượng tim (Cardiac Output) là tổng lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trong một phút. Mối liên hệ giữa chúng là?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao hệ tuần hoàn đơn (như ở cá) không thể cung cấp đủ máu cho nhu cầu năng lượng cao của động vật hằng nhiệt (như chim, thú)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi áp lực trong tâm thất trái và động mạch chủ trong một chu kì tim. Khi nào van động mạch chủ mở ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bệnh cao huyết áp kéo dài có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nào đối với hệ tuần hoàn và các cơ quan khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn ở động vật có chức năng chính là vận chuyển các chất trong cơ thể. Bộ phận nào sau đây đóng vai trò là "trạm bơm" chính, tạo động lực đẩy dịch tuần hoàn đi khắp cơ thể?

  • A. Hệ thống mạch máu
  • B. Tim
  • C. Dịch tuần hoàn
  • D. Mao mạch

Câu 2: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật không xương sống cho thấy dịch tuần hoàn được tim bơm vào các xoang cơ thể và tiếp xúc trực tiếp với tế bào, sau đó thu hồi về tim qua các lỗ hoặc ống góp. Đây là đặc điểm của loại hệ tuần hoàn nào?

  • A. Hệ tuần hoàn hở
  • B. Hệ tuần hoàn kín
  • C. Hệ tuần hoàn đơn
  • D. Hệ tuần hoàn kép

Câu 3: So với hệ tuần hoàn hở, hệ tuần hoàn kín có ưu điểm nổi bật nào giúp động vật có khả năng hoạt động mạnh mẽ hơn?

  • A. Dịch tuần hoàn tiếp xúc trực tiếp với tế bào, trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Máu chảy trong mạch kín nên không bị lẫn với dịch mô.
  • C. Tim bơm máu với áp lực cao, tốc độ máu chảy nhanh, đáp ứng nhu cầu oxy và dinh dưỡng cho cơ quan.
  • D. Cấu tạo đơn giản, ít tiêu tốn năng lượng.

Câu 4: Hệ tuần hoàn đơn là hệ tuần hoàn trong đó máu chỉ đi qua tim một lần trong một vòng tuần hoàn. Đặc điểm nào sau đây là của hệ tuần hoàn đơn?

  • A. Máu từ tim đến phổi, về tim, rồi đến các cơ quan.
  • B. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy trộn lẫn ở tim.
  • C. Có hai vòng tuần hoàn: vòng lớn và vòng nhỏ.
  • D. Tim bơm máu đến cơ quan hô hấp để trao đổi khí, sau đó máu đi thẳng đến các cơ quan khác mà không về tim.

Câu 5: Hệ tuần hoàn kép xuất hiện ở động vật có xương sống nào sau đây và mang lại hiệu quả vận chuyển máu cao hơn so với hệ tuần hoàn đơn?

  • A. Chim, Thú
  • B. Cá xương, Cá sụn
  • C. Côn trùng, Giáp xác
  • D. Giun đốt, Mực ống

Câu 6: Tại sao hệ tuần hoàn kép ở chim và thú được coi là hệ tuần hoàn tiến hóa nhất và hiệu quả nhất trong các loài động vật?

  • A. Tim chỉ có hai ngăn, cấu tạo đơn giản.
  • B. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy trộn lẫn ở tim.
  • C. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy được tách biệt hoàn toàn, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho hoạt động sống cao.
  • D. Máu chảy trong xoang cơ thể, trao đổi chất trực tiếp với tế bào.

Câu 7: Cấu tạo của tim người bao gồm các buồng tim và van tim. Van hai lá (van nhĩ thất trái) nằm ở vị trí nào trong tim?

  • A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
  • B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
  • C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi.
  • D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ.

Câu 8: Hoạt động co bóp của tim diễn ra theo một chu kỳ. Trong chu kỳ tim, pha tâm thất co có đặc điểm gì?

  • A. Van nhĩ thất đóng, van động mạch mở, máu từ tâm thất được đẩy vào động mạch.
  • B. Van nhĩ thất mở, van động mạch đóng, máu từ tâm nhĩ chảy xuống tâm thất.
  • C. Các buồng tim đều dãn, máu từ tĩnh mạch chảy về tâm nhĩ.
  • D. Tâm nhĩ co, đẩy máu xuống tâm thất.

Câu 9: Hệ dẫn truyền tim có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp đập của tim. Thành phần nào sau đây phát xung điện và truyền đến hai tâm nhĩ, làm cho tâm nhĩ co?

  • A. Nút xoang nhĩ
  • B. Nút nhĩ thất
  • C. Bó His
  • D. Mạng lưới Purkinje

Câu 10: Huyết áp là áp lực máu tác động lên thành mạch. Yếu tố nào sau đây làm tăng huyết áp?

  • A. Thành mạch máu kém đàn hồi.
  • B. Lưu lượng máu giảm.
  • C. Nhịp tim chậm.
  • D. Sức cản của mạch máu tăng.

Câu 11: Mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất và khí giữa máu và tế bào. Cấu tạo nào của mao mạch phù hợp nhất với chức năng này?

  • A. Thành mạch dày, chắc chắn.
  • B. Lòng mạch rộng, máu chảy nhanh.
  • C. Thành mạch mỏng (một lớp tế bào nội mô), có nhiều lỗ nhỏ.
  • D. Có van giữ máu chảy một chiều.

Câu 12: Một người có chỉ số huyết áp là 120/80 mmHg. Chỉ số 120 mmHg biểu thị điều gì?

  • A. Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa) khi tâm thất co.
  • B. Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu) khi tâm thất dãn.
  • C. Áp lực trung bình của máu trong mạch.
  • D. Tốc độ máu chảy trong động mạch.

Câu 13: Khi cơ thể hoạt động thể chất mạnh (ví dụ: chạy bộ), nhịp tim và thể tích tâm thu (lượng máu bơm ra khỏi tim mỗi lần co bóp) đều tăng. Sự thay đổi này có ý nghĩa gì đối với hệ tuần hoàn?

  • A. Giảm áp lực máu lên thành mạch.
  • B. Làm chậm tốc độ máu chảy.
  • C. Giảm lượng oxy cung cấp cho cơ bắp.
  • D. Tăng cung cấp oxy và dinh dưỡng cho cơ bắp đang hoạt động.

Câu 14: Ở một số loài động vật thân mềm (ví dụ: ốc sên, trai), hệ tuần hoàn hở hoạt động kém hiệu quả hơn so với hệ tuần hoàn kín của mực ống. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Dịch tuần hoàn không chứa sắc tố hô hấp.
  • B. Máu chảy trong xoang cơ thể với áp lực thấp và tốc độ chậm.
  • C. Tim cấu tạo đơn giản, không có van tim.
  • D. Không có hệ thống mao mạch.

