Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nước đóng vai trò là dung môi và môi trường cho các phản ứng hóa học trong tế bào thực vật. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong quá trình sống của cây?
- A. Tham gia và tạo điều kiện cho quá trình quang hợp và hô hấp.
- B. Duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật.
- C. Vận chuyển các chất từ rễ lên lá và ngược lại.
- D. Điều hòa nhiệt độ bề mặt lá thông qua thoát hơi nước.
Câu 2: Một loại cây trồng biểu hiện lá non bị vàng toàn bộ, đặc biệt là ở phần gốc lá, trong khi gân lá vẫn còn xanh. Sau đó, các vết hoại tử xuất hiện ở mép lá. Triệu chứng này gợi ý cây đang thiếu nguyên tố khoáng nào?
- A. Nitrogen (N)
- B. Phosphorus (P)
- C. Potassium (K)
- D. Magnesium (Mg)
Câu 3: Tại sao vùng lông hút của rễ là nơi chủ yếu hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?
- A. Vì vùng này có vỏ rễ dày nhất, tạo sức bền cơ học.
- B. Vì đây là vùng duy nhất có mạch gỗ để vận chuyển nước lên.
- C. Vì các tế bào ở đây có thành tế bào không thấm nước, ngăn cản mất nước ngược lại.
- D. Vì vùng này có diện tích bề mặt lớn do sự phát triển của lông hút và gần nguồn nước/khoáng trong đất.
Câu 4: Cơ chế hấp thụ thụ động ion khoáng của tế bào rễ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Năng lượng ATP do hô hấp cung cấp.
- B. Sự chênh lệch nồng độ ion giữa dung dịch đất và dịch tế bào rễ.
- C. Hoạt động của các bơm ion đặc hiệu trên màng tế bào.
- D. Sự có mặt của các chất mang protein trên màng tế bào.
Câu 5: Trong điều kiện đất bị thiếu oxygen do ngập úng, khả năng hấp thụ ion khoáng của rễ cây bị suy giảm đáng kể. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?
- A. Thiếu oxygen làm giảm cường độ hô hấp, cung cấp ít ATP cho quá trình hấp thụ chủ động.
- B. Thiếu oxygen làm tăng nồng độ ion trong đất, gây khó khăn cho hấp thụ thụ động.
- C. Thiếu oxygen làm cho nước trong đất khó di chuyển vào rễ hơn.
- D. Thiếu oxygen trực tiếp phá hủy cấu trúc của lông hút.
Câu 6: Mạch gỗ (xylem) được cấu tạo từ các tế bào chết, rỗng ruột và nối tiếp nhau tạo thành ống dẫn. Đặc điểm cấu tạo này có ý nghĩa gì đối với chức năng vận chuyển nước và ion khoáng?
- A. Giúp mạch gỗ có tính đàn hồi, chịu được áp lực cao.
- B. Ngăn cản sự di chuyển ngược chiều của dòng nước.
- C. Giúp tế bào mạch gỗ thực hiện chức năng lọc các chất độc hại.
- D. Tạo thành một hệ thống ống dẫn liên tục, ít cản trở, cho phép nước di chuyển nhanh chóng.
Câu 7: Lực nào sau đây đóng vai trò CHỦ YẾU trong việc kéo cột nước từ rễ lên lá ở thực vật thân gỗ cao lớn?
- A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá (lực hút thoát hơi nước).
- B. Lực đẩy của áp suất rễ.
- C. Lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau và với thành mạch gỗ.
- D. Trọng lực của cột nước.
Câu 8: Thoát hơi nước qua khí khổng có vai trò quan trọng trong đời sống thực vật. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của thoát hơi nước?
- A. Tạo lực hút kéo nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
- B. Giúp hạ nhiệt độ bề mặt lá, tránh bị đốt nóng dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Điều hòa lượng nước trong cây.
- D. Cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ khoáng chủ động.
Câu 9: Quan sát một lát cắt ngang của lá cây dưới kính hiển vi, người ta thấy khí khổng phân bố chủ yếu ở mặt dưới. Đặc điểm phân bố này có ý nghĩa thích nghi gì?
