Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Từ nào sau đây KHÔNG phải là một từ ngữ địa phương miền Nam thường dùng để chỉ một loại hình giao thông đường thủy?
- A. Xuồng
- B. Ghe
- C. Tắc ráng
- D. Đò
Câu 2: Trong câu ca dao miền Nam: "Công đâu công uổng công thừa / Công đâu gánh nước tưới dừa Tam Quan", từ "tưới" ở đây mang sắc thái biểu đạt gì so với từ "tưới" trong tiếng toàn dân?
- A. Chỉ đơn thuần là hành động cho nước
- B. Nhấn mạnh sự vất vả, nặng nhọc
- C. Mang ý nghĩa chăm sóc, vun trồng cây cối
- D. Biểu thị sự lãng phí công sức
Câu 3: Đặc điểm địa lý nào của miền Nam có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phong phú của vốn từ ngữ liên quan đến sông nước?
- A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm
- B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
- C. Đất đai phù sa màu mỡ
- D. Sự đa dạng về dân tộc
Câu 4: Từ "rạch" trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ loại hình sông nước nào?
- A. Nhánh sông nhỏ hoặc kênh đào nhỏ
- B. Sông lớn, dòng chảy xiết
- C. Vùng nước đọng, ao hồ
- D. Khu vực cửa sông đổ ra biển
Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn xuôi sử dụng nhiều từ ngữ địa phương miền Nam về sông nước, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng ý tác giả?
- A. Tốc độ đọc và ngữ điệu
- B. Nghĩa và sắc thái biểu cảm của từ ngữ địa phương
- C. Số lượng câu dài, câu ngắn
- D. Thông tin về tiểu sử tác giả
Câu 6: Từ "lung" trong cụm từ "Đồng Tháp Mười mênh mông nước nổi, lung sen" có ý nghĩa là gì trong tiếng miền Nam?
- A. Con kênh nhân tạo lớn
- B. Vùng đất cao, không bị ngập
- C. Vùng đất trũng, ngập nước quanh năm
- D. Cồn cát nổi giữa sông
Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa từ "sông" (tiếng toàn dân) và "kinh" (tiếng miền Nam) khi chỉ các dòng chảy là gì?
- A. Sông là dòng chảy tự nhiên, kinh thường là dòng chảy nhân tạo
- B. Sông chảy xiết, kinh chảy êm đềm
- C. Sông chỉ có ở miền Bắc, kinh chỉ có ở miền Nam
- D. Sông dùng cho thuyền lớn, kinh chỉ dùng cho thuyền nhỏ
Câu 8: Từ ngữ địa phương miền Nam về sông nước góp phần thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đời sống văn hóa của người dân nơi đây?
- A. Tinh thần hiếu học
- B. Truyền thống võ thuật
- C. Nghệ thuật kiến trúc
- D. Đời sống sinh hoạt và phương thức lao động gắn liền với sông nước
Câu 9: Trong văn chương, việc sử dụng từ ngữ "sông nước trong tiếng miền Nam" có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Tăng tính chân thực, sinh động và tạo màu sắc địa phương
- B. Giúp người đọc dễ dàng hiểu cốt truyện hơn
- C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn
- D. Rút ngắn độ dài của văn bản
Câu 10: Từ nào sau đây được dùng ở miền Nam để chỉ một khúc quanh gấp của dòng sông hoặc kênh rạch?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 1: Từ nào sau đây là từ địa phương miền Nam, thường dùng để chỉ một loại thuyền nhỏ, thon dài, chủ yếu dùng mái chèo hoặc chống sào?
- A. Xuồng
- B. Ghe
- C. Tàu
- D. Phà
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ địa phương miền Nam nào được sử dụng để chỉ một vùng đất trũng, ngập nước, thường có cây cối hoang dại mọc um tùm: "Anh Ba dẫn chúng tôi len lỏi vào sâu trong cái _____, nơi tiếng chim kêu vượn hót còn vang vọng giữa bạt ngàn tràm đước."
- A. Kênh
- B. Rạch
- C. Lung
- D. Giồng
Câu 3: Từ "vàm" trong tiếng miền Nam thường chỉ địa điểm nào trên hệ thống sông nước?
- A. Một khúc quanh co của dòng sông
- B. Nơi sông, rạch hoặc kênh nhỏ đổ ra sông lớn (cửa sông nhỏ)
- C. Vùng nước xoáy nguy hiểm
- D. Đảo nhỏ nổi giữa sông
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc người dân miền Nam thường sử dụng từ "đi ghe", "đi xuồng" thay vì "đi thuyền" trong giao tiếp hàng ngày.