Câu 15: Tại sao cá có hệ tuần hoàn đơn, trong đó máu từ mang đi trực tiếp đến các cơ quan khác mà không về tim, vẫn đảm bảo đủ oxy cho hoạt động sống dưới nước?

  • A. Cá có nhu cầu oxy rất thấp.
  • B. Tim cá bơm máu với áp lực rất cao.
  • C. Máu cá có khả năng vận chuyển oxy gấp nhiều lần máu động vật khác.
  • D. Cá sống trong môi trường nước có nhiệt độ tương đối ổn định và thường không cần hoạt động trao đổi chất quá mạnh mẽ như động vật trên cạn có kích thước tương đương.

Câu 16: Một bệnh nhân được chẩn đoán bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của tim và hệ tuần hoàn?

  • A. Tâm thất trái phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua van hẹp, lâu dần dẫn đến phì đại tâm thất trái.
  • B. Máu từ tâm nhĩ trái khó xuống tâm thất trái, gây ứ máu ở phổi.
  • C. Máu từ tâm thất phải khó lên động mạch phổi, gây ứ máu ở tĩnh mạch chủ.
  • D. Máu từ tâm nhĩ phải khó xuống tâm thất phải.

Câu 17: Điều hòa hoạt động tim mạch dưới sự điều khiển của hệ thần kinh chủ yếu thông qua trung khu điều hòa tim mạch ở hành não. Kích thích dây thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với tim?

  • A. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp.
  • B. Làm chậm nhịp tim nhưng tăng lực co bóp.
  • C. Làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp.
  • D. Không ảnh hưởng đến nhịp tim và lực co bóp.

Câu 18: Hormone adrenaline (tuyến thượng thận) có tác dụng tương tự như kích thích của hệ thần kinh giao cảm đối với tim mạch. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa thần kinh.
  • B. Điều hòa thể dịch.
  • C. Điều hòa tự động của tim.
  • D. Điều hòa phản xạ.

Câu 19: Huyết áp thường được đo ở động mạch cánh tay. Tại sao huyết áp ở động mạch lớn (gần tim) lại cao hơn nhiều so với ở mao mạch và tĩnh mạch?

  • A. Đó là nơi nhận trực tiếp áp lực đẩy máu mạnh mẽ từ tâm thất.
  • B. Động mạch có thành mỏng, dễ bị áp lực tác động.
  • C. Máu chảy chậm nhất ở động mạch lớn.
  • D. Diện tích tiết diện tổng cộng của động mạch lớn là nhỏ nhất.

Câu 20: Một người bị mất máu nghiêm trọng do tai nạn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp của người đó và cơ chế điều hòa của cơ thể sẽ phản ứng ra sao?

  • A. Huyết áp tăng cao, cơ thể giảm nhịp tim để bù đắp.
  • B. Huyết áp không đổi, cơ thể tăng thể tích máu.
  • C. Huyết áp giảm, cơ thể tăng nhịp tim và co mạch ngoại vi để duy trì áp lực máu.
  • D. Huyết áp giảm, cơ thể dãn mạch ngoại vi để giảm gánh nặng cho tim.

Câu 21: Ở người, máu từ các cơ quan về tim theo tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới đổ vào buồng tim nào?

  • A. Tâm nhĩ phải.
  • B. Tâm nhĩ trái.
  • C. Tâm thất phải.
  • D. Tâm thất trái.

Câu 22: Máu giàu oxy từ phổi về tim theo tĩnh mạch phổi đổ vào buồng tim nào?

  • A. Tâm nhĩ phải.
  • B. Tâm nhĩ trái.
  • C. Tâm thất phải.
  • D. Tâm thất trái.

Câu 23: Van bán nguyệt (van tổ chim) nằm giữa tâm thất và động mạch có vai trò gì trong chu kỳ tim?

  • A. Ngăn máu chảy ngược từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
  • B. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ.
  • C. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch về tâm thất.
  • D. Ngăn máu chảy ngược từ tĩnh mạch về tâm nhĩ.

Câu 24: Nhịp tim của một người bình thường khi nghỉ ngơi là khoảng 70-80 lần/phút. Nếu một người có nhịp tim 120 lần/phút khi nghỉ ngơi, điều này có thể là dấu hiệu của tình trạng nào?

  • A. Giảm hoạt động trao đổi chất.
  • B. Tăng hiệu quả bơm máu của tim.
  • C. Hoạt động thể chất thường xuyên.
  • D. Tình trạng căng thẳng, lo âu, hoặc một bệnh lý tim mạch.

Câu 25: So sánh cấu trúc và chức năng của động mạch và tĩnh mạch. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Động mạch chỉ mang máu giàu oxy, tĩnh mạch chỉ mang máu nghèo oxy.
  • B. Động mạch có thành dày, đàn hồi hơn, chịu áp lực cao; tĩnh mạch có thành mỏng hơn, ít đàn hồi, có van ở nhiều nơi.
  • C. Động mạch dẫn máu về tim, tĩnh mạch dẫn máu từ tim đi.
  • D. Động mạch luôn nằm sâu trong cơ thể, tĩnh mạch luôn nằm nông dưới da.

Câu 26: Vận tốc máu chảy nhanh nhất ở động mạch chủ và chậm nhất ở mao mạch. Sự chậm lại của dòng máu ở mao mạch có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo đủ thời gian cho quá trình trao đổi chất và khí giữa máu và tế bào.
  • B. Giảm áp lực máu tác động lên thành mao mạch.
  • C. Ngăn máu chảy ngược trở lại.
  • D. Giúp máu dễ dàng di chuyển trong lòng mạch hẹp.

Câu 27: Bệnh xơ vữa động mạch làm giảm tính đàn hồi và thu hẹp lòng mạch. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

  • A. Làm giảm huyết áp tâm thu.
  • B. Làm tăng huyết áp tâm trương và giảm huyết áp tâm thu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến huyết áp ở tĩnh mạch.
  • D. Làm tăng cả huyết áp tâm thu và tâm trương do tăng sức cản ngoại vi và giảm khả năng dãn nở của mạch.

Câu 28: Tại sao việc hút thuốc lá lại gây hại nghiêm trọng đến hệ tuần hoàn?

  • A. Các chất độc trong khói thuốc làm tổn thương thành mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông.
  • B. Nicotine làm giảm nhịp tim và hạ huyết áp.
  • C. Hút thuốc làm tăng lượng oxy trong máu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp, không liên quan đến tuần hoàn.

