12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 26: Thực Hành: Nhân Giống Vô Tính Và Thụ Phấn Cho Cây

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây dựa trên khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh từ một bộ phận sinh dưỡng của cây mẹ, đồng thời giúp duy trì đặc tính di truyền của cây mẹ một cách tối đa?

  • A. Thụ phấn nhân tạo
  • B. Gieo hạt
  • C. Lai hữu tính
  • D. Giâm cành

Câu 2: Trong các phương pháp nhân giống vô tính như giâm cành, chiết cành, ghép cành và nuôi cấy mô tế bào, phương pháp nào thường được áp dụng để tạo ra số lượng lớn cây con đồng đều trong thời gian ngắn, đặc biệt với các loài cây quý hiếm hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Nuôi cấy mô tế bào
  • D. Ghép cành

Câu 3: Một người nông dân muốn nhân giống nhanh một giống hoa hồng quý có khả năng kháng bệnh tốt. Phương pháp nhân giống vô tính nào là phù hợp nhất để vừa đảm bảo số lượng cây giống lớn, vừa giữ được đặc tính kháng bệnh của giống gốc?

  • A. Gieo hạt từ hoa hồng
  • B. Thụ phấn chéo giữa các giống hoa hồng
  • C. Giâm cành hoặc chiết cành từ cây hoa hồng kháng bệnh
  • D. Ghép mắt giống hoa hồng quý lên gốc ghép ngẫu nhiên

Câu 4: Tại sao trong kỹ thuật ghép cành, việc đảm bảo sự tiếp xúc giữa tầng sinh mạch của cành ghép và gốc ghép lại có vai trò quyết định đến sự thành công của quá trình ghép?

  • A. Tầng sinh mạch giúp cố định cành ghép vào gốc ghép
  • B. Tầng sinh mạch chứa mô phân sinh, giúp hình thành mạch dẫn liên tục để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng
  • C. Tầng sinh mạch tạo ra chất keo sinh học giúp gắn kết cành ghép và gốc ghép
  • D. Tầng sinh mạch bảo vệ vết thương ghép khỏi bị nhiễm trùng

Câu 5: Trong quá trình thụ phấn ở thực vật có hoa, sự khác biệt cơ bản giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo là gì?

  • A. Tự thụ phấn là quá trình hạt phấn từ nhị hoa thụ phấn cho nhuỵ của cùng một hoa hoặc hoa khác trên cùng một cây, còn thụ phấn chéo là hạt phấn từ nhị của cây này thụ phấn cho nhuỵ của cây khác
  • B. Tự thụ phấn luôn xảy ra ở hoa lưỡng tính, còn thụ phấn chéo chỉ xảy ra ở hoa đơn tính
  • C. Tự thụ phấn cần có tác nhân trung gian như gió hoặc côn trùng, còn thụ phấn chéo xảy ra tự nhiên không cần tác nhân
  • D. Tự thụ phấn tạo ra cây con có kiểu gen đa dạng hơn so với thụ phấn chéo

Câu 6: Ưu điểm chính của thụ phấn chéo so với tự thụ phấn về mặt di truyền là gì?

  • A. Thụ phấn chéo giúp duy trì sự thuần chủng của giống
  • B. Thụ phấn chéo tạo ra sự đa dạng di truyền ở đời con, tăng khả năng thích nghi và chống chịu bệnh tật
  • C. Thụ phấn chéo giúp cây con sinh trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn
  • D. Thụ phấn chéo đảm bảo quá trình thụ tinh diễn ra chắc chắn hơn

Câu 7: Loài cây nào sau đây thường được thụ phấn nhờ gió?

  • A. Hoa hồng
  • B. Hoa lan
  • C. Cây ngô
  • D. Hoa súng

Câu 8: Đặc điểm nào của hoa KHÔNG phải là dấu hiệu của hoa thụ phấn nhờ côn trùng?

  • A. Màu sắc sặc sỡ, cánh hoa lớn
  • B. Có hương thơm hấp dẫn
  • C. Chứa mật hoa
  • D. Lượng hạt phấn nhỏ, nhẹ, dễ phát tán

Câu 9: Trong kỹ thuật thụ phấn nhân tạo, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Rắc hạt phấn lên đầu nhụy
  • B. Chọn hoa đực và hoa cái phù hợp, chuẩn bị dụng cụ
  • C. Bao cách ly hoa cái sau khi thụ phấn
  • D. Ghi chép thông tin về quá trình thụ phấn

Câu 10: Mục đích của việc bao cách ly hoa cái sau khi thụ phấn nhân tạo là gì?

  • A. Ngăn chặn côn trùng gây hại cho hoa
  • B. Giữ ẩm cho hoa sau khi thụ phấn
  • C. Ngăn ngừa sự thụ phấn từ nguồn hạt phấn không mong muốn (thụ phấn tạp)
  • D. Bảo vệ hoa khỏi tác động của thời tiết bất lợi

Câu 11: Phương pháp nhân giống vô tính nào có thể giúp tạo ra cây con sạch bệnh, đặc biệt là virus?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nhân giống bằng hạt (sinh sản hữu tính) so với nhân giống vô tính là gì?

  • A. Tốn nhiều thời gian hơn để cây con ra hoa, kết quả
  • B. Cây con sinh ra không giữ được hoàn toàn đặc tính di truyền của cây mẹ
  • C. Hệ số nhân giống thấp, tạo ra ít cây con
  • D. Khó thực hiện và đòi hỏi kỹ thuật cao hơn

Câu 13: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao cần phải khoanh vỏ và bóc lớp vỏ ở vị trí chiết?

  • A. Để ngăn chặn sâu bệnh xâm nhập vào vị trí chiết
  • B. Để giảm thoát hơi nước từ cành chiết
  • C. Để làm gián đoạn dòng vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ, tích lũy chất dinh dưỡng ở vị trí khoanh vỏ, kích thích ra rễ
  • D. Để tạo điều kiện cho ánh sáng chiếu vào vị trí chiết, thúc đẩy quá trình quang hợp

Câu 14: Loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích ra rễ trong các phương pháp nhân giống vô tính như giâm cành và chiết cành?

  • A. Auxin
  • B. Gibberellin
  • C. Cytokinin
  • D. Ethylene

Câu 15: Hiện tượng bất tương hợp phấn hoa - nhuỵ (self-incompatibility) ở thực vật là gì?

  • A. Hiện tượng hoa không nở vào thời điểm thích hợp để thụ phấn
  • B. Hiện tượng hạt phấn không nảy mầm trên nhuỵ hoa khác loài
  • C. Hiện tượng cây không tạo ra hạt phấn hữu thụ
  • D. Hiện tượng cây tự ngăn cản sự thụ phấn của chính mình (hạt phấn của cây không thụ phấn được cho nhuỵ của cây đó)

Câu 16: Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng giống cây ghép có ưu điểm gì so với việc trồng cây từ hạt của cùng giống đó?

  • A. Cây ghép có tuổi thọ cao hơn
  • B. Cây ghép dễ chăm sóc hơn
  • C. Cây ghép thường giữ được đặc tính tốt của giống mong muốn (cành ghép) và khả năng chống chịu của gốc ghép, đồng thời rút ngắn thời gian sinh trưởng, ra hoa, kết quả
  • D. Cây ghép ít bị sâu bệnh tấn công hơn

Câu 17: Tại sao việc thụ phấn chéo giữa các giống cây khác nhau có thể tạo ra giống mới có nhiều đặc tính ưu việt?

  • A. Thụ phấn chéo luôn tạo ra giống mới có năng suất cao hơn
  • B. Thụ phấn chéo giúp kết hợp các gen tốt từ các giống bố mẹ khác nhau, tạo ra tổ hợp gen mới với các đặc tính mong muốn
  • C. Thụ phấn chéo làm tăng khả năng sinh sản vô tính của cây
  • D. Thụ phấn chéo giúp cây con thích nghi tốt hơn với môi trường

Câu 18: Trong thí nghiệm về thụ phấn nhân tạo trên cây cà chua, bạn A tiến hành thụ phấn cho hoa cà chua vào buổi trưa nắng nóng. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thụ phấn như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng, vì cà chua là cây ưa nắng
  • B. Giúp hạt phấn nảy mầm nhanh hơn
  • C. Làm tăng khả năng thụ tinh kép
  • D. Nhiệt độ cao có thể làm khô đầu nhụy và giảm khả năng sống của hạt phấn, giảm tỷ lệ thụ phấn thành công

Câu 19: Một loại cây có hoa nhỏ, màu xanh lục, không có hương thơm và mật hoa, nhị hoa thò ra ngoài, hạt phấn nhiều và nhẹ. Cây này có khả năng thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Nước
  • D. Động vật có vú

Câu 20: Để nhân nhanh giống mía có năng suất cao và hàm lượng đường lớn, phương pháp nhân giống vô tính nào được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất?

  • A. Giâm hom (cành)
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những thành phần dinh dưỡng cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần nước và ánh sáng
  • B. Chất hữu cơ và vitamin
  • C. Chất khoáng đa lượng, vi lượng, vitamin, đường, hormone thực vật
  • D. Đạm, lân, kali và phân bón lá

Câu 22: Giai đoạn nào trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật nhằm mục đích tạo ra một quần thể tế bào callus (mô sẹo) từ mẫu vật ban đầu?

  • A. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh
  • B. Giai đoạn khử phân hóa và tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn nhân nhanh
  • D. Giai đoạn thích ứng cây con

Câu 23: So sánh ưu điểm của phương pháp ghép mắt so với phương pháp ghép cành?

  • A. Ghép mắt dễ thực hiện hơn ghép cành
  • B. Ghép mắt cho tỷ lệ thành công cao hơn ghép cành
  • C. Ghép mắt tạo cây con lớn nhanh hơn ghép cành
  • D. Ghép mắt tiết kiệm vật liệu giống (chỉ cần một mắt ghép) hơn so với ghép cành

Câu 24: Trong quá trình thụ phấn, ống phấn có vai trò quan trọng gì?

  • A. Bảo vệ hạt phấn khỏi bị khô
  • B. Dẫn dụ côn trùng đến thụ phấn
  • C. Vận chuyển tế bào sinh sản đực (giao tử đực) từ hạt phấn đến túi phôi để thụ tinh
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho quá trình thụ tinh

Câu 25: Để tăng cường khả năng thụ phấn chéo cho một vườn cây ăn quả, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tỉa cành, tạo tán cho cây
  • B. Trồng xen canh các giống cây khác nhau có khả năng thụ phấn chéo cho nhau
  • C. Bón phân thúc đẩy ra hoa
  • D. Phun thuốc bảo vệ thực vật

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn và năng suất cao bằng phương pháp lai hữu tính. Quy trình nào sau đây thể hiện đúng các bước cơ bản?

  • A. Chọn giống bố mẹ -> Thụ phấn nhân tạo -> Gieo hạt F1 -> Chọn lọc F2
  • B. Thụ phấn nhân tạo -> Chọn giống bố mẹ -> Gieo hạt F1 -> Chọn lọc F2
  • C. Chọn giống bố mẹ -> Thụ phấn nhân tạo -> Chọn lọc F1 -> Gieo hạt F2 (và các thế hệ sau)
  • D. Chọn lọc F1 -> Chọn giống bố mẹ -> Thụ phấn nhân tạo -> Gieo hạt F2

Câu 27: Phương pháp nhân giống vô tính nào có thể ứng dụng hiệu quả để bảo tồn các giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Giâm cành quy mô lớn
  • B. Chiết cành hàng loạt
  • C. Ghép cành trên diện rộng
  • D. Nuôi cấy mô tế bào in vitro và bảo tồn ex situ

Câu 28: Trong kỹ thuật thụ phấn nhân tạo, thời điểm thụ phấn thích hợp nhất thường là khi nào?

  • A. Khi nhụy hoa vừa chín (đầu nhụy tiết dịch, dễ nhận hạt phấn), và hạt phấn đã trưởng thành
  • B. Vào lúc hoa mới nở rộ
  • C. Khi hoa đã tàn gần hết
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày hoa nở

Câu 29: Một cây cam bị bệnh vàng lá gân xanh, người nông dân muốn phục hồi giống cam này bằng phương pháp ghép. Bộ phận nào của cây cam bệnh nên được loại bỏ và bộ phận nào nên được giữ lại để ghép?

  • A. Giữ lại cành bệnh, loại bỏ gốc khỏe
  • B. Loại bỏ cành bệnh (sử dụng cành khỏe mạnh từ cây khác), giữ lại gốc khỏe (nếu gốc không bị bệnh)
  • C. Giữ lại cả cành và gốc bệnh để tạo giống kháng bệnh
  • D. Không thể ghép cây cam bị bệnh vàng lá gân xanh

Câu 30: Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc nhân giống vô tính trong nông nghiệp và lâm nghiệp là gì?

  • A. Tạo ra các giống cây mới
  • B. Giảm chi phí sản xuất cây giống
  • C. Nhân nhanh các giống cây trồng có năng suất cao, phẩm chất tốt, đồng đều và ổn định về mặt di truyền, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học thực vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây dựa trên khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh từ một bộ phận sinh dưỡng của cây mẹ, đồng thời giúp duy trì đặc tính di truyền của cây mẹ một cách tối đa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các phương pháp nhân giống vô tính như giâm cành, chiết cành, ghép cành và nuôi cấy mô tế bào, phương pháp nào thường được áp dụng để tạo ra số lượng lớn cây con đồng đều trong thời gian ngắn, đặc biệt với các loài cây quý hiếm hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một người nông dân muốn nhân giống nhanh một giống hoa hồng quý có khả năng kháng bệnh tốt. Phương pháp nhân giống vô tính nào là phù hợp nhất để vừa đảm bảo số lượng cây giống lớn, vừa giữ được đặc tính kháng bệnh của giống gốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao trong kỹ thuật ghép cành, việc đảm bảo sự tiếp xúc giữa tầng sinh mạch của cành ghép và gốc ghép lại có vai trò quyết định đến sự thành công của quá trình ghép?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình thụ phấn ở thực vật có hoa, sự khác biệt cơ bản giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ưu điểm chính của thụ phấn chéo so với tự thụ phấn về mặt di truyền là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Loài cây nào sau đây thường được thụ phấn nhờ gió?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đặc điểm nào của hoa KHÔNG phải là dấu hiệu của hoa thụ phấn nhờ côn trùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong kỹ thuật thụ phấn nhân tạo, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mục đích của việc bao cách ly hoa cái sau khi thụ phấn nhân tạo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phương pháp nhân giống vô tính nào có thể giúp tạo ra cây con sạch bệnh, đặc biệt là virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nhân giống bằng hạt (sinh sản hữu tính) so với nhân giống vô tính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao cần phải khoanh vỏ và bóc lớp vỏ ở vị trí chiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích ra rễ trong các phương pháp nhân giống vô tính như giâm cành và chiết cành?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hiện tượng bất tương hợp phấn hoa - nhuỵ (self-incompatibility) ở thực vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng giống cây ghép có ưu điểm gì so với việc trồng cây từ hạt của cùng giống đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc thụ phấn chéo giữa các giống cây khác nhau có thể tạo ra giống mới có nhiều đặc tính ưu việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong thí nghiệm về thụ phấn nhân tạo trên cây cà chua, bạn A tiến hành thụ phấn cho hoa cà chua vào buổi trưa nắng nóng. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thụ phấn như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một loại cây có hoa nhỏ, màu xanh lục, không có hương thơm và mật hoa, nhị hoa thò ra ngoài, hạt phấn nhiều và nhẹ. Cây này có khả năng thụ phấn nhờ tác nhân nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để nhân nhanh giống mía có năng suất cao và hàm lượng đường lớn, phương pháp nhân giống vô tính nào được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những thành phần dinh dưỡng cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giai đoạn nào trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật nhằm mục đích tạo ra một quần thể tế bào callus (mô sẹo) từ mẫu vật ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: So sánh ưu điểm của phương pháp ghép mắt so với phương pháp ghép cành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quá trình thụ phấn, ống phấn có vai trò quan trọng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để tăng cường khả năng thụ phấn chéo cho một vườn cây ăn quả, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn và năng suất cao bằng phương pháp lai hữu tính. Quy trình nào sau đây thể hiện đúng các bước cơ bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phương pháp nhân giống vô tính nào có thể ứng dụng hiệu quả để bảo tồn các giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong kỹ thuật thụ phấn nhân tạo, thời điểm thụ phấn thích hợp nhất thường là khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một cây cam bị bệnh vàng lá gân xanh, người nông dân muốn phục hồi giống cam này bằng phương pháp ghép. Bộ phận nào của cây cam bệnh nên được loại bỏ và bộ phận nào nên được giữ lại để ghép?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc nhân giống vô tính trong nông nghiệp và lâm nghiệp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người làm vườn muốn nhân giống một giống hoa hồng quý hiếm để giữ nguyên hoàn toàn các đặc điểm hoa và màu sắc của cây mẹ. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành/mắt
  • D. Gieo hạt

Câu 2: Khi thực hiện giâm cành, việc sử dụng một số hormone thực vật nhất định có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự hình thành rễ mới từ vết cắt. Loại hormone thường được sử dụng cho mục đích này là gì?

  • A. Auxin
  • B. Gibberellin
  • C. Xitokinin
  • D. Axit abxixic

Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, một trong những bước quan trọng là khoanh vỏ và cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích chính của việc loại bỏ lớp tượng tầng là gì?

  • A. Kích thích cành ra hoa sớm hơn
  • B. Ngăn chặn sự vận chuyển chất hữu cơ xuống dưới, tạo điều kiện tích lũy chất dinh dưỡng cho rễ mọc
  • C. Giúp cành thoát hơi nước nhanh hơn
  • D. Bảo vệ vết khoanh khỏi sâu bệnh

Câu 4: So với phương pháp giâm cành, phương pháp chiết cành thường có tỷ lệ thành công cao hơn và cây con sinh trưởng nhanh hơn trong giai đoạn đầu. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Cành chiết có kích thước nhỏ hơn cành giâm.
  • B. Cành chiết không cần sử dụng hormone kích thích ra rễ.
  • C. Cành chiết được tách rời khỏi cây mẹ ngay lập tức.
  • D. Cành chiết vẫn được nuôi dưỡng bởi cây mẹ cho đến khi rễ mới hình thành.

Câu 5: Trong kỹ thuật ghép cành, phần nào của hai cây được kết hợp với nhau để tạo thành một cây mới duy nhất?

  • A. Cành hoặc mắt ghép và gốc ghép
  • B. Rễ ghép và lá ghép
  • C. Hoa ghép và quả ghép
  • D. Thân ghép và hạt ghép

Câu 6: Điều kiện tiên quyết quan trọng nhất để kỹ thuật ghép cành/mắt thành công là gì?

  • A. Cành ghép phải có nhiều lá.
  • B. Gốc ghép phải già hơn cành ghép rất nhiều.
  • C. Tầng sinh mạch (tượng tầng) của gốc ghép và cành/mắt ghép phải tiếp xúc với nhau.
  • D. Vết cắt phải được để khô hoàn toàn trước khi ghép.

Câu 7: Một nông dân muốn trồng giống cam sành cho năng suất cao và chất lượng quả tốt, nhưng đất vườn lại bị nhiễm phèn nặng, không phù hợp cho cây cam sành phát triển rễ. Phương pháp nhân giống nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

  • A. Giâm cành cam sành
  • B. Ghép cành/mắt cam sành lên gốc ghép chống phèn
  • C. Chiết cành cam sành
  • D. Gieo hạt cam sành

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của phương pháp nhân giống vô tính so với gieo hạt trong trồng trọt là gì?

  • A. Cây con giữ nguyên được các đặc tính tốt của cây mẹ.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao ở cây con.
  • C. Thời gian cây con ra hoa, kết quả lâu hơn.
  • D. Chi phí thực hiện luôn thấp hơn.

Câu 9: Hạn chế của phương pháp nhân giống vô tính là gì?

  • A. Tạo ra cây con có sức sống kém.
  • B. Không giữ được đặc tính của cây mẹ.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài cây.
  • D. Dễ bị lây lan mầm bệnh từ cây mẹ sang cây con và giảm khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.

Câu 10: Thụ phấn là quá trình nào trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa?

  • A. Hạt phấn di chuyển từ nhị đến đầu nhụy.
  • B. Tinh trùng kết hợp với trứng trong túi phôi.
  • C. Sự phát triển của phôi trong hạt.
  • D. Hình thành quả từ bầu nhụy.

Câu 11: Phân biệt giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Loại hoa (đơn tính hay lưỡng tính).
  • B. Thời gian hoa nở.
  • C. Nguồn gốc của hạt phấn (từ cùng một hoa/cây hay từ cây khác).
  • D. Kích thước của hạt phấn.

Câu 12: Hoa của cây lúa thường nhỏ, không có cánh hoa sặc sỡ, không có mùi thơm hay mật hoa, và hạt phấn rất nhẹ, số lượng lớn. Đặc điểm này cho thấy lúa thường thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Nước
  • D. Động vật (trừ côn trùng)

Câu 13: Hoa của cây bí ngô thường có cánh hoa to, màu vàng sặc sỡ, có mật hoa và mùi thơm. Tác nhân thụ phấn chủ yếu cho bí ngô thường là gì?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 14: Tại sao thụ phấn chéo thường mang lại ưu thế sinh học hơn so với tự thụ phấn?

