12+ Đề Trắc Nghiệm Tạ Quang Bửu – Người Thầy Thông Thái – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản thông tin (kiểu chân dung/tiểu sử)
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 2: Tác giả Hàm Châu đã sử dụng phương pháp chủ yếu nào để khắc họa hình tượng Tạ Quang Bửu là

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình và tính cách
  • B. Dẫn dắt bằng chứng (sự kiện, lời nói, việc làm) và trích dẫn nhận xét từ người khác
  • C. Phân tích tâm lý nội tâm sâu sắc
  • D. Sử dụng các yếu tố hư cấu, tưởng tượng

Câu 3: Đoạn mở đầu văn bản nêu lên vấn đề gì và có tác dụng gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời Tạ Quang Bửu, giúp người đọc nắm nhanh thông tin.
  • B. Trình bày luận điểm chính về vai trò của Tạ Quang Bửu trong giáo dục.
  • C. Liệt kê các thành tựu khoa học nổi bật nhất của ông.
  • D. Giới thiệu khái quát về Tạ Quang Bửu và đưa ra nhận định chung về sự "thông thái" của ông, tạo hứng thú cho người đọc.

Câu 4: Văn bản đề cập đến sự hiểu biết sâu rộng của Giáo sư Tạ Quang Bửu trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này minh chứng cho phẩm chất nào ở ông?

  • A. Sự uyên bác, trí tuệ vượt trội và khả năng học hỏi không ngừng.
  • B. Sự giàu có về vật chất và điều kiện học tập thuận lợi.
  • C. Sự thiếu quyết đoán khi chỉ tập trung vào một chuyên ngành.
  • D. Chỉ đơn thuần là người có nhiều sở thích cá nhân.

Câu 5: Theo văn bản, việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán khi đã là một nhà khoa học có ý nghĩa gì?

  • A. Ông chuẩn bị chuyển hướng nghiên cứu sang lĩnh vực Lịch sử.
  • B. Ông bị ép buộc phải học theo yêu cầu công việc.
  • C. Thể hiện tinh thần học hỏi suốt đời và mong muốn hiểu sâu sắc văn hóa phương Đông, cội nguồn dân tộc.
  • D. Đơn giản là để có thêm một ngoại ngữ mới.

Câu 6: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về việc Tạ Quang Bửu dù rất bận rộn vẫn dành thời gian đọc sách nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông là người lười biếng và chỉ thích đọc sách.
  • B. Sự kỷ luật, đam mê tri thức và ý thức tự học cao độ ngay cả khi bận rộn.
  • C. Ông không có công việc quan trọng nào khác ngoài đọc sách.
  • D. Việc đọc sách của ông chỉ mang tính hình thức.

Câu 7: Việc tác giả dẫn ra ý kiến của một học giả quốc tế (như Chomsky, nếu có trong văn bản) khi nói về Tạ Quang Bửu có mục đích gì?

  • A. Chứng minh Tạ Quang Bửu có nhiều bạn bè ở nước ngoài.
  • B. So sánh trí tuệ của Tạ Quang Bửu với các học giả khác.
  • C. Nhấn mạnh và khẳng định tầm vóc trí tuệ, sự thông thái của Tạ Quang Bửu ở cấp độ quốc tế.
  • D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.

Câu 8: Văn bản cung cấp nhiều bằng chứng về năng lực ngoại ngữ đặc biệt của Giáo sư Bửu. Những bằng chứng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang về tài năng cá nhân của tác giả.
  • B. Khẳng định ngoại ngữ là yếu tố duy nhất tạo nên sự thông thái.
  • C. Cho thấy Tạ Quang Bửu chỉ giỏi về ngôn ngữ.
  • D. Cung cấp minh chứng cụ thể, sinh động cho một khía cạnh nổi bật về trí tuệ và khả năng học hỏi của Tạ Quang Bửu.

Câu 9: Nội dung chính của phần thân bài trong văn bản

  • A. Trình bày chi tiết các biểu hiện, bằng chứng cụ thể về sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Kể lại toàn bộ quá trình học tập và công tác của ông theo trình tự thời gian.
  • C. Phân tích bối cảnh lịch sử mà Tạ Quang Bửu hoạt động.
  • D. So sánh Tạ Quang Bửu với các nhà khoa học khác của Việt Nam.

Câu 10: Theo cách tác giả xây dựng hình tượng, phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được xem là nền tảng cho sự "thông thái" và uyên bác của ông?

  • A. Chức vụ cao trong bộ máy nhà nước.
  • B. Mối quan hệ rộng với các học giả nước ngoài.
  • C. Tinh thần ham học hỏi, khả năng tự học và tiếp thu kiến thức vượt trội.
  • D. Việc được đào tạo bài bản ở nước ngoài.

Câu 11: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả có thể sử dụng các từ ngữ như

  • A. Thái độ bàng quan, khách quan tuyệt đối.
  • B. Thái độ phê phán, chỉ ra khuyết điểm.
  • C. Thái độ nghi ngờ về năng lực của nhân vật.
  • D. Thái độ ngưỡng mộ, tôn kính và đánh giá cao nhân vật.

Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn kể về cách Tạ Quang Bửu giải quyết một vấn đề khoa học phức tạp bằng cách kết hợp kiến thức từ nhiều ngành khác nhau. Chi tiết này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong sự "thông thái" của ông?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin tốt.
  • B. Khả năng vận dụng, liên kết và tổng hợp kiến thức từ nhiều ngành để giải quyết vấn đề.
  • C. Sự may mắn trong nghiên cứu khoa học.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự tích lũy kiến thức.

Câu 13: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" mang lại bài học ý nghĩa nhất nào cho người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, về con đường học vấn?

  • A. Chỉ cần giỏi một ngoại ngữ là đủ để thành công.
  • B. Chức vụ càng cao thì càng dễ dàng học hỏi.
  • C. Tinh thần học hỏi suốt đời, không ngừng mở rộng tri thức trên nhiều lĩnh vực là chìa khóa để trở nên uyên bác và "thông thái".
  • D. Sự thông thái là bẩm sinh, không thể rèn luyện.

Câu 14: Nếu cần phân tích cấu trúc của văn bản, phần nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp các bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ nhận định về Tạ Quang Bửu?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần kết bài
  • D. Tất cả các phần đều có vai trò như nhau.

Câu 15: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để trình bày thông tin và dẫn chứng?

  • A. Kiểu câu trần thuật
  • B. Kiểu câu nghi vấn
  • C. Kiểu câu cảm thán
  • D. Kiểu câu cầu khiến

Câu 16: Giả sử trong văn bản có đoạn mô tả Tạ Quang Bửu làm việc quên mình, không quản ngày đêm. Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của ông?

  • A. Sự giàu có về thời gian rảnh rỗi.
  • B. Thói quen làm việc không khoa học.
  • C. Sự tận tụy, cống hiến hết mình cho công việc và đam mê.
  • D. Áp lực từ cấp trên.

Câu 17: Văn bản khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là nhà khoa học mà còn là người am hiểu nhiều lĩnh vực khác. Điều này gợi ý về quan niệm nào về người trí thức?

  • A. Người trí thức chỉ cần giỏi chuyên môn của mình.
  • B. Người trí thức nên tránh xa các lĩnh vực ngoài khoa học.
  • C. Người trí thức chỉ cần có bằng cấp cao.
  • D. Người trí thức toàn diện không chỉ uyên bác trong chuyên môn mà còn có hiểu biết sâu rộng và tâm hồn phong phú.

Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra một nhận định tổng kết hoặc một lời ngợi ca. Mục đích của phần kết bài này là gì?

  • A. Mở ra hướng nghiên cứu mới về Tạ Quang Bửu.
  • B. Tổng kết, khẳng định lại giá trị và tầm vóc của Tạ Quang Bửu, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • C. Phủ nhận những gì đã trình bày ở trên.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài viết một cách đột ngột.

Câu 19: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Sự uyên bác và "thông thái" trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Cuộc sống riêng tư và gia đình.
  • C. Quá trình hoạt động cách mạng chi tiết.
  • D. Những khó khăn tài chính mà ông gặp phải.

Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Tạ Quang Bửu với một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Tìm ra điểm yếu của Tạ Quang Bửu.
  • B. Hạ thấp giá trị của nhân vật được so sánh cùng.
  • C. Chứng minh Tạ Quang Bửu là người duy nhất có những phẩm chất đó.
  • D. Làm nổi bật một phẩm chất hoặc tầm vóc của Tạ Quang Bửu thông qua sự tương đồng hoặc khác biệt với nhân vật khác.

Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (liên quan đến toán học, vật lý, ngoại ngữ...) khi nói về Tạ Quang Bửu có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính chính xác, khách quan và thể hiện rõ hơn sự uyên bác trong lĩnh vực chuyên môn của Tạ Quang Bửu.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc phổ thông.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • D. Thể hiện sự phô trương kiến thức của tác giả.

Câu 22: Dựa vào văn bản, có thể suy luận rằng Tạ Quang Bửu coi trọng điều gì nhất trong hành trình tìm kiếm tri thức?

  • A. Bằng cấp và danh hiệu.
  • B. Sự nổi tiếng và công nhận của xã hội.
  • C. Quá trình học hỏi, mở rộng và làm giàu tri thức bản thân.
  • D. Việc tích lũy tài sản cá nhân.

Câu 23: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có thể được sử dụng làm tư liệu tham khảo cho chủ đề nào trong các hoạt động giáo dục?

  • A. Tấm gương về tinh thần học hỏi, con đường tri thức và vai trò của người trí thức.
  • B. Lịch sử phát triển của ngành thể thao Việt Nam.
  • C. Lịch sử phát triển của âm nhạc cổ điển.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 24: Giả sử văn bản có nhắc đến sự giản dị trong lối sống của Tạ Quang Bửu. Chi tiết này có mối liên hệ như thế nào với sự "thông thái" của ông?

  • A. Không có mối liên hệ nào, là hai khía cạnh hoàn toàn tách biệt.
  • B. Thể hiện sự tập trung vào giá trị tri thức và cống hiến thay vì vật chất, làm nổi bật thêm phẩm chất của một trí thức chân chính.
  • C. Minh chứng cho việc ông không quan tâm đến sự nghiệp.
  • D. Cho thấy ông gặp khó khăn về kinh tế.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" (văn bản thông tin) và một bài nghị luận về vai trò của trí thức?

  • A. Văn bản thông tin tập trung cung cấp sự kiện, thông tin về một nhân vật có thật, còn bài nghị luận tập trung trình bày quan điểm, lập luận về một vấn đề.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng nhiều hình ảnh, còn bài nghị luận thì không.
  • C. Văn bản thông tin mang tính chủ quan, còn bài nghị luận mang tính khách quan.
  • D. Văn bản thông tin không cần dẫn chứng, còn bài nghị luận thì cần.

Câu 26: Giả sử tác giả dành một đoạn để nói về ảnh hưởng của Tạ Quang Bửu đối với các thế hệ học trò hoặc đồng nghiệp. Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê danh sách học trò của ông.
  • B. So sánh tài năng của ông với học trò.
  • C. Chỉ ra những hạn chế trong công tác giảng dạy của ông.
  • D. Làm rõ di sản, ảnh hưởng và giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại cho xã hội và các thế hệ sau.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, có thể nhận thấy đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc, kết hợp với các từ ngữ thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ.
  • B. Ngôn ngữ bay bổng, giàu hình ảnh, mang tính biểu cảm cao.
  • C. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
  • D. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi, đời thường.

Câu 28: Từ hình tượng Tạ Quang Bửu được khắc họa, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa chuyên môn sâu và hiểu biết rộng?

  • A. Chuyên môn sâu và hiểu biết rộng là hai phạm trù đối lập.
  • B. Chỉ cần một trong hai là đủ để thành công.
  • C. Hiểu biết rộng có thể bổ trợ, làm giàu thêm cho chuyên môn sâu và góp phần tạo nên trí tuệ toàn diện.
  • D. Hiểu biết rộng làm loãng chuyên môn sâu.

Câu 29: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về giá trị nào của việc học tập và nghiên cứu trong bối cảnh xây dựng đất nước?

  • A. Học tập chỉ để có công việc ổn định.
  • B. Nghiên cứu chỉ dành cho một nhóm người đặc biệt.
  • C. Học tập không liên quan đến sự phát triển của đất nước.
  • D. Học tập và nghiên cứu là con đường quan trọng để cống hiến cho sự phát triển và tiến bộ của đất nước.

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm nổi bật nhất phẩm chất

  • A. Mô tả chi tiết về gia đình và quê hương của ông.
  • B. Trình bày các bằng chứng cụ thể về sự am hiểu sâu rộng trên nhiều lĩnh vực và khả năng học hỏi vượt trội của ông.
  • C. Liệt kê tất cả các chức vụ mà ông đã từng đảm nhiệm.
  • D. Kể lại một cách chung chung về cuộc đời ông mà không đi sâu vào chi tiết nổi bật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được xếp vào thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác giả Hàm Châu đã sử dụng phương pháp chủ yếu nào để khắc họa hình tượng Tạ Quang Bửu là "người thầy thông thái"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn mở đầu văn bản nêu lên vấn đề gì và có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Văn bản đề cập đến sự hiểu biết sâu rộng của Giáo sư Tạ Quang Bửu trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này minh chứng cho phẩm chất nào ở ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo văn bản, việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán khi đã là một nhà khoa học có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về việc Tạ Quang Bửu dù rất bận rộn vẫn dành thời gian đọc sách nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc tác giả dẫn ra ý kiến của một học giả quốc tế (như Chomsky, nếu có trong văn bản) khi nói về Tạ Quang Bửu có mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản cung cấp nhiều bằng chứng về năng lực ngoại ngữ đặc biệt của Giáo sư Bửu. Những bằng chứng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nội dung chính của phần thân bài trong văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo cách tác giả xây dựng hình tượng, phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được xem là nền tảng cho sự 'thông thái' và uyên bác của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả có thể sử dụng các từ ngữ như "phi thường", "hiếm thấy". Việc lựa chọn từ ngữ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn kể về cách Tạ Quang Bửu giải quyết một vấn đề khoa học phức tạp bằng cách kết hợp kiến thức từ nhiều ngành khác nhau. Chi tiết này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong sự 'thông thái' của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Văn bản 'Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái' mang lại bài học ý nghĩa nhất nào cho người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, về con đường học vấn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nếu cần phân tích cấu trúc của văn bản, phần nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp các bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ nhận định về Tạ Quang Bửu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Văn bản 'Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái' chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để trình bày thông tin và dẫn chứng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử trong văn bản có đoạn mô tả Tạ Quang Bửu làm việc quên mình, không quản ngày đêm. Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Văn bản khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là nhà khoa học mà còn là người am hiểu nhiều lĩnh vực khác. Điều này gợi ý về quan niệm nào về người trí thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra một nhận định tổng kết hoặc một lời ngợi ca. Mục đích của phần kết bài này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn bản 'Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái' chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn so sánh Tạ Quang Bửu với một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (liên quan đến toán học, vật lý, ngoại ngữ...) khi nói về Tạ Quang Bửu có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Dựa vào văn bản, có thể suy luận rằng Tạ Quang Bửu coi trọng điều gì nhất trong hành trình tìm kiếm tri thức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Văn bản 'Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái' có thể được sử dụng làm tư liệu tham khảo cho chủ đề nào trong các hoạt động giáo dục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử văn bản có nhắc đến sự giản dị trong lối sống của Tạ Quang Bửu. Chi tiết này có mối liên hệ như thế nào với sự 'thông thái' của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản 'Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái' (văn bản thông tin) và một bài nghị luận về vai trò của trí thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử tác giả dành một đoạn để nói về ảnh hưởng của Tạ Quang Bửu đối với các thế hệ học trò hoặc đồng nghiệp. Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, có thể nhận thấy đặc điểm nổi bật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ hình tượng Tạ Quang Bửu được khắc họa, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa chuyên môn sâu và hiểu biết rộng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm về giá trị nào của việc học tập và nghiên cứu trong bối cảnh xây dựng đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản này, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm nổi bật nhất phẩm chất "thông thái" của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận, nhằm tranh luận về vai trò của trí thức.
  • B. Văn bản tự sự, kể lại chi tiết cuộc đời của Tạ Quang Bửu theo trình tự thời gian.
  • C. Văn bản thông tin, nhằm giới thiệu, khắc họa chân dung một trí thức lớn.
  • D. Văn bản biểu cảm, thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với nhân vật.

