12+ Đề Trắc Nghiệm Sinh Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 5: Thực Hành: Quang Hợp Ở Thực Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, vì sao lá rong đuôi chó thường được ưu tiên sử dụng hơn so với lá cây trên cạn?

  • A. Vì lá rong đuôi chó có kích thước lớn hơn, dễ thao tác.
  • B. Vì tế bào lá rong đuôi chó có lớp cutin mỏng và ít tế bào biểu bì xếp lớp, giúp ánh sáng truyền qua dễ hơn và quan sát lục lạp rõ hơn.
  • C. Vì lục lạp trong tế bào lá rong đuôi chó có kích thước lớn và số lượng nhiều hơn.
  • D. Vì lá rong đuôi chó dễ dàng thu thập và bảo quản hơn lá cây trên cạn.

Câu 2: Để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta nghiền lá với acetone. Vai trò chính của acetone trong bước này là gì?

  • A. Phá vỡ thành tế bào thực vật, giải phóng lục lạp.
  • B. Trung hòa acid trong tế bào lá, ổn định pH.
  • C. Hòa tan các sắc tố quang hợp (diệp lục và carotenoid) vì chúng tan tốt trong dung môi hữu cơ.
  • D. Kết tủa protein và các thành phần không mong muốn khác, làm sạch dịch chiết.

Câu 3: Trong phương pháp sắc ký giấy để tách sắc tố quang hợp, yếu tố nào sau đây quyết định sự di chuyển khác nhau của các sắc tố trên giấy?

  • A. Kích thước phân tử của các sắc tố.
  • B. Điện tích của các sắc tố.
  • C. Màu sắc của các sắc tố.
  • D. Độ hòa tan khác nhau của các sắc tố trong dung môi và khả năng hấp phụ vào giấy.

Câu 4: Khi tiến hành sắc ký giấy, một học sinh thấy có 4 vạch màu khác nhau xuất hiện trên giấy sắc ký. Vạch màu nào sau đây thường nằm ở vị trí cao nhất (di chuyển xa nhất) trên giấy sắc ký và vì sao?

  • A. Caroten, vì caroten ít phân cực và tan tốt trong dung môi hữu cơ kém phân cực, di chuyển nhanh trên giấy.
  • B. Diệp lục a, vì diệp lục a có màu xanh lục đặc trưng và hấp thụ ánh sáng mạnh nhất.
  • C. Diệp lục b, vì diệp lục b phân cực hơn caroten và diệp lục a.
  • D. Xanthophyll, vì xanthophyll có màu vàng và phổ biến trong nhiều loại lá cây.

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, vì sao cần phải đặt chậu cây thí nghiệm vào chỗ tối trước khi tiến hành các bước tiếp theo?

  • A. Để cây quen với điều kiện tối, tăng cường khả năng quang hợp khi đưa ra ánh sáng.
  • B. Để cây sử dụng hết lượng tinh bột đã tích lũy trong lá từ trước, đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác.
  • C. Để lá cây mềm hơn, dễ dàng loại bỏ diệp lục trong bước tiếp theo.
  • D. Để giảm thoát hơi nước, tránh làm khô lá trong quá trình thí nghiệm.

Câu 6: Ở thí nghiệm về sự tạo thành tinh bột, sau khi chiếu sáng một phần lá và che tối phần còn lại, toàn bộ lá được nhúng vào cồn nóng. Mục đích của việc nhúng lá vào cồn nóng là gì?

  • A. Làm mềm lá, giúp thuốc thử iodine dễ dàng thấm vào tế bào.
  • B. Khử trùng lá, tránh nhiễm khuẩn ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
  • C. Loại bỏ diệp lục (tẩy màu xanh của lá), để dễ dàng quan sát sự đổi màu của tinh bột khi nhỏ thuốc thử iodine.
  • D. Cố định cấu trúc tế bào lá, bảo quản mẫu vật cho các bước thí nghiệm sau.

Câu 7: Thuốc thử nào được sử dụng để nhận biết tinh bột trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột ở lá cây và hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch đường glucose, xuất hiện màu đỏ gạch.
  • B. Dung dịch protein, xuất hiện màu tím biure.
  • C. Dung dịch acid, xuất hiện bọt khí.
  • D. Dung dịch iodine, xuất hiện màu xanh tím ở nơi có tinh bột.

Câu 8: Trong thí nghiệm phát hiện oxygen sinh ra từ quang hợp bằng cách sử dụng cành rong đuôi chó, bọt khí oxygen được thu thập từ đâu?

  • A. Từ quá trình hô hấp của rong đuôi chó.
  • B. Từ quá trình quang phân li nước trong pha sáng của quang hợp.
  • C. Từ khí carbon dioxide hòa tan trong nước.
  • D. Từ sự phân hủy chất hữu cơ trong môi trường nước.

Câu 9: Để chứng minh rằng ánh sáng là điều kiện cần thiết cho quang hợp tạo ra oxygen, thí nghiệm với rong đuôi chó cần có mấy cốc thí nghiệm và bố trí như thế nào?

  • A. Một cốc, đặt ngoài ánh sáng.
  • B. Một cốc, đặt trong tối.
  • C. Hai cốc, một cốc đặt ngoài ánh sáng (cốc thí nghiệm) và một cốc đặt trong tối (cốc đối chứng).
  • D. Hai cốc, cả hai đều đặt ngoài ánh sáng nhưng cốc thí nghiệm có thêm CO2.

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh oxygen được tạo ra từ quang hợp của rong đuôi chó, việc đếm số bọt khí oxygen thoát ra trong một đơn vị thời gian có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định thành phần khí oxygen trong bọt khí.
  • B. Đo lường tổng lượng oxygen được tạo ra trong toàn bộ thí nghiệm.
  • C. Đánh giá chất lượng của cành rong đuôi chó sử dụng trong thí nghiệm.
  • D. Đánh giá cường độ quang hợp (tốc độ quang hợp) dựa trên tốc độ giải phóng oxygen.

Câu 11: Một học sinh tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp nhưng không thu được các vạch màu rõ ràng trên giấy sắc ký. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều dung môi chiết sắc tố.
  • B. Chọn dung môi chạy sắc ký không phù hợp hoặc tỷ lệ pha trộn không đúng.
  • C. Thời gian chạy sắc ký quá dài.
  • D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm quá cao.

Câu 12: Trong thí nghiệm về sự tạo thành tinh bột, một phần lá cây được che kín bằng giấy đen. Vai trò của việc che kín này là gì?

  • A. Để cố định vị trí đánh dấu phần lá thí nghiệm.
  • B. Để bảo vệ phần lá khỏi bị khô héo.
  • C. Tạo điều kiện đối chứng để so sánh phần lá được chiếu sáng và phần lá không được chiếu sáng về khả năng tạo tinh bột.
  • D. Giúp lá hấp thụ nhiệt tốt hơn khi đưa ra ánh sáng.

Câu 13: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, toàn bộ lá cây sau khi xử lý iodine đều không xuất hiện màu xanh tím, có thể kết luận gì về điều kiện thí nghiệm?

  • A. Thí nghiệm đã thành công, chứng minh lá cây không chứa tinh bột.
  • B. Thuốc thử iodine đã bị hỏng.
  • C. Cây thí nghiệm là loại cây không quang hợp.
  • D. Cây có thể chưa được chiếu sáng đủ hoặc thời gian chiếu sáng chưa đủ để tạo ra lượng tinh bột phát hiện được.

Câu 14: Vì sao trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp, dịch chiết sắc tố thường được giữ trong bóng tối hoặc tránh ánh sáng trực tiếp sau khi chiết?

  • A. Để tránh sắc tố quang hợp bị phân hủy hoặc biến đổi do tác động của ánh sáng.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong dịch chiết.
  • C. Để dung môi acetone không bị bay hơi quá nhanh.
  • D. Để giữ cho dịch chiết ở nhiệt độ thấp, bảo quản tốt hơn.

Câu 15: Trong thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp, nếu thay rong đuôi chó bằng một loại cây trên cạn như lá tía tô, liệu thí nghiệm có thành công tương tự không? Giải thích.

  • A. Chắc chắn thành công, vì mọi loại cây xanh đều quang hợp và tạo ra oxygen.
  • B. Có thể thành công, nhưng có thể khó quan sát bọt khí hơn vì lá tía tô không sống trong nước và có cấu trúc khác rong đuôi chó.
  • C. Không thành công, vì cây trên cạn không quang hợp dưới nước.
  • D. Không thành công, vì lá tía tô không giải phóng oxygen mà chỉ hấp thụ CO2.

Câu 16: Nếu muốn tăng tốc độ quang hợp trong thí nghiệm phát hiện oxygen từ rong đuôi chó, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm nồng độ CO2 trong nước.
  • B. Tăng nhiệt độ nước lên quá cao.
  • C. Tăng cường độ ánh sáng chiếu vào cành rong.
  • D. Thêm chất diệt khuẩn vào nước.

Câu 17: Trong thí nghiệm về sự tạo thành tinh bột, vì sao lá cây sau khi đun trong cồn lại trở nên cứng và dễ gãy?

  • A. Do cồn làm đông tụ protein trong tế bào lá.
  • B. Do cồn làm mất nước hoàn toàn khỏi lá.
  • C. Do cồn làm phá vỡ thành tế bào thực vật.
  • D. Do cồn hòa tan lipid và các thành phần khác của màng tế bào, làm mất tính mềm dẻo của lá.

Câu 18: Để kiểm chứng tính khách quan của kết quả thí nghiệm sự tạo thành tinh bột, cần thực hiện thêm bước nào sau khi nhỏ thuốc thử iodine?

  • A. Lặp lại thí nghiệm với nhiều loại lá cây khác nhau.
  • B. Quan sát và so sánh màu sắc ở cả phần lá che tối và phần lá được chiếu sáng.
  • C. Đo diện tích phần lá chuyển màu xanh tím.
  • D. Chụp ảnh lá cây trước và sau khi nhỏ thuốc thử iodine.

Câu 19: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu không có acetone 80%, có thể thay thế bằng dung môi nào khác có tính chất tương tự?

  • A. Nước cất.
  • B. Dung dịch muối ăn.
  • C. Cồn ethanol (cồn 96 độ).
  • D. Dầu ăn.

Câu 20: Kết quả thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoại cảnh nào nếu không được kiểm soát tốt?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Áp suất khí quyển.
  • C. Hướng gió.
  • D. Nhiệt độ của nước và cường độ ánh sáng không ổn định.

Câu 21: Trong thí nghiệm sắc ký giấy, nếu vạch xuất phát (nơi chấm dịch chiết sắc tố) bị ngập trong dung môi chạy sắc ký, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Dịch chiết sắc tố sẽ bị hòa tan và lan ra toàn bộ dung môi, không tạo thành các vạch sắc tố riêng biệt.
  • B. Các vạch sắc tố sẽ di chuyển quá nhanh và chồng lên nhau.
  • C. Quá trình sắc ký sẽ diễn ra chậm hơn bình thường.
  • D. Kết quả sắc ký sẽ không bị ảnh hưởng, vẫn thu được các vạch màu rõ ràng.

Câu 22: Mục đích của việc đun cách thủy khi nhúng lá cây vào cồn trong thí nghiệm tạo tinh bột là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ hòa tan tinh bột trong cồn.
  • B. Tránh đun cồn trực tiếp trên ngọn lửa, giảm nguy cơ cháy nổ do cồn dễ bay hơi và bắt lửa.
  • C. Giúp cồn sôi nhanh hơn, rút ngắn thời gian thí nghiệm.
  • D. Để giữ cho nhiệt độ cồn luôn ổn định ở mức cao nhất.

Câu 23: Nếu trong thí nghiệm phát hiện oxygen, không thấy bọt khí nào thoát ra từ cành rong đuôi chó dù đã đặt dưới ánh sáng. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nước sử dụng trong thí nghiệm quá lạnh.
  • B. Rong đuôi chó đã được đặt trong tối quá lâu trước khi thí nghiệm.
  • C. Cành rong đuôi chó không còn tươi hoặc bị tổn thương, khả năng quang hợp kém.
  • D. Ống nghiệm đựng rong đuôi chó quá lớn.

Câu 24: Trong thí nghiệm tạo tinh bột, vì sao sau khi đun cồn, lá cây cần được rửa lại bằng nước ấm trước khi nhỏ thuốc thử iodine?

  • A. Để làm nguội lá cây nhanh hơn.
  • B. Để loại bỏ hết cồn còn sót lại trên lá, tránh ảnh hưởng đến màu của iodine.
  • C. Để làm mềm lá, giúp iodine thấm sâu hơn.
  • D. Để rửa trôi các sắc tố còn sót lại và loại bỏ cồn, giúp quan sát màu xanh tím của tinh bột rõ hơn.

Câu 25: Một học sinh muốn so sánh hàm lượng sắc tố quang hợp giữa lá non và lá già của cùng một loại cây. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp?

  • A. Thí nghiệm tạo tinh bột.
  • B. Thí nghiệm tách chiết và sắc ký sắc tố quang hợp, sau đó so sánh độ đậm của các vạch màu.
  • C. Thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp.
  • D. Thí nghiệm quan sát lục lạp dưới kính hiển vi.

Câu 26: Trong thí nghiệm phát hiện oxygen, nếu thay nước thường bằng nước đã đun sôi để nguội, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vì nước đun sôi để nguội vẫn cung cấp đủ nước cho quang hợp.
  • B. Làm tăng tốc độ quang hợp vì nước đun sôi sạch hơn.
  • C. Có thể làm giảm lượng bọt khí oxygen quan sát được ban đầu do nước đun sôi đã giảm lượng khí hòa tan (như CO2 và O2).
  • D. Làm thí nghiệm không thành công vì nước đun sôi không còn chất dinh dưỡng.

Câu 27: Nếu sử dụng lá đã bị úa vàng để tách chiết sắc tố quang hợp, kết quả sắc ký giấy sẽ khác biệt như thế nào so với lá xanh bình thường?

  • A. Không có sự khác biệt, vì sắc tố quang hợp luôn ổn định trong lá.
  • B. Các vạch màu diệp lục sẽ đậm hơn, còn vạch màu carotenoid sẽ nhạt hơn.
  • C. Chỉ thu được vạch màu diệp lục, không có vạch màu carotenoid.
  • D. Các vạch màu diệp lục sẽ nhạt hơn hoặc có thể không có, trong khi vạch màu carotenoid (vàng, cam) sẽ rõ hơn.

Câu 28: Trong thí nghiệm tạo tinh bột, nếu bỏ qua bước đun lá trong cồn, điều gì sẽ xảy ra khi nhỏ thuốc thử iodine?

  • A. Kết quả vẫn không đổi, lá vẫn chuyển màu xanh tím ở phần được chiếu sáng.
  • B. Khó quan sát sự đổi màu xanh tím vì màu xanh của diệp lục che lấp, hoặc màu xanh tím không rõ ràng.
  • C. Lá sẽ chuyển sang màu đỏ gạch thay vì màu xanh tím.
  • D. Thuốc thử iodine không thể thấm vào lá, không có phản ứng xảy ra.

Câu 29: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, người ta thường sử dụng đèn chiếu sáng nhân tạo trong nhà kính để trồng rau trái vụ. Trong các thí nghiệm về quang hợp ở thực vật, việc sử dụng nguồn sáng nhân tạo có ưu điểm gì so với ánh sáng tự nhiên?

  • A. Ánh sáng nhân tạo luôn mạnh hơn ánh sáng tự nhiên, thúc đẩy quang hợp nhanh hơn.
  • B. Ánh sáng nhân tạo có phổ màu rộng hơn ánh sáng tự nhiên, cung cấp đầy đủ các bước sóng cho quang hợp.
  • C. Có thể dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh cường độ, thời gian chiếu sáng, và bước sóng ánh sáng theo yêu cầu thí nghiệm.
  • D. Sử dụng ánh sáng nhân tạo tiết kiệm chi phí hơn so với sử dụng ánh sáng tự nhiên.

Câu 30: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp và thu được kết quả rất ít bọt khí. Để cải thiện kết quả và thu được nhiều oxygen hơn, họ nên điều chỉnh yếu tố nào trong thí nghiệm?

  • A. Tăng cường độ ánh sáng hoặc sử dụng nguồn sáng có bước sóng phù hợp hơn cho quang hợp.
  • B. Giảm nhiệt độ nước để hạn chế hô hấp của rong đuôi chó.
  • C. Thay nước thường bằng nước muối để tăng nồng độ chất điện ly.
  • D. Giảm số lượng cành rong đuôi chó trong ống nghiệm để giảm cạnh tranh ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, vì sao lá rong đuôi chó thường được ưu tiên sử dụng hơn so với lá cây trên cạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta nghiền lá với acetone. Vai trò chính của acetone trong bước này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong phương pháp sắc ký giấy để tách sắc tố quang hợp, yếu tố nào sau đây quyết định sự di chuyển khác nhau của các sắc tố trên giấy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi tiến hành sắc ký giấy, một học sinh thấy có 4 vạch màu khác nhau xuất hiện trên giấy sắc ký. Vạch màu nào sau đây thường nằm ở vị trí cao nhất (di chuyển xa nhất) trên giấy sắc ký và vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, vì sao cần phải đặt chậu cây thí nghiệm vào chỗ tối trước khi tiến hành các bước tiếp theo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ở thí nghiệm về sự tạo thành tinh bột, sau khi chiếu sáng một phần lá và che tối phần còn lại, toàn bộ lá được nhúng vào cồn nóng. Mục đích của việc nhúng lá vào cồn nóng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Thuốc thử nào được sử dụng để nhận biết tinh bột trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột ở lá cây và hiện tượng quan sát được là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong thí nghiệm phát hiện oxygen sinh ra từ quang hợp bằng cách sử dụng cành rong đuôi chó, bọt khí oxygen được thu thập từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để chứng minh rằng ánh sáng là điều kiện cần thiết cho quang hợp tạo ra oxygen, thí nghiệm với rong đuôi chó cần có mấy cốc thí nghiệm và bố trí như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh oxygen được tạo ra từ quang hợp của rong đuôi chó, việc đếm số bọt khí oxygen thoát ra trong một đơn vị thời gian có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một học sinh tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp nhưng không thu được các vạch màu rõ ràng trên giấy sắc ký. Nguyên nhân có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong thí nghiệm về sự tạo thành tinh bột, một phần lá cây được che kín bằng giấy đen. Vai trò của việc che kín này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, toàn bộ lá cây sau khi xử lý iodine đều không xuất hiện màu xanh tím, có thể kết luận gì về điều kiện thí nghiệm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Vì sao trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp, dịch chiết sắc tố thường được giữ trong bóng tối hoặc tránh ánh sáng trực tiếp sau khi chiết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp, nếu thay rong đuôi chó bằng một loại cây trên cạn như lá tía tô, liệu thí nghiệm có thành công tương tự không? Giải thích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nếu muốn tăng tốc độ quang hợp trong thí nghiệm phát hiện oxygen từ rong đuôi chó, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong thí nghiệm về sự tạo thành tinh bột, vì sao lá cây sau khi đun trong cồn lại trở nên cứng và dễ gãy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để kiểm chứng tính khách quan của kết quả thí nghiệm sự tạo thành tinh bột, cần thực hiện thêm bước nào sau khi nhỏ thuốc thử iodine?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu không có acetone 80%, có thể thay thế bằng dung môi nào khác có tính chất tương tự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Kết quả thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoại cảnh nào nếu không được kiểm soát tốt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong thí nghiệm sắc ký giấy, nếu vạch xuất phát (nơi chấm dịch chiết sắc tố) bị ngập trong dung môi chạy sắc ký, điều gì sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Mục đích của việc đun cách thủy khi nhúng lá cây vào cồn trong thí nghiệm tạo tinh bột là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu trong thí nghiệm phát hiện oxygen, không thấy bọt khí nào thoát ra từ cành rong đuôi chó dù đã đặt dưới ánh sáng. Nguyên nhân có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong thí nghiệm tạo tinh bột, vì sao sau khi đun cồn, lá cây cần được rửa lại bằng nước ấm trước khi nhỏ thuốc thử iodine?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một học sinh muốn so sánh hàm lượng sắc tố quang hợp giữa lá non và lá già của cùng một loại cây. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong thí nghiệm phát hiện oxygen, nếu thay nước thường bằng nước đã đun sôi để nguội, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu sử dụng lá đã bị úa vàng để tách chiết sắc tố quang hợp, kết quả sắc ký giấy sẽ khác biệt như thế nào so với lá xanh bình thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong thí nghiệm tạo tinh bột, nếu bỏ qua bước đun lá trong cồn, điều gì sẽ xảy ra khi nhỏ thuốc thử iodine?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, người ta thường sử dụng đèn chiếu sáng nhân tạo trong nhà kính để trồng rau trái vụ. Trong các thí nghiệm về quang hợp ở thực vật, việc sử dụng nguồn sáng nhân tạo có ưu điểm gì so với ánh sáng tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm phát hiện oxygen từ quang hợp và thu được kết quả rất ít bọt khí. Để cải thiện kết quả và thu được nhiều oxygen hơn, họ nên điều chỉnh yếu tố nào trong thí nghiệm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, tại sao người ta thường chọn lá rong đuôi chó (Elodea) hoặc rong mái chèo (Hydrilla) làm mẫu vật?

  • A. Tế bào lớn, thành mỏng, lục lạp rõ ràng và dễ thao tác.
  • B. Chúng chứa lượng tinh bột rất lớn trong lục lạp.
  • C. Chúng có khả năng di chuyển nhanh trong nước.
  • D. Chúng không cần ánh sáng để quang hợp.

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, dung môi hữu cơ như acetone hoặc ethanol được sử dụng. Vai trò chính của dung môi này là gì?

  • A. Phân giải tinh bột trong lá.
  • B. Làm mềm thành tế bào thực vật.
  • C. Hòa tan và tách sắc tố quang hợp ra khỏi tế bào lá.
  • D. Cố định cấu trúc lục lạp.

Câu 3: Sau khi tách chiết sắc tố quang hợp từ lá xanh bằng acetone, bạn thu được một dung dịch màu xanh. Nếu tiến hành sắc ký giấy dung dịch này, bạn sẽ quan sát thấy sự phân tách của các sắc tố. Sắc tố nào thường di chuyển nhanh nhất và xa nhất trên giấy sắc ký (sắc ký pha thuận với pha tĩnh là giấy cellulose phân cực)?

  • A. Diệp lục a.
  • B. Diệp lục b.
  • C. Xanthophyll.
  • D. Carotenoid.

Câu 4: Trong thí nghiệm phát hiện sự tạo thành tinh bột trong lá cây, trước khi tiến hành thí nghiệm, cây thường được đặt trong bóng tối khoảng 24-48 giờ. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Kích thích cây ra lá non mới.
  • B. Phân giải hoặc vận chuyển hết tinh bột đã tích lũy trong lá trước đó.
  • C. Giúp lá cây hấp thụ nước tốt hơn.
  • D. Làm tăng cường độ quang hợp sau khi đưa ra ánh sáng.

Câu 5: Sau khi đặt cây trong tối, một chiếc lá được dùng băng giấy đen che kín một phần ở cả hai mặt. Sau đó, cây được đưa ra chiếu sáng trong vài giờ rồi mới tiến hành các bước tiếp theo. Mục đích của việc che một phần lá bằng giấy đen là gì?

  • A. Tạo ra một đối chứng (phần không nhận ánh sáng) để so sánh với phần lá nhận ánh sáng.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước của lá.
  • C. Bảo vệ lá khỏi bị khô héo dưới ánh sáng mạnh.
  • D. Giúp lá hấp thụ CO2 tốt hơn.

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun sôi lá trong nước, bước tiếp theo là đun sôi lá trong cồn 90 độ theo phương pháp cách thủy. Tại sao phải đun cách thủy và tại sao lại dùng cồn?

  • A. Đun cách thủy để làm mềm lá, dùng cồn để hòa tan tinh bột.
  • B. Đun cách thủy để làm chết tế bào, dùng cồn để loại bỏ nước.
  • C. Đun cách thủy để đảm bảo an toàn (cồn dễ cháy), dùng cồn để tẩy màu xanh của lá (hòa tan diệp lục).
  • D. Đun cách thủy để tăng nhiệt độ, dùng cồn để cố định tinh bột.