  • A. Đảm bảo giữ nguyên các đặc tính tốt của cây mẹ.
  • B. Không cần tác nhân thụ phấn bên ngoài.
  • C. Luôn dẫn đến hình thành quả không hạt.
  • D. Tạo ra sự đa dạng di truyền, tăng sức sống và khả năng thích nghi cho thế hệ sau.

Câu 15: Thụ phấn nhân tạo là kỹ thuật được con người thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự hình thành hạt và quả.
  • B. Chủ động điều khiển quá trình thụ phấn để lai tạo giống hoặc tăng năng suất.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài cây không có khả năng tự thụ phấn.
  • D. Tạo ra cây con hoàn toàn giống cây mẹ.

Câu 16: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây, người ta thường phải tiến hành "thiến hoa" (loại bỏ nhị đực) trước khi hoa nở. Bước này nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn hiện tượng tự thụ phấn hoặc thụ phấn không mong muốn.
  • B. Kích thích hoa nở to hơn.
  • C. Giúp hạt phấn từ cây bố dễ dàng bám vào đầu nhụy.
  • D. Làm tăng số lượng noãn trong bầu nhụy.

Câu 17: Một cành giâm bị chết sau một thời gian cắm vào đất ẩm, mặc dù đã được xử lý hormone kích thích ra rễ và giữ ẩm đầy đủ. Nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Đất quá khô.
  • B. Cành giâm được lấy từ phần quá non hoặc quá già của cây mẹ.
  • C. Sử dụng quá nhiều hormone kích thích ra rễ.
  • D. Nhiệt độ môi trường quá thấp.

Câu 18: Khi ghép cành cho cây ăn quả, người ta thường chọn cành ghép từ cây có năng suất cao, chất lượng quả tốt và gốc ghép từ cây có khả năng thích nghi rộng, chống chịu sâu bệnh. Việc lựa chọn này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cây con ra hoa kết quả muộn hơn.
  • B. Tạo ra cây con có kiểu gen hoàn toàn mới.
  • C. Kết hợp được ưu điểm về năng suất, chất lượng quả (từ cành ghép) và khả năng chống chịu (từ gốc ghép).
  • D. Làm giảm tuổi thọ của cây ghép.

Câu 19: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây có thể giúp cây con ra hoa, kết quả sớm nhất so với các phương pháp còn lại?

  • A. Ghép cành/mắt
  • B. Giâm cành
  • C. Chiết cành
  • D. Gieo hạt

Câu 20: Hoa của cây ngô (bắp) có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (đơn tính cùng gốc), hoa đực ở ngọn và hoa cái ở nách lá. Ngô thường thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Tự thụ phấn trong cùng một hoa
  • D. Nước

Câu 21: Tại sao việc bao túi (cách ly) hoa cái sau khi thụ phấn nhân tạo là cần thiết?

  • A. Để giữ ẩm cho đầu nhụy.
  • B. Để kích thích quả phát triển nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn hạt phấn lạ xâm nhập vào đầu nhụy.
  • D. Giúp hoa nhận được nhiều ánh sáng hơn.

Câu 22: Cây sầu riêng thường ra hoa ở thân hoặc cành lớn (hoa mọc thành chùm). Hoa sầu riêng nở về đêm, có mùi hương đặc trưng, màu trắng hoặc vàng nhạt, và có mật hoa. Tác nhân thụ phấn chủ yếu cho sầu riêng có thể là gì?

  • A. Gió
  • B. Ong mật (hoạt động ban ngày)
  • C. Nước
  • D. Dơi hoặc côn trùng hoạt động ban đêm

Câu 23: Khi chiết cành một cây ăn quả lâu năm, sau khi khoanh vỏ và bó bầu đất ẩm, người làm vườn cần thường xuyên kiểm tra độ ẩm của bầu. Nếu bầu bị khô, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Rễ mới không hình thành hoặc bị chết khô, dẫn đến chiết cành thất bại.
  • B. Cành chiết ra hoa sớm hơn dự kiến.
  • C. Cây mẹ sẽ bị chết.
  • D. Bầu chiết sẽ bị nấm mốc tấn công.

Câu 24: Một trong những ưu điểm của việc nhân giống cây bằng phương pháp giâm cành so với chiết cành là gì?

  • A. Cây con sinh trưởng nhanh và khỏe ngay từ đầu.
  • B. Áp dụng được cho tất cả các loại cây.
  • C. Tỷ lệ thành công luôn cao hơn chiết cành.
  • D. Có thể tạo ra số lượng cây con lớn từ một cây mẹ và ít gây ảnh hưởng đến cây mẹ.

Câu 25: Khi ghép mắt, người ta thường chọn mắt ghép đang ở trạng thái ngủ (chưa nảy mầm). Tại sao lại như vậy?

  • A. Mắt ngủ có chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Mắt ngủ tồn tại được lâu hơn trong khi chờ liền với gốc ghép và sẽ nảy mầm sau khi ghép thành công.
  • C. Mắt ngủ giúp cây ghép ra hoa sớm hơn.
  • D. Mắt ngủ chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 26: Cây phong lan thường có hoa đẹp, đa dạng về màu sắc và hình dạng, được thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng. Trong thực hành, để đảm bảo cây phong lan ra quả và hạt phục vụ nhân giống hữu tính hoặc lai tạo, người ta thường phải làm gì?

  • A. Thực hiện thụ phấn nhân tạo.
  • B. Tăng cường bón phân đạm.
  • C. Giảm độ ẩm môi trường.
  • D. Cắt tỉa bớt lá.

Câu 27: Phương pháp nhân giống vô tính nào giúp tạo ra cây con có bộ rễ chắc chắn, chống chịu tốt với điều kiện đất và sâu bệnh ở rễ, ngay cả khi cành/mắt ghép không có khả năng này?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành/mắt
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 28: Trong quá trình thụ phấn chéo nhờ côn trùng, vai trò của mật hoa và màu sắc sặc sỡ của cánh hoa là gì?

  • A. Ngăn cản côn trùng đến thăm hoa.
  • B. Thu hút côn trùng đến thăm hoa, giúp vận chuyển hạt phấn.
  • C. Bảo vệ nhụy hoa khỏi bị khô hạn.
  • D. Giúp hạt phấn nảy mầm nhanh hơn.

Câu 29: Khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Kích thích cành ra hoa sớm.
  • B. Tăng tốc độ quang hợp.
  • C. Giúp cành cứng cáp hơn.
  • D. Giảm bớt sự thoát hơi nước, giúp cành giâm duy trì độ ẩm và sức sống.

Câu 30: Nêu một điểm khác biệt cơ bản giữa nhân giống vô tính và sinh sản hữu tính ở thực vật về mặt di truyền của thế hệ con.

  • A. Nhân giống vô tính tạo cây con có kiểu gen giống cây mẹ; Sinh sản hữu tính tạo cây con có kiểu gen khác cây bố mẹ (có sự tái tổ hợp).
  • B. Nhân giống vô tính cần hoa; Sinh sản hữu tính không cần hoa.
  • C. Nhân giống vô tính tạo ra số lượng cây con ít; Sinh sản hữu tính tạo ra số lượng cây con nhiều.
  • D. Nhân giống vô tính chỉ áp dụng cho cây thân gỗ; Sinh sản hữu tính chỉ áp dụng cho cây thân thảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một người làm vườn muốn nhân giống một giống hoa hồng quý hiếm để giữ nguyên hoàn toàn các đặc điểm hoa và màu sắc của cây mẹ. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi thực hiện giâm cành, việc sử dụng một số hormone thực vật nhất định có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự hình thành rễ mới từ vết cắt. Loại hormone thường được sử dụng cho mục đích này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, một trong những bước quan trọng là khoanh vỏ và cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích chính của việc loại bỏ lớp tượng tầng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So với phương pháp giâm cành, phương pháp chiết cành thường có tỷ lệ thành công cao hơn và cây con sinh trưởng nhanh hơn trong giai đoạn đầu. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong kỹ thuật ghép cành, phần nào của hai cây được kết hợp với nhau để tạo thành một cây mới duy nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Điều kiện tiên quyết quan trọng nhất để kỹ thuật ghép cành/mắt thành công là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nông dân muốn trồng giống cam sành cho năng suất cao và chất lượng quả tốt, nhưng đất vườn lại bị nhiễm phèn nặng, không phù hợp cho cây cam sành phát triển rễ. Phương pháp nhân giống nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của phương pháp nhân giống vô tính so với gieo hạt trong trồng trọt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hạn chế của phương pháp nhân giống vô tính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thụ phấn là quá trình nào trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân biệt giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo dựa vào tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hoa của cây lúa thường nhỏ, không có cánh hoa sặc sỡ, không có mùi thơm hay mật hoa, và hạt phấn rất nhẹ, số lượng lớn. Đặc điểm này cho thấy lúa thường thụ phấn nhờ tác nhân nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hoa của cây bí ngô thường có cánh hoa to, màu vàng sặc sỡ, có mật hoa và mùi thơm. Tác nhân thụ phấn chủ yếu cho bí ngô thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao thụ phấn chéo thường mang lại ưu thế sinh học hơn so với tự thụ phấn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thụ phấn nhân tạo là kỹ thuật được con người thực hiện nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây, người ta thường phải tiến hành 'thiến hoa' (loại bỏ nhị đực) trước khi hoa nở. Bước này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một cành giâm bị chết sau một thời gian cắm vào đất ẩm, mặc dù đã được xử lý hormone kích thích ra rễ và giữ ẩm đầy đủ. Nguyên nhân có thể là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi ghép cành cho cây ăn quả, người ta thường chọn cành ghép từ cây có năng suất cao, chất lượng quả tốt và gốc ghép từ cây có khả năng thích nghi rộng, chống chịu sâu bệnh. Việc lựa chọn này nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây có thể giúp cây con ra hoa, kết quả sớm nhất so với các phương pháp còn lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hoa của cây ngô (bắp) có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (đơn tính cùng gốc), hoa đực ở ngọn và hoa cái ở nách lá. Ngô thường thụ phấn nhờ tác nhân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc bao túi (cách ly) hoa cái sau khi thụ phấn nhân tạo là cần thiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Cây sầu riêng thường ra hoa ở thân hoặc cành lớn (hoa mọc thành chùm). Hoa sầu riêng nở về đêm, có mùi hương đặc trưng, màu trắng hoặc vàng nhạt, và có mật hoa. Tác nhân thụ phấn chủ yếu cho sầu riêng có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi chiết cành một cây ăn quả lâu năm, sau khi khoanh vỏ và bó bầu đất ẩm, người làm vườn cần thường xuyên kiểm tra độ ẩm của bầu. Nếu bầu bị khô, điều gì có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một trong những ưu điểm của việc nhân giống cây bằng phương pháp giâm cành so với chiết cành là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi ghép mắt, người ta thường chọn mắt ghép đang ở trạng thái ngủ (chưa nảy mầm). Tại sao lại như vậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Cây phong lan thường có hoa đẹp, đa dạng về màu sắc và hình dạng, được thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng. Trong thực hành, để đảm bảo cây phong lan ra quả và hạt phục vụ nhân giống hữu tính hoặc lai tạo, người ta thường phải làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phương pháp nhân giống vô tính nào giúp tạo ra cây con có bộ rễ chắc chắn, chống chịu tốt với điều kiện đất và sâu bệnh ở rễ, ngay cả khi cành/mắt ghép không có khả năng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong quá trình thụ phấn chéo nhờ côn trùng, vai trò của mật hoa và màu sắc sặc sỡ của cánh hoa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nêu một điểm khác biệt cơ bản giữa nhân giống vô tính và sinh sản hữu tính ở thực vật về mặt di truyền của thế hệ con.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân muốn nhân giống nhanh một giống hoa hồng quý có đặc điểm màu sắc và hương thơm đặc trưng. Ông muốn đảm bảo thế hệ con hoàn toàn giống với cây mẹ về các đặc điểm này. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu của nông dân?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

Câu 2: Khi thực hiện phương pháp giâm cành, người ta thường cắt vát gốc cành giâm. Mục đích chính của việc cắt vát này là gì?

  • A. Giảm thoát hơi nước qua vết cắt.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc của vết cắt với giá thể, tạo điều kiện ra rễ tốt hơn.
  • C. Ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giúp cành giâm dễ dàng cắm sâu vào giá thể.

Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi khoanh vỏ một đoạn trên cành, người ta bóc vỏ và cạo sạch lớp tượng tầng (cambium). Việc cạo sạch lớp tượng tầng có vai trò quan trọng gì?

  • A. Ngăn chặn sự liền mạch vỏ và tượng tầng, làm chất hữu cơ tích lũy phía trên vết khoanh kích thích ra rễ.
  • B. Giúp cành chiết giảm bớt lượng nước cung cấp từ cây mẹ.
  • C. Kích thích sự phát triển của chồi ở phía trên vết khoanh.
  • D. Tạo điều kiện cho ánh sáng dễ dàng chiếu vào vùng khoanh vỏ.

Câu 4: Một người làm vườn thực hiện ghép cành táo. Sau một thời gian, cành ghép (cành scion) bị khô héo và chết, trong khi gốc ghép vẫn phát triển bình thường. Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến thất bại này dựa trên kỹ thuật ghép?

  • A. Cành ghép bị sâu bệnh tấn công.
  • B. Thiếu nước tưới cho cây gốc ghép.
  • C. Lớp tượng tầng của cành ghép và gốc ghép không tiếp xúc tốt.
  • D. Thời điểm ghép không phù hợp với mùa sinh trưởng của cây.

Câu 5: So sánh phương pháp giâm cành và nuôi cấy mô tế bào thực vật về quy mô sản xuất và yêu cầu kỹ thuật. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Giâm cành có quy mô sản xuất lớn hơn nuôi cấy mô và yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn.
  • B. Nuôi cấy mô có quy mô sản xuất nhỏ hơn giâm cành nhưng yêu cầu kỹ thuật đơn giản hơn.
  • C. Cả giâm cành và nuôi cấy mô đều có quy mô sản xuất và yêu cầu kỹ thuật tương đương nhau.
  • D. Nuôi cấy mô cho phép sản xuất số lượng lớn cây con trên quy mô công nghiệp và yêu cầu kỹ thuật vô trùng cao.

Câu 6: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng (medium) đóng vai trò quan trọng. Thành phần nào trong môi trường dinh dưỡng có vai trò kích thích sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo (callus)?

  • A. Các muối khoáng (macro- và micronutrients).
  • B. Đường sucrose.
  • C. Các hormone thực vật (Auxin, Cytokinin...).
  • D. Vitamin.

Câu 7: Tại sao phương pháp nhân giống vô tính (như giâm cành, chiết cành, ghép cành) lại được ưa chuộng để nhân giống các giống cây ăn quả, cây cảnh có đặc tính tốt (quả ngon, hoa đẹp, năng suất cao)?

  • A. Giữ nguyên được các đặc điểm di truyền tốt của cây mẹ.
  • B. Tạo ra thế hệ con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể cây trồng.
  • D. Giúp cây con sinh trưởng nhanh hơn và ra hoa kết quả sớm hơn.

Câu 8: Thụ phấn là quá trình chuyển hạt phấn từ nhị đến nhụy. Trong trường hợp tự thụ phấn, hạt phấn phải được chuyển đến bộ phận nào?

  • A. Nhụy của chính hoa đó hoặc nhụy của hoa khác trên cùng một cây.
  • B. Nhụy của một hoa khác trên cây khác cùng loài.
  • C. Bầu nhụy của hoa.
  • D. Noãn của hoa.

Câu 9: Một bông hoa có đặc điểm: cánh hoa màu trắng, kích thước nhỏ, không có mùi thơm, không có mật hoa, hạt phấn rất nhẹ và số lượng lớn, nhụy hoa có lông hoặc dạng lưới. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân thụ phấn chủ yếu của loài hoa này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Côn trùng (ong, bướm)
  • B. Chim
  • C. Gió
  • D. Nước

Câu 10: Tại sao các loài hoa thụ phấn nhờ côn trùng thường có cánh hoa sặc sỡ, mùi thơm và mật hoa?

  • A. Giúp hoa giảm thiểu sự mất nước.
  • B. Thu hút côn trùng đến để lấy mật hoa và hạt phấn, đồng thời giúp hoa được thụ phấn.
  • C. Bảo vệ nhụy hoa khỏi bị khô héo.
  • D. Ngăn chặn sự tự thụ phấn không mong muốn.

Câu 11: Thụ phấn chéo (giao phấn) mang lại lợi ích gì đáng kể hơn so với tự thụ phấn đối với sự đa dạng di truyền của loài thực vật?

  • A. Đảm bảo 100% hạt phấn đến được nhụy.
  • B. Giúp cây con sinh trưởng đồng đều hơn.
  • C. Giữ nguyên đặc điểm di truyền tốt của cây mẹ.
  • D. Tạo ra các tổ hợp gen mới, tăng đa dạng di truyền và khả năng thích nghi của thế hệ sau.

Câu 12: Một kỹ thuật viên thực hiện thụ phấn nhân tạo cho cây bầu bí trong nhà kính để đảm bảo năng suất. Anh ta cần thực hiện thao tác này vào thời điểm nào trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Sáng sớm, khi hoa vừa nở.
  • B. Buổi trưa nắng gắt.
  • C. Chiều tối, trước khi hoa tàn.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được.

Câu 13: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây lưỡng tính, người ta thường tiến hành "khử nhị" (emasculation) trước khi hoa nở. Mục đích của việc khử nhị là gì?

  • A. Giúp hoa nở to hơn và đẹp hơn.
  • B. Ngăn chặn sự tự thụ phấn, đảm bảo thụ phấn chéo.
  • C. Kích thích nhụy hoa chín nhanh hơn.
  • D. Giảm thiểu sự tấn công của sâu bệnh vào hoa.

Câu 14: Một cây trồng trong vườn nhà bạn ra rất nhiều hoa nhưng tỉ lệ đậu quả rất thấp. Cây này thuộc loài đơn tính khác gốc (hoa đực và hoa cái trên hai cây khác nhau). Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất và đề xuất biện pháp khắc phục liên quan đến thụ phấn.

  • A. Cây bị thiếu dinh dưỡng, cần bón phân thêm.
  • B. Cây bị bệnh, cần phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Thiếu cây đực hoặc thiếu tác nhân thụ phấn; cần trồng thêm cây đực hoặc thụ phấn nhân tạo.
  • D. Thời tiết không thuận lợi cho sự phát triển của hoa.

Câu 15: Trong các phương pháp nhân giống vô tính đã học, phương pháp nào có ưu điểm vượt trội trong việc tạo ra số lượng lớn cây con sạch bệnh từ cây mẹ bị nhiễm virus?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô từ đỉnh sinh trưởng

Câu 16: Phân biệt giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo dựa trên nguồn gốc hạt phấn chuyển đến nhụy.

  • A. Tự thụ phấn: hạt phấn từ cây này sang cây khác; Thụ phấn chéo: hạt phấn trong cùng một hoa.
  • B. Tự thụ phấn: hạt phấn từ nhị đến nhụy trong cùng một hoa hoặc khác hoa trên cùng cây; Thụ phấn chéo: hạt phấn từ cây này sang cây khác cùng loài.
  • C. Tự thụ phấn: cần tác nhân trung gian; Thụ phấn chéo: không cần tác nhân trung gian.
  • D. Tự thụ phấn: tạo đa dạng di truyền; Thụ phấn chéo: giữ nguyên đặc điểm di truyền.

Câu 17: Khi giâm cành, người ta thường loại bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Giúp cành giâm nhẹ hơn, dễ cắm vào đất.
  • B. Kích thích chồi nách phát triển.
  • C. Tăng khả năng quang hợp cho cành giâm.
  • D. Giảm bớt sự thoát hơi nước, giữ ẩm cho cành giâm.

Câu 18: Một số loài thực vật có cơ chế ngăn ngừa tự thụ phấn như hoa đực và hoa cái nở vào các thời điểm khác nhau (lưỡng thời) hoặc nhụy không tiếp nhận hạt phấn của chính hoa đó (tự bất hợp). Mục đích tiến hóa của các cơ chế này là gì?

  • A. Thúc đẩy thụ phấn chéo, tăng đa dạng di truyền.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào tác nhân thụ phấn bên ngoài.
  • C. Đảm bảo tất cả các hạt phấn đều được sử dụng.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành quả và hạt.

Câu 19: Trong kỹ thuật ghép cành, tại sao việc cố định cành ghép và gốc ghép thật chắc chắn lại quan trọng?

  • A. Giúp cây chống chịu được gió bão.
  • B. Đảm bảo sự tiếp xúc chặt chẽ giữa tượng tầng của cành ghép và gốc ghép để chúng nối liền.
  • C. Giảm sự mất nước qua vết cắt.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của chồi dại từ gốc ghép.