Câu 2: Dựa vào nhan đề

  • A. Chỉ tập trung vào sự nghiệp chính trị của Tạ Quang Bửu.
  • B. Chỉ nói về quá trình học tập và rèn luyện để trở nên thông thái.
  • C. Chỉ đề cập đến những đóng góp của ông trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
  • D. Khắc họa chân dung Tạ Quang Bửu ở cả hai phương diện: sự uyên bác về tri thức và vai trò người thầy.

Câu 3: Đoạn mở đầu văn bản thường có vai trò gì trong việc giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu?

  • A. Đi sâu phân tích một thành tựu khoa học cụ thể của ông.
  • B. Giới thiệu khái quát về Tạ Quang Bửu và nêu ấn tượng, nhận định chung về sự "thông thái" của ông.
  • C. Kể lại một câu chuyện chi tiết về thời thơ ấu của nhân vật.
  • D. Trình bày luận điểm chính mà tác giả sẽ bảo vệ trong văn bản.

Câu 4: Tác giả đã sử dụng những phương tiện nào để chứng minh sự uyên bác (

  • A. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan của tác giả về nhân vật.
  • B. Chủ yếu phân tích các tác phẩm viết của Tạ Quang Bửu.
  • C. Dẫn ra các số liệu thống kê về thành tích học tập của ông.
  • D. Liệt kê các lĩnh vực ông am hiểu, trích dẫn nhận xét của những người từng tiếp xúc, kể lại các giai thoại về tài năng của ông.

Câu 5: Chi tiết Tạ Quang Bửu am hiểu sâu sắc nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, vật lý, ngoại ngữ, thể thao, âm nhạc, hội họa... nói lên điều gì về con người ông?

  • A. Ông là người có tinh thần học hỏi không ngừng, trí tuệ uyên bác và khả năng tiếp thu kiến thức đa lĩnh vực.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và nghệ thuật.
  • C. Ông học nhiều nhưng không chuyên sâu vào lĩnh vực nào.
  • D. Sự am hiểu đó chỉ phục vụ cho công việc giảng dạy chuyên ngành của ông.

Câu 6: Theo văn bản, việc Tạ Quang Bửu dành thời gian học chữ Hán trong bối cảnh bận rộn công việc cho thấy điều gì về quan điểm của ông đối với tri thức?

  • A. Ông chỉ học những gì trực tiếp phục vụ công việc hiện tại.
  • B. Ông học chữ Hán chỉ vì sở thích cá nhân, không liên quan đến sự nghiệp.
  • C. Ông coi trọng việc tiếp thu cả tri thức hiện đại và tri thức truyền thống, có cái nhìn toàn diện về văn hóa và lịch sử.
  • D. Ông học chữ Hán để giao tiếp với các học giả phương Đông.

Câu 7: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm "kinh ngạc" khi thấy Tạ Quang Bửu đọc sách trong hoàn cảnh bận rộn có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung nhân vật?

  • A. Cho thấy Lê Văn Thiêm không đánh giá cao khả năng quản lý thời gian của Tạ Quang Bửu.
  • B. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không có nhiều ý nghĩa.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai giáo sư.
  • D. Làm nổi bật tinh thần tự học, say mê tri thức vượt lên hoàn cảnh của Tạ Quang Bửu qua cái nhìn của người đương thời.

Câu 8: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của học giả nước ngoài (như Chom-xki) về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan và thuyết phục về tài năng, trí tuệ của Tạ Quang Bửu, cho thấy ông được công nhận trên phạm vi quốc tế.
  • B. Chỉ đơn thuần giới thiệu về các mối quan hệ quốc tế của Tạ Quang Bửu.
  • C. So sánh trình độ học vấn của Tạ Quang Bửu với các học giả nước ngoài.
  • D. Minh họa cho khả năng ngoại ngữ của Tạ Quang Bửu.

Câu 9: Phân tích cách tác giả trình bày các giai thoại về khả năng ngoại ngữ "phi thường" của Tạ Quang Bửu. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho người đọc.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, sinh động, làm cho hình ảnh Tạ Quang Bửu trở nên chân thực và khắc sâu trong tâm trí người đọc.
  • C. Chỉ để chứng minh Tạ Quang Bửu là người nói được nhiều thứ tiếng.
  • D. Làm phức tạp hóa nội dung văn bản, khó theo dõi.

Câu 10: Dựa vào các chi tiết trong văn bản, phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được tác giả nhấn mạnh nhất thông qua việc mô tả sự am hiểu đa lĩnh vực của ông?

  • A. Trí tuệ uyên bác và tinh thần học hỏi không ngừng.
  • B. Sự khiêm tốn và giản dị.
  • C. Lòng yêu nước và sự cống hiến cho cách mạng.
  • D. Tài năng lãnh đạo và quản lý.

Câu 11: Bên cạnh sự "thông thái" về tri thức, văn bản còn khắc họa Tạ Quang Bửu là "người thầy". Khía cạnh nào của vai trò "người thầy" được thể hiện rõ nhất?

  • A. Ông là người thầy nghiêm khắc, luôn đòi hỏi học trò phải đạt điểm cao.
  • B. Ông là người thầy chỉ chuyên tâm vào nghiên cứu khoa học mà ít quan tâm đến việc giảng dạy.
  • C. Ông là người thầy truyền cảm hứng, có phương pháp giảng dạy đặc biệt, và có ảnh hưởng lớn đến thế hệ học trò.
  • D. Ông chỉ là người thầy trong lĩnh vực toán học.

Câu 12: Khi mô tả Tạ Quang Bửu, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ và nhận xét mang tính chất tôn vinh, ngưỡng mộ. Điều này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với nhân vật?

  • A. Thái độ khách quan, chỉ trình bày sự thật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Thái độ kính trọng, ngưỡng mộ, thể hiện sự đánh giá cao về tài năng và nhân cách của Tạ Quang Bửu.
  • C. Thái độ phê phán, chỉ ra những hạn chế của nhân vật.
  • D. Thái độ thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt.

Câu 13: Văn bản sử dụng cấu trúc nào để trình bày thông tin về Tạ Quang Bửu?

  • A. Theo trình tự thời gian từ khi sinh ra đến khi mất.
  • B. Theo trình tự không gian các nơi ông từng sống và làm việc.
  • C. Chỉ tập trung vào một sự kiện nổi bật nhất trong cuộc đời ông.
  • D. Trình bày theo các khía cạnh khác nhau của cuộc đời, sự nghiệp và phẩm chất nhân vật (ví dụ: sự uyên bác, vai trò người thầy, lối sống...).

Câu 14: Từ

  • A. Sự uyên bác, am hiểu sâu rộng nhiều lĩnh vực tri thức, có khả năng vận dụng và truyền bá tri thức đó.
  • B. Chỉ đơn thuần là biết nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Chỉ là người có bằng cấp cao trong nhiều ngành.
  • D. Là người chỉ giỏi một lĩnh vực duy nhất nhưng rất sâu sắc.

Câu 15: Đoạn thơ được trích dẫn ở cuối văn bản có tác dụng gì trong việc kết thúc bài viết về Tạ Quang Bửu?

  • A. Mở ra một hướng phân tích mới về nhân vật.
  • B. Cung cấp thêm thông tin khách quan về cuộc đời ông.
  • C. Tổng kết, thể hiện sự tôn vinh, ngưỡng mộ và khẳng định vị trí, giá trị của Tạ Quang Bửu trong lòng mọi người.
  • D. Chỉ đơn thuần là một phần thêm vào không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 16: Nếu được yêu cầu viết tiếp một đoạn về Tạ Quang Bửu dựa trên thông tin đã đọc, bạn sẽ chọn khía cạnh nào để làm rõ thêm và tại sao?

  • A. Cách ông cân bằng giữa nghiên cứu khoa học và công việc quản lý nhà nước.
  • B. Ảnh hưởng cụ thể của ông đối với sự phát triển của một ngành khoa học nhất định ở Việt Nam.
  • C. Những khó khăn, thử thách ông gặp phải trong sự nghiệp và cách ông vượt qua.
  • D. Cuộc sống đời thường, các mối quan hệ gia đình, bạn bè của ông.

Câu 17: Văn bản

  • A. Chỉ là tài liệu lịch sử về một nhân vật đã qua đời.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với những người theo đuổi ngành khoa học tự nhiên.
  • C. Gợi ý cách để trở nên nổi tiếng trong xã hội.
  • D. Là tấm gương về tinh thần học hỏi suốt đời, sự uyên bác, thái độ sống và làm việc nghiêm túc, cống hiến cho đất nước, truyền cảm hứng cho việc rèn luyện bản thân.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự

  • A. Sự thông thái khiến ông khó gần gũi và truyền đạt kiến thức cho học trò.
  • B. Sự thông thái, uyên bác đa lĩnh vực giúp ông trở thành người thầy có tầm nhìn rộng, truyền cảm hứng và định hướng tư duy cho học trò một cách hiệu quả.
  • C. Hai khía cạnh này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Vai trò người thầy làm giảm bớt sự thông thái của ông do phải tập trung vào những kiến thức cơ bản.

Câu 19: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa chân dung Tạ Quang Bửu?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, chính xác, kết hợp với những từ ngữ thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ.
  • B. Ngôn ngữ suồng sã, gần gũi như trò chuyện.
  • C. Ngôn ngữ khoa học chuyên ngành, khó hiểu đối với độc giả phổ thông.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc như trong thơ ca.

Câu 20: Giai thoại về việc Tạ Quang Bửu có thể đọc và dịch các tài liệu khoa học phức tạp bằng nhiều thứ tiếng khác nhau, thậm chí sau thời gian ngắn tự học, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh ông là người có trí nhớ tốt.
  • B. Cho thấy ông có điều kiện học tập tốt từ nhỏ.
  • C. Minh họa một cách sinh động và thuyết phục khả năng tiếp thu, xử lý tri thức và sự uyên bác của Tạ Quang Bửu.
  • D. Thể hiện ông là người thích khoe khoang tài năng.

Câu 21: Văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào các công trình nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ nói về những đóng góp của ông trong lĩnh vực thể thao.
  • C. Chỉ nhấn mạnh vai trò của ông trong chính phủ.
  • D. Khắc họa những đóng góp quan trọng của ông trong các lĩnh vực giáo dục, khoa học và phục vụ đất nước.

Câu 22: Phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được thể hiện qua việc ông luôn dành thời gian đọc sách và cập nhật kiến thức dù rất bận rộn?

  • A. Tinh thần học hỏi suốt đời, say mê tri thức và ý thức tự hoàn thiện bản thân.
  • B. Sự lười biếng, chỉ đọc sách khi rảnh rỗi.
  • C. Sự phụ thuộc vào sách vở mà không có tư duy độc lập.
  • D. Chỉ đọc sách để giải trí.

Câu 23: Đoạn văn mô tả về phương pháp giảng dạy của Tạ Quang Bửu (nếu có trong văn bản) thường nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh phương pháp giảng dạy của ông với các giáo viên khác.
  • B. Làm rõ vai trò "người thầy" của ông, thể hiện sự độc đáo, hiệu quả trong việc truyền đạt tri thức và định hướng tư duy cho học trò.
  • C. Chỉ để cung cấp thông tin về lịch sử giáo dục Việt Nam.
  • D. Thể hiện ông là người thầy khó tính, đòi hỏi cao ở học trò.

Câu 24: Qua văn bản, có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc học hỏi và rèn luyện bản thân?

  • A. Chỉ cần học giỏi một môn là đủ để thành công.
  • B. Việc học chỉ quan trọng khi còn đi học phổ thông.
  • C. Chỉ những người có năng khiếu đặc biệt mới cần học hỏi nhiều.
  • D. Việc học hỏi là quá trình suốt đời, sự uyên bác và phẩm chất đạo đức là nền tảng để cống hiến và có ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Câu 25: Văn bản tập trung vào những khía cạnh nào của Tạ Quang Bửu mà ít đề cập đến các chi tiết đời tư cá nhân?

  • A. Tài năng, sự nghiệp, phẩm chất trí tuệ và đóng góp cho đất nước.
  • B. Các sở thích cá nhân, mối quan hệ bạn bè thân thiết.
  • C. Chi tiết về gia đình, con cái của ông.
  • D. Những khó khăn tài chính ông từng gặp phải.

Câu 26: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh thể hiện điều gì?

  • A. Ông là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
  • B. Khả năng ngoại ngữ xuất sắc và vai trò quan trọng, được tin cậy trong công việc đối ngoại của đất nước.
  • C. Ông chỉ giỏi tiếng Anh mà không giỏi các tiếng khác.
  • D. Ông có mối quan hệ cá nhân thân thiết với Bác Hồ.

Câu 27: Văn bản

  • A. Vai trò của trí thức chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghiên cứu.
  • B. Trí thức là những người chỉ biết lý thuyết mà xa rời thực tế.
  • C. Trí thức là những người có tri thức uyên bác, có đạo đức, tinh thần cống hiến và vai trò quan trọng trong việc xây dựng, phát triển đất nước.
  • D. Vai trò của trí thức không còn quan trọng trong xã hội hiện đại.

Câu 28: Giả sử văn bản có thêm một đoạn nói về những khó khăn Tạ Quang Bửu phải đối mặt trong sự nghiệp. Theo bạn, tác giả sẽ sử dụng cách kể nào để vẫn giữ được tính chất tôn vinh nhân vật?

  • A. Mô tả khó khăn nhưng nhấn mạnh nghị lực, trí tuệ, sự kiên trì của Tạ Quang Bửu khi đối mặt và vượt qua chúng.
  • B. Liệt kê chi tiết các khó khăn một cách khách quan, không kèm theo bình luận.
  • C. Tập trung vào những thất bại của ông do khó khăn gây ra.
  • D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về những khó khăn đó.

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung và tinh thần của văn bản

  • A. Tạ Quang Bửu là tấm gương sáng về tinh thần tự học và cống hiến.
  • B. Sự uyên bác của Tạ Quang Bửu thể hiện qua việc ông am hiểu nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Tạ Quang Bửu chỉ là một nhà khoa học giỏi, không có đóng góp đáng kể trong lĩnh vực giáo dục.
  • D. Văn bản khắc họa Tạ Quang Bửu với thái độ kính trọng và ngưỡng mộ.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về Tạ Quang Bửu là gì?

