Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hình ảnh "sóng" trong bài thơ của Xuân Quỳnh được xây dựng dựa trên những trạng thái đối lập nào ở khổ thơ đầu tiên?
- A. Hiền hòa và dữ dội
- B. Êm đềm và cuộn trào
- C. Dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ
- D. Mạnh mẽ và yếu mềm
Câu 2: Hai câu thơ "Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể" thể hiện khát vọng gì của "sóng" và ẩn dụ cho khát vọng nào trong tình yêu?
- A. Khát vọng chinh phục đại dương; Khát vọng vượt qua thử thách.
- B. Khát vọng vươn tới không gian rộng lớn, thoát khỏi giới hạn chật hẹp; Khát vọng tìm đến một tình yêu đích thực, bao dung.
- C. Khát vọng khám phá thế giới; Khát vọng được tự do.
- D. Khát vọng hòa nhập; Khát vọng được công nhận.
Câu 3: Khổ thơ thứ 3 và 4 đặt ra câu hỏi về "cội nguồn" của sóng và gió. Việc liên tục truy vấn về nguồn gốc này trong mạch cảm xúc của bài thơ gợi lên điều gì về tình yêu?
- A. Sự trăn trở, băn khoăn của cái tôi trữ tình về bản chất và nguồn gốc bí ẩn, khó lý giải của tình yêu.
- B. Sự tò mò về các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sóng.
- C. Sự khẳng định rằng tình yêu là thứ có thể tìm hiểu rõ ràng nguồn gốc.
- D. Sự phủ nhận tầm quan trọng của việc biết rõ cội nguồn tình yêu.
Câu 4: Trong khổ thơ "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước / Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được", hình ảnh "con sóng nhớ bờ" thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Sự lo lắng về tương lai.
- B. Nỗi buồn man mác.
- C. Sự chờ đợi mỏi mòn.
- D. Nỗi nhớ mãnh liệt, thường trực và bao trùm.
Câu 5: Sự lặp lại của hình ảnh "sóng" và "em" xuyên suốt bài thơ có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?
- A. Tạo nhịp điệu đều đặn cho bài thơ.
- B. Nhấn mạnh sự đồng nhất hoàn toàn giữa sóng và em.
- C. Khắc họa mối quan hệ song hành, tương đồng và hòa quyện giữa quy luật tự nhiên của sóng và những cung bậc cảm xúc của người phụ nữ đang yêu.
- D. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
Câu 6: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép đối lập trong khổ thơ đầu ("Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ").
- A. Làm nổi bật sự mâu thuẫn không thể dung hòa giữa các trạng thái.
- B. Diễn tả sự phức tạp, đa chiều, phong phú của cả sóng ngoài thiên nhiên và tâm trạng người con gái khi yêu.
- C. Gợi sự chuyển động liên tục của sóng.
- D. Thể hiện sự đấu tranh nội tâm dữ dội.
Câu 7: Khổ thơ "Dẫu xuôi về phương Bắc / Dẫu ngược về phương Nam / Nơi nào em cũng nghĩ / Hướng về anh – một phương" thể hiện phẩm chất gì trong tình yêu của nhân vật trữ tình?
- A. Sự thủy chung, son sắt, chỉ hướng về duy nhất một người yêu.
- B. Sự quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
- C. Sự mơ mộng, lãng mạn trong tình yêu.
- D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
Câu 8: Câu thơ "Cái “thức” trong mơ" ở cuối khổ 5 bộc lộ điều gì về nỗi nhớ của nhân vật trữ tình?
- A. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện khi tỉnh táo.
- B. Giấc mơ làm dịu đi nỗi nhớ.
- C. Nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt đến mức đi vào cả tiềm thức, vào trong giấc mơ và chi phối cả trong vô thức.
- D. Nhân vật trữ tình không thể phân biệt giữa thực và mơ.
Câu 9: Khổ thơ "Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ" thể hiện khát vọng cao nhất nào của nhân vật trữ tình?
- A. Được hòa mình vào thiên nhiên.
- B. Được sống mãi với thời gian.
- C. Được có thật nhiều tình yêu.
- D. Khát vọng bất tử hóa tình yêu cá nhân, hòa nhập tình yêu cá nhân vào dòng chảy vĩnh cửu của tình yêu lớn lao, rộng khắp.
Câu 10: Nhịp điệu chính của bài thơ, được tạo nên từ thể thơ 5 chữ và cách ngắt nhịp, gợi liên tưởng chủ yếu đến hình ảnh nào?
- A. Nhịp vỗ của sóng biển.
- B. Bước chân người đi trên cát.
- C. Tiếng gió thổi trên biển.
- D. Nhịp đập của trái tim.
Câu 11: So sánh hình ảnh "sông" và "bể" trong bài thơ, "bể" mang ý nghĩa biểu tượng gì khác biệt so với "sông"?
- A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
- B. Không gian rộng lớn, bao la, vĩnh cửu, nơi tình yêu tìm thấy sự hòa hợp và đích đến.
