Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 28: Mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí trong cơ thể sinh vật - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 28: Mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí trong cơ thể sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi một người đang tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở tăng lên đáng kể. Mối quan hệ phối hợp nào giữa các hệ cơ quan chủ yếu giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng và oxygen tăng cao của cơ bắp trong tình huống này?
- A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
- B. Hệ nội tiết và hệ sinh sản
- C. Hệ miễn dịch và hệ thần kinh
- D. Hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn và hệ vận động
Câu 2: Sau bữa ăn, cơ thể tăng cường hoạt động tiêu hóa để phân giải thức ăn. Các chất dinh dưỡng sau khi được hấp thụ từ ruột non sẽ được vận chuyển đến các tế bào trong cơ thể. Quá trình vận chuyển này chủ yếu được thực hiện bởi hệ cơ quan nào và mối liên hệ với hệ tiêu hóa là gì?
- A. Hệ hô hấp, cung cấp O2 để tiêu hóa thức ăn.
- B. Hệ tuần hoàn, vận chuyển chất dinh dưỡng từ ruột đến các tế bào.
- C. Hệ bài tiết, loại bỏ chất thải từ quá trình tiêu hóa.
- D. Hệ thần kinh, điều khiển các nhu động ruột.
Câu 3: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh. Hoạt động của hệ miễn dịch đòi hỏi năng lượng và vật chất. Mối quan hệ giữa hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn trong tình huống này thể hiện như thế nào?
- A. Hệ tuần hoàn vận chuyển tế bào miễn dịch và các yếu tố miễn dịch đi khắp cơ thể.
- B. Hệ miễn dịch giúp lọc sạch máu trong hệ tuần hoàn.
- C. Hệ tuần hoàn sản xuất ra các tế bào miễn dịch.
- D. Hệ miễn dịch chỉ hoạt động độc lập không cần sự hỗ trợ của hệ tuần hoàn.
Câu 4: Một người bị suy thận mãn tính, chức năng lọc máu và bài tiết chất thải của thận suy giảm nghiêm trọng. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự cân bằng nội môi của cơ thể thông qua mối liên hệ nào?
- A. Hệ tiêu hóa không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng.
- B. Hệ hô hấp không cung cấp đủ oxygen.
- C. Hệ bài tiết (thận) không loại bỏ hiệu quả chất thải từ máu (hệ tuần hoàn).
- D. Hệ thần kinh không điều khiển được các hoạt động cơ bản.
Câu 5: Khi trời lạnh, cơ thể người có cơ chế run rẩy (co cơ) để tạo nhiệt, đồng thời các mạch máu dưới da co lại để giảm mất nhiệt. Hoạt động này thể hiện sự phối hợp chủ yếu giữa các hệ cơ quan nào?
- A. Hệ thần kinh, hệ vận động và hệ tuần hoàn.
- B. Hệ nội tiết và hệ bài tiết.
- C. Hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.
- D. Hệ miễn dịch và hệ sinh sản.
Câu 6: Trong cơ thể thực vật, nước được rễ hấp thụ từ đất, sau đó vận chuyển lên lá và thoát ra ngoài qua khí khổng (quá trình thoát hơi nước). Quá trình này tạo ra một lực hút giúp nước di chuyển trong mạch gỗ. Mối quan hệ giữa sự hấp thụ nước ở rễ, vận chuyển trong thân và thoát hơi nước ở lá thể hiện đặc điểm nào trong mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí ở thực vật?
- A. Sự cạnh tranh giữa các cơ quan để giành nước.
- B. Các quá trình diễn ra độc lập không liên quan đến nhau.
- C. Lá cung cấp năng lượng cho rễ hấp thụ nước.
- D. Sự phối hợp nhịp nhàng, quá trình này tạo động lực cho quá trình khác.
Câu 7: Hormone insulin do tuyến tụy (hệ nội tiết) tiết ra có vai trò điều hòa lượng đường trong máu. Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, insulin được tiết ra giúp các tế bào (đặc biệt là gan, cơ) tăng cường hấp thụ glucose từ máu (hệ tuần hoàn). Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa hệ nội tiết và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng nội môi nào?
