Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm đo huyết áp bằng huyết áp kế điện tử, việc yêu cầu người được đo ngồi yên, giữ tư thế thoải mái và không nói chuyện trong quá trình đo nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
- A. Giúp máy đo hoạt động chính xác hơn về mặt kỹ thuật.
- B. Tránh các yếu tố tâm lý hoặc vận động làm thay đổi huyết áp tạm thời.
- C. Đảm bảo vòng bít được quấn đúng vị trí và đủ chặt.
- D. Giảm thiểu sai số do nhiệt độ môi trường gây ra.
Câu 2: Một học sinh thực hiện đo huyết áp bằng máy điện tử và ghi nhận kết quả 135/85 mmHg. Dựa vào kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành, kết quả này cho thấy điều gì?
- A. Huyết áp tâm thu bình thường, huyết áp tâm trương cao.
- B. Huyết áp tâm thu cao, huyết áp tâm trương bình thường.
- C. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều cao hơn mức bình thường.
- D. Đây là trị số huyết áp hoàn toàn bình thường ở người trẻ.
Câu 3: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí chính xác cần xác định là rãnh quay cổ tay. Việc đặt các ngón tay (thường là ngón trỏ, giữa, áp út) vào vị trí này và ấn nhẹ nhàng nhằm mục đích gì?
- A. Cảm nhận rõ nhất sự đập của động mạch do sóng áp lực của máu.
- B. Giúp máu chảy chậm lại để dễ dàng đếm nhịp.
- C. Kích thích dây thần kinh ở cổ tay làm tăng nhịp tim.
- D. Ngăn cản dòng máu chảy qua tĩnh mạch để mạch nổi rõ hơn.
Câu 4: Quan sát biểu đồ hoặc bảng số liệu ghi lại nhịp tim của một người trước, trong và sau khi thực hiện vận động mạnh (ví dụ: chạy nhanh tại chỗ 2 phút). Xu hướng thay đổi nhịp tim nào sau đây là phù hợp nhất với cơ chế sinh lí?
- A. Tăng nhẹ khi vận động, giảm sâu dưới mức ban đầu sau khi ngừng vận động.
- B. Tăng mạnh khi vận động, giảm dần về mức ban đầu sau khi ngừng vận động.
- C. Giảm khi vận động, tăng vọt sau khi ngừng vận động.
- D. Hầu như không thay đổi so với lúc nghỉ ngơi.
Câu 5: Hệ thần kinh nào đóng vai trò chủ yếu trong việc làm tăng nhịp tim và huyết áp khi cơ thể gặp tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm (phản ứng "chiến hay biến")?
- A. Hệ thần kinh giao cảm.
- B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
- C. Hệ thần kinh trung ương (não bộ).
- D. Hệ thần kinh soma (vận động).
Câu 6: Adrenalin là một hormone được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc sợ hãi. Tác động của Adrenalin lên hệ tuần hoàn bao gồm:
- A. Làm tim đập chậm lại và giảm huyết áp.
- B. Làm tim đập nhanh hơn nhưng giảm lực co bóp.
- C. Gây giãn mạch máu toàn thân làm giảm huyết áp.
- D. Làm tim đập nhanh và mạnh hơn, tăng huyết áp.
Câu 7: Tại sao trong thí nghiệm đo huyết áp bằng phương pháp nghe (sử dụng ống nghe và huyết áp kế đồng hồ), cần xả hơi từ từ trong vòng bít sau khi bơm căng?
- A. Để lắng nghe rõ ràng các âm thanh Korotkoff, từ đó xác định huyết áp tâm thu và tâm trương.
- B. Giúp máu chảy ngược về tim dễ dàng hơn.
- C. Tránh làm vỡ mạch máu của người được đo.
- D. Giúp máy đo (nếu dùng loại tự động) có thời gian xử lý tín hiệu.
Câu 8: Hệ thống dẫn truyền tim (bao gồm nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Purkinje) có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hoạt động nào của tim?
- A. Điều chỉnh lượng máu bơm ra mỗi nhịp.
- B. Cung cấp oxy cho cơ tim hoạt động.
- C. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ.
- D. Tạo ra tính tự động và đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các buồng tim.
Câu 9: Giả sử bạn đo nhịp tim của một người và nhận thấy nhịp đập không đều, lúc nhanh lúc chậm một cách bất thường. Điều này có thể gợi ý vấn đề gì liên quan đến hệ tuần hoàn hoặc hệ điều hòa hoạt động tim?
- A. Người đó đang có huyết áp rất cao.
- B. Có thể có vấn đề với hệ thống dẫn truyền điện của tim hoặc điều hòa thần kinh.
- C. Người đó chắc chắn đang bị thiếu máu nghiêm trọng.
- D. Đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường sau khi vận động.
