12+ Đề Trắc Nghiệm Sông Nước Trong Tiếng Miền Nam – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
  • C. Vùng bờ biển dài, nhiều vũng vịnh
  • D. Cao nguyên rộng lớn, đất đỏ bazan

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi trên sông trong văn bản, kỹ năng nhận thức nào được yêu cầu chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ thông tin chi tiết
  • B. Áp dụng công thức tính toán
  • C. Phân tích cấu trúc và nội dung miêu tả
  • D. Tổng hợp kiến thức lịch sử

Câu 3: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Nhấn mạnh tính địa phương, gần gũi và đặc trưng của ngôn ngữ miền Nam
  • B. Phân loại chính xác kích thước của các dòng chảy
  • C. Chỉ ra sự khác biệt về độ sâu của nước
  • D. Thể hiện sự xa lạ, khách quan của người viết

Câu 4: Một câu tục ngữ miền Nam có nhắc đến nước là

  • A. Sự dễ dàng trong cuộc sống nhờ thiên nhiên ưu đãi
  • B. Tính cách nóng vội, thiếu kiên nhẫn
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên
  • D. Đức tính kiên trì, nhẫn nại vượt qua khó khăn

Câu 5: Từ nào dưới đây trong tiếng miền Nam (liên quan đến sông nước) có thể dùng để chỉ một khu đất nổi lên giữa sông hoặc cửa biển, thường có cây cối và dân cư sinh sống?

  • A. Rạch
  • B. Kinh
  • C. Cù lao
  • D. Mương

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh người dân chèo xuồng trên rạch nhỏ, việc nhận biết và phân tích các động từ (ví dụ:

  • A. Sự giàu có, sung túc của người dân
  • B. Nhịp sống, sự gắn bó và cách thức sinh hoạt trên sông nước
  • C. Mức độ ô nhiễm của dòng nước
  • D. Lịch sử hình thành của các con rạch

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói về sự hào sảng, phóng khoáng của người miền Nam, liên hệ với đặc điểm của sông nước?

  • A. Dòng sông lớn mênh mông, rộng lượng
  • B. Con rạch nhỏ hẹp, quanh co
  • C. Mặt nước phẳng lặng như tờ
  • D. Nước lũ dâng cao, xiết chảy

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một câu văn dài, phức tạp miêu tả cảnh sinh hoạt trên bến sông có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về cách tác giả thể hiện chủ đề?

  • A. Số lượng từ vựng địa phương được sử dụng
  • B. Tính chính xác khoa học của miêu tả
  • C. Quan điểm chính trị của tác giả
  • D. Sự phức tạp, đa dạng và nhộn nhịp của cảnh được miêu tả

Câu 9: Nếu văn bản so sánh tiếng nói của người miền Nam với dòng nước, sự so sánh này có thể gợi ra đặc điểm nào của giọng điệu và cách nói?

  • A. Sự cứng rắn, mạnh mẽ
  • B. Tính rành mạch, dứt khoát
  • C. Sự mềm mại, trôi chảy, tự nhiên
  • D. Tính trang trọng, chuẩn mực

Câu 10: Từ

  • A. Có động cơ máy công suất lớn
  • B. Kích thước nhỏ, dài và hẹp, thường dùng cho cá nhân hoặc ít người
  • C. Chỉ dùng để chở hàng hóa khối lượng lớn
  • D. Luôn có buồm để di chuyển

Câu 11: Dựa vào cách tác giả miêu tả mối quan hệ giữa con người và sông nước trong văn bản, hãy đánh giá mức độ gắn bó của người dân miền Nam với môi trường tự nhiên của họ.

  • A. Gắn bó lỏng lẻo, chỉ là nơi kiếm sống tạm thời.
  • B. Gắn bó ở mức độ trung bình, chỉ xem như phương tiện đi lại.
  • C. Hầu như không gắn bó, chỉ sống gần sông nước vì điều kiện bắt buộc.
  • D. Gắn bó mật thiết, sâu sắc, sông nước là một phần không thể tách rời của cuộc sống và văn hóa.

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho hình ảnh con rạch nhỏ hiện lên sống động, gần gũi như một thực thể có hồn?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 13: Từ

  • A. Mùa nước nổi không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống.
  • B. Mùa nước nổi chỉ mang lại khó khăn, tiêu cực.
  • C. Mùa nước nổi vừa là thách thức vừa tạo nên nét đặc trưng văn hóa, sinh hoạt độc đáo.
  • D. Mùa nước nổi chỉ liên quan đến du lịch, không ảnh hưởng đến ngôn ngữ.

Câu 14: Khi tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc của nước (ví dụ: nước phù sa đỏ ngầu, nước xanh lơ, nước trong vắt), điều đó góp phần chủ yếu vào việc gì?

  • A. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
  • B. Tạo ấn tượng về sự đa dạng, sinh động của cảnh quan sông nước.
  • C. Phân loại khoa học các loại nước.
  • D. Chỉ trích tình trạng ô nhiễm môi trường.

Câu 15: Câu

  • A. Ẩn dụ, cảm giác sợ hãi.
  • B. Nhân hóa, cảm giác cô đơn.
  • C. So sánh, cảm giác bình yên, thân thuộc.
  • D. Điệp ngữ, cảm giác sôi động.

Câu 16: Từ

  • A. Nhanh chóng nhúng thứ gì xuống nước rồi kéo lên ngay (bắt cá)
  • B. Thả lưới bắt cá ở tầng sâu
  • C. Dùng cần câu cá
  • D. Tát cạn nước để bắt cá

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa địa hình sông nước và thói quen sử dụng phương tiện giao thông đường thủy của người dân miền Nam giúp làm rõ điều gì về cuộc sống nơi đây?

  • A. Người dân miền Nam không thích di chuyển.
  • B. Hạ tầng giao thông đường bộ rất phát triển.
  • C. Phương tiện đường thủy chỉ dùng cho du lịch.
  • D. Cuộc sống và sinh hoạt gắn bó mật thiết, phụ thuộc vào hệ thống sông nước.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh so sánh nào để miêu tả sự di chuyển tấp nập, xuôi ngược của ghe thuyền trên sông?

  • A. Yên tĩnh như tờ.
  • B. Tấp nập như mắc cửi / như đàn ong vỡ tổ.
  • C. Chậm chạp như rùa bò.
  • D. Cô quạnh, vắng vẻ.

Câu 19: Từ nào dưới đây là từ địa phương Nam Bộ, dùng để chỉ một con kênh đào do con người tạo ra?

  • A. Sông
  • B. Rạch
  • C. Kênh/Kinh
  • D. Cù lao

Câu 20: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sinh động trạng thái, cử động.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến loại trái cây nào là đặc sản gắn liền với miệt vườn và thường được vận chuyển bằng đường sông ở miền Nam?

  • A. Đào
  • B. Mận Bắc
  • C. Hồng
  • D. Sầu riêng

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng điệp khúc hoặc điệp từ liên quan đến

  • A. Sự nghèo nàn về từ vựng của tác giả.
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu vai trò và sự hiện diện của sông nước.
  • C. Làm cho câu văn trở nên lủng củng.
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ.

Câu 23: Từ

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng, dòng chảy êm đềm.
  • B. Sự dữ dội, thác ghềnh.
  • C. Sự ô nhiễm nặng nề.
  • D. Không có cảm giác gì đặc biệt.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ âm thanh (ví dụ: tiếng mái chèo khua nước, tiếng sóng vỗ, tiếng ghe máy) trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc.
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố thị giác.
  • C. Cung cấp thông tin về nhiệt độ nước.
  • D. Tạo ấn tượng về âm thanh, làm cho cảnh vật sống động, chân thực hơn.

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng từ

  • A. Văn hóa du mục trên thảo nguyên.
  • B. Văn hóa khai thác khoáng sản.
  • C. Văn hóa làm vườn, trồng cây ăn quả gắn liền với sông nước.
  • D. Văn hóa chăn nuôi gia súc trên đồi núi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự khéo léo, sáng tạo và khả năng thích nghi của con người với địa hình sông nước.
  • B. Sự giàu có, hiện đại của vùng đất.
  • C. Sự lười biếng, không muốn xây dựng hạ tầng kiên cố.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ hiện đại.

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh so sánh nào để làm nổi bật sự rộng lớn, mênh mông của sông Cửu Long khi đổ ra biển?

  • A. Nhỏ hẹp như một con rạch.
  • B. Quanh co như con lươn.
  • C. Chỉ bằng một con mương.
  • D. Rộng lớn như một cái hồ / cái biển nội địa.

Câu 28: Từ nào dưới đây trong tiếng miền Nam có thể dùng để chỉ việc đi lại bằng thuyền/xuồng từ nơi này đến nơi khác trên sông nước?

  • A. Đi bộ
  • B. Đi ghe / đi xuồng
  • C. Đi xe đò
  • D. Đi máy bay

Câu 29: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hệ thống sông nước giàu phù sa và sự phát triển của nông nghiệp lúa nước ở miền Nam có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Sông nước mang phù sa và cung cấp nước tưới, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước phát triển.
  • B. Sông nước gây lũ lụt triền miên, cản trở nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp phát triển dẫn đến sông nước bị ô nhiễm.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa sông nước và nông nghiệp.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ văn bản

  • A. Miền Nam chỉ là một vùng đất nghèo nàn, lạc hậu.
  • B. Sông nước miền Nam là mối đe dọa thường trực đối với con người.
  • C. Sự gắn bó sâu sắc, mật thiết giữa con người và sông nước đã tạo nên nét đặc trưng văn hóa, ngôn ngữ độc đáo của miền Nam.
  • D. Thiên nhiên miền Nam không có gì đặc biệt so với các vùng khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích "Sông nước trong tiếng miền Nam" có thể tập trung thể hiện đặc điểm địa lý nổi bật nào của vùng đất này thông qua ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi trên sông trong văn bản, kỹ năng nhận thức nào được yêu cầu chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tác giả sử dụng cụm từ "con rạch", "con kinh" thay vì "dòng sông nhỏ" hoặc "kênh đào" khi nói về các tuyến đường thủy ở miền Nam nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một câu tục ngữ miền Nam có nhắc đến nước là "Nước chảy đá mòn". Nếu văn bản phân tích tục ngữ này, nó có thể được dùng để làm rõ điều gì về quan niệm sống của người dân nơi đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Từ nào dưới đây trong tiếng miền Nam (liên quan đến sông nước) có thể dùng để chỉ một khu đất nổi lên giữa sông hoặc cửa biển, thường có cây cối và dân cư sinh sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh người dân chèo xuồng trên rạch nhỏ, việc nhận biết và phân tích các động từ (ví dụ: "khua mái chèo", "lướt đi", "nép mình") giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về cuộc sống nơi đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói về sự hào sảng, phóng khoáng của người miền Nam, liên hệ với đặc điểm của sông nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một câu văn dài, phức tạp miêu tả cảnh sinh hoạt trên bến sông có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về cách tác giả thể hiện chủ đề?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nếu văn bản so sánh tiếng nói của người miền Nam với dòng nước, sự so sánh này có thể gợi ra đặc điểm nào của giọng điệu và cách nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ "xuồng" trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một loại phương tiện giao thông phổ biến trên sông nước. Đặc điểm nào sau đây thường được dùng để phân biệt "xuồng" với các loại thuyền, ghe khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dựa vào cách tác giả miêu tả mối quan hệ giữa con người và sông nước trong văn bản, hãy đánh giá mức độ gắn bó của người dân miền Nam với môi trường tự nhiên của họ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho hình ảnh con rạch nhỏ hiện lên sống động, gần gũi như một thực thể có hồn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ "mùa nước nổi" là một khái niệm đặc trưng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Phân tích tác động của "mùa nước nổi" đến đời sống và ngôn ngữ của người dân qua miêu tả trong văn bản có thể cho thấy điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc của nước (ví dụ: nước phù sa đỏ ngầu, nước xanh lơ, nước trong vắt), điều đó góp phần chủ yếu vào việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Câu "Sóng vỗ mạn thuyền nghe như lời ru" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Từ "chợm hụp" trong tiếng miền Nam, nếu được sử dụng trong văn cảnh miêu tả hoạt động bắt cá, có ý nghĩa tương đương với hoạt động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa địa hình sông nước và thói quen sử dụng phương tiện giao thông đường thủy của người dân miền Nam giúp làm rõ điều gì về cuộc sống nơi đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh so sánh nào để miêu tả sự di chuyển tấp nập, xuôi ngược của ghe thuyền trên sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Từ nào dưới đây là từ địa phương Nam Bộ, dùng để chỉ một con kênh đào do con người tạo ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam", việc chú ý đến các từ láy (ví dụ: lững lờ, dập dềnh, chòng chành) có tác dụng gì trong việc miêu tả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến loại trái cây nào là đặc sản gắn liền với miệt vườn và thường được vận chuyển bằng đường sông ở miền Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng điệp khúc hoặc điệp từ liên quan đến "nước", "sông", "rạch" trong một đoạn thơ hoặc văn xuôi có thể làm nổi bật điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Từ "lục bình" (hoặc bèo tây) là một loài thực vật thủy sinh phổ biến trên sông rạch miền Nam. Nếu văn bản miêu tả "những đám lục bình trôi lững lờ", hình ảnh này có thể gợi lên cảm giác gì về dòng chảy và không gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ âm thanh (ví dụ: tiếng mái chèo khua nước, tiếng sóng vỗ, tiếng ghe máy) trong văn bản có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng từ "miệt vườn" để nói về khu vực trồng cây ăn quả ven sông, từ này gợi lên đặc điểm văn hóa nào của vùng đất Nam Bộ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cây cầu khỉ" bắc qua rạch nhỏ trong văn bản có thể cho thấy điều gì về sự khéo léo và thích nghi của con người với địa hình sông nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh so sánh nào để làm nổi bật sự rộng lớn, mênh mông của sông Cửu Long khi đổ ra biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ nào dưới đây trong tiếng miền Nam có thể dùng để chỉ việc đi lại bằng thuyền/xuồng từ nơi này đến nơi khác trên sông nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hệ thống sông nước giàu phù sa và sự phát triển của nông nghiệp lúa nước ở miền Nam có thể giúp làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào toàn bộ văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam", bạn hãy suy luận về thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải về vùng đất và con người nơi đây.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Chỉ là yếu tố địa lý tự nhiên.
  • B. Chỉ là phương tiện giao thông chính.
  • C. Chỉ là nguồn cung cấp thủy sản.
  • D. Là một phần không thể tách rời của đời sống văn hóa, kinh tế, xã hội và con người.

Câu 2: Hình ảnh nào sau đây được lặp đi lặp lại và mang tính biểu tượng cao trong văn bản

  • A. Cánh đồng lúa chín.
  • B. Con thuyền/ghe.
  • C. Ngôi nhà sàn.
  • D. Cây cầu bê tông.

Câu 3: Theo văn bản, đặc điểm nào của sông nước đã tạo nên tính cách phóng khoáng, cởi mở của người dân miền Nam?

  • A. Nước ngọt quanh năm.
  • B. Hệ thống kênh rạch chằng chịt.
  • C. Sự rộng lớn, mênh mông của sông nước.
  • D. Lũ lụt thường xuyên xảy ra.

Câu 4: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ địa phương Nam Bộ. Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo không khí gần gũi, chân thực, mang đậm bản sắc văn hóa địa phương.
  • B. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ, trang trọng hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng liên tưởng đến các vùng miền khác.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuẩn mực trong ngôn ngữ.

Câu 5: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi, tác giả làm nổi bật điều gì về đời sống kinh tế của người dân?

  • A. Sự phát triển của công nghiệp.
  • B. Tầm quan trọng của nông nghiệp trồng lúa.
  • C. Hoạt động du lịch là chủ yếu.
  • D. Hoạt động thương mại, trao đổi hàng hóa diễn ra chủ yếu trên sông nước.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nghệ thuật miêu tả của tác giả trong văn bản?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • B. Kết hợp miêu tả cảnh vật với đời sống con người.
  • C. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác.
  • D. Giọng văn gần gũi, chân chất.

Câu 7: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự gắn bó máu thịt giữa con người và sông nước miền Nam?

  • A. Người dân sống, sinh hoạt, mua bán ngay trên ghe, trên sông.
  • B. Người dân thường xuyên tắm sông.
  • C. Người dân trồng cây ăn trái ven sông.
  • D. Người dân xây nhà kiên cố trên bờ.

Câu 8: Văn bản

  • A. Nỗi buồn man mác về một quá khứ đã qua.
  • B. Sự lo lắng về tương lai của vùng đất.
  • C. Sự xa lạ, khó hiểu về một vùng đất mới.
  • D. Vẻ đẹp độc đáo, sinh động và bản sắc văn hóa của vùng sông nước miền Nam.

Câu 9: Khi miêu tả cảnh vật và con người, tác giả thường sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

  • A. Nói quá.
  • B. So sánh, nhân hóa.
  • C. Liệt kê khô khan.
  • D. Điệp ngữ liên tục.

Câu 10: Đoạn văn nào sau đây, nếu có trong văn bản, sẽ thể hiện rõ nhất sự thay đổi của vùng sông nước miền Nam trong bối cảnh hiện đại hóa?

  • A. Miêu tả cảnh chợ nổi vẫn tấp nập như xưa.
  • B. Kể chuyện về những chuyến đi ghe dài ngày.
  • C. Nói về việc xây dựng cầu bê tông, đường cao tốc thay thế dần bến đò, kênh rạch.
  • D. Miêu tả cảnh người dân vẫn chèo ghe đi thăm hỏi.

Câu 11: Văn bản

  • A. Sự xa lạ, bỡ ngỡ.
  • B. Thái độ phê phán.
  • C. Sự thờ ơ, khách quan.
  • D. Tình yêu, sự gắn bó sâu sắc và niềm tự hào.

Câu 12: Từ

  • A. Ngôn ngữ, giọng điệu, cách nói năng đặc trưng của người dân Nam Bộ.
  • B. Âm thanh của sông nước.
  • C. Tiếng nói của các loài động vật sống dưới nước.
  • D. Tiếng gọi đò của người dân.

Câu 13: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về điều gì khi nói về mối liên hệ giữa địa hình và văn hóa?

  • A. Địa hình không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • B. Văn hóa quyết định địa hình.
  • C. Địa hình sông nước đã định hình nên những nét đặc trưng trong văn hóa và lối sống của người dân.
  • D. Văn hóa miền Nam chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.

Câu 14: Chi tiết miêu tả cảnh mua bán trên sông, với những tiếng rao, tiếng cười nói, tiếng máy nổ... thể hiện khía cạnh nào của đời sống?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
  • B. Sự sôi động, tấp nập, đầy sức sống.
  • C. Sự cô lập, buồn tẻ.
  • D. Sự nguy hiểm, bất trắc.

Câu 15: Khi phân tích việc sử dụng các từ láy trong văn bản (ví dụ: lênh đênh, chằng chịt, lững lờ...), tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sinh động trạng thái của sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Thể hiện sự lặp lại trong cuộc sống.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho câu văn.

Câu 16: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Văn nghị luận.
  • D. Tản văn/Tùy bút.

Câu 17: Qua cách miêu tả về sự đón tiếp, sự giúp đỡ lẫn nhau trên sông nước, văn bản làm nổi bật phẩm chất gì của người dân miền Nam?

  • A. Sự dè dặt, kín đáo.
  • B. Sự hào sảng, nghĩa hiệp, trọng tình cảm.
  • C. Sự tính toán, thực dụng.
  • D. Sự lạnh lùng, vô tâm.

Câu 18: Nếu so sánh cảnh chợ nổi với chợ trên đất liền, điểm khác biệt cốt lõi mà văn bản nhấn mạnh là gì?

  • A. Mặt hàng buôn bán.
  • B. Số lượng người tham gia.
  • C. Không gian và phương tiện hoạt động.
  • D. Giá cả hàng hóa.

Câu 19: Giọng văn của tác giả khi viết về sông nước miền Nam có đặc điểm gì?

