Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 9: Hô hấp ở động vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò trung tâm và quan trọng nhất của quá trình hô hấp ở động vật là gì?
- A. Giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
- B. Đào thải các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
- C. Điều hòa thân nhiệt cho cơ thể động vật.
- D. Tạo năng lượng ATP cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
Câu 2: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật cần có những đặc điểm cấu tạo chung nào để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?
- A. Diện tích lớn, mỏng, luôn ẩm ướt và có nhiều mao mạch máu.
- B. Diện tích nhỏ, dày, khô ráo và ít mao mạch máu.
- C. Diện tích lớn, dày, ẩm ướt và ít mao mạch máu.
- D. Diện tích nhỏ, mỏng, khô ráo và có nhiều mao mạch máu.
Câu 3: Tại sao giun đất, dù sống trong đất ẩm, vẫn cần da luôn ẩm ướt để thực hiện quá trình hô hấp qua bề mặt cơ thể?
- A. Da ẩm giúp giun đất di chuyển dễ dàng hơn trong đất.
- B. O2 và CO2 chỉ có thể khuếch tán qua bề mặt ẩm ướt.
- C. Da ẩm giúp bảo vệ giun đất khỏi bị khô hạn.
- D. Da ẩm giúp giun đất hấp thụ nước từ môi trường đất.
Câu 4: Hệ thống ống khí ở côn trùng có đặc điểm cấu tạo nào khác biệt cơ bản so với hệ hô hấp dùng máu để vận chuyển khí O2 đến tế bào như ở động vật có xương sống?
- A. Ống khí là các mao mạch máu rất nhỏ.
- B. Khí O2 được vận chuyển bởi hemoglobin trong dịch ống khí.
- C. Hệ thống ống khí phân nhánh và tiếp xúc trực tiếp với các tế bào cơ thể.
- D. Thông khí trong ống khí chỉ diễn ra nhờ sự khuếch tán đơn thuần.
Câu 5: Quan sát cấu tạo mang cá, đặc điểm nào sau đây giúp tăng hiệu quả trao đổi khí O2 từ nước vào máu?
- A. Mang có cấu tạo cứng chắc giúp chống lại áp lực nước.
- B. Mang nằm sâu bên trong cơ thể, ít tiếp xúc với môi trường.
- C. Dòng nước chảy cùng chiều với dòng máu qua các phiến mang.
- D. Các phiến mang có diện tích lớn, mỏng, giàu mao mạch và có cơ chế dòng chảy ngược chiều giữa nước và máu.
Câu 6: Một con cá bị mắc cạn trên bờ sẽ nhanh chóng chết dù môi trường không khí có nhiều O2 hơn trong nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Các phiến mang bị khô và dính lại, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí.
- B. Cá không thể di chuyển hàm để bơm không khí qua mang.
- C. Không khí có nồng độ CO2 cao hơn trong nước.
- D. Nhiệt độ không khí cao hơn nhiệt độ nước gây sốc nhiệt cho cá.
Câu 7: Lưỡng cư (ví dụ ếch) có khả năng hô hấp bằng cả da và phổi. Điều này mang lại lợi thế gì cho chúng trong môi trường sống đa dạng (nước và cạn)?
- A. Giúp chúng bơi nhanh hơn dưới nước và nhảy cao hơn trên cạn.
- B. Giúp chúng thay đổi màu da để lẩn tránh kẻ thù.
- C. Giúp chúng thích nghi và lấy đủ O2 ở cả môi trường nước và môi trường cạn.
- D. Da giúp thải CO2, còn phổi giúp lấy O2.
Câu 8: Mặc dù có phổi, tại sao hô hấp qua da vẫn đóng vai trò quan trọng, thậm chí là chủ yếu ở một số loài lưỡng cư (như sa giông)?
- A. Da có khả năng quang hợp tạo ra O2.
- B. Phổi của lưỡng cư không có khả năng trao đổi khí.
- C. Da giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể hiệu quả hơn phổi.
- D. Da của chúng có cấu tạo phù hợp làm bề mặt trao đổi khí hiệu quả (mỏng, ẩm, nhiều mao mạch) và phổi có thể kém phát triển.
Câu 9: Hệ hô hấp của chim có cấu tạo đặc biệt gồm phổi và hệ thống túi khí. Chức năng chính của hệ thống túi khí là gì?
- A. Là nơi dự trữ O2 cho quá trình bay.
- B. Điều hòa dòng khí đi qua phổi theo một chiều, đảm bảo hô hấp kép.
- C. Là nơi trao đổi khí O2 và CO2 chính của chim.
- D. Giảm trọng lượng cơ thể giúp chim dễ bay hơn.
Câu 10: Tại sao nói cơ chế hô hấp của chim là "hô hấp kép" và điều này mang lại ưu thế gì so với hô hấp của thú?
- A. Trao đổi khí diễn ra ở phổi cả khi hít vào và thở ra, giúp phổi luôn được cung cấp khí giàu O2, hiệu quả hơn hô hấp đơn của thú.
- B. Chim có hai lá phổi hoạt động độc lập.
