Trắc nghiệm Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhan đề
- A. Văn bản sẽ chỉ tập trung miêu tả kích thước khổng lồ của hang mà không đề cập đến các khía cạnh khác.
- B. Văn bản sẽ làm nổi bật tính độc đáo, sự vĩ đại và giá trị đặc biệt không nơi nào có được của hang Sơn Đoòng.
- C. Văn bản chủ yếu là một bài báo cáo khoa học chuyên sâu về địa chất hang động.
- D. Văn bản có mục đích chính là hướng dẫn chi tiết cách thức du lịch mạo hiểm tại Sơn Đoòng.
Câu 2: Để làm nổi bật giá trị khoa học và quy mô "đệ nhất kỳ quan" của Sơn Đoòng, văn bản thông tin thường sử dụng phương pháp trình bày nào hiệu quả nhất?
- A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc để miêu tả vẻ đẹp.
- B. Thuật lại chi tiết hành trình khám phá của một cá nhân.
- C. Cung cấp các số liệu đo đạc cụ thể, chính xác và so sánh với các hang động hoặc công trình nổi tiếng khác trên thế giới.
- D. Tập trung kể các câu chuyện huyền bí, ly kỳ về hang động.
Câu 3: Văn bản về Sơn Đoòng có thể đề cập đến các hố sụt (doline) khổng lồ bên trong hang. Sự tồn tại của các hố sụt này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
- A. Là nơi chứa nhiều kho báu ẩn giấu.
- B. Chỉ gây nguy hiểm cho người thám hiểm.
- C. Là bằng chứng về hoạt động núi lửa đã tạo ra hang.
- D. Cho phép ánh sáng lọt vào, tạo điều kiện hình thành hệ sinh thái rừng và hồ nước độc đáo bên trong hang.
Câu 4: Khi thảo luận về việc khai thác du lịch tại Sơn Đoòng, vấn đề cốt lõi mà văn bản thường đặt ra để người đọc suy ngẫm là gì?
- A. Làm thế nào để cân bằng giữa việc phát triển du lịch mang lại lợi ích kinh tế và bảo tồn sự nguyên vẹn, hệ sinh thái độc đáo của hang động.
- B. Làm thế nào để thu hút số lượng khách du lịch đông nhất có thể mà không cần quan tâm đến giới hạn.
- C. Nên đóng cửa hang hoàn toàn để tránh mọi tác động của con người.
- D. Chỉ nên cho phép các nhà khoa học vào nghiên cứu, cấm du lịch hoàn toàn.
Câu 5: Văn bản có thể sử dụng cụm từ như
- A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về cấu trúc hang.
- B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp kỳ vĩ, độc đáo và khơi gợi cảm xúc ngưỡng mộ nơi người đọc.
- C. Làm giảm tính khách quan của văn bản thông tin.
- D. Chứng minh hang động hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài.
Câu 6: Tại sao hình thức du lịch mạo hiểm, thám hiểm (với số lượng khách giới hạn và quy trình nghiêm ngặt) lại được xem là phù hợp với Sơn Đoòng hơn là du lịch đại trà?
- A. Vì du lịch mạo hiểm mang lại lợi nhuận tức thì cao hơn.
- B. Vì hang động quá nguy hiểm, chỉ có người chuyên nghiệp mới vào được.
- C. Vì giúp hạn chế tối đa tác động tiêu cực lên môi trường và hệ sinh thái nhạy cảm của hang, đảm bảo tính bền vững.
- D. Vì chỉ có ít người quan tâm đến việc khám phá Sơn Đoòng.
Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến quá trình hình thành Sơn Đoòng qua hàng triệu năm. Thông tin này góp phần làm nổi bật giá trị nào của hang động?
- A. Giá trị lịch sử gắn liền với con người.
- B. Giá trị về lịch sử địa chất và sự kỳ vĩ của quá trình kiến tạo tự nhiên.
- C. Giá trị tiềm năng cho việc khai thác nước ngầm.
- D. Giá trị về khả năng chứa đựng các loài động vật quý hiếm.
