Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quang hợp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất vì quá trình này không chỉ tổng hợp chất hữu cơ mà còn có đóng góp thiết yếu nào sau đây vào khí quyển?
- A. Hấp thụ khí N2
- B. Giải phóng hơi nước
- C. Hấp thụ khí O2
- D. Giải phóng khí O2
Câu 2: Hệ sắc tố quang hợp ở thực vật bao gồm diệp lục (chlorophyll) và carotenoid. Trong đó, diệp lục a là sắc tố chủ đạo tham gia trực tiếp vào chuyển hóa năng lượng ánh sáng. Vai trò chính của các sắc tố phụ như diệp lục b và carotenoid là gì?
- A. Hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau và truyền năng lượng cho diệp lục a.
- B. Tham gia trực tiếp vào phản ứng quang phân li nước.
- C. Tổng hợp ATP và NADPH trong pha sáng.
- D. Cố định CO2 trong chu trình Calvin.
Câu 3: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để thực hiện quá trình quang phân li nước. Sản phẩm của quá trình này bao gồm các electron, proton (H+) và một chất khí được giải phóng ra môi trường. Chất khí đó là gì và nó được giải phóng từ bộ phận nào của thực vật?
- A. CO2, giải phóng qua khí khổng.
- B. H2O, giải phóng qua bề mặt lá.
- C. O2, giải phóng qua khí khổng.
- D. ATP, giải phóng vào chất nền lục lạp.
Câu 4: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở màng thylakoid trong lục lạp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học. Hai sản phẩm chính mang năng lượng được tạo ra trong pha sáng để cung cấp cho pha tối là gì?
- A. Glucose và O2.
- B. ATP và NADPH.
- C. CO2 và H2O.
- D. ADP và NADP+.
Câu 5: Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra ở chất nền (stroma) của lục lạp. Nguyên liệu trực tiếp mà pha tối sử dụng từ môi trường và từ pha sáng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?
- A. O2 và H2O.
- B. Ánh sáng và CO2.
- C. Glucose và ATP.
- D. CO2, ATP và NADPH.
Câu 6: Enzyme chính xúc tác cho phản ứng cố định CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin ở thực vật C3 là RuBisCO. Enzyme này có một đặc điểm là có thể phản ứng với cả CO2 và O2. Trong điều kiện nào thì RuBisCO ưu tiên phản ứng với O2 hơn là CO2, dẫn đến quá trình hô hấp sáng (photorespiration)?
- A. Nồng độ CO2 thấp và nồng độ O2 cao.
- B. Nồng độ CO2 cao và nồng độ O2 thấp.
- C. Cường độ ánh sáng thấp và nhiệt độ thấp.
- D. Cường độ ánh sáng cao và nồng độ CO2 cao.
Câu 7: Thực vật C4, ví dụ như ngô, mía, có khả năng quang hợp hiệu quả hơn thực vật C3 trong điều kiện nóng, khô và nhiều ánh sáng. Lợi thế này chủ yếu là do chúng có cơ chế cố định CO2 sơ cấp hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp và giảm thiểu hô hấp sáng. Cơ chế đó diễn ra như thế nào?
- A. Đóng khí khổng vào ban ngày để giữ nước và cố định CO2 vào ban đêm.
- B. Cố định CO2 hai lần ở hai loại tế bào khác nhau (mô giậu và bao bó mạch) với sự tham gia của enzyme PEP carboxylase.
- C. Có enzyme RuBisCO chỉ phản ứng với CO2 mà không phản ứng với O2.
- D. Thực hiện chu trình Calvin ở nhiệt độ rất cao mà không bị giảm hiệu quả.
Câu 8: Thực vật CAM, ví dụ như xương rồng, dứa, thích nghi với điều kiện sa mạc khô nóng bằng cách đóng khí khổng vào ban ngày và mở vào ban đêm. Sự thích nghi này ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của chúng như thế nào?
- A. Pha sáng diễn ra ban đêm, pha tối diễn ra ban ngày.
