Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Cảm ứng ở động vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi một con vật đối mặt với sự thay đổi đột ngột của môi trường (ví dụ: nhiệt độ giảm hoặc có vật cản), khả năng phát hiện và phản ứng lại một cách thích hợp để duy trì sự sống của nó được gọi là gì?
- A. Sinh trưởng
- B. Phát triển
- C. Cảm ứng
- D. Sinh sản
Câu 2: Tại sao thủy tức khi bị kích thích vào một điểm bất kỳ trên cơ thể lại phản ứng bằng cách co rút toàn bộ cơ thể?
- A. Do hệ thần kinh dạng chuỗi hạch liên kết lỏng lẻo.
- B. Do các tế bào thần kinh nằm rải rác và liên hệ với nhau bằng mạng lưới.
- C. Do trung ương thần kinh tập trung ở não bộ.
- D. Do cơ quan thụ cảm chỉ tập trung ở một số điểm nhất định.
Câu 3: Ở giun đất, khi chạm vào đốt thứ 5, chỉ đốt đó và các đốt lân cận co lại chứ không co rút toàn bộ cơ thể. Đặc điểm phản ứng có tính định khu này là do cấu trúc hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh dạng lưới phân bố toàn thân.
- B. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, mỗi hạch chi phối một vùng cơ thể.
- C. Hệ thần kinh dạng ống với não bộ phát triển.
- D. Hệ thần kinh chỉ gồm các nơron cảm giác đơn thuần.
Câu 4: Tại sao động vật có hệ thần kinh dạng ống (ví dụ: chim, thú) có khả năng học hỏi, rút kinh nghiệm và thích nghi cao với môi trường sống phức tạp?
- A. Do hệ thần kinh dạng ống có cấu trúc đơn giản, dễ thay đổi.
- B. Do các hạch thần kinh phân bố đều khắp cơ thể.
- C. Do sự phát triển mạnh của não bộ, đặc biệt là bán cầu đại não.
- D. Do chỉ có phản xạ không điều kiện hoạt động.
Câu 5: Quá trình tiến hóa của hệ thần kinh ở động vật thể hiện rõ nhất sự thay đổi theo chiều hướng nào để nâng cao hiệu quả phản ứng và thích nghi?
- A. Từ dạng ống sang dạng lưới.
- B. Từ phân tán sang tập trung, từ chưa phân hóa sang phân hóa.
- C. Từ phản xạ có điều kiện sang phản xạ không điều kiện.
- D. Từ chỉ có nơron cảm giác sang chỉ có nơron vận động.
Câu 6: Khi bạn vô tình chạm tay vào vật nóng, tay rụt lại ngay lập tức. Thứ tự các thành phần tham gia trong cung phản xạ tự vệ này là gì?
- A. Cơ quan thụ cảm → nơron vận động → nơron cảm giác → trung ương thần kinh → cơ quan trả lời.
- B. Nơron cảm giác → cơ quan thụ cảm → trung ương thần kinh → nơron vận động → cơ quan trả lời.
- C. Cơ quan thụ cảm → nơron cảm giác → trung ương thần kinh → nơron vận động → cơ quan trả lời.
- D. Trung ương thần kinh → cơ quan thụ cảm → nơron cảm giác → nơron vận động → cơ quan trả lời.
Câu 7: Phản xạ nào sau đây ở động vật có đặc điểm là bẩm sinh, được di truyền, bền vững và đặc trưng cho từng loài, không cần học hỏi?
- A. Phản xạ có điều kiện.
- B. Tập tính học được.
- C. Phản xạ không điều kiện.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 8: Một con chó được huấn luyện để ngồi xuống khi nghe chủ ra lệnh
- A. Kích thích không điều kiện.
- B. Kích thích trung tính ban đầu.
- C. Kích thích điều kiện.
- D. Phản ứng không điều kiện.
Câu 9: Trung ương thần kinh nào chủ yếu điều khiển các phản xạ không điều kiện quan trọng, đảm bảo các hoạt động sống cơ bản, duy trì sự tồn tại của cơ thể như hô hấp, tuần hoàn, tiêu hóa?
- A. Vỏ não.
- B. Tiểu não.
- C. Tủy sống và thân não.
- D. Não trước.
Câu 10: So với hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, hệ thần kinh dạng ống mang lại lợi thế tiến hóa vượt trội nào cho động vật, đặc biệt là trong việc xử lý thông tin phức tạp và thích nghi với môi trường biến động?
- A. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh chậm hơn.
- B. Khả năng phản ứng toàn thân khi bị kích thích cục bộ.
- C. Có trung ương thần kinh tập trung cao độ ở não bộ, cho phép hình thành nhiều liên hệ thần kinh mới.