Câu 8: Khi miêu tả hành trình tiếp cận và khám phá Sơn Đoòng, tác giả có thể nhấn mạnh những khó khăn, thử thách. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để làm nản lòng những người muốn đến thăm hang.
- B. Để chứng minh hang động không có gì đặc biệt.
- C. Để phê phán công tác tổ chức tour.
- D. Để làm nổi bật sự kỳ vĩ, khó chinh phục của hang và tôn vinh nỗ lực của những người khám phá.
Câu 9: Văn bản có thể đề cập đến các cấu trúc đá vôi như măng đá, thạch nhũ với những hình thù độc đáo. Điều này góp phần làm nổi bật khía cạnh nào của Sơn Đoòng?
- A. Vẻ đẹp nghệ thuật, kỳ ảo và sự đa dạng của các kiến tạo địa chất bên trong hang.
- B. Tiềm năng khai thác khoáng sản.
- C. Sự nguy hiểm của trần hang.
- D. Bằng chứng về sự sống cổ đại.
Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra một số liệu thống kê về số lượng loài thực vật hoặc động vật độc đáo chỉ tìm thấy trong Sơn Đoòng. Thông tin này nhấn mạnh giá trị nào của hang?
- A. Giá trị giải trí.
- B. Giá trị lịch sử.
- C. Giá trị về đa dạng sinh học và hệ sinh thái độc đáo.
- D. Giá trị về khả năng cung cấp tài nguyên nước.
Câu 11: Việc văn bản thường xuyên sử dụng các từ ngữ như
- A. Sự ngưỡng mộ, choáng ngợp và tự hào về vẻ đẹp, quy mô của hang động.
- B. Thái độ phê phán sự chậm trễ trong việc khai thác du lịch.
- C. Sự lo lắng về tình trạng bảo tồn của hang.
- D. Thái độ thờ ơ, khách quan đơn thuần.
Câu 12: Nếu văn bản đề cập đến Hang Én như là điểm dừng chân trên đường đến Sơn Đoòng, điều này cho thấy Hang Én có vai trò gì trong hành trình khám phá Sơn Đoòng?
- A. Là một hang động hoàn toàn không liên quan đến Sơn Đoòng.
- B. Là một phần của hệ thống hang động và thường là điểm trung chuyển/dừng chân trên đường vào Sơn Đoòng.
- C. Là hang động lớn hơn và quan trọng hơn Sơn Đoòng.
- D. Chỉ là một địa điểm được nhắc đến ngẫu nhiên.
Câu 13: Việc văn bản thông tin về Sơn Đoòng thường được đăng tải trên các tạp chí du lịch, trang web khám phá hoặc các kênh truyền thông đại chúng cho thấy đối tượng độc giả chính mà văn bản hướng tới là ai?
- A. Đông đảo công chúng, đặc biệt là những người yêu thích du lịch, khám phá, thiên nhiên.
- B. Chỉ giới khoa học, chuyên gia địa chất.
- C. Những người đã từng đến Sơn Đoòng.
- D. Các nhà đầu tư trong ngành du lịch.
Câu 14: Trong bối cảnh bảo tồn Sơn Đoòng, việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương và du khách có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò đáng kể, bảo tồn là việc của nhà nước.
- B. Chỉ cần giáo dục cho trẻ em, người lớn đã có ý thức.
- C. Chỉ cần cung cấp thông tin về giá vé.
- D. Có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng ý thức trách nhiệm và hành vi bảo vệ di sản từ mọi người liên quan.
Câu 15: Nếu văn bản sử dụng so sánh
- A. Hang động có nhiều tầng như tòa nhà.
- B. Chiều cao của hang rất lớn, tương đương với chiều cao của một tòa nhà cao tầng.
- C. Hang động được xây dựng bởi con người.
- D. Hang động có kiến trúc phức tạp như tòa nhà.
Câu 16: Một trong những đặc điểm địa chất độc đáo của Sơn Đoòng là sự hiện diện của "ngọc động" (cave pearls). "Ngọc động" hình thành như thế nào?