- A. Giúp lá hấp thụ ánh sáng tốt hơn cho quang hợp.
- B. Giảm thiểu lượng nước mất đi do thoát hơi nước trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ không khí.
- D. Bảo vệ khí khổng khỏi bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn.
Câu 10: Khi độ ẩm không khí xung quanh lá tăng cao, tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng có xu hướng giảm. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Độ ẩm cao làm cho khí khổng đóng lại hoàn toàn.
- B. Độ ẩm cao làm tăng nhiệt độ bề mặt lá.
- C. Độ ẩm cao làm giảm sự chênh lệch nồng độ hơi nước giữa bên trong lá và không khí, giảm động lực khuếch tán.
- D. Độ ẩm cao kích thích cây tổng hợp chất ức chế thoát hơi nước.
Câu 11: Dòng mạch rây (phloem sap) vận chuyển chủ yếu những chất nào trong cây?
- A. Nước và các ion khoáng.
- B. Oxygen và CO2.
- C. Nước và các sản phẩm thải.
- D. Đường sucrose, amino acid, hormone thực vật và một số ion khoáng.
Câu 12: Sự vận chuyển các chất trong mạch rây diễn ra theo chiều nào?
- A. Luôn luôn theo một chiều từ rễ lên lá.
- B. Luôn luôn theo một chiều từ lá xuống rễ.
- C. Theo hai chiều, từ cơ quan nguồn đến cơ quan đích.
- D. Chỉ theo chiều ngang từ vỏ vào trụ giữa.
Câu 13: Nitrogen là nguyên tố đại lượng thiết yếu đối với thực vật. Thực vật trên cạn hấp thụ nitrogen chủ yếu ở những dạng ion nào từ đất?
- A. NH4+ và NO3-
- B. N2 và NH3
- C. NO2- và N2O
- D. Amino acid và protein
Câu 14: Quá trình chuyển đổi ion nitrate (NO3-) thành dạng ammonium (NH4+) trong cây được gọi là gì và diễn ra chủ yếu ở đâu?
- A. Đồng hóa nitrate, chỉ diễn ra ở rễ.
- B. Cố định nitrogen, chỉ diễn ra ở lá.
- C. Nitrat hóa, diễn ra ở cả rễ và lá.
- D. Khử nitrate, diễn ra ở cả rễ và lá, nhưng chủ yếu ở lá (đối với thực vật bậc cao).
Câu 15: Tại sao ion ammonium (NH4+) khi được hấp thụ vào tế bào thực vật cần được đồng hóa ngay thành các hợp chất hữu cơ (như amino acid)?
- A. Vì NH4+ là dạng không thể vận chuyển trong mạch gỗ.
- B. Vì NH4+ có thể gây độc cho tế bào nếu tích lũy ở nồng độ cao.
- C. Vì NH4+ không phải là dạng nitrogen thực vật sử dụng được.
- D. Vì NH4+ dễ bị rửa trôi khỏi cây.
Câu 16: Độ pH của đất ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ ion khoáng của rễ cây?
- A. pH đất chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ nước chứ không ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng.
- B. pH đất cao luôn tốt hơn cho hấp thụ tất cả các loại ion khoáng.
- C. pH đất ảnh hưởng đến trạng thái tồn tại (ion hóa) và độ hòa tan của các nguyên tố khoáng, do đó ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của rễ.
- D. pH đất chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ thụ động, không ảnh hưởng đến hấp thụ chủ động.
Câu 17: Ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ như thế nào?
- A. Ánh sáng trực tiếp làm tăng nhiệt độ đất, kích thích rễ hấp thụ.
- B. Ánh sáng cung cấp năng lượng trực tiếp cho các bơm ion ở rễ.
- C. Ánh sáng làm cho nước trong đất bay hơi nhanh hơn, tập trung khoáng chất gần rễ.
- D. Ánh sáng kích thích quang hợp ở lá, làm tăng thoát hơi nước, tạo lực hút nước và khoáng từ rễ.