- D. Chỉ thực hiện được các phản xạ đơn giản.
Câu 11: Một loài động vật thân mềm sống dưới đáy biển có thể rút các xúc tu vào trong cơ thể khi bị chạm nhẹ. Tuy nhiên, phản ứng này không đồng nhất và có thể chỉ xảy ra ở vùng bị chạm. Dựa vào đặc điểm phản ứng này, có thể dự đoán hệ thần kinh của nó thuộc dạng nào?
- A. Dạng lưới.
- B. Dạng chuỗi hạch.
- C. Dạng ống.
- D. Chưa có hệ thần kinh.
Câu 12: Khi ánh sáng mạnh chiếu vào mắt, đồng tử co lại. Trong cung phản xạ này, bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích ánh sáng?
- A. Nơron cảm giác.
- B. Trung ương thần kinh.
- C. Các tế bào thụ cảm ánh sáng ở võng mạc mắt.
- D. Cơ vòng ở mống mắt.
Câu 13: Hành vi nào sau đây ở động vật có vú là một ví dụ điển hình của phản xạ không điều kiện?
- A. Con chó chạy ra cửa khi nghe tiếng chuông.
- B. Con mèo rình bắt chuột.
- C. Em bé sơ sinh mút tay.
- D. Con chim hót theo tiếng hót của chim bố mẹ.
Câu 14: Một con chuột nhắt ban đầu sợ hãi khi nghe tiếng mèo kêu. Sau nhiều lần nghe thấy tiếng mèo kêu nhưng không thấy mèo thật xuất hiện, con chuột dần dần không còn phản ứng sợ hãi nữa. Quá trình này được gọi là gì, và nó liên quan đến loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ không điều kiện; giảm nhạy cảm.
- B. Phản xạ có điều kiện; dập tắt phản xạ.
- C. Tập tính bẩm sinh; lờ đi kích thích.
- D. Tập tính học được; củng cố phản xạ.
Câu 15: Sự tiến hóa từ hệ thần kinh dạng lưới đến dạng chuỗi hạch và dạng ống thể hiện sự thay đổi đáng kể nào về hiệu quả sử dụng năng lượng trong phản ứng của cơ thể đối với kích thích?
- A. Mức tiêu hao năng lượng cho mỗi phản ứng tăng lên.
- B. Mức tiêu hao năng lượng cho mỗi phản ứng giảm đi, do phản ứng có tính định khu và chính xác hơn.
- C. Tổng năng lượng tiêu hao tăng lên do số lượng phản xạ tăng.
- D. Hiệu quả sử dụng năng lượng không liên quan đến cấu trúc hệ thần kinh.
Câu 16: Đặc điểm cấu tạo nào của hệ thần kinh dạng ống giúp động vật có khả năng phản ứng một cách định khu và chính xác hơn rất nhiều so với động vật có hệ thần kinh dạng lưới hoặc chuỗi hạch?
- A. Các nơron thần kinh phân bố rải rác khắp cơ thể.
- B. Sự tập trung các nơron thành hạch phân bố dọc cơ thể.
- C. Sự hình thành ống thần kinh dọc lưng và sự phát triển của não bộ, cho phép xử lý thông tin tập trung và phức tạp.
- D. Chỉ có nơron cảm giác và nơron vận động liên hệ trực tiếp.
Câu 17: Trong một cung phản xạ phức tạp ở động vật có hệ thần kinh dạng ống, loại nơron nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích, xử lý thông tin từ nơron cảm giác và đưa ra quyết định truyền xung thần kinh đến nơron vận động?
- A. Nơron hướng tâm (cảm giác).
- B. Nơron li tâm (vận động).
- C. Nơron trung gian (liên lạc).
- D. Tế bào thần kinh đệm.
Câu 18: Ưu điểm chính của hệ thần kinh dạng chuỗi hạch so với hệ thần kinh dạng lưới là gì, giúp động vật phản ứng hiệu quả hơn với các kích thích cục bộ?
- A. Khả năng co rút toàn bộ cơ thể khi bị kích thích.
- B. Phản ứng có tính định khu hơn do mỗi hạch chi phối một vùng cơ thể.
- C. Có khả năng hình thành phản xạ có điều kiện phức tạp.
- D. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh rất nhanh.
Câu 19: Khi thực hiện một động tác co cơ (ví dụ: co cơ tay để nâng vật), đồng thời với sự hưng phấn của nơron vận động đến cơ co, sẽ có sự ức chế đối với nơron vận động đến cơ đối kháng (cơ duỗi) để động tác được nhịp nhàng. Quá trình này thể hiện sự phối hợp hoạt động của hệ thần kinh thông qua cơ chế nào?
