Trắc nghiệm Sông Đáy - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích ý nghĩa của câu thơ mở đầu "Sông Đáy chảy vào đời tôi" trong bài thơ "Sông Đáy" của Nguyễn Quang Thiều.
- A. Chỉ đơn thuần là con sông gắn bó với nơi chôn nhau cắt rốn của tác giả.
- B. Sông Đáy là nguồn nước cung cấp cho cuộc sống hàng ngày của tác giả.
- C. Sông Đáy là biểu tượng của ký ức, quê hương và sự sống tinh thần, hòa quyện và định hình cuộc đời nhân vật trữ tình.
- D. Là cách nói ẩn dụ về sự thay đổi của dòng sông theo thời gian.
Câu 2: Trong bài thơ "Sông Đáy", hình ảnh người mẹ được so sánh với dòng sông qua chi tiết nào?
- A. Mẹ gánh nặng rẽ vào ngõ sau mỗi buổi chiều đi làm về vất vả, giống như sông Đáy "chảy vào đời tôi".
- B. Mẹ hiền hòa, rộng lượng như dòng sông.
- C. Mẹ nuôi dưỡng con cái bằng dòng sữa, giống như sông Đáy bồi đắp phù sa.
- D. Mẹ luôn chờ đợi con trở về bên dòng sông.
Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp nhân hóa trong câu thơ "Một cây ngô cuối vụ khô gầy / Suốt đời buồn trong tiếng lá reo".
- A. Làm cho hình ảnh cây ngô trở nên sinh động, gần gũi hơn.
- B. Gán cho cây ngô tâm trạng con người, biến nó thành biểu tượng của sự tàn phai, cô đơn, gợi cảm giác u hoài về thời gian và cảnh vật.
- C. Nhấn mạnh sự khô hạn, thiếu sức sống của cây ngô.
- D. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp dễ đọc, dễ nhớ.
Câu 4: Bài thơ "Sông Đáy" liên tục đan xen giữa những ký ức về dòng sông tuổi thơ và cảm nhận về hiện tại. Sự đan xen này chủ yếu nhấn mạnh chủ đề nào?
- A. Sự thay đổi của dòng sông và cảnh vật quê hương theo thời gian.
- B. Nỗi nhớ quê hương chỉ xuất hiện khi người đi xa.
- C. Sự đối lập hoàn toàn giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại buồn bã.
- D. Sự gắn bó sâu sắc và ám ảnh của ký ức quê hương (dòng sông) đối với cuộc đời và tâm hồn con người, vượt qua khoảng cách không gian và thời gian.
Câu 5: Đánh giá hiệu quả của việc Nguyễn Quang Thiều sử dụng thể thơ tự do trong bài "Sông Đáy".
- A. Giúp nhà thơ thể hiện mạch cảm xúc tự nhiên, phóng khoáng, phù hợp với dòng hồi tưởng và suy ngẫm cá nhân.
- B. Tạo nên nhịp điệu đều đặn, dễ thuộc, dễ nhớ cho bài thơ.
- C. Nhấn mạnh tính khuôn mẫu, chuẩn mực trong việc biểu đạt.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, khó tiếp cận hơn.
Câu 6: Chi tiết "tiếng lá reo" trong bài thơ gợi lên điều gì đối với nhân vật trữ tình?
- A. Sự sống động, vui tươi của thiên nhiên quê nhà.
- B. Âm thanh quen thuộc của dòng sông chảy.
- C. Âm thanh gắn với ký ức, gợi không gian, thời gian cụ thể và có thể mang sắc thái tâm trạng (buồn bã, cô đơn).
- D. Tiếng gọi của quê hương thúc giục trở về.
Câu 7: Tập thơ "Sự mất ngủ của lửa" (1991) mà bài "Sông Đáy" được in, gợi lên ý nghĩa gì khi liên hệ với nội dung bài thơ?
- A. Nói về những đêm không ngủ của nhà thơ khi sáng tác.
- B. Gợi trạng thái bồn chồn, trăn trở, những suy tư không ngừng nghỉ về cuộc đời, ký ức, phù hợp với mạch cảm xúc của bài thơ.