Câu 18: Một thí nghiệm được tiến hành để đo tốc độ thoát hơi nước của một cây trong các điều kiện khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ thoát hơi nước cao nhất khi: Nhiệt độ 30°C, độ ẩm không khí 50%, gió nhẹ. Tốc độ thoát hơi nước thấp nhất khi: Nhiệt độ 20°C, độ ẩm không khí 80%, không có gió. Kết quả này minh họa cho yếu tố nào ảnh hưởng đến thoát hơi nước?
- A. Nhiệt độ, độ ẩm không khí, gió.
- B. Ánh sáng và CO2.
- C. Chỉ có nhiệt độ.
- D. Chỉ có độ ẩm không khí và gió.
Câu 19: Khi bón phân cho cây, việc lựa chọn dạng phân bón (vô cơ hay hữu cơ, dạng ion...) và thời điểm bón có ý nghĩa gì đối với hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây?
- A. Chỉ cần bón đủ lượng, dạng phân và thời điểm không quan trọng.
- B. Cây chỉ hấp thụ được dinh dưỡng từ phân hữu cơ.
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến dạng ion khoáng có sẵn trong dung dịch đất và sự trùng khớp với nhu cầu dinh dưỡng theo giai đoạn phát triển của cây, từ đó tối ưu hóa khả năng hấp thụ.
- D. Dạng phân bón chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc đất chứ không ảnh hưởng đến hấp thụ của cây.
Câu 20: Tại sao khi đất bị khô hạn kéo dài, cây thường bị héo và khả năng hấp thụ khoáng cũng giảm theo?
- A. Đất khô làm tăng nồng độ oxygen, gây độc cho rễ.
- B. Đất khô làm các ion khoáng di chuyển nhanh hơn vào rễ, gây quá tải.
- C. Đất khô làm giảm nhiệt độ, ức chế hoạt động của rễ.
- D. Đất khô làm giảm lượng nước trong đất, ảnh hưởng đến sự hòa tan và di chuyển của ion khoáng đến bề mặt rễ, đồng thời làm giảm hoạt động sinh lý của rễ.
Câu 21: Con đường vận chuyển nước từ lông hút vào mạch gỗ của rễ bao gồm con đường gian bào và con đường tế bào chất. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai con đường này là gì?
- A. Con đường gian bào đi qua khoảng trống giữa các tế bào và thành tế bào, con đường tế bào chất đi xuyên qua màng sinh chất và không bào của các tế bào.
- B. Con đường gian bào cần năng lượng ATP, con đường tế bào chất không cần năng lượng.
- C. Con đường gian bào chỉ vận chuyển nước, con đường tế bào chất vận chuyển cả nước và ion khoáng.
- D. Con đường gian bào bị chặn lại bởi đai Caspari, con đường tế bào chất không bị chặn.
Câu 22: Đai Caspari nằm ở nội bì của rễ, là một dải không thấm nước. Vai trò của đai Caspari trong quá trình hấp thụ nước và khoáng là gì?
- A. Giúp rễ hấp thụ nước nhanh hơn.
- B. Buộc nước và các chất hòa tan phải đi qua màng sinh chất của tế bào nội bì trước khi vào mạch gỗ, kiểm soát sự chọn lọc chất.
- C. Ngăn cản nước và khoáng thoát ra khỏi rễ.
- D. Tăng diện tích tiếp xúc giữa rễ và đất.
Câu 23: Hiện tượng ứ giọt (guttation) thường xảy ra vào buổi sáng sớm khi độ ẩm không khí cao. Hiện tượng này là biểu hiện của lực nào trong vận chuyển nước ở thực vật?
- A. Lực hút do thoát hơi nước.
- B. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
- C. Lực đẩy của áp suất rễ.
- D. Lực bám dính của nước vào thành mạch gỗ.
Câu 24: Tại sao cây sống trong môi trường nước ngọt lại có khả năng hấp thụ nước dễ dàng hơn cây sống ở môi trường nước mặn?
- A. Nồng độ chất tan trong nước ngọt thấp hơn trong dịch tế bào rễ, tạo thế nước cao hơn, thuận lợi cho thẩm thấu.
- B. Nước ngọt chứa nhiều oxygen hòa tan hơn nước mặn.
- C. Cây ở nước mặn không có lông hút.
