Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản
- A. Văn bản nghị luận
- B. Văn bản tự sự
- C. Văn bản thông tin (kiểu chân dung/tiểu sử)
- D. Văn bản miêu tả
Câu 2: Tác giả Hàm Châu đã sử dụng phương pháp chủ yếu nào để khắc họa hình tượng Tạ Quang Bửu là
- A. Tập trung miêu tả ngoại hình và tính cách
- B. Dẫn dắt bằng chứng (sự kiện, lời nói, việc làm) và trích dẫn nhận xét từ người khác
- C. Phân tích tâm lý nội tâm sâu sắc
- D. Sử dụng các yếu tố hư cấu, tưởng tượng
Câu 3: Đoạn mở đầu văn bản nêu lên vấn đề gì và có tác dụng gì?
- A. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời Tạ Quang Bửu, giúp người đọc nắm nhanh thông tin.
- B. Trình bày luận điểm chính về vai trò của Tạ Quang Bửu trong giáo dục.
- C. Liệt kê các thành tựu khoa học nổi bật nhất của ông.
- D. Giới thiệu khái quát về Tạ Quang Bửu và đưa ra nhận định chung về sự "thông thái" của ông, tạo hứng thú cho người đọc.
Câu 4: Văn bản đề cập đến sự hiểu biết sâu rộng của Giáo sư Tạ Quang Bửu trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này minh chứng cho phẩm chất nào ở ông?
- A. Sự uyên bác, trí tuệ vượt trội và khả năng học hỏi không ngừng.
- B. Sự giàu có về vật chất và điều kiện học tập thuận lợi.
- C. Sự thiếu quyết đoán khi chỉ tập trung vào một chuyên ngành.
- D. Chỉ đơn thuần là người có nhiều sở thích cá nhân.
Câu 5: Theo văn bản, việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán khi đã là một nhà khoa học có ý nghĩa gì?
- A. Ông chuẩn bị chuyển hướng nghiên cứu sang lĩnh vực Lịch sử.
- B. Ông bị ép buộc phải học theo yêu cầu công việc.
- C. Thể hiện tinh thần học hỏi suốt đời và mong muốn hiểu sâu sắc văn hóa phương Đông, cội nguồn dân tộc.
- D. Đơn giản là để có thêm một ngoại ngữ mới.
Câu 6: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về việc Tạ Quang Bửu dù rất bận rộn vẫn dành thời gian đọc sách nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?
- A. Ông là người lười biếng và chỉ thích đọc sách.
- B. Sự kỷ luật, đam mê tri thức và ý thức tự học cao độ ngay cả khi bận rộn.
- C. Ông không có công việc quan trọng nào khác ngoài đọc sách.
- D. Việc đọc sách của ông chỉ mang tính hình thức.
Câu 7: Việc tác giả dẫn ra ý kiến của một học giả quốc tế (như Chomsky, nếu có trong văn bản) khi nói về Tạ Quang Bửu có mục đích gì?
- A. Chứng minh Tạ Quang Bửu có nhiều bạn bè ở nước ngoài.
- B. So sánh trí tuệ của Tạ Quang Bửu với các học giả khác.
- C. Nhấn mạnh và khẳng định tầm vóc trí tuệ, sự thông thái của Tạ Quang Bửu ở cấp độ quốc tế.
- D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
Câu 8: Văn bản cung cấp nhiều bằng chứng về năng lực ngoại ngữ đặc biệt của Giáo sư Bửu. Những bằng chứng này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Khoe khoang về tài năng cá nhân của tác giả.
- B. Khẳng định ngoại ngữ là yếu tố duy nhất tạo nên sự thông thái.
- C. Cho thấy Tạ Quang Bửu chỉ giỏi về ngôn ngữ.
- D. Cung cấp minh chứng cụ thể, sinh động cho một khía cạnh nổi bật về trí tuệ và khả năng học hỏi của Tạ Quang Bửu.
Câu 9: Nội dung chính của phần thân bài trong văn bản
- A. Trình bày chi tiết các biểu hiện, bằng chứng cụ thể về sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu trên nhiều lĩnh vực.
- B. Kể lại toàn bộ quá trình học tập và công tác của ông theo trình tự thời gian.
- C. Phân tích bối cảnh lịch sử mà Tạ Quang Bửu hoạt động.
- D. So sánh Tạ Quang Bửu với các nhà khoa học khác của Việt Nam.
Câu 10: Theo cách tác giả xây dựng hình tượng, phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được xem là nền tảng cho sự "thông thái" và uyên bác của ông?