- C. Thể hiện sự đam mê cháy bỏng của nhà thơ với thơ ca.
- D. Biểu tượng cho sự hủy diệt và tái sinh.
Câu 8: Phân tích cách bài thơ "Sông Đáy" thể hiện sự vận động của thời gian.
- A. Thời gian trôi đi nhanh chóng, không thể níu giữ.
- B. Thời gian chỉ tồn tại trong những ký ức đẹp đẽ của quá khứ.
- C. Thời gian được miêu tả theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
- D. Thời gian được cảm nhận như dòng chảy phức tạp, vừa trôi đi vừa lắng đọng, với sự đan cài, chồng lớp giữa quá khứ và hiện tại trong tâm tưởng.
Câu 9: So sánh cảm giác của nhân vật trữ tình về dòng sông Đáy khi còn nhỏ và khi đã trưởng thành, đi xa.
- A. Khi nhỏ sông Đáy xa lạ, khi lớn lên sông Đáy thân thuộc.
- B. Khi nhỏ sông Đáy gắn với sự hồn nhiên, gần gũi; khi lớn lên sông Đáy là biểu tượng của ký ức, nỗi nhớ da diết.
- C. Cảm giác về sông Đáy không thay đổi theo thời gian.
- D. Khi nhỏ sông Đáy buồn bã, khi lớn lên sông Đáy vui tươi.
Câu 10: Trong bài thơ, gió đóng vai trò gì trong việc kết nối không gian và thời gian?
- A. Gió mang theo âm thanh, mùi hương, kết nối không gian hiện tại với không gian ký ức, làm sống dậy kỷ niệm.
- B. Gió làm khô héo cây cỏ bên sông.
- C. Gió là biểu tượng cho sự vô định, trôi dạt của cuộc đời.
- D. Gió chỉ đơn thuần là yếu tố tự nhiên, không có ý nghĩa biểu tượng.
Câu 11: Từ câu chuyện riêng về dòng sông Đáy, bài thơ "Sông Đáy" gợi mở suy ngẫm về điều gì mang tính phổ quát của con người?
- A. Sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường, đặc biệt là các dòng sông.
- B. Nỗi buồn chung của những người phải sống xa quê.
- C. Sự gắn bó sâu sắc của con người với quê hương, cội nguồn và vai trò của ký ức trong cuộc sống tinh thần.
- D. Vẻ đẹp đặc trưng của phong cảnh làng quê Bắc Bộ.
Câu 12: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong phép so sánh "Như mẹ tôi gánh nặng rẽ vào ngõ..." là gì?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 13: Phép nhân hóa trong câu "Một cây ngô cuối vụ khô gầy / Suốt đời buồn trong tiếng lá reo" gán cho cây ngô đặc điểm cảm xúc nào của con người?
- A. Vui vẻ
- B. Giận dữ
- C. Sợ hãi
- D. Buồn bã
Câu 14: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua câu thơ "Tôi đi qua những năm tháng không có dòng sông ấy" là gì?
- A. Sự giải thoát khỏi ràng buộc.
- B. Sự khám phá những điều mới lạ.
- C. Sự thiếu vắng, nỗi nhớ và có thể là cảm giác mất mát một phần bản thân.
- D. Sự hờ hững, quên lãng.
Câu 15: Bài thơ "Sông Đáy" chuyển đổi linh hoạt giữa việc miêu tả cảnh vật cụ thể và những suy ngẫm, cảm xúc trừu tượng. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Làm cho bài thơ khó theo dõi mạch ý.
- B. Giúp bài thơ vừa có tính hình tượng, gợi cảm, vừa có chiều sâu suy ngẫm, cảm xúc.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thế giới bên ngoài và thế giới nội tâm.
- D. Tạo cảm giác rời rạc, thiếu gắn kết giữa các phần.
Câu 16: Đánh giá chung về không khí, tâm trạng chủ đạo của bài thơ "Sông Đáy".
- A. Vui tươi, rộn ràng.
- B. Phấn khích, hy vọng.
- C. Lạnh lùng, xa cách.
- D. Hồi tưởng, hoài niệm, man mác buồn và sâu lắng.
