Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hệ bài tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa dư thừa hoặc độc hại ra khỏi cơ thể. Nếu chức năng bài tiết của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với môi trường bên trong cơ thể?
- A. Nồng độ các chất dinh dưỡng thiết yếu trong máu tăng cao bất thường.
- B. Tốc độ trao đổi chất của tế bào tăng nhanh để bù đắp.
- C. Cơ thể sẽ tăng cường hấp thụ nước để pha loãng các chất độc.
- D. Các chất độc hại và sản phẩm chuyển hóa tích tụ, gây rối loạn hoạt động của tế bào và cơ quan.
Câu 2: Thận là cơ quan bài tiết chính ở người. Mỗi quả thận chứa hàng triệu đơn vị chức năng gọi là nephron. Cấu tạo cơ bản của một nephron gồm những bộ phận nào?
- A. Cầu thận và hệ thống ống thận.
- B. Bể thận và niệu quản.
- C. Vỏ thận và tủy thận.
- D. Bàng quang và niệu đạo.
Câu 3: Quá trình hình thành nước tiểu diễn ra qua ba giai đoạn chính: lọc máu ở cầu thận, tái hấp thụ ở ống thận và bài tiết ở ống thận. Giai đoạn nào chịu trách nhiệm loại bỏ phần lớn nước và các chất hòa tan có kích thước nhỏ từ máu vào nang Bowman?
- A. Bài tiết.
- B. Lọc máu.
- C. Tái hấp thụ.
- D. Cả ba giai đoạn đều có vai trò như nhau.
Câu 4: Dịch lọc cầu thận (nước tiểu đầu) có thành phần tương tự huyết tương nhưng không chứa các tế bào máu và protein có kích thước lớn. Điều gì xảy ra với glucose và các axit amin trong dịch lọc cầu thận khi nó đi qua hệ thống ống thận ở người khỏe mạnh?
- A. Chúng được giữ lại hoàn toàn trong ống thận và bài tiết ra ngoài.
- B. Một phần nhỏ được tái hấp thụ, phần còn lại được bài tiết.
- C. Chúng được tái hấp thụ gần như hoàn toàn trở lại máu.
- D. Chúng bị phân hủy bởi các enzyme trong ống thận.
Câu 5: Giai đoạn bài tiết ở ống thận là quá trình các chất từ máu được chủ động vận chuyển vào dịch trong ống thận. Chức năng chính của giai đoạn bài tiết này là gì?
- A. Loại bỏ thêm các chất độc hại, thuốc, ion dư thừa ra khỏi máu.
- B. Hấp thụ lại nước và các chất dinh dưỡng thiết yếu.
- C. Lọc các tế bào máu và protein khỏi huyết tương.
- D. Cô đặc nước tiểu bằng cách loại bỏ muối.
Câu 6: Nước tiểu cuối cùng chảy từ ống góp vào bể thận, rồi theo niệu quản xuống bàng quang và được thải ra ngoài qua niệu đạo. So với nước tiểu đầu, nước tiểu cuối cùng khác biệt chủ yếu ở điểm nào?
- A. Chỉ chứa nước và các chất độc hại.
- B. Có nồng độ glucose và axit amin cao hơn nhiều.
- C. Chứa các tế bào máu và protein.
- D. Có nồng độ chất hòa tan (ure, muối...) cao hơn do mất bớt nước.
Câu 7: Ngoài thận, các cơ quan khác cũng tham gia vào quá trình bài tiết. Phổi đóng vai trò bài tiết chủ yếu chất nào?
- A. Ure.
- B. Axit uric.
- C. Carbon dioxide.
- D. Các loại muối khoáng.
Câu 8: Da cũng có chức năng bài tiết thông qua tuyến mồ hôi. Mồ hôi chủ yếu chứa nước và một lượng nhỏ các chất nào sau đây?
- A. Glucose và axit amin.
- B. Muối khoáng và một ít ure.
- C. Protein và lipid.
- D. Vitamin và enzyme.
Câu 9: Cân bằng nội môi là sự duy trì ổn định của môi trường bên trong cơ thể (máu, nước mô, dịch bạch huyết) trước những biến động từ môi trường ngoài. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc duy trì cân bằng nội môi là gì?
- A. Đảm bảo các tế bào và cơ quan hoạt động bình thường.
- B. Giúp cơ thể thích nghi với mọi điều kiện thời tiết.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
- D. Làm tăng kích thước và khối lượng cơ thể.
Câu 10: Một hệ thống điều hòa cân bằng nội môi điển hình bao gồm ba thành phần cơ bản. Trình tự hoạt động đúng của các thành phần này khi có kích thích làm thay đổi môi trường nội môi là gì?
- A. Bộ phận thực hiện → Bộ phận tiếp nhận kích thích → Bộ phận điều khiển.
- B. Bộ phận điều khiển → Bộ phận thực hiện → Bộ phận tiếp nhận kích thích.
- C. Bộ phận tiếp nhận kích thích → Bộ phận điều khiển → Bộ phận thực hiện.