Câu 10: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao việc đếm số nhịp mạch đập trong 1 phút lại phản ánh được nhịp tim?
- A. Mạch đập là do sự co bóp của tĩnh mạch.
- B. Tim đập nhanh hơn mạch đập, nhưng có tỷ lệ cố định.
- C. Mỗi nhịp đập của tim tạo ra một sóng áp lực tương ứng là một lần mạch đập.
- D. Mạch đập chỉ phản ánh lưu lượng máu, không liên quan đến nhịp tim.
Câu 11: Hệ thần kinh đối giao cảm tác động lên tim thông qua dây thần kinh phế vị. Tác động chủ yếu của hệ này lên hoạt động của tim là gì?
- A. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp.
- B. Làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp.
- C. Gây co mạch máu ngoại vi.
- D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến tim, chỉ tác động lên mạch máu.
Câu 12: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu màn hình hiển thị biểu tượng "Err" sau khi đo, nguyên nhân có thể là gì?
- A. Kết quả đo quá cao hoặc quá thấp so với bình thường.
- B. Pin của máy đã đầy.
- C. Đã hoàn thành quá trình đo thành công.
- D. Có lỗi xảy ra trong quá trình đo, cần kiểm tra và đo lại.
Câu 13: Tại sao việc ghi lại nhịp tim hoặc huyết áp ở trạng thái nghỉ ngơi trước khi thực hiện bất kỳ tác động nào (như vận động, sử dụng chất kích thích) lại quan trọng trong thí nghiệm?
- A. Làm cơ sở để so sánh và đánh giá sự thay đổi khi có tác động.
- B. Giúp người thực hiện thí nghiệm thư giãn trước khi đo.
- C. Đảm bảo máy đo hoạt động ổn định.
- D. Chỉ là một bước thủ tục không có ý nghĩa khoa học quan trọng.
Câu 14: Khi đo huyết áp, giá trị huyết áp tâm thu là áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp (tâm thất co). Giá trị này thường cao nhất trong chu kỳ tim. Ý nghĩa của việc đo huyết áp tâm thu là gì?
- A. Phản ánh áp lực máu trong động mạch khi tim giãn hoàn toàn.
- B. Phản ánh áp lực cao nhất trong động mạch khi tim co bóp đẩy máu đi.
- C. Cho biết lưu lượng máu chảy qua tĩnh mạch.
- D. Đánh giá khả năng trao đổi khí ở phổi.
Câu 15: Huyết áp tâm trương là áp lực máu trong động mạch khi tim giãn ra (tâm thất giãn). Giá trị này thường thấp nhất trong chu kỳ tim. Ý nghĩa của việc đo huyết áp tâm trương là gì?
- A. Phản ánh sức co bóp tối đa của tim.
- B. Cho biết lượng máu được bơm ra trong một phút.
- C. Phản ánh áp lực thấp nhất trong động mạch khi tim giãn ra.
- D. Đánh giá tốc độ máu chảy trong mao mạch.
Câu 16: Tại sao sau khi ăn no, một số người có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc uể oải nhẹ, đồng thời nhịp tim có xu hướng tăng lên một chút?
- A. Hệ thần kinh đối giao cảm hoạt động mạnh làm chậm nhịp tim.
- B. Lượng máu cần cung cấp cho hệ tiêu hóa tăng lên, đòi hỏi tim tăng hoạt động.
- C. Thức ăn làm co mạch máu toàn thân, giảm áp lực lên tim.
- D. Đây là phản ứng không liên quan đến hệ tuần hoàn.
Câu 17: Trong một buổi thực hành, hai nhóm học sinh cùng đo nhịp tim của một bạn sau khi chạy nhanh tại chỗ 2 phút. Nhóm A đo ngay lập tức sau khi dừng, nhóm B đợi 5 phút sau mới đo. Kết quả dự kiến của hai nhóm sẽ như thế nào?
- A. Nhịp tim của nhóm A cao hơn nhóm B.
- B. Nhịp tim của nhóm B cao hơn nhóm A.
- C. Nhịp tim của hai nhóm là tương đương nhau.
- D. Nhịp tim của nhóm A sẽ thấp hơn mức nghỉ ngơi ban đầu.
Câu 18: Một bạn học sinh có kết quả đo huyết áp là 115/75 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp, điều này có ý nghĩa gì?
- A. Huyết áp tâm thu là 75 mmHg, huyết áp tâm trương là 115 mmHg.
- B. Huyết áp này là dấu hiệu của tăng huyết áp.
- C. Huyết áp này là dấu hiệu của hạ huyết áp.
- D. Đây là trị số huyết áp bình thường.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi nhịp tim hoặc huyết áp trong các thí nghiệm thực hành cơ bản về tuần hoàn?
- A. Vận động thể lực.
