Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 15: Cảm ứng ở thực vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cảm ứng ở thực vật là khả năng tiếp nhận và phản ứng với kích thích từ môi trường. Khác với động vật, cảm ứng ở thực vật thường biểu hiện chậm và khó nhận biết ngay lập tức. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?
- A. Thực vật không có hệ thần kinh.
- B. Tốc độ truyền tín hiệu trong thực vật chậm hơn nhiều so với động vật.
- C. Phản ứng cảm ứng ở thực vật thường liên quan đến sự sinh trưởng hoặc thay đổi trương nước của tế bào.
- D. Cả A, B và C đều đúng.
Câu 2: Một nhà khoa học đặt một cây con trong hộp kín và chiếu sáng từ một phía. Sau vài ngày, ông quan sát thấy ngọn cây cong về phía nguồn sáng. Đây là ví dụ điển hình về hình thức cảm ứng nào ở thực vật?
- A. Hướng sáng dương.
- B. Hướng trọng lực âm.
- C. Ứng động sinh trưởng.
- D. Ứng động không sinh trưởng.
Câu 3: Cơ chế phổ biến giải thích hiện tượng ngọn cây hướng sáng là sự phân bố không đều của hormone auxin. Auxin có xu hướng tập trung nhiều hơn ở phía ít ánh sáng của thân. Điều này dẫn đến kết quả gì ở các tế bào tại phía đó?
- A. Kìm hãm sự dãn dài, làm phía đó ngắn lại.
- B. Kích thích sự dãn dài mạnh hơn, làm phía đó dài ra.
- C. Không ảnh hưởng đến sự dãn dài.
- D. Kích thích sự phân chia tế bào mạnh hơn.
Câu 4: Rễ cây thường có xu hướng mọc đâm sâu xuống đất (hướng trọng lực dương) và tránh ánh sáng (hướng sáng âm). Sự khác biệt trong phản ứng hướng sáng và hướng trọng lực của rễ so với thân (thân hướng sáng dương, hướng trọng lực âm) chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Rễ không tổng hợp được auxin.
- B. Auxin chỉ ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của thân, không ảnh hưởng đến rễ.
- C. Các tế bào rễ có độ nhạy cảm với nồng độ auxin khác với tế bào thân.
- D. Rễ chỉ phản ứng với trọng lực mà không phản ứng với ánh sáng.
Câu 5: Một người làm vườn tưới nước cho cây cảnh trong chậu bằng cách chỉ tưới vào một góc của chậu. Sau một thời gian, khi nhấc bầu đất lên, người đó nhận thấy rễ cây phát triển mạnh hơn về phía góc được tưới nước. Hiện tượng này minh họa cho kiểu hướng động nào?
- A. Hướng sáng dương.
- B. Hướng trọng lực dương.
- C. Hướng hóa dương.
- D. Hướng nước dương.
Câu 6: Tua cuốn của cây đậu, cây mướp có khả năng quấn quanh giàn leo hoặc các vật bám khác. Đây là ví dụ về hướng động nào, và cơ chế liên quan chủ yếu đến điều gì?
- A. Hướng tiếp xúc; sự sinh trưởng không đều của tế bào do tiếp xúc.
- B. Hướng hóa; sự phản ứng với hóa chất trên giàn.
- C. Ứng động sinh trưởng; phản ứng với ánh sáng.
- D. Hướng trọng lực; phản ứng với lực hút trái đất.
Câu 7: Ứng động là hình thức vận động của cây phản ứng với tác nhân kích thích không có hướng. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ứng động sinh trưởng và ứng động không sinh trưởng là gì?
- A. Ứng động sinh trưởng phản ứng với ánh sáng, còn ứng động không sinh trưởng phản ứng với nhiệt độ.
- B. Ứng động sinh trưởng liên quan đến sự phân chia và dãn dài của tế bào, còn ứng động không sinh trưởng liên quan đến sự thay đổi sức trương nước của tế bào.
- C. Ứng động sinh trưởng diễn ra nhanh, còn ứng động không sinh trưởng diễn ra chậm.
