12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 3: Thực Hành: Trao Đổi Nước Và Khoáng Ở Thực Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao việc sử dụng ống nghiệm nhỏ giọt chứa nước và cây đã cắt rễ lại quan trọng hơn so với việc chỉ sử dụng cốc nước thông thường?

  • A. Ống nghiệm nhỏ giọt giúp cây dễ dàng hấp thụ nước hơn.
  • B. Ống nghiệm nhỏ giọt giúp hạn chế sự bay hơi nước và đo lường chính xác lượng nước cây hút.
  • C. Ống nghiệm nhỏ giọt tạo môi trường kín, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • D. Ống nghiệm nhỏ giọt giúp cố định cây, tránh cây bị đổ.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân cây bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau 30 phút, cánh hoa bắt đầu xuất hiện màu đỏ. Cấu trúc nào sau đây trong thân cây trực tiếp vận chuyển phẩm màu đỏ này?

  • A. Mạch gỗ
  • B. Mạch rây
  • C. Tầng phát sinh
  • D. Biểu bì thân

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride màu xanh chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với lá. Sự thay đổi màu sắc này là do ion cobalt (Co2+) trong giấy cobalt chloride phản ứng với thành phần nào thoát ra từ lá?

  • A. Khí carbon dioxide (CO2)
  • B. Khí oxygen (O2)
  • C. Hơi nước (H2O)
  • D. Muối khoáng

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, một học sinh nhận thấy có nhiều cấu trúc khí khổng ở mặt dưới lá hơn mặt trên. Lợi ích chính của sự phân bố khí khổng này đối với cây là gì?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời ở mặt dưới lá.
  • B. Giảm sự thoát hơi nước ở mặt trên lá, nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp ở mặt dưới lá.
  • D. Cân bằng giữa việc hấp thụ CO2 cho quang hợp và hạn chế mất nước quá mức, đặc biệt ở mặt trên tiếp xúc ánh nắng.

Câu 5: Để đảm bảo thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ diễn ra chính xác, yếu tố ngoại cảnh nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong suốt quá trình thí nghiệm?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm không khí xung quanh
  • D. Nồng độ CO2

Câu 6: Trong một thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân, một nhóm học sinh sử dụng cây hoa cẩm chướng màu đỏ thay vì hoa trắng. Điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến việc quan sát kết quả thí nghiệm?

  • A. Hoa cẩm chướng đỏ sẽ hấp thụ phẩm màu nhanh hơn hoa trắng.
  • B. Màu đỏ tự nhiên của hoa có thể gây khó khăn trong việc quan sát sự thay đổi màu do phẩm màu.
  • C. Hoa cẩm chướng đỏ có tốc độ thoát hơi nước chậm hơn hoa trắng.
  • D. Thí nghiệm sẽ không thành công vì hoa cẩm chướng đỏ không phù hợp.

Câu 7: Một chậu cây bị bỏ quên trong điều kiện thiếu nước trong vài ngày. Quan sát cây, bạn thấy lá cây bị héo rũ. Giải thích hiện tượng héo rũ này dựa trên kiến thức về trao đổi nước ở thực vật.

  • A. Lượng nước mất đi do thoát hơi nước lớn hơn lượng nước rễ hấp thụ, làm giảm áp suất trương nước trong tế bào.
  • B. Rễ cây ngừng hoạt động hấp thụ nước trong điều kiện khô hạn.
  • C. Quá trình quang hợp bị ức chế, làm giảm lượng đường trong tế bào lá.
  • D. Các mạch dẫn trong thân cây bị tắc nghẽn, ngăn cản vận chuyển nước.

Câu 8: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm lớn trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Ưu điểm nào sau đây là quan trọng nhất khi so sánh với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất?

  • A. Tiết kiệm diện tích trồng trọt.
  • B. Giảm công chăm sóc và làm cỏ.
  • C. Kiểm soát chính xác thành phần và nồng độ chất dinh dưỡng cung cấp cho cây.
  • D. Hạn chế tối đa sâu bệnh hại tấn công.

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao cần phải bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông hoặc giấy bạc sau khi đã nhỏ lớp dầu?

  • B. Ngăn chặn sự bay hơi nước trực tiếp từ bề mặt dung dịch trong ống nghiệm, đảm bảo đo lường chính xác lượng nước cây hấp thụ.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ không khí vào dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Giữ cho nhiệt độ trong ống nghiệm ổn định hơn.

Câu 10: Giả sử bạn muốn tăng tốc độ thoát hơi nước của một cây trồng trong thí nghiệm. Biện pháp nào sau đây sẽ có hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường độ chiếu sáng và nhiệt độ môi trường xung quanh cây.
  • B. Tưới thêm nước vào gốc cây.
  • C. Che chắn cây khỏi gió.
  • D. Giảm độ ẩm không khí xung quanh cây.

Câu 11: Khi quan sát lát cắt ngang của thân cây đã được nhuộm phẩm màu, các chấm màu tập trung chủ yếu ở vòng ngoài của thân (gần vỏ). Điều này cho thấy mạch gỗ thường phân bố ở vị trí nào trong thân?

  • A. Trung tâm của thân (ruột)
  • B. Rải rác khắp thân
  • C. Tập trung ở lớp vỏ ngoài cùng
  • D. Vòng ngoài của thân, giữa vỏ và ruột

Câu 12: Một loại phân bón NPK được quảng cáo là "phân bón lá", tức là có thể cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho lá cây thông qua khí khổng. Cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng qua khí khổng chủ yếu dựa vào quá trình nào?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Thẩm thấu
  • C. Khuếch tán
  • D. Nhập bào

Câu 13: Trong kỹ thuật trồng cây khí canh, rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun dung dịch dinh dưỡng. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình nào ở rễ cây?

  • B. Hấp thụ oxygen (O2) cho hô hấp tế bào và hấp thụ khoáng chất.
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
  • D. Sinh sản sinh dưỡng.

Câu 14: Vì sao trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, việc sử dụng giấy cobalt chloride đã được sấy khô lại quan trọng?

  • A. Giấy cobalt chloride khô có màu xanh và sẽ chuyển sang màu hồng khi gặp hơi nước, tạo sự tương phản rõ ràng để quan sát.
  • B. Giấy cobalt chloride khô dễ dàng hút hơi nước từ lá hơn.
  • C. Giấy cobalt chloride khô có độ bền cao hơn khi tiếp xúc với lá.
  • D. Giấy cobalt chloride khô không chứa các tạp chất gây ảnh hưởng đến thí nghiệm.

Câu 15: Một nông dân quan sát thấy lá cây trồng trong vườn bị vàng úa, đặc biệt là các lá già. Triệu chứng này có thể liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố khoáng nào sau đây?

  • A. Canxi (Ca)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Bo (B)

Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu bạn cắt một đoạn thân cây theo chiều dọc thay vì cắt ngang, điều gì sẽ xảy ra khi quan sát sự di chuyển của phẩm màu?

  • A. Phẩm màu sẽ không di chuyển lên phía trên.
  • B. Phẩm màu sẽ lan tỏa đều khắp bề mặt cắt dọc.
  • C. Phẩm màu sẽ chỉ tập trung ở một điểm trên bề mặt cắt dọc.
  • D. Phẩm màu sẽ tạo thành các đường dọc theo chiều dài của thân, tương ứng với mạch gỗ.

Câu 17: Một cây cảnh được đặt trong phòng kín, ít gió. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước và giữ cho cây tươi lâu hơn, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ phòng.
  • B. Mở cửa sổ để tăng cường gió.
  • C. Phủ một lớp nilon mỏng quanh lá cây.
  • D. Bón thêm phân đạm cho cây.

Câu 18: Rễ cây hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu thông qua bộ phận nào?

  • A. Vỏ rễ
  • B. Lông hút
  • C. Trụ giữa
  • D. Chóp rễ

Câu 19: Quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá trong cây chủ yếu dựa vào động lực nào sau đây?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá (transpiration pull)
  • B. Áp suất rễ (root pressure)
  • C. Lực đẩy của trọng lực
  • D. Hoạt động của mạch rây

Câu 20: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá?

  • C. Tế bào khí khổng (tế bào bảo vệ)
  • D. Tế bào mô giậu

Câu 21: Một loại cây sống trong môi trường đất ngập mặn thường gặp phải tình trạng thiếu nước sinh lý mặc dù xung quanh có rất nhiều nước. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Rễ cây bị tổn thương do nồng độ muối cao.
  • B. Nồng độ muối cao trong đất làm giảm thế nước của đất, khiến cây khó hấp thụ nước.
  • C. Khí khổng của cây luôn đóng để hạn chế thoát hơi nước.
  • D. Cây không có cơ chế điều chỉnh áp suất thẩm thấu.

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nếu thay nước cất bằng dung dịch muối khoáng loãng, kết quả thí nghiệm có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Lượng nước cây hấp thụ sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Lượng nước cây hấp thụ sẽ không thay đổi.
  • C. Lượng nước cây hấp thụ có thể giảm nhẹ do sự thay đổi thế nước.
  • D. Cây sẽ không thể hấp thụ nước trong dung dịch muối khoáng.

Câu 23: Để quan sát rõ hình dạng tế bào khí khổng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hiện thao tác tách lớp biểu bì lá?

  • A. Tách lớp biểu bì càng dày càng tốt.
  • B. Sử dụng dao lam thật sắc.
  • C. Nhuộm màu tiêu bản trước khi tách.
  • D. Tách lớp biểu bì thật mỏng và đều.

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride nhưng quên sấy khô giấy trước khi sử dụng. Kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • B. Giấy có thể đã chuyển màu hồng trước khi tiếp xúc với lá, dẫn đến kết quả không chính xác.
  • C. Quá trình thoát hơi nước sẽ diễn ra chậm hơn.
  • D. Thí nghiệm sẽ không thể thực hiện được.

Câu 25: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí thường xuyên. Mục đích chính của việc sục khí này là gì?

  • C. Cung cấp oxygen (O2) cho rễ cây hô hấp.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo trong dung dịch.

Câu 26: Cho sơ đồ thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân cây. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thí nghiệm thành công?

  • A. Chọn cành cây còn tươi và có khả năng hút nước tốt.
  • B. Sử dụng phẩm màu thực phẩm có màu sắc đậm.
  • C. Đặt thí nghiệm ở nơi có ánh sáng mạnh.
  • D. Cắt thân cây dưới nước để tránh bọt khí.

Câu 27: Biện pháp tưới nước nào sau đây được xem là tiết kiệm nước và hiệu quả nhất cho cây trồng trong điều kiện khô hạn?

  • B. Tưới nhỏ giọt
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới tràn bề mặt

Câu 28: Hiện tượng "ứ giọt" (guttation) thường xảy ra vào buổi sáng sớm hoặc đêm khuya, khi độ ẩm không khí cao. Giải thích cơ chế hình thành hiện tượng ứ giọt dựa trên kiến thức về trao đổi nước ở thực vật.

  • A. Thoát hơi nước qua khí khổng diễn ra mạnh mẽ vào ban đêm.
  • B. Quá trình quang hợp tạo ra nước dư thừa trong cây.
  • C. Lá cây hấp thụ nước từ sương đêm.
  • D. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên lá và thoát ra ngoài qua thủy khổng khi quá trình thoát hơi nước giảm.

Câu 29: Một học sinh muốn so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • C. Dùng hai miếng giấy cobalt chloride khô, ép lên mặt trên và mặt dưới của lá, quan sát thời gian đổi màu.
  • D. Đo diện tích bề mặt của lá và tính toán lượng nước thoát ra trên mỗi đơn vị diện tích.

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao nên để thí nghiệm ở nơi có ánh sáng và thoáng gió?

  • B. Tăng cường quá trình thoát hơi nước ở lá, kéo theo dòng nước vận chuyển lên thân và hoa nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trên thân cây.
  • D. Giúp phẩm màu dễ dàng xâm nhập vào mạch gỗ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao việc sử dụng ống nghiệm nhỏ giọt chứa nước và cây đã cắt rễ lại quan trọng hơn so với việc chỉ sử dụng cốc nước thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân cây bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau 30 phút, cánh hoa bắt đầu xuất hiện màu đỏ. Cấu trúc nào sau đây trong thân cây trực tiếp vận chuyển phẩm màu đỏ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride màu xanh chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với lá. Sự thay đổi màu sắc này là do ion cobalt (Co2+) trong giấy cobalt chloride phản ứng với thành phần nào thoát ra từ lá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, một học sinh nhận thấy có nhiều cấu trúc khí khổng ở mặt dưới lá hơn mặt trên. Lợi ích chính của sự phân bố khí khổng này đối với cây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để đảm bảo thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ diễn ra chính xác, yếu tố ngoại cảnh nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong suốt quá trình thí nghiệm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân, một nhóm học sinh sử dụng cây hoa cẩm chướng màu đỏ thay vì hoa trắng. Điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến việc quan sát kết quả thí nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một chậu cây bị bỏ quên trong điều kiện thiếu nước trong vài ngày. Quan sát cây, bạn thấy lá cây bị héo rũ. Giải thích hiện tượng héo rũ này dựa trên kiến thức về trao đổi nước ở thực vật.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm lớn trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Ưu điểm nào sau đây là quan trọng nhất khi so sánh với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao cần phải bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông hoặc giấy bạc sau khi đã nhỏ lớp dầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử bạn muốn tăng tốc độ thoát hơi nước của một cây trồng trong thí nghiệm. Biện pháp nào sau đây sẽ có hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi quan sát lát cắt ngang của thân cây đã được nhuộm phẩm màu, các chấm màu tập trung chủ yếu ở vòng ngoài của thân (gần vỏ). Điều này cho thấy mạch gỗ thường phân bố ở vị trí nào trong thân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một loại phân bón NPK được quảng cáo là 'phân bón lá', tức là có thể cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho lá cây thông qua khí khổng. Cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng qua khí khổng chủ yếu dựa vào quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong kỹ thuật trồng cây khí canh, rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun dung dịch dinh dưỡng. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình nào ở rễ cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Vì sao trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, việc sử dụng giấy cobalt chloride đã được sấy khô lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một nông dân quan sát thấy lá cây trồng trong vườn bị vàng úa, đặc biệt là các lá già. Triệu chứng này có thể liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố khoáng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu bạn cắt một đoạn thân cây theo chiều dọc thay vì cắt ngang, điều gì sẽ xảy ra khi quan sát sự di chuyển của phẩm màu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một cây cảnh được đặt trong phòng kín, ít gió. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước và giữ cho cây tươi lâu hơn, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Rễ cây hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu thông qua bộ phận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá trong cây chủ yếu dựa vào động lực nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một loại cây sống trong môi trường đất ngập mặn thường gặp phải tình trạng thiếu nước sinh lý mặc dù xung quanh có rất nhiều nước. Giải thích hiện tượng này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nếu thay nước cất bằng dung dịch muối khoáng loãng, kết quả thí nghiệm có thể thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để quan sát rõ hình dạng tế bào khí khổng, kỹ n??ng nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hiện thao tác tách lớp biểu bì lá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride nhưng quên sấy khô giấy trước khi sử dụng. Kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí thường xuyên. Mục đích chính của việc sục khí này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cho sơ đồ thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân cây. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thí nghiệm thành công?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biện pháp tưới nước nào sau đây được xem là tiết kiệm nước và hiệu quả nhất cho cây trồng trong điều kiện khô hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hiện tượng 'ứ giọt' (guttation) thường xảy ra vào buổi sáng sớm hoặc đêm khuya, khi độ ẩm không khí cao. Giải thích cơ chế hình thành hiện tượng ứ giọt dựa trên kiến thức về trao đổi nước ở thực vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một học sinh muốn so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao nên để thí nghiệm ở nơi có ánh sáng và thoáng gió?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc đặt các cây con vào ống nghiệm chứa nước và dầu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
  • B. Giúp rễ cây hô hấp tốt hơn.
  • C. Tăng tốc độ hấp thụ nước của rễ.
  • D. Ngăn chặn sự bay hơi của nước từ mặt thoáng.

Câu 2: Sau một thời gian thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nếu mực nước trong ống nghiệm có cây giảm đáng kể so với ống nghiệm đối chứng (không có cây), kết luận khoa học nào có thể rút ra?

  • A. Rễ cây có khả năng hấp thụ nước.
  • B. Thân cây có khả năng vận chuyển nước.
  • C. Lá cây có khả năng thoát hơi nước.
  • D. Cây chỉ hấp thụ khoáng chất từ nước.

Câu 3: Để chứng minh sự vận chuyển nước trong thân cây, người ta thường sử dụng cành hoa trắng hoặc cành cây có lá non và ngâm gốc cành vào dung dịch nước có pha phẩm màu. Sau một thời gian, quan sát nào dưới đây sẽ cung cấp bằng chứng rõ ràng nhất cho quá trình vận chuyển nước?

  • A. Mực nước trong cốc giảm đi.
  • B. Rễ cây phát triển dài thêm.
  • C. Cánh hoa hoặc gân lá chuyển sang màu của dung dịch.
  • D. Thân cây trở nên cứng hơn.

Câu 4: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng cách cắt ngang lát mỏng thân cây đã ngâm trong dung dịch màu, các chấm màu xuất hiện trên lát cắt tương ứng với cấu trúc nào của thân?

  • A. Mạch rây (phloem).
  • B. Mạch gỗ (xylem).
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Tế bào mô mềm vỏ.

Câu 5: Giấy cobalt chloride (CoCl2) được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá có đặc điểm gì khi tiếp xúc với hơi nước?

  • A. Chuyển từ màu xanh sang màu hồng.
  • B. Chuyển từ màu hồng sang màu xanh.
  • C. Chuyển từ màu vàng sang màu xanh.
  • D. Chuyển từ màu xanh sang màu vàng.

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần dùng lam kính và kẹp giấy để giữ chặt giấy CoCl2 áp sát vào mặt lá?

  • A. Giúp lá hấp thụ CoCl2 dễ dàng hơn.
  • B. Tăng cường tốc độ thoát hơi nước của lá.
  • C. Ngăn chặn ánh sáng chiếu vào giấy CoCl2.
  • D. Tạo môi trường kín, tránh ảnh hưởng của độ ẩm không khí đến giấy CoCl2.

Câu 7: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, người ta thường quan sát thấy giấy cobalt chloride chuyển màu nhanh và đậm hơn ở mặt dưới lá so với mặt trên. Giải thích khoa học nào là phù hợp nhất cho hiện tượng này?

  • A. Mặt dưới lá có lớp cutin dày hơn.
  • B. Mặt trên lá có nhiều mạch dẫn hơn.
  • C. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn.
  • D. Mặt trên lá nhận nhiều ánh sáng hơn.

Câu 8: Để quan sát cấu tạo khí khổng trên tiêu bản hiển vi, người ta thường bóc một lớp biểu bì mỏng từ mặt dưới lá. Tại sao lớp biểu bì này cần phải thật mỏng?

  • A. Để ánh sáng có thể truyền qua dễ dàng và các tế bào không bị chồng lên nhau.
  • B. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước khỏi tiêu bản.
  • C. Để tế bào khí khổng không bị vỡ khi bóc.
  • D. Để nhuộm màu tiêu bản được đều hơn.

Câu 9: Cấu trúc của khí khổng bao gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, gọi là tế bào bảo vệ. Chức năng chính của tế bào bảo vệ là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ bằng quang hợp.
  • B. Vận chuyển nước và khoáng chất.
  • C. Tạo ra lớp cutin bảo vệ lá.
  • D. Điều chỉnh sự đóng mở của khí khổng.

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào bảo vệ khí khổng đang căng phồng và khe khí khổng mở rộng. Điều kiện nào dưới đây có khả năng dẫn đến trạng thái này của khí khổng?

  • A. Cây bị hạn nặng.
  • B. Cây được tưới đủ nước và có ánh sáng.
  • C. Trời tối hoặc cây bị thiếu nước.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí rất cao.

Câu 11: Việc tưới nước hợp lý cho cây trong thực tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Kích thích cây ra hoa, kết quả sớm.
  • B. Giúp cây hấp thụ khoáng chất tốt hơn mà không cần bón phân.
  • C. Duy trì trạng thái cân bằng nước, đảm bảo cây sinh trưởng tốt.
  • D. Ngăn chặn sự tấn công của sâu bệnh hại.

Câu 12: Biểu hiện nào dưới đây không phải là dấu hiệu của cây bị mất cân bằng nước (thiếu nước nghiêm trọng hoặc thừa nước kéo dài)?

  • A. Cây bị héo, lá rũ xuống.
  • B. Lá cây chuyển màu vàng, khô và rụng dần.
  • C. Rễ cây bị úng, thối (khi thừa nước).
  • D. Cây ra hoa, kết trái sớm hơn dự kiến.

Câu 13: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng thủy phân, được gọi là gì?

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng trên đất.
  • D. Trồng bán thủy canh.

