Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi một vật nhọn (ví dụ: gai hoa hồng) đâm vào da, cơ thể sẽ kích hoạt hàng loạt phản ứng tại chỗ như sưng, nóng, đỏ, đau. Đây là biểu hiện điển hình của đáp ứng miễn dịch nào và vai trò chính của nó là gì?
- A. Miễn dịch đặc hiệu; giúp nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh cụ thể.
- B. Miễn dịch không đặc hiệu; giúp cô lập, tiêu diệt tác nhân gây bệnh ban đầu và tạo điều kiện cho sửa chữa mô.
- C. Miễn dịch đặc hiệu; giúp hình thành tế bào nhớ để chống lại lần phơi nhiễm sau.
- D. Miễn dịch không đặc hiệu; giúp sản xuất kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
Câu 2: Một người bị cảm lạnh do virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người đó thường không mắc lại chủng virus cúm đó trong một thời gian. Hiện tượng này chủ yếu là do cơ chế nào của hệ miễn dịch?
- A. Hoạt động của các tế bào thực bào loại bỏ virus.
- B. Phản ứng viêm tại đường hô hấp ngăn cản virus xâm nhập.
- C. Sự hình thành tế bào nhớ và kháng thể đặc hiệu sau đáp ứng miễn dịch nguyên phát.
- D. Nhiệt độ cơ thể tăng cao (sốt) ức chế sự nhân lên của virus.
Câu 3: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cell) trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu là gì?
- A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
- B. Sản xuất và tiết kháng thể vào máu.
- C. Thực bào và tiêu hóa các mầm bệnh.
- D. Hoạt hóa và điều phối hoạt động của các tế bào miễn dịch khác như tế bào B và tế bào T độc.
Câu 4: Khi tiêm vaccine phòng bệnh, cơ thể sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch. Quá trình này mô phỏng giai đoạn nào của đáp ứng miễn dịch tự nhiên khi lần đầu tiên tiếp xúc với mầm bệnh?
- A. Đáp ứng miễn dịch nguyên phát.
- B. Đáp ứng miễn dịch thứ phát.
- C. Phản ứng dị ứng.
- D. Phản ứng viêm cấp tính.
Câu 5: Một người bị dị ứng nặng với phấn hoa. Khi hít phải phấn hoa, cơ thể người đó giải phóng một lượng lớn histamine, gây ra các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Histamine trong trường hợp này đóng vai trò gì?
- A. Là kháng nguyên gây ra phản ứng miễn dịch.
- B. Là chất trung gian hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng.
- C. Là kháng thể chống lại phấn hoa.
- D. Là enzyme tiêu hóa phấn hoa.
Câu 6: Lớp da toàn vẹn và các niêm mạc lót đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu được xem là hàng rào bảo vệ cơ thể thuộc loại miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch không đặc hiệu (hàng rào vật lý).
- B. Miễn dịch đặc hiệu (hàng rào hóa học).
- C. Miễn dịch tế bào.
- D. Miễn dịch dịch thể.
Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu nằm ở điểm nào?
- A. Khả năng phản ứng nhanh hay chậm.
- B. Có tạo ra tế bào nhớ hay không.
- C. Chỉ có ở động vật có xương sống hay tất cả động vật.
- D. Khả năng phân biệt và chống lại từng loại tác nhân gây bệnh cụ thể.
Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch của họ đang gặp vấn đề gì?
- A. Không đủ khả năng chống lại mầm bệnh từ bên ngoài.
- B. Phản ứng quá mức với các tác nhân vô hại từ môi trường.
- C. Tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
- D. Không thể sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên.
Câu 9: Tế bào nào dưới đây chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể?
- A. Tế bào T độc.
- B. Tương bào (dẫn xuất của tế bào B).
- C. Tế bào T hỗ trợ.
- D. Đại thực bào.
Câu 10: Sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Mặc dù gây khó chịu, sốt có thể mang lại lợi ích nhất định cho hệ miễn dịch bằng cách nào?
- A. Ức chế sự sinh trưởng và nhân lên của một số mầm bệnh, đồng thời tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch.
- B. Trực tiếp phân hủy vỏ tế bào của vi khuẩn và virus.
- C. Giúp cơ thể bài tiết độc tố nhanh hơn qua mồ hôi.
- D. Làm giảm nhu cầu năng lượng của cơ thể, giúp tập trung nguồn lực cho hệ miễn dịch.
Câu 11: Tại sao những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) lại dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (bệnh mà người khỏe mạnh ít mắc phải)?
- A. Virus HIV làm tăng khả năng bám dính của vi khuẩn và nấm vào các tế bào trong cơ thể.
- B. Virus HIV sản xuất độc tố gây chết các loại vi khuẩn có lợi trong cơ thể.
- C. Virus HIV tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ, làm suy yếu nghiêm trọng cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.
- D. Virus HIV gây đột biến gen ở các tế bào bạch cầu, khiến chúng không còn khả năng nhận diện mầm bệnh.
