12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 11: Thực Hành: Một Số Thí Nghiệm Về Tuần Hoàn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp trong bài học này là gì?

  • A. Để rèn luyện kỹ năng sử dụng máy đo huyết áp điện tử.
  • B. Để xác định chính xác chỉ số huyết áp và nhịp tim của bản thân.
  • C. Để so sánh nhịp tim và huyết áp của các thành viên trong nhóm.
  • D. Để củng cố kiến thức về hoạt động hệ tuần hoàn và các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim, huyết áp.

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm đếm nhịp tim, vị trí nào trên cơ thể thường được sử dụng để bắt mạch?

  • A. Động mạch cảnh ở cổ
  • B. Động mạch bẹn ở háng
  • C. Động mạch quay ở rãnh cổ tay
  • D. Động mạch thái dương trên trán

Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của hoạt động thể lực lên nhịp tim, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là biến độc lập?

  • A. Nhịp tim đo được
  • B. Mức độ hoạt động thể lực
  • C. Thời gian đo nhịp tim
  • D. Máy đo nhịp tim

Câu 4: Một người thực hiện đo huyết áp tại nhà và nhận được kết quả 140/90 mmHg. Theo khuyến cáo y tế, huyết áp này được phân loại như thế nào?

  • A. Huyết áp bình thường
  • B. Huyết áp thấp
  • C. Huyết áp cao
  • D. Huyết áp tối ưu

Câu 5: Trong quá trình đo huyết áp bằng máy điện tử, nếu манжета (vòng bít) quấn quá lỏng, điều gì có thể xảy ra với kết quả đo?

  • A. Kết quả đo có thể thấp hơn so với huyết áp thực tế.
  • B. Kết quả đo có thể cao hơn so với huyết áp thực tế.
  • C. Máy sẽ báo lỗi và không đo được.
  • D. Kết quả đo sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 6: Sau khi thực hiện bài tập chạy tại chỗ trong 5 phút, bạn A đo lại nhịp tim và thấy nhịp tim tăng lên đáng kể so với trước khi tập. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

  • A. Do cơ thể cần giảm lượng máu lưu thông để tập trung năng lượng cho cơ bắp.
  • B. Do cơ thể tăng nhu cầu oxygen và cần máu vận chuyển nhanh hơn đến các cơ quan.
  • C. Do hệ thần kinh đối giao cảm được kích hoạt, làm tăng nhịp tim.
  • D. Do nhiệt độ cơ thể giảm xuống trong quá trình vận động, tim phải đập nhanh hơn để làm ấm cơ thể.

Câu 7: Một người bị mất máu nhiều do tai nạn. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với huyết áp của người này nếu không được can thiệp y tế kịp thời?

  • A. Huyết áp sẽ tăng cao để bù lại lượng máu đã mất.
  • B. Huyết áp sẽ dao động thất thường, lúc tăng lúc giảm.
  • C. Huyết áp sẽ không thay đổi đáng kể.
  • D. Huyết áp sẽ giảm xuống do giảm thể tích máu tuần hoàn.

Câu 8: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao cần đếm mạch trong 15 giây rồi nhân với 4 thay vì đếm trong 60 giây?

  • A. Vì nhịp tim thay đổi quá nhanh nên không thể đếm trong 60 giây.
  • B. Để tiết kiệm thời gian thực hiện thí nghiệm.
  • C. Để đảm bảo tính nhanh chóng và đủ độ chính xác tương đối trong thực hành.
  • D. Vì máy đo nhịp tim chỉ hoạt động trong 15 giây.

Câu 9: Khi đo huyết áp, vị trí đặt манжета (vòng bít) đúng cách là ở đâu trên cánh tay?

  • A. Ở cổ tay, ngay dưới bàn tay.
  • B. Ở bắp tay, phía trên khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
  • C. Ở khuỷu tay, ngay khớp khuỷu.
  • D. Ở vai, gần khớp vai.

Câu 10: Một người có nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 75 nhịp/phút. Sau khi uống một tách cà phê đậm, nhịp tim của người này tăng lên 90 nhịp/phút. Thành phần nào trong cà phê có thể gây ra sự thay đổi này?

  • A. Caffeine
  • B. Đường
  • C. Vitamin C
  • D. Chất chống oxy hóa

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của tư thế cơ thể lên huyết áp, bạn A đo huyết áp ở tư thế nằm, sau đó đứng dậy và đo lại. Dự đoán huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương sẽ thay đổi như thế nào khi bạn A chuyển từ tư thế nằm sang đứng?

  • A. Huyết áp tâm thu và tâm trương đều tăng.
  • B. Huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm.
  • C. Huyết áp tâm thu ít thay đổi, huyết áp tâm trương có thể tăng nhẹ.
  • D. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương giảm.

Câu 12: Hệ thống nào trong cơ thể đóng vai trò chính trong việc điều hòa nhịp tim và huyết áp trong các thí nghiệm thực hành?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ thần kinh và hệ nội tiết

Câu 13: Khi đo huyết áp kế cơ (loại dùng ống nghe), âm thanh Korotkoff thứ nhất xuất hiện tương ứng với chỉ số huyết áp nào?

  • A. Huyết áp tâm thu
  • B. Huyết áp tâm trương
  • C. Huyết áp trung bình
  • D. Huyết áp hiệu số

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời khi thực hiện đo?

  • A. Uống một cốc nước lọc trước khi đo.
  • B. Cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng trước khi đo.
  • C. Ngồi nghỉ ngơi khoảng 10 phút trước khi đo.
  • D. Đo huyết áp vào buổi sáng sớm.

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên nhịp tim (thí nghiệm trên động vật biến nhiệt), dự đoán điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim của cá khi nhiệt độ nước tăng lên?

  • A. Nhịp tim sẽ giảm xuống do quá trình trao đổi chất chậm lại.
  • B. Nhịp tim sẽ không thay đổi vì cá là động vật biến nhiệt.
  • C. Nhịp tim sẽ tăng lên do quá trình trao đổi chất tăng lên.
  • D. Nhịp tim sẽ ngừng đập nếu nhiệt độ quá cao.

Câu 16: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim trước và sau khi đi bộ nhanh trong 10 phút. Để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm, điều quan trọng nhất cần kiểm soát yếu tố nào?

  • A. Thời gian đo nhịp tim.
  • B. Loại máy đo nhịp tim sử dụng.
  • C. Vị trí bắt mạch để đếm nhịp tim.
  • D. Các hoạt động khác ngoài đi bộ nhanh có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.

Câu 17: Một người có tiền sử bệnh tim mạch nên lưu ý điều gì khi thực hiện các thí nghiệm thực hành về tuần hoàn?

  • A. Không cần lưu ý gì đặc biệt, cứ thực hiện như người bình thường.
  • B. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tham gia và tránh các hoạt động gắng sức.
  • C. Chỉ cần đo huyết áp và nhịp tim ở tư thế nằm.
  • D. Nên thực hiện thí nghiệm một mình để tránh ảnh hưởng đến người khác.

Câu 18: Dựa trên kiến thức về hệ dẫn truyền tim, yếu tố nào trực tiếp tạo ra nhịp tim tự động?

  • A. Nút nhĩ thất
  • B. Bó His
  • C. Nút xoang nhĩ
  • D. Mạng lưới Purkinje

Câu 19: Trong thí nghiệm đo huyết áp, nếu манжета (vòng bít) quá nhỏ so với kích thước bắp tay, điều gì có thể xảy ra với kết quả đo?

  • A. Kết quả đo có thể thấp hơn so với huyết áp thực tế.
  • B. Kết quả đo có thể cao hơn so với huyết áp thực tế.
  • C. Máy sẽ báo lỗi và không đo được.
  • D. Kết quả đo sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 20: Một người có huyết áp bình thường là 120/80 mmHg. Sau khi dùng thuốc cảm cúm có chứa chất co mạch, huyết áp của người này có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Huyết áp có thể tăng lên, ví dụ 135/85 mmHg.
  • B. Huyết áp có thể giảm xuống, ví dụ 105/70 mmHg.
  • C. Huyết áp sẽ không thay đổi.
  • D. Huyết áp sẽ trở nên không ổn định, dao động mạnh.

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cảm xúc (ví dụ: hồi hộp) lên nhịp tim, yếu tố nào đóng vai trò là biến phụ thuộc?

  • A. Nhịp tim đo được
  • B. Loại cảm xúc (hồi hộp)
  • C. Thời gian đo nhịp tim
  • D. Mức độ hồi hộp

Câu 22: Khi đo huyết áp bằng máy cơ, tại sao cần xả van манжета (vòng bít) từ từ?

  • A. Để tránh làm đau tay người được đo.
  • B. Để tiết kiệm khí nén trong манжета.
  • C. Để nghe rõ các âm thanh Korotkoff và xác định chính xác huyết áp.
  • D. Để máy đo hoạt động ổn định hơn.

Câu 23: Trong thí nghiệm đo nhịp tim và huyết áp, việc ghi lại kết quả đo nhiều lần và tính trung bình có ý nghĩa gì?

  • A. Để có nhiều số liệu báo cáo hơn.
  • B. Để giảm sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.
  • C. Để so sánh kết quả giữa các lần đo.
  • D. Để rèn luyện kỹ năng đo chính xác hơn.

Câu 24: Một người có huyết áp 90/60 mmHg được phân loại là huyết áp thấp. Điều này có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

  • A. Đau đầu dữ dội
  • B. Tim đập nhanh
  • C. Khó thở
  • D. Chóng mặt, hoa mắt

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên nhịp tim ở người, tại sao nhiệt độ môi trường không được coi là yếu tố biến độc lập chính?

  • A. Vì nhiệt độ cơ thể người luôn ổn định.
  • B. Vì nhiệt độ môi trường không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất ở người.
  • C. Vì người là động vật hằng nhiệt, có cơ chế điều hòa thân nhiệt.
  • D. Vì thí nghiệm này chỉ tập trung vào ảnh hưởng của hoạt động thể lực.

Câu 26: Khi thực hiện đo huyết áp tại nhà, thời điểm đo nào trong ngày được khuyến cáo là phù hợp nhất để có kết quả ổn định và so sánh được?

  • A. Ngay sau khi ăn trưa.
  • B. Vào buổi sáng sớm, trước khi ăn sáng.
  • C. Vào buổi tối muộn, trước khi đi ngủ.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều cho kết quả tương đương.

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của hoạt động thể lực lên huyết áp, dự đoán huyết áp tâm thu sẽ thay đổi như thế nào ngay sau khi vận động gắng sức?

  • A. Huyết áp tâm thu sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Huyết áp tâm thu sẽ giảm xuống.
  • C. Huyết áp tâm thu sẽ ít thay đổi.
  • D. Huyết áp tâm thu sẽ dao động thất thường.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn trong quá trình thực hành đo huyết áp và nhịp tim, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Đo huyết áp và nhịp tim nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • B. So sánh kết quả đo của mọi người trong nhóm để tìm ra người có huyết áp cao nhất.
  • C. Đảm bảo môi trường thực hành sạch sẽ, an toàn và sử dụng thiết bị đúng cách.
  • D. Ghi lại kết quả đo một cách cẩn thận và chi tiết.

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của tư thế cơ thể lên nhịp tim, tại sao nhịp tim có xu hướng tăng nhẹ khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng?

  • A. Do cơ thể cần giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng khi đứng.
  • B. Do tim cần tăng nhịp để duy trì lưu lượng máu lên não khi thay đổi tư thế.
  • C. Do hệ thần kinh đối giao cảm được kích hoạt khi đứng.
  • D. Do huyết áp tăng lên khi đứng, tim cần đập nhanh hơn để điều hòa huyết áp.

Câu 30: Nếu một người có kết quả đo huyết áp là 150/100 mmHg trong nhiều lần đo khác nhau, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tự điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện tại nhà.
  • B. Đo lại huyết áp nhiều lần trong ngày để theo dõi.
  • C. Không cần lo lắng vì huyết áp có thể tự điều chỉnh.
  • D. Nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe tim mạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp trong bài học này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm đếm nhịp tim, vị trí nào trên cơ thể thường được sử dụng để bắt mạch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của hoạt động thể lực lên nhịp tim, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là biến độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một người thực hiện đo huyết áp tại nhà và nhận được kết quả 140/90 mmHg. Theo khuyến cáo y tế, huyết áp này được phân loại như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình đo huyết áp bằng máy điện tử, nếu манжета (vòng bít) quấn quá lỏng, điều gì có thể xảy ra với kết quả đo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sau khi thực hiện bài tập chạy tại chỗ trong 5 phút, bạn A đo lại nhịp tim và thấy nhịp tim tăng lên đáng kể so với trước khi tập. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người bị mất máu nhiều do tai nạn. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với huyết áp của người này nếu không được can thiệp y tế kịp thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao cần đếm mạch trong 15 giây rồi nhân với 4 thay vì đếm trong 60 giây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đo huyết áp, vị trí đặt манжета (vòng bít) đúng cách là ở đâu trên cánh tay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một người có nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 75 nhịp/phút. Sau khi uống một tách cà phê đậm, nhịp tim của người này tăng lên 90 nhịp/phút. Thành phần nào trong cà phê có thể gây ra sự thay đổi này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của tư thế cơ thể lên huyết áp, bạn A đo huyết áp ở tư thế nằm, sau đó đứng dậy và đo lại. Dự đoán huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương sẽ thay đổi như thế nào khi bạn A chuyển từ tư thế nằm sang đứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hệ thống nào trong cơ thể đóng vai trò chính trong việc điều hòa nhịp tim và huyết áp trong các thí nghiệm thực hành?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đo huyết áp kế cơ (loại dùng ống nghe), âm thanh Korotkoff thứ nhất xuất hiện tương ứng với chỉ số huyết áp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời khi thực hiện đo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên nhịp tim (thí nghiệm trên động vật biến nhiệt), dự đoán điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim của cá khi nhiệt độ nước tăng lên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim trước và sau khi đi bộ nhanh trong 10 phút. Để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm, điều quan trọng nhất cần kiểm soát yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một người có tiền sử bệnh tim mạch nên lưu ý điều gì khi thực hiện các thí nghiệm thực hành về tuần hoàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa trên kiến thức về hệ dẫn truyền tim, yếu tố nào trực tiếp tạo ra nhịp tim tự động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong thí nghiệm đo huyết áp, nếu манжета (vòng bít) quá nhỏ so với kích thước bắp tay, điều gì có thể xảy ra với kết quả đo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người có huyết áp bình thường là 120/80 mmHg. Sau khi dùng thuốc cảm cúm có chứa chất co mạch, huyết áp của người này có thể thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cảm xúc (ví dụ: hồi hộp) lên nhịp tim, yếu tố nào đóng vai trò là biến phụ thuộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đo huyết áp bằng máy cơ, tại sao cần xả van манжета (vòng bít) từ từ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong thí nghiệm đo nhịp tim và huyết áp, việc ghi lại kết quả đo nhiều lần và tính trung bình có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người có huyết áp 90/60 mmHg được phân loại là huyết áp thấp. Điều này có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên nhịp tim ở người, tại sao nhiệt độ môi trường không được coi là yếu tố biến độc lập chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thực hiện đo huyết áp tại nhà, thời điểm đo nào trong ngày được khuyến cáo là phù hợp nhất để có kết quả ổn định và so sánh được?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của hoạt động thể lực lên huyết áp, dự đoán huyết áp tâm thu sẽ thay đổi như thế nào ngay sau khi vận động gắng sức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để đảm bảo an toàn trong quá trình thực hành đo huyết áp và nhịp tim, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của tư thế cơ thể lên nhịp tim, tại sao nhịp tim có xu hướng tăng nhẹ khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu một người có kết quả đo huyết áp là 150/100 mmHg trong nhiều lần đo khác nhau, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, bạn cần đặt các ngón tay (trỏ, giữa, áp út) vào vị trí nào để cảm nhận rõ nhất mạch đập?

  • A. Mặt ngoài cổ tay, phía ngón út.
  • B. Mặt trong cổ tay, phía ngón út.
  • C. Mặt trong cổ tay, phía ngón cái (rãnh quay).
  • D. Mặt ngoài cổ tay, phía ngón cái.

Câu 2: Sau khi chạy nhanh tại chỗ trong 2 phút, nhịp tim của một người khỏe mạnh có xu hướng thay đổi như thế nào so với lúc nghỉ ngơi và vì sao?

  • A. Chậm hơn, vì cơ thể cần tiết kiệm năng lượng.
  • B. Nhanh hơn, để đáp ứng nhu cầu oxy và chất dinh dưỡng tăng cao của cơ bắp.
  • C. Không đổi, vì hệ tuần hoàn hoạt động ổn định.
  • D. Nhanh hơn, để thải bớt khí carbon dioxide ra ngoài nhanh hơn.

Câu 3: Khi đo huyết áp bằng máy đo tự động, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo kết quả chính xác nhất?

  • A. Nên đo ngay sau khi hoạt động mạnh.
  • B. Có thể vừa đo vừa nói chuyện thoải mái.
  • C. Không cần nghỉ ngơi trước khi đo.
  • D. Nên ngồi yên lặng, thư giãn và nghỉ ngơi vài phút trước khi đo.

Câu 4: Huyết áp tâm thu là gì và nó phản ánh điều gì trong chu kì hoạt động của tim?

  • A. Áp lực máu cao nhất trong động mạch khi tâm thất co bóp.
  • B. Áp lực máu thấp nhất trong động mạch khi tâm thất giãn ra.
  • C. Áp lực máu trung bình trong hệ tuần hoàn.
  • D. Số lần tim đập trong một phút.

Câu 5: Huyết áp tâm trương là gì và nó phản ánh điều gì trong chu kì hoạt động của tim?

  • A. Áp lực máu cao nhất trong động mạch khi tâm thất co bóp.
  • B. Áp lực máu thấp nhất trong động mạch khi tâm thất giãn ra.
  • C. Áp lực máu trung bình trong hệ tuần hoàn.
  • D. Sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương.

Câu 6: Một học sinh đo huyết áp của mình lúc 8 giờ sáng (sau khi ngồi yên 15 phút) được kết quả 115/75 mmHg. Sau đó, em tham gia một trò chơi vận động nhẹ trong 5 phút và đo lại ngay lập tức, được kết quả 130/85 mmHg. Sự thay đổi này có ý nghĩa gì?

  • A. Học sinh này bị huyết áp cao do vận động.
  • B. Kết quả đo lần sau bị sai.
  • C. Đây là phản ứng sinh lý bình thường của cơ thể khi vận động.
  • D. Huyết áp của học sinh này giảm sau khi vận động.

Câu 7: Tại sao adrenaline (hormone tuyến thượng thận) lại làm tăng nhịp tim và huyết áp?

  • A. Adrenaline làm giãn mạch máu và giảm sức cản.
  • B. Adrenaline ức chế hoạt động của hệ dẫn truyền tim.
  • C. Adrenaline chỉ tác động lên nhịp thở, không ảnh hưởng đến tim mạch.
  • D. Adrenaline kích thích cơ tim co bóp mạnh hơn và nhanh hơn, đồng thời co mạch ngoại vi.

Câu 8: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, bạn cần đếm số mạch đập trong bao lâu để có kết quả tương đối chính xác?

  • A. Đếm trong 5 giây rồi nhân với 12.
  • B. Đếm trong 10 giây rồi nhân với 6.
  • C. Đếm trong 15 giây rồi nhân với 4.
  • D. Chỉ cần đếm trong vài giây bất kỳ.

Câu 9: Hệ thần kinh nào dưới đây có vai trò làm tăng nhịp tim và huyết áp khi cơ thể căng thẳng hoặc cần hoạt động mạnh?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Hệ thần kinh sinh dưỡng.
  • D. Hệ thần kinh trung ương.

Câu 10: Hệ thần kinh nào dưới đây có vai trò làm giảm nhịp tim và huyết áp, giúp cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Hệ thần kinh vận động.
  • D. Hệ thần kinh ngoại biên.

Câu 11: Vì sao khi đo huyết áp, vị trí đặt vòng bít (cuff) trên cánh tay cần ngang mức tim?

  • A. Để vòng bít ôm sát cánh tay hơn.
  • B. Để tránh làm tắc nghẽn lưu thông máu.
  • C. Để loại bỏ ảnh hưởng của trọng lực lên cột máu, đảm bảo kết quả đo chính xác.
  • D. Để máy đo dễ dàng phát hiện mạch đập.

Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh ảnh hưởng của hoạt động thể chất đến nhịp tim, việc đếm nhịp tim trước và sau khi chạy tại chỗ giúp chúng ta phân tích điều gì?

  • A. Sự thay đổi nhịp tim dưới tác động của hoạt động thể chất.
  • B. Khả năng điều hòa huyết áp của cơ thể.
  • C. Thể tích máu được bơm ra từ tim mỗi phút.
  • D. Tốc độ máu chảy trong động mạch.

Câu 13: Trong thí nghiệm thực hành, để giảm thiểu sai số khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch, cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần đếm trong 5 giây.
  • B. Ấn ngón tay thật mạnh vào vị trí bắt mạch.
  • C. Vừa đếm vừa nói chuyện.
  • D. Đếm trong khoảng thời gian đủ dài (ví dụ 15s hoặc 30s) và thực hiện lặp lại vài lần để lấy giá trị trung bình.

Câu 14: Một người có huyết áp đo được là 145/95 mmHg. Dựa trên thông tin này, có thể kết luận sơ bộ về tình trạng huyết áp của người đó như thế nào?

  • A. Huyết áp bình thường.
  • B. Huyết áp cao.
  • C. Huyết áp thấp.
  • D. Không đủ thông tin để kết luận.

Câu 15: Trong thí nghiệm đo nhịp tim trước và sau vận động, giả sử nhịp tim trước vận động là 70 lần/phút và sau vận động là 110 lần/phút. Tính mức tăng nhịp tim sau vận động so với trước vận động.

  • A. 40 lần/phút.
  • B. 180 lần/phút.
  • C. 70 lần/phút.
  • D. 110 lần/phút.

Câu 16: Tại sao việc giữ yên tư thế và không nói chuyện khi máy đo huyết áp đang hoạt động lại quan trọng?

  • A. Để máy không bị rung lắc.
  • B. Để tiết kiệm pin cho máy.
  • C. Vận động cơ nhẹ (như nói) có thể làm tăng huyết áp, gây sai lệch kết quả.
  • D. Để máy có thể kết nối Bluetooth ổn định hơn.

Câu 17: Huyết áp được đo bằng đơn vị nào trong các thí nghiệm y sinh học?

  • A. Pascal (Pa).
  • B. Milimét thủy ngân (mmHg).
  • C. Joule (J).
  • D. Volt (V).

Câu 18: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu màn hình hiển thị thông báo lỗi (ví dụ: Err), bạn nên làm gì?

