12+ Đề Trắc Nghiệm Sơn Đoòng – Thế Giới Chỉ Có Một – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Quy mô rộng lớn về diện tích và chiều dài.
  • B. Lịch sử hình thành và khám phá hang động.
  • C. Tính độc đáo, duy nhất và giá trị đặc biệt của hang động trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Tiềm năng phát triển du lịch mạo hiểm tại hang.

Câu 2: Đoạn văn nào trong văn bản

  • A. Đoạn giới thiệu về lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng.
  • B. Đoạn miêu tả cảnh quan, cấu trúc và vẻ đẹp bên trong hang động.
  • C. Đoạn phân tích về các giải pháp bảo tồn và phát triển du lịch bền vững.
  • D. Đoạn cung cấp số liệu khoa học về kích thước và đặc điểm địa chất.

Câu 3: Việc tác giả đưa vào văn bản các số liệu cụ thể (ví dụ: chiều cao, chiều dài, thể tích) và trích dẫn nguồn thông tin (ví dụ: từ các tổ chức/chuyên gia khám phá) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chính xác và độ tin cậy của thông tin về hang động.
  • B. Chứng minh kiến thức sâu rộng của tác giả về địa chất.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và học thuật hơn.
  • D. Tuân thủ quy định về bản quyền khi sử dụng thông tin.

Câu 4: Dựa vào nội dung thường gặp trong các văn bản thông tin về di sản thiên nhiên, vấn đề cốt lõi mà văn bản

  • A. Làm thế nào để thu hút thật nhiều khách du lịch đến Sơn Đoòng.
  • B. Làm thế nào để khám phá hết mọi ngóc ngách của hang Sơn Đoòng.
  • C. Sự khác biệt giữa Sơn Đoòng và các hang động khác trên thế giới.
  • D. Mối quan hệ giữa việc khai thác giá trị kinh tế (du lịch) và yêu cầu bảo tồn nghiêm ngặt hệ sinh thái độc đáo của hang động.

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong các đoạn miêu tả "hố sụt" (doline) bên trong Sơn Đoòng cho thấy điều gì về mục đích của tác giả khi viết bài này?

  • A. Nhấn mạnh sự kì vĩ, độc đáo và tính "không giống ai" của cảnh quan bên trong hang.
  • B. Giải thích quá trình địa chất hình thành nên hố sụt.
  • C. Cảnh báo về sự nguy hiểm tiềm ẩn của các hố sụt đối với du khách.
  • D. So sánh hố sụt ở Sơn Đoòng với các hố sụt ở hang động khác.

Câu 6: Giả sử văn bản có đoạn trích lời nhận xét của một chuyên gia bảo tồn quốc tế về Sơn Đoòng. Việc đưa lời trích dẫn này vào bài viết có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục và khẳng định giá trị quốc tế của Sơn Đoòng dưới góc nhìn chuyên môn.
  • C. Giới thiệu về các chuyên gia đã tham gia khám phá Sơn Đoòng.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về quá trình nghiên cứu hang động.

Câu 7: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự - Kể lại hành trình khám phá Sơn Đoòng.
  • B. Văn bản nghị luận - Bàn luận về việc nên hay không nên khai thác du lịch Sơn Đoòng.
  • C. Văn bản thông tin - Cung cấp kiến thức và giới thiệu về hang Sơn Đoòng.
  • D. Văn bản biểu cảm - Thể hiện cảm xúc của tác giả về vẻ đẹp Sơn Đoòng.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả

  • A. Sự giàu có, bí ẩn như một kho báu trong lòng đất hoặc cảnh quan huyền ảo, cổ tích.
  • B. Quá trình phong hóa và bào mòn đá vôi.
  • C. Nghề khai thác đá quý trong hang động.
  • D. Mối liên hệ giữa hang động và biển cả.

Câu 9: Thái độ của tác giả đối với hang Sơn Đoòng thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Cấu trúc và cách sắp xếp các phần của văn bản.
  • B. Số lượng thông tin khoa học được cung cấp.
  • C. Việc sử dụng các đề mục in đậm.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và giọng văn khi miêu tả, đánh giá về hang động.

Câu 10: Đoạn văn bàn về việc khai thác du lịch Sơn Đoòng theo hình thức du lịch mạo hiểm, giới hạn số lượng du khách có thể được xem là thể hiện góc nhìn nào của tác giả?

  • A. Góc nhìn của một nhà kinh doanh du lịch.
  • B. Góc nhìn của một người quan tâm đến bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững.
  • C. Góc nhìn của một nhà thám hiểm muốn giữ Sơn Đoòng cho riêng mình.
  • D. Góc nhìn của một nhà khoa học chỉ quan tâm nghiên cứu địa chất.

Câu 11: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hay thông điệp nào về cách ứng xử của con người đối với các kì quan thiên nhiên?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ các kì quan thiên nhiên.
  • B. Để thiên nhiên tự phát triển mà không có sự can thiệp của con người.
  • C. Chỉ bảo tồn những kì quan đã được UNESCO công nhận.
  • D. Trân trọng, bảo vệ và tìm cách chung sống hài hòa, khai thác bền vững các kì quan thiên nhiên.

Câu 12: Nếu cần tóm tắt nội dung chính của văn bản trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới với nhiều đặc điểm địa chất độc đáo.
  • B. Lịch sử khám phá hang Sơn Đoòng là một hành trình đầy thử thách và thú vị.
  • C. Văn bản giới thiệu về vẻ đẹp và sự độc đáo của hang Sơn Đoòng, đồng thời đặt ra vấn đề bảo tồn và khai thác bền vững kì quan này.
  • D. Du lịch mạo hiểm là hình thức phù hợp nhất để khám phá hang Sơn Đoòng.

Câu 13: Đoạn văn mô tả hệ sinh thái rừng nguyên sinh tồn tại bên trong hang Sơn Đoòng (nhờ các hố sụt) có tác dụng gì trong việc làm nổi bật tính chất

  • A. Làm nổi bật sự độc đáo, khác biệt hoàn toàn của Sơn Đoòng so với các hang động thông thường, nơi có cả một hệ sinh thái rừng tồn tại.
  • B. Giải thích quá trình quang hợp của thực vật trong môi trường thiếu sáng.
  • C. Cung cấp thông tin về các loài động thực vật quý hiếm trong hang.
  • D. Chứng minh rằng Sơn Đoòng không phải là một hang động hoàn toàn kín.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thông tin

  • A. Khiến đoạn văn trở nên lặp ý.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính của từng đoạn và cấu trúc bài viết.
  • C. Thể hiện phong cách viết cá nhân của tác giả.
  • D. Chỉ là một quy tắc viết văn bắt buộc.

Câu 15: Giả sử văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng đã được ghi vào Sách Kỷ lục Guinness. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị của hang?

  • A. Khẳng định Sơn Đoòng là hang động tự nhiên lớn nhất thế giới và được công nhận rộng rãi trên phạm vi quốc tế.
  • B. Chứng minh rằng Sơn Đoòng đã được khai thác du lịch hiệu quả.
  • C. Thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc quảng bá du lịch.
  • D. Cung cấp thông tin về lịch sử khám phá hang động.

Câu 16: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản, nếu đoạn kết đề cập đến tương lai của Sơn Đoòng và trách nhiệm bảo tồn, điều đó thể hiện mục đích gì của tác giả ngoài việc cung cấp thông tin?

  • A. Tóm tắt lại các đặc điểm nổi bật của hang.
  • B. Dự báo số lượng khách du lịch trong tương lai.
  • C. Kêu gọi sự quan tâm, nâng cao ý thức và trách nhiệm của người đọc đối với việc bảo tồn Sơn Đoòng.
  • D. Giới thiệu về các dự án nghiên cứu sắp tới tại Sơn Đoòng.

Câu 17: Văn bản sử dụng ngôn ngữ chủ yếu là gì và phù hợp với đối tượng độc giả nào?

  • A. Ngôn ngữ khách quan, chính xác kết hợp với yếu tố miêu tả sinh động, phù hợp với độc giả phổ thông quan tâm đến khám phá, du lịch và di sản.
  • B. Ngôn ngữ khoa học chuyên sâu, chỉ phù hợp với các nhà địa chất và chuyên gia hang động.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất thơ, tập trung vào cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • D. Ngôn ngữ quảng cáo, chỉ nhằm mục đích thu hút khách du lịch.

Câu 18: Dựa vào thông tin về Sơn Đoòng, yếu tố nào sau đây không phải là thách thức lớn trong công tác bảo tồn và phát triển du lịch bền vững tại đây?

  • A. Áp lực từ việc muốn khai thác du lịch đại trà để tăng doanh thu.
  • B. Đảm bảo giảm thiểu tối đa tác động của con người lên hệ sinh thái nhạy cảm bên trong hang.
  • C. Thiếu thông tin và dữ liệu khoa học về hang động.
  • D. Duy trì tính độc đáo và trải nghiệm "mạo hiểm" khi số lượng người quan tâm ngày càng tăng.

Câu 19: Cụm từ

  • A. Sơn Đoòng là hang động đầu tiên được khám phá ở Việt Nam.
  • B. Sơn Đoòng có tuổi đời địa chất lâu nhất.
  • C. Sơn Đoòng mang lại doanh thu du lịch cao nhất Việt Nam.
  • D. Sơn Đoòng được xếp hạng là một trong những di sản thiên nhiên vĩ đại và quan trọng hàng đầu thế giới.

Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn so sánh kích thước Sơn Đoòng với một số công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới (ví dụ: kim tự tháp, tòa nhà chọc trời). Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Chứng tỏ sự vượt trội của thiên nhiên so với công trình nhân tạo.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận về quy mô khổng lồ, vĩ đại của hang động.
  • C. Thể hiện kiến thức đa dạng của tác giả về kiến trúc.
  • D. Đề xuất xây dựng công trình tương tự bên trong hang.

Câu 21: Việc nhấn mạnh Sơn Đoòng là một "hệ sinh thái" chứ không chỉ là một cái hang thông thường gợi ý điều gì về cách tiếp cận trong việc nghiên cứu và bảo tồn hang động này?

  • A. Cần có cách tiếp cận toàn diện, liên ngành trong nghiên cứu và bảo tồn, xem xét mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố.
  • B. Chỉ cần bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm trong hang.
  • C. Nghiên cứu địa chất là quan trọng nhất.
  • D. Hang động là một môi trường cô lập, không chịu tác động từ bên ngoài.

Câu 22: Giả sử văn bản có đoạn nói về những khó khăn, thử thách trong hành trình khám phá Sơn Đoòng lần đầu tiên. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyên người đọc không nên thử khám phá hang động một mình.
  • B. Thể hiện sự thất bại của những nỗ lực khám phá trước đó.
  • C. Làm nổi bật sự kì công, dũng cảm của đoàn thám hiểm và sự hiểm trở, bí ẩn của hang động.
  • D. Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách vượt qua các chướng ngại vật.

Câu 23: Văn bản

  • A. Sự ngưỡng mộ, kinh ngạc trước vẻ đẹp và quy mô của hang động, lòng tự hào dân tộc.
  • B. Sự sợ hãi trước môi trường tối tăm, ẩm ướt của hang động.
  • C. Sự thất vọng vì không có cơ hội đến thăm Sơn Đoòng.
  • D. Sự lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu lên hang động.

Câu 24: Việc văn bản sử dụng các thuật ngữ địa chất (ví dụ: karst, măng đá, nhũ đá, hố sụt, ngọc động) cho thấy điều gì về phong cách và mức độ chuyên sâu của bài viết?

  • A. Văn bản chỉ dành cho các nhà khoa học địa chất.
  • B. Văn bản cung cấp thông tin có cơ sở khoa học, giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm địa chất của hang.
  • C. Tác giả cố tình làm khó người đọc bằng cách sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • D. Các thuật ngữ này không quan trọng đối với việc hiểu nội dung chính.

Câu 25: Nếu văn bản có đề cập đến vai trò của cộng đồng địa phương (ví dụ: người dân tộc thiểu số, người dân Phong Nha) trong việc phát hiện và bảo vệ Sơn Đoòng, chi tiết đó nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ người dân địa phương mới có thể khám phá hang động.
  • B. Người dân địa phương là những người duy nhất được phép vào hang.
  • C. Kể công những người đã phát hiện ra hang.
  • D. Nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của cộng đồng địa phương trong việc phát hiện, bảo vệ và phát triển di sản.

Câu 26: Dựa vào tính chất của văn bản thông tin, điều gì là quan trọng nhất mà tác giả cần đảm bảo khi trình bày thông tin về Sơn Đoòng?

  • A. Thông tin phải thật mới lạ và chưa ai biết.
  • B. Thông tin phải chính xác, khách quan và có nguồn đáng tin cậy.
  • C. Văn bản phải thật dài và chứa nhiều số liệu.
  • D. Ngôn ngữ phải thật hoa mỹ và giàu cảm xúc.

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn nói về việc tổ chức các tour du lịch thám hiểm với yêu cầu khắt khe về sức khỏe và kỹ năng. Điều này thể hiện điều gì về cách khai thác du lịch tại Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ những người giàu có mới có thể đến Sơn Đoòng.
  • B. Việc tổ chức tour du lịch tại Sơn Đoòng còn nhiều hạn chế.
  • C. Việc khai thác du lịch đang đi theo hướng du lịch mạo hiểm, có kiểm soát chặt chẽ để phục vụ mục tiêu bảo tồn.
  • D. Sơn Đoòng không phù hợp với du lịch đại trà.

Câu 28: Nếu văn bản sử dụng nhiều hình ảnh minh họa chất lượng cao về Sơn Đoòng, điều đó có tác dụng hỗ trợ gì cho nội dung bài viết?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, trực quan về vẻ đẹp và quy mô của hang động, tăng sức hấp dẫn cho bài viết.
  • B. Chứng minh rằng tác giả là một nhiếp ảnh gia giỏi.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần miêu tả bằng lời.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 29: Văn bản

  • A. Học cách viết truyện ngắn hoặc thơ ca.
  • B. Học cách giải các bài toán địa chất phức tạp.
  • C. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
  • D. Tìm hiểu về di sản thiên nhiên Việt Nam, phân tích đặc điểm và cấu trúc văn bản thông tin, hoặc làm tư liệu cho báo cáo, thuyết trình.

Câu 30: Thông điệp mạnh mẽ nhất mà văn bản

  • A. Hãy trở thành nhà thám hiểm để khám phá những điều bí ẩn.
  • B. Hãy tự hào về di sản thiên nhiên độc đáo của đất nước và có ý thức, trách nhiệm bảo tồn nó.
  • C. Du lịch mạo hiểm là một ngành nghề hấp dẫn trong tương lai.
  • D. Việt Nam có rất nhiều hang động đẹp cần được khám phá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" gợi cho người đọc ấn tượng đầu tiên về điều gì ở hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn nào trong văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" khả năng cao sẽ sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp của hang động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc tác giả đưa vào văn bản các số liệu cụ thể (ví dụ: chiều cao, chiều dài, thể tích) và trích dẫn nguồn thông tin (ví dụ: từ các tổ chức/chuyên gia khám phá) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dựa vào nội dung thường gặp trong các văn bản thông tin về di sản thiên nhiên, vấn đề cốt lõi mà văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể đặt ra để người đọc suy ngẫm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong các đoạn miêu tả 'hố sụt' (doline) bên trong Sơn Đoòng cho thấy điều gì về mục đích của tác giả khi viết bài này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử văn bản có đoạn trích lời nhận xét của một chuyên gia bảo tồn quốc tế về Sơn Đoòng. Việc đưa lời trích dẫn này vào bài viết có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" thuộc kiểu văn bản nào và có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn văn miêu tả "ngọc động" (cave pearls) trong hang Sơn Đoòng thường gợi lên liên tưởng về điều gì, góp phần tạo nên không khí huyền ảo cho hang động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thái độ của tác giả đối với hang Sơn Đoòng thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn văn bàn về việc khai thác du lịch Sơn Đoòng theo hình thức du lịch mạo hiểm, giới hạn số lượng du khách có thể được xem là thể hiện góc nhìn nào của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hay thông điệp nào về cách ứng xử của con người đối với các kì quan thiên nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nếu cần tóm tắt nội dung chính của văn bản trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn văn mô tả hệ sinh thái rừng nguyên sinh tồn tại bên trong hang Sơn Đoòng (nhờ các hố sụt) có tác dụng gì trong việc làm nổi bật tính chất "thế giới chỉ có một" của hang?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thông tin "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", việc tác giả thường bắt đầu các đoạn bằng một câu chủ đề hoặc ý chính có tác dụng gì đối với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng đã được ghi vào Sách Kỷ lục Guinness. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị của hang?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản, nếu đoạn kết đề cập đến tương lai của Sơn Đoòng và trách nhiệm bảo tồn, điều đó thể hiện mục đích gì của tác giả ngoài việc cung cấp thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Văn bản sử dụng ngôn ngữ chủ yếu là gì và phù hợp với đối tượng độc giả nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào thông tin về Sơn Đoòng, yếu tố nào sau đây *không* phải là thách thức lớn trong công tác bảo tồn và phát triển du lịch bền vững tại đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cụm từ "Đệ nhất kì quan" được sử dụng để nói về Sơn Đoòng thể hiện điều gì về sự đánh giá của cộng đồng quốc tế (hoặc tác giả dựa trên sự đánh giá đó)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn so sánh kích thước Sơn Đoòng với một số công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới (ví dụ: kim tự tháp, tòa nhà chọc trời). Mục đích của việc so sánh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc nhấn mạnh Sơn Đoòng là một 'hệ sinh thái' chứ không chỉ là một cái hang thông thường gợi ý điều gì về cách tiếp cận trong việc nghiên cứu và bảo tồn hang động này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử văn bản có đoạn nói về những khó khăn, thử thách trong hành trình khám phá Sơn Đoòng lần đầu tiên. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" được viết ra không chỉ để cung cấp thông tin mà còn có thể khơi gợi ở người đọc cảm xúc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc văn bản sử dụng các thuật ngữ địa chất (ví dụ: karst, măng đá, nhũ đá, hố sụt, ngọc động) cho thấy điều gì về phong cách và mức độ chuyên sâu của bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu văn bản có đề cập đến vai trò của cộng đồng địa phương (ví dụ: người dân tộc thiểu số, người dân Phong Nha) trong việc phát hiện và bảo vệ Sơn Đoòng, chi tiết đó nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dựa vào tính chất của văn bản thông tin, điều gì là quan trọng nhất mà tác giả cần đảm bảo khi trình bày thông tin về Sơn Đoòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn nói về việc tổ chức các tour du lịch thám hiểm với yêu cầu khắt khe về sức khỏe và kỹ năng. Điều này thể hiện điều gì về cách khai thác du lịch tại Sơn Đoòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nếu văn bản sử dụng nhiều hình ảnh minh họa chất lượng cao về Sơn Đoòng, điều đó có tác dụng hỗ trợ gì cho nội dung bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được sử dụng làm tư liệu tham khảo cho những hoạt động học tập nào của học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp mạnh mẽ nhất mà văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" muốn gửi gắm đến thế hệ trẻ Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Chủ yếu dùng lời kể chuyện và các câu chuyện truyền thuyết về hang động.
  • B. Tập trung vào cảm xúc cá nhân của tác giả khi lần đầu tiên khám phá hang.
  • C. Kết hợp sử dụng số liệu khoa học, so sánh với các địa điểm khác và miêu tả chi tiết các đặc điểm độc đáo.
  • D. Chỉ liệt kê các loài động thực vật quý hiếm được tìm thấy bên trong hang.

Câu 2: Khi miêu tả các "doline" (hố sụt) bên trong Sơn Đoòng, tác giả có xu hướng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của các khu vực này đối với người khám phá.
  • B. Quy trình địa chất phức tạp dẫn đến sự hình thành của chúng.
  • C. Tiềm năng khai thác du lịch mạo hiểm tại các hố sụt.
  • D. Việc ánh sáng mặt trời chiếu vào tạo nên hệ sinh thái và cảnh quan độc đáo, kỳ vĩ.

Câu 3: Phân tích mục đích của tác giả khi trích dẫn lời nhận xét hoặc đánh giá từ các chuyên gia, tổ chức quốc tế về hang Sơn Đoòng.

  • A. Để chứng minh rằng tác giả là người đầu tiên thu thập được những thông tin này.
  • B. Nhằm tăng tính khách quan, xác thực cho thông tin và khẳng định tầm vóc quốc tế của Sơn Đoòng.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm thông tin bên lề cho người đọc quan tâm.
  • D. Để tạo ra sự tranh luận về giá trị thực sự của hang Sơn Đoòng.

Câu 4: Dựa vào tinh thần của văn bản, thái độ nào sau đây được coi là phù hợp nhất khi tiếp cận và khai thác giá trị của hang Sơn Đoòng?

  • A. Trân trọng giá trị độc nhất, ưu tiên bảo tồn tính nguyên vẹn của hệ sinh thái hang động.
  • B. Tập trung khai thác tối đa tiềm năng du lịch để phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Xem Sơn Đoòng như một tài sản có thể được thay đổi để phù hợp với nhu cầu con người.
  • D. Coi việc khám phá hang động chỉ là một hoạt động giải trí thông thường.

Câu 5: Văn bản có thể gợi ra suy ngẫm gì cho người đọc về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Tự nhiên luôn là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác.
  • B. Con người có quyền chinh phục và thay đổi tự nhiên theo ý muốn.
  • C. Con người cần ý thức bảo vệ và sống hòa hợp với tự nhiên, đặc biệt là những kỳ quan độc đáo.
  • D. Việc khám phá tự nhiên chỉ mang lại lợi ích cho khoa học chứ không liên quan đến trách nhiệm bảo tồn.

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn giới thiệu ngắn gọn về Sơn Đoòng cho một tạp chí du lịch quốc tế dựa trên thông tin từ văn bản. Yếu tố nào sau đây bạn không nên nhấn mạnh nếu muốn phản ánh đúng tinh thần của bài viết?

  • A. Quy mô khổng lồ và hệ sinh thái độc đáo bên trong hang.
  • B. Các dịch vụ giải trí "đẳng cấp" và tiện nghi hiện đại phục vụ du khách đại trà.
  • C. Giá trị khoa học và tầm quan trọng của việc bảo tồn hang động.
  • D. Trải nghiệm khám phá mạo hiểm, giới hạn số lượng người tham gia.