Câu 14: So với phương pháp trồng cây trên đất truyền thống, phương pháp khí canh (aeroponics) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng hấp thụ khoáng chất của cây?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về oxy cho rễ.
  • B. Chỉ cung cấp nước mà không cần khoáng chất.
  • C. Tăng cường tiếp xúc của rễ với cả dinh dưỡng và oxy, tối ưu hóa hấp thụ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ sâu bệnh hại rễ.

Câu 15: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp thủy canh hoặc khí canh so với trồng cây trên đất truyền thống thường là gì?

  • A. Năng suất cây trồng thường thấp hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật cao.
  • C. Tiêu tốn nhiều nước hơn.
  • D. Dễ bị sâu bệnh hại hơn.

Câu 16: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước trên hai cành lá: một cành có đầy đủ lá và một cành đã vặt bỏ hết lá. Khi áp giấy cobalt chloride vào thân hai cành, bạn dự đoán kết quả về sự chuyển màu của giấy sẽ như thế nào?

  • A. Giấy ở cả hai cành đều chuyển màu xanh đậm.
  • B. Giấy ở cành có lá chuyển màu chậm hơn cành không lá.
  • C. Giấy ở cành có lá chuyển màu nhanh và đậm hơn cành không lá.
  • D. Giấy ở cành không lá chuyển sang màu tím.

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, việc sử dụng cành cây tươi thay vì cành cây khô là quan trọng vì:

  • A. Cành tươi có hệ thống mạch dẫn còn hoạt động và có quá trình thoát hơi nước.
  • B. Cành tươi hấp thụ phẩm màu tốt hơn cành khô.
  • C. Cành tươi không bị vi khuẩn tấn công trong dung dịch màu.
  • D. Cành tươi có khối lượng nhẹ hơn, dễ nổi trong dung dịch.

Câu 18: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy sự phân bố của khí khổng. So sánh sự phân bố khí khổng ở mặt trên và mặt dưới lá thài lài tía, bạn sẽ thấy:

  • A. Mật độ khí khổng ở mặt trên lá nhiều hơn mặt dưới.
  • B. Mật độ khí khổng ở mặt dưới lá nhiều hơn mặt trên.
  • C. Mật độ khí khổng ở mặt trên và mặt dưới lá là như nhau.
  • D. Lá thài lài tía không có khí khổng.

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng nước cất thay vì nước máy thông thường, kết quả có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tốc độ bay hơi của nước sẽ tăng lên.
  • B. Lớp dầu sẽ không nổi trên mặt nước.
  • C. Rễ cây sẽ hấp thụ khoáng chất từ nước cất.
  • D. Có thể ảnh hưởng đến hoạt động hấp thụ nước bình thường của rễ do thiếu khoáng hoặc chênh lệch áp suất thẩm thấu lớn.

Câu 20: Khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản khí khổng, bạn nên bóc ở vị trí nào của lá để thu được lớp biểu bì dễ dàng và mỏng nhất?

  • A. Dùng dao cạo mạnh từ mặt trên lá.
  • B. Dùng kim mũi mác đâm thủng và kéo mạnh.
  • C. Bẻ gãy lá, dùng kẹp bóc nhẹ nhàng lớp biểu bì từ mép vết rách.
  • D. Ngâm lá trong cồn rồi mới bóc.

Câu 21: Dựa trên nguyên lý của các thí nghiệm thực hành Bài 3, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò "động lực" chính giúp nước di chuyển từ rễ lên thân và lá ở thực vật?

  • A. Lực hút do quá trình thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất của rễ đẩy nước lên.
  • C. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
  • D. Sự co bóp của tế bào mạch gỗ.

Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống thủy canh. Yếu tố nào dưới đây cần được kiểm soát cẩn thận nhất trong dung dịch dinh dưỡng để đảm bảo cây sinh trưởng tốt?

  • A. Lượng cát và sỏi trong dung dịch.
  • B. Màu sắc của dung dịch.
  • C. Độ trong suốt của dung dịch.
  • D. Nồng độ và tỉ lệ các ion khoáng hòa tan.

Câu 23: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy khí khổng của cây X có tế bào bảo vệ hình quả tạ thay vì hình hạt đậu. Đặc điểm này thường gặp ở nhóm thực vật nào?

  • A. Thực vật một lá mầm.
  • B. Thực vật hai lá mầm.
  • C. Tảo lục.
  • D. Rêu.

Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng dung dịch màu, nếu bạn sử dụng một cành cây có đường kính thân rất nhỏ, kết quả quan sát lát cắt ngang thân có thể sẽ như thế nào so với cành có đường kính lớn hơn?

  • A. Các chấm màu sẽ lớn hơn và rõ hơn.
  • B. Các chấm màu sẽ nhỏ hơn, ít hơn và có thể khó quan sát hơn.
  • C. Toàn bộ lát cắt ngang sẽ chuyển màu đồng nhất.
  • D. Sẽ không có chấm màu nào xuất hiện.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, nếu bạn đặt chậu cây trong môi trường có độ ẩm không khí rất cao, dự đoán nào về kết quả thí nghiệm là đúng?

  • A. Giấy cobalt chloride sẽ chuyển màu nhanh hơn.
  • B. Giấy cobalt chloride sẽ chuyển sang màu xanh đậm hơn.
  • C. Giấy cobalt chloride sẽ chuyển màu chậm hơn.
  • D. Quá trình hấp thụ nước của rễ sẽ dừng lại.

Câu 26: Tại sao trong phương pháp khí canh, việc cung cấp dung dịch dinh dưỡng dưới dạng sương mù lại được coi là tối ưu cho sự phát triển của rễ?

  • A. Giúp rễ cây quang hợp hiệu quả hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ của rễ.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc của rễ với cả dinh dưỡng và oxy.

Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, giả sử bạn sử dụng hai chậu cây giống hệt nhau, một chậu tưới đủ nước và một chậu để khô hạn trong vài ngày. Sau đó, bạn thực hiện thí nghiệm hấp thụ nước trên rễ của hai cây này. Dự đoán nào về kết quả là hợp lý?

  • A. Cây đủ nước sẽ hấp thụ lượng nước nhiều hơn cây khô hạn.
  • B. Cây khô hạn sẽ hấp thụ lượng nước nhiều hơn cây đủ nước để bù đắp.
  • C. Lượng nước hấp thụ ở hai cây sẽ như nhau.
  • D. Không cây nào hấp thụ nước trong thí nghiệm này.

Câu 28: Khi quan sát tiêu bản khí khổng, bạn nhận thấy khe khí khổng đang đóng lại. Trạng thái này thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi cây đang quang hợp mạnh dưới ánh sáng.
  • B. Khi độ ẩm không khí rất thấp.
  • C. Khi cây được tưới rất nhiều nước.
  • D. Khi cây bị thiếu nước hoặc vào ban đêm.

Câu 29: Việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trong phương pháp thủy canh khác biệt cơ bản so với trồng đất ở điểm nào?

  • A. Thủy canh chỉ cung cấp nước, không cần khoáng chất.
  • B. Dinh dưỡng được cung cấp dưới dạng các ion khoáng hòa tan trong dung dịch nước thay vì từ đất.
  • C. Thủy canh chỉ sử dụng phân bón hữu cơ.
  • D. Cây trong thủy canh không cần hấp thụ khoáng chất.

Câu 30: Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất khi quan sát lát cắt ngang thân cây đã ngâm trong dung dịch màu chứng tỏ nước đã được vận chuyển lên là gì?

  • A. Xuất hiện các chấm màu trùng với màu dung dịch ở cấu trúc mạch gỗ.
  • B. Toàn bộ lát cắt ngang thân chuyển sang màu dung dịch.
  • C. Thân cây trở nên mềm hơn.
  • D. Không thấy sự thay đổi nào về màu sắc trên lát cắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc đặt các cây con vào ống nghiệm chứa nước và dầu nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sau một thời gian thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nếu mực nước trong ống nghiệm có cây giảm đáng kể so với ống nghiệm đối chứng (không có cây), kết luận khoa học nào có thể rút ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Để chứng minh sự vận chuyển nước trong thân cây, người ta thường sử dụng cành hoa trắng hoặc cành cây có lá non và ngâm gốc cành vào dung dịch nước có pha phẩm màu. Sau một thời gian, quan sát nào dưới đây sẽ cung cấp bằng chứng rõ ràng nhất cho quá trình vận chuyển nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng cách cắt ngang lát mỏng thân cây đã ngâm trong dung dịch màu, các chấm màu xuất hiện trên lát cắt tương ứng với cấu trúc nào của thân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giấy cobalt chloride (CoCl2) được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá có đặc điểm gì khi tiếp xúc với hơi nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần dùng lam kính và kẹp giấy để giữ chặt giấy CoCl2 áp sát vào mặt lá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, người ta thường quan sát thấy giấy cobalt chloride chuyển màu nhanh và đậm hơn ở mặt dưới lá so với mặt trên. Giải thích khoa học nào là phù hợp nhất cho hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để quan sát cấu tạo khí khổng trên tiêu bản hiển vi, người ta thường bóc một lớp biểu bì mỏng từ mặt dưới lá. Tại sao lớp biểu bì này cần phải thật mỏng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cấu trúc của khí khổng bao gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, gọi là tế bào bảo vệ. Chức năng chính của tế bào bảo vệ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào bảo vệ khí khổng đang căng phồng và khe khí khổng mở rộng. Điều kiện nào dưới đây có khả năng dẫn đến trạng thái này của khí khổng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc tưới nước hợp lý cho cây trong thực tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Biểu hiện nào dưới đây *không phải* là dấu hiệu của cây bị mất cân bằng nước (thiếu nước nghiêm trọng hoặc thừa nước kéo dài)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng thủy phân, được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So với phương pháp trồng cây trên đất truyền thống, phương pháp khí canh (aeroponics) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng hấp thụ khoáng chất của cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp thủy canh hoặc khí canh so với trồng cây trên đất truyền thống thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước trên hai cành lá: một cành có đầy đủ lá và một cành đã vặt bỏ hết lá. Khi áp giấy cobalt chloride vào thân hai cành, bạn dự đoán kết quả về sự chuyển màu của giấy sẽ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, việc sử dụng cành cây tươi thay vì cành cây khô là quan trọng vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy sự phân bố của khí khổng. So sánh sự phân bố khí khổng ở mặt trên và mặt dưới lá thài lài tía, bạn sẽ thấy:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng nước cất thay vì nước máy thông thường, kết quả có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản khí khổng, bạn nên bóc ở vị trí nào của lá để thu được lớp biểu bì dễ dàng và mỏng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dựa trên nguyên lý của các thí nghiệm thực hành Bài 3, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò 'động lực' chính giúp nước di chuyển từ rễ lên thân và lá ở thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống thủy canh. Yếu tố nào dưới đây cần được kiểm soát cẩn thận nhất trong dung dịch dinh dưỡng để đảm bảo cây sinh trưởng tốt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy khí khổng của cây X có tế bào bảo vệ hình quả tạ thay vì hình hạt đậu. Đặc điểm này thường gặp ở nhóm thực vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng dung dịch màu, nếu bạn sử dụng một cành cây có đường kính thân rất nhỏ, kết quả quan sát lát cắt ngang thân có thể sẽ như thế nào so với cành có đường kính lớn hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, nếu bạn đặt chậu cây trong môi trường có độ ẩm không khí rất cao, dự đoán nào về kết quả thí nghiệm là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao trong phương pháp khí canh, việc cung cấp dung dịch dinh dưỡng dưới dạng sương mù lại được coi là tối ưu cho sự phát triển của rễ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, giả sử bạn sử dụng hai chậu cây giống hệt nhau, một chậu tưới đủ nước và một chậu để khô hạn trong vài ngày. Sau đó, bạn thực hiện thí nghiệm hấp thụ nước trên rễ của hai cây này. Dự đoán nào về kết quả là hợp lý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi quan sát tiêu bản khí khổng, bạn nhận thấy khe khí khổng đang đóng lại. Trạng thái này thường xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trong phương pháp thủy canh khác biệt cơ bản so với trồng đất ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất khi quan sát lát cắt ngang thân cây đã ngâm trong dung dịch màu chứng tỏ nước đã được vận chuyển lên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, người ta thường nhỏ một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho rễ cây.
  • B. Giúp rễ cây hô hấp dễ dàng hơn.
  • C. Tăng cường độ ẩm cho không khí xung quanh cây.
  • D. Ngăn chặn sự bay hơi của nước từ bề mặt dung dịch.

Câu 2: Quan sát kết quả thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu mực nước trong ống nghiệm có cây giảm đi đáng kể so với ống nghiệm đối chứng (không có cây), điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Rễ cây có khả năng hấp thụ nước.
  • B. Thân cây có khả năng vận chuyển nước.
  • C. Lá cây đang thoát hơi nước mạnh.
  • D. Cây cần dầu để sinh trưởng tốt.

Câu 3: Giả sử trong thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ, bạn thay nước cất bằng dung dịch nước muối loãng. Dự đoán nào sau đây về sự thay đổi mực nước trong ống nghiệm chứa cây là khả thi nhất?

  • A. Mực nước sẽ giảm nhanh hơn so với dùng nước cất.
  • B. Mực nước sẽ giảm với tốc độ tương đương như dùng nước cất.
  • C. Mực nước sẽ giảm ít hơn hoặc không giảm đáng kể.
  • D. Mực nước sẽ tăng lên do rễ thải chất tan ra ngoài.

Câu 4: Cấu trúc nào ở rễ thực vật đóng vai trò chủ yếu trong việc tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với đất để hấp thụ nước và ion khoáng?

  • A. Mạch gỗ (Xylem)
  • B. Lông hút (Root hair)
  • C. Mạch rây (Phloem)
  • D. Chóp rễ (Root cap)

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, khi đặt cành thực vật vào dung dịch nước màu, màu sẽ xuất hiện trong thân cây. Màu này di chuyển chủ yếu trong cấu trúc nào của thân?

  • A. Mạch gỗ (Xylem)
  • B. Mạch rây (Phloem)
  • C. Tế bào biểu bì (Epidermis)
  • D. Tế bào nhu mô (Parenchyma)

Câu 6: Sau khi ngâm cành hoa trắng trong dung dịch nước màu và quan sát thấy cánh hoa ngả màu, nếu cắt ngang thân cành hoa đó, bạn sẽ thấy màu tập trung ở đâu?

  • A. Ở lớp vỏ ngoài cùng của thân.
  • B. Ở trung tâm ruột thân.
  • C. Ở các bó mạch gỗ (xylem).
  • D. Ở lớp biểu bì thân.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng hoa màu trắng (ví dụ: hoa hồng trắng, hoa cúc trắng) lại được khuyến khích trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân?

  • A. Hoa trắng hấp thụ nước nhanh hơn hoa màu khác.
  • B. Dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc trên cánh hoa trắng.
  • C. Hoa trắng có cấu trúc mạch gỗ lớn hơn.
  • D. Hoa trắng thoát hơi nước ít hơn, giúp nước màu di chuyển lên nhanh hơn.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, giấy tẩm dung dịch cobalt chloride khô được đặt tiếp xúc với bề mặt lá. Hiện tượng nào xảy ra khi lá thoát hơi nước?

  • A. Giấy chuyển từ màu xanh lam sang màu hồng.
  • B. Giấy chuyển từ màu hồng sang màu xanh lam.
  • C. Giấy chuyển từ màu xanh lam sang màu vàng.
  • D. Giấy không đổi màu.

Câu 9: Khi đặt giấy tẩm cobalt chloride lên cả mặt trên và mặt dưới của lá thài lài, bạn quan sát thấy giấy ở mặt dưới chuyển màu hồng nhanh hơn và đậm hơn so với mặt trên. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Mặt trên của lá có lớp cutin dày hơn.
  • B. Mặt dưới của lá có diện tích lớn hơn mặt trên.
  • C. Mặt dưới của lá có số lượng khí khổng nhiều hơn mặt trên.
  • D. Ánh sáng chiếu vào mặt trên làm giảm thoát hơi nước.

Câu 10: Để quan sát rõ cấu trúc khí khổng dưới kính hiển vi, người ta thường bóc lớp biểu bì ở mặt dưới của lá. Khi bóc, cần lưu ý điều gì để thu được mẫu vật tốt nhất?

  • A. Bóc lớp biểu bì ở mặt trên của lá.
  • B. Bóc lớp biểu bì thật dày để dễ thao tác.
  • C. Bóc lớp biểu bì khi lá còn ướt.
  • D. Bóc lớp biểu bì thật mỏng.

Câu 11: Cấu trúc cơ bản của khí khổng bao gồm:

  • A. Hai tế bào mô mềm và một lỗ.
  • B. Hai tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ) và một lỗ (khe khí khổng).
  • C. Nhiều tế bào biểu bì xếp chồng lên nhau.
  • D. Một tế bào hình tròn lớn với nhiều lỗ nhỏ.

Câu 12: Cơ chế đóng mở khí khổng liên quan chủ yếu đến sự thay đổi lượng nước và áp suất trương nước (turgor pressure) trong:

  • A. Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ).
  • B. Tế bào biểu bì xung quanh.
  • C. Tế bào mạch gỗ.
  • D. Tế bào nhu mô lá.

Câu 13: Trong điều kiện trời nắng nóng và khô hạn kéo dài, thực vật thường có phản ứng sinh lý nào để giảm thiểu sự mất nước quá mức?

  • A. Mở khí khổng rộng hơn để tăng cường thoát hơi nước.
  • B. Tăng tốc độ hấp thụ nước ở rễ một cách chủ động.
  • C. Tăng cường tổng hợp diệp lục để quang hợp mạnh hơn.
  • D. Đóng bớt khí khổng lại để giảm thoát hơi nước.

Câu 14: Lực nào sau đây được xem là động lực chính giúp đẩy dòng nước từ rễ lên lá ở thực vật thân gỗ cao?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Lực đẩy do quá trình quang hợp.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất.

Câu 15: Tình trạng cây bị héo rũ, lá rụng dần, thậm chí chết, là biểu hiện rõ ràng của sự mất cân bằng nước trong cây. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng này là:

  • A. Cây hấp thụ quá nhiều khoáng chất.
  • B. Quá trình quang hợp diễn ra quá mạnh.
  • C. Lượng nước thoát ra lớn hơn lượng nước hấp thụ vào.
  • D. Rễ cây bị kích thích tăng trưởng quá mức.

Câu 16: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới nước hợp lý, vừa đủ và đúng thời điểm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Làm tăng tốc độ thoát hơi nước để cây mát hơn.
  • B. Đảm bảo trạng thái cân bằng nước trong cây.
  • C. Giúp cây ra hoa và kết quả sớm hơn.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình thoát hơi nước.

Câu 17: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được đặt trong môi trường dung dịch chứa các chất khoáng hòa tan cần thiết, được gọi là gì?

  • A. Thủy canh (Hydroponics)
  • B. Trồng cây trên đất (Soil culture)
  • C. Cấy mô (Tissue culture)
  • D. Trồng cây hữu cơ (Organic farming)

Câu 18: So với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất, phương pháp thủy canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc kiểm soát dinh dưỡng?

  • A. Cây cần ít chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Chất dinh dưỡng tự động được bổ sung từ môi trường.
  • C. Không cần cung cấp bất kỳ chất dinh dưỡng nào.
  • D. Kiểm soát chính xác nồng độ và thành phần dinh dưỡng cung cấp cho cây.

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng nước màu, nếu dùng một loại cây có tốc độ thoát hơi nước rất chậm, dự đoán nào sau đây về kết quả thí nghiệm là đúng?

  • A. Nước màu sẽ di chuyển lên thân nhanh hơn.
  • B. Nước màu sẽ di chuyển lên thân chậm hơn.
  • C. Nước màu sẽ không di chuyển lên thân.
  • D. Nước màu chỉ di chuyển xuống rễ.

Câu 20: Một học sinh làm thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride. Em đặt giấy lên mặt dưới lá và kẹp chặt bằng lam kính và kẹp giấy. Sau một thời gian ngắn, giấy ở mặt dưới lá chuyển màu hồng. Tuy nhiên, khi em làm tương tự với lá đã bôi vaseline kín cả hai mặt, giấy không chuyển màu. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Vaseline giúp cây thoát hơi nước nhanh hơn.
  • B. Cây chỉ thoát hơi nước khi không có ánh sáng.
  • C. Hơi nước thoát ra từ lá thông qua bề mặt lá (chủ yếu qua khí khổng).
  • D. Giấy cobalt chloride chỉ nhạy cảm với nước lỏng, không phải hơi nước.

Câu 21: Tại sao khi trồng cây trong chậu, việc lựa chọn loại đất tơi xốp, thoát nước tốt lại quan trọng đối với sự hấp thụ nước và khoáng của rễ?

  • A. Đất tơi xốp làm tăng nhiệt độ của đất.
  • B. Đất tơi xốp chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • C. Đất tơi xốp ngăn cản sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • D. Đất tơi xốp giúp rễ hô hấp tốt, cung cấp năng lượng cho hấp thụ khoáng.

