Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh rễ cây hấp thụ nước, mục đích chính của việc nhỏ lớp dầu mỏng lên bề mặt nước trong ống nghiệm là gì?
- A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
- B. Ngăn chặn quá trình quang hợp của rễ.
- C. Tăng tốc độ bay hơi nước từ ống nghiệm.
- D. Ngăn chặn sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch, đảm bảo lượng nước giảm là do rễ hấp thụ.
Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, sau một thời gian, mực nước trong ống nghiệm có cắm cây sẽ giảm đi so với ống nghiệm đối chứng (không cắm cây). Kết quả này chứng tỏ điều gì?
- A. Rễ cây có khả năng hấp thụ nước.
- B. Lá cây thoát hơi nước mạnh.
- C. Thân cây vận chuyển nước lên lá.
- D. Cây giải phóng nước vào môi trường.
Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, người ta thường sử dụng cành hoa trắng cắm vào dung dịch màu (ví dụ: mực tím, màu thực phẩm). Sau một thời gian, cánh hoa chuyển sang màu của dung dịch. Hiện tượng này chứng tỏ:
- A. Lá cây hấp thụ màu từ không khí.
- B. Rễ cây đẩy dung dịch màu lên.
- C. Thân cây có khả năng vận chuyển nước và các chất hòa tan lên phía trên (lá, hoa).
- D. Cánh hoa tự đổi màu khi tiếp xúc với nước.
Câu 4: Khi cắt ngang thân cây sau thí nghiệm vận chuyển nước với dung dịch màu, người ta quan sát thấy các chấm màu xuất hiện trong mô thân. Các chấm màu này nằm ở vị trí của cấu trúc nào?
- A. Mạch gỗ (xylem).
- B. Mạch rây (phloem).
- C. Tế bào biểu bì.
- D. Mô mềm vỏ.
Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước bằng giấy cobalt chloride, giấy được sấy khô có màu xanh. Khi đặt giấy này tiếp xúc với bề mặt lá và có sự thoát hơi nước, màu của giấy sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?
- A. Chuyển sang màu vàng, do lá hấp thụ cobalt.
- B. Chuyển sang màu hồng, do giấy hấp thụ hơi nước thoát ra từ lá.
- C. Chuyển sang màu xanh đậm, do lá giải phóng CO2.
- D. Không đổi màu, vì lá không thoát hơi nước.
Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, khi đặt giấy cobalt chloride lên bề mặt lá, người ta thường dùng lam kính hoặc tấm chắn để che phủ. Mục đích của việc làm này là gì?
- A. Giúp giấy bám chặt vào bề mặt lá.
- B. Tăng nhiệt độ để quá trình thoát hơi nước diễn ra nhanh hơn.
- C. Ngăn hơi nước trong không khí ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
- D. Ngăn ánh sáng chiếu trực tiếp vào giấy.
Câu 7: Quan sát tiêu bản hiển vi tế bào biểu bì mặt dưới lá thài lài tía, cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa chính là:
- A. Tế bào mô giậu.
- B. Tế bào biểu bì thường.
- C. Tế bào mạch gỗ.
- D. Tế bào khí khổng.
Câu 8: Để quan sát rõ ràng tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, khi bóc lớp biểu bì lá cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
- A. Bóc một mảng thật rộng.
- B. Bóc một lớp thật mỏng.
- C. Bóc ở mép lá.
- D. Bóc vào buổi trưa nắng gắt.
Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, vì sao giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá thường chuyển màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên lá?
- A. Mặt dưới lá thường có mật độ khí khổng lớn hơn mặt trên.
- B. Mặt trên lá có lớp cutin dày hơn.
- C. Ánh sáng chiếu vào mặt trên mạnh hơn.
- D. Mặt dưới lá có nhiều mạch gỗ hơn.
Câu 10: Tưới nước hợp lý cho cây có vai trò gì trong việc đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển bình thường của cây?
- A. Chỉ giúp cây ra hoa kết trái sớm.
- B. Giúp cây hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
- C. Đảm bảo trạng thái cân bằng nước trong cây, duy trì các quá trình sinh lý.