Câu 7: Khi tác giả miêu tả những "ngọc động" hay các cấu trúc đá vôi đặc biệt khác, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi cảm và sự kỳ ảo?

  • A. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ, liệt kê.
  • C. Nói quá, nói giảm nói tránh.
  • D. Câu hỏi tu từ, đảo ngữ.

Câu 8: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản thông tin/bình luận.
  • D. Hồi ký.

Câu 9: Khi bàn về vấn đề khai thác du lịch Sơn Đoòng, văn bản có thể ngụ ý điều gì về sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Lợi ích kinh tế luôn phải được ưu tiên hàng đầu khi khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Bảo vệ môi trường là quan trọng, nhưng không nên cản trở sự phát triển du lịch.
  • C. Không thể có sự cân bằng giữa khai thác du lịch và bảo vệ môi trường tại những địa điểm độc đáo như Sơn Đoòng.
  • D. Cần có sự cân bằng chặt chẽ, trong đó bảo tồn môi trường là yếu tố then chốt, chi phối hoạt động khai thác.

Câu 10: Chi tiết về việc khám phá hang Sơn Đoòng bởi Ho Khanh và sau đó là đoàn thám hiểm Hiệp hội Hang động Hoàng gia Anh có ý nghĩa gì trong cấu trúc văn bản?

  • A. Nhằm chứng minh rằng chỉ có các chuyên gia nước ngoài mới có khả năng khám phá hang động lớn.
  • B. Cung cấp bối cảnh lịch sử về sự phát hiện và đưa Sơn Đoòng ra ánh sáng thế giới.
  • C. Là phần quan trọng nhất của văn bản, quyết định toàn bộ nội dung còn lại.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ không có ý nghĩa đặc biệt trong bài viết.

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ấn tượng về sự sống độngđa dạng của hệ sinh thái bên trong lòng hang Sơn Đoòng.

  • A. Sử dụng từ ngữ miêu tả chi tiết các loài thực vật, động vật, và hiện tượng tự nhiên (mây, sương) tồn tại trong hang.
  • B. Chỉ đơn giản liệt kê tên các loài đã được tìm thấy.
  • C. So sánh hệ sinh thái trong hang với hệ sinh thái sa mạc để làm nổi bật sự khắc nghiệt.
  • D. Nhấn mạnh sự vắng vẻ, thiếu vắng sự sống trong lòng hang.

Câu 12: Câu "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" trong nhan đề thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận về hang động này?

  • A. Sự cô lập và khó tiếp cận của hang Sơn Đoòng.
  • B. Kích thước nhỏ bé của hang so với các hang động khác.
  • C. Tính độc đáo, không thể tìm thấy ở nơi nào khác trên thế giới và sự trân trọng của tác giả.
  • D. Mong muốn biến Sơn Đoòng thành một địa điểm du lịch đại chúng duy nhất trên thế giới.

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và phát triển du lịch tại Sơn Đoòng được ngụ ý trong văn bản?

  • A. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế từ du lịch và việc bảo tồn tính nguyên vẹn của hệ sinh thái hang động.
  • B. Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông để tiếp cận hang động một cách dễ dàng.
  • C. Số lượng du khách đến thăm Sơn Đoòng quá ít, không đủ để tạo doanh thu.
  • D. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với hang Sơn Đoòng.

Câu 14: Khi đọc văn bản, người đọc có thể hình dung được "bầu trời" và "khu rừng" bên trong hang Sơn Đoòng là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng hệ thống chiếu sáng nhân tạo hiện đại bên trong hang.
  • B. Sự tồn tại của các "doline" (hố sụt) trên trần hang cho phép ánh sáng và không khí đi vào.
  • C. Hệ thống thông gió tự nhiên cực kỳ hiệu quả của hang động.
  • D. Việc tác giả sử dụng trí tưởng tượng phong phú để miêu tả.

Câu 15: Văn bản có thể khuyến khích người đọc hành động gì sau khi tìm hiểu về Sơn Đoòng?

  • A. Lập tức lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đại trà đến Sơn Đoòng.
  • B. Tìm cách khai thác tài nguyên khoáng sản được tìm thấy trong hang.
  • C. Phớt lờ thông tin vì Sơn Đoòng quá xa xôi và khó tiếp cận.
  • D. Nâng cao ý thức về bảo vệ môi trường và ủng hộ các hoạt động du lịch có trách nhiệm.

Câu 16: Khi miêu tả kích thước khổng lồ của Sơn Đoòng, tác giả sử dụng biện pháp so sánh nào để giúp người đọc dễ hình dung?

  • A. So sánh với kích thước của các loài động vật khổng lồ đã tuyệt chủng.
  • B. So sánh với kích thước của các công trình kiến trúc hoặc khu đô thị nổi tiếng.
  • C. Chỉ đưa ra các con số khô khan về chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
  • D. So sánh với kích thước của các hành tinh trong hệ mặt trời.

Câu 17: Văn bản có thể khơi gợi ở người đọc cảm xúc chủ đạo nào khi kết thúc bài viết?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Lo sợ về những hiểm nguy tiềm ẩn trong hang.
  • C. Phẫn nộ về việc khai thác du lịch.
  • D. Ngưỡng mộ, tự hào về kỳ quan thiên nhiên và ý thức về trách nhiệm bảo tồn.

Câu 18: Giả sử văn bản đề cập đến việc phát hiện các loài sinh vật mới, độc đáo trong hang. Chi tiết này củng cố cho luận điểm nào về giá trị của Sơn Đoòng?

  • A. Giá trị giải trí và du lịch mạo hiểm.
  • B. Giá trị lịch sử và văn hóa.
  • C. Giá trị khoa học và tầm quan trọng trong nghiên cứu sinh học.
  • D. Giá trị kinh tế từ việc khai thác tài nguyên.

Câu 19: Phân tích cấu trúc một đoạn văn miêu tả cụ thể cảnh vật bên trong hang (ví dụ: khu rừng trong hang). Đoạn văn đó thường được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Từ ấn tượng chung/toàn cảnh đến miêu tả chi tiết các thành phần (ánh sáng, thực vật, địa hình).
  • B. Theo trình tự thời gian diễn ra sự kiện khám phá.
  • C. Theo trình tự liệt kê các loại địa chất khác nhau.
  • D. Từ việc phân tích khoa học đến cảm nhận cá nhân.

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào (nếu có) để tăng hiệu quả truyền tải thông tin và cảm xúc về Sơn Đoòng?

  • A. Âm thanh ghi âm từ bên trong hang.
  • B. Hình ảnh (ảnh chụp) hoặc sơ đồ minh họa cấu trúc hang.
  • C. Video quay lại toàn bộ hành trình khám phá.
  • D. Các đồ vật lưu niệm từ Sơn Đoòng.

Câu 21: Khi đọc đoạn văn bàn về tiềm năng du lịch, người đọc có thể nhận thấy tác giả có xu hướng ủng hộ hình thức du lịch nào tại Sơn Đoòng?

  • A. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Du lịch đại trà, giá rẻ.
  • C. Du lịch tâm linh.
  • D. Du lịch khám phá, mạo hiểm, có kiểm soát chặt chẽ.

Câu 22: Ý nghĩa của việc tác giả nhấn mạnh những khó khăn, thử thách trong hành trình khám phá Sơn Đoòng là gì?

  • A. Làm nổi bật giá trị của kỳ quan được tìm thấy và sự kiên trì của những người khám phá, đồng thời nhấn mạnh tính đặc thù của loại hình du lịch tại đây.
  • B. Nhằm làm nản lòng những người có ý định đến thăm Sơn Đoòng.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa hình.
  • D. Thể hiện sự bi quan của tác giả về khả năng tiếp cận Sơn Đoòng.

Câu 23: Phân tích vai trò của đoạn kết trong văn bản

  • A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các số liệu đã nêu ở trên.
  • B. Giới thiệu về các địa điểm du lịch khác trong khu vực.
  • C. Tổng kết giá trị của Sơn Đoòng, tái khẳng định tầm quan trọng và có thể đưa ra thông điệp về bảo tồn.
  • D. Mở ra các câu hỏi chưa có lời giải về sự hình thành của hang.

Câu 24: Khi nói Sơn Đoòng là "thiên đường dưới lòng đất", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Ẩn dụ, nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp kỳ diệu, phi thường và sự hấp dẫn của hang động.
  • B. Nói quá, nhằm phóng đại kích thước của hang.
  • C. Nhân hóa, gán cho hang động những đặc điểm của con người.
  • D. Điệp ngữ, nhằm lặp lại một ý để gây ấn tượng.

Câu 25: Dựa vào nội dung văn bản, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc xác định giá trị của Sơn Đoòng?

  • A. Giá trị địa chất và sự hình thành độc đáo.
  • B. Sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái riêng biệt.
  • C. Quy mô khổng lồ và vị thế hang động lớn nhất thế giới.
  • D. Các sự kiện lịch sử quan trọng của con người từng diễn ra bên trong hang.

Câu 26: Phân tích cách tác giả kết nối thông tin về Sơn Đoòng với vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu hoặc bảo tồn đa dạng sinh học (nếu có đề cập).

  • A. Nhấn mạnh rằng việc bảo vệ Sơn Đoòng là một phần của nỗ lực toàn cầu nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái độc đáo.
  • B. Cho rằng biến đổi khí hậu sẽ không ảnh hưởng đến các hang động ngầm.
  • C. Đề xuất sử dụng Sơn Đoòng như một nơi trú ẩn an toàn khỏi biến đổi khí hậu.
  • D. Lập luận rằng các vấn đề toàn cầu không liên quan đến việc quản lý một hang động cụ thể.

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể suy luận điều gì về trách nhiệm của chính quyền địa phương và quốc gia đối với Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ cần giao việc quản lý cho các công ty du lịch tư nhân.
  • B. Có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ, quản lý và định hướng phát triển du lịch bền vững.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc quản lý một kỳ quan thiên nhiên.
  • D. Chỉ cần tập trung vào việc thu hút càng nhiều du khách càng tốt.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: doline, thạch nhũ, măng đá) trong văn bản.

  • A. Sử dụng tràn lan khiến văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Hoàn toàn tránh sử dụng để văn bản gần gũi hơn với người đọc.
  • C. Sử dụng một cách chọn lọc để tăng tính chính xác, khoa học, có thể kèm theo giải thích hoặc đặt trong ngữ cảnh dễ hiểu.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ này để khoe khoang kiến thức.

Câu 29: Nếu Sơn Đoòng không được bảo vệ đúng mức và bị ảnh hưởng tiêu cực từ hoạt động con người, điều gì có thể xảy ra dựa trên những gì văn bản gợi ý về giá trị của nó?

  • A. Chỉ ảnh hưởng nhỏ đến cảnh quan bên trong hang.
  • B. Sẽ có những hang động khác tương tự được phát hiện và thay thế Sơn Đoòng.
  • C. Chỉ làm giảm số lượng du khách trong ngắn hạn.
  • D. Giá trị khoa học, tự nhiên và vị thế độc nhất vô nhị của kỳ quan này có thể bị mất đi vĩnh viễn.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản

  • A. Trân trọng, tự hào về kỳ quan thiên nhiên vô giá của đất nước và nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ nó.
  • B. Sơn Đoòng là minh chứng cho khả năng chinh phục tự nhiên của con người.
  • C. Việc khám phá hang động mang lại lợi ích kinh tế to lớn.
  • D. Thiên nhiên luôn ẩn chứa những bí ẩn mà con người không thể khám phá hết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" sử dụng những biện pháp nào để làm nổi bật quy mô và sự độc đáo của hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi miêu tả các 'doline' (hố sụt) bên trong Sơn Đoòng, tác giả có xu hướng nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích mục đích của tác giả khi trích dẫn lời nhận xét hoặc đánh giá từ các chuyên gia, tổ chức quốc tế về hang Sơn Đoòng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào tinh thần của văn bản, thái độ nào sau đây được coi là phù hợp nhất khi tiếp cận và khai thác giá trị của hang Sơn Đoòng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản có thể gợi ra suy ngẫm gì cho người đọc về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn giới thiệu ngắn gọn về Sơn Đoòng cho một tạp chí du lịch quốc tế dựa trên thông tin từ văn bản. Yếu tố nào sau đây bạn *không* nên nhấn mạnh nếu muốn phản ánh đúng tinh thần của bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi tác giả miêu tả những 'ngọc động' hay các cấu trúc đá vôi đặc biệt khác, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi cảm và sự kỳ ảo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" thuộc thể loại hoặc kiểu văn bản nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi bàn về vấn đề khai thác du lịch Sơn Đoòng, văn bản có thể ngụ ý điều gì về sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chi tiết về việc khám phá hang Sơn Đoòng bởi Ho Khanh và sau đó là đoàn thám hiểm Hiệp hội Hang động Hoàng gia Anh có ý nghĩa gì trong cấu trúc văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ấn tượng về sự *sống động* và *đa dạng* của hệ sinh thái bên trong lòng hang Sơn Đoòng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Câu 'Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một' trong nhan đề thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận về hang động này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và phát triển du lịch tại Sơn Đoòng được ngụ ý trong văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc văn bản, người đọc có thể hình dung được 'bầu trời' và 'khu rừng' bên trong hang Sơn Đoòng là nhờ vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản có thể khuyến khích người đọc hành động gì sau khi tìm hiểu về Sơn Đoòng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi miêu tả kích thước khổng lồ của Sơn Đoòng, tác giả sử dụng biện pháp so sánh nào để giúp người đọc dễ hình dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Văn bản có thể khơi gợi ở người đọc cảm xúc chủ đạo nào khi kết thúc bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử văn bản đề cập đến việc phát hiện các loài sinh vật mới, độc đáo trong hang. Chi tiết này củng cố cho luận điểm nào về giá trị của Sơn Đoòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích cấu trúc một đoạn văn miêu tả cụ thể cảnh vật bên trong hang (ví dụ: khu rừng trong hang). Đoạn văn đó thường được xây dựng theo trình tự nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào (nếu có) để tăng hiệu quả truyền tải thông tin và cảm xúc về Sơn Đoòng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc đoạn văn bàn về tiềm năng du lịch, người đọc có thể nhận thấy tác giả có xu hướng ủng hộ hình thức du lịch nào tại Sơn Đoòng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Ý nghĩa của việc tác giả nhấn mạnh những khó khăn, thử thách trong hành trình khám phá Sơn Đoòng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích vai trò của đoạn kết trong văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi nói Sơn Đoòng là 'thiên đường dưới lòng đất', tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Dựa vào nội dung văn bản, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất trong việc xác định giá trị của Sơn Đoòng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích cách tác giả kết nối thông tin về Sơn Đoòng với vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu hoặc bảo tồn đa dạng sinh học (nếu có đề cập).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể suy luận điều gì về trách nhiệm của chính quyền địa phương và quốc gia đối với Sơn Đoòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: doline, thạch nhũ, măng đá) trong văn bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu Sơn Đoòng không được bảo vệ đúng mức và bị ảnh hưởng tiêu cực từ hoạt động con người, điều gì có thể xảy ra dựa trên những gì văn bản gợi ý về giá trị của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Sự tập trung vào khía cạnh du lịch mạo hiểm của hang.
  • B. Mong muốn quảng bá Sơn Đoòng như một điểm đến đại chúng.
  • C. Thái độ trung lập, chỉ cung cấp thông tin khách quan về hang.
  • D. Sự đề cao tính độc đáo, giá trị vô song và niềm tự hào về hang Sơn Đoòng.

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm địa chất nào của Sơn Đoòng góp phần tạo nên những khu rừng nguyên sinh độc đáo bên trong lòng hang?

  • A. Sự tồn tại của các hố sụt lớn (sinkholes) thông với bên ngoài.
  • B. Thành phần hóa học đặc biệt của nước chảy trong hang.
  • C. Độ cao so với mực nước biển của cửa hang.
  • D. Hoạt động địa chấn thường xuyên tại khu vực này.

Câu 3: Văn bản sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: chiều dài, chiều cao, thể tích, số lượng ngọc động...). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Chứng minh kiến thức chuyên sâu của tác giả về địa chất.
  • B. Làm tăng tính khách quan, khoa học và nhấn mạnh quy mô, sự vĩ đại của hang.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung bản đồ chi tiết của hang.
  • D. Cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà nghiên cứu địa chất.

Câu 4: Khi miêu tả các khối thạch nhũ và măng đá trong hang, tác giả sử dụng những từ ngữ giàu hình ảnh như

  • A. Giúp người đọc hình dung chính xác màu sắc của thạch nhũ.
  • B. Gợi ý về lịch sử hình thành lâu đời của hang.
  • C. Nhấn mạnh sự kỳ vĩ, đồ sộ và vẻ đẹp kiến trúc tự nhiên của hang động.
  • D. Thể hiện sự quen thuộc của tác giả với các công trình kiến trúc.

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc phát triển du lịch ở Sơn Đoòng. Vấn đề cốt lõi mà tác giả đặt ra liên quan đến hoạt động này là gì?

  • A. Cân bằng giữa khai thác tiềm năng du lịch và bảo tồn hệ sinh thái hang động.
  • B. Tăng cường số lượng khách du lịch đến tham quan Sơn Đoòng.
  • C. Giảm chi phí tour du lịch để thu hút nhiều người hơn.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cơ sở hạ tầng hiện đại bên trong hang.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả về khu vực

  • A. Cung cấp thông tin về các loài thực vật quý hiếm chỉ có ở Sơn Đoòng.
  • B. Giải thích quá trình hình thành của các hố sụt.
  • C. So sánh hệ sinh thái trong hang với các khu rừng trên mặt đất.
  • D. Làm nổi bật sự đa dạng sinh học và vẻ đẹp kỳ ảo, sống động không ngờ của hang động.

Câu 7: Chi tiết về việc các nhà thám hiểm phải vượt qua những thử thách khắc nghiệt để tiếp cận và khám phá Sơn Đoòng (ví dụ: đi bộ nhiều ngày, leo vách đá...) có tác dụng gì trong việc thể hiện giá trị của hang?

  • A. Giải thích lý do tại sao Sơn Đoòng được phát hiện muộn.
  • B. Nhấn mạnh sự hoang sơ, hiểm trở và giá trị chưa bị khai phá nhiều của hang.
  • C. Khẳng định lòng dũng cảm của những nhà thám hiểm.
  • D. Cảnh báo về những nguy hiểm tiềm ẩn khi tham quan hang.

Câu 8: Đoạn văn nào trong bài có khả năng sử dụng nhiều tính từ miêu tả và biện pháp so sánh nhất để gây ấn tượng mạnh về vẻ đẹp của hang?

  • A. Đoạn nói về lịch sử khám phá hang.
  • B. Đoạn trình bày các số liệu khoa học về hang.
  • C. Đoạn miêu tả chi tiết cấu trúc, thạch nhũ và hệ sinh thái bên trong hang.

Câu 9: Tác giả có thái độ như thế nào đối với việc phát triển du lịch đại trà, thiếu kiểm soát tại Sơn Đoòng?

  • A. Ủng hộ mạnh mẽ vì lợi ích kinh tế.
  • B. Lo ngại hoặc phản đối vì nguy cơ gây tổn hại đến hệ sinh thái và vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Không đưa ra quan điểm rõ ràng, chỉ trình bày thông tin hai chiều.
  • D. Cho rằng du lịch đại trà là cách duy nhất để quảng bá Sơn Đoòng ra thế giới.

Câu 10: Theo logic của văn bản, tại sao việc bảo tồn nguyên trạng hang Sơn Đoòng lại được coi là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Để giữ bí mật về hang động.
  • B. Vì chi phí phục hồi sau tổn hại là rất cao.
  • C. Vì giá trị độc đáo, nguyên sơ và hệ sinh thái đặc biệt của hang là không thể thay thế hoặc phục hồi nếu bị phá hủy.
  • D. Do luật pháp quốc tế quy định nghiêm ngặt về bảo tồn hang động.

Câu 11: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin (bài giới thiệu/bài báo về một sự vật, hiện tượng).
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.

Câu 12: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài, sẽ thể hiện rõ nhất quan điểm ủng hộ du lịch mạo hiểm có kiểm soát thay vì du lịch đại trà?

  • A. Việc mở cửa Sơn Đoòng cho tất cả mọi người là cần thiết để phát triển kinh tế địa phương.
  • B. Số lượng du khách càng đông thì danh tiếng của Sơn Đoòng càng lan xa.
  • C. Hạn chế số lượng du khách và chỉ cho phép loại hình du lịch khám phá giúp bảo vệ môi trường mong manh của hang.
  • D. Xây dựng hệ thống cáp treo là giải pháp tối ưu để đưa du khách vào sâu trong hang.

Câu 13: Khi nói về

  • A. Sự trân trọng, ngưỡng mộ vẻ đẹp tinh tế, quý giá.
  • B. Sự sợ hãi trước sự bí ẩn của lòng đất.
  • C. Thái độ thờ ơ trước một hiện tượng tự nhiên.
  • D. Mong muốn khai thác để lấy

Câu 14: Chi tiết nào sau đây (nếu có trong bài) sẽ làm nổi bật nhất sự khác biệt về quy mô giữa Sơn Đoòng và các hang động lớn khác trên thế giới?

  • A. Sơn Đoòng là hang động duy nhất có rừng nguyên sinh bên trong.
  • B. Một khoang của Sơn Đoòng đủ lớn để chứa cả một khu phố với nhà cao tầng.
  • C. Sơn Đoòng có hệ thống thạch nhũ đa dạng nhất.
  • D. Sơn Đoòng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật đặc hữu.

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản

  • A. Sơn Đoòng là điểm du lịch mạo hiểm hấp dẫn nhất thế giới.
  • B. Việc khám phá Sơn Đoòng là một thành tựu khoa học vĩ đại.
  • C. Việt Nam sở hữu nhiều kỳ quan thiên nhiên độc đáo.
  • D. Sơn Đoòng là một kỳ quan thiên nhiên vô giá, độc nhất vô nhị cần được trân trọng, tự hào và bảo tồn nghiêm ngặt.

Câu 16: Việc tác giả lồng ghép thông tin về lịch sử khám phá Sơn Đoòng (bởi ông Hồ Khanh và đoàn thám hiểm Hoàng gia Anh) có tác dụng gì?