- A. Thể hiện sự thiếu chính xác trong ngôn ngữ
- B. Nhấn mạnh sự khác biệt với miền Bắc
- C. Do ảnh hưởng của tiếng nước ngoài
- D. Phản ánh sự gắn bó và quen thuộc với các loại thuyền đặc trưng của vùng đất sông nước
Câu 5: Từ "ròng" trong cụm từ "nước ròng" (tiếng miền Nam) có nghĩa tương đương với từ nào trong tiếng toàn dân?
- A. Xuống
- B. Lên
- C. Đứng yên
- D. Chảy xiết
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của một chiếc "ghe" (trong tiếng miền Nam) so với "xuồng"?
- A. Thường có kích thước lớn hơn
- B. Có thể dùng để chở hàng hóa
- C. Chỉ dùng mái chèo hoặc chống sào
- D. Có thể di chuyển trên sông lớn
Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi, tác giả sử dụng liên tục các từ như "ghe hàng", "xuồng ba lá", "chống sào", "nước lững". Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng chính gì?
- A. Tái hiện chân thực không khí và bối cảnh đặc trưng của vùng sông nước
- B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn
- C. Thể hiện sự giàu có về từ vựng của tác giả
- D. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của người địa phương
Câu 8: Từ "cù lao" trong tiếng miền Nam chỉ loại địa hình nào?
- A. Vùng đất ngập mặn ven biển
- B. Đồi núi thấp ven sông
- C. Vùng đất trũng bị ngập nước
- D. Đảo nhỏ hoặc doi đất nổi lên giữa sông
Câu 9: Khi một người miền Bắc nghe người miền Nam nói "đi tát mương bắt cá", từ "tát" ở đây có nghĩa là gì?
- A. Đánh mạnh vào mương
- B. Làm cạn nước trong mương để bắt cá
- C. Dọn dẹp rác trong mương
- D. Đào sâu thêm mương
Câu 10: Từ nào sau đây được dùng để chỉ một con kênh đào nhỏ, thường là nhánh phụ của kênh lớn hoặc rạch?
- A. Sông
- B. Kinh
- C. Xẻo
- D. Rạch
Câu 11: Trong câu "Mùa nước nổi, nhà cửa như bơi lững lờ trên biển nước", từ "lững lờ" diễn tả trạng thái của dòng chảy như thế nào?
- A. Chảy chậm rãi, êm đềm
- B. Chảy rất nhanh và mạnh
- C. Nước đứng yên không chảy
- D. Nước xoáy mạnh
Câu 12: Hoạt động kinh tế đặc trưng nào của miền Nam gắn liền trực tiếp với hệ thống sông nước và sử dụng nhiều từ ngữ địa phương liên quan?
- A. Trồng cây công nghiệp
- B. Chợ nổi trên sông
- C. Khai thác khoáng sản
- D. Du lịch mạo hiểm leo núi
Câu 13: Từ nào sau đây là từ địa phương miền Nam, chỉ phần mũi của chiếc ghe hoặc xuồng?
- A. Mui
- B. Lái
- C. Be
- D. Hầm
Câu 14: Phân tích vì sao từ "mùa nước nổi" lại mang đậm dấu ấn văn hóa và đời sống của người dân đồng bằng sông Cửu Long.
- A. Vì đây là mùa có nhiều lễ hội lớn được tổ chức
- B. Vì mùa nước nổi chỉ xảy ra ở đồng bằng sông Cửu Long
- C. Vì đây là mùa duy nhất có thể trồng lúa
- D. Vì nó gắn liền với một mùa sinh hoạt, lao động và khai thác tự nhiên đặc trưng của vùng
Câu 15: Từ nào sau đây được dùng ở miền Nam để chỉ một vùng đất gò, đất cao hơn so với xung quanh, thường là nơi cư trú hoặc trồng cây lâu năm?
- A. Lung
- B. Giồng
- C. Láng
- D. Vàm
Câu 16: Khi miêu tả một người di chuyển trên sông bằng sào để đẩy ghe đi, người miền Nam thường dùng động từ nào?
- A. Chèo
- B. Lái
- C. Chống
- D. Đẩy
Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa "con rạch nhỏ" và "con kênh nhỏ" khi miêu tả cùng một dòng chảy hẹp ở miền Nam.
- A. "Rạch" thường gợi cảm giác tự nhiên, hoang sơ, gần gũi hơn "kênh"
- B. "Rạch" chỉ dòng chảy lớn hơn "kênh"
- C. "Rạch" mang sắc thái tiêu cực, "kênh" mang sắc thái tích cực
- D. Không có sự khác biệt về sắc thái biểu cảm
Câu 18: Từ "tắc ráng" trong tiếng miền Nam chỉ loại phương tiện giao thông đường thủy nào?