Câu 29: So sánh hệ tuần hoàn của ếch (lưỡng cư) và thỏ (thú). Điểm khác biệt cơ bản về cấu tạo tim và số vòng tuần hoàn là gì?

  • A. Ếch tim 4 ngăn, tuần hoàn đơn; Thỏ tim 3 ngăn, tuần hoàn kép.
  • B. Ếch tim 3 ngăn, tuần hoàn kép không hoàn toàn; Thỏ tim 4 ngăn, tuần hoàn kép hoàn toàn.
  • C. Ếch tim 2 ngăn, tuần hoàn đơn; Thỏ tim 4 ngăn, tuần hoàn kép.
  • D. Ếch tim 3 ngăn, tuần hoàn đơn; Thỏ tim 3 ngăn, tuần hoàn kép.

Câu 30: Một vận động viên marathon có thể tích tâm thu lớn hơn đáng kể so với người ít vận động. Điều này có ý nghĩa gì đối với nhịp tim của họ khi nghỉ ngơi?

  • A. Nhịp tim khi nghỉ ngơi cao hơn để bù đắp.
  • B. Nhịp tim khi nghỉ ngơi không bị ảnh hưởng.
  • C. Nhịp tim khi nghỉ ngơi thấp hơn vì mỗi lần co bóp tim đã đẩy được nhiều máu hơn.
  • D. Nhịp tim khi nghỉ ngơi trở nên bất thường, không ổn định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hệ tuần hoàn ở động vật có chức năng chính là vận chuyển các chất trong cơ thể. Bộ phận nào sau đây đóng vai trò là 'trạm bơm' chính, tạo động lực đẩy dịch tuần hoàn đi khắp cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật không xương sống cho thấy dịch tuần hoàn được tim bơm vào các xoang cơ thể và tiếp xúc trực tiếp với tế bào, sau đó thu hồi về tim qua các lỗ hoặc ống góp. Đây là đặc điểm của loại hệ tuần hoàn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: So với hệ tuần hoàn hở, hệ tuần hoàn kín có ưu điểm nổi bật nào giúp động vật có khả năng hoạt động mạnh mẽ hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hệ tuần hoàn đơn là hệ tuần hoàn trong đó máu chỉ đi qua tim một lần trong một vòng tuần hoàn. Đặc điểm nào sau đây là của hệ tuần hoàn đơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ tuần hoàn kép xuất hiện ở động vật có xương sống nào sau đây và mang lại hiệu quả vận chuyển máu cao hơn so với hệ tuần hoàn đơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao hệ tuần hoàn kép ở chim và thú được coi là hệ tuần hoàn tiến hóa nhất và hiệu quả nhất trong các loài động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cấu tạo của tim người bao gồm các buồng tim và van tim. Van hai lá (van nhĩ thất trái) nằm ở vị trí nào trong tim?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hoạt động co bóp của tim diễn ra theo một chu kỳ. Trong chu kỳ tim, pha tâm thất co có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ dẫn truyền tim có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp đập của tim. Thành phần nào sau đây phát xung điện và truyền đến hai tâm nhĩ, làm cho tâm nhĩ co?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Huyết áp là áp lực máu tác động lên thành mạch. Yếu tố nào sau đây làm tăng huyết áp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mao mạch là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất và khí giữa máu và tế bào. Cấu tạo nào của mao mạch phù hợp nhất với chức năng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một người có chỉ số huyết áp là 120/80 mmHg. Chỉ số 120 mmHg biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi cơ thể hoạt động thể chất mạnh (ví dụ: chạy bộ), nhịp tim và thể tích tâm thu (lượng máu bơm ra khỏi tim mỗi lần co bóp) đều tăng. Sự thay đổi này có ý nghĩa gì đối với hệ tuần hoàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ở một số loài động vật thân mềm (ví dụ: ốc sên, trai), hệ tuần hoàn hở hoạt động kém hiệu quả hơn so với hệ tuần hoàn kín của mực ống. Nguyên nhân chính là do:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao cá có hệ tuần hoàn đơn, trong đó máu từ mang đi trực tiếp đến các cơ quan khác mà không về tim, vẫn đảm bảo đủ oxy cho hoạt động sống dưới nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một bệnh nhân được chẩn đoán bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của tim và hệ tuần hoàn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điều hòa hoạt động tim mạch dưới sự điều khiển của hệ thần kinh chủ yếu thông qua trung khu điều hòa tim mạch ở hành não. Kích thích dây thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với tim?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hormone adrenaline (tuyến thượng thận) có tác dụng tương tự như kích thích của hệ thần kinh giao cảm đối với tim mạch. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Huyết áp thường được đo ở động mạch cánh tay. Tại sao huyết áp ở động mạch lớn (gần tim) lại cao hơn nhiều so với ở mao mạch và tĩnh mạch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một người bị mất máu nghiêm trọng do tai nạn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp của người đó và cơ chế điều hòa của cơ thể sẽ phản ứng ra sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ở người, máu từ các cơ quan về tim theo tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới đổ vào buồng tim nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Máu giàu oxy từ phổi về tim theo tĩnh mạch phổi đổ vào buồng tim nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Van bán nguyệt (van tổ chim) nằm giữa tâm thất và động mạch có vai trò gì trong chu kỳ tim?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhịp tim của một người bình thường khi nghỉ ngơi là khoảng 70-80 lần/phút. Nếu một người có nhịp tim 120 lần/phút khi nghỉ ngơi, điều này có thể là dấu hiệu của tình trạng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh cấu trúc và chức năng của động mạch và tĩnh mạch. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vận tốc máu chảy nhanh nhất ở động mạch chủ và chậm nhất ở mao mạch. Sự chậm lại của dòng máu ở mao mạch có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bệnh xơ vữa động mạch làm giảm tính đàn hồi và thu hẹp lòng mạch. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc hút thuốc lá lại gây hại nghiêm trọng đến hệ tuần hoàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh hệ tuần hoàn của ếch (lưỡng cư) và thỏ (thú). Điểm khác biệt cơ bản về cấu tạo tim và số vòng tuần hoàn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một vận động viên marathon có thể tích tâm thu lớn hơn đáng kể so với người ít vận động. Điều này có ý nghĩa gì đối với nhịp tim của họ khi nghỉ ngơi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn của động vật đảm nhận những chức năng cơ bản nào sau đây?

  • A. Vận chuyển oxygen và carbon dioxide.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải.
  • C. Tham gia điều hòa thân nhiệt và miễn dịch.
  • D. Tất cả các chức năng trên.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín là gì?