  • A. Khen ngợi công lao của những người đã phát hiện ra hang.
  • B. Cung cấp bối cảnh lịch sử, tăng tính chân thực và làm nổi bật hành trình kỳ công khám phá kỳ quan.
  • C. Giải thích quá trình hình thành địa chất của hang.

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Sơn Đoòng với hang động lớn nhất thế giới trước đó. Mục đích của sự so sánh này chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ ra những điểm tương đồng giữa hai hang động.
  • B. Phê phán hang động kia không còn giữ vị trí lớn nhất.
  • C. Cung cấp thông tin về các hang động nổi tiếng khác.
  • D. Nhấn mạnh sự vượt trội về quy mô, khẳng định vị thế "lớn nhất thế giới" của Sơn Đoòng.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng từ

  • A. Sự rộng lớn, kỳ vĩ, giàu có và một thế giới riêng biệt, đầy bí ẩn.
  • B. Sự nguy hiểm và khó tiếp cận.
  • C. Sự tẻ nhạt và đơn điệu.
  • D. Sự nhân tạo, do con người tạo ra.

Câu 19: Giả sử văn bản đề cập đến

  • A. Cho thấy sự tương đồng giữa hang động và công trình kiến trúc của con người.
  • B. Giải thích quá trình hình thành địa chất của bức tường.
  • C. Nhấn mạnh sự đồ sộ, hùng vĩ và thể hiện niềm tự hào về kỳ quan thiên nhiên của đất nước.
  • D. Mô tả màu sắc và kết cấu của bức tường.

Câu 20: Đoạn kết của văn bản, nếu tập trung vào lời kêu gọi bảo tồn, sẽ nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động của người đọc trong việc bảo tồn di sản thiên nhiên.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
  • C. Giới thiệu các hoạt động du lịch có thể tham gia.
  • D. Dự báo về tương lai phát triển du lịch của Sơn Đoòng.

Câu 21: Văn bản chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để giới thiệu về Sơn Đoòng?

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Thuyết minh kết hợp miêu tả và biểu cảm.

Câu 22: Dựa vào nội dung bài đọc, điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa Sơn Đoòng và hầu hết các hang động khác được biết đến?

  • A. Có nhiều thạch nhũ đẹp.
  • B. Quy mô khổng lồ và sở hữu hệ sinh thái độc lập, phức tạp bên trong lòng hang.
  • C. Nhiều loài động vật quý hiếm sinh sống.
  • D. Là hang động đá vôi.

Câu 23: Khi thảo luận về du lịch, tác giả có thể sử dụng các cụm từ như

  • A. Miễn là thu hút được càng nhiều khách càng tốt.
  • B. Không cần quan tâm đến tác động môi trường.
  • C. Phải đảm bảo không gây tổn hại đến hệ sinh thái và vẻ đẹp tự nhiên của hang.
  • D. Ưu tiên khách quốc tế hơn khách trong nước.

Câu 24: Tác giả thể hiện sự tự hào về Sơn Đoòng không chỉ qua lời miêu tả mà còn qua cách đặt hang động này vào vị trí nào trên bản đồ thế giới?

  • A. Là hang động lớn nhất và độc đáo bậc nhất thế giới.
  • B. Là một trong những hang động đẹp ở châu Á.
  • C. Là điểm du lịch mạo hiểm phổ biến.
  • D. Là nơi có nhiều tiềm năng khai thác khoáng sản.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả về

  • A. Cho thấy hang động vẫn đang trong quá trình sụp đổ.
  • B. Giải thích tại sao hang động lại tối và ẩm ướt.
  • C. Minh họa cho sự nguy hiểm khi thám hiểm hang.
  • D. Giải thích sự kết nối với thế giới bên ngoài, cho phép ánh sáng và không khí đi vào, tạo nên hệ sinh thái độc đáo bên trong.

Câu 26: Để hiểu rõ hơn về quy mô của Sơn Đoòng, văn bản có thể sử dụng phép so sánh nào?

  • A. So sánh với kích thước của một căn phòng bình thường.
  • B. So sánh một khoang của hang với khả năng chứa máy bay Boeing 747 hoặc khu nhà cao tầng.
  • C. So sánh với chiều dài của một con sông nhỏ.
  • D. So sánh với số lượng người có thể đi bộ trong hang.

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến

  • A. Hang đủ lớn và biệt lập để hình thành điều kiện khí hậu riêng.
  • B. Khí hậu trong hang giống hệt khí hậu bên ngoài.
  • C. Khí hậu trong hang luôn ổn định, không thay đổi.
  • D. Sự thay đổi khí hậu trong hang do tác động của con người.

Câu 28: Giả sử văn bản trích dẫn lời nhận xét của một chuyên gia địa chất quốc tế về Sơn Đoòng. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giới thiệu về các chuyên gia địa chất.
  • C. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và khẳng định giá trị khoa học, tầm quan trọng quốc tế của hang.
  • D. Phức tạp hóa nội dung bài viết.

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Sự nguy hiểm và khó khăn khi tiếp cận hang.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, nguyên thủy nhưng đáng sợ.
  • C. Một nơi chỉ có trong tưởng tượng, không có thật.
  • D. Vẻ đẹp tuyệt mỹ, kỳ ảo, như một thế giới thần tiên tồn tại sâu trong lòng đất.

Câu 30: Bài viết về Sơn Đoòng không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi gợi cảm xúc. Cảm xúc bao trùm nhất mà tác giả muốn truyền đến người đọc là gì?

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng về tương lai của hang.
  • B. Sự thờ ơ trước vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Sự ngưỡng mộ, kinh ngạc, tự hào và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn kỳ quan.
  • D. Sự tiếc nuối vì không thể khám phá hang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nhan đề "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ và cách tiếp cận của tác giả đối với hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo văn bản, đặc điểm địa chất nào của Sơn Đoòng góp phần tạo nên những khu rừng nguyên sinh độc đáo bên trong lòng hang?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Văn bản sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: chiều dài, chiều cao, thể tích, số lượng ngọc động...). Mục đích chính của việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi miêu tả các khối thạch nhũ và măng đá trong hang, tác giả sử dụng những từ ngữ giàu hình ảnh như "những tòa tháp", "những bức tường thành". Cách dùng từ này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc phát triển du lịch ở Sơn Đoòng. Vấn đề cốt lõi mà tác giả đặt ra liên quan đến hoạt động này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn miêu tả về khu vực "Vườn Địa Đàng" (Garden of Edam) bên trong Sơn Đoòng chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chi tiết về việc các nhà thám hiểm phải vượt qua những thử thách khắc nghiệt để tiếp cận và khám phá Sơn Đoòng (ví dụ: đi bộ nhiều ngày, leo vách đá...) có tác dụng gì trong việc thể hiện giá trị của hang?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn văn nào trong bài có khả năng sử dụng nhiều tính từ miêu tả và biện pháp so sánh nhất để gây ấn tượng mạnh về vẻ đẹp của hang?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tác giả có thái độ như thế nào đối với việc phát triển du lịch đại trà, thiếu kiểm soát tại Sơn Đoòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Theo logic của văn bản, tại sao việc bảo tồn nguyên trạng hang Sơn Đoòng lại được coi là ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Văn bản "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" thuộc thể loại văn bản thông tin nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài, sẽ thể hiện rõ nhất quan điểm ủng hộ du lịch mạo hiểm có kiểm soát thay vì du lịch đại trà?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nói về "ngọc động", văn bản không chỉ giải thích nó là gì mà còn gợi ra cảm xúc. Cảm xúc đó chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chi tiết nào sau đây (nếu có trong bài) sẽ làm nổi bật nhất sự khác biệt về quy mô giữa Sơn Đoòng và các hang động lớn khác trên thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc tác giả lồng ghép thông tin về lịch sử khám phá Sơn Đoòng (bởi ông Hồ Khanh và đoàn thám hiểm Hoàng gia Anh) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Sơn Đoòng với hang động lớn nhất thế giới trước đó. Mục đích của sự so sánh này chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng t??? "vương quốc" khi nói về Sơn Đoòng. Từ này gợi cho người đọc cảm giác gì về hang động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử văn bản đề cập đến "bức tường Việt Nam" (Great Wall of Vietnam) bên trong hang. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc miêu tả sự hùng vĩ của Sơn Đoòng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn kết của văn bản, nếu tập trung vào lời kêu gọi bảo tồn, sẽ nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn bản chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để giới thiệu về Sơn Đoòng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Dựa vào nội dung bài đọc, điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa Sơn Đoòng và hầu hết các hang động khác được biết đến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi thảo luận về du lịch, tác giả có thể sử dụng các cụm từ như "lợi ích kinh tế", "tạo công ăn việc làm". Tuy nhiên, những cụm từ này thường đi kèm với điều kiện nào theo quan điểm của bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tác giả thể hiện sự tự hào về Sơn Đoòng không chỉ qua lời miêu tả mà còn qua cách đặt hang động này vào vị trí nào trên bản đồ thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn văn miêu tả về "hố sụt" (dolines) trong hang Sơn Đoòng có tác dụng làm rõ điều gì về cấu trúc và sự hình thành của hang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để hiểu rõ hơn về quy mô của Sơn Đoòng, văn bản có thể sử dụng phép so sánh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến "khí hậu riêng" bên trong Sơn Đoòng. Điều này cho thấy đặc điểm gì về sự biệt lập và quy mô của hang?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử văn bản trích dẫn lời nhận xét của một chuyên gia địa chất quốc tế về Sơn Đoòng. Việc này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "thiên đường dưới lòng đất" để miêu tả Sơn Đoòng, thì hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bài viết về Sơn Đoòng không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi gợi cảm xúc. Cảm xúc bao trùm nhất mà tác giả muốn truyền đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Văn bản sẽ chỉ tập trung miêu tả kích thước khổng lồ của hang mà không đề cập đến các khía cạnh khác.
  • B. Văn bản sẽ làm nổi bật tính độc đáo, sự vĩ đại và giá trị đặc biệt không nơi nào có được của hang Sơn Đoòng.
  • C. Văn bản chủ yếu là một bài báo cáo khoa học chuyên sâu về địa chất hang động.
  • D. Văn bản có mục đích chính là hướng dẫn chi tiết cách thức du lịch mạo hiểm tại Sơn Đoòng.

Câu 2: Để làm nổi bật giá trị khoa học và quy mô "đệ nhất kỳ quan" của Sơn Đoòng, văn bản thông tin thường sử dụng phương pháp trình bày nào hiệu quả nhất?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc để miêu tả vẻ đẹp.
  • B. Thuật lại chi tiết hành trình khám phá của một cá nhân.
  • C. Cung cấp các số liệu đo đạc cụ thể, chính xác và so sánh với các hang động hoặc công trình nổi tiếng khác trên thế giới.
  • D. Tập trung kể các câu chuyện huyền bí, ly kỳ về hang động.

Câu 3: Văn bản về Sơn Đoòng có thể đề cập đến các hố sụt (doline) khổng lồ bên trong hang. Sự tồn tại của các hố sụt này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Là nơi chứa nhiều kho báu ẩn giấu.
  • B. Chỉ gây nguy hiểm cho người thám hiểm.
  • C. Là bằng chứng về hoạt động núi lửa đã tạo ra hang.
  • D. Cho phép ánh sáng lọt vào, tạo điều kiện hình thành hệ sinh thái rừng và hồ nước độc đáo bên trong hang.

Câu 4: Khi thảo luận về việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng, vấn đề cốt lõi mà văn bản thường đặt ra để người đọc suy ngẫm là gì?

  • A. Làm thế nào để cân bằng giữa việc phát triển du lịch mang lại lợi ích kinh tế và bảo tồn sự nguyên vẹn, hệ sinh thái độc đáo của hang động.
  • B. Làm thế nào để thu hút số lượng khách du lịch đông nhất có thể mà không cần quan tâm đến giới hạn.
  • C. Nên đóng cửa hang hoàn toàn để tránh mọi tác động của con người.
  • D. Chỉ nên cho phép các nhà khoa học vào nghiên cứu, cấm du lịch hoàn toàn.

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng cụm từ như

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về cấu trúc hang.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp kỳ vĩ, độc đáo và khơi gợi cảm xúc ngưỡng mộ nơi người đọc.
  • C. Làm giảm tính khách quan của văn bản thông tin.
  • D. Chứng minh hang động hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 6: Tại sao hình thức du lịch mạo hiểm, thám hiểm (với số lượng khách giới hạn và quy trình nghiêm ngặt) lại được xem là phù hợp với Sơn Đoòng hơn là du lịch đại trà?

  • A. Vì du lịch mạo hiểm mang lại lợi nhuận tức thì cao hơn.
  • B. Vì hang động quá nguy hiểm, chỉ có người chuyên nghiệp mới vào được.
  • C. Vì giúp hạn chế tối đa tác động tiêu cực lên môi trường và hệ sinh thái nhạy cảm của hang, đảm bảo tính bền vững.
  • D. Vì chỉ có ít người quan tâm đến việc khám phá Sơn Đoòng.

Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến quá trình hình thành Sơn Đoòng qua hàng triệu năm. Thông tin này góp phần làm nổi bật giá trị nào của hang động?

  • A. Giá trị lịch sử gắn liền với con người.
  • B. Giá trị về lịch sử địa chất và sự kỳ vĩ của quá trình kiến tạo tự nhiên.
  • C. Giá trị tiềm năng cho việc khai thác nước ngầm.
  • D. Giá trị về khả năng chứa đựng các loài động vật quý hiếm.

Câu 8: Khi miêu tả hành trình tiếp cận và khám phá Sơn Đoòng, tác giả có thể nhấn mạnh những khó khăn, thử thách. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để làm nản lòng những người muốn đến thăm hang.
  • B. Để chứng minh hang động không có gì đặc biệt.
  • C. Để phê phán công tác tổ chức tour.
  • D. Để làm nổi bật sự kỳ vĩ, khó chinh phục của hang và tôn vinh nỗ lực của những người khám phá.

Câu 9: Văn bản có thể đề cập đến các cấu trúc đá vôi như măng đá, thạch nhũ với những hình thù độc đáo. Điều này góp phần làm nổi bật khía cạnh nào của Sơn Đoòng?

  • A. Vẻ đẹp nghệ thuật, kỳ ảo và sự đa dạng của các kiến tạo địa chất bên trong hang.
  • B. Tiềm năng khai thác khoáng sản.
  • C. Sự nguy hiểm của trần hang.
  • D. Bằng chứng về sự sống cổ đại.

Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra một số liệu thống kê về số lượng loài thực vật hoặc động vật độc đáo chỉ tìm thấy trong Sơn Đoòng. Thông tin này nhấn mạnh giá trị nào của hang?

  • A. Giá trị giải trí.
  • B. Giá trị lịch sử.
  • C. Giá trị về đa dạng sinh học và hệ sinh thái độc đáo.
  • D. Giá trị về khả năng cung cấp tài nguyên nước.

Câu 11: Việc văn bản thường xuyên sử dụng các từ ngữ như

  • A. Sự ngưỡng mộ, choáng ngợp và tự hào về vẻ đẹp, quy mô của hang động.
  • B. Thái độ phê phán sự chậm trễ trong việc khai thác du lịch.
  • C. Sự lo lắng về tình trạng bảo tồn của hang.
  • D. Thái độ thờ ơ, khách quan đơn thuần.

Câu 12: Nếu văn bản đề cập đến Hang Én như là điểm dừng chân trên đường đến Sơn Đoòng, điều này cho thấy Hang Én có vai trò gì trong hành trình khám phá Sơn Đoòng?

  • A. Là một hang động hoàn toàn không liên quan đến Sơn Đoòng.
  • B. Là một phần của hệ thống hang động và thường là điểm trung chuyển/dừng chân trên đường vào Sơn Đoòng.
  • C. Là hang động lớn hơn và quan trọng hơn Sơn Đoòng.
  • D. Chỉ là một địa điểm được nhắc đến ngẫu nhiên.

Câu 13: Việc văn bản thông tin về Sơn Đoòng thường được đăng tải trên các tạp chí du lịch, trang web khám phá hoặc các kênh truyền thông đại chúng cho thấy đối tượng độc giả chính mà văn bản hướng tới là ai?

  • A. Đông đảo công chúng, đặc biệt là những người yêu thích du lịch, khám phá, thiên nhiên.
  • B. Chỉ giới khoa học, chuyên gia địa chất.
  • C. Những người đã từng đến Sơn Đoòng.
  • D. Các nhà đầu tư trong ngành du lịch.

Câu 14: Trong bối cảnh bảo tồn Sơn Đoòng, việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương và du khách có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò đáng kể, bảo tồn là việc của nhà nước.
  • B. Chỉ cần giáo dục cho trẻ em, người lớn đã có ý thức.
  • C. Chỉ cần cung cấp thông tin về giá vé.
  • D. Có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng ý thức trách nhiệm và hành vi bảo vệ di sản từ mọi người liên quan.

Câu 15: Nếu văn bản sử dụng so sánh

  • A. Hang động có nhiều tầng như tòa nhà.
  • B. Chiều cao của hang rất lớn, tương đương với chiều cao của một tòa nhà cao tầng.
  • C. Hang động được xây dựng bởi con người.
  • D. Hang động có kiến trúc phức tạp như tòa nhà.

Câu 16: Một trong những đặc điểm địa chất độc đáo của Sơn Đoòng là sự hiện diện của "ngọc động" (cave pearls). "Ngọc động" hình thành như thế nào?

  • A. Là những viên đá quý được tìm thấy trong hang.
  • B. Là hóa thạch của các sinh vật cổ đại.
  • C. Là các viên đá vôi hình cầu/dẹt hình thành từ sự kết tủa canxi cacbonat xung quanh một hạt nhân.
  • D. Là những giọt nước ngưng tụ trên trần hang.

Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc các chuyên gia phải sử dụng kỹ thuật leo dây và thiết bị chuyên dụng để vượt qua các vách đá dựng đứng bên trong Sơn Đoòng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về địa hình hang động?

  • A. Hang động rất bằng phẳng và dễ đi lại.
  • B. Địa hình bên trong hang rất phức tạp, hiểm trở với nhiều khu vực thẳng đứng hoặc dốc cao.
  • C. Hang động chỉ có thể di chuyển bằng thuyền.
  • D. Việc leo dây chỉ mang tính biểu diễn nghệ thuật.

Câu 18: Văn bản có thể nhắc đến sự thay đổi của hang Sơn Đoòng theo mùa, ví dụ như mực nước dâng cao. Thông tin này gợi ý điều gì về tính chất môi trường bên trong hang?

  • A. Môi trường bên trong hang hoàn toàn ổn định quanh năm.
  • B. Hang động không có bất kỳ nguồn nước nào.
  • C. Môi trường bên trong hang chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên bên ngoài, đặc biệt là chu kỳ nước theo mùa.
  • D. Nhiệt độ bên trong hang luôn ở mức đóng băng.

Câu 19: Khi nói về giá trị của Sơn Đoòng, văn bản có thể nhấn mạnh đây là Di sản thiên nhiên thế giới. Danh hiệu này do tổ chức nào công nhận và có ý nghĩa gì?

  • A. UNESCO công nhận, khẳng định giá trị nổi bật toàn cầu và kêu gọi bảo tồn.
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận, liên quan đến sức khỏe.
  • C. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) công nhận, chỉ liên quan đến du lịch.
  • D. Một tổ chức địa phương của Việt Nam công nhận, chỉ có ý nghĩa trong nước.

Câu 20: Đoạn văn mô tả khu vực "Vườn Địa Đàng" trong Sơn Đoòng, nơi có cây cối phát triển tươi tốt. Điều này chứng tỏ điều gì về điều kiện môi trường tại khu vực đó?

  • A. Khu vực này hoàn toàn không có ánh sáng.
  • B. Chỉ có thực vật nhân tạo được đưa vào.
  • C. Có đủ ánh sáng tự nhiên (từ hố sụt), nước và không khí cần thiết cho sự sống thực vật.
  • D. Đây là khu vực khô hạn nhất trong hang.

Câu 21: Khi đọc văn bản về Sơn Đoòng, người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người có thể chinh phục và khai thác thiên nhiên một cách tuyệt đối.
  • B. Con người cần tôn trọng, bảo vệ và sống hài hòa với thiên nhiên, đặc biệt là các di sản quý giá.
  • C. Thiên nhiên luôn là mối đe dọa đối với con người.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên không quan trọng.

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến những nỗ lực bảo tồn của Việt Nam và các tổ chức quốc tế đối với Sơn Đoòng. Những nỗ lực này cho thấy điều gì về nhận thức về giá trị của hang?

  • A. Sơn Đoòng chỉ có giá trị với người dân địa phương.
  • B. Hang động đang bị khai thác quá mức nên cần phải có sự can thiệp.
  • C. Các tổ chức quốc tế muốn chiếm quyền quản lý hang.
  • D. Giá trị độc đáo và tầm quan trọng toàn cầu của Sơn Đoòng được công nhận và cần được bảo vệ nghiêm ngặt.

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc câu phức tạp, lồng ghép nhiều thông tin về địa chất và sinh thái, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận của độc giả phổ thông?

  • A. Có thể gây khó khăn trong việc hiểu và nắm bắt thông tin chính đối với độc giả không chuyên.
  • B. Giúp độc giả dễ dàng hiểu sâu sắc hơn về chủ đề.
  • C. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến việc tiếp nhận thông tin.

Câu 24: Văn bản có thể kết thúc bằng lời kêu gọi hoặc một thông điệp về tương lai của Sơn Đoòng. Thông điệp đó nhiều khả năng sẽ hướng đến điều gì?

  • A. Kêu gọi đầu tư mạnh mẽ vào khai thác du lịch đại trà.
  • B. Khẳng định rằng Sơn Đoòng sẽ tự tồn tại mà không cần sự can thiệp của con người.
  • C. Kêu gọi cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị của Sơn Đoòng một cách bền vững cho tương lai.
  • D. Dự đoán Sơn Đoòng sẽ sớm bị lãng quên.

Câu 25: Việc văn bản nhấn mạnh Sơn Đoòng là "hang động lớn nhất thế giới" có ý nghĩa gì trong việc định vị vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch và khoa học?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một thông tin nhỏ.
  • B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam như một điểm đến có kỳ quan thiên nhiên độc đáo tầm cỡ thế giới.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với ngành địa chất.
  • D. Gây áp lực phải mở cửa du lịch đại trà.