- A. Một loại ghe lớn dùng chở lúa
- B. Thuyền nhỏ có gắn động cơ, chạy nhanh
- C. Thuyền độc mộc
- D. Một loại phà nhỏ
Câu 19: Việc sử dụng từ ngữ địa phương về sông nước trong văn học miền Nam (như truyện ngắn, tùy bút) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Xây dựng cốt truyện phức tạp
- B. Tăng tính hài hước cho câu chuyện
- C. Xây dựng không gian văn hóa và bối cảnh đặc trưng của vùng
- D. Giúp tác phẩm dễ được dịch sang tiếng nước ngoài
Câu 20: Từ "bãi bồi" trong tiếng miền Nam thường chỉ địa hình nào được hình thành bởi sông nước?
- A. Vùng đất thấp ven sông hoặc cửa biển do phù sa bồi đắp
- B. Vùng núi đá vôi ven sông
- C. Hồ nước ngọt lớn
- D. Khu vực nước xoáy nguy hiểm
Câu 21: Phân tích vì sao "chống sào" là một kỹ năng di chuyển phổ biến trên sông nước miền Nam, đặc biệt là trong các kênh rạch nhỏ.
- A. Vì sào nhẹ hơn mái chèo
- B. Vì phù hợp với vùng nước nông, kênh rạch chật hẹp đặc trưng
- C. Vì chống sào nhanh hơn chạy máy
- D. Vì chỉ có người miền Nam mới biết chống sào
Câu 22: Từ "láng" trong tiếng miền Nam có nghĩa là gì?
- A. Con đường đất ven sông
- B. Một loại cá nước ngọt
- C. Vùng nước sâu giữa sông
- D. Vùng đất trũng, lầy lội hoặc ngập nước
Câu 23: Hoạt động "giăng lưới, đặt lờ" trên sông nước miền Nam chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong đời sống của người dân?
- A. Phương thức lao động, sinh kế gắn liền với khai thác thủy sản
- B. Hoạt động giải trí của người dân
- C. Một loại hình thể thao dưới nước
- D. Tập quán tín ngưỡng
Câu 24: Từ nào sau đây là từ địa phương miền Nam, chỉ phần thành của chiếc ghe, xuồng?
- A. Mui
- B. Be
- C. Lái
- D. Sàn
Câu 25: So với từ "sông" trong tiếng toàn dân, từ "kinh" (tiếng miền Nam) thường gợi lên cảm giác gì về quy mô và tính chất của dòng chảy?
- A. Sự hùng vĩ, dữ dội
- B. Sự hoang sơ, bí hiểm
- C. Sự nhỏ hẹp hơn, mang tính nhân tạo hoặc phục vụ mục đích cụ thể
- D. Sự nguy hiểm, khó đi lại
Câu 26: Từ "vỏ lãi" trong tiếng miền Nam chỉ loại phương tiện nào?
- A. Thuyền nhỏ, dài, chạy bằng động cơ
- B. Một loại ghe lớn chuyên chở lúa
- C. Bè gỗ trên sông
- D. Thuyền buồm
Câu 27: Phân tích vì sao việc sử dụng các từ như "xuồng ba lá", "tắc ráng", "vỏ lãi" trong văn miêu tả cảnh sông nước miền Nam lại hiệu quả hơn việc chỉ dùng từ "thuyền" hoặc "ghe".
- A. Vì các từ này dài hơn, tạo nhịp điệu cho câu văn
- B. Vì chúng là từ vay mượn nước ngoài
- C. Vì chúng chỉ các loại thuyền đã biến mất
- D. Vì chúng gọi tên cụ thể loại phương tiện, giúp người đọc hình dung chính xác và sinh động hơn
Câu 28: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ địa phương miền Nam chỉ một loại thủy sản thường sống ở vùng sông nước?
- A. Cá lóc
- B. Cá basa
- C. Cá tra
- D. Cá chép
Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng từ "mùa nước ròng", người đọc có thể suy đoán về điều gì liên quan đến bối cảnh thời gian?
- A. Đang là mùa mưa bão
- B. Đang là thời điểm thủy triều xuống
- C. Đang là ban đêm
- D. Đang là mùa nước nổi
Câu 30: Tổng kết lại, vốn từ ngữ "sông nước trong tiếng miền Nam" thể hiện sâu sắc nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở vùng đất này?
- A. Sự sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên
- B. Sự thờ ơ với môi trường xung quanh
- C. Ước mơ được thoát ly khỏi cuộc sống sông nước
- D. Sự thích ứng, gắn bó mật thiết và khai thác hiệu quả môi trường tự nhiên đặc trưng