- C. Sự nguy hiểm, thử thách.
- D. Quê hương, nguồn cội.
Câu 12: Bài thơ "Sóng" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của Xuân Quỳnh?
- A. Giàu tính triết lý, suy tưởng sâu xa về cuộc đời.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển.
- C. Chân thành, giản dị, giàu cảm xúc, thể hiện trực tiếp những rung động, khát khao của trái tim phụ nữ.
- D. Giọng thơ hùng tráng, ca ngợi đất nước.
Câu 13: Tại sao có thể nói "Sóng" là bài thơ vừa mang vẻ đẹp truyền thống vừa mang nét hiện đại trong cách thể hiện tình yêu?
- A. Truyền thống ở thể thơ 5 chữ, hiện đại ở cách sử dụng ngôn ngữ.
- B. Truyền thống ở việc nói về tình yêu, hiện đại ở cấu trúc bài thơ.
- C. Truyền thống ở nỗi nhớ, hiện đại ở khát vọng vĩnh cửu.
- D. Truyền thống ở sự thủy chung, nỗi nhớ da diết; hiện đại ở cách bày tỏ tình yêu chủ động, mãnh liệt, đầy khát khao khám phá và khẳng định cái tôi cá nhân trong tình yêu.
Câu 14: Khổ thơ "Ngoài kia đại dương / Trăm nghìn con sóng đó / Con nào chẳng tới bờ / Dù muôn vời cách trở" gửi gắm niềm tin gì của nhân vật trữ tình?
- A. Tin rằng mọi con sóng đều giống nhau.
- B. Tin vào sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi cách trở để đến được bến bờ hạnh phúc.
- C. Tin rằng biển là nơi an toàn nhất.
- D. Tin rằng cách trở là điều không thể tránh khỏi.
Câu 15: Hình ảnh "bờ" trong bài thơ biểu tượng cho điều gì?
- A. Đích đến của khát vọng, nơi tình yêu tìm thấy sự bình yên, hạnh phúc, là người mình yêu.
- B. Giới hạn, sự ràng buộc.
- C. Sự chia ly.
- D. Nguồn gốc của sóng.
Câu 16: Tại sao nhân vật trữ tình lại đặt câu hỏi "Gió bắt đầu từ đâu / Em cũng không biết nữa / Bao giờ ta yêu nhau"?
- A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về tự nhiên.
- B. Muốn biết chính xác thời điểm bắt đầu tình yêu.
- C. Diễn tả sự bất lực của lý trí trước cội nguồn bí ẩn, phi lý tính của tình yêu, giống như sự bí ẩn của gió và sóng.
- D. Thắc mắc về nguyên nhân khiến mình yêu.
Câu 17: Cách ngắt nhịp 2/3 hoặc 3/2 linh hoạt trong thể thơ 5 chữ của bài "Sóng" góp phần tạo nên hiệu quả diễn đạt nào?
- A. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc.
- B. Tạo ra sự đơn điệu, nhàm chán.
- C. Nhấn mạnh tính logic, mạch lạc của suy nghĩ.
- D. Góp phần diễn tả những cung bậc cảm xúc đa dạng, lúc dạt dào cuộn trào, lúc lắng đọng suy tư, mô phỏng nhịp điệu của sóng và nhịp đập trái tim.
Câu 18: So sánh "nỗi nhớ" của "sóng" ("Con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được") và "nỗi nhớ" của "em" ("Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức"). Điểm chung về mức độ của nỗi nhớ là gì?
- A. Đều là nỗi nhớ thường trực, mãnh liệt, chiếm lĩnh cả không gian và thời gian, cả ý thức và tiềm thức.
- B. Đều là nỗi nhớ buồn bã, tuyệt vọng.
- C. Chỉ có sóng mới nhớ ngày đêm, em chỉ nhớ khi tỉnh táo.
- D. Nỗi nhớ của em nhẹ nhàng hơn nỗi nhớ của sóng.
Câu 19: Hình ảnh "biển lớn tình yêu" ở khổ cuối có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Một tình yêu đầy sóng gió, thử thách.
- B. Tình yêu chỉ thuộc về những người vĩ đại.
- C. Không gian vĩnh cửu, bao la của tình yêu nhân loại, nơi tình yêu cá nhân có thể hòa nhập và tồn tại mãi mãi.
- D. Sự cô đơn, lạc lõng trong tình yêu.
Câu 20: Việc sử dụng các từ ngữ chỉ không gian (sông, bể, lòng sâu, mặt nước, bờ, phương Bắc, phương Nam, đại dương) và thời gian (ngày đêm, muôn vời, ngàn năm) trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện tình yêu?
- A. Chỉ để miêu tả cảnh biển.
- B. Làm cho bài thơ dài hơn.
- C. Gây cảm giác xa cách, chia ly.
- D. Thể hiện tình yêu là một tình cảm mãnh liệt, vượt qua mọi giới hạn về không gian và thời gian, khao khát sự vĩnh cửu.
Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa hình tượng "sóng" và "em" trong bài thơ. Sự song hành, hòa quyện này giúp Xuân Quỳnh thể hiện điều gì?
- A. Giúp nhà thơ diễn tả những trạng thái cảm xúc, suy tư phức tạp, trừu tượng về tình yêu bằng hình ảnh cụ thể, sinh động, gần gũi với tự nhiên, đồng thời bộc lộ vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ đang yêu.
- B. Chỉ là một thủ pháp nghệ thuật làm đẹp bài thơ.
- C. Khẳng định sóng chính là em.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
Câu 22: Khổ thơ "Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được / Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh nỗi nhớ?
- A. So sánh, ẩn dụ.
- B. Hoán dụ, điệp ngữ.
- C. Nhân hóa (sóng nhớ bờ), điệp ngữ (nhớ), đối lập (mơ còn thức), cấu trúc song hành (sóng nhớ.../em nhớ...).
- D. Liệt kê, nói quá.
Câu 23: Đọc khổ thơ "Trước muôn trùng sóng bể / Em nghĩ về anh, em / Em nghĩ về đất nước / Tình yêu làm nỗi", câu thơ nào thể hiện sự mở rộng biên độ cảm xúc của nhân vật trữ tình từ tình yêu đôi lứa sang tình yêu lớn lao?
- A. Trước muôn trùng sóng bể
- B. Em nghĩ về anh, em
- C. Em nghĩ về đất nước
- D. Tình yêu làm nỗi
Câu 24: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiểu về "biển lớn tình yêu" ở khổ cuối bài thơ?
- A. Biển của tình yêu đôi lứa được mở rộng đến vô cùng.
- B. Biển của tình yêu nhân loại, tình yêu cuộc sống.
- C. Không gian vĩnh cửu mà tình yêu cá nhân khao khát hòa nhập.
- D. Biển là nơi cất giữ mọi bí mật của tình yêu.
Câu 25: Khổ thơ "Cuộc đời tuy dài thế / Năm tháng vẫn đi qua / Như biển kia dẫu rộng / Mây vẫn bay về xa" thể hiện suy tư gì của nhân vật trữ tình?
- A. Sự nhận thức về sự hữu hạn của đời người trước dòng chảy vô tận của thời gian và không gian, từ đó nảy sinh khát vọng vượt lên sự hữu hạn đó.
- B. Nỗi buồn về sự chia ly không tránh khỏi.
- C. Sự chấp nhận số phận và quy luật tự nhiên.
- D. Niềm vui khi được sống trong không gian rộng lớn.
Câu 26: Câu hỏi tu từ "Gió bắt đầu từ đâu" và "Em cũng không biết nữa" (trong mạch thơ về nguồn gốc tình yêu) cho thấy điều gì về cách tác giả nhìn nhận tình yêu?
- A. Tình yêu là thứ có thể giải thích bằng khoa học.
- B. Tình yêu là một điều huyền diệu, tự nhiên đến, khó có thể truy tìm ngọn nguồn một cách rành mạch bằng lý trí.
- C. Tình yêu chỉ là cảm xúc nhất thời.
- D. Tình yêu bắt nguồn từ gió.
Câu 27: Hình ảnh "con sóng nhỏ" trong khát vọng "tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ" biểu tượng cho điều gì?
- A. Những khó khăn, thử thách.
- B. Sự yếu ớt, nhỏ bé.
- C. Sự cô đơn.
- D. Cái tôi cá nhân, tình yêu cá nhân hòa tan vào cái chung, vào tình yêu rộng lớn để tồn tại vĩnh cửu.
Câu 28: Bài thơ "Sóng" thể hiện cái nhìn như thế nào về người phụ nữ trong tình yêu?
- A. Chủ động, mãnh liệt, đầy khát khao, vừa truyền thống (thủy chung, nhớ thương) vừa hiện đại (dám bày tỏ, dám khẳng định cái tôi).
- B. Thụ động, chờ đợi, yếu đuối.
- C. Chỉ biết hy sinh mà không đòi hỏi.
- D. Lý trí, ít cảm xúc.
Câu 29: Đặc điểm nổi bật nhất trong ngôn ngữ thơ "Sóng" góp phần tạo nên sự chân thành, gần gũi là gì?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày và nhịp điệu tâm hồn người phụ nữ.
- C. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt cầu kỳ.
- D. Chủ yếu sử dụng các thuật ngữ khoa học.
Câu 30: Hình ảnh "mây vẫn bay về xa" trong khổ thơ "Cuộc đời tuy dài thế / Năm tháng vẫn đi qua / Như biển kia dẫu rộng / Mây vẫn bay về xa" góp phần thể hiện điều gì cùng với sự "đi qua" của "năm tháng"?
- A. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
- B. Sự vô định, không mục đích.
- C. Sự trôi chảy, đi qua, mất mát của thời gian và cuộc đời, tạo nên cảm thức về sự hữu hạn.
- D. Ước mơ được đi xa, khám phá.