  • A. Hệ tuần hoàn hở có tim, hệ tuần hoàn kín không có tim.
  • B. Hệ tuần hoàn hở có tốc độ máu chảy nhanh, hệ tuần hoàn kín tốc độ máu chảy chậm.
  • C. Trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy ra khỏi mạch trộn lẫn với dịch mô; trong hệ tuần hoàn kín, máu luôn chảy trong mạch kín.
  • D. Hệ tuần hoàn hở chỉ có ở động vật bậc thấp, hệ tuần hoàn kín chỉ có ở động vật bậc cao.

Câu 3: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật X, thấy máu từ tim được bơm vào động mạch, sau đó chảy vào các khoang cơ thể, tiếp xúc và trao đổi chất trực tiếp với tế bào, rồi theo các ống góp hoặc tĩnh mạch về tim. Dựa vào mô tả này, động vật X có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Côn trùng (ví dụ: châu chấu).
  • B. Cá xương (ví dụ: cá chép).
  • C. Chim (ví dụ: chim bồ câu).
  • D. Thú (ví dụ: chó).

Câu 4: Ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở là gì?

  • A. Lượng máu tuần hoàn trong cơ thể ít hơn.
  • B. Máu chảy với áp lực cao và tốc độ nhanh, đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao.
  • C. Máu trộn lẫn với dịch mô, dễ dàng trao đổi chất với tế bào.
  • D. Không cần hệ thống mạch máu phức tạp.

Câu 5: Hệ tuần hoàn đơn và hệ tuần hoàn kép khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Hệ tuần hoàn đơn có tim 2 ngăn, hệ tuần hoàn kép có tim nhiều hơn 2 ngăn.
  • B. Hệ tuần hoàn đơn có áp lực máu thấp, hệ tuần hoàn kép có áp lực máu cao.
  • C. Trong hệ tuần hoàn đơn, máu đi qua tim một lần trong một vòng tuần hoàn; trong hệ tuần hoàn kép, máu đi qua tim hai lần.
  • D. Trong hệ tuần hoàn đơn, máu đi từ tim qua cơ quan hô hấp rồi đến các cơ quan khác; trong hệ tuần hoàn kép, máu đi từ tim đến cơ quan hô hấp rồi về tim, sau đó mới đi đến các cơ quan khác.

Câu 6: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại hiệu quả hơn trong việc cung cấp oxygen cho cơ thể, đặc biệt ở động vật có tốc độ trao đổi chất cao?

  • A. Vì máu được trộn lẫn hoàn toàn giữa máu giàu oxygen và máu ít oxygen.
  • B. Vì máu chỉ đi qua tim một lần nên giảm bớt năng lượng tiêu hao.
  • C. Vì máu giàu oxygen và máu ít oxygen được tách biệt hoặc ít bị pha trộn, đảm bảo máu đến các cơ quan là máu giàu oxygen.
  • D. Vì áp lực máu trong toàn bộ hệ mạch đều rất thấp, giảm nguy cơ vỡ mạch.

Câu 7: Loài động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép không hoàn chỉnh?

  • A. Cá chép.
  • B. Ếch đồng.
  • C. Chim bồ câu.
  • D. Con người.

Câu 8: Cấu trúc nào của tim có chức năng nhận máu từ các tĩnh mạch đổ về tim?

  • A. Tâm nhĩ.
  • B. Tâm thất.
  • C. Động mạch.
  • D. Tĩnh mạch.

Câu 9: Giả sử một người bị hở van hai lá (van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái). Điều gì có khả năng xảy ra khi tâm thất trái co bóp?

  • A. Máu chảy từ tâm thất trái sang tâm thất phải.
  • B. Máu chảy từ động mạch chủ về lại tâm thất trái.
  • C. Một phần máu chảy ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái.
  • D. Máu không thể chảy từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.

Câu 10: Hệ dẫn truyền tim hoạt động theo một trình tự nhất định để đảm bảo các buồng tim co bóp nhịp nhàng. Trình tự đúng của hệ dẫn truyền tim là:

  • A. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Bó His → Mạng Purkinje.
  • B. Nút nhĩ thất → Nút xoang nhĩ → Bó His → Mạng Purkinje.
  • C. Bó His → Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Mạng Purkinje.
  • D. Mạng Purkinje → Nút His → Nút nhĩ thất → Nút xoang nhĩ.

Câu 11: Trong một chu kì tim điển hình ở người trưởng thành (0,8 giây), thời gian cho pha dãn chung của toàn bộ tim là bao lâu?

  • A. 0,1 giây.
  • B. 0,3 giây.
  • C. 0,2 giây.
  • D. 0,4 giây.

Câu 12: Huyết áp là gì?

  • A. Tốc độ máu chảy trong mạch.
  • B. Áp lực của máu tác động lên thành mạch.
  • C. Lượng máu được tim bơm ra mỗi phút.
  • D. Số nhịp tim đập mỗi phút.

Câu 13: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi huyết áp trong các loại mạch máu khác nhau (động mạch, mao mạch, tĩnh mạch). Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Huyết áp cao nhất ở động mạch lớn và giảm dần ở các động mạch nhỏ, mao mạch, thấp nhất ở tĩnh mạch.
  • B. Huyết áp thấp nhất ở động mạch và tăng dần ở mao mạch, cao nhất ở tĩnh mạch.
  • C. Huyết áp ổn định và gần như không đổi trong toàn bộ hệ mạch.
  • D. Huyết áp chỉ tồn tại trong động mạch, không có trong mao mạch và tĩnh mạch.

Câu 14: Tại sao huyết áp trong mao mạch lại giảm đi đáng kể so với động mạch?

  • A. Vì mao mạch có thành dày và ít đàn hồi.
  • B. Vì tổng tiết diện của tất cả mao mạch nhỏ hơn nhiều so với động mạch.
  • C. Vì tổng tiết diện của tất cả mao mạch rất lớn, gây ra sức cản đáng kể cho dòng chảy.
  • D. Vì máu chảy trong mao mạch là máu ít oxygen.

Câu 15: Đặc điểm cấu tạo nào của mao mạch giúp chúng thực hiện hiệu quả chức năng trao đổi chất với tế bào?

  • A. Thành mao mạch rất dày và chắc chắn.
  • B. Thành mao mạch mỏng (chỉ gồm một lớp tế bào biểu mô dẹt) và có các lỗ nhỏ.
  • C. Lòng mao mạch rất rộng, cho phép máu chảy nhanh.
  • D. Mao mạch có van để máu chảy theo một chiều.

Câu 16: Vận tốc máu chảy chậm nhất ở đâu trong hệ tuần hoàn kín và điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Động mạch chủ; giúp duy trì áp lực máu cao.
  • B. Tĩnh mạch chủ; giúp máu dễ dàng về tim.
  • C. Tiểu động mạch; giúp điều hòa lượng máu đến các cơ quan.
  • D. Mao mạch; tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi chất giữa máu và tế bào.