Câu 7: Sau khi tẩy hết màu xanh của lá bằng cồn, lá được nhúng vào dung dịch iodine loãng. Quan sát kết quả, phần lá bị che bởi băng giấy đen vẫn giữ màu vàng nâu của dung dịch iodine, trong khi phần lá không bị che chuyển sang màu xanh tím đặc trưng. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Ánh sáng cần cho sự hình thành diệp lục.
  • B. Ánh sáng cần cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.
  • C. Tinh bột được tổng hợp cả khi có và không có ánh sáng.
  • D. Iodine chỉ phản ứng với tinh bột khi có ánh sáng.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng cây rong đuôi chó (Elodea) ngập trong nước và đặt dưới ánh sáng. Hiện tượng quan sát được là các bọt khí thoát ra từ vết cắt của cành rong. Khí đó là gì?

  • A. Carbon dioxide.
  • B. Nitrogen.
  • C. Hydrogen.
  • D. Oxygen.

Câu 9: Để thu được lượng khí oxygen thoát ra trong thí nghiệm ở Câu 8 một cách dễ dàng, người ta thường sử dụng một phễu thủy tinh và một ống nghiệm chứa đầy nước, úp ngược. Cách bố trí này nhằm mục đích gì?

  • A. Thu gom khí oxygen thoát ra do quang hợp.
  • B. Ngăn không cho nước bay hơi.
  • C. Cung cấp thêm CO2 cho cây.
  • D. Giữ cho cây đứng vững trong nước.

Câu 10: Nếu thí nghiệm chứng minh sự tạo thành khí oxygen ở rong đuôi chó được thực hiện trong điều kiện hoàn toàn không có ánh sáng, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

  • A. Vẫn có bọt khí thoát ra vì cây vẫn hô hấp.
  • B. Lượng bọt khí thoát ra nhiều hơn vì cây tập trung năng lượng vào sản xuất khí.
  • C. Không có hoặc rất ít bọt khí thoát ra vì không có ánh sáng để quang hợp tạo oxygen.
  • D. Bọt khí thoát ra là carbon dioxide thay vì oxygen.

Câu 11: Carotenoid là nhóm sắc tố phụ trong quang hợp, có màu vàng hoặc cam. Chức năng chính của carotenoid trong quang hợp là gì?

  • A. Hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh tím để trực tiếp tổng hợp ATP.
  • B. Hấp thụ ánh sáng ở bước sóng khác với chlorophyll và truyền năng lượng cho chlorophyll, đồng thời bảo vệ chlorophyll.
  • C. Chỉ có chức năng tạo màu cho hoa và quả, không liên quan đến quang hợp.
  • D. Tham gia trực tiếp vào chuỗi truyền electron quang hợp.

Câu 12: Khi thực hiện sắc ký giấy tách sắc tố lá, nếu sử dụng dung môi chạy sắc ký (pha động) là hỗn hợp petroleum ether và acetone, sắc tố nào sẽ di chuyển chậm nhất trên giấy (pha tĩnh)?

  • A. Carotenoid.
  • B. Diệp lục b.
  • C. Diệp lục a.
  • D. Xanthophyll.

Câu 13: Dung dịch iodine được sử dụng để phát hiện tinh bột dựa trên phản ứng tạo màu xanh tím. Để phản ứng này xảy ra hiệu quả trên lá cây, lá cần được xử lý như thế nào trước khi nhỏ iodine?

  • A. Đun sôi trong nước, sau đó đun trong cồn 90 độ để tẩy màu.
  • B. Chỉ cần rửa sạch lá bằng nước.
  • C. Ngâm lá trong dung dịch muối loãng.
  • D. Phơi khô lá dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 14: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, nước được sử dụng để ngâm cành rong đuôi chó thường là nước máy đã để ngoài không khí vài giờ hoặc nước ao hồ, thay vì nước cất mới?

  • A. Nước đó chứa một lượng carbon dioxide hòa tan cần thiết cho quang hợp.
  • B. Nước đó có nồng độ oxygen cao hơn nước cất.
  • C. Nước đó chứa nhiều khoáng chất cần thiết cho cây.
  • D. Nước đó có nhiệt độ phù hợp hơn.

Câu 15: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh tinh bột được tạo ra ở lá cây dưới ánh sáng. Tuy nhiên, sau khi nhúng lá đã tẩy màu vào dung dịch iodine, toàn bộ lá đều chuyển sang màu xanh tím, kể cả phần lá bị che bằng giấy đen. Nguyên nhân có thể dẫn đến kết quả sai này là gì?

  • A. Dung dịch iodine quá đặc.
  • B. Thời gian chiếu sáng quá ngắn.
  • C. Cây được sử dụng không phải là cây xanh.
  • D. Cây chưa được đặt trong tối đủ lâu trước khi thí nghiệm hoặc phần lá bị che không kín.

Câu 16: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, bạn thấy các hạt lục lạp di chuyển theo dòng chất nguyên sinh trong tế bào. Hiện tượng này gọi là gì và nó có ý nghĩa gì đối với quang hợp?

  • A. Hiện tượng dòng chất nguyên sinh; giúp lục lạp di chuyển đến vị trí nhận ánh sáng tối ưu.
  • B. Hiện tượng co nguyên sinh; giúp lục lạp tập trung lại một chỗ.
  • C. Hiện tượng phản ứng với ánh sáng; giúp lục lạp hấp thụ nhiều năng lượng hơn.
  • D. Hiện tượng khuếch tán; giúp CO2 dễ dàng đi vào lục lạp.

Câu 17: Để tách riêng các loại sắc tố quang hợp sau khi đã tách chiết, phương pháp sắc ký giấy dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về kích thước phân tử của các sắc tố.
  • B. Sự khác biệt về màu sắc của các sắc tố.
  • C. Sự khác biệt về độ hòa tan của các sắc tố trong dung môi và khả năng hấp phụ trên giấy.
  • D. Sự khác biệt về nhiệt độ bay hơi của các sắc tố.

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành, sau khi đun lá trong nước và cồn, lá trở nên giòn. Cần làm gì để lá mềm trở lại trước khi nhỏ dung dịch iodine?

  • A. Phơi khô lá dưới ánh nắng.
  • B. Ngâm lá trong cồn 90 độ lần nữa.
  • C. Đun sôi lá trong dung dịch đường.
  • D. Nhúng lá vào nước ấm.

Câu 19: Một học sinh muốn chứng minh rằng cây xanh cần CO2 cho quang hợp. Dựa trên các thí nghiệm thực hành đã học trong Bài 5, em hãy đề xuất một thiết kế thí nghiệm đơn giản để chứng minh điều này.

  • A. Đặt một cây trong phòng tối và một cây ngoài sáng, sau đó thử tinh bột.
  • B. Đặt hai cây vào hai bình kín giống nhau dưới ánh sáng, một bình có đặt cốc đựng dung dịch NaOH (hấp thụ CO2), bình còn lại đặt cốc nước (đối chứng). Sau đó thử tinh bột ở lá cây trong hai bình.
  • C. Trồng cây trong đất khô và đất ẩm, sau đó thử tinh bột.
  • D. Chiếu sáng cây bằng ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh, sau đó đo lượng oxygen thoát ra.

Câu 20: Kết quả sắc ký giấy tách sắc tố cho thấy có ít nhất 4 vạch màu khác nhau (từ trên xuống: vàng cam, vàng, xanh lục vàng, xanh lục). Các vạch màu này tương ứng với những nhóm sắc tố nào?

  • A. Carotenoid, Xanthophyll, Diệp lục a, Diệp lục b.
  • B. Diệp lục a, Diệp lục b, Carotenoid, Xanthophyll.
  • C. Xanthophyll, Carotenoid, Diệp lục a, Diệp lục b.
  • D. Diệp lục b, Diệp lục a, Xanthophyll, Carotenoid.

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, nếu sử dụng nước đun sôi để nguội thay cho nước máy để lâu, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Lượng oxygen thoát ra nhiều hơn vì nước đun sôi sạch hơn.
  • B. Lượng oxygen thoát ra ít hơn hoặc không có vì nước đun sôi chứa ít CO2 hòa tan.
  • C. Không ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
  • D. Cây rong sẽ bị chết nhanh hơn.

Câu 22: Nếu bạn muốn tách chiết carotenoid từ củ cà rốt, bạn sẽ sử dụng dung môi nào là phù hợp nhất?

  • A. Nước cất.
  • B. Dung dịch NaCl.
  • C. Acetone hoặc ethanol.
  • D. Dung dịch acid loãng.

Câu 23: Khi quan sát lục lạp ở tế bào thực vật, bạn cần điều chỉnh kính hiển vi để thấy rõ cấu trúc này. Lục lạp thường có kích thước và hình dạng như thế nào?

  • A. Thường có hình bầu dục hoặc đĩa, kích thước vài micrometer.
  • B. Có hình dạng bất định, kích thước rất nhỏ (nanometer).
  • C. Có dạng sợi dài, chỉ thấy rõ dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Là những hạt rất nhỏ, đồng nhất về kích thước và hình dạng.

Câu 24: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành trên một cây cảnh đặt trong nhà, chỉ nhận được ánh sáng đèn huỳnh quang. So với cây đặt ngoài trời, kết quả thử tinh bột trên lá cây trong nhà có thể như thế nào?

  • A. Màu xanh tím sẽ đậm hơn vì ánh sáng đèn hiệu quả hơn.
  • B. Màu xanh tím sẽ nhạt hơn hoặc không xuất hiện vì cường độ ánh sáng yếu.
  • C. Kết quả không khác gì so với cây đặt ngoài trời.
  • D. Lá cây sẽ chuyển sang màu đỏ tím.

Câu 25: Mục đích của việc đun sôi lá cây trong nước ở bước đầu tiên của thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành là gì?

  • A. Hòa tan tinh bột ra khỏi lá.
  • B. Tẩy màu xanh của lá.
  • C. Làm chết tế bào và phá hủy màng tế bào, giúp các hóa chất dễ dàng đi vào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, nếu bạn thêm một ít dung dịch NaHCO3 loãng vào nước ngâm cành rong, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

  • A. Lượng bọt khí oxygen thoát ra sẽ tăng lên vì NaHCO3 cung cấp thêm CO2.
  • B. Lượng bọt khí oxygen thoát ra sẽ giảm đi vì NaHCO3 làm giảm pH.
  • C. Không có bọt khí thoát ra nữa.
  • D. Cây rong sẽ chết do ngộ độc.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng băng giấy đen để che một phần lá trong thí nghiệm chứng minh tinh bột cần phải che kín cả hai mặt của lá?

  • A. Để băng giấy không bị rơi ra.
  • B. Để phần lá bị che không bị mất nước.
  • C. Để đảm bảo phần lá đó hoàn toàn không tiếp xúc với ánh sáng từ cả hai phía.
  • D. Để giúp lá hấp thụ nhiệt tốt hơn.

Câu 28: Giả sử bạn thực hiện sắc ký giấy tách sắc tố từ lá tía tô (lá màu đỏ tía). Ngoài các vạch sắc tố quang hợp (chlorophyll, carotenoid), bạn có thể thấy thêm vạch màu nào khác ở gần vạch xuất phát và tại sao?

  • A. Vạch màu vàng cam của carotenoid ở gần vạch xuất phát vì chúng nặng.
  • B. Vạch màu đỏ/tím của anthocyanin ở gần vạch xuất phát vì chúng rất phân cực.
  • C. Vạch màu xanh lá của diệp lục ở xa vạch xuất phát.
  • D. Không thấy vạch màu nào khác ngoài sắc tố quang hợp.

Câu 29: Việc trồng cây xanh trong phòng thí nghiệm hoặc các không gian kín có thể giúp cải thiện chất lượng không khí. Dựa trên thí nghiệm thực hành về quang hợp, hãy giải thích lợi ích chính của cây xanh trong trường hợp này.

  • A. Hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
  • B. Tăng độ ẩm trong không khí.
  • C. Hấp thụ các chất độc hại từ vật liệu xây dựng.
  • D. Làm giảm nhiệt độ không khí.

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành, nếu bạn chỉ đun sôi lá trong cồn mà bỏ qua bước đun sôi trong nước, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Lá sẽ bị cháy do cồn.
  • B. Tinh bột sẽ không được tạo thành.
  • C. Màu xanh tím khi nhỏ iodine sẽ đậm hơn.
  • D. Lá sẽ khó tẩy hết màu xanh, gây khó khăn khi quan sát kết quả với iodine.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, tại sao người ta thường chọn lá rong đuôi chó (Elodea) hoặc rong mái chèo (Hydrilla) làm mẫu vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, dung môi hữu cơ như acetone hoặc ethanol được sử dụng. Vai trò chính của dung môi này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sau khi tách chiết sắc tố quang hợp từ lá xanh bằng acetone, bạn thu được một dung dịch màu xanh. Nếu tiến hành sắc ký giấy dung dịch này, bạn sẽ quan sát thấy sự phân tách của các sắc tố. Sắc tố nào thường di chuyển nhanh nhất và xa nhất trên giấy sắc ký (sắc ký pha thuận với pha tĩnh là giấy cellulose phân cực)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong thí nghiệm phát hiện sự tạo thành tinh bột trong lá cây, trước khi tiến hành thí nghiệm, cây thường được đặt trong bóng tối khoảng 24-48 giờ. Mục đích của việc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sau khi đặt cây trong tối, một chiếc lá được dùng băng giấy đen che kín một phần ở cả hai mặt. Sau đó, cây được đưa ra chiếu sáng trong vài giờ rồi mới tiến hành các bước tiếp theo. Mục đích của việc che một phần lá bằng giấy đen là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun sôi lá trong nước, bước tiếp theo là đun sôi lá trong cồn 90 độ theo phương pháp cách thủy. Tại sao phải đun cách thủy và tại sao lại dùng cồn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sau khi tẩy hết màu xanh của lá bằng cồn, lá được nhúng vào dung dịch iodine loãng. Quan sát kết quả, phần lá bị che bởi băng giấy đen vẫn giữ màu vàng nâu của dung dịch iodine, trong khi phần lá không bị che chuyển sang màu xanh tím đặc trưng. Kết quả này chứng minh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng cây rong đuôi chó (Elodea) ngập trong nước và đặt dưới ánh sáng. Hiện tượng quan sát được là các bọt khí thoát ra từ vết cắt của cành rong. Khí đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Để thu được lượng khí oxygen thoát ra trong thí nghiệm ở Câu 8 một cách dễ dàng, người ta thường sử dụng một phễu thủy tinh và một ống nghiệm chứa đầy nước, úp ngược. Cách bố trí này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nếu thí nghiệm chứng minh sự tạo thành khí oxygen ở rong đuôi chó được thực hiện trong điều kiện hoàn toàn không có ánh sáng, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Carotenoid là nhóm sắc tố phụ trong quang hợp, có màu vàng hoặc cam. Chức năng chính của carotenoid trong quang hợp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi thực hiện sắc ký giấy tách sắc tố lá, nếu sử dụng dung môi chạy sắc ký (pha động) là hỗn hợp petroleum ether và acetone, sắc tố nào sẽ di chuyển chậm nhất trên giấy (pha tĩnh)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dung dịch iodine được sử dụng để phát hiện tinh bột dựa trên phản ứng tạo màu xanh tím. Để phản ứng này xảy ra hiệu quả trên lá cây, lá cần được xử lý như thế nào trước khi nhỏ iodine?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, nước được sử dụng để ngâm cành rong đuôi chó thường là nước máy đã để ngoài không khí vài giờ hoặc nước ao hồ, thay vì nước cất mới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh tinh bột được tạo ra ở lá cây dưới ánh sáng. Tuy nhiên, sau khi nhúng lá đã tẩy màu vào dung dịch iodine, toàn bộ lá đều chuyển sang màu xanh tím, kể cả phần lá bị che bằng giấy đen. Nguyên nhân có thể dẫn đến kết quả sai này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, bạn thấy các hạt lục lạp di chuyển theo dòng chất nguyên sinh trong tế bào. Hiện tượng này gọi là gì và nó có ý nghĩa gì đối với quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để tách riêng các loại sắc tố quang hợp sau khi đã tách chiết, phương pháp sắc ký giấy dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành, sau khi đun lá trong nước và cồn, lá trở nên giòn. Cần làm gì để lá mềm trở lại trước khi nhỏ dung dịch iodine?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một học sinh muốn chứng minh rằng cây xanh cần CO2 cho quang hợp. Dựa trên các thí nghiệm thực hành đã học trong Bài 5, em hãy đề xuất một thiết kế thí nghiệm đơn giản để chứng minh điều này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Kết quả sắc ký giấy tách sắc tố cho thấy có ít nhất 4 vạch màu khác nhau (từ trên xuống: vàng cam, vàng, xanh lục vàng, xanh lục). Các vạch màu này tương ứng với những nhóm sắc tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, nếu sử dụng nước đun sôi để nguội thay cho nước máy để lâu, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu bạn muốn tách chiết carotenoid từ củ cà rốt, bạn sẽ sử dụng dung môi nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi quan sát lục lạp ở tế bào thực vật, bạn cần điều chỉnh kính hiển vi để thấy rõ cấu trúc này. Lục lạp thường có kích thước và hình dạng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành trên một cây cảnh đặt trong nhà, chỉ nhận được ánh sáng đèn huỳnh quang. So với cây đặt ngoài trời, kết quả thử tinh bột trên lá cây trong nhà có thể như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Mục đích của việc đun sôi lá cây trong nước ở bước đầu tiên của thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, nếu bạn thêm một ít dung dịch NaHCO3 loãng vào nước ngâm cành rong, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc sử dụng băng giấy đen để che một phần lá trong thí nghiệm chứng minh tinh bột cần phải che kín cả hai mặt của lá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn thực hiện sắc ký giấy tách sắc tố từ lá tía tô (lá màu đỏ tía). Ngoài các vạch sắc tố quang hợp (chlorophyll, carotenoid), bạn có thể thấy thêm vạch màu nào khác ở gần vạch xuất phát và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc trồng cây xanh trong phòng thí nghiệm hoặc các không gian kín có thể giúp cải thiện chất lượng không khí. Dựa trên thí nghiệm thực hành về quang hợp, hãy giải thích lợi ích chính của cây xanh trong trường hợp này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành, nếu bạn chỉ đun sôi lá trong cồn mà bỏ qua bước đun sôi trong nước, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, tại sao mẫu vật thường được lựa chọn từ các loài thực vật thủy sinh như rong mái chèo hoặc rong đuôi chó?

  • A. Tế bào của chúng có kích thước lớn hơn tế bào thực vật trên cạn.
  • B. Lục lạp của chúng có màu xanh đậm hơn, dễ phân biệt.
  • C. Chúng dễ dàng thu thập và xử lý trong phòng thí nghiệm.
  • D. Lớp biểu bì mỏng hoặc không có giúp dễ dàng quan sát cấu trúc bên trong tế bào, đặc biệt là lục lạp.

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp, tại sao cần nghiền mẫu lá thật nhỏ với cát sạch?

  • A. Phá vỡ thành tế bào và màng tế bào để giải phóng sắc tố.
  • B. Làm tăng độ bám dính của sắc tố vào giấy sắc kí sau này.
  • C. Giúp dung dịch chiết sắc tố không bị vẩn đục.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại có trong lá cây.

Câu 3: Dung môi nào sau đây thường được sử dụng để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây tươi do khả năng hòa tan tốt các sắc tố như diệp lục và carotenoid?

  • A. Nước cất
  • B. Dung dịch NaCl 0.9%
  • C. Acetone 80%
  • D. Dung dịch đường glucose

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố bằng acetone, hỗn hợp thu được cần được lọc. Mục đích của bước lọc này là gì?

  • A. Làm bay hơi bớt dung môi, tăng nồng độ sắc tố.
  • B. Loại bỏ bã lá và các tạp chất rắn khác để thu được dung dịch sắc tố.
  • C. Giúp sắc tố kết tủa, dễ dàng thu hồi.
  • D. Ngăn chặn sự phân hủy của sắc tố bởi enzyme.

Câu 5: Trong phương pháp sắc kí trên giấy để tách các sắc tố quang hợp, tại sao các sắc tố khác nhau lại di chuyển lên trên giấy với tốc độ khác nhau, tạo thành các vạch màu riêng biệt?

  • A. Sự khác nhau về độ hòa tan trong dung môi chạy sắc kí và khả năng hấp phụ trên giấy.
  • B. Sự khác nhau về khối lượng phân tử của các sắc tố.
  • C. Sự khác nhau về màu sắc ban đầu của các sắc tố.
  • D. Sự khác nhau về nồng độ của các sắc tố trong dung dịch chiết.

Câu 6: Khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố lá cây, thứ tự các vạch màu từ dưới lên trên (từ điểm xuất phát) thường là gì?

  • A. Caroten, Xanthophyll, Diệp lục a, Diệp lục b.
  • B. Diệp lục b, Diệp lục a, Xanthophyll, Caroten.
  • C. Diệp lục a, Diệp lục b, Caroten, Xanthophyll.
  • D. Xanthophyll, Caroten, Diệp lục b, Diệp lục a.

Câu 7: Quan sát kết quả sắc kí sắc tố lá cây, nếu vạch màu vàng cam (caroten) di chuyển lên cao nhất trên giấy, điều này chứng tỏ điều gì về caroten so với các sắc tố khác trong dung môi chạy sắc kí?

  • A. Caroten có khối lượng phân tử lớn nhất.
  • B. Caroten ít hòa tan nhất trong dung môi chạy sắc kí.
  • C. Caroten hòa tan tốt nhất trong dung môi chạy sắc kí.
  • D. Caroten có màu sắc đậm nhất.

Câu 8: Để tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, cây thí nghiệm thường được đặt trong bóng tối vài ngày trước khi thí nghiệm. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Làm tiêu hao hết lượng tinh bột đã tích trữ trong lá trước đó.
  • B. Kích thích lá cây tổng hợp diệp lục nhiều hơn.
  • C. Làm cho lá cây mềm hơn, dễ thao tác.
  • D. Ngăn chặn sự thoát hơi nước của lá.

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, một phần lá được che kín bằng băng giấy đen. Sau khi tiến hành thí nghiệm và nhuộm iodine, phần lá bị che không chuyển màu xanh tím, trong khi phần lá không bị che chuyển màu xanh tím. Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Diệp lục chỉ có ở phần lá không bị che.
  • B. Carbon dioxide chỉ được cung cấp cho phần lá không bị che.
  • C. Nước chỉ được vận chuyển đến phần lá không bị che.
  • D. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.

Câu 10: Để loại bỏ màu xanh của diệp lục trước khi nhuộm iodine trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, người ta đun sôi cách thủy lá trong cồn 90 độ. Tại sao phải đun cách thủy mà không đun trực tiếp trên ngọn lửa?

  • A. Để tránh cồn bắt lửa vì cồn là chất dễ cháy.
  • B. Để làm cho lá cây mềm hơn, dễ thấm iodine.
  • C. Để nhiệt độ đun được kiểm soát chính xác hơn.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn nước khỏi lá cây.

Câu 11: Vai trò của dung dịch iodine trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho lá cây.
  • B. Làm bay hơi nước trong lá cây.
  • C. Thuốc thử đặc trưng để phát hiện sự có mặt của tinh bột.
  • D. Loại bỏ các sắc tố khác ngoài diệp lục.

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen trong quang hợp bằng rong đuôi chó, người ta thường sử dụng nguồn sáng mạnh chiếu vào cốc chứa rong. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước, kích thích enzyme quang hợp hoạt động.
  • B. Giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại trong nước.
  • C. Làm cho rong đuôi chó nổi lên trên mặt nước.
  • D. Tăng cường độ quang hợp để quá trình giải phóng oxygen diễn ra nhanh và rõ rệt.

Câu 13: Hiện tượng quan sát được trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen ở rong đuôi chó khi chiếu sáng là gì?

  • A. Nước trong cốc chuyển sang màu xanh lục.
  • B. Xuất hiện các bọt khí nhỏ nổi lên từ cành rong.
  • C. Cành rong bị phân rã nhanh chóng.
  • D. Nước trong cốc bị đục.