Câu 20: Ưu điểm chính của phương pháp chiết cành so với giâm cành là gì?

  • A. Tốc độ nhân giống nhanh hơn.
  • B. Có thể áp dụng cho nhiều loại cây hơn.
  • C. Tỉ lệ sống của cây con cao hơn và cây con có thể ra hoa kết quả sớm hơn.
  • D. Kỹ thuật đơn giản hơn, ít tốn công chăm sóc.

Câu 21: Nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Nhân nhanh các giống cây quý hiếm, khó nhân bằng phương pháp thông thường và tạo cây con sạch bệnh.
  • B. Nhân giống các loại cây lấy gỗ trên diện tích lớn.
  • C. Tạo ra các giống cây mới có đặc tính lai ưu việt.
  • D. Tăng khả năng tự thụ phấn ở các loài cây trồng.

Câu 22: Một vườn cây ăn quả phụ thuộc chủ yếu vào ong để thụ phấn. Tuy nhiên, số lượng ong trong khu vực giảm sút nghiêm trọng do sử dụng thuốc trừ sâu. Dự đoán hậu quả có thể xảy ra đối với năng suất vườn cây và đề xuất biện pháp thay thế.

  • A. Cây sẽ tự điều chỉnh để tăng cường tự thụ phấn, năng suất không bị ảnh hưởng.
  • B. Cây sẽ chuyển sang thụ phấn nhờ gió, năng suất có thể tăng lên.
  • C. Hoa sẽ tàn nhanh hơn, giảm khả năng đậu quả, nhưng không có biện pháp khắc phục hiệu quả.
  • D. Tỉ lệ đậu quả và năng suất vườn cây sẽ giảm; có thể khắc phục bằng cách thụ phấn nhân tạo hoặc thuê ong từ nơi khác.

Câu 23: Khi tiến hành ghép cành, việc lựa chọn gốc ghép phù hợp là rất quan trọng. Gốc ghép cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo tỉ lệ sống và sinh trưởng tốt cho cây ghép?

  • A. Tương thích với cành ghép, có sức sống tốt, chống chịu sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi.
  • B. Phải cùng loài với cành ghép và có tốc độ sinh trưởng chậm.
  • C. Có nhiều cành nhánh và lá sum suê.
  • D. Luôn phải là cây con được gieo từ hạt.

Câu 24: Quan sát một bông hoa và thấy có các đặc điểm: cánh hoa màu tím, có mùi thơm dịu, có tuyến mật ở gốc cánh hoa, hạt phấn dính, nhụy có chất dịch nhầy. Loài hoa này có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 25: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô, môi trường và dụng cụ cần phải được khử trùng tuyệt đối (vô trùng)?

  • A. Giúp hormone thực vật trong môi trường hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của mô thực vật.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, đảm bảo mô thực vật phát triển thuần khiết.
  • D. Giảm bớt lượng ánh sáng cần thiết cho quá trình nuôi cấy.

Câu 26: So sánh ưu điểm của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) so với gieo hạt ở cây ăn quả lâu năm như xoài, cam, bưởi.

  • A. Giữ nguyên đặc tính tốt của giống, cây con nhanh ra hoa kết quả và cho năng suất ổn định.
  • B. Tạo ra cây con khỏe mạnh hơn và chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Quy mô sản xuất lớn hơn và chi phí thấp hơn.
  • D. Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp cây thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường.

Câu 27: Một người muốn nhân giống một cây cảnh đột biến có màu lá rất độc đáo. Phương pháp nhân giống nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo giữ nguyên hoàn toàn đặc điểm màu lá đột biến đó ở thế hệ con?

  • A. Gieo hạt từ quả của cây đó.
  • B. Thụ phấn chéo với một cây bình thường khác.
  • C. Gây đột biến nhân tạo cho hạt.
  • D. Giâm cành hoặc chiết cành từ cây đó.

Câu 28: Tác nhân thụ phấn nào sau đây thường được đặc trưng bởi việc hoa có màu sắc không sặc sỡ, không mùi, không mật, nhưng hạt phấn nhiều, nhẹ và dễ bay?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Nước
  • D. Động vật (chim, dơi...)

Câu 29: Tại sao thụ phấn nhân tạo lại có vai trò quan trọng trong công tác chọn giống cây trồng?

  • A. Giúp cây trồng tự thụ phấn hiệu quả hơn.
  • B. Kiểm soát nguồn hạt phấn để thực hiện lai tạo, tạo ra giống mới có đặc điểm tốt.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
  • D. Giảm thời gian sinh trưởng và phát triển của cây.

Câu 30: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho hoa ngô (một loài đơn tính cùng gốc), thao tác nào sau đây là cần thiết để đảm bảo hạt ngô thu được là kết quả của sự thụ phấn chéo giữa hai cây ngô khác nhau đã chọn?

  • A. Chỉ cần thu thập hạt phấn từ cây bố và rắc lên râu ngô (nhụy) của cây mẹ.
  • B. Loại bỏ tất cả lá trên cây mẹ để tập trung dinh dưỡng cho bắp.
  • C. Cắt bỏ cờ ngô (hoa đực) của cây mẹ trước khi hạt phấn chín và dùng hạt phấn từ cờ ngô của cây bố để rắc lên râu ngô (nhụy) của cây mẹ.
  • D. Bọc kín bắp ngô (hoa cái) của cây mẹ bằng túi nilon để ngăn ngừa tự thụ phấn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nông dân muốn nhân giống nhanh một giống hoa hồng quý có đặc điểm màu sắc và hương thơm đặc trưng. Ông muốn đảm bảo thế hệ con hoàn toàn giống với cây mẹ về các đặc điểm này. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu của nông dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi thực hiện phương pháp giâm cành, người ta thường cắt vát gốc cành giâm. Mục đích chính của việc cắt vát này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi khoanh vỏ một đoạn trên cành, người ta bóc vỏ và cạo sạch lớp tượng tầng (cambium). Việc cạo sạch lớp tượng tầng có vai trò quan trọng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một người làm vườn thực hiện ghép cành táo. Sau một thời gian, cành ghép (cành scion) bị khô héo và chết, trong khi gốc ghép vẫn phát triển bình thường. Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến thất bại này dựa trên kỹ thuật ghép?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh phương pháp giâm cành và nuôi cấy mô tế bào thực vật về quy mô sản xuất và yêu cầu kỹ thuật. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng (medium) đóng vai trò quan trọng. Thành phần nào trong môi trường dinh dưỡng có vai trò kích thích sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo (callus)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao phương pháp nhân giống vô tính (như giâm cành, chiết cành, ghép cành) lại được ưa chuộng để nhân giống các giống cây ăn quả, cây cảnh có đặc tính tốt (quả ngon, hoa đẹp, năng suất cao)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thụ phấn là quá trình chuyển hạt phấn từ nhị đến nhụy. Trong trường hợp tự thụ phấn, hạt phấn phải được chuyển đến bộ phận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một bông hoa có đặc điểm: cánh hoa màu trắng, kích thước nhỏ, không có mùi thơm, không có mật hoa, hạt phấn rất nhẹ và số lượng lớn, nhụy hoa có lông hoặc dạng lưới. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân thụ phấn chủ yếu của loài hoa này có khả năng cao nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao các loài hoa thụ phấn nhờ côn trùng thường có cánh hoa sặc sỡ, mùi thơm và mật hoa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thụ phấn chéo (giao phấn) mang lại lợi ích gì đáng kể hơn so với tự thụ phấn đối với sự đa dạng di truyền của loài thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một kỹ thuật viên thực hiện thụ phấn nhân tạo cho cây bầu bí trong nhà kính để đảm bảo năng suất. Anh ta cần thực hiện thao tác này vào thời điểm nào trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây lưỡng tính, người ta thường tiến hành 'khử nhị' (emasculation) trước khi hoa nở. Mục đích của việc khử nhị là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một cây trồng trong vườn nhà bạn ra rất nhiều hoa nhưng tỉ lệ đậu quả rất thấp. Cây này thuộc loài đơn tính khác gốc (hoa đực và hoa cái trên hai cây khác nhau). Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất và đề xuất biện pháp khắc phục liên quan đến thụ phấn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong các phương pháp nhân giống vô tính đã học, phương pháp nào có ưu điểm vượt trội trong việc tạo ra số lượng lớn cây con sạch bệnh từ cây mẹ bị nhiễm virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân biệt giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo dựa trên nguồn gốc hạt phấn chuyển đến nhụy.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi giâm cành, người ta thường loại bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một số loài thực vật có cơ chế ngăn ngừa tự thụ phấn như hoa đực và hoa cái nở vào các thời điểm khác nhau (lưỡng thời) hoặc nhụy không tiếp nhận hạt phấn của chính hoa đó (tự bất hợp). Mục đích tiến hóa của các cơ chế này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong kỹ thuật ghép cành, tại sao việc cố định cành ghép và gốc ghép thật chắc chắn lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ưu điểm chính của phương pháp chiết cành so với giâm cành là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một vườn cây ăn quả phụ thuộc chủ yếu vào ong để thụ phấn. Tuy nhiên, số lượng ong trong khu vực giảm sút nghiêm trọng do sử dụng thuốc trừ sâu. Dự đoán hậu quả có thể xảy ra đối với năng suất vườn cây và đề xuất biện pháp thay thế.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi tiến hành ghép cành, việc lựa chọn gốc ghép phù hợp là rất quan trọng. Gốc ghép cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo tỉ lệ sống và sinh trưởng tốt cho cây ghép?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Quan sát một bông hoa và thấy có các đặc điểm: cánh hoa màu tím, có mùi thơm dịu, có tuyến mật ở gốc cánh hoa, hạt phấn dính, nhụy có chất dịch nhầy. Loài hoa này có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô, môi trường và dụng cụ cần phải được khử trùng tuyệt đối (vô trùng)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh ưu điểm của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) so với gieo hạt ở cây ăn quả lâu năm như xoài, cam, bưởi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một người muốn nhân giống một cây cảnh đột biến có màu lá rất độc đáo. Phương pháp nhân giống nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo giữ nguyên hoàn toàn đặc điểm màu lá đột biến đó ở thế hệ con?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tác nhân thụ phấn nào sau đây thường được đặc trưng bởi việc hoa có màu sắc không sặc sỡ, không mùi, không mật, nhưng hạt phấn nhiều, nhẹ và dễ bay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao thụ phấn nhân tạo lại có vai trò quan trọng trong công tác chọn giống cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho hoa ngô (một loài đơn tính cùng gốc), thao tác nào sau đây là cần thiết để đảm bảo hạt ngô thu được là kết quả của sự thụ phấn chéo giữa hai cây ngô khác nhau đã chọn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện giâm cành một loại cây thân gỗ, người ta thường cắt vát gốc cành và nhúng nhanh vào dung dịch NAA loãng trước khi cắm vào giá thể. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp cành quang hợp tốt hơn.
  • B. Ngăn ngừa nấm bệnh xâm nhập qua vết cắt.
  • C. Kích thích sự ra rễ bất định.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho cành.

Câu 2: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường dùng các vật liệu giữ ẩm (như rêu ẩm, xơ dừa) bọc kín phần thân đã bóc vỏ và dùng nilong quấn chặt bên ngoài. Lớp vật liệu giữ ẩm và nilong này có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cành chiết.
  • B. Tạo môi trường ẩm và thoáng khí, kích thích ra rễ.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của chồi ngọn.
  • D. Giúp cành chiết nhanh chóng tiếp hợp với đất.

Câu 3: So với giâm cành, kỹ thuật chiết cành thường cho cây con ra hoa, kết quả sớm hơn và giữ được đặc tính của cây mẹ tốt hơn trong trường hợp cây khó ra rễ bằng giâm cành. Tuy nhiên, một nhược điểm lớn của chiết cành so với giâm cành là gì?

  • A. Hệ số nhân giống (số lượng cây con thu được từ một cây mẹ) thấp hơn.
  • B. Khó thực hiện hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • C. Cây con dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cây thân gỗ.

Câu 4: Khi ghép cành, việc lựa chọn gốc ghép có bộ rễ khỏe, thích nghi tốt với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu địa phương là rất quan trọng. Vai trò chính của gốc ghép trong cây ghép là gì?

  • A. Quyết định đặc điểm hoa, quả của cây ghép.
  • B. Cung cấp hormone sinh trưởng cho cành ghép phát triển.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp chính của cây.
  • D. Hút nước và muối khoáng từ đất, chống chịu điều kiện bất lợi.

Câu 5: Một người nông dân muốn ghép cành xoài vào gốc xoài khác. Sau khi ghép, ông dùng dây nilon quấn chặt mối ghép. Mục đích của việc quấn chặt mối ghép là gì?

  • A. Ngăn chặn sự thoát hơi nước của cành ghép.
  • B. Giúp cành ghép nhận đủ ánh sáng để quang hợp.
  • C. Giữ cho cành ghép và gốc ghép tiếp xúc chặt, tạo điều kiện cho mô mạch nối liền.
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cành ghép từ gốc ghép.

Câu 6: Kỹ thuật ghép cành/mắt thường được áp dụng rộng rãi trong trồng trọt cây ăn quả. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này so với giâm cành hoặc chiết cành đối với một số loại cây nhất định là gì?

  • A. Tạo ra cây con đồng đều về mặt di truyền hơn.
  • B. Kết hợp được đặc tính tốt của gốc ghép (bộ rễ khỏe, chống chịu) và cành ghép (năng suất, chất lượng).
  • C. Thời gian từ khi ghép đến khi ra hoa, quả lâu hơn nhưng chất lượng tốt hơn.
  • D. Có thể nhân giống hàng loạt với số lượng rất lớn trong thời gian ngắn.

Câu 7: Tại sao khi ghép cành, người ta thường cắt bỏ hết lá trên cành ghép, chỉ để lại cuống lá ngắn?

  • A. Giảm thiểu sự thoát hơi nước của cành ghép.
  • B. Kích thích cành ghép ra chồi mới nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn sâu bệnh ẩn trú trên lá.
  • D. Giúp cành ghép dễ dàng tiếp hợp với gốc ghép.

Câu 8: Một cành ghép sau khi ghép vào gốc ghép một thời gian thì bị khô héo và chết. Nguyên nhân có thể do những yếu tố nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Cành ghép quá non hoặc quá già.
  • B. Gốc ghép quá khỏe mạnh.
  • C. Quấn mối ghép quá chặt.
  • D. Mối ghép không liền mạch, cành ghép bị mất nước, hoặc gốc ghép không tương thích.

Câu 9: Trong quá trình thụ phấn, hạt phấn từ nhị của hoa di chuyển đến vị trí nào trên hoa để bắt đầu quá trình thụ tinh?

  • A. Bầu nhụy.
  • B. Đầu nhụy.
  • C. Vòi nhụy.
  • D. Noãn.

Câu 10: Hiện tượng tự thụ phấn là gì?

  • A. Hạt phấn của hoa thụ phấn cho nhụy của chính hoa đó hoặc hoa khác trên cùng một cây.
  • B. Hạt phấn của hoa này thụ phấn cho nhụy của hoa trên cây khác cùng loài.
  • C. Hạt phấn của hoa này thụ phấn cho nhụy của hoa trên cây khác loài.
  • D. Sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.

Câu 11: Nhóm cây nào dưới đây thường có đặc điểm hoa nhỏ, không màu sắc sặc sỡ, không mùi hương, hạt phấn nhẹ, số lượng nhiều, đầu nhụy thường có lông hoặc nhựa dính?

  • A. Cây thụ phấn nhờ côn trùng.
  • B. Cây thụ phấn nhờ chim.
  • C. Cây thụ phấn nhờ nước.
  • D. Cây thụ phấn nhờ gió.

Câu 12: Hoa thụ phấn nhờ côn trùng thường có những đặc điểm thích nghi nào để thu hút côn trùng? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Hạt phấn rất nhẹ, đầu nhụy dài, có lông.
  • B. Màu sắc sặc sỡ, có mùi thơm, có mật hoa, hạt phấn dính.
  • C. Hoa nhỏ, không màu, không mùi, nở về đêm.
  • D. Cánh hoa tiêu giảm, nhị và nhụy lộ ra ngoài.

Câu 13: Tại sao việc thụ phấn chéo thường mang lại ưu thế cho cây trồng so với tự thụ phấn (đặc biệt ở cây giao phấn bắt buộc)?

  • A. Đảm bảo 100% hạt phấn đến được nhụy.
  • B. Giúp cây con đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Tăng sự đa dạng di truyền, nâng cao sức sống và khả năng thích nghi của đời con.
  • D. Luôn dẫn đến sự hình thành quả không hạt.

Câu 14: Khi tiến hành thụ phấn nhân tạo cho hoa bí ngô (cây đơn tính khác gốc), người ta cần thực hiện những bước cơ bản nào?

  • A. Cắt bỏ nhị của hoa cái và lấy hạt phấn từ hoa đực rắc vào.
  • B. Chỉ cần tưới nước đủ cho hoa cái khi nở.
  • C. Phun dung dịch kích thích sinh trưởng lên hoa cái.
  • D. Lấy hạt phấn từ hoa đực khỏe mạnh rắc vào đầu nhụy của hoa cái đã nở.

Câu 15: Tại sao khi thụ phấn nhân tạo, người ta thường chọn thời điểm hoa nở rộ và thời tiết khô ráo, ít gió?

  • A. Đảm bảo hạt phấn và đầu nhụy ở trạng thái tốt nhất cho thụ tinh và hạn chế ảnh hưởng của thời tiết xấu.
  • B. Giúp giảm lượng hạt phấn cần sử dụng.
  • C. Để tránh sự thụ phấn của côn trùng tự nhiên.
  • D. Chỉ đơn giản là thời điểm tiện lợi nhất.

Câu 16: Sau khi thụ phấn nhân tạo cho một số loại hoa, người ta thường dùng túi giấy hoặc lưới mỏng để bao hoa lại. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Giữ ấm cho hoa để quá trình thụ tinh diễn ra nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước của hoa.
  • C. Cung cấp thêm CO2 cho hoa quang hợp.
  • D. Ngăn chặn sự thụ phấn chéo không mong muốn bởi các tác nhân khác.

Câu 17: Kỹ thuật nào trong nhân giống vô tính cho phép tạo ra số lượng cây con lớn nhất trong thời gian ngắn từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu (ví dụ: một mảnh mô)?

  • A. Giâm cành.
  • B. Chiết cành.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào (vi nhân giống).
  • D. Ghép cành.

Câu 18: Khi giâm cành, việc giữ ẩm cho giá thể và môi trường xung quanh là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Ngăn cành giâm bị mất nước, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ phát triển.
  • B. Giúp tăng cường quá trình quang hợp ở cành giâm.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho cành giâm.
  • D. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công cành giâm.

Câu 19: Quan sát một bông hoa có màu trắng, cánh hoa nhỏ, không mùi, hạt phấn rất nhẹ và nhiều, nhụy có lông. Dự đoán tác nhân thụ phấn chủ yếu của hoa này là gì?

  • A. Côn trùng.
  • B. Gió.
  • C. Chim.
  • D. Nước.

Câu 20: Khi ghép mắt, tại sao người ta thường chọn mắt ghép là một đoạn cành có chứa mắt ngủ (chưa nảy mầm) và vẫn còn tươi?

  • A. Mắt ngủ chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Mắt ngủ ít bị sâu bệnh tấn công.
  • C. Mắt ngủ có khả năng nảy chồi mạnh sau khi tiếp hợp với gốc ghép.
  • D. Mắt ngủ giúp mối ghép liền nhanh hơn.

Câu 21: Một người thực hiện chiết cành ổi. Sau khi bóc khoanh vỏ, ông cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích của việc cạo sạch lớp tượng tầng là gì?

  • A. Ngăn chặn sự liền mạch dẫn giữa phần thân phía trên và phía dưới vết khoanh vỏ.
  • B. Kích thích sự phát triển của mô sẹo.
  • C. Giúp vật liệu bó chiết bám chặt hơn.
  • D. Ngăn ngừa sâu bệnh xâm nhập.

Câu 22: Trong kỹ thuật ghép cành hoặc ghép mắt, việc cắt vát cành ghép hoặc tạo hình vết cắt trên gốc ghép sao cho phù hợp (ví dụ: hình lưỡi gà, hình nêm) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp vết cắt nhanh khô.
  • B. Giảm thiểu sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • C. Giúp cố định cành ghép chắc chắn hơn.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc giữa tượng tầng của cành ghép và gốc ghép.

Câu 23: Tại sao nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) không tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau?

  • A. Cây con được hình thành từ một phần cơ thể của cây mẹ, không có sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể bố mẹ khác nhau.
  • B. Quá trình này diễn ra quá nhanh, không có thời gian cho đột biến xảy ra.
  • C. Cây con chỉ nhận được bộ nhiễm sắc thể đơn bội từ cây mẹ.
  • D. Môi trường sống không tác động lên vật liệu nhân giống.

Câu 24: Quan sát một bông hoa có màu đỏ tươi, cánh hoa xòe rộng, có mật ngọt ở đáy, hạt phấn dính. Dự đoán tác nhân thụ phấn chủ yếu của hoa này là gì?

