Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Sinh sản ở động vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cơ chế điều hòa sinh sản ở động vật có vú thường bao gồm sự tương tác phức tạp giữa trục dưới đồi - tuyến yên và tuyến sinh dục. Giả sử một con cái động vật có vú bị loại bỏ tuyến yên. Quá trình sinh sản của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và tại sao?
- A. Tăng tiết GnRH từ vùng dưới đồi dẫn đến tăng sản xuất trứng và tinh trùng do mất phản hồi âm.
- B. Giảm hoặc ngừng sản xuất giao tử và hormone sinh dục do thiếu FSH và LH được tiết ra từ tuyến yên.
- C. Quá trình sinh sản diễn ra bình thường do tuyến sinh dục có thể hoạt động độc lập.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình mang thai mà không ảnh hưởng đến sản xuất giao tử.
Câu 2: So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính ở động vật, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh sản hữu tính?
- A. Tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền giống hệt cá thể mẹ.
- B. Có khả năng tạo ra số lượng lớn con cháu trong thời gian ngắn.
- C. Luôn có sự tham gia của quá trình giảm phân tạo giao tử và thụ tinh.
- D. Giúp quần thể tăng nhanh về số lượng khi điều kiện môi trường thuận lợi.
Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một loài thằn lằn chỉ có cá thể cái và chúng sinh sản bằng cách đẻ trứng nở ra con cái mà không cần giao phối với cá thể đực. Hình thức sinh sản này được gọi là gì?
- A. Phân mảnh
- B. Nảy chồi
- C. Tái sinh
- D. Trinh sinh (Parthenogenesis)
Câu 4: Tại sao thụ tinh trong lại được xem là hình thức thụ tinh tiến hóa hơn so với thụ tinh ngoài ở động vật?
- A. Tăng khả năng gặp gỡ và thụ tinh giữa giao tử đực và cái, ít phụ thuộc vào môi trường nước.
- B. Tạo ra số lượng lớn hợp tử hơn trong một lần sinh sản.
- C. Giúp con non phát triển hoàn chỉnh ngay từ khi mới nở.
- D. Chỉ xảy ra ở động vật bậc thấp có cấu tạo cơ thể đơn giản.
Câu 5: Trong cơ chế điều hòa sinh tinh ở nam giới, hormone nào được xem là hormone hướng sinh dục (gonadotropin) do tuyến yên tiết ra, có vai trò kích thích tế bào Sertoli hỗ trợ quá trình sinh tinh?
- A. Testosterone
- B. FSH (Follicle-Stimulating Hormone)
- C. LH (Luteinizing Hormone)
- D. GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone)
Câu 6: Quan sát sơ đồ vòng đời của một loài côn trùng cho thấy nó trải qua các giai đoạn: Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Con trưởng thành. Kiểu phát triển này được gọi là gì?
- A. Phát triển trực tiếp
- B. Biến thái không hoàn toàn
- C. Biến thái hoàn toàn
- D. Phát triển không biến thái
Câu 7: Một loài động vật lưỡng tính có khả năng tự thụ tinh. Tuy nhiên, trong tự nhiên, chúng thường ưu tiên thụ tinh chéo. Điều này có ý nghĩa tiến hóa như thế nào?
- A. Tăng tốc độ sinh sản và số lượng cá thể con.
- B. Đảm bảo sự ổn định về mặt di truyền qua các thế hệ.
- C. Giảm sự cạnh tranh nguồn thức ăn giữa các cá thể con.
- D. Tăng sự đa dạng di truyền, giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi.
Câu 8: Hình thức sinh sản vô tính nào dựa trên khả năng phân chia cơ thể mẹ thành nhiều mảnh, mỗi mảnh sau đó phát triển thành một cá thể mới hoàn chỉnh?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 9: Hormone Estrogen ở con cái động vật có vú được sản xuất chủ yếu từ đâu và có vai trò gì trong chu kỳ sinh sản?
- A. Nang trứng; Kích thích phát triển niêm mạc tử cung và phát triển đặc điểm sinh dục phụ thứ cấp.
- B. Thể vàng; Duy trì thai nghén và ức chế rụng trứng.
- C. Tuyến yên; Kích thích sản xuất trứng.
- D. Vùng dưới đồi; Điều hòa tiết hormone của tuyến yên.
Câu 10: Quá trình biến thái ở động vật là gì?
- A. Sự tăng trưởng về kích thước của cơ thể từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
- B. Sự thay đổi đột ngột về hình thái, cấu tạo và sinh lý của cơ thể sau khi sinh hoặc nở từ trứng.
- C. Quá trình hình thành các cơ quan và bộ phận trong giai đoạn phôi thai.