- A. Điều hòa đường huyết.
- B. Điều hòa thân nhiệt.
- C. Điều hòa huyết áp.
- D. Điều hòa nhịp tim.
Câu 8: Khi một người bị thương ở chân, thông tin về tổn thương được truyền về hệ thần kinh trung ương. Hệ thần kinh xử lý thông tin và đưa ra phản ứng, bao gồm cảm giác đau, phản xạ rút chân và sự điều chỉnh hoạt động của hệ tuần hoàn để tăng lưu lượng máu đến vùng bị thương. Điều này minh họa vai trò trung tâm của hệ thần kinh trong mối quan hệ với các hệ cơ quan khác như thế nào?
- A. Hệ thần kinh chỉ nhận thông tin mà không xử lý.
- B. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hệ vận động.
- C. Hệ thần kinh tiếp nhận thông tin, xử lý và điều phối hoạt động của hầu hết các hệ cơ quan khác.
- D. Hệ thần kinh hoạt động độc lập với các hệ cơ quan khác.
Câu 9: Quá trình quang hợp ở lá cây tạo ra glucose và oxygen. Glucose là nguồn năng lượng và nguyên liệu xây dựng cho toàn bộ cơ thể thực vật. Oxygen được giải phóng ra môi trường hoặc sử dụng cho hô hấp tế bào ở thực vật. Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật được thể hiện qua sự trao đổi sản phẩm như thế nào?
- A. Quang hợp chỉ cung cấp năng lượng, hô hấp chỉ cung cấp vật chất.
- B. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp và ngược lại.
- C. Hai quá trình này cạnh tranh nhau về nguyên liệu.
- D. Chỉ có quang hợp mới tạo ra năng lượng cho cây.
Câu 10: Gan là một cơ quan đa chức năng, tham gia vào nhiều quá trình sinh lí như chuyển hóa carbohydrate, lipid, protein, giải độc, sản xuất mật, tổng hợp các protein huyết tương. Gan nhận máu giàu chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hóa (qua tĩnh mạch cửa) và máu giàu oxygen từ hệ tuần hoàn chung. Mối quan hệ giữa gan với hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn thể hiện điều gì về sự phối hợp chức năng của các cơ quan?
- A. Gan chỉ hoạt động độc lập với các hệ khác.
- B. Gan chỉ nhận chất thải từ hệ tiêu hóa.
- C. Hệ tiêu hóa cung cấp oxygen cho gan.
- D. Gan xử lý sản phẩm của hệ tiêu hóa và phân phối chúng đi khắp cơ thể qua hệ tuần hoàn.
Câu 11: Khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng lên. Điều này kích thích vùng dưới đồi trong não (hệ thần kinh), dẫn đến cảm giác khát và kích thích tuyến yên (hệ nội tiết) giải phóng hormone ADH. ADH tác động lên thận (hệ bài tiết) làm tăng tái hấp thu nước. Cơ chế này thể hiện sự phối hợp của những hệ cơ quan nào để duy trì cân bằng nước?
- A. Hệ tiêu hóa, hệ hô hấp và hệ vận động.
- B. Hệ thần kinh, hệ nội tiết và hệ bài tiết.
- C. Hệ miễn dịch, hệ sinh sản và hệ tuần hoàn.
- D. Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.
Câu 12: Hệ xương (một phần của hệ vận động) có chức năng nâng đỡ cơ thể, bảo vệ các cơ quan nội tạng và là nơi dự trữ calcium. Nồng độ calcium trong máu được điều hòa chặt chẽ bởi các hormone từ tuyến cận giáp và tuyến giáp (hệ nội tiết). Mối quan hệ giữa hệ xương, hệ nội tiết và hệ tuần hoàn trong việc duy trì cân bằng calcium thể hiện điều gì?
- A. Hệ xương chỉ hoạt động độc lập với các hệ khác.
- B. Hệ nội tiết chỉ điều hòa sự phát triển của xương.
- C. Hệ tuần hoàn sản xuất calcium.
- D. Hệ nội tiết điều hòa sự trao đổi calcium giữa xương và máu (hệ tuần hoàn).