  • A. Gay gắt, phê phán.
  • B. Khách quan, lạnh lùng.
  • C. Buồn bã, bi quan.
  • D. Thiết tha, trìu mến, pha chút hoài niệm.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến những tên gọi sông, rạch cụ thể trong văn bản.

  • A. Tăng tính chân thực, cụ thể hóa không gian địa lý và gợi cảm giác gần gũi.
  • B. Chỉ để liệt kê cho đủ ý.
  • C. Thể hiện sự am hiểu về địa lý học.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 21: Chi tiết nào sau đây trong văn bản minh chứng cho sự đa dạng và phong phú của hệ thống sông nước miền Nam?

  • A. Chỉ nhắc đến sông Tiền, sông Hậu.
  • B. Chỉ nói về nước ngọt.
  • C. Chỉ đề cập đến mùa nước nổi.
  • D. Miêu tả sự chằng chịt của sông, rạch, kinh, xẻo với nhiều kích cỡ khác nhau.

Câu 22: Khi miêu tả về những ngôi nhà ven sông, tác giả thường nhấn mạnh đặc điểm nào?

  • A. Sự đơn sơ, tạm bợ, gắn liền với mặt nước.
  • B. Sự kiên cố, hiện đại.
  • C. Sự biệt lập, ít giao lưu.
  • D. Sự lộng lẫy, giàu có.

Câu 23: Văn bản

  • A. Hướng dẫn cách đi lại trên sông nước.
  • B. Cung cấp kiến thức về địa lý.
  • C. Giúp người đọc hiểu, yêu và trân trọng bản sắc văn hóa vùng miền.
  • D. Khuyên người đọc nên chuyển đến sống ở vùng sông nước.

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (các mùa trong năm, ngày và đêm) trong văn bản.

  • A. Yếu tố thời gian không quan trọng.
  • B. Làm nổi bật sự thay đổi, vẻ đẹp đa dạng và nhịp điệu cuộc sống trên sông nước theo thời gian.
  • C. Chỉ để đánh dấu sự kiện.
  • D. Gây cảm giác nhàm chán, lặp lại.

Câu 25: Khi miêu tả về ẩm thực gắn liền với sông nước (cá, tôm, rau dại...), tác giả muốn thể hiện điều gì?

  • A. Sự phong phú của sản vật thiên nhiên và lối sống hòa hợp với tự nhiên của người dân.
  • B. Sự nghèo đói, thiếu thốn.
  • C. Sự cầu kỳ, phức tạp trong chế biến.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

Câu 26: Chi tiết nào sau đây (nếu có) sẽ là ví dụ điển hình cho cách nói năng "thẳng thắn, bộc trực" của người miền Nam như được gợi ý trong văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Nói vòng vo tam quốc.
  • C. Xưng hô thân mật, suồng sã ngay lần đầu gặp mặt.
  • D. Luôn giữ khoảng cách, khách sáo.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả sông nước (thị giác, thính giác, xúc giác...).

  • A. Chỉ tập trung vào thị giác.
  • B. Chỉ tập trung vào thính giác.
  • C. Không sử dụng các giác quan.
  • D. Kết hợp nhiều giác quan để mang đến trải nghiệm phong phú, chân thực cho người đọc.

Câu 28: Văn bản

  • A. Môi trường tự nhiên và văn hóa con người.
  • B. Kinh tế và chính trị.
  • C. Khoa học và nghệ thuật.
  • D. Quá khứ và tương lai (trừ khi văn bản có đoạn so sánh rõ rệt).

Câu 29: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 dòng) dựa trên cảm hứng từ văn bản, bạn sẽ tập trung miêu tả khía cạnh nào để thể hiện rõ nhất

  • A. Kể về một trận lụt lớn.
  • B. Miêu tả một cánh đồng lúa bạt ngàn.
  • C. Nói về những tòa nhà cao tầng ở thành phố.
  • D. Miêu tả một buổi sáng trên chợ nổi hoặc cảnh người dân chèo xuồng len lỏi trong vườn cây ăn trái.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Sông nước miền Nam rất nguy hiểm.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp, bản sắc văn hóa và con người vùng sông nước Nam Bộ.
  • C. Phê phán lối sống lạc hậu của người dân miền Nam.
  • D. Kêu gọi mọi người rời bỏ vùng sông nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" trong sách Ngữ Văn 11 (Cánh Diều) chủ yếu khai thác khía cạnh nào của "sông nước" ở miền Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình ảnh nào sau đây được lặp đi lặp lại và mang tính biểu tượng cao trong văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Theo văn bản, đặc điểm nào của sông nước đã tạo nên tính cách phóng khoáng, cởi mở của người dân miền Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ địa phương Nam Bộ. Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi, tác giả làm nổi bật điều gì về đời sống kinh tế của người dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nghệ thuật miêu tả của tác giả trong văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự gắn bó máu thịt giữa con người và sông nước miền Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi miêu tả cảnh vật và con người, tác giả thường sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn văn nào sau đây, nếu có trong văn bản, sẽ thể hiện rõ nhất sự thay đổi của vùng sông nước miền Nam trong bối cảnh hiện đại hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với vùng đất và con người nơi đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Từ "tiếng" trong nhan đề "Sông nước trong tiếng miền Nam" có thể hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về điều gì khi nói về mối liên hệ giữa địa hình và văn hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chi tiết miêu tả cảnh mua bán trên sông, với những tiếng rao, tiếng cười nói, tiếng máy nổ... thể hiện khía cạnh nào của đời sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích việc sử dụng các từ láy trong văn bản (ví dụ: lênh đênh, chằng chịt, lững lờ...), tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Qua cách miêu tả về sự đón tiếp, sự giúp đỡ lẫn nhau trên sông nước, văn bản làm nổi bật phẩm chất gì của người dân miền Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nếu so sánh cảnh chợ nổi với chợ trên đất liền, điểm khác biệt cốt lõi mà văn bản nhấn mạnh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giọng văn của tác giả khi viết về sông nước miền Nam có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến những tên gọi sông, rạch cụ thể trong văn bản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết nào sau đây trong văn bản minh chứng cho sự đa dạng và phong phú của hệ thống sông nước miền Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi miêu tả về những ngôi nhà ven sông, tác giả thường nhấn mạnh đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" có ý nghĩa giáo dục chủ yếu nào đối với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (các mùa trong năm, ngày và đêm) trong văn bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi miêu tả về ẩm thực gắn liền với sông nước (cá, tôm, rau dại...), tác giả muốn thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết nào sau đây (nếu có) sẽ là ví dụ điển hình cho cách nói năng 'thẳng thắn, bộc trực' của người miền Nam như được gợi ý trong văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả sông nước (thị giác, thính giác, xúc giác...).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" có thể được xem là một minh chứng cho mối quan hệ biện chứng giữa:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 dòng) dựa trên cảm hứng từ văn bản, bạn sẽ tập trung miêu tả khía cạnh nào để thể hiện rõ nhất "chất" sông nước miền Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Sông nước trong tiếng miền Nam" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tiếng Việt miền Nam, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ một nhánh sông nhỏ, hẹp, có thể là tự nhiên hoặc do con người đào, đặc biệt phổ biến ở vùng đồng bằng?

  • A. Sông
  • B. Suối
  • C. Rạch
  • D. Hồ

Câu 2: Khi nói về việc di chuyển trên sông nước bằng sức người, người miền Nam thường dùng từ "chèo" hay "bơi" với nghĩa phổ biến hơn để chỉ hành động đẩy mái chèo về phía sau để thuyền tiến lên?

  • A. Chèo
  • B. Bơi
  • C. Cả hai từ đều phổ biến như nhau
  • D. Một từ khác

Câu 3: Xét câu:

  • A. Giữa dòng sông lớn
  • B. Cuối nguồn một con rạch
  • C. Một cái ao nhỏ
  • D. Nơi một con rạch/sông nhỏ đổ ra sông lớn

Câu 4: Từ "lung" trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ loại địa hình nào liên quan đến sông nước?

  • A. Vùng đất trũng ngập nước, thường có cây cối mọc.
  • B. Một cồn cát nổi giữa sông.
  • C. Nơi nước xoáy mạnh.
  • D. Một cái bến sông.

Câu 5: Sự đa dạng và phong phú của các từ ngữ chỉ sông nước (sông, rạch, kênh, ngòi, vàm, cửa, cù lao, giồng, lung, trũng, bưng, bàu...) trong tiếng Việt miền Nam phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở vùng đất này?

  • A. Người miền Nam ít quan tâm đến môi trường nước.
  • B. Hệ thống sông ngòi ở miền Nam rất đơn giản.
  • C. Sông nước đóng vai trò trung tâm, gắn bó mật thiết với đời sống và văn hóa.
  • D. Đây chỉ là sự ngẫu nhiên trong phát triển ngôn ngữ.

Câu 6: Từ nào sau đây trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một dải đất cao hơn so với xung quanh, thường nằm ven sông hoặc giữa vùng trũng ngập nước, có thể canh tác hoặc xây dựng nhà cửa?

  • A. Bàu
  • B. Giồng
  • C. Lung
  • D. Trũng

Câu 7: Phân tích sự khác biệt về nét nghĩa phổ biến giữa "kênh" và "rạch" trong tiếng Việt miền Nam.

  • A. Kênh thường là đường thủy đào, rạch thường là nhánh sông tự nhiên nhỏ.
  • B. Kênh rộng hơn rạch.
  • C. Kênh có nước mặn, rạch có nước ngọt.
  • D. Kênh chỉ có ở đồng bằng, rạch có ở miền núi.

Câu 8: Từ "bưng" trong tiếng miền Nam chỉ loại địa hình nào?

  • A. Một hòn đảo nhỏ.
  • B. Dòng nước chảy xiết.
  • C. Vùng đất trũng rộng lớn, ngập nước, có nhiều cỏ lác.
  • D. Cửa sông đổ ra biển.

Câu 9: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi trên sông nước miền Tây, tác giả viết:

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Cho thấy đây là một con sông rất lớn.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của dòng nước.
  • D. Gợi tả không gian sông nước đặc trưng, quen thuộc ở miền Nam, nơi ghe thuyền thường tụ tập.

Câu 10: Từ nào sau đây trong tiếng miền Nam có nét nghĩa gần với "ao" hoặc "vũng nước" ở miền Bắc, nhưng thường dùng cho vùng nước đọng tự nhiên, có thể lớn hoặc nhỏ?

  • A. Bàu
  • B. Rạch
  • C. Kênh
  • D. Sông

Câu 11: Vì sao tiếng Việt miền Nam lại có hệ thống từ vựng về sông nước phong phú và chi tiết hơn so với nhiều vùng miền khác của Việt Nam?

  • A. Do ảnh hưởng của tiếng nước ngoài.
  • B. Do đặc điểm địa lý (mạng lưới sông ngòi dày đặc) và lịch sử khai phá vùng đất.
  • D. Ngôn ngữ miền Nam phát triển độc lập, không liên quan đến địa lý.

Câu 12: Từ "cù lao" trong tiếng miền Nam chỉ địa hình nào?

  • A. Một dòng sông lớn.
  • B. Vùng đất ven biển.
  • C. Một cái cầu.
  • D. Hòn đảo nhỏ nổi giữa sông.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cách gọi tên các loại hình sông nước trong tiếng Việt miền Nam?

  • A. Chỉ có một vài từ chung chung để gọi tất cả các loại sông nước.
  • B. Các từ ngữ chỉ sông nước không có sự phân biệt rõ ràng về đặc điểm.
  • C. Có hệ thống từ ngữ phong phú, phân biệt chi tiết các loại hình sông nước dựa trên đặc điểm.
  • D. Hầu hết các từ chỉ sông nước ở miền Nam đều giống hệt miền Bắc.

Câu 14: Từ "ngòi" trong tiếng Việt (phổ biến ở miền Bắc/Trung) tương đương với từ nào phổ biến hơn trong tiếng Việt miền Nam khi chỉ dòng chảy nhỏ?

  • A. Rạch
  • B. Kênh
  • C. Vàm
  • D. Sông

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vùng núi phía Bắc
  • B. Đồng bằng Bắc Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long (miền Nam)
  • D. Vùng cao nguyên miền Trung

Câu 16: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ phổ biến trong tiếng miền Nam để chỉ một loại hình sông nước hoặc địa hình liên quan đến nước?

  • A. Kênh
  • B. Khe
  • C. Rạch
  • D. Bàu

Câu 17: Trong tiếng miền Nam, từ "chống sào" (hoặc "chống") dùng để chỉ hành động gì trên sông nước?

  • A. Buộc thuyền vào bờ.
  • B. Nhảy xuống nước.
  • C. Dùng sào đẩy vào đáy sông/kênh để di chuyển thuyền.
  • D. Kéo lưới đánh cá.

Câu 18: Từ "cửa" trong cụm từ "cửa sông" hoặc "cửa vàm" trong tiếng miền Nam chỉ điều gì?

  • A. Nơi dòng sông/rạch đổ ra nơi khác (biển, sông lớn hơn).
  • B. Một cái chợ trên sông.
  • C. Điểm xuất phát của dòng sông.
  • D. Một cây cầu bắc qua sông.

Câu 19: So với tiếng Việt toàn dân, việc sử dụng các từ như "rạch", "kênh", "vàm", "bàu", "lung", "giồng" trong tiếng Việt miền Nam thể hiện rõ đặc điểm nào của ngôn ngữ vùng miền?

  • A. Tính thiếu chính xác.
  • B. Sự rập khuôn, ít sáng tạo.
  • C. Tính phổ quát, giống hệt tiếng Việt toàn dân.
  • D. Tính địa phương, phản ánh đặc điểm địa lý và đời sống đặc thù của vùng.

Câu 20: Từ "trũng" trong tiếng miền Nam (như trong "vùng trũng") thường chỉ địa hình có đặc điểm gì?

  • A. Cao và khô ráo.
  • B. Thấp, hõm xuống, dễ bị ngập nước.
  • C. Có nhiều đồi núi.
  • D. Ven biển.

Câu 21: Khi miêu tả một vùng đất ngập nước rộng lớn, có nhiều cây tràm, lúa ma mọc hoang, từ nào trong tiếng miền Nam thường được sử dụng?

  • A. Bưng
  • B. Giồng
  • C. Cù lao
  • D. Vàm

Câu 22: Việc người miền Nam sử dụng từ "ghe" thay cho "thuyền" (thường dùng ở miền Bắc) khi nói về phương tiện đi lại trên sông nước cho thấy điều gì về sự phát triển ngôn ngữ?

  • A. Từ "ghe" là từ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
  • B. Từ "thuyền" không tồn tại trong tiếng miền Nam.
  • C. Chỉ có "ghe" mới được dùng cho mục đích vận tải hàng hóa.
  • D. Là một ví dụ về sự khác biệt từ vựng giữa các phương ngữ tiếng Việt.

Câu 23: Tại sao nhiều chợ nổi lại hình thành ở các "vàm" hoặc ngã ba, ngã tư sông ở miền Nam?

  • A. Vì đó là nơi có dòng nước chảy xiết nhất.
  • B. Vì đó là nơi thuận lợi cho ghe xuồng từ nhiều nhánh sông/rạch tập trung để giao thương.
  • C. Vì đó là nơi có nhiều cá nhất.
  • D. Vì đó là nơi nước ngọt và nước mặn gặp nhau.

Câu 24: Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ một dòng nước nhỏ hơn "rạch", thường chỉ đủ cho xuồng nhỏ đi qua hoặc đơn giản là lối thoát nước tự nhiên trong vườn tược, đồng ruộng?

  • A. Mương
  • B. Sông
  • C. Vàm
  • D. Cù lao

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ như "bơi", "chống", "quậy" (nước) trong các ngữ cảnh khác nhau trên sông nước miền Nam.

  • A. Chỉ miêu tả các hoạt động giải trí.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách nói thông thường.
  • C. Phản ánh các hoạt động, kỹ năng sinh hoạt, lao động gắn bó mật thiết với môi trường sông nước.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi đối với nước.

Câu 26: Một người miền Nam nói:

  • A. Mực nước thay đổi đáng kể theo mùa khô - mùa mưa.
  • B. Luôn có dòng chảy mạnh.
  • C. Chỉ tồn tại ở vùng nước mặn.
  • D. Là đường giao thông chính.

Câu 27: Việc sử dụng từ "miệt vườn" để chỉ vùng cây ăn trái tập trung ở miền Nam, thường gắn với hệ thống kênh rạch chằng chịt, cho thấy mối liên hệ nào giữa ngôn ngữ, cảnh quan và hoạt động kinh tế?

  • A. Ngôn ngữ không liên quan đến kinh tế.
  • B. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên.
  • C. Thể hiện sự tách biệt giữa đất đai và sông nước.
  • D. Phản ánh sự gắn bó hữu cơ giữa cảnh quan sông nước, hoạt động trồng trọt và cách gọi tên vùng đất.

Câu 28: Từ nào trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một khu vực đất nằm giữa các nhánh sông, kênh, rạch, thường có hình dạng giống hòn đảo?

  • A. Bưng
  • B. Giồng
  • C. Cù lao
  • D. Vàm

Câu 29: Khi đọc các tác phẩm văn học miền Nam, việc hiểu rõ các từ ngữ chỉ sông nước như "rạch", "kênh", "vàm", "bàu", "lung", "giồng" giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ giúp nhận biết từ địa phương mà không có tác dụng khác.
  • B. Giúp hình dung chính xác cảnh vật, không gian sống, và hiểu sâu hơn nội dung, thông điệp tác phẩm.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.

Câu 30: Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ một dòng chảy nhỏ nối giữa hai con sông hoặc hai con rạch với nhau?