Câu 14: Khí thoát ra dưới dạng bọt khí trong thí nghiệm với rong đuôi chó dưới ánh sáng được xác định là oxygen. Để kiểm chứng điều này, có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Dùng que đóm còn tàn đỏ đưa lại gần miệng ống nghiệm úp ngược, que đóm bùng cháy.
  • B. Dùng giấy quỳ tím ẩm đưa lại gần miệng ống nghiệm úp ngược, giấy quỳ chuyển màu đỏ.
  • C. Dùng dung dịch nước vôi trong, nước vôi trong bị vẩn đục.
  • D. Quan sát khí có mùi hắc đặc trưng.

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, cần úp ngược ống nghiệm chứa đầy nước lên trên cành rong đuôi chó?

  • A. Ngăn chặn ánh sáng chiếu vào cành rong.
  • B. Cung cấp thêm carbon dioxide cho quá trình quang hợp.
  • C. Thu gom khí oxygen thoát ra từ cành rong.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ của nước.

Câu 16: Nếu thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một lá cây đã để trong bóng tối liên tục trong 3 ngày, kết quả thu được khi nhuộm iodine toàn bộ lá (sau khi tẩy diệp lục) sẽ như thế nào?

  • A. Toàn bộ lá không chuyển màu xanh tím.
  • B. Toàn bộ lá chuyển màu xanh tím.
  • C. Chỉ phần gốc lá chuyển màu xanh tím.
  • D. Chỉ phần ngọn lá chuyển màu xanh tím.

Câu 17: So sánh khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ của diệp lục và carotenoid. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sắc kí?

  • A. Diệp lục tan tốt hơn, nên di chuyển nhanh hơn trên giấy sắc kí.
  • B. Carotenoid tan tốt hơn và/hoặc ít bị hấp phụ hơn, nên di chuyển nhanh hơn và lên cao hơn trên giấy sắc kí.
  • C. Cả hai đều tan như nhau, sự phân tách chỉ do kích thước phân tử.
  • D. Diệp lục chỉ tan trong cồn, carotenoid chỉ tan trong acetone.

Câu 18: Nếu sử dụng lá cây tía tô (lá có màu đỏ tía) để tách chiết sắc tố quang hợp và chạy sắc kí, bạn dự kiến sẽ quan sát thấy những vạch màu nào trên giấy sắc kí?

  • A. Chỉ có vạch màu đỏ tía của anthocyanin.
  • B. Vạch màu đỏ tía của anthocyanin và vạch màu xanh của diệp lục.
  • C. Các vạch màu xanh (diệp lục) và vàng/vàng cam (carotenoid), không thấy màu đỏ tía.
  • D. Tất cả các màu: đỏ tía, xanh, vàng, vàng cam.

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, tại sao cần rửa lá cây bằng nước ấm sau khi đun cách thủy trong cồn?

  • A. Làm sạch tinh bột bám trên bề mặt lá.
  • B. Ngăn chặn sự bay hơi của iodine sau này.
  • C. Làm cho sắc tố diệp lục tái xuất hiện.
  • D. Loại bỏ cồn và làm mềm lá trước khi nhuộm iodine.

Câu 20: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, bạn sử dụng cây không phải là thực vật thủy sinh mà là một cây trên cạn (ví dụ cây đậu) và nhúng ngập cành vào nước rồi chiếu sáng. Bạn dự kiến sẽ quan sát được hiện tượng gì và vì sao?

  • A. Xuất hiện nhiều bọt khí hơn so với rong đuôi chó vì cây trên cạn quang hợp mạnh hơn.
  • B. Rất ít hoặc không thấy bọt khí thoát ra vì cây trên cạn không thích nghi trao đổi khí khi ngập nước.
  • C. Lá cây sẽ chuyển sang màu vàng nhanh chóng.
  • D. Nước trong cốc sẽ chuyển màu xanh lục.

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, tại sao việc che kín một phần lá bằng giấy đen phải được thực hiện trên cả hai mặt của lá?

  • A. Đảm bảo phần lá đó hoàn toàn không nhận được ánh sáng từ cả hai phía.
  • B. Ngăn chặn sự bay hơi nước từ cả hai mặt lá.
  • C. Giúp lá cây bám chặt vào cành hơn.
  • D. Làm cho lá cây dễ dàng hấp thụ CO2 hơn.

Câu 22: Giả sử bạn tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một cây được tưới nước không chứa CO2 hòa tan. Kết quả bạn quan sát được khi nhuộm iodine toàn bộ lá (sau khi tẩy diệp lục) sẽ như thế nào (giả sử các điều kiện khác tối ưu)?

  • A. Toàn bộ lá chuyển màu xanh tím vì ánh sáng vẫn có.
  • B. Toàn bộ lá không chuyển màu xanh tím vì thiếu CO2.
  • C. Chỉ phần lá không bị che chuyển màu xanh tím.
  • D. Kết quả không bị ảnh hưởng bởi CO2.

Câu 23: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, bạn để cốc chứa rong đuôi chó trong bóng tối thay vì chiếu sáng. Bạn dự kiến sẽ quan sát được hiện tượng gì và vì sao?

  • A. Số lượng bọt khí thoát ra nhiều hơn vì cây hô hấp mạnh trong bóng tối.
  • B. Bọt khí thoát ra vẫn xuất hiện nhưng ít hơn so với khi chiếu sáng.
  • C. Rất ít hoặc không thấy bọt khí thoát ra vì không có ánh sáng để quang hợp.
  • D. Nước trong cốc sẽ chuyển sang màu vàng.

Câu 24: Sắc tố nào sau đây có vai trò truyền năng lượng ánh sáng thu được cho diệp lục a để thực hiện quá trình quang hợp?

  • A. Tinh bột
  • B. Iodine
  • C. Oxygen
  • D. Carotenoid và diệp lục b

Câu 25: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh tím, phản xạ ánh sáng xanh lục.
  • B. Carotenoid hấp thụ mạnh ánh sáng xanh lục và phản xạ ánh sáng đỏ.
  • C. Anthocyanin phản xạ ánh sáng xanh lục.
  • D. Tinh bột có màu xanh lục.

Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm sắc kí, nếu điểm chấm dịch chiết sắc tố quá sát mép dưới của giấy sắc kí và bị ngập trong dung môi chạy sắc kí, kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Các vạch màu sẽ di chuyển lên rất cao trên giấy.
  • B. Sắc tố sẽ hòa tan vào dung môi ở đáy cốc thay vì di chuyển lên trên giấy, không phân tách được.
  • C. Các vạch màu sẽ xuất hiện ở mép dưới của giấy.
  • D. Quá trình sắc kí sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường.

Câu 27: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp được thiết kế để kiểm tra giả thuyết nào?

  • A. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.
  • B. Nước là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • C. Carbon dioxide là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • D. Diệp lục là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp.

Câu 28: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp bằng rong đuôi chó được thiết kế để kiểm tra giả thuyết nào?

  • A. Thực vật hấp thụ oxygen trong quá trình quang hợp.
  • B. Carbon dioxide là sản phẩm của quá trình quang hợp.
  • C. Thực vật giải phóng oxygen trong quá trình quang hợp (khi có ánh sáng).
  • D. Ánh sáng là sản phẩm của quá trình quang hợp.

Câu 29: Quan sát lục lạp trong tế bào thực vật cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì liên quan đến quang hợp?

  • A. Cấu tạo hóa học của tinh bột.
  • B. Nguyên liệu khí carbon dioxide đi vào tế bào.
  • C. Cơ chế vận chuyển nước trong cây.
  • D. Vị trí diễn ra quá trình quang hợp trong tế bào.

Câu 30: Nếu bạn muốn so sánh hiệu quả tách chiết sắc tố của acetone 80% và ethanol 90% từ cùng một loại lá cây, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào để đảm bảo tính khoa học và so sánh được kết quả?

  • A. Sử dụng lượng lá như nhau, nghiền cùng cách, ngâm trong cùng thời gian với thể tích dung môi bằng nhau (một mẫu dùng acetone, một mẫu dùng ethanol), sau đó so sánh màu sắc hoặc độ đậm nhạt của hai dịch chiết.
  • B. Chỉ cần ngâm lá trong hai dung môi khác nhau và quan sát màu sắc sau vài phút.
  • C. Nghiền lá với cát trong một dung môi, sau đó thêm dung môi còn lại vào và quan sát.
  • D. Sử dụng lá già cho acetone và lá non cho ethanol rồi so sánh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi tiến hành quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, tại sao mẫu vật thường được lựa chọn từ các loài thực vật thủy sinh như rong mái chèo hoặc rong đuôi chó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp, tại sao cần nghiền mẫu lá thật nhỏ với cát sạch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dung môi nào sau đây thường được sử dụng để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây tươi do khả năng hòa tan tốt các sắc tố như diệp lục và carotenoid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố bằng acetone, hỗn hợp thu được cần được lọc. Mục đích của bước lọc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong phương pháp sắc kí trên giấy để tách các sắc tố quang hợp, tại sao các sắc tố khác nhau lại di chuyển lên trên giấy với tốc độ khác nhau, tạo thành các vạch màu riêng biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố lá cây, thứ tự các vạch màu từ dưới lên trên (từ điểm xuất phát) thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quan sát kết quả sắc kí sắc tố lá cây, nếu vạch màu vàng cam (caroten) di chuyển lên cao nhất trên giấy, điều này chứng tỏ điều gì về caroten so với các sắc tố khác trong dung môi chạy sắc kí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, cây thí nghiệm thường được đặt trong bóng tối vài ngày trước khi thí nghiệm. Mục đích của bước này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, một phần lá được che kín bằng băng giấy đen. Sau khi tiến hành thí nghiệm và nhuộm iodine, phần lá bị che không chuyển màu xanh tím, trong khi phần lá không bị che chuyển màu xanh tím. Kết luận nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để loại bỏ màu xanh của diệp lục trước khi nhuộm iodine trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, người ta đun sôi cách thủy lá trong cồn 90 độ. Tại sao phải đun cách thủy mà không đun trực tiếp trên ngọn lửa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vai trò của dung dịch iodine trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen trong quang hợp bằng rong đuôi chó, người ta thường sử dụng nguồn sáng mạnh chiếu vào cốc chứa rong. Mục đích của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hiện tượng quan sát được trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen ở rong đuôi chó khi chiếu sáng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khí thoát ra dưới dạng bọt khí trong thí nghiệm với rong đuôi chó dưới ánh sáng được xác định là oxygen. Để kiểm chứng điều này, có thể sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, cần úp ngược ống nghiệm chứa đầy nước lên trên cành rong đuôi chó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nếu thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một lá cây đã để trong bóng tối liên tục trong 3 ngày, kết quả thu được khi nhuộm iodine toàn bộ lá (sau khi tẩy diệp lục) sẽ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ của diệp lục và carotenoid. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sắc kí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu sử dụng lá cây tía tô (lá có màu đỏ tía) để tách chiết sắc tố quang hợp và chạy sắc kí, bạn dự kiến sẽ quan sát thấy những vạch màu nào trên giấy sắc kí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, tại sao cần rửa lá cây bằng nước ấm sau khi đun cách thủy trong cồn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, bạn sử dụng cây không phải là thực vật thủy sinh mà là một cây trên cạn (ví dụ cây đậu) và nhúng ngập cành vào nước rồi chiếu sáng. Bạn dự kiến sẽ quan sát được hiện tượng gì và vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, tại sao việc che kín một phần lá bằng giấy đen phải được thực hiện trên cả hai mặt của lá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một cây được tưới nước không chứa CO2 hòa tan. Kết quả bạn quan sát được khi nhuộm iodine toàn bộ lá (sau khi tẩy diệp lục) sẽ như thế nào (giả sử các điều kiện khác tối ưu)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành oxygen, bạn để cốc chứa rong đuôi chó trong bóng tối thay vì chiếu sáng. Bạn dự kiến sẽ quan sát được hiện tượng gì và vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sắc tố nào sau đây có vai trò truyền năng lượng ánh sáng thu được cho diệp lục a để thực hiện quá trình quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm sắc kí, nếu điểm chấm dịch chiết sắc tố quá sát mép dưới của giấy sắc kí và bị ngập trong dung môi chạy sắc kí, kết quả sẽ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp được thiết kế để kiểm tra giả thuyết nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp bằng rong đuôi chó được thiết kế để kiểm tra giả thuyết nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quan sát lục lạp trong tế bào thực vật cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì liên quan đến quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu bạn muốn so sánh hiệu quả tách chiết sắc tố của acetone 80% và ethanol 90% từ cùng một loại lá cây, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào để đảm bảo tính khoa học và so sánh được kết quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, tại sao người ta thường chọn mẫu vật là lá cây rong mái chèo hoặc rong đuôi chó?

  • A. Vì chúng là cây trên cạn nên dễ tách tế bào.
  • B. Vì lá của chúng có màu sắc rất sặc sỡ.
  • C. Vì tế bào lá của chúng rất nhỏ, dễ nhìn dưới kính hiển vi.
  • D. Vì lá mỏng, tế bào lớn và dễ quan sát lục lạp còn nguyên vẹn.

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, dung môi hữu cơ (như acetone hoặc ethanol) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Giúp cố định sắc tố trong lá.
  • B. Làm biến tính enzyme phân hủy sắc tố.
  • C. Hòa tan và tách các sắc tố quang hợp ra khỏi tế bào.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp của lá.

Câu 3: Sau khi tách chiết sắc tố từ lá cây bằng dung môi hữu cơ, dung dịch thu được thường có màu xanh lục. Màu sắc này chủ yếu là do sự hiện diện của nhóm sắc tố nào?

  • A. Diệp lục (Chlorophyll).
  • B. Carotenoid.
  • C. Anthocyanin.
  • D. Xanthophyll.

Câu 4: Để tách riêng các loại sắc tố khác nhau có trong dung dịch chiết xuất từ lá cây, người ta thường sử dụng phương pháp sắc ký giấy. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của các sắc tố?

  • A. Kích thước phân tử của các sắc tố.
  • B. Độ hòa tan khác nhau trong dung môi và khả năng hấp phụ trên giấy.
  • C. Khả năng hấp thụ ánh sáng khác nhau của các sắc tố.
  • D. Điểm nóng chảy khác nhau của các sắc tố.

Câu 5: Khi chạy sắc ký giấy để tách sắc tố quang hợp, quan sát thấy các vệt màu di chuyển lên trên giấy sắc ký với tốc độ khác nhau. Vệt màu vàng cam thường di chuyển lên cao nhất. Điều này cho thấy điều gì về nhóm sắc tố tạo nên vệt màu vàng cam?

  • A. Chúng có kích thước phân tử lớn nhất.
  • B. Chúng bị phân hủy nhanh nhất dưới tác dụng của ánh sáng.
  • C. Chúng ít tan trong dung môi sắc ký nhất.
  • D. Chúng tan tốt nhất trong dung môi sắc ký và/hoặc ít bị hấp phụ trên giấy.

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, tại sao trước khi tiến hành thí nghiệm, cây thường được đặt trong bóng tối khoảng 24-48 giờ?

  • A. Để tiêu thụ hết lượng tinh bột đã có sẵn trong lá trước khi thí nghiệm.
  • B. Để làm cho lá cây héo đi, dễ dàng thao tác hơn.
  • C. Để kích thích cây tổng hợp nhiều tinh bột hơn.
  • D. Để loại bỏ các sắc tố khác ngoài diệp lục.

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, sau khi ngắt lá, lá được đun sôi trong nước rồi đun cách thủy trong cồn 90 độ. Mục đích của việc đun cách thủy trong cồn là gì?

  • A. Để tiêu diệt vi khuẩn trên lá.
  • B. Để làm mềm lá, dễ dàng nhỏ thuốc thử.
  • C. Để tẩy hết chất diệp lục, giúp quan sát tinh bột dễ hơn.
  • D. Để biến đổi tinh bột thành đường đơn.

Câu 8: Sau khi tẩy màu diệp lục, lá được nhúng vào dung dịch iodine loãng. Quan sát thấy phần lá không bị che bởi băng giấy đen chuyển sang màu xanh tím, còn phần bị che vẫn giữ màu vàng nhạt (màu của lá sau khi tẩy diệp lục). Kết quả này chứng tỏ điều gì?

  • A. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho sự thoát hơi nước.
  • B. Tinh bột chỉ được tạo ra ở những nơi có màu xanh.
  • C. Diệp lục chỉ hoạt động khi có ánh sáng.
  • D. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.

Câu 9: Giả sử trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun cách thủy trong cồn, lá vẫn còn màu xanh lục đậm. Khi nhỏ iodine, bạn sẽ gặp khó khăn gì trong việc quan sát kết quả?

  • A. Tinh bột sẽ bị phân hủy hết.
  • B. Màu xanh lục của diệp lục sẽ che lấp màu xanh tím của phản ứng iodine với tinh bột.
  • C. Iodine sẽ không thể phản ứng với tinh bột.
  • D. Lá sẽ bị rách khi nhúng vào iodine.

Câu 10: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp thường sử dụng cây rong đuôi chó ngập trong nước và đặt dưới ánh sáng. Hiện tượng quan sát được là gì và nó chứng tỏ điều gì?

  • A. Xuất hiện các bọt khí nổi lên từ cành rong, chứng tỏ có khí oxygen được giải phóng.
  • B. Nước trong cốc chuyển sang màu xanh lục, chứng tỏ diệp lục tan vào nước.
  • C. Cành rong bị đổi màu, chứng tỏ sắc tố bị phân hủy.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra, chứng tỏ cây không quang hợp.

Câu 11: Để khẳng định bọt khí thu được trong thí nghiệm với rong đuôi chó là oxygen, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Dùng giấy quỳ tím nhúng vào.
  • B. Dẫn khí qua dung dịch nước vôi trong.
  • C. Đưa que đóm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm chứa khí.
  • D. Ngửi mùi của khí.

Câu 12: So sánh thí nghiệm với rong đuôi chó đặt ở chỗ sáng và chỗ tối, bạn dự đoán kết quả về lượng bọt khí thu được sẽ như thế nào?

  • A. Cốc ở chỗ sáng sẽ thu được nhiều bọt khí hơn cốc ở chỗ tối.
  • B. Cả hai cốc đều thu được lượng bọt khí như nhau.
  • C. Cốc ở chỗ tối sẽ thu được nhiều bọt khí hơn cốc ở chỗ sáng.
  • D. Không cốc nào thu được bọt khí.

Câu 13: Khi chiết sắc tố quang hợp bằng acetone, nếu dung dịch chiết xuất có màu xanh vàng hoặc vàng, điều này có thể chỉ ra điều gì về thành phần sắc tố trong lá thí nghiệm?

  • A. Lá chỉ chứa sắc tố diệp lục.
  • B. Lá chứa nhiều sắc tố diệp lục hơn carotenoid.
  • C. Lá chứa nhiều sắc tố carotenoid hơn diệp lục, hoặc diệp lục bị phân hủy.
  • D. Quá trình chiết xuất không thành công.

Câu 14: Trong thí nghiệm sắc ký giấy, dung môi sắc ký (pha động) thường là hỗn hợp các dung môi hữu cơ phân cực và không phân cực. Vai trò của pha động là gì?

  • A. Hấp phụ các sắc tố lên giấy.
  • B. Hòa tan và mang các sắc tố di chuyển trên giấy sắc ký.
  • C. Làm biến đổi cấu trúc của các sắc tố.
  • D. Cố định các sắc tố tại điểm xuất phát.

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, lá cây cần được đun sôi trong nước trước khi cho vào cồn?

  • A. Làm ngừng hoạt động của enzyme, phá vỡ màng tế bào và làm mềm lá.
  • B. Hòa tan tinh bột có trong lá.
  • C. Tẩy màu xanh của lá.
  • D. Bổ sung nước cho lá để lá không bị khô.

Câu 16: Quan sát tiêu bản hiển vi của tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn có thể nhận biết lục lạp dựa vào đặc điểm nào?

  • A. Là bào quan không màu, hình cầu.
  • B. Là bào quan có kích thước rất nhỏ, chỉ thấy rõ dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Là cấu trúc dạng sợi, nằm ở trung tâm tế bào.
  • D. Là bào quan có màu xanh lục, thường hình bầu dục hoặc đĩa, phân bố trong tế bào chất.

Câu 17: Khi thực hiện sắc ký giấy, nếu điểm chấm sắc tố ban đầu bị ngập trong dung môi sắc ký, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

  • A. Các sắc tố sẽ di chuyển lên giấy nhanh hơn.
  • B. Sắc tố sẽ bị phân hủy hoàn toàn.
  • C. Sắc tố sẽ hòa tan vào dung môi trong cốc và không di chuyển lên giấy.
  • D. Quá trình sắc ký sẽ diễn ra bình thường nhưng chậm hơn.

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, tại sao chỉ che phủ một phần của lá bằng băng giấy đen mà không che phủ toàn bộ lá?

  • A. Để tiết kiệm băng giấy.
  • B. Để tạo sự đối chứng giữa phần lá có ánh sáng và không có ánh sáng.
  • C. Để lá vẫn có thể hô hấp bình thường.
  • D. Để làm cho lá dễ dàng hấp thụ CO2 hơn.

Câu 19: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một cây trồng trong tối liên tục trong vài ngày, sau đó chỉ chiếu sáng một phần lá trong vài giờ và thử với iodine, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Chỉ phần lá được chiếu sáng sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Toàn bộ lá sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Không có phần lá nào chuyển sang màu xanh tím.
  • D. Cả phần được chiếu sáng và không được chiếu sáng đều chuyển sang màu xanh tím.

Câu 20: Trong thí nghiệm sắc ký, ngoài diệp lục (a và b) và carotenoid, còn có nhóm sắc tố nào khác thường xuất hiện trong lá cây và có thể được tách ra?

  • A. Anthocyanin.
  • B. Phycobilin.
  • C. Flavonoid.
  • D. Xanthophyll.

Câu 21: Khi quan sát tiêu bản lá rong mái chèo dưới kính hiển vi, bạn thấy các lục lạp chuyển động trong tế bào chất. Hiện tượng này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Chuyển động dòng tế bào chất (cyclosis), giúp phân bố lục lạp và vận chuyển vật chất.
  • B. Quang hợp, chứng tỏ tế bào đang hoạt động.
  • C. Thoát hơi nước, giúp lá cây làm mát.
  • D. Hô hấp, cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu bạn không đặt cây trong tối trước khi thí nghiệm, kết quả có thể bị sai lệch như thế nào?

  • A. Phần lá bị che sẽ không chuyển màu xanh tím.
  • B. Phần lá được chiếu sáng sẽ không chuyển màu xanh tím.
  • C. Cả hai phần lá (có và không có ánh sáng) đều có thể chuyển màu xanh tím do tinh bột có sẵn.
  • D. Thí nghiệm sẽ không tạo ra bất kỳ màu sắc nào.

Câu 23: Khi chiết sắc tố từ lá cây, việc nghiền lá với cát sạch có vai trò gì?

  • A. Giúp làm cho sắc tố bền hơn.
  • B. Phá vỡ thành tế bào, giải phóng sắc tố ra ngoài.
  • C. Tăng tốc độ phản ứng quang hợp.
  • D. Loại bỏ các chất không phải sắc tố.

Câu 24: So sánh diệp lục a và diệp lục b về màu sắc và vai trò trong quang hợp?

  • A. Diệp lục a (xanh lục hơi vàng) là trung tâm phản ứng, diệp lục b (xanh lục hơi lam) là sắc tố phụ.
  • B. Diệp lục a (xanh lục hơi lam) là trung tâm phản ứng, diệp lục b (xanh lục hơi vàng) là sắc tố phụ.
  • C. Cả hai đều là trung tâm phản ứng và có màu xanh lục như nhau.
  • D. Cả hai đều là sắc tố phụ và có màu vàng.

Câu 25: Trong thí nghiệm sắc ký, nếu sử dụng loại giấy sắc ký không phù hợp (ví dụ giấy quá mỏng hoặc quá dày), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Sắc tố sẽ bị phân hủy ngay lập tức.
  • B. Dung môi sẽ không di chuyển lên giấy.
  • C. Sắc tố sẽ chỉ di chuyển trên một đường thẳng.
  • D. Quá trình tách sắc tố có thể không hiệu quả, các vệt màu có thể bị nhòe hoặc không tách rõ ràng.

