Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về sinh sản ở sinh vật - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về sinh sản ở sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của quá trình sinh sản ở sinh vật là gì?
- A. Giúp cá thể sinh vật sinh trưởng và phát triển.
- B. Đảm bảo sự tồn tại cá thể trong môi trường khắc nghiệt.
- C. Tăng cường khả năng thích nghi cá thể với biến đổi khí hậu.
- D. Duy trì sự tồn tại và phát triển liên tục của loài qua các thế hệ.
Câu 2: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền hoàn toàn giống với cá thể mẹ ban đầu (trừ trường hợp đột biến)?
- A. Sinh sản vô tính.
- B. Sinh sản hữu tính.
- C. Cả sinh sản vô tính và hữu tính.
- D. Tùy thuộc vào loài sinh vật.
Câu 3: Tại sao sinh sản hữu tính lại có ưu thế vượt trội so với sinh sản vô tính trong việc giúp loài tồn tại và phát triển ở môi trường sống luôn thay đổi?
- A. Tạo ra số lượng cá thể con lớn trong thời gian ngắn.
- B. Tiết kiệm năng lượng hơn so với sinh sản vô tính.
- C. Tạo ra sự đa dạng di truyền giúp tăng khả năng thích nghi.
- D. Cá thể con sinh ra có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
Câu 4: Trong các phương pháp nhân giống cây trồng dưới đây, phương pháp nào KHÔNG thuộc hình thức sinh sản vô tính?
- A. Giâm cành.
- B. Chiết cành.
- C. Ghép cành.
- D. Gieo hạt.
Câu 5: Một loài động vật không xương sống có khả năng khi cơ thể bị cắt thành nhiều mảnh, mỗi mảnh có thể phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh. Hình thức sinh sản vô tính này được gọi là gì?
- A. Phân đôi.
- B. Nảy chồi.
- C. Phân mảnh.
- D. Trinh sản (Parthenogenesis).
Câu 6: Tại sao người ta thường sử dụng phương pháp ghép cành hoặc chiết cành để nhân giống các giống cây ăn quả quý hiếm như xoài, sầu riêng thay vì gieo hạt?
- A. Để giữ nguyên các đặc tính tốt của giống cây mẹ và rút ngắn thời gian thu hoạch.
- B. Vì các cây này không có hạt hoặc hạt không nảy mầm.
- C. Phương pháp gieo hạt tốn kém và khó thực hiện hơn.
- D. Để tạo ra các giống cây mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
Câu 7: Hiện tượng trinh sản (parthenogenesis) là một hình thức sinh sản vô tính đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về trinh sản?
- A. Cá thể con được hình thành từ sự hợp nhất của hai giao tử đơn bội.
- B. Trứng (giao tử cái) phát triển thành cá thể mới mà không qua thụ tinh.
- C. Cá thể con được hình thành từ một phần cơ thể mẹ bị tách ra.
- D. Sự phân chia tế bào chất của một tế bào mẹ thành hai tế bào con.
Câu 8: So sánh sinh sản vô tính và hữu tính, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở quá trình nào?
- A. Số lượng cá thể tham gia sinh sản.
- B. Tốc độ sinh sản và số lượng cá thể con tạo ra.
- C. Có hay không có sự hình thành và hợp nhất của giao tử (thụ tinh).
- D. Môi trường sống mà sinh vật lựa chọn.
Câu 9: Tại sao sinh sản vô tính thường phổ biến ở các loài sống trong môi trường ổn định, ít biến động?
- A. Các cá thể con giống hệt mẹ, nếu mẹ thích nghi tốt thì con cũng thích nghi tốt trong môi trường đó.
- B. Sinh sản vô tính tạo ra sự đa dạng di truyền lớn, giúp thích nghi nhanh.
- C. Quá trình sinh sản vô tính cần ít năng lượng hơn trong môi trường ổn định.
- D. Môi trường ổn định ức chế quá trình hình thành giao tử.
Câu 10: Một nhà vườn muốn nhân nhanh một giống hoa lan quý hiếm, có khả năng chống chịu bệnh tốt và màu sắc hoa đẹp. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Giâm cành.
- B. Gieo hạt.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
Câu 11: Quá trình nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở sinh sản hữu tính mà không có ở sinh sản vô tính?
- A. Nguyên phân tạo tế bào mới.
- B. Giảm phân tạo giao tử và thụ tinh.
- C. Phân hóa tế bào và mô.