- B. Cố định CO2 sơ cấp và chu trình Calvin cùng diễn ra vào ban ngày.
- C. Cố định CO2 sơ cấp diễn ra vào ban đêm và dự trữ, chu trình Calvin diễn ra vào ban ngày khi khí khổng đóng.
- D. Chúng không cần CO2 để quang hợp, chỉ cần nước và ánh sáng.
Câu 9: Một nhà nghiên cứu trồng cây lúa (thực vật C3) và cây ngô (thực vật C4) trong hai buồng cách ly có điều kiện môi trường được kiểm soát. Buồng A có nhiệt độ 25°C, nồng độ CO2 400 ppm (mức khí quyển thông thường). Buồng B có nhiệt độ 35°C, nồng độ CO2 200 ppm. Dự đoán loại cây nào sẽ có năng suất quang hợp cao hơn trong Buồng B so với Buồng A và giải thích tại sao?
- A. Cây lúa, vì nhiệt độ cao làm tăng hoạt động của enzyme RuBisCO.
- B. Cây ngô, vì cơ chế cố định CO2 của nó hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp và nhiệt độ cao làm giảm hô hấp sáng.
- C. Cây lúa, vì nó thích nghi tốt hơn với nồng độ CO2 thấp.
- D. Cây ngô, vì nó đóng khí khổng vào ban ngày để tiết kiệm nước.
Câu 10: Biểu đồ sau đây thể hiện mối quan hệ giữa cường độ quang hợp và cường độ chiếu sáng ở một loài thực vật C3. Điểm bù ánh sáng (Light Compensation Point) trên biểu đồ là điểm mà tại đó:
- A. Cường độ quang hợp đạt mức tối đa.
- B. Cường độ hô hấp bằng không.
- C. Tốc độ quang hợp bằng tốc độ hô hấp.
- D. Cây bắt đầu giải phóng O2 ra môi trường.
Câu 11: Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên (ví dụ do biến đổi khí hậu), loại thực vật nào sau đây được dự đoán sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ góc độ hiệu quả quang hợp, giả sử các yếu tố khác là tối ưu?
- A. Thực vật C3.
- B. Thực vật C4.
- C. Thực vật CAM.
- D. Tất cả các loại thực vật đều hưởng lợi như nhau.
Câu 12: Nước là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quang hợp. Ngoài việc là nguyên liệu cho quang phân li, nước còn ảnh hưởng gián tiếp đến quang hợp thông qua cơ chế nào sau đây?
- A. Làm tăng cường độ ánh sáng hấp thụ.
- B. Làm tăng nhiệt độ tối ưu cho enzyme quang hợp.
- C. Làm tăng nồng độ O2 trong lục lạp.
- D. Ảnh hưởng đến sự đóng mở khí khổng, từ đó điều chỉnh lượng CO2 đi vào lá.
Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến quang hợp chủ yếu thông qua việc tác động lên hoạt động của các enzyme trong cả pha sáng và pha tối. Đối với thực vật C3, nhiệt độ tối ưu cho quang hợp thường nằm trong khoảng 20-25°C. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu này, cường độ quang hợp ở thực vật C3 có thể giảm mạnh do nguyên nhân chính nào?
- A. Enzyme quang hợp bị biến tính và tăng cường độ hô hấp sáng.
- B. Nồng độ CO2 trong lá tăng lên quá cao.
- C. Sự hấp thụ ánh sáng bị giảm đi.
- D. Quá trình quang phân li nước bị dừng lại.
Câu 14: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm đo lượng O2 giải phóng từ cây rong đuôi chó dưới các điều kiện chiếu sáng khác nhau. Họ nhận thấy rằng khi tăng cường độ chiếu sáng liên tục, lượng O2 giải phóng ban đầu tăng nhanh, sau đó tăng chậm lại và cuối cùng đạt đến một giới hạn không tăng nữa dù cường độ sáng tiếp tục tăng. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?
- A. Ánh sáng là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp.