- C. Chim có thể hô hấp cả trên cạn và dưới nước.
- D. Lượng O2 chim hấp thụ gấp đôi lượng O2 thú hấp thụ.
Câu 11: Phổi của động vật có vú (thú) có cấu tạo đặc trưng là hệ thống phế nang. Cấu tạo này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả trao đổi khí?
- A. Giúp phổi có độ đàn hồi cao, dễ dàng co giãn.
- B. Là nơi dự trữ khí carbon dioxide.
- C. Tạo ra diện tích bề mặt trao đổi khí rất lớn.
- D. Giúp lọc sạch bụi bẩn trong không khí hít vào.
Câu 12: Cơ chế thông khí ở phổi thú (ví dụ người) chủ yếu diễn ra nhờ hoạt động của những cơ nào?
- A. Cơ hoành và cơ liên sườn.
- B. Cơ bụng và cơ ngực.
- C. Cơ vai và cơ lưng.
- D. Cơ cổ và cơ hàm.
Câu 13: Tại sao nhịp hô hấp (số lần hít thở mỗi phút) thường tăng lên khi chúng ta vận động mạnh?
- A. Để làm ấm không khí trước khi vào phổi.
- B. Để giảm bớt lượng O2 trong máu.
- C. Để ngăn không khí lạnh làm tổn thương phổi.
- D. Để đáp ứng nhu cầu O2 tăng cao và thải CO2 sản sinh nhiều hơn do tăng cường chuyển hóa năng lượng.
Câu 14: So sánh hô hấp qua mang và hô hấp qua phổi, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường trao đổi khí và chất tải khí là gì?
- A. Mang trao đổi khí trong không khí, phổi trao đổi khí trong nước.
- B. Mang trao đổi khí với nước, phổi trao đổi khí với không khí.
- C. Mang sử dụng dịch mô để vận chuyển khí, phổi sử dụng máu.
- D. Mang chỉ lấy O2, phổi lấy cả O2 và N2.
Câu 15: Tại sao những người sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm không khí (nhiều bụi mịn, hóa chất độc hại) có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp cao hơn?
- A. Các chất ô nhiễm làm tăng nồng độ O2 trong không khí, gây ngộ độc O2.
- B. Các chất ô nhiễm làm giảm nhịp hô hấp, gây thiếu O2.
- C. Các chất ô nhiễm gây tổn thương cấu trúc và chức năng của hệ hô hấp.
- D. Các chất ô nhiễm cạnh tranh O2 với cơ thể khi hít vào.
Câu 16: Khi thiết kế ao nuôi cá thâm canh với mật độ cao, việc lắp đặt hệ thống sục khí (quạt nước, máy thổi khí) có mục đích chính là gì liên quan đến hô hấp của cá?
- A. Tăng cường lượng O2 hòa tan trong nước để cung cấp đủ cho cá hô hấp.
- B. Làm sạch nước trong ao, loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.
- C. Tạo dòng chảy trong ao, giúp cá bơi lội khỏe mạnh.
- D. Giảm nhiệt độ nước trong ao vào mùa hè.
Câu 17: So sánh bề mặt trao đổi khí của giun đất và cá, điểm khác biệt cơ bản nhất về vị trí và cấu tạo chuyên hóa là gì?
- A. Giun đất hô hấp bằng mang, cá hô hấp bằng da.
- B. Giun đất có phổi, cá không có phổi.
- C. Giun đất trao đổi khí trong nước, cá trao đổi khí trong không khí.
- D. Giun đất trao đổi khí qua toàn bộ bề mặt da, cá trao đổi khí qua cơ quan chuyên hóa là mang.
Câu 18: Động vật nào sau đây có hình thức trao đổi khí hiệu quả nhất, cho phép chúng duy trì hoạt động trao đổi chất cao (như bay lượn) ở độ cao lớn, nơi nồng độ O2 trong không khí thấp?
- A. Cá xương.
- B. Ếch đồng.
- C. Chim bồ câu.
- D. Thỏ nhà.
Câu 19: Giải thích tại sao côn trùng có kích thước nhỏ có thể chỉ cần thông khí trong hệ ống khí nhờ sự khuếch tán, trong khi côn trùng lớn hơn cần có thêm các cử động hô hấp?
- A. Côn trùng nhỏ có nhu cầu O2 cao hơn côn trùng lớn.
- B. Khuếch tán chỉ hiệu quả trong khoảng cách ngắn; côn trùng lớn cần thông khí chủ động để đưa O2 vào sâu hơn.
- C. Côn trùng nhỏ có hệ tuần hoàn kém phát triển hơn.
- D. Lỗ thở của côn trùng nhỏ lớn hơn lỗ thở của côn trùng lớn.
Câu 20: Khi lặn dưới nước, con người không thể hô hấp bằng cách hít nước vào phổi như cá hít nước qua mang. Lý do là gì?
- A. Nước không chứa đủ O2 cho nhu cầu của con người.
- B. Nước có nồng độ CO2 quá cao.
- C. Nước làm đông máu trong phổi.