Câu 22: Nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút của rễ chủ yếu theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (Osmosis)
  • B. Vận chuyển chủ động (Active transport)
  • C. Khuếch tán (Diffusion)
  • D. Vận chuyển thụ động (Passive transport) các ion

Câu 23: Cho một cây vào môi trường có độ ẩm không khí rất cao và không có gió. Dự đoán nào sau đây về tốc độ thoát hơi nước của cây là chính xác?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước không thay đổi.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước giảm đi.
  • D. Cây ngừng hoàn toàn quá trình thoát hơi nước.

Câu 24: Việc bón phân hóa học quá liều lượng cho cây trồng trên đất có thể gây ra hiện tượng "cháy" rễ hoặc cây bị héo. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Làm tăng nồng độ chất tan trong đất, khiến nước từ rễ di chuyển ra ngoài.
  • B. Kích thích rễ hấp thụ nước quá nhanh gây ngộ độc nước.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của đất đột ngột.
  • D. Ngăn cản sự hấp thụ oxy của rễ.

Câu 25: Khi quan sát lát cắt ngang thân cây ngâm trong nước màu dưới kính hiển vi, bạn thấy các mạch gỗ (xylem) có màu sẫm. Cấu trúc nào của mạch gỗ phù hợp với chức năng vận chuyển nước đường dài?

  • A. Tế bào sống, có nhiều bào quan phức tạp.
  • B. Các tế bào chết, rỗng, nối tiếp nhau tạo thành ống dẫn liên tục và có thành hóa gỗ.
  • C. Các tế bào hình cầu, xếp lộn xộn.
  • D. Cấu trúc màng bán thấm giúp lọc nước.

Câu 26: Một trong những ưu điểm của phương pháp khí canh (aeroponics) so với thủy canh là gì?

  • A. Rễ cây tiếp xúc với nhiều oxy hơn.
  • B. Tiêu thụ ít nước hơn thủy canh.
  • C. Ít bị sâu bệnh hơn thủy canh.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn thủy canh.

Câu 27: Giả sử bạn đo lượng nước hấp thụ của một cây trong 24 giờ bằng thí nghiệm ở rễ. Cùng lúc đó, bạn đo lượng nước thoát ra từ lá của cây đó. Thông thường, mối quan hệ giữa hai lượng nước này sẽ như thế nào?

  • A. Lượng nước hấp thụ lớn hơn rất nhiều lượng nước thoát ra.
  • B. Lượng nước hấp thụ bằng khoảng 50% lượng nước thoát ra.
  • C. Lượng nước hấp thụ gần bằng lượng nước thoát ra.
  • D. Lượng nước hấp thụ không liên quan đến lượng nước thoát ra.

Câu 28: Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ) cấu tạo nên khí khổng có đặc điểm nào giúp chúng thực hiện chức năng đóng mở lỗ khí?

  • A. Thành tế bào rất mỏng ở mọi phía.
  • B. Chứa rất ít nước so với các tế bào biểu bì khác.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Thành tế bào phía trong dày hơn thành tế bào phía ngoài.

Câu 29: Tại sao khi làm thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, cần dùng lam kính và kẹp để tạo một không gian kín xung quanh phần giấy tiếp xúc với lá?

  • A. Ngăn hơi nước trong không khí ảnh hưởng đến kết quả.
  • B. Giúp giữ giấy không bị rơi.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của lá.
  • D. Tăng cường ánh sáng chiếu vào lá.

Câu 30: Quan sát một cây trồng trong chậu, bạn nhận thấy lá cây có màu vàng nhạt đồng đều trên toàn bộ phiến lá, đặc biệt là các lá già. Vấn đề dinh dưỡng nào có khả năng nhất mà cây đang gặp phải?

  • A. Thiếu Kali (K)
  • B. Thiếu Nitơ (N)
  • C. Thiếu Canxi (Ca)
  • D. Thiếu Phốt pho (P)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, người ta thường nhỏ một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm. Mục đích chính của việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát kết quả thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu mực nước trong ống nghiệm có cây giảm đi đáng kể so với ống nghiệm đối chứng (không có cây), điều này chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử trong thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ, bạn thay nước cất bằng dung dịch nước muối loãng. Dự đoán nào sau đây về sự thay đổi mực nước trong ống nghiệm chứa cây là khả thi nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cấu trúc nào ở rễ thực vật đóng vai trò chủ yếu trong việc tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với đất để hấp thụ nước và ion khoáng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, khi đặt cành thực vật vào dung dịch nước màu, màu sẽ xuất hiện trong thân cây. Màu này di chuyển chủ yếu trong cấu trúc nào của thân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sau khi ngâm cành hoa trắng trong dung dịch nước màu và quan sát thấy cánh hoa ngả màu, nếu cắt ngang thân cành hoa đó, bạn sẽ thấy màu tập trung ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao việc sử dụng hoa màu trắng (ví dụ: hoa hồng trắng, hoa cúc trắng) lại được khuyến khích trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, giấy tẩm dung dịch cobalt chloride khô được đặt tiếp xúc với bề mặt lá. Hiện tượng nào xảy ra khi lá thoát hơi nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đặt giấy tẩm cobalt chloride lên cả mặt trên và mặt dưới của lá thài lài, bạn quan sát thấy giấy ở mặt dưới chuyển màu hồng nhanh hơn và đậm hơn so với mặt trên. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để quan sát rõ cấu trúc khí khổng dưới kính hiển vi, người ta thường bóc lớp biểu bì ở mặt dưới của lá. Khi bóc, cần lưu ý điều gì để thu được mẫu vật tốt nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cấu trúc cơ bản của khí khổng bao gồm:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cơ chế đóng mở khí khổng liên quan chủ yếu đến sự thay đổi lượng nước và áp suất trương nước (turgor pressure) trong:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong điều kiện trời nắng nóng và khô hạn kéo dài, thực vật thường có phản ứng sinh lý nào để giảm thiểu sự mất nước quá mức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Lực nào sau đây được xem là động lực chính giúp đẩy dòng nước từ rễ lên lá ở thực vật thân gỗ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tình trạng cây bị héo rũ, lá rụng dần, thậm chí chết, là biểu hiện rõ ràng của sự mất cân bằng nước trong cây. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng này là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới nước hợp lý, vừa đủ và đúng thời điểm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được đặt trong môi trường dung dịch chứa các chất khoáng hòa tan cần thiết, được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất, phương pháp thủy canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc kiểm soát dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng nước màu, nếu dùng một loại cây có tốc độ thoát hơi nước rất chậm, dự đoán nào sau đây về kết quả thí nghiệm là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một học sinh làm thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride. Em đặt giấy lên mặt dưới lá và kẹp chặt bằng lam kính và kẹp giấy. Sau một thời gian ngắn, giấy ở mặt dưới lá chuyển màu hồng. Tuy nhiên, khi em làm tương tự với lá đã bôi vaseline kín cả hai mặt, giấy không chuyển màu. Kết quả này chứng minh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao khi trồng cây trong chậu, việc lựa chọn loại đất tơi xốp, thoát nước tốt lại quan trọng đối với sự hấp thụ nước và khoáng của rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút của rễ chủ yếu theo cơ chế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cho một cây vào môi trường có độ ẩm không khí rất cao và không có gió. Dự đoán nào sau đây về tốc độ thoát hơi nước của cây là chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc bón phân hóa học quá liều lượng cho cây trồng trên đất có thể gây ra hiện tượng 'cháy' rễ hoặc cây bị héo. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi quan sát lát cắt ngang thân cây ngâm trong nước màu dưới kính hiển vi, bạn thấy các mạch gỗ (xylem) có màu sẫm. Cấu trúc nào của mạch gỗ phù hợp với chức năng vận chuyển nước đường dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những ưu điểm của phương pháp khí canh (aeroponics) so với thủy canh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn đo lượng nước hấp thụ của một cây trong 24 giờ bằng thí nghiệm ở rễ. Cùng lúc đó, bạn đo lượng nước thoát ra từ lá của cây đó. Thông thường, mối quan hệ giữa hai lượng nước này sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ) cấu tạo nên khí khổng có đặc điểm nào giúp chúng thực hiện chức năng đóng mở lỗ khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao khi làm thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, cần dùng lam kính và kẹp để tạo một không gian kín xung quanh phần giấy tiếp xúc với lá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Quan sát một cây trồng trong chậu, bạn nhận thấy lá cây có màu vàng nhạt đồng đều trên toàn bộ phiến lá, đặc biệt là các lá già. Vấn đề dinh dưỡng nào có khả năng nhất mà cây đang gặp phải?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh cây hấp thụ nước qua rễ bằng cách đo sự thay đổi mực nước trong ống nghiệm, việc nhỏ một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước có mục đích gì?

  • A. Giúp rễ cây hấp thụ dầu để tăng cường dinh dưỡng.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong nước.
  • C. Làm tăng tốc độ hấp thụ nước của rễ cây.
  • D. Ngăn cản sự bay hơi của nước từ bề mặt ống nghiệm.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa vào dung dịch màu, hiện tượng quan sát được ở lát cắt ngang thân sau một thời gian sẽ giúp xác định bộ phận nào của thân tham gia vận chuyển nước?

  • A. Mạch gỗ.
  • B. Mạch rây.
  • C. Tầng sinh mạch.
  • D. Mô mềm vỏ.

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, tại sao người ta thường sử dụng giấy tẩm dung dịch cobalt chloride đã sấy khô?

  • A. Giấy này giúp lá thoát hơi nước nhanh hơn.
  • B. Giấy này cung cấp khoáng chất cho lá.
  • C. Giấy này là chất chỉ thị màu nhạy với hơi nước.
  • D. Giấy này giúp lá giữ được độ ẩm.

Câu 4: Khi quan sát tiêu bản hiển vi tế bào biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, cấu trúc nào xuất hiện với đặc điểm gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe ở giữa?

  • A. Tế bào mô giậu.
  • B. Tế bào khí khổng (tế bào bảo vệ).
  • C. Tế bào mạch gỗ.
  • D. Tế bào biểu bì thông thường.

Câu 5: Một cây được tưới nước đầy đủ vào buổi sáng. Đến trưa nắng gắt, cây có hiện tượng hơi héo rũ. Điều này có thể giải thích chủ yếu do:

  • A. Tốc độ thoát hơi nước ở lá lớn hơn tốc độ hút nước của rễ.
  • B. Rễ cây ngừng hoạt động hút nước vào buổi trưa.
  • C. Nước bị bay hơi hết khỏi đất xung quanh rễ.
  • D. Lá cây không còn khả năng giữ nước dưới ánh nắng mạnh.

Câu 6: Dựa vào kết quả thí nghiệm thoát hơi nước ở lá (giấy cobalt chloride chuyển màu), nếu thấy giấy đặt ở mặt dưới lá chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên, em có thể suy luận gì về sự phân bố khí khổng trên lá cây này?

  • A. Mặt trên của lá có nhiều khí khổng hơn mặt dưới.
  • B. Thoát hơi nước chỉ xảy ra ở mặt dưới của lá.
  • C. Mặt dưới của lá có nhiều khí khổng hơn mặt trên.
  • D. Lớp cutin ở mặt dưới lá dày hơn mặt trên.

Câu 7: Khi tách lấy lớp biểu bì lá để làm tiêu bản quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, cần lưu ý điều gì để dễ dàng quan sát cấu trúc tế bào?

  • A. Tách lớp biểu bì càng dày càng tốt.
  • B. Tách lớp biểu bì chỉ ở phần gân lá.
  • C. Chỉ cần tách một mẩu nhỏ lớp biểu bì.
  • D. Tách lớp biểu bì thật mỏng.

Câu 8: Phương pháp trồng cây không dùng đất, thay vào đó cung cấp dinh dưỡng cho cây dưới dạng dung dịch các muối khoáng hòa tan, được gọi là gì?

  • A. Thủy canh hoặc khí canh.
  • B. Trồng cây hữu cơ.
  • C. Trồng cây trên đất nung.
  • D. Trồng cây luân canh.

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của phương pháp thủy canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Kiểm soát dinh dưỡng tốt hơn và tiết kiệm nước.
  • C. Cây ít bị bệnh hại từ không khí.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật chăm sóc đơn giản hơn.

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, nếu dùng dao cắt ngang cành hoa đã cắm trong dung dịch màu và quan sát dưới kính lúp, em sẽ thấy màu xuất hiện rõ nhất ở vùng nào của lát cắt?

  • A. Vùng gỗ (phía trong).
  • B. Vùng vỏ (phía ngoài).
  • C. Vùng biểu bì.
  • D. Vùng tầng sinh mạch.

Câu 11: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy cây đang bị mất cân bằng nước nghiêm trọng do thiếu nước?

  • A. Lá cây chuyển màu xanh đậm hơn bình thường.
  • B. Cây ra hoa kết quả sớm hơn dự kiến.
  • C. Thân cây phát triển to bất thường.
  • D. Cây héo, lá rụng dần và có thể chết.

Câu 12: Khi tưới nước cho cây, lượng nước tưới và thời điểm tưới cần phải hợp lý để đảm bảo điều gì cho cây?

  • A. Cây chỉ hút nước vào ban đêm.
  • B. Làm tăng nồng độ muối khoáng trong đất.
  • C. Đảm bảo trạng thái cân bằng nước trong cây.
  • D. Giúp cây không cần hấp thụ khoáng chất từ đất.

Câu 13: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, việc sử dụng hoa có màu trắng (như hoa hồng trắng, hoa cúc trắng) lại được ưu tiên?

  • A. Dễ dàng quan sát sự di chuyển của dung dịch màu trên cánh hoa.
  • B. Hoa trắng có tốc độ hút nước nhanh nhất.
  • C. Hoa trắng không chứa sắc tố gây nhiễu.
  • D. Hoa trắng có cấu trúc mạch gỗ đặc biệt.

Câu 14: Trong thí nghiệm thoát hơi nước ở lá, sau khi đặt giấy cobalt chloride lên mặt lá, người ta dùng lam kính hoặc kẹp để giữ chặt giấy. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Ngăn hơi nước trong không khí xung quanh ảnh hưởng đến kết quả.
  • B. Giúp giấy cobalt chloride tiếp xúc tốt hơn với bề mặt lá.
  • C. Ngăn ánh sáng chiếu trực tiếp vào giấy chỉ thị.
  • D. Làm tăng tốc độ thoát hơi nước của lá tại vị trí đặt giấy.

Câu 15: Quan sát một cây trồng trong chậu bị ngập úng nước lâu ngày. Em dự đoán bộ phận nào của cây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đầu tiên?

  • A. Lá cây.
  • B. Thân cây.
  • C. Rễ cây.
  • D. Hoa và quả.

Câu 16: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để so sánh khả năng hút nước của hai loại đất khác nhau (đất cát và đất thịt). Biến số cần đo đạc để so sánh trực tiếp khả năng hút nước của đất là gì?

  • A. Chiều cao của cây trồng trong hai loại đất.
  • B. Số lượng lá của cây trồng trong hai loại đất.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước của cây trồng trong hai loại đất.
  • D. Lượng nước còn lại trong đất hoặc lượng nước cây hấp thụ sau một thời gian nhất định.

Câu 17: Một ưu điểm của phương pháp khí canh (aeroponics) so với thủy canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Rễ cây tiếp xúc với nhiều oxy hơn.
  • D. Ít yêu cầu kỹ thuật chăm sóc.

Câu 18: Cây bị thiếu một nguyên tố khoáng nào đó thường biểu hiện triệu chứng đặc trưng trên lá hoặc thân. Việc quan sát các triệu chứng này giúp ích gì trong việc chăm sóc cây?

  • A. Giúp cây tự tổng hợp nguyên tố bị thiếu.
  • B. Giúp chẩn đoán và bổ sung kịp thời nguyên tố khoáng cây đang thiếu.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây.
  • D. Giúp cây hấp thụ nước hiệu quả hơn.

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã bị cắt bỏ hết lá, kết quả thí nghiệm (sự thay đổi mực nước) sẽ như thế nào so với cây nguyên vẹn?

  • A. Mực nước sẽ giảm nhanh hơn do cây tập trung hút nước qua rễ.
  • B. Mực nước sẽ không thay đổi vì cây không cần nước khi không có lá.
  • C. Mực nước sẽ giảm với tốc độ tương đương cây nguyên vẹn.
  • D. Mực nước sẽ giảm rất ít hoặc hầu như không giảm.

Câu 20: Tại sao đất trồng cây cần phải tơi xốp và thoáng khí?

  • A. Để rễ cây hô hấp tốt và dễ dàng phát triển.
  • B. Để ngăn chặn sâu bệnh hại rễ.
  • C. Để đất giữ nước được lâu hơn.
  • D. Để tăng nồng độ khoáng chất trong đất.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về quá trình vận chuyển nước trong cây, hãy giải thích tại sao khi cắm hoa vào nước, chúng ta thường cắt chéo gốc cành hoa và cắm ngay vào nước?

  • A. Để kích thích cành hoa ra rễ nhanh hơn.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc với nước và tránh tắc nghẽn mạch gỗ do bọt khí.
  • C. Giúp cành hoa hấp thụ oxy từ nước.
  • D. Làm giảm tốc độ thoát hơi nước của cành hoa.

Câu 22: Trong một mô hình thủy canh, việc sục khí vào dung dịch dinh dưỡng có vai trò quan trọng gì đối với rễ cây?

  • A. Làm tăng nồng độ khoáng chất trong dung dịch.
  • B. Giúp rễ cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của tảo trong dung dịch.
  • D. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp.

Câu 23: Nếu quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi và thấy các khí khổng đóng lại, điều kiện môi trường nào dưới đây có khả năng là nguyên nhân chính?

  • A. Cây đang bị thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Ánh sáng mạnh và độ ẩm cao.
  • C. Nhiệt độ môi trường thấp.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí rất cao.

Câu 24: Tại sao hầu hết các ion khoáng được hấp thụ vào rễ cây theo cơ chế chủ động, đòi hỏi tiêu tốn năng lượng?

  • A. Để các ion khoáng di chuyển nhanh hơn.
  • B. Để rễ cây loại bỏ các chất độc hại.
  • C. Để hút các ion cần thiết ngay cả khi nồng độ ngoài môi trường thấp.
  • D. Để làm tăng nhiệt độ của rễ cây.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, nếu sau một thời gian, chỉ thấy màu nhuộm xuất hiện ở phần gốc thân mà không lan lên lá và hoa, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Mạch gỗ của cành hoa bị tắc nghẽn.
  • B. Cành hoa không có khả năng thoát hơi nước.
  • C. Dung dịch màu quá loãng.
  • D. Ánh sáng quá mạnh làm phân hủy màu nhuộm.

Câu 26: Một học sinh làm thí nghiệm thoát hơi nước trên hai cành lá cùng loại, cùng kích thước. Cành A để trong phòng có quạt thổi, cành B để trong phòng kín gió. Dự đoán kết quả về tốc độ thoát hơi nước và sự chuyển màu của giấy cobalt chloride?

  • A. Cành A thoát hơi nước chậm hơn cành B, giấy ở A chuyển màu chậm hơn.
  • B. Cành A và cành B thoát hơi nước như nhau, giấy chuyển màu đồng đều.
  • C. Cành A thoát hơi nước nhanh hơn cành B, giấy ở A chuyển màu nhanh hơn.
  • D. Cành B thoát hơi nước nhanh hơn cành A, giấy ở B chuyển màu nhanh hơn.

Câu 27: Tại sao rễ cây trên cạn chủ yếu hấp thụ nước và khoáng ở vùng lông hút?

  • A. Vùng lông hút có lớp cutin mỏng nhất.
  • B. Vùng lông hút có số lượng lớn tế bào lông hút làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
  • C. Vùng lông hút chứa nhiều mạch gỗ nhất.
  • D. Vùng lông hút là nơi tổng hợp chất dinh dưỡng cho rễ.

Câu 28: Việc bón phân quá liều lượng cho cây có thể gây ra hiện tượng gì liên quan đến quá trình hấp thụ nước của rễ?

  • A. Làm tăng nồng độ chất tan trong đất, gây hiện tượng cây bị "cháy" (mất nước).
  • B. Giúp rễ cây hút nước nhanh và mạnh hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng hút nước của rễ.
  • D. Kích thích rễ cây mọc thêm nhiều lông hút mới.

Câu 29: Lực hút do thoát hơi nước ở lá đóng vai trò như thế nào trong quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá?

  • A. Là lực đẩy nước từ rễ lên thân.
  • B. Chỉ có vai trò nhỏ, chủ yếu là do áp suất rễ.
  • C. Giúp nước di chuyển ngang trong thân.
  • D. Là động lực chính kéo dòng nước liên tục từ rễ lên lá.

Câu 30: Khi quan sát lát cắt ngang thân cây trong thí nghiệm vận chuyển nước màu, nếu thấy màu nhuộm chỉ tập trung thành từng chấm nhỏ phân tán thay vì tạo thành một vòng liên tục (như ở cây gỗ 2 lá mầm), em dự đoán đây là thân của loại thực vật nào?

