Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 14: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 14: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cây cảnh được đặt ở góc phòng, gần cửa sổ. Sau một thời gian, người quan sát nhận thấy ngọn cây có xu hướng cong về phía cửa sổ. Hiện tượng này phản ánh đặc tính cảm ứng nào của thực vật?
- A. Tính hướng nước
- B. Tính hướng hóa
- C. Tính hướng sáng
- D. Tính hướng tiếp xúc
Câu 2: Cảm ứng ở sinh vật có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp sinh vật thích nghi và tồn tại. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Tăng cường tốc độ sinh trưởng
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào môi trường
- C. Thực hiện quá trình quang hợp hiệu quả hơn
- D. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của cá thể và loài trong môi trường thay đổi
Câu 3: Khi một người vô tình chạm tay vào vật nóng, tay rụt lại rất nhanh. Chuỗi các sự kiện nào sau đây mô tả đúng cơ chế cảm ứng trong tình huống này ở động vật có hệ thần kinh?
- A. Kích thích → Cơ quan đáp ứng → Trung ương thần kinh → Cơ quan thụ cảm → Đường cảm giác → Đường vận động
- B. Kích thích → Cơ quan thụ cảm → Đường cảm giác → Trung ương thần kinh → Đường vận động → Cơ quan đáp ứng
- C. Kích thích → Trung ương thần kinh → Cơ quan thụ cảm → Đường cảm giác → Đường vận động → Cơ quan đáp ứng
- D. Kích thích → Đường cảm giác → Cơ quan thụ cảm → Trung ương thần kinh → Đường vận động → Cơ quan đáp ứng
Câu 4: Sự khác biệt cơ bản trong tốc độ và hình thức phản ứng cảm ứng giữa thực vật và động vật có hệ thần kinh là gì?
- A. Động vật phản ứng nhanh, đa dạng, dựa trên hệ thần kinh; thực vật phản ứng chậm, ít đa dạng hơn, dựa trên hormone và dòng vật chất.
- B. Động vật phản ứng chậm, ít đa dạng; thực vật phản ứng nhanh, đa dạng hơn.
- C. Cả hai đều phản ứng nhanh như nhau nhưng hình thức khác nhau.
- D. Thực vật chỉ phản ứng với ánh sáng và nước, còn động vật phản ứng với mọi kích thích.
Câu 5: Bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận trực tiếp các tín hiệu từ môi trường (bên trong hoặc bên ngoài cơ thể) trong quá trình cảm ứng ở cả thực vật và động vật?
- A. Trung ương thần kinh
- B. Cơ quan đáp ứng (cơ, tuyến)
- C. Hệ nội tiết
- D. Cơ quan thụ cảm (thụ thể)
Câu 6: Khi tưới nước vào chậu cây trầu không, rễ cây có xu hướng mọc dài và phân nhánh nhiều hơn về phía có nước. Đây là ví dụ về tính cảm ứng nào của thực vật và có ý nghĩa gì?
- A. Hướng sáng dương, giúp cây quang hợp tốt hơn.
- B. Hướng nước dương, giúp cây hấp thụ đủ nước cho sinh tồn.
- C. Hướng hóa âm, giúp cây tránh xa các chất độc hại trong đất.
- D. Hướng trọng lực dương, giúp rễ cây mọc sâu xuống đất.
Câu 7: Cung phản xạ ở động vật có hệ thần kinh bao gồm những thành phần cơ bản nào?
- A. Cơ quan thụ cảm, đường cảm giác, trung ương thần kinh, đường vận động, cơ quan đáp ứng.
- B. Cơ quan thụ cảm, trung ương thần kinh, cơ quan đáp ứng.
- C. Đường cảm giác, trung ương thần kinh, đường vận động.
- D. Trung ương thần kinh, cơ quan đáp ứng, đường vận động.
Câu 8: Phân tích tình huống: Một con mèo đang ngủ, khi nghe tiếng động lạ đột ngột, nó giật mình tỉnh giấc và dựng tai lên nghe ngóng. Đây là một ví dụ về cảm ứng ở động vật. Bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích trong tình huống này?
- A. Não bộ
- B. Cơ bắp
- C. Tuyến nội tiết
- D. Thụ thể thính giác ở tai
Câu 9: Khi nói về cảm ứng ở thực vật, phát biểu nào sau đây là SAI?
- A. Cảm ứng ở thực vật thường liên quan đến sự sinh trưởng của các bộ phận.
- B. Thông tin kích thích ở thực vật được truyền đi dưới dạng xung thần kinh.
- C. Cảm ứng giúp thực vật phản ứng lại với các yếu tố môi trường như ánh sáng, nước, trọng lực.