Câu 17: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của hệ tuần hoàn, giúp cơ thể thích nghi với các thay đổi của môi trường hoặc trạng thái hoạt động?

  • A. Chỉ có cơ chế thần kinh.
  • B. Chỉ có cơ chế thể dịch.
  • C. Cả cơ chế thần kinh và cơ chế thể dịch.
  • D. Chỉ có cơ chế tự điều hòa tại chỗ.

Câu 18: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp tim và huyết áp thường tăng lên. Tín hiệu điều hòa này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Hormone insulin.
  • D. Hormone glucagon.

Câu 19: Hormone Adrenaline (hay Epinephrine) được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc sợ hãi có tác động như thế nào đến hệ tuần hoàn?

  • A. Làm giảm nhịp tim và huyết áp.
  • B. Làm tăng nhịp tim và huyết áp.
  • C. Chỉ làm tăng nhịp tim mà không ảnh hưởng đến huyết áp.
  • D. Chỉ làm tăng huyết áp mà không ảnh hưởng đến nhịp tim.

Câu 20: Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên có tác động tích cực nào đến hệ tuần hoàn?

  • A. Làm cơ tim phát triển, tăng thể tích tâm thu.
  • B. Làm mạch máu bền hơn, tăng khả năng đàn hồi.
  • C. Giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi.
  • D. Tất cả các tác động trên.

Câu 21: Tại sao ở người già, tình trạng xơ cứng động mạch (giảm tính đàn hồi của thành mạch) lại làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao và đột quỵ?

  • A. Thành mạch kém đàn hồi không giãn ra tốt khi tim bơm máu, làm tăng áp lực lên thành mạch, đặc biệt các mạch nhỏ ở não dễ vỡ.
  • B. Mạch bị xơ cứng làm tăng tốc độ máu chảy, gây áp lực lớn hơn.
  • C. Xơ cứng mạch làm giảm lượng máu về tim, khiến tim phải co bóp mạnh hơn.
  • D. Xơ cứng mạch làm tăng khả năng trao đổi chất giữa máu và tế bào.

Câu 22: Khi cơ thể bị mất một lượng máu lớn (ví dụ do chấn thương), cơ chế điều hòa nào của hệ tuần hoàn sẽ được kích hoạt để cố gắng duy trì huyết áp?

  • A. Giảm nhịp tim và co mạch ngoại vi.
  • B. Tăng nhịp tim và giãn mạch ngoại vi.
  • C. Tăng nhịp tim và co mạch ngoại vi.
  • D. Giảm nhịp tim và giãn mạch ngoại vi.

Câu 23: So sánh thành mạch của động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Thành động mạch mỏng nhất, thành tĩnh mạch dày nhất.
  • B. Thành tĩnh mạch dày nhất, thành mao mạch dày thứ hai.
  • C. Thành mao mạch dày hơn thành động mạch và tĩnh mạch.
  • D. Thành động mạch dày nhất, thành tĩnh mạch mỏng hơn động mạch nhưng dày hơn mao mạch, thành mao mạch mỏng nhất.

Câu 24: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, dòng máu chảy trong động mạch có đặc điểm gì?

  • A. Áp lực cao, vận tốc nhanh, chảy liên tục thành dòng.
  • B. Áp lực thấp, vận tốc chậm, chảy ngắt quãng.
  • C. Áp lực thấp, vận tốc nhanh, máu trộn lẫn dịch mô.
  • D. Áp lực cao, vận tốc chậm, máu chỉ chứa oxygen.

Câu 25: Tại sao máu trong tĩnh mạch có thể chảy ngược về tim, dù áp lực máu ở đây rất thấp?

  • A. Do sự co bóp mạnh mẽ của thành tĩnh mạch.
  • B. Do áp lực hút của động mạch.
  • C. Do sự co bóp của cơ bắp xung quanh thành tĩnh mạch và hệ thống van một chiều trong tĩnh mạch.
  • D. Do áp lực đẩy của mao mạch phía trước.

Câu 26: Khi so sánh máu trong động mạch phổi và tĩnh mạch phổi ở người, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Động mạch phổi mang máu ít oxygen, tĩnh mạch phổi mang máu giàu oxygen.
  • B. Động mạch phổi mang máu giàu oxygen, tĩnh mạch phổi mang máu ít oxygen.
  • C. Cả động mạch phổi và tĩnh mạch phổi đều mang máu giàu oxygen.
  • D. Cả động mạch phổi và tĩnh mạch phổi đều mang máu ít oxygen.

Câu 27: Hệ tuần hoàn của cá được gọi là hệ tuần hoàn đơn vì lý do nào sau đây?

  • A. Tim cá chỉ có một ngăn.
  • B. Máu chỉ đi qua tim một lần trên mỗi vòng tuần hoàn khắp cơ thể.
  • C. Máu chỉ chảy theo một chiều duy nhất.
  • D. Cá chỉ sống trong môi trường nước.

Câu 28: Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, dịch tuần hoàn (hỗn hợp máu và dịch mô) được gọi là gì?

  • A. Máu.
  • B. Huyết tương.
  • C. Dịch mô.
  • D. Huyết tương dịch.

Câu 29: Tại sao tim của chim và thú lại có 4 ngăn (2 tâm nhĩ, 2 tâm thất)?

  • A. Để giảm kích thước của tim.
  • B. Để tăng lượng máu trong cơ thể.
  • C. Để tách biệt hoàn toàn máu giàu oxygen và máu ít oxygen, đáp ứng nhu cầu năng lượng cao.
  • D. Để máu chảy chậm hơn, tạo điều kiện trao đổi chất tốt hơn.

Câu 30: Trong hệ tuần hoàn kép, vòng tuần hoàn phổi (tiểu tuần hoàn) có chức năng chính là gì?