Câu 26: Văn bản có thể so sánh hệ sinh thái rừng trong Sơn Đoòng với một "khu vườn" hoặc "ốc đảo". Phép so sánh này làm nổi bật điều gì?

  • A. Khu rừng này rất rộng lớn, bao phủ toàn bộ hang.
  • B. Thực vật ở đây có nguồn gốc từ bên ngoài được mang vào.
  • C. Khu rừng này rất nguy hiểm.
  • D. Sự sống động, xanh tươi bất ngờ và tính biệt lập, độc đáo của hệ sinh thái giữa lòng hang.

Câu 27: Giả sử văn bản đề cập đến việc chỉ một số ít công ty du lịch được cấp phép tổ chức tour vào Sơn Đoòng. Điều này phản ánh chính sách gì đối với việc khai thác du lịch tại đây?

  • A. Chính sách kiểm soát chặt chẽ hoạt động du lịch nhằm đảm bảo an toàn và bảo tồn môi trường hang động.
  • B. Chính sách độc quyền, hạn chế cạnh tranh.
  • C. Chính sách khuyến khích du lịch đại trà.
  • D. Việc thiếu sự quan tâm của các công ty du lịch khác.

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến những khó khăn trong việc di chuyển và mang vác thiết bị, đồ dùng trong quá trình thám hiểm. Điều này gợi ý điều gì về yêu cầu đối với những người tham gia các tour thám hiểm Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ cần có tiền là có thể tham gia.
  • B. Cần có sức khỏe tốt, thể lực bền bỉ và khả năng thích ứng với điều kiện địa hình, môi trường khắc nghiệt.
  • C. Chỉ cần có kiến thức về địa chất.
  • D. Không có yêu cầu đặc biệt nào về thể chất.

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh tương phản giữa thế giới bên ngoài ồn ào và vẻ tĩnh lặng, nguyên sơ bên trong Sơn Đoòng, mục đích của sự tương phản này là gì?

  • A. Để phê phán cuộc sống hiện đại.
  • B. Để cho thấy hang động không phù hợp với con người.
  • C. Để nhấn mạnh sự nguy hiểm khi ở trong hang quá lâu.
  • D. Để làm nổi bật sự yên bình, nguyên sơ và độc đáo của thế giới bên trong hang, khác biệt với thế giới hiện đại bên ngoài.

Câu 30: Thông điệp tổng thể và sâu sắc nhất mà văn bản

  • A. Sơn Đoòng là một di sản thiên nhiên vô giá, độc nhất vô nhị, cần được trân trọng, khám phá có trách nhiệm và bảo vệ bền vững cho các thế hệ tương lai.
  • B. Sơn Đoòng là một điểm du lịch mạo hiểm hấp dẫn mang lại lợi nhuận kinh tế khổng lồ.
  • C. Sơn Đoòng là một thách thức lớn đối với các nhà khoa học và nhà thám hiểm.
  • D. Sơn Đoòng chỉ là một hang động lớn bình thường như bao hang động khác trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" gợi mở điều gì về nội dung và cách tiếp cận chủ đề của văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để làm nổi bật giá trị khoa học và quy mô 'đệ nhất kỳ quan' của Sơn Đoòng, văn bản thông tin thường sử dụng phương pháp trình bày nào hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Văn bản về Sơn Đoòng có thể đề cập đến các hố sụt (doline) khổng lồ bên trong hang. Sự tồn tại của các hố sụt này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi thảo luận về việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng, vấn đề cốt lõi mà văn bản thường đặt ra để người đọc suy ngẫm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng cụm từ như "thiên đường dưới lòng đất" khi miêu tả Sơn Đoòng. Việc sử dụng các cụm từ mang tính ẩn dụ, mỹ lệ như vậy có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao hình thức du lịch mạo hiểm, thám hiểm (với số lượng khách giới hạn và quy trình nghiêm ngặt) lại được xem là phù hợp với Sơn Đoòng hơn là du lịch đại trà?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến quá trình hình thành Sơn Đoòng qua hàng triệu năm. Thông tin này góp phần làm nổi bật giá trị nào của hang động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi miêu tả hành trình tiếp cận và khám phá Sơn Đoòng, tác giả có thể nhấn mạnh những khó khăn, thử thách. Mục đích của việc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản có thể đề cập đến các cấu trúc đá vôi như măng đá, thạch nhũ với những hình thù độc đáo. Điều này góp phần làm nổi bật khía cạnh nào của Sơn Đoòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra một số liệu thống kê về số lượng loài thực vật hoặc động vật độc đáo chỉ tìm thấy trong Sơn Đoòng. Thông tin này nhấn mạnh giá trị nào của hang?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc văn bản thường xuyên sử dụng các từ ngữ như "kỳ vĩ", "đồ sộ", "phi thường", "độc nhất vô nhị" khi miêu tả Sơn Đoòng thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu văn bản đề cập đến Hang Én như là điểm dừng chân trên đường đến Sơn Đoòng, điều này cho thấy Hang Én có vai trò gì trong hành trình khám phá Sơn Đoòng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc văn bản thông tin về Sơn Đoòng thường được đăng tải trên các tạp chí du lịch, trang web khám phá hoặc các kênh truyền thông đại chúng cho thấy đối tượng độc giả chính mà văn bản hướng tới là ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh bảo tồn Sơn Đoòng, việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương và du khách có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu văn bản sử dụng so sánh "như một tòa nhà chọc trời" để miêu tả chiều cao của một khoang hang, phép so sánh này giúp người đọc hình dung điều gì về không gian bên trong Sơn Đoòng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một trong những đặc điểm địa chất độc đáo của Sơn Đoòng là sự hiện diện của 'ngọc động' (cave pearls). 'Ngọc động' hình thành như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc các chuyên gia phải sử dụng kỹ thuật leo dây và thiết bị chuyên dụng để vượt qua các vách đá dựng đứng bên trong Sơn Đoòng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về địa hình hang động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Văn bản có thể nhắc đến sự thay đổi của hang Sơn Đoòng theo mùa, ví dụ như mực nước dâng cao. Thông tin này gợi ý điều gì về tính chất môi trường bên trong hang?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi nói về giá trị của Sơn Đoòng, văn bản có thể nhấn mạnh đây là Di sản thiên nhiên thế giới. Danh hiệu này do tổ chức nào công nhận và có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn văn mô tả khu vực 'Vườn Địa Đàng' trong Sơn Đoòng, nơi có cây cối phát triển tươi tốt. Điều này chứng tỏ điều gì về điều kiện môi trường tại khu vực đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi đọc văn bản về Sơn Đoòng, người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến những nỗ lực bảo tồn của Việt Nam và các tổ chức quốc tế đối với Sơn Đoòng. Những nỗ lực này cho thấy điều gì về nhận thức về giá trị của hang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc câu phức tạp, lồng ghép nhiều thông tin về địa chất và sinh thái, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận của độc giả phổ thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Văn bản có thể kết thúc bằng lời kêu gọi hoặc một thông điệp về tương lai của Sơn Đoòng. Thông điệp đó nhiều khả năng sẽ hướng đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc văn bản nhấn mạnh Sơn Đoòng là 'hang động lớn nhất thế giới' có ý nghĩa gì trong việc định vị vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch và khoa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản có thể so sánh hệ sinh thái rừng trong Sơn Đoòng với một 'khu vườn' hoặc 'ốc đảo'. Phép so sánh này làm nổi bật điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử văn bản đề cập đến việc chỉ một số ít công ty du lịch được cấp phép tổ chức tour vào Sơn Đoòng. Điều này phản ánh chính sách gì đối với việc khai thác du lịch tại đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến những khó khăn trong việc di chuyển và mang vác thiết bị, đồ dùng trong quá trình thám hiểm. Điều này gợi ý điều gì về yêu cầu đối với những người tham gia các tour thám hiểm Sơn Đoòng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh tương phản giữa thế giới bên ngoài ồn ào và vẻ tĩnh lặng, nguyên sơ bên trong Sơn Đoòng, mục đích của sự tương phản này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp tổng thể và sâu sắc nhất mà văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tự sự kết hợp miêu tả
  • B. Thông tin (nghị luận về một vấn đề)
  • C. Biểu cảm kết hợp tự sự
  • D. Miêu tả kết hợp biểu cảm

Câu 2: Nhan đề

  • A. Quy mô rộng lớn và độ khó khi tiếp cận hang.
  • B. Lịch sử hình thành lâu đời và sự độc đáo về địa chất.
  • C. Tính độc nhất vô nhị và giá trị đặc biệt của hang trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Tiềm năng phát triển du lịch mạo hiểm không giới hạn.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả vẻ đẹp bên trong Sơn Đoòng thường tập trung làm nổi bật những yếu tố nào?

  • A. Sự đồ sộ về kích thước, hệ sinh thái đa dạng và các kiến tạo địa chất độc đáo (như măng đá, nhũ đá, ngọc động).
  • B. Hoạt động của các đoàn thám hiểm và cảm xúc của con người khi khám phá.
  • C. So sánh với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới về độ dài và chiều sâu.
  • D. Các biện pháp bảo tồn và giữ gìn vẻ đẹp tự nhiên của hang.

Câu 4: Khi thảo luận về việc khai thác du lịch Sơn Đoòng, văn bản đặt ra vấn đề cốt lõi nào cần cân nhắc?

  • A. Làm sao để thu hút được lượng khách du lịch lớn nhất có thể.
  • B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế từ du lịch và việc bảo tồn nguyên vẹn giá trị tự nhiên của hang.
  • C. Đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại để phục vụ khách du lịch đại trà.
  • D. Cạnh tranh với các điểm du lịch tự nhiên khác trong khu vực.

Câu 5: Theo văn bản, vì sao hình thức du lịch mạo hiểm, khám phá được xem là phù hợp nhất với Sơn Đoòng?

  • A. Vì nó thu hút được những người giàu có và sẵn sàng chi tiêu cao.
  • B. Vì nó giới hạn số lượng người vào hang, giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • C. Vì nó mang lại trải nghiệm độc đáo, khác biệt so với du lịch thông thường.
  • D. Tất cả các lý do trên (hạn chế tác động môi trường, phù hợp bối cảnh, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững).

Câu 6: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự tự hào và ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

  • A. Việc sử dụng các cụm từ như
  • B. Miêu tả chi tiết quá trình hình thành địa chất của hang.
  • C. Nêu bật những khó khăn và thử thách khi khám phá hang.
  • D. Phân tích các giải pháp để phát triển du lịch bền vững.

Câu 7: Văn bản cung cấp những thông tin nào để chứng minh cho quy mô "đồ sộ, vĩ đại" của Sơn Đoòng?

  • A. Số lượng loài động thực vật quý hiếm được tìm thấy bên trong hang.
  • B. Thời gian cần thiết để đi hết toàn bộ hang.
  • C. Các số liệu cụ thể về chiều dài, chiều cao, chiều rộng của hang và so sánh với các công trình kiến trúc nổi tiếng.
  • D. Số lượng du khách đã đến thăm hang mỗi năm.

Câu 8: Việc văn bản trích dẫn các nguồn thông tin, số liệu từ các tổ chức, chuyên gia có mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • B. Cung cấp thêm dữ liệu chi tiết cho người đọc quan tâm.
  • C. Thể hiện sự nghiên cứu kỹ lưỡng của người viết.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả hệ sinh thái bên trong hang Sơn Đoòng. Ngôn ngữ đó gợi lên điều gì về môi trường trong hang?

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm về sự sống động, đa dạng (ví dụ:
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan. Gợi lên một môi trường khắc nghiệt, ít sự sống.
  • C. Sử dụng từ ngữ mang tính cảnh báo về sự mong manh của hệ sinh thái. Gợi lên một môi trường dễ bị tổn thương.
  • D. Sử dụng từ ngữ so sánh với môi trường bên ngoài. Gợi lên sự tương đồng giữa trong hang và bên ngoài.

Câu 10: Vấn đề bảo tồn được nhấn mạnh trong văn bản vì lý do chính nào?

  • A. Để giữ cho hang luôn sạch sẽ và đẹp đẽ phục vụ du lịch.
  • B. Để bảo vệ các loài động vật quý hiếm sống trong hang.
  • C. Để giữ gìn giá trị khoa học, địa chất và vẻ đẹp tự nhiên độc nhất vô nhị của hang cho tương lai.
  • D. Để tuân thủ các quy định quốc tế về bảo vệ môi trường.

Câu 11: Văn bản

  • A. Tìm hiểu thông tin chung về hang Sơn Đoòng.
  • B. Nghiên cứu về cách viết văn bản thông tin, nghị luận.
  • C. Thảo luận về vấn đề du lịch bền vững và bảo tồn di sản tự nhiên.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa phần miêu tả vẻ đẹp Sơn Đoòng và phần bàn luận về vấn đề khai thác du lịch trong văn bản.

  • A. Phần miêu tả vẻ đẹp là cơ sở, là lý do để đặt ra và nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề bảo tồn khi khai thác du lịch.
  • B. Hai phần này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Phần bàn luận về du lịch là tiền đề để hiểu được vẻ đẹp của hang.
  • D. Phần miêu tả chỉ đóng vai trò minh họa cho các số liệu về du lịch.

Câu 13: Chi tiết về việc hang Sơn Đoòng được các tổ chức quốc tế (như UNESCO, các tạp chí du lịch uy tín) công nhận và đánh giá cao có ý nghĩa gì đối với vấn đề được văn bản đề cập?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam là quốc gia có nhiều hang động đẹp nhất thế giới.
  • B. Nhấn mạnh giá trị tầm cỡ quốc tế của Sơn Đoòng, từ đó củng cố lập luận về sự cần thiết phải bảo tồn và khai thác một cách có trách nhiệm.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin quảng bá du lịch.
  • D. Thể hiện sự thành công của Việt Nam trong việc phát triển du lịch đại trà.

Câu 14: Cụm từ

  • A. Sự quý giá, lấp lánh, tinh khiết như những viên ngọc quý.
  • B. Hình dạng giống như những viên đá cuội dưới lòng sông.
  • C. Màu sắc xanh lục đặc trưng của ngọc.
  • D. Sự phổ biến, dễ tìm thấy trong các hang động.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và khai thác Sơn Đoòng được ngụ ý trong văn bản?

  • A. Thiếu thốn nguồn lực tài chính để đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • B. Khó khăn trong việc đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp.
  • C. Áp lực từ việc phát triển du lịch ồ ạt có thể hủy hoại môi trường hang động mong manh.
  • D. Sự cạnh tranh từ các điểm du lịch tự nhiên khác trên thế giới.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch đọc văn bản này. Điều gì bạn sẽ ưu tiên hàng đầu khi xây dựng chiến lược phát triển du lịch cho Sơn Đoòng dựa trên quan điểm của tác giả?

  • A. Tăng cường quảng cáo để thu hút càng nhiều khách càng tốt.
  • B. Xây dựng cáp treo hoặc đường đi bộ thuận lợi để mọi người đều có thể vào hang.
  • C. Giảm giá tour để tăng tính cạnh tranh.
  • D. Xây dựng mô hình du lịch bền vững, hạn chế số lượng khách, tập trung vào trải nghiệm chất lượng cao và bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.

Câu 17: Văn bản sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu khi miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • B. So sánh và liệt kê.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. Chơi chữ và nói quá.

Câu 18: Ý nào sau đây không phải là một trong những yếu tố làm nên sự

  • A. Quy mô khổng lồ chưa từng thấy.
  • B. Hệ sinh thái rừng rậm và sông ngầm riêng biệt bên trong hang.
  • C. Các kiến tạo địa chất độc đáo như
  • D. Là hang động duy nhất trên thế giới có hệ thống đèn chiếu sáng nhân tạo hiện đại.

Câu 19: Đọc văn bản, bạn rút ra được bài học gì về cách con người nên ứng xử với các kỳ quan thiên nhiên?

  • A. Nên khai thác triệt để để mang lại lợi ích kinh tế tối đa.
  • B. Nên biến chúng thành các khu vui chơi giải trí hiện đại.
  • C. Cần có trách nhiệm bảo tồn, kết hợp khai thác một cách bền vững dựa trên giá trị độc đáo của chúng.
  • D. Nên giữ kín, không cho ai biết để tránh bị phá hủy.

Câu 20: Văn bản

  • A. Quảng bá mạnh mẽ một điểm đến du lịch độc đáo, đẳng cấp quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của du lịch Việt Nam trên bản đồ thế giới.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một hang động.
  • C. Gây tranh cãi về cách khai thác du lịch.
  • D. Thu hút sự chú ý của các nhà khoa học quốc tế.

Câu 21: Thông tin về

  • A. Một công trình nhân tạo được xây dựng bên trong hang.
  • B. Một vách đá tự nhiên khổng lồ đánh dấu điểm cuối của hành trình khám phá hang theo tour hiện tại.
  • C. Nơi tìm thấy nhiều di vật lịch sử của người Việt cổ.
  • D. Biên giới tự nhiên giữa Việt Nam và Lào.

Câu 22: Từ

  • A. Sự so sánh với các công trình nhân tạo vĩ đại.
  • B. Sự nhấn mạnh vào vẻ đẹp huyền bí, khó tiếp cận.
  • C. Sự khẳng định về giá trị, vị thế hàng đầu, không có gì sánh kịp của Sơn Đoòng trong số các kì quan thiên nhiên.
  • D. Sự lo ngại về việc kì quan này có thể bị phá hủy.

Câu 23: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Giới thiệu chung và giá trị quốc tế → Miêu tả chi tiết vẻ đẹp bên trong → Bàn luận về vấn đề khai thác và bảo tồn.
  • B. Lịch sử khám phá → Miêu tả vẻ đẹp → So sánh với hang động khác → Kết luận.
  • C. Vấn đề bảo tồn → Miêu tả vẻ đẹp → Lợi ích kinh tế từ du lịch.
  • D. Các số liệu về hang → Hệ sinh thái → Thách thức du lịch.

Câu 24: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa hang Sơn Đoòng và nhiều hang động khác được biết đến?

  • A. Chỉ là độ tuổi hình thành địa chất.
  • B. Chỉ là sự hiện diện của sông ngầm.
  • C. Chỉ là sự đa dạng của các loài vật sống trong hang.
  • D. Sự kết hợp giữa quy mô khổng lồ, hệ sinh thái độc đáo riêng biệt bên trong và các kiến tạo địa chất kỳ vĩ.

Câu 25: Văn bản gợi ý rằng việc phát triển du lịch ở Sơn Đoòng cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
  • B. Phát triển bền vững, đặt yếu tố bảo tồn lên hàng đầu.
  • C. Mở cửa rộng rãi cho mọi đối tượng du khách.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

Câu 26: Khi đọc văn bản, bạn có thể suy luận gì về những khó khăn mà các nhà thám hiểm phải đối mặt khi khám phá Sơn Đoòng lần đầu tiên?

  • A. Chủ yếu là vấn đề thiếu trang thiết bị hiện đại.
  • B. Chủ yếu là sự cạnh tranh từ các đoàn thám hiểm khác.
  • C. Địa hình hiểm trở, kích thước hang khổng lồ, môi trường bên trong phức tạp và chưa được biết đến.
  • D. Vấn đề thời tiết khắc nghiệt bên ngoài hang.

Câu 27: Văn bản sử dụng các số liệu về chiều cao, chiều rộng của hang Sơn Đoòng và so sánh với các công trình như Kim Tự Tháp Giza, Tượng Nữ Thần Tự Do nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về quy mô khổng lồ, phi thường của hang Sơn Đoòng thông qua những hình ảnh quen thuộc.
  • B. Chứng minh rằng Sơn Đoòng có giá trị lịch sử và văn hóa ngang tầm với các công trình đó.
  • C. Khẳng định Sơn Đoòng là công trình lớn nhất thế giới.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của công chúng về kích thước thực của hang.

Câu 28: Văn bản khơi gợi ở người đọc cảm xúc và thái độ chủ yếu nào đối với Sơn Đoòng?

  • A. Sự tò mò và mong muốn được khám phá một mình.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự vĩ đại của thiên nhiên.
  • C. Sự thờ ơ vì thông tin quá chuyên sâu.
  • D. Sự ngưỡng mộ, tự hào và ý thức về trách nhiệm bảo tồn.

Câu 29: Dựa vào thông tin trong bài, tại sao việc bảo vệ hệ sinh thái bên trong hang Sơn Đoòng (như khu rừng, sông ngầm) lại quan trọng?

  • A. Chỉ vì chúng là nguồn thức ăn cho các loài động vật sống trong hang.
  • B. Vì chúng là một phần cấu thành độc đáo và không thể tách rời của hệ thống hang động, góp phần tạo nên giá trị "thế giới chỉ có một" của Sơn Đoòng.
  • C. Để đảm bảo nguồn nước sạch cho các khu vực lân cận.
  • D. Để phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học thuần túy, không liên quan đến du lịch.