- A. Là những viên đá quý được tìm thấy trong hang.
- B. Là hóa thạch của các sinh vật cổ đại.
- C. Là các viên đá vôi hình cầu/dẹt hình thành từ sự kết tủa canxi cacbonat xung quanh một hạt nhân.
- D. Là những giọt nước ngưng tụ trên trần hang.
Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc các chuyên gia phải sử dụng kỹ thuật leo dây và thiết bị chuyên dụng để vượt qua các vách đá dựng đứng bên trong Sơn Đoòng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về địa hình hang động?
- A. Hang động rất bằng phẳng và dễ đi lại.
- B. Địa hình bên trong hang rất phức tạp, hiểm trở với nhiều khu vực thẳng đứng hoặc dốc cao.
- C. Hang động chỉ có thể di chuyển bằng thuyền.
- D. Việc leo dây chỉ mang tính biểu diễn nghệ thuật.
Câu 18: Văn bản có thể nhắc đến sự thay đổi của hang Sơn Đoòng theo mùa, ví dụ như mực nước dâng cao. Thông tin này gợi ý điều gì về tính chất môi trường bên trong hang?
- A. Môi trường bên trong hang hoàn toàn ổn định quanh năm.
- B. Hang động không có bất kỳ nguồn nước nào.
- C. Môi trường bên trong hang chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên bên ngoài, đặc biệt là chu kỳ nước theo mùa.
- D. Nhiệt độ bên trong hang luôn ở mức đóng băng.
Câu 19: Khi nói về giá trị của Sơn Đoòng, văn bản có thể nhấn mạnh đây là Di sản thiên nhiên thế giới. Danh hiệu này do tổ chức nào công nhận và có ý nghĩa gì?
- A. UNESCO công nhận, khẳng định giá trị nổi bật toàn cầu và kêu gọi bảo tồn.
- B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận, liên quan đến sức khỏe.
- C. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) công nhận, chỉ liên quan đến du lịch.
- D. Một tổ chức địa phương của Việt Nam công nhận, chỉ có ý nghĩa trong nước.
Câu 20: Đoạn văn mô tả khu vực "Vườn Địa Đàng" trong Sơn Đoòng, nơi có cây cối phát triển tươi tốt. Điều này chứng tỏ điều gì về điều kiện môi trường tại khu vực đó?
- A. Khu vực này hoàn toàn không có ánh sáng.
- B. Chỉ có thực vật nhân tạo được đưa vào.
- C. Có đủ ánh sáng tự nhiên (từ hố sụt), nước và không khí cần thiết cho sự sống thực vật.
- D. Đây là khu vực khô hạn nhất trong hang.
Câu 21: Khi đọc văn bản về Sơn Đoòng, người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
- A. Con người có thể chinh phục và khai thác thiên nhiên một cách tuyệt đối.
- B. Con người cần tôn trọng, bảo vệ và sống hài hòa với thiên nhiên, đặc biệt là các di sản quý giá.
- C. Thiên nhiên luôn là mối đe dọa đối với con người.
- D. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên không quan trọng.
Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến những nỗ lực bảo tồn của Việt Nam và các tổ chức quốc tế đối với Sơn Đoòng. Những nỗ lực này cho thấy điều gì về nhận thức về giá trị của hang?
- A. Sơn Đoòng chỉ có giá trị với người dân địa phương.
- B. Hang động đang bị khai thác quá mức nên cần phải có sự can thiệp.
- C. Các tổ chức quốc tế muốn chiếm quyền quản lý hang.
- D. Giá trị độc đáo và tầm quan trọng toàn cầu của Sơn Đoòng được công nhận và cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
Câu 23: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc câu phức tạp, lồng ghép nhiều thông tin về địa chất và sinh thái, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận của độc giả phổ thông?
- A. Có thể gây khó khăn trong việc hiểu và nắm bắt thông tin chính đối với độc giả không chuyên.
- B. Giúp độc giả dễ dàng hiểu sâu sắc hơn về chủ đề.
- C. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
- D. Không ảnh hưởng gì đến việc tiếp nhận thông tin.