  • A. Kênh
  • B. Bàu
  • C. Giồng
  • D. Cù lao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tiếng Việt miền Nam, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ một nhánh sông nhỏ, hẹp, có thể là tự nhiên hoặc do con người đào, đặc biệt phổ biến ở vùng đồng bằng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi nói về việc di chuyển trên sông nước bằng sức người, người miền Nam thường dùng từ 'chèo' hay 'bơi' với nghĩa phổ biến hơn để chỉ hành động đẩy mái chèo về phía sau để thuyền tiến lên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Xét câu: "Nước lớn, ghe xuồng tấp nập vô vàm.". Dựa vào ngữ cảnh trong tiếng miền Nam, từ 'vàm' ở đây có khả năng chỉ địa điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Từ 'lung' trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ loại địa hình nào liên quan đến sông nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự đa dạng và phong phú của các từ ngữ chỉ sông nước (sông, rạch, kênh, ngòi, vàm, cửa, cù lao, giồng, lung, trũng, bưng, bàu...) trong tiếng Việt miền Nam phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở vùng đất này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Từ nào sau đây trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một dải đất cao hơn so với xung quanh, thường nằm ven sông hoặc giữa vùng trũng ngập nước, có thể canh tác hoặc xây dựng nhà cửa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích sự khác biệt về nét nghĩa phổ biến giữa 'kênh' và 'rạch' trong tiếng Việt miền Nam.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Từ 'bưng' trong tiếng miền Nam chỉ loại địa hình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi trên sông nước miền Tây, tác giả viết: "Ghe xuồng đủ loại đậu san sát, tiếng mua bán rộn rã cả khúc vàm.". Việc sử dụng từ 'vàm' trong câu này có tác dụng gì trong việc gợi tả không gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Từ nào sau đây trong tiếng miền Nam có nét nghĩa gần với 'ao' hoặc 'vũng nước' ở miền Bắc, nhưng thường dùng cho vùng nước đọng tự nhiên, có thể lớn hoặc nhỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vì sao tiếng Việt miền Nam lại có hệ thống từ vựng về sông nước phong phú và chi tiết hơn so với nhiều vùng miền khác của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Từ 'cù lao' trong tiếng miền Nam chỉ địa hình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cách gọi tên các loại hình sông nước trong tiếng Việt miền Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ 'ngòi' trong tiếng Việt (phổ biến ở miền Bắc/Trung) tương đương với từ nào phổ biến hơn trong tiếng Việt miền Nam khi chỉ dòng chảy nhỏ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Chúng tôi đi sâu vào vùng đất trũng, nước ngập mênh mông, chỉ thấy lác đác vài giồng đất nổi lên, nơi dân cư dựng nhà sàn.". Dựa vào các từ ngữ được sử dụng, đoạn văn này nhiều khả năng đang miêu tả cảnh vật ở vùng nào của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ phổ biến trong tiếng miền Nam để chỉ một loại hình sông nước hoặc địa hình liên quan đến nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong tiếng miền Nam, từ 'chống sào' (hoặc 'chống') dùng để chỉ hành động gì trên sông nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Từ 'cửa' trong cụm từ 'cửa sông' hoặc 'cửa vàm' trong tiếng miền Nam chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So với tiếng Việt toàn dân, việc sử dụng các từ như 'rạch', 'kênh', 'vàm', 'bàu', 'lung', 'giồng' trong tiếng Việt miền Nam thể hiện rõ đặc điểm nào của ngôn ngữ vùng miền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Từ 'trũng' trong tiếng miền Nam (như trong 'vùng trũng') thường chỉ địa hình có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi miêu tả một vùng đất ngập nước rộng lớn, có nhiều cây tràm, lúa ma mọc hoang, từ nào trong tiếng miền Nam thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc người miền Nam sử dụng từ 'ghe' thay cho 'thuyền' (thường dùng ở miền Bắc) khi nói về phương tiện đi lại trên sông nước cho thấy điều gì về sự phát triển ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao nhiều chợ nổi lại hình thành ở các 'vàm' hoặc ngã ba, ngã tư sông ở miền Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ một dòng nước nhỏ hơn 'rạch', thường chỉ đủ cho xuồng nhỏ đi qua hoặc đơn giản là lối thoát nước tự nhiên trong vườn tược, đồng ruộng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ như 'bơi', 'chống', 'quậy' (nước) trong các ngữ cảnh khác nhau trên sông nước miền Nam.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một người miền Nam nói: "Nhà tôi ở gần cái bàu lớn, mùa khô nước cạn còn mùa mưa thì ngập lênh láng.". Câu nói này cho thấy 'bàu' có đặc điểm gì khác biệt so với 'sông' hay 'rạch'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc sử dụng từ 'miệt vườn' để chỉ vùng cây ăn trái tập trung ở miền Nam, thường gắn với hệ thống kênh rạch chằng chịt, cho thấy mối liên hệ nào giữa ngôn ngữ, cảnh quan và hoạt động kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Từ nào trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một khu vực đất nằm giữa các nhánh sông, kênh, rạch, thường có hình dạng giống hòn đảo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc các tác phẩm văn học miền Nam, việc hiểu rõ các từ ngữ chỉ sông nước như 'rạch', 'kênh', 'vàm', 'bàu', 'lung', 'giồng' giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ một dòng chảy nhỏ nối giữa hai con sông hoặc hai con rạch với nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn sau gợi tả đặc điểm nào nổi bật của hệ thống sông nước miền Nam:

  • A. Sự tĩnh lặng, êm đềm của dòng chảy.
  • B. Tính chất nước mặn xâm nhập sâu vào nội đồng.
  • C. Sự đa dạng (sông lớn, rạch nhỏ) và mật độ dày đặc của hệ thống sông nước.
  • D. Vai trò chủ yếu của sông nước trong sản xuất công nghiệp.

Câu 2: Từ

  • A. Dòng chảy lớn, sâu và rộng.
  • B. Nhánh sông nhỏ, hẹp, thường len lỏi vào khu dân cư, vườn tược.
  • C. Khu vực cửa sông đổ ra biển.
  • D. Hồ nước ngọt tự nhiên.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Tập quán thờ cúng thần sông.
  • B. Nghề nuôi trồng thủy sản.
  • C. Lễ hội đua thuyền truyền thống.
  • D. Hoạt động thương mại và sinh hoạt cộng đồng gắn liền với giao thông đường thủy.

Câu 4: Tác động chính của chế độ thủy triều đối với đời sống và canh tác của người dân vùng sông nước miền Nam là gì?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến lịch trình di chuyển bằng ghe xuồng và việc lấy nước tưới tiêu.
  • B. Gây ra hiện tượng sạt lở bờ sông nghiêm trọng quanh năm.
  • C. Chỉ có tác động vào mùa khô, không ảnh hưởng mùa mưa.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống hàng ngày.

Câu 5: Từ ngữ nào trong các lựa chọn sau đây không phải là tên gọi phổ biến cho một loại phương tiện đi lại trên sông nước miền Nam?

  • A. Xuồng
  • B. Ghe
  • C. Tắc ráng
  • D. Xích lô

Câu 6: Chi tiết nào sau đây trong một đoạn văn tả cảnh sông nước miền Nam thể hiện rõ nhất sự trù phú, giàu có của vùng đất này?

  • A. Những cây cầu bê tông bắc qua sông.
  • B. Ghe thuyền chở đầy trái cây, lúa gạo, tôm cá đi lại tấp nập.
  • C. Nhà cửa xây dựng san sát bên bờ sông.
  • D. Mực nước sông lên xuống theo mùa.

Câu 7: Khi nói về con người miền Nam gắn liền với sông nước, phẩm chất nào sau đây thường được nhắc đến?

  • A. Sự khắc khổ, cần kiệm.
  • B. Tính cách kín đáo, ít giao tiếp.
  • C. Sự phóng khoáng, hiếu khách, thật thà.
  • D. Thói quen sống khép kín, ít đi lại.

Câu 8: Phân tích vai trò của sông nước đối với việc định hình các khu dân cư truyền thống ở miền Nam. Vai trò đó là gì?

  • A. Là nguồn nước sinh hoạt, tưới tiêu và tuyến giao thông chính, khiến dân cư tập trung dọc bờ sông, kênh rạch.
  • B. Là rào cản tự nhiên, khiến dân cư phân tán xa bờ sông.
  • C. Chỉ đóng vai trò cảnh quan, không ảnh hưởng đến việc phân bố dân cư.
  • D. Là nơi tập trung các khu công nghiệp lớn.

Câu 9: Từ

  • A. Cây sen.
  • B. Cây bèo tây.
  • C. Cây dừa nước.
  • D. Cây tràm.

Câu 10: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây không phản ánh trực tiếp hoặc gián tiếp mối quan hệ giữa con người và sông nước ở miền Nam?

  • A. Nước chảy đá mòn.
  • B. Thuận buồm xuôi gió.
  • C. Lụt thì lút cả làng.
  • D. Ăn cây nào rào cây ấy.

Câu 11: Mô tả nào sau đây về hình ảnh

  • A. Một con kênh đào thẳng tắp.
  • B. Vùng ngập mặn ven biển.
  • C. Mảnh đất phù sa nổi lên giữa sông.
  • D. Khu vực đầm lầy nước ngọt.

Câu 12: Trong một câu chuyện về đời sống sông nước, nếu nhân vật nói giọng miền Nam và dùng từ

  • A. Là loại xuồng nhỏ, làm từ ba tấm ván ghép lại, thường dùng đi lại trong kênh rạch nhỏ.
  • B. Là loại xuồng lớn dùng để chở hàng hóa nặng.
  • C. Là loại xuồng có ba mái chèo.
  • D. Là loại xuồng chỉ dùng để du lịch.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhiều ngôi nhà ở vùng sông nước miền Nam được xây dựng theo kiểu

  • A. Chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ, làm đẹp cảnh quan.
  • B. Nhằm mục đích phòng chống côn trùng.
  • C. Thể hiện sự giàu có của gia chủ.
  • D. Là sự thích ứng với môi trường sông nước, thuận tiện đi lại và sinh hoạt.

Câu 14: Khi mô tả màu nước sông Cửu Long vào mùa lũ, người ta thường dùng từ

  • A. Lượng phù sa lớn từ thượng nguồn đổ về.
  • B. Ô nhiễm từ các nhà máy.
  • C. Sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh.
  • D. Nước mặn xâm nhập từ biển.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự hòa quyện, gắn bó giữa con người và thiên nhiên sông nước trong văn hóa miền Nam?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố ngăn lũ.
  • B. Phát triển du lịch trên sông.
  • C. Làm nhà, sinh sống trực tiếp trên ghe, xuồng hoặc nhà sàn sát bờ sông.
  • D. Khai thác cát sỏi lòng sông.

Câu 16: Trong văn học hoặc miêu tả, hình ảnh con

  • A. Sự rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. Sự gần gũi, thân thuộc, yên bình.
  • C. Sự nguy hiểm, hiểm trở.
  • D. Sự khô cằn, thiếu sức sống.

Câu 17: Nêu một điểm khác biệt cơ bản về vai trò của sông ngòi giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam (trong bối cảnh truyền thống).

  • A. Sông ở miền Bắc có nhiều phù sa hơn sông ở miền Nam.
  • B. Sông ở miền Bắc thường chảy xiết, sông ở miền Nam chảy chậm.
  • C. Sông ở miền Bắc chủ yếu để phát triển thủy điện, sông ở miền Nam chủ yếu để giao thông.
  • D. Sông ở miền Bắc gắn với hệ thống đê điều chống lũ, sông ở miền Nam gắn với việc thích ứng và tận dụng lũ làm nguồn lợi, đồng thời là mạng lưới giao thông huyết mạch.

Câu 18: Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ một khu vực đất đai màu mỡ được bồi đắp bởi phù sa ven sông ở miền Nam?

  • A. Bãi bồi
  • B. Đồi cát
  • C. Vách đá
  • D. Hang động

Câu 19: Đọc câu văn sau và cho biết nó nhấn mạnh điều gì về cuộc sống của người dân trên sông nước:

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của dòng sông.
  • B. Nỗi vất vả, cực nhọc của người dân.
  • C. Sự sôi động, tấp nập và gắn bó chặt chẽ với sông nước trong sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Nỗi lo sợ về lũ lụt.

Câu 20: Loại hình cây trồng nào sau đây ít gắn liền với đặc điểm đất đai và khí hậu đặc trưng của vùng sông nước miền Nam (Đồng bằng sông Cửu Long)?

  • A. Lúa nước
  • B. Cây ăn trái (dừa, xoài, chôm chôm...)
  • C. Rau màu các loại
  • D. Cây chè (trà)

Câu 21: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu sau:

  • A. So sánh ("như một dải lụa") - làm nổi bật vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của dòng sông.
  • B. Nhân hóa - khiến dòng sông có hành động như con người.
  • C. Điệp ngữ - nhấn mạnh sự rộng lớn của dòng sông.
  • D. Ẩn dụ - dùng "dải lụa" thay thế hoàn toàn cho "sông Tiền".

Câu 22: Từ

  • A. Mùa khô hạn, thiếu nước.
  • B. Mùa nước biển dâng cao.
  • C. Mùa có nhiều mưa bão.
  • D. Mùa lũ, khi nước sông Mê Kông tràn về làm ngập đồng ruộng, kênh rạch.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây là không chính xác khi nói về

  • A. Là một loại phương tiện đường thủy phổ biến.
  • B. Có nhiều kích cỡ và công dụng khác nhau (chở hàng, chở người, buôn bán).
  • C. Chỉ được sử dụng cho mục đích quân sự.
  • D. Có thể chạy bằng động cơ hoặc dùng sức người (chèo).

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa hệ thống sông nước chằng chịt và tính cách cởi mở, phóng khoáng của người dân miền Nam.

  • A. Sông nước gây khó khăn trong đi lại, khiến người dân ít giao tiếp.
  • B. Hệ thống sông nước là mạng lưới giao thông chính, tạo điều kiện giao thương, tiếp xúc rộng rãi, hình thành tính cách cởi mở.
  • C. Sông nước làm cho cuộc sống vất vả, khiến người dân trở nên khép kín.
  • D. Mối liên hệ này không tồn tại, tính cách do yếu tố khác quyết định.

Câu 25:

  • A. Kênh đào nhân tạo.
  • B. Một khúc sông lớn.
  • C. Vùng cửa sông.
  • D. Một hồ nước tự nhiên.

Câu 26: Cảnh quan sông nước miền Nam với những rạch nhỏ, vườn cây ăn trái sum suê, và những chiếc xuồng len lỏi thường gợi cho người đọc/người xem cảm xúc gì?

  • A. Sự căng thẳng, lo âu.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã.
  • C. Sự sợ hãi, bất an.
  • D. Sự yên bình, thơ mộng, gần gũi.

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến việc đi lại bằng ghe, xuồng vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng nông thôn miền Tây Nam Bộ?

  • A. Hệ thống kênh rạch chằng chịt, thuận tiện hơn đường bộ ở nhiều nơi.
  • B. Chi phí mua và sử dụng ghe xuồng rẻ hơn ô tô, xe máy.
  • C. Người dân thích đi lại bằng ghe xuồng vì yếu tố truyền thống.
  • D. Hạn chế về nhiên liệu cho các phương tiện đường bộ.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ địa phương Nam Bộ liên quan đến sông nước trong văn chương.

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • C. Góp phần tái hiện chân thực không gian, con người, văn hóa đặc trưng của vùng, tạo sắc thái biểu cảm riêng.
  • D. Nhằm mục đích quảng bá du lịch cho vùng.

Câu 29: Bên cạnh lợi ích về giao thông và sản xuất, hệ thống sông nước miền Nam còn có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lợi nào cho đời sống hàng ngày của người dân?

  • A. Nguồn khoáng sản quý hiếm.
  • B. Nguồn thủy sản phong phú (cá, tôm...).
  • C. Nguồn năng lượng địa nhiệt.
  • D. Nguồn gỗ quý hiếm.

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về vùng sông nước miền Nam, hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi cảnh quan và đời sống theo chu kỳ hàng năm?

  • A. Chế độ thủy triều và chế độ lũ theo mùa.
  • B. Tần suất động đất.
  • C. Biến đổi nhiệt độ hàng ngày.
  • D. Cường độ ánh nắng mặt trời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn văn sau gợi tả đặc điểm nào nổi bật của hệ thống sông nước miền Nam:
"Lòng sông Cửu Long rộng mênh mông, nước mùa lũ đỏ ngầu phù sa. Từ sông lớn, chi chít những rạch nhỏ, kênh đào len lỏi vào tận xóm làng, vườn tược."
Đặc điểm nào được nhấn mạnh ở đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Từ "rạch" trong tiếng miền Nam thường chỉ loại hình sông nước nào so với "sông"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình ảnh "chợ nổi" trên sông nước miền Nam thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đời sống văn hóa và kinh tế của người dân nơi đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tác động chính của chế độ thủy triều đối với đời sống và canh tác của người dân vùng sông nước miền Nam là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Từ ngữ nào trong các lựa chọn sau đây *không* phải là tên gọi phổ biến cho một loại phương tiện đi lại trên sông nước miền Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chi tiết nào sau đây trong một đoạn văn tả cảnh sông nước miền Nam thể hiện rõ nhất sự trù phú, giàu có của vùng đất này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi nói về con người miền Nam gắn liền với sông nước, phẩm chất nào sau đây thường được nhắc đến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích vai trò của sông nước đối với việc định hình các khu dân cư truyền thống ở miền Nam. Vai trò đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ "lục bình" trong tiếng miền Nam dùng để chỉ loại thực vật nào trôi nổi trên sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây *không* phản ánh trực tiếp hoặc gián tiếp mối quan hệ giữa con người và sông nước ở miền Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Mô tả nào sau đây về hình ảnh "cù lao" là chính xác nhất trong bối cảnh sông nước miền Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một câu chuyện về đời sống sông nước, nếu nhân vật nói giọng miền Nam và dùng từ "xuồng ba lá", điều đó gợi ý về đặc điểm nào của chiếc xuồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhiều ngôi nhà ở vùng sông nước miền Nam được xây dựng theo kiểu "nhà sàn" hoặc có "bến nước" riêng trước nhà.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi mô tả màu nước sông Cửu Long vào mùa lũ, người ta thường dùng từ "đỏ ngầu" hoặc "đục ngầu". Màu sắc này chủ yếu do yếu tố nào gây nên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự hòa quyện, gắn bó giữa con người và thiên nhiên sông nước trong văn hóa miền Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong văn học hoặc miêu tả, hình ảnh con "rạch" nhỏ len lỏi thường gợi lên cảm giác gì về không gian sống ở miền Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nêu một điểm khác biệt cơ bản về vai trò của sông ngòi giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam (trong bối cảnh truyền thống).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ một khu vực đất đai màu mỡ được bồi đắp bởi phù sa ven sông ở miền Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu văn sau và cho biết nó nhấn mạnh điều gì về cuộc sống của người dân trên sông nước:
"Sáng sớm, tiếng mái chèo khua nước, tiếng ghe máy nổ giòn, tiếng cười nói í ới trên sông đã rộn rã."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Loại hình cây trồng nào sau đây *ít* gắn liền với đặc điểm đất đai và khí hậu đặc trưng của vùng sông nước miền Nam (Đồng bằng sông Cửu Long)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu sau: "Sông Tiền như một dải lụa mềm mại vắt ngang qua đồng bằng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Từ "mùa nước nổi" ở miền Tây Nam Bộ dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây là *không* chính xác khi nói về "ghe" trong bối cảnh sông nước miền Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa hệ thống sông nước chằng chịt và tính cách cởi mở, phóng khoáng của người dân miền Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: "Kinh" trong tiếng miền Nam thường chỉ loại hình sông nước nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Cảnh quan sông nước miền Nam với những rạch nhỏ, vườn cây ăn trái sum suê, và những chiếc xuồng len lỏi thường gợi cho người đọc/người xem cảm xúc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến việc đi lại bằng ghe, xuồng vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng nông thôn miền Tây Nam Bộ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ địa phương Nam Bộ liên quan đến sông nước trong văn chương.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bên cạnh lợi ích về giao thông và sản xuất, hệ thống sông nước miền Nam còn có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lợi nào cho đời sống hàng ngày của người dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về vùng sông nước miền Nam, hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi cảnh quan và đời sống theo chu kỳ hàng năm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lí nổi bật nào của miền Nam có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống từ ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Việt vùng này, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • B. Vùng khí hậu khô hạn kéo dài
  • C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị lớn

Câu 2: Trong tiếng Việt miền Nam, từ nào thường được dùng để chỉ một nhánh sông nhỏ hoặc một con lạch tự nhiên?

  • A. Kênh
  • B. Rạch
  • C. Suối
  • D. Ngòi

Câu 3: Từ

  • A. Luồng lạch nhỏ tự nhiên giữa đồng ruộng
  • B. Một đoạn sông chính chảy qua thành phố
  • C. Vùng nước tù đọng ven bờ sông
  • D. Đường thủy nhân tạo được đào đắp

Câu 4:

  • A. Nơi một con rạch hoặc kênh đổ ra sông lớn
  • B. Đoạn sông chảy xiết qua ghềnh đá
  • C. Vùng nước xoáy nguy hiểm trên sông
  • D. Bãi đất bồi giữa dòng sông

Câu 5:

  • A. Vùng đất trũng thường xuyên bị ngập lụt
  • B. Khu vực đồi núi thấp ven biển
  • C. Vùng đất nổi lên giữa sông hoặc cửa biển, có dân cư sinh sống
  • D. Bờ kè được xây dựng để ngăn lũ

Câu 6: Trong văn hóa và ngôn ngữ miền Nam,

  • A. Chỉ bán các mặt hàng nông sản đặc trưng của vùng
  • B. Hoạt động mua bán diễn ra chủ yếu trên sông, bằng ghe, xuồng
  • C. Chỉ họp vào ban đêm để tránh nắng nóng
  • D. Là nơi giao thương chính giữa miền Nam và các tỉnh miền Trung

Câu 7: Từ nào dưới đây trong tiếng Việt miền Nam dùng để chỉ một loại thuyền nhỏ, thường dùng để đi lại trên rạch, kênh hoặc chuyên chở ít người/hàng hóa?