- D. Một số hình thức cảm ứng ở thực vật không liên quan đến hướng động, ví dụ như sự đóng mở khí khổng.
Câu 10: So sánh cảm ứng ở động vật chưa có hệ thần kinh (ví dụ: amip) và động vật có hệ thần kinh. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Khả năng tiếp nhận kích thích.
- B. Tốc độ phản ứng.
- C. Sự tồn tại của trung ương xử lý thông tin và đường dẫn truyền chuyên biệt.
- D. Khả năng đáp ứng với kích thích.
Câu 11: Một vận động viên đang chạy bộ, tim đập nhanh hơn, nhịp thở tăng lên. Đây là biểu hiện của cảm ứng đối với sự thay đổi nào trong môi trường bên trong cơ thể?
- A. Tăng nhu cầu oxy và đào thải CO2.
- B. Giảm nhiệt độ cơ thể.
- C. Tăng lượng đường trong máu.
- D. Giảm hoạt động của cơ bắp.
Câu 12: Tại sao nói cảm ứng là một đặc tính cơ bản và thiết yếu của mọi sinh vật?
- A. Vì mọi sinh vật đều có khả năng di chuyển.
- B. Vì cảm ứng giúp sinh vật sinh sản nhanh hơn.
- C. Vì cảm ứng chỉ có ở các sinh vật đa bào.
- D. Vì cảm ứng giúp sinh vật nhận biết và phản ứng với môi trường, đảm bảo sự sống sót và duy trì nòi giống.
Câu 13: Khi thân cây đậu Hà Lan non vươn lên gặp một cọc tre, tua cuốn của cây sẽ quấn quanh cọc tre đó. Hiện tượng này gọi là gì?
- A. Tính hướng tiếp xúc dương
- B. Tính hướng sáng âm
- C. Tính hướng hóa dương
- D. Tính hướng trọng lực âm
Câu 14: Thành phần nào trong cung phản xạ có vai trò phân tích, tổng hợp thông tin từ kích thích và đưa ra quyết định phản ứng phù hợp?
- A. Cơ quan thụ cảm
- B. Trung ương thần kinh
- C. Cơ quan đáp ứng
- D. Đường vận động
Câu 15: Một người đang ngủ say. Khi có tiếng chuông báo thức reo, người đó thức dậy. Trong cung phản xạ dẫn đến hành động thức dậy, bộ phận nào đóng vai trò cơ quan đáp ứng?
- A. Tai (cơ quan thụ cảm)
- B. Não bộ (trung ương thần kinh)
- C. Các cơ (ví dụ: cơ mắt mở, cơ chân tay cử động)
- D. Dây thần kinh thính giác (đường cảm giác)
Câu 16: Phân biệt rõ nhất giữa cảm ứng ở thực vật và động vật có hệ thần kinh là:
- A. Cơ chế dẫn truyền tín hiệu (hormone/dòng vật chất ở thực vật vs xung thần kinh ở động vật).
- B. Khả năng tiếp nhận kích thích (chỉ thực vật mới có thụ thể đặc hiệu).
- C. Sự tồn tại của cơ quan đáp ứng.
- D. Vai trò thích nghi với môi trường.
Câu 17: Giải thích tại sao rễ cây luôn mọc hướng xuống đất dù chậu cây bị đặt nghiêng?
- A. Rễ cây hướng về phía có ánh sáng mạnh.
- B. Rễ cây hướng về phía có nồng độ oxy cao.
- C. Rễ cây hướng về phía có nhiệt độ cao.
- D. Rễ cây phản ứng với lực hấp dẫn của Trái Đất (tính hướng trọng lực dương).
Câu 18: Một con giun đất khi bị chạm vào thân sẽ cuộn tròn lại. Đây là một dạng phản ứng cảm ứng. Thành phần nào trong cơ thể giun đất (là động vật chưa có hệ thần kinh phát triển) đóng vai trò tiếp nhận kích thích xúc giác?
- A. Các tế bào thụ cảm nằm rải rác trên da.
- B. Hạch thần kinh.
- C. Dây thần kinh.
- D. Não bộ đơn giản.
Câu 19: Khi bón phân cho cây ở một phía gốc, rễ cây có xu hướng mọc nhiều hơn về phía đó. Hiện tượng này là ví dụ về:
- A. Tính hướng sáng âm.
- B. Tính hướng nước âm.
- C. Tính hướng hóa dương.
- D. Tính hướng trọng lực âm.
Câu 20: Tại sao cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh lại có tốc độ nhanh và chính xác hơn nhiều so với cảm ứng ở thực vật?
- A. Vì động vật có khả năng di chuyển.
- B. Vì động vật có hệ tuần hoàn phát triển.
- C. Vì kích thích tác động lên động vật mạnh hơn.