Câu 26: Tại sao khi tiến hành thí nghiệm chiết sắc tố quang hợp, cần tránh ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào dung dịch chiết xuất?

  • A. Sắc tố quang hợp dễ bị phân hủy dưới tác dụng của ánh sáng mạnh.
  • B. Ánh sáng mạnh làm tăng tốc độ bay hơi của dung môi.
  • C. Ánh sáng mạnh làm thay đổi màu sắc tự nhiên của sắc tố.
  • D. Ánh sáng mạnh gây nguy hiểm cho người làm thí nghiệm.

Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, việc nhúng lá đã tẩy diệp lục vào nước ấm trước khi nhỏ iodine có mục đích gì?

  • A. Làm cho tinh bột tan ra khỏi lá.
  • B. Làm lá mềm trở lại và rửa sạch cồn.
  • C. Tăng tốc độ phản ứng giữa iodine và tinh bột.
  • D. Giúp iodine dễ dàng bay hơi.

Câu 28: Nếu bạn sử dụng lá cây tía tô (lá có màu đỏ tía ở mặt dưới) để chiết sắc tố quang hợp, bạn dự đoán dung dịch chiết xuất sẽ có màu gì và tại sao?

  • A. Màu đỏ tía, vì lá tía tô có màu đỏ tía.
  • B. Màu trong suốt, vì sắc tố đã bị phân hủy hết.
  • C. Màu xanh lục và/hoặc vàng/cam, vì sắc tố quang hợp tan trong dung môi hữu cơ.
  • D. Màu đen, vì sắc tố tía tô rất đậm.

Câu 29: Phân tích vai trò của các sắc tố phụ (carotenoid, xanthophyll, diệp lục b) trong quá trình quang hợp của cây xanh.

  • A. Trực tiếp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Chỉ có vai trò tạo màu sắc cho lá, không tham gia vào quang hợp.
  • C. Hấp thụ CO2 cho quá trình quang hợp.
  • D. Thu nhận năng lượng ánh sáng và truyền cho diệp lục a, đồng thời bảo vệ diệp lục.

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, tại sao cần sử dụng cây thủy sinh như rong đuôi chó mà không phải cây trên cạn?

  • A. Oxygen giải phóng ra trong môi trường nước dễ dàng quan sát dưới dạng bọt khí.
  • B. Cây thủy sinh quang hợp mạnh hơn cây trên cạn.
  • C. Cây trên cạn không giải phóng oxygen.
  • D. Cây thủy sinh có nhiều diệp lục hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, tại sao người ta thường chọn mẫu vật là lá cây rong mái chèo hoặc rong đuôi chó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, dung môi hữu cơ (như acetone hoặc ethanol) được sử dụng với mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sau khi tách chiết sắc tố từ lá cây bằng dung môi hữu cơ, dung dịch thu được thường có màu xanh lục. Màu sắc này chủ yếu là do sự hiện diện của nhóm sắc tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để tách riêng các loại sắc tố khác nhau có trong dung dịch chiết xuất từ lá cây, người ta thường sử dụng phương pháp sắc ký giấy. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của các sắc tố?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi chạy sắc ký giấy để tách sắc tố quang hợp, quan sát thấy các vệt màu di chuyển lên trên giấy sắc ký với tốc độ khác nhau. Vệt màu vàng cam thường di chuyển lên cao nhất. Điều này cho thấy điều gì về nhóm sắc tố tạo nên vệt màu vàng cam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, tại sao trước khi tiến hành thí nghiệm, cây thường được đặt trong bóng tối khoảng 24-48 giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, sau khi ngắt lá, lá được đun sôi trong nước rồi đun cách thủy trong cồn 90 độ. Mục đích của việc đun cách thủy trong cồn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sau khi tẩy màu diệp lục, lá được nhúng vào dung dịch iodine loãng. Quan sát thấy phần lá không bị che bởi băng giấy đen chuyển sang màu xanh tím, còn phần bị che vẫn giữ màu vàng nhạt (màu của lá sau khi tẩy diệp lục). Kết quả này chứng tỏ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun cách thủy trong cồn, lá vẫn còn màu xanh lục đậm. Khi nhỏ iodine, bạn sẽ gặp khó khăn gì trong việc quan sát kết quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp thường sử dụng cây rong đuôi chó ngập trong nước và đặt dưới ánh sáng. Hiện tượng quan sát được là gì và nó chứng tỏ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để khẳng định bọt khí thu được trong thí nghiệm với rong đuôi chó là oxygen, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh thí nghiệm với rong đuôi chó đặt ở chỗ sáng và chỗ tối, bạn dự đoán kết quả về lượng bọt khí thu được sẽ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi chiết sắc tố quang hợp bằng acetone, nếu dung dịch chiết xuất có màu xanh vàng hoặc vàng, điều này có thể chỉ ra điều gì về thành phần sắc tố trong lá thí nghiệm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong thí nghiệm sắc ký giấy, dung môi sắc ký (pha động) thường là hỗn hợp các dung môi hữu cơ phân cực và không phân cực. Vai trò của pha động là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, lá cây cần được đun sôi trong nước trước khi cho vào cồn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quan sát tiêu bản hiển vi của tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn có thể nhận biết lục lạp dựa vào đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi thực hiện sắc ký giấy, nếu điểm chấm sắc tố ban đầu bị ngập trong dung môi sắc ký, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, tại sao chỉ che phủ một phần của lá bằng băng giấy đen mà không che phủ toàn bộ lá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một cây trồng trong tối liên tục trong vài ngày, sau đó chỉ chiếu sáng một phần lá trong vài giờ và thử với iodine, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong thí nghiệm sắc ký, ngoài diệp lục (a và b) và carotenoid, còn có nhóm sắc tố nào khác thường xuất hiện trong lá cây và có thể được tách ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi quan sát tiêu bản lá rong mái chèo dưới kính hiển vi, bạn thấy các lục lạp chuyển động trong tế bào chất. Hiện tượng này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu bạn không đặt cây trong tối trước khi thí nghiệm, kết quả có thể bị sai lệch như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi chiết sắc tố từ lá cây, việc nghiền lá với cát sạch có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh diệp lục a và diệp lục b về màu sắc và vai trò trong quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong thí nghiệm sắc ký, nếu sử dụng loại giấy sắc ký không phù hợp (ví dụ giấy quá mỏng hoặc quá dày), điều gì có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao khi tiến hành thí nghiệm chiết sắc tố quang hợp, cần tránh ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào dung dịch chiết xuất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, việc nhúng lá đã tẩy diệp lục vào nước ấm trước khi nhỏ iodine có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu bạn sử dụng lá cây tía tô (lá có màu đỏ tía ở mặt dưới) để chiết sắc tố quang hợp, bạn dự đoán dung dịch chiết xuất sẽ có màu gì và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích vai trò của các sắc tố phụ (carotenoid, xanthophyll, diệp lục b) trong quá trình quang hợp của cây xanh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, tại sao cần sử dụng cây thủy sinh như rong đuôi chó mà không phải cây trên cạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, vì sao người ta thường chọn các loại tảo sợi như rong đuôi chó (Elodea) hoặc Spirogyra làm mẫu vật mà ít khi sử dụng lá cây có cấu tạo phức tạp hơn?

  • A. Tế bào tảo sợi thường có cấu trúc đơn giản, màng mỏng, dễ quan sát lục lạp dưới kính hiển vi mà không cần cắt lát mỏng phức tạp.
  • B. Tảo sợi có kích thước lục lạp lớn hơn nhiều so với lá cây thông thường.
  • C. Tảo sợi chỉ chứa một loại sắc tố quang hợp duy nhất, giúp việc quan sát lục lạp rõ hơn.
  • D. Tảo sợi có khả năng quang hợp mạnh hơn lá cây, dẫn đến số lượng lục lạp trong tế bào nhiều hơn.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, việc sử dụng cồn hoặc acetone nóng có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm đông tụ protein để loại bỏ chúng khỏi dung dịch sắc tố.
  • B. Phá hủy thành tế bào để giải phóng các chất bên trong.
  • C. Hòa tan các sắc tố quang hợp ra khỏi tế bào lá.
  • D. Khử trùng mẫu vật trước khi tiến hành thí nghiệm.

Câu 3: Giả sử bạn chiết sắc tố từ lá cây và thu được dung dịch có màu xanh lục đậm. Khi chạy sắc ký trên giấy, bạn quan sát thấy có ít nhất hai vạch màu xanh khác nhau. Điều này cho thấy điều gì về thành phần sắc tố trong lá?

  • A. Lá cây chỉ chứa duy nhất sắc tố diệp lục.
  • B. Sắc tố diệp lục chỉ có một loại và đã bị phân hủy một phần.
  • C. Sắc tố carotenoid đã bị hòa tan không hoàn toàn.
  • D. Lá cây chứa ít nhất hai loại sắc tố màu xanh khác nhau (diệp lục a và diệp lục b).

Câu 4: Trong thí nghiệm tách sắc tố bằng sắc ký giấy, vạch màu vàng hoặc vàng da cam thường di chuyển lên cao nhất trên giấy sắc ký. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của nhóm sắc tố tạo nên vạch đó?

  • A. Chúng có khối lượng phân tử lớn nhất.
  • B. Chúng tan tốt nhất trong dung môi chạy sắc ký và ít bị giấy hấp phụ.
  • C. Chúng có màu đậm nhất nên dễ quan sát.
  • D. Chúng là những sắc tố được tổng hợp cuối cùng trong quá trình quang hợp.

Câu 5: Trước khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, cây thí nghiệm thường được đặt trong bóng tối khoảng 24-48 giờ. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Phân giải hoặc vận chuyển hết tinh bột đã có sẵn trong lá trước khi thí nghiệm.
  • B. Kích thích cây ra lá non để thí nghiệm được hiệu quả hơn.
  • C. Làm cho lá cây yếu đi, dễ dàng hấp thụ thuốc thử iodine sau này.
  • D. Ngăn chặn quá trình hô hấp của cây trong thời gian thí nghiệm.

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, một phần lá được che kín bằng băng giấy đen. Sau khi tiến hành các bước thí nghiệm (tẩy màu lá, nhuộm iodine), phần lá bị che không chuyển màu xanh tím, trong khi phần không bị che chuyển màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho sự tạo thành diệp lục.
  • B. Tinh bột chỉ được tạo ra ở những nơi có màu xanh.
  • C. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.
  • D. Băng giấy đen ngăn cản sự hấp thụ CO2 của lá.

Câu 7: Thuốc thử iodine (dung dịch Lugol) được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột. Sự thay đổi màu sắc từ vàng nâu sang xanh tím khi tiếp xúc với dịch chiết lá sau quang hợp cho thấy sự hiện diện của chất nào?

  • A. Đường glucose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Diệp lục.
  • D. Oxygen.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp, khi đưa que đóm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm chứa khí thu được từ cành rong đuôi chó đặt dưới ánh sáng, tàn đỏ bùng cháy trở lại. Hiện tượng này chứng tỏ khí thu được là gì?

  • A. Carbon dioxide.
  • B. Nitrogen.
  • C. Hydrogen.
  • D. Oxygen.

Câu 9: Để thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng loại nước nào để hòa tan khí carbon dioxide cung cấp cho cây?

  • A. Nước máy hoặc nước có hòa tan một ít NaHCO3 (soda).
  • B. Nước cất tinh khiết.
  • C. Nước sôi để nguội.
  • D. Nước muối sinh lý.

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi, lục lạp trong tế bào thực vật thường có hình dạng và màu sắc như thế nào?

  • A. Hình que, màu đỏ.
  • B. Hình hạt, màu xanh lục.
  • C. Hình cầu, màu vàng.
  • D. Hình sợi, không màu.

Câu 11: Khi tách chiết sắc tố, nếu bạn thấy dung dịch chiết có màu xanh lục hơi ngả vàng, điều này có thể cho thấy sự hiện diện của những sắc tố nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ có diệp lục a.
  • B. Chỉ có carotenoid.
  • C. Cả diệp lục và carotenoid, trong đó carotenoid có thể chiếm tỉ lệ đáng kể hoặc diệp lục bị phân hủy nhẹ.
  • D. Chỉ có diệp lục b.

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun cách thủy lá trong cồn 90 độ sôi, lá cây chuyển từ màu xanh sang màu gì? Mục đích của bước này là gì?

  • A. Màu trắng hoặc vàng nhạt. Để loại bỏ diệp lục giúp dễ quan sát màu xanh tím của tinh bột với iodine.
  • B. Màu xanh đậm. Để làm cho diệp lục tập trung lại.
  • C. Màu nâu. Để làm cho lá mềm hơn.
  • D. Không màu. Để phân giải hết các chất trong lá.

Câu 13: Tại sao thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp thường sử dụng cây thủy sinh như rong đuôi chó thay vì cây trên cạn?

  • A. Cây thủy sinh quang hợp mạnh hơn cây trên cạn.
  • B. Cây thủy sinh giải phóng oxygen trực tiếp vào nước dưới dạng bọt khí dễ quan sát và thu gom.
  • C. Cây thủy sinh không cần CO2 từ không khí.
  • D. Cây thủy sinh có chứa nhiều tinh bột hơn.

Câu 14: Khi chạy sắc ký đồ sắc tố quang hợp, thứ tự các vạch màu từ trên xuống dưới (gần dung môi chạy nhất đến gốc giấy) thường là:

  • A. Diệp lục a, Diệp lục b, Carotenoid, Xanthophyll.
  • B. Diệp lục b, Diệp lục a, Xanthophyll, Carotenoid.
  • C. Xanthophyll, Carotenoid, Diệp lục a, Diệp lục b.
  • D. Carotenoid, Xanthophyll, Diệp lục a, Diệp lục b.

Câu 15: Sự khác biệt về khả năng di chuyển của các sắc tố trên giấy sắc ký chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước phân tử của sắc tố.
  • B. Màu sắc của sắc tố.
  • C. Độ tan của sắc tố trong dung môi chạy sắc ký và khả năng bị giấy (pha tĩnh) hấp phụ.
  • D. Nồng độ của sắc tố trong dịch chiết.

Câu 16: Nếu bạn quên bước đặt cây vào chỗ tối trước khi làm thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, kết quả thí nghiệm trên phần lá không bị che có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Phần lá không bị che có thể cho màu xanh tím đậm hơn do có cả tinh bột tạo ra trước và trong quá trình thí nghiệm.
  • B. Phần lá không bị che sẽ không cho màu xanh tím do tinh bột bị phân giải hết.
  • C. Toàn bộ lá (cả phần che và không che) đều cho màu xanh tím.
  • D. Kết quả thí nghiệm không bị ảnh hưởng.

Câu 17: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, để làm cho lục lạp di chuyển trong tế bào dễ quan sát hơn, có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Đặt mẫu vật vào tủ lạnh.
  • B. Thêm dung dịch muối đậm đặc vào mẫu.
  • C. Chiếu ánh sáng mạnh vào mẫu vật.
  • D. Hâm nóng nhẹ mẫu vật hoặc chiếu ánh sáng vừa phải để kích thích dòng tuần hoàn tế bào chất.

Câu 18: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen đều nhằm mục đích chứng minh điều gì về quá trình quang hợp?

  • A. Quang hợp chỉ xảy ra ở lá cây.
  • B. Quang hợp là quá trình hấp thụ CO2.
  • C. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ (tinh bột) và giải phóng khí O2.
  • D. Quang hợp cần có nước và chất khoáng.

Câu 19: Dung dịch dùng để chạy sắc ký thường là hỗn hợp của các dung môi hữu cơ có độ phân cực khác nhau (ví dụ: petroleum ether và ethanol). Tỉ lệ pha trộn dung môi này ảnh hưởng đến điều gì trong quá trình sắc ký?

  • A. Tốc độ bay hơi của dung môi.
  • B. Khả năng hòa tan và di chuyển của các sắc tố, ảnh hưởng đến sự tách biệt các vạch màu.
  • C. Màu sắc của các vạch sắc tố.
  • D. Độ bền vững của giấy sắc ký.

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, nếu bạn đặt ống nghiệm chứa cành rong vào chỗ tối, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì liên quan đến bọt khí?

  • A. Số lượng bọt khí tăng lên đáng kể.
  • B. Bọt khí vẫn xuất hiện nhưng nhỏ hơn.
  • C. Hầu như không có bọt khí nào được giải phóng.
  • D. Bọt khí vẫn xuất hiện với tốc độ tương đương khi có ánh sáng.

Câu 21: Để tăng hiệu quả tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, ngoài việc sử dụng dung môi phù hợp, người ta còn thường nghiền lá cây thật nhỏ với cát sạch. Cát có vai trò gì trong bước này?

  • A. Tạo ma sát giúp phá vỡ thành và màng tế bào, giải phóng sắc tố ra ngoài.
  • B. Hấp thụ nước để dịch chiết đậm đặc hơn.
  • C. Cung cấp khoáng chất cho quá trình chiết.
  • D. Ngăn cản sự phân hủy sắc tố bởi enzyme.

Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun cách thủy trong cồn, lá cây cần được nhúng vào nước ấm trước khi nhỏ iodine?

  • A. Để làm cho lá nguội đi nhanh chóng.
  • B. Để rửa sạch cồn còn bám trên lá.
  • C. Để làm mềm lá, tránh bị rách khi nhỏ thuốc thử.
  • D. Để lá ngấm nước và phồng lên, giúp iodine dễ dàng khuếch tán vào bên trong tế bào để phản ứng với tinh bột.

Câu 23: Khi quan sát dịch chiết sắc tố trên giấy sắc ký, bạn nhận thấy vạch màu xanh lục ở phía dưới (gần gốc giấy) đậm hơn nhiều so với vạch màu vàng ở phía trên. Điều này phù hợp với nhận định nào về hàm lượng sắc tố trong lá cây xanh?

  • A. Hàm lượng diệp lục (xanh) trong lá cao hơn nhiều so với carotenoid (vàng/cam).
  • B. Hàm lượng carotenoid cao hơn nhiều so với diệp lục.
  • C. Các sắc tố màu xanh di chuyển chậm hơn trên giấy sắc ký.
  • D. Các sắc tố màu vàng dễ bị phân hủy hơn diệp lục.

Câu 24: Nếu bạn muốn định lượng chính xác nồng độ các sắc tố quang hợp trong dịch chiết, phương pháp sắc ký giấy thông thường có hạn chế gì?

  • A. Không thể tách rời hoàn toàn các loại sắc tố.
  • B. Chỉ áp dụng được cho sắc tố màu xanh.
  • C. Chủ yếu mang tính định tính (xác định có hay không, tách ra) và bán định lượng (so sánh độ đậm nhạt), không cho giá trị nồng độ chính xác.
  • D. Chỉ phát hiện được tinh bột, không phát hiện được sắc tố.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì nước máy hoặc nước có NaHCO3, tốc độ xuất hiện bọt khí có thể sẽ chậm hơn hoặc không đáng kể. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Nước cất làm giảm hoạt động của enzyme quang hợp.
  • B. Nước cất chứa rất ít hoặc không có CO2 hòa tan, làm hạn chế nguồn nguyên liệu cho quang hợp.
  • C. Nước cất có pH không phù hợp cho cây thủy sinh.
  • D. Nước cất ngăn cản sự hấp thụ ánh sáng của cây.

Câu 26: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một lá cây có đốm trắng (phần đốm trắng không chứa diệp lục). Sau khi nhuộm iodine, bạn dự đoán kết quả màu sắc ở phần đốm trắng và phần xanh của lá sẽ như thế nào?

  • A. Cả phần đốm trắng và phần xanh đều chuyển màu xanh tím.
  • B. Phần đốm trắng chuyển màu xanh tím, phần xanh không chuyển màu.
  • C. Cả phần đốm trắng và phần xanh đều không chuyển màu xanh tím.
  • D. Phần đốm trắng không chuyển màu xanh tím, phần xanh chuyển màu xanh tím.

Câu 27: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen cho thấy tốc độ giải phóng bọt khí phụ thuộc vào cường độ ánh sáng. Nếu bạn tăng cường độ chiếu sáng lên cành rong đuôi chó (trong giới hạn cho phép), bạn sẽ quan sát thấy điều gì?

  • A. Số lượng bọt khí giải phóng trong một đơn vị thời gian sẽ tăng lên.
  • B. Số lượng bọt khí giải phóng trong một đơn vị thời gian sẽ giảm đi.
  • C. Kích thước của mỗi bọt khí sẽ tăng lên.
  • D. Không có sự thay đổi về tốc độ giải phóng bọt khí.

Câu 28: Khi thực hiện sắc ký đồ sắc tố, nếu vạch xuất phát (điểm chấm dịch chiết lên giấy) bị ngập sâu trong dung môi chạy sắc ký, kết quả sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Sắc tố sẽ di chuyển lên cao hơn bình thường.
  • B. Sắc tố sẽ hòa tan vào dung môi trong bình chứa chứ không di chuyển lên theo dung môi trên giấy, làm hỏng sắc ký đồ.
  • C. Sự tách biệt giữa các vạch sắc tố sẽ rõ ràng hơn.
  • D. Tốc độ chạy sắc ký sẽ nhanh hơn.

Câu 29: Tại sao khi đun cách thủy lá cây trong cồn để tẩy màu diệp lục, cần phải đun cách thủy mà không đun trực tiếp trên ngọn lửa?

  • A. Đun trực tiếp làm lá bị cháy, hỏng mẫu vật.
  • B. Đun trực tiếp làm giảm hiệu quả hòa tan diệp lục.
  • C. Cồn là chất dễ bay hơi và dễ cháy, đun cách thủy giúp kiểm soát nhiệt độ và an toàn hơn.
  • D. Đun trực tiếp làm tinh bột trong lá bị phân hủy.

Câu 30: Dựa vào các thí nghiệm thực hành về quang hợp, hãy cho biết điều kiện cần thiết để quá trình quang hợp xảy ra ở cây xanh là gì?

