Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hô hấp ở thực vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hô hấp ở thực vật là quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra ở cấp độ tế bào, trong đó năng lượng dự trữ trong các hợp chất hữu cơ được giải phóng và chuyển thành dạng năng lượng dễ sử dụng (ATP). Ngoài ra, quá trình này còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây của hô hấp là không phải chủ yếu liên quan trực tiếp đến việc cung cấp năng lượng ATP?
- A. Cung cấp năng lượng ATP cho các hoạt động sống như hấp thụ khoáng, vận chuyển chất.
- B. Giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho cây.
- C. Tạo ra các sản phẩm trung gian là nguyên liệu cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ khác trong cây.
- D. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
Câu 2: Quá trình hô hấp hiếu khí ở thực vật diễn ra qua nhiều giai đoạn phức tạp. Giai đoạn nào trong hô hấp hiếu khí diễn ra ở chất nền (matrix) của ti thể?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Chuỗi truyền electron (Electron Transport Chain)
- C. Chu trình Krebs (Krebs Cycle)
- D. Tổng hợp Acetyl-CoA từ pyruvate
Câu 3: Quan sát sơ đồ tóm tắt các con đường hô hấp ở thực vật. Giai đoạn nào là điểm chung khởi đầu cho cả hô hấp hiếu khí và lên men?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Oxy hóa pyruvate
- C. Chu trình Krebs
- D. Chuỗi truyền electron
Câu 4: Một hạt giống khô thường có cường độ hô hấp rất thấp. Tuy nhiên, khi hạt hút đủ nước và bắt đầu nảy mầm, cường độ hô hấp tăng lên rất mạnh. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích tăng cường hô hấp ở hạt nảy mầm?
- A. Sự gia tăng nồng độ CO2.
- B. Sự gia tăng hàm lượng nước.
- C. Sự giảm nhiệt độ môi trường.
- D. Sự giảm nồng độ O2.
Câu 5: Trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, rễ cây có thể bị tổn thương hoặc chết do thiếu oxy. Lúc này, cây chuyển sang con đường hô hấp kị khí (lên men). Mặc dù giúp cây tồn tại tạm thời, con đường này lại không hiệu quả bằng hô hấp hiếu khí về mặt năng lượng. Tại sao?
- A. Chỉ tạo ra rất ít ATP và các sản phẩm cuối cùng (như ethanol, lactic acid) vẫn còn chứa nhiều năng lượng.
- B. Giải phóng năng lượng quá nhanh gây tổn thương tế bào.
- C. Tiêu thụ nhiều glucose hơn so với hô hấp hiếu khí để tạo cùng một lượng ATP.
- D. Không tạo ra sản phẩm trung gian cần thiết cho các tổng hợp khác.
Câu 6: Nông dân thường áp dụng các biện pháp canh tác như làm đất tơi xốp, vun gốc cho cây trồng. Mục đích chính của những biện pháp này xét từ khía cạnh hô hấp của rễ cây là gì?
- A. Giảm nhiệt độ của đất để ức chế hô hấp, tiết kiệm năng lượng cho cây.
- B. Tăng nồng độ CO2 trong đất, kích thích quá trình quang hợp ở rễ.
- C. Tăng lượng oxy trong đất, thúc đẩy hô hấp hiếu khí ở rễ.
- D. Làm tăng độ ẩm của đất, giảm nhu cầu nước cho hô hấp.
Câu 7: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, chuỗi truyền electron là giai đoạn tạo ra phần lớn ATP. Năng lượng để tổng hợp ATP ở giai đoạn này được giải phóng trực tiếp từ đâu?
- A. Sự phân giải trực tiếp glucose.
- B. Sự oxy hóa các coenzyme khử như NADH và FADH2.
- C. Năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
- D. Sự thủy phân trực tiếp các liên kết phosphate trong ADP.
Câu 8: Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật có thể được xem như một chu trình tuần hoàn vật chất và năng lượng. Sản phẩm của quá trình nào là nguyên liệu cho quá trình kia?
- A. Quang hợp tạo CO2 và nước cho hô hấp; Hô hấp tạo glucose và O2 cho quang hợp.
- B. Quang hợp tạo glucose và CO2 cho hô hấp; Hô hấp tạo O2 và nước cho quang hợp.
- C. Quang hợp tạo O2 và nước cho hô hấp; Hô hấp tạo glucose và CO2 cho quang hợp.
- D. Quang hợp tạo glucose và O2 cho hô hấp; Hô hấp tạo CO2 và nước cho quang hợp.
Câu 9: Khi bảo quản các loại nông sản như rau, củ, quả, người ta thường tìm cách giảm thiểu cường độ hô hấp của chúng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm cường độ hô hấp một cách hiệu quả nhất mà vẫn giữ được chất lượng sản phẩm trong thời gian dài?
- A. Giảm nhiệt độ đến mức thích hợp (ví dụ: bảo quản lạnh).
- B. Tăng cường độ chiếu sáng để thúc đẩy quang hợp.
- C. Tăng độ ẩm môi trường bảo quản.
- D. Giảm nồng độ CO2 trong môi trường bảo quản.