  • A. Thân cây gỗ 2 lá mầm.
  • B. Thân cây 1 lá mầm.
  • C. Thân cây rêu.
  • D. Thân cây dương xỉ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh cây hấp thụ nước qua rễ bằng cách đo sự thay đổi mực nước trong ống nghiệm, việc nhỏ một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước có mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa vào dung dịch màu, hiện tượng quan sát được ở lát cắt ngang thân sau một thời gian sẽ giúp xác định bộ phận nào của thân tham gia vận chuyển nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, tại sao người ta thường sử dụng giấy tẩm dung dịch cobalt chloride đã sấy khô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi quan sát tiêu bản hiển vi tế bào biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, cấu trúc nào xuất hiện với đặc điểm gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe ở giữa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một cây được tưới nước đầy đủ vào buổi sáng. Đến trưa nắng gắt, cây có hiện tượng hơi héo rũ. Điều này có thể giải thích chủ yếu do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dựa vào kết quả thí nghiệm thoát hơi nước ở lá (giấy cobalt chloride chuyển màu), nếu thấy giấy đặt ở mặt dưới lá chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên, em có thể suy luận gì về sự phân bố khí khổng trên lá cây này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi tách lấy lớp biểu bì lá để làm tiêu bản quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, cần lưu ý điều gì để dễ dàng quan sát cấu trúc tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phương pháp trồng cây không dùng đất, thay vào đó cung cấp dinh dưỡng cho cây dưới dạng dung dịch các muối khoáng hòa tan, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của phương pháp thủy canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, nếu dùng dao cắt ngang cành hoa đã cắm trong dung dịch màu và quan sát dưới kính lúp, em sẽ thấy màu xuất hiện rõ nhất ở vùng nào của lát cắt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy cây đang bị mất cân bằng nước nghiêm trọng do thiếu nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi tưới nước cho cây, lượng nước tưới và thời điểm tưới cần phải hợp lý để đảm bảo điều gì cho cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, việc sử dụng hoa có màu trắng (như hoa hồng trắng, hoa cúc trắng) lại được ưu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong thí nghiệm thoát hơi nước ở lá, sau khi đặt giấy cobalt chloride lên mặt lá, người ta dùng lam kính hoặc kẹp để giữ chặt giấy. Mục đích chính của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quan sát một cây trồng trong chậu bị ngập úng nước lâu ngày. Em dự đoán bộ phận nào của cây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để so sánh khả năng hút nước của hai loại đất khác nhau (đất cát và đất thịt). Biến số cần đo đạc để so sánh trực tiếp khả năng hút nước của đất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một ưu điểm của phương pháp khí canh (aeroponics) so với thủy canh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cây bị thiếu một nguyên tố khoáng nào đó thường biểu hiện triệu chứng đặc trưng trên lá hoặc thân. Việc quan sát các triệu chứng này giúp ích gì trong việc chăm sóc cây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã bị cắt bỏ hết lá, kết quả thí nghiệm (sự thay đổi mực nước) sẽ như thế nào so với cây nguyên vẹn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao đất trồng cây cần phải tơi xốp và thoáng khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa vào kiến thức về quá trình vận chuyển nước trong cây, hãy giải thích tại sao khi cắm hoa vào nước, chúng ta thường cắt chéo gốc cành hoa và cắm ngay vào nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một mô hình thủy canh, việc sục khí vào dung dịch dinh dưỡng có vai trò quan trọng gì đối với rễ cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi và thấy các khí khổng đóng lại, điều kiện môi trường nào dưới đây có khả năng là nguyên nhân chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao hầu hết các ion khoáng được hấp thụ vào rễ cây theo cơ chế chủ động, đòi hỏi tiêu tốn năng lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, nếu sau một thời gian, chỉ thấy màu nhuộm xuất hiện ở phần gốc thân mà không lan lên lá và hoa, nguyên nhân có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một học sinh làm thí nghiệm thoát hơi nước trên hai cành lá cùng loại, cùng kích thước. Cành A để trong phòng có quạt thổi, cành B để trong phòng kín gió. Dự đoán kết quả về tốc độ thoát hơi nước và sự chuyển màu của giấy cobalt chloride?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao rễ cây trên cạn chủ yếu hấp thụ nước và khoáng ở vùng lông hút?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc bón phân quá liều lượng cho cây có thể gây ra hiện tượng gì liên quan đến quá trình hấp thụ nước của rễ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lực hút do thoát hơi nước ở lá đóng vai trò như thế nào trong quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi quan sát lát cắt ngang thân cây trong thí nghiệm vận chuyển nước màu, nếu thấy màu nhuộm chỉ tập trung thành từng chấm nhỏ phân tán thay vì tạo thành một vòng liên tục (như ở cây gỗ 2 lá mầm), em dự đoán đây là thân của loại thực vật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh rễ cây hấp thụ nước, việc nhỏ một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp rễ cây hấp thụ nước dễ dàng hơn.
  • B. Ngăn chặn sự bay hơi của nước từ bề mặt, đảm bảo kết quả đo lượng nước hấp thụ chính xác.
  • C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây trong quá trình thí nghiệm.
  • D. Làm cho nước trong ống nghiệm có màu sắc dễ quan sát.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm đo lượng nước hấp thụ của rễ, nếu đặt cây ở nơi có ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao hơn, dự đoán nào sau đây về lượng nước hấp thụ của cây là hợp lý nhất?

  • A. Lượng nước hấp thụ sẽ tăng do cường độ thoát hơi nước ở lá tăng kéo theo lực hút nước từ rễ tăng.
  • B. Lượng nước hấp thụ sẽ giảm do nhiệt độ cao gây sốc nhiệt cho rễ.
  • C. Lượng nước hấp thụ không thay đổi vì rễ hấp thụ nước độc lập với điều kiện môi trường trên mặt đất.
  • D. Lượng nước hấp thụ ban đầu tăng rồi giảm mạnh do cây bị héo.

Câu 3: Nguyên lý cơ bản được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước trong thân cây là gì?

  • A. Quan sát sự thay đổi khối lượng của cây sau một thời gian.
  • B. Đo tốc độ dòng nhựa luyện trong mạch rây.
  • C. Sử dụng chất đánh dấu (như màu thực phẩm) để theo dõi đường đi của dòng nước trong các mô của thân.
  • D. Đo áp suất rễ đẩy nước lên thân.

Câu 4: Trong thí nghiệm dùng hoa trắng cắm vào dung dịch màu để chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, tại sao việc cắt gốc cành hoa dưới nước lại là bước quan trọng?

  • A. Để giúp cành hoa hút dung dịch màu nhanh hơn.
  • B. Để tránh bọt khí lọt vào mạch gỗ, gây tắc nghẽn sự vận chuyển nước.
  • C. Để làm sạch gốc cành hoa trước khi cắm vào dung dịch.
  • D. Để kích thích sự ra rễ mới cho cành hoa.

Câu 5: Khi cắt ngang thân cây đã cắm trong dung dịch màu một thời gian, bạn quan sát thấy các chấm màu xuất hiện trong thân. Vị trí của các chấm màu này tương ứng với cấu trúc nào của thân cây?

  • A. Mạch gỗ (xilem).
  • B. Mạch rây (phloem).
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Mô mềm vỏ.

Câu 6: Thí nghiệm sử dụng giấy tẩm dung dịch cobalt chloride để chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá dựa trên tính chất nào của hóa chất này?

  • A. Cobalt chloride chuyển màu khi tiếp xúc với ánh sáng.
  • B. Cobalt chloride chuyển màu khi tiếp xúc với CO2.
  • C. Cobalt chloride chuyển màu khi tiếp xúc với oxy.
  • D. Cobalt chloride chuyển màu từ xanh sang hồng khi hấp thụ hơi nước.

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần dùng lam kính và kẹp để giữ chặt giấy vào bề mặt lá?

  • A. Để giấy không bị gió thổi bay.
  • B. Để tạo một khoang kín, tập trung hơi nước thoát ra từ lá và ngăn hơi ẩm từ không khí bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Để giấy tiếp xúc trực tiếp với chất diệp lục trong lá.
  • D. Để làm tăng tốc độ thoát hơi nước của lá.

Câu 8: Quan sát giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá cho kết quả chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên. Điều này giải thích bởi đặc điểm nào của lá?

  • A. Mặt dưới lá nhận được nhiều ánh sáng hơn.
  • B. Mặt dưới lá có lớp cutin dày hơn.
  • C. Mặt dưới lá thường có mật độ khí khổng cao hơn mặt trên.
  • D. Mặt dưới lá có hệ mạch gỗ phát triển hơn.

Câu 9: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi, cấu trúc gồm hai tế bào hình hạt đậu xếp úp vào nhau tạo thành một khe hở chính là:

  • A. Tế bào mô giậu.
  • B. Tế bào nhu mô.
  • C. Tế bào biểu bì thường.
  • D. Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ) của khí khổng.

Câu 10: Để việc quan sát khí khổng dưới kính hiển vi đạt hiệu quả tốt nhất, khi bóc lớp biểu bì lá cần lưu ý điều gì về độ dày của lớp bóc?

  • A. Bóc lớp biểu bì càng mỏng càng tốt để tránh các tế bào chồng lên nhau.
  • B. Bóc lớp biểu bì dày để có nhiều tế bào khí khổng hơn.
  • C. Độ dày của lớp biểu bì không ảnh hưởng đến việc quan sát khí khổng.
  • D. Chỉ cần bóc một mảng nhỏ, không cần quan tâm độ dày.

Câu 11: Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ) của khí khổng có khả năng đóng mở khe khí khổng là nhờ sự thay đổi về:

  • A. Nhiệt độ của môi trường xung quanh.
  • B. Lượng nước và áp suất trương nước bên trong tế bào.
  • C. Nồng độ oxy trong không khí.
  • D. Hoạt động của các tế bào biểu bì xung quanh.

Câu 12: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào hạt đậu có lục lạp, trong khi tế bào biểu bì thường thì không. Đặc điểm này liên quan đến chức năng nào của tế bào hạt đậu?

  • A. Giúp tế bào hạt đậu cứng chắc hơn.
  • B. Giúp tế bào hạt đậu hấp thụ nước từ không khí.
  • C. Thực hiện quang hợp, tạo sản phẩm ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu và sự đóng mở của khí khổng.
  • D. Bảo vệ tế bào hạt đậu khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.

Câu 13: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới nước hợp lý (đúng lượng, đúng thời điểm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với trạng thái nước trong cây?

  • A. Kích thích cây ra hoa đồng loạt.
  • B. Làm tăng kích thước của lá và thân.
  • C. Đảm bảo cây luôn ở trạng thái thừa nước để dự trữ.
  • D. Duy trì trạng thái cân bằng nước, đảm bảo cây sinh trưởng và phát triển bình thường.

Câu 14: Một cây cảnh trong chậu bị héo rũ lá, thân mềm nhũn. Đây là biểu hiện rõ rệt nhất của vấn đề gì liên quan đến nước?

  • A. Cây bị dư thừa nước.
  • B. Cây bị mất cân bằng nước (thiếu nước nghiêm trọng).
  • C. Cây bị ngộ độc khoáng chất.
  • D. Cây bị thiếu ánh sáng.

Câu 15: Phương pháp trồng cây không dùng đất, mà rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng cây trên giá thể.
  • D. Trồng cây hữu cơ.

Câu 16: So với phương pháp trồng cây trên đất truyền thống, phương pháp thủy canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc sử dụng nước và dinh dưỡng?

  • A. Yêu cầu kỹ thuật chăm sóc đơn giản hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Ít bị sâu bệnh hại hơn do không có vi sinh vật trong đất.
  • D. Tiết kiệm nước, kiểm soát chặt chẽ nồng độ dinh dưỡng cung cấp cho cây, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường đất.

Câu 17: Tại sao việc cung cấp đủ oxy cho hệ rễ là rất quan trọng đối với quá trình hấp thụ nước và khoáng ở thực vật, đặc biệt trong các hệ thống trồng không đất?

  • A. Hấp thụ khoáng chủ động cần năng lượng (ATP), mà ATP được tạo ra chủ yếu qua hô hấp hiếu khí cần oxy.
  • B. Oxy giúp rễ cây đẩy nước vào mạch gỗ.
  • C. Oxy làm tăng áp suất thẩm thấu của tế bào rễ.
  • D. Oxy giúp mở các kênh vận chuyển nước trên màng tế bào rễ.

Câu 18: Trong điều kiện nào sau đây, cây trồng sẽ có cường độ thoát hơi nước qua khí khổng cao nhất?

  • A. Trời râm mát, độ ẩm không khí cao, lặng gió.
  • B. Trời nắng gắt, độ ẩm không khí thấp, có gió nhẹ.
  • C. Trời tối, độ ẩm không khí cao, lặng gió.
  • D. Đất ngập nước, độ ẩm không khí cao.

Câu 19: Lực chủ yếu giúp nước và ion khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở cây cao là gì?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực đẩy của mạch rây.
  • C. Lực hút do quá trình thoát hơi nước ở lá (lực hút thoát hơi nước).
  • D. Lực hấp dẫn của mặt trời.

Câu 20: Khi quan sát lát cắt ngang thân cây đã cắm dung dịch màu, nếu thấy màu sắc tập trung ở phần gỗ (gần tâm thân), điều này khẳng định chức năng vận chuyển nước của:

  • A. Mạch gỗ (xilem).
  • B. Mạch rây (phloem).
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Mô mềm vỏ.

Câu 21: Tế bào hạt đậu đóng vai trò điều chỉnh lượng nước thoát ra khỏi lá bằng cách thay đổi:

  • A. Nhiệt độ bề mặt lá.
  • B. Độ rộng của khe khí khổng.
  • C. Lượng ánh sáng hấp thụ.
  • D. Nồng độ CO2 trong lá.

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, nếu sử dụng hai cây có kích thước và số lượng lá tương đương, một cây để nguyên rễ và một cây cắt bỏ hết rễ, cắm vào hai ống nghiệm chứa lượng nước như nhau. Sau vài giờ, dự đoán nào về sự thay đổi mực nước trong hai ống nghiệm là chính xác?

  • A. Mực nước ở cả hai ống nghiệm đều giảm như nhau do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Mực nước ở ống có cây cắt rễ giảm nhiều hơn do cây bị tổn thương hút nước mạnh hơn.
  • C. Mực nước ở ống có cây để nguyên rễ giảm đáng kể do rễ hấp thụ nước, trong khi ống có cây cắt rễ mực nước giảm rất ít hoặc không đáng kể.
  • D. Mực nước ở ống có cây để nguyên rễ tăng lên do rễ đẩy nước ra ngoài.

Câu 23: Chức năng quan trọng nhất của quá trình thoát hơi nước đối với đời sống thực vật là gì?

  • A. Tạo lực hút kéo nước và ion khoáng từ rễ lên lá, đồng thời giúp hạ nhiệt độ bề mặt lá.
  • B. Giúp cây tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể thực vật.
  • D. Cung cấp oxy cho môi trường xung quanh.

Câu 24: Tại sao khi trồng cây trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, cây thường bị vàng lá và chết?

  • A. Thừa nước làm loãng nồng độ khoáng chất trong đất.
  • B. Thừa nước kích thích sâu bệnh phát triển tấn công rễ.
  • C. Thừa nước làm tăng áp suất thẩm thấu của đất, khiến rễ không hút được nước.
  • D. Thừa nước làm đất thiếu oxy, ức chế hô hấp của rễ, ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ khoáng chủ động và nước.

Câu 25: Vùng nào của rễ là nơi diễn ra quá trình hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu?

  • A. Vùng chóp rễ.
  • B. Vùng lông hút.
  • C. Vùng sinh trưởng.
  • D. Vùng trưởng thành (trừ lông hút).

Câu 26: Khi quan sát lát cắt ngang lá thài lài tía dưới kính hiển vi để tìm khí khổng, ta thường bóc lớp biểu bì từ mặt nào của lá?

  • A. Mặt dưới lá, vì thường có nhiều khí khổng hơn.
  • B. Mặt trên lá, vì tế bào biểu bì dễ bóc hơn.
  • C. Bất kỳ mặt nào cũng được, số lượng khí khổng như nhau.
  • D. Chỉ bóc ở phần gân lá.

Câu 27: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride trên hai lá cùng kích thước của cùng một cây. Một lá để nguyên, lá còn lại bôi một lớp vaseline mỏng lên cả hai mặt. Dự đoán kết quả sau một thời gian?

  • A. Giấy trên lá bôi vaseline chuyển màu hồng nhanh hơn.
  • B. Giấy trên cả hai lá đều chuyển màu hồng như nhau.
  • C. Giấy trên lá để nguyên chuyển màu hồng, còn giấy trên lá bôi vaseline chuyển màu rất chậm hoặc không chuyển màu.
  • D. Giấy trên lá để nguyên không chuyển màu, còn giấy trên lá bôi vaseline chuyển màu hồng.

Câu 28: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp khí canh và thủy canh so với trồng cây trên đất là:

  • A. Cây phát triển chậm hơn.
  • B. Năng suất thấp hơn.
  • C. Khó kiểm soát sâu bệnh.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật canh tác thường cao hơn.

Câu 29: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ đi qua các lớp tế bào nào theo thứ tự?

  • A. Tế bào lông hút → Tế bào biểu bì → Tế bào vỏ → Nội bì → Trụ giữa (mạch gỗ).
  • B. Tế bào lông hút → Tế bào vỏ → Tế bào biểu bì → Nội bì → Trụ giữa (mạch gỗ).
  • C. Tế bào biểu bì → Tế bào lông hút → Tế bào vỏ → Nội bì → Trụ giữa (mạch gỗ).
  • D. Tế bào lông hút → Nội bì → Tế bào vỏ → Tế bào biểu bì → Trụ giữa (mạch gỗ).

Câu 30: Điều gì xảy ra với khí khổng khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng?

  • A. Khí khổng mở rộng tối đa để thoát bớt nước.
  • B. Tế bào hạt đậu mất nước, xẹp xuống và khe khí khổng đóng lại để hạn chế thoát hơi nước.
  • C. Khí khổng vẫn mở bình thường, không bị ảnh hưởng.
  • D. Tế bào hạt đậu trương nước mạnh hơn, làm khe khí khổng đóng lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh rễ cây hấp thụ nước, việc nhỏ một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm đo lượng nước hấp thụ của rễ, nếu đặt cây ở nơi có ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao hơn, dự đoán nào sau đây về lượng nước hấp thụ của cây là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên lý cơ bản được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước trong thân cây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong thí nghiệm dùng hoa trắng cắm vào dung dịch màu để chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, tại sao việc cắt gốc cành hoa dưới nước lại là bước quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi cắt ngang thân cây đã cắm trong dung dịch màu một thời gian, bạn quan sát thấy các chấm màu xuất hiện trong thân. Vị trí của các chấm màu này tương ứng với cấu trúc nào của thân cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thí nghiệm sử dụng giấy tẩm dung dịch cobalt chloride để chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá dựa trên tính chất nào của hóa chất này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần dùng lam kính và kẹp để giữ chặt giấy vào bề mặt lá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quan sát giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá cho kết quả chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên. Điều này giải thích bởi đặc điểm nào của lá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi, cấu trúc gồm hai tế bào hình hạt đậu xếp úp vào nhau tạo thành một khe hở chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để việc quan sát khí khổng dưới kính hiển vi đạt hiệu quả tốt nhất, khi bóc lớp biểu bì lá cần lưu ý điều gì về độ dày của lớp bóc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ) của khí khổng có khả năng đóng mở khe khí khổng là nhờ sự thay đổi về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào hạt đậu có lục lạp, trong khi tế bào biểu bì thường thì không. Đặc điểm này liên quan đến chức năng nào của tế bào hạt đậu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới nước hợp lý (đúng lượng, đúng thời điểm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với trạng thái nước trong cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một cây cảnh trong chậu bị héo rũ lá, thân mềm nhũn. Đây là biểu hiện rõ rệt nhất của vấn đề gì liên quan đến nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phương pháp trồng cây không dùng đất, mà rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So với phương pháp trồng cây trên đất truyền thống, phương pháp thủy canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc sử dụng nước và dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc cung cấp đủ oxy cho hệ rễ là rất quan trọng đối với quá trình hấp thụ nước và khoáng ở thực vật, đặc biệt trong các hệ thống trồng không đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong điều kiện nào sau đây, cây trồng sẽ có cường độ thoát hơi nước qua khí khổng cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Lực chủ yếu giúp nước và ion khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở cây cao là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi quan sát lát cắt ngang thân cây đã cắm dung dịch màu, nếu thấy màu sắc tập trung ở phần gỗ (gần tâm thân), điều này khẳng định chức năng vận chuyển nước của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tế bào hạt đậu đóng vai trò điều chỉnh lượng nước thoát ra khỏi lá bằng cách thay đổi:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, nếu sử dụng hai cây có kích thước và số lượng lá tương đương, một cây để nguyên rễ và một cây cắt bỏ hết rễ, cắm vào hai ống nghiệm chứa lượng nước như nhau. Sau vài giờ, dự đoán nào về sự thay đổi mực nước trong hai ống nghiệm là chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chức năng quan trọng nhất của quá trình thoát hơi nước đối với đời sống thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao khi trồng cây trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, cây thường bị vàng lá và chết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vùng nào của rễ là nơi diễn ra quá trình hấp thụ nước và ion khoáng chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi quan sát lát cắt ngang lá thài lài tía dưới kính hiển vi để tìm khí khổng, ta thường bóc lớp biểu bì từ mặt nào của lá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride trên hai lá cùng kích thước của cùng một cây. Một lá để nguyên, lá còn lại bôi một lớp vaseline mỏng lên cả hai mặt. Dự đoán kết quả sau một thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp khí canh và thủy canh so với trồng cây trên đất là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ đi qua các lớp tế bào nào theo thứ tự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điều gì xảy ra với khí khổng khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng ống nghiệm có chia vạch và nhỏ một lớp dầu thực vật trên mặt nước nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cây hấp thụ dầu để cung cấp năng lượng.
  • B. Tăng tốc độ thoát hơi nước ở rễ.
  • C. Đo lường lượng nước cây hấp thụ và ngăn nước bay hơi.
  • D. Ngăn chặn vi sinh vật phát triển trong nước.