- D. Sự phát triển của cá thể con bên trong cơ thể mẹ trước khi được sinh ra.
Câu 11: Nhân bản vô tính (cloning) ở động vật thường sử dụng kỹ thuật chuyển nhân. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật này là gì?
- A. Kết hợp giao tử đực và cái từ hai cá thể khác nhau để tạo hợp tử mới.
- B. Kích thích trứng chưa thụ tinh phát triển thành cá thể hoàn chỉnh.
- C. Chuyển nhân của tế bào soma (lưỡng bội) vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân, sau đó kích thích phát triển thành phôi.
- D. Ghép các mảnh cơ thể của nhiều cá thể lại với nhau để tạo thành một cá thể mới.
Câu 12: Tại sao sinh sản hữu tính lại tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn so với sinh sản vô tính?
- A. Do tốc độ sinh sản nhanh hơn.
- B. Do chỉ cần một cá thể bố hoặc mẹ.
- C. Do không có quá trình giảm phân.
- D. Do có sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể bố và mẹ thông qua giảm phân và thụ tinh.
Câu 13: Trong chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới, sự rụng trứng thường xảy ra sau khi nồng độ hormone nào tăng cao đột ngột?
- A. FSH
- B. LH
- C. Estrogen
- D. Progesterone
Câu 14: Một loài cá sống trong môi trường nước ngọt, sinh sản bằng cách đẻ trứng và thụ tinh ngoài. Điều kiện môi trường nước như thế nào là thuận lợi nhất cho quá trình thụ tinh của loài cá này?
- A. Nước có nhiệt độ và độ pH phù hợp, ít bị ô nhiễm, dòng chảy nhẹ.
- B. Nước có nhiệt độ cao, nhiều chất dinh dưỡng hòa tan.
- C. Nước có độ mặn cao và dòng chảy xiết.
- D. Nước đóng băng để bảo vệ trứng và tinh trùng.
Câu 15: Sinh sản vô tính có nhược điểm lớn nhất là:
- A. Tốc độ sinh sản chậm.
- B. Cần nhiều năng lượng và vật chất cho quá trình tạo giao tử.
- C. Không tạo ra sự đa dạng di truyền, khả năng thích nghi với môi trường thay đổi kém.
- D. Chỉ xảy ra ở động vật đơn giản.
Câu 16: Quá trình hình thành thể vàng sau khi rụng trứng có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai nghén sớm. Hormone nào do thể vàng tiết ra đóng vai trò chính trong việc này?
- A. Estrogen
- B. FSH
- C. LH
- D. Progesterone
Câu 17: Một loài động vật có xương sống đẻ trứng và trứng phát triển thành con non có hình dạng, cấu tạo và sinh lý rất khác với con trưởng thành, phải trải qua nhiều lần lột xác để biến đổi dần thành dạng trưởng thành. Đây là kiểu phát triển nào?
- A. Phát triển trực tiếp
- B. Biến thái không hoàn toàn
- C. Biến thái hoàn toàn
- D. Phát triển không biến thái
Câu 18: Trong cơ chế điều hòa ngược ở hệ sinh sản, khi nồng độ Testosterone trong máu đạt mức cao, nó sẽ gây ức chế lên bộ phận nào để điều chỉnh giảm sản xuất hormone?
- A. Vùng dưới đồi và tuyến yên
- B. Chỉ tuyến sinh dục (tinh hoàn)
- C. Chỉ tuyến yên
- D. Chỉ vùng dưới đồi
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây không phải là ưu điểm của sinh sản hữu tính so với sinh sản vô tính?
- A. Tạo ra thế hệ con đa dạng về di truyền.
- B. Tăng khả năng thích nghi của quần thể trước sự thay đổi của môi trường.
- C. Tạo ra các tổ hợp gen mới.
- D. Tốc độ sinh sản thường nhanh hơn.
Câu 20: Quan sát một loài động vật không xương sống có cơ thể dẹp. Khi cơ thể này bị cắt thành nhiều mảnh, mỗi mảnh có khả năng tái tạo lại các phần còn thiếu để trở thành một cá thể hoàn chỉnh. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Nảy chồi
- B. Phân đôi
- C. Phân mảnh kết hợp tái sinh
- D. Trinh sinh
Câu 21: Ở động vật đẻ con (viviparous), phôi thai phát triển ở đâu và nhận chất dinh dưỡng như thế nào?
- A. Trong cơ thể mẹ (thường là tử cung), nhận chất dinh dưỡng trực tiếp từ cơ thể mẹ qua nhau thai.
- B. Ngoài cơ thể mẹ trong bọc trứng, nhận chất dinh dưỡng từ noãn hoàng.