Câu 13: Xét một cây xanh dưới ánh sáng. Lá thực hiện quang hợp, rễ hấp thụ nước và khoáng. Nước và khoáng được vận chuyển lên lá, sản phẩm quang hợp được vận chuyển xuống rễ và các bộ phận khác. Quá trình này liên quan đến sự hoạt động của các mô chuyên hóa như mạch gỗ và mạch rây (hệ thống mạch dẫn). Sự phối hợp giữa lá, thân và rễ thông qua hệ thống mạch dẫn cho thấy điều gì?
- A. Các cơ quan khác nhau phối hợp chức năng nhờ hệ thống mạch dẫn.
- B. Rễ cung cấp năng lượng cho lá.
- C. Lá và rễ hoạt động độc lập.
- D. Chất hữu cơ chỉ được vận chuyển từ lá xuống rễ.
Câu 14: Khi một người bị căng thẳng (stress), tuyến thượng thận (hệ nội tiết) giải phóng hormone adrenaline và cortisol vào máu (hệ tuần hoàn). Các hormone này tác động lên nhiều cơ quan, gây tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng đường huyết, và tăng thông khí ở phổi (hệ hô hấp). Phản ứng
- A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
- B. Hệ miễn dịch và hệ sinh sản.
- C. Hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
- D. Hệ vận động và hệ xương.
Câu 15: Xét quá trình thụ tinh ở động vật. Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp điều khiển quá trình tạo giao tử (ở hệ sinh sản), hành vi giao phối, và sự di chuyển của giao tử. Sau thụ tinh, phôi phát triển cần được cung cấp dinh dưỡng và oxygen thông qua hệ tuần hoàn của mẹ. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa hệ sinh sản với những hệ cơ quan nào?
- A. Hệ thần kinh, hệ nội tiết và hệ tuần hoàn.
- B. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết và hệ vận động.
- C. Hệ hô hấp, hệ miễn dịch và hệ xương.
- D. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
Câu 16: Tại sao nói các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật không hoạt động độc lập mà luôn có sự phối hợp chặt chẽ?
- A. Vì chúng có cùng cấu tạo tế bào.
- B. Vì chúng đều nằm trong cùng một cơ thể.
- C. Vì sản phẩm hoặc hoạt động của hệ này là nguyên liệu hoặc điều kiện cho hệ khác hoạt động.
- D. Vì chúng đều do hệ thần kinh điều khiển.
Câu 17: Hệ hô hấp cung cấp oxygen cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide. Oxygen được vận chuyển từ phổi đến các tế bào, và carbon dioxide được vận chuyển từ tế bào về phổi để thải ra ngoài. Quá trình vận chuyển này chủ yếu được thực hiện bởi hệ cơ quan nào?
- A. Hệ tiêu hóa.
- B. Hệ bài tiết.
- C. Hệ thần kinh.
- D. Hệ tuần hoàn.
Câu 18: Khi một người bị đói lâu ngày, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ. Gan (liên quan đến hệ tiêu hóa và chuyển hóa) sẽ phân giải glycogen thành glucose và giải phóng vào máu (hệ tuần hoàn). Mô mỡ (liên quan đến hệ nội tiết và chuyển hóa) sẽ giải phóng acid béo. Quá trình này chịu sự điều khiển của hormone glucagon (từ tuyến tụy - hệ nội tiết). Đây là ví dụ về sự phối hợp giữa các hệ cơ quan nào để duy trì năng lượng cho cơ thể?
- A. Hệ hô hấp và hệ bài tiết.
- B. Hệ thần kinh, hệ nội tiết và hệ tuần hoàn.
- C. Hệ vận động và hệ xương.
- D. Hệ miễn dịch và hệ sinh sản.
Câu 19: Quá trình hình thành nước tiểu ở thận (hệ bài tiết) bao gồm lọc máu, tái hấp thu và bài tiết. Máu được lọc là từ hệ tuần hoàn. Các chất được tái hấp thu hoặc bài tiết vào dịch lọc cuối cùng tạo thành nước tiểu. Mối quan hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ bài tiết (thận) là gì?
- A. Hệ tuần hoàn sản xuất nước tiểu.