- B. Tốc độ quang hợp bị giới hạn bởi các yếu tố khác ngoài ánh sáng khi cường độ sáng đủ cao.
- C. O2 được giải phóng tỉ lệ thuận với cường độ ánh sáng ở mọi mức độ.
- D. Cây không thể quang hợp ở cường độ ánh sáng quá cao.
Câu 15: Tại sao việc bón đầy đủ các nguyên tố khoáng như N, P, K, Mg,... lại có thể làm tăng năng suất cây trồng thông qua quang hợp?
- A. Chất khoáng giúp cây hấp thụ nhiều nước hơn, làm tăng quang phân li nước.
- B. Chất khoáng trực tiếp cung cấp năng lượng cho pha tối.
- C. Chất khoáng là thành phần cấu tạo của diệp lục, enzyme và các phân tử khác tham gia vào quá trình quang hợp.
- D. Chất khoáng giúp khí khổng luôn mở, tăng cường CO2 đi vào lá.
Câu 16: Một cây cảnh được đặt trong phòng kín có đèn chiếu sáng liên tục. Sau một thời gian, người ta nhận thấy cây bắt đầu có dấu hiệu kém phát triển, lá vàng úa dù vẫn được tưới nước đầy đủ. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này liên quan đến quang hợp là gì?
- A. Thiếu ánh sáng.
- B. Thiếu CO2.
- C. Thừa O2.
- D. Nhiệt độ quá cao.
Câu 17: Trong chu trình Calvin, G3P (glyceraldehyde-3-phosphate) là sản phẩm trực tiếp được tạo ra sau giai đoạn khử. Từ G3P, tế bào thực vật có thể tổng hợp nên những chất hữu cơ nào sau đây?
- A. ATP và NADPH.
- B. CO2 và H2O.
- C. O2 và N2.
- D. Glucose, tinh bột và các hợp chất hữu cơ khác.
Câu 18: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo lá giúp thực vật C4 hoạt động hiệu quả hơn trong điều kiện cường độ ánh sáng cao và nhiệt độ cao so với thực vật C3 là gì?
- A. Lá có cấu tạo Kranz với tế bào bao bó mạch lớn chứa nhiều lục lạp, sắp xếp thành vòng quanh bó mạch.
- B. Lá có lớp cutin dày hơn giúp giảm thoát hơi nước.
- C. Lá có mật độ khí khổng ít hơn.
- D. Lá có hệ thống mạch dẫn phát triển hơn.
Câu 19: Giả sử bạn đang trồng một loại cây cảnh thuộc nhóm CAM trong nhà kính. Để tối ưu hóa quá trình quang hợp cho cây này, bạn nên điều chỉnh các yếu tố môi trường như thế nào?
- A. Tăng cường độ chiếu sáng vào ban đêm.
- B. Tăng nồng độ CO2 vào ban ngày.
- C. Đảm bảo thông gió tốt hoặc bổ sung CO2 vào ban đêm.
- D. Giảm nhiệt độ vào ban ngày xuống rất thấp.
Câu 20: Quá trình nào sau đây trong quang hợp trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP và NADPH được tạo ra ở pha sáng?
- A. Quang phân li nước.
- B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng bởi sắc tố.
- C. Truyền electron trên màng thylakoid.
- D. Khử CO2 và tổng hợp carbohydrate trong chu trình Calvin.
Câu 21: Hiệu quả quang hợp của cây có thể được đánh giá thông qua việc đo lường lượng sản phẩm hữu cơ tích lũy hoặc lượng khí O2 thải ra. Nếu đo lượng O2 thải ra, cần phải trừ đi lượng O2 tiêu thụ cho quá trình hô hấp. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở cấp độ trao đổi khí như thế nào?
- A. Quang hợp giải phóng O2, hô hấp tiêu thụ O2.
- B. Quang hợp tiêu thụ O2, hô hấp giải phóng O2.
- C. Cả hai quá trình đều giải phóng O2.
- D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ O2.