  • A. Tắt máy và tiến hành đo lại sau ít phút.
  • B. Tiếp tục chờ kết quả hiển thị.
  • C. Thay pin ngay lập tức.
  • D. Đổi sang cánh tay khác để đo.

Câu 19: Nhịp tim bình thường của một người trưởng thành khi nghỉ ngơi thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 50 lần/phút.
  • B. Trên 100 lần/phút.
  • C. 120 - 140 lần/phút.
  • D. 60 - 100 lần/phút.

Câu 20: Tại sao cảm xúc mạnh (ví dụ: hồi hộp, lo lắng) có thể ảnh hưởng đến kết quả đo nhịp tim và huyết áp?

  • A. Cảm xúc làm thay đổi nhiệt độ cơ thể.
  • B. Cảm xúc kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và giải phóng hormone (như adrenaline), làm tăng nhịp tim và huyết áp.
  • C. Cảm xúc làm giãn mạch máu.
  • D. Cảm xúc ức chế hoạt động của tim.

Câu 21: Trong thí nghiệm thực hành, nếu một học sinh đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 72 lần/phút. Sau khi thực hiện bài tập thể dục nhẹ, nhịp tim tăng lên 108 lần/phút. Sự tăng nhịp tim này cho thấy điều gì về phản ứng của cơ thể?

  • A. Cơ thể đã điều chỉnh tăng cường hoạt động tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng khi vận động.
  • B. Học sinh này có vấn đề về tim mạch.
  • C. Bài tập thể dục không có tác động đáng kể.
  • D. Nhịp tim sau vận động bị đo sai.

Câu 22: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp là gì?

  • A. Chỉ để biết các chỉ số của bản thân.
  • B. Chỉ để sử dụng các thiết bị đo.
  • C. Chỉ để so sánh kết quả giữa các bạn trong lớp.
  • D. Hiểu được phương pháp đo, thu thập dữ liệu và phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt động tuần hoàn.

Câu 23: Khi đo huyết áp bằng máy đo tự động, bạn đặt vòng bít ở vị trí nào trên cánh tay?

  • A. Trên khuỷu tay, khoảng 2-3 cm phía trên nếp gấp khuỷu tay.
  • B. Ngay tại nếp gấp khuỷu tay.
  • C. Ở cổ tay.
  • D. Ở bắp tay gần vai.

Câu 24: Phân tích nào sau đây là đúng khi so sánh nhịp tim của một vận động viên chuyên nghiệp và một người ít vận động (cùng độ tuổi) khi cả hai đang ở trạng thái nghỉ ngơi?

  • A. Nhịp tim của vận động viên cao hơn do tim khỏe hơn.
  • B. Nhịp tim của vận động viên thường thấp hơn do tim hiệu quả hơn, mỗi nhịp bơm được nhiều máu.
  • C. Nhịp tim của cả hai sẽ như nhau nếu cùng độ tuổi.
  • D. Nhịp tim của người ít vận động thấp hơn do ít phải làm việc.

Câu 25: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim và huyết áp trong thời gian ngắn?

  • A. Trạng thái cảm xúc (vui, buồn, lo lắng).
  • B. Hoạt động thể chất.
  • C. Chiều cao của cơ thể.
  • D. Việc sử dụng các chất kích thích (ví dụ: caffeine).

Câu 26: Tại sao huyết áp tâm thu luôn cao hơn huyết áp tâm trương?

  • A. Vì huyết áp tâm thu là áp lực lúc tim co bóp (đẩy máu), còn huyết áp tâm trương là áp lực lúc tim giãn ra.
  • B. Vì huyết áp tâm thu đo ở động mạch chủ, còn huyết áp tâm trương đo ở tĩnh mạch.
  • C. Vì huyết áp tâm thu bị ảnh hưởng bởi trọng lực, còn huyết áp tâm trương thì không.
  • D. Đây là quy ước đo lường, không có ý nghĩa sinh học cụ thể.

Câu 27: Giả sử bạn đo nhịp tim cho một người đang bị sốt cao. Kết quả đo có thể sẽ như thế nào so với nhịp tim lúc bình thường của người đó?

  • A. Nhịp tim có xu hướng nhanh hơn.
  • B. Nhịp tim có xu hướng chậm hơn.
  • C. Nhịp tim không thay đổi.
  • D. Huyết áp sẽ giảm mạnh.

Câu 28: Chỉ số huyết áp 120/80 mmHg ở người trưởng thành được coi là bình thường. Con số 120 mmHg và 80 mmHg lần lượt biểu thị điều gì?

  • A. 120 là huyết áp tâm trương, 80 là huyết áp tâm thu.
  • B. 120 là nhịp tim, 80 là số lần hô hấp.
  • C. 120 là áp lực trung bình, 80 là áp lực tối thiểu.
  • D. 120 là huyết áp tâm thu, 80 là huyết áp tâm trương.

Câu 29: Trong bài thực hành, việc so sánh kết quả đo nhịp tim và huyết áp của các bạn trong lớp có thể giúp rút ra nhận xét gì?

  • A. Chứng minh rằng tất cả mọi người đều có chỉ số giống nhau.
  • B. Xác định ai có hệ tuần hoàn khỏe mạnh nhất.
  • C. Nhận biết sự khác biệt về chỉ số tuần hoàn giữa các cá thể và có thể suy đoán về ảnh hưởng của yếu tố cá nhân (thể trạng, giới tính,...).
  • D. Chỉ để tìm ra người đo sai.

Câu 30: Để chuẩn bị cho bài thực hành đo nhịp tim và huyết áp, học sinh cần lưu ý điều gì về trang phục?

  • A. Nên mặc quần áo bó sát để dễ cử động.
  • B. Nên mặc quần áo thoải mái, tay áo rộng hoặc dễ xắn lên để dễ dàng thao tác đo ở cổ tay và cánh tay.
  • C. Trang phục không ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • D. Nên mặc áo khoác dày để giữ ấm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi thực hiện đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, bạn cần đặt các ngón tay (trỏ, giữa, áp út) vào vị trí nào để cảm nhận rõ nhất mạch đập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sau khi chạy nhanh tại chỗ trong 2 phút, nhịp tim của một người khỏe mạnh có xu hướng thay đổi như thế nào so với lúc nghỉ ngơi và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi đo huyết áp bằng máy đo tự động, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo kết quả chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Huyết áp tâm thu là gì và nó phản ánh điều gì trong chu kì hoạt động của tim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Huyết áp tâm trương là gì và nó phản ánh điều gì trong chu kì hoạt động của tim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một học sinh đo huyết áp của mình lúc 8 giờ sáng (sau khi ngồi yên 15 phút) được kết quả 115/75 mmHg. Sau đó, em tham gia một trò chơi vận động nhẹ trong 5 phút và đo lại ngay lập tức, được kết quả 130/85 mmHg. Sự thay đổi này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao adrenaline (hormone tuyến thượng thận) lại làm tăng nhịp tim và huyết áp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, bạn cần đếm số mạch đập trong bao lâu để có kết quả tương đối chính xác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hệ thần kinh nào dưới đây có vai trò làm tăng nhịp tim và huyết áp khi cơ thể căng thẳng hoặc cần hoạt động mạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hệ thần kinh nào dưới đây có vai trò làm giảm nhịp tim và huyết áp, giúp cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vì sao khi đo huyết áp, vị trí đặt vòng bít (cuff) trên cánh tay cần ngang mức tim?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh ảnh hưởng của hoạt động thể chất đến nhịp tim, việc đếm nhịp tim trước và sau khi chạy tại chỗ giúp chúng ta phân tích điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong thí nghiệm thực hành, để giảm thiểu sai số khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch, cần lưu ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một người có huyết áp đo được là 145/95 mmHg. Dựa trên thông tin này, có thể kết luận sơ bộ về tình trạng huyết áp của người đó như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong thí nghiệm đo nhịp tim trước và sau vận động, giả sử nhịp tim trước vận động là 70 lần/phút và sau vận động là 110 lần/phút. Tính mức tăng nhịp tim sau vận động so với trước vận động.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao việc giữ yên tư thế và không nói chuyện khi máy đo huyết áp đang hoạt động lại quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Huyết áp được đo bằng đơn vị nào trong các thí nghiệm y sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu màn hình hiển thị thông báo lỗi (ví dụ: Err), bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhịp tim bình thường của một người trưởng thành khi nghỉ ngơi thường nằm trong khoảng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao cảm xúc mạnh (ví dụ: hồi hộp, lo lắng) có thể ảnh hưởng đến kết quả đo nhịp tim và huyết áp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong thí nghiệm thực hành, nếu một học sinh đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 72 lần/phút. Sau khi thực hiện bài tập thể dục nhẹ, nhịp tim tăng lên 108 lần/phút. Sự tăng nhịp tim này cho thấy điều gì về phản ứng của cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đo huyết áp bằng máy đo tự động, bạn đặt vòng bít ở vị trí nào trên cánh tay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích nào sau đây là đúng khi so sánh nhịp tim của một vận động viên chuyên nghiệp và một người ít vận động (cùng độ tuổi) khi cả hai đang ở trạng thái nghỉ ngơi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim và huyết áp trong thời gian ngắn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao huyết áp tâm thu luôn cao hơn huyết áp tâm trương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử bạn đo nhịp tim cho một người đang bị sốt cao. Kết quả đo có thể sẽ như thế nào so với nhịp tim lúc bình thường của người đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chỉ số huyết áp 120/80 mmHg ở người trưởng thành được coi là bình thường. Con số 120 mmHg và 80 mmHg lần lượt biểu thị điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bài thực hành, việc so sánh kết quả đo nhịp tim và huyết áp của các bạn trong lớp có thể giúp rút ra nhận xét gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để chuẩn bị cho bài thực hành đo nhịp tim và huyết áp, học sinh cần lưu ý điều gì về trang phục?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí chính xác cần xác định là động mạch nào?

  • A. Động mạch trụ
  • B. Động mạch cánh tay
  • C. Động mạch dưới đòn
  • D. Động mạch quay

Câu 2: Một học sinh đo nhịp tim của mình khi đang ngồi yên và sau khi chạy bộ nhanh 5 phút. Kết quả cho thấy nhịp tim sau chạy bộ tăng đáng kể. Giải thích sinh học nào sau đây hợp lý nhất cho sự thay đổi này?

  • A. Hoạt động thể chất làm giảm nhu cầu oxy của cơ bắp, khiến tim đập chậm lại.
  • B. Chạy bộ kích thích hệ thần kinh đối giao cảm, làm tăng nhịp tim.
  • C. Nhu cầu oxy và năng lượng tăng cao khi vận động, đòi hỏi tim phải bơm máu nhanh hơn để cung cấp.
  • D. Sự tăng nhiệt độ cơ thể khi chạy bộ trực tiếp làm co mạch máu, tăng nhịp tim.

Câu 3: Khi đo huyết áp bằng máy đo tự động, việc giữ yên tư thế, không nói chuyện và thư giãn trước khi đo là rất quan trọng. Tại sao các yếu tố này lại ảnh hưởng đến kết quả đo huyết áp?

  • A. Chúng có thể gây tăng huyết áp tạm thời do kích thích hệ thần kinh hoặc tăng hoạt động cơ bắp.
  • B. Chúng làm giảm lưu lượng máu đến động mạch cánh tay, khiến máy đo không bắt được tín hiệu.
  • C. Chúng làm thay đổi thành phần hóa học của máu, ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến.
  • D. Chúng gây co thắt tĩnh mạch, làm sai lệch áp lực đo được trên động mạch.

Câu 4: Huyết áp tâm thu (systolic pressure) là gì?

  • A. Áp lực thấp nhất trong động mạch khi tâm thất giãn ra.
  • B. Áp lực cao nhất trong động mạch khi tâm thất co bóp.
  • C. Sự chênh lệch giữa áp lực tâm thu và tâm trương.
  • D. Lực cản của mạch máu đối với dòng chảy của máu.

Câu 5: Huyết áp tâm trương (diastolic pressure) là gì?

  • A. Áp lực thấp nhất trong động mạch khi tâm thất giãn ra.
  • B. Áp lực cao nhất trong động mạch khi tâm thất co bóp.
  • C. Áp lực trung bình trong hệ động mạch.
  • D. Áp lực trong tâm nhĩ khi nhận máu về.

Câu 6: Tại sao nhịp đập mà chúng ta cảm nhận được khi bắt mạch lại tương ứng với nhịp tim?

  • A. Tim đập tạo ra dòng điện kích thích các thụ thể cảm giác ở mạch máu.
  • B. Sự giãn nở của tĩnh mạch khi máu chảy qua tạo ra nhịp đập.
  • C. Mỗi lần tim co bóp đẩy máu vào động mạch tạo ra sóng áp lực lan truyền gây ra nhịp đập.
  • D. Nhịp đập là do sự co bóp đồng bộ của các cơ xung quanh mạch máu.

Câu 7: Một người có chỉ số huyết áp là 135/85 mmHg. Dựa trên các trị số huyết áp bình thường của người trưởng thành (khoảng 110-120/70-80 mmHg), nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Huyết áp hoàn toàn bình thường.
  • B. Chỉ số tâm thu bình thường, tâm trương cao.
  • C. Chỉ số tâm thu cao, tâm trương bình thường.
  • D. Cả chỉ số tâm thu và tâm trương đều cao hơn mức bình thường.

Câu 8: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố sinh lý trực tiếp điều hòa nhịp tim?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Huyết sắc tố.
  • C. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • D. Hormone Adrenaline.

Câu 9: Trong thí nghiệm thực hành, việc theo dõi nhịp tim sau khi vận động (ví dụ: chạy tại chỗ) giúp minh họa rõ ràng nhất cho cơ chế thích nghi nào của hệ tuần hoàn?

  • A. Phản xạ điều hòa hoạt động tim mạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng của cơ thể.
  • B. Khả năng tự động phát nhịp của tim.
  • C. Ảnh hưởng của trọng lực lên dòng chảy của máu.
  • D. Sự khác biệt về huyết áp giữa động mạch và tĩnh mạch.

Câu 10: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ hoặc thủy ngân, người thực hiện cần lắng nghe âm thanh Korotkoff. Âm thanh đầu tiên nghe thấy khi xả hơi ở băng quấn tương ứng với chỉ số huyết áp nào?

  • A. Huyết áp tâm trương.
  • B. Huyết áp tâm thu.
  • C. Huyết áp trung bình.
  • D. Áp lực mạch (Pulse pressure).

Câu 11: Tiếp theo câu 10, âm thanh Korotkoff cuối cùng (biến mất) khi xả hơi ở băng quấn tương ứng với chỉ số huyết áp nào?

  • A. Huyết áp tâm trương.
  • B. Huyết áp tâm thu.
  • C. Áp lực ban đầu trong động mạch.
  • D. Áp lực dư trong động mạch.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp TẠM THỜI ở một người khỏe mạnh?

  • A. Trạng thái thư giãn.
  • B. Nghỉ ngơi sau bữa ăn.
  • C. Ngủ đủ giấc.
  • D. Uống cà phê trước khi đo.

Câu 13: Khi đo nhịp tim hoặc huyết áp cho nhiều người trong lớp, tại sao kết quả thường khác nhau giữa các cá nhân dù cùng lứa tuổi và giới tính?

  • A. Do tất cả mọi người đều mắc bệnh tim mạch tiềm ẩn.
  • B. Do sự khác biệt về thể trạng, mức độ hoạt động thể chất, trạng thái tâm lý và các yếu tố sinh lý cá nhân.
  • C. Do dụng cụ đo bị hỏng hoặc không chính xác.
  • D. Do nhiệt độ môi trường trong phòng học không đồng đều.

Câu 14: Áp lực mạch (Pulse pressure) là hiệu số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Chỉ số này phản ánh điều gì?

  • A. Tổng lưu lượng máu toàn cơ thể.
  • B. Tốc độ máu chảy trong mao mạch.
  • C. Lực đẩy máu của tim và độ đàn hồi của động mạch lớn.
  • D. Áp lực trung bình trong hệ tĩnh mạch.

Câu 15: Hệ thống nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa nhịp tim và huyết áp một cách NHANH CHÓNG để đáp ứng các thay đổi đột ngột của cơ thể (ví dụ: khi đứng dậy đột ngột hoặc khi sợ hãi)?

  • A. Hệ thần kinh tự chủ.
  • B. Hệ nội tiết (hormone).
  • C. Hệ bài tiết.
  • D. Hệ tiêu hóa.

Câu 16: Cơ chế nào giúp tim có khả năng hoạt động tự động, phát nhịp mà không cần tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương?

  • A. Sự hiện diện của nhiều mạch máu nuôi tim.
  • B. Khả năng co giãn của cơ tim.
  • C. Áp lực máu trong buồng tim.
  • D. Hệ dẫn truyền tim với khả năng tự phát xung điện.

Câu 17: Khi đo huyết áp, tại sao băng quấn thường được đặt ở cánh tay, ngang với tim?

  • A. Vì động mạch ở cánh tay là động mạch lớn nhất.
  • B. Để giảm thiểu ảnh hưởng của trọng lực, cho kết quả gần với áp lực tại tim.
  • C. Vì đây là vị trí duy nhất có thể cảm nhận được mạch đập rõ ràng.
  • D. Để đảm bảo máu không chảy ngược về tim trong quá trình đo.

Câu 18: Trong quá trình thực hành đo huyết áp bằng máy tự động, nếu màn hình hiển thị "Err", nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Người được đo cử động, nói chuyện hoặc băng quấn không đúng.
  • B. Pin của máy vẫn còn đầy.
  • C. Môi trường xung quanh quá yên tĩnh.
  • D. Kết quả đo hoàn toàn bình thường.

Câu 19: Quan sát sơ đồ hệ dẫn truyền tim, nếu nút xoang nhĩ bị tổn thương nghiêm trọng, bộ phận nào có khả năng phát nhịp thay thế, mặc dù với tần số chậm hơn?

  • A. Các sợi Purkinje.
  • B. Bó His.
  • C. Nút nhĩ thất.
  • D. Các cơ tim ở tâm thất.

Câu 20: Tại sao cảm xúc mạnh như sợ hãi hoặc tức giận có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp?

  • A. Chúng kích thích hệ thần kinh giao cảm và giải phóng hormone gây tăng nhịp tim và co mạch.
  • B. Chúng làm giãn mạch máu, khiến máu chảy nhanh hơn.
  • C. Chúng làm giảm hoạt động của hệ dẫn truyền tim.
  • D. Chúng làm tăng thể tích máu trong cơ thể.

Câu 21: Khi đo huyết áp, sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương quá lớn (ví dụ: 150/70 mmHg) có thể gợi ý điều gì về hệ tuần hoàn?

  • A. Tim co bóp quá yếu.
  • B. Thể tích máu trong cơ thể quá thấp.
  • C. Độ đàn hồi của các động mạch lớn có thể bị giảm.
  • D. Hệ thần kinh đối giao cảm đang hoạt động mạnh.

Câu 22: Một vận động viên thường xuyên luyện tập thể thao có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn người ít vận động. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cơ tim của vận động viên yếu hơn.
  • B. Tim của vận động viên có thể tích nhát bóp lớn hơn, bơm được nhiều máu hơn mỗi lần đập.
  • C. Vận động viên có ít mạch máu hơn.
  • D. Hệ thần kinh giao cảm của vận động viên luôn bị ức chế.

Câu 23: Để kết quả đo huyết áp tại nhà được chính xác nhất, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Đo vào nhiều thời điểm khác nhau trong ngày để lấy giá trị trung bình.
  • B. Đo ngay sau khi ăn hoặc uống cà phê.
  • C. Chỉ cần đo một lần duy nhất là đủ.
  • D. Đo vào cùng một thời điểm nhất định mỗi ngày, sau khi đã nghỉ ngơi ít nhất 5 phút.

Câu 24: Nhịp tim trung bình của người trưởng thành khỏe mạnh lúc nghỉ ngơi là bao nhiêu nhịp/phút?

  • A. Dưới 50 nhịp/phút.
  • B. Trên 100 nhịp/phút.
  • C. Khoảng 60-100 nhịp/phút.
  • D. Luôn chính xác là 72 nhịp/phút.

Câu 25: Theo dõi nhịp tim của một người cho thấy nhịp không đều, lúc nhanh lúc chậm bất thường. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim hoặc bệnh lý tim mạch.
  • B. Hoàn toàn bình thường và không đáng lo ngại.
  • C. Chắc chắn là do thiếu nước.
  • D. Chỉ xảy ra ở người già.

Câu 26: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghe nhịp tim và phát hiện các âm thanh bất thường của tim?

  • A. Huyết áp kế.
  • B. Ống nghe (Stethoscope).
  • C. Máy đo đường huyết.
  • D. Nhiệt kế y tế.

Câu 27: Huyết áp động mạch phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nhịp tim.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào thể tích máu.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào sức cản của mạch máu.
  • D. Lực co bóp của tim, sức cản của mạch máu và thể tích máu.

Câu 28: Khi đo huyết áp, tại sao cần phải xả hết hơi trong băng quấn trước khi bắt đầu bơm lại?

  • A. Để làm sạch băng quấn.
  • B. Để đảm bảo bắt đầu đo từ áp lực bằng 0 và tránh sai lệch kết quả.
  • C. Để làm ấm cánh tay người được đo.
  • D. Điều này không cần thiết.

Câu 29: Nếu một người bị sốc phản vệ (một phản ứng dị ứng nghiêm trọng), huyết áp của họ thường có xu hướng thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Giảm đột ngột do giãn mạch máu và mất dịch ra ngoài lòng mạch.
  • B. Tăng đột ngột do tim đập nhanh hơn.
  • C. Không thay đổi đáng kể.
  • D. Tăng nhẹ rồi giảm từ từ.

Câu 30: Trong thực hành đo nhịp tim, việc đếm số nhịp đập trong 15 giây rồi nhân với 4 có mục đích gì?