  • A. Tôn vinh Tạ Quang Bửu như một trí thức lớn, người thầy thông thái và mẫu mực, truyền cảm hứng về tinh thần học hỏi và cống hiến.
  • B. Phân tích sâu về một công trình khoa học cụ thể của Tạ Quang Bửu.
  • C. Kêu gọi mọi người noi gương Tạ Quang Bửu để trở thành nhà khoa học.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin tiểu sử về Tạ Quang Bửu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" trong sách Ngữ văn 11 (Cánh Diều) thuộc thể loại gì và có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa vào nhan đề "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", có thể dự đoán nội dung chính mà văn bản sẽ tập trung làm nổi bật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn mở đầu văn bản thường có vai trò gì trong việc giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tác giả đã sử dụng những phương tiện nào để chứng minh sự uyên bác ("thông thái") của Giáo sư Tạ Quang Bửu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chi tiết Tạ Quang Bửu am hiểu sâu sắc nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, vật lý, ngoại ngữ, thể thao, âm nhạc, hội họa... nói lên điều gì về con người ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo văn bản, việc Tạ Quang Bửu dành thời gian học chữ Hán trong bối cảnh bận rộn công việc cho thấy điều gì về quan điểm của ông đối với tri thức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm 'kinh ngạc' khi thấy Tạ Quang Bửu đọc sách trong hoàn cảnh bận rộn có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của học giả nước ngoài (như Chom-xki) về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích cách tác giả trình bày các giai thoại về khả năng ngoại ngữ 'phi thường' của Tạ Quang Bửu. Điều này có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa vào các chi tiết trong văn bản, phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được tác giả nhấn mạnh nhất thông qua việc mô tả sự am hiểu đa lĩnh vực của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bên cạnh sự 'thông thái' về tri thức, văn bản còn khắc họa Tạ Quang Bửu là 'người thầy'. Khía cạnh nào của vai trò 'người thầy' được thể hiện rõ nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi mô tả Tạ Quang Bửu, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ và nhận xét mang tính chất tôn vinh, ngưỡng mộ. Điều này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Văn bản sử dụng cấu trúc nào để trình bày thông tin về Tạ Quang Bửu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Từ "thông thái" trong nhan đề và xuyên suốt văn bản được hiểu như thế nào trong trường hợp của Tạ Quang Bửu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn thơ được trích dẫn ở cuối văn bản có tác dụng gì trong việc kết thúc bài viết về Tạ Quang Bửu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu được yêu cầu viết tiếp một đoạn về Tạ Quang Bửu dựa trên thông tin đã đọc, bạn sẽ chọn khía cạnh nào để làm rõ thêm và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu và vai trò "người thầy" của ông được thể hiện trong văn bản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa chân dung Tạ Quang Bửu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giai thoại về việc Tạ Quang Bửu có thể đọc và dịch các tài liệu khoa học phức tạp bằng nhiều thứ tiếng khác nhau, thậm chí sau thời gian ngắn tự học, chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" tập trung làm rõ những đóng góp nào của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được thể hiện qua việc ông luôn dành thời gian đọc sách và cập nhật kiến thức dù rất bận rộn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn văn mô tả về phương pháp giảng dạy của Tạ Quang Bửu (nếu có trong văn bản) thường nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Qua văn bản, có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc học hỏi và rèn luyện bản thân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Văn bản tập trung vào những khía cạnh nào của Tạ Quang Bửu mà ít đề cập đến các chi tiết đời tư cá nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" góp phần định hướng nhận thức của người đọc về vai trò của trí thức trong xã hội như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử văn bản có thêm một đoạn nói về những khó khăn Tạ Quang Bửu phải đối mặt trong sự nghiệp. Theo bạn, tác giả sẽ sử dụng cách kể nào để vẫn giữ được tính chất tôn vinh nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung và tinh thần của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về Tạ Quang Bửu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 2: Đoạn mở đầu văn bản

  • A. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của ông.
  • B. Nêu lên nhận định, ấn tượng chung về sự thông thái của Tạ Quang Bửu.
  • C. Trình bày chi tiết một sự kiện nổi bật trong cuộc đời ông.
  • D. Phân tích sâu một khía cạnh tài năng của ông.

Câu 3: Tác giả đã sử dụng biện pháp nào là chủ yếu để làm nổi bật sự thông thái và uyên bác của Tạ Quang Bửu trong văn bản?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Tập trung phân tích tâm lý nhân vật.
  • C. Kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian cuộc đời.
  • D. Đưa ra hàng loạt dẫn chứng, ví dụ cụ thể về kiến thức và tài năng của ông.

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu học tiếng Nga trong ba tháng đã đọc được sách và dịch ngay ra tiếng Pháp, sau đó học tiếng Ba Lan để đọc tài liệu toán, chứng minh điều gì về ông?

  • A. Năng khiếu đặc biệt và khả năng tiếp thu ngoại ngữ vượt trội.
  • B. Ông chỉ giỏi các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Ông có rất nhiều thời gian rảnh để học ngôn ngữ.
  • D. Tiếng Nga và tiếng Ba Lan là hai ngôn ngữ rất dễ học.

Câu 5: Vì sao tác giả lại nhắc đến việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán dù đã rất giỏi các ngôn ngữ phương Tây?

  • A. Để cho thấy ông muốn làm nhà nghiên cứu Hán Nôm.
  • B. Vì ông được giao nhiệm vụ dịch các tài liệu cổ.
  • C. Nhấn mạnh sự uyên bác toàn diện, kết hợp tri thức Đông - Tây và sự quan tâm đến văn hóa dân tộc.
  • D. Thể hiện ông là người thích thử thách bản thân với những điều khó.

Câu 6: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc khi thấy Tạ Quang Bửu đọc sách dù rất bận rộn nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông là người không có nhiều việc để làm.
  • B. Ông chỉ đọc sách giải trí lúc rảnh rỗi.
  • C. Ông có trí nhớ siêu phàm nên không cần đọc nhiều.
  • D. Sự ham học, niềm đam mê tri thức và khả năng sắp xếp thời gian phi thường của ông.

Câu 7: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky về Tạ Quang Bửu có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy Tạ Quang Bửu cũng là nhà ngôn ngữ học.
  • B. Tăng tính khách quan, uy tín và khẳng định tài năng của Tạ Quang Bửu ở tầm vóc quốc tế.
  • C. Để so sánh tài năng giữa Tạ Quang Bửu và Chomsky.
  • D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.

Câu 8: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Từ nhận định chung về sự thông thái đến các dẫn chứng, ví dụ cụ thể.
  • B. Theo trình tự thời gian các sự kiện chính trong cuộc đời ông.
  • C. Tập trung phân tích sâu một khía cạnh duy nhất của tài năng ông.
  • D. Đối chiếu cuộc đời Tạ Quang Bửu với một danh nhân khác.

Câu 9: Qua văn bản, tác giả muốn người đọc hiểu rõ nhất điều gì về Tạ Quang Bửu?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân và gia đình của ông.
  • B. Chi tiết về các công trình nghiên cứu khoa học của ông.
  • C. Quá trình ông giữ các chức vụ quan trọng trong chính quyền.
  • D. Sự uyên bác, tài năng đa dạng và những đóng góp quan trọng của ông trên nhiều lĩnh vực.

Câu 10: Đâu là một trong những bằng chứng thể hiện sự uyên bác của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên được nhắc đến trong bài?

  • A. Ông là một nhà thơ nổi tiếng.
  • B. Ông là cử nhân toán học và am hiểu sâu vật lý.
  • C. Ông thành lập một trường đại học danh tiếng.
  • D. Ông giỏi chơi cờ vua ở trình độ quốc tế.

Câu 11: Ngoài các lĩnh vực khoa học và ngôn ngữ, Tạ Quang Bửu còn có sự am hiểu về những lĩnh vực nào khác, thể hiện sự đa tài của ông?

  • A. Thể thao, âm nhạc, hội họa, kiến trúc.
  • B. Nông nghiệp, thủy lợi, môi trường.
  • C. Kinh tế, tài chính, ngân hàng.
  • D. Ẩm thực, thời trang, du lịch.

Câu 12: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh có ý nghĩa gì?

  • A. Ông là thư ký riêng của Bác Hồ.
  • B. Ông chỉ giỏi tiếng Anh mà không giỏi tiếng khác.
  • C. Khẳng định năng lực ngoại ngữ xuất sắc và đóng góp quan trọng của ông trong công việc quốc gia.
  • D. Việc soạn công hàm là công việc rất đơn giản.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách làm việc của Tạ Quang Bửu được thể hiện trong văn bản?

  • A. Chậm rãi, cẩn trọng trong từng việc nhỏ.
  • B. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Thường xuyên giao việc cho người khác.
  • D. Khoa học, hiệu quả, luôn tận dụng thời gian và áp dụng tri thức vào thực tiễn.

Câu 14: Văn bản sử dụng ngôi kể thứ mấy và điểm nhìn nào để khắc họa nhân vật Tạ Quang Bửu?

  • A. Ngôi thứ nhất, điểm nhìn của Tạ Quang Bửu.
  • B. Ngôi thứ ba, điểm nhìn của người viết/người kể chuyện.
  • C. Ngôi thứ nhất, điểm nhìn của một người bạn của Tạ Quang Bửu.
  • D. Ngôi thứ ba, điểm nhìn của một nhà sử học.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc tác giả đưa vào văn bản những nhận định, lời kể của người khác (như Giáo sư Lê Văn Thiêm, Noam Chomsky) về Tạ Quang Bửu.

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin.
  • D. Tăng tính khách quan, đa chiều, tăng sức thuyết phục và khẳng định sự công nhận rộng rãi về tài năng của Tạ Quang Bửu.

Câu 16: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc và hiểu được các tài liệu chuyên ngành bằng nhiều thứ tiếng khác nhau thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của một người trí thức?

  • A. Ham học hỏi, khả năng tiếp cận và cập nhật tri thức quốc tế.
  • B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề của nước ngoài.
  • C. Có sở thích sưu tầm sách ngoại văn.
  • D. Là người duy nhất ở Việt Nam đọc được nhiều thứ tiếng.

Câu 17: Dựa vào văn bản, nhận xét nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa sự uyên bác và phong cách sống của Tạ Quang Bửu?

  • A. Sự uyên bác khiến ông trở nên xa cách và khó gần.
  • B. Sự uyên bác đi đôi với phong cách sống giản dị, khiêm tốn và tận tụy.
  • C. Ông chỉ uyên bác trên sách vở chứ không ứng dụng vào đời sống.
  • D. Phong cách sống của ông không liên quan đến sự uyên bác.

Câu 18: Tác giả kết thúc văn bản bằng đoạn thơ có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng Tạ Quang Bửu?

  • A. Đưa ra một thông tin mới về Tạ Quang Bửu.
  • B. Chỉ đơn thuần làm đẹp ngôn từ.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, tiếc nuối của tác giả.
  • D. Tổng kết, ngợi ca những phẩm chất cao quý và thể hiện tình cảm kính trọng của mọi người dành cho ông.

Câu 19: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự cống hiến của Tạ Quang Bửu cho sự nghiệp giáo dục và khoa học của đất nước?

  • A. Ông có nhiều bằng cấp quốc tế.
  • B. Ông có một thư viện rất lớn.
  • C. Ông thuyết trình về các nghiên cứu toán cho các thầy giáo dạy toán ở Hà Nội.
  • D. Ông giỏi nhiều môn thể thao.

Câu 20: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về Tạ Quang Bửu là gì?

  • A. Ca ngợi và tôn vinh hình ảnh một trí thức Việt Nam tài năng, uyên bác và cống hiến.
  • B. Phê phán những người trí thức chỉ giỏi lý thuyết.
  • C. Kêu gọi mọi người học theo Tạ Quang Bửu một cách máy móc.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin tiểu sử.

Câu 21: Trong văn bản, chi tiết nào làm nổi bật đức tính khiêm tốn của Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông nhận được nhiều giải thưởng quốc tế.
  • B. Ông giảng dạy ở nhiều trường đại học.
  • C. Ông luôn tìm tòi học hỏi thêm (ví dụ: học chữ Hán) dù đã rất uyên bác.
  • D. Ông có nhiều học trò thành đạt.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Nhận xét nào sau đây là phù hợp?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc của tác giả.
  • C. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi như trò chuyện.
  • D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, kết hợp giữa việc cung cấp thông tin và thể hiện thái độ kính trọng, ngưỡng mộ của tác giả.

Câu 23: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về quan điểm của Tạ Quang Bửu đối với việc học tập và nghiên cứu.

  • A. Học tập và nghiên cứu là quá trình suốt đời, không ngừng nghỉ và phải phục vụ cho sự hiểu biết toàn diện.
  • B. Chỉ cần học những gì liên quan trực tiếp đến công việc.
  • C. Việc học chỉ quan trọng khi còn trẻ.
  • D. Tri thức phương Tây quan trọng hơn tri thức phương Đông.

Câu 24: Văn bản

  • A. Chỉ cung cấp thông tin lịch sử về một nhân vật.
  • B. Minh chứng rằng người xưa giỏi hơn người nay.
  • C. Gợi ý về một nghề nghiệp trong tương lai (nhà khoa học).
  • D. Là tấm gương về tinh thần học tập suốt đời, sự uyên bác, nhân cách và cống hiến cho đất nước.

Câu 25: Chi tiết nào trong văn bản làm nổi bật sự giản dị của Tạ Quang Bửu trong đời sống?

  • A. Ông sống ở một căn nhà lớn.
  • B. Ông thường mặc áo trấn thủ, đi dép lốp.
  • C. Ông có bộ sưu tập xe hơi đắt tiền.
  • D. Ông thường ăn uống ở nhà hàng sang trọng.

Câu 26: Dựa vào văn bản, hãy nhận xét về thái độ của tác giả Hàm Châu đối với nhân vật Tạ Quang Bửu.

  • A. Ngưỡng mộ, kính trọng và tự hào.
  • B. Trung lập, khách quan hoàn toàn.
  • C. Thương cảm và tiếc nuối.
  • D. Phê phán một số khía cạnh.

Câu 27: Văn bản

  • A. Miêu tả.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Nghị luận.
  • D. Thuyết minh.

Câu 28: Đâu không phải là một trong những lĩnh vực mà Tạ Quang Bửu được văn bản nhắc đến là có sự am hiểu?

  • A. Vật lý.
  • B. Kiến trúc.
  • C. Y học lâm sàng.
  • D. Tiếng Ba Lan.

Câu 29: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa tri thức hàn lâm và ứng dụng thực tiễn trong con người Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông đọc rất nhiều sách.
  • B. Ông giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh.
  • C. Ông am hiểu về âm nhạc và hội họa.
  • D. Ông có trí nhớ tốt.

Câu 30: Đoạn kết của văn bản, đặc biệt là việc sử dụng đoạn thơ, có tác dụng củng cố điều gì về hình ảnh Tạ Quang Bửu mà tác giả đã xây dựng?

  • A. Cho thấy ông là người yêu thơ ca.
  • B. Làm giảm đi tính khách quan của văn bản.
  • C. Mở ra hướng nghiên cứu mới về Tạ Quang Bửu.
  • D. Khẳng định và khắc sâu hình ảnh Tạ Quang Bửu là một trí thức lớn, được kính trọng và yêu mến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đoạn mở đầu văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có vai trò gì trong việc giới thiệu nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tác giả đã sử dụng biện pháp nào là chủ yếu để làm nổi bật sự thông thái và uyên bác của Tạ Quang Bửu trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu học tiếng Nga trong ba tháng đã đọc được sách và dịch ngay ra tiếng Pháp, sau đó học tiếng Ba Lan để đọc tài liệu toán, chứng minh điều gì về ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vì sao tác giả lại nhắc đến việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán dù đã rất giỏi các ngôn ngữ phương Tây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chi tiết Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc khi thấy Tạ Quang Bửu đọc sách dù rất bận rộn nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky về Tạ Quang Bửu có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích cấu trúc của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái". Văn bản được triển khai chủ yếu theo cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Qua văn bản, tác giả muốn người đọc hiểu rõ nhất điều gì về Tạ Quang Bửu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đâu là một trong những bằng chứng thể hiện sự uyên bác của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên được nhắc đến trong bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngoài các lĩnh vực khoa học và ngôn ngữ, Tạ Quang Bửu còn có sự am hiểu về những lĩnh vực nào khác, thể hiện sự đa tài của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách làm việc của Tạ Quang Bửu được thể hiện trong văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Văn bản sử dụng ngôi kể thứ mấy và điểm nhìn nào để khắc họa nhân vật Tạ Quang Bửu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc tác giả đưa vào văn bản những nhận định, lời kể của người khác (như Giáo sư Lê Văn Thiêm, Noam Chomsky) về Tạ Quang Bửu.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc và hiểu được các tài liệu chuyên ngành bằng nhiều thứ tiếng khác nhau thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của một người trí thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa vào văn bản, nhận xét nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa sự uyên bác và phong cách sống của Tạ Quang Bửu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tác giả kết thúc văn bản bằng đoạn thơ có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng Tạ Quang Bửu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự cống hiến của Tạ Quang Bửu cho sự nghiệp giáo dục và khoa học của đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về Tạ Quang Bửu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong văn bản, chi tiết nào làm nổi bật đức tính khiêm tốn của Tạ Quang Bửu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Nhận xét nào sau đây là phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về quan điểm của Tạ Quang Bửu đối với việc học tập và nghiên cứu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả trẻ ngày nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chi tiết nào trong văn bản làm nổi bật sự giản dị của Tạ Quang Bửu trong đời sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào văn bản, hãy nhận xét về thái độ của tác giả Hàm Châu đối với nhân vật Tạ Quang Bửu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu không phải là một trong những lĩnh vực mà Tạ Quang Bửu được văn bản nhắc đến là có sự am hiểu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa tri thức hàn lâm và ứng dụng thực tiễn trong con người Tạ Quang Bửu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đoạn kết của văn bản, đặc biệt là việc sử dụng đoạn thơ, có tác dụng củng cố điều gì về hình ảnh Tạ Quang Bửu mà tác giả đã xây dựng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Truyện ký
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản tự sự

Câu 2: Tác giả Hàm Châu đã mở đầu văn bản

  • A. Kể lại một kỷ niệm sâu sắc của tác giả với Tạ Quang Bửu.
  • B. Trình bày chi tiết tiểu sử và quá trình học tập của ông.
  • C. Nêu bật một thành tựu khoa học nổi bật của Tạ Quang Bửu.
  • D. Dẫn ra những nhận định, lời ngợi ca của nhiều người về Tạ Quang Bửu.