- D. Nước mặn chứa các ion độc hại gây chết rễ.
Câu 25: Trong quá trình quang hợp, CO2 đi vào lá chủ yếu qua khí khổng. Mối liên hệ giữa việc mở khí khổng để lấy CO2 và sự mất nước do thoát hơi nước là gì?
- A. Khi khí khổng mở để lấy CO2, sự mất nước sẽ dừng lại.
- B. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập với nhau.
- C. Khi khí khổng mở để lấy CO2, lượng nước mất đi là không đáng kể.
- D. Việc mở khí khổng để lấy CO2 đồng thời dẫn đến sự mất nước do thoát hơi nước, tạo ra sự đánh đổi (trade-off) giữa quang hợp và cân bằng nước.
Câu 26: Dựa vào vai trò đối với đời sống thực vật, các nguyên tố khoáng được chia thành nguyên tố đại lượng và nguyên tố vi lượng. Sự khác biệt chính giữa hai nhóm này là gì?
- A. Nguyên tố đại lượng cần thiết cho cấu trúc, vi lượng cần thiết cho chức năng enzyme.
- B. Nguyên tố đại lượng cần với số lượng lớn, nguyên tố vi lượng cần với số lượng rất nhỏ.
- C. Nguyên tố đại lượng là kim loại, vi lượng là phi kim.
- D. Nguyên tố đại lượng được hấp thụ chủ động, vi lượng được hấp thụ thụ động.
Câu 27: Nêu một ví dụ về cách ứng dụng kiến thức về trao đổi nước và khoáng để cải thiện năng suất cây trồng trong điều kiện biến đổi khí hậu (ví dụ: hạn hán hoặc ngập úng kéo dài).
- A. Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt kết hợp bón phân qua lá để tiết kiệm nước và cung cấp dinh dưỡng hiệu quả trong điều kiện hạn hán.
- B. Tăng cường bón phân đạm cho cây khi bị ngập úng để cây phát triển nhanh hơn.
- C. Trồng cây với mật độ dày đặc để tạo bóng râm, giảm thoát hơi nước.
- D. Không cần điều chỉnh phương pháp canh tác, cây sẽ tự thích nghi với điều kiện mới.
Câu 28: Một nhà khoa học trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng không có Magie (Mg). Sau một thời gian, lá già của cây xuất hiện triệu chứng vàng úa ở phần thịt lá giữa các gân lá vẫn xanh. Giải thích tại sao triệu chứng này lại xuất hiện ở lá già trước?
- A. Lá già ngừng hoạt động quang hợp nên cần ít Mg hơn.
- B. Mg là nguyên tố không di động trong cây, nên thiếu ở đâu thì biểu hiện ở đó.
- C. Mg là nguyên tố linh động trong cây. Khi thiếu, cây sẽ huy động Mg từ lá già để cung cấp cho lá non đang phát triển, khiến lá già bị thiếu Mg trước.
- D. Lá già là nơi tích lũy độc tố, và Mg làm tăng độc tính.
Câu 29: Phân tích sơ đồ vận chuyển nước trong cây, lực liên kết giữa các phân tử nước (lực cố kết) và lực bám dính của nước vào thành mạch gỗ đóng vai trò gì?
- A. Tạo ra áp suất đẩy nước từ rễ lên.
- B. Giúp duy trì cột nước liên tục trong mạch gỗ, chống lại lực trọng trường và ngăn chặn hiện tượng đứt gãy cột nước.
- C. Điều hòa sự đóng mở khí khổng.
- D. Cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển chủ động.
Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để chứng minh sự cần thiết của ánh sáng đối với quá trình thoát hơi nước. Bạn cần bố trí ít nhất bao nhiêu nhóm thí nghiệm với điều kiện ánh sáng khác nhau để rút ra kết luận?
- A. Hai nhóm: Một nhóm có chiếu sáng và một nhóm không chiếu sáng (hoặc trong bóng tối).
- B. Một nhóm duy nhất có chiếu sáng.
- C. Ba nhóm: Sáng mạnh, sáng yếu và tối.
- D. Bốn nhóm, thay đổi cả cường độ và màu sắc ánh sáng.