Câu 17: Dựa vào nội dung bài thơ "Sông Đáy", có thể suy luận gì về mối liên hệ giữa nhân vật trữ tình và quê hương?
- A. Quê hương và dòng sông Đáy là một phần máu thịt, định hình nên con người và tâm hồn nhân vật trữ tình.
- B. Quê hương là nơi nhân vật trữ tình muốn quên đi để hướng tới tương lai.
- C. Mối liên hệ với quê hương chỉ mang tính bề ngoài, không sâu sắc.
- D. Nhân vật trữ tình cảm thấy xa lạ, lạc lõng với quê hương.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "dòng sông chảy" (sự vận động, trôi đi) và những hình ảnh "đứng lại" trong ký ức (cây ngô, con đường mẹ về...).
- A. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước dòng chảy thời gian.
- B. Thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm của nhân vật trữ tình.
- C. Cho thấy dù thời gian và cảnh vật có vận động, trôi đi, những hình ảnh, ký ức về quê hương vẫn lắng đọng, bất biến trong tâm tưởng.
- D. Biểu tượng cho sự tuần hoàn, lặp lại của cuộc sống.
Câu 19: Cụm từ "dòng sông của những ánh sáng khác nhau" gợi lên điều gì về dòng sông Đáy trong cảm nhận của nhà thơ?
- A. Dòng sông phản chiếu ánh sáng mặt trời vào những thời điểm khác nhau trong ngày.
- B. Dòng sông gắn liền với những kỷ niệm, cảm xúc, trải nghiệm khác nhau qua các giai đoạn cuộc đời của nhân vật trữ tình.
- C. Dòng sông bị ô nhiễm, có nhiều màu sắc khác lạ.
- D. Dòng sông có nhiều loại cá khác nhau phản chiếu ánh sáng.
Câu 20: Bài thơ "Sông Đáy" xây dựng hình tượng dòng sông như một "nhân chứng" hay "người kể chuyện" về điều gì?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt mỹ của quê hương.
- B. Sự thay đổi của con người và cảnh vật theo thời gian.
- C. Lịch sử hình thành và phát triển của dòng sông.
- D. Toàn bộ quá trình trưởng thành, những buồn vui, cuộc chia ly, trở về và lịch sử cá nhân của nhân vật trữ tình.
Câu 21: Ngoài Sông Đáy và người mẹ, hình ảnh "cây ngô cuối vụ khô gầy" là một biểu tượng quan trọng trong bài thơ. Nó tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự tàn phai, yếu ớt, sự khắc nghiệt của cuộc sống hoặc sự cô đơn, buồn bã.
- B. Sự sống mãnh liệt, không bao giờ khuất phục.
- C. Sự giàu có, sung túc của làng quê.
- D. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa.
Câu 22: Đánh giá hiệu quả của việc tác giả bắt đầu bài thơ bằng một câu khẳng định mạnh mẽ "Sông Đáy chảy vào đời tôi".
- A. Làm cho người đọc cảm thấy bối rối, khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần là giới thiệu về dòng sông.
- C. Ngay lập tức nhấn mạnh tầm quan trọng và sự gắn bó sâu sắc của dòng sông với cuộc đời nhân vật trữ tình, định hướng chủ đề chính của bài thơ.
- D. Tạo cảm giác xa lạ, khách quan về dòng sông.
Câu 23: Bài thơ "Sông Đáy" thể hiện mối quan hệ giữa ký ức và bản sắc cá nhân như thế nào?
- A. Ký ức về dòng sông và quê hương là yếu tố cốt lõi định hình nên bản sắc, con người của nhân vật trữ tình.
- B. Ký ức chỉ là gánh nặng cản trở sự phát triển của bản thân.
- C. Bản sắc cá nhân hoàn toàn độc lập với ký ức về quá khứ.
- D. Ký ức chỉ là những hình ảnh mơ hồ, không có tác động rõ rệt.
Câu 24: Trong bài thơ, bên cạnh những hình ảnh, âm thanh cụ thể, còn có những "khoảng trống" (ví dụ: những năm tháng không có dòng sông). Những khoảng trống này có thể gợi ý điều gì?
- A. Những điều không quan trọng, không cần nhắc đến.