- D. Tăng kích thước cơ thể.
Câu 12: Trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa, bộ phận nào của hoa thường phát triển thành quả sau khi thụ tinh?
- A. Đài hoa.
- B. Cánh hoa.
- C. Bầu nhụy.
- D. Noãn.
Câu 13: Sinh sản bằng bào tử là hình thức sinh sản vô tính thường gặp ở nhóm sinh vật nào?
- A. Nấm, rêu, dương xỉ.
- B. Động vật nguyên sinh, ruột khoang.
- C. Hạt kín, hạt trần.
- D. Côn trùng, cá.
Câu 14: Một cành cây được cắt rời và giâm xuống đất ẩm, sau một thời gian cành cây đó ra rễ và phát triển thành cây mới. Đây là ví dụ về hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Sinh sản bằng thân rễ.
- B. Giâm cành.
- C. Ghép mắt.
- D. Sinh sản bằng lá.
Câu 15: Giải thích tại sao ong thợ và ong chúa trong đàn ong mật lại có kiểu gen khác nhau, trong khi ong đực lại khác hoàn toàn về cơ chế hình thành?
- A. Ong thợ và ong chúa được sinh ra từ trứng không thụ tinh (trinh sản), còn ong đực sinh ra từ trứng được thụ tinh.
- B. Ong thợ là lưỡng tính, ong chúa là cái, ong đực là đực.
- C. Ong thợ và ong đực sinh ra từ trứng được thụ tinh, còn ong chúa sinh ra từ trứng không thụ tinh.
- D. Ong thợ và ong chúa sinh ra từ trứng được thụ tinh (hữu tính), còn ong đực sinh ra từ trứng không thụ tinh (trinh sản).
Câu 16: Nhược điểm chính của sinh sản vô tính là gì?
- A. Tốc độ sinh sản chậm, số lượng cá thể con ít.
- B. Không tạo ra sự đa dạng di truyền, khả năng thích nghi với môi trường thay đổi kém.
- C. Cần nhiều năng lượng và vật chất hơn so với sinh sản hữu tính.
- D. Chỉ xảy ra ở sinh vật bậc thấp.
Câu 17: Trong tự nhiên, cây rau má có thể sinh sản bằng thân rễ bò trên mặt đất. Khi một đoạn thân rễ có mấu và chồi bị tách ra, nó có thể phát triển thành cây mới. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Sinh sản bằng thân rễ.
- B. Giâm cành.
- C. Sinh sản bằng lá.
- D. Sinh sản bằng củ.
Câu 18: Quan sát một loài thực vật thủy sinh, bạn thấy chúng sinh sản bằng cách tách rời các đoạn thân hoặc lá, mỗi đoạn sau đó phát triển thành cây mới. Đây có thể là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Nảy chồi.
- B. Sinh sản bằng bào tử.
- C. Phân mảnh (fragmentation).
- D. Trinh sản.
Câu 19: Ưu điểm của sinh sản vô tính đối với con người trong nông nghiệp là gì?
- A. Tạo ra các giống cây mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
- B. Giúp cây trồng thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường thay đổi.
- C. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho cây trồng.
- D. Nhân nhanh số lượng cá thể từ một cây mẹ có đặc tính tốt, giữ được đặc tính di truyền của cây mẹ.
Câu 20: Tại sao đối với nhiều loài động vật bậc cao, sinh sản hữu tính là hình thức sinh sản chủ yếu, mặc dù sinh sản vô tính có thể nhanh hơn?
- A. Cơ thể động vật bậc cao quá phức tạp để sinh sản vô tính.
- B. Sinh sản hữu tính tạo ra số lượng con lớn hơn sinh sản vô tính.
- C. Sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp loài thích nghi với môi trường sống phức tạp và biến động.
- D. Sinh sản hữu tính cần ít năng lượng hơn.
Câu 21: Quan sát một con thủy tức, bạn thấy một chồi nhỏ mọc ra từ bên hông cơ thể mẹ, lớn dần lên và sau đó tách ra thành một cá thể mới. Hình thức sinh sản vô tính này là gì?
- A. Nảy chồi.
- B. Phân đôi.
- C. Phân mảnh.
- D. Trinh sản.
Câu 22: Một cây khoai tây mọc lên từ một mẩu củ khoai tây được vùi xuống đất. Bộ phận nào của củ khoai tây đã phát triển thành cây mới, và đây là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Rễ, sinh sản hữu tính.