  • A. Gió.
  • B. Nước.
  • C. Chim.
  • D. Dơi.

Câu 25: Ưu điểm của việc thụ phấn chéo so với tự thụ phấn là gì?

  • A. Đảm bảo cây con giữ nguyên đặc điểm của cây mẹ.
  • B. Luôn tạo ra quả không hạt.
  • C. Giúp tiết kiệm năng lượng cho cây mẹ.
  • D. Tăng cường sự đa dạng di truyền, tạo ra thế hệ con có sức sống và khả năng chống chịu tốt hơn.

Câu 26: Khi thực hiện ghép cành, nếu vết cắt trên gốc ghép và cành ghép không tiếp xúc tốt ở phần tượng tầng, khả năng thành công của mối ghép sẽ rất thấp. Tại sao tượng tầng lại quan trọng trong quá trình liền mối ghép?

  • A. Tượng tầng chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cành ghép.
  • B. Tượng tầng là mô phân sinh, có khả năng phân chia tạo ra mô mạch mới giúp nối liền mạch dẫn.
  • C. Tượng tầng giúp bảo vệ vết cắt khỏi bị khô hạn.
  • D. Tượng tầng tiết ra hormone kích thích sự phát triển của cành ghép.

Câu 27: Một người muốn nhân giống cây hoa hồng leo có màu sắc và hương thơm đặc biệt. Phương pháp nhân giống vô tính nào phù hợp nhất để giữ nguyên các đặc điểm mong muốn này?

  • A. Giâm cành hoặc chiết cành.
  • B. Gieo hạt.
  • C. Thụ phấn chéo.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào (chỉ khi muốn nhân số lượng lớn và không có bệnh).

Câu 28: Tại sao một số loài cây (ví dụ: ngô, bí ngô) lại có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (đơn tính cùng gốc) hoặc trên các cây khác nhau (đơn tính khác gốc)?

  • A. Để cây tự thụ phấn dễ dàng hơn.
  • B. Để tăng cường khả năng thụ phấn chéo.
  • C. Giúp cây tiết kiệm năng lượng sản xuất cơ quan sinh sản.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng thụ phấn.

Câu 29: Trong quy trình giâm cành, sau khi cắm cành vào giá thể, người ta thường che phủ hoặc đặt ở nơi râm mát và tưới phun sương thường xuyên. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Kích thích cành giâm ra hoa sớm.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho cành giâm.
  • C. Giảm sự thoát hơi nước, giữ ẩm cho cành giâm.
  • D. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công cành giâm.

Câu 30: Để thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây ăn quả, người ta cần thu thập hạt phấn. Hạt phấn được thu thập từ bộ phận nào của hoa đực hoặc hoa lưỡng tính?

  • A. Bao phấn của nhị.
  • B. Đầu nhụy của nhụy.
  • C. Cánh hoa.
  • D. Đài hoa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi thực hiện giâm cành một loại cây thân gỗ, người ta thường cắt vát gốc cành và nhúng nhanh vào dung dịch NAA loãng trước khi cắm vào giá thể. Mục đích chính của việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường dùng các vật liệu giữ ẩm (như rêu ẩm, xơ dừa) bọc kín phần thân đã bóc vỏ và dùng nilong quấn chặt bên ngoài. Lớp vật liệu giữ ẩm và nilong này có vai trò chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So với giâm cành, kỹ thuật chiết cành thường cho cây con ra hoa, kết quả sớm hơn và giữ được đặc tính của cây mẹ tốt hơn trong trường hợp cây khó ra rễ bằng giâm cành. Tuy nhiên, một nhược điểm lớn của chiết cành so với giâm cành là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi ghép cành, việc lựa chọn gốc ghép có bộ rễ khỏe, thích nghi tốt với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu địa phương là rất quan trọng. Vai trò chính của gốc ghép trong cây ghép là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một người nông dân muốn ghép cành xoài vào gốc xoài khác. Sau khi ghép, ông dùng dây nilon quấn chặt mối ghép. Mục đích của việc quấn chặt mối ghép là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Kỹ thuật ghép cành/mắt thường được áp dụng rộng rãi trong trồng trọt cây ăn quả. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này so với giâm cành hoặc chiết cành đối với một số loại cây nhất định là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao khi ghép cành, người ta thường cắt bỏ hết lá trên cành ghép, chỉ để lại cuống lá ngắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một cành ghép sau khi ghép vào gốc ghép một thời gian thì bị khô héo và chết. Nguyên nhân có thể do những yếu tố nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong quá trình thụ phấn, hạt phấn từ nhị của hoa di chuyển đến vị trí nào trên hoa để bắt đầu quá trình thụ tinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hiện tượng tự thụ phấn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhóm cây nào dưới đây thường có đặc điểm hoa nhỏ, không màu sắc sặc sỡ, không mùi hương, hạt phấn nhẹ, số lượng nhiều, đầu nhụy thường có lông hoặc nhựa dính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hoa thụ phấn nhờ côn trùng thường có những đặc điểm thích nghi nào để thu hút côn trùng? (Chọn phương án đúng nhất)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc thụ phấn chéo thường mang lại ưu thế cho cây trồng so với tự thụ phấn (đặc biệt ở cây giao phấn bắt buộc)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi tiến hành thụ phấn nhân tạo cho hoa bí ngô (cây đơn tính khác gốc), người ta cần thực hiện những bước cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao khi thụ phấn nhân tạo, người ta thường chọn thời điểm hoa nở rộ và thời tiết khô ráo, ít gió?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sau khi thụ phấn nhân tạo cho một số loại hoa, người ta thường dùng túi giấy hoặc lưới mỏng để bao hoa lại. Mục đích của việc làm này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Kỹ thuật nào trong nhân giống vô tính cho phép tạo ra số lượng cây con lớn nhất trong thời gian ngắn từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu (ví dụ: một mảnh mô)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi giâm cành, việc giữ ẩm cho giá thể và môi trường xung quanh là rất quan trọng. Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quan sát một bông hoa có màu trắng, cánh hoa nhỏ, không mùi, hạt phấn rất nhẹ và nhiều, nhụy có lông. Dự đoán tác nhân thụ phấn chủ yếu của hoa này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi ghép mắt, tại sao người ta thường chọn mắt ghép là một đoạn cành có chứa mắt ngủ (chưa nảy mầm) và vẫn còn tươi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một người thực hiện chiết cành ổi. Sau khi bóc khoanh vỏ, ông cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích của việc cạo sạch lớp tượng tầng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong kỹ thuật ghép cành hoặc ghép mắt, việc cắt vát cành ghép hoặc tạo hình vết cắt trên gốc ghép sao cho phù hợp (ví dụ: hình lưỡi gà, hình nêm) có vai trò quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) không tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quan sát một bông hoa có màu đỏ tươi, cánh hoa xòe rộng, có mật ngọt ở đáy, hạt phấn dính. Dự đoán tác nhân thụ phấn chủ yếu của hoa này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Ưu điểm của việc thụ phấn chéo so với tự thụ phấn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi thực hiện ghép cành, nếu vết cắt trên gốc ghép và cành ghép không tiếp xúc tốt ở phần tượng tầng, khả năng thành công của mối ghép sẽ rất thấp. Tại sao tượng tầng lại quan trọng trong quá trình liền mối ghép?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một người muốn nhân giống cây hoa hồng leo có màu sắc và hương thơm đặc biệt. Phương pháp nhân giống vô tính nào phù hợp nhất để giữ nguyên các đặc điểm mong muốn này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao một số loài cây (ví dụ: ngô, bí ngô) lại có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (đơn tính cùng gốc) hoặc trên các cây khác nhau (đơn tính khác gốc)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quy trình giâm cành, sau khi cắm cành vào giá thể, người ta thường che phủ hoặc đặt ở nơi râm mát và tưới phun sương thường xuyên. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây ăn quả, người ta cần thu thập hạt phấn. Hạt phấn được thu thập từ bộ phận nào của hoa đực hoặc hoa lưỡng tính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành giâm cành, việc cắt bỏ bớt lá ở cành giâm có ý nghĩa chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp cành giâm quang hợp mạnh hơn.
  • B. Giảm thoát hơi nước, tập trung dinh dưỡng cho sự hình thành rễ.
  • C. Kích thích cành giâm ra hoa sớm hơn.
  • D. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công lá.

Câu 2: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên quy mô công nghiệp?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

Câu 3: Một người nông dân muốn nhân giống một giống cây ăn quả quý hiếm, nhưng cây mẹ đã già cỗi và khó ra rễ khi giâm cành hoặc chiết cành. Phương pháp nào phù hợp nhất để nhân giống cây này, đồng thời giúp cây con sinh trưởng nhanh và có khả năng chống chịu tốt với điều kiện đất đai xấu?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành (trên gốc ghép phù hợp)
  • D. Gieo hạt

Câu 4: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao việc bóc khoanh vỏ lại là bước quan trọng để kích thích ra rễ?

  • A. Ngăn chặn dòng mạch rây (chất hữu cơ) đi xuống, tích lũy ở phía trên vết khoanh, kích thích ra rễ.
  • B. Giúp nước và khoáng chất dễ dàng đi lên nuôi cành.
  • C. Tạo điều kiện cho ánh sáng chiếu trực tiếp vào mạch gỗ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mạch gỗ để cành không bị khô héo.

Câu 5: Một cành hoa hồng được giâm vào đất ẩm. Sau một thời gian, cành ra rễ và mọc chồi. Nguồn dinh dưỡng ban đầu chủ yếu để cành giâm tồn tại và phát triển rễ là từ đâu?

  • A. Chất dinh dưỡng có sẵn trong đất.
  • B. Quá trình quang hợp của lá còn sót lại.
  • C. Chất dự trữ có trong chính cành giâm.
  • D. Nước và khoáng chất hấp thụ từ đất.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự "ăn khớp" và phát triển thành công giữa cành ghép và gốc ghép trong kỹ thuật ghép cây?

  • A. Kích thước của cành ghép và gốc ghép phải giống hệt nhau.
  • B. Tầng sinh mạch của cành ghép và gốc ghép phải tiếp xúc với nhau.
  • C. Mạch gỗ của cành ghép phải nối trực tiếp với mạch rây của gốc ghép.
  • D. Cành ghép và gốc ghép phải thuộc hai loài khác nhau.

Câu 7: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng tuyệt đối?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh hoặc cạnh tranh dinh dưỡng với mô cấy.
  • B. Kích thích mô cấy phân chia nhanh hơn.
  • C. Giúp môi trường nuôi cấy không bị bay hơi.
  • D. Đảm bảo nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của mô cấy.

Câu 8: Ưu điểm vượt trội của phương pháp ghép cây so với giâm cành hoặc chiết cành là gì?

  • A. Tốc độ nhân giống nhanh hơn.
  • B. Tạo ra cây con đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí thấp.
  • D. Có thể kết hợp đặc tính tốt của cành ghép (giống tốt) với đặc tính tốt của gốc ghép (chống chịu sâu bệnh, thích nghi đất).

Câu 9: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, hormone thực vật (auxin và cytokinin) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình nào sau đây?

  • A. Tăng cường quang hợp của mô cấy.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật trong môi trường.
  • C. Kích thích sự phân chia tế bào và biệt hóa tạo rễ, chồi.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mô cấy.

Câu 10: Thụ phấn là quá trình nào trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa?

  • A. Hạt phấn tiếp xúc với đầu nhụy.
  • B. Tinh trùng kết hợp với noãn.
  • C. Ống phấn xuyên qua vòi nhụy.
  • D. Hạt phấn nảy mầm trên đầu nhụy.

Câu 11: Hoa của cây lúa thường nhỏ, màu nhạt, không có mùi thơm, không có tuyến mật và có lượng hạt phấn rất lớn, nhẹ. Những đặc điểm này cho thấy hoa lúa chủ yếu thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Chim
  • C. Nước
  • D. Gió

Câu 12: Hoa của cây bí ngô thường to, màu vàng tươi, có mùi thơm nhẹ và chứa mật ngọt. Những đặc điểm này cho thấy hoa bí ngô chủ yếu thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo là gì?

  • A. Tự thụ phấn xảy ra ở hoa đơn tính, thụ phấn chéo xảy ra ở hoa lưỡng tính.
  • B. Tự thụ phấn cần tác nhân bên ngoài, thụ phấn chéo không cần tác nhân bên ngoài.
  • C. Hạt phấn và noãn trong tự thụ phấn thuộc cùng một hoa hoặc cùng một cây, trong thụ phấn chéo thuộc các cây khác nhau.
  • D. Tự thụ phấn tạo ra cây con đa dạng di truyền, thụ phấn chéo tạo cây con đồng nhất.

Câu 14: Tại sao thụ phấn chéo thường có ưu thế hơn tự thụ phấn trong việc duy trì sự đa dạng di truyền và sức sống của quần thể thực vật?

  • A. Thụ phấn chéo giúp cây con ra hoa kết quả sớm hơn.
  • B. Thụ phấn chéo tạo ra sự tổ hợp lại vật chất di truyền từ hai cây khác nhau, làm tăng đa dạng và khả năng thích nghi.
  • C. Thụ phấn chéo giúp cây tiết kiệm năng lượng hơn tự thụ phấn.
  • D. Thụ phấn chéo loại bỏ hoàn toàn các gen lặn có hại.

Câu 15: Trong thực hành thụ phấn nhân tạo cho cây ngô, người ta thường làm gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Cắt bỏ hết râu ngô (núm nhụy) trước khi hoa nở.
  • B. Phun nước đường lên hoa đực để thu hút côn trùng.
  • C. Thu hạt phấn từ bông cờ (hoa đực) và rắc lên râu ngô (núm nhụy) của cây khác.
  • D. Bọc kín bông cờ và râu ngô của cùng một cây để tự thụ phấn.

Câu 16: Một nhành hoa giấy được giâm vào cát ẩm. Sau 2 tuần, kiểm tra thấy nhành vẫn tươi nhưng chưa ra rễ. Để tăng khả năng ra rễ, người thực hiện có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bón phân đạm cho cát.
  • B. Giảm độ ẩm của cát.
  • C. Để nhành giâm ở nơi có ánh sáng mạnh trực tiếp.
  • D. Sử dụng hormone kích thích ra rễ (ví dụ: auxin).

Câu 17: Kỹ thuật ghép mắt khác với ghép cành ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ghép mắt chỉ áp dụng cho cây thân gỗ, ghép cành áp dụng cho cây thân thảo.
  • B. Ghép mắt sử dụng một mắt ngủ có kèm một phần vỏ, ghép cành sử dụng một đoạn cành có nhiều mắt ngủ.
  • C. Ghép mắt cần gốc ghép còn non, ghép cành cần gốc ghép đã già.
  • D. Ghép mắt không cần buộc vết ghép, ghép cành cần buộc chặt.

Câu 18: Tại sao khi ghép cây, người ta cần phải buộc chặt vết ghép?

  • A. Giữ cho cành ghép và gốc ghép tiếp xúc chặt, ngăn chặn nước và vi sinh vật xâm nhập, tạo điều kiện cho tầng sinh mạch liền lại.
  • B. Kích thích cành ghép ra rễ nhanh hơn.
  • C. Giúp cành ghép quang hợp mạnh hơn.
  • D. Ngăn cành ghép bị khô héo do thiếu nước từ gốc ghép.

Câu 19: Một cây chanh chiết cành sau khi ra rễ đủ mạnh được cắt khỏi cây mẹ và trồng xuống đất. Đặc điểm nào sau đây của cây con này là đúng?

  • A. Cây con có bộ rễ cọc phát triển sâu.
  • B. Cây con có kiểu gen khác với cây mẹ.
  • C. Cây con sẽ ra hoa kết quả muộn hơn so với cây mẹ.
  • D. Cây con giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ.

Câu 20: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây có thể áp dụng hiệu quả nhất để phục hồi các loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, khi số lượng cá thể còn lại rất ít?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

Câu 21: Hoa của cây bồ công anh (dandelion) có nhiều bông con nhỏ, nhẹ, dễ dàng phát tán theo gió. Đây là đặc điểm thích nghi với hình thức thụ phấn nào?

  • A. Thụ phấn nhờ côn trùng
  • B. Thụ phấn nhờ nước
  • C. Thụ phấn nhờ gió
  • D. Tự thụ phấn

Câu 22: Một bông hoa có cả nhị và nhụy trên cùng một hoa được gọi là hoa gì? Nếu hạt phấn của hoa đó rơi vào đầu nhụy của chính nó thì đó là hình thức thụ phấn nào?

  • A. Hoa lưỡng tính, tự thụ phấn
  • B. Hoa đơn tính đực, thụ phấn chéo
  • C. Hoa đơn tính cái, tự thụ phấn
  • D. Hoa lưỡng tính, thụ phấn chéo

Câu 23: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô, người ta thường sử dụng các bộ phận non của cây như đỉnh sinh trưởng, chồi bên?

  • A. Các bộ phận này có khả năng quang hợp mạnh hơn.
  • B. Các bộ phận này có tế bào non đang phân chia mạnh và ít bị nhiễm khuẩn.
  • C. Các bộ phận này chứa nhiều chất dự trữ dinh dưỡng.
  • D. Các bộ phận này dễ dàng hấp thụ nước từ môi trường.

Câu 24: Khi thụ phấn nhân tạo cho một loài cây, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp cây ra hoa nhiều hơn.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp.
  • C. Chủ động lai tạo giống mới hoặc tăng tỉ lệ đậu quả.
  • D. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công hoa.

Câu 25: Một người thực hiện ghép cành cây hoa hồng. Sau một thời gian, từ gốc ghép (phía dưới vết ghép) mọc lên một cành dại có sức sống mạnh hơn hẳn cành ghép. Hiện tượng này là gì và cần xử lý như thế nào?

  • A. Mầm dại từ gốc ghép phát triển. Cần cắt bỏ ngay cành dại.
  • B. Cành ghép không tương thích. Cần tháo bỏ cành ghép.
  • C. Cây mẹ đang ra hoa. Cần bón thêm phân kali.
  • D. Hiện tượng bình thường. Để cả hai cành cùng phát triển.

Câu 26: Để thực hiện chiết cành thành công trên cây ăn quả, thời điểm thích hợp nhất để thực hiện thường là khi nào?

  • A. Khi cây đang ra hoa rộ.
  • B. Khi cây đang ngủ đông (mùa đông).
  • C. Khi cây đang thu hoạch quả.
  • D. Khi cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh (mùa xuân, đầu hè).

Câu 27: Tại sao ở một số loài cây, hiện tượng tự thụ phấn rất khó xảy ra hoặc không thể xảy ra?

  • A. Do cây chỉ có hoa đực hoặc hoa cái.
  • B. Có thể do hoa đơn tính khác gốc, hạt phấn và noãn không chín cùng lúc, hoặc có cơ chế tự bất tương hợp.
  • C. Do cây sống trong môi trường khô hạn.
  • D. Do cây có bộ rễ chùm phát triển.

Câu 28: Trong quy trình nuôi cấy mô, giai đoạn nào sau đây có mục đích chuyển cây con từ môi trường vô trùng ra môi trường tự nhiên?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus).
  • B. Giai đoạn nhân nhanh chồi.
  • C. Giai đoạn ra ngôi (cấy cây vào đất/giá thể).
  • D. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh trong ống nghiệm.

Câu 29: Một vườn cây ăn quả được trồng hoàn toàn từ cây ghép cành. Sau một thời gian, các cây trong vườn có đặc điểm nào sau đây so với cây trồng từ hạt?

  • A. Ra hoa kết quả sớm hơn và giữ được đặc tính giống của cây mẹ (cành ghép).
  • B. Có sức chống chịu sâu bệnh kém hơn.
  • C. Tăng trưởng mạnh mẽ và cho năng suất cao hơn hẳn.
  • D. Cần chăm sóc ít hơn và thích nghi tốt với mọi loại đất.