- D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về chất khoáng.
Câu 11: Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng, biểu hiện rõ ràng nhất thường là:
- A. Lá xanh đậm và cứng hơn.
- B. Cây héo rũ, lá vàng, rụng dần.
- C. Thân cây phát triển mạnh hơn.
- D. Tăng cường ra hoa, kết quả.
Câu 12: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng khoáng, được gọi là:
- A. Thủy canh.
- B. Khí canh.
- C. Trồng cây hữu cơ.
- D. Trồng cây trên giá thể.
Câu 13: Phương pháp trồng cây không dùng đất, trong đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ, được gọi là:
- A. Thủy canh.
- B. Khí canh.
- C. Trồng cây trên đất nung.
- D. Trồng cây trong nhà kính.
Câu 14: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp thủy canh và khí canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- B. Không cần kiểm soát nồng độ dinh dưỡng.
- C. Cây không cần ánh sáng để quang hợp.
- D. Tiết kiệm diện tích, kiểm soát dinh dưỡng tốt hơn, giảm sâu bệnh từ đất.
Câu 15: Hạn chế lớn nhất của phương pháp khí canh và thủy canh so với phương pháp trồng cây truyền thống là:
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật canh tác phức tạp hơn.
- B. Năng suất cây trồng thấp hơn.
- C. Không thể trồng được nhiều loại cây khác nhau.
- D. Cây dễ bị ngập úng.
Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, tại sao việc sử dụng cành cây tươi, có lá là điều cần thiết?
- A. Lá giúp cành cây đứng vững trong dung dịch.
- B. Lá hấp thụ màu từ không khí.
- C. Lá có quá trình thoát hơi nước, tạo động lực kéo nước từ thân lên.
- D. Lá cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển.
Câu 17: Nếu trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, ống nghiệm đối chứng (không có cây) cũng bị giảm mực nước đáng kể sau một thời gian, nguyên nhân có thể là do đâu?
- A. Cây trong ống nghiệm chính hấp thụ quá nhiều nước.
- B. Lớp dầu trên bề mặt nước quá dày.
- C. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
- D. Không có lớp dầu hoặc lớp dầu quá mỏng, gây ra sự bay hơi nước.
Câu 18: Khi quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, sự đóng mở của khí khổng chủ yếu được điều chỉnh bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Lượng nước trong tế bào hạt đậu (tế bào bảo vệ).
- B. Nhiệt độ môi trường.
- C. Nồng độ oxy xung quanh.
- D. Áp suất khí quyển.
Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước, nếu đặt cây trong điều kiện không khí rất ẩm, kết quả quan sát sự chuyển màu của giấy cobalt chloride sẽ như thế nào so với đặt cây trong điều kiện không khí khô?
- A. Chuyển màu nhanh và đậm hơn.
- B. Chuyển màu thành màu xanh đậm.
- C. Chuyển màu chậm hơn hoặc không chuyển màu rõ rệt.
- D. Chuyển màu thành màu vàng.
Câu 20: Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với sự vận chuyển nước và khoáng trong cây?
- A. Thúc đẩy sự hấp thụ khoáng chất ở rễ.
- B. Tăng cường quá trình quang hợp.
- C. Giúp cố định CO2 từ không khí.
- D. Tạo ra lực hút (lực kéo) nước từ rễ lên lá qua mạch gỗ.
Câu 21: Nếu tưới nước quá nhiều cho cây trồng trên đất, điều gì có thể xảy ra đối với rễ cây?
- A. Rễ sẽ hấp thụ nước và khoáng nhanh hơn.
- B. Đất bị úng nước, thiếu oxy, làm rễ bị tổn thương hoặc chết.
- C. Rễ phát triển dài và khỏe hơn.
- D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
Câu 22: Trong phương pháp thủy canh, việc kiểm soát nồng độ và thành phần các ion khoáng trong dung dịch dinh dưỡng là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Chỉ để làm đẹp dung dịch.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.
- C. Đảm bảo cây nhận đủ và cân đối các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho sinh trưởng.