- D. Ứng động sinh trưởng chỉ xảy ra ở thân, còn ứng động không sinh trưởng xảy ra ở lá.
Câu 8: Hiện tượng lá cây trinh nữ (Mimosa pudica) cụp lại khi bị chạm vào là một ví dụ nổi bật về ứng động không sinh trưởng. Cơ chế nào sau đây giải thích cho sự vận động nhanh chóng này?
- A. Sự phân bố lại auxin gây dãn dài tế bào không đều.
- B. Sự co rút của các tế bào đặc biệt dưới tác động cơ học.
- C. Sự thay đổi nhanh chóng sức trương nước của các tế bào chuyên hóa ở gốc lá chét và cuống lá.
- D. Sự tích lũy đột ngột các chất kìm hãm sinh trưởng.
Câu 9: Hoa của một số loài cây như hoa mười giờ thường nở vào buổi sáng khi có ánh sáng và cụp lại vào buổi tối. Đây là ví dụ về ứng động nào?
- A. Ứng động sinh trưởng (nhiệt ứng động hoặc quang ứng động).
- B. Ứng động không sinh trưởng (thủy ứng động).
- C. Hướng sáng dương.
- D. Hướng hóa âm.
Câu 10: Trong thực tiễn nông nghiệp, việc làm giàn cho các cây leo như bầu, bí, mướp là ứng dụng của hiện tượng cảm ứng nào ở thực vật?
- A. Hướng sáng dương.
- B. Hướng trọng lực âm.
- C. Hướng nước dương.
- D. Hướng tiếp xúc dương.
Câu 11: Để kích thích rễ cây ăn sâu xuống đất và phát triển đều, người ta thường áp dụng biện pháp tưới nước và bón phân như thế nào?
- A. Tưới nước và bón phân tập trung sát gốc cây.
- B. Chỉ tưới nước vào một phía của gốc cây.
- C. Tưới nước và bón phân cách xa gốc cây một khoảng nhất định và tưới đều xung quanh.
- D. Phun phân bón lá thay vì bón gốc.
Câu 12: Tại sao khi gieo hạt trong điều kiện thiếu sáng hoặc bị che khuất, cây mầm thường mọc vống lên, thân dài ra nhanh chóng nhưng yếu ớt và lá có màu vàng nhạt?
- A. Đây là phản ứng hướng sáng âm của rễ kết hợp với sự thiếu ánh sáng cho quang hợp.
- B. Đây là phản ứng hướng trọng lực âm làm thân vươn lên kết hợp với thiếu dinh dưỡng.
- C. Đây là phản ứng hướng sáng dương của thân để tìm kiếm ánh sáng, kết hợp với thiếu ánh sáng làm giảm tổng hợp chlorophyll.
- D. Đây là phản ứng ứng động sinh trưởng để thích nghi với môi trường thiếu sáng.
Câu 13: Cây bắt ruồi (Dionaea muscipula) có khả năng đóng lá lại rất nhanh để bắt côn trùng khi có vật lạ chạm vào lông tơ trên lá. Cơ chế đóng lá này tương tự với cơ chế của hiện tượng nào sau đây?
- A. Rễ cây mọc về phía nguồn nước.
- B. Ngọn cây vươn về phía ánh sáng.
- C. Tua cuốn cây leo quấn vào cọc.
- D. Lá cây trinh nữ cụp lại khi chạm vào.
Câu 14: Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem rễ cây có phản ứng với hóa chất trong đất hay không. Ông đặt một nguồn hóa chất (ví dụ: phân bón) ở một phía của chậu cây. Nếu rễ cây mọc về phía nguồn hóa chất, đây là bằng chứng của hiện tượng nào?
- A. Hướng sáng âm.
- B. Hướng hóa dương.
- C. Hướng nước âm.
- D. Ứng động hóa học.
Câu 15: Phản ứng cảm ứng của thực vật giúp chúng thích nghi với môi trường sống. Chức năng quan trọng nhất của hướng sáng dương ở thân và hướng trọng lực dương ở rễ là gì?