- D. Bộ phận tiếp nhận kích thích → Bộ phận thực hiện → Bộ phận điều khiển.
Câu 11: Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, bộ phận tiếp nhận kích thích có vai trò gì?
- A. Phân tích thông tin và đưa ra quyết định.
- B. Thực hiện đáp ứng để đưa môi trường nội môi về trạng thái cân bằng.
- C. Sản xuất các chất hóa học điều hòa (hormone).
- D. Phát hiện sự thay đổi của các yếu tố môi trường nội môi.
Câu 12: Bộ phận điều khiển trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi thường là trung ương thần kinh hoặc các tuyến nội tiết. Vai trò của bộ phận này là gì?
- A. Trực tiếp thực hiện các phản ứng điều chỉnh.
- B. Tiếp nhận thông tin, phân tích và đưa ra tín hiệu điều hòa.
- C. Phát hiện các biến động của môi trường bên trong.
- D. Loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể.
Câu 13: Bộ phận thực hiện trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi là các cơ quan nhận tín hiệu từ bộ phận điều khiển và thực hiện các hành động để khôi phục lại trạng thái cân bằng. Ví dụ nào sau đây là bộ phận thực hiện trong điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh?
- A. Các thụ thể cảm nhận nhiệt độ trên da.
- B. Vùng dưới đồi của não.
- C. Tuyến giáp.
- D. Các cơ dựng lông, mạch máu dưới da.
Câu 14: Cơ chế điều hòa ngược (negative feedback) là cơ chế phổ biến nhất trong duy trì cân bằng nội môi. Đặc điểm của cơ chế này là gì?
- A. Kết quả của quá trình điều hòa làm giảm hoặc vô hiệu hóa kích thích ban đầu.
- B. Kết quả của quá trình điều hòa làm tăng cường kích thích ban đầu.
- C. Chỉ xảy ra khi môi trường nội môi bị xáo trộn nghiêm trọng.
- D. Không cần sự tham gia của bộ phận tiếp nhận kích thích.
Câu 15: Điều hòa nồng độ glucose trong máu là một ví dụ điển hình về cân bằng nội môi. Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone nào được tuyến tụy tiết ra để đưa nồng độ glucose về mức bình thường?
- A. Glucagon.
- B. Insulin.
- C. Adrenalin.
- D. Cortisol.
Câu 16: Ngược lại, khi nồng độ glucose trong máu giảm (ví dụ sau khi vận động mạnh), hormone glucagon do tuyến tụy tiết ra có tác dụng gì?
- A. Kích thích tế bào tăng hấp thụ glucose.
- B. Chuyển glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ.
- C. Kích thích gan phân giải glycogen thành glucose và giải phóng vào máu.
- D. Ức chế quá trình tạo glucose ở gan.
Câu 17: Điều hòa áp suất thẩm thấu máu chủ yếu do thận thực hiện thông qua việc điều chỉnh lượng nước tiểu bài xuất. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc tăng tái hấp thụ nước ở ống lượn xa và ống góp, giúp giảm lượng nước tiểu khi cơ thể bị thiếu nước?
- A. ADH (Vasopressin).
- B. Aldosterone.
- C. Insulin.
- D. Glucagon.
Câu 18: Một người uống rất nhiều nước trong thời gian ngắn. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu máu?
- A. Tuyến yên tăng tiết ADH, thận tăng tái hấp thụ nước.
- B. Tuyến thượng thận tăng tiết Aldosterone, thận tăng tái hấp thụ muối.
- C. Tuyến tụy tăng tiết insulin, tế bào tăng hấp thụ nước.
- D. Giảm tiết ADH, thận giảm tái hấp thụ nước, tăng lượng nước tiểu bài xuất.
Câu 19: Điều hòa cân bằng pH máu là rất quan trọng vì pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và protein. Hệ đệm bicacbonat (HCO3-/H2CO3) là hệ đệm chính trong máu. Nếu máu trở nên quá axit (pH giảm), hệ đệm này sẽ hoạt động như thế nào?
- A. HCO3- sẽ phản ứng với ion kiềm để tạo ra axit yếu H2CO3.
- B. HCO3- sẽ phản ứng với ion H+ dư thừa để tạo ra axit yếu H2CO3.
- C. H2CO3 sẽ phân ly mạnh hơn để giải phóng H+.
- D. Thận sẽ giảm bài tiết H+ vào nước tiểu.
Câu 20: Ngoài hệ đệm, phổi và thận cũng tham gia điều hòa pH máu. Phổi điều chỉnh pH bằng cách thay đổi tốc độ hô hấp để kiểm soát nồng độ CO2. Nếu máu trở nên quá kiềm (pH tăng), phổi sẽ phản ứng như thế nào?
- A. Giảm tốc độ và độ sâu hô hấp để giữ lại CO2, làm tăng nồng độ H+.
- B. Tăng tốc độ và độ sâu hô hấp để thải CO2 ra ngoài, làm giảm nồng độ H+.
- C. Tăng cường hấp thụ O2 để trung hòa axit.
- D. Không có vai trò trực tiếp trong điều hòa pH máu.