Câu 30: Quan sát một bông hoa có màu trắng, cánh hoa nhỏ, không mùi, không mật, nhưng có nhị dài thòng ra ngoài và hạt phấn rất mịn, nhẹ. Đây là đặc điểm điển hình của hoa thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Chim
  • D. Tự thụ phấn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi tiến hành giâm cành, việc cắt bỏ bớt lá ở cành giâm có ý nghĩa chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên quy mô công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một người nông dân muốn nhân giống một giống cây ăn quả quý hiếm, nhưng cây mẹ đã già cỗi và khó ra rễ khi giâm cành hoặc chiết cành. Phương pháp nào phù hợp nhất để nhân giống cây này, đồng thời giúp cây con sinh trưởng nhanh và có khả năng chống chịu tốt với điều kiện đất đai xấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao việc bóc khoanh vỏ lại là bước quan trọng để kích thích ra rễ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một cành hoa hồng được giâm vào đất ẩm. Sau một thời gian, cành ra rễ và mọc chồi. Nguồn dinh dưỡng ban đầu chủ yếu để cành giâm tồn tại và phát triển rễ là từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự 'ăn khớp' và phát triển thành công giữa cành ghép và gốc ghép trong kỹ thuật ghép cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng tuyệt đối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ưu điểm vượt trội của phương pháp ghép cây so với giâm cành hoặc chiết cành là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, hormone thực vật (auxin và cytokinin) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thụ phấn là quá trình nào trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hoa của cây lúa thường nhỏ, màu nhạt, không có mùi thơm, không có tuyến mật và có lượng hạt phấn rất lớn, nhẹ. Những đặc điểm này cho thấy hoa lúa chủ yếu thụ phấn nhờ tác nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hoa của cây bí ngô thường to, màu vàng tươi, có mùi thơm nhẹ và chứa mật ngọt. Những đặc điểm này cho thấy hoa bí ngô chủ yếu thụ phấn nhờ tác nhân nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao thụ phấn chéo thường có ưu thế hơn tự thụ phấn trong việc duy trì sự đa dạng di truyền và sức sống của quần thể thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong thực hành thụ phấn nhân tạo cho cây ngô, người ta thường làm gì để đảm bảo hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhành hoa giấy được giâm vào cát ẩm. Sau 2 tuần, kiểm tra thấy nhành vẫn tươi nhưng chưa ra rễ. Để tăng khả năng ra rễ, người thực hiện có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Kỹ thuật ghép mắt khác với ghép cành ở điểm cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao khi ghép cây, người ta cần phải buộc chặt vết ghép?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một cây chanh chiết cành sau khi ra rễ đủ mạnh được cắt khỏi cây mẹ và trồng xuống đất. Đặc điểm nào sau đây của cây con này là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây có thể áp dụng hiệu quả nhất để phục hồi các loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, khi số lượng cá thể còn lại rất ít?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hoa của cây bồ công anh (dandelion) có nhiều bông con nhỏ, nhẹ, dễ dàng phát tán theo gió. Đây là đặc điểm thích nghi với hình thức thụ phấn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một bông hoa có cả nhị và nhụy trên cùng một hoa được gọi là hoa gì? Nếu hạt phấn của hoa đó rơi vào đầu nhụy của chính nó thì đó là hình thức thụ phấn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô, người ta thường sử dụng các bộ phận non của cây như đỉnh sinh trưởng, chồi bên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi thụ phấn nhân tạo cho một loài cây, mục đích chính của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một người thực hiện ghép cành cây hoa hồng. Sau một thời gian, từ gốc ghép (phía dưới vết ghép) mọc lên một cành dại có sức sống mạnh hơn hẳn cành ghép. Hiện tượng này là gì và cần xử lý như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để thực hiện chiết cành thành công trên cây ăn quả, thời điểm thích hợp nhất để thực hiện thường là khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao ở một số loài cây, hiện tượng tự thụ phấn rất khó xảy ra hoặc không thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quy trình nuôi cấy mô, giai đoạn nào sau đây có mục đích chuyển cây con từ môi trường vô trùng ra môi trường tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một vườn cây ăn quả được trồng hoàn toàn từ cây ghép cành. Sau một thời gian, các cây trong vườn có đặc điểm nào sau đây so với cây trồng từ hạt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Quan sát một bông hoa có màu trắng, cánh hoa nhỏ, không mùi, không mật, nhưng có nhị dài thòng ra ngoài và hạt phấn rất mịn, nhẹ. Đây là đặc điểm điển hình của hoa thụ phấn nhờ tác nhân nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân muốn nhân giống nhanh một giống cây ăn quả quý hiếm, cây mẹ có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhưng khó ra rễ khi giâm cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào dưới đây là lựa chọn tối ưu nhất để giữ nguyên đặc tính quý của cây mẹ và khắc phục nhược điểm khó ra rễ?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành/mắt
  • D. Gieo hạt

Câu 2: Khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Giảm thoát hơi nước, tập trung dinh dưỡng cho sự hình thành rễ.
  • B. Kích thích cành ra hoa sớm.
  • C. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công lá.
  • D. Làm cho cành giâm nhẹ hơn, dễ cắm vào đất.

Câu 3: Phương pháp nhân giống vô tính nào dựa trên khả năng phân chia và biệt hóa của tế bào hoặc mô thực vật trong điều kiện vô trùng để tạo ra cây hoàn chỉnh?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 4: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao vị trí khoanh vỏ lại cần được bọc kín bằng bầu đất ẩm hoặc giá thể giữ ẩm khác?

  • A. Để cung cấp ánh sáng cho quá trình quang hợp của cành.
  • B. Tạo môi trường ẩm thuận lợi cho rễ phát triển và ngăn ngừa mất nước.
  • C. Bảo vệ cành khỏi bị gãy do gió.
  • D. Cung cấp CO2 cho cành quang hợp.

Câu 5: Sự hình thành rễ bất định từ mô sẹo ở vết cắt của cành giâm hoặc vị trí khoanh vỏ khi chiết cành là minh chứng rõ nét nhất cho tính chất nào của tế bào thực vật?

  • A. Tính toàn năng của tế bào.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng hô hấp.
  • D. Khả năng vận chuyển nước.

Câu 6: Một ưu điểm quan trọng của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) so với gieo hạt là:

  • A. Tạo ra cây con có tính đa dạng di truyền cao hơn.
  • B. Cây con thường có sức sống yếu hơn cây gieo hạt.
  • C. Duy trì ổn định các đặc tính tốt của cây mẹ (năng suất, chất lượng quả, màu sắc hoa...).
  • D. Thời gian từ khi trồng đến khi ra hoa, kết quả thường dài hơn.

Câu 7: Kỹ thuật ghép cành/mắt thường được áp dụng để:

  • A. Tăng tính đa dạng di truyền cho cây con.
  • B. Kết hợp đặc điểm tốt của gốc ghép và cành ghép.
  • C. Nhân giống cây với số lượng lớn trong thời gian ngắn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng nhiễm bệnh từ cây mẹ.

Câu 8: Khi thực hiện ghép cành, việc loại bỏ các chồi phụ mọc ra từ gốc ghép có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung dinh dưỡng nuôi cành ghép phát triển.
  • B. Giúp cành ghép ra hoa sớm hơn.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành rễ ở cành ghép.
  • D. Làm cho mối ghép nhanh liền sẹo.

Câu 9: Phương pháp nhân giống vô tính nào có ưu điểm vượt trội trong việc tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu và có thể áp dụng cho các loài khó nhân giống bằng phương pháp khác?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 10: Một nhược điểm của phương pháp nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) so với gieo hạt là:

  • A. Thời gian tạo cây con lâu hơn.
  • B. Cây con dễ bị lây nhiễm bệnh hệ thống từ cây mẹ.
  • C. Khó áp dụng cho các loại cây thân gỗ.
  • D. Tạo ra cây con không đồng đều về đặc tính.

Câu 11: Thụ phấn là quá trình:

  • A. Hạt phấn tiếp xúc với đầu nhụy.
  • B. Tinh trùng kết hợp với trứng.
  • C. Phôi phát triển thành cây con.
  • D. Hạt nảy mầm.

Câu 12: Hoa ngô đực có đặc điểm hạt phấn nhẹ, số lượng lớn, bao hoa tiêu giảm. Đây là đặc điểm thích nghi với tác nhân thụ phấn nào?

  • A. Nước
  • B. Côn trùng
  • C. Gió
  • D. Chim

Câu 13: Loại thụ phấn nào xảy ra khi hạt phấn từ nhị của một hoa chuyển đến nhụy của cùng một hoa hoặc hoa khác trên cùng một cây?

  • A. Tự thụ phấn
  • B. Thụ phấn chéo
  • C. Thụ tinh
  • D. Nhân giống vô tính

Câu 14: Hoa có màu sắc sặc sỡ, hương thơm ngào ngạt, và thường có tuyến mật. Những đặc điểm này chủ yếu thu hút tác nhân thụ phấn nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Nước
  • D. Tự thụ

Câu 15: Trong thực hành thụ phấn nhân tạo cho cây bầu, bí, người ta thường dùng que tăm bông hoặc cọ nhỏ để lấy hạt phấn từ hoa đực và đưa vào nhụy hoa cái. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Ngăn chặn hiện tượng tự thụ phấn.
  • B. Kích thích hoa ra nhiều mật hơn.
  • C. Loại bỏ các hạt phấn không tốt.
  • D. Đảm bảo quá trình thụ phấn diễn ra hiệu quả, tăng khả năng đậu quả.

Câu 16: Một vườn cây ăn quả bị thất bại trong việc đậu quả dù cây ra rất nhiều hoa. Người ta nghi ngờ vấn đề nằm ở quá trình thụ phấn. Nguyên nhân nào dưới đây ÍT có khả năng xảy ra nhất liên quan đến thụ phấn?

  • A. Cây bị thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Thiếu các loài côn trùng thụ phấn trong khu vực.
  • C. Thời tiết bất lợi (mưa lớn, gió mạnh) trong thời gian hoa nở.
  • D. Hoa có cấu tạo ngăn cản tự thụ phấn nhưng không có tác nhân thụ phấn chéo phù hợp.

Câu 17: So sánh giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo, quá trình nào có xu hướng tạo ra thế hệ con có tính đa dạng di truyền cao hơn và sức sống tốt hơn trong điều kiện môi trường thay đổi?

  • A. Tự thụ phấn
  • B. Thụ phấn chéo
  • C. Cả hai đều như nhau
  • D. Không thể so sánh được

Câu 18: Kỹ thuật nhân giống nào giúp phục chế các giống cây cổ quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, đặc biệt là những giống không còn khả năng sinh sản hữu tính hoặc rất khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 19: Khi giâm một cành cây vào đất ẩm, những bộ phận nào của cành có khả năng hình thành rễ mới đầu tiên?

  • A. Chóp ngọn cành
  • B. Phiến lá còn sót lại
  • C. Mô sẹo ở vết cắt hoặc các mắt mầm ngủ
  • D. Bề mặt vỏ cành

Câu 20: Một cây hoa lưỡng tính có nhụy chín trước khi nhị giải phóng hạt phấn. Cơ chế này giúp cây:

  • A. Thúc đẩy quá trình tự thụ phấn.
  • B. Ngăn chặn tự thụ phấn và thúc đẩy thụ phấn chéo.
  • C. Thu hút côn trùng thụ phấn hiệu quả hơn.
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình sinh sản.

Câu 21: Trong các phương pháp nhân giống vô tính, phương pháp nào cho phép tạo ra cây con sạch bệnh từ cây mẹ bị nhiễm virus (nếu sử dụng mô phân sinh ngọn)?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 22: Khi tiến hành ghép mắt, tại sao cần bóc lớp vỏ của gốc ghép sao cho vẫn còn dính một phần nhỏ ở phía dưới và luồn mắt ghép vào?

  • A. Để mắt ghép không bị khô.
  • B. Giúp dễ dàng buộc chặt mắt ghép.
  • C. Giữ cho mắt ghép tiếp xúc tốt với tầng sinh mạch của gốc ghép và tránh bị tuột.
  • D. Cung cấp nước trực tiếp cho mắt ghép.

Câu 23: Một vườn cây ăn quả được trồng bằng phương pháp ghép. Nếu gốc ghép không tương thích với cành ghép, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Mối ghép không liền, cành ghép bị chết hoặc phát triển kém.
  • B. Cây con có đặc điểm của cả gốc ghép và cành ghép.
  • C. Cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Cây con ra hoa, kết quả sớm hơn dự kiến.

Câu 24: Hoa của cây bồ công anh thường nở vào ban ngày và đóng lại vào ban đêm. Đặc điểm này có thể liên quan đến tác nhân thụ phấn nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng hoạt động ban ngày
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 25: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô, môi trường nuôi cấy cần phải vô trùng tuyệt đối?

  • A. Để kích thích mô thực vật phân chia nhanh hơn.
  • B. Giúp mô thực vật hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Ngăn chặn vi sinh vật gây bệnh cạnh tranh dinh dưỡng hoặc tiết độc tố gây hại cho mô cấy.
  • D. Tăng độ pH của môi trường.

Câu 26: Một cây trồng có khả năng tự thụ phấn kém do cấu tạo hoa hoặc thời gian chín của nhị và nhụy lệch nhau. Để đảm bảo năng suất quả, người nông dân có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Cắt bỏ bớt hoa để tập trung dinh dưỡng.
  • B. Tăng cường bón phân đạm.
  • C. Thực hiện chiết cành.
  • D. Tiến hành thụ phấn nhân tạo hoặc trồng xen các giống có khả năng thụ phấn chéo.

Câu 27: So sánh giâm cành và chiết cành, phương pháp nào thường cho cây con có bộ rễ phát triển mạnh mẽ hơn ngay từ khi tách khỏi cây mẹ?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Cả hai như nhau
  • D. Ghép cành

Câu 28: Tại sao cây được nhân giống vô tính thường ra hoa, kết quả sớm hơn cây trồng từ hạt?

  • A. Chúng thừa hưởng tuổi sinh lý của cây mẹ, đã qua giai đoạn non.
  • B. Chúng có bộ rễ phát triển nhanh hơn.
  • C. Chúng cần ít dinh dưỡng hơn để phát triển.
  • D. Chúng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 29: Hoa của các loài cây thủy sinh như rong, tảo thường được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Nước
  • D. Tự thụ

Câu 30: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng các loại hormone thực vật (như auxin, cytokinin) với tỷ lệ phù hợp có vai trò gì?

  • A. Làm cho môi trường nuôi cấy vô trùng.
  • B. Kích thích sự phân chia tế bào, hình thành mô sẹo và biệt hóa thành rễ, chồi.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho mô cấy.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một người nông dân muốn nhân giống nhanh một giống cây ăn quả quý hiếm, cây mẹ có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhưng khó ra rễ khi giâm cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào dưới đây là lựa chọn tối ưu nhất để giữ nguyên đặc tính quý của cây mẹ và khắc phục nhược điểm khó ra rễ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phương pháp nhân giống vô tính nào dựa trên khả năng phân chia và biệt hóa của tế bào hoặc mô thực vật trong điều kiện vô trùng để tạo ra cây hoàn chỉnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao vị trí khoanh vỏ lại cần được bọc kín bằng bầu đất ẩm hoặc giá thể giữ ẩm khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự hình thành rễ bất định từ mô sẹo ở vết cắt của cành giâm hoặc vị trí khoanh vỏ khi chiết cành là minh chứng rõ nét nhất cho tính chất nào của tế bào thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một ưu điểm quan trọng của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) so với gieo hạt là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Kỹ thuật ghép cành/mắt thường được áp dụng để:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi thực hiện ghép cành, việc loại bỏ các chồi phụ mọc ra từ gốc ghép có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phương pháp nhân giống vô tính nào có ưu điểm vượt trội trong việc tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu và có thể áp dụng cho các loài khó nhân giống bằng phương pháp khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhược điểm của phương pháp nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) so với gieo hạt là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Thụ phấn là quá trình:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hoa ngô đực có đặc điểm hạt phấn nhẹ, số lượng lớn, bao hoa tiêu giảm. Đây là đặc điểm thích nghi với tác nhân thụ phấn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Loại thụ phấn nào xảy ra khi hạt phấn từ nhị của một hoa chuyển đến nhụy của cùng một hoa hoặc hoa khác trên cùng một cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hoa có màu sắc sặc sỡ, hương thơm ngào ngạt, và thường có tuyến mật. Những đặc điểm này chủ yếu thu hút tác nhân thụ phấn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong thực hành thụ phấn nhân tạo cho cây bầu, bí, người ta thường dùng que tăm bông hoặc cọ nhỏ để lấy hạt phấn từ hoa đực và đưa vào nhụy hoa cái. Mục đích chính của việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một vườn cây ăn quả bị thất bại trong việc đậu quả dù cây ra rất nhiều hoa. Người ta nghi ngờ vấn đề nằm ở quá trình thụ phấn. Nguyên nhân nào dưới đây ÍT có khả năng xảy ra nhất liên quan đến thụ phấn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo, quá trình nào có xu hướng tạo ra thế hệ con có tính đa dạng di truyền cao hơn và sức sống tốt hơn trong điều kiện môi trường thay đổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Kỹ thuật nhân giống nào giúp phục chế các giống cây cổ quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, đặc biệt là những giống không còn khả năng sinh sản hữu tính hoặc rất khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi giâm một cành cây vào đất ẩm, những bộ phận nào của cành có khả năng hình thành rễ mới đầu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một cây hoa lưỡng tính có nhụy chín trước khi nhị giải phóng hạt phấn. Cơ chế này giúp cây:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong các phương pháp nhân giống vô tính, phương pháp nào cho phép tạo ra cây con sạch bệnh từ cây mẹ bị nhiễm virus (nếu sử dụng mô phân sinh ngọn)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi tiến hành ghép mắt, tại sao cần bóc lớp vỏ của gốc ghép sao cho vẫn còn dính một phần nhỏ ở phía dưới và luồn mắt ghép vào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một vườn cây ăn quả được trồng bằng phương pháp ghép. Nếu gốc ghép không tương thích với cành ghép, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hoa của cây bồ công anh thường nở vào ban ngày và đóng lại vào ban đêm. Đặc điểm này có thể liên quan đến tác nhân thụ phấn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô, môi trường nuôi cấy cần phải vô trùng tuyệt đối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một cây trồng có khả năng tự thụ phấn kém do cấu tạo hoa hoặc thời gian chín của nhị và nhụy lệch nhau. Để đảm bảo năng suất quả, người nông dân có thể áp dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh giâm cành và chiết cành, phương pháp nào thường cho cây con có bộ rễ phát triển mạnh mẽ hơn ngay từ khi tách khỏi cây mẹ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao cây được nhân giống vô tính thường ra hoa, kết quả sớm hơn cây trồng từ hạt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hoa của các loài cây thủy sinh như rong, tảo thường được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng các loại hormone thực vật (như auxin, cytokinin) với tỷ lệ phù hợp có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện phương pháp giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Tăng khả năng quang hợp để cung cấp năng lượng cho cành giâm.
  • B. Kích thích sự phát triển của chồi nách.
  • C. Ngăn chặn sự tấn công của sâu bệnh.
  • D. Giảm bớt sự thoát hơi nước, giữ ẩm cho cành.

Câu 2: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ và cạo sạch tượng tầng, người ta thường bọc bầu đất hoặc giá thể ẩm xung quanh vết khoanh. Lớp tượng tầng cần được cạo sạch vì lý do nào sau đây?

  • A. Để kích thích sự phát triển của rễ tại vị trí đó.
  • B. Ngăn chặn sự tái sinh mạch libe, giúp chất hữu cơ tích lũy ở vết khoanh.
  • C. Làm cho vết khoanh mau khô và liền sẹo.
  • D. Diệt trừ các vi sinh vật gây hại cho vết cắt.

Câu 3: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây thường được áp dụng để nhân nhanh các giống cây quý hiếm, có khả năng tái sinh kém hoặc khó nhân giống bằng các phương pháp truyền thống (giâm, chiết, ghép)?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Nuôi cấy mô
  • D. Ghép mắt

Câu 4: Khi ghép cành hoặc ghép mắt, điều kiện quan trọng nhất để mối ghép có thể "sống" và phát triển là gì?

  • A. Lớp tượng tầng của gốc ghép và cành/mắt ghép phải tiếp xúc và liền mạch.
  • B. Cành/mắt ghép phải có đủ lá để quang hợp ngay lập tức.
  • C. Gốc ghép phải là cây đã trưởng thành và ra hoa.
  • D. Thực hiện ghép vào mùa cây rụng lá.

Câu 5: So với phương pháp giâm cành, chiết cành có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Có thể tạo ra số lượng cây con lớn hơn trong một lần thực hiện.
  • B. Thời gian ra rễ nhanh hơn.
  • C. Tỷ lệ cành sống sót và ra rễ thường cao hơn.
  • D. Dễ thực hiện trên quy mô công nghiệp.

Câu 6: Thụ phấn là quá trình vận chuyển hạt phấn từ nhị đến nhụy. Ý nghĩa sinh học của quá trình thụ phấn là gì?

  • A. Là điều kiện tiên quyết để xảy ra thụ tinh, hình thành hạt và quả.
  • B. Giúp cây con có khả năng chống chịu tốt hơn cây mẹ.
  • C. Tạo ra các biến dị di truyền có lợi cho cây.
  • D. Đảm bảo sự phát triển đồng đều của tất cả các hoa trên cây.

Câu 7: Một bông hoa có cánh hoa màu đỏ sặc sỡ, có mùi thơm ngào ngạt và chứa mật ngọt ở đáy hoa. Đặc điểm này cho thấy bông hoa có khả năng thụ phấn chủ yếu nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 8: Tại sao hoa thụ phấn nhờ gió thường có hạt phấn rất nhẹ, số lượng nhiều và đầu nhụy thường có lông hoặc dạng lưới?

  • A. Để thu hút côn trùng đến thụ phấn.
  • B. Để ngăn chặn sự tự thụ phấn.
  • C. Để tăng khả năng hấp thụ nước của hạt phấn.
  • D. Để tăng hiệu quả bắt giữ hạt phấn trong không khí.

Câu 9: Thụ phấn chéo (giao phấn) có ý nghĩa gì đối với sự đa dạng di truyền của quần thể thực vật?