Câu 10: Một số loại cây có khả năng chịu đựng điều kiện ngập úng tốt hơn các loại khác. Khả năng này thường liên quan đến sự thích nghi về hô hấp. Cây chịu úng tốt có thể có những đặc điểm nào sau đây giúp chúng tồn tại trong môi trường thiếu oxy?
- A. Tăng cường quá trình hô hấp hiếu khí dưới nước.
- B. Có mô khí (aerenchyma) giúp vận chuyển oxy từ lá xuống rễ hoặc khả năng thực hiện lên men hiệu quả hơn.
- C. Giảm nhu cầu về oxy bằng cách ngừng hoàn toàn quá trình hô hấp.
- D. Tăng cường quang hợp dưới nước để tự sản xuất oxy.
Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ CO2 đến cường độ hô hấp của củ khoai tây. Bạn đo lượng CO2 thải ra từ củ khoai tây đặt trong các bình có nồng độ CO2 khác nhau ở cùng nhiệt độ và độ ẩm. Kết quả cho thấy khi nồng độ CO2 tăng cao hơn mức bình thường trong không khí, lượng CO2 thải ra từ củ khoai tây có xu hướng giảm. Điều này cho thấy:
- A. Nồng độ CO2 cao kích thích mạnh mẽ quá trình hô hấp.
- B. Củ khoai tây đang chuyển sang hô hấp kị khí khi nồng độ CO2 cao.
- C. Nồng độ CO2 cao có tác dụng ức chế quá trình hô hấp.
- D. Kết quả này không liên quan đến ảnh hưởng của CO2 đến hô hấp.
Câu 12: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men rượu ở thực vật (ví dụ: trong trường hợp hạt bị ngâm nước) là gì?
- A. Ethanol và CO2.
- B. Axit lactic.
- C. Axit citric.
- D. Nước và CO2.
Câu 13: Quá trình hô hấp giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. Trong trường hợp bảo quản khối lượng lớn nông sản (ví dụ: hạt ngũ cốc trong kho), sự giải phóng nhiệt này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?
- A. Giúp nông sản giữ ấm trong mùa lạnh.
- B. Làm tăng nhiệt độ trong khối nông sản, thúc đẩy hô hấp mạnh hơn và có thể gây hư hỏng, nảy mầm sớm, hoặc tự bốc cháy.
- C. Tiêu diệt các loại vi sinh vật gây hại.
- D. Làm giảm độ ẩm của nông sản.
Câu 14: Một phân tử glucose (C6H12O6) được phân giải hoàn toàn qua hô hấp hiếu khí. Trong quá trình này, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng?
- A. CO2.
- B. Nước (H2O).
- C. ATP.
- D. Oxy (O2).
Câu 15: Tại sao việc thông gió cho kho bảo quản nông sản lại quan trọng, đặc biệt là khi nông sản còn tươi?
- A. Giúp cung cấp oxy, loại bỏ CO2, hơi nước và nhiệt, từ đó giảm cường độ hô hấp và hạn chế nấm mốc.
- B. Tăng cường quá trình quang hợp của nông sản trong kho.
- C. Giúp nông sản thoát hơi nước nhanh chóng làm tăng cường độ hô hấp.
- D. Không có vai trò quan trọng vì nông sản trong kho đã ngừng hô hấp.
Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ hô hấp của lá cây. Ông đo lượng CO2 thải ra từ các mẫu lá ở các nhiệt độ khác nhau (từ 10°C đến 40°C). Dự đoán đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ và cường độ hô hấp trong khoảng nhiệt độ này sẽ có dạng như thế nào?
- A. Giảm dần khi nhiệt độ tăng.
- B. Không thay đổi theo nhiệt độ.
- C. Tăng dần khi nhiệt độ tăng đến một giá trị tối ưu, sau đó có thể giảm.
- D. Chỉ tăng đột ngột ở một nhiệt độ cố định.
Câu 17: Quá trình oxy hóa pyruvate diễn ra sau đường phân và trước chu trình Krebs trong hô hấp hiếu khí. Sản phẩm chính của quá trình oxy hóa pyruvate là gì?
- A. Glucose.
- B. Acetyl-CoA.
- C. Axit lactic.
- D. Oxy.
Câu 18: Lên men ở thực vật là một phản ứng thích nghi tạm thời khi thiếu oxy. Tuy nhiên, sự tích tụ sản phẩm của quá trình lên men, đặc biệt là ethanol, có thể gây độc cho tế bào thực vật nếu nồng độ quá cao. Điều này giải thích thêm cho việc tại sao:
- A. Cây không thể sống sót trong điều kiện ngập úng kéo dài.
- B. Hạt khô có thể bảo quản được lâu.
- C. Quang hợp chỉ diễn ra khi có ánh sáng.
- D. Rễ cây cần CO2 để phát triển.
Câu 19: ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Trong hô hấp hiếu khí, ATP được tổng hợp chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Phân giải trực tiếp glucose.
- B. Quang phosphoryl hóa.
- C. Phosphoryl hóa oxy hóa (trong chuỗi truyền electron).
- D. Thủy phân ATP có sẵn.