- C. Trong cơ thể mẹ (thường là tử cung), nhận chất dinh dưỡng từ noãn hoàng dự trữ trong trứng.
- D. Ngoài cơ thể mẹ, tự kiếm ăn ngay sau khi nở.
Câu 22: Hormone GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa sinh sản ở động vật có vú. Hormone này được tiết ra từ đâu và tác động lên bộ phận nào?
- A. Tuyến yên, tác động lên vùng dưới đồi.
- B. Tuyến sinh dục, tác động lên tuyến yên.
- C. Tuyến thượng thận, tác động lên vùng dưới đồi.
- D. Vùng dưới đồi, tác động lên tuyến yên.
Câu 23: Tại sao động vật sinh sản hữu tính thường có tập tính giao phối phức tạp hơn động vật sinh sản vô tính?
- A. Để tăng khả năng gặp gỡ và thụ tinh giữa giao tử đực và cái, đặc biệt trong thụ tinh ngoài hoặc tìm bạn tình.
- B. Để giảm số lượng cá thể con được sinh ra trong một lần.
- C. Để tránh sự cạnh tranh giữa các cá thể đực và cái.
- D. Vì cơ thể chúng có cấu tạo phức tạp hơn.
Câu 24: Một loài sứa sinh sản bằng hình thức nảy chồi. Điều này có nghĩa là cá thể mới được hình thành từ đâu trên cơ thể mẹ?
- A. Từ một mảnh cơ thể bị đứt ra.
- B. Từ một chồi nhỏ mọc lên trên cơ thể mẹ, sau đó tách ra hoặc sống dính liền.
- C. Từ trứng không được thụ tinh.
- D. Từ sự phân chia tế bào của toàn bộ cơ thể.
Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của hormone LH (Luteinizing Hormone) trong cơ chế điều hòa sinh sản ở con cái động vật có vú?
- A. Kích thích sự phát triển của các nang trứng giai đoạn đầu.
- B. Duy trì sự phát triển của niêm mạc tử cung chuẩn bị cho phôi làm tổ.
- C. Gây rụng trứng và kích thích hình thành, duy trì hoạt động của thể vàng.
- D. Ức chế sự tiết GnRH từ vùng dưới đồi.
Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa phát triển có biến thái và phát triển không biến thái là gì?
- A. Phát triển có biến thái xảy ra ở động vật đẻ trứng, còn không biến thái xảy ra ở động vật đẻ con.
- B. Phát triển có biến thái con non giống hệt con trưởng thành, còn không biến thái thì khác.
- C. Phát triển không biến thái có giai đoạn ấu trùng, còn có biến thái thì không.
- D. Phát triển có biến thái con non khác nhiều so với con trưởng thành về hình thái, cấu tạo, sinh lý; còn không biến thái con non giống con trưởng thành, chỉ khác về kích thước và chức năng sinh dục chưa hoàn thiện.
Câu 27: Một cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con. Xét nghiệm cho thấy người chồng có số lượng tinh trùng thấp bất thường. Sự thiếu hụt hormone nào sau đây có thể là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?
- A. FSH và Testosterone
- B. Estrogen và Progesterone
- C. LH và Prolactin
- D. GnRH và Thyroxine
Câu 28: Động vật lưỡng tính là những cá thể mang cả cơ quan sinh sản đực và cái. Tuy nhiên, không phải tất cả động vật lưỡng tính đều có khả năng tự thụ tinh. Điều này cho thấy điều gì về chiến lược sinh sản của chúng?
- A. Chúng chỉ có thể sinh sản vô tính.
- B. Chúng luôn phải thụ tinh chéo để đảm bảo sinh sản thành công.
- C. Có những cơ chế (ví dụ: khác thời điểm chín của giao tử đực/cái) để ưu tiên hoặc bắt buộc thụ tinh chéo, tăng đa dạng di truyền.
- D. Khả năng sinh sản của chúng bị hạn chế hơn so với động vật đơn tính.
Câu 29: Trong các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh sản ở động vật, yếu tố nào thường có tác động mạnh mẽ nhất đến thời điểm và chu kỳ sinh sản, đặc biệt là ở động vật sống theo mùa?
- A. Độ pH của môi trường.
- B. Ánh sáng (thay đổi độ dài ngày đêm).
- C. Nồng độ oxy hòa tan.
- D. Sự có mặt của các loài săn mồi.
Câu 30: Giả sử một con cái động vật có vú đang mang thai. Nồng độ hormone nào sẽ duy trì ở mức cao để ức chế sự rụng trứng và duy trì niêm mạc tử cung, đồng thời ức chế sự tiết FSH và LH?
- A. FSH và LH
- B. GnRH và Estrogen
- C. Testosterone và Estrogen
- D. Progesterone và Estrogen