  • A. Chỉ cần nước và CO2.
  • B. Chỉ cần diệp lục và nhiệt độ.
  • C. Chỉ cần ánh sáng và nước.
  • D. Ánh sáng, CO2, nước và sắc tố quang hợp (diệp lục).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, vì sao người ta thường chọn các loại tảo sợi như rong đuôi chó (Elodea) hoặc Spirogyra làm mẫu vật mà ít khi sử dụng lá cây có cấu tạo phức tạp hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, việc sử dụng cồn hoặc acetone nóng có mục đích chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn chiết sắc tố từ lá cây và thu được dung dịch có màu xanh lục đậm. Khi chạy sắc ký trên giấy, bạn quan sát thấy có ít nhất hai vạch màu xanh khác nhau. Điều này cho thấy điều gì về thành phần sắc tố trong lá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong thí nghiệm tách sắc tố bằng sắc ký giấy, vạch màu vàng hoặc vàng da cam thường di chuyển lên cao nhất trên giấy sắc ký. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của nhóm sắc tố tạo nên vạch đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trước khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, cây thí nghiệm thường được đặt trong bóng tối khoảng 24-48 giờ. Mục đích của bước này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, một phần lá được che kín bằng băng giấy đen. Sau khi tiến hành các bước thí nghiệm (tẩy màu lá, nhuộm iodine), phần lá bị che không chuyển màu xanh tím, trong khi phần không bị che chuyển màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Thuốc thử iodine (dung dịch Lugol) được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột. Sự thay đổi màu sắc từ vàng nâu sang xanh tím khi tiếp xúc với dịch chiết lá sau quang hợp cho thấy sự hiện diện của chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp, khi đưa que đóm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm chứa khí thu được từ cành rong đuôi chó đặt dưới ánh sáng, tàn đỏ bùng cháy trở lại. Hiện tượng này chứng tỏ khí thu được là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng loại nước nào để hòa tan khí carbon dioxide cung cấp cho cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi, lục lạp trong tế bào thực vật thường có hình dạng và màu sắc như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi tách chiết sắc tố, nếu bạn thấy dung dịch chiết có màu xanh lục hơi ngả vàng, điều này có thể cho thấy sự hiện diện của những sắc tố nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun cách thủy lá trong cồn 90 độ sôi, lá cây chuyển từ màu xanh sang màu gì? Mục đích của bước này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp thường sử dụng cây thủy sinh như rong đuôi chó thay vì cây trên cạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi chạy sắc ký đồ sắc tố quang hợp, thứ tự các vạch màu từ trên xuống dưới (gần dung môi chạy nhất đến gốc giấy) thường là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự khác biệt về khả năng di chuyển của các sắc tố trên giấy sắc ký chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nếu bạn quên bước đặt cây vào chỗ tối trước khi làm thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, kết quả thí nghiệm trên phần lá không bị che có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, để làm cho lục lạp di chuyển trong tế bào dễ quan sát hơn, có thể áp dụng biện pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen đều nhằm mục đích chứng minh điều gì về quá trình quang hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Dung dịch dùng để chạy sắc ký thường là hỗn hợp của các dung môi hữu cơ có độ phân cực khác nhau (ví dụ: petroleum ether và ethanol). Tỉ lệ pha trộn dung môi này ảnh hưởng đến điều gì trong quá trình sắc ký?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, nếu bạn đặt ống nghiệm chứa cành rong vào chỗ tối, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì liên quan đến bọt khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để tăng hiệu quả tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, ngoài việc sử dụng dung môi phù hợp, người ta còn thường nghiền lá cây thật nhỏ với cát sạch. Cát có vai trò gì trong bước này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun cách thủy trong cồn, lá cây cần được nhúng vào nước ấm trước khi nhỏ iodine?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi quan sát dịch chiết sắc tố trên giấy sắc ký, bạn nhận thấy vạch màu xanh lục ở phía dưới (gần gốc giấy) đậm hơn nhiều so với vạch màu vàng ở phía trên. Điều này phù hợp với nhận định nào về hàm lượng sắc tố trong lá cây xanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu bạn muốn định lượng chính xác nồng độ các sắc tố quang hợp trong dịch chiết, phương pháp sắc ký giấy thông thường có hạn chế gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì nước máy hoặc nước có NaHCO3, tốc độ xuất hiện bọt khí có thể sẽ chậm hơn hoặc không đáng kể. Nguyên nhân chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trên một lá cây có đốm trắng (phần đốm trắng không chứa diệp lục). Sau khi nhuộm iodine, bạn dự đoán kết quả màu sắc ở phần đốm trắng và phần xanh của lá sẽ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen cho thấy tốc độ giải phóng bọt khí phụ thuộc vào cường độ ánh sáng. Nếu bạn tăng cường độ chiếu sáng lên cành rong đuôi chó (trong giới hạn cho phép), bạn sẽ quan sát thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi thực hiện sắc ký đồ sắc tố, nếu vạch xuất phát (điểm chấm dịch chiết lên giấy) bị ngập sâu trong dung môi chạy sắc ký, kết quả sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao khi đun cách thủy lá cây trong cồn để tẩy màu diệp lục, cần phải đun cách thủy mà không đun trực tiếp trên ngọn lửa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào các thí nghiệm thực hành về quang hợp, hãy cho biết điều kiện cần thiết để quá trình quang hợp xảy ra ở cây xanh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi bằng mẫu vật lá rong đuôi chó, học sinh cần tập trung quan sát cấu trúc nào bên trong tế bào?

  • A. Nhân tế bào ở trung tâm.
  • B. Màng tế bào ở viền ngoài.
  • C. Các hạt màu xanh lục phân bố trong tế bào chất.
  • D. Không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào.

Câu 2: Để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như acetone hoặc ethanol. Mục đích chính của việc sử dụng dung môi hữu cơ là gì?

  • A. Giúp lá cây mềm ra dễ nghiền.
  • B. Hòa tan các sắc tố quang hợp có bản chất kị nước.
  • C. Phân giải tinh bột trong lá cây.
  • D. Ngăn cản sự phân hủy của sắc tố dưới ánh sáng.

Câu 3: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, việc nghiền lá cây tươi với cát mịn và dung môi hữu cơ có tác dụng gì?

  • A. Phá vỡ thành tế bào để giải phóng sắc tố.
  • B. Tăng nhiệt độ giúp sắc tố dễ hòa tan.
  • C. Kết tủa các chất không phải sắc tố.
  • D. Oxi hóa các sắc tố để chúng dễ tách hơn.

Câu 4: Phương pháp sắc kí giấy được sử dụng để tách các sắc tố quang hợp dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về kích thước phân tử của các sắc tố.
  • B. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các sắc tố.
  • C. Sự khác biệt về màu sắc của các sắc tố.
  • D. Sự khác biệt về độ hòa tan và khả năng hấp phụ của các sắc tố.

Câu 5: Khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố từ lá xanh, thông thường sẽ quan sát thấy các vệt màu khác nhau di chuyển lên giấy. Vệt màu nào thường di chuyển xa nhất trên giấy sắc kí?

  • A. Carotenoid (màu vàng cam).
  • B. Diệp lục a (màu xanh lục hơi vàng).
  • C. Diệp lục b (màu xanh lục hơi xám).
  • D. Xanthophyll (màu vàng).

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, vì sao cần đặt cây vào chỗ tối trong 24-48 giờ trước khi tiến hành thí nghiệm?

  • A. Kích thích cây ra lá non để thí nghiệm.
  • B. Làm cho lá cây héo bớt dễ thao tác.
  • C. Phân giải hết lượng tinh bột đã tích lũy trước đó.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của lá.

Câu 7: Sau khi che một phần lá bằng giấy đen và chiếu sáng, lá được đun sôi trong nước rồi đun sôi cách thủy trong cồn 90 độ. Bước đun sôi cách thủy trong cồn có mục đích gì?

  • A. Làm mềm lá để dễ nhỏ iodine.
  • B. Tẩy hết màu xanh của diệp lục để dễ quan sát màu của iodine.
  • C. Cố định tinh bột trong lá.
  • D. Phân giải tinh bột thành đường đơn.

Câu 8: Khi nhỏ dung dịch iodine loãng lên lá cây đã được xử lý (tẩy màu), phần lá nào sẽ chuyển sang màu xanh tím đặc trưng?

  • A. Phần lá không bị che giấy đen.
  • B. Toàn bộ lá cây.
  • C. Phần gân lá.
  • D. Phần lá bị che giấy đen.

Câu 9: Kết quả thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột cho thấy phần lá không bị che chuyển màu xanh tím, còn phần lá bị che không chuyển màu. Kết luận rút ra từ kết quả này là gì?

  • A. Ánh sáng làm phân hủy tinh bột.
  • B. Giấy đen có chứa chất ức chế quang hợp.
  • C. Tinh bột chỉ được tổng hợp ở phần lá có màu xanh.
  • D. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp, hiện tượng quan sát được khi đặt cành rong đuôi chó trong ống nghiệm chứa nước dưới ánh sáng là gì?

  • A. Nước trong ống nghiệm chuyển màu xanh.
  • B. Cành rong bị héo úa nhanh chóng.
  • C. Xuất hiện các bọt khí nổi lên từ vết cắt của cành rong.
  • D. Nước trong ống nghiệm bị đục lại.

Câu 11: Để chứng minh các bọt khí thoát ra từ cành rong đuôi chó dưới ánh sáng là oxygen, người ta có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đưa que diêm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm chứa khí, que diêm bùng cháy trở lại.
  • B. Đưa que đóm đang cháy vào miệng ống nghiệm, ngọn lửa tắt lịm.
  • C. Nhỏ dung dịch nước vôi trong vào ống nghiệm, nước vôi bị vẩn đục.
  • D. Ngửi khí thoát ra có mùi hắc đặc trưng.

Câu 12: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, cần sử dụng cây thủy sinh như rong đuôi chó mà không sử dụng cây trên cạn?

  • A. Cây trên cạn không quang hợp.
  • B. Cây trên cạn không có lục lạp.
  • C. Oxygen tạo ra ở cây trên cạn không thoát ra ngoài.
  • D. Oxygen tạo ra trong quang hợp ở cây thủy sinh dễ dàng thoát ra thành bọt khí quan sát được trong nước.

Câu 13: Khi tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu sử dụng lá cây bị vàng úa nặng thay vì lá xanh tươi, kết quả sắc kí sẽ như thế nào so với lá xanh tươi?

  • A. Vệt màu xanh (diệp lục) sẽ nhạt hơn hoặc gần như không có, vệt màu vàng/vàng cam (carotenoid, xanthophyll) sẽ rõ hơn.
  • B. Vệt màu xanh sẽ đậm hơn, vệt màu vàng/vàng cam sẽ nhạt đi.
  • C. Chỉ xuất hiện một vệt màu duy nhất.
  • D. Không tách được thành các vệt màu khác nhau.

Câu 14: Giả sử bạn tiến hành thí nghiệm sắc kí sắc tố và thấy vệt màu diệp lục b di chuyển chậm hơn diệp lục a. Điều này gợi ý gì về tính chất của diệp lục b so với diệp lục a trong hệ dung môi và giấy sắc kí đã dùng?

  • A. Diệp lục b có kích thước nhỏ hơn diệp lục a.
  • B. Diệp lục b ít hòa tan trong dung môi hoặc bám chặt vào giấy hơn diệp lục a.
  • C. Diệp lục b có khối lượng phân tử lớn hơn diệp lục a.
  • D. Diệp lục b phản ứng với dung môi chậm hơn diệp lục a.

Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu sau khi đun sôi lá trong cồn, bạn quên rửa lá qua nước ấm trước khi nhỏ iodine, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Iodine sẽ phản ứng mạnh hơn với tinh bột.
  • B. Tinh bột trong lá sẽ bị phân hủy.
  • C. Cồn còn sót lại trên lá có thể ảnh hưởng đến sự bắt màu của iodine.
  • D. Lá sẽ bị rách khi nhỏ iodine.

Câu 16: Một học sinh làm thí nghiệm chứng minh oxygen thoát ra từ rong đuôi chó nhưng không thấy bọt khí nào xuất hiện dù đã chiếu sáng mạnh. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra kết quả này?

  • A. Nguồn sáng quá yếu.
  • B. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
  • C. Nồng độ CO2 trong nước quá thấp.
  • D. Sử dụng cành rong quá già hoặc bị bệnh.

Câu 17: Liên hệ giữa thí nghiệm tách chiết sắc tố và thí nghiệm chứng minh tinh bột/oxygen: Sắc tố quang hợp được tách chiết có vai trò gì trong hai thí nghiệm sau?

  • A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để thực hiện quang hợp, dẫn đến tạo ra tinh bột và oxygen.
  • B. Xúc tác trực tiếp cho phản ứng tạo ra tinh bột.
  • C. Là sản phẩm trung gian trong quá trình tạo oxygen.
  • D. Giúp vận chuyển CO2 vào lá cây.

Câu 18: Khi quan sát lục lạp trong tế bào thực vật dưới kính hiển vi, học sinh cần điều chỉnh những gì để nhìn rõ nhất cấu trúc này?

  • A. Tăng độ phóng đại lên mức cao nhất và di chuyển vật kính liên tục.
  • B. Điều chỉnh ánh sáng và ốc vi cấp để ảnh rõ nét nhất.
  • C. Chỉ cần đặt tiêu bản lên bàn kính và nhìn qua thị kính.
  • D. Sử dụng dầu soi vật kính cho mọi độ phóng đại.

Câu 19: Tại sao lá cây dùng trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột thường là lá mỏng, rộng bản?

  • A. Lá mỏng, rộng bản chứa nhiều tinh bột hơn.
  • B. Lá mỏng, rộng bản dễ bị che bằng giấy đen.
  • C. Lá mỏng, rộng bản có ít diệp lục hơn.
  • D. Lá mỏng, rộng bản giúp ánh sáng và CO2 dễ dàng khuếch tán vào bên trong, đồng thời dễ dàng tẩy màu và quan sát kết quả.

Câu 20: Nếu bạn làm thí nghiệm sắc kí sắc tố từ lá cây màu đỏ tía (ví dụ lá tía tô), bạn sẽ kỳ vọng quan sát thấy vệt màu nào là chủ yếu bên cạnh các vệt diệp lục và carotenoid?

  • A. Anthocyanin (thường không tách bằng dung môi hữu cơ thông thường, nhưng màu đỏ tía chủ yếu là do sắc tố này, nó tan trong nước).
  • B. Chỉ có vệt diệp lục và carotenoid.
  • C. Một vệt màu vàng rất đậm.
  • D. Một vệt màu xanh lam.

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh oxygen thoát ra, nếu bạn sử dụng nước máy đã để lâu ngày thay vì nước cất hoặc nước ao, điều gì có thể ảnh hưởng đến kết quả?

  • A. Nước máy để lâu ngày chứa nhiều oxygen hòa tan hơn, làm tăng số bọt khí.
  • B. Nước máy để lâu ngày không chứa CO2, làm giảm quang hợp.
  • C. Nước máy có thể chứa clo hoặc các hóa chất khác ảnh hưởng đến hoạt động của cây.
  • D. Nước máy để lâu ngày có pH thấp hơn, làm tăng tốc độ quang hợp.

Câu 22: Giả sử bạn muốn chứng minh rằng nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp bằng thí nghiệm giải phóng oxygen. Bạn cần thiết kế thí nghiệm với ít nhất bao nhiêu nhóm mẫu vật và kiểm soát yếu tố nào?

  • A. Một nhóm, chỉ thay đổi nhiệt độ.
  • B. Ít nhất hai nhóm (ví dụ: nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao hơn/thấp hơn), giữ ánh sáng và CO2 như nhau.
  • C. Ba nhóm, thay đổi cả nhiệt độ, ánh sáng và CO2.
  • D. Chỉ cần một nhóm ở nhiệt độ phòng và quan sát.

Câu 23: Phân tích vai trò của nước trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột. Nước được sử dụng ở những bước nào và với mục đích gì?

  • A. Đun sôi lá trong nước để làm lá mềm và chết tế bào; rửa lá sau khi đun cồn để loại bỏ cồn.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho quang hợp; làm dung môi hòa tan tinh bột.
  • C. Làm nguội lá sau khi đun cồn; giúp iodine phản ứng tốt hơn.
  • D. Chỉ dùng để giữ ẩm cho lá trước thí nghiệm.

Câu 24: Khi quan sát lục lạp, bạn nhận thấy chúng có khả năng di chuyển trong tế bào chất. Hiện tượng này gọi là gì và có ý nghĩa gì?

  • A. Hiện tượng thẩm thấu, giúp lục lạp hấp thụ nước.
  • B. Hiện tượng co nguyên sinh, giúp tế bào thích nghi với môi trường.
  • C. Hiện tượng dòng chuyển động tế bào chất, giúp lục lạp di chuyển đến vị trí tối ưu để hấp thụ ánh sáng.
  • D. Hiện tượng quang ứng động, giúp lá cây hướng về phía ánh sáng.

Câu 25: So sánh thí nghiệm chứng minh tinh bột và thí nghiệm chứng minh oxygen. Điểm khác biệt cơ bản nhất về sản phẩm quang hợp được phát hiện trong hai thí nghiệm này là gì?

  • A. Một thí nghiệm chứng minh chất hữu cơ, một chứng minh chất vô cơ.
  • B. Một thí nghiệm chứng minh sản phẩm tích lũy (tinh bột), một chứng minh sản phẩm thoát ra (oxygen).
  • C. Một thí nghiệm dùng cây trên cạn, một dùng cây dưới nước.
  • D. Một thí nghiệm cần ánh sáng, một không cần ánh sáng.

Câu 26: Trong thí nghiệm sắc kí, nếu vệt chấm dịch chiết quá to hoặc quá đậm đặc, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Các sắc tố sẽ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giấy sắc kí sẽ bị rách.
  • C. Các vệt màu sẽ nhạt đi khó quan sát.
  • D. Các vệt màu có thể bị chồng lên nhau, khó tách biệt rõ ràng.

Câu 27: Để thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột cho kết quả đáng tin cậy, ngoài việc che một phần lá, cần đảm bảo yếu tố nào khác được cung cấp đầy đủ cho cây trong thời gian thí nghiệm chiếu sáng?

  • A. Nước và CO2.
  • B. Chỉ cần nước.
  • C. Chỉ cần CO2.
  • D. Không cần yếu tố nào khác ngoài ánh sáng.

Câu 28: Khi quan sát lục lạp trong tế bào Elodea, bạn thấy chúng tập trung dày đặc ở một phía của tế bào khi chiếu sáng một bên. Hiện tượng này thể hiện phản ứng của tế bào thực vật đối với yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Nồng độ CO2.

Câu 29: Dựa vào kết quả thí nghiệm sắc kí, sắc tố nào trong lá cây có tính phân cực gần với dung môi sắc kí (hỗn hợp petroleum ether và ethanol tỉ lệ 14:1) nhất?

  • A. Sắc tố di chuyển xa nhất.
  • B. Sắc tố ở lại vạch xuất phát.
  • C. Sắc tố có màu đậm nhất.
  • D. Sắc tố có màu nhạt nhất.

Câu 30: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh oxygen thoát ra, cần sử dụng ống nghiệm úp ngược để hứng khí thoát ra?

  • A. Để khí oxygen hòa tan tốt hơn trong nước.
  • B. Để ngăn không khí bên ngoài lọt vào.
  • C. Để khí oxygen, nhẹ hơn nước, tích tụ lại ở đáy ống nghiệm (phần trên cùng khi úp ngược).
  • D. Để phản ứng quang hợp diễn ra nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi bằng mẫu vật lá rong đuôi chó, học sinh cần tập trung quan sát cấu trúc nào bên trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như acetone hoặc ethanol. Mục đích chính của việc sử dụng dung môi hữu cơ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, việc nghiền lá cây tươi với cát mịn và dung môi hữu cơ có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phương pháp sắc kí giấy được sử dụng để tách các sắc tố quang hợp dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố từ lá xanh, thông thường sẽ quan sát thấy các vệt màu khác nhau di chuyển lên giấy. Vệt màu nào thường di chuyển xa nhất trên giấy sắc kí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, vì sao cần đặt cây vào chỗ tối trong 24-48 giờ trước khi tiến hành thí nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sau khi che một phần lá bằng giấy đen và chiếu sáng, lá được đun sôi trong nước rồi đun sôi cách thủy trong cồn 90 độ. Bước đun sôi cách thủy trong cồn có mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi nhỏ dung dịch iodine loãng lên lá cây đã được xử lý (tẩy màu), phần lá nào sẽ chuyển sang màu xanh tím đặc trưng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kết quả thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột cho thấy phần lá không bị che chuyển màu xanh tím, còn phần lá bị che không chuyển màu. Kết luận rút ra từ kết quả này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen trong quang hợp, hiện tượng quan sát được khi đặt cành rong đuôi chó trong ống nghiệm chứa nước dưới ánh sáng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để chứng minh các bọt khí thoát ra từ cành rong đuôi chó dưới ánh sáng là oxygen, người ta có thể sử dụng phương pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen, cần sử dụng cây thủy sinh như rong đuôi chó mà không sử dụng cây trên cạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi tiến hành thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu sử dụng lá cây bị vàng úa nặng thay vì lá xanh tươi, kết quả sắc kí sẽ như thế nào so với lá xanh tươi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bạn tiến hành thí nghiệm sắc kí sắc tố và thấy vệt màu diệp lục b di chuyển chậm hơn diệp lục a. Điều này gợi ý gì về tính chất của diệp lục b so với diệp lục a trong hệ dung môi và giấy sắc kí đã dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu sau khi đun sôi lá trong cồn, bạn quên rửa lá qua nước ấm trước khi nhỏ iodine, điều gì có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một học sinh làm thí nghiệm chứng minh oxygen thoát ra từ rong đuôi chó nhưng không thấy bọt khí nào xuất hiện dù đã chiếu sáng mạnh. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra kết quả này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Liên hệ giữa thí nghiệm tách chiết sắc tố và thí nghiệm chứng minh tinh bột/oxygen: Sắc tố quang hợp được tách chiết có vai trò gì trong hai thí nghiệm sau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi quan sát lục lạp trong tế bào thực vật dưới kính hiển vi, học sinh cần điều chỉnh những gì để nhìn rõ nhất cấu trúc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao lá cây dùng trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột thường là lá mỏng, rộng bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nếu bạn làm thí nghiệm sắc kí sắc tố từ lá cây màu đỏ tía (ví dụ lá tía tô), bạn sẽ kỳ vọng quan sát thấy vệt màu nào là chủ yếu bên cạnh các vệt diệp lục và carotenoid?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh oxygen thoát ra, nếu bạn sử dụng nước máy đã để lâu ngày thay vì nước cất hoặc nước ao, điều gì có thể ảnh hưởng đến kết quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn muốn chứng minh rằng nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp bằng thí nghiệm giải phóng oxygen. Bạn cần thiết kế thí nghiệm với ít nhất bao nhiêu nhóm mẫu vật và kiểm soát yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của nước trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột. Nước được sử dụng ở những bước nào và với mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi quan sát lục lạp, bạn nhận thấy chúng có khả năng di chuyển trong tế bào chất. Hiện tượng này gọi là gì và có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So sánh thí nghiệm chứng minh tinh bột và thí nghiệm chứng minh oxygen. Điểm khác biệt cơ bản nhất về sản phẩm quang hợp được phát hiện trong hai thí nghiệm này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong thí nghiệm sắc kí, nếu vệt chấm dịch chiết quá to hoặc quá đậm đặc, điều gì có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột cho kết quả đáng tin cậy, ngoài việc che một phần lá, cần đảm bảo yếu tố nào khác được cung cấp đầy đủ cho cây trong thời gian thí nghiệm chiếu sáng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi quan sát lục lạp trong tế bào Elodea, bạn thấy chúng tập trung dày đặc ở một phía của tế bào khi chiếu sáng một bên. Hiện tượng này thể hiện phản ứng của tế bào thực vật đối với yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa vào kết quả thí nghiệm sắc kí, sắc tố nào trong lá cây có tính phân cực gần với dung môi sắc kí (hỗn hợp petroleum ether và ethanol tỉ lệ 14:1) nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh oxygen thoát ra, cần sử dụng ống nghiệm úp ngược để hứng khí thoát ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, loại mẫu vật nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

  • A. Lá cây bàng vì có kích thước lớn, dễ cắt mỏng.
  • B. Củ khoai tây vì chứa nhiều hạt tinh bột lớn, dễ nhìn thấy.
  • C. Lá rong mái chèo (hoặc rong đuôi chó) vì tế bào lớn, thành mỏng, lục lạp rõ ràng.
  • D. Lá tía tô vì có màu sắc đậm, dễ phân biệt các bộ phận.

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, mục đích chính của việc nghiền lá cây thật nhỏ với cồn (hoặc acetone) và một ít cát là gì?

  • A. Giúp sắc tố chuyển hóa thành dạng dễ hấp thụ ánh sáng hơn.
  • B. Loại bỏ các chất không phải sắc tố ra khỏi hỗn hợp.
  • C. Ngăn cản sắc tố bị phân hủy bởi ánh sáng.
  • D. Phá vỡ thành tế bào để giải phóng sắc tố và hòa tan chúng vào dung môi.

Câu 3: Tại sao trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, người ta thường sử dụng cồn 90 độ hoặc acetone 80% chứ không phải nước?

  • A. Sắc tố quang hợp tan tốt trong dung môi hữu cơ như cồn, acetone nhưng ít tan trong nước.
  • B. Nước sẽ làm phân hủy sắc tố quang hợp nhanh hơn.
  • C. Cồn và acetone giúp cố định sắc tố trong tế bào lá.
  • D. Sử dụng nước sẽ tạo ra nhiều bọt khí làm cản trở quá trình tách chiết.

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố từ lá cây bằng cồn, dung dịch thu được thường có màu xanh lục đậm. Màu này chủ yếu là do sự hiện diện của sắc tố nào?

  • A. Carotenoid (caroten và xanthophyll)
  • B. Diệp lục (chlorophyll a và chlorophyll b)
  • C. Anthocyanin
  • D. Phycobilin

Câu 5: Trong thí nghiệm sắc kí tách sắc tố, người ta sử dụng một hỗn hợp dung môi để chạy sắc kí. Hỗn hợp này có vai trò gì?

  • A. Hấp thụ ánh sáng để kích thích sắc tố.
  • B. Chuyển hóa sắc tố thành các chất dễ nhìn thấy hơn.
  • C. Đóng vai trò là pha động, hòa tan và vận chuyển các sắc tố trên giấy sắc kí.
  • D. Giúp cố định sắc tố tại điểm ban đầu trên giấy sắc kí.