  • A. Để làm cho kết quả chính xác hơn so với đếm đủ 60 giây.
  • B. Để kiểm tra khả năng ngoại suy toán học.
  • C. Để tiết kiệm thời gian đếm và giảm thiểu sai số do thay đổi nhịp tim hoặc cử động trong thời gian dài.
  • D. Đây là phương pháp không chính xác, chỉ nên đếm đủ 60 giây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi thực hiện đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí chính xác cần xác định là động mạch nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một học sinh đo nhịp tim của mình khi đang ngồi yên và sau khi chạy bộ nhanh 5 phút. Kết quả cho thấy nhịp tim sau chạy bộ tăng đáng kể. Giải thích sinh học nào sau đây hợp lý nhất cho sự thay đổi này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đo huyết áp bằng máy đo tự động, việc giữ yên tư thế, không nói chuyện và thư giãn trước khi đo là rất quan trọng. Tại sao các yếu tố này lại ảnh hưởng đến kết quả đo huyết áp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Huyết áp tâm thu (systolic pressure) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Huyết áp tâm trương (diastolic pressure) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao nhịp đập mà chúng ta cảm nhận được khi bắt mạch lại tương ứng với nhịp tim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một người có chỉ số huyết áp là 135/85 mmHg. Dựa trên các trị số huyết áp bình thường của người trưởng thành (khoảng 110-120/70-80 mmHg), nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố sinh lý trực tiếp điều hòa nhịp tim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong thí nghiệm thực hành, việc theo dõi nhịp tim sau khi vận động (ví dụ: chạy tại chỗ) giúp minh họa rõ ràng nhất cho cơ chế thích nghi nào của hệ tuần hoàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ hoặc thủy ngân, người thực hiện cần lắng nghe âm thanh Korotkoff. Âm thanh đầu tiên nghe thấy khi xả hơi ở băng quấn tương ứng với chỉ số huyết áp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tiếp theo câu 10, âm thanh Korotkoff cuối cùng (biến mất) khi xả hơi ở băng quấn tương ứng với chỉ số huyết áp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp TẠM THỜI ở một người khỏe mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đo nhịp tim hoặc huyết áp cho nhiều người trong lớp, tại sao kết quả thường khác nhau giữa các cá nhân dù cùng lứa tuổi và giới tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Áp lực mạch (Pulse pressure) là hiệu số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Chỉ số này phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hệ thống nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa nhịp tim và huyết áp một cách NHANH CHÓNG để đáp ứng các thay đổi đột ngột của cơ thể (ví dụ: khi đứng dậy đột ngột hoặc khi sợ hãi)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cơ chế nào giúp tim có khả năng hoạt động tự động, phát nhịp mà không cần tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đo huyết áp, tại sao băng quấn thường được đặt ở cánh tay, ngang với tim?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quá trình thực hành đo huyết áp bằng máy tự động, nếu màn hình hiển thị 'Err', nguyên nhân có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Quan sát sơ đồ hệ dẫn truyền tim, nếu nút xoang nhĩ bị tổn thương nghiêm trọng, bộ phận nào có khả năng phát nhịp thay thế, mặc dù với tần số chậm hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao cảm xúc mạnh như sợ hãi hoặc tức giận có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đo huyết áp, sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương quá lớn (ví dụ: 150/70 mmHg) có thể gợi ý điều gì về hệ tuần hoàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một vận động viên thường xuyên luyện tập thể thao có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn người ít vận động. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để kết quả đo huyết áp tại nhà được chính xác nhất, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhịp tim trung bình của người trưởng thành khỏe mạnh lúc nghỉ ngơi là bao nhiêu nhịp/phút?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Theo dõi nhịp tim của một người cho thấy nhịp không đều, lúc nhanh lúc chậm bất thường. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghe nhịp tim và phát hiện các âm thanh bất thường của tim?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Huyết áp động mạch phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đo huyết áp, tại sao cần phải xả hết hơi trong băng quấn trước khi bắt đầu bơm lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu một người bị sốc phản vệ (một phản ứng dị ứng nghiêm trọng), huyết áp của họ thường có xu hướng thay đổi như thế nào và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong thực hành đo nhịp tim, việc đếm số nhịp đập trong 15 giây rồi nhân với 4 có mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm đo huyết áp bằng huyết áp kế điện tử, việc yêu cầu người được đo ngồi yên, giữ tư thế thoải mái và không nói chuyện trong quá trình đo nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp máy đo hoạt động chính xác hơn về mặt kỹ thuật.
  • B. Tránh các yếu tố tâm lý hoặc vận động làm thay đổi huyết áp tạm thời.
  • C. Đảm bảo vòng bít được quấn đúng vị trí và đủ chặt.
  • D. Giảm thiểu sai số do nhiệt độ môi trường gây ra.

Câu 2: Một học sinh thực hiện đo huyết áp bằng máy điện tử và ghi nhận kết quả 135/85 mmHg. Dựa vào kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành, kết quả này cho thấy điều gì?

  • A. Huyết áp tâm thu bình thường, huyết áp tâm trương cao.
  • B. Huyết áp tâm thu cao, huyết áp tâm trương bình thường.
  • C. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều cao hơn mức bình thường.
  • D. Đây là trị số huyết áp hoàn toàn bình thường ở người trẻ.

Câu 3: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí chính xác cần xác định là rãnh quay cổ tay. Việc đặt các ngón tay (thường là ngón trỏ, giữa, áp út) vào vị trí này và ấn nhẹ nhàng nhằm mục đích gì?

  • A. Cảm nhận rõ nhất sự đập của động mạch do sóng áp lực của máu.
  • B. Giúp máu chảy chậm lại để dễ dàng đếm nhịp.
  • C. Kích thích dây thần kinh ở cổ tay làm tăng nhịp tim.
  • D. Ngăn cản dòng máu chảy qua tĩnh mạch để mạch nổi rõ hơn.

Câu 4: Quan sát biểu đồ hoặc bảng số liệu ghi lại nhịp tim của một người trước, trong và sau khi thực hiện vận động mạnh (ví dụ: chạy nhanh tại chỗ 2 phút). Xu hướng thay đổi nhịp tim nào sau đây là phù hợp nhất với cơ chế sinh lí?

  • A. Tăng nhẹ khi vận động, giảm sâu dưới mức ban đầu sau khi ngừng vận động.
  • B. Tăng mạnh khi vận động, giảm dần về mức ban đầu sau khi ngừng vận động.
  • C. Giảm khi vận động, tăng vọt sau khi ngừng vận động.
  • D. Hầu như không thay đổi so với lúc nghỉ ngơi.

Câu 5: Hệ thần kinh nào đóng vai trò chủ yếu trong việc làm tăng nhịp tim và huyết áp khi cơ thể gặp tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm (phản ứng "chiến hay biến")?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Hệ thần kinh trung ương (não bộ).
  • D. Hệ thần kinh soma (vận động).

Câu 6: Adrenalin là một hormone được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc sợ hãi. Tác động của Adrenalin lên hệ tuần hoàn bao gồm:

  • A. Làm tim đập chậm lại và giảm huyết áp.
  • B. Làm tim đập nhanh hơn nhưng giảm lực co bóp.
  • C. Gây giãn mạch máu toàn thân làm giảm huyết áp.
  • D. Làm tim đập nhanh và mạnh hơn, tăng huyết áp.

Câu 7: Tại sao trong thí nghiệm đo huyết áp bằng phương pháp nghe (sử dụng ống nghe và huyết áp kế đồng hồ), cần xả hơi từ từ trong vòng bít sau khi bơm căng?

  • A. Để lắng nghe rõ ràng các âm thanh Korotkoff, từ đó xác định huyết áp tâm thu và tâm trương.
  • B. Giúp máu chảy ngược về tim dễ dàng hơn.
  • C. Tránh làm vỡ mạch máu của người được đo.
  • D. Giúp máy đo (nếu dùng loại tự động) có thời gian xử lý tín hiệu.

Câu 8: Hệ thống dẫn truyền tim (bao gồm nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Purkinje) có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hoạt động nào của tim?

  • A. Điều chỉnh lượng máu bơm ra mỗi nhịp.
  • B. Cung cấp oxy cho cơ tim hoạt động.
  • C. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ.
  • D. Tạo ra tính tự động và đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các buồng tim.

Câu 9: Giả sử bạn đo nhịp tim của một người và nhận thấy nhịp đập không đều, lúc nhanh lúc chậm một cách bất thường. Điều này có thể gợi ý vấn đề gì liên quan đến hệ tuần hoàn hoặc hệ điều hòa hoạt động tim?

  • A. Người đó đang có huyết áp rất cao.
  • B. Có thể có vấn đề với hệ thống dẫn truyền điện của tim hoặc điều hòa thần kinh.
  • C. Người đó chắc chắn đang bị thiếu máu nghiêm trọng.
  • D. Đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường sau khi vận động.

Câu 10: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao việc đếm số nhịp mạch đập trong 1 phút lại phản ánh được nhịp tim?

  • A. Mạch đập là do sự co bóp của tĩnh mạch.
  • B. Tim đập nhanh hơn mạch đập, nhưng có tỷ lệ cố định.
  • C. Mỗi nhịp đập của tim tạo ra một sóng áp lực tương ứng là một lần mạch đập.
  • D. Mạch đập chỉ phản ánh lưu lượng máu, không liên quan đến nhịp tim.

Câu 11: Hệ thần kinh đối giao cảm tác động lên tim thông qua dây thần kinh phế vị. Tác động chủ yếu của hệ này lên hoạt động của tim là gì?

  • A. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp.
  • B. Làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp.
  • C. Gây co mạch máu ngoại vi.
  • D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến tim, chỉ tác động lên mạch máu.

Câu 12: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu màn hình hiển thị biểu tượng "Err" sau khi đo, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Kết quả đo quá cao hoặc quá thấp so với bình thường.
  • B. Pin của máy đã đầy.
  • C. Đã hoàn thành quá trình đo thành công.
  • D. Có lỗi xảy ra trong quá trình đo, cần kiểm tra và đo lại.

Câu 13: Tại sao việc ghi lại nhịp tim hoặc huyết áp ở trạng thái nghỉ ngơi trước khi thực hiện bất kỳ tác động nào (như vận động, sử dụng chất kích thích) lại quan trọng trong thí nghiệm?

  • A. Làm cơ sở để so sánh và đánh giá sự thay đổi khi có tác động.
  • B. Giúp người thực hiện thí nghiệm thư giãn trước khi đo.
  • C. Đảm bảo máy đo hoạt động ổn định.
  • D. Chỉ là một bước thủ tục không có ý nghĩa khoa học quan trọng.

Câu 14: Khi đo huyết áp, giá trị huyết áp tâm thu là áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp (tâm thất co). Giá trị này thường cao nhất trong chu kỳ tim. Ý nghĩa của việc đo huyết áp tâm thu là gì?

  • A. Phản ánh áp lực máu trong động mạch khi tim giãn hoàn toàn.
  • B. Phản ánh áp lực cao nhất trong động mạch khi tim co bóp đẩy máu đi.
  • C. Cho biết lưu lượng máu chảy qua tĩnh mạch.
  • D. Đánh giá khả năng trao đổi khí ở phổi.

Câu 15: Huyết áp tâm trương là áp lực máu trong động mạch khi tim giãn ra (tâm thất giãn). Giá trị này thường thấp nhất trong chu kỳ tim. Ý nghĩa của việc đo huyết áp tâm trương là gì?

  • A. Phản ánh sức co bóp tối đa của tim.
  • B. Cho biết lượng máu được bơm ra trong một phút.
  • C. Phản ánh áp lực thấp nhất trong động mạch khi tim giãn ra.
  • D. Đánh giá tốc độ máu chảy trong mao mạch.

Câu 16: Tại sao sau khi ăn no, một số người có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc uể oải nhẹ, đồng thời nhịp tim có xu hướng tăng lên một chút?

  • A. Hệ thần kinh đối giao cảm hoạt động mạnh làm chậm nhịp tim.
  • B. Lượng máu cần cung cấp cho hệ tiêu hóa tăng lên, đòi hỏi tim tăng hoạt động.
  • C. Thức ăn làm co mạch máu toàn thân, giảm áp lực lên tim.
  • D. Đây là phản ứng không liên quan đến hệ tuần hoàn.

Câu 17: Trong một buổi thực hành, hai nhóm học sinh cùng đo nhịp tim của một bạn sau khi chạy nhanh tại chỗ 2 phút. Nhóm A đo ngay lập tức sau khi dừng, nhóm B đợi 5 phút sau mới đo. Kết quả dự kiến của hai nhóm sẽ như thế nào?

  • A. Nhịp tim của nhóm A cao hơn nhóm B.
  • B. Nhịp tim của nhóm B cao hơn nhóm A.
  • C. Nhịp tim của hai nhóm là tương đương nhau.
  • D. Nhịp tim của nhóm A sẽ thấp hơn mức nghỉ ngơi ban đầu.

Câu 18: Một bạn học sinh có kết quả đo huyết áp là 115/75 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Huyết áp tâm thu là 75 mmHg, huyết áp tâm trương là 115 mmHg.
  • B. Huyết áp này là dấu hiệu của tăng huyết áp.
  • C. Huyết áp này là dấu hiệu của hạ huyết áp.
  • D. Đây là trị số huyết áp bình thường.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi nhịp tim hoặc huyết áp trong các thí nghiệm thực hành cơ bản về tuần hoàn?

  • A. Vận động thể lực.
  • B. Trạng thái căng thẳng thần kinh.
  • C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • D. Hormone Adrenalin.

Câu 20: Khi giải thích tại sao nhịp tim tăng lên khi vận động, học sinh cần liên kết sự thay đổi này với nhu cầu nào của cơ thể đang tăng cao?

  • A. Nhu cầu về oxy và đào thải CO2 của các mô, đặc biệt là cơ bắp.
  • B. Nhu cầu về nước của cơ thể.
  • C. Nhu cầu về nhiệt lượng để làm ấm cơ thể.
  • D. Nhu cầu về chất dinh dưỡng cho não bộ.

Câu 21: Biểu đồ nào sau đây thể hiện đúng xu hướng thay đổi huyết áp tâm thu của một người khỏe mạnh khi chuyển từ trạng thái nằm sang ngồi rồi đứng?

  • A. Giảm dần từ nằm -> ngồi -> đứng.
  • B. Tăng nhẹ hoặc giữ ổn định từ nằm -> ngồi -> đứng.
  • C. Tăng mạnh khi ngồi, giảm mạnh khi đứng.
  • D. Luôn giữ nguyên không đổi bất kể tư thế nào.

Câu 22: Khi bắt mạch ở cổ tay để đếm nhịp tim, tại sao không nên dùng ngón cái?

  • A. Ngón cái quá to khó đặt vào rãnh quay cổ tay.
  • B. Ngón cái không có khả năng cảm nhận mạch đập.
  • C. Ngón cái có mạch đập riêng, dễ gây nhầm lẫn với mạch của người được đo.
  • D. Dùng ngón cái sẽ làm đau người được đo.

Câu 23: Trong thí nghiệm đo huyết áp, việc quấn vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác. Hãy giải thích tại sao?

  • A. Ảnh hưởng đến khả năng nén ép động mạch, làm sai lệch áp lực đo được.
  • B. Gây khó chịu cho người được đo.
  • C. Làm hao pin của máy đo điện tử nhanh hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến kết quả, chỉ liên quan đến sự thoải mái.

Câu 24: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim. Để có kết quả đáng tin cậy nhất, bạn nên thực hiện đo trong điều kiện nào?

  • A. Ngay sau khi chạy bộ.
  • B. Khi đang trò chuyện sôi nổi.
  • C. Sau khi uống một tách cà phê.
  • D. Khi đang ngồi yên lặng và thư giãn.

Câu 25: Ngoài việc đo huyết áp và nhịp tim, một số thí nghiệm thực hành về tuần hoàn có thể bao gồm việc quan sát vi tuần hoàn (ví dụ: trên màng chân ếch hoặc vây đuôi cá). Quan sát này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hoạt động của bộ phận nào trong hệ tuần hoàn?

  • A. Mao mạch và sự trao đổi chất tại mô.
  • B. Các động mạch lớn và áp lực máu.
  • C. Các tĩnh mạch lớn và sự trở về của máu về tim.
  • D. Hoạt động co bóp của tim.

Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta dùng dung dịch Adrenalin nhỏ vào tim ếch. Dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Tim đập chậm lại và yếu đi.
  • B. Tim ngừng đập.
  • C. Tim đập nhanh hơn và mạnh hơn.
  • D. Tim đập đều nhưng yếu đi.

Câu 27: Hệ thống dẫn truyền tim có khả năng tự phát nhịp là do các tế bào đặc biệt có tính chất nào?

  • A. Tính tự động.
  • B. Tính đàn hồi.
  • C. Tính co giãn.
  • D. Tính dẫn nhiệt.

Câu 28: Tại sao việc đo huyết áp định kỳ lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Để xác định chính xác cân nặng của cơ thể.
  • B. Để phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp (cao hoặc thấp) có thể dẫn đến bệnh lý tim mạch.
  • C. Để biết lượng đường trong máu.
  • D. Để kiểm tra chức năng hô hấp.

Câu 29: Khi vận động mạnh, ngoài nhịp tim tăng lên, huyết áp cũng có xu hướng thay đổi. Thay đổi nào sau đây ở huyết áp là phổ biến nhất khi vận động gắng sức?

  • A. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương ít thay đổi hoặc giảm nhẹ.
  • B. Huyết áp tâm thu giảm, huyết áp tâm trương tăng.
  • C. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm mạnh.
  • D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều tăng như nhau.

Câu 30: Trong thí nghiệm quan sát vi tuần hoàn trên màng chân ếch, nếu bạn thấy các tế bào máu di chuyển rất nhanh trong một mạch máu có đường kính lớn và thành mỏng, đó có thể là mạch máu loại gì?

  • A. Tiểu động mạch hoặc tiểu tĩnh mạch.
  • B. Mao mạch.
  • C. Động mạch lớn.
  • D. Tĩnh mạch lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm đo huyết áp bằng huyết áp kế điện tử, việc yêu cầu người được đo ngồi yên, giữ tư thế thoải mái và không nói chuyện trong quá trình đo nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một học sinh thực hiện đo huyết áp bằng máy điện tử và ghi nhận kết quả 135/85 mmHg. Dựa vào kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành, kết quả này cho thấy điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí chính xác cần xác định là rãnh quay cổ tay. Việc đặt các ngón tay (thường là ngón trỏ, giữa, áp út) vào vị trí này và ấn nhẹ nhàng nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan sát biểu đồ hoặc bảng số liệu ghi lại nhịp tim của một người trước, trong và sau khi thực hiện vận động mạnh (ví dụ: chạy nhanh tại chỗ 2 phút). Xu hướng thay đổi nhịp tim nào sau đây là phù hợp nhất với cơ chế sinh lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hệ thần kinh nào đóng vai trò chủ yếu trong việc làm tăng nhịp tim và huyết áp khi cơ thể gặp tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm (phản ứng 'chiến hay biến')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Adrenalin là một hormone được giải phóng khi cơ thể căng thẳng hoặc sợ hãi. Tác động của Adrenalin lên hệ tuần hoàn bao gồm:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao trong thí nghiệm đo huyết áp bằng phương pháp nghe (sử dụng ống nghe và huyết áp kế đồng hồ), cần xả hơi từ từ trong vòng bít sau khi bơm căng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hệ thống dẫn truyền tim (bao gồm nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Purkinje) có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hoạt động nào của tim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử bạn đo nhịp tim của một người và nhận thấy nhịp đập không đều, lúc nhanh lúc chậm một cách bất thường. Điều này có thể gợi ý vấn đề gì liên quan đến hệ tuần hoàn hoặc hệ điều hòa hoạt động tim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao việc đếm số nhịp mạch đập trong 1 phút lại phản ánh được nhịp tim?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hệ thần kinh đối giao cảm tác động lên tim thông qua dây thần kinh phế vị. Tác động chủ yếu của hệ này lên hoạt động của tim là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu màn hình hiển thị biểu tượng 'Err' sau khi đo, nguyên nhân có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc ghi lại nhịp tim hoặc huyết áp ở trạng thái nghỉ ngơi trước khi thực hiện bất kỳ tác động nào (như vận động, sử dụng chất kích thích) lại quan trọng trong thí nghiệm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đo huyết áp, giá trị huyết áp tâm thu là áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp (tâm thất co). Giá trị này thường cao nhất trong chu kỳ tim. Ý nghĩa của việc đo huyết áp tâm thu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Huyết áp tâm trương là áp lực máu trong động mạch khi tim giãn ra (tâm thất giãn). Giá trị này thường thấp nhất trong chu kỳ tim. Ý nghĩa của việc đo huyết áp tâm trương là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao sau khi ăn no, một số người có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc uể oải nhẹ, đồng thời nhịp tim có xu hướng tăng lên một chút?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một buổi thực hành, hai nhóm học sinh cùng đo nhịp tim của một bạn sau khi chạy nhanh tại chỗ 2 phút. Nhóm A đo ngay lập tức sau khi dừng, nhóm B đợi 5 phút sau mới đo. Kết quả dự kiến của hai nhóm sẽ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một bạn học sinh có kết quả đo huyết áp là 115/75 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp, điều này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi nhịp tim hoặc huyết áp trong các thí nghiệm thực hành cơ bản về tuần hoàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi giải thích tại sao nhịp tim tăng lên khi vận động, học sinh cần liên kết sự thay đổi này với nhu cầu nào của cơ thể đang tăng cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Biểu đồ nào sau đây thể hiện đúng xu hướng thay đổi huyết áp tâm thu của một người khỏe mạnh khi chuyển từ trạng thái nằm sang ngồi rồi đứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi bắt mạch ở cổ tay để đếm nhịp tim, tại sao không nên dùng ngón cái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong thí nghiệm đo huyết áp, việc quấn vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác. Hãy giải thích tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim. Để có kết quả đáng tin cậy nhất, bạn nên thực hiện đo trong điều kiện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Ngoài việc đo huyết áp và nhịp tim, một số thí nghiệm thực hành về tuần hoàn có thể bao gồm việc quan sát vi tuần hoàn (ví dụ: trên màng chân ếch hoặc vây đuôi cá). Quan sát này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hoạt động của bộ phận nào trong hệ tuần hoàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta dùng dung dịch Adrenalin nhỏ vào tim ếch. Dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hệ thống dẫn truyền tim có khả năng tự phát nhịp là do các tế bào đặc biệt có tính chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc đo huyết áp định kỳ lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi vận động mạnh, ngoài nhịp tim tăng lên, huyết áp cũng có xu hướng thay đổi. Thay đổi nào sau đây ở huyết áp là phổ biến nhất khi vận động gắng sức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong thí nghiệm quan sát vi tuần hoàn trên màng chân ếch, nếu bạn thấy các tế bào máu di chuyển rất nhanh trong một mạch máu có đường kính lớn và thành mỏng, đó có thể là mạch máu loại gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí nào là chính xác nhất để cảm nhận rõ mạch đập?

  • A. Mặt trong cổ tay, phía ngón út.
  • B. Mặt ngoài cổ tay, phía ngón cái.
  • C. Mặt trong cổ tay, ngay trên nếp gấp cổ tay.
  • D. Mặt trong cổ tay, ở rãnh quay (phía ngón cái).

Câu 2: Sau khi thực hiện bài tập thể dục nhẹ (ví dụ: chạy tại chỗ 2 phút), bạn đo lại nhịp tim và thấy nhịp tim tăng lên đáng kể so với lúc nghỉ ngơi. Cơ chế sinh học nào giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Cơ thể giảm nhu cầu oxygen, tim đập nhanh hơn để loại bỏ CO2.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm tăng cường hoạt động, kích thích tim đập nhanh.
  • C. Nhu cầu năng lượng và oxygen của cơ bắp tăng cao, hệ thần kinh giao cảm kích thích tim tăng tần số và lực co bóp.
  • D. Huyết áp giảm đột ngột khi vận động, tim phải đập nhanh hơn để duy trì lưu thông máu.