Câu 24: Văn bản có thể kết thúc bằng lời kêu gọi hoặc một thông điệp về tương lai của Sơn Đoòng. Thông điệp đó nhiều khả năng sẽ hướng đến điều gì?
- A. Kêu gọi đầu tư mạnh mẽ vào khai thác du lịch đại trà.
- B. Khẳng định rằng Sơn Đoòng sẽ tự tồn tại mà không cần sự can thiệp của con người.
- C. Kêu gọi cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị của Sơn Đoòng một cách bền vững cho tương lai.
- D. Dự đoán Sơn Đoòng sẽ sớm bị lãng quên.
Câu 25: Việc văn bản nhấn mạnh Sơn Đoòng là "hang động lớn nhất thế giới" có ý nghĩa gì trong việc định vị vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch và khoa học?
- A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một thông tin nhỏ.
- B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam như một điểm đến có kỳ quan thiên nhiên độc đáo tầm cỡ thế giới.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với ngành địa chất.
- D. Gây áp lực phải mở cửa du lịch đại trà.
Câu 26: Văn bản có thể so sánh hệ sinh thái rừng trong Sơn Đoòng với một "khu vườn" hoặc "ốc đảo". Phép so sánh này làm nổi bật điều gì?
- A. Khu rừng này rất rộng lớn, bao phủ toàn bộ hang.
- B. Thực vật ở đây có nguồn gốc từ bên ngoài được mang vào.
- C. Khu rừng này rất nguy hiểm.
- D. Sự sống động, xanh tươi bất ngờ và tính biệt lập, độc đáo của hệ sinh thái giữa lòng hang.
Câu 27: Giả sử văn bản đề cập đến việc chỉ một số ít công ty du lịch được cấp phép tổ chức tour vào Sơn Đoòng. Điều này phản ánh chính sách gì đối với việc khai thác du lịch tại đây?
- A. Chính sách kiểm soát chặt chẽ hoạt động du lịch nhằm đảm bảo an toàn và bảo tồn môi trường hang động.
- B. Chính sách độc quyền, hạn chế cạnh tranh.
- C. Chính sách khuyến khích du lịch đại trà.
- D. Việc thiếu sự quan tâm của các công ty du lịch khác.
Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến những khó khăn trong việc di chuyển và mang vác thiết bị, đồ dùng trong quá trình thám hiểm. Điều này gợi ý điều gì về yêu cầu đối với những người tham gia các tour thám hiểm Sơn Đoòng?
- A. Chỉ cần có tiền là có thể tham gia.
- B. Cần có sức khỏe tốt, thể lực bền bỉ và khả năng thích ứng với điều kiện địa hình, môi trường khắc nghiệt.
- C. Chỉ cần có kiến thức về địa chất.
- D. Không có yêu cầu đặc biệt nào về thể chất.
Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh tương phản giữa thế giới bên ngoài ồn ào và vẻ tĩnh lặng, nguyên sơ bên trong Sơn Đoòng, mục đích của sự tương phản này là gì?
- A. Để phê phán cuộc sống hiện đại.
- B. Để cho thấy hang động không phù hợp với con người.
- C. Để nhấn mạnh sự nguy hiểm khi ở trong hang quá lâu.
- D. Để làm nổi bật sự yên bình, nguyên sơ và độc đáo của thế giới bên trong hang, khác biệt với thế giới hiện đại bên ngoài.
Câu 30: Thông điệp tổng thể và sâu sắc nhất mà văn bản
- A. Sơn Đoòng là một di sản thiên nhiên vô giá, độc nhất vô nhị, cần được trân trọng, khám phá có trách nhiệm và bảo vệ bền vững cho các thế hệ tương lai.
- B. Sơn Đoòng là một điểm du lịch mạo hiểm hấp dẫn mang lại lợi nhuận kinh tế khổng lồ.
- C. Sơn Đoòng là một thách thức lớn đối với các nhà khoa học và nhà thám hiểm.
- D. Sơn Đoòng chỉ là một hang động lớn bình thường như bao hang động khác trên thế giới.