- A. Chức vụ cao trong bộ máy nhà nước.
- B. Mối quan hệ rộng với các học giả nước ngoài.
- C. Tinh thần ham học hỏi, khả năng tự học và tiếp thu kiến thức vượt trội.
- D. Việc được đào tạo bài bản ở nước ngoài.
Câu 11: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả có thể sử dụng các từ ngữ như
- A. Thái độ bàng quan, khách quan tuyệt đối.
- B. Thái độ phê phán, chỉ ra khuyết điểm.
- C. Thái độ nghi ngờ về năng lực của nhân vật.
- D. Thái độ ngưỡng mộ, tôn kính và đánh giá cao nhân vật.
Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn kể về cách Tạ Quang Bửu giải quyết một vấn đề khoa học phức tạp bằng cách kết hợp kiến thức từ nhiều ngành khác nhau. Chi tiết này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong sự "thông thái" của ông?
- A. Khả năng ghi nhớ thông tin tốt.
- B. Khả năng vận dụng, liên kết và tổng hợp kiến thức từ nhiều ngành để giải quyết vấn đề.
- C. Sự may mắn trong nghiên cứu khoa học.
- D. Chỉ đơn thuần là sự tích lũy kiến thức.
Câu 13: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" mang lại bài học ý nghĩa nhất nào cho người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, về con đường học vấn?
- A. Chỉ cần giỏi một ngoại ngữ là đủ để thành công.
- B. Chức vụ càng cao thì càng dễ dàng học hỏi.
- C. Tinh thần học hỏi suốt đời, không ngừng mở rộng tri thức trên nhiều lĩnh vực là chìa khóa để trở nên uyên bác và "thông thái".
- D. Sự thông thái là bẩm sinh, không thể rèn luyện.
Câu 14: Nếu cần phân tích cấu trúc của văn bản, phần nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp các bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ nhận định về Tạ Quang Bửu?
- A. Phần mở đầu
- B. Phần thân bài
- C. Phần kết bài
- D. Tất cả các phần đều có vai trò như nhau.
Câu 15: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để trình bày thông tin và dẫn chứng?
- A. Kiểu câu trần thuật
- B. Kiểu câu nghi vấn
- C. Kiểu câu cảm thán
- D. Kiểu câu cầu khiến
Câu 16: Giả sử trong văn bản có đoạn mô tả Tạ Quang Bửu làm việc quên mình, không quản ngày đêm. Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của ông?
- A. Sự giàu có về thời gian rảnh rỗi.
- B. Thói quen làm việc không khoa học.
- C. Sự tận tụy, cống hiến hết mình cho công việc và đam mê.
- D. Áp lực từ cấp trên.
Câu 17: Văn bản khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là nhà khoa học mà còn là người am hiểu nhiều lĩnh vực khác. Điều này gợi ý về quan niệm nào về người trí thức?
- A. Người trí thức chỉ cần giỏi chuyên môn của mình.
- B. Người trí thức nên tránh xa các lĩnh vực ngoài khoa học.
- C. Người trí thức chỉ cần có bằng cấp cao.
- D. Người trí thức toàn diện không chỉ uyên bác trong chuyên môn mà còn có hiểu biết sâu rộng và tâm hồn phong phú.
Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra một nhận định tổng kết hoặc một lời ngợi ca. Mục đích của phần kết bài này là gì?
- A. Mở ra hướng nghiên cứu mới về Tạ Quang Bửu.
- B. Tổng kết, khẳng định lại giá trị và tầm vóc của Tạ Quang Bửu, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
- C. Phủ nhận những gì đã trình bày ở trên.
- D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài viết một cách đột ngột.
Câu 19: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của nhân vật?
- A. Sự uyên bác và "thông thái" trên nhiều lĩnh vực.
- B. Cuộc sống riêng tư và gia đình.
- C. Quá trình hoạt động cách mạng chi tiết.
- D. Những khó khăn tài chính mà ông gặp phải.
Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Tạ Quang Bửu với một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này là gì?
- A. Tìm ra điểm yếu của Tạ Quang Bửu.
- B. Hạ thấp giá trị của nhân vật được so sánh cùng.
- C. Chứng minh Tạ Quang Bửu là người duy nhất có những phẩm chất đó.
- D. Làm nổi bật một phẩm chất hoặc tầm vóc của Tạ Quang Bửu thông qua sự tương đồng hoặc khác biệt với nhân vật khác.
Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (liên quan đến toán học, vật lý, ngoại ngữ...) khi nói về Tạ Quang Bửu có tác dụng gì?