- B. Sự xa cách về không gian, thời gian, sự thiếu vắng, mất mát hoặc những trải nghiệm khác khi không còn gắn bó trực tiếp với dòng sông.
- C. Những bí mật mà nhà thơ không muốn tiết lộ.
- D. Sự quên lãng hoàn toàn về dòng sông và quê hương.
Câu 25: Chọn câu tóm tắt đúng nhất thông điệp cốt lõi mà bài thơ "Sông Đáy" muốn gửi gắm về mối quan hệ giữa con người và quê hương, cội nguồn.
- A. Con người chỉ thực sự trưởng thành khi rời xa quê hương.
- B. Quê hương là nơi để trở về khi gặp khó khăn.
- C. Mối liên hệ với quê hương chỉ mang tính tạm thời, sẽ phai nhạt theo thời gian.
- D. Quê hương, cội nguồn là một phần máu thịt, luôn hiện hữu và định hình bản thể, tâm hồn con người dù ở bất cứ đâu, thời gian nào.
Câu 26: Phân tích cách các chi tiết nhỏ, bình dị như "tiếng lá reo", "cây ngô cuối vụ" góp phần tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.
- A. Các chi tiết này tạo nên không khí cụ thể, gắn với trải nghiệm cá nhân, làm cho nỗi nhớ, sự suy ngẫm trở nên chân thực, thấm thía và giàu sức gợi.
- B. Chúng chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ thêm sinh động.
- C. Các chi tiết này làm bài thơ trở nên rườm rà, thiếu tập trung.
- D. Chúng biểu tượng cho sự nghèo khó, lạc hậu của làng quê.
Câu 27: So với cách các dòng sông thường xuất hiện trong thơ ca truyền thống Việt Nam (thường gắn với vẻ đẹp trữ tình, yên bình, hoặc bối cảnh lịch sử), Sông Đáy trong bài thơ của Nguyễn Quang Thiều có điểm khác biệt nổi bật nào?
- A. Sông Đáy được miêu tả khô cằn, thiếu sức sống.
- B. Sông Đáy chủ yếu là biểu tượng của ký ức, đời sống nội tâm, lịch sử cá nhân, gắn kết mật thiết với bản thể con người.
- C. Sông Đáy là biểu tượng cho sự giàu có, trù phú.
- D. Sông Đáy được miêu tả hoàn toàn khách quan, không gắn với cảm xúc cá nhân.
Câu 28: Nỗi "nhớ khắc khoải" về dòng sông Đáy được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào trong bài thơ?
- A. Chỉ qua việc lặp lại từ "Sông Đáy".
- B. Qua việc miêu tả vẻ đẹp hiện tại của dòng sông.
- C. Qua những câu hỏi tu từ không lời đáp.
- D. Qua sự ám ảnh của hình ảnh dòng sông, sự đan xen quá khứ - hiện tại, những chi tiết gợi buồn và giọng điệu man mác, suy tư.
Câu 29: Đánh giá tính phù hợp của tiêu đề "Sông Đáy" cho bài thơ.
- A. Rất phù hợp, vì Sông Đáy là hình tượng trung tâm, là điểm tựa cho mọi cảm xúc, ký ức và biểu tượng trong bài thơ.
- B. Không phù hợp, vì bài thơ nói về nhiều thứ khác ngoài dòng sông.
- C. Bình thường, không có gì đặc biệt.
- D. Nên đặt tên khác để thể hiện rõ hơn chủ đề tình mẫu tử.
Câu 30: Dựa vào tình cảm và cách nhân vật trữ tình khắc họa dòng sông Đáy trong bài thơ, hãy dự đoán cảm xúc chủ đạo của người đó nếu có dịp trở về thăm lại Sông Đáy sau nhiều năm xa cách.
- A. Cảm thấy xa lạ, không còn nhận ra dòng sông xưa.
- B. Chỉ đơn thuần là sự thăm lại một địa danh.
- C. Vui vẻ, phấn khởi vì được trở về nơi quen thuộc.
- D. Bồi hồi, xúc động mạnh mẽ, cảm giác hòa quyện giữa ký ức và hiện tại, có thể xen lẫn chút ngậm ngùi trước sự đổi thay.