Câu 3: Bạn đang sử dụng huyết áp kế điện tử để đo huyết áp cho một người bạn. Bạn nhận thấy màn hình hiển thị thông báo lỗi "Err" nhiều lần. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến lỗi này trong quá trình đo là gì?

  • A. Người được đo cử động hoặc nói chuyện trong lúc máy đang đo.
  • B. Pin của máy đo đã hết.
  • C. Vòng bít được quấn quá chặt hoặc quá lỏng.
  • D. Nhiệt độ phòng quá cao hoặc quá thấp.

Câu 4: Huyết áp của một người trưởng thành khỏe mạnh thường được ghi là 120/80 mmHg. Con số 120 mmHg biểu thị điều gì?

  • A. Áp lực máu trong động mạch khi tâm thất giãn hoàn toàn.
  • B. Áp lực máu trong động mạch khi tâm thất co tối đa.
  • C. Áp lực máu trong tĩnh mạch lớn nhất.
  • D. Chênh lệch áp lực giữa tâm thu và tâm trương.

Câu 5: Khi đo huyết áp, tại sao cần phải nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi thực hiện phép đo, đặc biệt nếu vừa đi lại hoặc trải qua căng thẳng?

  • A. Để làm cho mạch máu co lại, giúp đo chính xác hơn.
  • B. Để giảm lượng máu lưu thông trong cơ thể.
  • C. Để cơ thể làm quen với thiết bị đo.
  • D. Để nhịp tim và huyết áp trở về trạng thái ổn định, tránh sai lệch do gắng sức hoặc căng thẳng.

Câu 6: Một học sinh đo huyết áp cho mình vào hai thời điểm: lúc vừa ngồi yên 10 phút và lúc vừa leo cầu thang bộ lên tầng 3. Dự đoán kết quả đo huyết áp ở hai thời điểm này sẽ như thế nào và giải thích ngắn gọn?

  • A. Huyết áp sau khi leo cầu thang sẽ cao hơn do tim đập nhanh và mạnh hơn để đáp ứng nhu cầu oxygen tăng.
  • B. Huyết áp sau khi leo cầu thang sẽ thấp hơn do cơ thể mệt mỏi, tim đập yếu đi.
  • C. Huyết áp ở hai thời điểm sẽ tương đương nhau vì huyết áp là chỉ số ổn định không thay đổi theo hoạt động.
  • D. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương giảm sau khi leo cầu thang.

Câu 7: Điều gì xảy ra với nhịp tim của bạn khi bạn đang trong trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp trước một kỳ thi?

  • A. Nhịp tim chậm lại do cơ thể cố gắng tiết kiệm năng lượng.
  • B. Nhịp tim tăng lên do sự hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và giải phóng hormone Adrenalin.
  • C. Nhịp tim không thay đổi đáng kể vì đây là phản ứng tâm lý chứ không phải sinh lý.
  • D. Nhịp tim trở nên không đều, lúc nhanh lúc chậm thất thường.

Câu 8: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, vòng bít thường được quấn quanh vị trí nào trên cơ thể để đo huyết áp động mạch cánh tay?

  • A. Cổ tay.
  • B. Bắp chân.
  • C. Cánh tay trên (trên khuỷu tay).
  • D. Ngón tay.

Câu 9: Tại sao việc đo huyết áp định kỳ lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Giúp phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp (cao hoặc thấp) có thể dẫn đến bệnh tim mạch, đột quỵ.
  • B. Chỉ đơn giản là một chỉ số sinh tồn cơ bản, không liên quan trực tiếp đến bệnh tật.
  • C. Giúp dự đoán khả năng mắc bệnh tiểu đường trong tương lai.
  • D. Là cách duy nhất để kiểm tra chức năng phổi.

Câu 10: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch, bạn cần đếm số lần mạch đập trong bao lâu để có kết quả tương đối chính xác?

  • A. 15 giây rồi nhân với 2.
  • B. 30 giây rồi nhân với 2.
  • C. 1 phút (60 giây).
  • D. Nên đếm trong 1 phút (60 giây) để có kết quả chính xác nhất, hoặc ít nhất 30 giây rồi nhân 2.

Câu 11: Giả sử bạn đo huyết áp cho một người và nhận được kết quả là 150/95 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành, bạn nhận định gì về kết quả này?

  • A. Đây là chỉ số huyết áp hoàn toàn bình thường.
  • B. Đây là chỉ số huyết áp cao hơn mức bình thường, cần theo dõi hoặc kiểm tra lại.
  • C. Đây là chỉ số huyết áp thấp hơn mức bình thường.
  • D. Chỉ số tâm thu bình thường nhưng chỉ số tâm trương cao.

Câu 12: Trong thí nghiệm thực hành, việc ghi lại nhịp tim và huyết áp ở các trạng thái khác nhau (nghỉ ngơi, sau vận động) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì về hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Hệ tuần hoàn chỉ hoạt động theo một nhịp cố định, không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • B. Hệ tuần hoàn hoạt động độc lập với nhu cầu của cơ thể.
  • C. Hệ tuần hoàn có khả năng điều chỉnh hoạt động (như nhịp tim, huyết áp) để đáp ứng nhu cầu oxygen và năng lượng thay đổi của cơ thể.
  • D. Hệ tuần hoàn chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền.

Câu 13: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả đo huyết áp, dẫn đến sai số?

  • A. Tư thế cơ thể khi đo (đứng, ngồi, nằm).
  • B. Ăn uống hoặc sử dụng chất kích thích (cà phê, thuốc lá) ngay trước khi đo.
  • C. Căng thẳng, lo lắng hoặc sợ hãi.
  • D. Màu sắc trang phục của người được đo.

Câu 14: Tại sao khi bắt mạch ở cổ tay để đếm nhịp tim, người thực hiện thường sử dụng ba ngón tay (trỏ, giữa, áp út) thay vì chỉ một ngón?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc và khả năng cảm nhận mạch đập rõ ràng hơn.
  • B. Để tránh cảm nhận nhầm mạch đập của chính ngón tay người thực hiện.
  • C. Ba ngón tay tạo ra áp lực lớn hơn, giúp máu lưu thông nhanh hơn.
  • D. Đây là quy tắc truyền thống không có cơ sở khoa học cụ thể.

Câu 15: Trong một thí nghiệm, bạn đo nhịp tim của một học sinh A lúc nghỉ ngơi là 75 lần/phút và của học sinh B là 85 lần/phút. Cả hai đều khỏe mạnh. Bạn có thể rút ra kết luận gì từ kết quả này?

  • A. Học sinh A có hệ tuần hoàn khỏe mạnh hơn học sinh B.
  • B. Học sinh B chắc chắn đang bị bệnh tim mạch.
  • C. Sự khác biệt này có thể nằm trong giới hạn bình thường vì nhịp tim lúc nghỉ ngơi có thể khác nhau giữa các cá thể khỏe mạnh.
  • D. Học sinh B vừa mới thực hiện một hoạt động gắng sức.

Câu 16: Huyết áp tâm trương là áp lực máu trong động mạch vào thời điểm nào của chu kỳ tim?

  • A. Khi tâm nhĩ co.
  • B. Khi tâm thất giãn.
  • C. Khi tâm thất co.
  • D. Khi van nhĩ thất đóng.

Câu 17: Nếu bạn đo huyết áp cho một người và nhận được chỉ số huyết áp tâm trương thấp hơn đáng kể so với mức bình thường (ví dụ: 50 mmHg), điều này có thể gợi ý điều gì (trong bối cảnh thực hành)?

  • A. Người đó có thể bị huyết áp thấp, hoặc kết quả đo bị sai lệch.
  • B. Người đó chắc chắn đang bị tăng huyết áp.
  • C. Đây là dấu hiệu của một hệ tuần hoàn rất khỏe mạnh.
  • D. Người đó vừa mới ăn no.

Câu 18: Khi thực hành đo nhịp tim, việc sử dụng đồng hồ bấm giây là cần thiết để:

  • A. Theo dõi thời gian thực hiện toàn bộ bài thực hành.
  • B. Ghi lại thời điểm bắt đầu và kết thúc thí nghiệm.
  • C. Xác định khoảng thời gian chính xác để đếm số lần mạch đập (ví dụ: 60 giây).
  • D. Đo tốc độ máu chảy trong động mạch.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa nhịp tim và huyết áp tâm thu sau khi vận động so với lúc nghỉ ngơi. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh sự thay đổi này?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ cơ thể.
  • B. Lượng đường trong máu.
  • C. Hoạt động của hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ thần kinh tự chủ (giao cảm và đối giao cảm) và hormone (ví dụ: Adrenalin).

Câu 20: Tại sao khi đo huyết áp, cánh tay đặt ở vị trí ngang tim lại cho kết quả chính xác hơn so với khi cánh tay buông thõng hoặc giơ cao?

  • A. Trọng lực ảnh hưởng đến áp lực máu trong động mạch, đặt ngang tim giúp loại bỏ ảnh hưởng của trọng lực.
  • B. Vị trí ngang tim giúp máu chảy nhanh hơn.
  • C. Đặt ngang tim làm giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
  • D. Vị trí này giúp vòng bít dễ quấn hơn.

Câu 21: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim ở hai học sinh: một người thường xuyên tập luyện thể thao và một người ít vận động. Dưới điều kiện nghỉ ngơi hoàn toàn, bạn có thể dự đoán nhịp tim của ai có xu hướng thấp hơn?

  • A. Người thường xuyên tập luyện thể thao, vì tim họ hiệu quả hơn nên cần đập ít lần hơn để bơm cùng một lượng máu.
  • B. Người ít vận động, vì cơ thể họ không cần nhiều oxygen.
  • C. Nhịp tim của cả hai sẽ giống nhau vì đều đang nghỉ ngơi.
  • D. Người thường xuyên tập luyện thể thao, vì họ có nhiều năng lượng hơn.

Câu 22: Huyết áp kẹp (Pulse pressure) là hiệu số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Chỉ số này phản ánh điều gì?

  • A. Tốc độ máu chảy trong tĩnh mạch.
  • B. Tổng lượng máu trong cơ thể.
  • C. Độ đàn hồi của động mạch và thể tích nhát bóp của tim.
  • D. Lượng oxy được vận chuyển trong máu.

Câu 23: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ, bạn cần sử dụng ống nghe để nghe âm thanh Korotkoff. Âm thanh đầu tiên bạn nghe được khi xả hơi từ vòng bít tương ứng với chỉ số nào?

  • A. Huyết áp tâm thu.
  • B. Huyết áp tâm trương.
  • C. Nhịp tim.
  • D. Huyết áp trung bình.

Câu 24: Tại sao việc hút thuốc lá có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim?

  • A. Nicotine trong thuốc lá làm giãn nở mạch máu.
  • B. Carbon monoxide làm tăng lượng oxy trong máu.
  • C. Thuốc lá kích thích hệ thần kinh đối giao cảm.
  • D. Nicotine là chất kích thích, gây co mạch máu và tăng hoạt động của tim.

Câu 25: Quan sát sơ đồ đơn giản về hệ tuần hoàn, bạn nhận thấy động mạch chủ là mạch máu có áp lực lớn nhất. Điều này là do:

  • A. Nó chứa lượng máu ít nhất.
  • B. Nó nhận máu trực tiếp từ tâm thất trái với lực co bóp mạnh nhất.
  • C. Thành mạch của nó rất mỏng.
  • D. Nó nằm xa tim nhất.

Câu 26: Khi đo huyết áp cho một người cao tuổi, kết quả thường có xu hướng như thế nào so với người trẻ tuổi khỏe mạnh, và điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nào của mạch máu theo tuổi tác?

  • A. Có xu hướng cao hơn do thành động mạch kém đàn hồi hơn.
  • B. Có xu hướng thấp hơn do tim đập yếu hơn.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Huyết áp tâm thu giảm, huyết áp tâm trương tăng.

Câu 27: Một trong những mục tiêu chính của bài thực hành này là rèn luyện kỹ năng:

  • A. Phân tích thành phần hóa học của máu.
  • B. Giải phẫu tim của động vật.
  • C. Sử dụng thiết bị đo các chỉ số sinh lý cơ bản của hệ tuần hoàn và phân tích kết quả.
  • D. Nuôi cấy mô tim trong phòng thí nghiệm.

Câu 28: So sánh nhịp tim của một vận động viên marathon và một người ít vận động ở cùng trạng thái nghỉ ngơi. Giải thích sự khác biệt (nếu có).

  • A. Vận động viên marathon thường có nhịp tim nghỉ ngơi thấp hơn do tim họ đã được rèn luyện để bơm máu hiệu quả hơn với mỗi nhát bóp.
  • B. Vận động viên marathon thường có nhịp tim nghỉ ngơi cao hơn do cơ thể họ quen với cường độ hoạt động cao.
  • C. Nhịp tim nghỉ ngơi của cả hai sẽ tương đương nhau vì đều đang nghỉ ngơi.
  • D. Vận động viên marathon có nhịp tim không đều hơn.

Câu 29: Tại sao việc giữ yên lặng và thư giãn trong quá trình đo huyết áp lại quan trọng?

  • A. Giúp máy đo hoạt động nhanh hơn.
  • B. Giúp tránh sự tăng tạm thời của huyết áp do căng thẳng hoặc hoạt động cơ bắp nhỏ.
  • C. Để người đo có thể tập trung nghe âm thanh Korotkoff rõ hơn (đối với máy cơ).
  • D. Giúp giảm nhiệt độ cơ thể.

Câu 30: Dựa vào kết quả đo nhịp tim và huyết áp trong các trạng thái khác nhau, bạn có thể lập biểu đồ hoặc bảng để trình bày dữ liệu. Kỹ năng này giúp ích gì trong việc học tập Sinh học?

  • A. Chỉ để làm đẹp báo cáo thực hành.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc ghi chép lại số liệu.
  • C. Giúp trực quan hóa dữ liệu, dễ dàng so sánh, phân tích xu hướng và rút ra nhận xét về mối quan hệ giữa hoạt động cơ thể và các chỉ số tuần hoàn.
  • D. Giúp ghi nhớ các công thức tính toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi thực hiện đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, vị trí nào là chính xác nhất để cảm nhận rõ mạch đập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sau khi thực hiện bài tập thể dục nhẹ (ví dụ: chạy tại chỗ 2 phút), bạn đo lại nhịp tim và thấy nhịp tim tăng lên đáng kể so với lúc nghỉ ngơi. Cơ chế sinh học nào giải thích cho hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bạn đang sử dụng huyết áp kế điện tử để đo huyết áp cho một người bạn. Bạn nhận thấy màn hình hiển thị thông báo lỗi 'Err' nhiều lần. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến lỗi này trong quá trình đo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Huyết áp của một người trưởng thành khỏe mạnh thường được ghi là 120/80 mmHg. Con số 120 mmHg biểu thị điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đo huyết áp, tại sao cần phải nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi thực hiện phép đo, đặc biệt nếu vừa đi lại hoặc trải qua căng thẳng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một học sinh đo huyết áp cho mình vào hai thời điểm: lúc vừa ngồi yên 10 phút và lúc vừa leo cầu thang bộ lên tầng 3. Dự đoán kết quả đo huyết áp ở hai thời điểm này sẽ như thế nào và giải thích ngắn gọn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Điều gì xảy ra với nhịp tim của bạn khi bạn đang trong trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp trước một kỳ thi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, vòng bít thường được quấn quanh vị trí nào trên cơ thể để đo huyết áp động mạch cánh tay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao việc đo huyết áp định kỳ lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch, bạn cần đếm số lần mạch đập trong bao lâu để có kết quả tương đối chính xác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử bạn đo huyết áp cho một người và nhận được kết quả là 150/95 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành, bạn nhận định gì về kết quả này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong thí nghiệm thực hành, việc ghi lại nhịp tim và huyết áp ở các trạng thái khác nhau (nghỉ ngơi, sau vận động) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì về hoạt động của hệ tuần hoàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả đo huyết áp, dẫn đến sai số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao khi bắt mạch ở cổ tay để đếm nhịp tim, người thực hiện thường sử dụng ba ngón tay (trỏ, giữa, áp út) thay vì chỉ một ngón?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một thí nghiệm, bạn đo nhịp tim của một học sinh A lúc nghỉ ngơi là 75 lần/phút và của học sinh B là 85 lần/phút. Cả hai đều khỏe mạnh. Bạn có thể rút ra kết luận gì từ kết quả này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Huyết áp tâm trương là áp lực máu trong động mạch vào thời điểm nào của chu kỳ tim?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nếu bạn đo huyết áp cho một người và nhận được chỉ số huyết áp tâm trương thấp hơn đáng kể so với mức bình thường (ví dụ: 50 mmHg), điều này có thể gợi ý điều gì (trong bối cảnh thực hành)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi thực hành đo nhịp tim, việc sử dụng đồng hồ bấm giây là cần thiết để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa nhịp tim và huyết áp tâm thu sau khi vận động so với lúc nghỉ ngơi. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh sự thay đổi này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao khi đo huyết áp, cánh tay đặt ở vị trí ngang tim lại cho kết quả chính xác hơn so với khi cánh tay buông thõng hoặc giơ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim ở hai học sinh: một người thường xuyên tập luyện thể thao và một người ít vận động. Dưới điều kiện nghỉ ngơi hoàn toàn, bạn có thể dự đoán nhịp tim của ai có xu hướng thấp hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Huyết áp kẹp (Pulse pressure) là hiệu số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Chỉ số này phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ, bạn cần sử dụng ống nghe để nghe âm thanh Korotkoff. Âm thanh đầu tiên bạn nghe được khi xả hơi từ vòng bít tương ứng với chỉ số nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc hút thuốc lá có thể làm tăng huyết áp và nhịp tim?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quan sát sơ đồ đơn giản về hệ tuần hoàn, bạn nhận thấy động mạch chủ là mạch máu có áp lực lớn nhất. Điều này là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đo huyết áp cho một người cao tuổi, kết quả thường có xu hướng như thế nào so với người trẻ tuổi khỏe mạnh, và điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nào của mạch máu theo tuổi tác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những mục tiêu chính của bài thực hành này là rèn luyện kỹ năng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh nhịp tim của một vận động viên marathon và một người ít vận động ở cùng trạng thái nghỉ ngơi. Giải thích sự khác biệt (nếu có).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc giữ yên lặng và thư giãn trong quá trình đo huyết áp lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kết quả đo nhịp tim và huyết áp trong các trạng thái khác nhau, bạn có thể lập biểu đồ hoặc bảng để trình bày dữ liệu. Kỹ năng này giúp ích gì trong việc học tập Sinh học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện đo huyết áp tại nhà bằng máy điện tử, một người cần lưu ý điều gì dưới đây để đảm bảo kết quả chính xác nhất?

  • A. Có thể nói chuyện hoặc di chuyển nhẹ trong lúc đo để thư giãn.
  • B. Nên đo ngay sau khi vừa vận động mạnh để kiểm tra giới hạn chịu đựng của cơ thể.
  • C. Luôn đo ở cùng một cánh tay, không quan trọng tư thế ngồi.
  • D. Ngồi yên lặng, thư giãn ít nhất 5 phút trước khi đo và giữ nguyên tư thế trong quá trình đo.

Câu 2: Một vận động viên đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 55 nhịp/phút. Sau khi chạy bộ 5 phút, nhịp tim của anh ấy là 140 nhịp/phút. Sự thay đổi này phản ánh cơ chế sinh lý nào của hệ tuần hoàn khi cơ thể hoạt động?

  • A. Tăng cường cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng cho cơ bắp đang hoạt động.
  • B. Giảm lưu lượng máu đến phổi để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Thu hẹp các mạch máu chính để giảm áp lực lên tim.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa để hấp thụ năng lượng nhanh hơn.

Câu 3: Khi đo huyết áp, trị số tâm thu (số lớn hơn) phản ánh điều gì?

  • A. Áp lực của máu trong mạch khi tâm thất giãn ra tối đa.
  • B. Áp lực tối đa của máu trong động mạch khi tâm thất co lại.
  • C. Lưu lượng máu chảy qua động mạch trong một phút.
  • D. Độ đàn hồi của thành động mạch.

Câu 4: Bạn đang thực hành đếm mạch ở cổ tay. Bạn cảm nhận được mạch đập ở rãnh quay. Để đếm chính xác, bạn cần sử dụng ngón tay nào và thực hiện thao tác nào?

  • A. Ngón cái, ấn mạnh vào xương quay.
  • B. Ngón trỏ và giữa, ấn nhẹ vào gân cơ.
  • C. Ngón trỏ, giữa và áp út, ấn nhẹ nhàng vào rãnh quay cho đến khi cảm nhận rõ mạch đập.
  • D. Ngón áp út và ngón út, ấn mạnh vào mạch máu.

Câu 5: Giả sử bạn đo huyết áp cho một người và nhận được kết quả 135/85 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành (110-120/70-80 mmHg), nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Huyết áp của người này có xu hướng cao hơn mức bình thường.
  • B. Huyết áp của người này hoàn toàn bình thường.
  • C. Chỉ số tâm thu bình thường nhưng chỉ số tâm trương cao.
  • D. Chỉ số tâm thu cao nhưng chỉ số tâm trương bình thường.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể đến kết quả đo nhịp tim và huyết áp trong một buổi thực hành ngắn?

  • A. Tình trạng căng thẳng, hồi hộp.
  • B. Vừa chạy bộ hoặc leo cầu thang.
  • C. Uống cà phê ngay trước khi đo.
  • D. Chế độ ăn uống trong tuần trước đó.

Câu 7: Tại sao khi đo huyết áp bằng máy cơ hoặc thủy ngân cần sử dụng ống nghe (ống nghe y tế)?

  • A. Để nghe tiếng tim đập trực tiếp.
  • B. Để nghe tiếng dòng máu chảy trong động mạch khi áp lực giảm xuống (tiếng Korotkoff), xác định huyết áp tâm thu và tâm trương.
  • C. Để kiểm tra xem vòng bít đã được bơm đủ áp lực chưa.
  • D. Để truyền tín hiệu điện tử từ vòng bít đến máy.

Câu 8: Trong thí nghiệm đếm nhịp tim sau khi vận động, tốc độ nhịp tim tăng lên. Cơ chế chủ yếu điều hòa sự tăng nhịp tim này là gì?

  • A. Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Tăng hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và giải phóng adrenaline.
  • D. Giảm nồng độ CO2 trong máu.

Câu 9: Một người thường xuyên tập thể dục có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn so với người ít vận động. Điều này cho thấy sự thích nghi nào của hệ tuần hoàn?

  • A. Tim trở nên yếu hơn, cần đập chậm lại.
  • B. Lưu lượng máu giảm khi nghỉ ngơi.
  • C. Huyết áp lúc nghỉ ngơi tăng cao.
  • D. Tim hiệu quả hơn, mỗi nhịp bơm được nhiều máu hơn nên không cần đập nhanh.