Câu 6: Quan sát kết quả sắc kí đồ tách sắc tố từ lá cây bình thường, thứ tự các vệt màu từ dưới lên trên (tính từ điểm xuất phát) thường là:

  • A. Xanh lục vàng (Diệp lục b), Xanh lục thẫm (Diệp lục a), Vàng (Xanthophyll), Vàng cam (Caroten).
  • B. Vàng cam (Caroten), Vàng (Xanthophyll), Xanh lục thẫm (Diệp lục a), Xanh lục vàng (Diệp lục b).
  • C. Vàng (Xanthophyll), Vàng cam (Caroten), Xanh lục vàng (Diệp lục b), Xanh lục thẫm (Diệp lục a).
  • D. Xanh lục thẫm (Diệp lục a), Xanh lục vàng (Diệp lục b), Vàng cam (Caroten), Vàng (Xanthophyll).

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, vì sao trước khi tiến hành thí nghiệm, cần đặt cây vào chỗ tối khoảng 1-2 ngày?

  • A. Để cây ngừng quang hợp và tích lũy CO2.
  • B. Để cây sử dụng hết lượng tinh bột đã có sẵn trong lá.
  • C. Để làm cho lá cây mềm hơn, dễ thao tác.
  • D. Để tăng cường hoạt động của các sắc tố quang hợp.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun sôi lá trong nước, bước tiếp theo là đun sôi lá trong cồn 90 độ cách thủy. Mục đích của bước đun trong cồn là gì?

  • A. Làm chết tế bào lá để iodine dễ dàng thấm vào.
  • B. Phân giải tinh bột thành đường đơn.
  • C. Tẩy hết chất diệp lục trong lá, giúp dễ quan sát sự đổi màu của iodine.
  • D. Cố định tinh bột tại vị trí nó được tạo ra.

Câu 9: Tại sao khi đun sôi lá trong cồn 90 độ để tẩy màu, người ta lại thực hiện phương pháp đun cách thủy (đặt ống nghiệm đựng lá và cồn vào cốc nước rồi đun nóng cốc nước)?

  • A. Để nước giúp cồn hòa tan diệp lục tốt hơn.
  • B. Để làm cho lá mềm hơn trước khi ngâm cồn.
  • C. Để giảm nhiệt độ sôi của cồn, tiết kiệm năng lượng.
  • D. Cồn dễ cháy, đun cách thủy giúp đảm bảo an toàn, tránh nguy cơ cháy nổ.

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, thuốc thử Iodine được sử dụng để phát hiện sự có mặt của tinh bột. Hiện tượng gì xảy ra khi nhỏ dung dịch Iodine vào phần lá có tinh bột?

  • A. Dung dịch Iodine chuyển từ màu vàng nâu sang màu xanh tím.
  • B. Dung dịch Iodine chuyển từ màu vàng nâu sang màu đỏ gạch.
  • C. Lá cây bị phân hủy hoàn toàn.
  • D. Xuất hiện bọt khí ở bề mặt lá.

Câu 11: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, một phần lá được che kín bằng băng giấy đen, phần còn lại để hở. Sau khi nhỏ Iodine, phần lá bị che không chuyển màu xanh tím, còn phần lá không bị che chuyển màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Nước là yếu tố cần thiết cho quang hợp.
  • B. Carbon dioxide là yếu tố cần thiết cho quang hợp.
  • C. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quang hợp tạo ra tinh bột.
  • D. Diệp lục là yếu tố cần thiết cho quang hợp.

Câu 12: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng các loại cây thủy sinh như rong đuôi chó?

  • A. Cây thủy sinh có hàm lượng diệp lục cao hơn cây trên cạn.
  • B. Khí oxygen tạo ra trong nước dễ thoát ra thành bọt khí, dễ thu gom và quan sát.
  • C. Cây thủy sinh không cần carbon dioxide để quang hợp.
  • D. Cây thủy sinh có khả năng tạo ra nhiều loại khí khác nhau.

Câu 13: Để thu khí oxygen thoát ra từ cành rong đuôi chó trong thí nghiệm quang hợp, người ta úp ngược một ống nghiệm chứa đầy nước lên trên cành rong. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Giúp nước bay hơi nhanh hơn.
  • B. Ngăn cản khí carbon dioxide xâm nhập vào ống nghiệm.
  • C. Tạo môi trường chân không để khí dễ thoát ra.
  • D. Thu gom khí oxygen được tạo ra, vì oxygen nhẹ hơn nước và không tan đáng kể trong nước.

Câu 14: Để kiểm chứng khí thu được trong thí nghiệm quang hợp của rong đuôi chó có phải là oxygen hay không, người ta sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đưa que diêm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm, thấy que diêm bùng cháy.
  • B. Đưa que diêm đang cháy vào miệng ống nghiệm, thấy ngọn lửa tắt.
  • C. Ngửi khí trong ống nghiệm, thấy có mùi hắc đặc trưng.
  • D. Nhỏ dung dịch nước vôi trong vào ống nghiệm, thấy nước vôi trong bị vẩn đục.

Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, nếu đặt bình thí nghiệm chứa rong đuôi chó và nước vôi trong ở chỗ tối, kết quả dự kiến sẽ như thế nào?

  • A. Rong quang hợp mạnh hơn, bọt khí xuất hiện nhiều hơn.
  • B. Rong vẫn quang hợp nhưng thải ra khí carbon dioxide.
  • C. Rong không quang hợp (hoặc rất yếu), không thấy bọt khí oxygen thoát ra.
  • D. Rong quang hợp và thải ra khí nitrogen.

Câu 16: Một học sinh thực hiện thí nghiệm tách sắc tố bằng sắc kí giấy nhưng vệt màu di chuyển rất chậm và không tách rõ ràng. Nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Lượng dung môi chạy sắc kí trong bình không đủ.
  • B. Nghiền lá quá kỹ trước khi tách chiết.
  • C. Sử dụng loại lá cây có nhiều sắc tố.
  • D. Đặt cây trong tối 2 ngày trước khi lấy lá.

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bước nào sau đây có vai trò làm cho màng tế bào và lục lạp bị phá hủy, giúp dung dịch iodine dễ dàng thấm vào bên trong tế bào để phản ứng với tinh bột?

  • A. Đặt cây trong chỗ tối 2 ngày.
  • B. Đun lá trong nước sôi.
  • C. Đun lá trong cồn 90 độ cách thủy.
  • D. Nhỏ dung dịch iodine lên lá.

Câu 18: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi để thấy lục lạp, điều chỉnh nào sau đây là quan trọng nhất để nhìn rõ lục lạp?

  • A. Chỉ sử dụng vật kính 10x.
  • B. Điều chỉnh ốc đại cấp để hạ vật kính xuống sát phiến kính.
  • C. Giảm tối đa lượng ánh sáng chiếu qua mẫu vật.
  • D. Sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn và điều chỉnh ốc vi cấp để lấy nét.

Câu 19: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen nhưng không thấy bọt khí thoát ra. Nguyên nhân có thể không phải là:

  • A. Thiếu ánh sáng hoặc ánh sáng quá yếu.
  • B. Nhiệt độ môi trường quá thấp hoặc quá cao.
  • C. Sử dụng cây rong đã yếu hoặc chết.
  • D. Sử dụng nước máy thay vì nước cất.

Câu 20: Trong thí nghiệm sắc kí tách sắc tố, nếu sử dụng lá cây đã chuyển sang màu vàng úa thay vì lá xanh tươi, kết quả sắc kí đồ có thể sẽ khác như thế nào?

  • A. Chủ yếu thấy các vệt màu vàng và vàng cam của carotenoid, vệt diệp lục rất mờ hoặc không có.
  • B. Chỉ thấy vệt màu xanh lục đậm của diệp lục a.
  • C. Các vệt màu sẽ di chuyển nhanh hơn trên giấy sắc kí.
  • D. Sắc tố sẽ không tách lớp được.

Câu 21: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen trong quang hợp đều có một bước chung quan trọng là gì?

  • A. Sử dụng dung dịch iodine làm thuốc thử.
  • B. Đặt cây vào chỗ tối trước khi thí nghiệm.
  • C. Đun sôi lá cây trong cồn.
  • D. Đặt mẫu vật trong điều kiện có đủ ánh sáng.

Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, cần đảm bảo cành rong đuôi chó ngập hoàn toàn trong nước?

  • A. Rong đuôi chó là thực vật thủy sinh, quang hợp diễn ra trong môi trường nước và khí oxygen tạo ra sẽ thoát ra dưới dạng bọt khí trong nước.
  • B. Nước giúp tăng cường độ ánh sáng chiếu vào rong.
  • C. Nước ngăn cản khí oxygen hòa tan vào không khí.
  • D. Rong chỉ có thể hấp thụ CO2 khi ngập trong nước.

Câu 23: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bạn quên không che một phần lá bằng băng giấy đen mà để toàn bộ lá tiếp xúc với ánh sáng, kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

  • A. Toàn bộ lá không chuyển màu xanh tím.
  • B. Toàn bộ lá chuyển màu xanh tím đồng nhất.
  • C. Chỉ phần cuống lá chuyển màu xanh tím.
  • D. Lá bị phân hủy khi nhỏ iodine.

Câu 24: Sắc tố nào sau đây di chuyển nhanh nhất trên giấy sắc kí trong hệ dung môi không phân cực hoặc ít phân cực thường dùng để tách sắc tố quang hợp?

  • A. Diệp lục b
  • B. Diệp lục a
  • C. Caroten
  • D. Xanthophyll

Câu 25: Thí nghiệm nào sau đây chứng minh trực tiếp một trong các SẢN PHẨM của quá trình quang hợp?

  • A. Quan sát lục lạp dưới kính hiển vi.
  • B. Tách chiết sắc tố bằng cồn.
  • C. Chạy sắc kí tách sắc tố.
  • D. Chứng minh sự tạo thành tinh bột hoặc sự thải khí oxygen.

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu bỏ qua bước đun lá trong nước sôi trước khi đun trong cồn, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Việc tẩy màu bằng cồn và sự thấm của iodine vào tế bào sẽ kém hiệu quả.
  • B. Tinh bột trong lá sẽ bị phân giải hết.
  • C. Lá cây sẽ bị cháy khi đun trong cồn.
  • D. Quá trình quang hợp của lá sẽ bị ngừng lại ngay lập tức.

Câu 27: Khi thực hiện thí nghiệm tách chiết sắc tố, dung dịch thu được có màu xanh lục nhạt hơn so với bình thường. Nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Sử dụng lá cây xanh tươi.
  • B. Nghiền lá cây thật kỹ với cát.
  • C. Sử dụng lá cây đã già hoặc bị bệnh.
  • D. Tăng lượng cồn hoặc acetone sử dụng.

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, vai trò của ánh sáng mặt trời hoặc đèn chiếu sáng là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của nước, giúp khí oxygen dễ thoát ra.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp, tạo ra oxygen.
  • C. Giúp cây hấp thụ carbon dioxide tốt hơn.
  • D. Ngăn cản sự hòa tan của oxygen trong nước.

Câu 29: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả quang hợp của hai loại cây khác nhau dựa trên lượng oxygen thải ra. Bạn cần lưu ý điều gì khi thiết lập thí nghiệm để đảm bảo tính công bằng và chính xác?

  • A. Giữ các điều kiện về ánh sáng, nhiệt độ, lượng nước, và lượng cây (hoặc diện tích lá) là như nhau cho cả hai loại cây.
  • B. Sử dụng các loại bình chứa nước có kích thước khác nhau.
  • C. Đặt hai loại cây ở hai vị trí có cường độ ánh sáng khác nhau.
  • D. Không cần quan tâm đến nhiệt độ môi trường.

Câu 30: Ngoài diệp lục và carotenoid, lá cây còn chứa các sắc tố phụ khác. Vai trò của các sắc tố phụ này trong quang hợp là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào việc biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Chỉ có vai trò tạo màu sắc cho lá cây.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và sử dụng năng lượng đó để tổng hợp tinh bột trực tiếp.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng ở bước sóng khác với diệp lục a và truyền năng lượng đó cho diệp lục a.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, loại mẫu vật nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, mục đích chính của việc nghiền lá cây thật nhỏ với cồn (hoặc acetone) và một ít cát là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, người ta thường sử dụng cồn 90 độ hoặc acetone 80% chứ không phải nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố từ lá cây bằng cồn, dung dịch thu được thường có màu xanh lục đậm. Màu này chủ yếu là do sự hiện diện của sắc tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Trong thí nghiệm sắc kí tách sắc tố, người ta sử dụng một hỗn hợp dung môi để chạy sắc kí. Hỗn hợp này có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quan sát kết quả sắc kí đồ tách sắc tố từ lá cây bình thường, thứ tự các vệt màu từ dưới lên trên (tính từ điểm xuất phát) thường là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, vì sao trước khi tiến hành thí nghiệm, cần đặt cây vào chỗ tối khoảng 1-2 ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun sôi lá trong nước, bước tiếp theo là đun sôi lá trong cồn 90 độ cách thủy. Mục đích của bước đun trong cồn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao khi đun sôi lá trong cồn 90 độ để tẩy màu, người ta lại thực hiện phương pháp đun cách thủy (đặt ống nghiệm đựng lá và cồn vào cốc nước rồi đun nóng cốc nước)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, thuốc thử Iodine được sử dụng để phát hiện sự có mặt của tinh bột. Hiện tượng gì xảy ra khi nhỏ dung dịch Iodine vào phần lá có tinh bột?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, một phần lá được che kín bằng băng giấy đen, phần còn lại để hở. Sau khi nhỏ Iodine, phần lá bị che không chuyển màu xanh tím, còn phần lá không bị che chuyển màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng các loại cây thủy sinh như rong đuôi chó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để thu khí oxygen thoát ra từ cành rong đuôi chó trong thí nghiệm quang hợp, người ta úp ngược một ống nghiệm chứa đầy nước lên trên cành rong. Mục đích của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để kiểm chứng khí thu được trong thí nghiệm quang hợp của rong đuôi chó có phải là oxygen hay không, người ta sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, nếu đặt bình thí nghiệm chứa rong đuôi chó và nước vôi trong ở chỗ tối, kết quả dự kiến sẽ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một học sinh thực hiện thí nghiệm tách sắc tố bằng sắc kí giấy nhưng vệt màu di chuyển rất chậm và không tách rõ ràng. Nguyên nhân có thể là do đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bước nào sau đây có vai trò làm cho màng tế bào và lục lạp bị phá hủy, giúp dung dịch iodine dễ dàng thấm vào bên trong tế bào để phản ứng với tinh bột?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi để thấy lục lạp, điều chỉnh nào sau đây là quan trọng nhất để nhìn rõ lục lạp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen nhưng không thấy bọt khí thoát ra. Nguyên nhân có thể không phải là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong thí nghiệm sắc kí tách sắc tố, nếu sử dụng lá cây đã chuyển sang màu vàng úa thay vì lá xanh tươi, kết quả sắc kí đồ có thể sẽ khác như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen trong quang hợp đều có một bước chung quan trọng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, cần đảm bảo cành rong đuôi chó ngập hoàn toàn trong nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bạn quên không che một phần lá bằng băng giấy đen mà để toàn bộ lá tiếp xúc với ánh sáng, kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sắc tố nào sau đây di chuyển nhanh nhất trên giấy sắc kí trong hệ dung môi không phân cực hoặc ít phân cực thường dùng để tách sắc tố quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Thí nghiệm nào sau đây chứng minh trực tiếp một trong các SẢN PHẨM của quá trình quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, nếu bỏ qua bước đun lá trong nước sôi trước khi đun trong cồn, điều gì có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi thực hiện thí nghiệm tách chiết sắc tố, dung dịch thu được có màu xanh lục nhạt hơn so với bình thường. Nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải khí oxygen, vai trò của ánh sáng mặt trời hoặc đèn chiếu sáng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả quang hợp của hai loại cây khác nhau dựa trên lượng oxygen thải ra. Bạn cần lưu ý điều gì khi thiết lập thí nghiệm để đảm bảo tính công bằng và chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ngoài diệp lục và carotenoid, lá cây còn chứa các sắc tố phụ khác. Vai trò của các sắc tố phụ này trong quang hợp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, việc nghiền lá tươi với cồn (hoặc acetone) và một ít cát nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Làm cho sắc tố bền vững hơn, không bị phân hủy.
  • B. Phá vỡ thành tế bào và màng sinh chất để giải phóng sắc tố.
  • C. Tăng khả năng hòa tan của sắc tố trong dung môi.
  • D. Loại bỏ các tạp chất không phải là sắc tố.

Câu 2: Dung môi được sử dụng để tách chiết sắc tố quang hợp trong phòng thí nghiệm thường là cồn hoặc acetone. Điều này là do các sắc tố quang hợp có đặc điểm nào?

  • A. Tan tốt trong nước.
  • B. Không tan trong bất kỳ dung môi nào.
  • C. Tan tốt trong dung môi hữu cơ.
  • D. Chỉ tan trong dung môi vô cơ đặc biệt.

Câu 3: Thí nghiệm sắc kí trên giấy dùng để tách các loại sắc tố quang hợp dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác nhau về khả năng hòa tan trong dung môi và khả năng hấp phụ trên giấy của các sắc tố.
  • B. Sự khác nhau về màu sắc của các loại sắc tố.
  • C. Sự khác nhau về khối lượng phân tử của các sắc tố.
  • D. Sự khác nhau về điểm sôi của các sắc tố.

Câu 4: Khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố từ lá cây xanh, các sắc tố sẽ tách ra thành các vạch màu khác nhau trên giấy sắc kí. Thứ tự các vạch màu từ dưới lên (gần vệt chấm ban đầu nhất) thường là:

  • A. Carotenoid, Xanthophyll, Diệp lục a, Diệp lục b.
  • B. Diệp lục a, Diệp lục b, Carotenoid, Xanthophyll.
  • C. Diệp lục b, Diệp lục a, Xanthophyll, Carotenoid.
  • D. Diệp lục b, Diệp lục a, Xanthophyll, Carotenoid (Lưu ý: Diệp lục b thường ở dưới Diệp lục a, Carotenoid và Xanthophyll ở trên cùng, Carotenoid chạy nhanh hơn Xanthophyll).

Câu 5: Dựa vào kết quả sắc kí đồ, sắc tố nào di chuyển nhanh nhất trên giấy sắc kí (có Rf cao nhất)?

  • A. Carotenoid.
  • B. Diệp lục a.
  • C. Diệp lục b.
  • D. Xanthophyll.

Câu 6: Tốc độ di chuyển của sắc tố trên giấy sắc kí phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng phân tử của sắc tố.
  • B. Khả năng hòa tan của sắc tố trong dung môi và khả năng bị giữ lại (hấp phụ) trên giấy.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào màu sắc của sắc tố.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.

Câu 7: Trong thí nghiệm phát hiện tinh bột trong lá cây bằng dung dịch iodine, bước đầu tiên thường là đặt cây vào chỗ tối khoảng 24-48 giờ. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Để tiêu thụ hết lượng tinh bột đã được tổng hợp trước đó trong lá.
  • B. Để kích thích cây tổng hợp nhiều tinh bột hơn.
  • C. Để làm cho lá cây mềm hơn, dễ thao tác.
  • D. Để loại bỏ các sắc tố khác ngoài diệp lục.

Câu 8: Sau khi đặt cây vào chỗ tối, người ta thường dùng băng giấy đen che kín một phần lá trước khi đưa cây ra ngoài ánh sáng. Mục đích của việc che kín này là gì?

  • A. Để bảo vệ lá khỏi bị khô héo dưới ánh sáng mạnh.
  • B. Để tạo sự khác biệt về nhiệt độ giữa phần lá bị che và không bị che.
  • C. Để tạo ra đối chứng: một phần lá nhận được ánh sáng (quang hợp), một phần không nhận được ánh sáng (không quang hợp).
  • D. Để tập trung ánh sáng vào phần lá không bị che.

Câu 9: Sau khi lá được chiếu sáng và thu hái, bước tiếp theo trong thí nghiệm phát hiện tinh bột là luộc lá trong nước sôi. Bước này có tác dụng gì?

  • A. Tách chiết tinh bột ra khỏi lá.
  • B. Làm chết tế bào lá và làm màng tế bào thấm nước tốt hơn.
  • C. Loại bỏ sắc tố diệp lục.
  • D. Hoạt hóa enzyme phân giải tinh bột.

Câu 10: Sau khi luộc trong nước, lá được đun cách thủy trong cồn 90 độ. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Tẩy sạch màu xanh của diệp lục để dễ quan sát màu của tinh bột khi cho thuốc thử.
  • B. Làm cho tinh bột tan hoàn toàn trong cồn.
  • C. Cố định tinh bột trong tế bào lá.
  • D. Phân giải tinh bột thành đường đơn.

Câu 11: Thuốc thử được sử dụng để phát hiện sự có mặt của tinh bột trong thí nghiệm quang hợp là:

  • A. Dung dịch Fehling.
  • B. Dung dịch Benedict.
  • C. Nước vôi trong.
  • D. Dung dịch iodine (lugol).

Câu 12: Khi nhỏ dung dịch iodine lên lá đã được tẩy màu, phần lá không bị che bằng giấy đen chuyển sang màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Ánh sáng cần cho sự tạo thành diệp lục.
  • B. Ánh sáng cần cho sự tạo thành tinh bột (sản phẩm quang hợp).
  • C. Diệp lục cần cho sự tạo thành ánh sáng.
  • D. Tinh bột cần cho sự tạo thành ánh sáng.

Câu 13: Trong thí nghiệm phát hiện khí oxygen thoát ra trong quá trình quang hợp, người ta thường sử dụng cành rong đuôi chó ngâm trong nước có pha thêm dung dịch NaHCO3 loãng và đặt dưới ánh sáng. Vai trò của dung dịch NaHCO3 là gì?

  • A. Tăng cường độ chiếu sáng cho cây.
  • B. Làm cho nước sạch hơn, tạo môi trường thuận lợi cho rong.
  • C. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp.
  • D. Làm tăng tốc độ thoát hơi nước của cây.

Câu 14: Khi đặt cành rong đuôi chó có NaHCO3 dưới ánh sáng, quan sát thấy có bọt khí thoát ra và nổi lên. Khí đó là khí gì và làm thế nào để chứng minh?

  • A. Khí oxygen; đưa que đóm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm chứa khí, tàn đỏ bùng cháy.
  • B. Khí carbon dioxide; đưa que đóm đang cháy vào miệng ống nghiệm, que đóm tắt ngay.
  • C. Khí nitrogen; không có cách nào chứng minh bằng phương pháp đơn giản.
  • D. Khí hydrogen; đưa que đóm đang cháy vào miệng ống nghiệm, khí cháy với tiếng nổ nhẹ.

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm phát hiện khí oxygen, người ta lại sử dụng rong đuôi chó hoặc các loại cây thủy sinh khác?

  • A. Vì chúng là những loài thực vật duy nhất có khả năng quang hợp.
  • B. Vì chúng dễ dàng thu nhận CO2 hòa tan trong nước và khí oxygen tạo ra dễ dàng nổi lên thành bọt khí quan sát được.
  • C. Vì chúng không cần ánh sáng để quang hợp.
  • D. Vì sắc tố quang hợp của chúng đặc biệt dễ tách chiết.

Câu 16: Nếu đặt ống nghiệm chứa cành rong đuôi chó trong nước có NaHCO3 vào chỗ tối, dự đoán hiện tượng xảy ra là gì?

  • A. Bọt khí vẫn thoát ra nhiều như khi để ngoài sáng.
  • B. Lượng bọt khí thoát ra ít hơn nhưng vẫn có.
  • C. Hầu như không có bọt khí thoát ra.
  • D. Rong sẽ chết ngay lập tức.

Câu 17: Để quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, mẫu vật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tế bào biểu bì lá thài lài tía.
  • B. Tế bào biểu bì củ hành tây.
  • C. Tế bào mô mềm thân cây gỗ.
  • D. Tế bào biểu bì vảy hành tím.

Câu 18: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, lục lạp được nhận biết thông qua đặc điểm nào?