- A. Giúp cây hấp thụ năng lượng ánh sáng để quang hợp và lấy nước, khoáng từ đất.
- B. Giúp cây tránh được các tác nhân gây hại từ môi trường.
- C. Giúp cây sinh sản và phát tán hạt.
- D. Giúp cây cạnh tranh với các loài thực vật khác.
Câu 16: Điều nào sau đây là SAI khi nói về đặc điểm chung của cảm ứng ở thực vật?
- A. Là khả năng tiếp nhận kích thích và phản ứng lại của thực vật.
- B. Thường biểu hiện bằng các vận động (hướng động, ứng động).
- C. Tốc độ phản ứng rất nhanh, có thể nhận biết ngay tức khắc.
- D. Có thể liên quan đến sự thay đổi nồng độ hormone hoặc sức trương nước.
Câu 17: Khi đặt chậu cây nằm ngang, thân cây sẽ có xu hướng cong lên (hướng trọng lực âm). Nếu đồng thời chiếu sáng từ phía dưới chậu cây, thân cây sẽ phản ứng như thế nào dưới tác động kết hợp của hướng sáng và hướng trọng lực?
- A. Thân cong xuống dưới theo hướng sáng.
- B. Thân cong lên trên theo hướng trọng lực, bỏ qua hướng sáng.
- C. Hướng trọng lực âm thường mạnh hơn hướng sáng dương ở thân, nên thân vẫn sẽ cong lên trên, nhưng có thể bị ảnh hưởng nhẹ bởi hướng sáng.
- D. Hướng sáng dương mạnh hơn hướng trọng lực âm ở thân, nên thân sẽ cong xuống dưới theo hướng sáng.
Câu 18: Hiện tượng lá cây họ đậu khép lại vào chiều tối và mở ra vào sáng hôm sau là một ví dụ về ứng động theo chu kỳ ngày đêm, còn gọi là ứng động ngủ. Cơ chế của ứng động này chủ yếu liên quan đến:
- A. Sự thay đổi sức trương nước của các tế bào ở cuống lá.
- B. Sự dãn dài không đều của các tế bào lá.
- C. Sự phân bố lại hormone auxin trong lá.
- D. Phản ứng với hóa chất trong không khí thay đổi theo ngày đêm.
Câu 19: Trong một thí nghiệm, rễ cây được đặt trong môi trường có nồng độ auxin rất cao. Dự đoán nào sau đây về sự sinh trưởng của rễ là đúng?
- A. Rễ sẽ sinh trưởng rất nhanh do auxin kích thích sinh trưởng.
- B. Rễ sẽ bị kìm hãm sinh trưởng do nồng độ auxin cao vượt ngưỡng tối ưu.
- C. Rễ sẽ không bị ảnh hưởng vì auxin chỉ tác động lên thân.
- D. Rễ sẽ chuyển hướng mọc lên trên.
Câu 20: Phân tích các hiện tượng sau: (1) Rễ cây mọc hướng về phía nguồn phân bón. (2) Hoa tulip nở vào mùa xuân khi nhiệt độ tăng. (3) Thân cây vươn thẳng lên trời. (4) Cây leo quấn quanh cây khác. (5) Lá cây bắt ruồi đóng lại khi có côn trùng. Có bao nhiêu hiện tượng là hướng động?
Câu 21: Sự sinh trưởng của ống phấn hoa hướng về phía noãn trong quá trình thụ tinh là một ví dụ về:
- A. Hướng hóa dương.
- B. Hướng sáng dương.
- C. Hướng nước dương.
- D. Ứng động hóa học.
Câu 22: Một trong những ứng dụng của việc hiểu biết về ứng động sinh trưởng theo nhiệt độ là gì?
- A. Thiết kế hệ thống tưới tiêu hiệu quả cho cây trồng.
- B. Xây dựng giàn leo cho cây bầu bí.
- C. Điều chỉnh ánh sáng để thân cây mọc thẳng.
- D. Điều khiển thời điểm ra hoa của một số loài cây (ví dụ: xử lý nhiệt độ thấp để kích thích ra hoa).