Câu 10: Khi đo huyết áp, bạn bơm hơi vào vòng bít đến một áp lực nhất định. Điều gì xảy ra với dòng máu trong động mạch dưới vòng bít khi áp lực này lớn hơn áp lực tâm thu?

  • A. Động mạch bị xẹp hoàn toàn, dòng máu ngừng chảy.
  • B. Dòng máu chảy nhanh hơn bình thường.
  • C. Động mạch giãn ra tối đa.
  • D. Dòng máu chảy ngược chiều.

Câu 11: So sánh nhịp tim của một người khi ngồi yên và khi đứng dậy đi lại nhẹ nhàng trong 2 phút. Dự đoán sự thay đổi nhịp tim và giải thích ngắn gọn nguyên nhân.

  • A. Nhịp tim giảm, vì cơ thể cần ít năng lượng hơn khi di chuyển.
  • B. Nhịp tim không đổi, vì mức độ vận động quá nhẹ.
  • C. Nhịp tim tăng, vì cơ bắp hoạt động cần nhiều oxygen hơn.
  • D. Nhịp tim giảm, do hệ thần kinh đối giao cảm chi phối mạnh hơn.

Câu 12: Trong một buổi thực hành, nhóm A đo huyết áp cho bạn mình sau khi bạn vừa chạy bộ lên cầu thang. Nhóm B đo huyết áp cho bạn mình sau khi bạn đã ngồi nghỉ 10 phút. Kết quả đo của nhóm A có khả năng như thế nào so với nhóm B?

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Gần như bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh vì điều kiện đo khác nhau.

Câu 13: Tại sao huyết áp tâm trương lại thấp hơn huyết áp tâm thu?

  • A. Vì lúc tâm thất co, áp lực máu thấp nhất.
  • B. Vì lúc tâm thất giãn, áp lực máu trong động mạch giảm do máu đã chảy tiếp đi.
  • C. Vì lúc tâm nhĩ co, áp lực máu thấp nhất.
  • D. Vì máu chỉ chảy trong động mạch lúc tâm thất co.

Câu 14: Khi đếm mạch ở cổ tay, nếu bạn ấn quá mạnh, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Mạch đập sẽ rõ hơn và dễ đếm hơn.
  • B. Nhịp tim sẽ tăng lên do bị kích thích.
  • C. Có thể làm xẹp động mạch, khó hoặc không cảm nhận được mạch đập.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến việc cảm nhận mạch đập.

Câu 15: Để đánh giá chính xác tình trạng huyết áp của một người, bác sĩ thường khuyên đo huyết áp vào thời điểm nào trong ngày và trong điều kiện nào?

  • A. Bất cứ lúc nào cảm thấy mệt mỏi.
  • B. Ngay sau bữa ăn để kiểm tra ảnh hưởng của tiêu hóa.
  • C. Vào buổi tối trước khi đi ngủ, sau khi uống một tách cà phê.
  • D. Vào buổi sáng sau khi thức dậy và đi vệ sinh, trước khi ăn hoặc uống thuốc, trong trạng thái thư giãn.

Câu 16: Trong thí nghiệm tách tim ếch khỏi cơ thể và đặt trong dung dịch sinh lí Ringer, tim ếch vẫn tiếp tục đập một thời gian. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

  • A. Tim chỉ đập khi có sự điều khiển trực tiếp từ não bộ.
  • B. Tim có khả năng tự động phát nhịp đập nhờ hệ dẫn truyền tim.
  • C. Dung dịch Ringer cung cấp năng lượng cho tim hoạt động mãi mãi.
  • D. Việc tách rời giúp loại bỏ các yếu tố ức chế tim.

Câu 17: Khi nhỏ dung dịch adrenaline vào tim ếch trong thí nghiệm, dự kiến nhịp đập của tim sẽ thay đổi như thế nào so với trước khi nhỏ adrenaline?

  • A. Nhịp đập nhanh và mạnh hơn.
  • B. Nhịp đập chậm và yếu hơn.
  • C. Nhịp đập không thay đổi.
  • D. Tim ngừng đập ngay lập tức.

Câu 18: Vai trò của dung dịch sinh lí Ringer trong thí nghiệm nuôi tim ếch là gì?

  • A. Kích thích tim đập nhanh hơn bình thường.
  • B. Làm bất hoạt hệ dẫn truyền tim.
  • C. Cung cấp môi trường đẳng trương và các ion cần thiết để duy trì hoạt động của tim.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại cho tim.

Câu 19: Khi so sánh nhịp tim lúc nghỉ ngơi của một người trước và sau một giai đoạn luyện tập thể thao đều đặn kéo dài nhiều tháng, bạn có thể quan sát thấy xu hướng nào và tại sao?

  • A. Nhịp tim nghỉ ngơi tăng, do cơ thể cần nhiều năng lượng hơn.
  • B. Nhịp tim nghỉ ngơi giảm, do tim hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Nhịp tim nghỉ ngơi không đổi, luyện tập chỉ ảnh hưởng lúc vận động.
  • D. Huyết áp tăng, nhịp tim giảm.

Câu 20: Một học sinh đo nhịp tim cho bạn sau khi bạn ngồi yên 5 phút, được 72 nhịp/phút. Sau đó, bạn chạy tại chỗ 1 phút và đo lại, được 110 nhịp/phút. Sự chênh lệch nhịp tim này là bao nhiêu và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. 38 nhịp/phút; cho thấy tim hoạt động kém hiệu quả.
  • B. 38 nhịp/phút; cho thấy cơ thể đang thiếu oxygen.
  • C. 38 nhịp/phút; phản ánh sự tăng cường hoạt động của hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu năng lượng khi vận động.
  • D. 182 nhịp/phút; là dấu hiệu của bệnh tim mạch.

Câu 21: Huyết áp thường được biểu diễn bằng hai chỉ số, ví dụ 120/80 mmHg. Ý nghĩa của con số 80 mmHg là gì?

  • A. Áp lực máu trong động mạch khi tâm thất co tối đa.
  • B. Lượng máu được bơm ra từ tim trong một phút.
  • C. Tốc độ dòng máu chảy trong động mạch.
  • D. Áp lực tối thiểu của máu trong động mạch khi tâm thất giãn ra.

Câu 22: Khi thực hiện đo huyết áp, việc đặt vòng bít đúng vị trí và kích thước phù hợp là rất quan trọng. Nếu vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt, kết quả đo có thể bị sai lệch như thế nào?

  • A. Kết quả có thể cao hoặc thấp hơn giá trị thực.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chỉ số tâm thu, không ảnh hưởng tâm trương.
  • C. Máy sẽ báo lỗi và không hiển thị kết quả.
  • D. Không ảnh hưởng đến kết quả vì máy đã được hiệu chuẩn.

Câu 23: So sánh tác động của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm lên nhịp tim. Chọn phát biểu đúng.

  • A. Cả hai hệ đều làm tăng nhịp tim.
  • B. Cả hai hệ đều làm giảm nhịp tim.
  • C. Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, hệ đối giao cảm làm giảm nhịp tim.
  • D. Hệ giao cảm làm giảm nhịp tim, hệ đối giao cảm làm tăng nhịp tim.

Câu 24: Một người bị sốc phản vệ do dị ứng, huyết áp giảm đột ngột. Phản ứng sinh lý nào của cơ thể có thể xảy ra để cố gắng bù đắp tình trạng này?

  • A. Nhịp tim giảm nhanh.
  • B. Nhịp tim tăng nhanh để duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan.
  • C. Các mạch máu ngoại vi giãn rộng thêm.
  • D. Tốc độ hô hấp giảm.

Câu 25: Khi đo mạch ở cổ tay, cảm giác mạch đập là do yếu tố nào gây ra?

  • A. Sóng áp lực lan truyền trong động mạch khi tâm thất co bóp đẩy máu.
  • B. Dòng máu chảy liên tục trong tĩnh mạch.
  • C. Sự co bóp của cơ bắp xung quanh mạch máu.
  • D. Áp lực máu tĩnh mạch dội ngược từ tim.

Câu 26: Để so sánh ảnh hưởng của tư thế đến huyết áp, bạn nên thực hiện đo như thế nào?

  • A. Chỉ đo ở tư thế đứng, lặp lại nhiều lần.
  • B. Đo ở tư thế ngồi, sau đó chạy bộ rồi đo ở tư thế đứng.
  • C. Đo ở tư thế nằm ngay sau khi ăn no.
  • D. Đo huyết áp khi ngồi yên 5 phút, sau đó đo lại khi đứng yên 5 phút, đảm bảo các yếu tố khác không thay đổi.

Câu 27: Trong thí nghiệm đếm nhịp tim, việc đếm trong khoảng 1 phút sẽ cho kết quả chính xác hơn so với đếm trong 15 giây rồi nhân 4. Tại sao?

  • A. Vì tim chỉ đập đều trong khoảng thời gian dài.
  • B. Để giảm thiểu sai số do nhịp tim có thể thay đổi nhẹ theo từng khoảnh khắc hoặc do lỗi đếm trong khoảng thời gian ngắn.
  • C. Vì 15 giây quá ngắn để cảm nhận rõ mạch đập.
  • D. Việc nhân lên làm kết quả bị sai lệch cố định.

Câu 28: Huyết áp của một người có thể thay đổi trong ngày. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra sự thay đổi huyết áp sinh lý bình thường này?

  • A. Mức độ hoạt động thể chất.
  • B. Tình trạng cảm xúc (stress, thư giãn).
  • C. Nồng độ insulin trong máu.
  • D. Thời điểm trong ngày (sáng, trưa, tối).

Câu 29: Khi đo huyết áp bằng máy điện tử, chỉ số hiển thị có thể có sai số nhất định so với máy cơ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc theo dõi huyết áp tại nhà?

  • A. Nên sử dụng cùng một máy và đo vào cùng thời điểm, điều kiện để theo dõi xu hướng thay đổi thay vì chỉ dựa vào một lần đo duy nhất.
  • B. Máy điện tử hoàn toàn không đáng tin cậy.
  • C. Chỉ nên đo bằng máy cơ tại phòng khám.
  • D. Sai số là ngẫu nhiên và không ảnh hưởng đến việc theo dõi.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học và các thí nghiệm thực hành, hãy giải thích tại sao người bị sốt cao thường có nhịp tim nhanh hơn bình thường.

  • A. Nhiệt độ cao làm giảm hoạt động của tim.
  • B. Khi nhiệt độ cơ thể tăng, quá trình trao đổi chất tăng, nhu cầu oxygen tăng, tim phải đập nhanh hơn để cung cấp máu.
  • C. Sốt làm tăng hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm.
  • D. Sốt gây co mạch toàn thân, làm giảm lưu lượng máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi thực hiện đo huyết áp tại nhà bằng máy điện tử, một người cần lưu ý điều gì dưới đây để đảm bảo kết quả chính xác nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một vận động viên đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi là 55 nhịp/phút. Sau khi chạy bộ 5 phút, nhịp tim của anh ấy là 140 nhịp/phút. Sự thay đổi này phản ánh cơ chế sinh lý nào của hệ tuần hoàn khi cơ thể hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đo huyết áp, trị số tâm thu (số lớn hơn) phản ánh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn đang thực hành đếm mạch ở cổ tay. Bạn cảm nhận được mạch đập ở rãnh quay. Để đếm chính xác, bạn cần sử dụng ngón tay nào và thực hiện thao tác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn đo huyết áp cho một người và nhận được kết quả 135/85 mmHg. Dựa trên kiến thức về huyết áp bình thường ở người trưởng thành (110-120/70-80 mmHg), nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể đến kết quả đo nhịp tim và huyết áp trong một buổi thực hành ngắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao khi đo huyết áp bằng máy cơ hoặc thủy ngân cần sử dụng ống nghe (ống nghe y tế)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong thí nghiệm đếm nhịp tim sau khi vận động, tốc độ nhịp tim tăng lên. Cơ chế chủ yếu điều hòa sự tăng nhịp tim này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một người thường xuyên tập thể dục có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn so với người ít vận động. Điều này cho thấy sự thích nghi nào của hệ tuần hoàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đo huyết áp, bạn bơm hơi vào vòng bít đến một áp lực nhất định. Điều gì xảy ra với dòng máu trong động mạch dưới vòng bít khi áp lực này lớn hơn áp lực tâm thu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh nhịp tim của một người khi ngồi yên và khi đứng dậy đi lại nhẹ nhàng trong 2 phút. Dự đoán sự thay đổi nhịp tim và giải thích ngắn gọn nguyên nhân.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một buổi thực hành, nhóm A đo huyết áp cho bạn mình sau khi bạn vừa chạy bộ lên cầu thang. Nhóm B đo huyết áp cho bạn mình sau khi bạn đã ngồi nghỉ 10 phút. Kết quả đo của nhóm A có khả năng như thế nào so với nhóm B?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao huyết áp tâm trương lại thấp hơn huyết áp tâm thu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đếm mạch ở cổ tay, nếu bạn ấn quá mạnh, điều gì có thể xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để đánh giá chính xác tình trạng huyết áp của một người, bác sĩ thường khuyên đo huyết áp vào thời điểm nào trong ngày và trong điều kiện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong thí nghiệm tách tim ếch khỏi cơ thể và đặt trong dung dịch sinh lí Ringer, tim ếch vẫn tiếp tục đập một thời gian. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi nhỏ dung dịch adrenaline vào tim ếch trong thí nghiệm, dự kiến nhịp đập của tim sẽ thay đổi như thế nào so với trước khi nhỏ adrenaline?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Vai trò của dung dịch sinh lí Ringer trong thí nghiệm nuôi tim ếch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi so sánh nhịp tim lúc nghỉ ngơi của một người trước và sau một giai đoạn luyện tập thể thao đều đặn kéo dài nhiều tháng, bạn có thể quan sát thấy xu hướng nào và tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một học sinh đo nhịp tim cho bạn sau khi bạn ngồi yên 5 phút, được 72 nhịp/phút. Sau đó, bạn chạy tại chỗ 1 phút và đo lại, được 110 nhịp/phút. Sự chênh lệch nhịp tim này là bao nhiêu và ý nghĩa của nó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Huyết áp thường được biểu diễn bằng hai chỉ số, ví dụ 120/80 mmHg. Ý nghĩa của con số 80 mmHg là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thực hiện đo huyết áp, việc đặt vòng bít đúng vị trí và kích thước phù hợp là rất quan trọng. Nếu vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt, kết quả đo có thể bị sai lệch như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: So sánh tác động của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm lên nhịp tim. Chọn phát biểu đúng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một người bị sốc phản vệ do dị ứng, huyết áp giảm đột ngột. Phản ứng sinh lý nào của cơ thể có thể xảy ra để cố gắng bù đắp tình trạng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đo mạch ở cổ tay, cảm giác mạch đập là do yếu tố nào gây ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để so sánh ảnh hưởng của tư thế đến huyết áp, bạn nên thực hiện đo như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong thí nghiệm đếm nhịp tim, việc đếm trong khoảng 1 phút sẽ cho kết quả chính xác hơn so với đếm trong 15 giây rồi nhân 4. Tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Huyết áp của một người có thể thay đổi trong ngày. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân gây ra sự thay đổi huyết áp sinh lý bình thường này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đo huyết áp bằng máy điện tử, chỉ số hiển thị có thể có sai số nhất định so với máy cơ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc theo dõi huyết áp tại nhà?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học và các thí nghiệm thực hành, hãy giải thích tại sao người bị sốt cao thường có nhịp tim nhanh hơn bình thường.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành đo huyết áp cho một người, việc yêu cầu người đó ngồi yên lặng, thư giãn trong vài phút trước khi đo có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người được đo cảm thấy thoải mái hơn.
  • B. Giúp máy đo hoạt động ổn định hơn.
  • C. Loại bỏ ảnh hưởng của căng thẳng, vận động lên huyết áp, đảm bảo kết quả chính xác.
  • D. Giúp xác định đúng vị trí đặt vòng bít.

Câu 2: Một học sinh đo nhịp tim của mình khi đang ngồi học bài và được kết quả 75 nhịp/phút. Sau đó, học sinh này đứng dậy chạy tại chỗ trong 2 phút và đo lại nhịp tim, dự đoán kết quả đo lần thứ hai sẽ như thế nào so với lần đầu và giải thích tại sao?

  • A. Cao hơn, vì vận động làm tăng nhu cầu oxy của cơ thể, tim phải tăng cường hoạt động để cung cấp đủ.
  • B. Thấp hơn, vì vận động giúp cơ thể tiêu hao năng lượng, giảm gánh nặng cho tim.
  • C. Không thay đổi đáng kể, vì nhịp tim chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý.
  • D. Ban đầu giảm nhẹ rồi mới tăng, do cơ thể cần thời gian thích nghi.

Câu 3: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử để đo huyết áp, vòng bít thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể và cần lưu ý điều gì về vị trí này?

  • A. Cổ tay, ngang với vai.
  • B. Bắp chân, ngang với đầu gối.
  • C. Cổ tay, ngang với tim.
  • D. Bắp tay, ngang với tim.

Câu 4: Một kết quả đo huyết áp là 135/85 mmHg. Chỉ số 135 mmHg đại diện cho loại huyết áp nào và xảy ra khi nào trong chu kỳ hoạt động của tim?

  • A. Huyết áp tâm trương, khi tâm thất co bóp.
  • B. Huyết áp tâm thu, khi tâm thất co bóp.
  • C. Huyết áp tâm trương, khi tâm thất giãn ra.
  • D. Huyết áp trung bình, trong suốt chu kỳ tim.

Câu 5: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, người thực hiện cần sử dụng các ngón tay nào và đặt ở vị trí nào để cảm nhận rõ mạch đập?

  • A. Ngón cái, ở mặt trong cổ tay.
  • B. Ngón trỏ và giữa, ở mặt ngoài cổ tay.
  • C. Ngón trỏ, giữa và áp út, ở rãnh quay cổ tay (phía ngón cái).
  • D. Ngón cái và trỏ, ở rãnh trụ cổ tay (phía ngón út).

Câu 6: Tại sao việc đo huyết áp ở nhiều thời điểm khác nhau trong ngày hoặc trong nhiều ngày liên tiếp lại được khuyến cáo, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch?

  • A. Huyết áp có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày, hoạt động, cảm xúc, giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng huyết áp trung bình.
  • B. Mỗi lần đo chỉ cung cấp kết quả gần đúng, cần đo nhiều lần để lấy giá trị trung bình cho chính xác.
  • C. Máy đo huyết áp cần thời gian để "ổn định" sau lần đo đầu tiên.
  • D. Giúp phát hiện sớm các bệnh khác không liên quan đến huyết áp.

Câu 7: Khi đếm nhịp tim, nếu chỉ đếm trong 15 giây rồi nhân với 4, kết quả có thể bị sai lệch so với đếm đủ 60 giây. Sai lệch này có thể do nguyên nhân nào dưới đây?

  • A. Mạch đập trong 15 giây đầu luôn nhanh hơn các 15 giây tiếp theo.
  • B. Nhịp tim có thể không hoàn toàn đều đặn trong suốt một phút, dẫn đến việc ngoại suy từ 15 giây không chính xác.
  • C. Việc nhân với 4 luôn tạo ra sai số cố định.
  • D. Tay người đếm có thể bị mỏi sau 15 giây.

Câu 8: Một người có nhịp tim khi nghỉ ngơi là 65 nhịp/phút. Sau khi thực hiện một bài tập thể dục nhẹ, nhịp tim của họ tăng lên 90 nhịp/phút. Sự tăng nhịp tim này là một phản ứng sinh lý bình thường. Điều gì xảy ra tiếp theo sau khi người đó ngừng tập thể dục?

  • A. Nhịp tim sẽ dần giảm xuống và trở về mức gần với lúc nghỉ ngơi.
  • B. Nhịp tim sẽ tiếp tục tăng thêm một thời gian nữa rồi mới giảm.
  • C. Nhịp tim sẽ giảm đột ngột xuống mức rất thấp.
  • D. Nhịp tim sẽ duy trì ở mức 90 nhịp/phút cho đến khi có hoạt động khác.

Câu 9: Huyết áp tâm trương (ví dụ 80 mmHg trong chỉ số 120/80 mmHg) đại diện cho áp lực máu trong động mạch khi nào?

  • A. Khi tâm nhĩ co bóp.
  • B. Khi tâm thất co bóp cực đại.
  • C. Khi máu chảy qua van tim.
  • D. Khi tâm thất giãn ra.

Câu 10: Giả sử bạn đang đo huyết áp cho một người bằng máy đo tự động. Máy báo lỗi ("Err"). Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến lỗi này trong quá trình đo thực hành là gì?

  • A. Pin của máy đã hết.
  • B. Vòng bít bị xì hơi.
  • C. Người được đo cử động hoặc nói chuyện trong lúc máy đang đo.
  • D. Nhiệt độ phòng quá cao.

Câu 11: Sự khác biệt giữa nhịp tim và nhịp mạch là gì, mặc dù cả hai đều được tính bằng số lần đập/phút?

  • A. Nhịp tim là tần số co bóp của tim, nhịp mạch là tần số sóng áp lực trong động mạch do tim co bóp.
  • B. Nhịp tim chỉ đo được bằng máy, nhịp mạch đo bằng tay.
  • C. Nhịp tim đo ở ngực, nhịp mạch đo ở cổ tay.
  • D. Nhịp tim tính bằng lần/phút, nhịp mạch tính bằng lần/giây.

Câu 12: Tại sao khi đo huyết áp bằng phương pháp thủ công (sử dụng huyết áp kế đồng hồ/thủy ngân và ống nghe), âm thanh nghe được qua ống nghe lại thay đổi khi xả hơi từ vòng bít?

  • A. Ống nghe bị tắc nghẽn bởi không khí.
  • B. Máu chảy ngược chiều trong động mạch.
  • C. Sự ma sát giữa vòng bít và da.
  • D. Sự thay đổi dòng chảy của máu trong động mạch khi áp lực vòng bít thay đổi, tạo ra các âm Korotkoff.

Câu 13: Một người có huyết áp 150/95 mmHg. Dựa vào các chỉ số bình thường của người trưởng thành (tham khảo 110-120/70-80 mmHg), nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Huyết áp tâm thu và tâm trương đều cao hơn mức bình thường.
  • B. Huyết áp tâm thu bình thường, huyết áp tâm trương cao.
  • C. Huyết áp tâm thu cao, huyết áp tâm trương bình thường.
  • D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều thấp hơn mức bình thường.

Câu 14: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao nên sử dụng đồng hồ bấm giây hoặc đồng hồ có kim giây để đo chính xác thời gian (ví dụ 1 phút)?