- B. Thân củ (mầm), sinh sản vô tính.
- C. Lá, sinh sản hữu tính.
- D. Quả (hạt), sinh sản vô tính.
Câu 23: Trong sinh sản hữu tính, quá trình giảm phân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền. Giảm phân thực hiện điều này bằng cách nào?
- A. Nhân đôi ADN một lần và chia tế bào hai lần.
- B. Chỉ đơn giản là giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa.
- C. Trao đổi chéo và phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.
- D. Tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ.
Câu 24: Sinh sản ở trùng roi xanh (Euglena) bằng cách tế bào mẹ phân chia theo chiều dọc thành hai tế bào con tương đối bằng nhau. Hình thức sinh sản này được gọi là gì?
- A. Phân đôi.
- B. Nảy chồi.
- C. Phân mảnh.
- D. Trinh sản.
Câu 25: Một nhà khoa học nghiên cứu về một loài cây mới phát hiện. Ông nhận thấy loài cây này có khả năng sinh sản cả bằng hạt lẫn bằng thân rễ. Dựa vào đặc điểm sinh sản, nhà khoa học có thể kết luận gì về loài cây này và môi trường sống tiềm năng của nó?
- A. Chỉ có thể sống trong môi trường rất ổn định vì có sinh sản vô tính.
- B. Chỉ có thể sống trong môi trường luôn biến động vì có sinh sản hữu tính.
- C. Sinh sản bằng thân rễ hiệu quả hơn sinh sản bằng hạt.
- D. Có chiến lược sinh sản linh hoạt, có thể thích nghi với cả môi trường ổn định và biến động.
Câu 26: Điều gì xảy ra với bộ nhiễm sắc thể của hợp tử được hình thành từ quá trình thụ tinh trong sinh sản hữu tính?
- A. Bộ nhiễm sắc thể được phục hồi thành lưỡng bội (2n).
- B. Bộ nhiễm sắc thể vẫn là đơn bội (n).
- C. Bộ nhiễm sắc thể tăng gấp bốn lần (4n).
- D. Bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
Câu 27: So với nuôi cấy mô tế bào, phương pháp giâm cành có ưu điểm và nhược điểm gì?
- A. Ưu điểm: Tốc độ nhân giống nhanh hơn; Nhược điểm: Tốn kém hơn.
- B. Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện; Nhược điểm: Tốc độ nhân giống chậm, cần nhiều vật liệu ban đầu.
- C. Ưu điểm: Tạo ra cây chống chịu bệnh tốt; Nhược điểm: Cây con không đồng nhất.
- D. Ưu điểm: Áp dụng cho mọi loài cây; Nhược điểm: Tỉ lệ sống thấp.
Câu 28: Tại sao quá trình thụ tinh chéo (sự kết hợp giao tử từ hai cá thể khác nhau) lại có ý nghĩa quan trọng trong sinh sản hữu tính?
- A. Tăng cường sự đa dạng di truyền cho thế hệ sau.
- B. Giảm số lượng cá thể con được sinh ra.
- C. Đảm bảo cây con luôn giống hệt cây bố mẹ.
- D. Rút ngắn thời gian phát triển của phôi.
Câu 29: Giả sử có một loài thực vật chỉ sinh sản vô tính bằng thân bò. Điều gì có thể xảy ra với quần thể của loài này nếu môi trường sống của chúng đột ngột bị thay đổi lớn (ví dụ: nhiệt độ tăng cao, xuất hiện dịch bệnh mới)?
- A. Quần thể sẽ thích nghi nhanh chóng nhờ khả năng sinh sản nhanh.
- B. Một số cá thể sẽ đột biến để thích nghi, cứu lấy quần thể.
- C. Quần thể có nguy cơ bị suy giảm nghiêm trọng hoặc tuyệt chủng do thiếu sự đa dạng di truyền để thích nghi.
- D. Các cá thể con sẽ tự động chuyển sang hình thức sinh sản hữu tính để tạo đa dạng.
Câu 30: Phân tích vai trò của sinh sản vô tính trong việc duy trì ổn định đặc điểm của các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất và chất lượng cao.
- A. Giúp tạo ra các biến dị mới có lợi cho nông nghiệp.
- B. Đảm bảo thế hệ con giữ được các đặc điểm di truyền tốt của bố mẹ (năng suất, chất lượng).
- C. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho các giống cây trồng.
- D. Tăng tốc độ tiến hóa của các giống cây trồng, vật nuôi.