  • A. Tăng cường sự đa dạng di truyền do kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể khác nhau.
  • B. Đảm bảo tính thuần chủng của giống cây.
  • C. Giảm thiểu sự xuất hiện của các biến dị có hại.
  • D. Chỉ xảy ra ở các loài cây tự thụ phấn.

Câu 10: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây ăn quả, người ta thường thu thập hạt phấn vào buổi sáng sớm khi hoa vừa nở. Giải thích lý do khoa học cho việc này.

  • A. Buổi sáng là lúc nhụy hoa tiết ra nhiều chất dinh dưỡng nhất.
  • B. Tránh sự cạnh tranh hạt phấn từ các loài cây khác.
  • C. Hạt phấn thường chín và có sức sống cao nhất vào buổi sáng.
  • D. Để tránh làm hư hại hoa do nhiệt độ cao vào buổi trưa.

Câu 11: Một người nông dân muốn nhân nhanh một giống cây ăn quả quý hiếm mới phát hiện nhưng cây này rất khó ra rễ khi giâm cành và chiết cành. Phương pháp nhân giống nào hiệu quả và phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 12: Tại sao sau khi ghép cành, người ta thường dùng dây buộc chặt mối ghép và bôi keo hoặc sáp vào vết cắt?

  • A. Để kích thích cành ghép ra hoa sớm.
  • B. Để giữ mối ghép cố định, ngăn nước và vi sinh vật xâm nhập, duy trì độ ẩm.
  • C. Để cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cành ghép.
  • D. Chỉ để đánh dấu vị trí ghép.

Câu 13: Trong kỹ thuật giâm cành, việc sử dụng hormone thực vật như auxin (ví dụ: IBA, NAA) có tác dụng gì?

  • A. Kích thích sự hình thành rễ bất định.
  • B. Kích thích sự phát triển của chồi ngọn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp.

Câu 14: Phương pháp nhân giống nào sau đây tạo ra cây con có bộ rễ khỏe mạnh, ăn sâu vào đất, thừa hưởng đặc tính bộ rễ của cây gốc?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành/mắt
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 15: Tại sao các loại cây ăn quả lâu năm như cam, xoài, bưởi thường được nhân giống bằng phương pháp chiết cành hoặc ghép cành thay vì gieo hạt?

  • A. Giữ nguyên được các đặc tính tốt (năng suất, chất lượng) của cây mẹ.
  • B. Thời gian từ khi trồng đến khi ra quả nhanh hơn.
  • C. Cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Dễ dàng thực hiện trên quy mô lớn.

Câu 16: Trong quá trình thụ phấn nhân tạo, người thực hiện cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ thụ phấn vào ban đêm.
  • B. Sử dụng lượng hạt phấn rất ít để tiết kiệm.
  • C. Không cần quan tâm đến độ chín của nhụy và hạt phấn.
  • D. Thực hiện vào thời điểm nhụy hoa chín và có khả năng tiếp nhận hạt phấn.

Câu 17: Tại sao hoa của cây bí ngô (họ bầu bí) thường có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây? Cơ chế thụ phấn chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Tự thụ phấn nhờ gió.
  • B. Thụ phấn chéo nhờ côn trùng.
  • C. Thụ phấn nhờ nước.
  • D. Tự thụ phấn trong cùng một hoa.

Câu 18: Hiện tượng tự bất thụ ở thực vật là gì và nó có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Cây không có khả năng ra hoa.
  • B. Hạt phấn chỉ có thể thụ tinh với noãn của cây khác loài.
  • C. Ngăn cản sự tự thụ phấn, thúc đẩy thụ phấn chéo.
  • D. Làm giảm khả năng đậu quả của cây.

Câu 19: Quan sát một bông hoa có màu trắng, nhỏ, không mùi, tập trung thành cụm lớn và có rất nhiều hạt phấn nhỏ, nhẹ, dễ bay. Dự đoán tác nhân thụ phấn chính của loại hoa này.

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Chim
  • D. Nước

Câu 20: Trong kỹ thuật chiết cành, việc sử dụng một số chất kích thích sinh trưởng (ví dụ: IBA, NAA) pha loãng bôi vào vết khoanh vỏ có tác dụng tương tự như việc sử dụng chúng khi giâm cành. Đó là tác dụng gì?

  • A. Kích thích sự phát triển của lá.
  • B. Kích thích sự hình thành rễ bất định.
  • C. Ngăn chặn sự thoát hơi nước.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp của cành.

Câu 21: Một ưu điểm lớn của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép, nuôi cấy mô) so với nhân giống hữu tính (gieo hạt) là gì?

  • A. Giữ nguyên được đặc tính di truyền của cây mẹ.
  • B. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
  • C. Luôn tạo ra cây con sinh trưởng nhanh hơn.
  • D. Cho phép tạo ra số lượng cây con không giới hạn từ một cây mẹ duy nhất.

Câu 22: Nuôi cấy mô thực vật được thực hiện trong điều kiện vô trùng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích mô thực vật phân chia nhanh hơn.
  • B. Giảm bớt lượng ánh sáng cần thiết cho sự phát triển.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của mẫu mô.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại cho mô cấy.

Câu 23: Một nhụy hoa được thụ phấn nhưng hạt phấn không nảy mầm. Nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Có quá nhiều hạt phấn rơi xuống nhụy.
  • B. Nhụy hoa quá khô hoặc chưa chín.
  • C. Cả hạt phấn chưa chín hoặc mất sức sống và nhụy hoa chưa sẵn sàng tiếp nhận đều có thể là nguyên nhân.
  • D. Chỉ xảy ra khi hoa bị nhiễm bệnh.

Câu 24: Kỹ thuật ghép cành có thể được sử dụng để thay đổi đặc tính của cây như thế nào?

  • A. Kết hợp đặc tính của gốc ghép (bộ rễ) và cành ghép (giống, quả).
  • B. Làm cho cây ra quả quanh năm.
  • C. Chỉ làm tăng kích thước của quả.
  • D. Giúp cây tự thụ phấn hiệu quả hơn.

Câu 25: Trong thực hành giâm cành, tại sao người ta thường cắt vát gốc cành giâm thay vì cắt ngang?

  • A. Để vết cắt mau khô.
  • B. Để dễ dàng cắm cành vào đất.
  • C. Để hạn chế sự phát triển của chồi ngọn.
  • D. Để tăng diện tích tiếp xúc với môi trường đất, giúp cành hút nước dễ hơn.

Câu 26: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây thường được áp dụng để tạo ra số lượng lớn cây lâm nghiệp hoặc cây ăn quả có hạt nhỏ, khó gieo hạt hoặc cần đồng nhất về mặt di truyền?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Nuôi cấy mô
  • D. Ghép mắt

Câu 27: Một bông hoa có bầu nhụy nằm ở dưới cánh hoa, đài hoa và nhị hoa. Kiểu cấu tạo hoa này có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn như thế nào?

  • A. Có thể ảnh hưởng đến cách tác nhân thụ phấn tiếp cận nhụy hoa.
  • B. Luôn đảm bảo hoa đó là hoa lưỡng tính.
  • C. Chỉ xảy ra ở các loài cây thụ phấn nhờ gió.
  • D. Ngăn cản hoàn toàn sự tự thụ phấn.

Câu 28: Tại sao sau khi chiết cành, người ta thường cắt cành chiết vào những ngày râm mát hoặc có mưa nhỏ?

  • A. Để cây mẹ mau liền sẹo.
  • B. Để giảm sự mất nước cho cành chiết khi bộ rễ chưa phát triển đầy đủ.
  • C. Để kích thích cành ra hoa ngay sau khi trồng.
  • D. Để hạt phấn dễ dàng phát tán.

Câu 29: So sánh giữa giâm cành và chiết cành, phương pháp nào thường cho cây con ra rễ nhanh hơn và có khả năng sống sót cao hơn khi trồng ra đất?

  • A. Chiết cành.
  • B. Giâm cành.
  • C. Cả hai phương pháp đều cho kết quả như nhau.
  • D. Tùy thuộc vào loại cây mà kết quả khác nhau, không có quy luật chung.

Câu 30: Một cây hoa có đặc điểm: hoa nở vào ban đêm, màu trắng hoặc vàng nhạt, có mùi thơm rất mạnh, thường có lượng mật hoa dồi dào. Dự đoán tác nhân thụ phấn chính của loại hoa này.

  • A. Gió
  • B. Ong bướm (ban ngày)
  • C. Chim
  • D. Dơi hoặc bướm đêm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi thực hiện phương pháp giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ và cạo sạch tượng tầng, người ta thường bọc bầu đất hoặc giá thể ẩm xung quanh vết khoanh. Lớp tượng tầng cần được cạo sạch vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây thường được áp dụng để nhân nhanh các giống cây quý hiếm, có khả năng tái sinh kém hoặc khó nhân giống bằng các phương pháp truyền thống (giâm, chiết, ghép)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi ghép cành hoặc ghép mắt, điều kiện quan trọng nhất để mối ghép có thể 'sống' và phát triển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So với phương pháp giâm cành, chiết cành có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thụ phấn là quá trình vận chuyển hạt phấn từ nhị đến nhụy. Ý nghĩa sinh học của quá trình thụ phấn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một bông hoa có cánh hoa màu đỏ sặc sỡ, có mùi thơm ngào ngạt và chứa mật ngọt ở đáy hoa. Đặc điểm này cho thấy bông hoa có khả năng thụ phấn chủ yếu nhờ tác nhân nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao hoa thụ phấn nhờ gió thường có hạt phấn rất nhẹ, số lượng nhiều và đầu nhụy thường có lông hoặc dạng lưới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thụ phấn chéo (giao phấn) có ý nghĩa gì đối với sự đa dạng di truyền của quần thể thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho một loài cây ăn quả, người ta thường thu thập hạt phấn vào buổi sáng sớm khi hoa vừa nở. Giải thích lý do khoa học cho việc này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người nông dân muốn nhân nhanh một giống cây ăn quả quý hiếm mới phát hiện nhưng cây này rất khó ra rễ khi giâm cành và chiết cành. Phương pháp nhân giống nào hiệu quả và phù hợp nhất trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao sau khi ghép cành, người ta thường dùng dây buộc chặt mối ghép và bôi keo hoặc sáp vào vết cắt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong kỹ thuật giâm cành, việc sử dụng hormone thực vật như auxin (ví dụ: IBA, NAA) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phương pháp nhân giống nào sau đây tạo ra cây con có bộ rễ khỏe mạnh, ăn sâu vào đất, thừa hưởng đặc tính bộ rễ của cây gốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao các loại cây ăn quả lâu năm như cam, xoài, bưởi thường được nhân giống bằng phương pháp chiết cành hoặc ghép cành thay vì gieo hạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong quá trình thụ phấn nhân tạo, người thực hiện cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao hoa của cây bí ngô (họ bầu bí) thường có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây? Cơ chế thụ phấn chủ yếu của chúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hiện tượng tự bất thụ ở thực vật là gì và nó có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan sát một bông hoa có màu trắng, nhỏ, không mùi, tập trung thành cụm lớn và có rất nhiều hạt phấn nhỏ, nhẹ, dễ bay. Dự đoán tác nhân thụ phấn chính của loại hoa này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong kỹ thuật chiết cành, việc sử dụng một số chất kích thích sinh trưởng (ví dụ: IBA, NAA) pha loãng bôi vào vết khoanh vỏ có tác dụng tương tự như việc sử dụng chúng khi giâm cành. Đó là tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một ưu điểm lớn của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép, nuôi cấy mô) so với nhân giống hữu tính (gieo hạt) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nuôi cấy mô thực vật được thực hiện trong điều kiện vô trùng nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một nhụy hoa được thụ phấn nhưng hạt phấn không nảy mầm. Nguyên nhân có thể là do đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Kỹ thuật ghép cành có thể được sử dụng để thay đổi đặc tính của cây như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong thực hành giâm cành, tại sao người ta thường cắt vát gốc cành giâm thay vì cắt ngang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây thường được áp dụng để tạo ra số lượng lớn cây lâm nghiệp hoặc cây ăn quả có hạt nhỏ, khó gieo hạt hoặc cần đồng nhất về mặt di truyền?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một bông hoa có bầu nhụy nằm ở dưới cánh hoa, đài hoa và nhị hoa. Kiểu cấu tạo hoa này có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao sau khi chiết cành, người ta thường cắt cành chiết vào những ngày râm mát hoặc có mưa nhỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh giữa giâm cành và chiết cành, phương pháp nào thường cho cây con ra rễ nhanh hơn và có khả năng sống sót cao hơn khi trồng ra đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một cây hoa có đặc điểm: hoa nở vào ban đêm, màu trắng hoặc vàng nhạt, có mùi thơm rất mạnh, thường có lượng mật hoa dồi dào. Dự đoán tác nhân thụ phấn chính của loại hoa này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật giâm cành, người ta thường cắt vát gốc cành giâm và loại bỏ bớt lá ở phần ngọn. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Giảm thoát hơi nước và tăng diện tích tiếp xúc với đất.
  • B. Tăng khả năng quang hợp và giảm sự tấn công của vi khuẩn.
  • C. Giảm thoát hơi nước và tập trung chất dinh dưỡng, hormone kích thích ra rễ.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí và giảm tiêu hao năng lượng.

Câu 2: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào dưới đây thường được áp dụng để tạo ra các cây con sạch bệnh từ cây mẹ đã nhiễm virus?

  • A. Giâm cành.
  • B. Chiết cành.
  • C. Ghép cành.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 3: Một người nông dân muốn nhân giống một cây bưởi quý hiếm có quả ngon, ít hạt và khả năng chống chịu tốt. Ông muốn cây con giữ nguyên các đặc tính này và cho quả nhanh hơn so với trồng từ hạt. Kĩ thuật nhân giống vô tính nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Giâm cành.
  • B. Chiết cành hoặc ghép cành.
  • C. Trồng bằng hạt.
  • D. Nuôi cấy mô.

Câu 4: Trong kĩ thuật chiết cành, việc bóc một khoanh vỏ ở cành cần chiết có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn dòng vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ, tích lũy tại vết khoanh vỏ để kích thích ra rễ.
  • B. Tăng cường dòng vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
  • C. Giúp cành dễ dàng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ bầu đất.
  • D. Tạo điều kiện cho ánh sáng chiếu trực tiếp vào phần thân cây, kích thích sinh trưởng.

Câu 5: Tại sao trong kĩ thuật ghép cành, người ta phải buộc chặt cành ghép và gốc ghép lại với nhau?

  • A. Để cố định cành ghép, tránh bị gió làm gãy.
  • B. Để ngăn chặn sự xâm nhập của sâu bệnh.
  • C. Để đảm bảo tầng sinh mạch của cành ghép và gốc ghép tiếp xúc sát nhau, dễ dàng nối liền.
  • D. Để giữ ẩm cho vết ghép, giúp cành ghép không bị khô héo.

Câu 6: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho hoa bí ngô, người ta thường tiến hành vào buổi sáng sớm. Lý do chính là vì:

  • A. Buổi sáng sớm có nhiệt độ thấp, phấn hoa dễ bảo quản.
  • B. Buổi sáng sớm có nhiều côn trùng hoạt động, hỗ trợ quá trình thụ phấn.
  • C. Buổi sáng sớm lá cây thoát hơi nước mạnh, tạo điều kiện cho hạt phấn nảy mầm.
  • D. Buổi sáng sớm thường là thời điểm hoa bí ngô nở rộ nhất và nhụy hoa có khả năng tiếp nhận hạt phấn tốt nhất.

Câu 7: Quan sát một bông hoa có màu sắc sặc sỡ, hương thơm ngào ngạt và có tuyến mật. Đặc điểm này cho thấy hoa có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió.
  • B. Côn trùng.
  • C. Nước.
  • D. Tự thụ phấn.

Câu 8: So với nhân giống hữu tính bằng hạt, nhân giống vô tính có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giữ nguyên được các đặc tính tốt của cây mẹ và rút ngắn thời gian sinh trưởng, sớm cho thu hoạch.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn, giúp cây thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • C. Dễ dàng vận chuyển và bảo quản vật liệu giống.
  • D. Có khả năng loại bỏ hoàn toàn các bệnh do virus gây ra.

Câu 9: Trong kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, nguyên tắc cơ bản nào cho phép từ một mẩu mô nhỏ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh?

  • A. Quá trình giảm phân.
  • B. Sự hình thành hợp tử.
  • C. Tính toàn năng của tế bào thực vật.
  • D. Quá trình thụ tinh kép.

Câu 10: Một học sinh thực hiện giâm cành hoa hồng nhưng sau một thời gian dài vẫn không thấy ra rễ. Sau khi kiểm tra, phát hiện đất trồng quá khô và cành giâm được cắt từ phần non mềm của cây. Lỗi kỹ thuật có thể là gì?

  • A. Cành giâm quá già.
  • B. Đất trồng quá ẩm.
  • C. Thiếu ánh sáng.
  • D. Đất trồng quá khô và sử dụng cành giâm non mềm không đủ sức sống.

Câu 11: Phân tích cấu tạo hoa lúa hoặc hoa ngô, ta thấy chúng thường có hạt phấn rất nhẹ, số lượng lớn, không có cánh hoa sặc sỡ hay hương thơm. Đặc điểm này phù hợp với hình thức thụ phấn nào?

  • A. Thụ phấn nhờ gió.
  • B. Thụ phấn nhờ côn trùng.
  • C. Thụ phấn nhờ nước.
  • D. Tự thụ phấn trong cùng một hoa.

Câu 12: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào tạo ra cây con có hệ rễ ban đầu khỏe mạnh ngay từ khi tách khỏi cây mẹ?

  • A. Giâm cành.
  • B. Chiết cành.
  • C. Ghép cành.
  • D. Nuôi cấy mô.

Câu 13: Mục đích của việc sử dụng hormone kích thích ra rễ (như Auxin) trong kĩ thuật giâm cành là gì?

  • A. Kích thích cành ra lá nhanh hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cành giâm.
  • C. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của rễ bất định từ cành giâm.
  • D. Giúp cành giâm quang hợp hiệu quả hơn.

Câu 14: Khi ghép cành, nếu cành ghép và gốc ghép không cùng loài hoặc không có quan hệ họ hàng gần thì khả năng thành công rất thấp. Lý do là vì:

  • A. Cành ghép không nhận được nước và chất dinh dưỡng từ gốc ghép.
  • B. Gốc ghép bị ngộ độc bởi các chất tiết ra từ cành ghép.
  • C. Sự khác biệt về kích thước giữa cành ghép và gốc ghép.
  • D. Không có sự tương thích về cấu trúc giải phẫu (đặc biệt là tầng sinh mạch) và sinh hóa giữa cành ghép và gốc ghép, dẫn đến không hình thành được mô sẹo và mạch dẫn nối liền.

Câu 15: Trong quy trình thụ phấn nhân tạo cho một loài cây đơn tính khác gốc (có hoa đực và hoa cái trên các cây khác nhau), bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả thụ phấn và tránh tạp giao?

  • A. Thu thập hạt phấn từ hoa đực của cây bố có đặc điểm mong muốn và đưa lên nhụy hoa cái của cây mẹ có đặc điểm mong muốn vào đúng thời điểm nhụy chín.
  • B. Tưới nhiều nước cho cây trước khi thụ phấn.
  • C. Bón phân cho cây ngay sau khi thụ phấn.
  • D. Cắt bỏ hết các lá trên cây mẹ.

Câu 16: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào đòi hỏi điều kiện vô trùng nghiêm ngặt nhất?

  • A. Giâm cành.
  • B. Chiết cành.
  • C. Ghép cành.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 17: Một trong những nhược điểm của phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, chiết, ghép) so với nhân giống hữu tính là:

  • A. Cây con sinh trưởng chậm hơn.
  • B. Quần thể cây con có tính đa dạng di truyền thấp, dễ bị tổn thương đồng loạt khi gặp điều kiện bất lợi hoặc sâu bệnh mới.
  • C. Khó giữ được đặc tính tốt của cây mẹ.
  • D. Tỉ lệ sống sót của cây con thấp.

Câu 18: Trong kĩ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Ngăn không cho tượng tầng phát triển và nối liền mạch dẫn, đảm bảo sự tích lũy chất hữu cơ phía trên vết khoanh.
  • B. Kích thích sự phát triển của rễ.
  • C. Giúp vết khoanh vỏ nhanh khô.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc với bầu đất.

Câu 19: Kĩ thuật ghép cành thường được sử dụng để cải tạo giống cây ăn quả lâu năm hoặc tạo ra cây cảnh có nhiều loại hoa/quả trên cùng một gốc. Điều này dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Khả năng phân chia mạnh mẽ của mô phân sinh ngọn.
  • B. Tính toàn năng của tế bào thực vật.
  • C. Khả năng nối liền mạch dẫn và trao đổi chất giữa gốc ghép và cành ghép khi tầng sinh mạch tiếp xúc.
  • D. Sự hình thành rễ bất định từ cành ghép.

Câu 20: Khi thụ phấn nhân tạo cho hoa, bước nào cần thực hiện cẩn thận để tránh làm hỏng nhụy hoa?