- B. Hệ bài tiết vận chuyển oxygen đến máu.
- C. Hệ bài tiết lọc và làm sạch máu từ hệ tuần hoàn.
- D. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển nước tiểu.
Câu 20: Ở thực vật, quá trình thoát hơi nước không chỉ giúp vận chuyển nước và khoáng mà còn giúp hạ nhiệt độ bề mặt lá, tránh bị đốt nóng dưới ánh nắng mặt trời. Điều này thể hiện sự phối hợp giữa quá trình thoát hơi nước (liên quan đến lá và hệ mạch dẫn) với chức năng điều hòa nào của cơ thể thực vật?
- A. Điều hòa nhiệt độ.
- B. Điều hòa ánh sáng.
- C. Điều hòa độ ẩm đất.
- D. Điều hòa nồng độ CO2.
Câu 21: Hệ cơ xương (hệ vận động) giúp cơ thể di chuyển, thay đổi tư thế. Hoạt động của cơ bắp cần năng lượng (ATP) và oxygen. Năng lượng và oxygen được cung cấp bởi hệ tiêu hóa (qua sản phẩm hấp thụ) và hệ hô hấp (qua trao đổi khí), sau đó được vận chuyển bởi hệ tuần hoàn. Sự phối hợp này cho thấy điều gì về nhu cầu của hệ vận động?
- A. Hệ vận động tự sản xuất năng lượng.
- B. Hệ vận động chỉ cần oxygen.
- C. Hệ vận động chỉ cần chất dinh dưỡng.
- D. Hệ vận động cần được cung cấp năng lượng và oxygen từ các hệ khác.
Câu 22: Xét một vận động viên chạy marathon. Trong suốt cuộc đua, cơ thể vận động viên phải duy trì hoạt động của nhiều hệ cơ quan ở cường độ cao. Nếu hệ hô hấp không đáp ứng kịp nhu cầu oxygen của cơ bắp, điều gì có khả năng xảy ra với các hệ cơ quan khác, đặc biệt là hệ vận động và hệ tuần hoàn?
- A. Hệ vận động sẽ mỏi mệt nhanh do thiếu oxygen, hệ tuần hoàn phải tăng cường hoạt động bù trừ.
- B. Hệ tiêu hóa sẽ tăng cường hấp thụ dinh dưỡng.
- C. Hệ bài tiết sẽ ngừng hoạt động.
- D. Hệ nội tiết sẽ giải phóng hormone tăng trưởng.
Câu 23: Hệ thần kinh và hệ nội tiết đóng vai trò điều hòa, phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau. Hệ thần kinh thường điều khiển các phản ứng nhanh, tức thời, trong khi hệ nội tiết điều khiển các phản ứng chậm, kéo dài hơn. Sự khác biệt này phù hợp với chức năng điều hòa nào của mỗi hệ?
- A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển động vật, hệ nội tiết chỉ điều khiển thực vật.
- B. Hệ thần kinh điều khiển phản ứng nhanh, hệ nội tiết điều khiển phản ứng chậm và kéo dài.
- C. Hệ thần kinh chỉ điều khiển bên ngoài cơ thể, hệ nội tiết điều khiển bên trong.
- D. Hệ thần kinh và hệ nội tiết không có sự khác biệt về tốc độ phản ứng.
Câu 24: Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Để thực hiện chức năng này, các tế bào miễn dịch cần di chuyển đến vị trí nhiễm trùng, nhận diện mầm bệnh và tiêu diệt chúng. Quá trình này đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ với hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết. Mối liên kết này chủ yếu là:
- A. Hệ tuần hoàn và bạch huyết là con đường vận chuyển tế bào miễn dịch và các yếu tố miễn dịch.
- B. Hệ miễn dịch sản xuất máu và bạch huyết.
- C. Hệ tuần hoàn và bạch huyết tiêu diệt mầm bệnh.
- D. Hệ miễn dịch chỉ hoạt động ở các cơ quan bạch huyết.