  • A. Vận chuyển máu giàu oxygen đi nuôi cơ thể.
  • B. Vận chuyển máu ít oxygen đến cơ quan hô hấp (phổi hoặc mang) để trao đổi khí.
  • C. Thu nhận chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hóa.
  • D. Lọc các chất thải từ máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hệ tuần hoàn của động vật đảm nhận những chức năng cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quan sát sơ đồ hệ tuần hoàn của một loài động vật X, thấy máu từ tim được bơm vào động mạch, sau đó chảy vào các khoang cơ thể, tiếp xúc và trao đổi chất trực tiếp với tế bào, rồi theo các ống góp hoặc tĩnh mạch về tim. Dựa vào mô tả này, động vật X có khả năng thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hệ tuần hoàn đơn và hệ tuần hoàn kép khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao hệ tuần hoàn kép lại hiệu quả hơn trong việc cung cấp oxygen cho cơ thể, đặc biệt ở động vật có tốc độ trao đổi chất cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Loài động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép không hoàn chỉnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cấu trúc nào của tim có chức năng nhận máu từ các tĩnh mạch đổ về tim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử một người bị hở van hai lá (van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái). Điều gì có khả năng xảy ra khi tâm thất trái co bóp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hệ dẫn truyền tim hoạt động theo một trình tự nhất định để đảm bảo các buồng tim co bóp nhịp nhàng. Trình tự đúng của hệ dẫn truyền tim là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một chu kì tim điển hình ở người trưởng thành (0,8 giây), thời gian cho pha dãn chung của toàn bộ tim là bao lâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Huyết áp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi huyết áp trong các loại mạch máu khác nhau (động mạch, mao mạch, tĩnh mạch). Nhận xét nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao huyết áp trong mao mạch lại giảm đi đáng kể so với động mạch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đặc điểm cấu tạo nào của mao mạch giúp chúng thực hiện hiệu quả chức năng trao đổi chất với tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vận tốc máu chảy chậm nhất ở đâu trong hệ tuần hoàn kín và điều này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của hệ tuần hoàn, giúp cơ thể thích nghi với các thay đổi của môi trường hoặc trạng thái hoạt động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi một người tập thể dục gắng sức, nhịp tim và huyết áp thường tăng lên. Tín hiệu điều hòa này chủ yếu đến từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hormone Adrenaline (hay Epinephrine) được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc sợ hãi có tác động như thế nào đến hệ tuần hoàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên có tác động tích cực nào đến hệ tuần hoàn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao ở người già, tình trạng xơ cứng động mạch (giảm tính đàn hồi của thành mạch) lại làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao và đột quỵ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi cơ thể bị mất một lượng máu lớn (ví dụ do chấn thương), cơ chế điều hòa nào của hệ tuần hoàn sẽ được kích hoạt để cố gắng duy trì huyết áp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh thành mạch của động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, dòng máu chảy trong động mạch có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao máu trong tĩnh mạch có thể chảy ngược về tim, dù áp lực máu ở đây rất thấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi so sánh máu trong động mạch phổi và tĩnh mạch phổi ở người, nhận xét nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hệ tuần hoàn của cá được gọi là hệ tuần hoàn đơn vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, dịch tuần hoàn (hỗn hợp máu và dịch mô) được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao tim của chim và thú lại có 4 ngăn (2 tâm nhĩ, 2 tâm thất)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong hệ tuần hoàn kép, vòng tuần hoàn phổi (tiểu tuần hoàn) có chức năng chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ tuần hoàn hở có đặc điểm chính nào sau đây khác biệt rõ rệt với hệ tuần hoàn kín?

  • A. Tim co bóp đẩy máu đi khắp cơ thể.
  • B. Máu chảy vào xoang cơ thể, trao đổi chất trực tiếp với tế bào.
  • C. Có hệ thống mạch máu dẫn máu đi.
  • D. Có dịch tuần hoàn làm nhiệm vụ vận chuyển chất.

Câu 2: Một con vật có hệ tuần hoàn đơn. Điều này có nghĩa là gì về đường đi của máu trong cơ thể nó?

  • A. Máu đi qua tim hai lần trong một chu kỳ tuần hoàn.
  • B. Máu từ tim đến các cơ quan, sau đó về thẳng tim mà không qua cơ quan hô hấp.
  • C. Máu chỉ đi qua tim một lần trong một chu kỳ tuần hoàn hoàn chỉnh đi khắp cơ thể.
  • D. Máu trộn lẫn giữa máu giàu O2 và máu giàu CO2 trước khi đi nuôi cơ thể.

Câu 3: Quan sát một lát cắt ngang của một loại mạch máu và thấy thành mạch rất dày, có lớp cơ trơn và mô đàn hồi phát triển mạnh, lòng mạch tương đối tròn. Đây có khả năng cao là loại mạch máu nào?

  • A. Động mạch chủ.
  • B. Tĩnh mạch chủ.
  • C. Mao mạch.
  • D. Tiểu tĩnh mạch.

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tim giữa cá và lưỡng cư (ví dụ ếch) dẫn đến sự khác biệt nào trong tuần hoàn máu?

  • A. Cá có tim 2 ngăn, lưỡng cư có tim 3 ngăn, cả hai đều có máu pha đi nuôi cơ thể.
  • B. Cá có tim 2 ngăn, máu đi nuôi cơ thể là máu giàu O2; lưỡng cư có tim 3 ngăn, máu đi nuôi cơ thể là máu pha.
  • C. Cá có tim 2 ngăn, máu đi nuôi cơ thể là máu pha; lưỡng cư có tim 3 ngăn, máu đi nuôi cơ thể là máu giàu O2.
  • D. Cá có tim 2 ngăn, lưỡng cư có tim 3 ngăn, cả hai đều có máu giàu O2 đi nuôi cơ thể.

Câu 5: Một vận động viên điền kinh đang chạy ở cường độ cao. Cơ thể của anh ta cần lượng oxygen và dinh dưỡng lớn. Hệ tuần hoàn nào sau đây phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Hệ tuần hoàn hở.
  • B. Hệ tuần hoàn đơn.
  • C. Hệ tuần hoàn kín với tim 2 ngăn.
  • D. Hệ tuần hoàn kín với tim 4 ngăn.

Câu 6: Trong chu kỳ tim của người trưởng thành (kéo dài khoảng 0.8s), giai đoạn nào chiếm thời gian dài nhất và có vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức cho tim?

  • A. Tâm nhĩ co.
  • B. Tâm thất co.
  • C. Tim giãn chung.
  • D. Giai đoạn tâm nhĩ và tâm thất cùng co.

Câu 7: Huyết áp của một người được đo là 120/80 mmHg. Con số 120 mmHg biểu thị điều gì?

  • A. Huyết áp tâm thu, áp lực cao nhất khi tâm thất co.
  • B. Huyết áp tâm trương, áp lực thấp nhất khi tâm thất giãn.
  • C. Áp lực trung bình trong hệ mạch.
  • D. Tốc độ máu chảy trong động mạch.

Câu 8: Tại sao vận tốc máu chảy trong mao mạch lại rất chậm, mặc dù tổng tiết diện của mạng mao mạch là lớn nhất?

  • A. Để giảm áp lực lên thành mao mạch mỏng manh.
  • B. Để máu có đủ thời gian đông lại khi có tổn thương.
  • C. Vì tim co bóp yếu hơn khi đẩy máu vào mao mạch.
  • D. Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào.