  • A. Để theo dõi thời gian thực hiện toàn bộ bài thực hành.
  • B. Để đo chính xác khoảng thời gian cần thiết (ví dụ 1 phút) cho việc đếm số nhịp tim/mạch, đảm bảo tính toán tần số chính xác.
  • C. Để biết khi nào cần dừng thí nghiệm.
  • D. Đồng hồ có kim giây trông chuyên nghiệp hơn.

Câu 15: Khi đo huyết áp ở bắp tay, cánh tay cần được đặt ở tư thế nào để đảm bảo kết quả chính xác?

  • A. Thả lỏng thẳng xuống dọc theo thân người.
  • B. Giơ cao lên trên đầu.
  • C. Gập nhẹ và đặt ngang mức với tim.
  • D. Đặt tì mạnh lên bàn.

Câu 16: Sau khi đo nhịp tim khi nghỉ ngơi, một nhóm học sinh được yêu cầu thực hiện động tác đứng lên ngồi xuống 10 lần rồi đo lại nhịp tim. Kết quả đo lại nhịp tim sau động tác này dự kiến sẽ như thế nào so với lúc nghỉ ngơi và tại sao?

  • A. Giảm xuống, do cơ thể đã quen với vận động.
  • B. Không thay đổi, vì đây là bài tập nhẹ.
  • C. Tăng lên gấp đôi, do tim phải làm việc nhiều hơn.
  • D. Tăng lên, do cơ thể cần cung cấp nhiều oxy và dinh dưỡng hơn cho cơ bắp đang hoạt động.

Câu 17: Nếu một người có nhịp tim khi nghỉ ngơi là 50 nhịp/phút, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất (trong điều kiện không phải vận động viên chuyên nghiệp hay có bệnh lý nền)?

  • A. Đây là nhịp tim bình thường của người khỏe mạnh.
  • B. Đây là nhịp tim chậm hơn mức bình thường, có thể cần kiểm tra thêm.
  • C. Đây là nhịp tim nhanh hơn mức bình thường.
  • D. Đây là kết quả đo sai, nhịp tim không thể thấp như vậy.

Câu 18: Một điểm khác biệt quan trọng khi đo huyết áp bằng máy tự động so với phương pháp thủ công là gì?

  • A. Máy tự động không cần vòng bít.
  • B. Phương pháp thủ công không cần xả hơi.
  • C. Máy tự động phát hiện huyết áp dựa vào dao động áp lực, còn phương pháp thủ công dựa vào âm thanh nghe được.
  • D. Máy tự động chỉ đo được huyết áp tâm thu.

Câu 19: Tại sao không nên nói chuyện hoặc cử động tay/chân trong khi máy đo huyết áp điện tử đang thực hiện phép đo?

  • A. Làm hỏng máy đo.
  • B. Gây khó chịu cho người được đo.
  • C. Làm hết pin nhanh hơn.
  • D. Gây nhiễu cho cảm biến áp lực của máy, dẫn đến kết quả đo không chính xác.

Câu 20: Trong thí nghiệm đếm nhịp tim, nếu bạn không cảm nhận rõ mạch đập ở vị trí cổ tay, bạn có thể thử bắt mạch ở vị trí nào khác trên cơ thể?

  • A. Mặt trong của khuỷu tay.
  • B. Động mạch cảnh ở hai bên cổ (dưới góc hàm).
  • C. Mu bàn tay.
  • D. Mặt ngoài của bắp chân.

Câu 21: So sánh nhịp tim của một người trẻ tuổi khỏe mạnh (khoảng 18 tuổi) và một người cao tuổi khỏe mạnh (khoảng 70 tuổi) khi cả hai đều đang nghỉ ngơi. Nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. Nhịp tim của người trẻ tuổi khi nghỉ ngơi thường chậm hơn so với người cao tuổi.
  • B. Nhịp tim của người trẻ tuổi khi nghỉ ngơi thường nhanh hơn so với người cao tuổi.
  • C. Nhịp tim của cả hai lứa tuổi khi nghỉ ngơi là như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì nhịp tim phụ thuộc vào giới tính.

Câu 22: Một học sinh đo huyết áp của bạn mình và ghi nhận kết quả là 100/60 mmHg. Mặc dù chỉ số này thấp hơn mức bình thường phổ biến (110-120/70-80), nhưng bạn của học sinh này vẫn khỏe mạnh bình thường. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích cho chỉ số huyết áp tương đối thấp này ở người khỏe mạnh?

  • A. Người bạn này đang bị bệnh huyết áp thấp.
  • B. Kết quả đo chắc chắn bị sai.
  • C. Người bạn này có thể là vận động viên hoặc có thể trạng đặc biệt, khiến huyết áp nghỉ ngơi thấp hơn bình thường nhưng vẫn khỏe mạnh.
  • D. Thời tiết lúc đo quá lạnh.

Câu 23: Khi đo nhịp tim bằng cách bắt mạch, áp lực ấn ngón tay vào động mạch cần phải như thế nào?

  • A. Rất nhẹ, chỉ cần chạm vào da.
  • B. Ấn mạnh dần cho đến khi cảm nhận rõ mạch đập, không quá mạnh làm tắc nghẽn.
  • C. Ấn thật mạnh ngay từ đầu.
  • D. Áp lực không quan trọng, chỉ cần đúng vị trí.

Câu 24: Giả sử bạn đo huyết áp cho một người và nhận thấy chỉ số huyết áp tâm thu cao nhưng huyết áp tâm trương lại thấp hơn bình thường. Tình trạng này (còn gọi là tăng huyết áp tâm thu đơn độc) có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến hệ tuần hoàn?

  • A. Sự cứng của các động mạch lớn (mất tính đàn hồi).
  • B. Nhịp tim quá nhanh.
  • C. Thể tích máu trong cơ thể quá lớn.
  • D. Sự co thắt quá mức của các tiểu động mạch.

Câu 25: Trong quá trình thực hành đo huyết áp, nếu vòng bít được quấn quá lỏng, kết quả đo có khả năng sẽ bị sai lệch như thế nào?

  • A. Kết quả đo sẽ cao hơn thực tế.
  • B. Kết quả đo sẽ chính xác hơn.
  • C. Kết quả đo có thể bị thấp hơn thực tế hoặc máy báo lỗi do không đủ áp lực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương.

Câu 26: Tại sao việc đo huyết áp và nhịp tim thường được thực hiện ở cùng một buổi thực hành?

  • A. Vì cả hai đều sử dụng cùng một loại thiết bị đo.
  • B. Để tiết kiệm thời gian thực hành.
  • C. Huyết áp và nhịp tim luôn có chỉ số bằng nhau.
  • D. Huyết áp và nhịp tim là hai chỉ số quan trọng của hệ tuần hoàn, thường thay đổi cùng chiều và có mối liên hệ với nhau, việc đo cả hai giúp đánh giá toàn diện hơn tình trạng tuần hoàn.

Câu 27: Khi đo nhịp tim bằng cách bắt mạch, tại sao không nên sử dụng ngón cái của mình để cảm nhận mạch đập của người khác?

  • A. Ngón cái của người đo có mạch đập riêng, dễ gây nhầm lẫn với mạch của người được đo.
  • B. Ngón cái không đủ nhạy để cảm nhận mạch đập.
  • C. Sử dụng ngón cái gây khó chịu cho người được đo.
  • D. Ngón cái không thể ấn đủ lực.

Câu 28: Sau khi chạy nhanh tại chỗ, một người có nhịp tim tăng đáng kể. Sự tăng nhịp tim này giúp cơ thể duy trì cân bằng nội môi bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng oxy cung cấp cho cơ bắp.
  • B. Tăng cường vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các mô, đồng thời loại bỏ CO2 và chất thải.
  • C. Làm giảm thân nhiệt của cơ thể.
  • D. Tăng áp lực lên thành mạch máu, giúp máu chảy chậm lại.

Câu 29: Nếu một người bị căng thẳng hoặc lo lắng trước khi đo, chỉ số huyết áp của họ có khả năng bị ảnh hưởng như thế nào so với khi họ bình tĩnh?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chỉ thay đổi huyết áp tâm trương.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về hệ tuần hoàn và các thí nghiệm đã thực hiện, hãy phân tích tại sao việc duy trì một lối sống lành mạnh (ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, tránh stress) lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.

  • A. Chỉ giúp giảm cân, không ảnh hưởng trực tiếp đến tim mạch.
  • B. Chỉ làm cho cơ bắp khỏe hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và hô hấp.
  • D. Giúp tim hoạt động hiệu quả hơn, mạch máu đàn hồi tốt hơn, duy trì huyết áp và nhịp tim ổn định ở mức bình thường, giảm gánh nặng cho hệ tuần hoàn và phòng ngừa bệnh tim mạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi tiến hành đo huyết áp cho một người, việc yêu cầu người đó ngồi yên lặng, thư giãn trong vài phút trước khi đo có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một học sinh đo nhịp tim của mình khi đang ngồi học bài và được kết quả 75 nhịp/phút. Sau đó, học sinh này đứng dậy chạy tại chỗ trong 2 phút và đo lại nhịp tim, dự đoán kết quả đo lần thứ hai sẽ như thế nào so với lần đầu và giải thích tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử để đo huyết áp, vòng bít thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể và cần lưu ý điều gì về vị trí này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một kết quả đo huyết áp là 135/85 mmHg. Chỉ số 135 mmHg đại diện cho loại huyết áp nào và xảy ra khi nào trong chu kỳ hoạt động của tim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đếm nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, người thực hiện cần sử dụng các ngón tay nào và đặt ở vị trí nào để cảm nhận rõ mạch đập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc đo huyết áp ở nhiều thời điểm khác nhau trong ngày hoặc trong nhiều ngày liên tiếp lại được khuyến cáo, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đếm nhịp tim, nếu chỉ đếm trong 15 giây rồi nhân với 4, kết quả có thể bị sai lệch so với đếm đủ 60 giây. Sai lệch này có thể do nguyên nhân nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một người có nhịp tim khi nghỉ ngơi là 65 nhịp/phút. Sau khi thực hiện một bài tập thể dục nhẹ, nhịp tim của họ tăng lên 90 nhịp/phút. Sự tăng nhịp tim này là một phản ứng sinh lý bình thường. Điều gì xảy ra tiếp theo sau khi người đó ngừng tập thể dục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Huyết áp tâm trương (ví dụ 80 mmHg trong chỉ số 120/80 mmHg) đại diện cho áp lực máu trong động mạch khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử bạn đang đo huyết áp cho một người bằng máy đo tự động. Máy báo lỗi ('Err'). Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến lỗi này trong quá trình đo thực hành là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sự khác biệt giữa nhịp tim và nhịp mạch là gì, mặc dù cả hai đều được tính bằng số lần đập/phút?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao khi đo huyết áp bằng phương pháp thủ công (sử dụng huyết áp kế đồng hồ/thủy ngân và ống nghe), âm thanh nghe được qua ống nghe lại thay đổi khi xả hơi từ vòng bít?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một người có huyết áp 150/95 mmHg. Dựa vào các chỉ số bình thường của người trưởng thành (tham khảo 110-120/70-80 mmHg), nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, tại sao nên sử dụng đồng hồ bấm giây hoặc đồng hồ có kim giây để đo chính xác thời gian (ví dụ 1 phút)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đo huyết áp ở bắp tay, cánh tay cần được đặt ở tư thế nào để đảm bảo kết quả chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sau khi đo nhịp tim khi nghỉ ngơi, một nhóm học sinh được yêu cầu thực hiện động tác đứng lên ngồi xuống 10 lần rồi đo lại nhịp tim. Kết quả đo lại nhịp tim sau động tác này dự kiến sẽ như thế nào so với lúc nghỉ ngơi và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu một người có nhịp tim khi nghỉ ngơi là 50 nhịp/phút, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất (trong điều kiện không phải vận động viên chuyên nghiệp hay có bệnh lý nền)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một điểm khác biệt quan trọng khi đo huyết áp bằng máy tự động so với phương pháp thủ công là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao không nên nói chuyện hoặc cử động tay/chân trong khi máy đo huyết áp điện tử đang thực hiện phép đo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong thí nghiệm đếm nhịp tim, nếu bạn không cảm nhận rõ mạch đập ở vị trí cổ tay, bạn có thể thử bắt mạch ở vị trí nào khác trên cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: So sánh nhịp tim của một người trẻ tuổi khỏe mạnh (khoảng 18 tuổi) và một người cao tuổi khỏe mạnh (khoảng 70 tuổi) khi cả hai đều đang nghỉ ngơi. Nhận định nào sau đây thường đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một học sinh đo huyết áp của bạn mình và ghi nhận kết quả là 100/60 mmHg. Mặc dù chỉ số này thấp hơn mức bình thường phổ biến (110-120/70-80), nhưng bạn của học sinh này vẫn khỏe mạnh bình thường. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích cho chỉ số huyết áp tương đối thấp này ở người khỏe mạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đo nhịp tim bằng cách bắt mạch, áp lực ấn ngón tay vào động mạch cần phải như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn đo huyết áp cho một người và nhận thấy chỉ số huyết áp tâm thu cao nhưng huyết áp tâm trương lại thấp hơn bình thường. Tình trạng này (còn gọi là tăng huyết áp tâm thu đơn độc) có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến hệ tuần hoàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quá trình thực hành đo huyết áp, nếu vòng bít được quấn quá lỏng, kết quả đo có khả năng sẽ bị sai lệch như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc đo huyết áp và nhịp tim thường được thực hiện ở cùng một buổi thực hành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đo nhịp tim bằng cách bắt mạch, tại sao không nên sử dụng ngón cái của mình để cảm nhận mạch đập của người khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sau khi chạy nhanh tại chỗ, một người có nhịp tim tăng đáng kể. Sự tăng nhịp tim này giúp cơ thể duy trì cân bằng nội môi bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu một người bị căng thẳng hoặc lo lắng trước khi đo, chỉ số huyết áp của họ có khả năng bị ảnh hưởng như thế nào so với khi họ bình tĩnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên kiến thức về hệ tuần hoàn và các thí nghiệm đã thực hiện, hãy phân tích tại sao việc duy trì một lối sống lành mạnh (ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, tránh stress) lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hành đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, bạn cần đặt các ngón tay vào vị trí nào để cảm nhận rõ nhất mạch đập?

  • A. Mặt trên cổ tay, gần ngón cái.
  • B. Mặt dưới cổ tay, gần ngón út.
  • C. Mặt trên cổ tay, gần ngón út.
  • D. Mặt dưới cổ tay, gần ngón cái (rãnh quay).

Câu 2: Sau khi thực hiện bài tập vận động nhẹ (ví dụ: chạy tại chỗ 2 phút), nhịp tim của bạn có xu hướng thay đổi như thế nào so với lúc nghỉ ngơi, và tại sao lại có sự thay đổi đó?

  • A. Giảm xuống; do cơ thể cần ít oxy hơn khi vận động.
  • B. Tăng lên; do cơ thể cần nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn khi vận động.
  • C. Không thay đổi; vì hệ tuần hoàn luôn hoạt động ổn định.
  • D. Giảm xuống; để bảo tồn năng lượng cho cơ bắp.

Câu 3: Khi sử dụng máy đo huyết áp tự động ở bắp tay, chỉ số huyết áp tâm thu (số lớn hơn) thể hiện điều gì về hoạt động của tim và mạch máu?

  • A. Áp lực cao nhất trong động mạch khi tâm thất co bóp đẩy máu đi.
  • B. Áp lực thấp nhất trong động mạch khi tâm thất giãn ra.
  • C. Số lượng máu được bơm ra khỏi tim trong một phút.
  • D. Sức cản của mạch máu ngoại vi.

Câu 4: Chỉ số huyết áp tâm trương (số nhỏ hơn) được đo khi nào trong chu kỳ hoạt động của tim?

  • A. Khi tâm nhĩ co bóp.
  • B. Khi van động mạch chủ đóng lại.
  • C. Khi tâm thất giãn ra và máu chảy vào tâm thất.
  • D. Trong suốt quá trình co bóp của tâm thất.

Câu 5: Một người trưởng thành có huyết áp đo được là 135/88 mmHg. Dựa trên các trị số bình thường phổ biến, tình trạng huyết áp này có thể được phân loại ban đầu là gì?

  • A. Huyết áp thấp.
  • B. Tiền cao huyết áp hoặc cao huyết áp độ 1 (tuỳ theo phân loại cụ thể).
  • C. Huyết áp hoàn toàn bình thường.
  • D. Chỉ số này không có ý nghĩa y học.

Câu 6: Tại sao việc giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng khi đo huyết áp lại quan trọng để có kết quả chính xác?

  • A. Căng thẳng làm giảm lượng máu trong cơ thể, gây sai số.
  • B. Căng thẳng khiến mạch máu co lại, làm giảm huyết áp tạm thời.
  • C. Căng thẳng làm tăng nhịp thở, ảnh hưởng đến quá trình đo.
  • D. Căng thẳng kích thích hệ thần kinh giao cảm, có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.

Câu 7: Yếu tố nào dưới đây có thể làm tăng nhịp tim tạm thời nhưng thường không ảnh hưởng đáng kể đến huyết áp của người khỏe mạnh ở trạng thái nghỉ ngơi?

  • A. Uống một cốc cà phê đậm đặc.
  • B. Bị mất máu nghiêm trọng.
  • C. Nghỉ ngơi hoàn toàn sau khi tập thể dục.
  • D. Dùng thuốc giãn mạch.

Câu 8: Khi thực hiện thí nghiệm nhỏ về ảnh hưởng của cảm xúc đến nhịp tim, nếu một học sinh cảm thấy hồi hộp trước khi trình bày bài, bạn dự đoán nhịp tim của họ sẽ như thế nào so với lúc ngồi yên tĩnh?

  • A. Cao hơn.
  • B. Thấp hơn.
  • C. Không đổi.
  • D. Ngừng đập tạm thời.

Câu 9: Hệ thần kinh nào chủ yếu có tác dụng làm chậm nhịp tim và hạ huyết áp, giúp cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi sau khi bị kích thích?

  • A. Hệ thần kinh trung ương.
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm.
  • C. Hệ thần kinh giao cảm.
  • D. Hệ thần kinh vận động.

Câu 10: Hormone Adrenaline (epinephrine) có tác động chính nào lên hệ tuần hoàn, tương tự như kích thích của hệ thần kinh giao cảm?

  • A. Làm chậm nhịp tim và giãn mạch.
  • B. Làm tăng nhịp tim nhưng giãn mạch.
  • C. Làm chậm nhịp tim và co mạch.
  • D. Làm tăng nhịp tim và co mạch.

Câu 11: Khi đo huyết áp bằng máy tự động, sau khi bơm hơi vào vòng bít, máy sẽ từ từ xả hơi. Âm thanh đập (Korotkoff sounds) bắt đầu xuất hiện khi áp lực trong vòng bít bằng với áp lực nào trong động mạch?

  • A. Huyết áp tâm thu.
  • B. Huyết áp tâm trương.
  • C. Áp lực tĩnh mạch.
  • D. Áp lực trung bình động mạch.

Câu 12: Âm thanh đập (Korotkoff sounds) biến mất hoàn toàn khi áp lực trong vòng bít giảm xuống bằng hoặc thấp hơn áp lực nào trong động mạch?

  • A. Huyết áp tâm thu.
  • B. Huyết áp tâm trương.
  • C. Áp lực mao mạch.
  • D. Áp lực trung bình động mạch.

Câu 13: Tại sao sau khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và huyết áp không trở về mức nghỉ ngơi ngay lập tức mà cần một khoảng thời gian phục hồi?

  • A. Do cơ thể vẫn còn sản xuất adrenaline ở mức cao.
  • B. Do hệ thần kinh đối giao cảm cần thời gian để hoạt động trở lại.
  • C. Do cơ thể vẫn cần tăng cường cung cấp oxy để bù đắp nợ oxy và loại bỏ chất thải.
  • D. Do mạch máu vẫn còn giãn rộng sau vận động.

Câu 14: Khi đo huyết áp, việc sử dụng vòng bít quá nhỏ so với kích thước bắp tay có thể dẫn đến kết quả đo như thế nào?

  • A. Cao hơn huyết áp thực tế.
  • B. Thấp hơn huyết áp thực tế.
  • C. Không ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • D. Kết quả không ổn định, lúc cao lúc thấp.

Câu 15: Nhịp tim lúc nghỉ ngơi của một vận động viên chuyên nghiệp thường thấp hơn người bình thường. Điều này được giải thích bởi cơ chế nào?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm của họ hoạt động mạnh hơn.
  • B. Tim của họ có sức bóp mạnh hơn, mỗi nhịp đẩy được nhiều máu hơn (thể tích nhát bóp lớn).
  • C. Họ có lượng máu trong cơ thể ít hơn.
  • D. Mạch máu của họ bị co lại nhiều hơn.

Câu 16: Nếu một người đang ở trạng thái sốc do mất máu, huyết áp của họ có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cao đột ngột do tim đập nhanh.
  • B. Tăng cao do mạch máu co lại.
  • C. Không thay đổi đáng kể.
  • D. Giảm xuống do thể tích máu giảm.

Câu 17: Bộ phận nào trong hệ dẫn truyền tim chịu trách nhiệm phát xung điện đầu tiên, khởi đầu mỗi nhịp đập của tim?

  • A. Nút xoang nhĩ (SA node).
  • B. Nút nhĩ thất (AV node).
  • C. Bó His.
  • D. Mạng Purkinje.

Câu 18: Khi đếm nhịp tim ở cổ tay, bạn đang cảm nhận sự thay đổi áp lực của máu trong động mạch do hoạt động co bóp của bộ phận nào của tim?

  • A. Tâm nhĩ trái.
  • B. Tâm nhĩ phải.
  • C. Tâm thất trái.
  • D. Tâm thất phải.

Câu 19: Tại sao huyết áp thường được đo ở động mạch cánh tay mà không phải ở tĩnh mạch?

  • A. Áp lực trong động mạch cao và dễ đo hơn áp lực trong tĩnh mạch.
  • B. Tĩnh mạch nằm sâu hơn và khó tiếp cận hơn động mạch.
  • C. Máu trong tĩnh mạch không có oxy.
  • D. Tĩnh mạch có van nên không thể đo áp lực chính xác.

Câu 20: So sánh ảnh hưởng của việc đứng yên lâu và đi bộ nhẹ đến nhịp tim. Hoạt động nào có khả năng làm tăng nhịp tim nhiều hơn và tại sao?

  • A. Đứng yên lâu, vì máu dồn xuống chân cần tim đập nhanh hơn để bơm lên.
  • B. Đi bộ nhẹ, vì cơ bắp hoạt động cần nhiều oxy hơn.
  • C. Cả hai hoạt động đều làm tăng nhịp tim như nhau.
  • D. Cả hai hoạt động đều làm giảm nhịp tim so với lúc ngồi.

Câu 21: Khi đo huyết áp bằng phương pháp nghe (sử dụng ống nghe và huyết áp kế đồng hồ), âm thanh Korotkoff đầu tiên nghe được tương ứng với điểm nào trên kim đồng hồ khi xả hơi?