Câu 30: Văn bản kết thúc bằng việc nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển du lịch bền vững để giữ gìn "báu vật" Sơn Đoòng cho thế hệ mai sau.
  • B. Sự thành công của các tour du lịch mạo hiểm.
  • C. Lời kêu gọi mọi người hãy đến thăm Sơn Đoòng ngay lập tức.
  • D. Dự báo về số lượng khách du lịch trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để truyền tải thông tin về hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" gợi cho người đọc ấn tượng chủ yếu về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn văn miêu tả vẻ đẹp bên trong Sơn Đoòng thường tập trung làm nổi bật những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi thảo luận về việc khai thác du lịch Sơn Đoòng, văn bản đặt ra vấn đề cốt lõi nào cần cân nhắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Theo văn bản, vì sao hình thức du lịch mạo hiểm, khám phá được xem là phù hợp nhất với Sơn Đoòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự tự hào và ngưỡng mộ của tác giả đối với Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn bản cung cấp những thông tin nào để chứng minh cho quy mô 'đồ sộ, vĩ đại' của Sơn Đoòng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc văn bản trích dẫn các nguồn thông tin, số liệu từ các tổ chức, chuyên gia có mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả hệ sinh thái bên trong hang Sơn Đoòng. Ngôn ngữ đó gợi lên điều gì về môi trường trong hang?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vấn đề bảo tồn được nhấn mạnh trong văn bản vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được sử dụng làm tư liệu tham khảo cho những mục đích nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa phần miêu tả vẻ đẹp Sơn Đoòng và phần bàn luận về vấn đề khai thác du lịch trong văn bản.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chi tiết về việc hang Sơn Đoòng được các tổ chức quốc tế (như UNESCO, các tạp chí du lịch uy tín) công nhận và đánh giá cao có ý nghĩa gì đối với vấn đề được văn bản đề cập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cụm từ "ngọc động" được sử dụng trong văn bản gợi lên liên tưởng gì về vẻ đẹp của các kiến tạo trong hang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và khai thác Sơn Đoòng được ngụ ý trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch đọc văn bản này. Điều gì bạn sẽ ưu tiên hàng đầu khi xây dựng chiến lược phát triển du lịch cho Sơn Đoòng dựa trên quan điểm của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Văn bản sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu khi miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ý nào sau đây không phải là một trong những yếu tố làm nên sự "độc nhất vô nhị" của Sơn Đoòng được đề cập hoặc ngụ ý trong bài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc văn bản, bạn rút ra được bài học gì về cách con người nên ứng xử với các kỳ quan thiên nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có ý nghĩa truyền thông như thế nào đối với hình ảnh du lịch Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Thông tin về "Đoạn tường Việt Nam" trong Sơn Đoòng gợi lên điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Từ "đệ nhất kì quan" dùng để nói về Sơn Đoòng thể hiện điều gì trong cách nhìn nhận của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích cấu trúc của văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một". Các phần chính của bài viết được sắp xếp theo trình tự nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa hang Sơn Đoòng và nhiều hang động khác được biết đến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản gợi ý rằng việc phát triển du lịch ở Sơn Đoòng cần tuân thủ nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc văn bản, bạn có thể suy luận gì về những khó khăn mà các nhà thám hiểm phải đối mặt khi khám phá Sơn Đoòng lần đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản sử dụng các số liệu về chiều cao, chiều rộng của hang Sơn Đoòng và so sánh với các công trình như Kim Tự Tháp Giza, Tượng Nữ Thần Tự Do nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản khơi gợi ở người đọc cảm xúc và thái độ chủ yếu nào đối với Sơn Đoòng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa vào thông tin trong bài, tại sao việc bảo vệ hệ sinh thái bên trong hang Sơn Đoòng (như khu rừng, sông ngầm) lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Văn bản kết thúc bằng việc nhấn mạnh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Tự sự kết hợp miêu tả
  • C. Thông tin (báo chí/khoa học)
  • D. Biểu cảm

Câu 2: Nhan đề

  • A. Sự nguy hiểm và khó tiếp cận của hang Sơn Đoòng.
  • B. Tính độc đáo, duy nhất và giá trị đặc biệt của hang Sơn Đoòng trên thế giới.
  • C. Lịch sử lâu đời và quá trình hình thành phức tạp của hang Sơn Đoòng.
  • D. Quy mô rộng lớn nhưng chưa được khám phá hết của hang Sơn Đoòng.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng thường tập trung làm nổi bật những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào địa hình đá vôi.
  • B. Chỉ nói về hệ động vật đặc hữu.
  • C. Chỉ nhấn mạnh kích thước khổng lồ.
  • D. Kết hợp miêu tả quy mô đồ sộ, hệ sinh thái độc đáo (rừng trong hang), và các kiến tạo địa chất đặc biệt (măng đá, ngọc động).

Câu 4: Việc văn bản trích dẫn các số liệu cụ thể từ các tổ chức, chuyên gia (nếu có) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, xác thực và độ tin cậy cho thông tin được cung cấp.
  • B. Chứng tỏ tác giả đã nghiên cứu rất nhiều tài liệu khác nhau.
  • C. Làm cho văn bản trở nên dài và phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với các nguồn thông tin ban đầu.

Câu 5: Khi thảo luận về vấn đề khai thác du lịch Sơn Đoòng, văn bản thường đặt ra sự cân nhắc giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế từ du lịch đại trà.
  • B. Hoàn toàn phản đối mọi hình thức khai thác du lịch.
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế từ du lịch mạo hiểm có kiểm soát và việc bảo tồn hệ sinh thái, cảnh quan hang động.
  • D. Ưu tiên phát triển du lịch giá rẻ để thu hút số đông du khách.

Câu 6: Chi tiết về

  • A. Chứng tỏ hang động này có khí hậu giống với bên ngoài.
  • B. Làm nổi bật hệ sinh thái đặc biệt, hiếm có, tồn tại tách biệt và phát triển trong lòng đất, khác biệt với hầu hết các hang động khác.
  • C. Cho thấy đây là nơi lý tưởng để trồng trọt cây xanh.
  • D. Minh chứng cho việc con người đã tác động vào hang động để tạo cảnh quan.

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ miêu tả (ví dụ: đồ sộ, vĩ đại, huyền bí, tráng lệ, độc nhất vô nhị) cho thấy thái độ, tình cảm gì của người viết đối với Sơn Đoòng?

  • A. Ngưỡng mộ, tự hào, trân trọng trước vẻ đẹp và giá trị của hang động.
  • B. Sợ hãi, lo lắng về sự nguy hiểm của việc khám phá.
  • C. Thờ ơ, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế của hang động.

Câu 8: Văn bản

  • A. Hướng dẫn chi tiết cách thám hiểm hang động.
  • B. Cung cấp thông tin chuyên sâu về địa chất học hang động.
  • C. Giới thiệu các gói tour du lịch giá rẻ đến Sơn Đoòng.
  • D. Tìm hiểu về giá trị tự nhiên, tầm quan trọng quốc tế và vấn đề bảo tồn/khai thác của hang Sơn Đoòng.

Câu 9: Dựa vào cách văn bản trình bày thông tin, có thể suy đoán mục đích chính của người viết khi giới thiệu về Sơn Đoòng là gì?

  • A. Thông tin, giới thiệu về một kỳ quan thiên nhiên độc đáo và nâng cao ý thức về việc bảo tồn, khai thác hợp lý.
  • B. Thuyết phục người đọc tham gia các tour du lịch mạo hiểm.
  • C. Kêu gọi quyên góp cho quỹ bảo tồn Sơn Đoòng.
  • D. Phê phán các hoạt động du lịch gây hại đến hang động.

Câu 10: Việc so sánh kích thước của Sơn Đoòng với các công trình nhân tạo hoặc địa điểm nổi tiếng khác (ví dụ: tượng Nữ thần Tự do, tòa nhà Empire State) có tác dụng gì?

  • A. Để chứng tỏ Sơn Đoòng là hang động nhân tạo.
  • B. Làm cho thông tin trở nên khó hình dung hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được quy mô, sự vĩ đại của hang động thông qua những vật chuẩn quen thuộc.
  • D. Nhấn mạnh sự thua kém của các công trình nhân tạo so với thiên nhiên.

Câu 11: Đoạn văn nói về quá trình khám phá Sơn Đoòng bởi đoàn thám hiểm Hoàng gia Anh có ý nghĩa gì trong việc giới thiệu về hang động?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn và nguy hiểm của việc khám phá.
  • C. Thể hiện sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học.
  • D. Làm nổi bật tầm quan trọng và sự công nhận quốc tế đối với giá trị của Sơn Đoòng ngay từ khi được biết đến rộng rãi.

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thông tin như

  • A. Các yếu tố hư cấu và tưởng tượng.
  • B. Biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Cách tổ chức thông tin (đề mục, đoạn, hình ảnh, số liệu) và mối quan hệ giữa các phần để hiểu rõ chủ đề và các khía cạnh được trình bày.
  • D. Cốt truyện và nhân vật.

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn đề cập đến những thách thức trong việc bảo tồn Sơn Đoòng (ví dụ: áp lực phát triển du lịch, biến đổi khí hậu). Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm đi giá trị của Sơn Đoòng.
  • B. Nhấn mạnh tính cấp thiết và tầm quan trọng của công tác bảo tồn để giữ gìn giá trị độc nhất của hang động.
  • C. Khuyến khích du khách đến thăm hang càng sớm càng tốt.
  • D. Đổ lỗi cho các hoạt động của con người.

Câu 14: Chi tiết về việc hệ sinh thái trong hang (như

  • A. Hang động này có nguồn nước sạch vô tận.
  • B. Hang động này có nhiệt độ rất cao.
  • C. Hang động này hoàn toàn không có sự sống.
  • D. Sự phức tạp và độc đáo của hệ sinh thái bên trong hang, có khả năng tự duy trì dưới những điều kiện đặc thù.

Câu 15: Nếu văn bản đề cập đến các quy định hoặc giới hạn về số lượng du khách được phép vào Sơn Đoòng mỗi năm, điều này phản ánh quan điểm gì về du lịch?

  • A. Ưu tiên du lịch bền vững, có trách nhiệm, đặt lợi ích bảo tồn lên hàng đầu.
  • B. Muốn hạn chế du khách quốc tế đến Việt Nam.
  • C. Chỉ muốn phục vụ những du khách giàu có.
  • D. Cho rằng du lịch không mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 16: Khi đọc văn bản, chi tiết nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về chiều cao khổng lồ của hang Sơn Đoòng?

  • A. Số lượng măng đá trong hang.
  • B. Nhiệt độ trung bình bên trong hang.
  • C. Việc so sánh chiều cao hang với các tòa nhà cao tầng hoặc công trình kiến trúc nổi tiếng.
  • D. Độ dài của hang động.

Câu 17: Văn bản có thể sử dụng những yếu tố phi ngôn ngữ nào (ngoài chữ viết) để tăng hiệu quả truyền đạt thông tin về Sơn Đoòng?

  • A. Chỉ có chữ viết là đủ.
  • B. Chỉ cần biểu đồ thống kê.
  • C. Chỉ cần bản đồ hang động.
  • D. Hình ảnh (ảnh chụp hang, hệ sinh thái), bản đồ, sơ đồ cấu trúc, video (nếu là văn bản đa phương tiện).

Câu 18: Vẻ đẹp của

  • A. Sự quý hiếm, tinh khiết và lấp lánh như những viên ngọc thật, làm tăng thêm tính huyền ảo, kỳ ảo cho hang động.
  • B. Sự nguy hiểm khi chạm vào.
  • C. Nguồn gốc nhân tạo của chúng.
  • D. Chỉ là những viên đá thông thường.

Câu 19: Giả sử văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới (hoặc các danh hiệu quốc tế khác). Chi tiết này củng cố điều gì về giá trị của hang động?

  • A. Chỉ là một danh hiệu mang tính hình thức.
  • B. Xác nhận giá trị ngoại hạng, tầm quan trọng toàn cầu về địa chất, địa mạo và sinh thái của Sơn Đoòng.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam là quốc gia duy nhất có hang động đẹp.
  • D. Giúp thu hút du khách đại trà một cách dễ dàng.

Câu 20: Văn bản

  • A. Giao tiếp và tranh luận
  • B. Các loại hình kịch
  • C. Thế giới tự nhiên
  • D. Nghệ thuật và cuộc sống

Câu 21: Phân tích cách tác giả sắp xếp thông tin trong văn bản (ví dụ: giới thiệu chung, quá trình khám phá, miêu tả chi tiết, giá trị và bảo tồn) cho thấy điều gì về logic trình bày?

  • A. Trình bày thông tin theo một trình tự hợp lý từ tổng quan đến chi tiết, từ sự kiện lịch sử đến hiện trạng và vấn đề đặt ra.
  • B. Các phần thông tin được sắp xếp ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
  • D. Trình bày theo trình tự thời gian từ tương lai về quá khứ.

Câu 22: Giả sử văn bản có đoạn nói về hệ động thực vật đặc hữu được tìm thấy trong hang Sơn Đoòng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự giống nhau của hệ sinh thái trong hang với bên ngoài.
  • B. Sự nghèo nàn về đa dạng sinh học.
  • C. Sự nguy hiểm của các loài động vật trong hang.
  • D. Tính biệt lập và sự tiến hóa độc đáo của môi trường bên trong hang động, tạo nên những loài chỉ tồn tại ở đó.

Câu 23: Khái niệm

  • A. Là nơi nước thoát ra khỏi hang.
  • B. Là nơi ánh sáng mặt trời có thể chiếu vào, tạo điều kiện cho cây cối phát triển và hình thành
  • C. Là nơi nguy hiểm nhất trong hang.
  • D. Là nơi tập trung nhiều măng đá nhất.

Câu 24: Văn bản

  • A. Thông tin, thuyết minh, giới thiệu về một đối tượng cụ thể.
  • B. Kể chuyện giải trí.
  • C. Thuyết phục người đọc mua một sản phẩm.
  • D. Hướng dẫn cách làm một việc gì đó.

Câu 25: Khi đọc các đoạn miêu tả về quy mô của Sơn Đoòng, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn chinh phục được tự nhiên.
  • B. Tự nhiên luôn nhỏ bé và dễ dàng bị con người thay đổi.
  • C. Sự nhỏ bé của con người trước sự vĩ đại, kỳ diệu và bí ẩn của thế giới tự nhiên.
  • D. Con người không có vai trò gì trong việc khám phá và bảo tồn tự nhiên.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ hoặc hình ảnh so sánh nào để làm nổi bật vẻ đẹp tráng lệ, kỳ ảo của Sơn Đoòng?

  • A. So sánh với cảnh quan đô thị đông đúc.
  • B. So sánh với sa mạc khô cằn.
  • C. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học khô khan.
  • D. So sánh với các kỳ quan thế giới, khu vườn địa đàng, hoặc sử dụng các từ ngữ gợi không gian cổ tích, huyền bí.

Câu 27: Việc các chuyên gia quốc tế tham gia vào quá trình khảo sát và đánh giá Sơn Đoòng cho thấy điều gì về tầm quan trọng của hang động này?

  • A. Sơn Đoòng là một địa điểm có giá trị khoa học và du lịch mang tầm cỡ quốc tế, thu hút sự quan tâm của giới chuyên môn toàn cầu.
  • B. Việt Nam không đủ khả năng tự khám phá hang động của mình.
  • C. Chỉ người nước ngoài mới có thể khám phá Sơn Đoòng.
  • D. Sơn Đoòng chỉ quan trọng đối với du lịch.

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một khía cạnh thường được văn bản thông tin về Sơn Đoòng đề cập?

  • A. Quy mô và cấu trúc địa chất.
  • B. Hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của cư dân sống xung quanh hang động hàng nghìn năm trước.
  • D. Giá trị du lịch và vấn đề bảo tồn.

Câu 29: Dựa vào thông tin trong văn bản, tại sao hình thức du lịch mạo hiểm, khám phá được cho là phù hợp nhất với Sơn Đoòng?

  • A. Vì chỉ có du khách mạo hiểm mới đủ sức khỏe.
  • B. Vì du lịch mạo hiểm mang lại lợi nhuận cao nhất.
  • C. Vì hang động quá nguy hiểm cho du lịch thông thường.
  • D. Vì hình thức này giúp hạn chế số lượng du khách, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên nhạy cảm của hang, đồng thời vẫn mang lại giá trị kinh tế cao và trải nghiệm độc đáo.

Câu 30: Tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn từ ngữ và cách miêu tả nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Sử dụng các tính từ giàu sức gợi tả, thể hiện sự kinh ngạc, ngưỡng mộ và các so sánh làm nổi bật sự vĩ đại, độc đáo.
  • C. Chỉ đưa ra các số liệu khô khan.
  • D. Trình bày thông tin một cách trung lập, không cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để truyền tải thông tin về hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" gợi cho người đọc ấn tượng gì về đối tượng được đề cập trong văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng thường tập trung làm nổi bật những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc văn bản trích dẫn các số liệu cụ thể từ các tổ chức, chuyên gia (nếu có) nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi thảo luận về vấn đề khai thác du lịch Sơn Đoòng, văn bản thường đặt ra sự cân nhắc giữa những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chi tiết về "khu rừng trong hang" (Eden Garden) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự độc đáo của Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ miêu tả (ví dụ: đồ sộ, vĩ đại, huyền bí, tráng lệ, độc nhất vô nhị) cho thấy thái độ, tình cảm gì của người viết đối với Sơn Đoòng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho mục đích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Dựa vào cách văn bản trình bày thông tin, có thể suy đoán mục đích chính của người viết khi giới thiệu về Sơn Đoòng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc so sánh kích thước của Sơn Đoòng với các công trình nhân tạo hoặc địa điểm nổi tiếng khác (ví dụ: tượng Nữ thần Tự do, tòa nhà Empire State) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn văn nói về quá trình khám phá Sơn Đoòng bởi đoàn thám hiểm Hoàng gia Anh có ý nghĩa gì trong việc giới thiệu về hang động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thông tin như "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", người đọc cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn đề cập đến những thách thức trong việc bảo tồn Sơn Đoòng (ví dụ: áp lực phát triển du lịch, biến đổi khí hậu). Điều này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chi tiết về việc hệ sinh thái trong hang (như "khu vườn địa đàng") có thể tồn tại và phát triển là minh chứng cho điều gì về hang Sơn Đoòng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nếu văn bản đề cập đến các quy định hoặc giới hạn về số lượng du khách được phép vào Sơn Đoòng mỗi năm, điều này phản ánh quan điểm gì về du lịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc văn bản, chi tiết nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về chiều cao khổng lồ của hang Sơn Đoòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Văn bản có thể sử dụng những yếu tố phi ngôn ngữ nào (ngoài chữ viết) để tăng hiệu quả truyền đạt thông tin về Sơn Đoòng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Vẻ đẹp của "ngọc động" được miêu tả trong văn bản gợi liên tưởng đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới (hoặc các danh hiệu quốc tế khác). Chi tiết này củng cố điều gì về giá trị của hang động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" thuộc chủ đề lớn nào trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích cách tác giả sắp xếp thông tin trong văn bản (ví dụ: giới thiệu chung, quá trình khám phá, miêu tả chi tiết, giá trị và bảo tồn) cho thấy điều gì về logic trình bày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử văn bản có đoạn nói về hệ động thực vật đặc hữu được tìm thấy trong hang Sơn Đoòng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khái niệm "doline" (hố sụt) trong hang Sơn Đoòng có ý nghĩa gì đối với sự hình thành hệ sinh thái bên trong?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho loại văn bản nào về mục đích giao tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc các đoạn miêu tả về quy mô của Sơn Đoòng, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ hoặc hình ảnh so sánh nào để làm nổi bật vẻ đẹp tráng lệ, kỳ ảo của Sơn Đoòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc các chuyên gia quốc tế tham gia vào quá trình khảo sát và đánh giá Sơn Đoòng cho thấy điều gì về tầm quan trọng của hang động này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một khía cạnh thường được văn bản thông tin về Sơn Đoòng đề cập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa vào thông tin trong văn bản, tại sao hình thức du lịch mạo hiểm, khám phá được cho là phù hợp nhất với Sơn Đoòng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn từ ngữ và cách miêu tả nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào nhan đề

  • A. Lịch sử khám phá và những khó khăn của các nhà thám hiểm.
  • B. Những nét đặc sắc, độc đáo, duy nhất về quy mô và cảnh quan của hang động.
  • C. Kinh nghiệm du lịch và các dịch vụ có sẵn khi tham quan Sơn Đoòng.
  • D. So sánh Sơn Đoòng với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới.

Câu 2: Văn bản

  • A. Tự sự và Miêu tả.
  • B. Biểu cảm và Tự sự.
  • C. Miêu tả và Nghị luận.
  • D. Thuyết minh và Nghị luận.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả quy mô khổng lồ của Sơn Đoòng có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để gây ấn tượng mạnh mẽ về sự vĩ đại?

  • A. So sánh, Phóng đại.
  • B. Nhân hóa, Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ, Liệt kê.
  • D. Hoán dụ, Chơi chữ.

Câu 4: Khi miêu tả vẻ đẹp của

  • A. Góc nhìn của một nhà khoa học nghiên cứu địa chất.
  • B. Góc nhìn từ bên ngoài hang nhìn vào.
  • C. Góc nhìn từ bên trong hang, có thể từ trên cao hoặc dưới sâu nhìn ra.
  • D. Góc nhìn của một người dân địa phương quen thuộc với hang động.

Câu 5: Vấn đề

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế từ du lịch.
  • B. Sự phát triển bền vững, hài hòa giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối việc bảo tồn mà không quan tâm đến phát triển du lịch.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các công ty du lịch trong việc khai thác Sơn Đoòng.

Câu 6: Tại sao hình thức

  • A. Vì du lịch mạo hiểm thu hút được nhiều khách du lịch hơn.
  • B. Vì du lịch mạo hiểm mang lại lợi nhuận kinh tế cao hơn trong ngắn hạn.
  • C. Vì du lịch mạo hiểm giúp hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái hang động.
  • D. Vì chỉ có du khách ưa mạo hiểm mới đủ sức khỏe để khám phá Sơn Đoòng.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Sự quý giá, đẹp đẽ và độc đáo của những viên đá.
  • B. Kích thước lớn và hình dạng kỳ lạ của chúng.
  • C. Giá trị kinh tế cao của những viên đá.
  • D. Sự nguy hiểm khi chạm vào những viên đá này.

Câu 8: Việc văn bản trích dẫn các số liệu chính xác về kích thước, độ sâu, hay số lượng thạch nhũ của Sơn Đoòng (ví dụ:

  • A. Chứng minh tác giả là một nhà khoa học chuyên nghiệp.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng và tin cậy về quy mô, đặc điểm của hang động.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có ý nghĩa quan trọng.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả hệ sinh thái độc đáo bên trong hang (như khu rừng, các loài vật sống trong bóng tối) nhằm mục đích gì?

  • A. Cảnh báo về sự nguy hiểm của các loài vật trong hang.
  • B. Khuyến khích việc khai thác các loài vật quý hiếm.
  • C. Làm nổi bật thêm sự kỳ vĩ, độc đáo và giá trị khoa học của hang động.
  • D. Chứng minh rằng Sơn Đoòng không khác biệt nhiều so với các khu rừng trên mặt đất.

Câu 10: Giả sử văn bản có đoạn kể về hành trình khám phá Sơn Đoòng lần đầu tiên. Chi tiết nào sau đây ít có khả năng được nhấn mạnh để thể hiện tính chất mạo hiểm của chuyến đi?