Câu 3: Theo văn bản, điều gì làm nên sự "thông thái" đặc biệt của Giáo sư Tạ Quang Bửu?

  • A. Sự am hiểu sâu rộng trên nhiều lĩnh vực khoa học, văn hóa, nghệ thuật, thể thao.
  • B. Khả năng ghi nhớ tuyệt vời mọi thông tin đã đọc.
  • C. Việc ông là người Việt Nam đầu tiên đạt được nhiều bằng cấp quốc tế.
  • D. Sự đóng góp to lớn của ông trong việc xây dựng các trường đại học mới.

Câu 4: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào để chứng minh năng lực ngoại ngữ phi thường của Giáo sư Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông có thể dịch các tài liệu khoa học từ tiếng Pháp sang tiếng Anh.
  • B. Ông được mời làm phiên dịch cho các hội nghị quốc tế lớn.
  • C. Ông viết sách và báo khoa học bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Ông học cấp tốc một ngôn ngữ và có thể sử dụng ngay; giúp Bác Hồ soạn công hàm bằng tiếng Anh; đọc và thuyết trình bằng tiếng Ba Lan.

Câu 5: Chi tiết Giáo sư Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán dù đã rất giỏi ngoại ngữ phương Tây nói lên điều gì về ông?

  • A. Ông muốn chứng tỏ khả năng học bất kỳ ngôn ngữ nào.
  • B. Ông chuẩn bị cho việc nghiên cứu sâu hơn về lịch sử Trung Quốc.
  • C. Ông có mong muốn hiểu sâu sắc văn hóa Việt Nam và phương Đông.
  • D. Ông cần chữ Hán cho một công việc đặc thù nào đó.

Câu 6: Thái độ của Giáo sư Lê Văn Thiêm khi chứng kiến cách làm việc và đọc sách của Tạ Quang Bửu được miêu tả như thế nào trong văn bản?

  • A. Ngưỡng mộ và học hỏi theo.
  • B. Kinh ngạc và không thể hiểu nổi.
  • C. Bình thường vì đó là điều ông vẫn thấy.
  • D. Lo lắng cho sức khỏe của bạn mình.

Câu 7: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của Noam Chomsky (Chom-xki) về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục về tài năng của Tạ Quang Bửu.
  • B. Cho thấy Tạ Quang Bửu có nhiều mối quan hệ với các học giả quốc tế.
  • C. Chứng minh Tạ Quang Bửu là người đầu tiên giới thiệu lý thuyết của Chomsky vào Việt Nam.
  • D. Làm nổi bật sự khiêm tốn của Tạ Quang Bửu.

Câu 8: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Những khó khăn và thử thách mà Tạ Quang Bửu đã vượt qua trong sự nghiệp.
  • B. Quá trình công tác và các chức vụ mà Tạ Quang Bửu đã đảm nhận.
  • C. Các biểu hiện cụ thể về sự uyên bác, tài năng, lối sống và quan điểm của Tạ Quang Bửu.
  • D. Ảnh hưởng của Tạ Quang Bửu đối với các thế hệ học trò sau này.

Câu 9: Dựa vào văn bản, nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông là người có kiến thức sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Ông có khả năng học và sử dụng ngoại ngữ rất nhanh và hiệu quả.
  • C. Ông sống giản dị và tận tâm với công việc nghiên cứu, giảng dạy.
  • D. Ông là người ngại giao tiếp và ít chia sẻ kiến thức với đồng nghiệp.

Câu 10: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò của ông?

  • A. Ông đóng góp trực tiếp vào công việc ngoại giao và phục vụ cách mạng.
  • B. Ông là người duy nhất ở Việt Nam thời đó giỏi tiếng Anh.
  • C. Ông chỉ làm công việc liên quan đến dịch thuật.
  • D. Ông có mối quan hệ cá nhân rất thân thiết với Bác Hồ.

Câu 11: Đoạn thơ được trích dẫn ở cuối văn bản có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc và nhận định của tác giả về Tạ Quang Bửu?

  • A. Giới thiệu thêm về một khía cạnh khác trong tài năng của Tạ Quang Bửu (làm thơ).
  • B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và khoa học hơn.
  • C. Kêu gọi mọi người học tập theo tấm gương của Tạ Quang Bửu.
  • D. Đúc kết ấn tượng về nhân vật, thể hiện sự kính trọng, ngợi ca tài năng và nhân cách của ông.

Câu 12: Nhận xét nào khái quát nhất về nội dung chính của văn bản

  • A. Kể về cuộc đời và sự nghiệp chính trị của Tạ Quang Bửu.
  • B. Phân tích các công trình khoa học nổi tiếng của Tạ Quang Bửu.
  • C. Giới thiệu về chân dung, tài năng, lối sống và quan điểm của Tạ Quang Bửu.
  • D. So sánh Tạ Quang Bửu với các nhà khoa học Việt Nam khác.

Câu 13: Theo văn bản, thái độ của Tạ Quang Bửu đối với việc học tập và nghiên cứu được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Ông chỉ tập trung vào chuyên ngành hẹp của mình.
  • B. Sự say mê, học hỏi không ngừng và tinh thần làm việc hết mình.
  • C. Ông chỉ đọc sách khi có thời gian rảnh rỗi.
  • D. Ông thích học theo kiểu truyền thống, không tiếp cận cái mới.

Câu 14: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc và thuyết trình về nghiên cứu toán bằng tiếng Ba Lan cho thấy điều gì?

  • A. Ông đã sống và làm việc lâu năm ở Ba Lan.
  • B. Ông chỉ giỏi tiếng Ba Lan trong lĩnh vực toán học.
  • C. Sự uyên bác cả về ngôn ngữ lẫn kiến thức chuyên môn sâu.
  • D. Ông có mối quan hệ tốt với các nhà toán học Ba Lan.

Câu 15: Dựa vào văn bản, bạn suy luận gì về quan điểm của Tạ Quang Bửu đối với việc học ngoại ngữ?

  • A. Ông coi ngoại ngữ là công cụ thiết yếu để tiếp cận tri thức và phục vụ đất nước.
  • B. Ông học ngoại ngữ chỉ để giao tiếp hàng ngày.
  • C. Ông cho rằng học ngoại ngữ không quan trọng bằng chuyên môn.
  • D. Ông chỉ học những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới.

Câu 16: Tác giả Hàm Châu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Tạ Quang Bửu trong suốt văn bản?

  • A. Khách quan và trung lập, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
  • B. Hoài nghi về sự uyên bác của ông.
  • C. Thương cảm trước những khó khăn ông gặp phải.
  • D. Kính trọng, ngưỡng mộ và ngợi ca.

Câu 17: Lối sống giản dị của Tạ Quang Bửu được thể hiện qua những chi tiết nào trong văn bản?

  • A. Ông thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội.
  • B. Cách ăn mặc, nơi ở hoặc cách làm việc không cầu kỳ.
  • C. Ông dành nhiều thời gian cho các sở thích cá nhân.
  • D. Ông từ chối mọi lời khen ngợi về bản thân.

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản làm nổi bật tinh thần cống hiến hết mình vì đất nước của Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông làm việc không mệt mỏi, đảm nhận nhiều trọng trách, sử dụng tài năng phục vụ cách mạng.
  • B. Ông thường xuyên đi công tác nước ngoài.
  • C. Ông có nhiều học trò thành đạt.
  • D. Ông viết nhiều bài báo về tình hình đất nước.

Câu 19: Dựa vào văn bản, bạn có thể rút ra bài học gì về phương pháp học tập từ tấm gương Tạ Quang Bửu?

  • A. Chỉ cần học giỏi một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Học thật nhiều ngôn ngữ là điều quan trọng nhất.
  • C. Việc đọc sách phải có kế hoạch rất chi tiết.
  • D. Học tập với sự say mê, không ngừng mở rộng kiến thức và áp dụng vào cuộc sống.

Câu 20: Văn bản

  • A. Thuyết minh (kết hợp miêu tả, biểu cảm)
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 21: Tên gọi

  • A. Chỉ đơn thuần là chức danh của ông.
  • B. Nhấn mạnh ông chỉ giỏi trong lĩnh vực giáo dục.
  • C. Khẳng định cả vai trò nhà giáo lẫn sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng của ông.
  • D. Cho thấy ông là người thầy dạy nhiều môn nhất.

Câu 22: Văn bản sử dụng nhiều lời kể, nhận xét của những người từng tiếp xúc với Tạ Quang Bửu. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn.
  • B. Tăng tính khách quan, chân thực và đa chiều cho chân dung Tạ Quang Bửu.
  • C. Chứng minh Tạ Quang Bửu được nhiều người yêu mến.
  • D. Giới thiệu các nhân vật nổi tiếng khác cùng thời với ông.

Câu 23: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả thường tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Tài năng và nhân cách, lối sống.
  • B. Hoàn cảnh gia đình và tuổi thơ.
  • C. Các mối quan hệ xã hội và bạn bè.
  • D. Những khó khăn và thử thách trong cuộc sống riêng.

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách làm việc và học tập của Tạ Quang Bửu so với người bình thường?

  • A. Ông có một thư viện sách rất lớn.
  • B. Ông làm việc ở nhiều vị trí khác nhau.
  • C. Ông thường xuyên viết bài cho báo chí.
  • D. Khả năng đọc, học và làm việc liên tục, hiệu quả phi thường dù rất bận rộn.

Câu 25: Văn bản

  • A. Tầm quan trọng của việc có nhiều bằng cấp quốc tế.
  • B. Giá trị của sự uyên bác, tinh thần học hỏi suốt đời và cống hiến vì đất nước.
  • C. Cách để trở thành một nhà ngoại giao giỏi.
  • D. Lịch sử phát triển của ngành khoa học kỹ thuật ở Việt Nam.

Câu 26: Văn bản có sử dụng yếu tố miêu tả không? Nếu có, yếu tố đó nhằm mục đích gì?

  • A. Không sử dụng yếu tố miêu tả.
  • B. Có sử dụng, nhằm làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Có sử dụng (ví dụ miêu tả cách làm việc, đọc sách), nhằm giúp người đọc hình dung rõ hơn về con người Tạ Quang Bửu.
  • D. Có sử dụng, nhằm làm cho văn bản giống truyện ký hơn.

Câu 27: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc

  • A. Ông chỉ tập trung vào ngữ pháp.
  • B. Ông học từ vựng theo chủ đề.
  • C. Ông chỉ học tiếng Ba Lan để đọc tài liệu.
  • D. Ông học rất nhanh và có khả năng vận dụng ngôn ngữ vào thực tiễn, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học.

Câu 28: Văn bản

  • A. Phê phán những thói quen xấu trong học tập.
  • B. Giới thiệu về một nhân vật tài năng, uyên bác và truyền cảm hứng học tập.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ cho ngành giáo dục.
  • D. Trình bày một lý thuyết khoa học mới.

Câu 29: Ý nghĩa của việc Tạ Quang Bửu không ngừng đọc sách và tìm hiểu kiến thức mới dù đã ở vị trí cao và rất bận rộn là gì?

  • A. Thể hiện tinh thần học hỏi suốt đời và nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của tri thức.
  • B. Ông chỉ đọc sách để giải trí.
  • C. Ông bắt buộc phải đọc sách vì yêu cầu công việc.
  • D. Ông muốn thể hiện mình là người bận rộn.

Câu 30: Liên hệ từ văn bản, bạn suy nghĩ gì về vai trò của người trí thức trong sự phát triển của đất nước?

  • A. Người trí thức chỉ cần giỏi chuyên môn của mình.
  • B. Vai trò của người trí thức không còn quan trọng trong thời đại hiện nay.
  • C. Người trí thức chỉ nên làm công việc nghiên cứu hàn lâm.
  • D. Người trí thức đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thu, phát triển tri thức và cống hiến cho sự tiến bộ của đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được viết theo thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tác giả Hàm Châu đã mở đầu văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo văn bản, điều gì làm nên sự 'thông thái' đặc biệt của Giáo sư Tạ Quang Bửu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào để chứng minh năng lực ngoại ngữ phi thường của Giáo sư Tạ Quang Bửu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chi tiết Giáo sư Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán dù đã rất giỏi ngoại ngữ phương Tây nói lên điều gì về ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thái độ của Giáo sư Lê Văn Thiêm khi chứng kiến cách làm việc và đọc sách của Tạ Quang Bửu được miêu tả như thế nào trong văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của Noam Chomsky (Chom-xki) về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích cấu trúc của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", phần thân bài chủ yếu tập trung làm rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dựa vào văn bản, nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Tạ Quang Bửu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn thơ được trích dẫn ở cuối văn bản có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc và nhận định của tác giả về Tạ Quang Bửu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhận xét nào khái quát nhất về nội dung chính của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo văn bản, thái độ của Tạ Quang Bửu đối với việc học tập và nghiên cứu được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc và thuyết trình về nghiên cứu toán bằng tiếng Ba Lan cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa vào văn bản, bạn suy luận gì về quan điểm của Tạ Quang Bửu đối với việc học ngoại ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tác giả Hàm Châu đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Tạ Quang Bửu trong suốt văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lối sống giản dị của Tạ Quang Bửu được thể hiện qua những chi tiết nào trong văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản làm nổi bật tinh thần cống hiến hết mình vì đất nước của Tạ Quang Bửu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dựa vào văn bản, bạn có thể rút ra bài học gì về phương pháp học tập từ tấm gương Tạ Quang Bửu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tên gọi "người thầy thông thái" dành cho Tạ Quang Bửu trong nhan đề văn bản có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản sử dụng nhiều lời kể, nhận xét của những người từng tiếp xúc với Tạ Quang Bửu. Mục đích của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả thường tập trung vào những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách làm việc và học tập của Tạ Quang Bửu so với người bình thường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" mang lại cho người đọc bài học sâu sắc nhất về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản có sử dụng yếu tố miêu tả không? Nếu có, yếu tố đó nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc "hắn" tiếng Ba Lan và thuyết trình về toán cho thấy điều gì về phương pháp học ngôn ngữ của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được viết ra nhằm mục đích chính là gì đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ý nghĩa của việc Tạ Quang Bửu không ngừng đọc sách và tìm hiểu kiến thức mới dù đã ở vị trí cao và rất bận rộn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Liên hệ từ văn bản, bạn suy nghĩ gì về vai trò của người trí thức trong sự phát triển của đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Biểu cảm kết hợp miêu tả
  • B. Nghị luận kết hợp tự sự
  • C. Thuyết minh kết hợp bình luận
  • D. Tự sự kết hợp miêu tả

Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về cấu trúc của văn bản

  • A. Theo trình tự thời gian các sự kiện trong cuộc đời Tạ Quang Bửu.
  • B. Theo các giai đoạn phát triển sự nghiệp của Tạ Quang Bửu.
  • C. Theo mối quan hệ giữa Tạ Quang Bửu với các nhân vật khác.
  • D. Theo các khía cạnh khác nhau về phẩm chất, tài năng và đóng góp của Tạ Quang Bửu.

Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào để làm rõ sự

  • A. Dẫn lời nhận xét của các học trò cũ và đồng nghiệp.
  • B. Liệt kê các chuyên ngành ông từng học và những hiểu biết sâu rộng về chúng.
  • C. Mô tả phương pháp giảng dạy độc đáo và hiệu quả của ông.
  • D. Kể lại những câu chuyện về sự miệt mài nghiên cứu khoa học của ông.

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể

  • A. Năng khiếu và khả năng tiếp thu ngôn ngữ vượt trội.
  • B. Sự kiên trì và quyết tâm trong học tập.
  • C. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với ông.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp của ông với các nước Xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả Tạ Quang Bửu trong công việc với Bác Hồ (

  • A. Sự gần gũi, thân thiết giữa ông và Bác Hồ.
  • B. Tầm ảnh hưởng của ông trong lĩnh vực ngoại giao.
  • C. Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử và chính trị.
  • D. Năng lực ngoại ngữ xuất sắc và khả năng vận dụng linh hoạt vào công việc quan trọng.