- A. Chỉ có hưng phấn.
- B. Chỉ có ức chế.
- C. Phối hợp giữa hưng phấn và ức chế.
- D. Phản xạ không điều kiện đơn thuần.
Câu 20: Sự tập trung một lượng lớn các tế bào thần kinh và các giác quan (mắt, râu, cơ quan khứu giác...) ở phần đầu của cơ thể động vật trong quá trình tiến hóa được gọi là hiện tượng gì?
- A. Trung ương hóa.
- B. Hạch hóa.
- C. Ống hóa.
- D. Đầu hóa (cephalization).
Câu 21: Sự hình thành các trung tâm xử lý thông tin chính như hạch não ở động vật không xương sống hoặc não bộ ở động vật có xương sống, nơi tập trung nhiều nơron trung gian để xử lý thông tin phức tạp, thể hiện xu hướng tiến hóa nào của hệ thần kinh?
- A. Phân tán hóa.
- B. Trung ương hóa.
- C. Ngoại biên hóa.
- D. Đơn giản hóa.
Câu 22: Phản xạ nào thường có đường đi cung phản xạ ngắn, chỉ qua một vài xinap, và trung ương thần kinh thường nằm ở cấp thấp (tủy sống, thân não)?
- A. Phản xạ có điều kiện.
- B. Phản xạ phức tạp.
- C. Phản xạ học được.
- D. Phản xạ không điều kiện đơn giản.
Câu 23: Khả năng hình thành các phản xạ có điều kiện mới, phức tạp, khả năng ghi nhớ và học hỏi ở động vật có mối liên hệ trực tiếp và mạnh mẽ nhất với sự phát triển vượt bậc của bộ phận nào trong hệ thần kinh?
- A. Tủy sống.
- B. Thân não.
- C. Tiểu não.
- D. Vỏ não (thuộc bán cầu đại não).
Câu 24: Trong cung phản xạ, bộ phận nào có nhiệm vụ tiếp nhận kích thích từ môi trường (bên trong hoặc bên ngoài cơ thể) và chuyển đổi năng lượng kích thích thành xung thần kinh?
- A. Nơron cảm giác.
- B. Cơ quan thụ cảm (thụ thể).
- C. Trung ương thần kinh.
- D. Nơron vận động.
Câu 25: Bộ phận nào trong cung phản xạ nhận xung thần kinh từ nơron vận động và thực hiện phản ứng của cơ thể đối với kích thích, ví dụ như co cơ hoặc tiết dịch?
- A. Nơron cảm giác.
- B. Trung ương thần kinh.
- C. Cơ quan thụ cảm.
- D. Cơ quan trả lời (cơ, tuyến).
Câu 26: Với hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, động vật (ví dụ: giun đốt, côn trùng) có thể thực hiện những phản xạ có tính định khu, phức tạp hơn so với động vật có hệ thần kinh dạng lưới. Điều này cho phép chúng thực hiện loại hành vi nào mà thủy tức thường không làm được?
- A. Di chuyển có định hướng rõ ràng.
- B. Phản ứng co rút toàn bộ cơ thể.
- C. Tiêu hóa thức ăn.
- D. Sinh sản hữu tính.
Câu 27: Hạn chế lớn nhất của hệ thần kinh dạng lưới trong việc đáp ứng với các kích thích từ môi trường là gì?
- A. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh quá chậm.
- B. Phản ứng kém chính xác, thường là co rút toàn bộ cơ thể dù kích thích chỉ ở một điểm.
- C. Không có khả năng dẫn truyền xung thần kinh.
- D. Chỉ phản ứng được với kích thích hóa học.
Câu 28: Hệ thần kinh nào trong quá trình tiến hóa ở động vật được đặc trưng bởi sự xuất hiện của nhiều nơron trung gian trong cung phản xạ, cho phép xử lý thông tin phức tạp hơn, và sự hình thành các trung khu xử lý cấp cao như não bộ?
- A. Hệ thần kinh dạng lưới.
- B. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch.
- C. Hệ thần kinh dạng ống.
- D. Hệ thần kinh ngoại biên.
Câu 29: Một con chim non mới nở có phản xạ há mồm khi có vật lạ (ví dụ: ngón tay người) chạm vào mỏ. Đây là biểu hiện của loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ có điều kiện.
- B. Tập tính học được.
- C. Phản xạ không điều kiện.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 30: Khi ngửi thấy mùi thức ăn hấp dẫn, một con chó chảy nước bọt. Trong cung phản xạ này, tuyến nước bọt đóng vai trò là bộ phận nào?
- A. Cơ quan thụ cảm.
- B. Nơron cảm giác.
- C. Trung ương thần kinh.
- D. Cơ quan trả lời.