  • A. Việc phải leo dây vượt qua các vách đá dựng đứng.
  • B. Đối mặt với bóng tối hoàn toàn và những âm thanh lạ.
  • C. Phải bơi qua các đoạn sông ngầm lạnh giá.
  • D. Việc chuẩn bị đầy đủ lương thực và nước uống cho cả đoàn.

Câu 11: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với hang Sơn Đoòng thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Ngưỡng mộ, trân trọng và tự hào.
  • B. Lo lắng và bi quan về tương lai của hang.
  • C. Thờ ơ và khách quan khi cung cấp thông tin.
  • D. Phê phán cách thức khai thác du lịch hiện tại.

Câu 12: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất tuyệt đối như

  • A. Làm cho văn bản trở nên khoa trương, thiếu chính xác.
  • B. Chỉ là cách diễn đạt thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Nhấn mạnh sự độc đáo, vĩ đại và vị thế hàng đầu của Sơn Đoòng trên thế giới.
  • D. Thể hiện sự chủ quan, thiên vị của tác giả.

Câu 13: Theo lập luận của văn bản, việc phát triển du lịch mạo hiểm ở Sơn Đoòng cần đi kèm với điều kiện tiên quyết nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tăng cường quảng bá trên truyền hình quốc tế.
  • B. Mở rộng các tuyến tham quan cho nhiều người tiếp cận.
  • C. Giảm giá tour để thu hút đông đảo du khách.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ số lượng và hành vi của du khách để bảo vệ môi trường hang động.

Câu 14: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Sơn Đoòng với một số hang động nổi tiếng khác trên thế giới. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Chỉ ra những điểm yếu của Sơn Đoòng so với hang khác.
  • B. Làm nổi bật sự vượt trội và độc đáo của Sơn Đoòng so với các hang động khác trên thế giới.
  • C. Gợi ý cho du khách những lựa chọn khác ngoài Sơn Đoòng.
  • D. Chứng minh rằng tất cả các hang động lớn đều giống nhau.

Câu 15: Hệ thống đèn chiếu sáng được sử dụng trong các tour khám phá Sơn Đoòng (nếu có đề cập) cần tuân thủ nguyên tắc nào để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái?

  • A. Sử dụng ánh sáng có cường độ thấp, hạn chế và chỉ chiếu vào những khu vực cần thiết.
  • B. Sử dụng đèn pha công suất lớn để du khách nhìn rõ mọi ngóc ngách.
  • C. Chiếu sáng liên tục 24/24 để đảm bảo an toàn.
  • D. Không cần quan tâm đến loại đèn vì không ảnh hưởng đến môi trường hang động.

Câu 16: Giếng trời trong hang Sơn Đoòng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống bên trong hang?

  • A. Là lối thoát hiểm duy nhất khi có sự cố.
  • B. Là nguồn cung cấp nước uống cho các loài vật.
  • C. Cung cấp ánh sáng và không khí, tạo điều kiện cho hệ sinh thái đặc trưng phát triển.
  • D. Chỉ là một đặc điểm địa chất không có ý nghĩa sinh học.

Câu 17: Khi đọc văn bản này, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử với các kỳ quan thiên nhiên?

  • A. Khai thác tối đa lợi ích kinh tế từ các kỳ quan thiên nhiên.
  • B. Cần có ý thức bảo vệ và sử dụng một cách bền vững các kỳ quan thiên nhiên.
  • C. Chỉ những chuyên gia mới có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
  • D. Các kỳ quan thiên nhiên chỉ có giá trị về mặt du lịch.

Câu 18: Văn bản

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học địa chất.
  • B. Chỉ dành cho những người đã từng đến Sơn Đoòng.
  • C. Chỉ dành cho học sinh đang học môn Địa lý.
  • D. Những người quan tâm đến du lịch, khám phá, môi trường và di sản thiên nhiên.

Câu 19: Nếu văn bản được sử dụng trong một bài thuyết trình quảng bá du lịch, nội dung nào sau đây ít có khả năng được nhấn mạnh?

  • A. Vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo của cảnh quan bên trong hang.
  • B. Cấu tạo địa chất chi tiết và quá trình hình thành hang qua hàng triệu năm.
  • C. Trải nghiệm mạo hiểm và khám phá độc nhất vô nhị.
  • D. Ý nghĩa của Sơn Đoòng đối với ngành du lịch Việt Nam.

Câu 20: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) có thể cho thấy sự kết nối giữa Sơn Đoòng và cộng đồng địa phương?

  • A. Vai trò của người dân địa phương trong việc phát hiện và dẫn đường cho các đoàn thám hiểm/du khách.
  • B. Diện tích của Sơn Đoòng so với diện tích tỉnh Quảng Bình.
  • C. Số lượng du khách quốc tế đến thăm Sơn Đoòng hàng năm.
  • D. Khoảng cách từ Sơn Đoòng đến thủ đô Hà Nội.

Câu 21: Việc các đề mục trong văn bản được in đậm và tách dòng có tác dụng chính là gì đối với người đọc?

  • A. Làm tăng tính nghệ thuật cho văn bản.
  • B. Bắt buộc người đọc phải đọc hết tất cả các phần.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trang trí.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, nắm bắt ý chính và tìm kiếm thông tin.

Câu 22: Dựa vào cách tác giả miêu tả và đánh giá về Sơn Đoòng, có thể suy ra điều gì về tầm quan trọng của việc bảo vệ các di sản thiên nhiên?

  • A. Bảo vệ di sản thiên nhiên là nhiệm vụ của riêng nhà nước.
  • B. Di sản thiên nhiên chỉ quan trọng về mặt kinh tế.
  • C. Bảo vệ di sản thiên nhiên là cần thiết để gìn giữ giá trị độc đáo cho hiện tại và tương lai.
  • D. Chỉ cần bảo vệ những di sản được UNESCO công nhận.

Câu 23: Nếu văn bản có đoạn nói về những thách thức trong công tác bảo tồn Sơn Đoòng, đó có thể là những thách thức nào?

  • A. Áp lực phát triển du lịch ồ ạt, nguy cơ ô nhiễm môi trường do con người.
  • B. Thiếu nguồn nước sạch cho hang động.
  • C. Sự tấn công của các loài côn trùng gây hại.
  • D. Hang động quá dễ tiếp cận nên khó kiểm soát.

Câu 24: Cụm từ

  • A. Sự nguy hiểm và đáng sợ của không gian bên trong hang.
  • B. Không gian chật hẹp và thiếu ánh sáng.
  • C. Vẻ đẹp lộng lẫy, kỳ ảo, siêu thực, khiến người ta có cảm giác như lạc vào một thế giới khác.
  • D. Sự đơn điệu và nhàm chán của cảnh quan hang động.

Câu 25: Nếu văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng được công nhận bởi các tổ chức quốc tế, điều đó nhằm mục đích gì?

  • A. Để thu hút thêm nhiều nhà khoa học đến nghiên cứu.
  • B. Khẳng định giá trị độc đáo, tầm vóc quốc tế của Sơn Đoòng.
  • C. Chứng minh rằng Sơn Đoòng cần được đóng cửa để bảo vệ.
  • D. Chỉ là thông tin phụ, không quan trọng.

Câu 26: Văn bản khơi gợi ở người đọc cảm xúc và suy nghĩ gì sau khi đọc về Sơn Đoòng?

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp thiên nhiên, niềm tự hào dân tộc và ý thức về trách nhiệm bảo tồn.
  • B. Sự lo sợ về những hiểm nguy trong hang động.
  • C. Sự thất vọng vì không thể dễ dàng tiếp cận hang.
  • D. Chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin về một địa điểm du lịch.

Câu 27: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Thể hiện sự nhỏ bé của giếng trời.
  • B. Chỉ là một cách gọi tên thông thường.
  • C. Biểu tượng cho sự bí ẩn, không thể lý giải.
  • D. Biểu tượng cho sự kết nối giữa thế giới bên trong hang và thế giới bên ngoài, nơi ánh sáng và sự sống đi vào.

Câu 28: Lập luận nào sau đây không phù hợp để ủng hộ quan điểm phát triển du lịch mạo hiểm có kiểm soát tại Sơn Đoòng?

  • A. Hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến hệ sinh thái hang động.
  • B. Tăng nhanh số lượng du khách để tối đa hóa doanh thu.
  • C. Đảm bảo an toàn cao nhất cho du khách tham gia.
  • D. Tạo cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương một cách bền vững.

Câu 29: Dựa vào thông tin về Sơn Đoòng (quy mô, hệ sinh thái, giá trị), nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về hang động này cho một tạp chí du lịch quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì là cốt lõi nhất?

  • A. Lịch sử địa chất chi tiết của hang động.
  • B. Số lượng chính xác các loài thực vật và động vật trong hang.
  • C. Sự kỳ vĩ, độc đáo có
  • D. Các quy định chi tiết về bảo tồn môi trường trong hang.

Câu 30: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin giới thiệu một đối tượng (kiểu bài thuyết minh kết hợp nghị luận).
  • B. Văn bản báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học.
  • C. Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.
  • D. Văn bản miêu tả thiên nhiên thuần túy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào nhan đề "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một", người đọc có thể suy đoán văn bản sẽ tập trung làm nổi bật khía cạnh nào chính của hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Văn bản "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" chủ yếu sử dụng loại phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông tin về hang động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn văn miêu tả quy mô khổng lồ của Sơn Đoòng có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để gây ấn tượng mạnh mẽ về sự vĩ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi miêu tả vẻ đẹp của "khu rừng trong hang" hay "giếng trời", tác giả có thể sử dụng góc nhìn nào để làm nổi bật sự kỳ ảo, huyền bí của cảnh quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vấn đề "khai thác du lịch đi đôi với bảo tồn" được đặt ra trong văn bản cho thấy sự quan tâm của tác giả đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao hình thức "du lịch mạo hiểm, khám phá" được cho là phù hợp với hang Sơn Đoòng hơn là du lịch đại trà?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cụm từ "ngọc động" (pearls in the cave) được sử dụng để miêu tả những viên đá hình cầu hoặc trứng trong hang. Cách gọi này thể hiện điều gì về cảm nhận của con người đối với những vật thể đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc văn bản trích dẫn các số liệu chính xác về kích thước, độ sâu, hay số lượng thạch nhũ của Sơn Đoòng (ví dụ: "cao bằng tòa nhà 40 tầng", "chứa vừa một khu phố") có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn văn miêu tả hệ sinh thái độc đáo bên trong hang (như khu rừng, các loài vật sống trong bóng tối) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử văn bản có đoạn kể về hành trình khám phá Sơn Đoòng lần đầu tiên. Chi tiết nào sau đây *ít có khả năng* được nhấn mạnh để thể hiện tính chất mạo hiểm của chuyến đi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với hang Sơn Đoòng thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất tuyệt đối như "lớn nhất thế giới", "duy nhất", "đệ nhất kỳ quan" có tác dụng gì trong văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Theo lập luận của văn bản, việc phát triển du lịch mạo hiểm ở Sơn Đoòng cần đi kèm với điều kiện tiên quyết nào để đảm bảo tính bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Sơn Đoòng với một số hang động nổi tiếng khác trên thế giới. Mục đích của việc so sánh này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hệ thống đèn chiếu sáng được sử dụng trong các tour khám phá Sơn Đoòng (nếu có đề cập) cần tuân thủ nguyên tắc nào để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giếng trời trong hang Sơn Đoòng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống bên trong hang?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc văn bản này, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử với các kỳ quan thiên nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" phù hợp với đối tượng độc giả nào nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu văn bản được sử dụng trong một bài thuyết trình quảng bá du lịch, nội dung nào sau đây *ít có khả năng* được nhấn mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) có thể cho thấy sự kết nối giữa Sơn Đoòng và cộng đồng địa phương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc các đề mục trong văn bản được in đậm và tách dòng có tác dụng chính là gì đối với người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Dựa vào cách tác giả miêu tả và đánh giá về Sơn Đoòng, có thể suy ra điều gì về tầm quan trọng của việc bảo vệ các di sản thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu văn bản có đoạn nói về những thách thức trong công tác bảo tồn Sơn Đoòng, đó có thể là những thách thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cụm từ "thiên đường dưới lòng đất" (nếu xuất hiện) thể hiện điều gì về cảm nhận của con người khi khám phá Sơn Đoòng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nếu văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng được công nhận bởi các tổ chức quốc tế, điều đó nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Văn bản khơi gợi ở người đọc cảm xúc và suy nghĩ gì sau khi đọc về Sơn Đoòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh "con mắt của núi rừng" khi nói về giếng trời. Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lập luận nào sau đây *không* phù hợp để ủng hộ quan điểm phát triển du lịch mạo hiểm có kiểm soát tại Sơn Đoòng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa vào thông tin về Sơn Đoòng (quy mô, hệ sinh thái, giá trị), nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về hang động này cho một tạp chí du lịch quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì là cốt lõi nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Văn bản "Sơn Đoòng - thế giới chỉ có một" thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại văn bản thông tin nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Lịch sử hình thành lâu đời
  • B. Sự đa dạng của các loài động vật sinh sống
  • C. Các so sánh với công trình kiến trúc nhân tạo nổi tiếng và kích thước các khoang hang
  • D. Khó khăn và hiểm trở trong quá trình thám hiểm

Câu 2: Hiện tượng địa chất đặc biệt nào trong Sơn Đoòng tạo nên các hệ sinh thái riêng biệt dưới lòng đất, được ví như những khu rừng nguyên sinh?

  • A. Sự hình thành của các dòng sông ngầm
  • B. Sự hiện diện của các khối thạch nhũ khổng lồ
  • C. Độ sâu và sự tối tăm của hang
  • D. Các hố sụt (doline) cho phép ánh sáng và mưa lọt xuống

Câu 3: Cụm từ

  • A. Tính nguy hiểm và khó tiếp cận
  • B. Sự quý hiếm, vẻ đẹp tinh tế và hình dạng độc đáo
  • C. Kích thước đồ sộ và sự vĩnh cửu
  • D. Chức năng địa chất quan trọng trong hang

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật độc đáo, chưa từng được tìm thấy ở nơi khác. Thông tin này củng cố lập luận nào của tác giả về tầm quan trọng của Sơn Đoòng?

  • A. Là một kho báu về đa dạng sinh học cần được bảo vệ nghiêm ngặt
  • B. Có tiềm năng lớn cho ngành dược phẩm
  • C. Chứng minh sự thích nghi phi thường của sinh vật
  • D. Là địa điểm lý tưởng cho các nghiên cứu về tiến hóa

Câu 5: Dựa vào cách tác giả mô tả hành trình khám phá và thám hiểm Sơn Đoòng, có thể suy luận gì về đối tượng khách du lịch phù hợp với loại hình du lịch tại hang này?

  • A. Tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác hay sức khỏe.
  • B. Chỉ những nhà khoa học và nhà thám hiểm chuyên nghiệp.
  • C. Những người có sức khỏe tốt, ưa thích mạo hiểm và khám phá thiên nhiên.
  • D. Các đoàn làm phim tài liệu và nhiếp ảnh gia.

Câu 6: Vấn đề cốt lõi mà văn bản đặt ra liên quan đến Sơn Đoòng là gì, thể hiện qua sự cân nhắc giữa việc khai thác và bảo tồn?

  • A. Làm thế nào để thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế.
  • B. Tìm nguồn tài trợ để duy trì các hoạt động nghiên cứu khoa học.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch xung quanh hang.
  • D. Tìm ra hình thức khai thác du lịch mang lại hiệu quả kinh tế nhưng vẫn đảm bảo bảo tồn tối đa giá trị nguyên vẹn của hang.

Câu 7: Việc tác giả nhắc đến khả năng du lịch Sơn Đoòng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái của Hang Én (một hang động lân cận) nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh quy mô giữa hai hang động.
  • B. Nhấn mạnh sự liên kết giữa các hệ sinh thái hang động và tầm quan trọng của việc bảo tồn toàn diện.
  • C. Đưa ra một ví dụ về sự cạnh tranh giữa các điểm du lịch.
  • D. Gợi ý rằng Hang Én cũng cần được khai thác du lịch mạo hiểm.

Câu 8: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với Sơn Đoòng được thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Trân trọng, tự hào và có ý thức sâu sắc về trách nhiệm bảo tồn.
  • B. Lo lắng về nguy cơ khai thác quá mức.
  • C. Thích thú với khía cạnh mạo hiểm của việc khám phá.
  • D. Trung lập, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.

Câu 9: Việc văn bản sử dụng các đề mục được in đậm và tách dòng một cách rõ ràng có tác dụng chính là gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho trang văn bản trở nên hấp dẫn hơn về mặt thị giác.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các số liệu cụ thể.
  • C. Tổ chức thông tin một cách khoa học, giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc và nắm bắt ý chính của từng phần.
  • D. Phân biệt ý kiến chủ quan của tác giả với thông tin khách quan.

Câu 10: Khi tác giả trích dẫn các số liệu cụ thể từ các nguồn đáng tin cậy (ví dụ: số liệu của Oxalis), mục đích chính là để làm gì?

  • A. Làm tăng độ dài của bài viết.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Cung cấp thông tin giải trí cho độc giả.
  • D. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và minh bạch cho các thông tin được trình bày.

Câu 11: Văn bản gọi Sơn Đoòng là

  • A. Sự độc nhất vô nhị, không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.
  • B. Đây là hang động đầu tiên được khám phá trên thế giới.
  • C. Chỉ có duy nhất một lối vào hang động.
  • D. Đây là hang động duy nhất còn tồn tại nguyên vẹn trên Trái Đất.

Câu 12: Dựa trên những thách thức và vẻ đẹp được mô tả, việc bảo tồn nguyên trạng Sơn Đoòng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa những bên nào là quan trọng nhất?

  • A. Các công ty du lịch và khách hàng.
  • B. Chính quyền địa phương, các nhà khoa học, đơn vị khai thác du lịch và cộng đồng dân cư.
  • C. Các tổ chức bảo vệ môi trường quốc tế và du khách.
  • D. Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch và các hãng hàng không.

Câu 13: Quá trình hình thành Sơn Đoòng được mô tả là kết quả của hàng triệu năm nước chảy xói mòn đá vôi. Chi tiết này giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của hang động?

  • A. Tốc độ phát triển của du lịch tại hang.
  • B. Màu sắc đặc trưng của đá trong hang.
  • C. Sự phân bố của các loài thực vật.
  • D. Quy mô và cấu trúc phức tạp của các lối đi và khoang hang.

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến việc tồn tại những đám mây hoặc sương mù bên trong hang Sơn Đoòng. Hiện tượng này nói lên điều gì về môi trường bên trong hang?

  • A. Hang có hệ thống khí hậu, độ ẩm và nhiệt độ riêng biệt, chịu ảnh hưởng từ bên ngoài qua các hố sụt.
  • B. Có nhiều nguồn nước nóng ngầm bên trong hang.
  • C. Hang bị ô nhiễm không khí từ bên ngoài.
  • D. Đây là một ảo ảnh quang học.

Câu 15: Việc một người dân địa phương là người đầu tiên phát hiện ra Sơn Đoòng, như được kể trong văn bản, nhấn mạnh vai trò của ai trong việc tìm ra hang động vĩ đại này?

  • A. Các nhà khoa học nước ngoài.
  • B. Quân đội Việt Nam.
  • C. Cộng đồng dân cư địa phương với kiến thức về địa hình vùng miền.
  • D. Các công ty du lịch mạo hiểm.

Câu 16: Nếu một công ty du lịch đề xuất xây dựng khách sạn lớn và cáp treo vào sâu bên trong Sơn Đoòng để thu hút du khách đại trà, dựa trên lập luận của tác giả trong văn bản, đề xuất này có khả năng gặp phải sự phản đối vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí xây dựng quá cao.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực phục vụ.
  • C. Khó khăn trong việc xin giấy phép.
  • D. Gây tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên và hệ sinh thái mong manh của hang.

Câu 17: Khái niệm

  • A. Phát triển du lịch sao cho đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, đặc biệt là về bảo tồn môi trường.
  • B. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Chỉ cho phép du khách nước ngoài tham quan hang động.
  • D. Biến Sơn Đoòng thành một khu vui chơi giải trí quy mô lớn.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để mô tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng. Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp một cách sinh động, ấn tượng, khơi gợi trí tưởng tượng và cảm xúc ở người đọc.
  • C. Cung cấp thông tin kỹ thuật chính xác.
  • D. Che giấu những khía cạnh tiêu cực của hang động.

Câu 19: Chi tiết về

  • A. So sánh với Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc.
  • B. Cho thấy sự nguy hiểm chết người của hang động.
  • C. Đề cập đến một điểm dừng chân bắt buộc cho du khách.
  • D. Nhấn mạnh sự đồ sộ, thách thức và vẻ đẹp kỳ vĩ của các kiến tạo địa chất bên trong hang.

Câu 20: Tên gọi

  • A. Một nơi nguyên sơ, tươi tốt, tràn đầy sức sống, như một khu vườn trong truyện thần thoại.
  • B. Một khu vực chỉ có cây cối và không có động vật.
  • C. Nơi có nhiều loài hoa quý hiếm.
  • D. Một khu vực nguy hiểm, cần tránh xa.

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến việc Sơn Đoòng được các tổ chức quốc tế công nhận hoặc xếp hạng. Thông tin này có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chứng minh rằng hang động đã được khám phá hết.
  • B. Cho phép Việt Nam thu phí tham quan cao hơn.
  • C. Khẳng định giá trị nổi bật toàn cầu của Sơn Đoòng và nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới.
  • D. Yêu cầu Việt Nam phải đóng cửa hang động để bảo tồn.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý du lịch tại Sơn Đoòng, theo hàm ý của văn bản, là làm sao để?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ số lượng du khách và hoạt động của họ để giảm thiểu tác động lên môi trường hang.
  • B. Xây dựng thêm nhiều lối vào hang hơn.
  • C. Đào sâu thêm các khoang hang chưa được khám phá.
  • D. Giảm giá tour để thu hút nhiều người hơn.