Câu 6: Việc tác giả đưa vào văn bản những nhận xét, đánh giá của các nhân vật khác như Giáo sư Lê Văn Thiêm, Chom-xki có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tính khách quan và độ tin cậy cho thông tin về Tạ Quang Bửu.
  • B. Khẳng định tầm vóc và sự kính trọng mà Tạ Quang Bửu nhận được từ giới trí thức trong nước và quốc tế.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ của Tạ Quang Bửu với những người xung quanh.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với Tạ Quang Bửu qua lời người khác.

Câu 7: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được tác giả sử dụng để làm nổi bật sự thông thái của Tạ Quang Bửu?

  • A. Hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực như toán, vật lý, thể thao, âm nhạc.
  • B. Nắm vững nhiều ngoại ngữ và sử dụng thành thạo.
  • C. Có nhiều công trình nghiên cứu khoa học được công bố quốc tế.
  • D. Khả năng tiếp cận và học hỏi nhanh chóng các kiến thức mới.

Câu 8: Qua câu chuyện về việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về con người ông?

  • A. Tinh thần ham học hỏi không ngừng, ngay cả những lĩnh vực tưởng như không liên quan trực tiếp đến chuyên môn chính.
  • B. Sự quan tâm đặc biệt đến văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • C. Khả năng học hỏi một ngôn ngữ khó trong thời gian ngắn.
  • D. Mong muốn trở thành một nhà nghiên cứu văn hóa.

Câu 9: Chi tiết Tạ Quang Bửu

  • A. Ông có khả năng quản lý thời gian rất tốt.
  • B. Ông coi trọng việc đọc sách hơn công việc.
  • C. Công việc của ông không quá áp lực.
  • D. Niềm đam mê tri thức và sự kỷ luật trong việc tự học, tự bồi dưỡng kiến thức của ông.

Câu 10: Tác giả kết thúc văn bản bằng một đoạn thơ có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung Tạ Quang Bửu?

  • A. Khẳng định ông là một nhà thơ tài năng ngoài lĩnh vực khoa học.
  • B. Làm cho văn bản trở nên mềm mại và giàu cảm xúc hơn.
  • C. Tổng kết và nâng cao giá trị hình ảnh Tạ Quang Bửu, thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ của nhiều người đối với ông.
  • D. Mở ra một hướng tiếp cận mới về con người Tạ Quang Bửu.

Câu 11: Khái niệm

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Quyền lực và địa vị xã hội cao.
  • C. Khả năng thuyết phục người khác.
  • D. Lối sống giản dị, khiêm tốn và tinh thần cống hiến.

Câu 12: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt và đặc biệt ở Tạ Quang Bửu so với những trí thức cùng thời?

  • A. Sự kết hợp hiếm có giữa kiến thức uyên bác đa lĩnh vực và một nhân cách giản dị, khiêm nhường.
  • B. Ông là người duy nhất có thể làm việc trực tiếp với Bác Hồ.
  • C. Ông là người Việt Nam đầu tiên giỏi nhiều ngoại ngữ.
  • D. Ông có phương pháp giảng dạy mang tính cách mạng.

Câu 13: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi gọi Tạ Quang Bửu là

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Phân tích cách tác giả dẫn dắt người đọc vào chủ đề Tạ Quang Bửu ở phần mở đầu văn bản.

  • A. Bắt đầu bằng những nhận định chung, ấn tượng sâu sắc của mọi người về Tạ Quang Bửu để gợi sự chú ý.
  • B. Giới thiệu trực tiếp về tiểu sử và sự nghiệp của Tạ Quang Bửu.
  • C. Kể một câu chuyện hoặc giai thoại nổi bật về Tạ Quang Bửu.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ về Tạ Quang Bửu để kích thích tò mò.

Câu 15: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giản dị trong lối sống của Tạ Quang Bửu được tác giả đề cập?

  • A. Ông không màng danh lợi.
  • B. Ông luôn dành thời gian cho việc đọc sách.
  • C. Ông giỏi nhiều ngoại ngữ.
  • D. Ông sống trong điều kiện vật chất rất khiêm tốn.

Câu 16: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Hồi ký
  • C. Văn bản thông tin (Kiểu văn bản thuyết minh tổng hợp)
  • D. Tùy bút

Câu 17: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

  • A. Giới thiệu và làm rõ những phẩm chất, tài năng, đóng góp của Tạ Quang Bửu như một tấm gương về trí thức và nhân cách.
  • B. Phân tích sâu sắc các công trình khoa học của Tạ Quang Bửu.
  • C. Kể lại những kỷ niệm cá nhân của tác giả với Tạ Quang Bửu.
  • D. Kêu gọi mọi người học tập theo Tạ Quang Bửu.

Câu 18: Dựa vào văn bản, hãy suy luận điều gì đã tạo nên nền tảng cho sự uyên bác đa lĩnh vực của Tạ Quang Bửu?

  • A. Chỉ đơn thuần là trí thông minh bẩm sinh.
  • B. Được đào tạo trong môi trường giáo dục tốt nhất.
  • C. Có điều kiện tiếp cận nguồn tài liệu phong phú.
  • D. Kết hợp giữa trí tuệ sắc bén, tinh thần ham học hỏi không ngừng và khả năng tự học cao.

Câu 19: Tác giả đã sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để làm nổi bật hình ảnh Tạ Quang Bửu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc.
  • B. Kết hợp thông tin khách quan (sự kiện, lĩnh vực hiểu biết) với nhận xét, đánh giá từ nhiều nguồn.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
  • D. Chủ yếu dùng các câu hỏi tu từ và lời thoại trực tiếp.

Câu 20: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Tạ Quang Bửu không chỉ là nhà khoa học mà còn là người có tâm hồn nghệ sĩ?

  • A. Ông có thể đọc hiểu nhiều thứ tiếng.
  • B. Ông rất giỏi toán và vật lý.
  • C. Ông có hiểu biết về âm nhạc, hội họa, kiến trúc.
  • D. Ông yêu thích thể thao.

Câu 21: Dòng nào dưới đây nêu bật được vai trò của Tạ Quang Bửu trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam?

  • A. Ông là Bộ trưởng Giáo dục đầu tiên.
  • B. Ông là nhà khoa học hàng đầu của đất nước.
  • C. Ông là người đặt nền móng cho nền thể thao hiện đại.
  • D. Ông vận dụng tài năng và trí tuệ để phục vụ công cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt Tạ Quang Bửu trong mối quan hệ với Bác Hồ qua những chi tiết cụ thể.

  • A. Cho thấy sự ưu ái mà Bác Hồ dành cho Tạ Quang Bửu.
  • B. Làm nổi bật tài năng, sự tin cậy và đóng góp quan trọng của Tạ Quang Bửu trong những công việc mang tầm vóc quốc gia.
  • C. Minh chứng cho tinh thần đoàn kết giữa các nhà lãnh đạo.
  • D. Giải thích lý do vì sao Tạ Quang Bửu được nhiều người kính trọng.

Câu 23: Đoạn nào trong văn bản tập trung làm rõ sự uyên bác của Tạ Quang Bửu về các môn khoa học tự nhiên và xã hội?

  • A. Phần liệt kê các chuyên ngành ông từng học và những lĩnh vực ông am hiểu.
  • B. Phần kể về quá trình ông giúp Bác Hồ soạn công hàm.
  • C. Phần mô tả lối sống giản dị của ông.
  • D. Phần dẫn lời nhận xét của Chom-xki.

Câu 24: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của tác giả về Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông là một nhà khoa học xuất sắc, chỉ tập trung vào chuyên môn.
  • B. Ông là một nhà cách mạng kiệt xuất, hy sinh mọi thứ cho đất nước.
  • C. Ông là một trí thức toàn diện, kết hợp giữa tài năng uyên bác, nhân cách cao đẹp và tinh thần cống hiến cho dân tộc.
  • D. Ông là người thầy nghiêm khắc, chỉ quan tâm đến việc truyền thụ kiến thức.

Câu 25: Chi tiết Tạ Quang Bửu

  • A. Ông chỉ giỏi tiếng Ba Lan trong số các ngoại ngữ.
  • B. Ông có mối quan hệ tốt với các giáo sư toán.
  • C. Ông thường xuyên đi công tác ở Ba Lan.
  • D. Năng lực ngoại ngữ và khả năng ứng dụng kiến thức chuyên môn của ông trong các tình huống cụ thể.

Câu 26: Tác giả đã làm thế nào để tạo sự hấp dẫn cho văn bản thông tin về một nhân vật lịch sử?

  • A. Kết hợp thông tin khách quan với những giai thoại, nhận xét sinh động từ nhiều nguồn và thể hiện sự ngưỡng mộ cá nhân của người viết.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các thành tích và đóng góp của ông.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên sâu.
  • D. Tạo kịch tính bằng cách kể về những khó khăn, thử thách ông đã trải qua.

Câu 27: Từ

  • A. Chỉ đơn thuần là người có nhiều kiến thức.
  • B. Không chỉ là người có kiến thức uyên bác đa lĩnh vực mà còn là người có trí tuệ sâu sắc, hiểu biết rộng và ứng dụng được vào thực tiễn.
  • C. Là người có khả năng tiên đoán tương lai.
  • D. Là người chỉ giỏi lý thuyết mà không giỏi thực hành.

Câu 28: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật ông?

  • A. Chỉ tập trung vào sự nghiệp giảng dạy của ông.
  • B. Chỉ nói về vai trò của ông trong chính trị.
  • C. Chỉ miêu tả lối sống giản dị của ông.
  • D. Kết hợp giới thiệu về tài năng uyên bác đa lĩnh vực, sự cống hiến cho cách mạng và nhân cách giản dị, khiêm nhường.

Câu 29: Văn bản

  • A. Người trí thức cần không ngừng học hỏi, bồi dưỡng tri thức và vận dụng kiến thức, tài năng để phục vụ đất nước, nhân dân.
  • B. Người trí thức chỉ cần giỏi chuyên môn của mình.
  • C. Người trí thức nên tránh xa các vấn đề chính trị xã hội.
  • D. Người trí thức cần có lối sống xa hoa để khẳng định giá trị bản thân.

Câu 30: Tinh thần

  • A. Chỉ là tấm gương về sự giỏi giang trong học tập.
  • B. Chỉ là tấm gương về lòng yêu nước.
  • C. Là nguồn cảm hứng về tinh thần học hỏi suốt đời, sự cống hiến và lối sống giản dị, khiêm nhường, vượt qua giới hạn của một lĩnh vực hẹp.
  • D. Là minh chứng cho thấy chỉ cần thông minh bẩm sinh là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa chân dung nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về cấu trúc của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào để làm rõ sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực khoa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể "học ba tháng đọc được tiếng Nga, rồi dịch ngay sang tiếng Pháp" minh chứng rõ nhất cho phẩm chất nào của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn miêu tả Tạ Quang Bửu trong công việc với Bác Hồ ("Giáo sư giúp Bác soạn những bức công hàm... cho đến cả cách nói, cách viết") nhấn mạnh điều gì ở Tạ Quang Bửu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc tác giả đưa vào văn bản những nhận xét, đánh giá của các nhân vật khác như Giáo sư Lê Văn Thiêm, Chom-xki có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được tác giả sử dụng để làm nổi bật sự thông thái của Tạ Quang Bửu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Qua câu chuyện về việc Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về con người ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chi tiết Tạ Quang Bửu "dù bận rộn với công việc vẫn dành ra thời gian để đọc sách" được Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc cho thấy điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tác giả kết thúc văn bản bằng một đoạn thơ có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung Tạ Quang Bửu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khái niệm "thông thái" được thể hiện qua chân dung Tạ Quang Bửu trong văn bản không chỉ dừng lại ở kiến thức uyên bác mà còn bao gồm khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt và đặc biệt ở Tạ Quang Bửu so với những trí thức cùng thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi gọi Tạ Quang Bửu là "người thầy thông thái" ngay trong nhan đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích cách tác giả dẫn dắt người đọc vào chủ đề Tạ Quang Bửu ở phần mở đầu văn bản.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giản dị trong lối sống của Tạ Quang Bửu được tác giả đề cập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thuộc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa vào văn bản, hãy suy luận điều gì đã tạo nên nền tảng cho sự uyên bác đa lĩnh vực của Tạ Quang Bửu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tác giả đã sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để làm nổi bật hình ảnh Tạ Quang Bửu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy Tạ Quang Bửu không chỉ là nhà khoa học mà còn là người có tâm hồn nghệ sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dòng nào dưới đây nêu bật được vai trò của Tạ Quang Bửu trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt Tạ Quang Bửu trong mối quan hệ với Bác Hồ qua những chi tiết cụ thể.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn nào trong văn bản tập trung làm rõ sự uyên bác của Tạ Quang Bửu về các môn khoa học tự nhiên và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của tác giả về Tạ Quang Bửu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chi tiết Tạ Quang Bửu "đọc vanh vách tiếng Ba Lan và thuyết trình... cho thầy giáo dạy toán" ở Hà Nội cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tác giả đã làm thế nào để tạo sự hấp dẫn cho văn bản thông tin về một nhân vật lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Từ "thông thái" trong nhan đề và xuyên suốt văn bản có ý nghĩa như thế nào khi nói về Tạ Quang Bửu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò và trách nhiệm của người trí thức đối với xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tinh thần "thông thái" của Tạ Quang Bửu, như được khắc họa trong văn bản, có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào nội dung văn bản

  • A. Số lượng các công trình nghiên cứu khoa học đồ sộ.
  • B. Các chức vụ quan trọng mà ông từng nắm giữ trong bộ máy nhà nước.
  • C. Sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, vượt ra ngoài chuyên môn chính.
  • D. Những đóng góp trực tiếp của ông trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

Câu 2: Khi phân tích cách tác giả trình bày thông tin về Tạ Quang Bửu, ta thấy văn bản chủ yếu sử dụng phương pháp nào để thuyết phục người đọc về tài năng và nhân cách của ông?

  • A. Sử dụng các số liệu thống kê chi tiết về thành tích học tập và làm việc của ông.
  • B. Dẫn dắt bằng các câu chuyện, giai thoại, và lời nhận xét từ những người từng tiếp xúc với ông.
  • C. Trực tiếp đưa ra những lời bình luận, đánh giá chủ quan của người viết.
  • D. So sánh Tạ Quang Bửu với các nhân vật lịch sử nổi tiếng khác cùng thời đại.

Câu 3: Chi tiết Tạ Quang Bửu học chữ Hán và lý do ông đưa ra cho việc học này (nếu có trong văn bản) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự

  • A. Cho thấy sự quan tâm đến chiều sâu văn hóa, cội nguồn dân tộc, không chỉ dừng lại ở kiến thức hiện đại.
  • B. Chứng minh khả năng học thuộc lòng và ghi nhớ tốt.
  • C. Nói lên việc ông chuẩn bị cho một công việc liên quan đến nghiên cứu Hán Nôm.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng của nền giáo dục phong kiến cũ đối với ông.

Câu 4: Đoạn văn bản đề cập đến việc Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về Tạ Quang Bửu vì ông luôn dành thời gian đọc sách dù rất bận rộn, chi tiết này chủ yếu làm nổi bật phẩm chất nào ở Tạ Quang Bửu?

  • A. Khả năng quản lý thời gian xuất sắc.
  • B. Sự ham đọc, tinh thần tự học không ngừng nghỉ.
  • C. Mối quan hệ thân thiết giữa ông và Giáo sư Lê Văn Thiêm.
  • D. Cả A và B đều đúng.

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng lời nhận xét của các học giả quốc tế (ví dụ Chomsky nếu được nhắc đến) về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, uy tín cho những đánh giá về tài năng của Tạ Quang Bửu, khẳng định tầm vóc quốc tế của ông.
  • B. Cho thấy Tạ Quang Bửu có nhiều mối quan hệ với người nước ngoài.
  • C. Chứng minh rằng Tạ Quang Bửu thông thạo ngoại ngữ.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn của tác giả khi không tự mình đánh giá Tạ Quang Bửu.