Câu 2: Quan sát kết quả thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch màu. Nếu cắt ngang thân cây sau một thời gian, bạn sẽ thấy màu xuất hiện chủ yếu ở phần nào của cấu trúc thân?

  • A. Mạch gỗ (xylem).
  • B. Mạch rây (phloem).
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Mô mềm vỏ.

Câu 3: Giải thích vì sao trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, giấy ở mặt dưới lá thường chuyển màu nhanh hơn và đậm hơn so với mặt trên?

  • A. Mặt dưới lá có lớp cutin dày hơn.
  • B. Mặt dưới lá nhận được ít ánh sáng trực tiếp hơn.
  • C. Mặt dưới lá có nhiều tế bào mô giậu hơn.
  • D. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn.

Câu 4: Khi thực hiện thí nghiệm quan sát khí khổng trên tiêu bản hiển vi từ lá thài lài tía, cấu trúc đặc trưng giúp nhận diện khí khổng là gì?

  • A. Các tế bào hình chữ nhật xếp sát nhau.
  • B. Hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau tạo thành khe.
  • C. Các tế bào hình tròn phân bố rải rác.
  • D. Một tế bào lớn hình vuông.

Câu 5: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ với hai cây A và B cùng loại, cùng kích thước. Cây A để nguyên bộ rễ, cây B cắt bỏ bớt rễ con. Sau một thời gian, bạn quan sát thấy mực nước trong ống nghiệm của cây A giảm nhiều hơn cây B. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Thân cây B vận chuyển nước nhanh hơn cây A.
  • B. Lá cây B thoát hơi nước nhiều hơn cây A.
  • C. Rễ đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước.
  • D. Cây A cần nhiều ánh sáng hơn cây B.

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, việc cắt cành hoa dưới nước trước khi cắm vào dung dịch màu có ý nghĩa thực tiễn gì?

  • A. Ngăn chặn bọt khí lọt vào mạch gỗ làm tắc nghẽn sự vận chuyển nước.
  • B. Tăng cường sự hấp thụ nước của cành hoa.
  • C. Giúp dung dịch màu dễ dàng đi vào thân cây.
  • D. Làm mềm vết cắt giúp cây mau lành.

Câu 7: Khi sử dụng giấy cobalt chloride để chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, cần lưu ý điều gì với giấy trước khi đặt lên lá?

  • A. Giữ giấy ẩm để dễ bám vào lá.
  • B. Tẩy màu xanh của giấy trước.
  • C. Phơi giấy dưới nắng cho khô hoàn toàn.
  • D. Sấy khô giấy để giấy có màu xanh đặc trưng, nhạy cảm với hơi nước.

Câu 8: Phương pháp trồng cây không dùng đất, thay vào đó rễ cây được đặt trong dung dịch dinh dưỡng chứa các chất khoáng hòa tan được gọi là gì?

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng trên giá thể.
  • D. Trồng luân canh.

Câu 9: Một cây cảnh trong chậu bị héo rũ lá mặc dù đất vẫn còn hơi ẩm. Khả năng nào dưới đây ít có thể là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng héo này?

  • A. Bộ rễ bị tổn thương hoặc thối rữa.
  • B. Cây đang ở thời kỳ ra hoa mạnh.
  • C. Độ ẩm không khí quá thấp, tốc độ thoát hơi nước quá cao.
  • D. Nồng độ muối khoáng trong đất quá cao gây hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào rễ.

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu không nhỏ lớp dầu trên mặt nước, kết quả thí nghiệm có thể bị sai lệch như thế nào?

  • A. Cây sẽ hấp thụ nước nhanh hơn.
  • B. Rễ cây sẽ bị thiếu oxy.
  • C. Lượng nước bay hơi sẽ làm giảm mực nước, dẫn đến đánh giá sai lượng nước cây hấp thụ.
  • D. Nước trong ống nghiệm sẽ bị nhiễm khuẩn nhanh hơn.

Câu 11: Phương pháp trồng cây khí canh khác với thủy canh ở điểm cơ bản nào về cách cung cấp dinh dưỡng cho rễ?

  • A. Khí canh dùng đất còn thủy canh không dùng đất.
  • B. Thủy canh dùng nước sạch còn khí canh dùng nước bẩn.
  • C. Thủy canh cung cấp dinh dưỡng dạng rắn còn khí canh dạng lỏng.
  • D. Khí canh phun sương dung dịch dinh dưỡng vào rễ trong không khí, thủy canh ngâm rễ trực tiếp trong dung dịch dinh dưỡng.

Câu 12: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước. Bạn sẽ bố trí thí nghiệm với giấy cobalt chloride trên lá như thế nào để so sánh?

  • A. Đặt giấy lên lá của hai cây: một cây để ngoài sáng, một cây để trong tối hoặc che sáng một phần lá.
  • B. Đặt giấy lên mặt trên và mặt dưới của cùng một lá.
  • C. Đặt giấy lên lá của hai loại cây khác nhau.
  • D. Đặt giấy lên lá vào các thời điểm khác nhau trong ngày.

Câu 13: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn cần điều chỉnh những gì để thấy rõ cấu trúc khí khổng?

  • A. Chỉ cần đặt tiêu bản lên bàn kính.
  • B. Điều chỉnh độ sáng tối của vật kính.
  • C. Điều chỉnh ốc vĩ cấp và ốc vi cấp để tìm và làm rõ ảnh.
  • D. Thêm nước cất vào tiêu bản.

Câu 14: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân. Sau khi cắm cành hoa vào dung dịch màu, học sinh đó bọc kín toàn bộ cành hoa bằng túi nilon trong suốt. Dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ thay đổi như thế nào so với không bọc túi nilon?

  • A. Tốc độ vận chuyển nước tăng lên đáng kể.
  • B. Tốc độ vận chuyển nước giảm do giảm thoát hơi nước.
  • C. Màu sẽ chỉ xuất hiện ở phần gốc cành.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc trên cánh hoa.

Câu 15: Tại sao việc tưới nước hợp lý (đúng lượng, đúng lúc) lại quan trọng đối với cây trồng, dựa trên kiến thức về trao đổi nước?

  • A. Đảm bảo cây có đủ nước cho quá trình quang hợp, vận chuyển chất và duy trì trương nước.
  • B. Giúp cây tổng hợp trực tiếp chất dinh dưỡng từ nước.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình thoát hơi nước.
  • D. Làm tăng nồng độ muối khoáng trong đất.

Câu 16: Khi quan sát lá cây bị héo, biểu hiện này chủ yếu liên quan đến sự mất cân bằng giữa hai quá trình nào trong trao đổi nước?

  • A. Quang hợp và hô hấp.
  • B. Hấp thụ khoáng và vận chuyển khoáng.
  • C. Vận chuyển nước và hấp thụ khoáng.
  • D. Hấp thụ nước ở rễ và thoát hơi nước ở lá.

Câu 17: Để chứng minh sự thoát hơi nước là nguyên nhân chính gây ra sự giảm mực nước trong thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ (với cây còn lá), bạn cần chuẩn bị một đối chứng như thế nào?

  • A. Một ống nghiệm chỉ chứa nước và lớp dầu.
  • B. Một ống nghiệm có cây nhưng cắt hết rễ.
  • C. Một ống nghiệm có cây nhưng cắt hết lá (chỉ còn thân và rễ) và có lớp dầu.
  • D. Một ống nghiệm có cây và bọc kín toàn bộ cây bằng túi nilon.

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, tại sao nên chọn cành hoa có màu trắng thay vì màu đậm?

  • A. Màu trắng dễ dàng làm nổi bật sự thay đổi màu sắc do dung dịch màu được vận chuyển lên.
  • B. Hoa trắng có tốc độ vận chuyển nước cao hơn.
  • C. Hoa trắng có cấu trúc mạch gỗ lớn hơn.
  • D. Hoa trắng ít bị ảnh hưởng bởi ánh sáng.

Câu 19: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi, việc tách lớp biểu bì càng mỏng càng tốt giúp ích gì cho việc quan sát?

  • A. Giúp tế bào biểu bì giữ được màu xanh.
  • B. Làm tăng kích thước của tế bào khí khổng.
  • C. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào tiêu bản.
  • D. Tránh các lớp tế bào chồng lên nhau, giúp nhìn rõ cấu trúc tế bào khí khổng.

Câu 20: Hệ thống rễ của cây có những đặc điểm cấu tạo nào thích nghi với chức năng hấp thụ nước và ion khoáng?

  • A. Có lớp cutin dày.
  • B. Có nhiều lông hút làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với đất.
  • C. Chủ yếu gồm các tế bào chết.
  • D. Không có thành tế bào.

Câu 21: Trong phương pháp thủy canh, việc sục khí vào dung dịch dinh dưỡng có vai trò quan trọng gì đối với rễ cây?

  • A. Cung cấp oxy cho rễ hô hấp.
  • B. Làm tăng nồng độ khoáng chất trong dung dịch.
  • C. Giúp dung dịch dinh dưỡng đồng nhất hơn.
  • D. Tăng nhiệt độ của dung dịch.

Câu 22: Nếu một cây bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình sinh lý nào dưới đây có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiên và rõ rệt nhất?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Quá trình quang hợp (do khí khổng đóng lại).
  • D. Phân chia tế bào ở mô phân sinh.

Câu 23: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật (nước đọng trên mép lá vào buổi sáng) xảy ra khi nào và chứng tỏ điều gì?

  • A. Xảy ra khi cây thiếu nước, chứng tỏ cây đang cố gắng hấp thụ nước từ không khí.
  • B. Xảy ra khi tốc độ thoát hơi nước rất cao, chứng tỏ cây đang mất nước nhanh.
  • C. Chỉ xảy ra ở các loại cây thủy sinh, chứng tỏ khả năng hấp thụ nước qua lá.
  • D. Xảy ra khi độ ẩm không khí cao, tốc độ thoát hơi nước thấp nhưng rễ vẫn hấp thụ nước, chứng tỏ có áp suất rễ đẩy nước lên.

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, việc dùng lam kính và kẹp giữ giấy cobalt chloride trên lá nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng nhiệt độ để giấy chuyển màu nhanh hơn.
  • B. Tạo một không gian kín, ngăn độ ẩm từ môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến giấy.
  • C. Giúp giấy bám chặt vào lá hơn.
  • D. Ngăn ánh sáng chiếu trực tiếp vào giấy.

Câu 25: Cấu trúc nào trong lá đóng vai trò điều chỉnh lượng nước thoát ra ngoài môi trường?

  • A. Khí khổng.
  • B. Mạch gỗ.
  • C. Lông hút.
  • D. Lớp cutin.

Câu 26: Giả sử bạn quan sát thấy giấy cobalt chloride đặt trên mặt lá chuyển màu từ xanh sang hồng rất chậm. Điều này có thể là do yếu tố môi trường nào?

  • A. Cường độ ánh sáng cao.
  • B. Nhiệt độ không khí cao.
  • C. Độ ẩm không khí cao.
  • D. Gió mạnh.

Câu 27: Khi rễ cây hấp thụ ion khoáng một cách chủ động, quá trình này đòi hỏi năng lượng từ hoạt động sinh lý nào của tế bào rễ?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Thoát hơi nước.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 28: Nếu bạn muốn chứng minh rằng nước được vận chuyển trong mạch gỗ của thân, ngoài việc cắm cành vào dung dịch màu, bạn có thể thực hiện thêm thao tác nào sau đây để củng cố kết luận?

  • A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của lá.
  • B. Đo lượng nước giảm trong ống nghiệm.
  • C. Bóc lớp vỏ (có mạch rây) của thân trước khi cắm vào dung dịch màu.
  • D. Cắt ngang thân cây sau thí nghiệm và quan sát vị trí của màu trong cấu trúc thân dưới kính hiển vi.

Câu 29: Ưu điểm nào dưới đây là không phải của phương pháp thủy canh hoặc khí canh so với trồng cây trên đất?

  • A. Kiểm soát tốt dinh dưỡng, nước và oxy cho rễ.
  • B. Giảm thiểu sâu bệnh và cỏ dại từ đất.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và kỹ thuật canh tác đơn giản hơn.
  • D. Tăng năng suất và tiết kiệm diện tích.

Câu 30: Một cây bị ngập úng kéo dài có thể bị chết do nguyên nhân chính nào liên quan đến trao đổi chất?

  • A. Rễ bị thiếu oxy để hô hấp, ảnh hưởng đến hấp thụ nước và khoáng chủ động.
  • B. Nước ngập làm loãng nồng độ khoáng chất trong đất.
  • C. Lá cây bị thối rữa do tiếp xúc với nước.
  • D. Tăng cường thoát hơi nước làm cây mất nước nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng ống nghiệm có chia vạch và nhỏ một lớp dầu thực vật trên mặt nước nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát kết quả thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch màu. Nếu cắt ngang thân cây sau một thời gian, bạn sẽ thấy màu xuất hiện chủ yếu ở phần nào của cấu trúc thân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giải thích vì sao trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, giấy ở mặt dưới lá thường chuyển màu nhanh hơn và đậm hơn so với mặt trên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi thực hiện thí nghiệm quan sát khí khổng trên tiêu bản hiển vi từ lá thài lài tía, cấu trúc đặc trưng giúp nhận diện khí khổng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ với hai cây A và B cùng loại, cùng kích thước. Cây A để nguyên bộ rễ, cây B cắt bỏ bớt rễ con. Sau một thời gian, bạn quan sát thấy mực nước trong ống nghiệm của cây A giảm nhiều hơn cây B. Kết quả này chứng minh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, việc cắt cành hoa dưới nước trước khi cắm vào dung dịch màu có ý nghĩa thực tiễn gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi sử dụng giấy cobalt chloride để chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, cần lưu ý điều gì với giấy trước khi đặt lên lá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phương pháp trồng cây không dùng đất, thay vào đó rễ cây được đặt trong dung dịch dinh dưỡng chứa các chất khoáng hòa tan được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một cây cảnh trong chậu bị héo rũ lá mặc dù đất vẫn còn hơi ẩm. Khả năng nào dưới đây *ít* có thể là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng héo này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu không nhỏ lớp dầu trên mặt nước, kết quả thí nghiệm có thể bị sai lệch như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phương pháp trồng cây khí canh khác với thủy canh ở điểm cơ bản nào về cách cung cấp dinh dưỡng cho rễ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước. Bạn sẽ bố trí thí nghiệm với giấy cobalt chloride trên lá như thế nào để so sánh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn cần điều chỉnh những gì để thấy rõ cấu trúc khí khổng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân. Sau khi cắm cành hoa vào dung dịch màu, học sinh đó bọc kín toàn bộ cành hoa bằng túi nilon trong suốt. Dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ thay đổi như thế nào so với không bọc túi nilon?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao việc tưới nước hợp lý (đúng lượng, đúng lúc) lại quan trọng đối với cây trồng, dựa trên kiến thức về trao đổi nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi quan sát lá cây bị héo, biểu hiện này chủ yếu liên quan đến sự mất cân bằng giữa hai quá trình nào trong trao đổi nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để chứng minh sự thoát hơi nước là nguyên nhân chính gây ra sự giảm mực nước trong thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ (với cây còn lá), bạn cần chuẩn bị một đối chứng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, tại sao nên chọn cành hoa có màu trắng thay vì màu đậm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi, việc tách lớp biểu bì càng mỏng càng tốt giúp ích gì cho việc quan sát?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hệ thống rễ của cây có những đặc điểm cấu tạo nào thích nghi với chức năng hấp thụ nước và ion khoáng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong phương pháp thủy canh, việc sục khí vào dung dịch dinh dưỡng có vai trò quan trọng gì đối với rễ cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu một cây bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình sinh lý nào dưới đây có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiên và rõ rệt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật (nước đọng trên mép lá vào buổi sáng) xảy ra khi nào và chứng tỏ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, việc dùng lam kính và kẹp giữ giấy cobalt chloride trên lá nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cấu trúc nào trong lá đóng vai trò điều chỉnh lượng nước thoát ra ngoài môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn quan sát thấy giấy cobalt chloride đặt trên mặt lá chuyển màu từ xanh sang hồng rất chậm. Điều này có thể là do yếu tố môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi rễ cây hấp thụ ion khoáng một cách chủ động, quá trình này đòi hỏi năng lượng từ hoạt động sinh lý nào của tế bào rễ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu bạn muốn chứng minh rằng nước được vận chuyển trong mạch gỗ của thân, ngoài việc cắm cành vào dung dịch màu, bạn có thể thực hiện thêm thao tác nào sau đây để củng cố kết luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Ưu điểm nào dưới đây là *không phải* của phương pháp thủy canh hoặc khí canh so với trồng cây trên đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một cây bị ngập úng kéo dài có thể bị chết do nguyên nhân chính nào liên quan đến trao đổi chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ bằng cách đo lượng nước giảm trong ống nghiệm, vì sao cần nhỏ một lớp dầu thực vật lên bề mặt nước trong ống?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
  • C. Làm tăng tốc độ thoát hơi nước của cây.
  • D. Ngăn chặn sự bay hơi của nước từ bề mặt ống nghiệm.

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh thân cây vận chuyển nước bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch màu, hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

  • A. Lá cây sẽ chuyển màu do hấp thụ dung dịch màu.
  • B. Toàn bộ thân cây sẽ chuyển màu đồng nhất.
  • C. Cánh hoa sẽ xuất hiện các vệt màu do nước được vận chuyển lên.
  • D. Rễ cây sẽ chuyển màu do nước được hấp thụ.

Câu 3: Trong thí nghiệm cắt ngang thân cây đã được cắm vào dung dịch màu, quan sát dưới kính hiển vi thấy các bó mạch ở trung tâm bị nhuộm màu. Cấu trúc bị nhuộm màu này là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Mạch gỗ, vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
  • B. Mạch rây, vận chuyển chất hữu cơ từ lá đi khắp cây.
  • C. Tế bào biểu bì, bảo vệ thân cây.
  • D. Tế bào mô mềm, dự trữ chất dinh dưỡng.

Câu 4: Thí nghiệm sử dụng giấy cobalt chloride để chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Giấy đổi màu khi tiếp xúc với khí carbon dioxide.
  • B. Giấy đổi màu khi tiếp xúc với hơi nước.
  • C. Giấy đổi màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  • D. Giấy đổi màu khi tiếp xúc với oxy.

Câu 5: Khi đặt giấy cobalt chloride lên cả mặt trên và mặt dưới của lá cây thài lài tía, quan sát thấy giấy ở mặt dưới chuyển màu nhanh hơn và đậm hơn giấy ở mặt trên. Kết quả này cho thấy điều gì về sự phân bố khí khổng trên lá?

  • A. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn mặt trên.
  • B. Mặt trên lá có mật độ khí khổng cao hơn mặt dưới.
  • C. Mặt trên lá có lớp cutin mỏng hơn mặt dưới.
  • D. Mặt dưới lá hấp thụ nước tốt hơn mặt trên.

Câu 6: Khi tách lớp biểu bì lá thài lài tía để quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, thao tác nào là quan trọng nhất để có thể nhìn rõ cấu trúc khí khổng?

  • A. Tách lớp biểu bì càng rộng càng tốt.
  • B. Tách lớp biểu bì ở phần gân lá.
  • C. Tách lớp biểu bì vào lúc trời nắng gắt.
  • D. Tách lớp biểu bì thật mỏng.

Câu 7: Quan sát dưới kính hiển vi, khí khổng bao gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau tạo thành một khe hở. Hai tế bào này được gọi là gì và khe hở đó là gì?

  • A. Tế bào mô giậu và lỗ thoát hơi.
  • B. Tế bào biểu bì và lỗ thoát hơi.
  • C. Tế bào bảo vệ và lỗ khí (khe khí khổng).
  • D. Tế bào nhu mô và lỗ khí.

Câu 8: Trạng thái "cân bằng nước" ở thực vật được hiểu là gì?