Câu 9: Điều hòa hoạt động tim mạch theo cơ chế thần kinh chủ yếu được thực hiện thông qua trung tâm điều hòa tim mạch nằm ở đâu?

  • A. Hành não.
  • B. Vỏ não.
  • C. Tiểu não.
  • D. Tủy sống.

Câu 10: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, huyết áp có xu hướng giảm. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để cố gắng duy trì huyết áp?

  • A. Giảm nhịp tim và giãn mạch.
  • B. Tăng nhịp tim và giãn mạch.
  • C. Tăng nhịp tim và co mạch.
  • D. Giảm nhịp tim và co mạch.

Câu 11: So sánh cấu tạo của động mạch và tĩnh mạch có cùng đường kính. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tĩnh mạch?

  • A. Thành mạch dày, có lớp cơ trơn và mô đàn hồi.
  • B. Lòng mạch hẹp hơn.
  • C. Áp lực máu cao hơn.
  • D. Có van một chiều ở nhiều đoạn.

Câu 12: Hệ dẫn truyền tim có vai trò gì trong hoạt động của tim?

  • A. Sản xuất các hormone điều hòa nhịp tim.
  • B. Tự phát xung điện và dẫn truyền xung điện khắp cơ tim, giúp tim co bóp tự động theo chu kỳ.
  • C. Điều chỉnh lưu lượng máu chảy qua tim.
  • D. Ngăn không cho máu chảy ngược chiều trong tim.

Câu 13: Một người bị bệnh suy tim, dẫn đến khả năng bơm máu của tim bị suy giảm. Hậu quả trực tiếp có thể xảy ra là gì đối với các mô và cơ quan trong cơ thể?

  • A. Giảm cung cấp oxygen và dinh dưỡng, tích tụ chất thải.
  • B. Tăng cung cấp oxygen và dinh dưỡng do tim phải làm việc nhiều hơn.
  • C. Tăng lưu lượng máu đến tất cả các cơ quan.
  • D. Huyết áp tăng đột ngột.

Câu 14: Khi nói về ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Máu tiếp xúc trực tiếp với tất cả các tế bào.
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn do không cần hệ thống mạch phức tạp.
  • C. Tốc độ máu chảy nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu trao đổi chất cao.
  • D. Chỉ cần một loại dịch tuần hoàn duy nhất.

Câu 15: Hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống (trừ cá) được chia làm hai vòng tuần hoàn. Đó là những vòng nào và chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Vòng tuần hoàn phổi (tiểu tuần hoàn) đưa máu giàu CO2 lên phổi và vòng tuần hoàn hệ thống (đại tuần hoàn) đưa máu giàu O2 đi nuôi cơ thể.
  • B. Vòng tuần hoàn phổi đưa máu giàu O2 lên phổi và vòng tuần hoàn hệ thống đưa máu giàu CO2 đi nuôi cơ thể.
  • C. Vòng tuần hoàn trên đưa máu lên phần trên cơ thể và vòng tuần hoàn dưới đưa máu xuống phần dưới cơ thể.
  • D. Vòng tuần hoàn động mạch đưa máu từ tim đi và vòng tuần hoàn tĩnh mạch đưa máu về tim.

Câu 16: Tại sao thành tâm thất lại dày hơn thành tâm nhĩ?

  • A. Vì tâm thất cần chứa nhiều máu hơn tâm nhĩ.
  • B. Vì tâm thất cần co bóp mạnh để đẩy máu đi xa (lên phổi hoặc đi khắp cơ thể).
  • C. Vì tâm thất nhận máu từ tĩnh mạch về với áp lực cao.
  • D. Vì tâm thất có van tim phức tạp hơn.

Câu 17: Thứ tự chính xác của đường đi xung điện trong hệ dẫn truyền tim bắt đầu từ nút xoang nhĩ là gì?

  • A. Nút xoang nhĩ → bó His → nút nhĩ thất → mạng Purkinje.
  • B. Nút xoang nhĩ → mạng Purkinje → nút nhĩ thất → bó His.
  • C. Nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → bó His → mạng Purkinje.
  • D. Nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → mạng Purkinje → bó His.

Câu 18: Khi nhịp tim tăng lên (ví dụ khi vận động mạnh), điều gì xảy ra với thời gian của một chu kỳ tim và các pha co/giãn?

  • A. Thời gian chu kỳ tim ngắn lại, chủ yếu do rút ngắn thời gian giãn chung.
  • B. Thời gian chu kỳ tim dài ra do tim cần nghỉ ngơi nhiều hơn.
  • C. Thời gian co của tâm nhĩ và tâm thất kéo dài hơn.
  • D. Thời gian giãn chung kéo dài ra.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không làm tăng huyết áp?

  • A. Lượng máu tăng.
  • B. Sức cản của mạch máu ngoại biên tăng.
  • C. Nhịp tim tăng và sức co bóp của tim mạnh hơn.
  • D. Thành mạch máu tăng tính đàn hồi.

Câu 20: Tại sao mạng lưới mao mạch lại có tổng tiết diện rất lớn, mặc dù mỗi mao mạch riêng lẻ có đường kính rất nhỏ?

  • A. Để giảm áp lực chung của máu.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt cho quá trình trao đổi chất giữa máu và mô.
  • C. Để máu có thể chảy nhanh hơn qua các mô.
  • D. Để chứa được lượng máu lớn nhất trong hệ tuần hoàn.

Câu 21: Cơ chế điều hòa thể dịch hoạt động tim mạch thường liên quan đến các chất hóa học (hormone, ion, khí) trong máu. Ví dụ, ion Ca2+ ảnh hưởng đến hoạt động tim như thế nào?

  • A. Tăng nhịp và lực co bóp của tim.
  • B. Làm tim đập chậm lại.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động tim.
  • D. Làm giảm lực co bóp của tim.

Câu 22: Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên có lợi ích lâu dài nào đối với hệ tuần hoàn?

  • A. Làm tăng huyết áp thường xuyên.
  • B. Giảm kích thước buồng tim.
  • C. Làm giảm sức đàn hồi của mạch máu.
  • D. Tăng thể tích tâm thu và sức bền của cơ tim.

Câu 23: Tại sao ở người già, thành mạch máu thường bị xơ cứng và giảm tính đàn hồi, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch?

  • A. Sự lắng đọng cholesterol và các chất khác trên thành mạch.
  • B. Tăng cường sản xuất mô đàn hồi ở thành mạch.
  • C. Giảm áp lực máu trong động mạch.
  • D. Tăng cường lưu thông máu đến các cơ quan.