Câu 6: Văn bản

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Biểu đạt cảm xúc chủ quan mạnh mẽ của người viết về nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin, sự kiện, nhận định khách quan về một nhân vật có thật dựa trên bằng chứng.
  • D. Có cốt truyện, nhân vật, tình huống kịch tính.

Câu 7: Khi nói về Tạ Quang Bửu, tác giả không chỉ liệt kê các thành tựu mà còn đi sâu vào khắc họa nhân cách và lối sống. Điều này cho thấy tác giả quan tâm đến khía cạnh nào nhiều hơn?

  • A. Sự nghiệp khoa học.
  • B. Quá trình công tác.
  • C. Đóng góp cho đất nước.
  • D. Bản chất con người, phẩm chất và phong thái của ông.

Câu 8: Giả sử trong văn bản có chi tiết Tạ Quang Bửu quan tâm đến thể thao hoặc nghệ thuật (âm nhạc, hội họa). Chi tiết này góp phần thể hiện sự

  • A. Ông là người có nhiều sở thích.
  • B. Sự hiểu biết toàn diện, phong phú, không giới hạn trong một lĩnh vực hẹp.
  • C. Ông có cuộc sống cân bằng giữa công việc và giải trí.
  • D. Ông là người có năng khiếu bẩm sinh về nhiều mặt.

Câu 9: Phần mở đầu của văn bản

  • A. Giới thiệu khái quát về Tạ Quang Bửu và khẳng định vị trí, tầm vóc của ông, đặt vấn đề cho toàn bài.
  • B. Kể chi tiết về tuổi thơ và quá trình học tập của ông.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về sự nghiệp của Tạ Quang Bửu.
  • D. Trình bày các giai thoại nổi bật nhất về ông.

Câu 10: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh để gây xúc động mạnh.
  • B. Chủ yếu dùng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị như lời kể chuyện hàng ngày.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, chính xác, có tính biểu cảm nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan khi cung cấp thông tin.

Câu 11: Nếu văn bản có đoạn trích dẫn trực tiếp lời nói hoặc bài viết của Tạ Quang Bửu, mục đích của việc này là gì?

  • A. Lấp đầy dung lượng bài viết.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận chân thực hơn về phong cách tư duy, quan điểm và nhân cách của Tạ Quang Bửu.
  • C. Chứng minh rằng Tạ Quang Bửu là một nhà văn, nhà thơ.
  • D. Để người đọc tự đánh giá mà không cần tác giả bình luận.

Câu 12: Xét về bố cục, văn bản

  • A. Theo trình tự thời gian từ khi sinh ra đến khi mất đi.
  • B. Theo trình tự công việc từ chức vụ thấp đến cao.
  • C. Theo các khía cạnh khác nhau của sự
  • D. Theo trình tự các mối quan hệ của ông với những người xung quanh.

Câu 13: Giả sử văn bản có chi tiết về Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn thảo công hàm bằng tiếng Anh. Chi tiết này thể hiện điều gì ở ông?

  • A. Khả năng ngoại ngữ xuất sắc.
  • B. Sự đóng góp trực tiếp vào công cuộc ngoại giao của đất nước.
  • C. Mối quan hệ gần gũi, tin cậy với các lãnh đạo cấp cao.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng.

Câu 14: Thông qua việc lựa chọn các chi tiết và cách kể chuyện, tác giả

  • A. Ngưỡng mộ, trân trọng và tự hào.
  • B. Khách quan, trung lập như một nhà sử học.
  • C. Cảm thông, chia sẻ với những khó khăn của ông.
  • D. Hài hước, dí dỏm khi kể về các giai thoại.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa sự

  • A. Thông thái là giỏi hơn rất nhiều người khác trong chuyên môn.
  • B. Giỏi chuyên môn chỉ cần kiến thức, còn thông thái cần thêm kinh nghiệm làm việc.
  • C. Thông thái bao gồm sự hiểu biết sâu rộng, kết nối các lĩnh vực, và cả nhân cách, lối sống, không chỉ giới hạn trong một ngành hẹp.
  • D. Giỏi chuyên môn là do học hành, còn thông thái là bẩm sinh.

Câu 16: Việc tác giả không chỉ tập trung vào sự nghiệp chính của Tạ Quang Bửu mà còn nhắc đến các khía cạnh khác (ví dụ: thể thao, nghệ thuật, ngoại ngữ...) cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về một

  • A. Người thầy thông thái cần có nhiều bằng cấp.
  • B. Người thầy thông thái là người có kiến thức và tâm hồn phong phú, có cái nhìn đa chiều về cuộc sống.
  • C. Người thầy thông thái là người có nhiều sở thích cá nhân.
  • D. Người thầy thông thái phải là người nổi tiếng trên nhiều lĩnh vực.

Câu 17: Giả sử văn bản có nhắc đến việc Tạ Quang Bửu có phong thái giản dị, gần gũi. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện bức chân dung

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, không phô trương dù tài năng.
  • B. Cho thấy ông dễ dàng tiếp cận và truyền đạt kiến thức cho người khác.
  • C. Góp phần tạo nên sự kính trọng và yêu quý từ mọi người.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng.

Câu 18: Trong văn bản thông tin như

  • A. Minh họa, làm rõ và chứng thực cho những nhận định, đánh giá về nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn, kịch tính hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các thông tin về nhân vật.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của tác giả về nhân vật.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa sự

  • A. Sự thông thái chỉ là nền tảng lý thuyết, còn vai trò người thầy là thực hành.
  • B. Vai trò người thầy giúp ông có cơ hội thể hiện sự thông thái của mình.
  • C. Sự thông thái đa diện, sâu sắc của ông chính là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tầm vóc và sức ảnh hưởng của một
  • D. Hai yếu tố này không liên quan trực tiếp đến nhau trong văn bản.

Câu 20: Nếu văn bản kết thúc bằng một đoạn thơ hoặc một nhận định mang tính tổng kết sâu sắc, ý nghĩa của phần kết này là gì?

  • A. Tóm tắt lại các thông tin đã trình bày ở trên.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cho người đọc.
  • C. Mở ra một hướng nghiên cứu mới về Tạ Quang Bửu.
  • D. Khẳng định lại giá trị, tầm vóc và để lại dư âm sâu sắc về nhân vật trong lòng người đọc.

Câu 21: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về bối cảnh xã hội hoặc giáo dục mà Tạ Quang Bửu đã sống và làm việc?

  • A. Một xã hội có nền giáo dục lạc hậu, ít coi trọng tri thức.
  • B. Một giai đoạn lịch sử đầy biến động, đòi hỏi những trí thức tài năng và tâm huyết để xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • C. Một môi trường học thuật cởi mở, tự do và ít áp lực.
  • D. Một thời kỳ mà các lĩnh vực khoa học và xã hội hoàn toàn tách biệt.

Câu 22: Đâu là một trong những kỹ năng tư duy bậc cao mà văn bản

  • A. Phân tích mối liên hệ giữa kiến thức chuyên môn và hiểu biết xã hội, văn hóa để trở nên thông thái toàn diện.
  • B. Ghi nhớ các ngày tháng và sự kiện quan trọng trong lịch sử giáo dục Việt Nam.
  • C. Thuộc lòng các định nghĩa về
  • D. Liệt kê các môn học mà Tạ Quang Bửu đã học.

Câu 23: Nếu tác giả miêu tả cách Tạ Quang Bửu truyền đạt kiến thức cho học trò hoặc đồng nghiệp, chi tiết đó có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của ông?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức tuyệt vời.
  • B. Sự nghiêm khắc trong giảng dạy.
  • C. Phong thái của một người thầy, cách ông chia sẻ tri thức và truyền cảm hứng.
  • D. Sự giàu có về vật chất của ông.

Câu 24: Sự

  • A. Nhân cách cao đẹp.
  • B. Lối sống giản dị.
  • C. Tình yêu nước, sự cống hiến cho đất nước.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng.

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả (nếu có) khi miêu tả Tạ Quang Bửu hoặc các hoạt động của ông. Điều đó nói lên điều gì về cảm nhận của tác giả?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng và tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho nhân vật.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Cho thấy tác giả không có đủ thông tin chính xác nên phải dùng từ ngữ phỏng đoán.
  • D. Biến văn bản thông tin thành văn bản nghị luận.

Câu 26: Đâu là một thông điệp tiềm ẩn mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện về Tạ Quang Bửu?

  • A. Chỉ những người có trí tuệ bẩm sinh mới có thể trở nên thông thái.
  • B. Kiến thức chuyên môn là đủ để thành công trong cuộc sống.
  • C. Sự học là trọn đời, và sự thông thái đích thực là sự kết hợp giữa tri thức uyên bác, nhân cách cao thượng và sự cống hiến.
  • D. Người thầy chỉ cần giỏi một lĩnh vực duy nhất.

Câu 27: Nếu văn bản có so sánh Tạ Quang Bửu với một nhân vật lịch sử hoặc một hình mẫu trí thức khác, mục đích của sự so sánh đó là gì?

  • A. Để chỉ ra những điểm yếu của Tạ Quang Bửu.
  • B. Làm nổi bật những phẩm chất đặc biệt, độc đáo hoặc tầm vóc của Tạ Quang Bửu bằng cách đặt ông vào một hệ quy chiếu quen thuộc.
  • C. Chứng minh rằng Tạ Quang Bửu không phải là người duy nhất thông thái.
  • D. Gây tranh cãi về sự vĩ đại của các nhân vật.

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến cách Tạ Quang Bửu đối diện với khó khăn hoặc thách thức (nếu có). Chi tiết này chủ yếu làm rõ khía cạnh nào trong nhân cách của ông?

  • A. Bản lĩnh, nghị lực, thái độ sống tích cực.
  • B. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • C. Khả năng từ bỏ mục tiêu khi gặp trở ngại.
  • D. Sự thiếu quyết đoán.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn nhan đề

  • A. Nhan đề
  • B. Tác giả muốn nhấn mạnh vai trò giảng dạy của ông.
  • C. Tác giả muốn tập trung vào trí tuệ của ông.
  • D. Nhan đề thể hiện rõ ràng trọng tâm của văn bản là khắc họa không chỉ tài năng, trí tuệ mà còn cả nhân cách, phong thái của ông như một biểu tượng của sự thông thái và người truyền bá tri thức.

Câu 30: Tổng hợp các chi tiết về Tạ Quang Bửu trong văn bản, đâu là đặc điểm nổi bật nhất tạo nên sự khác biệt của ông so với một nhà khoa học hay nhà giáo thông thường?

  • A. Ông là người Việt Nam đầu tiên đạt được nhiều bằng cấp quốc tế.
  • B. Sự kết hợp hiếm có giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng, hiểu biết đa lĩnh vực, nhân cách cao thượng và tinh thần cống hiến không ngừng.
  • C. Ông có khả năng giao tiếp và thuyết phục người khác rất tốt.
  • D. Ông là người rất may mắn trong sự nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Dựa vào nội dung văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", yếu tố nào sau đây được tác giả nhấn mạnh nhất để làm nổi bật sự "thông thái" của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Khi phân tích cách tác giả trình bày thông tin về Tạ Quang Bửu, ta thấy văn bản chủ yếu sử dụng phương pháp nào để thuyết phục người đọc về tài năng và nhân cách của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết Tạ Quang Bửu học chữ Hán và lý do ông đưa ra cho việc học này (nếu có trong văn bản) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự "thông thái" của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đoạn văn bản đề cập đến việc Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về Tạ Quang Bửu vì ông luôn dành thời gian đọc sách dù rất bận rộn, chi tiết này chủ yếu làm nổi bật phẩm chất nào ở Tạ Quang Bửu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phân tích cách tác giả sử dụng lời nhận xét của các học giả quốc tế (ví dụ Chomsky nếu được nhắc đến) về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây của văn bản giúp nhận biết điều đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Khi nói về Tạ Quang Bửu, tác giả không chỉ liệt kê các thành tựu mà còn đi sâu vào khắc họa nhân cách và lối sống. Điều này cho thấy tác giả quan tâm đến khía cạnh nào nhiều hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Giả sử trong văn bản có chi tiết Tạ Quang Bửu quan tâm đến thể thao hoặc nghệ thuật (âm nhạc, hội họa). Chi tiết này góp phần thể hiện sự "thông thái" của ông ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phần mở đầu của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" (nếu theo cấu trúc thông thường của văn bản thông tin giới thiệu nhân vật) thường có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" như thế nào để phù hợp với thể loại văn bản thông tin và mục đích ca ngợi nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Nếu văn bản có đoạn trích dẫn trực tiếp lời nói hoặc bài viết của Tạ Quang Bửu, mục đích của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Xét về bố cục, văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có khả năng được tổ chức theo trình tự nào là hợp lý nhất để làm rõ chủ đề "người thầy thông thái"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Giả sử văn bản có chi tiết về Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn thảo công hàm bằng tiếng Anh. Chi tiết này thể hiện điều gì ở ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Thông qua việc lựa chọn các chi tiết và cách kể chuyện, tác giả "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thể hiện thái độ chủ đạo nào đối với nhân vật của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu được miêu tả trong bài và khái niệm "giỏi chuyên môn" thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Việc tác giả không chỉ tập trung vào sự nghiệp chính của Tạ Quang Bửu mà còn nhắc đến các khía cạnh khác (ví dụ: thể thao, nghệ thuật, ngoại ngữ...) cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về một "người thầy thông thái"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Giả sử văn bản có nhắc đến việc Tạ Quang Bửu có phong thái giản dị, gần gũi. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện bức chân dung "người thầy thông thái"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Trong văn bản thông tin như "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", việc sử dụng các bằng chứng (lời kể, nhận xét, giai thoại) có vai trò chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phân tích mối quan hệ giữa sự "thông thái" và vai trò "người thầy" của Tạ Quang Bửu theo cách trình bày của tác giả.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Nếu văn bản kết thúc bằng một đoạn thơ hoặc một nhận định mang tính tổng kết sâu sắc, ý nghĩa của phần kết này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về bối cảnh xã hội hoặc giáo dục mà Tạ Quang Bửu đã sống và làm việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đâu là một trong những kỹ năng tư duy bậc cao mà văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" khuyến khích người đọc rèn luyện thông qua việc tìm hiểu về nhân vật này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Nếu tác giả miêu tả cách Tạ Quang Bửu truyền đạt kiến thức cho học trò hoặc đồng nghiệp, chi tiết đó có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu, theo văn bản, không chỉ thể hiện ở trí tuệ mà còn ở điều gì khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả (nếu có) khi miêu tả Tạ Quang Bửu hoặc các hoạt động của ông. Điều đó nói lên điều gì về cảm nhận của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đâu là một thông điệp tiềm ẩn mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện về Tạ Quang Bửu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Nếu văn bản có so sánh Tạ Quang Bửu với một nhân vật lịch sử hoặc một hình mẫu trí thức khác, mục đích của sự so sánh đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Giả sử văn bản đề cập đến cách Tạ Quang Bửu đối diện với khó khăn hoặc thách thức (nếu có). Chi tiết này chủ yếu làm rõ khía cạnh nào trong nhân cách của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn nhan đề "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thay vì một nhan đề khác như "Tiểu sử Tạ Quang Bửu" hoặc "Sự nghiệp Tạ Quang Bửu".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Tổng hợp các chi tiết về Tạ Quang Bửu trong văn bản, đâu là đặc điểm nổi bật nhất tạo nên sự khác biệt của ông so với một nhà khoa học hay nhà giáo thông thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Biểu cảm và tự sự
  • B. Thuyết minh kết hợp tự sự và miêu tả
  • C. Nghị luận và thuyết minh
  • D. Miêu tả và biểu cảm

Câu 2: Đoạn mở đầu của văn bản

  • A. Phân tích sâu sắc một khía cạnh nổi bật nhất của ông.
  • B. Kể chi tiết một câu chuyện/giai thoại ấn tượng về Tạ Quang Bửu.
  • C. Giới thiệu khái quát về Tạ Quang Bửu và nêu bật ấn tượng chung về sự thông thái của ông.
  • D. Trình bày luận điểm chính mà tác giả sẽ chứng minh trong bài.

Câu 3: Qua cách tác giả kể về việc Tạ Quang Bửu học và sử dụng nhiều ngoại ngữ (như tiếng Nga, tiếng Ba Lan, tiếng Anh), người đọc có thể suy ra đặc điểm nào về phương pháp học tập của ông?