  • A. Huyết áp tâm thu.
  • B. Huyết áp tâm trương.
  • C. Áp lực bơm tối đa.
  • D. Áp lực khi âm thanh biến mất.

Câu 22: Tại sao việc nói chuyện hoặc cử động khi máy đo huyết áp đang hoạt động có thể gây ra kết quả không chính xác?

  • A. Làm hỏng máy đo.
  • B. Làm giãn vòng bít.
  • C. Làm tăng tạm thời nhịp tim và huyết áp do hoạt động cơ hoặc căng thẳng nhẹ.
  • D. Cản trở cảm biến âm thanh của máy.

Câu 23: Thể tích máu được bơm ra khỏi tâm thất mỗi nhịp đập được gọi là gì?

  • A. Cung lượng tim.
  • B. Thể tích nhát bóp (Stroke volume).
  • C. Nhịp tim.
  • D. Huyết áp tâm thu.

Câu 24: Cung lượng tim (Cardiac output) là thể tích máu được bơm ra khỏi tâm thất mỗi phút. Công thức tính cung lượng tim liên quan đến những yếu tố nào?

  • A. Nhịp tim nhân với thể tích nhát bóp.
  • B. Huyết áp tâm thu nhân với huyết áp tâm trương.
  • C. Tổng sức cản ngoại vi nhân với nhịp tim.
  • D. Thể tích máu trong cơ thể chia cho nhịp tim.

Câu 25: Nếu một người bị sốt cao, nhịp tim của họ có xu hướng thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Tăng lên, do quá trình trao đổi chất tăng và cơ thể cần tản nhiệt.
  • B. Giảm xuống, do cơ thể cần tiết kiệm năng lượng.
  • C. Không đổi, vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến tim.
  • D. Tăng lên, do mạch máu bị co lại.

Câu 26: Khi đo huyết áp, việc gấp hoặc siết chặt ống dẫn khí từ vòng bít đến máy đo có thể gây ra lỗi nào?

  • A. Làm hỏng màn hình hiển thị.
  • B. Gây ra tiếng ồn làm sai lệch kết quả.
  • C. Làm vòng bít bị xì hơi nhanh chóng.
  • D. Ngăn cản việc truyền áp lực chính xác hoặc cản trở cảm nhận mạch đập/âm thanh.

Câu 27: Tại sao tuổi tác lại là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến huyết áp của một người?

  • A. Tuổi tác làm giảm khối lượng máu trong cơ thể.
  • B. Hệ thần kinh điều hòa tim mạch ngừng hoạt động khi về già.
  • C. Thành mạch máu có xu hướng xơ cứng và kém đàn hồi hơn theo tuổi.
  • D. Tim đập yếu hơn nhiều khi về già.

Câu 28: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, nếu bạn gặp khó khăn khi cảm nhận mạch đập ở cổ tay, vị trí nào khác trên cơ thể cũng thường được sử dụng để bắt mạch?

  • A. Trên đỉnh đầu.
  • B. Ở động mạch cảnh bên cổ.
  • C. Ở tĩnh mạch trên mu bàn tay.
  • D. Ở khuỷu tay phía ngoài.

Câu 29: Sự khác biệt giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương được gọi là gì?

  • A. Huyết áp trung bình.
  • B. Cung lượng tim.
  • C. Áp lực mạch (Pulse pressure).
  • D. Sức cản ngoại vi.

Câu 30: Tại sao việc ghi lại kết quả đo nhịp tim và huyết áp nhiều lần và lấy giá trị trung bình thường được khuyến khích trong các thí nghiệm thực hành?

  • A. Để làm cho kết quả trông ấn tượng hơn.
  • B. Để so sánh kết quả giữa các bạn trong nhóm.
  • C. Để tiêu tốn thời gian thực hành.
  • D. Để giảm thiểu sai số do các yếu tố nhất thời (cảm xúc, cử động nhỏ) hoặc sai sót kỹ thuật đo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi thực hành đo nhịp tim bằng cách bắt mạch ở cổ tay, bạn cần đặt các ngón tay vào vị trí nào để cảm nhận rõ nhất mạch đập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sau khi thực hiện bài tập vận động nhẹ (ví dụ: chạy tại chỗ 2 phút), nhịp tim của bạn có xu hướng thay đổi như thế nào so với lúc nghỉ ngơi, và tại sao lại có sự thay đổi đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi sử dụng máy đo huyết áp tự động ở bắp tay, chỉ số huyết áp tâm thu (số lớn hơn) thể hiện điều gì về hoạt động của tim và mạch máu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chỉ số huyết áp tâm trương (số nhỏ hơn) được đo khi nào trong chu kỳ hoạt động của tim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một người trưởng thành có huyết áp đo được là 135/88 mmHg. Dựa trên các trị số bình thường phổ biến, tình trạng huyết áp này có thể được phân loại ban đầu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao việc giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng khi đo huyết áp lại quan trọng để có kết quả chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Yếu tố nào dưới đây có thể làm tăng nhịp tim tạm thời nhưng thường không ảnh hưởng đáng kể đến huyết áp của người khỏe mạnh ở trạng thái nghỉ ngơi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi thực hiện thí nghiệm nhỏ về ảnh hưởng của cảm xúc đến nhịp tim, nếu một học sinh cảm thấy hồi hộp trước khi trình bày bài, bạn dự đoán nhịp tim của họ sẽ như thế nào so với lúc ngồi yên tĩnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thần kinh nào chủ yếu có tác dụng làm chậm nhịp tim và hạ huyết áp, giúp cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi sau khi bị kích thích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hormone Adrenaline (epinephrine) có tác động chính nào lên hệ tuần hoàn, tương tự như kích thích của hệ thần kinh giao cảm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đo huyết áp bằng máy tự động, sau khi bơm hơi vào vòng bít, máy sẽ từ từ xả hơi. Âm thanh đập (Korotkoff sounds) bắt đầu xuất hiện khi áp lực trong vòng bít bằng với áp lực nào trong động mạch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Âm thanh đập (Korotkoff sounds) biến mất hoàn toàn khi áp lực trong vòng bít giảm xuống bằng hoặc thấp hơn áp lực nào trong động mạch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao sau khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và huyết áp không trở về mức nghỉ ngơi ngay lập tức mà cần một khoảng thời gian phục hồi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đo huyết áp, việc sử dụng vòng bít quá nhỏ so với kích thước bắp tay có thể dẫn đến kết quả đo như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhịp tim lúc nghỉ ngơi của một vận động viên chuyên nghiệp thường thấp hơn người bình thường. Điều này được giải thích bởi cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nếu một người đang ở trạng thái sốc do mất máu, huyết áp của họ có xu hướng thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bộ phận nào trong hệ dẫn truyền tim chịu trách nhiệm phát xung điện đầu tiên, khởi đầu mỗi nhịp đập của tim?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đếm nhịp tim ở cổ tay, bạn đang cảm nhận sự thay đổi áp lực của máu trong động mạch do hoạt động co bóp của bộ phận nào của tim?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao huyết áp thường được đo ở động mạch cánh tay mà không phải ở tĩnh mạch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh ảnh hưởng của việc đứng yên lâu và đi bộ nhẹ đến nhịp tim. Hoạt động nào có khả năng làm tăng nhịp tim nhiều hơn và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đo huyết áp bằng phương pháp nghe (sử dụng ống nghe và huyết áp kế đồng hồ), âm thanh Korotkoff đầu tiên nghe được tương ứng với điểm nào trên kim đồng hồ khi xả hơi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc nói chuyện hoặc cử động khi máy đo huyết áp đang hoạt động có thể gây ra kết quả không chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thể tích máu được bơm ra khỏi tâm thất mỗi nhịp đập được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cung lượng tim (Cardiac output) là thể tích máu được bơm ra khỏi tâm thất mỗi phút. Công thức tính cung lượng tim liên quan đến những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu một người bị sốt cao, nhịp tim của họ có xu hướng thay đổi như thế nào và tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đo huyết áp, việc gấp hoặc siết chặt ống dẫn khí từ vòng bít đến máy đo có thể gây ra lỗi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao tuổi tác lại là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến huyết áp của một người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, nếu bạn gặp khó khăn khi cảm nhận mạch đập ở cổ tay, vị trí nào khác trên cơ thể cũng thường được sử dụng để bắt mạch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự khác biệt giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc ghi lại kết quả đo nhịp tim và huyết áp nhiều lần và lấy giá trị trung bình thường được khuyến khích trong các thí nghiệm thực hành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dụng cụ phổ biến nào được sử dụng để đo huyết áp trong bài thực hành này?

  • A. Ống nghe tim phổi
  • B. Máy đo đường huyết
  • C. Huyết áp kế điện tử
  • D. Nhiệt kế hồng ngoại

Câu 2: Khi thực hiện đếm mạch ở cổ tay, vị trí thường được sử dụng để cảm nhận rõ nhất sóng mạch là ở rãnh giữa hai xương nào?

  • A. Xương trụ và xương quay
  • B. Xương cổ tay và xương bàn tay
  • C. Xương cánh tay và xương trụ
  • D. Xương quay và xương cổ tay

Câu 3: Huyết áp tâm thu phản ánh điều gì về áp lực máu trong động mạch?

  • A. Áp lực thấp nhất khi tim giãn
  • B. Áp lực cao nhất khi tim co bóp
  • C. Áp lực trung bình trong toàn bộ chu kì tim
  • D. Sự chênh lệch giữa áp lực cao nhất và thấp nhất

Câu 4: Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì về áp lực máu trong động mạch?

  • A. Áp lực cao nhất khi tim co bóp
  • B. Áp lực thấp nhất khi tim giãn hoàn toàn
  • C. Tổng áp lực của máu lên thành mạch
  • D. Áp lực cần thiết để máu chảy ngược về tim

Câu 5: Theo hướng dẫn thực hành, tại sao cần ngồi yên và nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo huyết áp?

  • A. Để cơ thể làm rỗng bàng quang
  • B. Để loại bỏ ảnh hưởng tạm thời của vận động, căng thẳng lên huyết áp và nhịp tim
  • C. Để máu tập trung về tim nhiều hơn
  • D. Để máy đo có thời gian làm nóng và ổn định

Câu 6: Sau khi thực hiện một bài tập thể dục cường độ vừa phải, nhịp tim của bạn tăng lên. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho hiện tượng này?

  • A. Cơ thể đang cố gắng hạ nhiệt độ
  • B. Nhu cầu cung cấp oxy và năng lượng cho cơ bắp tăng lên, tim phải bơm máu nhanh hơn
  • C. Mạch máu bị co lại đột ngột
  • D. Hệ thần kinh đối giao cảm đang chi phối hoạt động tim

Câu 7: Hai bạn A và B cùng đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi. Bạn A có nhịp tim 72 nhịp/phút, bạn B có nhịp tim 60 nhịp/phút. Cả hai đều khỏe mạnh. Nhận định nào sau đây có thể đúng?

  • A. Bạn A có thể trạng yếu hơn bạn B
  • B. Bạn B có thể là người thường xuyên rèn luyện thể thao
  • C. Cả hai nhịp tim đều nằm trong giới hạn bình thường, sự khác biệt có thể do thể trạng, mức độ rèn luyện hoặc yếu tố cá nhân khác
  • D. Bạn A chắc chắn đang bị căng thẳng hơn bạn B

Câu 8: Kết quả đo huyết áp của một người là 130/85 mmHg. Dựa trên ngưỡng phân loại thông thường, tình trạng huyết áp này có thể được xem là gì?

  • A. Huyết áp bình thường
  • B. Huyết áp thấp
  • C. Tiền cao huyết áp (hoặc Giai đoạn 1 tùy phân loại)
  • D. Huyết áp quá cao, cần cấp cứu ngay

Câu 9: Khả năng tự động phát xung điện và truyền đi trong cơ tim, giúp tim đập theo nhịp mà không cần kích thích từ hệ thần kinh trung ương (trong điều kiện bình thường) là nhờ cấu trúc nào?

  • A. Hệ mạch vành
  • B. Các sợi cơ tim co bóp
  • C. Các dây thần kinh cảm giác
  • D. Hệ dẫn truyền tim

Câu 10: Khi cơ thể phản ứng với tình trạng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight or flight), hệ thần kinh giao cảm sẽ hoạt động mạnh. Tác động chính của nó lên tim là gì?

  • A. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp
  • B. Làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp
  • C. Không ảnh hưởng đến tim, chỉ làm giãn mạch ngoại vi
  • D. Làm tim ngừng đập tạm thời

Câu 11: Hệ thần kinh đối giao cảm (phần của hệ thần kinh thực vật) thường có tác dụng đối lập với hệ thần kinh giao cảm. Tác động chính của nó lên tim là gì?

  • A. Làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp
  • B. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp
  • C. Làm co mạch máu và tăng huyết áp
  • D. Kích thích tiết hormone Adrenalin

Câu 12: Hormone Adrenalin (epinephrin) có vai trò quan trọng trong đáp ứng căng thẳng của cơ thể. Tác động của nó lên hệ tuần hoàn tương tự như tác động của hệ thần kinh nào?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm
  • B. Hệ thần kinh đối giao cảm
  • C. Hệ thần kinh trung ương
  • D. Hệ thần kinh vận động

Câu 13: Một người đang ngồi yên bỗng giật mình mạnh vì một tiếng động lớn. Dự đoán nào sau đây về phản ứng tức thời của hệ tuần hoàn là chính xác?

  • A. Nhịp tim chậm lại, huyết áp giảm
  • B. Nhịp tim và huyết áp không thay đổi
  • C. Nhịp tim tăng nhanh, có thể kèm theo tăng huyết áp tạm thời
  • D. Mạch máu giãn nở toàn thân

Câu 14: Khi đếm mạch ở cổ tay, tại sao việc ấn ngón tay quá mạnh vào động mạch có thể khiến bạn không cảm nhận được mạch đập?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng máu chảy
  • B. Làm xẹp lòng động mạch, cản trở sóng áp lực
  • C. Kích thích thần kinh làm ngừng mạch đập
  • D. Làm giãn nở quá mức thành động mạch

Câu 15: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, màn hình hiển thị thông báo lỗi "Err". Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Gõ nhẹ vào máy để sửa lỗi
  • B. Tiếp tục đo thêm vài lần nữa
  • C. Tắt máy, kiểm tra lại vị trí vòng bít, tư thế ngồi và đo lại sau ít phút
  • D. Kết luận máy bị hỏng hoàn toàn

Câu 16: Mối liên hệ giữa nhịp tim và huyết áp trong điều kiện sinh lý bình thường là gì?

  • A. Nhịp tim càng nhanh thì huyết áp càng thấp
  • B. Nhịp tim tăng lên thường đi kèm với xu hướng tăng huyết áp
  • C. Nhịp tim và huyết áp không có mối liên hệ
  • D. Huyết áp chỉ phụ thuộc vào độ đàn hồi của mạch máu

Câu 17: So với việc đếm mạch ở cổ tay, việc nghe nhịp tim trực tiếp bằng ống nghe đặt ở ngực có thể cung cấp thông tin bổ sung nào về hoạt động của tim?

  • A. Độ bão hòa oxy trong máu
  • B. Âm thanh của các van tim đóng mở
  • C. Lượng đường trong máu
  • D. Tốc độ máu chảy trong động mạch

Câu 18: Một người thường xuyên tập luyện thể thao có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn người ít vận động. Điều này được giải thích như thế nào?

  • A. Tim được rèn luyện khỏe hơn, mỗi nhát bóp đẩy được nhiều máu hơn nên không cần đập nhanh
  • B. Cơ thể vận động viên có ít máu hơn người bình thường
  • C. Hệ thần kinh giao cảm của vận động viên luôn bị ức chế
  • D. Việc tập luyện làm giảm nhu cầu oxy của cơ thể

Câu 19: Ngoài động mạch cánh tay, bạn có thể cảm nhận mạch đập ở những vị trí nào khác trên cơ thể để đếm nhịp tim?

  • A. Tĩnh mạch ở mu bàn tay
  • B. Mao mạch dưới da
  • C. Động mạch ở bắp chân (động mạch chày trước)
  • D. Động mạch thái dương, động mạch cảnh (ở cổ), động mạch bẹn

Câu 20: Yếu tố nào sau đây có thể gây sai số khi đo huyết áp bằng huyết áp kế điện tử?

  • A. Quấn vòng bít sai vị trí hoặc quá lỏng/chặt
  • B. Người được đo nói chuyện hoặc cử động trong lúc đo
  • C. Máy đo chưa được hiệu chuẩn hoặc pin yếu
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 21: Bạn đếm mạch của một người và được 15 nhịp trong 10 giây. Nhịp tim của người đó tính theo nhịp/phút là bao nhiêu?

  • A. 90 nhịp/phút
  • B. 75 nhịp/phút
  • C. 90 nhịp/phút
  • D. 150 nhịp/phút

Câu 22: Uống rượu bia có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn. Thông thường, sau khi uống rượu, nhịp tim và huyết áp có xu hướng thay đổi như thế nào trong giai đoạn đầu?

  • A. Nhịp tim tăng, huyết áp có thể tăng hoặc giảm nhẹ tùy cơ địa và lượng uống
  • B. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng
  • C. Nhịp tim và huyết áp đều giảm mạnh
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể

Câu 23: Tại sao việc giữ yên tĩnh và không nói chuyện khi đo huyết áp bằng máy điện tử lại được khuyến cáo?

  • A. Để tránh làm hỏng máy
  • B. Để máy có thể phát ra âm thanh đo rõ ràng hơn
  • C. Hoạt động cơ bắp khi nói chuyện hoặc cử động nhẹ có thể làm tăng huyết áp tạm thời, ảnh hưởng đến kết quả
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng với người đo

Câu 24: Sóng mạch mà chúng ta cảm nhận được khi bắt mạch là do yếu tố nào gây ra?

  • A. Sự giãn nở chủ động của thành tĩnh mạch
  • B. Lực hút của tim khi giãn nở
  • C. Sóng áp lực lan truyền trong động mạch sau mỗi lần tim co bóp
  • D. Sự ma sát của máu với thành mạch

Câu 25: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim và huyết áp của một người?

  • A. Chế độ ăn uống (đặc biệt là muối)
  • B. Mức độ căng thẳng tâm lý
  • C. Hoạt động thể chất
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 26: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp trong chương trình Sinh học 11 là gì?

  • A. Để học sinh có thể tự chẩn đoán bệnh tim mạch
  • B. Giúp học sinh làm quen với các phương pháp đơn giản để đánh giá hoạt động cơ bản của hệ tuần hoàn và nhận biết các yếu tố ảnh hưởng
  • C. Thực hành kỹ năng cấp cứu ban đầu
  • D. Nghiên cứu cấu trúc giải phẫu của tim và mạch máu

Câu 27: Một người đo huyết áp vào buổi sáng (sau khi ngủ dậy, nghỉ ngơi) và buổi chiều (sau giờ làm việc nhẹ nhàng). Thông thường, kết quả đo nào có khả năng cao hơn và tại sao?

  • A. Buổi sáng cao hơn do cơ thể vừa nghỉ ngơi
  • B. Buổi chiều cao hơn do tích lũy các yếu tố như căng thẳng, hoạt động nhẹ trong ngày
  • C. Hai lần đo sẽ cho kết quả hoàn toàn giống nhau
  • D. Buổi chiều thấp hơn do cơ thể đã thích nghi

Câu 28: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ và ống nghe, huyết áp tâm thu được ghi nhận ở thời điểm nào khi áp lực trong vòng bít giảm dần?

  • A. Khi bắt đầu nghe thấy tiếng đập đầu tiên (tiếng Korotkoff pha 1)
  • B. Khi tiếng đập nghe rõ nhất (tiếng Korotkoff pha 2)
  • C. Khi tiếng đập đột ngột nhỏ lại hoặc biến mất (tiếng Korotkoff pha 4 hoặc 5)
  • D. Khi không còn nghe thấy tiếng đập nào nữa và áp lực vòng bít vẫn còn

Câu 29: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ và ống nghe, huyết áp tâm trương được ghi nhận ở thời điểm nào khi áp lực trong vòng bít giảm dần?

  • A. Khi bắt đầu nghe thấy tiếng đập đầu tiên
  • B. Khi tiếng đập nghe rõ nhất
  • C. Khi tiếng đập đột ngột nhỏ lại hoặc biến mất
  • D. Khi áp lực trong vòng bít bằng với áp lực tâm thu

Câu 30: Để theo dõi huyết áp tại nhà một cách hiệu quả và có giá trị so sánh, lời khuyên tốt nhất về thời điểm và điều kiện đo là gì?