- D. Phổi người cấu tạo để trao đổi khí với không khí, không phải với nước có O2 hòa tan.
Câu 21: Tại sao bề mặt trao đổi khí luôn phải ẩm ướt?
- A. Để O2 và CO2 có thể hòa tan trước khi khuếch tán qua màng.
- B. Để làm giảm nhiệt độ bề mặt trao đổi khí.
- C. Để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập.
- D. Để tăng độ bền cơ học của bề mặt.
Câu 22: Ở động vật có xương sống trên cạn (bò sát, chim, thú), cơ quan hô hấp chính là phổi. Tuy nhiên, cấu tạo phổi ở các nhóm này có sự khác biệt. Điểm khác biệt tiến hóa nào ở phổi thú giúp tăng hiệu quả trao đổi khí so với bò sát?
- A. Phổi thú có thêm hệ thống túi khí hỗ trợ.
- B. Phổi thú có cấu tạo phức tạp với nhiều phế nang, tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
- C. Phổi thú có khả năng hô hấp kép.
- D. Phổi thú có lớp biểu bì dày hơn để chống mất nước.
Câu 23: Hoạt động nào dưới đây có thể giúp tăng cường sức khỏe hệ hô hấp và hiệu quả hô hấp?
- A. Tập thể dục, thể thao đều đặn.
- B. Sống trong môi trường kín, ít không khí.
- C. Hút thuốc lá thụ động.
- D. Thở nông và nhanh.
Câu 24: Chất khí nào là sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào ở động vật và cần được thải ra ngoài môi trường?
- A. Oxy (O2).
- B. Nitrogen (N2).
- C. Carbon dioxide (CO2).
- D. Hydrogen (H2).
Câu 25: Tại sao hệ thống ống khí ở côn trùng không cần đến hệ tuần hoàn máu để vận chuyển khí O2 đến các tế bào?
- A. Các ống khí nhỏ nhất tiếp xúc trực tiếp với từng tế bào cơ thể.
- B. Máu côn trùng không có khả năng vận chuyển O2.
- C. Côn trùng không có hệ tuần hoàn máu.
- D. O2 tự do di chuyển trong khoang cơ thể côn trùng.
Câu 26: Khi phân tích một mẫu mô từ bề mặt trao đổi khí của một loài động vật chưa xác định, các nhà khoa học quan sát thấy mô này rất mỏng, có nhiều mao mạch máu và một lớp dịch nhầy bao phủ. Dựa vào các đặc điểm này, có thể suy đoán hình thức hô hấp của loài động vật này là gì?
- A. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.
- B. Hô hấp bằng túi khí.
- C. Hô hấp bằng phổi dạng ống.
- D. Hô hấp qua bề mặt mỏng, ẩm và có nhiều mao mạch (có thể là da, mang hoặc phổi).
Câu 27: So sánh hiệu quả hấp thụ O2 giữa hệ hô hấp của cá (mang với dòng chảy ngược chiều) và hệ hô hấp của thú (phổi dạng túi khí với dòng chảy hai chiều). Tại sao cơ chế dòng chảy ngược chiều ở mang cá lại hiệu quả hơn trong việc chiết xuất O2 từ môi trường?
- A. Dòng chảy ngược chiều làm tăng tốc độ dòng nước qua mang.
- B. Dòng chảy ngược chiều giúp làm sạch mang khỏi cặn bẩn.
- C. Dòng chảy ngược chiều duy trì sự chênh lệch nồng độ O2 giữa nước và máu dọc theo toàn bộ bề mặt trao đổi khí, tối ưu hóa khuếch tán.
- D. Dòng chảy ngược chiều chỉ diễn ra khi cá bơi nhanh.
Câu 28: Một loài động vật không xương sống sống dưới nước, có kích thước cơ thể dẹt và rất mỏng (ví dụ như sán dẹp). Hình thức hô hấp chủ yếu của chúng có khả năng cao là gì?
- A. Hô hấp qua bề mặt cơ thể.
- B. Hô hấp bằng mang.
- C. Hô hấp bằng phổi.
- D. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.
Câu 29: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn và cấu tạo phức tạp không thể chỉ hô hấp qua bề mặt cơ thể như động vật đơn giản (ví dụ: giun đất)?
- A. Nhu cầu năng lượng của động vật lớn thấp hơn.
- B. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích giảm và khoảng cách khuếch tán khí đến tế bào sâu bên trong lớn.
- C. Da của động vật lớn thường dày và khô.
- D. Động vật lớn chỉ sống trong môi trường khô ráo.
Câu 30: Trong quá trình hô hấp ở động vật, sự chênh lệch nồng độ (áp suất riêng phần) của O2 và CO2 giữa môi trường trao đổi khí và máu (hoặc dịch mô) đóng vai trò quyết định như thế nào?
- A. Quyết định nhiệt độ của bề mặt trao đổi khí.
- B. Ảnh hưởng đến tốc độ tuần hoàn máu.
- C. Xác định loại cơ quan hô hấp mà động vật sử dụng.
- D. Là động lực chính thúc đẩy quá trình khuếch tán O2 và CO2.