  • A. Ông chỉ tập trung vào các môn khoa học tự nhiên.
  • B. Ông có năng khiếu bẩm sinh về ngôn ngữ mà không cần nỗ lực nhiều.
  • C. Ông học ngoại ngữ chỉ để phục vụ công việc chính trị.
  • D. Ông có phương pháp học tập chủ động, hiệu quả và khả năng ứng dụng cao.

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán với mục đích

  • A. Ông có ý định chuyển hướng sang nghiên cứu văn học cổ.
  • B. Ông là người có tâm hồn sâu sắc, gắn bó với văn hóa dân tộc và phương Đông.
  • C. Ông học chữ Hán để giao tiếp với các học giả Trung Quốc.
  • D. Việc học chữ Hán chỉ là một sở thích nhất thời của ông.

Câu 5: Việc tác giả dẫn lời nhận xét của Giáo sư Lê Văn Thiêm về thói quen đọc sách của Tạ Quang Bửu (

  • A. Giải thích lý do vì sao Tạ Quang Bửu lại thông thái.
  • B. Cho thấy mối quan hệ thân thiết giữa hai giáo sư.
  • C. Tăng tính khách quan và xác thực cho thông tin về sự ham học, ham đọc của Tạ Quang Bửu.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa Tạ Quang Bửu và Lê Văn Thiêm.

Câu 6: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự

  • A. Sự thông thái chỉ thể hiện ở khả năng ngoại ngữ vượt trội.
  • B. Ông thông thái chủ yếu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
  • C. Sự thông thái của ông chỉ là việc ghi nhớ nhiều kiến thức.
  • D. Sự thông thái thể hiện ở hiểu biết sâu rộng, đa lĩnh vực và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế.

Câu 7: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả thường sử dụng những câu chuyện, giai thoại từ những người từng tiếp xúc với ông. Cách làm này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho chân dung nhân vật trở nên sinh động, chân thực và tăng tính thuyết phục.
  • B. Chứng minh rằng Tạ Quang Bửu là người thích kể chuyện.
  • C. So sánh Tạ Quang Bửu với những người khác.
  • D. Thể hiện rằng tác giả không trực tiếp tìm hiểu về nhân vật.

Câu 8: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò của ông?

  • A. Ông chỉ là một phiên dịch viên giỏi.
  • B. Ông không có đóng góp gì cho đất nước ngoài việc dạy học.
  • C. Ông có vai trò quan trọng, đóng góp thiết thực vào công việc của đất nước nhờ tài năng của mình.
  • D. Ông chỉ làm những công việc lặt vặt cho Bác Hồ.

Câu 9: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của việc Tạ Quang Bửu được gọi là

  • A. Chỉ đơn giản là ông có kiến thức rất rộng.
  • B. Ông là người thầy duy nhất được coi là thông thái.
  • C. Ông chỉ thông thái trong lĩnh vực toán học.
  • D. Hàm ý ông là người có kiến thức sâu rộng và có khả năng truyền đạt, khai sáng cho người khác.

Câu 10: Đoạn kết của văn bản

  • A. Khẳng định lại những giá trị, đóng góp của Tạ Quang Bửu và thể hiện sự kính trọng.
  • B. Nêu ra những hạn chế hoặc điểm yếu của Tạ Quang Bửu.
  • C. So sánh Tạ Quang Bửu với các nhân vật khác trong lịch sử.
  • D. Đặt ra câu hỏi mở về cuộc đời và sự nghiệp của ông.

Câu 11: Văn bản

  • A. Khách quan, trung lập, chỉ trình bày sự thật.
  • B. Phê phán, chỉ ra những điểm chưa hoàn hảo.
  • C. Ngưỡng mộ, kính trọng và trân trọng.
  • D. Thương cảm, tiếc nuối về cuộc đời ông.

Câu 12: Dựa vào các chi tiết trong văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt trong phong thái làm việc và học tập của Tạ Quang Bửu so với những người bình thường?

  • A. Ông chỉ làm việc trong một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sự kết hợp giữa kiến thức uyên bác, khả năng làm việc bền bỉ và sự giản dị, khiêm tốn.
  • C. Ông làm việc rất chậm rãi và cẩn thận.
  • D. Ông luôn tìm kiếm sự nổi tiếng và công nhận.

Câu 13: Văn bản

  • A. Văn bản quảng cáo.
  • B. Văn bản hướng dẫn sử dụng.
  • C. Văn bản nghị luận xã hội.
  • D. Văn bản thông tin về một nhân vật.

Câu 14: Giai thoại về việc Tạ Quang Bửu có thể đọc được tiếng Ba Lan và thuyết trình về nghiên cứu toán học cho thấy điều gì về sự uyên bác của ông?

  • A. Sự uyên bác không chỉ giới hạn ở một lĩnh vực mà còn kết hợp với năng lực ngôn ngữ phi thường.
  • B. Ông chỉ giỏi toán học và không giỏi ngôn ngữ.
  • C. Ông chỉ có khả năng đọc, không có khả năng nói.
  • D. Câu chuyện này không liên quan đến sự uyên bác của ông.

Câu 15: Từ việc đọc văn bản, bạn rút ra bài học gì về con đường trở thành một người thông thái?

  • A. Chỉ cần học giỏi một môn là đủ.
  • B. Thông thái là do bẩm sinh, không cần rèn luyện.
  • C. Cần học hỏi không ngừng, mở rộng hiểu biết và ứng dụng kiến thức vào cuộc sống.
  • D. Chỉ cần đọc nhiều sách là có thể thông thái.

Câu 16: Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả Tạ Quang Bửu, qua đó thể hiện rõ thái độ của mình?

  • A. Những từ ngữ mang tính ca ngợi, khẳng định tài năng và nhân cách.
  • B. Những từ ngữ khách quan, trung lập, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Những từ ngữ mang tính châm biếm, hài hước.
  • D. Những từ ngữ mang tính phê phán nhẹ nhàng.

Câu 17: Văn bản

  • A. Người trí thức quê hương
  • B. Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu
  • C. Những nhà khoa học Việt Nam
  • D. Chuyện kể về những người thầy

Câu 18: Phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được nhấn mạnh xuyên suốt văn bản, tạo nên ấn tượng sâu sắc nhất cho người đọc?

  • A. Sự giản dị, khiêm tốn.
  • B. Sự uyên bác, thông thái, hiểu biết rộng.
  • C. Lòng yêu nước nồng nàn.
  • D. Tình yêu thương học trò.

Câu 19: Việc tác giả đề cập đến sự hiểu biết của Tạ Quang Bửu về các lĩnh vực như thể thao, âm nhạc, hội họa, kiến trúc bên cạnh chuyên môn khoa học cho thấy điều gì?

  • A. Ông không thực sự chuyên sâu vào lĩnh vực nào.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến các lĩnh vực giải trí.
  • C. Ông là người có tâm hồn phong phú, hiểu biết đa dạng, không chỉ bó hẹp trong chuyên môn.
  • D. Ông chỉ biết những kiến thức bề nổi về các lĩnh vực đó.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Chỉ đơn giản là tên của bài viết.
  • B. Nhấn mạnh vai trò là nhà chính trị của ông.
  • C. Nói rằng ông là người thầy dạy môn thông thái.
  • D. Khái quát nội dung bài viết, nhấn mạnh sự uyên bác của Tạ Quang Bửu trong vai trò người thầy, người trí thức.

Câu 21: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được văn bản sử dụng để làm nổi bật sự thông thái của Tạ Quang Bửu?

  • A. Khả năng sử dụng và dịch thuật nhiều ngoại ngữ.
  • B. Hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực từ khoa học đến nghệ thuật.
  • C. Việc sáng tác nhiều tác phẩm thơ ca, văn xuôi.
  • D. Khả năng ứng dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tế.

Câu 22: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào trong việc xây dựng hình tượng Tạ Quang Bửu?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng lối kể chuyện hư cấu, giàu kịch tính.
  • D. Dẫn dắt bằng các câu chuyện, giai thoại, nhận xét từ nhiều nguồn.

Câu 23: Văn bản

  • A. Lịch sử phát triển của nền toán học Việt Nam.
  • B. Chân dung một trí thức uyên bác, tận tụy, đóng góp cho đất nước.
  • C. Những khó khăn trong công tác giáo dục ở Việt Nam thời bấy giờ.
  • D. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của giới trí thức.

Câu 24: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự giản dị, khiêm tốn của Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông luôn mặc trang phục sang trọng khi xuất hiện trước công chúng.
  • B. Ông có một bộ sưu tập xe hơi đắt tiền.
  • C. Ông sống một cuộc sống đạm bạc, gần gũi, không phô trương.
  • D. Ông thường xuyên khoe khoang về thành tích của mình.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Mối liên hệ giữa các phần, cách sắp xếp thông tin và mục đích của sự sắp xếp đó.
  • B. Số lượng câu văn và từ ngữ được sử dụng.
  • C. Việc sử dụng các loại dấu câu khác nhau.
  • D. Màu sắc và phông chữ của văn bản.

Câu 26: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về quan điểm sống của Tạ Quang Bửu.

  • A. Sống vì danh vọng và tiền bạc.
  • B. Chỉ quan tâm đến bản thân và gia đình.
  • C. Cống hiến hết mình cho khoa học và đất nước, sống giản dị và khiêm tốn.
  • D. Tránh xa mọi công việc xã hội.

Câu 27: Chi tiết Tạ Quang Bửu

  • A. Khả năng ghi nhớ siêu phàm.
  • B. Khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức mới một cách nhanh chóng.
  • C. Khả năng nói tiếng Pháp trôi chảy.
  • D. Khả năng dạy tiếng Nga cho người khác.

Câu 28: Văn bản

  • A. Tinh thần học hỏi suốt đời, rèn luyện tài năng và nhân cách, cống hiến cho đất nước.
  • B. Cách để trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.
  • C. Lịch sử của ngành giáo dục Việt Nam.
  • D. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.

Câu 29: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản này, bạn sẽ chọn những thông tin nào là quan trọng nhất để đưa vào?

  • A. Chỉ cần nêu tên và chức vụ của ông.
  • B. Tập trung vào cuộc sống cá nhân, gia đình.
  • C. Chỉ liệt kê các môn học mà ông giỏi.
  • D. Nêu bật vai trò, sự thông thái đa lĩnh vực, nhân cách và đóng góp của ông.

Câu 30: Văn bản kết thúc bằng một đoạn thơ hoặc nhận định sâu sắc. Ý nghĩa của việc kết thúc theo cách này là gì?

  • A. Để văn bản có vần điệu, dễ nhớ.
  • B. Tạo ấn tượng sâu sắc, đọng lại cảm xúc về nhân vật và khẳng định giá trị của ông.
  • C. Thể hiện rằng tác giả là một nhà thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin thêm về ông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật chân dung nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đoạn mở đầu của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có vai trò gì trong việc giới thiệu nhân vật với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Qua cách tác giả kể về việc Tạ Quang Bửu học và sử dụng nhiều ngoại ngữ (như tiếng Nga, tiếng Ba Lan, tiếng Anh), người đọc có thể suy ra đặc điểm nào về phương pháp học tập của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán với mục đích "hiểu sâu sắc về văn hóa Việt Nam và phương Đông" cho thấy điều gì về con người ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc tác giả dẫn lời nhận xét của Giáo sư Lê Văn Thiêm về thói quen đọc sách của Tạ Quang Bửu ("dù bận rộn với công việc vẫn dành ra thời gian để đọc sách") có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu được khắc họa trong văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả thường sử dụng những câu chuyện, giai thoại từ những người từng tiếp xúc với ông. Cách làm này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của việc Tạ Quang Bửu được gọi là "người thầy thông thái".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn kết của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thường có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được viết với thái độ, tình cảm như thế nào của tác giả đối với nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào các chi tiết trong văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt trong phong thái làm việc và học tập của Tạ Quang Bửu so với những người bình thường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thuộc loại văn bản thông tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giai thoại về việc Tạ Quang Bửu có thể đọc được tiếng Ba Lan và thuyết trình về nghiên cứu toán học cho thấy điều gì về sự uyên bác của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ việc đọc văn bản, bạn rút ra bài học gì về con đường trở thành một người thông thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả Tạ Quang Bửu, qua đó thể hiện rõ thái độ của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được trích từ tác phẩm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được nhấn mạnh xuyên suốt văn bản, tạo nên ấn tượng sâu sắc nhất cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc tác giả đề cập đến sự hiểu biết của Tạ Quang Bửu về các lĩnh vực như thể thao, âm nhạc, hội họa, kiến trúc bên cạnh chuyên môn khoa học cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được văn bản sử dụng để làm nổi bật sự thông thái của Tạ Quang Bửu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào trong việc xây dựng hình tượng Tạ Quang Bửu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" mang lại cho người đọc cái nhìn sâu sắc hơn về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự giản dị, khiêm tốn của Tạ Quang Bửu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", người đọc cần chú ý đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về quan điểm sống của Tạ Quang Bửu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chi tiết Tạ Quang Bửu "học ba tháng đã đọc được tiếng Nga sau đó dịch ngay ra tiếng Pháp" minh chứng cho khả năng đặc biệt nào của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" góp phần giáo dục người đọc về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản này, bạn sẽ chọn những thông tin nào là quan trọng nhất để đưa vào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Văn bản kết thúc bằng một đoạn thơ hoặc nhận định sâu sắc. Ý nghĩa của việc kết thúc theo cách này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tự sự kết hợp miêu tả nội tâm
  • B. Thuyết minh kết hợp với tự sự và bình luận
  • C. Nghị luận xã hội
  • D. Miêu tả và biểu cảm

Câu 2: Đoạn mở đầu văn bản

  • A. Nêu lên nhận định chung của nhiều người về Tạ Quang Bửu, gợi mở vấn đề cần làm sáng tỏ.
  • B. Trình bày chi tiết tiểu sử và sự nghiệp chính của ông.
  • C. Đặt câu hỏi về sự thông thái của Tạ Quang Bửu để thu hút người đọc.
  • D. So sánh Tạ Quang Bửu với những trí thức cùng thời.

Câu 3: Khi nói về khả năng ngoại ngữ của Tạ Quang Bửu, tác giả dẫn ra nhiều ví dụ cụ thể (học tiếng Nga, tiếng Ba Lan, dịch công hàm cho Bác). Các ví dụ này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Khoe khoang sự uyên bác của Tạ Quang Bửu.
  • B. Chứng minh Tạ Quang Bửu là người có tài năng đặc biệt về ngôn ngữ, vượt trội hơn người thường.
  • C. Làm rõ và cụ thể hóa luận điểm về năng lực ngoại ngữ đáng nể của ông bằng dẫn chứng xác thực.
  • D. Khẳng định vai trò quan trọng của ngoại ngữ trong sự nghiệp của Tạ Quang Bửu.

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán khi đã là một nhà khoa học nổi tiếng gợi cho người đọc suy nghĩ gì về ông?

  • A. Ông học để có thể đọc sách cổ phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • B. Ông muốn mở rộng hiểu biết sang lĩnh vực văn hóa truyền thống, thể hiện tinh thần cầu thị và ham học hỏi không ngừng.
  • C. Ông học theo phong trào lúc bấy giờ.
  • D. Ông muốn chứng minh rằng mình có thể học bất cứ thứ gì.

Câu 5: Tác giả Hàm Châu khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là một nhà khoa học mà còn là một người thầy. Khía cạnh "người thầy" của ông được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong văn bản?

  • A. Sự tận tâm trong truyền đạt kiến thức, khơi gợi đam mê học tập ở học trò và đồng nghiệp.
  • B. Việc ông giữ chức Bộ trưởng Bộ Giáo dục.
  • C. Số lượng học trò thành đạt của ông.
  • D. Sự nghiêm khắc trong giảng dạy.

Câu 6: Việc Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về Tạ Quang Bửu dù bận rộn vẫn đọc sách nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông là người làm việc không biết mệt mỏi.
  • B. Ông có niềm đam mê đọc sách mãnh liệt và luôn sắp xếp thời gian cho việc học hỏi, bất kể công việc bận rộn.
  • C. Ông đọc sách để giải trí.
  • D. Ông đọc sách để tìm kiếm giải pháp cho công việc.