- A. Tăng tính chính xác, khách quan và thể hiện rõ hơn sự uyên bác trong lĩnh vực chuyên môn của Tạ Quang Bửu.
- B. Gây khó khăn cho người đọc phổ thông.
- C. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
- D. Thể hiện sự phô trương kiến thức của tác giả.
Câu 22: Dựa vào văn bản, có thể suy luận rằng Tạ Quang Bửu coi trọng điều gì nhất trong hành trình tìm kiếm tri thức?
- A. Bằng cấp và danh hiệu.
- B. Sự nổi tiếng và công nhận của xã hội.
- C. Quá trình học hỏi, mở rộng và làm giàu tri thức bản thân.
- D. Việc tích lũy tài sản cá nhân.
Câu 23: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có thể được sử dụng làm tư liệu tham khảo cho chủ đề nào trong các hoạt động giáo dục?
- A. Tấm gương về tinh thần học hỏi, con đường tri thức và vai trò của người trí thức.
- B. Lịch sử phát triển của ngành thể thao Việt Nam.
- C. Lịch sử phát triển của âm nhạc cổ điển.
- D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
Câu 24: Giả sử văn bản có nhắc đến sự giản dị trong lối sống của Tạ Quang Bửu. Chi tiết này có mối liên hệ như thế nào với sự "thông thái" của ông?
- A. Không có mối liên hệ nào, là hai khía cạnh hoàn toàn tách biệt.
- B. Thể hiện sự tập trung vào giá trị tri thức và cống hiến thay vì vật chất, làm nổi bật thêm phẩm chất của một trí thức chân chính.
- C. Minh chứng cho việc ông không quan tâm đến sự nghiệp.
- D. Cho thấy ông gặp khó khăn về kinh tế.
Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" (văn bản thông tin) và một bài nghị luận về vai trò của trí thức?
- A. Văn bản thông tin tập trung cung cấp sự kiện, thông tin về một nhân vật có thật, còn bài nghị luận tập trung trình bày quan điểm, lập luận về một vấn đề.
- B. Văn bản thông tin sử dụng nhiều hình ảnh, còn bài nghị luận thì không.
- C. Văn bản thông tin mang tính chủ quan, còn bài nghị luận mang tính khách quan.
- D. Văn bản thông tin không cần dẫn chứng, còn bài nghị luận thì cần.
Câu 26: Giả sử tác giả dành một đoạn để nói về ảnh hưởng của Tạ Quang Bửu đối với các thế hệ học trò hoặc đồng nghiệp. Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Liệt kê danh sách học trò của ông.
- B. So sánh tài năng của ông với học trò.
- C. Chỉ ra những hạn chế trong công tác giảng dạy của ông.
- D. Làm rõ di sản, ảnh hưởng và giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại cho xã hội và các thế hệ sau.
Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, có thể nhận thấy đặc điểm nổi bật nào?
- A. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc, kết hợp với các từ ngữ thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ.
- B. Ngôn ngữ bay bổng, giàu hình ảnh, mang tính biểu cảm cao.
- C. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
- D. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi, đời thường.
Câu 28: Từ hình tượng Tạ Quang Bửu được khắc họa, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa chuyên môn sâu và hiểu biết rộng?
- A. Chuyên môn sâu và hiểu biết rộng là hai phạm trù đối lập.
- B. Chỉ cần một trong hai là đủ để thành công.
- C. Hiểu biết rộng có thể bổ trợ, làm giàu thêm cho chuyên môn sâu và góp phần tạo nên trí tuệ toàn diện.
- D. Hiểu biết rộng làm loãng chuyên môn sâu.
Câu 29: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về giá trị nào của việc học tập và nghiên cứu trong bối cảnh xây dựng đất nước?
- A. Học tập chỉ để có công việc ổn định.
- B. Nghiên cứu chỉ dành cho một nhóm người đặc biệt.
- C. Học tập không liên quan đến sự phát triển của đất nước.
- D. Học tập và nghiên cứu là con đường quan trọng để cống hiến cho sự phát triển và tiến bộ của đất nước.
Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm nổi bật nhất phẩm chất
- A. Mô tả chi tiết về gia đình và quê hương của ông.
- B. Trình bày các bằng chứng cụ thể về sự am hiểu sâu rộng trên nhiều lĩnh vực và khả năng học hỏi vượt trội của ông.
- C. Liệt kê tất cả các chức vụ mà ông đã từng đảm nhiệm.
- D. Kể lại một cách chung chung về cuộc đời ông mà không đi sâu vào chi tiết nổi bật.