Câu 22: Sắc tố quang hợp hấp thụ năng lượng ánh sáng mạnh nhất ở những vùng quang phổ nào?
- A. Vùng ánh sáng lục và vàng.
- B. Vùng ánh sáng đỏ và xanh tím.
- C. Vùng ánh sáng tím và vàng.
- D. Toàn bộ vùng quang phổ thấy được.
Câu 23: Chuỗi truyền electron quang hợp trên màng thylakoid có vai trò chính là gì?
- A. Chuyển năng lượng từ electron để bơm proton qua màng, tạo gradient H+.
- B. Cố định CO2 từ khí quyển.
- C. Tổng hợp glucose trực tiếp.
- D. Phân giải ATP thành ADP và Pi.
Câu 24: Enzyme ATP synthase trên màng thylakoid hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tổng hợp ATP trong pha sáng?
- A. Sử dụng trực tiếp năng lượng ánh sáng.
- B. Sử dụng năng lượng từ quá trình phân giải glucose.
- C. Sử dụng năng lượng từ sự cố định CO2.
- D. Sử dụng năng lượng từ gradient nồng độ proton (H+) qua màng thylakoid.
Câu 25: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử sử dụng ATP và NADPH để biến đổi 3-phosphoglycerate thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P). Nếu pha sáng bị ức chế hoàn toàn (ví dụ do thiếu ánh sáng), điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ATP, NADPH và RuBP trong lục lạp?
- A. ATP và NADPH giảm, RuBP giảm.
- B. ATP và NADPH tăng, RuBP tăng.
- C. ATP và NADPH giảm, RuBP tăng.
- D. ATP và NADPH tăng, RuBP giảm.
Câu 26: Một nhà nông học muốn tăng năng suất cho cây trồng thuộc nhóm C3 trong nhà kính. Ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và ánh sáng, ông ấy nên tập trung vào việc điều chỉnh yếu tố môi trường nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Giảm nồng độ O2.
- B. Tăng cường độ gió.
- C. Tăng nồng độ CO2.
- D. Giảm độ ẩm không khí.
Câu 27: Phân biệt sự khác nhau cơ bản nhất về cách cố định CO2 sơ cấp giữa thực vật C4 và thực vật CAM?
- A. Thực vật C4 tách biệt quá trình cố định CO2 sơ cấp và chu trình Calvin về không gian (trong hai loại tế bào khác nhau), còn thực vật CAM tách biệt về thời gian (ban đêm và ban ngày).
- B. Thực vật C4 sử dụng enzyme RuBisCO, còn thực vật CAM sử dụng enzyme PEP carboxylase.
- C. Thực vật C4 không có chu trình Calvin, còn thực vật CAM có.
- D. Thực vật C4 đóng khí khổng ban ngày, còn thực vật CAM mở khí khổng ban ngày.
Câu 28: Tại sao cây sống dưới bóng râm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu thường có lá mỏng, bản lá rộng và hàm lượng diệp lục cao hơn so với cây sống dưới ánh sáng mạnh?
- A. Để giảm thiểu sự hấp thụ ánh sáng, tránh bị cháy lá.
- B. Để tăng diện tích và hiệu quả hấp thụ ánh sáng yếu.
- C. Để giảm thoát hơi nước.
- D. Để tăng cường độ hô hấp.
Câu 29: Phân tử nào sau đây là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin ở thực vật C3?
- A. 3-Phosphoglyceric acid (3-PGA).
- B. Phosphoenolpyruvate (PEP).
- C. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
- D. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P).
Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết kế hệ thống chiếu sáng nhân tạo cho cây trồng trong nhà kính để tối ưu quang hợp. Dựa trên phổ hấp thụ của sắc tố quang hợp, bạn nên ưu tiên sử dụng loại đèn có bước sóng ánh sáng nào?
- A. Kết hợp ánh sáng đỏ và xanh tím.
- B. Ánh sáng vàng và lục.
- C. Chỉ ánh sáng trắng.
- D. Ánh sáng hồng ngoại.