Câu 12: Phân tích vai trò của tế bào T độc (Cytotoxic T cell) trong việc bảo vệ cơ thể khỏi virus.
- A. Chúng bao vây và tiêu hóa trực tiếp các hạt virus tự do trong máu.
- B. Chúng nhận diện và tiêu diệt các tế bào của cơ thể đã bị nhiễm virus.
- C. Chúng sản xuất kháng thể bám vào virus, đánh dấu cho các tế bào khác tiêu diệt.
- D. Chúng tiết ra các chất hóa học ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.
Câu 13: Khi một người nhận được kháng thể từ nguồn bên ngoài (ví dụ: tiêm huyết thanh chứa kháng thể), đó là hình thức miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
- C. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
- D. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
Câu 14: Phân tích tại sao đáp ứng miễn dịch thứ phát lại nhanh hơn, mạnh hơn và kéo dài hơn đáp ứng miễn dịch nguyên phát.
- A. Do cơ thể sản xuất ra các kháng thể đa dạng hơn ở lần phơi nhiễm thứ hai.
- B. Do các tế bào thực bào hoạt động hiệu quả hơn ở lần phơi nhiễm thứ hai.
- C. Do nhiệt độ cơ thể phản ứng mạnh hơn (sốt cao hơn) ở lần phơi nhiễm thứ hai.
- D. Do đã có sẵn một lượng lớn tế bào nhớ đặc hiệu với kháng nguyên, sẵn sàng được hoạt hóa nhanh chóng.
Câu 15: Một loại thuốc điều trị ung thư hoạt động bằng cách kích hoạt hệ miễn dịch của bệnh nhân tấn công các tế bào ung thư. Đây là một ví dụ về phương pháp điều trị nào?
- A. Xạ trị.
- B. Hóa trị.
- C. Liệu pháp miễn dịch.
- D. Phẫu thuật.
Câu 16: Trong cơ chế miễn dịch không đặc hiệu, enzyme Lysozyme có trong nước mắt, nước bọt có vai trò gì?
- A. Phá hủy thành tế bào của vi khuẩn.
- B. Kích thích sản xuất kháng thể.
- C. Hoạt hóa tế bào T độc.
- D. Gây ra phản ứng viêm.
Câu 17: Khi một kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể lần đầu tiên, tế bào B sẽ được hoạt hóa và biệt hóa thành tương bào để sản xuất kháng thể. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở đâu trong cơ thể?
- A. Tủy xương.
- B. Tuyến ức.
- C. Dạ dày.
- D. Các cơ quan lympho thứ cấp (hạch bạch huyết, lách).
Câu 18: Phân tích tại sao việc cấy ghép nội tạng từ người này sang người khác luôn tiềm ẩn nguy cơ bị hệ miễn dịch tấn công và đào thải.
- A. Do các mô được cấy ghép thường chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh.
- B. Do các tế bào của nội tạng được cấy ghép mang các kháng nguyên bề mặt (MHC) khác với cơ thể nhận, bị hệ miễn dịch nhận diện là "lạ".
- C. Do quá trình phẫu thuật làm suy yếu hệ miễn dịch của người nhận.
- D. Do thuốc gây mê sử dụng trong phẫu thuật gây ức chế miễn dịch tạm thời.
Câu 19: Một người bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Loại tế bào nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thực bào (nuốt và tiêu hóa) trực tiếp vi khuẩn?
- A. Đại thực bào và bạch cầu trung tính.
- B. Tế bào B và tương bào.
- C. Tế bào T hỗ trợ và tế bào T độc.
- D. Tế bào nhớ và tế bào mast.
Câu 20: Kháng thể (Immunoglobulin) là các protein được sản xuất bởi tương bào. Cấu trúc của kháng thể cho phép nó thực hiện chức năng gì trong miễn dịch dịch thể?
- A. Trực tiếp đâm thủng màng tế bào của vi khuẩn.
- B. Kích hoạt phản ứng viêm bằng cách giải phóng histamine.
- C. Gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên trên bề mặt mầm bệnh hoặc chất độc, làm bất hoạt chúng hoặc đánh dấu để các tế bào khác tiêu diệt.
- D. Mang thông tin di truyền để tổng hợp protein mới cho tế bào.
Câu 21: So sánh vai trò của miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào trong việc chống lại các loại mầm bệnh khác nhau.
- A. Miễn dịch dịch thể chủ yếu chống lại virus, còn miễn dịch tế bào chống lại vi khuẩn.
- B. Miễn dịch dịch thể chủ yếu chống lại mầm bệnh và độc tố nằm ngoài tế bào, còn miễn dịch tế bào chủ yếu chống lại các tế bào bị nhiễm mầm bệnh hoặc tế bào ung thư.
- C. Miễn dịch dịch thể tạo ra tế bào nhớ, còn miễn dịch tế bào thì không.
- D. Miễn dịch dịch thể phản ứng nhanh hơn, còn miễn dịch tế bào phản ứng chậm hơn.
Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống một số bệnh như HIV/AIDS hay cúm là do đặc điểm nào của tác nhân gây bệnh?
- A. Khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh và liên tục.
- B. Chúng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào khi nhiễm bệnh.
- C. Chúng chỉ tồn tại bên trong tế bào và không bao giờ xuất hiện bên ngoài.
- D. Kích thước của chúng quá nhỏ để hệ miễn dịch nhận diện.
Câu 23: Phản ứng sốc phản vệ là một dạng phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nguy kịch này là gì?
- A. Sự suy giảm đột ngột số lượng bạch cầu trong máu.
- B. Sự hình thành quá nhiều kháng thể trong thời gian ngắn.
- C. Giải phóng ồ ạt các chất trung gian hóa học (như histamine) trên diện rộng, gây co thắt phế quản, giãn mạch đột ngột, tụt huyết áp.
- D. Hệ miễn dịch tấn công trực tiếp vào tim và phổi.
Câu 24: Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cell - APC), như đại thực bào, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu như thế nào?
- A. Chúng trực tiếp sản xuất kháng thể đặc hiệu sau khi thực bào mầm bệnh.
- B. Chúng là tế bào nhớ đầu tiên được tạo ra sau khi tiếp xúc với kháng nguyên.
- C. Chúng chỉ tham gia vào phản ứng viêm và sốt.
- D. Chúng thực bào mầm bệnh, xử lý kháng nguyên và trình diện mảnh kháng nguyên đó lên bề mặt để hoạt hóa tế bào T hỗ trợ.
Câu 25: Một người bị nhiễm vi khuẩn lao. Vi khuẩn lao có khả năng tồn tại và nhân lên bên trong đại thực bào. Trong trường hợp này, cơ chế miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất để tiêu diệt các tế bào bị nhiễm vi khuẩn lao?
- A. Miễn dịch dịch thể thông qua kháng thể.
- B. Miễn dịch tế bào thông qua tế bào T độc.
- C. Phản ứng sốt cao.
- D. Hoạt động của enzyme lysozyme.
Câu 26: Kháng nguyên là gì?
- A. Là các phân tử (thường là protein hoặc polysaccharide) mà hệ miễn dịch nhận diện là "lạ" và có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch.
- B. Là các tế bào của hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.
- C. Là các chất hóa học do cơ thể tiết ra để tiêu diệt mầm bệnh.
- D. Là tên gọi chung cho tất cả các loại virus và vi khuẩn.
Câu 27: Một đứa trẻ được tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Vài tuần sau, cơ thể đứa trẻ tiếp xúc với virus sởi tự nhiên. Phản ứng miễn dịch của đứa trẻ lúc này sẽ như thế nào so với lần đầu tiên chưa tiêm vaccine?
- A. Sẽ không có phản ứng miễn dịch nào vì đã có vaccine.
- B. Sẽ có phản ứng miễn dịch nguyên phát chậm và yếu.
- C. Sẽ bị bệnh sởi nặng hơn do đã có kháng thể từ vaccine.
- D. Sẽ có phản ứng miễn dịch thứ phát nhanh, mạnh và hiệu quả hơn, có khả năng ngăn ngừa hoặc làm giảm nhẹ bệnh.
Câu 28: Tại sao việc duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường lại là biện pháp quan trọng trong phòng chống bệnh tật, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm?
- A. Giúp tăng cường trực tiếp số lượng tế bào miễn dịch trong cơ thể.
- B. Giúp giảm thiểu tối đa sự tiếp xúc của cơ thể với các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
- C. Làm thay đổi cấu trúc gen của vi khuẩn và virus, khiến chúng không còn khả năng gây bệnh.
- D. Kích thích cơ thể sản xuất một loại kháng thể chung chống lại mọi loại mầm bệnh.
Câu 29: Ung thư là một bệnh lý phức tạp liên quan đến sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào. Hệ miễn dịch có vai trò nhất định trong việc kiểm soát ung thư thông qua cơ chế nào?
- A. Tế bào B sản xuất kháng thể bám vào tế bào ung thư và tiêu diệt chúng.
- B. Đại thực bào thực bào các khối u lớn.
- C. Tế bào T độc có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư (gọi là giám sát miễn dịch).
- D. Phản ứng viêm tại vị trí khối u làm chậm sự phát triển của nó.
Câu 30: Khi bị đứt tay, máu chảy ra và sau đó đông lại, hình thành vảy. Phản ứng miễn dịch không đặc hiệu nào đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn nhiễm trùng tại vết thương hở này?
- A. Phản ứng viêm và hoạt động của các tế bào thực bào (như bạch cầu trung tính và đại thực bào) di chuyển đến vị trí tổn thương.
- B. Sự sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn xâm nhập.
- C. Hoạt động của tế bào T độc tiêu diệt các tế bào bị tổn thương.
- D. Sự hình thành tế bào nhớ đối với các tác nhân gây bệnh tiềm ẩn.