  • A. Tàu
  • B. Phà
  • C. Ca nô
  • D. Xuồng

Câu 8:

  • A. Kích thước lớn hơn, có thể chở nhiều hàng hóa và đi được trên sông lớn
  • B. Chỉ dùng để đánh bắt thủy sản trên biển
  • C. Có gắn động cơ tốc độ cao
  • D. Chỉ được sử dụng trong các lễ hội truyền thống

Câu 9: Khi người miền Nam nói

  • A. Đi từ trên bờ xuống bến tàu lớn
  • B. Đi từ ghe ra chợ trên bờ
  • C. Đi từ trên bờ hoặc sàn nhà xuống chiếc ghe đang đậu dưới nước
  • D. Đi từ ghe này sang ghe khác

Câu 10: Từ ngữ nào trong tiếng Việt miền Nam dùng để chỉ vùng đất thấp, thường xuyên ẩm ướt hoặc ngập nước theo mùa, rất thích hợp cho việc trồng cây ăn trái?

  • A. Miệt vườn
  • B. Đồng cỏ
  • C. Cao nguyên
  • D. Bán đảo

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả khi miêu tả cảnh vật sông nước miền Nam với sự phong phú và đa dạng của nó?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Liệt kê

Câu 12: Câu tục ngữ nào dưới đây phản ánh rõ nét nhất cuộc sống và tập quán sinh hoạt gắn liền với sông nước của người dân miền Nam?

  • A. Ăn Bắc mặc Kinh
  • B. Sống trên ghe xuống ghe
  • C. Buôn tàu bán bè không bằng ăn dè hà tiện
  • D. Đất lành chim đậu

Câu 13: Từ

  • A. Nơi sông có nhiều thác ghềnh nguy hiểm
  • B. Một cây cầu bắc qua sông có bảy hoặc chín nhịp
  • C. Nơi nhiều nhánh sông, rạch gặp nhau tạo thành một nút giao thông thủy phức tạp
  • D. Vùng đất bồi rộng lớn hình thành ở cửa sông

Câu 14: Cây cầu nào là hình ảnh quen thuộc và đặc trưng cho sự ứng phó với địa hình sông nước chằng chịt ở miền Nam, thường được làm tạm bợ bằng thân cây dừa hoặc tre?

  • A. Cầu khỉ
  • B. Cầu treo
  • C. Cầu quay
  • D. Cầu phao

Câu 15: Từ

  • A. Sự giàu có, sung túc của người dân
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của làng quê
  • C. Sức sống mãnh liệt, vươn lên của con người
  • D. Cuộc sống nay đây mai đó, không nơi neo đậu vững chắc

Câu 16: Khi miêu tả màu nước đặc trưng của sông Cửu Long vào mùa lũ, từ ngữ nào thường được sử dụng?

  • A. Nước đỏ nặng phù sa
  • B. Nước xanh biếc màu ngọc bích
  • C. Nước trong vắt nhìn rõ đáy
  • D. Nước đen kịt do ô nhiễm

Câu 17: Hệ thống sông nước chằng chịt ở miền Nam đã tạo nên loại hình giao thông đặc thù nào, ảnh hưởng trực tiếp đến ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp?

  • A. Giao thông đường bộ phát triển vượt trội
  • B. Giao thông đường thủy đóng vai trò chủ đạo
  • C. Chủ yếu di chuyển bằng đường hàng không
  • D. Giao thông đường sắt là phương tiện chính

Câu 18: Quan sát một đoạn văn miêu tả cảnh sông nước miền Nam, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình liên quan đến nước và chuyển động trên nước (ví dụ: lênh đênh, lững lờ, ì ọp) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn phức tạp hơn, khó hiểu hơn
  • B. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống
  • C. Gợi tả sinh động hình ảnh, âm thanh của dòng chảy, con thuyền, tạo cảm giác gần gũi, chân thực
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có nhiều ý nghĩa

Câu 19: Từ

  • A. Vùng đất cao ráo không bị ngập nước
  • B. Vùng đất phù sa được bồi đắp ven sông hoặc cửa biển, thường màu mỡ
  • C. Khu đất đá ong cằn cỗi
  • D. Vùng đất ngập mặn chỉ có cây đước

Câu 20: Khi một người miền Nam nói về việc

  • A. Thả câu xuống nước để bắt cá
  • B. Neo đậu thuyền vào bờ
  • C. Xây dựng một cây cầu mới
  • D. Trồng cây ven sông

Câu 21: Hệ thống từ ngữ miêu tả các loại thủy sản (cá, tôm, tép...) trong tiếng Việt miền Nam thường rất phong phú. Điều này phản ánh khía cạnh nào của đời sống người dân nơi đây?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng
  • B. Tập quán săn bắn trên cạn
  • C. Sự đa dạng của các loại cây trồng
  • D. Vai trò quan trọng của thủy sản trong bữa ăn và kinh tế gia đình

Câu 22: Đọc đoạn văn miêu tả một chuyến đi trên sông ở miền Nam, bạn bắt gặp các từ như

  • A. Bến
  • B. Bờ
  • C. Cồn
  • D. Lộ

Câu 23: Trong tiếng Việt miền Nam, cụm từ nào thường được dùng để chỉ hành động di chuyển bằng ghe, xuồng từ nơi này đến nơi khác trên sông nước?

  • A. Đi xuồng/ghe
  • B. Chạy bộ
  • C. Lái xe
  • D. Đi máy bay

Câu 24: So sánh cách gọi tên các loại cây trồng ven sông giữa miền Nam và miền Bắc. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về dân tộc sinh sống
  • B. Chính sách đặt tên cây trồng của nhà nước
  • C. Sự đa dạng và đặc thù của hệ thực vật ở mỗi vùng địa lí
  • D. Ảnh hưởng của tiếng nước ngoài

Câu 25: Từ

  • A. Nơi dòng sông chảy xiết nhất
  • B. Điểm dừng chân hoặc neo đậu của thuyền bè, nơi có thể lên xuống
  • C. Vùng nước sâu nguy hiểm
  • D. Nơi tổ chức các lễ hội trên sông

Câu 26: Trong câu

  • A. lướt nhẹ
  • B. mặt rạch
  • C. hàng dừa nước
  • D. soi bóng

Câu 27: Từ

  • A. Suối
  • B. Sông
  • C. Kênh đào
  • D. Hồ

Câu 28: Đọc một đoạn văn xuôi miêu tả sinh hoạt buổi sáng ở một xóm nhỏ ven sông miền Nam, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều động từ chỉ hoạt động trên nước (ví dụ: chèo, bơi, tát, giăng lưới). Việc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên trừu tượng
  • B. Gây cảm giác xa lạ với người đọc
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật
  • D. Khắc họa nhịp sống năng động, gắn bó mật thiết với môi trường nước của người dân

Câu 29: Cây nào là biểu tượng của vùng đất ngập mặn ven biển miền Nam, thường mọc thành rừng và có hệ rễ đặc trưng chống đỡ trong bùn lầy?

  • A. Cây tre
  • B. Cây đước
  • C. Cây phi lao
  • D. Cây thông

Câu 30: Dựa vào kiến thức về

  • A. Ngôn ngữ có hệ thống từ vựng phong phú về sông nước, phương tiện đi lại, thủy sản, cây trồng đặc trưng, phản ánh hoạt động kinh tế, sinh hoạt hàng ngày và cách tư duy của người dân gắn liền với môi trường nước.
  • B. Ngôn ngữ miền Nam chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp, không chứa đựng yếu tố văn hóa hay lịch sử.
  • C. Sự đa dạng của ngôn ngữ miền Nam chủ yếu do ảnh hưởng từ các ngôn ngữ nước ngoài, không liên quan đến địa lí hay văn hóa bản địa.
  • D. Chỉ có văn học mới phản ánh đời sống sông nước, còn ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm địa lí nổi bật nào của miền Nam có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống từ ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Việt vùng này, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong tiếng Việt miền Nam, từ nào thường được dùng để chỉ một nhánh sông nhỏ hoặc một con lạch tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Từ "kênh" trong tiếng Việt miền Nam thường chỉ loại đường thủy nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: "Vàm" là một từ ngữ đặc trưng của vùng sông nước miền Nam. Nó dùng để chỉ địa điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: "Cù lao" là một thuật ngữ địa lí phổ biến ở miền Nam. Nó mô tả đặc điểm nào của địa hình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong văn hóa và ngôn ngữ miền Nam, "chợ nổi" là một biểu hiện độc đáo của đời sống sông nước. Đặc điểm chính của loại chợ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Từ nào dưới đây trong tiếng Việt miền Nam dùng để chỉ một loại thuyền nhỏ, thường dùng để đi lại trên rạch, kênh hoặc chuyên chở ít người/hàng hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: "Ghe" là một loại phương tiện đường thủy phổ biến ở miền Nam. So với "xuồng", "ghe" thường có đặc điểm nào nổi bật hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi người miền Nam nói "đi xuống ghe", họ thường diễn tả hành động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Từ ngữ nào trong tiếng Việt miền Nam dùng để chỉ vùng đất thấp, thường xuyên ẩm ướt hoặc ngập nước theo mùa, rất thích hợp cho việc trồng cây ăn trái?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả khi miêu tả cảnh vật sông nước miền Nam với sự phong phú và đa dạng của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Câu tục ngữ nào dưới đây phản ánh rõ nét nhất cuộc sống và tập quán sinh hoạt gắn liền với sông nước của người dân miền Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ "ngã bảy" hoặc "ngã chín" khi nói về sông nước miền Nam chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cây cầu nào là hình ảnh quen thuộc và đặc trưng cho sự ứng phó với địa hình sông nước chằng chịt ở miền Nam, thường được làm tạm bợ bằng thân cây dừa hoặc tre?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Từ "lục bình" (hoặc bèo tây) là một loại thực vật thủy sinh phổ biến trên sông nước miền Nam. Trong ngôn ngữ, "lục bình trôi" đôi khi được dùng để gợi tả điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi miêu tả màu nước đặc trưng của sông Cửu Long vào mùa lũ, từ ngữ nào thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hệ thống sông nước chằng chịt ở miền Nam đã tạo nên loại hình giao thông đặc thù nào, ảnh hưởng trực tiếp đến ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quan sát một đoạn văn miêu tả cảnh sông nước miền Nam, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình liên quan đến nước và chuyển động trên nước (ví dụ: lênh đênh, lững lờ, ì ọp) có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Từ "bãi bồi" trong tiếng Việt miền Nam chỉ vùng đất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một người miền Nam nói về việc "cắm câu", họ đang thực hiện hoạt động nào liên quan đến sông nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hệ thống từ ngữ miêu tả các loại thủy sản (cá, tôm, tép...) trong tiếng Việt miền Nam thường rất phong phú. Điều này phản ánh khía cạnh nào của đời sống người dân nơi đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn miêu tả một chuyến đi trên sông ở miền Nam, bạn bắt gặp các từ như "bến", "bờ", "cồn", "lộ". Từ nào trong số này *không* trực tiếp liên quan đến địa hình sông nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong tiếng Việt miền Nam, cụm từ nào thường được dùng để chỉ hành động di chuyển bằng ghe, xuồng từ nơi này đến nơi khác trên sông nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh cách gọi tên các loại cây trồng ven sông giữa miền Nam và miền Bắc. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Từ "bến" trong tiếng Việt miền Nam có thể chỉ nhiều loại địa điểm khác nhau ven sông. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi nhất của "bến" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong câu "Chiếc xuồng lướt nhẹ trên mặt rạch, hàng dừa nước nghiêng mình soi bóng", từ ngữ nào gợi tả rõ nét nhất sự êm đềm, thanh bình của cảnh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Từ "kinh" trong tiếng Việt miền Nam có ý nghĩa tương đồng nhất với từ nào trong tiếng Việt toàn dân (theo nghĩa đường thủy)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc một đoạn văn xuôi miêu tả sinh hoạt buổi sáng ở một xóm nhỏ ven sông miền Nam, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều động từ chỉ hoạt động trên nước (ví dụ: chèo, bơi, tát, giăng lưới). Việc này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cây nào là biểu tượng của vùng đất ngập mặn ven biển miền Nam, thường mọc thành rừng và có hệ rễ đặc trưng chống đỡ trong bùn lầy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kiến thức về "Sông nước trong tiếng miền Nam", hãy phân tích mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa. Vì sao có thể nói ngôn ngữ vùng này là tấm gương phản chiếu đời sống vật chất và tinh thần của con người nơi đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn miêu tả cảnh "sông nước" trong bài cho thấy điều gì đặc trưng về địa hình và đời sống của vùng đất Nam Bộ?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, đời sống gắn với khai thác rừng.
  • B. Vùng đồng bằng ven biển, đời sống gắn với nghề chài lưới biển khơi.
  • C. Cao nguyên rộng lớn, đời sống gắn với trồng cây công nghiệp.
  • D. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, đời sống gắn bó mật thiết với giao thông và sản xuất trên sông nước.

Câu 2: Tác giả sử dụng những từ ngữ miêu tả nào để làm nổi bật sự phong phú, đa dạng của hệ thống sông nước miền Nam?

  • A. Núi cao, vực sâu, thác ghềnh.
  • B. Biển xanh, cát trắng, nắng vàng.
  • C. Sông, rạch, kinh, mương, lung, bàu, trấp...
  • D. Đồng lúa, nương khoai, bãi mía.

Câu 3: Khi phân tích mối liên hệ giữa "sông nước" và "tiếng miền Nam", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ vùng miền?

  • A. Ngôn ngữ vùng miền chỉ là sự biến tấu ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • B. Môi trường tự nhiên (đặc biệt là sông nước) có ảnh hưởng sâu sắc đến vốn từ vựng và cách diễn đạt của người dân.
  • C. Tiếng miền Nam là ngôn ngữ cổ nhất của người Việt.
  • D. Sông nước chỉ là bối cảnh chứ không ảnh hưởng đến ngôn ngữ.

Câu 4: Từ "xuồng" trong tiếng miền Nam, khi đặt trong bối cảnh sông nước, mang ý nghĩa cụ thể hơn, khác với từ "thuyền" phổ thông như thế nào?

  • A. "Xuồng" thường chỉ loại thuyền nhỏ, đáy bằng hoặc bầu, dùng phổ biến ở kênh rạch nhỏ miền Tây.
  • B. "Xuồng" là loại thuyền lớn, có buồm, dùng đi biển.
  • C. "Xuồng" chỉ chung tất cả các loại phương tiện đi lại trên nước.
  • D. "Xuồng" là từ cổ, hiện nay ít dùng.

Câu 5: Tác giả phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động trên sông nước như "bơi xuồng", "chèo ghe", "lội sình". Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh tiếng miền Nam có nhiều động từ hơn tiếng Việt phổ thông.
  • B. Liệt kê các hoạt động giải trí dưới nước.
  • C. Thể hiện sự khó khăn, vất vả của cuộc sống miền sông nước.
  • D. Làm rõ sự phong phú, cụ thể của vốn từ vựng tiếng miền Nam phản ánh đời sống sinh hoạt đặc thù.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ và phó từ để miêu tả màu sắc, trạng thái của nước (ví dụ: "nước bạc", "nước đỏ", "nước đứng", "nước chảy"). Điều này cho thấy gì về sự quan sát của tác giả và đặc điểm của sông nước miền Nam?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tĩnh lặng của sông nước.
  • B. Sự quan sát tỉ mỉ, nhạy bén của tác giả và sự biến đổi đa dạng của nước theo mùa, địa hình.
  • C. Nước ở miền Nam luôn có một màu duy nhất.
  • D. Tác giả dùng từ ngữ tùy tiện, không có chủ đích.

Câu 7: Khi nói về "tiếng nói" của sông nước, tác giả có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của biện pháp đó là gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho sông nước trở nên sống động, gần gũi và có hồn như con người.
  • B. So sánh, giúp người đọc hình dung rõ hơn về âm thanh của nước.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về một ý nghĩa sâu xa nào đó của sông nước.
  • D. Hoán dụ, chỉ một bộ phận của sông nước để nói về toàn thể.

Câu 8: Đặt trong ngữ cảnh của bài, cụm từ "ngôn ngữ sông nước" có thể được hiểu là gì?

  • A. Tiếng kêu của các loài vật sống dưới nước.
  • B. Cách giao tiếp bí mật của những người làm nghề sông nước.
  • C. Hệ thống từ ngữ, cách diễn đạt đặc trưng của tiếng miền Nam được hình thành và sử dụng trong môi trường sông nước.
  • D. Ngôn ngữ chỉ dùng để miêu tả cảnh sông nước.

Câu 9: Việc tác giả đưa ra nhiều ví dụ về các từ địa phương liên quan đến sông nước (ví dụ: "lung", "bàu", "trấp") cho thấy điều gì về thái độ của tác giả đối với tiếng nói địa phương?

  • A. Trân trọng, yêu quý sự đa dạng và tính đặc sắc của tiếng địa phương.
  • B. Coi thường, cho rằng tiếng địa phương là lạc hậu.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê, không có thái độ rõ ràng.
  • D. Muốn thay thế tiếng địa phương bằng tiếng phổ thông.

Câu 10: Theo bài viết, sự khác biệt trong cách gọi tên các loại hình sông nước (sông, rạch, kinh, mương...) ở miền Nam phản ánh điều gì?

  • A. Sự tùy tiện trong cách đặt tên của người dân.
  • B. Ảnh hưởng từ ngôn ngữ của các dân tộc khác.
  • C. Sự phân chia cấp bậc xã hội dựa trên nơi ở.
  • D. Sự phân biệt rạch ròi dựa trên kích thước, nguồn gốc (tự nhiên hay nhân tạo), chức năng của từng loại hình sông nước.

Câu 11: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "dòng sông là huyết mạch" để nói về sông nước miền Nam. Hình ảnh này gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Sông nước là nơi thường xảy ra xung đột.
  • B. Sông nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng, duy trì sự sống và phát triển của vùng đất và con người.
  • C. Sông nước có màu đỏ như máu.
  • D. Sông nước chỉ là đường biên giới tự nhiên.

Câu 12: Khi phân tích một câu nói hoặc thành ngữ tiếng miền Nam có yếu tố "nước" (ví dụ: "nước chảy xuôi dòng", "nước đổ lá khoai"), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng nghĩa?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ "nước".
  • B. So sánh với thành ngữ tương tự ở tiếng Anh.
  • C. Hiểu nghĩa bóng, nghĩa chuyển dựa trên kinh nghiệm sống và quan niệm của người dân gắn với môi trường sông nước.
  • D. Hỏi người địa phương giải thích từng từ đơn lẻ.

Câu 13: Theo mạch lập luận của bài, sự gắn bó của con người với sông nước không chỉ thể hiện qua từ ngữ mà còn qua khía cạnh nào khác trong đời sống văn hóa, tinh thần?

  • A. Kiến trúc nhà ở hoàn toàn bằng đá.
  • B. Các lễ hội chỉ diễn ra trên cạn.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Các phong tục tập quán, lễ hội, bài hát, câu hò, hay cách ứng xử hàng ngày.

Câu 14: Tác giả có thể so sánh "tiếng miền Nam" với dòng chảy sông nước để làm nổi bật đặc điểm nào của ngôn ngữ này?

  • A. Tính phóng khoáng, linh hoạt, giàu sức sống và khả năng tiếp nhận, biến đổi.
  • B. Tính cố định, ít thay đổi qua thời gian.
  • C. Tính khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Tính chuẩn mực tuyệt đối theo quy tắc ngữ pháp.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài viết, có thể thấy tác giả đã triển khai ý tưởng về mối liên hệ giữa sông nước và tiếng miền Nam theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Từ ảnh hưởng của tiếng nước ngoài đến tiếng miền Nam, rồi mới nói về sông nước.
  • B. Từ các vấn đề xã hội, rồi mới liên hệ đến sông nước và tiếng nói.
  • C. Từ việc miêu tả đặc điểm sông nước, rồi phân tích sự phản ánh của nó trong vốn từ vựng, cách diễn đạt của tiếng miền Nam.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh sông nước mà không đề cập đến ngôn ngữ.