Câu 23: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện)
  • B. Văn bản thông tin (báo chí, giới thiệu)
  • C. Văn bản nghị luận (trình bày quan điểm)
  • D. Văn bản biểu cảm (bộc lộ cảm xúc)

Câu 24: Nhan đề

  • A. Sự khó khăn trong việc tìm kiếm các hang động khác.
  • B. Mong muốn biến Sơn Đoòng thành độc quyền du lịch.
  • C. Sự so sánh với tất cả các hang động khác trên thế giới.
  • D. Sự khẳng định về giá trị vô song, không thể thay thế của hang động này.

Câu 25: Chi tiết về kích thước khổng lồ của một số khối măng đá, nhũ đá trong Sơn Đoòng (ví dụ: cao hàng chục mét) cho thấy điều gì về quá trình hình thành hang?

  • A. Quá trình lắng đọng khoáng chất diễn ra liên tục và trong khoảng thời gian địa chất cực kỳ dài.
  • B. Hang động có nhiệt độ rất cao.
  • C. Có sự can thiệp của con người trong việc tạo hình.
  • D. Các khối đá này được hình thành từ vật liệu ngoài Trái Đất.

Câu 26: Văn bản đề cập đến sự khác biệt về môi trường giữa các khu vực trong hang (ví dụ: khu vực tối hoàn toàn và khu vực có ánh sáng từ hố sụt). Điều này làm nổi bật khía cạnh nào về cấu trúc và đặc điểm của Sơn Đoòng?

  • A. Sự đồng nhất về điều kiện sống trong toàn bộ hang.
  • B. Sự đa dạng và phức tạp của môi trường bên trong, tạo nên nhiều tiểu hệ sinh thái khác nhau.
  • C. Sự nguy hiểm của các khu vực tối.
  • D. Việc thiếu không khí trong các khu vực sâu.

Câu 27: Dựa vào cách tác giả miêu tả vẻ đẹp và quy mô của Sơn Đoòng, có thể suy luận rằng trải nghiệm khám phá hang động này mang lại cho con người cảm giác chủ yếu nào?

  • A. Sự nhàm chán và tẻ nhạt.
  • B. Nỗi sợ hãi tột độ.
  • C. Cảm giác bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự choáng ngợp trước kỳ vĩ của thiên nhiên, cảm giác nhỏ bé trước sự hùng vĩ và thôi thúc khám phá.

Câu 28: Văn bản nhấn mạnh việc bảo tồn Sơn Đoòng không chỉ vì giá trị tự nhiên mà còn vì lý do nào khác liên quan đến du lịch?

  • A. Để duy trì sức hấp dẫn độc đáo cho loại hình du lịch mạo hiểm, cao cấp, mang lại giá trị kinh tế bền vững.
  • B. Để có thể mở cửa đón khách du lịch đại trà trong tương lai.
  • C. Để phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Để biến hang động thành bảo tàng địa chất.

Câu 29: Thông qua việc giới thiệu chi tiết về Sơn Đoòng, tác giả mong muốn truyền tải thông điệp gì đến độc giả, đặc biệt là những người Việt Nam?

  • A. Khuyến khích mọi người tham gia vào các tour du lịch mạo hiểm.
  • B. Cảnh báo về những nguy hiểm tiềm ẩn trong hang động.
  • C. Gợi niềm tự hào dân tộc về một kỳ quan thiên nhiên độc nhất vô nhị và nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ di sản.
  • D. Kêu gọi quyên góp tài chính cho công tác bảo tồn.

Câu 30: Văn bản sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc khi miêu tả Sơn Đoòng. Điều này phù hợp với mục đích nào của văn bản thông tin trong trường hợp này?

  • A. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Không chỉ cung cấp thông tin khách quan mà còn khơi gợi sự hứng thú, tò mò và tình cảm yêu mến của độc giả đối với đối tượng được giới thiệu.
  • C. Chứng minh khả năng viết văn của tác giả.
  • D. Giảm bớt tầm quan trọng của các số liệu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", yếu tố nào sau đây được tác giả nhấn mạnh nhất để làm nổi bật sự độc đáo và quy mô khổng lồ của hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hiện tượng địa chất đặc biệt nào trong Sơn Đoòng tạo nên các hệ sinh thái riêng biệt dưới lòng đất, được ví như những khu rừng nguyên sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cụm từ "ngọc động" (cave pearls) được nhắc đến trong văn bản, mô tả một loại hình thành hang động đặc trưng. Việc sử dụng cụm từ này gợi lên cảm nhận chủ yếu nào về vẻ đẹp của các khối khoáng vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc Sơn Đoòng là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật độc đáo, chưa từng được tìm thấy ở nơi khác. Thông tin này củng cố lập luận nào của tác giả về tầm quan trọng của Sơn Đoòng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa vào cách tác giả mô tả hành trình khám phá và thám hiểm Sơn Đoòng, có thể suy luận gì về đối tượng khách du lịch phù hợp với loại hình du lịch tại hang này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vấn đề cốt lõi mà văn bản đặt ra liên quan đến Sơn Đoòng là gì, thể hiện qua sự cân nhắc giữa việc khai thác và bảo tồn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc tác giả nhắc đến khả năng du lịch Sơn Đoòng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái của Hang Én (một hang động lân cận) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với Sơn Đoòng được thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc văn bản sử dụng các đề mục được in đậm và tách dòng một cách rõ ràng có tác dụng chính là gì đối với người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi tác giả trích dẫn các số liệu cụ thể từ các nguồn đáng tin cậy (ví dụ: số liệu của Oxalis), mục đích chính là để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Văn bản gọi Sơn Đoòng là "thế giới chỉ có một". Cách dùng từ này chủ yếu nhằm nhấn mạnh điều gì về hang động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dựa trên những thách thức và vẻ đẹp được mô tả, việc bảo tồn nguyên trạng Sơn Đoòng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa những bên nào là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quá trình hình thành Sơn Đoòng được mô tả là kết quả của hàng triệu năm nước chảy xói mòn đá vôi. Chi tiết này giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của hang động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến việc tồn tại những đám mây hoặc sương mù bên trong hang Sơn Đoòng. Hiện tượng này nói lên điều gì về môi trường bên trong hang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc một người dân địa phương là người đầu tiên phát hiện ra Sơn Đoòng, như được kể trong văn bản, nhấn mạnh vai trò của ai trong việc tìm ra hang động vĩ đại này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nếu một công ty du lịch đề xuất xây dựng khách sạn lớn và cáp treo vào sâu bên trong Sơn Đoòng để thu hút du khách đại trà, dựa trên lập luận của tác giả trong văn bản, đề xuất này có khả năng gặp phải sự phản đối vì lý do chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khái niệm "du lịch bền vững" (sustainable tourism) được ngầm hiểu áp dụng cho Sơn Đoòng trong văn bản có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để mô tả vẻ đẹp của Sơn Đoòng. Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chi tiết về "Bức Tường Việt Nam" (The Great Wall of Vietnam) - một khối măng đá cao và dốc bên trong hang - được nhắc đến có thể nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tên gọi "Vườn địa đàng" được đặt cho khu vực dưới hố sụt trong Sơn Đoòng gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến việc Sơn Đoòng được các tổ chức quốc tế công nhận hoặc xếp hạng. Thông tin này có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý du lịch tại Sơn Đoòng, theo hàm ý của văn bản, là làm sao để?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" thuộc loại văn bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" không chỉ cung cấp thông tin về địa danh mà còn thể hiện điều gì trong cách nhìn nhận của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chi tiết về kích thước khổng lồ của một số khối măng đá, nhũ đá trong Sơn Đoòng (ví dụ: cao hàng chục mét) cho thấy điều gì về quá trình hình thành hang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Văn bản đề cập đến sự khác biệt về môi trường giữa các khu vực trong hang (ví dụ: khu vực tối hoàn toàn và khu vực có ánh sáng từ hố sụt). Điều này làm nổi bật khía cạnh nào về cấu trúc và đặc điểm của Sơn Đoòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Dựa vào cách tác giả miêu tả vẻ đẹp và quy mô của Sơn Đoòng, có thể suy luận rằng trải nghiệm khám phá hang động này mang lại cho con người cảm giác chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản nhấn mạnh việc bảo tồn Sơn Đoòng không chỉ vì giá trị tự nhiên mà còn vì lý do nào khác liên quan đến du lịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Thông qua việc giới thiệu chi tiết về Sơn Đoòng, tác giả mong muốn truyền tải thông điệp gì đến độc giả, đặc biệt là những người Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Văn bản sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc khi miêu tả Sơn Đoòng. Điều này phù hợp với mục đích nào của văn bản thông tin trong trường hợp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Biểu cảm
  • B. Tự sự
  • C. Thuyết minh kết hợp với miêu tả và bình luận
  • D. Nghị luận

Câu 2: Nhan đề

  • A. Tính độc nhất vô nhị, không nơi nào trên thế giới có được.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo như một thế giới khác biệt.
  • C. Sự khó tiếp cận và khám phá của hang động.
  • D. Quy mô rộng lớn có thể chứa cả một thế giới bên trong.

Câu 3: Trong văn bản, việc tác giả so sánh kích thước của hang Sơn Đoòng với các công trình kiến trúc nổi tiếng (như tòa nhà Empire State) hoặc các hang động lớn khác trên thế giới nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh sự vượt trội hoàn toàn của Sơn Đoòng về mọi mặt.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô, sự đồ sộ phi thường của hang động.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về cấu trúc địa chất giữa Sơn Đoòng và các hang động khác.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của tác giả về các kỳ quan thế giới.

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng các số liệu cụ thể (chiều dài, chiều cao, thể tích...) khi miêu tả hang Sơn Đoòng cho thấy điều gì về cách tiếp cận thông tin của văn bản?

  • A. Ưu tiên cảm xúc và ấn tượng cá nhân hơn là sự chính xác.
  • B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thẩm mỹ mà bỏ qua khía cạnh khoa học.
  • C. Sử dụng dữ liệu để gây sốc và thu hút sự chú ý nhất thời.
  • D. Kết hợp thông tin khoa học, khách quan để tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho miêu tả.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả khu vực "vườn địa đàng" hay "hố sụt" (doline) trong hang Sơn Đoòng làm nổi bật đặc điểm độc đáo nào về môi trường bên trong hang?

  • A. Toàn bộ hang động là một hệ sinh thái khép kín, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Ánh sáng mặt trời không thể lọt vào bất kỳ khu vực nào trong hang.
  • C. Sự tồn tại của hệ sinh thái độc đáo với cây cối, động vật do ánh sáng lọt qua các hố sụt tạo nên.
  • D. Nhiệt độ bên trong hang luôn ổn định và cao hơn bên ngoài.

Câu 6: Chi tiết về "ngọc động" (cave pearls) được hình thành trong các "ruộng bậc thang" canxi cho thấy quá trình địa chất đặc biệt nào diễn ra trong hang Sơn Đoòng?

  • A. Sự lắng đọng và kết tinh của khoáng chất từ nước nhỏ giọt theo thời gian rất dài.
  • B. Hoạt động phun trào của núi lửa dưới lòng đất.
  • C. Sự bào mòn của gió và cát trong hàng triệu năm.
  • D. Sự phát triển của các loại thực vật đặc biệt trong môi trường hang động.

Câu 7: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với hang Sơn Đoòng được thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Lo lắng, bất an về tương lai của hang động.
  • B. Ngưỡng mộ, tự hào và ý thức sâu sắc về giá trị cần bảo tồn.
  • C. Trung lập, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Hào hứng, chỉ quan tâm đến tiềm năng du lịch kinh tế.

Câu 8: Văn bản đặt ra vấn đề cần cân nhắc giữa việc khai thác tiềm năng du lịch của Sơn Đoòng và việc bảo tồn "báu vật" này. Theo văn bản, đâu là hình thức khai thác du lịch được xem là phù hợp nhất và tại sao?

  • A. Du lịch đại trà, giá rẻ để thu hút số đông, vì mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất.
  • B. Xây dựng các công trình nghỉ dưỡng lớn bên trong hang để tăng tiện nghi cho du khách.
  • C. Tổ chức các lễ hội âm nhạc, sự kiện văn hóa thường xuyên trong hang để quảng bá.
  • D. Du lịch mạo hiểm, khám phá với quy mô hạn chế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái hang động.

Câu 9: Việc tác giả nhấn mạnh Sơn Đoòng được các tổ chức quốc tế và truyền thông uy tín đánh giá cao có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tăng tính khách quan, uy tín cho thông tin và khẳng định tầm vóc thế giới của Sơn Đoòng.
  • B. Gây áp lực buộc Việt Nam phải mở cửa hang động cho du lịch quốc tế.
  • C. Phủ nhận những đánh giá trước đó về hang động.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin tham khảo không quan trọng.

Câu 10: Cụm từ

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, đáng sợ và đầy nguy hiểm.
  • B. Vẻ đẹp kỳ vĩ, lộng lẫy, siêu thực như một thế giới thần tiên ẩn mình.
  • C. Vẻ đẹp đơn giản, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Vẻ đẹp do con người tạo ra và cải tạo.

Câu 11: Việc văn bản sử dụng các đề mục in đậm và tách dòng có tác dụng chủ yếu là gì trong việc trình bày thông tin?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và khó theo dõi.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp cấu trúc văn bản rõ ràng, rành mạch, người đọc dễ dàng nắm bắt các phần nội dung chính.
  • D. Nhấn mạnh tất cả các thông tin trong văn bản là quan trọng như nhau.

Câu 12: Khi miêu tả thạch nhũ và măng đá trong hang, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ mang tính biểu cảm, nhân hóa để làm gì?

  • A. Làm cho bài viết mang tính khoa học tuyệt đối.
  • B. Gây nhầm lẫn cho người đọc về bản chất địa chất của hang động.
  • C. Che giấu những thông tin tiêu cực về hang động.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, thể hiện tình cảm ngưỡng mộ của tác giả trước vẻ đẹp của tự nhiên.

Câu 13: Vấn đề bảo tồn hang Sơn Đoòng không chỉ là vấn đề của riêng Việt Nam mà còn là của thế giới vì lý do chính nào được gợi mở trong văn bản?

  • A. Sơn Đoòng là một kỳ quan địa chất độc đáo, có giá trị khoa học và thẩm mỹ toàn cầu.
  • B. Việc bảo tồn Sơn Đoòng đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ mà Việt Nam không thể tự đáp ứng.
  • C. Các tổ chức quốc tế muốn kiểm soát việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng.
  • D. Động vật và thực vật trong hang Sơn Đoòng là loài di cư từ các châu lục khác.

Câu 14: Văn bản

  • A. Văn bản tường thuật một sự kiện.
  • B. Văn bản hướng dẫn sử dụng.
  • C. Văn bản giới thiệu một đối tượng (địa danh).
  • D. Văn bản quảng cáo sản phẩm thương mại.

Câu 15: Giả sử có thông tin mới phát hiện một hang động khác lớn hơn Sơn Đoòng. Dựa trên tinh thần của văn bản, điều này có làm giảm đi giá trị độc đáo của Sơn Đoòng hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì giá trị của Sơn Đoòng chỉ dựa trên kích thước lớn nhất thế giới.
  • B. Có, vì sẽ có một "thế giới chỉ có một" mới thay thế.
  • C. Không, vì giá trị của Sơn Đoòng nằm ở vị trí địa lý của nó.
  • D. Không hẳn, vì giá trị độc đáo của Sơn Đoòng không chỉ ở kích thước mà còn ở hệ sinh thái, cấu tạo địa chất và vẻ đẹp riêng biệt được văn bản nhấn mạnh.

Câu 16: Đoạn kết của văn bản có thể chứa đựng thông điệp kêu gọi hoặc đề xuất nào liên quan đến hang Sơn Đoòng?

  • A. Kêu gọi đầu tư xây dựng khu vui chơi giải trí quy mô lớn trong hang.
  • B. Đề xuất đóng cửa hoàn toàn hang Sơn Đoòng để bảo vệ tuyệt đối.
  • C. Nhấn mạnh trách nhiệm bảo tồn, khai thác bền vững vì giá trị hiện tại và tương lai.
  • D. Khuyến khích du khách tự do khám phá hang động mà không cần hướng dẫn viên.

Câu 17: Khi tác giả sử dụng cụm từ như

  • A. Sự trân trọng, ngưỡng mộ sâu sắc và nhận thức về giá trị phi thường của Sơn Đoòng.
  • B. Sự sợ hãi và muốn tránh xa vẻ đẹp hoang dã.
  • C. Thái độ thờ ơ, khách quan trước đối tượng miêu tả.
  • D. Mong muốn chiếm hữu và khai thác triệt để "báu vật" này.

Câu 18: Phân tích cách tác giả chọn lọc thông tin để đưa vào văn bản cho thấy điều gì về mục đích chính của bài viết?

  • A. Mục đích chính là cung cấp cẩm nang du lịch chi tiết cho du khách.
  • B. Mục đích chính là giới thiệu, làm nổi bật giá trị độc đáo và kêu gọi ý thức bảo tồn Sơn Đoòng.
  • C. Mục đích chính là phân tích chuyên sâu về cấu tạo địa chất của hang động.
  • D. Mục đích chính là kể lại hành trình khám phá hang Sơn Đoòng của đoàn thám hiểm.

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn cho phần miêu tả vẻ đẹp thạch nhũ, măng đá bên trong hang?

  • A. Điệp ngữ (lặp đi lặp lại một từ/cụm từ).
  • B. Nói quá (phóng đại sự thật).
  • C. Hoán dụ (lấy bộ phận thay cho toàn thể).
  • D. So sánh (đối chiếu với hình ảnh quen thuộc hoặc đẹp đẽ).

Câu 20: Việc tác giả nhắc đến những thách thức, khó khăn trong quá trình khám phá Sơn Đoòng (nếu có trong văn bản) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nản lòng những người có ý định đến thăm hang.
  • B. Nhấn mạnh sự vĩ đại, bí ẩn và giá trị của việc chinh phục, khám phá hang động.
  • C. Phê phán công tác tổ chức thám hiểm thiếu chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ để điền đầy dung lượng bài viết.

Câu 21: Văn bản

  • A. Trích dẫn số liệu từ các nguồn đáng tin cậy (công ty thám hiểm, tổ chức quốc tế) và đưa ra các so sánh cụ thể.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận và lời kể của những người chưa từng đến hang.
  • C. Sử dụng các thông tin truyền miệng không kiểm chứng.
  • D. Tự đưa ra các số liệu ước tính mà không giải thích căn cứ.

Câu 22: Phân tích vai trò của các đoạn miêu tả cảnh vật bên trong hang (hệ thống sông ngầm, rừng cây trong hố sụt...) trong việc hỗ trợ cho lập luận về giá trị bảo tồn của Sơn Đoòng.

  • A. Các đoạn miêu tả này không liên quan gì đến lập luận bảo tồn.
  • B. Chúng chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • C. Chúng cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của một hệ sinh thái độc đáo, mong manh, cần được bảo vệ khỏi tác động tiêu cực.
  • D. Chúng cho thấy hang động không có gì đặc biệt cần bảo tồn.

Câu 23: Nếu cần tóm tắt thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này chỉ trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới và rất khó để khám phá.
  • B. Du lịch Sơn Đoòng mang lại lợi ích kinh tế lớn cho Việt Nam.
  • C. Hệ sinh thái trong hang Sơn Đoòng rất phong phú và đa dạng.
  • D. Sơn Đoòng là kỳ quan độc đáo của thế giới, cần được giới thiệu rộng rãi và bảo tồn một cách bền vững.

Câu 24: Việc văn bản kết hợp miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ với việc trình bày các thông tin khoa học và số liệu cụ thể cho thấy đặc điểm gì trong phong cách viết của tác giả?

  • A. Phong cách vừa giàu cảm xúc, hình ảnh, vừa chính xác, khách quan.
  • B. Phong cách khô khan, chỉ tập trung vào dữ liệu.
  • C. Phong cách bay bổng, lãng mạn nhưng thiếu căn cứ thực tế.
  • D. Phong cách hài hước, châm biếm.

Câu 25: Văn bản gợi ý rằng việc phát triển du lịch tại Sơn Đoòng cần ưu tiên yếu tố nào hàng đầu để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và hệ sinh thái hang động.
  • C. Thu hút lượng khách du lịch đông nhất có thể.
  • D. Xây dựng nhiều cơ sở hạ tầng hiện đại trong hang.

Câu 26: Theo văn bản, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên đặc biệt hơn so với hầu hết các hang động khác đã được biết đến trên thế giới?

  • A. Đây là hang động duy nhất có sông ngầm chảy qua.
  • B. Đây là hang động duy nhất được con người khám phá.
  • C. Đây là hang động duy nhất có ngọc động.
  • D. Sự kết hợp độc đáo giữa quy mô khổng lồ, cấu tạo địa chất đặc biệt, hệ sinh thái riêng biệt và cảnh quan siêu thực.

Câu 27: Văn bản

  • A. Chỉ có thể dùng trong môn Ngữ văn để phân tích văn bản thông tin.
  • B. Chỉ có thể dùng trong môn Địa lý để tìm hiểu về hang động.
  • C. Chỉ có thể dùng trong môn Sinh học để tìm hiểu về hệ sinh thái hang động.
  • D. Có thể dùng làm tài liệu tham khảo cho Ngữ văn, Địa lý, Sinh học, Du lịch, Khoa học môi trường... vì cung cấp thông tin đa chiều.

Câu 28: Việc miêu tả chi tiết quá trình hình thành thạch nhũ, măng đá hay ngọc động trong hang Sơn Đoòng góp phần làm rõ điều gì?

  • A. Tốc độ phát triển rất nhanh của hang động.
  • B. Quá trình hình thành địa chất diễn ra rất chậm và kéo dài hàng triệu năm, tạo nên vẻ đẹp độc đáo.
  • C. Sự can thiệp của con người vào việc tạo ra cảnh quan trong hang.
  • D. Sự khác biệt về nhiệt độ bên trong và bên ngoài hang.

Câu 29: Dựa vào tinh thần của văn bản, nếu có một dự án du lịch mới được đề xuất cho Sơn Đoòng, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và phù hợp của dự án đó là gì?

  • A. Khả năng thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Mức độ tác động đến môi trường và khả năng bảo tồn giá trị nguyên vẹn của hang động.
  • D. Thời gian hoàn vốn nhanh nhất.