Câu 21: Thận điều chỉnh pH máu bằng cách điều chỉnh lượng H+ và HCO3- bài tiết/tái hấp thụ. Khi máu bị nhiễm toan (pH thấp), thận sẽ có xu hướng hoạt động như thế nào?
- A. Tăng bài tiết HCO3- và giảm bài tiết H+.
- B. Tăng tái hấp thụ H+ và giảm tái hấp thụ HCO3-.
- C. Tăng bài tiết H+ và tăng tái hấp thụ HCO3-.
- D. Giảm bài tiết cả H+ và HCO3-.
Câu 22: Gan đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nội môi thông qua nhiều chức năng, bao gồm tổng hợp protein huyết tương (như albumin) và chuyển hóa các chất. Chức năng nào của gan liên quan trực tiếp đến việc duy trì áp suất thẩm thấu của máu?
- A. Khử độc các chất lạ.
- B. Tổng hợp albumin và các protein huyết tương khác.
- C. Dự trữ glycogen.
- D. Sản xuất mật.
Câu 23: Mất cân bằng nội môi có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cơ thể. Tình trạng mất nước nặng do tiêu chảy hoặc nôn mửa kéo dài có thể gây ra sự mất cân bằng nào sau đây?
- A. Rối loạn cân bằng nước và điện giải, ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu máu.
- B. Tăng đột ngột nồng độ glucose trong máu.
- C. Giảm nhiệt độ cơ thể xuống mức nguy hiểm.
- D. Tăng pH máu một cách bất thường.
Câu 24: Bệnh tiểu đường là một ví dụ về sự mất cân bằng nội môi liên quan đến chuyển hóa glucose. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tăng glucose máu ở người mắc bệnh tiểu đường type 1 là gì?
- A. Tế bào kháng insulin.
- B. Chế độ ăn quá nhiều đường.
- C. Tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy, không sản xuất đủ insulin.
- D. Gan hoạt động quá mức, giải phóng nhiều glucose vào máu.
Câu 25: Suy thận mạn tính là tình trạng chức năng thận bị suy giảm dần theo thời gian. Hậu quả chính của suy thận mạn tính đối với cân bằng nội môi là gì?
- A. Cơ thể không thể hấp thụ đủ nước và muối từ thức ăn.
- B. Tăng khả năng loại bỏ chất thải, làm mất các chất dinh dưỡng thiết yếu.
- C. Giảm sản xuất các hormone điều hòa huyết áp.
- D. Tích tụ các chất độc hại (ure, creatinin), rối loạn cân bằng nước, điện giải và pH máu.
Câu 26: Để bảo vệ hệ bài tiết và duy trì cân bằng nội môi, cần có những biện pháp phòng tránh bệnh tật. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để phòng tránh các bệnh liên quan đến thận?
- A. Uống đủ nước hàng ngày.
- B. Ăn mặn để bù đắp lượng muối mất đi.
- C. Hạn chế sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc hoặc lạm dụng thuốc.
- D. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như huyết áp cao, tiểu đường.
Câu 27: Xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp phổ biến để đánh giá chức năng thận và phát hiện các vấn đề sức khỏe. Nếu trong mẫu nước tiểu của một người được phát hiện có một lượng lớn protein (albumin), điều này có thể gợi ý vấn đề ở giai đoạn nào của quá trình hình thành nước tiểu?
- A. Giai đoạn lọc ở cầu thận.
- B. Giai đoạn tái hấp thụ ở ống thận.
- C. Giai đoạn bài tiết ở ống thận.
- D. Quá trình vận chuyển nước tiểu từ bàng quang ra ngoài.
Câu 28: Một vận động viên marathon chạy dưới trời nắng nóng trong thời gian dài mà không uống đủ nước. Cơ thể vận động viên này có nguy cơ gặp phải tình trạng mất cân bằng nội môi nào?
- A. Tăng pH máu do tăng thải CO2.
- B. Giảm nồng độ glucose máu đột ngột.
- C. Mất nước và điện giải nghiêm trọng, tăng áp suất thẩm thấu máu.
- D. Giảm thân nhiệt xuống dưới mức bình thường.
Câu 29: Aldosterone là một hormone do tuyến thượng thận tiết ra, có vai trò điều hòa cân bằng muối và nước. Tác dụng chính của aldosterone là gì?
- A. Tăng tái hấp thụ K+ và bài tiết Na+ ở ống thận.
- B. Tăng tái hấp thụ nước ở ống lượn xa.
- C. Kích thích gan chuyển glycogen thành glucose.
- D. Tăng tái hấp thụ Na+ và bài tiết K+ ở ống thận.
Câu 30: Sự rối loạn trong sản xuất hoặc hoạt động của ADH có thể dẫn đến bệnh đái tháo nhạt. Triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh này liên quan đến chức năng bài tiết của thận là gì?
- A. Bài tiết một lượng lớn nước tiểu rất loãng.
- B. Nước tiểu có chứa glucose.
- C. Nước tiểu có chứa protein.
- D. Giảm lượng nước tiểu bài tiết hàng ngày.