Câu 16: Khi đọc những đoạn miêu tả cảnh "chợ nổi" trên sông, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về đời sống kinh tế và văn hóa của người dân Nam Bộ?

  • A. Cuộc sống khép kín, ít giao thương.
  • B. Sự sôi động, tấp nập, độc đáo và gắn bó chặt chẽ với phương tiện giao thông đường thủy.
  • C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp.
  • D. Văn hóa chịu ảnh hưởng nặng nề từ phương Tây.

Câu 17: Vận dụng kiến thức về tiếng Việt, hãy giải thích tại sao các từ chỉ phương tiện giao thông đường thủy như "xuồng", "ghe", "tắc ráng" lại phong phú và cụ thể trong tiếng miền Nam?

  • A. Do người miền Nam thích đặt tên riêng cho mọi vật.
  • B. Do ảnh hưởng của tiếng Pháp.
  • C. Do sông nước là nơi nguy hiểm, cần phân biệt rõ các loại thuyền.
  • D. Do môi trường sống và lao động chính là sông nước, đòi hỏi sự phân loại chi tiết, tỉ mỉ để phù hợp với từng mục đích sử dụng trên các loại hình sông nước khác nhau.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh so sánh "tiếng miền Nam như phù sa bồi đắp" để làm rõ đặc điểm nào của ngôn ngữ này?

  • A. Khả năng tiếp nhận, dung nạp và làm giàu thêm vốn từ, cách diễn đạt từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Tính khô cằn, thiếu sức sống.
  • C. Sự xói mòn, mai một dần theo thời gian.
  • D. Chỉ phát triển theo một hướng duy nhất.

Câu 19: Dựa vào nội dung bài, hãy phân tích một ví dụ về cách một từ ngữ tưởng chừng đơn giản lại mang ý nghĩa sâu sắc, gắn liền với đời sống sông nước (nếu bài có đề cập)?

  • A. Từ "nhà" chỉ đơn giản là nơi ở.
  • B. Từ "nổi" không chỉ trạng thái vật lý mà còn có thể chỉ sự phát triển, thịnh vượng ("chợ nổi").
  • C. Từ "đi" chỉ đơn thuần là di chuyển bằng chân.
  • D. Từ "ăn" chỉ hoạt động đưa thức ăn vào miệng.

Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh sự khác biệt trong cách dùng từ ngữ giữa các vùng miền (Bắc, Trung, Nam) cho thấy điều gì về cái nhìn của tác giả đối với sự đa dạng của tiếng Việt?

  • A. Coi nhẹ sự khác biệt, cho rằng không quan trọng.
  • B. Muốn xóa bỏ sự khác biệt để thống nhất tiếng nói.
  • C. Nhìn nhận sự khác biệt như một lẽ tự nhiên, là nét đặc sắc làm phong phú thêm tiếng Việt chung.
  • D. Cho rằng chỉ có tiếng nói của một vùng miền là chuẩn mực.

Câu 21: Giả sử bài viết có đoạn miêu tả âm thanh của sông nước (tiếng sóng vỗ, tiếng mái chèo khua nước...). Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả âm thanh và nó có tác dụng gì?

  • A. Điệp âm, điệp vần, từ láy tượng thanh; giúp tái hiện sống động, chân thực âm thanh của sông nước.
  • B. So sánh; giúp người đọc hình dung âm thanh giống với cái gì đó quen thuộc.
  • C. Liệt kê; chỉ đơn thuần kể tên các loại âm thanh.
  • D. Nói giảm nói tránh; làm nhẹ đi cảm giác về âm thanh.

Câu 22: Từ "chèo" trong tiếng miền Nam (ví dụ: "chèo ghe") khác với từ "chèo" trong tiếng phổ thông (ví dụ: "chèo thuyền") ở sắc thái ý nghĩa hoặc cách dùng như thế nào?

  • A. Không có gì khác biệt, chỉ là cách viết khác.
  • B. Từ "chèo" miền Nam chỉ hành động dùng tay trèo lên cao.
  • C. Từ "chèo" miền Nam chỉ hoạt động bơi lội dưới nước.
  • D. Từ "chèo" miền Nam thường đi kèm với "ghe", chỉ hành động đẩy mái chèo về phía sau để thuyền tiến lên, phản ánh loại phương tiện và kỹ thuật di chuyển đặc trưng.

Câu 23: Bài viết có thể gợi ý rằng sự phóng khoáng, cởi mở trong tính cách người miền Nam một phần được hình thành từ môi trường sông nước. Lập luận nào sau đây củng cố cho nhận định đó?

  • A. Sông nước thường gây ra lũ lụt, khiến người dân trở nên cẩn trọng, dè dặt.
  • B. Sống trên sông nước làm con người ít tiếp xúc xã hội, trở nên khép kín.
  • C. Môi trường sông nước rộng mở, giao thông thuận tiện bằng đường thủy thúc đẩy sự giao lưu, trao đổi, tạo nên tính cách khoáng đạt, dễ gần.
  • D. Sông nước chỉ cung cấp nguồn lợi thủy sản, không liên quan đến tính cách con người.

Câu 24: Phân tích một đoạn văn miêu tả sinh hoạt trên sông (chợ nổi, ghe thuyền đi lại). Tác giả làm nổi bật khía cạnh nào của đời sống văn hóa Nam Bộ qua những hình ảnh này?

  • A. Sự cô lập, tách biệt giữa các cộng đồng.
  • B. Tính cộng đồng cao, sự hòa mình vào thiên nhiên, lối sống độc đáo, tự nhiên và gần gũi.
  • C. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào công nghệ hiện đại.
  • D. Đời sống buồn tẻ, ít hoạt động.

Câu 25: Tác giả có thể đề cập đến các từ ngữ chỉ trạng thái của nước như "nước ròng", "nước lớn" (thủy triều). Việc này không chỉ cung cấp thông tin về tự nhiên mà còn gợi ý điều gì về sự nhạy bén của người dân trong việc quan sát và thích ứng với môi trường?

  • A. Người dân không quan tâm đến sự thay đổi của nước.
  • B. Sự thay đổi của nước là hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • C. Người dân chỉ dựa vào lịch âm để biết thủy triều.
  • D. Người dân có sự quan sát tinh tế, đúc kết kinh nghiệm để sinh hoạt, sản xuất thuận theo quy luật tự nhiên của sông nước (thủy triều lên xuống).

Câu 26: Khi đọc bài, nếu thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: lênh đênh, lững lờ, chòng chành) để miêu tả sông nước và hoạt động trên đó, điều này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sinh động trạng thái, âm thanh, chuyển động của cảnh vật và con người.
  • B. Làm câu văn trở nên khô khan, khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại từ ngữ.
  • D. Làm giảm giá trị biểu đạt của câu văn.

Câu 27: Bài viết giúp người đọc hiểu sâu hơn về mối quan hệ biện chứng giữa "văn hóa" và "ngôn ngữ" như thế nào qua trường hợp của vùng sông nước miền Nam?

  • A. Văn hóa và ngôn ngữ hoàn toàn tách rời nhau.
  • B. Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn văn hóa.
  • C. Văn hóa (bao gồm môi trường sống, sinh hoạt, lao động) định hình và làm phong phú ngôn ngữ; ngược lại, ngôn ngữ là phương tiện lưu giữ và thể hiện văn hóa.
  • D. Chỉ có văn hóa hiện đại mới ảnh hưởng đến ngôn ngữ.

Câu 28: Giả sử bài viết có đề cập đến các câu hò, điệu lý gắn liền với sông nước. Việc đưa những yếu tố văn hóa dân gian này vào bài nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bài viết dài thêm.
  • B. Chứng minh người miền Nam chỉ có văn hóa dân gian.
  • C. Chỉ để giải trí cho người đọc.
  • D. Minh họa rõ hơn sự gắn bó máu thịt giữa con người, sông nước và ngôn ngữ, đồng thời thể hiện chiều sâu văn hóa tinh thần của vùng đất.

Câu 29: Từ góc độ ngôn ngữ học, việc tiếng miền Nam có nhiều từ ngữ riêng chỉ các sự vật, hiện tượng chỉ có ở vùng sông nước cho thấy điều gì?

  • A. Tiếng miền Nam là một ngôn ngữ hoàn toàn khác tiếng Việt.
  • B. Sự phong phú và tính địa phương hóa cao của vốn từ vựng tiếng Việt, phản ánh sự đa dạng của môi trường sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Người miền Nam mượn nhiều từ của nước ngoài.
  • D. Tiếng miền Nam chỉ có từ ngữ về sông nước.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài "Sông nước trong tiếng miền Nam" là gì?

  • A. Sự gắn bó không thể tách rời giữa môi trường tự nhiên (sông nước), đời sống con người và ngôn ngữ, làm nên nét đặc sắc của văn hóa và tiếng nói Nam Bộ.
  • B. Sông nước miền Nam rất đẹp và thơ mộng.
  • C. Tiếng miền Nam khó hiểu hơn tiếng các vùng miền khác.
  • D. Cần phải bảo tồn nguyên trạng tất cả các từ ngữ địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn văn miêu tả cảnh 'sông nước' trong bài cho thấy điều gì đặc trưng về địa hình và đời sống của vùng đất Nam Bộ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tác giả sử dụng những từ ngữ miêu tả nào để làm nổi bật sự phong phú, đa dạng của hệ thống sông nước miền Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích mối liên hệ giữa 'sông nước' và 'tiếng miền Nam', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ vùng miền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Từ 'xuồng' trong tiếng miền Nam, khi đặt trong bối cảnh sông nước, mang ý nghĩa cụ thể hơn, khác với từ 'thuyền' phổ thông như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tác giả phân tích các từ ngữ chỉ hoạt động trên sông nước như 'bơi xuồng', 'chèo ghe', 'lội sình'. Việc này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ và phó từ để miêu tả màu sắc, trạng thái của nước (ví dụ: 'nước bạc', 'nước đỏ', 'nước đứng', 'nước chảy'). Điều này cho thấy gì về sự quan sát của tác giả và đặc điểm của sông nước miền Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi nói về 'tiếng nói' của sông nước, tác giả có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của biện pháp đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đặt trong ngữ cảnh của bài, cụm từ 'ngôn ngữ sông nước' có thể được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc tác giả đưa ra nhiều ví dụ về các từ địa phương liên quan đến sông nước (ví dụ: 'lung', 'bàu', 'trấp') cho thấy điều gì về thái độ của tác giả đối với tiếng nói địa phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo bài viết, sự khác biệt trong cách gọi tên các loại hình sông nước (sông, rạch, kinh, mương...) ở miền Nam phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'dòng sông là huyết mạch' để nói về sông nước miền Nam. Hình ảnh này gợi lên ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích một câu nói hoặc thành ngữ tiếng miền Nam có yếu tố 'nước' (ví dụ: 'nước chảy xuôi dòng', 'nước đổ lá khoai'), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng nghĩa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo mạch lập luận của bài, sự gắn bó của con người với sông nước không chỉ thể hiện qua từ ngữ mà còn qua khía cạnh nào khác trong đời sống văn hóa, tinh thần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tác giả có thể so sánh 'tiếng miền Nam' với dòng chảy sông nước để làm nổi bật đặc điểm nào của ngôn ngữ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài viết, có thể thấy tác giả đã triển khai ý tưởng về mối liên hệ giữa sông nước và tiếng miền Nam theo trình tự nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc những đoạn miêu tả cảnh 'chợ nổi' trên sông, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về đời sống kinh tế và văn hóa của người dân Nam Bộ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vận dụng kiến thức về tiếng Việt, hãy giải thích tại sao các từ chỉ phương tiện giao thông đường thủy như 'xuồng', 'ghe', 'tắc ráng' lại phong phú và cụ thể trong tiếng miền Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh so sánh 'tiếng miền Nam như phù sa bồi đắp' để làm rõ đặc điểm nào của ngôn ngữ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dựa vào nội dung bài, hãy phân tích một ví dụ về cách một từ ngữ tưởng chừng đơn giản lại mang ý nghĩa sâu sắc, gắn liền với đời sống sông nước (nếu bài có đề cập)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh sự khác biệt trong cách dùng từ ngữ giữa các vùng miền (Bắc, Trung, Nam) cho thấy điều gì về cái nhìn của tác giả đối với sự đa dạng của tiếng Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử bài viết có đoạn miêu tả âm thanh của sông nước (tiếng sóng vỗ, tiếng mái chèo khua nước...). Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả âm thanh và nó có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Từ 'chèo' trong tiếng miền Nam (ví dụ: 'chèo ghe') khác với từ 'chèo' trong tiếng phổ thông (ví dụ: 'chèo thuyền') ở sắc thái ý nghĩa hoặc cách dùng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bài viết có thể gợi ý rằng sự phóng khoáng, cởi mở trong tính cách người miền Nam một phần được hình thành từ môi trường sông nước. Lập luận nào sau đây củng cố cho nhận định đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích một đoạn văn miêu tả sinh hoạt trên sông (chợ nổi, ghe thuyền đi lại). Tác giả làm nổi bật khía cạnh nào của đời sống văn hóa Nam Bộ qua những hình ảnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tác giả có thể đề cập đến các từ ngữ chỉ trạng thái của nước như 'nước ròng', 'nước lớn' (thủy triều). Việc này không chỉ cung cấp thông tin về tự nhiên mà còn gợi ý điều gì về sự nhạy bén của người dân trong việc quan sát và thích ứng với môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc bài, nếu thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: lênh đênh, lững lờ, chòng chành) để miêu tả sông nước và hoạt động trên đó, điều này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bài viết giúp người đọc hiểu sâu hơn về mối quan hệ biện chứng giữa 'văn hóa' và 'ngôn ngữ' như thế nào qua trường hợp của vùng sông nước miền Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bài viết có đề cập đến các câu hò, điệu lý gắn liền với sông nước. Việc đưa những yếu tố văn hóa dân gian này vào bài nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Từ góc độ ngôn ngữ học, việc tiếng miền Nam có nhiều từ ngữ riêng chỉ các sự vật, hiện tượng chỉ có ở vùng sông nước cho thấy điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài 'Sông nước trong tiếng miền Nam' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Từ nào sau đây KHÔNG phải là một từ ngữ địa phương miền Nam thường dùng để chỉ một loại hình giao thông đường thủy?

  • A. Xuồng
  • B. Ghe
  • C. Tắc ráng
  • D. Đò

Câu 2: Trong câu ca dao miền Nam: "Công đâu công uổng công thừa / Công đâu gánh nước tưới dừa Tam Quan", từ "tưới" ở đây mang sắc thái biểu đạt gì so với từ "tưới" trong tiếng toàn dân?

  • A. Chỉ đơn thuần là hành động cho nước
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, nặng nhọc
  • C. Mang ý nghĩa chăm sóc, vun trồng cây cối
  • D. Biểu thị sự lãng phí công sức

Câu 3: Đặc điểm địa lý nào của miền Nam có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phong phú của vốn từ ngữ liên quan đến sông nước?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm
  • B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
  • C. Đất đai phù sa màu mỡ
  • D. Sự đa dạng về dân tộc

Câu 4: Từ "rạch" trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ loại hình sông nước nào?

  • A. Nhánh sông nhỏ hoặc kênh đào nhỏ
  • B. Sông lớn, dòng chảy xiết
  • C. Vùng nước đọng, ao hồ
  • D. Khu vực cửa sông đổ ra biển

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn xuôi sử dụng nhiều từ ngữ địa phương miền Nam về sông nước, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng ý tác giả?

  • A. Tốc độ đọc và ngữ điệu
  • B. Nghĩa và sắc thái biểu cảm của từ ngữ địa phương
  • C. Số lượng câu dài, câu ngắn
  • D. Thông tin về tiểu sử tác giả

Câu 6: Từ "lung" trong cụm từ "Đồng Tháp Mười mênh mông nước nổi, lung sen" có ý nghĩa là gì trong tiếng miền Nam?

  • A. Con kênh nhân tạo lớn
  • B. Vùng đất cao, không bị ngập
  • C. Vùng đất trũng, ngập nước quanh năm
  • D. Cồn cát nổi giữa sông

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa từ "sông" (tiếng toàn dân) và "kinh" (tiếng miền Nam) khi chỉ các dòng chảy là gì?

  • A. Sông là dòng chảy tự nhiên, kinh thường là dòng chảy nhân tạo
  • B. Sông chảy xiết, kinh chảy êm đềm
  • C. Sông chỉ có ở miền Bắc, kinh chỉ có ở miền Nam
  • D. Sông dùng cho thuyền lớn, kinh chỉ dùng cho thuyền nhỏ

Câu 8: Từ ngữ địa phương miền Nam về sông nước góp phần thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đời sống văn hóa của người dân nơi đây?

  • A. Tinh thần hiếu học
  • B. Truyền thống võ thuật
  • C. Nghệ thuật kiến trúc
  • D. Đời sống sinh hoạt và phương thức lao động gắn liền với sông nước

Câu 9: Trong văn chương, việc sử dụng từ ngữ "sông nước trong tiếng miền Nam" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính chân thực, sinh động và tạo màu sắc địa phương
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hiểu cốt truyện hơn
  • C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn
  • D. Rút ngắn độ dài của văn bản

Câu 10: Từ nào sau đây được dùng ở miền Nam để chỉ một khúc quanh gấp của dòng sông hoặc kênh rạch?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 1: Từ nào sau đây là từ địa phương miền Nam, thường dùng để chỉ một loại thuyền nhỏ, thon dài, chủ yếu dùng mái chèo hoặc chống sào?

  • A. Xuồng
  • B. Ghe
  • C. Tàu
  • D. Phà

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ địa phương miền Nam nào được sử dụng để chỉ một vùng đất trũng, ngập nước, thường có cây cối hoang dại mọc um tùm: "Anh Ba dẫn chúng tôi len lỏi vào sâu trong cái _____, nơi tiếng chim kêu vượn hót còn vang vọng giữa bạt ngàn tràm đước."

  • A. Kênh
  • B. Rạch
  • C. Lung
  • D. Giồng

Câu 3: Từ "vàm" trong tiếng miền Nam thường chỉ địa điểm nào trên hệ thống sông nước?

  • A. Một khúc quanh co của dòng sông
  • B. Nơi sông, rạch hoặc kênh nhỏ đổ ra sông lớn (cửa sông nhỏ)
  • C. Vùng nước xoáy nguy hiểm
  • D. Đảo nhỏ nổi giữa sông

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc người dân miền Nam thường sử dụng từ "đi ghe", "đi xuồng" thay vì "đi thuyền" trong giao tiếp hàng ngày.

  • A. Thể hiện sự thiếu chính xác trong ngôn ngữ
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt với miền Bắc
  • C. Do ảnh hưởng của tiếng nước ngoài
  • D. Phản ánh sự gắn bó và quen thuộc với các loại thuyền đặc trưng của vùng đất sông nước

Câu 5: Từ "ròng" trong cụm từ "nước ròng" (tiếng miền Nam) có nghĩa tương đương với từ nào trong tiếng toàn dân?

  • A. Xuống
  • B. Lên
  • C. Đứng yên
  • D. Chảy xiết

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của một chiếc "ghe" (trong tiếng miền Nam) so với "xuồng"?

  • A. Thường có kích thước lớn hơn
  • B. Có thể dùng để chở hàng hóa
  • C. Chỉ dùng mái chèo hoặc chống sào
  • D. Có thể di chuyển trên sông lớn

Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi, tác giả sử dụng liên tục các từ như "ghe hàng", "xuồng ba lá", "chống sào", "nước lững". Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng chính gì?

  • A. Tái hiện chân thực không khí và bối cảnh đặc trưng của vùng sông nước
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn
  • C. Thể hiện sự giàu có về từ vựng của tác giả
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của người địa phương

Câu 8: Từ "cù lao" trong tiếng miền Nam chỉ loại địa hình nào?