  • A. Là cấu trúc trong suốt, không màu.
  • B. Là các hạt màu xanh lục hình bầu dục hoặc tròn nằm trong tế bào chất.
  • C. Là cấu trúc lớn nhất trong tế bào, chiếm gần hết thể tích.
  • D. Là các sợi dài, mảnh đan xen nhau.

Câu 19: Hiện tượng dòng chất nguyên sinh (cyclosis) quan sát được trong tế bào thực vật sống dưới kính hiển vi là gì?

  • A. Sự phân chia của nhân tế bào.
  • B. Sự di chuyển của nước vào và ra khỏi tế bào.
  • C. Sự thay đổi hình dạng của thành tế bào.
  • D. Sự chuyển động của các bào quan (như lục lạp) theo dòng chảy của chất nguyên sinh trong tế bào chất.

Câu 20: Quan sát dòng chất nguyên sinh và sự di chuyển của lục lạp giúp chúng ta hiểu thêm về vai trò của cấu trúc nào trong việc vận chuyển các chất trong tế bào?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 21: Trong thí nghiệm phát hiện tinh bột, nếu bỏ qua bước đun cách thủy trong cồn 90 độ và nhỏ iodine trực tiếp lên lá đã luộc trong nước, hiện tượng quan sát được sẽ như thế nào?

  • A. Toàn bộ lá sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Màu xanh của diệp lục sẽ che lấp hoặc làm khó quan sát màu xanh tím nếu có của tinh bột.
  • C. Không có bất kỳ sự đổi màu nào xảy ra.
  • D. Lá sẽ bị phân hủy hoàn toàn.

Câu 22: Giả sử khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố, vạch màu Carotenoid không xuất hiện. Có thể suy đoán nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Dung môi chạy sắc kí không phù hợp hoặc đã hết hạn sử dụng.
  • B. Lá cây được sử dụng quá tươi.
  • C. Quá trình nghiền lá không đủ mạnh.
  • D. Giấy sắc kí bị ẩm.

Câu 23: Một học sinh làm thí nghiệm phát hiện khí oxygen nhưng không thấy bọt khí thoát ra dù đã đặt ống nghiệm dưới ánh sáng. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nguồn sáng quá yếu.
  • B. Nước không có hoặc có rất ít CO2 hòa tan (chưa pha NaHCO3).
  • C. Cành rong được sử dụng là cành già hoặc bị hỏng.
  • D. Nhiệt độ môi trường quá cao (ví dụ 40-45 độ C).

Câu 24: Nếu sử dụng lá cây bị bệnh đốm trắng (phần trắng không có diệp lục) để làm thí nghiệm phát hiện tinh bột, dự đoán kết quả khi nhỏ iodine lên lá sau khi tẩy màu là gì?

  • A. Toàn bộ lá chuyển màu xanh tím.
  • B. Phần lá màu xanh ban đầu chuyển màu xanh tím, phần lá màu trắng vẫn giữ màu vàng nâu của iodine.
  • C. Toàn bộ lá vẫn giữ màu vàng nâu của iodine.
  • D. Phần lá màu trắng chuyển màu xanh tím, phần lá màu xanh giữ màu vàng nâu.

Câu 25: Thí nghiệm nào trong Bài 5 chứng minh rằng sản phẩm chính của quang hợp (tích trữ) là tinh bột?

  • A. Thí nghiệm phát hiện tinh bột trong lá bằng iodine.
  • B. Thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp.
  • C. Thí nghiệm phát hiện khí oxygen thoát ra.
  • D. Thí nghiệm quan sát lục lạp.

Câu 26: Thí nghiệm nào trong Bài 5 chứng minh rằng một trong những chất khí thoát ra trong quá trình quang hợp là oxygen?

  • A. Thí nghiệm phát hiện tinh bột trong lá bằng iodine.
  • B. Thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp.
  • C. Thí nghiệm phát hiện khí oxygen thoát ra từ cây thủy sinh.
  • D. Thí nghiệm quan sát lục lạp.

Câu 27: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, hiện tượng dòng chất nguyên sinh diễn ra mạnh hay yếu phụ thuộc vào yếu tố môi trường nào?

  • A. Độ pH của nước.
  • B. Nồng độ CO2 hòa tan.
  • C. Màu sắc của ánh sáng chiếu vào.
  • D. Nhiệt độ (dòng chất nguyên sinh thường mạnh hơn ở nhiệt độ ấm áp vừa phải).

Câu 28: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố bằng cồn/acetone, sau khi lọc dịch chiết, nếu dịch có màu xanh lục nhạt thay vì xanh lục đậm, có thể suy đoán điều gì đã xảy ra?

  • A. Quá trình nghiền lá chưa kỹ hoặc lượng dung môi không đủ.
  • B. Lá cây được sử dụng đã quá già.
  • C. Sắc tố đã bị phân hủy hoàn toàn.
  • D. Cồn/acetone được sử dụng có lẫn nước.

Câu 29: So sánh kết quả thí nghiệm phát hiện tinh bột ở phần lá bị che và phần lá không bị che chứng minh vai trò của yếu tố nào đối với quá trình quang hợp?

  • A. Nước.
  • B. Carbon dioxide.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Diệp lục.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về quang hợp và các thí nghiệm đã học, tại sao việc trồng cây xanh trong nhà hoặc bể cá cảnh lại giúp cải thiện chất lượng không khí/nước?

  • A. Cây xanh thực hiện quang hợp, hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
  • B. Cây xanh hấp thụ các chất độc hại trong không khí/nước.
  • C. Cây xanh làm tăng độ ẩm trong không khí.
  • D. Cây xanh là nguồn thức ăn cho các sinh vật khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, việc nghiền lá tươi với cồn (hoặc acetone) và một ít cát nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dung môi được sử dụng để tách chiết sắc tố quang hợp trong phòng thí nghiệm thường là cồn hoặc acetone. Điều này là do các sắc tố quang hợp có đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thí nghiệm sắc kí trên giấy dùng để tách các loại sắc tố quang hợp dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố từ lá cây xanh, các sắc tố sẽ tách ra thành các vạch màu khác nhau trên giấy sắc kí. Thứ tự các vạch màu từ dưới lên (gần vệt chấm ban đầu nhất) thường là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa vào kết quả sắc kí đồ, sắc tố nào di chuyển nhanh nhất trên giấy sắc kí (có Rf cao nhất)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tốc độ di chuyển của sắc tố trên giấy sắc kí phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong thí nghiệm phát hiện tinh bột trong lá cây bằng dung dịch iodine, bước đầu tiên thường là đặt cây vào chỗ tối khoảng 24-48 giờ. Mục đích của bước này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sau khi đặt cây vào chỗ tối, người ta thường dùng băng giấy đen che kín một phần lá trước khi đưa cây ra ngoài ánh sáng. Mục đích của việc che kín này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sau khi lá được chiếu sáng và thu hái, bước tiếp theo trong thí nghiệm phát hiện tinh bột là luộc lá trong nước sôi. Bước này có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sau khi luộc trong nước, lá được đun cách thủy trong cồn 90 độ. Mục đích của bước này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Thuốc thử được sử dụng để phát hiện sự có mặt của tinh bột trong thí nghiệm quang hợp là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi nhỏ dung dịch iodine lên lá đã được tẩy màu, phần lá không bị che bằng giấy đen chuyển sang màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong thí nghiệm phát hiện khí oxygen thoát ra trong quá trình quang hợp, người ta thường sử dụng cành rong đuôi chó ngâm trong nước có pha thêm dung dịch NaHCO3 loãng và đặt dưới ánh sáng. Vai trò của dung dịch NaHCO3 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đặt cành rong đuôi chó có NaHCO3 dưới ánh sáng, quan sát thấy có bọt khí thoát ra và nổi lên. Khí đó là khí gì và làm thế nào để chứng minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm phát hiện khí oxygen, người ta lại sử dụng rong đuôi chó hoặc các loại cây thủy sinh khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nếu đặt ống nghiệm chứa cành rong đuôi chó trong nước có NaHCO3 vào chỗ tối, dự đoán hiện tượng xảy ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, mẫu vật nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, lục lạp được nhận biết thông qua đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hiện tượng dòng chất nguyên sinh (cyclosis) quan sát được trong tế bào thực vật sống dưới kính hiển vi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Quan sát dòng chất nguyên sinh và sự di chuyển của lục lạp giúp chúng ta hiểu thêm về vai trò của cấu trúc nào trong việc vận chuyển các chất trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong thí nghiệm phát hiện tinh bột, nếu bỏ qua bước đun cách thủy trong cồn 90 độ và nhỏ iodine trực tiếp lên lá đã luộc trong nước, hiện tượng quan sát được sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử khi chạy sắc kí dịch chiết sắc tố, vạch màu Carotenoid không xuất hiện. Có thể suy đoán nguyên nhân nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một học sinh làm thí nghiệm phát hiện khí oxygen nhưng không thấy bọt khí thoát ra dù đã đặt ống nghiệm dưới ánh sáng. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu sử dụng lá cây bị bệnh đốm trắng (phần trắng không có diệp lục) để làm thí nghiệm phát hiện tinh bột, dự đoán kết quả khi nhỏ iodine lên lá sau khi tẩy màu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Thí nghiệm nào trong Bài 5 chứng minh rằng sản phẩm chính của quang hợp (tích trữ) là tinh bột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Thí nghiệm nào trong Bài 5 chứng minh rằng một trong những chất khí thoát ra trong quá trình quang hợp là oxygen?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, hiện tượng dòng chất nguyên sinh diễn ra mạnh hay yếu phụ thuộc vào yếu tố môi trường nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố bằng cồn/acetone, sau khi lọc dịch chiết, nếu dịch có màu xanh lục nhạt thay vì xanh lục đậm, có thể suy đoán điều gì đã xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh kết quả thí nghiệm phát hiện tinh bột ở phần lá bị che và phần lá không bị che chứng minh vai trò của yếu tố nào đối với quá trình quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào kiến thức về quang hợp và các thí nghiệm đã học, tại sao việc trồng cây xanh trong nhà hoặc bể cá cảnh lại giúp cải thiện chất lượng không khí/nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi để thấy rõ lục lạp, loại mẫu vật nào sau đây thường được sử dụng vì đặc điểm cấu tạo và màu sắc phù hợp?

  • A. Lá cây bàng đã ngả vàng vào mùa thu.
  • B. Lá cây rong đuôi chó (Elodea) tươi.
  • C. Phần củ của cây cà rốt.
  • D. Lá cây tía tô có màu đỏ đậm.

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường nghiền lá cây với cồn hoặc acetone và thêm một ít cát sạch. Vai trò của việc thêm cát sạch là gì?

  • A. Giúp hòa tan sắc tố dễ dàng hơn.
  • B. Ngăn chặn sắc tố bị phân hủy bởi ánh sáng.
  • C. Phá vỡ thành tế bào giúp giải phóng sắc tố.
  • D. Làm tăng nhiệt độ để quá trình chiết hiệu quả hơn.

Câu 3: Dung dịch dùng để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây thường là cồn (ethanol) hoặc acetone ở nồng độ cao (ví dụ 80%). Tại sao cần sử dụng dung môi hữu cơ như cồn hoặc acetone thay vì nước?

  • A. Nước làm phân hủy sắc tố quang hợp.
  • B. Sắc tố quang hợp chỉ tan tốt trong nước lạnh.
  • C. Cồn và acetone có khả năng phá hủy tinh bột trong lá.
  • D. Sắc tố quang hợp là các hợp chất hữu cơ, ít tan trong nước và tan tốt trong dung môi hữu cơ.

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố từ lá, người ta tiến hành sắc ký trên giấy để tách các loại sắc tố khác nhau. Nguyên tắc chính dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của các sắc tố?

  • A. Độ hòa tan khác nhau trong dung môi chạy sắc ký và khả năng bám khác nhau trên giấy sắc ký.
  • B. Màu sắc khác nhau dưới ánh sáng thường.
  • C. Khả năng hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau.
  • D. Kích thước phân tử khác nhau của các loại sắc tố.

Câu 5: Trong thí nghiệm sắc ký đồ sắc tố lá, dung môi chạy sắc ký thường là hỗn hợp của petroleum ether và ethanol. Nếu chỉ sử dụng mình nước cất làm dung môi chạy sắc ký, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Các sắc tố sẽ di chuyển nhanh hơn và tách xa nhau hơn.
  • B. Các sắc tố sẽ di chuyển chậm hơn nhưng vẫn tách ra rõ ràng.
  • C. Các sắc tố sẽ không hoặc di chuyển rất ít trên giấy sắc ký do độ tan kém trong nước.
  • D. Chỉ có diệp lục tách ra, còn carotenoid sẽ không di chuyển.

Câu 6: Trên sắc ký đồ tách chiết từ lá cây xanh, các loại sắc tố sẽ tách thành các vạch màu khác nhau. Từ phía vạch xuất phát lên trên, thứ tự các vạch màu thường là gì (tính từ dưới lên)?

  • A. Carotenoid, Xanthophyll, Diệp lục b, Diệp lục a.
  • B. Diệp lục b, Diệp lục a, Xanthophyll, Carotenoid.
  • C. Diệp lục a, Diệp lục b, Carotenoid, Xanthophyll.
  • D. Xanthophyll, Carotenoid, Diệp lục a, Diệp lục b.

Câu 7: Vạch màu vàng cam hoặc vàng trên cùng của sắc ký đồ sắc tố lá thường là của nhóm sắc tố nào?

  • A. Carotenoid (bao gồm carotene và xanthophyll).
  • B. Diệp lục a.
  • C. Diệp lục b.
  • D. Phycobilin.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, lá cây thí nghiệm thường được bọc một phần bằng băng giấy đen hoặc giấy bạc. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Ngăn chặn khí carbon dioxide tiếp xúc với phần lá bị che.
  • B. Tạo ra vùng lá không nhận được ánh sáng để so sánh với vùng lá nhận được ánh sáng.
  • C. Ngăn chặn sự thoát hơi nước quá mức ở phần lá bị che.
  • D. Bảo vệ phần lá bị che khỏi bị khô héo.

Câu 9: Trước khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, cây thí nghiệm thường được đặt trong bóng tối hoàn toàn khoảng 24-48 giờ. Bước này có ý nghĩa gì?

  • A. Loại bỏ hoặc phân giải hết tinh bột đã có sẵn trong lá trước khi thí nghiệm.
  • B. Làm cho lá cây bị mất nước để dễ dàng chiết tách sắc tố hơn.
  • C. Kích thích cây tổng hợp nhiều diệp lục hơn.
  • D. Giúp cây hấp thụ tối đa khí carbon dioxide.

Câu 10: Sau khi bọc lá và chiếu sáng, lá thí nghiệm được đun sôi trong nước, sau đó đun cách thủy trong cồn 90 độ. Việc đun lá trong cồn nóng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm mềm lá để dễ dàng nhỏ thuốc thử.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt lá.
  • C. Tách chiết và loại bỏ hết diệp lục ra khỏi lá.
  • D. Biến đổi tinh bột thành đường đơn.

Câu 11: Thuốc thử được sử dụng để phát hiện sự có mặt của tinh bột trong lá cây là dung dịch iodine (lugol). Khi nhỏ dung dịch iodine lên phần lá có tinh bột, hiện tượng màu sắc đặc trưng nào sẽ xuất hiện?

  • A. Màu đỏ gạch.
  • B. Màu xanh tím đặc trưng.
  • C. Màu vàng nhạt.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc.

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi xử lý và nhỏ iodine, phần lá bị che bởi băng giấy đen không chuyển màu xanh tím, trong khi phần lá không bị che chuyển màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.
  • B. Khí carbon dioxide là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.
  • C. Diệp lục chỉ được tạo ra ở phần lá tiếp xúc với ánh sáng.
  • D. Nước là yếu tố cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột.

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành trong quang hợp nhưng bỏ qua bước đặt cây trong bóng tối 24-48 giờ trước khi thí nghiệm. Kết quả thí nghiệm có khả năng bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tinh bột sẽ không được tạo ra ở cả phần lá bị che và không bị che.
  • B. Chỉ phần lá bị che chuyển màu xanh tím.
  • C. Màu xanh tím ở phần lá không bị che sẽ nhạt hơn so với khi làm đúng quy trình.
  • D. Cả phần lá bị che và không bị che đều có thể chuyển màu xanh tím, làm sai lệch kết quả về vai trò của ánh sáng.

Câu 14: Trong thí nghiệm chứng minh có sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng cây rong đuôi chó (Elodea) đặt trong cốc nước và chiếu sáng. Tại sao nên sử dụng cây rong đuôi chó thay vì một loại cây trên cạn?

  • A. Rong đuôi chó có hàm lượng diệp lục cao hơn các cây trên cạn.
  • B. Rong đuôi chó là thực vật thủy sinh, quá trình quang hợp diễn ra trong nước và khí oxygen tạo ra dễ dàng quan sát dưới dạng bọt khí.
  • C. Rong đuôi chó không cần khí carbon dioxide để quang hợp.
  • D. Rong đuôi chó có cấu tạo lá đơn giản, dễ dàng tách chiết sắc tố.

Câu 15: Khi đặt cốc nước có cây rong đuôi chó dưới ánh sáng mạnh, người ta quan sát thấy các bọt khí nhỏ thoát ra từ vết cắt của cành rong. Để xác định đó là khí oxygen, có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Dẫn khí vào dung dịch nước vôi trong, nếu nước vôi đục thì đó là oxygen.
  • B. Ngửi mùi của khí, oxygen có mùi khai đặc trưng.
  • C. Thu khí vào ống nghiệm nhỏ và đưa que diêm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm, nếu que diêm bùng cháy thì đó là oxygen.
  • D. Dẫn khí vào dung dịch thuốc tím, nếu thuốc tím mất màu thì đó là oxygen.

Câu 16: Một học sinh thiết lập thí nghiệm chứng minh giải phóng oxygen với hai cốc A và B chứa cây rong đuôi chó trong nước. Cốc A đặt trong tủ tối, cốc B đặt ngoài ánh sáng. Sau vài giờ, chỉ cốc B thấy xuất hiện bọt khí. Kết quả này chứng tỏ điều gì là cần thiết cho sự giải phóng oxygen?

  • A. Nước là cần thiết.
  • B. Carbon dioxide là cần thiết.
  • C. Diệp lục là cần thiết.
  • D. Ánh sáng là cần thiết.

Câu 17: Nếu trong thí nghiệm chứng minh giải phóng oxygen, nước được sử dụng là nước cất đã đun sôi kỹ và để nguội (nhằm loại bỏ khí hòa tan, đặc biệt là CO2), điều gì có khả năng xảy ra khi đặt cây rong dưới ánh sáng?

  • A. Lượng bọt khí thoát ra sẽ rất ít hoặc không có, do thiếu nguyên liệu CO2 cho quang hợp.
  • B. Lượng bọt khí thoát ra sẽ nhiều hơn bình thường.
  • C. Bọt khí thoát ra sẽ có thành phần khác, không phải oxygen.
  • D. Thí nghiệm vẫn diễn ra bình thường vì cây lấy CO2 từ không khí.

Câu 18: Việc thêm cây thủy sinh vào bể cá cảnh không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn có lợi cho cá. Lợi ích chính đó là gì, dựa trên quá trình quang hợp của cây?

  • A. Cung cấp oxygen cho cá hô hấp.
  • B. Cung cấp carbon dioxide cho cá.
  • C. Làm tăng độ pH của nước.
  • D. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng hữu cơ cho cá.

Câu 19: Dựa trên kết quả của thí nghiệm sắc ký sắc tố, loại sắc tố nào có độ hòa tan trong dung môi chạy sắc ký (hỗn hợp petroleum ether và ethanol) cao nhất và/hoặc khả năng bám trên giấy sắc ký kém nhất?

  • A. Diệp lục b.
  • B. Diệp lục a.
  • C. Carotenoid.
  • D. Xanthophyll.

Câu 20: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm tách chiết sắc tố và sắc ký từ lá cây bị thiếu sắt (biểu hiện lá vàng nhạt). So với lá cây khỏe mạnh, bạn dự đoán sắc ký đồ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Các vạch màu sẽ đậm hơn và di chuyển nhanh hơn.
  • B. Các vạch diệp lục (xanh lá) sẽ nhạt hơn hoặc nhỏ hơn đáng kể so với vạch carotenoid (vàng/cam).
  • C. Chỉ xuất hiện vạch của carotenoid, không có vạch diệp lục.
  • D. Thứ tự các vạch màu sẽ bị đảo lộn.

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bước đun sôi lá trong nước trước khi đun trong cồn có tác dụng gì?

  • A. Tiêu diệt tế bào lá và làm ngừng quá trình sinh hóa, đồng thời làm lá mềm hơn.
  • B. Hòa tan hết tinh bột có trong lá.
  • C. Tách chiết diệp lục ra khỏi lá.
  • D. Làm sạch bề mặt lá khỏi bụi bẩn.

Câu 22: Nếu một phần lá cây bị che bằng giấy đen, sau khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, phần lá này sẽ không chuyển màu xanh tím khi gặp iodine. Điều này khẳng định vai trò của yếu tố nào đối với quá trình tổng hợp tinh bột?

  • A. Carbon dioxide.
  • B. Nước.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 23: Quan sát bọt khí thoát ra từ cây rong đuôi chó dưới ánh sáng cho thấy oxygen là sản phẩm của quang hợp. Trong thực tế, oxygen này được giải phóng từ phân tử nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Carbon dioxide (CO2).
  • B. Glucose (C6H12O6).
  • C. Tinh bột ((C6H10O5)n).
  • D. Nước (H2O).

Câu 24: Khi thực hiện sắc ký đồ, nếu vạch xuất phát (nơi chấm dịch chiết sắc tố) bị nhúng chìm trong dung môi chạy sắc ký, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Các sắc tố sẽ di chuyển lên nhanh hơn và tách rõ hơn.
  • B. Sắc tố sẽ hòa tan trực tiếp vào dung môi trong bình thay vì di chuyển lên theo dung môi trên giấy.
  • C. Chỉ có sắc tố carotenoid di chuyển lên.
  • D. Giấy sắc ký sẽ bị rách.

Câu 25: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen đều là những thí nghiệm cơ bản về quang hợp. Chúng cùng nhau chứng minh điều gì về sản phẩm của quá trình quang hợp?

  • A. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ (tinh bột) và giải phóng khí oxygen.
  • B. Quang hợp chỉ tạo ra chất hữu cơ và không giải phóng khí nào.
  • C. Quang hợp chỉ giải phóng khí oxygen và không tạo ra chất hữu cơ.
  • D. Quang hợp tạo ra carbon dioxide và nước.

Câu 26: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu sử dụng lá cây có màu đỏ đậm như lá tía tô, việc quan sát màu sắc của dịch chiết và sắc ký đồ có thể gặp khó khăn. Nguyên nhân chính là do loại sắc tố nào chiếm ưu thế và có thể che lấp màu xanh của diệp lục?

  • A. Carotenoid.
  • B. Diệp lục a.
  • C. Anthocyanin.
  • D. Xanthophyll.

Câu 27: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, chúng thường có hình dạng bầu dục hoặc đĩa, màu xanh lá cây. Cấu trúc này có kích thước điển hình trong khoảng nào?

  • A. Vài micromet (µm).
  • B. Vài nanomet (nm).
  • C. Vài milimet (mm).
  • D. Vài centimet (cm).

Câu 28: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun lá trong cồn nóng, lá thường trở nên giòn và dễ gãy?

  • A. Cồn làm mềm các mô lá.
  • B. Tinh bột bị phân giải hết.
  • C. Diệp lục bị cố định trong lá.
  • D. Cồn làm mất nước và biến tính các thành phần hữu cơ trong lá.

Câu 29: Nếu bạn muốn cải thiện hiệu quả tách chiết sắc tố từ lá cây (lấy được nhiều sắc tố hơn), bạn có thể điều chỉnh yếu tố nào trong quy trình?

  • A. Nghiền mẫu lá thật nhỏ và mịn, sử dụng đủ lượng dung môi hữu cơ.
  • B. Để nguyên lá to và ngâm trong nước lạnh.
  • C. Chỉ sử dụng cát sạch mà không dùng dung môi.
  • D. Đun sôi lá trực tiếp trong dung môi hữu cơ trên bếp lửa.