  • A. Đo nhiều lần trong ngày vào các thời điểm khác nhau
  • B. Chỉ đo khi cảm thấy không khỏe
  • C. Đo vào cùng một hoặc hai thời điểm cố định mỗi ngày (ví dụ: sáng sau khi thức dậy và tối trước khi ngủ), sau khi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút và trong môi trường yên tĩnh
  • D. Đo ngay sau khi tập thể dục hoặc ăn no

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dụng cụ phổ biến nào được sử dụng để đo huyết áp trong bài thực hành này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi thực hiện đếm mạch ở cổ tay, vị trí thường được sử dụng để cảm nhận rõ nhất sóng mạch là ở rãnh giữa hai xương nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Huyết áp tâm thu phản ánh điều gì về áp lực máu trong động mạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì về áp lực máu trong động mạch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo hướng dẫn thực hành, tại sao cần ngồi yên và nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo huyết áp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sau khi thực hiện một bài tập thể dục cường độ vừa phải, nhịp tim của bạn tăng lên. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hai bạn A và B cùng đo nhịp tim lúc nghỉ ngơi. Bạn A có nhịp tim 72 nhịp/phút, bạn B có nhịp tim 60 nhịp/phút. Cả hai đều khỏe mạnh. Nhận định nào sau đây có thể đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kết quả đo huyết áp của một người là 130/85 mmHg. Dựa trên ngưỡng phân loại thông thường, tình trạng huyết áp này có thể được xem là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khả năng tự động phát xung điện và truyền đi trong cơ tim, giúp tim đập theo nhịp mà không cần kích thích từ hệ thần kinh trung ương (trong điều kiện bình thường) là nhờ cấu trúc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi cơ thể phản ứng với tình trạng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight or flight), hệ thần kinh giao cảm sẽ hoạt động mạnh. Tác động chính của nó lên tim là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thần kinh đối giao cảm (phần của hệ thần kinh thực vật) thường có tác dụng đối lập với hệ thần kinh giao cảm. Tác động chính của nó lên tim là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hormone Adrenalin (epinephrin) có vai trò quan trọng trong đáp ứng căng thẳng của cơ thể. Tác động của nó lên hệ tuần hoàn tương tự như tác động của hệ thần kinh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một người đang ngồi yên bỗng giật mình mạnh vì một tiếng động lớn. Dự đoán nào sau đây về phản ứng tức thời của hệ tuần hoàn là chính xác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đếm mạch ở cổ tay, tại sao việc ấn ngón tay quá mạnh vào động mạch có thể khiến bạn không cảm nhận được mạch đập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, màn hình hiển thị thông báo lỗi 'Err'. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mối liên hệ giữa nhịp tim và huyết áp trong điều kiện sinh lý bình thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So với việc đếm mạch ở cổ tay, việc nghe nhịp tim trực tiếp bằng ống nghe đặt ở ngực có thể cung cấp thông tin bổ sung nào về hoạt động của tim?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một người thường xuyên tập luyện thể thao có thể có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp hơn người ít vận động. Điều này được giải thích như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngoài động mạch cánh tay, bạn có thể cảm nhận mạch đập ở những vị trí nào khác trên cơ thể để đếm nhịp tim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nào sau đây có thể gây sai số khi đo huyết áp bằng huyết áp kế điện tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn đếm mạch của một người và được 15 nhịp trong 10 giây. Nhịp tim của người đó tính theo nhịp/phút là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Uống rượu bia có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn. Thông thường, sau khi uống rượu, nhịp tim và huyết áp có xu hướng thay đổi như thế nào trong giai đoạn đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao việc giữ yên tĩnh và không nói chuyện khi đo huyết áp bằng máy điện tử lại được khuyến cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sóng mạch mà chúng ta cảm nhận được khi bắt mạch là do yếu tố nào gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim và huyết áp của một người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp trong chương trình Sinh học 11 là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một người đo huyết áp vào buổi sáng (sau khi ngủ dậy, nghỉ ngơi) và buổi chiều (sau giờ làm việc nhẹ nhàng). Thông thường, kết quả đo nào có khả năng cao hơn và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ và ống nghe, huyết áp tâm thu được ghi nhận ở thời điểm nào khi áp lực trong vòng bít giảm dần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đo huyết áp bằng huyết áp kế cơ và ống nghe, huyết áp tâm trương được ghi nhận ở thời điểm nào khi áp lực trong vòng bít giảm dần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để theo dõi huyết áp tại nhà một cách hiệu quả và có giá trị so sánh, lời khuyên tốt nhất về thời điểm và điều kiện đo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện đo huyết áp bằng máy điện tử, việc đặt cánh tay ngang mức tim là rất quan trọng. Theo em, tại sao lại cần tuân thủ nguyên tắc này?

  • A. Để máu lưu thông nhanh hơn đến máy đo, giúp kết quả chính xác.
  • B. Để tránh làm hỏng thiết bị đo do áp lực máu quá lớn.
  • C. Để trọng lực không ảnh hưởng đáng kể đến cột máu, đảm bảo đo áp lực thực tế của máu trong động mạch.
  • D. Để cơ bắp cánh tay được thư giãn tối đa, không gây co cứng.

Câu 2: Một vận động viên điền kinh có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thường thấp hơn so với người bình thường ít vận động. Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm của vận động viên hoạt động mạnh hơn lúc nghỉ.
  • B. Thành mạch máu của vận động viên dày và kém đàn hồi hơn.
  • C. Khối lượng máu trong cơ thể vận động viên ít hơn người bình thường.
  • D. Cơ tim của vận động viên phát triển hơn, mỗi nhịp bóp đẩy được lượng máu lớn hơn (thể tích nhát bóp tăng).

Câu 3: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, bạn A đếm được 18 nhịp đập trong 15 giây ở cổ tay. Hãy tính nhịp tim của bạn A theo đơn vị nhịp/phút.

  • A. 54 nhịp/phút
  • B. 72 nhịp/phút
  • C. 90 nhịp/phút
  • D. 108 nhịp/phút

Câu 4: Khi đo huyết áp cho một người vừa trải qua một cuộc tranh luận căng thẳng, em có thể dự đoán kết quả đo sẽ như thế nào so với khi người đó ở trạng thái thư giãn? Giải thích lý do.

  • A. Cao hơn, vì căng thẳng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và co mạch.
  • B. Thấp hơn, vì căng thẳng làm cơ thể mệt mỏi, giảm hoạt động của tim.
  • C. Không thay đổi đáng kể, vì huyết áp chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố vật lý như tư thế.
  • D. Cao hơn, nhưng chỉ huyết áp tâm trương bị ảnh hưởng.

Câu 5: Huyết áp được ghi là 120/80 mmHg. Số 120 mmHg biểu thị điều gì?

  • A. Huyết áp tâm thu, là áp lực cao nhất trong động mạch khi tâm thất co.
  • B. Huyết áp tâm trương, là áp lực thấp nhất trong động mạch khi tâm thất giãn.
  • C. Áp lực trung bình trong hệ tuần hoàn.
  • D. Số nhịp tim trong một phút.

Câu 6: Em hãy so sánh và chỉ ra sự khác biệt chính về ý nghĩa giữa việc đo nhịp tim và đo huyết áp trong việc đánh giá tình trạng hệ tuần hoàn.

  • A. Nhịp tim phản ánh lực bơm máu, huyết áp phản ánh số lượng máu.
  • B. Nhịp tim phản ánh tần suất tim đập, huyết áp phản ánh áp lực máu tác động lên thành mạch.
  • C. Nhịp tim chỉ quan trọng khi vận động, huyết áp chỉ quan trọng khi nghỉ ngơi.
  • D. Nhịp tim đo ở động mạch, huyết áp đo ở tĩnh mạch.

Câu 7: Khi đếm mạch ở cổ tay (động mạch quay), em cần sử dụng bao nhiêu ngón tay và đặt ở vị trí nào để cảm nhận mạch đập rõ nhất?

  • A. Một ngón tay (ngón trỏ), đặt ngay giữa cổ tay.
  • B. Hai ngón tay (ngón trỏ và giữa), đặt ở mặt trong cổ tay.
  • C. Ba ngón tay (ngón cái, trỏ, giữa), ấn mạnh vào mặt ngoài cổ tay.
  • D. Ba ngón tay (ngón trỏ, giữa, áp út), đặt ở rãnh quay cổ tay (phía ngón cái).

Câu 8: Tại sao sau khi chạy tại chỗ nhanh trong 2 phút, nhịp tim của em lại tăng lên đáng kể so với lúc nghỉ ngơi?

  • A. Để giảm lượng oxy cung cấp cho cơ bắp, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
  • B. Để tăng nhiệt độ cơ thể, hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
  • C. Để đáp ứng nhu cầu tăng cao về oxy và chất dinh dưỡng của các cơ quan đang hoạt động mạnh (đặc biệt là cơ bắp).
  • D. Để loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể hiệu quả hơn.

Câu 9: Một người có huyết áp 145/95 mmHg. Dựa trên phạm vi huyết áp bình thường của người trưởng thành (110-120/70-80 mmHg) được đề cập trong bài học, em xếp tình trạng huyết áp này vào nhóm nào?

  • A. Huyết áp bình thường.
  • B. Huyết áp cao (Tăng huyết áp).
  • C. Huyết áp thấp (Hạ huyết áp).
  • D. Huyết áp dao động không xác định.

Câu 10: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu xuất hiện biểu tượng "Err" trên màn hình, hành động đầu tiên em nên làm là gì?

  • A. Tắt máy và tiến hành đo lại sau khi kiểm tra lại tư thế và vòng bít.
  • B. Tiếp tục giữ nguyên tư thế và chờ máy tự khắc phục lỗi.
  • C. Tháo vòng bít ra ngay lập tức và nghỉ ngơi thật lâu.
  • D. Ấn mạnh vào nút nguồn để reset máy.

Câu 11: Em hãy phân tích mối liên hệ giữa thể tích nhát bóp (lượng máu tim bơm mỗi lần đập) và nhịp tim trong việc duy trì lưu lượng tim (lượng máu tim bơm mỗi phút) ở người bình thường khi chuyển từ trạng thái nghỉ sang vận động nhẹ.

  • A. Khi vận động, thể tích nhát bóp giảm và nhịp tim tăng để giữ lưu lượng tim ổn định.
  • B. Khi vận động, cả thể tích nhát bóp và nhịp tim đều giảm, làm giảm lưu lượng tim.
  • C. Khi vận động, cả thể tích nhát bóp và nhịp tim thường tăng lên, làm tăng lưu lượng tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • D. Khi vận động, thể tích nhát bóp tăng và nhịp tim giảm để tăng lưu lượng tim.

Câu 12: Đâu là một trong những yếu tố không được khuyến khích thực hiện ngay trước hoặc trong quá trình đo huyết áp để đảm bảo kết quả chính xác?

  • A. Nghỉ ngơi vài phút.
  • B. Giữ yên tư thế ngồi thoải mái.
  • C. Không bắt chéo chân.
  • D. Uống một cốc cà phê đậm đặc.

Câu 13: Giả sử em đo nhịp tim cho một người ở hai tư thế: nằm và ngồi. Thông thường, nhịp tim khi ở tư thế nào sẽ thấp hơn và tại sao?

  • A. Nằm, vì tim không phải làm việc nhiều để bơm máu chống lại trọng lực.
  • B. Ngồi, vì cơ thể ở trạng thái ổn định hơn.
  • C. Nằm, vì quá trình hô hấp diễn ra chậm hơn.
  • D. Ngồi, vì hoạt động của não bộ giảm.

Câu 14: Huyết áp tâm trương (diastolic pressure) phản ánh áp lực của máu trong động mạch vào thời điểm nào của chu kỳ tim?

  • A. Khi tâm thất co cực đại.
  • B. Khi tâm thất giãn hoàn toàn.
  • C. Khi tâm nhĩ co.
  • D. Trung bình trong suốt chu kỳ tim.

Câu 15: Em hãy đánh giá nhận định sau: "Chỉ cần đo huyết áp một lần duy nhất là đủ để chẩn đoán chính xác tình trạng huyết áp của một người."

  • A. Đúng, vì huyết áp là một chỉ số cố định ở mỗi người.
  • B. Đúng, miễn là sử dụng thiết bị đo hiện đại.
  • C. Sai, nhưng chỉ cần đo lại vài lần trong cùng một ngày là đủ.
  • D. Sai, vì huyết áp có thể biến động do nhiều yếu tố và cần được đo nhiều lần vào các thời điểm khác nhau để có cái nhìn chính xác.

Câu 16: Trong thí nghiệm thực hành, nếu một học sinh có nhịp tim lúc nghỉ là 75 nhịp/phút, sau khi chạy tại chỗ 2 phút, nhịp tim của học sinh đó có thể tăng lên đến khoảng bao nhiêu? (Lựa chọn giá trị hợp lý nhất dựa trên sự thay đổi điển hình).

  • A. 80 nhịp/phút
  • B. 95 nhịp/phút
  • C. 120 nhịp/phút
  • D. 180 nhịp/phút

Câu 17: Yếu tố nào sau đây có khả năng làm tăng cả nhịp tim và huyết áp?

  • A. Nghỉ ngơi sâu.
  • B. Ngủ đủ giấc.
  • C. Thư giãn, thiền định.
  • D. Tiếp xúc với môi trường lạnh đột ngột.

Câu 18: Em hãy mô tả cách tìm mạch đập ở cổ tay (động mạch quay) một cách chính xác nhất cho người mới bắt đầu thực hành.

  • A. Đặt ngửa bàn tay, dùng 3 ngón tay (trỏ, giữa, áp út) của bàn tay kia đặt nhẹ vào rãnh giữa xương quay và gân ở phía ngón cái của cổ tay.
  • B. Đặt sấp bàn tay, dùng ngón cái ấn mạnh vào mặt ngoài cổ tay.
  • C. Đặt ngửa bàn tay, dùng 2 ngón tay đặt ngay giữa khớp cổ tay.
  • D. Đặt sấp bàn tay, dùng cả 5 ngón tay ôm quanh cổ tay và bóp nhẹ.

Câu 19: Tại sao việc ghi chép lại kết quả đo nhịp tim và huyết áp theo thời gian lại hữu ích?

  • A. Chỉ để hoàn thành báo cáo thực hành.
  • B. Giúp so sánh kết quả với bạn bè trong lớp.
  • C. Giúp theo dõi xu hướng thay đổi của các chỉ số theo thời gian và dưới các điều kiện khác nhau.
  • D. Chứng minh rằng em đã thực hiện đúng quy trình đo.

Câu 20: Khi đo huyết áp bằng máy điện tử, vòng bít cần được quấn ở vị trí nào trên cánh tay?

  • A. Ngay tại khớp khuỷu tay.
  • B. Trên khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
  • C. Ngay tại cổ tay.
  • D. Trên vai.

Câu 21: Em hãy phân tích tại sao việc hút thuốc lá có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến huyết áp và hệ tuần hoàn.

  • A. Nicotine trong thuốc lá làm giãn mạch máu, giảm áp lực.
  • B. Hút thuốc làm giảm nhịp tim, giảm gánh nặng cho tim.
  • C. Carbon monoxide trong thuốc lá làm tăng khả năng vận chuyển oxy, cải thiện tuần hoàn.
  • D. Nicotine trong thuốc lá làm tăng nhịp tim, co mạch máu, và có thể gây xơ vữa động mạch, làm tăng huyết áp.

Câu 22: Một học sinh thực hiện đo nhịp tim sau khi nghỉ ngơi (lần 1), sau khi chạy nhanh 2 phút (lần 2), và sau 5 phút nghỉ ngơi lại (lần 3). Kết quả đo nhịp tim ở 3 lần này theo thứ tự thời gian có xu hướng như thế nào?

  • A. Giảm dần -> Tăng đột ngột -> Giảm về bình thường.
  • B. Tăng dần -> Giảm đột ngột -> Tăng trở lại.
  • C. Bình thường (thấp) -> Tăng cao -> Giảm dần về gần bình thường.
  • D. Giảm dần -> Giảm tiếp -> Tăng đột ngột.

Câu 23: Khi đo huyết áp, việc giữ im lặng và không nói chuyện là cần thiết. Tại sao lại như vậy?

  • A. Nói chuyện hoặc cử động có thể làm tăng nhẹ huyết áp, ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • B. Để máy đo không bị nhiễu âm thanh từ môi trường.
  • C. Giúp người được đo tập trung hơn vào quá trình.
  • D. Là quy tắc bắt buộc nhưng không có cơ sở sinh lý rõ ràng.

Câu 24: Thể tích nhát bóp là lượng máu tim bơm ra trong mỗi lần co bóp. Nếu một người có lưu lượng tim là 5 lít/phút và nhịp tim là 70 nhịp/phút, hãy tính thể tích nhát bóp của người đó (đơn vị ml/nhát bóp).

  • A. Khoảng 50 ml/nhát bóp.
  • B. Khoảng 71.4 ml/nhát bóp.
  • C. Khoảng 140 ml/nhát bóp.
  • D. Không thể tính được từ dữ liệu này.

Câu 25: Đâu là một chỉ số cho thấy hiệu quả phục hồi của hệ tuần hoàn sau khi vận động?

  • A. Nhịp tim tối đa đạt được khi vận động.
  • B. Huyết áp tâm thu lúc nghỉ ngơi.
  • C. Thời gian cần thiết để nhịp tim trở lại gần mức bình thường sau khi ngừng vận động.
  • D. Tốc độ tăng nhịp tim khi bắt đầu vận động.

Câu 26: So với đo mạch ở cổ tay, việc đo mạch ở động mạch cảnh (ở cổ) có ưu điểm gì trong một số trường hợp khẩn cấp?

  • A. Mạch đập thường mạnh và dễ cảm nhận hơn khi huyết áp thấp.
  • B. Vị trí dễ tìm và tiếp cận hơn cổ tay.
  • C. Đo mạch cảnh cho kết quả nhịp tim chính xác hơn.
  • D. Không có ưu điểm nào, chỉ là vị trí thay thế.

Câu 27: Tại sao việc đo huyết áp ở cùng một thời điểm trong ngày (ví dụ: buổi sáng) và trong điều kiện tương tự (ví dụ: sau khi nghỉ ngơi 15 phút) lại được khuyến nghị?

  • A. Để tiết kiệm thời gian thực hành.
  • B. Giúp thiết bị đo hoạt động ổn định hơn.
  • C. Vì huyết áp chỉ bình thường vào buổi sáng.
  • D. Để giảm thiểu sự biến động của huyết áp do các yếu tố bên ngoài và sinh học, giúp so sánh kết quả đáng tin cậy hơn.

Câu 28: Adrenalin (hormone tuyến thượng thận) có tác động như thế nào đến hoạt động của tim và mạch máu, từ đó ảnh hưởng đến huyết áp? (Dựa trên kiến thức liên quan)

  • A. Làm tăng nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim, co mạch ngoại vi, dẫn đến tăng huyết áp.
  • B. Làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim, giãn mạch, dẫn đến giảm huyết áp.
  • C. Làm tăng nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim, giãn mạch, dẫn đến giảm huyết áp.
  • D. Làm giảm nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim, co mạch ngoại vi, dẫn đến tăng huyết áp.

Câu 29: Nếu một người có thành động mạch bị xơ cứng (mất tính đàn hồi), điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp tâm thu và tâm trương của họ?

  • A. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm.
  • B. Huyết áp tâm thu giảm, huyết áp tâm trương tăng.
  • C. Huyết áp tâm thu có xu hướng tăng, huyết áp tâm trương có xu hướng giảm hoặc ít thay đổi, làm tăng chênh lệch giữa hai giá trị.
  • D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều không bị ảnh hưởng bởi độ đàn hồi của mạch.

Câu 30: Trong quá trình đo huyết áp bằng máy điện tử, vòng bít được bơm căng để làm gì?

  • A. Để kích thích mạch máu đập nhanh hơn.
  • B. Để tạm thời làm xẹp động mạch cánh tay, ngăn dòng máu chảy qua.
  • C. Để làm ấm cánh tay, giúp máu lưu thông tốt hơn.
  • D. Để đo trực tiếp thể tích máu trong cánh tay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi thực hiện đo huyết áp bằng máy điện tử, việc đặt cánh tay ngang mức tim là rất quan trọng. Theo em, tại sao lại cần tuân thủ nguyên tắc này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một vận động viên điền kinh có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thường thấp hơn so với người bình thường ít vận động. Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong thí nghiệm đo nhịp tim, bạn A đếm được 18 nhịp đập trong 15 giây ở cổ tay. Hãy tính nhịp tim của bạn A theo đơn vị nhịp/phút.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đo huyết áp cho một người vừa trải qua một cuộc tranh luận căng thẳng, em có thể dự đoán kết quả đo sẽ như thế nào so với khi người đó ở trạng thái thư giãn? Giải thích lý do.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Huyết áp được ghi là 120/80 mmHg. Số 120 mmHg biểu thị điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Em hãy so sánh và chỉ ra sự khác biệt chính về ý nghĩa giữa việc đo nhịp tim và đo huyết áp trong việc đánh giá tình trạng hệ tuần hoàn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đếm mạch ở cổ tay (động mạch quay), em cần sử dụng bao nhiêu ngón tay và đặt ở vị trí nào để cảm nhận mạch đập rõ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao sau khi chạy tại chỗ nhanh trong 2 phút, nhịp tim của em lại tăng lên đáng kể so với lúc nghỉ ngơi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người có huyết áp 145/95 mmHg. Dựa trên phạm vi huyết áp bình thường của người trưởng thành (110-120/70-80 mmHg) được đề cập trong bài học, em xếp tình trạng huyết áp này vào nhóm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử, nếu xuất hiện biểu tượng 'Err' trên màn hình, hành động đầu tiên em nên làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Em hãy phân tích mối liên hệ giữa thể tích nhát bóp (lượng máu tim bơm mỗi lần đập) và nhịp tim trong việc duy trì lưu lượng tim (lượng máu tim bơm mỗi phút) ở người bình thường khi chuyển từ trạng thái nghỉ sang vận động nhẹ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là một trong những yếu tố *không* được khuyến khích thực hiện ngay trước hoặc trong quá trình đo huyết áp để đảm bảo kết quả chính xác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử em đo nhịp tim cho một người ở hai tư thế: nằm và ngồi. Thông thường, nhịp tim khi ở tư thế nào sẽ thấp hơn và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Huyết áp tâm trương (diastolic pressure) phản ánh áp lực của máu trong động mạch vào thời điểm nào của chu kỳ tim?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Em hãy đánh giá nhận định sau: 'Chỉ cần đo huyết áp một lần duy nhất là đủ để chẩn đoán chính xác tình trạng huyết áp của một người.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thí nghiệm thực hành, nếu một học sinh có nhịp tim lúc nghỉ là 75 nhịp/phút, sau khi chạy tại chỗ 2 phút, nhịp tim của học sinh đó có thể tăng lên đến khoảng bao nhiêu? (Lựa chọn giá trị hợp lý nhất dựa trên sự thay đổi điển hình).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây có khả năng làm tăng cả nhịp tim và huyết áp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Em hãy mô tả cách tìm mạch đập ở cổ tay (động mạch quay) một cách chính xác nhất cho người mới bắt đầu thực hành.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc ghi chép lại kết quả đo nhịp tim và huyết áp theo thời gian lại hữu ích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đo huyết áp bằng máy điện tử, vòng bít cần được quấn ở vị trí nào trên cánh tay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Em hãy phân tích tại sao việc hút thuốc lá có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến huyết áp và hệ tuần hoàn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một học sinh thực hiện đo nhịp tim sau khi nghỉ ngơi (lần 1), sau khi chạy nhanh 2 phút (lần 2), và sau 5 phút nghỉ ngơi lại (lần 3). Kết quả đo nhịp tim ở 3 lần này theo thứ tự thời gian có xu hướng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đo huyết áp, việc giữ im lặng và không nói chuyện là cần thiết. Tại sao lại như vậy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thể tích nhát bóp là lượng máu tim bơm ra trong mỗi lần co bóp. Nếu một người có lưu lượng tim là 5 lít/phút và nhịp tim là 70 nhịp/phút, hãy tính thể tích nhát bóp của người đó (đơn vị ml/nhát bóp).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một chỉ số cho thấy hiệu quả phục hồi của hệ tuần hoàn sau khi vận động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So với đo mạch ở cổ tay, việc đo mạch ở động mạch cảnh (ở cổ) có ưu điểm gì trong một số trường hợp khẩn cấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc đo huyết áp ở cùng một thời điểm trong ngày (ví dụ: buổi sáng) và trong điều kiện tương tự (ví dụ: sau khi nghỉ ngơi 15 phút) lại được khuyến nghị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Adrenalin (hormone tuyến thượng thận) có tác động như thế nào đến hoạt động của tim và mạch máu, từ đó ảnh hưởng đến huyết áp? (Dựa trên kiến thức liên quan)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một người có thành động mạch bị xơ cứng (mất tính đàn hồi), điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp tâm thu và tâm trương của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình đo huyết áp bằng máy điện tử, vòng bít được bơm căng để làm gì?

Viết một bình luận