  • A. Vùng đất ngập mặn ven biển
  • B. Đồi núi thấp ven sông
  • C. Vùng đất trũng bị ngập nước
  • D. Đảo nhỏ hoặc doi đất nổi lên giữa sông

Câu 9: Khi một người miền Bắc nghe người miền Nam nói "đi tát mương bắt cá", từ "tát" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Đánh mạnh vào mương
  • B. Làm cạn nước trong mương để bắt cá
  • C. Dọn dẹp rác trong mương
  • D. Đào sâu thêm mương

Câu 10: Từ nào sau đây được dùng để chỉ một con kênh đào nhỏ, thường là nhánh phụ của kênh lớn hoặc rạch?

  • A. Sông
  • B. Kinh
  • C. Xẻo
  • D. Rạch

Câu 11: Trong câu "Mùa nước nổi, nhà cửa như bơi lững lờ trên biển nước", từ "lững lờ" diễn tả trạng thái của dòng chảy như thế nào?

  • A. Chảy chậm rãi, êm đềm
  • B. Chảy rất nhanh và mạnh
  • C. Nước đứng yên không chảy
  • D. Nước xoáy mạnh

Câu 12: Hoạt động kinh tế đặc trưng nào của miền Nam gắn liền trực tiếp với hệ thống sông nước và sử dụng nhiều từ ngữ địa phương liên quan?

  • A. Trồng cây công nghiệp
  • B. Chợ nổi trên sông
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Du lịch mạo hiểm leo núi

Câu 13: Từ nào sau đây là từ địa phương miền Nam, chỉ phần mũi của chiếc ghe hoặc xuồng?

  • A. Mui
  • B. Lái
  • C. Be
  • D. Hầm

Câu 14: Phân tích vì sao từ "mùa nước nổi" lại mang đậm dấu ấn văn hóa và đời sống của người dân đồng bằng sông Cửu Long.

  • A. Vì đây là mùa có nhiều lễ hội lớn được tổ chức
  • B. Vì mùa nước nổi chỉ xảy ra ở đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Vì đây là mùa duy nhất có thể trồng lúa
  • D. Vì nó gắn liền với một mùa sinh hoạt, lao động và khai thác tự nhiên đặc trưng của vùng

Câu 15: Từ nào sau đây được dùng ở miền Nam để chỉ một vùng đất gò, đất cao hơn so với xung quanh, thường là nơi cư trú hoặc trồng cây lâu năm?

  • A. Lung
  • B. Giồng
  • C. Láng
  • D. Vàm

Câu 16: Khi miêu tả một người di chuyển trên sông bằng sào để đẩy ghe đi, người miền Nam thường dùng động từ nào?

  • A. Chèo
  • B. Lái
  • C. Chống
  • D. Đẩy

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa "con rạch nhỏ" và "con kênh nhỏ" khi miêu tả cùng một dòng chảy hẹp ở miền Nam.

  • A. "Rạch" thường gợi cảm giác tự nhiên, hoang sơ, gần gũi hơn "kênh"
  • B. "Rạch" chỉ dòng chảy lớn hơn "kênh"
  • C. "Rạch" mang sắc thái tiêu cực, "kênh" mang sắc thái tích cực
  • D. Không có sự khác biệt về sắc thái biểu cảm

Câu 18: Từ "tắc ráng" trong tiếng miền Nam chỉ loại phương tiện giao thông đường thủy nào?

  • A. Một loại ghe lớn dùng chở lúa
  • B. Thuyền nhỏ có gắn động cơ, chạy nhanh
  • C. Thuyền độc mộc
  • D. Một loại phà nhỏ

Câu 19: Việc sử dụng từ ngữ địa phương về sông nước trong văn học miền Nam (như truyện ngắn, tùy bút) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Xây dựng cốt truyện phức tạp
  • B. Tăng tính hài hước cho câu chuyện
  • C. Xây dựng không gian văn hóa và bối cảnh đặc trưng của vùng
  • D. Giúp tác phẩm dễ được dịch sang tiếng nước ngoài

Câu 20: Từ "bãi bồi" trong tiếng miền Nam thường chỉ địa hình nào được hình thành bởi sông nước?

  • A. Vùng đất thấp ven sông hoặc cửa biển do phù sa bồi đắp
  • B. Vùng núi đá vôi ven sông
  • C. Hồ nước ngọt lớn
  • D. Khu vực nước xoáy nguy hiểm

Câu 21: Phân tích vì sao "chống sào" là một kỹ năng di chuyển phổ biến trên sông nước miền Nam, đặc biệt là trong các kênh rạch nhỏ.

  • A. Vì sào nhẹ hơn mái chèo
  • B. Vì phù hợp với vùng nước nông, kênh rạch chật hẹp đặc trưng
  • C. Vì chống sào nhanh hơn chạy máy
  • D. Vì chỉ có người miền Nam mới biết chống sào

Câu 22: Từ "láng" trong tiếng miền Nam có nghĩa là gì?

  • A. Con đường đất ven sông
  • B. Một loại cá nước ngọt
  • C. Vùng nước sâu giữa sông
  • D. Vùng đất trũng, lầy lội hoặc ngập nước

Câu 23: Hoạt động "giăng lưới, đặt lờ" trên sông nước miền Nam chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong đời sống của người dân?

  • A. Phương thức lao động, sinh kế gắn liền với khai thác thủy sản
  • B. Hoạt động giải trí của người dân
  • C. Một loại hình thể thao dưới nước
  • D. Tập quán tín ngưỡng

Câu 24: Từ nào sau đây là từ địa phương miền Nam, chỉ phần thành của chiếc ghe, xuồng?

  • A. Mui
  • B. Be
  • C. Lái
  • D. Sàn

Câu 25: So với từ "sông" trong tiếng toàn dân, từ "kinh" (tiếng miền Nam) thường gợi lên cảm giác gì về quy mô và tính chất của dòng chảy?

  • A. Sự hùng vĩ, dữ dội
  • B. Sự hoang sơ, bí hiểm
  • C. Sự nhỏ hẹp hơn, mang tính nhân tạo hoặc phục vụ mục đích cụ thể
  • D. Sự nguy hiểm, khó đi lại

Câu 26: Từ "vỏ lãi" trong tiếng miền Nam chỉ loại phương tiện nào?

  • A. Thuyền nhỏ, dài, chạy bằng động cơ
  • B. Một loại ghe lớn chuyên chở lúa
  • C. Bè gỗ trên sông
  • D. Thuyền buồm

Câu 27: Phân tích vì sao việc sử dụng các từ như "xuồng ba lá", "tắc ráng", "vỏ lãi" trong văn miêu tả cảnh sông nước miền Nam lại hiệu quả hơn việc chỉ dùng từ "thuyền" hoặc "ghe".

  • A. Vì các từ này dài hơn, tạo nhịp điệu cho câu văn
  • B. Vì chúng là từ vay mượn nước ngoài
  • C. Vì chúng chỉ các loại thuyền đã biến mất
  • D. Vì chúng gọi tên cụ thể loại phương tiện, giúp người đọc hình dung chính xác và sinh động hơn

Câu 28: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ địa phương miền Nam chỉ một loại thủy sản thường sống ở vùng sông nước?

  • A. Cá lóc
  • B. Cá basa
  • C. Cá tra
  • D. Cá chép

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng từ "mùa nước ròng", người đọc có thể suy đoán về điều gì liên quan đến bối cảnh thời gian?

  • A. Đang là mùa mưa bão
  • B. Đang là thời điểm thủy triều xuống
  • C. Đang là ban đêm
  • D. Đang là mùa nước nổi

Câu 30: Tổng kết lại, vốn từ ngữ "sông nước trong tiếng miền Nam" thể hiện sâu sắc nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở vùng đất này?

  • A. Sự sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên
  • B. Sự thờ ơ với môi trường xung quanh
  • C. Ước mơ được thoát ly khỏi cuộc sống sông nước
  • D. Sự thích ứng, gắn bó mật thiết và khai thác hiệu quả môi trường tự nhiên đặc trưng

1 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Từ nào sau đây KHÔNG phải là một từ ngữ địa phương miền Nam thường dùng để chỉ một loại hình giao thông đường thủy?

2 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong câu ca dao miền Nam: 'Công đâu công uổng công thừa / Công đâu gánh nước tưới dừa Tam Quan', từ 'tưới' ở đây mang sắc thái biểu đạt gì so với từ 'tưới' trong tiếng toàn dân?

3 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đặc điểm địa lý nào của miền Nam có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phong phú của vốn từ ngữ liên quan đến sông nước?

4 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Từ 'rạch' trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ loại hình sông nước nào?

5 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn xuôi sử dụng nhiều từ ngữ địa phương miền Nam về sông nước, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng ý tác giả?

6 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Từ 'lung' trong cụm từ 'Đồng Tháp Mười mênh mông nước nổi, lung sen' có ý nghĩa là gì trong tiếng miền Nam?

7 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa từ 'sông' (tiếng toàn dân) và 'kinh' (tiếng miền Nam) khi chỉ các dòng chảy là gì?

8 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ ngữ địa phương miền Nam về sông nước góp phần thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đời sống văn hóa của người dân nơi đây?

9 / 9

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong văn chương, việc sử dụng từ ngữ 'sông nước trong tiếng miền Nam' có tác dụng chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tiếng miền Nam, từ nào sau đây dùng để chỉ một dòng chảy nhỏ, hẹp, nối sông lớn với các kênh rạch khác hoặc đi sâu vào đồng ruộng, thường có thể được đào hoặc hình thành tự nhiên?

  • A. Sông
  • B. Rạch
  • C. Kênh
  • D. Suối

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa "kênh" và "rạch" trong hệ thống sông nước miền Nam.

  • A. Kênh thường rộng hơn rạch.
  • B. Rạch thường sâu hơn kênh.
  • C. Kênh chủ yếu do con người đào, rạch có thể tự nhiên hoặc do con người cải tạo từ dòng chảy tự nhiên.
  • D. Kênh chỉ có ở đồng bằng, rạch có ở cả miền núi.

Câu 3: Từ "vàm" trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ vị trí địa lý nào liên quan đến sông nước?

  • A. Giữa dòng sông lớn.
  • B. Đoạn cuối của con sông chảy ra biển.
  • C. Nơi sông chảy qua vùng núi đá.
  • D. Nơi một con rạch, con kênh nhỏ đổ vào sông lớn hoặc một con sông nhỏ đổ vào sông lớn hơn.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ địa phương nào chỉ một loại hình sông nước đặc trưng của miền Nam:

  • A. rạch
  • B. kênh
  • C. sông
  • D. suối

Câu 5: Từ "cửa" trong địa danh "Cửa Tiểu", "Cửa Đại" (các nhánh sông Cửu Long đổ ra biển) mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh sông nước miền Nam?

  • A. Nơi sông bắt nguồn.
  • B. Nơi sông lớn đổ ra biển hoặc hồ lớn.
  • C. Nơi hai con sông gặp nhau.
  • D. Nơi sông chảy qua một eo núi hẹp.

Câu 6: Tại sao hệ thống sông ngòi, kênh rạch lại đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong đời sống sinh hoạt và kinh tế của người dân miền Tây Nam Bộ?

  • A. Vì miền Tây có nhiều núi non hiểm trở.
  • B. Vì đây là vùng đất khô hạn, thiếu nước ngọt.
  • C. Vì sông nước là tuyến giao thông chính, nguồn cung cấp nước cho nông nghiệp, thủy sản và là không gian sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Vì người dân ở đây không thích sử dụng đường bộ.

Câu 7: Từ nào sau đây chỉ một vùng đất nổi lên giữa lòng sông hoặc cửa sông, được bồi đắp bởi phù sa và thường có cây cối mọc?

  • A. Cù lao
  • B. Đồng bằng
  • C. Cao nguyên
  • D. Thung lũng

Câu 8: Trong văn hóa dân gian miền Nam, các câu chuyện, bài hát về sông nước thường thể hiện tình cảm, lối sống nào của con người?

  • A. Sự khắc nghiệt, khó khăn do thiên nhiên gây ra.
  • B. Nỗi buồn ly biệt, xa xứ.
  • C. Sự giàu có, sung túc từ việc khai thác tài nguyên.
  • D. Tình yêu quê hương gắn bó với thiên nhiên sông nước, sự hào sảng, phóng khoáng và tinh thần lao động trên sông nước.

Câu 9: Từ "giồng" trong tiếng miền Nam dùng để chỉ loại địa hình nào, thường liên quan đến quá trình bồi đắp của sông nước?

  • A. Vùng đất trũng, ngập nước quanh năm.
  • B. Vùng núi đá vôi.
  • C. Dải đất cao hơn so với xung quanh, thường hình thành dọc theo sông hoặc kênh do phù sa bồi tụ.
  • D. Hòn đảo nhỏ giữa biển.

Câu 10: Hoạt động kinh tế nào sau đây mang tính đặc trưng và gắn bó mật thiết nhất với đời sống sông nước ở miền Nam?

  • A. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
  • B. Trồng cây công nghiệp trên đồi dốc.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn trên thảo nguyên.

Câu 11: Khi miêu tả một vùng đất thấp, trũng, thường xuyên ngập nước hoặc đọng nước, người miền Nam có thể sử dụng những từ nào sau đây?

  • A. Giồng, gò.
  • B. Cù lao, vàm.
  • C. Cửa, vàm.
  • D. Bưng, trấp, lung, bàu.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu ca dao miền Nam:

  • A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sự trù phú của thiên nhiên (gạo trắng, nước trong) và tình cảm mến khách, níu chân người của con người miền Tây.
  • C. Nỗi buồn ly biệt, xa quê của người dân.
  • D. Sự khó khăn, vất vả trong cuộc sống nông nghiệp.

Câu 13: Từ "xẻo" trong tiếng miền Nam thường chỉ một loại hình sông nước như thế nào?

  • A. Một nhánh rạch rất nhỏ, hẹp, có khi chỉ đủ một chiếc xuồng nhỏ đi qua.
  • B. Một con sông lớn.
  • C. Một cái hồ tự nhiên.
  • D. Một đoạn kênh thẳng tắp do con người đào.

Câu 14: Hoạt động "chợ nổi" trên sông nước miền Nam thể hiện rõ nét đặc điểm văn hóa và kinh tế nào của vùng?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp.
  • B. Lối sống khép kín, ít giao thương.
  • C. Sự gắn bó mật thiết của đời sống thương mại với hệ thống sông nước, tính tiện lợi và độc đáo trong giao thương.
  • D. Việc sử dụng tiền mặt là chủ yếu thay vì trao đổi hàng hóa.

Câu 15: Từ "bến" trong các địa danh hoặc cách nói về sông nước miền Nam (ví dụ: bến Ninh Kiều, bến đò) có ý nghĩa là gì?

  • A. Nơi nước chảy xiết.
  • B. Vùng nước sâu nhất của sông.
  • C. Nơi sông bị chặn lại bởi đập.
  • D. Nơi bờ sông/kênh được xây dựng hoặc tự nhiên thuận lợi cho thuyền bè neo đậu, lên xuống hàng hóa, hành khách.

Câu 16: So sánh "bưng" và "bàu" trong tiếng miền Nam, điểm chung của hai từ này là gì?

  • A. Đều chỉ vùng đất trũng, ngập nước.
  • B. Đều chỉ vùng đất cao ráo.
  • C. Đều chỉ dòng chảy của sông.
  • D. Đều chỉ nơi sông đổ ra biển.

Câu 17: Từ nào sau đây trong tiếng miền Nam chỉ một khúc quanh co trên sông hoặc rạch?

  • A. Vàm
  • B. Nóc
  • C. Cửa
  • D. Giồng

Câu 18: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chiếc xuồng", "chiếc ghe" trong văn học và đời sống tinh thần của người dân Nam Bộ.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự tĩnh tại, ít di chuyển.
  • C. Biểu tượng cho phương tiện đi lại, sinh kế, không gian sống động, gắn bó với con người và thiên nhiên sông nước.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập, xa lánh cộng đồng.

Câu 19: Trong các từ sau, từ nào không chỉ một loại hình sông nước hoặc địa hình liên quan trực tiếp đến sông nước ở miền Nam?

  • A. Lung
  • B. Trấp
  • C. Bàu
  • D. Đèo

Câu 20: Từ "tát đìa" là một hoạt động quen thuộc của người dân miền Nam. Từ này diễn tả hành động gì?

  • A. Tháo cạn nước trong ao, đìa để bắt cá.
  • B. Lấp đầy ao, đìa bằng đất.
  • C. Đào ao, đìa mới.
  • D. Thả cá giống vào ao, đìa.

Câu 21: Từ "giăng lưới" là một hoạt động phổ biến trên sông nước. Từ này thuộc nhóm từ vựng nào liên quan đến sông nước?

  • A. Từ chỉ địa hình.
  • B. Từ chỉ phương tiện giao thông.
  • C. Từ chỉ hoạt động khai thác thủy sản.
  • D. Từ chỉ đơn vị đo lường.

Câu 22: Từ "chèo ghe" khác với "bơi xuồng" ở điểm nào về mặt phương tiện di chuyển?

  • A. Ghe thường lớn hơn xuồng và có thể có mái che.
  • B. Xuồng thường lớn hơn ghe.
  • C. Ghe chỉ dùng trên sông lớn, xuồng dùng trên rạch nhỏ.
  • D. Ghe dùng để chở khách, xuồng dùng để chở hàng.

Câu 23: Từ "lợp" trong hoạt động "đặt lợp" dùng để chỉ dụng cụ gì để đánh bắt thủy sản?

  • A. Cần câu.
  • B. Lưới.
  • C. Vó.
  • D. Một loại bẫy bằng tre hoặc lưới, hình ống hoặc hình hộp để bắt cá, tôm, lươn, rắn...

Câu 24: Câu tục ngữ/thành ngữ nào sau đây thể hiện kinh nghiệm hoặc quan sát về quy luật tự nhiên liên quan đến sông nước ở miền Nam?

  • A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • B. Một nắng hai sương.
  • C. Nước lên tới đâu, ghe thuyền tới đó.
  • D. Lá lành đùm lá rách.

Câu 25: Từ "gò" trong tiếng miền Nam chỉ loại địa hình nào, thường xuất hiện ở vùng ven sông hoặc vùng đất cũ?

  • A. Vùng đất cao hơn hẳn so với xung quanh, thường là đất sét pha cát, ít bị ngập lụt.
  • B. Vùng đất trũng, ngập nước.
  • C. Một hòn đảo nhỏ giữa sông.
  • D. Nơi sông chảy xiết.

Câu 26: Phân tích vai trò của "cầu khỉ" trong giao thông trên sông nước miền Nam ngày xưa và ý nghĩa của nó trong văn hóa địa phương.

  • A. Là biểu tượng của sự giàu có, hiện đại.
  • B. Là biểu tượng của sự ứng phó linh hoạt, giản dị, tạm bợ nhưng hiệu quả với địa hình sông nước chằng chịt; thể hiện sự khéo léo của người dân.
  • C. Là biểu tượng cho sự cách biệt, chia cắt giữa các vùng miền.
  • D. Là biểu tượng cho sự lười biếng, không chịu đầu tư hạ tầng.

Câu 27: Từ nào sau đây thường dùng để chỉ vùng nước xoáy, sâu và nguy hiểm trên sông?

  • A. Giồng
  • B. Bến
  • C. Cửa
  • D. Xoáy

Câu 28: Hoạt động "tát nước" bằng gàu sòng hoặc gàu giai là minh chứng cho điều gì về phương thức canh tác truyền thống ở vùng đất thấp, ngập nước miền Nam?

  • A. Sự phụ thuộc vào sức người và dụng cụ thô sơ để kiểm soát lượng nước trên đồng ruộng.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của máy móc hiện đại.
  • C. Việc trồng cây công nghiệp trên diện rộng.
  • D. Việc sử dụng phân bón hóa học là chủ yếu.

Câu 29: Từ "bến" trong tiếng miền Nam có thể được dùng với nghĩa chuyển nào ngoài nghĩa gốc chỉ nơi neo đậu thuyền bè?

  • A. Chỉ một loại trái cây.
  • B. Chỉ một loại nhạc cụ.
  • C. Chỉ nơi gặp gỡ, chia ly, gắn liền với những kỷ niệm, tình cảm con người.
  • D. Chỉ một loại bệnh tật.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của hệ thống sông nước và các từ ngữ miêu tả nó trong việc hình thành bản sắc văn hóa và ngôn ngữ của người miền Nam?