  • A. Lượng nước trong cây luôn không đổi.
  • B. Lượng nước cây hấp thụ xấp xỉ bằng lượng nước cây thoát ra.
  • C. Cây chỉ hấp thụ nước khi cần thiết cho quang hợp.
  • D. Lượng nước dự trữ trong tế bào luôn ở mức tối đa.

Câu 9: Khi cây bị mất cân bằng nước do thiếu nước kéo dài, những biểu hiện nào thường xuất hiện sớm nhất?

  • A. Lá bị héo rũ.
  • B. Thân cây hóa gỗ nhanh hơn.
  • C. Cây ra hoa kết trái nhiều hơn.
  • D. Rễ cây phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 10: Tưới nước cho cây một cách hợp lý, đúng lúc, đúng lượng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Giúp cây chỉ cần ánh sáng để quang hợp.
  • C. Đảm bảo trạng thái cân bằng nước cho cây, tạo điều kiện cho các quá trình sinh lí diễn ra bình thường.
  • D. Giúp cây không cần hấp thụ thêm khoáng chất từ đất.

Câu 11: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng khoáng hòa tan, được gọi là gì?

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng cây trên giá thể.
  • D. Trồng cây hữu cơ.

Câu 12: So với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất, phương pháp khí canh (aeroponics) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến sự tiếp xúc của rễ với không khí?

  • A. Giúp rễ cây ít bị khô hạn hơn.
  • B. Tăng cường khả năng hô hấp của rễ do tiếp xúc tốt với oxy.
  • C. Giúp rễ cây dễ dàng bám chặt hơn.
  • D. Giảm nhu cầu dinh dưỡng khoáng cho cây.

Câu 13: Tại sao việc duy trì độ thoáng khí trong đất (hay môi trường rễ trong thủy/khí canh) lại quan trọng đối với quá trình hấp thụ ion khoáng của cây?

  • A. Tăng cường sự bay hơi của nước từ đất.
  • B. Giúp rễ cây quang hợp tốt hơn.
  • C. Làm giảm nồng độ ion khoáng trong đất.
  • D. Đảm bảo rễ cây có đủ oxy cho hô hấp, tạo năng lượng cho quá trình hấp thụ khoáng chủ động.

Câu 14: Nước được vận chuyển từ tế bào lông hút vào mạch gỗ của rễ theo con đường nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ theo con đường gian bào.
  • B. Chỉ theo con đường tế bào chất.
  • C. Theo cả con đường gian bào và con đường tế bào chất.
  • D. Chỉ theo mạch rây.

Câu 15: Lực nào đóng vai trò chủ yếu trong việc kéo nước từ rễ lên lá ở những cây thân gỗ cao?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Lực đẩy của mạch rây.

Câu 16: Khi cây bị thiếu nước, khí khổng có xu hướng đóng lại. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thoát hơi nước và hấp thụ nước của cây?

  • A. Tăng thoát hơi nước và tăng hấp thụ nước.
  • B. Tăng thoát hơi nước và giảm hấp thụ nước.
  • C. Giảm thoát hơi nước nhưng tăng hấp thụ nước.
  • D. Giảm thoát hơi nước và giảm hấp thụ nước.

Câu 17: Tại sao những cây sống ở vùng khô hạn thường có lá nhỏ, hoặc biến thành gai, và lớp cutin dày?

  • A. Để tăng cường quá trình quang hợp.
  • B. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước.
  • C. Để tăng khả năng hấp thụ ánh sáng.
  • D. Để bảo vệ cây khỏi bị động vật ăn lá.

Câu 18: Một chậu cây được tưới nước quá nhiều, khiến đất bị úng nước. Tình trạng này có thể gây hại cho cây như thế nào liên quan đến quá trình trao đổi khoáng?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ ion khoáng do nước có sẵn nhiều.
  • B. Kích thích rễ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Làm giảm lượng oxy trong đất, hạn chế hô hấp rễ và quá trình hấp thụ khoáng chủ động.
  • D. Giúp cây dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng không hòa tan.

Câu 19: Áp suất rễ là một lực đẩy nước từ rễ lên thân. Tuy nhiên, lực này thường không đủ mạnh để đẩy nước lên tới lá ở những cây cao. Áp suất rễ hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nào?

  • A. Trời nắng gắt, độ ẩm không khí thấp.
  • B. Ban đêm, độ ẩm không khí cao.
  • C. Đất khô hạn kéo dài.
  • D. Khi cây bị thiếu dinh dưỡng khoáng.

Câu 20: Giải thích hiện tượng "rỉ nhựa" (guttation) thường quan sát thấy ở mép lá vào buổi sáng sớm sau một đêm ẩm ướt.

  • A. Do áp suất rễ đẩy nước lên khi thoát hơi nước yếu, nước thoát ra qua thủy khổng.
  • B. Do cây hấp thụ quá nhiều khoáng chất.
  • C. Do quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ vào ban đêm.
  • D. Là dấu hiệu cây đang bị bệnh.

Câu 21: Khi pha chế dung dịch dinh dưỡng cho cây trồng thủy canh, cần lưu ý điều gì về nồng độ và thành phần các ion khoáng?

  • A. Chỉ cần tập trung vào các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
  • B. Nồng độ ion càng cao thì cây càng phát triển nhanh.
  • C. Không cần quan tâm đến sự cân bằng giữa các loại ion.
  • D. Cần cung cấp đầy đủ cả nguyên tố đa lượng và vi lượng với nồng độ và tỉ lệ cân đối.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát pH của dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh lại quan trọng?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước.
  • B. pH ảnh hưởng đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ các ion khoáng của rễ.
  • C. pH chỉ ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.
  • D. pH cao luôn tốt hơn pH thấp cho sự phát triển của cây.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước và sự hấp thụ nước của rễ.

  • A. Thoát hơi nước làm giảm hấp thụ nước.
  • B. Hấp thụ nước làm giảm thoát hơi nước.
  • C. Thoát hơi nước tạo ra lực hút giúp rễ hấp thụ nước.
  • D. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 24: Ngoài việc tạo lực hút nước, thoát hơi nước còn có vai trò quan trọng nào khác đối với thực vật?

  • A. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
  • B. Giúp cây tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Giúp hạ nhiệt độ bề mặt lá.

Câu 25: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi, bạn thấy các khí khổng đang mở. Điều kiện môi trường nào sau đây có khả năng cao khiến khí khổng ở trạng thái này?

  • A. Trời sáng, cây đủ nước.
  • B. Trời tối, cây đủ nước.
  • C. Trời sáng, cây bị hạn hán.
  • D. Gió mạnh, độ ẩm không khí rất thấp.

Câu 26: Phân biệt sự hấp thụ ion khoáng chủ động và bị động ở rễ cây về mặt năng lượng.

  • A. Cả hai đều cần năng lượng ATP.
  • B. Hấp thụ chủ động cần năng lượng ATP, hấp thụ bị động không cần năng lượng trực tiếp.
  • C. Hấp thụ bị động cần năng lượng ATP, hấp thụ chủ động không cần.
  • D. Cả hai đều không cần năng lượng ATP.

Câu 27: Nêu một tình huống thực tế trong nông nghiệp mà việc hiểu biết về quá trình thoát hơi nước có thể giúp người nông dân quản lý cây trồng hiệu quả hơn.

  • A. Chọn loại phân bón phù hợp cho từng loại đất.
  • B. Xác định thời điểm thu hoạch tối ưu.
  • C. Lập kế hoạch tưới nước dựa trên điều kiện thời tiết (nắng, gió, độ ẩm).
  • D. Phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng.

Câu 28: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng cây còn nguyên vẹn bộ rễ so với việc sử dụng cành cây không rễ đặt trong nước cho kết quả khác nhau như thế nào về lượng nước giảm đi trong bình sau một thời gian?

  • A. Lượng nước giảm đi ở bình có cây nguyên vẹn lớn hơn đáng kể so với bình có cành không rễ.
  • B. Lượng nước giảm đi ở bình có cành không rễ lớn hơn so với bình có cây nguyên vẹn.
  • C. Lượng nước giảm đi ở cả hai bình là như nhau.
  • D. Không có sự thay đổi lượng nước ở cả hai bình.

Câu 29: Trong cấu trúc của rễ, lớp tế bào nào có vai trò kiểm soát chặt chẽ dòng vận chuyển nước và ion khoáng từ vỏ rễ vào trung trụ, buộc các chất phải đi qua màng sinh chất của tế bào?

  • A. Biểu bì.
  • B. Nội bì (Endodermis).
  • C. Mô mềm vỏ.
  • D. Trụ giữa (Stele).

Câu 30: Nhận định nào sau đây về phương pháp trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) là KHÔNG đúng?

  • A. Giúp tiết kiệm diện tích trồng trọt.
  • B. Kiểm soát tốt hơn nồng độ và thành phần dinh dưỡng cung cấp cho cây.
  • C. Hạn chế đáng kể các bệnh từ đất và cỏ dại.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và kỹ thuật vận hành đơn giản hơn trồng trên đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ bằng cách đo lượng nước giảm trong ống nghiệm, vì sao cần nhỏ một lớp dầu thực vật lên bề mặt nước trong ống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh thân cây vận chuyển nước bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch màu, hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong thí nghiệm cắt ngang thân cây đã được cắm vào dung dịch màu, quan sát dưới kính hiển vi thấy các bó mạch ở trung tâm bị nhuộm màu. Cấu trúc bị nhuộm màu này là gì và chức năng chính của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thí nghiệm sử dụng giấy cobalt chloride để chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đặt giấy cobalt chloride lên cả mặt trên và mặt dưới của lá cây thài lài tía, quan sát thấy giấy ở mặt dưới chuyển màu nhanh hơn và đậm hơn giấy ở mặt trên. Kết quả này cho thấy điều gì về sự phân bố khí khổng trên lá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi tách lớp biểu bì lá thài lài tía để quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, thao tác nào là quan trọng nhất để có thể nhìn rõ cấu trúc khí khổng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quan sát dưới kính hiển vi, khí khổng bao gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau tạo thành một khe hở. Hai tế bào này được gọi là gì và khe hở đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trạng thái 'cân bằng nước' ở thực vật được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi cây bị mất cân bằng nước do thiếu nước kéo dài, những biểu hiện nào thường xuất hiện sớm nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tưới nước cho cây một cách hợp lý, đúng lúc, đúng lượng có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng khoáng hòa tan, được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất, phương pháp khí canh (aeroponics) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến sự tiếp xúc của rễ với không khí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao việc duy trì độ thoáng khí trong đất (hay môi trường rễ trong thủy/khí canh) lại quan trọng đối với quá trình hấp thụ ion khoáng của cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nước được vận chuyển từ tế bào lông hút vào mạch gỗ của rễ theo con đường nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lực nào đóng vai trò chủ yếu trong việc kéo nước từ rễ lên lá ở những cây thân gỗ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi cây bị thiếu nước, khí khổng có xu hướng đóng lại. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thoát hơi nước và hấp thụ nước của cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao những cây sống ở vùng khô hạn thường có lá nhỏ, hoặc biến thành gai, và lớp cutin dày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một chậu cây được tưới nước quá nhiều, khiến đất bị úng nước. Tình trạng này có thể gây hại cho cây như thế nào liên quan đến quá trình trao đổi khoáng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Áp suất rễ là một lực đẩy nước từ rễ lên thân. Tuy nhiên, lực này thường không đủ mạnh để đẩy nước lên tới lá ở những cây cao. Áp suất rễ hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giải thích hiện tượng 'rỉ nhựa' (guttation) thường quan sát thấy ở mép lá vào buổi sáng sớm sau một đêm ẩm ướt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi pha chế dung dịch dinh dưỡng cho cây trồng thủy canh, cần lưu ý điều gì về nồng độ và thành phần các ion khoáng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát pH của dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước và sự hấp thụ nước của rễ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Ngoài việc tạo lực hút nước, thoát hơi nước còn có vai trò quan trọng nào khác đối với thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi quan sát tiêu bản biểu bì lá dưới kính hiển vi, bạn thấy các khí khổng đang mở. Điều kiện môi trường nào sau đây có khả năng cao khiến khí khổng ở trạng thái này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân biệt sự hấp thụ ion khoáng chủ động và bị động ở rễ cây về mặt năng lượng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nêu một tình huống thực tế trong nông nghiệp mà việc hiểu biết về quá trình thoát hơi nước có thể giúp người nông dân quản lý cây trồng hiệu quả hơn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng cây còn nguyên vẹn bộ rễ so với việc sử dụng cành cây không rễ đặt trong nước cho kết quả khác nhau như thế nào về lượng nước giảm đi trong bình sau một thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong cấu trúc của rễ, lớp tế bào nào có vai trò kiểm soát chặt chẽ dòng vận chuyển nước và ion khoáng từ vỏ rễ vào trung trụ, buộc các chất phải đi qua màng sinh chất của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây về phương pháp trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) là KHÔNG đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, người ta thường đo lượng nước giảm đi trong ống nghiệm sau một thời gian. Nguyên tắc khoa học chính đằng sau việc đo lường sự giảm thể tích nước này là gì?

  • A. Nước bay hơi từ bề mặt ống nghiệm.
  • B. Cây sử dụng nước cho quá trình quang hợp.
  • C. Nước bị phân hủy trong môi trường thí nghiệm.
  • D. Lượng nước giảm tương ứng với lượng nước rễ cây đã hấp thụ.

Câu 2: Để đảm bảo kết quả thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ chính xác, người ta thường thêm một lớp dầu mỏng lên bề mặt cột nước trong ống nghiệm. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
  • B. Kích thích rễ cây phát triển nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn sự bay hơi của nước từ bề mặt.
  • D. Tăng độ hòa tan của khoáng chất trong nước.

Câu 3: Quan sát một lát cắt ngang thân cây trong thí nghiệm vận chuyển nước bằng dung dịch màu. Bạn thấy các chấm màu xuất hiện tập trung ở một vùng nhất định. Vùng này trong cấu tạo thân cây thường là nơi thực hiện chức năng gì?

  • A. Dẫn truyền các chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • B. Vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
  • C. Tích trữ chất dinh dưỡng dự trữ cho cây.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 4: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, tại sao việc lựa chọn cành hoa màu trắng (ví dụ: hoa hồng trắng, hoa cúc trắng) lại giúp quan sát kết quả rõ ràng hơn so với cành hoa màu đậm?

  • A. Màu của dung dịch dễ dàng hiển thị trên nền cánh hoa trắng.
  • B. Hoa màu trắng có tốc độ thoát hơi nước cao hơn.
  • C. Cánh hoa trắng hấp thụ dung dịch màu tốt hơn.
  • D. Hoa màu trắng có cấu tạo mạch dẫn đặc biệt.

Câu 5: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm vận chuyển nước ở thân với cành hoa cắm vào dung dịch màu xanh lam. Sau vài giờ, bạn quan sát thấy các gân lá và rìa cánh hoa bắt đầu chuyển sang màu xanh lam. Kết quả này chứng tỏ điều gì?

  • A. Lá cây hấp thụ trực tiếp dung dịch màu từ không khí.
  • B. Cánh hoa có khả năng tổng hợp sắc tố màu xanh.
  • C. Quá trình quang hợp tạo ra chất màu xanh.
  • D. Nước và chất màu đã được vận chuyển từ thân lên lá và hoa.

Câu 6: Giấy cobalt chloride khô có màu xanh lam, khi tiếp xúc với hơi nước sẽ chuyển sang màu hồng. Tính chất này được ứng dụng như thế nào trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá?

  • A. Đo lượng nước cây hấp thụ.
  • B. Kiểm tra sự có mặt của oxy do quang hợp.
  • C. Phát hiện và định tính sự có mặt của hơi nước thoát ra từ lá.
  • D. Xác định nồng độ khoáng chất trong lá.

Câu 7: Trong thí nghiệm thoát hơi nước ở lá sử dụng giấy cobalt chloride, tại sao người ta thường dùng kẹp và lam kính để giữ chặt miếng giấy áp vào bề mặt lá?

  • A. Giúp giấy cobalt chloride hấp thụ nước nhanh hơn.
  • B. Tạo một không gian kín, ngăn hơi nước từ môi trường ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Bảo vệ bề mặt lá khỏi bị tổn thương.
  • D. Tăng cường ánh sáng chiếu vào lá để thúc đẩy thoát hơi nước.

Câu 8: Khi quan sát tiêu bản hiển vi của lớp biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, bạn thấy rất nhiều cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành khe hở ở giữa. Cấu trúc này có vai trò chính là gì đối với sự trao đổi chất của cây?

  • A. Kiểm soát sự trao đổi khí (CO2, O2) và thoát hơi nước.
  • B. Hấp thụ ánh sáng cho quá trình quang hợp.
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng trong phiến lá.
  • D. Bảo vệ lá khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 9: So sánh tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride khi áp vào mặt trên và mặt dưới của cùng một lá cây. Bạn nhận thấy giấy ở mặt dưới chuyển màu nhanh và đậm hơn. Điều này có thể giải thích dựa trên đặc điểm cấu tạo nào của lá?

  • A. Mặt trên lá có lớp cutin dày hơn.
  • B. Mặt dưới lá có nhiều mạch dẫn hơn.
  • C. Mặt trên lá nhận được nhiều ánh sáng hơn.
  • D. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn mặt trên.

Câu 10: Để tách lớp biểu bì lá thài lài tía làm tiêu bản quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, thao tác nào sau đây giúp bạn có được lớp biểu bì mỏng và dễ quan sát nhất?

  • A. Dùng dao lam cạo mạnh toàn bộ mặt lá.
  • B. Xé ngang lá thành nhiều mảnh nhỏ.
  • C. Gập đôi lá và dùng dao lam hoặc móng tay nhẹ nhàng bóc tách lớp màng mỏng ở mép gập.
  • D. Ngâm lá trong nước sôi rồi bóc tách.

Câu 11: Khi quan sát tiêu bản khí khổng dưới kính hiển vi, bạn cần điều chỉnh các bộ phận nào của kính để có hình ảnh rõ nét nhất?

  • A. Ốc nhỏ và đĩa quay vật kính.
  • B. Ốc to và ốc nhỏ.
  • C. Bàn kính và kẹp giữ tiêu bản.
  • D. Gương phản chiếu và màng chắn sáng.

Câu 12: Một cây cảnh trong chậu được đặt ở nơi có ánh sáng mạnh và gió lùa. Nếu không được tưới nước đầy đủ, cây có khả năng bị héo nhanh hơn so với cây cùng loại đặt ở nơi râm mát, ít gió. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

  • A. Thoát hơi nước.
  • B. Hấp thụ khoáng chất.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hô hấp.

Câu 13: Tưới nước hợp lý cho cây trồng không chỉ cung cấp đủ nước mà còn giúp duy trì cân bằng nước trong cây. Cân bằng nước này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động sống nào của cây?

  • A. Kích thích ra hoa, kết quả.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • C. Tích lũy chất dinh dưỡng dự trữ.
  • D. Đảm bảo các quá trình sinh hóa và sinh lý diễn ra bình thường.

Câu 14: Biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu trực tiếp của cây bị thiếu nước trầm trọng?

  • A. Lá héo rũ, thân mềm nhũn.
  • B. Các lá phía dưới chuyển vàng và rụng sớm.
  • C. Lá cây có màu xanh đậm bất thường.
  • D. Cây ngừng sinh trưởng, thậm chí chết khô.

Câu 15: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng cây trên giá thể.
  • D. Trồng cây bán thủy canh.

Câu 16: So với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất, phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc cung cấp dinh dưỡng?

  • A. Không cần cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Dinh dưỡng được cung cấp dưới dạng phân bón hữu cơ tự nhiên.
  • C. Cây tự tổng hợp dinh dưỡng cần thiết.
  • D. Dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp dưới dạng ion khoáng hòa tan, dễ hấp thụ và kiểm soát nồng độ.

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã bị ngắt bỏ hết rễ con và lông hút, bạn dự đoán sự thay đổi thể tích nước trong ống nghiệm sẽ như thế nào so với ống nghiệm chứa cây có rễ phát triển bình thường?

  • A. Lượng nước giảm đi rất ít hoặc không đáng kể.
  • B. Lượng nước giảm đi nhanh hơn.
  • C. Lượng nước tăng lên do cây tiết ra nước.
  • D. Không có sự khác biệt về lượng nước giảm đi.

Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm vận chuyển nước ở thân nhưng lại sử dụng một cành cây đã bị héo rũ. Dự đoán kết quả quan sát lát cắt ngang thân sau khi cắm vào dung dịch màu là gì?

  • A. Các chấm màu sẽ xuất hiện rất đậm và lan rộng khắp thân.
  • B. Các chấm màu sẽ chỉ xuất hiện ở phần vỏ thân.
  • C. Các chấm màu sẽ xuất hiện rất mờ hoặc không xuất hiện do khả năng vận chuyển nước kém.
  • D. Thân cây sẽ nhanh chóng phục hồi và màu sắc xuất hiện bình thường.