- B. Trạng thái căng thẳng thần kinh.
- C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- D. Hormone Adrenalin.
Câu 20: Khi giải thích tại sao nhịp tim tăng lên khi vận động, học sinh cần liên kết sự thay đổi này với nhu cầu nào của cơ thể đang tăng cao?
- A. Nhu cầu về oxy và đào thải CO2 của các mô, đặc biệt là cơ bắp.
- B. Nhu cầu về nước của cơ thể.
- C. Nhu cầu về nhiệt lượng để làm ấm cơ thể.
- D. Nhu cầu về chất dinh dưỡng cho não bộ.
Câu 21: Biểu đồ nào sau đây thể hiện đúng xu hướng thay đổi huyết áp tâm thu của một người khỏe mạnh khi chuyển từ trạng thái nằm sang ngồi rồi đứng?
- A. Giảm dần từ nằm -> ngồi -> đứng.
- B. Tăng nhẹ hoặc giữ ổn định từ nằm -> ngồi -> đứng.
- C. Tăng mạnh khi ngồi, giảm mạnh khi đứng.
- D. Luôn giữ nguyên không đổi bất kể tư thế nào.
Câu 22: Khi bắt mạch ở cổ tay để đếm nhịp tim, tại sao không nên dùng ngón cái?
- A. Ngón cái quá to khó đặt vào rãnh quay cổ tay.
- B. Ngón cái không có khả năng cảm nhận mạch đập.
- C. Ngón cái có mạch đập riêng, dễ gây nhầm lẫn với mạch của người được đo.
- D. Dùng ngón cái sẽ làm đau người được đo.
Câu 23: Trong thí nghiệm đo huyết áp, việc quấn vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác. Hãy giải thích tại sao?
- A. Ảnh hưởng đến khả năng nén ép động mạch, làm sai lệch áp lực đo được.
- B. Gây khó chịu cho người được đo.
- C. Làm hao pin của máy đo điện tử nhanh hơn.
- D. Không ảnh hưởng đến kết quả, chỉ liên quan đến sự thoải mái.
Câu 24: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim. Để có kết quả đáng tin cậy nhất, bạn nên thực hiện đo trong điều kiện nào?
- A. Ngay sau khi chạy bộ.
- B. Khi đang trò chuyện sôi nổi.
- C. Sau khi uống một tách cà phê.
- D. Khi đang ngồi yên lặng và thư giãn.
Câu 25: Ngoài việc đo huyết áp và nhịp tim, một số thí nghiệm thực hành về tuần hoàn có thể bao gồm việc quan sát vi tuần hoàn (ví dụ: trên màng chân ếch hoặc vây đuôi cá). Quan sát này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hoạt động của bộ phận nào trong hệ tuần hoàn?
- A. Mao mạch và sự trao đổi chất tại mô.
- B. Các động mạch lớn và áp lực máu.
- C. Các tĩnh mạch lớn và sự trở về của máu về tim.
- D. Hoạt động co bóp của tim.
Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta dùng dung dịch Adrenalin nhỏ vào tim ếch. Dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?
- A. Tim đập chậm lại và yếu đi.
- B. Tim ngừng đập.
- C. Tim đập nhanh hơn và mạnh hơn.
- D. Tim đập đều nhưng yếu đi.
Câu 27: Hệ thống dẫn truyền tim có khả năng tự phát nhịp là do các tế bào đặc biệt có tính chất nào?
- A. Tính tự động.
- B. Tính đàn hồi.
- C. Tính co giãn.
- D. Tính dẫn nhiệt.
Câu 28: Tại sao việc đo huyết áp định kỳ lại quan trọng đối với sức khỏe con người?
- A. Để xác định chính xác cân nặng của cơ thể.
- B. Để phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp (cao hoặc thấp) có thể dẫn đến bệnh lý tim mạch.
- C. Để biết lượng đường trong máu.
- D. Để kiểm tra chức năng hô hấp.
Câu 29: Khi vận động mạnh, ngoài nhịp tim tăng lên, huyết áp cũng có xu hướng thay đổi. Thay đổi nào sau đây ở huyết áp là phổ biến nhất khi vận động gắng sức?
- A. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương ít thay đổi hoặc giảm nhẹ.
- B. Huyết áp tâm thu giảm, huyết áp tâm trương tăng.
- C. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm mạnh.
- D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều tăng như nhau.
Câu 30: Trong thí nghiệm quan sát vi tuần hoàn trên màng chân ếch, nếu bạn thấy các tế bào máu di chuyển rất nhanh trong một mạch máu có đường kính lớn và thành mỏng, đó có thể là mạch máu loại gì?
- A. Tiểu động mạch hoặc tiểu tĩnh mạch.
- B. Mao mạch.
- C. Động mạch lớn.
- D. Tĩnh mạch lớn.