  • A. Hệ thống sông nước không ảnh hưởng nhiều đến ngôn ngữ và văn hóa địa phương.
  • B. Hệ thống sông nước là yếu tố cốt lõi định hình lối sống, tư duy và tạo nên một kho tàng từ vựng phong phú, độc đáo về địa hình, hoạt động gắn liền với nước, góp phần tạo nên bản sắc ngôn ngữ và văn hóa Nam Bộ.
  • C. Các từ ngữ về sông nước miền Nam chủ yếu vay mượn từ tiếng nước ngoài.
  • D. Văn hóa miền Nam chủ yếu chịu ảnh hưởng từ miền núi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong tiếng miền Nam, từ nào sau đây dùng để chỉ một dòng chảy nhỏ, hẹp, nối sông lớn với các kênh rạch khác hoặc đi sâu vào đồng ruộng, thường có thể được đào hoặc hình thành tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa 'kênh' và 'rạch' trong hệ thống sông nước miền Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Từ 'vàm' trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ vị trí địa lý nào liên quan đến sông nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ địa phương nào chỉ một loại hình sông nước đặc trưng của miền Nam:
"Con [_____] này nhỏ lắm, chỉ đủ cho chiếc xuồng ba lá lách qua để vào sâu trong xóm. Nước đục ngầu phù sa, hai bên bờ là những hàng dừa nước mọc san sát."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Từ 'cửa' trong địa danh 'Cửa Tiểu', 'Cửa Đại' (các nhánh sông Cửu Long đổ ra biển) mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh sông nước miền Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao hệ thống sông ngòi, kênh rạch lại đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong đời sống sinh hoạt và kinh tế của người dân miền Tây Nam Bộ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Từ nào sau đây chỉ một vùng đất nổi lên giữa lòng sông hoặc cửa sông, được bồi đắp bởi phù sa và thường có cây cối mọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong văn hóa dân gian miền Nam, các câu chuyện, bài hát về sông nước thường thể hiện tình cảm, lối sống nào của con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Từ 'giồng' trong tiếng miền Nam dùng để chỉ loại địa hình nào, thường liên quan đến quá trình bồi đắp của sông nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hoạt động kinh tế nào sau đây mang tính đặc trưng và gắn bó mật thiết nhất với đời sống sông nước ở miền Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi miêu tả một vùng đất thấp, trũng, thường xuyên ngập nước hoặc đọng nước, người miền Nam có thể sử dụng những từ nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu ca dao miền Nam: "Miền Tây gạo trắng nước trong / Ai đi đến đó lòng không muốn về.". Câu ca dao này thể hiện điều gì về vùng đất và con người nơi đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Từ 'xẻo' trong tiếng miền Nam thường chỉ một loại hình sông nước như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hoạt động 'chợ nổi' trên sông nước miền Nam thể hiện rõ nét đặc điểm văn hóa và kinh tế nào của vùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Từ 'bến' trong các địa danh hoặc cách nói về sông nước miền Nam (ví dụ: bến Ninh Kiều, bến đò) có ý nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh 'bưng' và 'bàu' trong tiếng miền Nam, điểm chung của hai từ này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Từ nào sau đây trong tiếng miền Nam chỉ một khúc quanh co trên sông hoặc rạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'chiếc xuồng', 'chiếc ghe' trong văn học và đời sống tinh thần của người dân Nam Bộ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong các từ sau, từ nào không chỉ một loại hình sông nước hoặc địa hình liên quan trực tiếp đến sông nước ở miền Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Từ 'tát đìa' là một hoạt động quen thuộc của người dân miền Nam. Từ này diễn tả hành động gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Từ 'giăng lưới' là một hoạt động phổ biến trên sông nước. Từ này thuộc nhóm từ vựng nào liên quan đến sông nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Từ 'chèo ghe' khác với 'bơi xuồng' ở điểm nào về mặt phương tiện di chuyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Từ 'lợp' trong hoạt động 'đặt lợp' dùng để chỉ dụng cụ gì để đánh bắt thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Câu tục ngữ/thành ngữ nào sau đây thể hiện kinh nghiệm hoặc quan sát về quy luật tự nhiên liên quan đến sông nước ở miền Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Từ 'gò' trong tiếng miền Nam chỉ loại địa hình nào, thường xuất hiện ở vùng ven sông hoặc vùng đất cũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của 'cầu khỉ' trong giao thông trên sông nước miền Nam ngày xưa và ý nghĩa của nó trong văn hóa địa phương.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Từ nào sau đây thường dùng để chỉ vùng nước xoáy, sâu và nguy hiểm trên sông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hoạt động 'tát nước' bằng gàu sòng hoặc gàu giai là minh chứng cho điều gì về phương thức canh tác truyền thống ở vùng đất thấp, ngập nước miền Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Từ 'bến' trong tiếng miền Nam có thể được dùng với nghĩa chuyển nào ngoài nghĩa gốc chỉ nơi neo đậu thuyền bè?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của hệ thống sông nước và các từ ngữ miêu tả nó trong việc hình thành bản sắc văn hóa và ngôn ngữ của người miền Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo nội dung bài học "Sông nước trong tiếng miền Nam" (SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều), từ nào sau đây thường dùng để chỉ một dòng chảy tự nhiên, rộng lớn, là trục giao thông chính và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, kinh tế của cả vùng?

  • A. Rạch
  • B. Sông
  • C. Kinh
  • D. Xẻo

Câu 2: Bài viết "Sông nước trong tiếng miền Nam" chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của mối quan hệ giữa con người miền Nam và môi trường sông nước?

  • A. Lịch sử khai phá và trị thủy
  • B. Các loại hình kinh tế đặc trưng
  • C. Sự đa dạng và sắc thái biểu cảm của hệ thống từ ngữ
  • D. Kiến trúc nhà ở ven sông

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc người miền Nam sử dụng nhiều từ khác nhau (như sông, rạch, kinh, xẻo,...) để gọi các loại hình dòng chảy. Điều này thể hiện điều gì về cách họ cảm nhận và tương tác với môi trường sống?

  • A. Họ có xu hướng phức tạp hóa ngôn ngữ một cách không cần thiết.
  • B. Họ muốn tạo ra rào cản ngôn ngữ với người ngoài vùng.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu nhiên trong quá trình phát triển tiếng địa phương.
  • D. Họ có sự quan sát tinh tế, phân loại chi tiết và gắn bó mật thiết với từng đặc điểm của môi trường sông nước.

Câu 4: Trong bài viết, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự giàu có và sống động của tiếng nói miền Nam khi nói về sông nước?

  • A. Liệt kê và phân loại các từ ngữ cụ thể.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • C. Tập trung vào phân tích cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Trích dẫn thơ ca, tục ngữ một cách dày đặc.

Câu 5: Từ "rạch" trong tiếng miền Nam thường dùng để chỉ loại dòng chảy nào, phân biệt với "sông"?

  • A. Dòng chảy lớn, sâu, thuyền bè qua lại tấp nập.
  • B. Dòng chảy do con người đào để lấy nước tưới tiêu.
  • C. Nhánh sông nhỏ hơn sông cái, có thể tự nhiên hoặc do cải tạo.
  • D. Dòng chảy rất nhỏ, chỉ vừa chiếc xuồng ba lá.

Câu 6: Một người miền Nam nói: "Ông Bảy dắt xuồng vô cái *** ở cuối vườn". Từ còn thiếu (dùng để chỉ một dòng chảy rất nhỏ, hẹp, len lỏi trong vườn cây, bụi rậm) theo cách gọi phổ biến trong tiếng miền Nam là gì?

  • A. Sông
  • B. Rạch
  • C. Kinh
  • D. Xẻo

Câu 7: Từ "kinh" trong tiếng miền Nam thường mang sắc thái nghĩa nào khác biệt rõ rệt so với "sông" hay "rạch"?

  • A. Thường chỉ dòng chảy do con người đào đắp.
  • B. Chỉ dòng chảy nước lợ, giáp biển.
  • C. Chỉ dòng chảy chỉ xuất hiện vào mùa nước lớn.
  • D. Chỉ dòng chảy có nhiều cá tôm.

Câu 8: Việc sử dụng các từ ngữ địa phương đặc trưng cho sông nước miền Nam trong giao tiếp hàng ngày có ý nghĩa gì đối với người dân vùng này?

  • A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nên sự gần gũi, thân thuộc và thể hiện bản sắc văn hóa vùng miền.
  • C. Hạn chế khả năng giao tiếp với người từ vùng khác.
  • D. Chỉ là thói quen ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 9: Khi miêu tả một cảnh chợ nổi trên sông, người viết bài "Sông nước trong tiếng miền Nam" có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả không khí đặc trưng của miền Tây?

  • A. Tàu thủy, bến cảng, thuyền buồm.
  • B. Sông, hồ, suối, thác.
  • C. Ghe, xuồng, tắc ráng, bến sông, nước lớn, nước ròng.
  • D. Đê, kè, cống, kênh mương.

Câu 10: Dựa vào bài học, từ nào sau đây không phải là một từ ngữ phổ biến trong tiếng miền Nam dùng để chỉ phương tiện giao thông đường thủy cỡ nhỏ?

  • A. Thuyền nan
  • B. Xuồng
  • C. Ghe
  • D. Tắc ráng

Câu 11: Tác giả bài viết "Sông nước trong tiếng miền Nam" dường như có thái độ như thế nào đối với vốn từ ngữ địa phương phong phú về sông nước?

  • A. Xem nhẹ, cho rằng đó là sự rườm rà không cần thiết.
  • B. Trung lập, chỉ trình bày sự thật ngôn ngữ.
  • C. Phê phán, cho rằng đó là biểu hiện của sự lạc hậu.
  • D. Trân trọng, tự hào về sự độc đáo và gắn bó với đời sống của nó.

Câu 12: Nếu một người miền Bắc dùng từ "kênh" để chỉ một dòng chảy nhỏ do con người đào, thì từ tương ứng trong tiếng miền Nam được bài viết nhắc đến có thể là gì?

  • A. Sông
  • B. Kinh
  • C. Rạch
  • D. Xẻo

Câu 13: Từ nào trong các lựa chọn sau đây thường được dùng để chỉ khoảng thời gian nước triều dâng cao nhất trong ngày ở vùng sông nước miền Nam?

  • A. Nước lớn
  • B. Nước ròng
  • C. Nước đứng
  • D. Nước chảy

Câu 14: Bài viết giúp người đọc hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa của một vùng miền?

  • A. Ngôn ngữ và văn hóa không có mối liên hệ chặt chẽ.
  • B. Văn hóa quyết định hoàn toàn sự phát triển của ngôn ngữ.
  • C. Ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu đời sống vật chất và tinh thần, môi trường sống của cộng đồng.
  • D. Chỉ có văn hóa thành văn mới ảnh hưởng đến ngôn ngữ.

Câu 15: Khi miêu tả cảnh vật hoặc hoạt động trên sông nước miền Nam, việc sử dụng đúng các từ ngữ địa phương (sông, rạch, kinh, xuồng, ghe,...) mang lại hiệu quả biểu đạt nào?

  • A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • B. Hạn chế trí tưởng tượng của người đọc.
  • C. Chỉ có giá trị đối với người địa phương.
  • D. Tạo nên tính chân thực, sinh động và đậm đà bản sắc vùng miền cho bức tranh được miêu tả.

Câu 16: Từ "cù lao" trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ:

  • A. Một con kênh đào thẳng tắp.
  • B. Vùng đất nổi lên giữa sông hoặc cửa sông.
  • C. Một khúc sông quanh co.
  • D. Nơi giao nhau của nhiều dòng chảy.

Câu 17: Bài viết "Sông nước trong tiếng miền Nam" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ?

  • A. Môi trường tự nhiên không có ảnh hưởng đáng kể đến ngôn ngữ.
  • B. Chỉ có các yếu tố xã hội mới ảnh hưởng đến ngôn ngữ.
  • C. Môi trường tự nhiên là một yếu tố quan trọng định hình vốn từ vựng và cách biểu đạt của ngôn ngữ.
  • D. Ảnh hưởng của môi trường chỉ giới hạn ở các từ chỉ động vật, thực vật.

Câu 18: Khi nói "chèo xuồng", người miền Nam đang nhắc đến hành động sử dụng dụng cụ nào để đẩy xuồng đi trên mặt nước?

  • A. Mái chèo
  • B. Dầm
  • C. Cây sào
  • D. Động cơ

Câu 19: Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ khoảng thời gian nước triều rút xuống thấp nhất trong ngày ở vùng sông nước miền Nam?

  • A. Nước lớn
  • B. Nước ròng
  • C. Nước đứng
  • D. Nước chảy

Câu 20: Bài viết "Sông nước trong tiếng miền Nam" cho thấy điều gì về tư duy của người dân vùng này khi đặt tên cho các sự vật, hiện tượng liên quan đến nước?

  • A. Họ đặt tên một cách tùy tiện, không theo quy tắc nào.
  • B. Họ chỉ dùng các từ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
  • C. Họ có xu hướng đặt tên phức tạp, khó nhớ.
  • D. Họ dựa vào đặc điểm hình dạng, kích thước, chức năng hoặc nguồn gốc để đặt tên một cách cụ thể và gần gũi.

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả cuộc sống ven "rạch", tác giả có thể làm nổi bật điều gì khác biệt so với cuộc sống ven "sông" lớn?

  • A. Sự yên bình, riêng tư, gắn bó với vườn tược.
  • B. Không khí tấp nập, ồn ào của tàu thuyền lớn.
  • C. Hoạt động đánh bắt cá quy mô lớn.
  • D. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều.

Câu 22: Từ "giồng" trong tiếng miền Nam, liên quan đến địa hình ven sông nước, thường chỉ:

  • A. Vùng đất ngập mặn ven biển.
  • B. Nơi nước xoáy nguy hiểm trên sông.
  • C. Dải đất cao, hình thành do sự bồi đắp của sông hoặc biển.
  • D. Một loại cây mọc ven sông.

Câu 23: Bài viết "Sông nước trong tiếng miền Nam" giúp người đọc nhận ra rằng sự phong phú của ngôn ngữ địa phương không chỉ là vấn đề từ vựng đơn thuần mà còn là biểu hiện của:

  • A. Sự thiếu chuẩn hóa của tiếng Việt.
  • B. Ảnh hưởng của tiếng Khmer.
  • C. Sự xa rời với tiếng Việt toàn dân.
  • D. Mối quan hệ biện chứng giữa con người, môi trường và văn hóa.

Câu 24: Giả sử bài viết có đoạn so sánh từ "kênh" (miền Bắc) và "kinh" (miền Nam). Điểm khác biệt chính mà tác giả có thể nhấn mạnh là gì?

  • A. Từ "kinh" ở miền Nam thường chỉ dòng đào, còn "kênh" ở miền Bắc có thể chỉ cả dòng tự nhiên hoặc đào.
  • B. Từ "kênh" ở miền Bắc thường chỉ dòng lớn, còn "kinh" ở miền Nam chỉ dòng nhỏ.
  • C. Từ "kinh" ở miền Nam có âm điệu khác hẳn "kênh".
  • D. Chỉ có một từ được dùng trong văn viết, từ còn lại chỉ dùng trong nói.

Câu 25: Từ nào sau đây, theo bài viết, thường dùng để chỉ loại ghe có gắn động cơ, tốc độ nhanh, phổ biến ở miền Tây Nam Bộ hiện nay?

  • A. Xuồng ba lá
  • B. Ghe bầu
  • C. Tàu
  • D. Tắc ráng

Câu 26: Đọc bài "Sông nước trong tiếng miền Nam", người đọc có thể rút ra nhận xét gì về sự thích ứng của ngôn ngữ với điều kiện tự nhiên?

  • A. Ngôn ngữ phát triển vốn từ vựng phong phú ở những lĩnh vực gắn bó mật thiết với đời sống và môi trường của cộng đồng.
  • B. Điều kiện tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến ngữ pháp chứ không ảnh hưởng đến từ vựng.
  • C. Sự thích ứng của ngôn ngữ với tự nhiên diễn ra rất chậm, hầu như không đáng kể.
  • D. Ngôn ngữ chỉ thích ứng với môi trường khi có sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 27: Khi tác giả miêu tả "mùa nước nổi" ở miền Tây, những từ ngữ nào liên quan đến mực nước và sự thay đổi của môi trường có thể được sử dụng để tăng tính gợi hình?

  • A. Nước chảy xiết, thác ghềnh.
  • B. Hồ, ao, giếng cạn.
  • C. Nước lớn, đồng ngập trắng, cá linh.
  • D. Sương mù, băng giá.

Câu 28: Bài viết "Sông nước trong tiếng miền Nam" góp phần giáo dục người đọc về điều gì trong việc sử dụng và gìn giữ tiếng Việt?

  • A. Khuyến khích chỉ sử dụng từ ngữ toàn dân, loại bỏ từ ngữ địa phương.
  • B. Nhấn mạnh sự vượt trội của tiếng địa phương so với tiếng toàn dân.
  • C. Cho rằng tiếng địa phương là yếu tố gây chia rẽ.
  • D. Giúp hiểu và trân trọng sự đa dạng, giàu có của tiếng Việt qua các biến thể vùng miền.

Câu 29: Từ "bến" trong tiếng miền Nam khi nói về sông nước thường gợi tả điều gì?

  • A. Nơi nước sâu và chảy xiết.
  • B. Nơi neo đậu ghe xuồng, lên xuống hàng hóa, gặp gỡ của con người.
  • C. Một khúc sông nguy hiểm, nhiều đá ngầm.
  • D. Vùng đất cao ráo, không bị ngập nước.

Câu 30: Đâu là nhận định không phù hợp với nội dung và tinh thần của bài "Sông nước trong tiếng miền Nam"?