- D. Giảm chi phí sản xuất.
Câu 23: So sánh khí canh và thủy canh, phương pháp nào cung cấp oxy cho hệ rễ tốt hơn và tại sao?
- A. Khí canh, vì rễ treo lơ lửng trong không khí tiếp xúc trực tiếp với oxy.
- B. Thủy canh, vì nước chứa nhiều oxy hòa tan hơn không khí.
- C. Cả hai phương pháp đều cung cấp oxy như nhau.
- D. Khó xác định, tùy thuộc vào loại cây.
Câu 24: Khi quan sát tế bào khí khổng, kích thước khe khí khổng thay đổi do sự thay đổi hình dạng của tế bào bảo vệ. Sự thay đổi hình dạng này liên quan trực tiếp đến:
- A. Nồng độ CO2 trong không khí.
- B. Cường độ ánh sáng.
- C. Nhiệt độ môi trường.
- D. Áp suất trương nước trong tế bào bảo vệ.
Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh thân vận chuyển nước, nếu sử dụng cành cây đã bị héo khô thay vì cành tươi, kết quả thí nghiệm có thể sẽ như thế nào?
- A. Màu sẽ lan lên nhanh hơn.
- B. Màu sẽ lan lên rất chậm hoặc không lan lên được do mạch gỗ bị tắc hoặc không còn lực hút nước.
- C. Cành cây sẽ tươi trở lại.
- D. Màu chỉ xuất hiện ở phần rễ.
Câu 26: Nếu bóc lớp biểu bì mặt trên và mặt dưới của lá thài lài tía và quan sát dưới kính hiển vi, em sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt về mật độ khí khổng. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về chức năng thoát hơi nước của hai mặt lá?
- A. Mặt dưới lá thoát hơi nước chủ yếu và mạnh hơn mặt trên.
- B. Mặt trên lá thoát hơi nước mạnh hơn mặt dưới.
- C. Cả hai mặt lá thoát hơi nước với cường độ như nhau.
- D. Quá trình thoát hơi nước chỉ xảy ra ở mặt trên lá.
Câu 27: Khi tưới nước không đủ cho cây trong thời gian dài, ngoài hiện tượng héo rũ, cây còn có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến dinh dưỡng khoáng?
- A. Cây hấp thụ khoáng chất nhanh hơn để bù đắp.
- B. Khoáng chất được tổng hợp trực tiếp trong lá.
- C. Khả năng hấp thụ và vận chuyển khoáng chất bị suy giảm do thiếu dung môi (nước) và hoạt động sinh lý yếu.
- D. Cây chỉ cần nước mà không cần khoáng chất.
Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh rễ hấp thụ nước, việc sử dụng cây có bộ rễ phát triển tốt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến kết quả quan sát sự giảm mực nước?
- A. Mực nước sẽ giảm nhanh và rõ rệt hơn do rễ hấp thụ nước hiệu quả.
- B. Mực nước sẽ giảm chậm hơn do rễ tiêu thụ ít nước.
- C. Không ảnh hưởng đến tốc độ giảm mực nước.
- D. Mực nước sẽ tăng lên.
Câu 29: Thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng dung dịch màu có thể được thực hiện với các loại cây khác ngoài hoa. Nếu sử dụng cành rau cần tây, chúng ta có thể quan sát thấy màu tập trung ở đâu trên lát cắt ngang thân?
- A. Toàn bộ thân cây chuyển màu đều.
- B. Chỉ ở phần vỏ ngoài của thân.
- C. Ở các bó mạch phân tán trong thân.
- D. Ở các bó mạch tập trung ở trung tâm thân.
Câu 30: Tại sao trong thí nghiệm quan sát khí khổng, người ta thường sử dụng lá thài lài tía hoặc lá cây tương tự?
- A. Lá thài lài tía có kích thước lớn.
- B. Lớp biểu bì lá thài lài tía dễ bóc, tế bào khí khổng lớn và rõ ràng.
- C. Lá thài lài tía có màu sắc đặc biệt.
- D. Lá thài lài tía không có khí khổng.