- D. Vì hệ thần kinh có cấu tạo phức tạp, chuyên hóa cao cho việc truyền và xử lý thông tin dưới dạng tín hiệu điện (xung thần kinh).
Câu 21: Một chậu cây Mimosa (cây xấu hổ) khi bị chạm vào lá sẽ cụp lại. Đây là một ví dụ về:
- A. Tính hướng sáng
- B. Ứng động không sinh trưởng (ứng động sức trương)
- C. Tính hướng hóa
- D. Hướng động sinh trưởng
Câu 22: Khi đói bụng, dạ dày co bóp và có cảm giác cồn cào. Đây là một dạng cảm ứng của cơ thể động vật đối với sự thay đổi nào?
- A. Môi trường bên trong cơ thể (nồng độ chất dinh dưỡng giảm).
- B. Môi trường bên ngoài cơ thể (nhiệt độ giảm).
- C. Ánh sáng.
- D. Âm thanh.
Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa hướng động và ứng động ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất là:
- A. Hướng động là phản ứng tạm thời, ứng động là phản ứng vĩnh viễn.
- B. Hướng động chỉ có ở rễ, ứng động chỉ có ở lá.
- C. Hướng động là phản ứng có hướng xác định theo chiều kích thích, ứng động là phản ứng không có hướng xác định theo chiều kích thích.
- D. Hướng động liên quan đến sự vận động của cả cây, ứng động chỉ liên quan đến sự vận động của một bộ phận.
Câu 24: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống ở mức độ nặng có thể mất khả năng thực hiện một số phản xạ. Điều này chứng tỏ vai trò quan trọng của bộ phận nào trong cung phản xạ?
- A. Cơ quan thụ cảm.
- B. Trung ương thần kinh.
- C. Cơ quan đáp ứng.
- D. Đường cảm giác.
Câu 25: Khi một con côn trùng bay vào mắt, mí mắt người sẽ nhắm lại ngay lập tức. Đây là một loại phản xạ gì?
- A. Phản xạ không điều kiện.
- B. Phản xạ có điều kiện.
- C. Ứng động.
- D. Hướng động.
Câu 26: Xét về mặt tiến hóa, hệ thần kinh ở động vật ngày càng phát triển và phức tạp hơn (từ dạng lưới đến chuỗi hạch, rồi đến dạng ống). Sự tiến hóa này mang lại lợi ích gì cho khả năng cảm ứng của động vật?
- A. Giúp động vật chỉ phản ứng với một loại kích thích duy nhất.
- B. Làm giảm tốc độ phản ứng để tiết kiệm năng lượng.
- C. Tăng khả năng tiếp nhận nhiều loại kích thích, xử lý thông tin phức tạp và đưa ra các phản ứng đa dạng, chính xác hơn.
- D. Giúp động vật không cần môi trường bên ngoài để tồn tại.
Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối trong đất đến sự sinh trưởng của rễ cây. Ông trồng cây trong các chậu với nồng độ muối khác nhau và quan sát hướng mọc của rễ. Đây là nghiên cứu về loại cảm ứng nào?
- A. Tính hướng sáng.
- B. Tính hướng nước.
- C. Tính hướng tiếp xúc.
- D. Tính hướng hóa.
Câu 28: Tại sao ở động vật bậc cao, phản xạ có điều kiện lại đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi với môi trường sống luôn thay đổi?
- A. Giúp động vật học hỏi và xây dựng các phản ứng mới phù hợp với những kích thích hoặc tình huống mới xuất hiện.
- B. Giúp động vật thực hiện các phản ứng bẩm sinh, không thay đổi.
- C. Chỉ liên quan đến việc điều hòa hoạt động nội tạng.
- D. Làm giảm sự nhạy cảm của động vật với môi trường.
Câu 29: Cơ chế cảm ứng ở thực vật, thông tin kích thích từ thụ thể thường được truyền đi trong cây dưới dạng:
- A. Xung thần kinh tốc độ cao.
- B. Tín hiệu hóa học (hormone thực vật) và/hoặc tín hiệu điện lan truyền chậm.
- C. Sóng âm thanh.
- D. Ánh sáng.
Câu 30: Nếu một người bị tổn thương dây thần kinh vận động đi từ tủy sống đến cơ bắp ở chân, hậu quả có thể xảy ra đối với khả năng cảm ứng liên quan đến chân là gì?
- A. Người đó sẽ mất cảm giác ở chân nhưng vẫn cử động được bình thường.
- B. Người đó vẫn có cảm giác ở chân và cử động được bình thường.
- C. Người đó vẫn có cảm giác ở chân nhưng khó hoặc không cử động được chân.
- D. Người đó mất cả cảm giác và khả năng cử động chân.