Câu 24: Xét về áp lực máu, vị trí nào trong hệ tuần hoàn kín của động vật có xương sống có áp lực máu thấp nhất?

  • A. Động mạch chủ.
  • B. Mao mạch.
  • C. Tĩnh mạch chủ.
  • D. Động mạch phổi.

Câu 25: Chức năng chính của các van tim (van nhĩ thất và van bán nguyệt) là gì?

  • A. Điều chỉnh lưu lượng máu vào tim.
  • B. Đảm bảo máu chảy một chiều theo đúng hướng.
  • C. Phân chia các buồng tim.
  • D. Tạo ra tiếng tim khi co bóp.

Câu 26: Hệ tuần hoàn của côn trùng (ví dụ châu chấu) thuộc loại nào và đặc điểm dịch tuần hoàn của chúng có gì đáng chú ý?

  • A. Hệ tuần hoàn hở, dịch tuần hoàn (hemolymph) không chứa sắc tố hô hấp.
  • B. Hệ tuần hoàn hở, dịch tuần hoàn chứa hemoglobin để vận chuyển O2.
  • C. Hệ tuần hoàn kín, máu chứa hemoglobin để vận chuyển O2.
  • D. Hệ tuần hoàn kín, máu không chứa sắc tố hô hấp.

Câu 27: Khi cơ thể bị nhiễm lạnh, mạch máu ở ngoại vi thường co lại. Phản ứng này có tác dụng gì đối với huyết áp và giữ ấm cơ thể?

  • A. Làm giảm huyết áp và tăng tỏa nhiệt.
  • B. Làm tăng huyết áp và tăng tỏa nhiệt.
  • C. Làm tăng huyết áp và giảm tỏa nhiệt.
  • D. Làm giảm huyết áp và giảm tỏa nhiệt.

Câu 28: Quan sát sơ đồ tim của một loài động vật. Nếu thấy tim có 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất) và có sự pha trộn máu ở tâm thất, thì đây là tim của nhóm động vật nào?

  • A. Cá xương.
  • B. Chim.
  • C. Thú.
  • D. Lưỡng cư.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

  • A. Kích thước của hồng cầu.
  • B. Hoạt động của hệ thần kinh tự chủ (giao cảm, đối giao cảm).
  • C. Nồng độ CO2 trong máu.
  • D. Nồng độ một số hormone như Adrenalin.

Câu 30: Tại sao những người bị cao huyết áp cần hạn chế ăn mặn (ăn nhiều muối)?

  • A. Muối làm giảm sức co bóp của tim.
  • B. Muối làm tăng lượng nước trong máu, dẫn đến tăng thể tích máu và tăng áp lực lên thành mạch.
  • C. Muối trực tiếp làm xơ cứng thành mạch.
  • D. Muối làm giảm độ nhớt của máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ tuần hoàn hở có đặc điểm chính nào sau đây khác biệt rõ rệt với hệ tuần hoàn kín?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một con vật có hệ tuần hoàn đơn. Điều này có nghĩa là gì về đường đi của máu trong cơ thể nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quan sát một lát cắt ngang của một loại mạch máu và thấy thành mạch rất dày, có lớp cơ trơn và mô đàn hồi phát triển mạnh, lòng mạch tương đối tròn. Đây có khả năng cao là loại mạch máu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tim giữa cá và lưỡng cư (ví dụ ếch) dẫn đến sự khác biệt nào trong tuần hoàn máu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một vận động viên điền kinh đang chạy ở cường độ cao. Cơ thể của anh ta cần lượng oxygen và dinh dưỡng lớn. Hệ tuần hoàn nào sau đây *phù hợp nhất* để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong chu kỳ tim của người trưởng thành (kéo dài khoảng 0.8s), giai đoạn nào chiếm thời gian dài nhất và có vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức cho tim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Huyết áp của một người được đo là 120/80 mmHg. Con số 120 mmHg biểu thị điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao vận tốc máu chảy trong mao mạch lại rất chậm, mặc dù tổng tiết diện của mạng mao mạch là lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều hòa hoạt động tim mạch theo cơ chế thần kinh chủ yếu được thực hiện thông qua trung tâm điều hòa tim mạch nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi cơ thể bị mất máu nhiều, huyết áp có xu hướng giảm. Cơ chế điều hòa nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để cố gắng duy trì huyết áp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh cấu tạo của động mạch và tĩnh mạch có cùng đường kính. Đặc điểm nào sau đây *chỉ* có ở tĩnh mạch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hệ dẫn truyền tim có vai trò gì trong hoạt động của tim?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một người bị bệnh suy tim, dẫn đến khả năng bơm máu của tim bị suy giảm. Hậu quả trực tiếp có thể xảy ra là gì đối với các mô và cơ quan trong cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nói về ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở, phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống (trừ cá) được chia làm hai vòng tuần hoàn. Đó là những vòng nào và chức năng chính của chúng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao thành tâm thất lại dày hơn thành tâm nhĩ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thứ tự chính xác của đường đi xung điện trong hệ dẫn truyền tim bắt đầu từ nút xoang nhĩ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nhịp tim tăng lên (ví dụ khi vận động mạnh), điều gì xảy ra với thời gian của một chu kỳ tim và các pha co/giãn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng huyết áp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao mạng lưới mao mạch lại có tổng tiết diện rất lớn, mặc dù mỗi mao mạch riêng lẻ có đường kính rất nhỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cơ chế điều hòa thể dịch hoạt động tim mạch thường liên quan đến các chất hóa học (hormone, ion, khí) trong máu. Ví dụ, ion Ca2+ ảnh hưởng đến hoạt động tim như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên có lợi ích lâu dài nào đối với hệ tuần hoàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao ở người già, thành mạch máu thường bị xơ cứng và giảm tính đàn hồi, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét về áp lực máu, vị trí nào trong hệ tuần hoàn kín của động vật có xương sống có áp lực máu thấp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chức năng chính của các van tim (van nhĩ thất và van bán nguyệt) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ tuần hoàn của côn trùng (ví dụ châu chấu) thuộc loại nào và đặc điểm dịch tuần hoàn của chúng có gì đáng chú ý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi cơ thể bị nhiễm lạnh, mạch máu ở ngoại vi thường co lại. Phản ứng này có tác dụng gì đối với huyết áp và giữ ấm cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan sát sơ đồ tim của một loài động vật. Nếu thấy tim có 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất) và có sự pha trộn máu ở tâm thất, thì đây là tim của nhóm động vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Tuần hoàn ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao những người bị cao huyết áp cần hạn chế ăn mặn (ăn nhiều muối)?

Viết một bình luận