Câu 25: Quá trình tiêu hóa thức ăn phức tạp thành các chất đơn giản cần sự tham gia của nhiều enzyme tiêu hóa do các tuyến tiêu hóa (như tuyến nước bọt, dạ dày, tụy, gan) tiết ra. Các tuyến này hoạt động dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và hệ nội tiết. Điều này cho thấy hệ tiêu hóa phối hợp với những hệ nào để thực hiện chức năng của mình?
- A. Hệ hô hấp và hệ bài tiết.
- B. Hệ vận động và hệ xương.
- C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
- D. Hệ tuần hoàn và hệ miễn dịch.
Câu 26: Ở thực vật, sự nở hoa và kết quả (sinh sản) thường phụ thuộc vào điều kiện môi trường như nhiệt độ, ánh sáng và được điều khiển bởi các hormone thực vật (hệ nội tiết thực vật). Các hormone này được tổng hợp ở một bộ phận và vận chuyển đến bộ phận khác để gây ra đáp ứng. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa hệ nội tiết thực vật (các hormone) với quá trình sinh lí nào?
- A. Quang hợp.
- B. Sinh sản.
- C. Thoát hơi nước.
- D. Hấp thụ nước và khoáng.
Câu 27: Khi cơ thể thiếu oxygen kéo dài, quá trình hô hấp tế bào bị ảnh hưởng, năng lượng (ATP) được tạo ra ít hơn. Điều này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của hầu hết các tế bào và cơ quan, đặc biệt là những cơ quan cần nhiều năng lượng như não, tim, cơ bắp. Tình huống này minh họa điều gì về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quá trình sinh lí?
- A. Chỉ có hệ hô hấp bị ảnh hưởng.
- B. Hệ tiêu hóa sẽ bù đắp năng lượng thiếu hụt.
- C. Hệ bài tiết sẽ tăng cường hoạt động.
- D. Sự thiếu hụt ở một quá trình (hô hấp tế bào do thiếu O2) có thể ảnh hưởng dây chuyền đến hoạt động của nhiều quá trình và hệ cơ quan khác.
Câu 28: Hệ thần kinh và hệ nội tiết được ví như hai hệ thống điều khiển chính của cơ thể. Tuy nhiên, chúng không hoạt động hoàn toàn độc lập. Ví dụ, vùng dưới đồi (hệ thần kinh) kiểm soát tuyến yên (hệ nội tiết), và nhiều hormone (hệ nội tiết) có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?
- A. Có sự liên kết và tác động qua lại giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết.
- B. Hệ thần kinh hoàn toàn chi phối hệ nội tiết.
- C. Hệ nội tiết hoàn toàn chi phối hệ thần kinh.
- D. Hai hệ này hoạt động độc lập và song song.
Câu 29: Khi một người bị sốt do nhiễm trùng, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Đây là phản ứng của cơ thể nhằm hỗ trợ hệ miễn dịch tiêu diệt mầm bệnh. Quá trình tăng thân nhiệt này được điều khiển chủ yếu bởi trung tâm điều hòa nhiệt ở vùng dưới đồi (hệ thần kinh) và có sự tham gia của hệ tuần hoàn (điều chỉnh lưu lượng máu dưới da) và hệ vận động (run rẩy). Điều này là ví dụ về sự phối hợp giữa những hệ cơ quan nào?
- A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
- B. Hệ miễn dịch, hệ thần kinh, hệ tuần hoàn và hệ vận động.
- C. Hệ nội tiết và hệ sinh sản.
- D. Hệ hô hấp và hệ xương.
Câu 30: Ở thực vật, quá trình thoát hơi nước tạo ra sức hút giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá. Tuy nhiên, nếu lượng nước cung cấp từ đất quá ít, cây sẽ giảm thoát hơi nước bằng cách đóng bớt khí khổng. Cơ chế điều chỉnh này giúp cây tiết kiệm nước, duy trì độ ẩm bên trong lá. Điều này thể hiện sự phối hợp giữa quá trình hấp thụ nước ở rễ, vận chuyển nước và thoát hơi nước ở lá nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường quang hợp.
- B. Tăng cường hấp thụ khoáng chất.
- C. Thúc đẩy sự ra hoa.
- D. Duy trì cân bằng nước trong cơ thể thực vật.