Câu 30: Cấu trúc của văn bản (có các đề mục nhỏ, thông tin được trình bày theo từng khía cạnh) cho thấy tác giả muốn người đọc tiếp cận thông tin về Sơn Đoòng như thế nào?

  • A. Một cách có hệ thống, dễ dàng tra cứu và nắm bắt các khía cạnh khác nhau của hang động.
  • B. Một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự nào.
  • C. Một cách cảm tính, chỉ dựa vào ấn tượng ban đầu.
  • D. Một cách chuyên sâu về mặt khoa học địa chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông tin về hang Sơn Đoòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" gợi lên ấn tượng mạnh mẽ về đặc điểm nổi bật nào của hang Sơn Đoòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong văn bản, việc tác giả so sánh kích thước của hang Sơn Đoòng với các công trình kiến trúc nổi tiếng (như tòa nhà Empire State) hoặc các hang động lớn khác trên thế giới nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng các số liệu cụ thể (chiều dài, chiều cao, thể tích...) khi miêu tả hang Sơn Đoòng cho thấy điều gì về cách tiếp cận thông tin của văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn văn miêu tả khu vực 'vườn địa đàng' hay 'hố sụt' (doline) trong hang Sơn Đoòng làm nổi bật đặc điểm độc đáo nào về môi trường bên trong hang?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chi tiết về 'ngọc động' (cave pearls) được hình thành trong các 'ruộng bậc thang' canxi cho thấy quá trình địa chất đặc biệt nào diễn ra trong hang Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thái độ chủ đạo của tác giả đối với hang Sơn Đoòng được thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Văn bản đặt ra vấn đề cần cân nhắc giữa việc khai thác tiềm năng du lịch của Sơn Đoòng và việc bảo tồn 'báu vật' này. Theo văn bản, đâu là hình thức khai thác du lịch được xem là phù hợp nhất và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc tác giả nhấn mạnh Sơn Đoòng được các tổ chức quốc tế và truyền thông uy tín đánh giá cao có tác dụng gì đối với người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cụm từ "thiên đường dưới lòng đất" dùng để miêu tả Sơn Đoòng gợi cho người đọc cảm nhận gì về vẻ đẹp của hang động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc văn bản sử dụng các đề mục in đậm và tách dòng có tác dụng chủ yếu là gì trong việc trình bày thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi miêu tả thạch nhũ và măng đá trong hang, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ mang tính biểu cảm, nhân hóa để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vấn đề bảo tồn hang Sơn Đoòng không chỉ là vấn đề của riêng Việt Nam mà còn là của thế giới vì lý do chính nào được gợi mở trong văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" thuộc loại văn bản thông tin nào dựa trên mục đích giao tiếp chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử có thông tin mới phát hiện một hang động khác lớn hơn Sơn Đoòng. Dựa trên tinh thần của văn bản, điều này có làm giảm đi giá trị độc đáo của Sơn Đoòng hay không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn kết của văn bản có thể chứa đựng thông điệp kêu gọi hoặc đề xuất nào liên quan đến hang Sơn Đoòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi tác giả sử dụng cụm từ như "báu vật", "kỳ quan", "thiên đường", điều đó thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm và nhận thức của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích cách tác giả chọn lọc thông tin để đưa vào văn bản cho thấy điều gì về mục đích chính của bài viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn cho phần miêu tả vẻ đẹp thạch nhũ, măng đá bên trong hang?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc tác giả nhắc đến những thách thức, khó khăn trong quá trình khám phá Sơn Đoòng (nếu có trong văn bản) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" cung cấp cho người đọc những thông tin mang tính xác thực cao bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích vai trò của các đoạn miêu tả cảnh vật bên trong hang (hệ thống sông ngầm, rừng cây trong hố sụt...) trong việc hỗ trợ cho lập luận về giá trị bảo tồn của Sơn Đoòng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu cần tóm tắt thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này chỉ trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc văn bản kết hợp miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ với việc trình bày các thông tin khoa học và số liệu cụ thể cho thấy đặc điểm gì trong phong cách viết của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn bản gợi ý rằng việc phát triển du lịch tại Sơn Đoòng cần ưu tiên yếu tố nào hàng đầu để đảm bảo tính bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Theo văn bản, điều gì khiến Sơn Đoòng trở nên đặc biệt hơn so với hầu hết các hang động khác đã được biết đến trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho những lĩnh vực nghiên cứu hoặc học tập nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc miêu tả chi tiết quá trình hình thành thạch nhũ, măng đá hay ngọc động trong hang Sơn Đoòng góp phần làm rõ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa vào tinh thần của văn bản, nếu có một dự án du lịch mới được đề xuất cho Sơn Đoòng, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và phù hợp của dự án đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Cấu trúc của văn bản (có các đề mục nhỏ, thông tin được trình bày theo từng khía cạnh) cho thấy tác giả muốn người đọc tiếp cận thông tin về Sơn Đoòng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nghị luận và tự sự
  • B. Miêu tả và biểu cảm
  • C. Thuyết minh kết hợp miêu tả và biểu cảm
  • D. Bình luận và tự sự

Câu 2: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự độc đáo và quy mô vĩ đại của hang Sơn Đoòng so với các hang động khác trên thế giới?

  • A. Hệ thống sông ngầm và hồ nước trong hang.
  • B. Sự đa dạng sinh học với nhiều loài đặc hữu.
  • C. Vẻ đẹp của các măng đá, nhũ đá.
  • D. Kích thước khổng lồ, có thể chứa cả một tòa nhà cao tầng hoặc một khu phố.

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết hợp thông tin khoa học (số liệu, mô tả địa chất) với ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc trong văn bản. Mục đích của sự kết hợp này là gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin chính xác và khô khan.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, chân thực về hang động và khơi gợi sự kinh ngạc, ngưỡng mộ.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh vào khía cạnh du lịch mạo hiểm của hang.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả khu vực

  • A. Một thế giới tự nhiên riêng biệt, phong phú và nguyên sơ như một khu rừng nhiệt đới thu nhỏ.
  • B. Một không gian khô cằn, thiếu sức sống do nằm sâu dưới lòng đất.
  • C. Chỉ có các loài thực vật và động vật đã được tìm thấy ở bên ngoài hang.
  • D. Một khu vực đã bị con người khai thác du lịch mạnh mẽ.

Câu 5: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự độc đáo và vẻ đẹp kỳ vĩ của Sơn Đoòng, ngoài kích thước?

  • A. Chỉ có các dòng sông ngầm chảy xiết.
  • B. Hoàn toàn không có ánh sáng tự nhiên chiếu vào.
  • C. Chỉ có một loại địa hình duy nhất là đá vôi.
  • D. Sự kết hợp của các yếu tố như hố sụt, hệ thống sông ngầm, thạch nhũ, và hệ sinh thái riêng biệt.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về giá trị của hang động.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin định lượng.
  • C. Nhấn mạnh sự tự hào, ngưỡng mộ và khẳng định vị thế đặc biệt của Sơn Đoòng trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Có ý định cường điệu hóa sự thật để thu hút người đọc.

Câu 7: Văn bản đề cập đến hình thức du lịch mạo hiểm tại Sơn Đoòng. Dựa vào nội dung, hãy suy luận lý do chính khiến hình thức du lịch này được khuyến khích thay vì du lịch đại trà.

  • A. Vì du lịch mạo hiểm mang lại lợi nhuận cao hơn nhiều.
  • B. Để hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến hệ sinh thái mong manh và giữ gìn vẻ đẹp nguyên sơ của hang.
  • C. Vì hang Sơn Đoòng quá nguy hiểm cho du khách thông thường.
  • D. Do cơ sở hạ tầng du lịch tại khu vực còn hạn chế.

Câu 8: Khi mô tả hành trình khám phá Sơn Đoòng, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật sự khó khăn, thử thách của chuyến đi?

  • A. Vượt qua các địa hình hiểm trở, leo dốc, lội suối, hoặc di chuyển trong bóng tối.
  • B. Thưởng thức các món ăn đặc sản địa phương dễ dàng.
  • C. Đi lại bằng các phương tiện giao thông hiện đại.
  • D. Chỉ cần đi bộ trên những con đường bằng phẳng.

Câu 9: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Chỉ nói về kích thước lớn nhất của hang.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vào hệ sinh thái độc đáo bên trong.
  • C. Chỉ nói về lịch sử khám phá của hang.
  • D. Tổng hòa các yếu tố: kích thước, cấu trúc địa chất, hệ sinh thái, cảnh quan độc đáo và giá trị bảo tồn, khiến nó không có nơi thứ hai trên Trái Đất.

Câu 10: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên khi khám phá những kỳ quan như Sơn Đoòng?

  • A. Con người có thể khai thác tự nhiên một cách tối đa mà không cần lo ngại.
  • B. Tự nhiên là đối tượng để con người chinh phục và thay đổi theo ý muốn.
  • C. Con người cần có thái độ trân trọng, tìm hiểu và chung sống hài hòa, có trách nhiệm với tự nhiên, đặc biệt là những di sản quý giá.
  • D. Con người nên tránh xa hoàn toàn các khu vực tự nhiên hoang dã.

Câu 11: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Sơn Đoòng với một kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng khác trên thế giới. Mục đích của việc so sánh này có thể là gì?

  • A. Thể hiện Sơn Đoòng kém hơn các kỳ quan khác.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, định vị được quy mô và giá trị của Sơn Đoòng trong bối cảnh toàn cầu.
  • C. Làm giảm đi sự độc đáo của Sơn Đoòng.
  • D. Chỉ để liệt kê các địa điểm du lịch nổi tiếng.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Chỉ là một đặc điểm địa chất thông thường, không ảnh hưởng nhiều.
  • B. Gây nguy hiểm và cản trở sự sống phát triển.
  • C. Là nơi tập trung nước ngầm duy nhất trong hang.
  • D. Cho phép ánh sáng mặt trời và nước mưa lọt vào, tạo điều kiện cho thực vật phát triển và hình thành các khu rừng trong lòng hang.

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm khi miêu tả vẻ đẹp của thạch nhũ và măng đá trong Sơn Đoòng?

  • A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
  • B. Điệp ngữ, liệt kê.
  • C. Nói quá, nói giảm nói tránh.
  • D. Hoán dụ, chơi chữ.

Câu 14: Dựa vào thông tin về việc khám phá và công bố Sơn Đoòng ra thế giới, hãy suy luận về vai trò của truyền thông và các nhà khoa học quốc tế trong việc nâng cao nhận thức về hang động này.

  • A. Họ không đóng vai trò quan trọng, chỉ là người ngoài cuộc.
  • B. Họ chỉ tập trung vào việc khai thác lợi ích kinh tế từ hang.
  • C. Họ có vai trò then chốt trong việc xác định giá trị khoa học, công bố quy mô và vẻ đẹp, thu hút sự chú ý của thế giới, từ đó góp phần vào công tác bảo tồn và phát triển du lịch bền vững.
  • D. Họ chỉ làm phức tạp thêm vấn đề bảo tồn.

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc câu dài, nhiều thành phần khi miêu tả cảnh vật trong hang. Tác dụng của cấu trúc câu này là gì?

  • A. Khiến câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giúp diễn tả sự đồ sộ, phức tạp và nhiều tầng lớp của cảnh quan hang động một cách chi tiết và đầy đủ.
  • C. Chỉ để làm cho đoạn văn dài hơn.
  • D. Nhấn mạnh vào hành động của con người.

Câu 16: Vấn đề bảo tồn Sơn Đoòng được đặt ra trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn di sản thiên nhiên quý giá cho thế hệ hiện tại và tương lai.
  • B. Ngăn cản hoàn toàn mọi hoạt động du lịch tại hang.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế từ du lịch.
  • D. Cho thấy việc bảo tồn là không thể thực hiện được.

Câu 17: Chi tiết về hệ thống "ngọc động" (cave pearls) trong Sơn Đoòng, nếu được miêu tả, sẽ làm nổi bật khía cạnh nào của hang động?

  • A. Khả năng chứa nước ngọt dồi dào.
  • B. Sự nguy hiểm tiềm ẩn dưới lòng đất.
  • C. Sự đa dạng và độc đáo của các trầm tích hang động, thể hiện quá trình hình thành địa chất kéo dài hàng triệu năm.
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản trong hang.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ Hán Việt hoặc thuật ngữ khoa học trong văn bản (ví dụ: "kỳ vĩ", "địa chất", "hệ sinh thái"). Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản khó đọc hơn đối với độc giả phổ thông.
  • B. Chỉ để thể hiện kiến thức của người viết.
  • C. Làm giảm tính hấp dẫn của bài viết.
  • D. Tăng tính trang trọng, chính xác và khách quan cho thông tin, đồng thời thể hiện sự uyên bác và tầm vóc của đối tượng được nói đến.

Câu 19: Nếu văn bản có đoạn trích lời nói của những người đã từng khám phá Sơn Đoòng, mục đích của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Để lấp đầy dung lượng bài viết.
  • B. Tăng tính chân thực, khách quan và sức thuyết phục cho những miêu tả về hang động, đồng thời thể hiện cảm nhận, trải nghiệm đa dạng của con người trước kỳ quan.
  • C. Chỉ để chứng minh người viết đã phỏng vấn nhiều người.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên hư cấu hơn.

Câu 20: Văn bản

  • A. Văn bản giới thiệu một sự vật, hiện tượng (hang Sơn Đoòng).
  • B. Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.
  • C. Văn bản tự sự kể về một chuyến đi.
  • D. Văn bản hướng dẫn cách làm một điều gì đó.

Câu 21: Phân tích cách tác giả sắp xếp các ý/đoạn trong văn bản. Thông thường, một văn bản giới thiệu về một địa danh nổi tiếng như Sơn Đoòng sẽ tuân theo bố cục nào để hiệu quả nhất?

  • A. Kể lại theo trình tự thời gian khám phá.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp mà không có thông tin khác.
  • C. Trình bày ngẫu nhiên các thông tin rời rạc.
  • D. Giới thiệu chung -> Miêu tả chi tiết các đặc điểm nổi bật -> Nêu bật ý nghĩa/giá trị -> Đề cập vấn đề liên quan (ví dụ: bảo tồn, du lịch).

Câu 22: Chi tiết về các hóa thạch cổ sinh vật được tìm thấy trong hang (nếu có) có ý nghĩa gì đối với việc nghiên cứu và hiểu biết về Sơn Đoòng?

  • A. Cho thấy hang động là nơi nguy hiểm với nhiều sinh vật lạ.
  • B. Chỉ là những tàn tích không có giá trị khoa học.
  • C. Cung cấp bằng chứng quý giá về lịch sử địa chất, sự tiến hóa của sự sống và môi trường cổ xưa tại khu vực.
  • D. Chứng minh rằng hang động mới được hình thành gần đây.

Câu 23: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được sự đối lập nào về không gian và thời gian liên quan đến Sơn Đoòng?

  • A. Giữa thế giới bên ngoài hiện đại, ồn ào và thế giới nguyên sơ, tĩnh lặng, hàng triệu năm tuổi bên trong lòng đất.
  • B. Giữa mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức.
  • C. Giữa thành phố đông đúc và vùng nông thôn thưa thớt dân cư.
  • D. Giữa quá khứ và tương lai của ngành du lịch.

Câu 24: Văn bản

  • A. Khuyến khích mọi người đến Sơn Đoòng du lịch càng sớm càng tốt.
  • B. Giới thiệu về một kỳ quan thiên nhiên độc đáo, vĩ đại của Việt Nam và thế giới, đồng thời kêu gọi ý thức bảo tồn di sản quý giá này.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp các số liệu về hang động.
  • D. Cảnh báo về những nguy hiểm khi khám phá hang Sơn Đoòng.

Câu 25: Việc chính phủ Việt Nam quyết định giới hạn số lượng du khách và chỉ cho phép du lịch mạo hiểm có tổ chức tại Sơn Đoòng thể hiện điều gì?

  • A. Họ không muốn phát triển du lịch.
  • B. Họ không nhận thấy giá trị kinh tế của hang.
  • C. Sự ưu tiên cho mục tiêu bảo tồn và phát triển du lịch bền vững, đặt giá trị môi trường lên hàng đầu.
  • D. Việc quản lý du lịch còn lỏng lẻo.

Câu 26: Nếu văn bản có đề cập đến những thách thức trong công tác bảo tồn Sơn Đoòng, đó có thể là những thách thức nào?

  • A. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • B. Chỉ đơn giản là thiếu kinh phí.
  • C. Không có đủ người muốn tham gia bảo tồn.
  • D. Áp lực từ việc khai thác du lịch quá mức, nguy cơ ô nhiễm môi trường, và việc duy trì tính nguyên vẹn của hệ sinh thái hang động.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao (nếu văn bản gốc có kèm theo) khi giới thiệu về Sơn Đoòng.

  • A. Giúp người đọc/xem có trải nghiệm trực quan, chân thực và sống động nhất về vẻ đẹp và quy mô của hang, vượt xa khả năng miêu tả bằng lời.
  • B. Làm cho thông tin trở nên nhàm chán hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Gây hiểu lầm về kích thước thực của hang.

Câu 28: Theo logic của văn bản thông tin, sau khi miêu tả chi tiết các đặc điểm của Sơn Đoòng, tác giả có thể chuyển sang nội dung nào tiếp theo để hoàn chỉnh bức tranh về kỳ quan này?

  • A. Kể lại một câu chuyện cổ tích về hang động.
  • B. Chỉ lặp lại các miêu tả đã nêu.
  • C. Nêu bật ý nghĩa, giá trị của hang đối với Việt Nam và thế giới, hoặc các vấn đề liên quan đến bảo tồn/phát triển.
  • D. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác.

Câu 29: Khi nói Sơn Đoòng là

  • A. Sự cô lập về mặt địa lý của hang.
  • B. Việc chỉ có một lối vào duy nhất.
  • C. Số lượng loài sinh vật chỉ có trong hang.
  • D. Sự kết hợp độc đáo và hiếm có của các yếu tố tự nhiên (quy mô, cấu trúc, hệ sinh thái) tạo nên một thực thể duy nhất, không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên hành tinh.

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự kính phục và choáng ngợp trước vẻ đẹp của Sơn Đoòng. Đó có thể là việc sử dụng các tính từ nào?

  • A. Nhỏ bé, bình thường, đơn giản.
  • B. Kỳ vĩ, đồ sộ, huyền ảo, choáng ngợp, ngoạn mục.
  • C. Nhàm chán, tẻ nhạt, quen thuộc.
  • D. Nguy hiểm, đáng sợ, tối tăm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" chủ yếu sử dụng loại phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông tin và cảm xúc về hang động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự độc đáo và quy mô vĩ đại của hang Sơn Đoòng so với các hang động khác trên thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết hợp thông tin khoa học (số liệu, mô tả địa chất) với ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc trong văn bản. Mục đích của sự kết hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn miêu tả khu vực "Vườn Ê-đem" trong hang Sơn Đoòng gợi cho người đọc ấn tượng gì về hệ sinh thái bên trong hang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự độc đáo và vẻ đẹp kỳ vĩ của Sơn Đoòng, ngoài kích thước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như "lớn nhất thế giới", "độc nhất vô nhị" khi nói về Sơn Đoòng. Điều này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn bản đề cập đến hình thức du lịch mạo hiểm tại Sơn Đoòng. Dựa vào nội dung, hãy suy luận lý do chính khiến hình thức du lịch này được khuyến khích thay vì du lịch đại trà.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi mô tả hành trình khám phá Sơn Đoòng, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật sự khó khăn, thử thách của chuyến đi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa của nhan đề "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" được thể hiện qua những khía cạnh nào trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên khi khám phá những kỳ quan như Sơn Đoòng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Sơn Đoòng với một kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng khác trên thế giới. Mục đích của việc so sánh này có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chi tiết "hố sụt" (doline) trong hang Sơn Đoòng có vai trò như thế nào trong việc tạo nên cảnh quan và hệ sinh thái độc đáo bên trong hang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm khi miêu tả vẻ đẹp của thạch nhũ và măng đá trong Sơn Đoòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa vào thông tin về việc khám phá và công bố Sơn Đoòng ra thế giới, hãy suy luận về vai trò của truyền thông và các nhà khoa học quốc tế trong việc nâng cao nhận thức về hang động này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc câu dài, nhiều thành phần khi miêu tả cảnh vật trong hang. Tác dụng của cấu trúc câu này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vấn đề bảo tồn Sơn Đoòng được đặt ra trong văn bản nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết về hệ thống 'ngọc động' (cave pearls) trong Sơn Đoòng, nếu được miêu tả, sẽ làm nổi bật khía cạnh nào của hang động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ Hán Việt hoặc thuật ngữ khoa học trong văn bản (ví dụ: 'kỳ vĩ', 'địa chất', 'hệ sinh thái'). Tác dụng của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu văn bản có đoạn trích lời nói của những người đã từng khám phá Sơn Đoòng, mục đích của việc trích dẫn này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" có thể được xem là một ví dụ về loại văn bản thông tin nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích cách tác giả sắp xếp các ý/đoạn trong văn bản. Thông thường, một văn bản giới thiệu về một địa danh nổi tiếng như Sơn Đoòng sẽ tuân theo bố cục nào để hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết về các hóa thạch cổ sinh vật được tìm thấy trong hang (nếu có) có ý nghĩa gì đối với việc nghiên cứu và hiểu biết về Sơn Đoòng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được sự đối lập nào về không gian và thời gian liên quan đến Sơn Đoòng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc chính phủ Việt Nam quyết định giới hạn số lượng du khách và chỉ cho phép du lịch mạo hiểm có tổ chức tại Sơn Đoòng thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu văn bản có đề cập đến những thách thức trong công tác bảo tồn Sơn Đoòng, đó có thể là những thách thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao (nếu văn bản gốc có kèm theo) khi giới thiệu về Sơn Đoòng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo logic của văn bản thông tin, sau khi miêu tả chi tiết các đặc điểm của Sơn Đoòng, tác giả có thể chuyển sang nội dung nào tiếp theo để hoàn chỉnh bức tranh về kỳ quan này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nói Sơn Đoòng là "thế giới chỉ có một", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự kính phục và choáng ngợp trước vẻ đẹp của Sơn Đoòng. Đó có thể là việc sử dụng các tính từ nào?

Viết một bình luận