  • A. Hệ thống từ ngữ chỉ sông nước trong tiếng miền Nam nghèo nàn và ít đa dạng.
  • B. Ngôn ngữ của người miền Nam phản ánh rõ nét mối quan hệ gắn bó với môi trường sông nước.
  • C. Sự phân loại chi tiết các loại hình sông nước và phương tiện giao thông đường thủy thể hiện sự tinh tế trong quan sát của người dân.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ địa phương góp phần tạo nên bản sắc văn hóa vùng miền đặc trưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo nội dung bài học 'Sông nước trong tiếng miền Nam' (SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều), từ nào sau đây thường dùng để chỉ một dòng chảy tự nhiên, rộng lớn, là trục giao thông chính và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, kinh tế của cả vùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bài viết 'Sông nước trong tiếng miền Nam' chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của mối quan hệ giữa con người miền Nam và môi trường sông nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc người miền Nam sử dụng nhiều từ khác nhau (như sông, rạch, kinh, xẻo,...) để gọi các loại hình dòng chảy. Điều này thể hiện điều gì về cách họ cảm nhận và tương tác với môi trường sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong bài viết, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự giàu có và sống động của tiếng nói miền Nam khi nói về sông nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Từ 'rạch' trong tiếng miền Nam thường dùng để chỉ loại dòng chảy nào, phân biệt với 'sông'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một người miền Nam nói: 'Ông Bảy dắt xuồng vô cái *** ở cuối vườn'. Từ còn thiếu (dùng để chỉ một dòng chảy rất nhỏ, hẹp, len lỏi trong vườn cây, bụi rậm) theo cách gọi phổ biến trong tiếng miền Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ 'kinh' trong tiếng miền Nam thường mang sắc thái nghĩa nào khác biệt rõ rệt so với 'sông' hay 'rạch'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc sử dụng các từ ngữ địa phương đặc trưng cho sông nước miền Nam trong giao tiếp hàng ngày có ý nghĩa gì đối với người dân vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi miêu tả một cảnh chợ nổi trên sông, người viết bài 'Sông nước trong tiếng miền Nam' có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả không khí đặc trưng của miền Tây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dựa vào bài học, từ nào sau đây *không* phải là một từ ngữ phổ biến trong tiếng miền Nam dùng để chỉ phương tiện giao thông đường thủy cỡ nhỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tác giả bài viết 'Sông nước trong tiếng miền Nam' dường như có thái độ như thế nào đối với vốn từ ngữ địa phương phong phú về sông nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nếu một người miền Bắc dùng từ 'kênh' để chỉ một dòng chảy nhỏ do con người đào, thì từ tương ứng trong tiếng miền Nam được bài viết nhắc đến có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ nào trong các lựa chọn sau đây thường được dùng để chỉ khoảng thời gian nước triều dâng cao nhất trong ngày ở vùng sông nước miền Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bài viết giúp người đọc hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa của một vùng miền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi miêu tả cảnh vật hoặc hoạt động trên sông nước miền Nam, việc sử dụng đúng các từ ngữ địa phương (sông, rạch, kinh, xuồng, ghe,...) mang lại hiệu quả biểu đạt nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Từ 'cù lao' trong tiếng miền Nam thường được dùng để chỉ:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bài viết 'Sông nước trong tiếng miền Nam' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi nói 'chèo xuồng', người miền Nam đang nhắc đến hành động sử dụng dụng cụ nào để đẩy xuồng đi trên mặt nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ khoảng thời gian nước triều rút xuống thấp nhất trong ngày ở vùng sông nước miền Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bài viết 'Sông nước trong tiếng miền Nam' cho thấy điều gì về tư duy của người dân vùng này khi đặt tên cho các sự vật, hiện tượng liên quan đến nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả cuộc sống ven 'rạch', tác giả có thể làm nổi bật điều gì khác biệt so với cuộc sống ven 'sông' lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Từ 'giồng' trong tiếng miền Nam, liên quan đến địa hình ven sông nước, thường chỉ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bài viết 'Sông nước trong tiếng miền Nam' giúp người đọc nhận ra rằng sự phong phú của ngôn ngữ địa phương không chỉ là vấn đề từ vựng đơn thuần mà còn là biểu hiện của:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bài viết có đoạn so sánh từ 'kênh' (miền Bắc) và 'kinh' (miền Nam). Điểm khác biệt chính mà tác giả có thể nhấn mạnh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ nào sau đây, theo bài viết, thường dùng để chỉ loại ghe có gắn động cơ, tốc độ nhanh, phổ biến ở miền Tây Nam Bộ hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc bài 'Sông nước trong tiếng miền Nam', người đọc có thể rút ra nhận xét gì về sự thích ứng của ngôn ngữ với điều kiện tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi tác giả miêu tả 'mùa nước nổi' ở miền Tây, những từ ngữ nào liên quan đến mực nước và sự thay đổi của môi trường có thể được sử dụng để tăng tính gợi hình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài viết 'Sông nước trong tiếng miền Nam' góp phần giáo dục người đọc về điều gì trong việc sử dụng và gìn giữ tiếng Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ 'bến' trong tiếng miền Nam khi nói về sông nước thường gợi tả điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là nhận định *không* phù hợp với nội dung và tinh thần của bài 'Sông nước trong tiếng miền Nam'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tiếng miền Nam, từ nào thường được dùng để chỉ những dòng chảy tự nhiên nhỏ, hẹp, là phân lưu hoặc chi lưu của sông lớn, len lỏi qua các khu dân cư hoặc vườn tược?

  • A. Kênh
  • B. Sông
  • C. Rạch
  • D. Suối

Câu 2: Từ "kinh" trong các địa danh miền Nam (ví dụ: Kinh Xáng, Kinh Vĩnh Tế) chủ yếu gợi đến loại hình thủy lợi nào?

  • A. Kênh đào nhân tạo
  • B. Dòng sông tự nhiên lớn
  • C. Suối trên vùng đồi núi
  • D. Ao hồ tự nhiên

Câu 3: Từ nào dưới đây trong tiếng miền Nam thường chỉ một khúc sông hoặc con rạch ăn sâu vào đất liền, nơi thuyền bè thường neo đậu hoặc buôn bán?

  • A. Vàm
  • B. Giồng
  • C. Lung
  • D. Bến

Câu 4: Địa danh "Vàm Cỏ Đông" sử dụng từ "vàm". Từ "vàm" trong tiếng miền Nam có ý nghĩa chỉ vị trí nào?

  • A. Đoạn sông chảy qua vùng trũng
  • B. Nơi một con rạch, con kênh nhỏ đổ ra sông lớn
  • C. Khúc sông có nhiều cù lao
  • D. Bến sông đông đúc thuyền bè

Câu 5: Từ "cù lao" trong tiếng miền Nam dùng để chỉ đặc điểm địa lý nào?

  • A. Vùng đất ngập mặn ven biển
  • B. Khu vực đồi thấp ven sông
  • C. Vùng đất nổi lên giữa sông hoặc biển, thường có cây cối
  • D. Đoạn sông chảy xiết, nguy hiểm cho thuyền bè

Câu 6: Từ "giồng" trong các địa danh (ví dụ: Giồng Trôm) ở miền Nam thường gợi ý về đặc điểm địa hình nào?

  • A. Vùng đất cao hơn so với xung quanh, thường là bờ cũ của sông/kênh
  • B. Vùng đất thấp, thường xuyên ngập nước
  • C. Khu vực có nhiều rạch nhỏ chằng chịt
  • D. Đất pha cát, dễ bị sạt lở

Câu 7: Từ nào trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một vùng đất trũng, thường xuyên đọng nước hoặc ngập nước theo mùa, có cây cối mọc um tùm?

  • A. Giồng
  • B. Lung
  • C. Vàm
  • D. Cù lao

Câu 8: Từ "bưng" và "biền" trong tiếng miền Nam thường được dùng để mô tả loại địa hình nào?

  • A. Vùng đất cao, khô ráo
  • B. Các dãy núi thấp
  • C. Đảo nhỏ giữa sông
  • D. Vùng đất rộng lớn, trũng, ngập nước hoặc nhiễm phèn

Câu 9: Từ "ghe" và "xuồng" là hai loại phương tiện giao thông đường thủy phổ biến ở miền Nam. Điểm khác biệt cơ bản giữa "ghe" và "xuồng" thường nằm ở đâu?

  • A. Kích thước và khả năng chuyên chở
  • B. Vật liệu chế tạo
  • C. Màu sắc bên ngoài
  • D. Loại động cơ sử dụng

Câu 10: Hoạt động "tát nước" trong đời sống sông nước miền Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cấp nước cho ruộng đồng
  • B. Làm sạch nguồn nước sinh hoạt
  • C. Bắt cá, tôm trong ao, mương, rạch cạn nước
  • D. Thoát nước chống ngập úng

Câu 11: "Chợ nổi" là một nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước miền Tây. Đặc điểm chính của chợ nổi là gì?

  • A. Chỉ bán các loại rau củ quả
  • B. Hoạt động mua bán diễn ra trên sông, bằng thuyền/ghe
  • C. Chỉ mở cửa vào ban đêm
  • D. Là nơi trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia

Câu 12: Câu ca dao: "Ai về Rạch Giá, Kiên Giang / Nhớ thương hòn Đất, nặng mang ân tình" thể hiện điều gì về tình cảm của người dân miền Nam đối với quê hương sông nước?

  • A. Nỗi buồn ly biệt khi rời xa quê hương
  • B. Sự giàu có, sung túc của vùng đất
  • C. Tinh thần đấu tranh kiên cường
  • D. Nỗi nhớ thương, gắn bó sâu sắc với địa danh, con người

Câu 13: Cuộc sống gắn liền với sông nước đã hình thành ở người miền Nam những đặc điểm tính cách nào?

  • A. Phóng khoáng, cởi mở, thích nghi cao
  • B. Kín đáo, ít giao tiếp
  • C. Ưa chuộng sự tĩnh lặng, ít di chuyển
  • D. Sống khép kín, ngại thử thách

Câu 14: Hình ảnh con nước lớn, nước ròng (thủy triều) ảnh hưởng như thế nào đến sinh hoạt và sản xuất của người dân vùng sông nước Nam Bộ?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc đi lại bằng thuyền.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc nuôi trồng thủy sản.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc đến lịch trình đi lại, đánh bắt, nuôi trồng, canh tác.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì người dân đã quen.

Câu 15: Khi miêu tả cảnh vật hoặc con người gắn với sông nước miền Nam, các tác giả thường sử dụng những giác quan nào để làm nổi bật đặc trưng vùng miền?

  • A. Chủ yếu thị giác (nhìn)
  • B. Chủ yếu thính giác (nghe)
  • C. Chủ yếu khứu giác (ngửi)
  • D. Kết hợp nhiều giác quan: thị giác (cảnh vật rộng lớn), thính giác (tiếng sóng, tiếng mái chèo, tiếng hò), khứu giác (mùi bùn, mùi nước), xúc giác (cảm giác gió, nước).

Câu 16: Từ "mương" trong tiếng miền Nam thường chỉ loại hình thủy lợi nào so với "kênh" hoặc "rạch"?

  • A. Đường dẫn nước nhỏ hơn, thường trong vườn hoặc ruộng
  • B. Dòng sông lớn chảy qua thành phố
  • C. Nơi nước đọng thành vũng lớn
  • D. Kênh đào lớn phục vụ giao thông chính

Câu 17: Tập quán "nhà sàn" hoặc "nhà nổi" trên sông của một bộ phận dân cư miền Nam thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Sự chống đối lại môi trường tự nhiên
  • B. Sự thích ứng, hòa hợp và tận dụng lợi thế của môi trường sông nước
  • C. Sự cô lập với cộng đồng
  • D. Nhu cầu xây dựng công trình kiên cố

Câu 18: Trong văn học miền Nam, hình ảnh con sông, con rạch thường gắn liền với những đề tài, cảm hứng nào?

  • A. Chỉ có cảm hứng về sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. Chỉ có cảm hứng về sự nghèo khó.
  • C. Chỉ có cảm hứng về chiến tranh.
  • D. Đa dạng: tình yêu quê hương, cuộc sống mưu sinh, chia ly gặp gỡ, vẻ đẹp thiên nhiên, tinh thần kiên cường.

Câu 19: Câu "Nước chảy đá mòn" là một thành ngữ phổ biến. Tuy nhiên, trong bối cảnh sông nước miền Nam với đặc trưng địa hình và thủy văn, thành ngữ nào dưới đây có thể phản ánh một khía cạnh khác, có phần đối lập với sự bào mòn?

  • A. Nước lên, đất bồi
  • B. Nước đổ lá khoai
  • C. Nước mắt cá sấu
  • D. Nước đến chân mới nhảy

Câu 20: Từ "đò" trong tiếng miền Nam chủ yếu dùng để chỉ phương tiện hoặc địa điểm nào?

  • A. Tàu biển lớn
  • B. Khu vực nuôi cá bè
  • C. Thuyền dùng để chở khách qua sông hoặc địa điểm có thuyền neo đậu đón khách
  • D. Nơi sửa chữa tàu thuyền

Câu 21: Cụm từ "mùa nước nổi" đặc trưng cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long có ý nghĩa gì?

  • A. Mùa hạn hán kéo dài
  • B. Mùa nước sông dâng cao, tràn vào đồng ruộng, rừng cây
  • C. Mùa nước biển xâm nhập sâu vào đất liền
  • D. Mùa mưa bão lớn

Câu 22: Hình ảnh "lục bình trôi sông" mang ý nghĩa biểu tượng gì phổ biến trong thơ ca, âm nhạc miền Nam?

  • A. Cuộc sống lênh đênh, trôi dạt, vô định
  • B. Sự giàu sang, phú quý
  • C. Tình yêu đôi lứa bền chặt
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết

Câu 23: Trong câu nói cửa miệng của người miền Nam: "Sống trên sông, chết vùi sông", cụm từ này thể hiện điều gì về quan niệm sống và cái chết của họ?

  • A. Sự sợ hãi đối với sông nước.
  • B. Mong muốn được chôn cất trên bờ.
  • C. Ước vọng về một cuộc sống xa hoa.
  • D. Sự gắn bó trọn đời, hòa mình vào môi trường sông nước.

Câu 24: Từ nào dưới đây không phải là từ thường dùng để chỉ một loại hình đất đai đặc trưng của vùng sông nước Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Giồng
  • B. Bưng
  • C. Đèo
  • D. Lung

Câu 25: Hoạt động "đăng quang" (làm lễ lên ngôi) của các vị vua Nguyễn thường diễn ra ở Huế. Điều này cho thấy sự khác biệt về vai trò của sông nước trong văn hóa kinh đô so với vùng sông nước miền Nam như thế nào?

  • A. Ở kinh đô, sông Hương mang tính biểu tượng, gắn với nghi lễ cung đình; ở miền Nam, sông nước gắn với đời sống mưu sinh, giao thông.
  • B. Ở kinh đô, sông nước không có vai trò gì; ở miền Nam, sông nước là tất cả.
  • C. Ở cả hai nơi, sông nước đều chỉ có vai trò giao thông.
  • D. Ở cả hai nơi, sông nước đều chỉ gắn với nông nghiệp.

Câu 26: Trong tiếng miền Nam, khi nói "đi ghe", người nói muốn diễn tả hoạt động di chuyển bằng phương tiện nào?

  • A. Đi bộ trên bờ sông
  • B. Đi bằng thuyền lớn trên sông, kênh
  • C. Đi bằng xe máy ven rạch
  • D. Đi bằng máy bay thủy phi cơ

Câu 27: Từ "cửa" trong địa danh "Cửa Đại" (nơi sông Thu Bồn đổ ra biển) và "Cửa Tiểu" (một nhánh sông Tiền đổ ra biển) có ý nghĩa gì trong tiếng miền Nam liên quan đến sông nước?

  • A. Nơi bắt đầu của con sông
  • B. Đoạn sông chảy qua thành phố
  • C. Nơi sông chia thành nhiều nhánh
  • D. Nơi sông đổ ra biển hoặc hồ lớn

Câu 28: Về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng phong phú các từ ngữ địa phương liên quan đến sông nước (rạch, kinh, vàm, lung, bưng, biền...) trong tiếng miền Nam cho thấy điều gì?

  • A. Sự gắn bó mật thiết, chi tiết và cụ thể của đời sống người dân với môi trường sông nước.
  • B. Sự thiếu thốn từ vựng trong tiếng Việt chuẩn.
  • C. Xu hướng sử dụng từ Hán Việt cổ.
  • D. Ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài.

Câu 29: Trong bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả cảnh "chợ nổi", yếu tố nào dưới đây thường được nhấn mạnh để làm nổi bật đặc trưng của nó?

  • A. Sự yên tĩnh, vắng vẻ.
  • B. Các tòa nhà cao tầng ven sông.
  • C. Âm thanh, màu sắc, hoạt động mua bán tấp nập trên sông.
  • D. Những con đường nhựa rộng lớn.

Câu 30: Chọn câu tục ngữ hoặc thành ngữ phản ánh đúng nhất tinh thần ứng xử linh hoạt, thích nghi của người dân miền Nam trước sự biến đổi của môi trường sông nước (nước lên, nước xuống)?

  • A. Ăn chắc mặc bền.
  • B. Theo con nước lớn, tát nước ròng.
  • C. Đi guốc trong bụng.
  • D. Nhai kĩ no lâu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tiếng miền Nam, từ nào thường được dùng để chỉ những dòng chảy tự nhiên nhỏ, hẹp, là phân lưu hoặc chi lưu của sông lớn, len lỏi qua các khu dân cư hoặc vườn tược?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Từ 'kinh' trong các địa danh miền Nam (ví dụ: Kinh Xáng, Kinh Vĩnh Tế) chủ yếu gợi đến loại hình thủy lợi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Từ nào dưới đây trong tiếng miền Nam thường chỉ một khúc sông hoặc con rạch ăn sâu vào đất liền, nơi thuyền bè thường neo đậu hoặc buôn bán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Địa danh 'Vàm Cỏ Đông' sử dụng từ 'vàm'. Từ 'vàm' trong tiếng miền Nam có ý nghĩa chỉ vị trí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Từ 'cù lao' trong tiếng miền Nam dùng để chỉ đặc điểm địa lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ 'giồng' trong các địa danh (ví dụ: Giồng Trôm) ở miền Nam thường gợi ý về đặc điểm địa hình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Từ nào trong tiếng miền Nam dùng để chỉ một vùng đất trũng, thường xuyên đọng nước hoặc ngập nước theo mùa, có cây cối mọc um tùm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Từ 'bưng' và 'biền' trong tiếng miền Nam thường được dùng để mô tả loại địa hình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ 'ghe' và 'xuồng' là hai loại phương tiện giao thông đường thủy phổ biến ở miền Nam. Điểm khác biệt cơ bản giữa 'ghe' và 'xuồng' thường nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoạt động 'tát nước' trong đời sống sông nước miền Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Chợ nổi' là một nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước miền Tây. Đặc điểm chính của chợ nổi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu ca dao: 'Ai về Rạch Giá, Kiên Giang / Nhớ thương hòn Đất, nặng mang ân tình' thể hiện điều gì về tình cảm của người dân miền Nam đối với quê hương sông nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cuộc sống gắn liền với sông nước đã hình thành ở người miền Nam những đặc điểm tính cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình ảnh con nước lớn, nước ròng (thủy triều) ảnh hưởng như thế nào đến sinh hoạt và sản xuất của người dân vùng sông nước Nam Bộ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi miêu tả cảnh vật hoặc con người gắn với sông nước miền Nam, các tác giả thường sử dụng những giác quan nào để làm nổi bật đặc trưng vùng miền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ 'mương' trong tiếng miền Nam thường chỉ loại hình thủy lợi nào so với 'kênh' hoặc 'rạch'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tập quán 'nhà sàn' hoặc 'nhà nổi' trên sông của một bộ phận dân cư miền Nam thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn học miền Nam, hình ảnh con sông, con rạch thường gắn liền với những đề tài, cảm hứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu 'Nước chảy đá mòn' là một thành ngữ phổ biến. Tuy nhiên, trong bối cảnh sông nước miền Nam với đặc trưng địa hình và thủy văn, thành ngữ nào dưới đây có thể phản ánh một khía cạnh khác, có phần đối lập với sự bào mòn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Từ 'đò' trong tiếng miền Nam chủ yếu dùng để chỉ phương tiện hoặc địa điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cụm từ 'mùa nước nổi' đặc trưng cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình ảnh 'lục bình trôi sông' mang ý nghĩa biểu tượng gì phổ biến trong thơ ca, âm nhạc miền Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong câu nói cửa miệng của người miền Nam: 'Sống trên sông, chết vùi sông', cụm từ này thể hiện điều gì về quan niệm sống và cái chết của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Từ nào dưới đây *không* phải là từ thường dùng để chỉ một loại hình đất đai đặc trưng của vùng sông nước Đồng bằng sông Cửu Long?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hoạt động 'đăng quang' (làm lễ lên ngôi) của các vị vua Nguyễn thường diễn ra ở Huế. Điều này cho thấy sự khác biệt về vai trò của sông nước trong văn hóa kinh đô so với vùng sông nước miền Nam như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong tiếng miền Nam, khi nói 'đi ghe', người nói muốn diễn tả hoạt động di chuyển bằng phương tiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ 'cửa' trong địa danh 'Cửa Đại' (nơi sông Thu Bồn đổ ra biển) và 'Cửa Tiểu' (một nhánh sông Tiền đổ ra biển) có ý nghĩa gì trong tiếng miền Nam liên quan đến sông nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng phong phú các từ ngữ địa phương liên quan đến sông nước (rạch, kinh, vàm, lung, bưng, biền...) trong tiếng miền Nam cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả cảnh 'chợ nổi', yếu tố nào dưới đây thường được nhấn mạnh để làm nổi bật đặc trưng của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sông nước trong tiếng miền Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chọn câu tục ngữ hoặc thành ngữ phản ánh đúng nhất tinh thần ứng xử linh hoạt, thích nghi của người dân miền Nam trước sự biến đổi của môi trường sông nước (nước lên, nước xuống)?

Viết một bình luận