Câu 30: Kết quả của thí nghiệm sắc ký cho thấy diệp lục b (vạch màu vàng xanh) thường nằm dưới diệp lục a (vạch màu xanh lá) trên giấy sắc ký. Điều này ngụ ý điều gì về diệp lục b so với diệp lục a dựa trên nguyên tắc sắc ký?

  • A. Diệp lục b có kích thước phân tử nhỏ hơn diệp lục a.
  • B. Diệp lục b có khả năng hấp thụ ánh sáng yếu hơn diệp lục a.
  • C. Diệp lục b hòa tan tốt hơn diệp lục a trong dung môi chạy sắc ký.
  • D. Diệp lục b có tính phân cực cao hơn diệp lục a, nên bám chặt vào giấy sắc ký hơn và di chuyển chậm hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi để thấy rõ lục lạp, loại mẫu vật nào sau đây thường được sử dụng vì đặc điểm cấu tạo và màu sắc phù hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường nghiền lá cây với cồn hoặc acetone và thêm một ít cát sạch. Vai trò của việc thêm cát sạch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dung dịch dùng để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây thường là cồn (ethanol) hoặc acetone ở nồng độ cao (ví dụ 80%). Tại sao cần sử dụng dung môi hữu cơ như cồn hoặc acetone thay vì nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố từ lá, người ta tiến hành sắc ký trên giấy để tách các loại sắc tố khác nhau. Nguyên tắc chính dựa trên sự khác biệt về đặc điểm nào của các sắc tố?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong thí nghiệm sắc ký đồ sắc tố lá, dung môi chạy sắc ký thường là hỗn hợp của petroleum ether và ethanol. Nếu chỉ sử dụng mình nước cất làm dung môi chạy sắc ký, điều gì có khả năng xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trên sắc ký đồ tách chiết từ lá cây xanh, các loại sắc tố sẽ tách thành các vạch màu khác nhau. Từ phía vạch xuất phát lên trên, thứ tự các vạch màu thường là gì (tính từ dưới lên)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Vạch màu vàng cam hoặc vàng trên cùng của sắc ký đồ sắc tố lá thường là của nhóm sắc tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, lá cây thí nghiệm thường được bọc một phần bằng băng giấy đen hoặc giấy bạc. Mục đích của việc làm này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trước khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, cây thí nghiệm thường được đặt trong bóng tối hoàn toàn khoảng 24-48 giờ. Bước này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sau khi bọc lá và chiếu sáng, lá thí nghiệm được đun sôi trong nước, sau đó đun cách thủy trong cồn 90 độ. Việc đun lá trong cồn nóng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thuốc thử được sử dụng để phát hiện sự có mặt của tinh bột trong lá cây là dung dịch iodine (lugol). Khi nhỏ dung dịch iodine lên phần lá có tinh bột, hiện tượng màu sắc đặc trưng nào sẽ xuất hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi xử lý và nhỏ iodine, phần lá bị che bởi băng giấy đen không chuyển màu xanh tím, trong khi phần lá không bị che chuyển màu xanh tím. Kết quả này chứng minh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh tinh bột tạo thành trong quang hợp nhưng bỏ qua bước đặt cây trong bóng tối 24-48 giờ trước khi thí nghiệm. Kết quả thí nghiệm có khả năng bị ảnh hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong thí nghiệm chứng minh có sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng cây rong đuôi chó (Elodea) đặt trong cốc nước và chiếu sáng. Tại sao nên sử dụng cây rong đuôi chó thay vì một loại cây trên cạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đặt cốc nước có cây rong đuôi chó dưới ánh sáng mạnh, người ta quan sát thấy các bọt khí nhỏ thoát ra từ vết cắt của cành rong. Để xác định đó là khí oxygen, có thể sử dụng phương pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một học sinh thiết lập thí nghiệm chứng minh giải phóng oxygen với hai cốc A và B chứa cây rong đuôi chó trong nước. Cốc A đặt trong tủ tối, cốc B đặt ngoài ánh sáng. Sau vài giờ, chỉ cốc B thấy xuất hiện bọt khí. Kết quả này chứng tỏ điều gì là cần thiết cho sự giải phóng oxygen?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nếu trong thí nghiệm chứng minh giải phóng oxygen, nước được sử dụng là nước cất đã đun sôi kỹ và để nguội (nhằm loại bỏ khí hòa tan, đặc biệt là CO2), điều gì có khả năng xảy ra khi đặt cây rong dưới ánh sáng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc thêm cây thủy sinh vào bể cá cảnh không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn có lợi cho cá. Lợi ích chính đó là gì, dựa trên quá trình quang hợp của cây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa trên kết quả của thí nghiệm sắc ký sắc tố, loại sắc tố nào có độ hòa tan trong dung môi chạy sắc ký (hỗn hợp petroleum ether và ethanol) cao nhất và/hoặc khả năng bám trên giấy sắc ký kém nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm tách chiết sắc tố và sắc ký từ lá cây bị thiếu sắt (biểu hiện lá vàng nhạt). So với lá cây khỏe mạnh, bạn dự đoán sắc ký đồ sẽ thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, bước đun sôi lá trong nước trước khi đun trong cồn có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nếu một phần lá cây bị che bằng giấy đen, sau khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, phần lá này sẽ không chuyển màu xanh tím khi gặp iodine. Điều này khẳng định vai trò của yếu tố nào đối với quá trình tổng hợp tinh bột?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Quan sát bọt khí thoát ra từ cây rong đuôi chó dưới ánh sáng cho thấy oxygen là sản phẩm của quang hợp. Trong thực tế, oxygen này được giải phóng từ phân tử nào trong quá trình quang hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi thực hiện sắc ký đồ, nếu vạch xuất phát (nơi chấm dịch chiết sắc tố) bị nhúng chìm trong dung môi chạy sắc ký, điều gì có khả năng xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và thí nghiệm chứng minh sự giải phóng oxygen đều là những thí nghiệm cơ bản về quang hợp. Chúng cùng nhau chứng minh điều gì về sản phẩm của quá trình quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu sử dụng lá cây có màu đỏ đậm như lá tía tô, việc quan sát màu sắc của dịch chiết và sắc ký đồ có thể gặp khó khăn. Nguyên nhân chính là do loại sắc tố nào chiếm ưu thế và có thể che lấp màu xanh của diệp lục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi, chúng thường có hình dạng bầu dục hoặc đĩa, màu xanh lá cây. Cấu trúc này có kích thước điển hình trong khoảng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, sau khi đun lá trong cồn nóng, lá thường trở nên giòn và dễ gãy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nếu bạn muốn cải thiện hiệu quả tách chiết sắc tố từ lá cây (lấy được nhiều sắc tố hơn), bạn có thể điều chỉnh yếu tố nào trong quy trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Kết quả của thí nghiệm sắc ký cho thấy diệp lục b (vạch màu vàng xanh) thường nằm dưới diệp lục a (vạch màu xanh lá) trên giấy sắc ký. Điều này ngụ ý điều gì về diệp lục b so với diệp lục a dựa trên nguyên tắc sắc ký?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi từ mẫu lá rong đuôi chó, để thấy rõ hình dạng và sự phân bố của lục lạp, người ta thường đặt mẫu vật trong môi trường nào?

  • A. Dung dịch cồn 90 độ.
  • B. Dung dịch iodine loãng.
  • C. Nước cất.
  • D. Dung dịch acetone 80%.

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, mục đích chính của việc nghiền lá cây với cát sạch và acetone là gì?

  • A. Giúp sắc tố kết tủa lại.
  • B. Phân hủy các sắc tố không bền.
  • C. Tăng cường độ hấp thụ ánh sáng của sắc tố.
  • D. Phá vỡ thành tế bào và màng lục lạp để giải phóng sắc tố.

Câu 3: Dung môi thường được sử dụng để tách chiết sắc tố quang hợp trong thí nghiệm là acetone. Đặc điểm nào của acetone giúp nó thực hiện vai trò này?

  • A. Acetone là dung môi hữu cơ, có khả năng hòa tan các sắc tố quang hợp (vốn là các chất hữu cơ).
  • B. Acetone là dung môi vô cơ, dễ dàng thẩm thấu vào tế bào.
  • C. Acetone có tính axit mạnh, giúp phá hủy cấu trúc lá.
  • D. Acetone có khả năng phản ứng hóa học với tinh bột.

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố, dung dịch thu được có màu xanh đậm. Màu này chủ yếu là sự kết hợp của những nhóm sắc tố nào?

  • A. Carotenoid.
  • B. Diệp lục.
  • C. Anthocyanin.
  • D. Cả diệp lục và carotenoid với tỉ lệ bằng nhau.

Câu 5: Trong thí nghiệm sắc ký tách sắc tố, một giọt dung dịch sắc tố được chấm lên vạch xuất phát trên giấy sắc ký. Sau đó, giấy được đặt vào bình chứa dung môi sắc ký. Nguyên tắc nào quyết định việc các sắc tố di chuyển lên trên giấy với tốc độ khác nhau?

  • A. Kích thước phân tử của sắc tố.
  • B. Màu sắc của sắc tố.
  • C. Nhiệt độ của dung môi.
  • D. Độ hòa tan của sắc tố trong dung môi và khả năng bám (hấp phụ) của sắc tố trên giấy.

Câu 6: Khi chạy sắc ký, các sắc tố di chuyển lên giấy theo thứ tự khác nhau. Thông thường, nhóm sắc tố nào sẽ di chuyển lên cao nhất (xa vạch xuất phát nhất)?

  • A. Carotenoid.
  • B. Diệp lục b.
  • C. Diệp lục a.
  • D. Xanthophyll.

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm sắc ký và quan sát thấy các vệt màu vàng cam xuất hiện gần phía trên cùng của giấy. Vệt màu này tương ứng với nhóm sắc tố nào?

  • A. Diệp lục a.
  • B. Diệp lục b.
  • C. Carotenoid.
  • D. Anthocyanin.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, tại sao trước khi tiến hành thí nghiệm, cây thường được đặt trong chỗ tối khoảng 1-2 ngày?

  • A. Để cây hấp thụ đủ nước.
  • B. Để cây sử dụng hết hoặc vận chuyển bớt tinh bột đã có sẵn trong lá.
  • C. Để kích thích cây ra lá mới.
  • D. Để lá cây chuyển sang màu xanh đậm hơn.

Câu 9: Sau khi đặt cây trong chỗ tối và mang ra ngoài sáng, người ta dùng băng giấy đen che phủ một phần lá ở cả hai mặt. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Tạo ra vùng lá không nhận được ánh sáng để so sánh với vùng lá nhận được ánh sáng.
  • B. Ngăn chặn quá trình thoát hơi nước.
  • C. Giúp lá giữ được màu xanh lâu hơn.
  • D. Cung cấp thêm CO2 cho quá trình quang hợp.

Câu 10: Sau khi lá được đun sôi trong nước và cồn, dung dịch iodine được nhỏ lên lá. Vùng lá nào sẽ chuyển sang màu xanh tím đặc trưng?

  • A. Vùng lá bị che bởi băng giấy đen.
  • B. Toàn bộ lá.
  • C. Vùng lá không bị che bởi băng giấy đen.
  • D. Gân lá.

Câu 11: Kết quả thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột cho thấy chỉ vùng lá không bị che mới chuyển màu xanh tím khi nhỏ iodine. Điều này chứng tỏ yếu tố nào là cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột?

  • A. Nước.
  • B. Carbon dioxide.
  • C. Diệp lục.
  • D. Ánh sáng.

Câu 12: Trong thí nghiệm đun sôi lá trong cồn 90 độ cách thủy, mục đích của việc đun cách thủy là gì?

  • A. Làm mất màu xanh của lá (tẩy diệp lục) mà không làm cháy cồn.
  • B. Giúp tinh bột trong lá tan nhanh hơn.
  • C. Cung cấp nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Làm cho lá mềm ra dễ nhỏ iodine.

Câu 13: Dung dịch iodine được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột là thuốc thử đặc trưng cho chất nào?

  • A. Đường glucose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Protein.
  • D. Chất béo.

Câu 14: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng cành rong đuôi chó hoặc các loại cây thủy sinh khác ngập trong nước và chiếu sáng. Khí oxygen được nhận biết bằng cách nào?

  • A. Khí làm đục nước vôi trong.
  • B. Khí có mùi hắc.
  • C. Khí làm que diêm đang cháy bùng lên.
  • D. Khí làm que đóm còn tàn đỏ bùng cháy trở lại.

Câu 15: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen, nếu đặt cốc thí nghiệm chứa rong đuôi chó vào chỗ tối, hiện tượng gì sẽ xảy ra liên quan đến việc giải phóng khí?

  • A. Số lượng bọt khí tạo ra sẽ giảm hoặc không có bọt khí.
  • B. Số lượng bọt khí tạo ra sẽ tăng lên.
  • C. Tốc độ giải phóng khí không thay đổi.
  • D. Khí giải phóng ra sẽ là carbon dioxide thay vì oxygen.

Câu 16: Quan sát dưới kính hiển vi, lục lạp ở tế bào thực vật thường có hình dạng và kích thước như thế nào?

  • A. Hình sợi, rất dài.
  • B. Hình bầu dục hoặc hình đĩa, kích thước vài micromet.
  • C. Hình cầu, kích thước rất nhỏ (nanomet).
  • D. Hình lập phương, kích thước thay đổi tùy loại cây.

Câu 17: Tại sao khi tách chiết sắc tố, người ta thường thêm một ít calcium carbonate (CaCO3) hoặc bột bả tường vào khi nghiền lá?

  • A. Giúp lá mềm hơn.
  • B. Tăng khả năng hòa tan của sắc tố.
  • C. Trung hòa axit hữu cơ trong tế bào, ngăn diệp lục bị phân hủy.
  • D. Giúp sắc tố bám chặt vào dung môi.

Câu 18: Trong thí nghiệm sắc ký, nếu vạch xuất phát bị nhúng ngập trong dung môi sắc ký, kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Sắc tố sẽ bị hòa tan trực tiếp vào dung môi trong bình, không di chuyển lên giấy.
  • B. Sắc tố sẽ di chuyển lên giấy nhanh hơn.
  • C. Sắc tố sẽ phân tách thành nhiều vệt màu hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình sắc ký.

Câu 19: Bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột nhưng sau khi nhỏ iodine lên lá đã tẩy màu, toàn bộ lá đều chuyển sang màu xanh tím. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Cây không được đặt đủ lâu ngoài ánh sáng.
  • B. Cây chưa được đặt trong chỗ tối đủ lâu trước khi làm thí nghiệm (chưa tẩy hết tinh bột cũ).
  • C. Dung dịch iodine quá loãng.
  • D. Không đun sôi lá trong nước trước khi đun trong cồn.

Câu 20: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen, nếu sử dụng nước máy thay vì nước cất hoặc nước đã đun sôi để nguội, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tốc độ giải phóng oxygen sẽ nhanh hơn.
  • B. Khí giải phóng ra có thể không phải là oxygen.
  • C. Có thể xuất hiện bọt khí không phải do quang hợp (khí hòa tan trong nước máy thoát ra).
  • D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.

Câu 21: Sắc tố nào sau đây có màu vàng cam và di chuyển nhanh nhất trên giấy sắc ký khi dùng dung môi phân cực thấp?

  • A. Caroten.
  • B. Diệp lục a.
  • C. Diệp lục b.
  • D. Xanthophyll.

Câu 22: Tại sao khi đun sôi lá trong cồn để tẩy màu, người ta thường đun cách thủy chứ không đun trực tiếp trên ngọn lửa?

  • A. Để cồn bay hơi nhanh hơn.
  • B. Để tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Để lá không bị nát.
  • D. Để tránh cồn bắt lửa gây nguy hiểm do cồn dễ cháy.

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, việc đun sôi lá trong nước trước khi đun trong cồn có mục đích gì?

  • A. Giúp tinh bột kết tủa.
  • B. Làm chết tế bào lá, giúp cồn dễ dàng thẩm thấu vào để tẩy màu.
  • C. Cung cấp nước cho quá trình quang hợp.
  • D. Tăng cường độ màu xanh của lá.

Câu 24: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm sắc ký với lá cây mùa thu có màu vàng thay vì lá xanh tươi, bạn sẽ quan sát thấy điều gì khác biệt trên giấy sắc ký?

  • A. Vệt màu vàng/cam (carotenoid) sẽ nổi bật hơn so với vệt màu xanh (diệp lục).
  • B. Chỉ có vệt màu xanh xuất hiện.
  • C. Không có vệt màu nào xuất hiện.
  • D. Tất cả các vệt màu sẽ di chuyển chậm hơn.

Câu 25: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp cho thấy cường độ ánh sáng ảnh hưởng đến tốc độ tạo bọt khí. Điều này minh họa cho vai trò của ánh sáng như thế nào trong quang hợp?

  • A. Ánh sáng là chất phản ứng chính.
  • B. Ánh sáng chỉ giúp cố định CO2.
  • C. Ánh sáng cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
  • D. Ánh sáng làm tăng nhiệt độ, thúc đẩy phản ứng.

Câu 26: Tại sao khi quan sát lục lạp, người ta thường chọn lá mỏng, có màu xanh tươi và trong suốt như rong đuôi chó?

  • A. Vì lá dày sẽ có nhiều lục lạp hơn.
  • B. Vì lá có màu xanh nhạt dễ quan sát hơn.
  • C. Vì lá già có cấu trúc tế bào rõ ràng hơn.
  • D. Vì lá mỏng và trong suốt giúp ánh sáng dễ dàng xuyên qua để quan sát cấu trúc bên trong tế bào.

Câu 27: Trong thí nghiệm sắc ký, sự khác biệt về độ hòa tan của các sắc tố trong dung môi sắc ký và khả năng bám trên giấy sắc ký là cơ sở khoa học để tách chúng ra. Sắc tố nào thường có độ hòa tan trong dung môi hữu cơ cao nhất và ít bám nhất trên giấy?

  • A. Carotenoid.
  • B. Diệp lục a.
  • C. Diệp lục b.
  • D. Xanthophyll.

Câu 28: Nếu bạn muốn chứng minh rằng CO2 là cần thiết cho quang hợp tạo tinh bột, bạn sẽ cần thiết kế thí nghiệm như thế nào để so sánh?

  • A. So sánh lá cây dưới ánh sáng mạnh và yếu.
  • B. So sánh lá cây trong nước cất và dung dịch muối.
  • C. So sánh vùng lá tiếp xúc với không khí bình thường và vùng lá trong môi trường không có CO2 (ví dụ: có đặt hóa chất hấp thụ CO2).
  • D. So sánh lá cây có diệp lục và lá cây không có diệp lục.

Câu 29: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen, bạn thấy bọt khí xuất hiện rất ít hoặc không có. Những yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân?

  • A. Nhiệt độ quá cao.
  • B. Sử dụng quá nhiều cành rong.
  • C. Nước thí nghiệm chứa nhiều CO2.
  • D. Ánh sáng quá yếu hoặc không có ánh sáng.

Câu 30: Kết quả của thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp cùng nhau khẳng định điều gì về quá trình quang hợp?

  • A. Quang hợp sử dụng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ (tinh bột) và giải phóng oxygen.
  • B. Quang hợp chỉ xảy ra ở rễ cây.
  • C. Quang hợp chỉ tạo ra oxygen.
  • D. Quang hợp không cần đến ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi quan sát lục lạp dưới kính hiển vi từ mẫu lá rong đuôi chó, để thấy rõ hình dạng và sự phân bố của lục lạp, người ta thường đặt mẫu vật trong môi trường nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, mục đích chính của việc nghiền lá cây với cát sạch và acetone là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dung môi thường được sử dụng để tách chiết sắc tố quang hợp trong thí nghiệm là acetone. Đặc điểm nào của acetone giúp nó thực hiện vai trò này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sau khi tách chiết sắc tố, dung dịch thu được có màu xanh đậm. Màu này chủ yếu là sự kết hợp của những nhóm sắc tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong thí nghiệm sắc ký tách sắc tố, một giọt dung dịch sắc tố được chấm lên vạch xuất phát trên giấy sắc ký. Sau đó, giấy được đặt vào bình chứa dung môi sắc ký. Nguyên tắc nào quyết định việc các sắc tố di chuyển lên trên giấy với tốc độ khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi chạy sắc ký, các sắc tố di chuyển lên giấy theo thứ tự khác nhau. Thông thường, nhóm sắc tố nào sẽ di chuyển lên cao nhất (xa vạch xuất phát nhất)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm sắc ký và quan sát thấy các vệt màu vàng cam xuất hiện gần phía trên cùng của giấy. Vệt màu này tương ứng với nhóm sắc tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột trong quang hợp, tại sao trước khi tiến hành thí nghiệm, cây thường được đặt trong chỗ tối khoảng 1-2 ngày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau khi đặt cây trong chỗ tối và mang ra ngoài sáng, người ta dùng băng giấy đen che phủ một phần lá ở cả hai mặt. Mục đích của việc làm này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sau khi lá được đun sôi trong nước và cồn, dung dịch iodine được nhỏ lên lá. Vùng lá nào sẽ chuyển sang màu xanh tím đặc trưng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Kết quả thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột cho thấy chỉ vùng lá không bị che mới chuyển màu xanh tím khi nhỏ iodine. Điều này chứng tỏ yếu tố nào là cần thiết cho quá trình quang hợp tạo ra tinh bột?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong thí nghiệm đun sôi lá trong cồn 90 độ cách thủy, mục đích của việc đun cách thủy là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dung dịch iodine được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột là thuốc thử đặc trưng cho chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp, người ta thường sử dụng cành rong đuôi chó hoặc các loại cây thủy sinh khác ngập trong nước và chiếu sáng. Khí oxygen được nhận biết bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi tiến hành thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen, nếu đặt cốc thí nghiệm chứa rong đuôi chó vào chỗ tối, hiện tượng gì sẽ xảy ra liên quan đến việc giải phóng khí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quan sát dưới kính hiển vi, lục lạp ở tế bào thực vật thường có hình dạng và kích thước như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao khi tách chiết sắc tố, người ta thường thêm một ít calcium carbonate (CaCO3) hoặc bột bả tường vào khi nghiền lá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong thí nghiệm sắc ký, nếu vạch xuất phát bị nhúng ngập trong dung môi sắc ký, kết quả sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn thực hiện thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột nhưng sau khi nhỏ iodine lên lá đã tẩy màu, toàn bộ lá đều chuyển sang màu xanh tím. Nguyên nhân có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen, nếu sử dụng nước máy thay vì nước cất hoặc nước đã đun sôi để nguội, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sắc tố nào sau đây có màu vàng cam và di chuyển nhanh nhất trên giấy sắc ký khi dùng dung môi phân cực thấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao khi đun sôi lá trong cồn để tẩy màu, người ta thường đun cách thủy chứ không đun trực tiếp trên ngọn lửa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột, việc đun sôi lá trong nước trước khi đun trong cồn có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm sắc ký với lá cây mùa thu có màu vàng thay vì lá xanh tươi, bạn sẽ quan sát thấy điều gì khác biệt trên giấy sắc ký?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp cho thấy cường độ ánh sáng ảnh hưởng đến tốc độ tạo bọt khí. Điều này minh họa cho vai trò của ánh sáng như thế nào trong quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao khi quan sát lục lạp, người ta thường chọn lá mỏng, có màu xanh tươi và trong suốt như rong đuôi chó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thí nghiệm sắc ký, sự khác biệt về độ hòa tan của các sắc tố trong dung môi sắc ký và khả năng bám trên giấy sắc ký là cơ sở khoa học để tách chúng ra. Sắc tố nào thường có độ hòa tan trong dung môi hữu cơ cao nhất và ít bám nhất trên giấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu bạn muốn chứng minh rằng CO2 là cần thiết cho quang hợp tạo tinh bột, bạn sẽ cần thiết kế thí nghiệm như thế nào để so sánh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh sự giải phóng khí oxygen, bạn thấy bọt khí xuất hiện rất ít hoặc không có. Những yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thực hành: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Kết quả của thí nghiệm chứng minh sự tạo thành tinh bột và sự giải phóng khí oxygen trong quang hợp cùng nhau khẳng định điều gì về quá trình quang hợp?

Viết một bình luận