Câu 19: Khi quan sát tiêu bản khí khổng dưới kính hiển vi vật kính 10x, bạn thấy rõ cấu trúc hai tế bào hình hạt đậu. Để quan sát chi tiết hơn cấu trúc này (ví dụ: nhân, lục lạp), bạn nên thực hiện thao tác nào?

  • A. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ: 40x).
  • B. Giảm độ sáng của đèn chiếu.
  • C. Di chuyển tiêu bản nhanh hơn trên bàn kính.
  • D. Thêm nước cất vào tiêu bản.

Câu 20: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm thoát hơi nước với hai lá cây cùng kích thước, một lá lành lặn và một lá đã được bôi sáp ong kín cả hai mặt. Khi áp giấy cobalt chloride vào hai lá này, bạn sẽ quan sát được điều gì?

  • A. Giấy ở cả hai lá đều chuyển màu xanh.
  • B. Giấy ở lá bôi sáp chuyển màu hồng nhanh hơn.
  • C. Giấy ở cả hai lá đều chuyển màu hồng với tốc độ như nhau.
  • D. Giấy ở lá lành lặn chuyển màu hồng, còn lá bôi sáp chuyển màu rất chậm hoặc không chuyển màu.

Câu 21: Kết quả thí nghiệm ở Câu 20 (lá bôi sáp không chuyển màu giấy cobalt chloride) chứng tỏ vai trò quan trọng của cấu trúc nào trên lá đối với quá trình thoát hơi nước?

  • A. Khí khổng.
  • B. Mạch dẫn.
  • C. Lớp cutin.
  • D. Tế bào mô mềm.

Câu 22: Việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng có thể gây ra hậu quả gì đối với rễ cây và khả năng hấp thụ nước/khoáng?

  • A. Kích thích rễ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Tăng cường lượng oxy trong đất.
  • C. Làm đất bị úng khí, thiếu oxy cho rễ hô hấp, ảnh hưởng đến hấp thụ.
  • D. Giảm nồng độ khoáng chất trong đất.

Câu 23: Phương pháp thủy canh có thể giúp tiết kiệm nước đáng kể so với trồng cây trên đất. Điều này là do đâu?

  • A. Cây trồng thủy canh không cần nước.
  • B. Dung dịch dinh dưỡng được tái sử dụng và ít bị bay hơi, thấm sâu.
  • C. Rễ cây trồng thủy canh không hấp thụ nước.
  • D. Cây trồng thủy canh có tốc độ thoát hơi nước thấp.

Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ, bạn cần chọn loại cây có đặc điểm nào để thí nghiệm diễn ra nhanh chóng và kết quả rõ ràng hơn?

  • A. Cây có lá dày và ít khí khổng.
  • B. Cây thân gỗ lâu năm.
  • C. Cây có hệ rễ cọc ăn sâu.
  • D. Cây thân thảo, có nhiều lá, bộ rễ phát triển tốt (nhiều lông hút).

Câu 25: Trong thí nghiệm vận chuyển nước ở thân, nếu bạn ngâm cành hoa trong dung dịch màu trong bóng tối thay vì dưới ánh sáng, bạn dự đoán tốc độ chuyển màu của hoa sẽ như thế nào?

  • A. Nhanh hơn rất nhiều do không có quang hợp cạnh tranh nước.
  • B. Không có sự khác biệt về tốc độ.
  • C. Chậm hơn do tốc độ thoát hơi nước giảm trong bóng tối.
  • D. Màu sắc sẽ đậm hơn do dung dịch không bị phân hủy bởi ánh sáng.

Câu 26: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào khí khổng có hình hạt đậu và chứa các hạt lục lạp. Sự có mặt của lục lạp trong tế bào khí khổng liên quan đến chức năng nào của chúng?

  • A. Thực hiện quang hợp, cung cấp năng lượng và chất để điều chỉnh độ đóng mở khí khổng.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ nước từ môi trường.
  • C. Tổng hợp sắc tố tạo màu cho khí khổng.
  • D. Bảo vệ tế bào khí khổng khỏi tác nhân gây hại.

Câu 27: Một trong những hạn chế lớn nhất của phương pháp khí canh và thủy canh so với trồng đất truyền thống là gì?

  • A. Năng suất cây trồng thấp hơn.
  • B. Cây dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
  • C. Yêu cầu diện tích trồng lớn hơn.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi kỹ thuật canh tác chuyên sâu.

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã cắt bỏ toàn bộ lá, bạn dự đoán lượng nước giảm trong ống nghiệm sẽ như thế nào so với cây còn nguyên lá?

  • A. Giảm đi nhanh hơn do không bị thoát hơi nước.
  • B. Giảm đi chậm hơn do lực hút nước từ sự thoát hơi nước bị giảm thiểu.
  • C. Không có sự khác biệt về lượng nước giảm.
  • D. Lượng nước sẽ tăng lên do rễ tiết nước ra ngoài.

Câu 29: Dựa vào nguyên lý của thí nghiệm thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, bạn có thể thiết kế thí nghiệm tương tự để chứng minh điều gì khác ở thực vật?

  • A. Sự thoát hơi nước từ bề mặt thân cây non.
  • B. Sự hấp thụ CO2 của lá.
  • C. Sự vận chuyển khoáng chất trong thân.
  • D. Sự giải phóng oxy trong quang hợp.

Câu 30: Khi quan sát tiêu bản khí khổng dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy kích thước khe khí khổng có thể thay đổi. Sự thay đổi này chủ yếu là do sự thay đổi áp suất trương nước trong tế bào nào?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào mô mềm thịt lá.
  • C. Tế bào mạch gỗ.
  • D. Tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, người ta thường đo lượng nước giảm đi trong ống nghiệm sau một thời gian. Nguyên tắc khoa học chính đằng sau việc đo lường sự giảm thể tích nước này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để đảm bảo kết quả thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ chính xác, người ta thường thêm một lớp dầu mỏng lên bề mặt cột nước trong ống nghiệm. Mục đích của việc làm này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quan sát một lát cắt ngang thân cây trong thí nghiệm vận chuyển nước bằng dung dịch màu. Bạn thấy các chấm màu xuất hiện tập trung ở một vùng nhất định. Vùng này trong cấu tạo thân cây thường là nơi thực hiện chức năng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân, tại sao việc lựa chọn cành hoa màu trắng (ví dụ: hoa hồng trắng, hoa cúc trắng) lại giúp quan sát kết quả rõ ràng hơn so với cành hoa màu đậm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm vận chuyển nước ở thân với cành hoa cắm vào dung dịch màu xanh lam. Sau vài giờ, bạn quan sát thấy các gân lá và rìa cánh hoa bắt đầu chuyển sang màu xanh lam. Kết quả này chứng tỏ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giấy cobalt chloride khô có màu xanh lam, khi tiếp xúc với hơi nước sẽ chuyển sang màu hồng. Tính chất này được ứng dụng như thế nào trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong thí nghiệm thoát hơi nước ở lá sử dụng giấy cobalt chloride, tại sao người ta thường dùng kẹp và lam kính để giữ chặt miếng giấy áp vào bề mặt lá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi quan sát tiêu bản hiển vi của lớp biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, bạn thấy rất nhiều cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành khe hở ở giữa. Cấu trúc này có vai trò chính là gì đối với sự trao đổi chất của cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride khi áp vào mặt trên và mặt dưới của cùng một lá cây. Bạn nhận thấy giấy ở mặt dưới chuyển màu nhanh và đậm hơn. Điều này có thể giải thích dựa trên đặc điểm cấu tạo nào của lá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để tách lớp biểu bì lá thài lài tía làm tiêu bản quan sát khí khổng dưới kính hiển vi, thao tác nào sau đây giúp bạn có được lớp biểu bì mỏng và dễ quan sát nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi quan sát tiêu bản khí khổng dưới kính hiển vi, bạn cần điều chỉnh các bộ phận nào của kính để có hình ảnh rõ nét nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một cây cảnh trong chậu được đặt ở nơi có ánh sáng mạnh và gió lùa. Nếu không được tưới nước đầy đủ, cây có khả năng bị héo nhanh hơn so với cây cùng loại đặt ở nơi râm mát, ít gió. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tưới nước hợp lý cho cây trồng không chỉ cung cấp đủ nước mà còn giúp duy trì cân bằng nước trong cây. Cân bằng nước này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động sống nào của cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là dấu hiệu trực tiếp của cây bị thiếu nước trầm trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất, phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc cung cấp dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã bị ngắt bỏ hết rễ con và lông hút, bạn dự đoán sự thay đổi thể tích nước trong ống nghiệm sẽ như thế nào so với ống nghiệm chứa cây có rễ phát triển bình thường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm vận chuyển nước ở thân nhưng lại sử dụng một cành cây đã bị héo rũ. Dự đoán kết quả quan sát lát cắt ngang thân sau khi cắm vào dung dịch màu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi quan sát tiêu bản khí khổng dưới kính hiển vi vật kính 10x, bạn thấy rõ cấu trúc hai tế bào hình hạt đậu. Để quan sát chi tiết hơn cấu trúc này (ví dụ: nhân, lục lạp), bạn nên thực hiện thao tác nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm thoát hơi nước với hai lá cây cùng kích thước, một lá lành lặn và một lá đã được bôi sáp ong kín cả hai mặt. Khi áp giấy cobalt chloride vào hai lá này, bạn sẽ quan sát được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Kết quả thí nghiệm ở Câu 20 (lá bôi sáp không chuyển màu giấy cobalt chloride) chứng tỏ vai trò quan trọng của cấu trúc nào trên lá đối với quá trình thoát hơi nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng có thể gây ra hậu quả gì đối với rễ cây và khả năng hấp thụ nước/khoáng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phương pháp thủy canh có thể giúp tiết kiệm nước đáng kể so với trồng cây trên đất. Điều này là do đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm hấp thụ nước ở rễ, bạn cần chọn loại cây có đặc điểm nào để thí nghiệm diễn ra nhanh chóng và kết quả rõ ràng hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong thí nghiệm vận chuyển nước ở thân, nếu bạn ngâm cành hoa trong dung dịch màu trong bóng tối thay vì dưới ánh sáng, bạn dự đoán tốc độ chuyển màu của hoa sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào khí khổng có hình hạt đậu và chứa các hạt lục lạp. Sự có mặt của lục lạp trong tế bào khí khổng liên quan đến chức năng nào của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những hạn chế lớn nhất của phương pháp khí canh và thủy canh so với trồng đất truyền thống là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, nếu sử dụng cây đã cắt bỏ toàn bộ lá, bạn dự đoán lượng nước giảm trong ống nghiệm sẽ như thế nào so với cây còn nguyên lá?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa vào nguyên lý của thí nghiệm thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, bạn có thể thiết kế thí nghiệm tương tự để chứng minh điều gì khác ở thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi quan sát tiêu bản khí khổng dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy kích thước khe khí khổng có thể thay đổi. Sự thay đổi này chủ yếu là do sự thay đổi áp suất trương nước trong tế bào nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh rễ cây hấp thụ nước, mục đích chính của việc nhỏ lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm là gì?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
  • B. Ngăn chặn quá trình quang hợp của rễ.
  • C. Tăng tốc độ bay hơi nước từ ống nghiệm.
  • D. Ngăn chặn sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch, đảm bảo lượng nước giảm là do rễ hấp thụ.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, sau một thời gian, mực nước trong ống nghiệm có cắm cây sẽ giảm đi so với ống nghiệm đối chứng (không cắm cây). Kết quả này chứng tỏ điều gì?

  • A. Rễ cây có khả năng hấp thụ nước.
  • B. Lá cây thoát hơi nước mạnh.
  • C. Thân cây vận chuyển nước lên lá.
  • D. Cây giải phóng nước vào môi trường.

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, người ta thường sử dụng cành hoa trắng cắm vào dung dịch màu (ví dụ: mực tím, màu thực phẩm). Sau một thời gian, cánh hoa chuyển sang màu của dung dịch. Hiện tượng này chứng tỏ:

  • A. Lá cây hấp thụ màu từ không khí.
  • B. Rễ cây đẩy dung dịch màu lên.
  • C. Thân cây có khả năng vận chuyển nước và các chất hòa tan lên phía trên (lá, hoa).
  • D. Cánh hoa tự đổi màu khi tiếp xúc với nước.

Câu 4: Khi cắt ngang thân cây sau thí nghiệm vận chuyển nước với dung dịch màu, người ta quan sát thấy các chấm màu xuất hiện trong mô thân. Các chấm màu này nằm ở vị trí của cấu trúc nào?

  • A. Mạch gỗ (xylem).
  • B. Mạch rây (phloem).
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Mô mềm vỏ.

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, giấy được sấy khô có màu xanh. Khi đặt giấy này tiếp xúc với bề mặt lá và có sự thoát hơi nước, màu của giấy sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?

  • A. Chuyển sang màu vàng, do lá hấp thụ cobalt.
  • B. Chuyển sang màu hồng, do giấy hấp thụ hơi nước thoát ra từ lá.
  • C. Chuyển sang màu xanh đậm, do lá giải phóng CO2.
  • D. Không đổi màu, vì lá không thoát hơi nước.

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, khi đặt giấy cobalt chloride lên bề mặt lá, người ta thường dùng lam kính hoặc tấm chắn để che phủ. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Giúp giấy bám chặt vào bề mặt lá.
  • B. Tăng nhiệt độ để quá trình thoát hơi nước diễn ra nhanh hơn.
  • C. Ngăn hơi nước trong không khí ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
  • D. Ngăn ánh sáng chiếu trực tiếp vào giấy.

Câu 7: Quan sát tiêu bản hiển vi tế bào biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa chính là:

  • A. Tế bào mô giậu.
  • B. Tế bào biểu bì thường.
  • C. Tế bào mạch gỗ.
  • D. Tế bào khí khổng.

Câu 8: Để quan sát rõ ràng tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, khi bóc lớp biểu bì lá cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Bóc một mảng thật rộng.
  • B. Bóc một lớp thật mỏng.
  • C. Bóc ở mép lá.
  • D. Bóc vào buổi trưa nắng gắt.

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, vì sao giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá thường chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên lá?

  • A. Mặt dưới lá thường có mật độ khí khổng lớn hơn mặt trên.
  • B. Mặt trên lá có lớp cutin dày hơn.
  • C. Ánh sáng chiếu vào mặt trên mạnh hơn.
  • D. Mặt dưới lá có nhiều mạch gỗ hơn.

Câu 10: Tưới nước hợp lý cho cây có vai trò gì trong việc đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển bình thường của cây?

  • A. Chỉ giúp cây ra hoa kết trái sớm.
  • B. Giúp cây hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
  • C. Đảm bảo trạng thái cân bằng nước trong cây, duy trì các quá trình sinh lý.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về chất khoáng.

Câu 11: Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, biểu hiện rõ ràng nhất thường là:

  • A. Lá xanh đậm và cứng hơn.
  • B. Cây héo rũ, lá vàng, rụng dần.
  • C. Thân cây phát triển mạnh hơn.
  • D. Tăng cường ra hoa, kết quả.

Câu 12: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng khoáng, được gọi là:

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng cây hữu cơ.
  • D. Trồng cây trên giá thể.

Câu 13: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ, được gọi là:

  • A. Thủy canh.
  • B. Khí canh.
  • C. Trồng cây trên đất nung.
  • D. Trồng cây trong nhà kính.

Câu 14: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp thủy canh và khí canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần kiểm soát nồng độ dinh dưỡng.
  • C. Cây không cần ánh sáng để quang hợp.
  • D. Tiết kiệm diện tích, kiểm soát dinh dưỡng tốt hơn, giảm sâu bệnh từ đất.

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của phương pháp khí canh và thủy canh so với phương pháp trồng cây truyền thống là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật canh tác phức tạp hơn.
  • B. Năng suất cây trồng thấp hơn.
  • C. Không thể trồng được nhiều loại cây khác nhau.
  • D. Cây dễ bị ngập úng.

Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, tại sao việc sử dụng cành cây tươi, có lá là điều cần thiết?

  • A. Lá giúp cành cây đứng vững trong dung dịch.
  • B. Lá hấp thụ màu từ không khí.
  • C. Lá có quá trình thoát hơi nước, tạo động lực kéo nước từ thân lên.
  • D. Lá cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển.

Câu 17: Nếu trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, ống nghiệm đối chứng (không có cây) cũng bị giảm mực nước đáng kể sau một thời gian, nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Cây trong ống nghiệm chính hấp thụ quá nhiều nước.
  • B. Lớp dầu trên bề mặt nước quá dày.
  • C. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
  • D. Không có lớp dầu hoặc lớp dầu quá mỏng, gây ra sự bay hơi nước.

Câu 18: Khi quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, sự đóng mở của khí khổng chủ yếu được điều chỉnh bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Lượng nước trong tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ).
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Nồng độ oxy xung quanh.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, nếu đặt cây trong điều kiện không khí rất ẩm, kết quả quan sát sự chuyển màu của giấy cobalt chloride sẽ như thế nào so với đặt cây trong điều kiện không khí khô?

  • A. Chuyển màu nhanh và đậm hơn.
  • B. Chuyển màu thành màu xanh đậm.
  • C. Chuyển màu chậm hơn hoặc không chuyển màu rõ rệt.
  • D. Chuyển màu thành màu vàng.

Câu 20: Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với sự vận chuyển nước và khoáng trong cây?

  • A. Thúc đẩy sự hấp thụ khoáng chất ở rễ.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp.
  • C. Giúp cố định CO2 từ không khí.
  • D. Tạo ra lực hút (lực kéo) nước từ rễ lên lá qua mạch gỗ.

Câu 21: Nếu tưới nước quá nhiều cho cây trồng trên đất, điều gì có thể xảy ra đối với rễ cây?

  • A. Rễ sẽ hấp thụ nước và khoáng nhanh hơn.
  • B. Đất bị úng nước, thiếu oxy, làm rễ bị tổn thương hoặc chết.
  • C. Rễ phát triển dài và khỏe hơn.
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 22: Trong phương pháp thủy canh, việc kiểm soát nồng độ và thành phần các ion khoáng trong dung dịch dinh dưỡng là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Chỉ để làm đẹp dung dịch.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.
  • C. Đảm bảo cây nhận đủ và cân đối các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho sinh trưởng.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 23: So sánh khí canh và thủy canh, phương pháp nào cung cấp oxy cho hệ rễ tốt hơn và tại sao?

  • A. Khí canh, vì rễ treo lơ lửng trong không khí tiếp xúc trực tiếp với oxy.
  • B. Thủy canh, vì nước chứa nhiều oxy hòa tan hơn không khí.
  • C. Cả hai phương pháp đều cung cấp oxy như nhau.
  • D. Khó xác định, tùy thuộc vào loại cây.

Câu 24: Khi quan sát tế bào khí khổng, kích thước khe khí khổng thay đổi do sự thay đổi hình dạng của tế bào bảo vệ. Sự thay đổi hình dạng này liên quan trực tiếp đến:

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Áp suất trương nước trong tế bào bảo vệ.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, nếu sử dụng cành cây đã bị héo khô thay vì cành tươi, kết quả thí nghiệm có thể sẽ như thế nào?

  • A. Màu sẽ lan lên nhanh hơn.
  • B. Màu sẽ lan lên rất chậm hoặc không lan lên được do mạch gỗ bị tắc hoặc không còn lực hút nước.
  • C. Cành cây sẽ tươi trở lại.
  • D. Màu chỉ xuất hiện ở phần rễ.

Câu 26: Nếu bóc lớp biểu bì mặt trên và mặt dưới của lá thài lài tía và quan sát dưới kính hiển vi, em sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt về mật độ khí khổng. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về chức năng thoát hơi nước của hai mặt lá?

  • A. Mặt dưới lá thoát hơi nước chủ yếu và mạnh hơn mặt trên.
  • B. Mặt trên lá thoát hơi nước mạnh hơn mặt dưới.
  • C. Cả hai mặt lá thoát hơi nước với cường độ như nhau.
  • D. Quá trình thoát hơi nước chỉ xảy ra ở mặt trên lá.

Câu 27: Khi tưới nước không đủ cho cây trong thời gian dài, ngoài hiện tượng héo rũ, cây còn có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến dinh dưỡng khoáng?

  • A. Cây hấp thụ khoáng chất nhanh hơn để bù đắp.
  • B. Khoáng chất được tổng hợp trực tiếp trong lá.
  • C. Khả năng hấp thụ và vận chuyển khoáng chất bị suy giảm do thiếu dung môi (nước) và hoạt động sinh lý yếu.
  • D. Cây chỉ cần nước mà không cần khoáng chất.

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, việc sử dụng cây có bộ rễ phát triển tốt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến kết quả quan sát sự giảm mực nước?

  • A. Mực nước sẽ giảm nhanh và rõ rệt hơn do rễ hấp thụ nước hiệu quả.
  • B. Mực nước sẽ giảm chậm hơn do rễ tiêu thụ ít nước.
  • C. Không ảnh hưởng đến tốc độ giảm mực nước.
  • D. Mực nước sẽ tăng lên.