Câu 20: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất về điều kiện diễn ra giữa hai con đường này là gì?
- A. Loại chất hữu cơ làm nguyên liệu.
- B. Enzyme xúc tác.
- C. Vị trí diễn ra trong tế bào.
- D. Sự có mặt của oxy.
Câu 21: Một thí nghiệm được thiết lập để đo cường độ hô hấp của hai mẫu hạt đậu: Mẫu A là hạt khô, Mẫu B là hạt đã ngâm nước 24 giờ. Các mẫu được đặt trong bình kín và đo lượng CO2 thải ra sau một thời gian. Dự đoán kết quả thí nghiệm này:
- A. Mẫu B thải ra lượng CO2 nhiều hơn Mẫu A.
- B. Mẫu A thải ra lượng CO2 nhiều hơn Mẫu B.
- C. Cả hai mẫu thải ra lượng CO2 tương đương nhau.
- D. Không mẫu nào thải ra CO2 vì hạt chưa nảy mầm.
Câu 22: Ngoài việc cung cấp năng lượng, hô hấp còn tạo ra các sản phẩm trung gian. Những sản phẩm trung gian này có vai trò gì đối với cây?
- A. Được thải ra ngoài môi trường như chất vô cơ.
- B. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
- C. Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác cần thiết cho cây.
- D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng nhiệt.
Câu 23: Nhiệt độ ảnh hưởng đến cường độ hô hấp của thực vật. Quy luật Van"t Hoff (Q10) mô tả mối quan hệ này trong một khoảng nhiệt độ nhất định. Theo quy luật này, khi nhiệt độ tăng thêm 10°C, tốc độ phản ứng (trong trường hợp này là cường độ hô hấp) thường tăng lên khoảng bao nhiêu lần?
- A. Giảm đi một nửa.
- B. Tăng lên gấp 2-3 lần.
- C. Tăng lên gấp 10 lần.
- D. Không thay đổi.
Câu 24: Trong hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào giải phóng ra khí CO2?
- A. Chỉ ở giai đoạn đường phân.
- B. Chỉ ở giai đoạn chuỗi truyền electron.
- C. Chỉ ở giai đoạn chu trình Krebs.
- D. Ở giai đoạn oxy hóa pyruvate và chu trình Krebs.
Câu 25: Khi nồng độ oxy trong môi trường giảm xuống dưới mức bão hòa, cường độ hô hấp hiếu khí bắt đầu giảm. Nếu nồng độ oxy tiếp tục giảm đến rất thấp hoặc không có, con đường hô hấp chủ yếu ở thực vật sẽ chuyển sang:
- A. Hô hấp kị khí (lên men).
- B. Tăng cường hô hấp hiếu khí để bù đắp.
- C. Ngừng hoàn toàn quá trình hô hấp.
- D. Tăng cường quang hợp.
Câu 26: ATP được tổng hợp trực tiếp (phosphoryl hóa mức độ cơ chất) ở những giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí?
- A. Chỉ ở giai đoạn chuỗi truyền electron.
- B. Ở giai đoạn đường phân và chu trình Krebs.
- C. Chỉ ở giai đoạn oxy hóa pyruvate.
- D. Ở tất cả các giai đoạn của hô hấp hiếu khí.
Câu 27: Quan sát một đoạn mạch gỗ trong thân cây. Các tế bào nhu mô gỗ xung quanh mạch gỗ vẫn cần năng lượng để thực hiện các hoạt động sống. Năng lượng này được cung cấp chủ yếu từ quá trình nào?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Quang hợp.
- C. Hấp thụ nước và khoáng.
- D. Vận chuyển chất trong mạch gỗ.
Câu 28: Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào rễ cây thực hiện quá trình lên men. Giả sử sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men là ethanol. Phương trình tổng quát của quá trình này từ pyruvate là gì?
- A. Pyruvate → Axit lactic.
- B. Pyruvate → Acetyl-CoA + CO2.
- C. Pyruvate → Ethanol + CO2.
- D. Pyruvate + O2 → CO2 + H2O.
Câu 29: Tại sao việc phơi khô hạt ngũ cốc trước khi bảo quản lại là biện pháp hiệu quả để chống nấm mốc và sâu mọt?
- A. Nhiệt độ cao khi phơi làm chết hết vi sinh vật.
- B. Phơi khô làm tăng cường độ hô hấp của hạt, tạo ra các chất bảo vệ.
- C. Phơi khô làm tăng hàm lượng CO2 xung quanh hạt, ức chế sâu mọt.
- D. Phơi khô làm giảm hàm lượng nước trong hạt, ức chế hô hấp của hạt và hoạt động của nấm mốc, sâu mọt.
Câu 30: Hô hấp ở thực vật diễn ra liên tục cả ngày lẫn đêm ở tất cả các cơ quan sống của cây. Tuy nhiên, cường độ hô hấp có thể khác nhau giữa các cơ quan. Cơ quan hoặc mô nào sau đây thường có cường độ hô hấp mạnh nhất?
- A. Lá già.
- B. Rễ đang sinh trưởng.
- C. Quả chín.
- D. Thân gỗ già.