  • A. Thu thập hạt phấn.
  • B. Bao hoa trước khi nở.
  • C. Bao hoa sau khi thụ phấn.
  • D. Đưa hạt phấn lên đầu nhụy.

Câu 21: Tại sao trong nuôi cấy mô, môi trường dinh dưỡng cần được khử trùng hoàn toàn trước khi cấy mô thực vật?

  • A. Để kích thích mô thực vật sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại cạnh tranh dinh dưỡng và gây bệnh cho mô cấy.
  • C. Để tăng độ pH của môi trường.
  • D. Để làm mềm mô thực vật, dễ dàng cấy.

Câu 22: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào thường được sử dụng để nhân nhanh số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn và tiết kiệm diện tích?

  • A. Giâm cành.
  • B. Chiết cành.
  • C. Ghép cành.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 23: Một bông hoa có đài hoa màu xanh, cánh hoa nhỏ màu trắng hoặc xanh lục, không có mùi thơm, hạt phấn nhỏ và nhẹ, nhụy hoa thường có lông hoặc hình lưới để dễ bắt hạt phấn. Đây là đặc điểm của hoa thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió.
  • B. Côn trùng.
  • C. Chim.
  • D. Tự thụ phấn.

Câu 24: Ưu điểm của thụ phấn chéo so với tự thụ phấn là gì?

  • A. Luôn đảm bảo sự hình thành quả và hạt.
  • B. Giúp cây con giữ nguyên hoàn toàn đặc điểm của cây mẹ.
  • C. Tạo ra thế hệ con lai có tính đa dạng di truyền cao hơn, có thể tăng sức sống và khả năng thích nghi.
  • D. Quá trình diễn ra nhanh chóng và ít tốn năng lượng.

Câu 25: Kĩ thuật giâm cành không áp dụng hiệu quả cho tất cả các loại cây. Những loại cây thân gỗ già, khó ra rễ bất định thường ít được nhân giống bằng phương pháp này. Điều này liên quan đến khả năng nào của mô thực vật?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng hình thành rễ bất định.
  • C. Khả năng vận chuyển nước.
  • D. Khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 26: Trong quy trình nuôi cấy mô, giai đoạn nào mô cấy được chuyển sang môi trường có bổ sung cytokinin và auxin với tỉ lệ thích hợp để kích thích sự hình thành chồi?

  • A. Giai đoạn tạo chồi.
  • B. Giai đoạn tạo rễ.
  • C. Giai đoạn nhân nhanh.
  • D. Giai đoạn cấy vào môi trường.

Câu 27: Tại sao sau khi chiết cành hoặc ghép cành, người ta thường dùng túi nilon hoặc vật liệu giữ ẩm để bao bọc vết khoanh vỏ hoặc vết ghép?

  • A. Để ngăn ánh sáng chiếu vào, tránh làm hỏng mô.
  • B. Để cung cấp thêm oxy cho quá trình ra rễ/liền mạch.
  • C. Để giữ ẩm cho bầu đất chiết hoặc vết ghép, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ non phát triển hoặc vết ghép liền lại.
  • D. Để bảo vệ khỏi côn trùng và nấm bệnh.

Câu 28: Phân biệt giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo dựa vào nguồn gốc hạt phấn:

  • A. Tự thụ phấn: hạt phấn từ hoa đực đến nhụy hoa cái cùng cây; Thụ phấn chéo: hạt phấn từ hoa cây này đến nhụy hoa cây khác cùng loài.
  • B. Tự thụ phấn: hạt phấn từ nhị đến nhụy của cùng một hoa hoặc khác hoa trên cùng một cây; Thụ phấn chéo: hạt phấn từ hoa cây này đến nhụy hoa cây khác cùng loài.
  • C. Tự thụ phấn: hạt phấn từ nhị hoa đực đến nhụy hoa cái cùng cây; Thụ phấn chéo: hạt phấn từ hoa của loài này đến hoa của loài khác.
  • D. Tự thụ phấn: hạt phấn từ nhị đến nhụy của cùng một hoa hoặc khác hoa trên cùng một cây; Thụ phấn chéo: hạt phấn từ hoa cây này đến nhụy hoa cây khác khác loài.

Câu 29: Tại sao cây con được nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô thường có hệ số nhân giống rất cao?

  • A. Từ một mẫu mô nhỏ ban đầu có thể tạo ra hàng nghìn, thậm chí hàng triệu cây con trong thời gian ngắn thông qua các lần cấy chuyển.
  • B. Cây con sinh trưởng rất nhanh sau khi được cấy ra đất.
  • C. Tất cả các tế bào trong mô cấy đều có khả năng phân chia mạnh mẽ.
  • D. Môi trường nuôi cấy cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.

Câu 30: Một trong những ứng dụng quan trọng của kĩ thuật ghép cành trong nông nghiệp là:

  • A. Tạo ra giống cây mới có bộ nhiễm sắc thể khác biệt.
  • B. Kết hợp các đặc tính tốt của gốc ghép (ví dụ: khả năng chống chịu sâu bệnh, đất xấu) với đặc tính tốt của cành ghép (ví dụ: quả ngon, năng suất cao).
  • C. Nhân nhanh số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh do virus gây ra cho cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật giâm cành, người ta thường cắt vát gốc cành giâm và loại bỏ bớt lá ở phần ngọn. Mục đích chính của việc làm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào dưới đây thường được áp dụng để tạo ra các cây con sạch bệnh từ cây mẹ đã nhiễm virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một người nông dân muốn nhân giống một cây bưởi quý hiếm có quả ngon, ít hạt và khả năng chống chịu tốt. Ông muốn cây con giữ nguyên các đặc tính này và cho quả nhanh hơn so với trồng từ hạt. Kĩ thuật nhân giống vô tính nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong kĩ thuật chiết cành, việc bóc một khoanh vỏ ở cành cần chiết có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao trong kĩ thuật ghép cành, người ta phải buộc chặt cành ghép và gốc ghép lại với nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho hoa bí ngô, người ta thường tiến hành vào buổi sáng sớm. Lý do chính là vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quan sát một bông hoa có màu sắc sặc sỡ, hương thơm ngào ngạt và có tuyến mật. Đặc điểm này cho thấy hoa có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So với nhân giống hữu tính bằng hạt, nhân giống vô tính có ưu điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, nguyên tắc cơ bản nào cho phép từ một mẩu mô nhỏ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một học sinh thực hiện giâm cành hoa hồng nhưng sau một thời gian dài vẫn không thấy ra rễ. Sau khi kiểm tra, phát hiện đất trồng quá khô và cành giâm được cắt từ phần non mềm của cây. Lỗi kỹ thuật có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích cấu tạo hoa lúa hoặc hoa ngô, ta thấy chúng thường có hạt phấn rất nhẹ, số lượng lớn, không có cánh hoa sặc sỡ hay hương thơm. Đặc điểm này phù hợp với hình thức thụ phấn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào tạo ra cây con có hệ rễ ban đầu khỏe mạnh ngay từ khi tách khỏi cây mẹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mục đích của việc sử dụng hormone kích thích ra rễ (như Auxin) trong kĩ thuật giâm cành là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi ghép cành, nếu cành ghép và gốc ghép không cùng loài hoặc không có quan hệ họ hàng gần thì khả năng thành công rất thấp. Lý do là vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quy trình thụ phấn nhân tạo cho một loài cây đơn tính khác gốc (có hoa đực và hoa cái trên các cây khác nhau), bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả thụ phấn và tránh tạp giao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào đòi hỏi điều kiện vô trùng nghiêm ngặt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những nhược điểm của phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, chiết, ghép) so với nhân giống hữu tính là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong kĩ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường cạo sạch lớp tượng tầng. Mục đích của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Kĩ thuật ghép cành thường được sử dụng để cải tạo giống cây ăn quả lâu năm hoặc tạo ra cây cảnh có nhiều loại hoa/quả trên cùng một gốc. Điều này dựa trên nguyên lý nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi thụ phấn nhân tạo cho hoa, bước nào cần thực hiện cẩn thận để tránh làm hỏng nhụy hoa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao trong nuôi cấy mô, môi trường dinh dưỡng cần được khử trùng hoàn toàn trước khi cấy mô thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Kĩ thuật nhân giống vô tính nào thường được sử dụng để nhân nhanh số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn và tiết kiệm diện tích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một bông hoa có đài hoa màu xanh, cánh hoa nhỏ màu trắng hoặc xanh lục, không có mùi thơm, hạt phấn nhỏ và nhẹ, nhụy hoa thường có lông hoặc hình lưới để dễ bắt hạt phấn. Đây là đặc điểm của hoa thụ phấn nhờ tác nhân nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ưu điểm của thụ phấn chéo so với tự thụ phấn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Kĩ thuật giâm cành không áp dụng hiệu quả cho tất cả các loại cây. Những loại cây thân gỗ già, khó ra rễ bất định thường ít được nhân giống bằng phương pháp này. Điều này liên quan đến khả năng nào của mô thực vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quy trình nuôi cấy mô, giai đoạn nào mô cấy được chuyển sang môi trường có bổ sung cytokinin và auxin với tỉ lệ thích hợp để kích thích sự hình thành chồi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao sau khi chiết cành hoặc ghép cành, người ta thường dùng túi nilon hoặc vật liệu giữ ẩm để bao bọc vết khoanh vỏ hoặc vết ghép?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân biệt giữa tự thụ phấn và thụ phấn chéo dựa vào nguồn gốc hạt phấn:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao cây con được nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô thường có hệ số nhân giống rất cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một trong những ứng dụng quan trọng của kĩ thuật ghép cành trong nông nghiệp là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện giâm cành một loại cây cảnh, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở phần dưới của cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Giúp cành giâm dễ dàng hút nước hơn từ đất.
  • B. Giảm thoát hơi nước, hạn chế mất nước cho cành giâm chưa có rễ.
  • C. Kích thích cành giâm ra hoa sớm hơn.
  • D. Tăng cường quang hợp cho cành giâm.

Câu 2: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây cho phép tạo ra cây mới từ một phần thân hoặc cành còn gắn trên cây mẹ, sau khi ra rễ mới tách ra trồng riêng?

  • A. Giâm cành
  • B. Ghép cành
  • C. Chiết cành
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 3: Trong kỹ thuật ghép cành, phần cành hoặc chồi mang đặc điểm tốt cần nhân giống được gọi là gì?

  • A. Cành ghép (hoặc mắt ghép)
  • B. Gốc ghép
  • C. Mô sẹo
  • D. Rễ phụ

Câu 4: Tại sao khi thực hiện ghép cành, việc căn chỉnh cho tượng tầng (cambium) của cành ghép và gốc ghép tiếp xúc với nhau là rất quan trọng?

  • A. Giúp vết cắt mau liền sẹo hơn.
  • B. Ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Kích thích cành ghép ra hoa sớm.
  • D. Tượng tầng là nơi phân sinh, giúp hình thành mạch dẫn nối liền cành ghép và gốc ghép.

Câu 5: Một ưu điểm nổi bật của phương pháp chiết cành so với giâm cành là gì?

  • A. Tốc độ nhân giống nhanh hơn rất nhiều.
  • B. Cây con từ cành chiết thường phát triển nhanh và ra hoa, kết quả sớm hơn.
  • C. Có thể áp dụng cho tất cả các loại cây.
  • D. Không cần sử dụng hormone kích thích ra rễ.

Câu 6: Phương pháp nhân giống vô tính nào thường được sử dụng để duy trì các đặc tính quý của cây mẹ (ví dụ: năng suất cao, quả ngon, không hạt) mà không bị phân ly tính trạng?

  • A. Giâm cành, chiết cành, ghép cành
  • B. Gieo hạt
  • C. Thụ phấn nhân tạo
  • D. Lai tạo giống

Câu 7: Thụ phấn là quá trình nào trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa?

  • A. Sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
  • B. Sự phát triển của hạt phấn trên nhụy hoa.
  • C. Sự hình thành ống phấn từ hạt phấn.
  • D. Sự di chuyển của hạt phấn từ nhị đến đầu nhụy.

Câu 8: Một bông hoa có cánh hoa màu trắng, không mùi, không có mật hoa nhưng sản xuất lượng lớn hạt phấn rất nhẹ. Loài hoa này có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng
  • C. Chim
  • D. Nước

Câu 9: Hoa của cây bí ngô thường có kích thước lớn, màu vàng tươi, có mật và mùi thơm. Đặc điểm này cho thấy bí ngô chủ yếu được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Gió
  • B. Côn trùng (ví dụ: ong)
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 10: Thụ phấn nhân tạo là kỹ thuật gì?

  • A. Cho cây tự thụ phấn trong điều kiện nhà kính.
  • B. Sử dụng hóa chất để kích thích hoa tự thụ phấn.
  • C. Con người chủ động chuyển hạt phấn từ nhị sang đầu nhụy.
  • D. Loại bỏ nhị hoa để ngăn chặn tự thụ phấn.

Câu 11: Mục đích chính của việc thụ phấn nhân tạo trong chọn giống cây trồng là gì?

  • A. Tăng số lượng hoa nở trên cây.
  • B. Kéo dài thời gian ra hoa của cây.
  • C. Đảm bảo cây chỉ tự thụ phấn.
  • D. Chủ động kiểm soát nguồn phấn để tạo ra giống lai có đặc tính mong muốn.

Câu 12: Khi giâm cành, tại sao người ta thường cắt vát gốc cành giâm?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc giữa cành giâm và giá thể, giúp hút nước và dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Giúp cành giâm đứng vững hơn trong giá thể.
  • C. Ngăn ngừa nấm bệnh xâm nhập vào vết cắt.
  • D. Kích thích sự phát triển của chồi ngọn.

Câu 13: Cây hoa hồng thường được nhân giống bằng phương pháp nào để giữ nguyên màu sắc và kiểu dáng hoa của cây mẹ?

  • A. Gieo hạt
  • B. Giâm cành hoặc ghép mắt
  • C. Thụ phấn nhân tạo
  • D. Lai tạo giống

Câu 14: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường cạo sạch lớp tượng tầng trên phần gỗ. Mục đích của việc cạo sạch tượng tầng là gì?

  • A. Giúp nhựa từ lá cây chảy xuống dễ dàng hơn.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của rêu, tảo.
  • C. Ngăn chặn sự liền vỏ và sự vận chuyển chất hữu cơ xuống phía dưới, tạo điều kiện tích lũy chất hữu cơ và hình thành rễ tại vết khoanh vỏ.
  • D. Kích thích sự phát triển của chồi phía trên vết khoanh.

Câu 15: Hoa của cây lúa có đặc điểm nhỏ, không màu sắc sặc sỡ, không mùi, không mật. Đây là những đặc điểm thích nghi với hình thức thụ phấn nào?

  • A. Tự thụ phấn và thụ phấn nhờ gió
  • B. Thụ phấn nhờ côn trùng
  • C. Thụ phấn nhờ chim
  • D. Thụ phấn nhờ nước

Câu 16: Khi tiến hành thụ phấn nhân tạo cho cây ngô, người ta thường thu phấn đực từ đâu và rắc lên bộ phận nào của cây?

  • A. Thu phấn từ hoa đực ở gốc cây, rắc lên hoa cái ở ngọn cây.
  • B. Thu phấn từ hoa cái ở ngọn cây, rắc lên hoa đực ở gốc cây.
  • C. Thu phấn từ hoa cái ở gốc cây, rắc lên hoa đực ở ngọn cây.
  • D. Thu phấn từ hoa đực ở ngọn cây (bông cờ), rắc lên hoa cái ở thân (bắp ngô).

Câu 17: Phương pháp ghép cành thường được áp dụng để nhân giống cây ăn quả như cam, quýt, bưởi. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Giúp cây con có bộ rễ mạnh hơn cây mẹ.
  • B. Kết hợp được đặc tính tốt của gốc ghép (ví dụ: khả năng chống chịu bệnh, thích nghi đất) với đặc tính tốt của cành ghép (ví dụ: quả ngon, năng suất cao).
  • C. Tạo ra cây con hoàn toàn giống cây mẹ về mọi mặt.
  • D. Rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây con.

Câu 18: Nhược điểm của phương pháp giâm cành là gì?

  • A. Tốc độ nhân giống quá chậm.
  • B. Cây con có thể không giống cây mẹ.
  • C. Tỷ lệ sống sót có thể thấp, cây con ban đầu yếu, bộ rễ kém phát triển.
  • D. Chỉ áp dụng được cho số ít loại cây.

Câu 19: Cây có hoa đơn tính cùng gốc (ví dụ: dưa chuột, bí ngô) có thể thực hiện hình thức thụ phấn nào?

  • A. Chỉ tự thụ phấn.
  • B. Chỉ giao phấn.
  • C. Không thể thụ phấn.
  • D. Cả tự thụ phấn (giữa hoa đực và hoa cái trên cùng một cây) và giao phấn (giữa hoa đực cây này với hoa cái cây khác).

Câu 20: Khi chọn gốc ghép trong kỹ thuật ghép cành, người ta thường chọn gốc ghép có những đặc điểm nào?

  • A. Khả năng sinh trưởng tốt, chống chịu sâu bệnh, thích nghi với điều kiện đất đai, khí hậu.
  • B. Có quả to, ngon, năng suất cao.
  • C. Cùng loài với cành ghép nhưng có đặc điểm kém hơn.
  • D. Được nhân giống bằng phương pháp gieo hạt.

Câu 21: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống cây mới có khả năng chống chịu hạn tốt nhưng lại có nhược điểm là quả nhỏ. Bạn có một giống cây cũ quả to, ngon nhưng dễ bị bệnh. Phương pháp nhân giống vô tính nào kết hợp được ưu điểm của cả hai loại cây này?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành (lấy cành từ cây quả to ghép lên gốc từ cây chống hạn)
  • D. Gieo hạt từ cây quả to

Câu 22: Điều kiện môi trường nào sau đây thường không thuận lợi cho quá trình thụ phấn nhờ côn trùng?

  • A. Thời tiết ấm áp, ít gió.
  • B. Trời mưa to, gió lớn.
  • C. Nhiều ánh sáng mặt trời.
  • D. Có sự hiện diện của các loài côn trùng thụ phấn.

Câu 23: Tại sao phương pháp nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) lại cho ra cây con có đặc điểm di truyền giống hệt cây mẹ (từ phần cành/chồi)?

  • A. Cây con được hình thành từ tế bào sinh dưỡng của cây mẹ thông qua nguyên phân.
  • B. Có sự kết hợp của bộ gen từ hai cây bố mẹ.
  • C. Quá trình giảm phân xảy ra trong quá trình nhân giống.
  • D. Cây con phát triển từ hạt.

Câu 24: Một người nông dân muốn trồng một vườn cây ăn quả mới và muốn cây nhanh cho thu hoạch, đồng thời đảm bảo chất lượng quả đồng đều theo giống đã chọn. Phương pháp nhân giống nào là phù hợp nhất?

  • A. Gieo hạt tự nhiên.
  • B. Thụ phấn chéo tự nhiên.
  • C. Nhân giống bằng hạt có xử lý kích thích nảy mầm.
  • D. Nhân giống vô tính (ghép, chiết).

Câu 25: Thụ phấn nhờ gió thường hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi hoa có màu sắc sặc sỡ và mùi thơm.
  • B. Khi lượng hạt phấn rất ít.
  • C. Khi hoa đực và hoa cái nở rộ cùng lúc và có gió nhẹ.
  • D. Khi hoa có mật ngọt thu hút động vật.

Câu 26: Tại sao cây trồng nhân giống vô tính từ một cây mẹ có thể bị ảnh hưởng nặng bởi một loại sâu bệnh cụ thể?

  • A. Tất cả cây con đều có kiểu gen giống cây mẹ, nên cùng nhạy cảm với sâu bệnh đó.
  • B. Quá trình nhân giống vô tính làm cây con yếu đi.
  • C. Sâu bệnh chỉ tấn công cây con, không tấn công cây mẹ.
  • D. Cây con từ nhân giống vô tính không có khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 27: Kỹ thuật thụ phấn nhân tạo có thể giúp khắc phục vấn đề gì trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nước tưới.
  • B. Đảm bảo tỷ lệ đậu quả cao khi thiếu tác nhân thụ phấn tự nhiên hoặc muốn kiểm soát nguồn phấn.
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản nông sản.

Câu 28: Khi chiết cành, vật liệu bó bầu (đất trộn rêu, mùn cưa...) có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cành chiết.
  • B. Ngăn chặn côn trùng gây hại.
  • C. Giúp cành chiết đứng thẳng.
  • D. Giữ ẩm và tạo môi trường cho rễ hình thành và phát triển.

Câu 29: So với gieo hạt, nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) có nhược điểm gì về mặt đa dạng di truyền?

  • A. Tạo ra quần thể cây đồng nhất về mặt di truyền, ít có khả năng thích nghi với sự thay đổi của môi trường hoặc sâu bệnh mới.
  • B. Tạo ra cây con có nhiều biến dị không mong muốn.
  • C. Không thể duy trì được các đặc tính tốt của cây mẹ.
  • D. Thời gian để cây con trưởng thành và sinh sản lâu hơn.