Câu 23: Để chứng minh rễ cây có tính hướng nước dương, một thí nghiệm đơn giản có thể được thiết kế như thế nào?
- A. Trồng cây trong chậu và chỉ chiếu sáng từ một phía.
- B. Trồng cây trong hộp mùn cưa khô và đặt một nguồn nước (cốc nước thấm) ở một phía.
- C. Đặt chậu cây nằm ngang để quan sát hướng mọc của rễ.
- D. Phun dung dịch auxin lên một phía của rễ cây.
Câu 24: Cảm ứng ở thực vật giúp cây phản ứng với các kích thích như ánh sáng, trọng lực, nước, hóa chất, tiếp xúc, nhiệt độ,... Việc cây phản ứng với ánh sáng (quang cảm ứng) có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Vận chuyển nước và khoáng.
- C. Quang hợp.
- D. Thoát hơi nước.
Câu 25: Khi nói về cơ chế cảm ứng ở thực vật, vai trò của các thụ thể (receptor) là gì?
- A. Tiếp nhận kích thích từ môi trường và biến đổi nó thành tín hiệu sinh hóa.
- B. Tổng hợp hormone thực vật.
- C. Thực hiện sự vận động của các cơ quan.
- D. Vận chuyển tín hiệu trong mạch dẫn.
Câu 26: Phân biệt giữa hướng động và ứng động dựa vào đặc điểm nào là chính xác nhất?
- A. Hướng động xảy ra ở thân, ứng động xảy ra ở lá.
- B. Hướng động liên quan đến sinh trưởng, ứng động không liên quan đến sinh trưởng.
- C. Hướng động phản ứng với hóa chất, ứng động phản ứng với ánh sáng.
- D. Hướng động phản ứng với tác nhân có hướng, ứng động phản ứng với tác nhân không có hướng hoặc có hướng nhưng không định hướng.
Câu 27: Giả sử bạn có hai chậu cây con đang phát triển bình thường. Chậu A được chiếu sáng đều từ mọi phía, chậu B chỉ được chiếu sáng từ phía trên. Sau một tuần, bạn sẽ quan sát thấy sự khác biệt rõ rệt nào về hình thái của cây ở hai chậu?
- A. Cây ở chậu A mọc cong về một phía, cây ở chậu B mọc thẳng.
- B. Cây ở chậu A và chậu B đều mọc thẳng như nhau.
- C. Cây ở chậu A mọc thẳng, cây ở chậu B mọc cong về phía nguồn sáng.
- D. Cây ở chậu A mọc chậm hơn cây ở chậu B.
Câu 28: Tại sao rễ cây lại có tính hướng trọng lực dương, tức là luôn mọc đâm sâu xuống đất?
- A. Giúp rễ bám chặt vào đất và hút nước, khoáng chất.
- B. Giúp rễ tránh xa các chất độc hại trên bề mặt đất.
- C. Giúp rễ hấp thụ oxy từ không khí.
- D. Giúp rễ tránh ánh sáng mặt trời.
Câu 29: Một số loài thực vật có khả năng thực hiện các cử động bắt mồi nhanh chóng, ví dụ như cây nắp ấm tiết dịch và có cơ chế giữ con mồi, hoặc cây bắt ruồi đóng lá. Những cử động này thường là ví dụ của loại cảm ứng nào?
- A. Hướng hóa dương.
- B. Hướng tiếp xúc.
- C. Ứng động sinh trưởng.
- D. Ứng động không sinh trưởng.
Câu 30: Trong điều kiện tự nhiên, một cây đang sinh trưởng sẽ chịu tác động đồng thời của nhiều yếu tố kích thích khác nhau (ánh sáng, trọng lực, nước, v.v.). Phản ứng cuối cùng của cây (ví dụ: hướng mọc của rễ) là kết quả của:
- A. Sự phối hợp và ưu tiên giữa các hình thức cảm ứng khác nhau.
- B. Chỉ phản ứng với tác nhân kích thích mạnh nhất.
- C. Chỉ phản ứng với tác nhân kích thích có hướng.
- D. Một phản ứng ngẫu nhiên không có quy luật cụ thể.