Câu 29: Thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng dung dịch màu có thể được thực hiện với các loại cây khác ngoài hoa. Nếu sử dụng cành rau cần tây, chúng ta có thể quan sát thấy màu tập trung ở đâu trên lát cắt ngang thân?

  • A. Toàn bộ thân cây chuyển màu đều.
  • B. Chỉ ở phần vỏ ngoài của thân.
  • C. Ở các bó mạch phân tán trong thân.
  • D. Ở các bó mạch tập trung ở trung tâm thân.

Câu 30: Tại sao trong thí nghiệm quan sát khí khổng, người ta thường sử dụng lá thài lài tía hoặc lá cây tương tự?

  • A. Lá thài lài tía có kích thước lớn.
  • B. Lớp biểu bì lá thài lài tía dễ bóc, tế bào khí khổng lớn và rõ ràng.
  • C. Lá thài lài tía có màu sắc đặc biệt.
  • D. Lá thài lài tía không có khí khổng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh rễ cây hấp thụ nước, mục đích chính của việc nhỏ lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, sau một thời gian, mực nước trong ống nghiệm có cắm cây sẽ giảm đi so với ống nghiệm đối chứng (không cắm cây). Kết quả này chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, người ta thường sử dụng cành hoa trắng cắm vào dung dịch màu (ví dụ: mực tím, màu thực phẩm). Sau một thời gian, cánh hoa chuyển sang màu của dung dịch. Hiện tượng này chứng tỏ:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Khi cắt ngang thân cây sau thí nghiệm vận chuyển nước với dung dịch màu, người ta quan sát thấy các chấm màu xuất hiện trong mô thân. Các chấm màu này nằm ở vị trí của cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, giấy được sấy khô có màu xanh. Khi đặt giấy này tiếp xúc với bề mặt lá và có sự thoát hơi nước, màu của giấy sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, khi đặt giấy cobalt chloride lên bề mặt lá, người ta thường dùng lam kính hoặc tấm chắn để che phủ. Mục đích của việc làm này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Quan sát tiêu bản hiển vi tế bào biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Để quan sát rõ ràng tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, khi bóc lớp biểu bì lá cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, vì sao giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá thường chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên lá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Tưới nước hợp lý cho cây có vai trò gì trong việc đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển bình thường của cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, biểu hiện rõ ràng nhất thường là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng khoáng, được gọi là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ, được gọi là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp thủy canh và khí canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Hạn chế lớn nhất của phương pháp khí canh và thủy canh so với phương pháp trồng cây truyền thống là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, tại sao việc sử dụng cành cây tươi, có lá là điều cần thiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Nếu trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, ống nghiệm đối chứng (không có cây) cũng bị giảm mực nước đáng kể sau một thời gian, nguyên nhân có thể là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Khi quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, sự đóng mở của khí khổng chủ yếu được điều chỉnh bởi yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, nếu đặt cây trong điều kiện không khí rất ẩm, kết quả quan sát sự chuyển màu của giấy cobalt chloride sẽ như thế nào so với đặt cây trong điều kiện không khí khô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với sự vận chuyển nước và khoáng trong cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Nếu tưới nước quá nhiều cho cây trồng trên đất, điều gì có thể xảy ra đối với rễ cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong phương pháp thủy canh, việc kiểm soát nồng độ và thành phần các ion khoáng trong dung dịch dinh dưỡng là rất quan trọng. Tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

So sánh khí canh và thủy canh, phương pháp nào cung cấp oxy cho hệ rễ tốt hơn và tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Khi quan sát tế bào khí khổng, kích thước khe khí khổng thay đổi do sự thay đổi hình dạng của tế bào bảo vệ. Sự thay đổi hình dạng này liên quan trực tiếp đến:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, nếu sử dụng cành cây đã bị héo khô thay vì cành tươi, kết quả thí nghiệm có thể sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Nếu bóc lớp biểu bì mặt trên và mặt dưới của lá thài lài tía và quan sát dưới kính hiển vi, em sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt về mật độ khí khổng. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về chức năng thoát hơi nước của hai mặt lá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Khi tưới nước không đủ cho cây trong thời gian dài, ngoài hiện tượng héo rũ, cây còn có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến dinh dưỡng khoáng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, việc sử dụng cây có bộ rễ phát triển tốt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến kết quả quan sát sự giảm mực nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng dung dịch màu có thể được thực hiện với các loại cây khác ngoài hoa. Nếu sử dụng cành rau cần tây, chúng ta có thể quan sát thấy màu tập trung ở đâu trên lát cắt ngang thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Tại sao trong thí nghiệm quan sát khí khổng, người ta thường sử dụng lá thài lài tía hoặc lá cây tương tự?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ bằng bình đo, việc quan sát sự giảm mực nước trong ống mao dẫn có gắn cành cây giúp minh họa điều gì về hoạt động của rễ?

  • A. Cây đang thực hiện quang hợp mạnh.
  • B. Cây đang thoát hơi nước qua lá.
  • C. Nước bị bay hơi từ bề mặt dung dịch.
  • D. Rễ cây đang hấp thụ nước từ môi trường.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, tại sao cần thêm một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm hoặc bình đo?

  • A. Để cung cấp dinh dưỡng cho rễ cây.
  • B. Để tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • C. Để ngăn chặn sự bay hơi của nước khỏi bề mặt.
  • D. Để làm cho mực nước dễ quan sát hơn.

Câu 3: Thí nghiệm sử dụng dung dịch màu (như mực hoặc phẩm màu thực phẩm) và cành cây có hoa trắng hoặc thân cây có mạch gỗ rõ ràng nhằm mục đích chính là để quan sát và chứng minh quá trình nào của thực vật?

  • A. Hấp thụ khoáng ở rễ.
  • B. Vận chuyển nước trong thân.
  • C. Thoát hơi nước ở lá.
  • D. Quang hợp ở lá.

Câu 4: Sau khi ngâm cành cây vào dung dịch màu và cắt ngang thân, bạn quan sát thấy các chấm hoặc vùng màu đậm xuất hiện theo một cấu trúc nhất định bên trong thân. Cấu trúc này chính là bộ phận nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước từ rễ lên lá?

  • A. Mạch gỗ (Xylem).
  • B. Mạch rây (Phloem).
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Tế bào mô mềm vỏ.

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước bằng dung dịch màu, việc chọn cành hoa màu trắng hoặc thân cây có màu nhạt (ví dụ: cuống lá cần tây) có ưu điểm gì lớn nhất?

  • A. Giúp cây hấp thụ nước nhanh hơn.
  • B. Làm tăng tốc độ vận chuyển nước.
  • C. Giúp dễ dàng quan sát màu sắc của dung dịch di chuyển trong mô.
  • D. Ngăn chặn sự thoát hơi nước quá mạnh.

Câu 6: Giấy tẩm dung dịch cobalt chloride (CoCl2) khô có màu xanh lam. Khi tiếp xúc với hơi nước, nó sẽ chuyển sang màu hồng. Tính chất này được ứng dụng để chứng minh quá trình nào của thực vật?

  • A. Hấp thụ ánh sáng.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Vận chuyển khoáng.
  • D. Thoát hơi nước.

Câu 7: Khi dán giấy cobalt chloride lên mặt dưới của lá cây và thấy giấy chuyển màu hồng nhanh hơn và đậm hơn so với khi dán lên mặt trên, điều này cho thấy điều gì về cấu trúc và chức năng của lá?

  • A. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn mặt trên.
  • B. Mặt trên lá có lớp cutin mỏng hơn mặt dưới.
  • C. Mặt dưới lá hấp thụ CO2 mạnh hơn mặt trên.
  • D. Mặt trên lá nhận được nhiều ánh sáng hơn.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần dùng kẹp giữ chặt giấy và lam kính (hoặc vật trong suốt tương tự) phủ lên trên giấy khi đặt trên lá?

  • A. Để ngăn chặn ánh sáng chiếu vào giấy.
  • B. Để tạo một khoang kín nhỏ, giữ lại hơi nước thoát ra từ lá.
  • C. Để tăng nhiệt độ bề mặt lá, thúc đẩy thoát hơi nước.
  • D. Để tránh giấy bị gió thổi bay.

Câu 9: Khi quan sát tiêu bản hiển vi của biểu bì lá, bạn thấy các cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì và khe hở đó được gọi là gì?

  • A. Tế bào biểu bì và lỗ khí.
  • B. Tế bào mô giậu và khoảng gian bào.
  • C. Tế bào bảo vệ và khe khí khổng.
  • D. Tế bào mạch gỗ và mạch dẫn.

Câu 10: Để quan sát rõ cấu trúc khí khổng dưới kính hiển vi khi làm tiêu bản tạm thời từ biểu bì lá, thao tác tách lớp biểu bì cần phải đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Tách được một mảng càng rộng càng tốt.
  • B. Tách cùng với một ít mô thịt lá.
  • C. Tách lớp biểu bì càng dày càng dễ quan sát.
  • D. Tách được một lớp biểu bì thật mỏng.

Câu 11: Quá trình thoát hơi nước chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào trên lá?

  • A. Khí khổng.
  • B. Lớp cutin.
  • C. Mạch gỗ.
  • D. Gân lá.

Câu 12: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm thoát hơi nước bằng cách cân một cành lá trước và sau một khoảng thời gian. Sự giảm khối lượng của cành lá chủ yếu là do sự mất đi của chất nào?

  • A. Carbon dioxide.
  • B. Oxy.
  • C. Nước.
  • D. Khoáng chất.

Câu 13: Ánh sáng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thoát hơi nước ở lá. Cơ chế chính mà ánh sáng tác động trực tiếp lên quá trình này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của lá, gây bay hơi nước nhanh hơn.
  • B. Kích thích mở khí khổng, tạo điều kiện cho hơi nước thoát ra.
  • C. Làm giảm lượng nước trong mạch gỗ.
  • D. Thúc đẩy quá trình hấp thụ nước ở rễ.

Câu 14: Độ ẩm không khí xung quanh lá càng cao thì tốc độ thoát hơi nước của cây thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Giảm đi do sự chênh lệch nồng độ hơi nước giữa lá và không khí giảm.
  • B. Tăng lên do khí khổng mở rộng hơn.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm không khí.
  • D. Giảm đi do cây ngừng hấp thụ nước.

Câu 15: Gió nhẹ có thể làm tăng tốc độ thoát hơi nước, nhưng gió quá mạnh lại có thể làm giảm tốc độ thoát hơi nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho ảnh hưởng của gió quá mạnh?

  • A. Gió mạnh cuốn trôi lớp cutin trên lá.
  • B. Gió mạnh làm tăng nhiệt độ của lá quá cao.
  • C. Gió mạnh có thể làm khí khổng đóng lại để hạn chế mất nước quá nhiều.
  • D. Gió mạnh làm tăng độ ẩm không khí xung quanh lá.

Câu 16: Tình trạng "cân bằng nước" trong cây được duy trì khi nào?

  • A. Khi cây chỉ hấp thụ nước mà không thoát hơi nước.
  • B. Khi lượng nước trong cây đạt mức tối đa.
  • C. Khi cây không bị héo.
  • D. Khi tốc độ hấp thụ nước của rễ xấp xỉ bằng tốc độ thoát hơi nước của lá.

Câu 17: Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là gì?

  • A. Lá chuyển sang màu xanh đậm bất thường.
  • B. Lá và thân cây bị héo rũ.
  • C. Cây ra hoa kết trái nhiều hơn.
  • D. Rễ cây phát triển mạnh hơn về chiều dài.

Câu 18: Việc tưới nước cho cây vào buổi trưa hè nắng gắt thường không hiệu quả bằng tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Nước lạnh đột ngột làm tổn thương rễ cây.
  • B. Ánh nắng làm giảm khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước và bốc hơi nước từ đất quá cao vào buổi trưa.
  • D. Cây đóng khí khổng hoàn toàn vào buổi trưa.

Câu 19: Tốc độ hấp thụ nước và khoáng của rễ cây phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường đất có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hấp thụ này?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ không khí.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Độ thoáng khí của đất.

Câu 20: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật (guttation) thường xảy ra vào buổi sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao và tốc độ thoát hơi nước thấp. Nước ứ giọt thoát ra từ đâu trên lá?

  • A. Các lỗ khí (hydathodes) ở mép lá hoặc đầu gân lá.
  • B. Khí khổng trên bề mặt lá.
  • C. Bề mặt lớp cutin.
  • D. Mạch rây.

Câu 21: So với hấp thụ nước, sự hấp thụ ion khoáng của rễ phức tạp hơn vì sao?

  • A. Ion khoáng chỉ được hấp thụ vào ban đêm.
  • B. Ion khoáng không hòa tan trong nước.
  • C. Ion khoáng được hấp thụ chủ yếu bằng cơ chế chủ động, cần năng lượng và các kênh/bơm đặc hiệu.
  • D. Ion khoáng chỉ được hấp thụ qua lớp cutin của rễ.

Câu 22: Lông hút (root hairs) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình hấp thụ nước và khoáng của cây. Chức năng chính của lông hút là gì?

  • A. Bảo vệ đỉnh rễ khỏi tổn thương cơ học.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ cho cây.
  • C. Vận chuyển nước và khoáng lên thân.
  • D. Làm tăng đáng kể diện tích bề mặt tiếp xúc giữa rễ và đất.

Câu 23: Thủy canh (hydroponics) là phương pháp trồng cây không dùng đất. Trong hệ thống thủy canh, dinh dưỡng cho cây được cung cấp dưới dạng nào?

  • A. Chất hữu cơ từ phân bón động vật.
  • B. Các ion khoáng hòa tan trong dung dịch nước.
  • C. Khí CO2 từ không khí.
  • D. Chất dinh dưỡng được cây tự tổng hợp hoàn toàn.

Câu 24: Một trong những ưu điểm nổi bật của phương pháp trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) so với trồng truyền thống trên đất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần kiểm soát chất lượng nước.
  • C. Kiểm soát chính xác nồng độ và thành phần dinh dưỡng cung cấp cho cây.
  • D. Cây trồng hoàn toàn miễn nhiễm với sâu bệnh.

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra với rễ cây nếu đất trồng bị ngập úng kéo dài?

  • A. Rễ bị thiếu oxy, hô hấp kém, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước và khoáng.
  • B. Rễ phát triển mạnh hơn để tìm kiếm oxy.
  • C. Khả năng hấp thụ nước của rễ tăng lên do có nhiều nước.
  • D. Rễ chuyển sang hấp thụ khoáng theo cơ chế bị động hoàn toàn.

Câu 26: Mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước và quá trình hấp thụ nước là gì?

  • A. Thoát hơi nước làm giảm nhiệt độ lá, ngăn cản hấp thụ nước.
  • B. Hấp thụ nước chỉ xảy ra khi cây không thoát hơi nước.
  • C. Thoát hơi nước làm tăng áp suất trong mạch gỗ, đẩy nước xuống rễ.
  • D. Thoát hơi nước tạo ra sức hút (lực kéo) giúp nước di chuyển từ rễ lên lá.

Câu 27: Để chứng minh ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ thoát hơi nước, bạn cần bố trí thí nghiệm với ít nhất hai nhóm cây giống nhau, đặt trong điều kiện ánh sáng, độ ẩm không khí, gió và lượng nước tưới như nhau. Yếu tố nào sẽ là biến số duy nhất được thay đổi giữa hai nhóm?

  • A. Nhiệt độ môi trường xung quanh cây.
  • B. Loại đất trồng.
  • C. Số lượng lá trên mỗi cây.
  • D. Thời gian chiếu sáng.

Câu 28: Quan sát tiêu bản hiển vi biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy các khí khổng phân bố. Cấu trúc nào của khí khổng có vai trò điều chỉnh độ mở/đóng của khe khí khổng?

  • A. Tế bào biểu bì xung quanh.
  • B. Lớp cutin.
  • C. Hai tế bào bảo vệ (tế bào hạt đậu).
  • D. Thành tế bào của mô mềm.

Câu 29: Quá trình vận chuyển nước trong thân cây chủ yếu diễn ra trong hệ thống mạch gỗ (xylem). Nước được di chuyển từ dưới lên trên nhờ những lực nào?

  • A. Chỉ có áp suất rễ.
  • B. Chỉ có lực hút do thoát hơi nước.
  • C. Chỉ có lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • D. Sự phối hợp của áp suất rễ, lực hút do thoát hơi nước và lực liên kết/lực bám giữa các phân tử nước.

Câu 30: Phương pháp khí canh (aeroponics) là một dạng của trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng. Ưu điểm của phương pháp này so với thủy canh truyền thống (rễ ngâm trong dung dịch) là gì?

  • A. Rễ cây không cần oxy.
  • B. Rễ cây được tiếp xúc với nhiều oxy hơn, thúc đẩy hô hấp và hấp thụ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ bằng bình đo, việc quan sát sự giảm mực nước trong ống mao dẫn có gắn cành cây giúp minh họa điều gì về hoạt động của rễ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, tại sao cần thêm một lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm hoặc bình đo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thí nghiệm sử dụng dung dịch màu (như mực hoặc phẩm màu thực phẩm) và cành cây có hoa trắng hoặc thân cây có mạch gỗ rõ ràng nhằm mục đích chính là để quan sát và chứng minh quá trình nào của thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sau khi ngâm cành cây vào dung dịch màu và cắt ngang thân, bạn quan sát thấy các chấm hoặc vùng màu đậm xuất hiện theo một cấu trúc nhất định bên trong thân. Cấu trúc này chính là bộ phận nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước từ rễ lên lá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước bằng dung dịch màu, việc chọn cành hoa màu trắng hoặc thân cây có màu nhạt (ví dụ: cuống lá cần tây) có ưu điểm gì lớn nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giấy tẩm dung dịch cobalt chloride (CoCl2) khô có màu xanh lam. Khi tiếp xúc với hơi nước, nó sẽ chuyển sang màu hồng. Tính chất này được ứng dụng để chứng minh quá trình nào của thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi dán giấy cobalt chloride lên mặt dưới của lá cây và thấy giấy chuyển màu hồng nhanh hơn và đậm hơn so với khi dán lên mặt trên, điều này cho thấy điều gì về cấu trúc và chức năng của lá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần dùng kẹp giữ chặt giấy và lam kính (hoặc vật trong suốt tương tự) phủ lên trên giấy khi đặt trên lá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi quan sát tiêu bản hiển vi của biểu bì lá, bạn thấy các cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì và khe hở đó được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để quan sát rõ cấu trúc khí khổng dưới kính hiển vi khi làm tiêu bản tạm thời từ biểu bì lá, thao tác tách lớp biểu bì cần phải đảm bảo yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quá trình thoát hơi nước chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào trên lá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm thoát hơi nước bằng cách cân một cành lá trước và sau một khoảng thời gian. Sự giảm khối lượng của cành lá chủ yếu là do sự mất đi của chất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ánh sáng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thoát hơi nước ở lá. Cơ chế chính mà ánh sáng tác động trực tiếp lên quá trình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Độ ẩm không khí xung quanh lá càng cao thì tốc độ thoát hơi nước của cây thường có xu hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Gió nhẹ có thể làm tăng tốc độ thoát hơi nước, nhưng gió quá mạnh lại có thể làm giảm tốc độ thoát hơi nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho ảnh hưởng của gió quá mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình trạng 'cân bằng nước' trong cây được duy trì khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc tưới nước cho cây vào buổi trưa hè nắng gắt thường không hiệu quả bằng tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tốc độ hấp thụ nước và khoáng của rễ cây phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường đất có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hấp thụ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật (guttation) thường xảy ra vào buổi sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao và tốc độ thoát hơi nước thấp. Nước ứ giọt thoát ra từ đâu trên lá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So với hấp thụ nước, sự hấp thụ ion khoáng của rễ phức tạp hơn vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lông hút (root hairs) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình hấp thụ nước và khoáng của cây. Chức năng chính của lông hút là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thủy canh (hydroponics) là phương pháp trồng cây không dùng đất. Trong hệ thống thủy canh, dinh dưỡng cho cây được cung cấp dưới dạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những ưu điểm nổi bật của phương pháp trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) so với trồng truyền thống trên đất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra với rễ cây nếu đất trồng bị ngập úng kéo dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước và quá trình hấp thụ nước là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để chứng minh ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ thoát hơi nước, bạn cần bố trí thí nghiệm với ít nhất hai nhóm cây giống nhau, đặt trong điều kiện ánh sáng, độ ẩm không khí, gió và lượng nước tưới như nhau. Yếu tố nào sẽ là biến số duy nhất được thay đổi giữa hai nhóm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan sát tiêu bản hiển vi biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy các khí khổng phân bố. Cấu trúc nào của khí khổng có vai trò điều chỉnh độ mở/đóng của khe khí khổng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quá trình vận chuyển nước trong thân cây chủ yếu diễn ra trong hệ thống mạch gỗ (xylem). Nước được di chuyển từ dưới lên trên nhờ những lực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phương pháp khí canh (aeroponics) là một dạng của trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng. Ưu điểm của phương pháp này so với thủy canh truyền thống (rễ ngâm trong dung dịch) là gì?

Viết một bình luận