Câu 30: Bạn đang thực hành thụ phấn nhân tạo cho một loại hoa lưỡng tính (có cả nhị và nhụy trên cùng một hoa). Để tránh tự thụ phấn, bạn cần thực hiện thao tác gì trước khi hoa nở hoàn toàn và hạt phấn chín?

  • A. Bóc hết cánh hoa.
  • B. Loại bỏ nhị hoa (thường gọi là cắt bỏ nhị).
  • C. Bọc kín bông hoa bằng túi nilon.
  • D. Phun nước lên đầu nhụy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi thực hiện giâm cành một loại cây cảnh, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở phần dưới của cành giâm. Mục đích chính của việc làm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây cho phép tạo ra cây mới từ một phần thân hoặc cành còn gắn trên cây mẹ, sau khi ra rễ mới tách ra trồng riêng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong kỹ thuật ghép cành, phần cành hoặc chồi mang đặc điểm tốt cần nhân giống được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao khi thực hiện ghép cành, việc căn chỉnh cho tượng tầng (cambium) của cành ghép và gốc ghép tiếp xúc với nhau là rất quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một ưu điểm nổi bật của phương pháp chiết cành so với giâm cành là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phương pháp nhân giống vô tính nào thường được sử dụng để duy trì các đặc tính quý của cây mẹ (ví dụ: năng suất cao, quả ngon, không hạt) mà không bị phân ly tính trạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thụ phấn là quá trình nào trong sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một bông hoa có cánh hoa màu trắng, không mùi, không có mật hoa nhưng sản xuất lượng lớn hạt phấn rất nhẹ. Loài hoa này có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hoa của cây bí ngô thường có kích thước lớn, màu vàng tươi, có mật và mùi thơm. Đặc điểm này cho thấy bí ngô chủ yếu được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Thụ phấn nhân tạo là kỹ thuật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Mục đích chính của việc thụ phấn nhân tạo trong chọn giống cây trồng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi giâm cành, tại sao người ta thường cắt vát gốc cành giâm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Cây hoa hồng thường được nhân giống bằng phương pháp nào để giữ nguyên màu sắc và kiểu dáng hoa của cây mẹ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi bóc khoanh vỏ, người ta thường cạo sạch lớp tượng tầng trên phần gỗ. Mục đích của việc cạo sạch tượng tầng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hoa của cây lúa có đặc điểm nhỏ, không màu sắc sặc sỡ, không mùi, không mật. Đây là những đặc điểm thích nghi với hình thức thụ phấn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi tiến hành thụ phấn nhân tạo cho cây ngô, người ta thường thu phấn đực từ đâu và rắc lên bộ phận nào của cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phương pháp ghép cành thường được áp dụng để nhân giống cây ăn quả như cam, quýt, bưởi. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nhược điểm của phương pháp giâm cành là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cây có hoa đơn tính cùng gốc (ví dụ: dưa chuột, bí ngô) có thể thực hiện hình thức thụ phấn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi chọn gốc ghép trong kỹ thuật ghép cành, người ta thường chọn gốc ghép có những đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống cây mới có khả năng chống chịu hạn tốt nhưng lại có nhược điểm là quả nhỏ. Bạn có một giống cây cũ quả to, ngon nhưng dễ bị bệnh. Phương pháp nhân giống vô tính nào kết hợp được ưu điểm của cả hai loại cây này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Điều kiện môi trường nào sau đây thường *không* thuận lợi cho quá trình thụ phấn nhờ côn trùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao phương pháp nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) lại cho ra cây con có đặc điểm di truyền giống hệt cây mẹ (từ phần cành/chồi)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một người nông dân muốn trồng một vườn cây ăn quả mới và muốn cây nhanh cho thu hoạch, đồng thời đảm bảo chất lượng quả đồng đều theo giống đã chọn. Phương pháp nhân giống nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Thụ phấn nhờ gió thường hiệu quả nhất khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao cây trồng nhân giống vô tính từ một cây mẹ có thể bị ảnh hưởng nặng bởi một loại sâu bệnh cụ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Kỹ thuật thụ phấn nhân tạo có thể giúp khắc phục vấn đề gì trong sản xuất nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi chiết cành, vật liệu bó bầu (đất trộn rêu, mùn cưa...) có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So với gieo hạt, nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép) có nhược điểm gì về mặt đa dạng di truyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bạn đang thực hành thụ phấn nhân tạo cho một loại hoa lưỡng tính (có cả nhị và nhụy trên cùng một hoa). Để tránh tự thụ phấn, bạn cần thực hiện thao tác gì trước khi hoa nở hoàn toàn và hạt phấn chín?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân muốn nhân giống nhanh chóng một giống cây ăn quả quý hiếm mà khó ra rễ khi giâm cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây có khả năng thành công cao nhất và giữ được đặc tính của giống cây mẹ?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Gieo hạt

Câu 2: Khi thực hiện kỹ thuật chiết cành trên cây cảnh, mục đích chính của việc khoanh vỏ và cạo sạch lớp libe là gì?

  • A. Giúp cành hấp thụ nước tốt hơn
  • B. Ngăn chặn dòng vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ, tích lũy dinh dưỡng kích thích ra rễ
  • C. Kích thích cành non phát triển mạnh hơn
  • D. Tạo vết thương để cây tự chữa lành

Câu 3: So với phương pháp giâm cành, chiết cành có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tốc độ nhân giống nhanh hơn nhiều
  • B. Có thể áp dụng cho mọi loại cây
  • C. Cây con ít bị nhiễm bệnh hơn
  • D. Cây con sau khi trồng nhanh ra hoa, kết quả hơn vì đã có bộ rễ và kích thước lớn hơn

Câu 4: Trong kỹ thuật ghép cành, tại sao việc đảm bảo tầng sinh mạch (cambium) của cành ghép và gốc ghép tiếp xúc với nhau lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công?

  • A. Tầng sinh mạch là nơi phân chia tế bào mạnh mẽ, tạo mô mới nối liền mạch dẫn của cành ghép và gốc ghép.
  • B. Tầng sinh mạch chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cành ghép.
  • C. Tầng sinh mạch giúp cành ghép chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Tầng sinh mạch là lớp vỏ ngoài cùng bảo vệ cây.

Câu 5: Phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, chiết, ghép)?

  • A. Không đòi hỏi điều kiện vô trùng nghiêm ngặt.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật.
  • C. Cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây con từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu, cây sạch bệnh.
  • D. Cây con tạo ra có sự đa dạng di truyền cao.

Câu 6: Một nhà khoa học muốn nhân giống một loài phong lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó ra hoa, kết hạt. Phương pháp nhân giống vô tính nào là lựa chọn phù hợp nhất để bảo tồn và phát triển loài cây này?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 7: Nguyên lý khoa học cơ bản nào giải thích khả năng từ một tế bào hoặc một nhóm tế bào thực vật có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy mô?

  • A. Tính toàn năng của tế bào thực vật
  • B. Quá trình giảm phân
  • C. Sự hình thành hợp tử
  • D. Quá trình thụ tinh kép

Câu 8: Để một cành giâm có thể ra rễ thành công, cần đảm bảo các điều kiện môi trường thuận lợi, đặc biệt là độ ẩm. Tại sao độ ẩm lại quan trọng đối với cành giâm?

  • A. Giúp cành giâm quang hợp mạnh hơn.
  • B. Ngăn ngừa sự mất nước quá mức qua lá và thân khi chưa có rễ hấp thụ nước.
  • C. Kích thích sự phát triển của chồi non.
  • D. Tiêu diệt các loại nấm gây hại cho cành giâm.

Câu 9: Phương pháp nhân giống vô tính nào thường được áp dụng để cải tạo giống cây, thay thế phần thân/cành của cây già cỗi hoặc kém chất lượng bằng phần thân/cành của giống tốt hơn?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 10: Khi ghép mắt, người ta thường chọn mắt ghép là chồi non chưa bung lá hoặc đã rụng lá. Tại sao không nên chọn mắt ghép là chồi đã phát triển lá xòe rộng?

  • A. Chồi đã bung lá tiêu hao nhiều nước và dinh dưỡng, dễ bị khô héo trước khi liền với gốc ghép.
  • B. Chồi đã bung lá khó cắt và xử lý.
  • C. Chồi đã bung lá mang nhiều mầm bệnh hơn.
  • D. Chồi đã bung lá không có khả năng phát triển tiếp.

Câu 11: Quá trình thụ phấn là gì?

  • A. Sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
  • B. Sự chuyển hạt phấn từ nhị đến đầu nhụy.
  • C. Sự phát triển của ống phấn.
  • D. Sự hình thành hạt và quả.

Câu 12: Phân biệt thụ phấn tự nhiên và thụ phấn nhân tạo.

  • A. Thụ phấn tự nhiên do gió, nước; thụ phấn nhân tạo do côn trùng.
  • B. Thụ phấn tự nhiên xảy ra ở cây một nhà; thụ phấn nhân tạo ở cây khác nhà.
  • C. Thụ phấn tự nhiên nhờ các tác nhân trong môi trường (gió, côn trùng, nước...); thụ phấn nhân tạo do con người thực hiện.
  • D. Thụ phấn tự nhiên chỉ xảy ra ở thực vật hạt kín; thụ phấn nhân tạo ở thực vật hạt trần.

Câu 13: Một bông hoa có màu sắc sặc sỡ, có mùi thơm và tiết ra mật ngọt. Bông hoa này có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Gió
  • C. Nước
  • D. Tự thụ phấn

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của hoa thụ phấn nhờ gió?

  • A. Hạt phấn nhỏ, nhẹ, số lượng nhiều.
  • B. Nhụy có đầu nhụy dài, có lông hoặc nhựa dính để bắt hạt phấn.
  • C. Hoa thường nhỏ, màu sắc không sặc sỡ, không mùi thơm, không mật.
  • D. Bao phấn và đầu nhụy nằm sâu trong đài và cánh hoa.

Câu 15: Tại sao thụ phấn chéo thường tạo ra thế hệ con có sức sống và khả năng chống chịu tốt hơn so với tự thụ phấn?

  • A. Thụ phấn chéo giúp cây con lớn nhanh hơn.
  • B. Thụ phấn chéo tạo ra sự tổ hợp lại vật chất di truyền từ hai cá thể khác nhau, tăng đa dạng di truyền.
  • C. Thụ phấn chéo giúp cây con ra hoa sớm hơn.
  • D. Thụ phấn chéo chỉ xảy ra ở cây có hoa lưỡng tính.

Câu 16: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho cây ngô (một loài cây đơn tính, thụ phấn nhờ gió), người ta cần thu phấn từ bộ phận nào của cây?

  • A. Hoa đực (bông cờ) ở ngọn cây.
  • B. Hoa cái (bắp ngô non có râu) ở nách lá.
  • C. Lá cây ngô.
  • D. Thân cây ngô.

Câu 17: Để thực hiện thụ phấn nhân tạo thành công cho một loài cây, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi thu được hạt phấn?

  • A. Trộn hạt phấn với đất.
  • B. Ngâm hạt phấn vào nước.
  • C. Phơi khô hạt phấn dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Rắc hoặc bôi hạt phấn lên đầu nhụy của hoa cái đã chín.

Câu 18: Một người làm vườn muốn tạo ra một giống hoa hồng mới có màu sắc độc đáo bằng cách lai giữa hai giống hoa hồng khác nhau. Công việc nào sau đây là cần thiết để thực hiện điều này một cách chủ động?

  • A. Chỉ cần trồng hai giống hoa hồng cạnh nhau.
  • B. Thực hiện thụ phấn nhân tạo giữa hai giống hoa hồng.
  • C. Ghép cành của giống này lên gốc ghép của giống kia.
  • D. Giâm cành từ cả hai giống hoa hồng.

Câu 19: Đối với các loài cây tự thụ phấn nghiêm ngặt, việc thực hiện thụ phấn chéo nhân tạo đòi hỏi một kỹ thuật đặc biệt trước khi hoa nở. Kỹ thuật đó là gì?

  • A. Loại bỏ nhị (tuyến đực) trước khi hạt phấn chín (thường gọi là khử đực).
  • B. Phun hóa chất kích thích hoa cái phát triển.
  • C. Cắt bỏ cánh hoa để dễ tiếp cận nhụy.
  • D. Bọc hoa lại ngay sau khi nở.

Câu 20: Sau khi thụ phấn thành công, hiện tượng nào sau đây xảy ra tiếp theo dẫn đến sự hình thành hạt và quả?

  • A. Hạt phấn rơi xuống đất.
  • B. Cánh hoa rụng đi.
  • C. Hạt phấn nảy mầm và ống phấn phát triển, xảy ra thụ tinh.
  • D. Nhụy khô héo lại.

Câu 21: Một người nông dân muốn nhân nhanh giống khoai tây sạch bệnh, có năng suất cao. Phương pháp nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trên quy mô công nghiệp?

  • A. Trồng bằng củ thông thường.
  • B. Giâm cành.
  • C. Gieo hạt.
  • D. Nuôi cấy mô từ đỉnh sinh trưởng.

Câu 22: Khi giâm cành, việc cắt vát gốc cành giâm có tác dụng gì?

  • A. Giúp cành giâm đứng vững hơn.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc với giá thể, thuận lợi cho sự hấp thụ nước và ra rễ.
  • C. Giảm sự thoát hơi nước.
  • D. Kích thích chồi ngọn phát triển.

Câu 23: Phương pháp nhân giống vô tính nào cho phép tạo ra cây con có sự kết hợp đặc điểm của cả cành lấy từ cây mẹ (giống tốt) và bộ rễ của một cây khác (thích nghi tốt với điều kiện đất đai/kháng bệnh)?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Ghép cành/mắt
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 24: Một cây hoa có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (cây đơn tính cùng gốc). Kiểu thụ phấn chủ yếu của cây này trong điều kiện tự nhiên là gì?

  • A. Tự thụ phấn nghiêm ngặt
  • B. Có thể tự thụ phấn (giữa hoa đực và hoa cái trên cùng cây) hoặc thụ phấn chéo (giữa các cây khác nhau)
  • C. Chỉ thụ phấn chéo
  • D. Không cần thụ phấn để tạo quả

Câu 25: Khi nuôi cấy mô, môi trường nuôi cấy cần phải được khử trùng cẩn thận. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật (nấm, vi khuẩn) cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mô cấy.
  • B. Giúp mô cấy quang hợp tốt hơn.
  • C. Kích thích mô cấy ra rễ nhanh hơn.
  • D. Tăng độ ẩm cho môi trường.

Câu 26: Một ưu điểm kinh tế quan trọng của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép, nuôi cấy mô) so với trồng bằng hạt là gì?

  • A. Tạo ra cây con đa dạng về di truyền.
  • B. Chi phí ban đầu luôn thấp hơn.
  • C. Giữ nguyên được các đặc tính tốt của cây mẹ (năng suất cao, chất lượng tốt, kháng bệnh...).
  • D. Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch luôn dài hơn.

Câu 27: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi khoanh vỏ, người ta thường bọc vết khoanh bằng hỗn hợp đất ẩm hoặc rêu ẩm. Lớp bọc này có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp ánh sáng cho vết khoanh.
  • B. Ngăn côn trùng gây hại.
  • C. Giảm nhiệt độ cho vết khoanh.
  • D. Giữ ẩm cho vết khoanh, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ mầm phát triển.

Câu 28: Một bông hoa có nhị và nhụy cùng chín vào một thời điểm và cấu tạo hoa cho phép hạt phấn dễ dàng rơi từ nhị xuống đầu nhụy của chính nó. Kiểu thụ phấn này được gọi là gì?

  • A. Tự thụ phấn
  • B. Thụ phấn chéo
  • C. Thụ phấn nhờ gió
  • D. Thụ phấn nhân tạo

Câu 29: Tại sao việc bọc hoa lại sau khi thụ phấn nhân tạo là một bước quan trọng, đặc biệt trong công tác chọn giống?

  • A. Giúp hoa nhận đủ ánh sáng.
  • B. Ngăn chặn sự thụ phấn không mong muốn từ các hạt phấn lạ do gió hoặc côn trùng mang tới.
  • C. Giữ ấm cho hoa.
  • D. Giúp hoa phát triển nhanh hơn.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm nuôi cấy mô, giai đoạn nào đòi hỏi điều kiện vô trùng nghiêm ngặt nhất?

  • A. Giai đoạn cấy mẫu (bóc tách, khử trùng và đưa mẫu vào môi trường nuôi cấy).
  • B. Giai đoạn cây con phát triển trong môi trường.
  • C. Giai đoạn chuyển cây con ra vườn ươm.
  • D. Giai đoạn chuẩn bị môi trường nuôi cấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nông dân muốn nhân giống nhanh chóng một giống cây ăn quả quý hiếm mà khó ra rễ khi giâm cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây có khả năng thành công cao nhất và giữ được đặc tính của giống cây mẹ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thực hiện kỹ thuật chiết cành trên cây cảnh, mục đích chính của việc khoanh vỏ và cạo sạch lớp libe là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với phương pháp giâm cành, chiết cành có ưu điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong kỹ thuật ghép cành, tại sao việc đảm bảo tầng sinh mạch (cambium) của cành ghép và gốc ghép tiếp xúc với nhau lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, chiết, ghép)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà khoa học muốn nhân giống một loài phong lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó ra hoa, kết hạt. Phương pháp nhân giống vô tính nào là lựa chọn phù hợp nhất để bảo tồn và phát triển loài cây này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguyên lý khoa học cơ bản nào giải thích khả năng từ một tế bào hoặc một nhóm tế bào thực vật có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy mô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để một cành giâm có thể ra rễ thành công, cần đảm bảo các điều kiện môi trường thuận lợi, đặc biệt là độ ẩm. Tại sao độ ẩm lại quan trọng đối với cành giâm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp nhân giống vô tính nào thường được áp dụng để cải tạo giống cây, thay thế phần thân/cành của cây già cỗi hoặc kém chất lượng bằng phần thân/cành của giống tốt hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi ghép mắt, người ta thường chọn mắt ghép là chồi non chưa bung lá hoặc đã rụng lá. Tại sao không nên chọn mắt ghép là chồi đã phát triển lá xòe rộng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quá trình thụ phấn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân biệt thụ phấn tự nhiên và thụ phấn nhân tạo.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bông hoa có màu sắc sặc sỡ, có mùi thơm và tiết ra mật ngọt. Bông hoa này có khả năng cao được thụ phấn nhờ tác nhân nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của hoa thụ phấn nhờ gió?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao thụ phấn chéo thường tạo ra thế hệ con có sức sống và khả năng chống chịu tốt hơn so với tự thụ phấn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thực hiện thụ phấn nhân tạo cho cây ngô (một loài cây đơn tính, thụ phấn nhờ gió), người ta cần thu phấn từ bộ phận nào của cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để thực hiện thụ phấn nhân tạo thành công cho một loài cây, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi thu được hạt phấn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một người làm vườn muốn tạo ra một giống hoa hồng mới có màu sắc độc đáo bằng cách lai giữa hai giống hoa hồng khác nhau. Công việc nào sau đây là cần thiết để thực hiện điều này một cách chủ động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đối với các loài cây tự thụ phấn nghiêm ngặt, việc thực hiện thụ phấn chéo nhân tạo đòi hỏi một kỹ thuật đặc biệt trước khi hoa nở. Kỹ thuật đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sau khi thụ phấn thành công, hiện tượng nào sau đây xảy ra tiếp theo dẫn đến sự hình thành hạt và quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người nông dân muốn nhân nhanh giống khoai tây sạch bệnh, có năng suất cao. Phương pháp nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trên quy mô công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi giâm cành, việc cắt vát gốc cành giâm có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp nhân giống vô tính nào cho phép tạo ra cây con có sự kết hợp đặc điểm của cả cành lấy từ cây mẹ (giống tốt) và bộ rễ của một cây khác (thích nghi tốt với điều kiện đất đai/kháng bệnh)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một cây hoa có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây (cây đơn tính cùng gốc). Kiểu thụ phấn chủ yếu của cây này trong điều kiện tự nhiên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nuôi cấy mô, môi trường nuôi cấy cần phải được khử trùng cẩn thận. Mục đích của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một ưu điểm kinh tế quan trọng của nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép, nuôi cấy mô) so với trồng bằng hạt là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong kỹ thuật chiết cành, sau khi khoanh vỏ, người ta thường bọc vết khoanh bằng hỗn hợp đất ẩm hoặc rêu ẩm. Lớp bọc này có vai trò chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một bông hoa có nhị và nhụy cùng chín vào một thời điểm và cấu tạo hoa cho phép hạt phấn dễ dàng rơi từ nhị xuống đầu nhụy của chính nó. Kiểu thụ phấn này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc bọc hoa lại sau khi thụ phấn nhân tạo là một bước quan trọng, đặc biệt trong công tác chọn giống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 26: Thực hành: Nhân giống vô tính và thụ phấn cho cây

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm nuôi cấy mô, giai đoạn nào đòi hỏi điều kiện vô trùng nghiêm ngặt nhất?

Viết một bình luận