Câu 7: Tác giả trích dẫn nhận xét của nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh Tạ Quang Bửu có mối quan hệ rộng rãi với các học giả quốc tế.
  • B. Để làm tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho những đánh giá về trí tuệ của Tạ Quang Bửu từ góc nhìn quốc tế.
  • C. Để giới thiệu một học giả nổi tiếng khác cho người đọc.
  • D. Để cho thấy Tạ Quang Bửu được nhiều người biết đến.

Câu 8: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ, cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với Tạ Quang Bửu (ví dụ:

  • A. Ngưỡng mộ sâu sắc và trân trọng những đóng góp, phẩm chất của ông.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • C. Có chút e dè, giữ khoảng cách với nhân vật.
  • D. Đang cố gắng thuyết phục người đọc về sự vĩ đại của nhân vật.

Câu 9: Theo văn bản, điều gì làm nên sự

  • A. Chỉ đơn giản là ông biết nhiều lĩnh vực.
  • B. Sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau và khả năng vận dụng, liên kết chúng.
  • C. Ông có trí nhớ siêu phàm.
  • D. Ông có bằng cấp cao từ nước ngoài.

Câu 10: Văn bản

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày một luận điểm và dùng lí lẽ, bằng chứng để bảo vệ luận điểm đó.
  • C. Cung cấp thông tin, kiến thức về một nhân vật có thật bằng cách trình bày các dữ kiện, sự kiện, nhận định khách quan (có pha lẫn cảm xúc chủ quan của tác giả).
  • D. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật, diễn biến.

Câu 11: Phân tích cấu trúc văn bản

  • A. Trình bày các khía cạnh khác nhau về tài năng, kiến thức, phẩm chất của Tạ Quang Bửu thông qua các dẫn chứng, giai thoại cụ thể.
  • B. So sánh Tạ Quang Bửu với các nhà khoa học khác.
  • C. Kể lại cuộc đời Tạ Quang Bửu theo trình tự thời gian.
  • D. Phân tích sâu một thành tựu khoa học nổi bật của ông.

Câu 12: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc và dịch tiếng Ba Lan, thậm chí thuyết trình về nghiên cứu toán cho các giáo sư khác, làm nổi bật phẩm chất nào của ông?

  • A. Sự khiêm tốn.
  • B. Năng lực tiếp thu kiến thức và vận dụng ngôn ngữ một cách nhanh chóng, hiệu quả, thể hiện trí tuệ xuất chúng.
  • C. Sự yêu thích du lịch nước ngoài.
  • D. Khả năng giao tiếp tốt.

Câu 13: Theo văn bản, Tạ Quang Bửu không chỉ giỏi các môn khoa học tự nhiên mà còn am hiểu sâu rộng về các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật. Điều này cho thấy ông là người như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào những gì mình quan tâm.
  • B. Thiếu chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Có kiến thức toàn diện, cân bằng giữa khoa học và nhân văn, thể hiện tầm vóc của một trí thức lớn.
  • D. Chỉ học để biết chứ không ứng dụng.

Câu 14: Đoạn thơ được trích dẫn ở cuối văn bản (nếu có) thường có tác dụng gì trong việc kết thúc bài viết về một nhân vật?

  • A. Tổng kết, đúc kết lại những phẩm chất nổi bật hoặc sự kính trọng của mọi người dành cho nhân vật một cách cô đọng, giàu cảm xúc.
  • B. Bổ sung thêm thông tin về cuộc đời nhân vật.
  • C. Giới thiệu một tác phẩm khác liên quan đến nhân vật.
  • D. Đặt ra câu hỏi mở cho người đọc suy ngẫm.

Câu 15: Văn bản

  • A. Chỉ cần giỏi chuyên môn của mình.
  • B. Cần phải có bằng cấp cao.
  • C. Cần phải nổi tiếng trên thế giới.
  • D. Không ngừng học hỏi, có kiến thức đa dạng, khả năng vận dụng linh hoạt và có đóng góp cho xã hội.

Câu 16: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò của ông?

  • A. Ông là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
  • B. Ông chỉ làm công việc văn phòng.
  • C. Tài năng và kiến thức của ông được trọng dụng trong những công việc quan trọng, mang tính quốc gia.
  • D. Ông là thư ký riêng của Bác Hồ.

Câu 17: Qua cách tác giả kể về các giai thoại (như chuyện đọc sách, học ngoại ngữ cấp tốc), có thể thấy Tạ Quang Bửu là người có phong thái làm việc như thế nào?

  • A. Chậm rãi, cẩn trọng.
  • B. Nhanh nhẹn, quyết đoán, hiệu quả cao.
  • C. Thụ động, chờ đợi hướng dẫn.
  • D. Hay trì hoãn.

Câu 18: Văn bản

  • A. Chỉ cần học ở trường là đủ.
  • B. Học tập chỉ quan trọng khi còn trẻ.
  • C. Học tập chỉ để có công việc tốt.
  • D. Học tập là quá trình liên tục, không ngừng mở rộng kiến thức và phát triển bản thân ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh.

Câu 19: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả sử dụng cách xưng hô và gọi tên như thế nào?

  • A. Gọi là
  • B. Gọi thân mật bằng tên
  • C. Chỉ gọi bằng chức danh
  • D. Sử dụng đại từ nhân xưng

Câu 20: Văn bản tập trung vào khắc họa những phẩm chất và tài năng nào của Tạ Quang Bửu?

  • A. Chủ yếu là sự giản dị và khiêm tốn.
  • B. Chỉ tập trung vào thành tựu khoa học của ông.
  • C. Chỉ nói về vai trò quản lý của ông.
  • D. Sự uyên bác, thông thái, tài năng đa lĩnh vực, tinh thần học hỏi không ngừng và đóng góp cho đất nước.

Câu 21: Dựa vào nội dung văn bản, nhận định nào sau đây về Tạ Quang Bửu là đúng nhất?

  • A. Ông chỉ là một nhà toán học giỏi.
  • B. Ông là một trí thức lớn, một người thầy mẫu mực với tri thức sâu rộng và nhân cách đáng kính.
  • C. Ông là người chỉ quan tâm đến lý thuyết mà không chú trọng thực tiễn.
  • D. Ông là người nổi tiếng nhờ các chức vụ được giao.

Câu 22: Theo văn bản, Tạ Quang Bửu được nhiều người kính trọng không chỉ vì tài năng mà còn vì điều gì?

  • A. Sự giàu có.
  • B. Sự khéo léo trong giao tiếp.
  • C. Lối sống giản dị, khiêm tốn và tinh thần cống hiến hết mình.
  • D. Ông có nhiều mối quan hệ.

Câu 23: Văn bản

  • A. Khuyến khích tinh thần học hỏi đa dạng, rèn luyện tư duy và sống có ích, cống hiến.
  • B. Chỉ ra con đường để trở thành nhà khoa học nổi tiếng.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.
  • D. Khuyên giới trẻ nên học theo mọi điều ở Tạ Quang Bửu.

Câu 24: Tác giả Hàm Châu đã làm thế nào để bài viết về Tạ Quang Bửu trở nên sinh động và gần gũi với người đọc, dù đây là văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành.
  • B. Lồng ghép các giai thoại, câu chuyện nhỏ, nhận xét của người khác và thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ của bản thân.
  • C. Đưa ra nhiều số liệu thống kê chi tiết.
  • D. Viết dưới dạng phỏng vấn.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt nổi bật nhất giữa Tạ Quang Bửu và những người chỉ có kiến thức chuyên môn sâu trong một lĩnh vực, theo cách miêu tả của văn bản?

  • A. Ông sống giản dị hơn.
  • B. Ông làm ở vị trí cao hơn.
  • C. Ông có nhiều bằng cấp hơn.
  • D. Ông có kiến thức đa dạng, kết nối được nhiều lĩnh vực và có khả năng vận dụng tri thức một cách toàn diện.

Câu 26: Nếu phải tóm lược phẩm chất cốt lõi làm nên một

  • A. Trí tuệ uyên bác, tinh thần học hỏi không ngừng và nhân cách cao đẹp.
  • B. Khả năng ghi nhớ tốt và chức vụ cao.
  • C. Chỉ đơn giản là biết nhiều ngoại ngữ.
  • D. Sự nổi tiếng trong giới khoa học.

Câu 27: Văn bản

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Trần thuật một cách lạnh lùng, khách quan.
  • C. Trân trọng, ngưỡng mộ, xen lẫn tự hào.
  • D. Lo lắng, băn khoăn.

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần vượt khó, sẵn sàng đối mặt với thử thách của Tạ Quang Bửu trong học tập và công việc?

  • A. Ông là cử nhân toán.
  • B. Ông am hiểu âm nhạc, hội họa.
  • C. Ông giúp Bác Hồ soạn công hàm.
  • D. Việc ông học cấp tốc một ngôn ngữ mới (như tiếng Nga, tiếng Ba Lan) để phục vụ ngay cho công việc hoặc nghiên cứu.

Câu 29: Văn bản gợi ý rằng sự

  • A. Chỉ đơn thuần là nhớ lâu.
  • B. Khả năng kết nối các kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau và vận dụng chúng một cách linh hoạt, sáng tạo.
  • C. Khả năng thuyết phục người khác.
  • D. Khả năng làm việc độc lập.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về Tạ Quang Bửu là gì?

  • A. Tạ Quang Bửu là một tấm gương sáng về trí tuệ, tài năng, tinh thần học hỏi và nhân cách của một người trí thức Việt Nam chân chính.
  • B. Chỉ cần học giỏi ngoại ngữ là sẽ thành công.
  • C. Chức vụ cao mang lại sự thông thái.
  • D. Việc đọc sách là yếu tố duy nhất quyết định sự thông thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa chân dung nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đoạn mở đầu văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có vai trò gì trong việc giới thiệu nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nói về khả năng ngoại ngữ của Tạ Quang Bửu, tác giả dẫn ra nhiều ví dụ cụ thể (học tiếng Nga, tiếng Ba Lan, dịch công hàm cho Bác). Các ví dụ này nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chi tiết Tạ Quang Bửu tìm học chữ Hán khi đã là một nhà khoa học nổi tiếng gợi cho người đọc suy nghĩ gì về ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả Hàm Châu khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là một nhà khoa học mà còn là một người thầy. Khía cạnh 'người thầy' của ông được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc về Tạ Quang Bửu dù bận rộn vẫn đọc sách nói lên điều gì về Tạ Quang Bửu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả trích dẫn nhận xét của nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky về Tạ Quang Bửu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ, cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với Tạ Quang Bửu (ví dụ: "người thầy thông thái", "uyên bác", "tài năng đặc biệt"). Điều này cho thấy thái độ của tác giả đối với nhân vật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Theo văn bản, điều gì làm nên sự "thông thái" đặc biệt của Tạ Quang Bửu, vượt ra ngoài phạm vi kiến thức chuyên môn hẹp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được xếp vào thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây của văn bản này phù hợp với thể loại đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích cấu trúc văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", phần thân bài được xây dựng chủ yếu bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chi tiết Tạ Quang Bửu có thể đọc và dịch tiếng Ba Lan, thậm chí thuyết trình về nghiên cứu toán cho các giáo sư khác, làm nổi bật phẩm chất nào của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Theo văn bản, Tạ Quang Bửu không chỉ giỏi các môn khoa học tự nhiên mà còn am hiểu sâu rộng về các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật. Điều này cho thấy ông là người như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn thơ được trích dẫn ở cuối văn bản (nếu có) thường có tác dụng gì trong việc kết thúc bài viết về một nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" cung cấp cho người đọc góc nhìn về phẩm chất cần có của một người trí thức trong xã hội hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Qua cách tác giả kể về các giai thoại (như chuyện đọc sách, học ngoại ngữ cấp tốc), có thể thấy Tạ Quang Bửu là người có phong thái làm việc như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" giúp người đọc hiểu thêm về giá trị của việc học tập suốt đời như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi miêu tả Tạ Quang Bửu, tác giả sử dụng cách xưng hô và gọi tên như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Văn bản tập trung vào khắc họa những phẩm chất và tài năng nào của Tạ Quang Bửu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dựa vào nội dung văn bản, nhận định nào sau đây về Tạ Quang Bửu là đúng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo văn bản, Tạ Quang Bửu được nhiều người kính trọng không chỉ vì tài năng mà còn vì điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với thế hệ trẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tác giả Hàm Châu đã làm thế nào để bài viết về Tạ Quang Bửu trở nên sinh động và gần gũi với người đọc, dù đây là văn bản thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt nổi bật nhất giữa Tạ Quang Bửu và những người chỉ có kiến thức chuyên môn sâu trong một lĩnh vực, theo cách miêu tả của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu phải tóm lược phẩm chất cốt lõi làm nên một "người thầy thông thái" như Tạ Quang Bửu dựa trên văn bản, đó sẽ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được viết với giọng điệu chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần vượt khó, sẵn sàng đối mặt với thử thách của Tạ Quang Bửu trong học tập và công việc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Văn bản gợi ý rằng sự "thông thái" của Tạ Quang Bửu không chỉ là việc tích lũy kiến thức mà còn là khả năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản về Tạ Quang Bửu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Sự nghiệp chính trị và các chức vụ ông từng đảm nhiệm.
  • B. Cuộc sống gia đình và những sở thích cá nhân đơn thuần.
  • C. Trí tuệ uyên bác, sự thông thái và phong cách làm việc, giảng dạy đặc biệt.
  • D. Những khó khăn, thử thách ông gặp phải trong sự nghiệp.

Câu 2: Theo văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng giúp Tạ Quang Bửu có được sự hiểu biết sâu rộng ở nhiều lĩnh vực khác nhau?

  • A. Khả năng ghi nhớ siêu phàm từ khi còn nhỏ.
  • B. Việc chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực chuyên môn hẹp.
  • C. Chỉ học hỏi từ các giáo sư nước ngoài danh tiếng.
  • D. Tinh thần ham học hỏi, không ngừng tìm tòi và khả năng tư duy logic, hệ thống.

Câu 3: Văn bản dẫn lời Giáo sư Lê Văn Thiêm bày tỏ sự kinh ngạc về thói quen đọc sách của Tạ Quang Bửu. Chi tiết nào sau đây không được sử dụng để minh chứng cho thói quen này?

  • A. Ông thường xuyên đọc sách trước khi đi ngủ.
  • B. Ông có thể đọc sách ngay cả khi đang đi trên ô tô hoặc tàu hỏa.
  • C. Ông đọc sách trong mọi điều kiện, kể cả khi thiếu ánh sáng.
  • D. Ông đọc rất nhanh và nắm bắt thông tin cốt lõi hiệu quả.

Câu 4: Việc văn bản nhắc đến khả năng của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực thể thao (như bóng bàn, bơi lội, điền kinh) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung ông?

  • A. Chứng minh ông là một vận động viên chuyên nghiệp.
  • B. Làm nổi bật sự phát triển toàn diện, không chỉ giới hạn ở trí tuệ mà còn cả thể chất và tinh thần.
  • C. Giải thích lý do ông lựa chọn ngành giáo dục.
  • D. Cho thấy ông có nhiều thời gian rảnh rỗi để tham gia các hoạt động giải trí.

Câu 5: Phân tích cách tác giả xây dựng hình ảnh Tạ Quang Bửu qua việc chọn lọc các dẫn chứng trong văn bản. Câu 5: Khi mô tả khả năng ngoại ngữ của Tạ Quang Bửu, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ nêu chung chung rằng ông giỏi nhiều thứ tiếng.
  • B. Dẫn lời một người bạn nước ngoài khen ngợi.
  • C. Liệt kê danh sách các loại từ điển ông đã đọc.
  • D. Nêu cụ thể các trường hợp ông sử dụng ngoại ngữ hiệu quả như đọc tài liệu, dịch thuật, thuyết trình hay hỗ trợ công việc ngoại giao.

Câu 6: Chi tiết Tạ Quang Bửu học chữ Hán dù đã thành danh trong khoa học hiện đại nói lên điều gì về con người ông?

  • A. Ông muốn chuyển hướng nghiên cứu sang văn học cổ.
  • B. Ông gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài liệu khoa học phương Tây.
  • C. Ông có mong muốn hiểu sâu sắc về văn hóa truyền thống dân tộc và phương Đông.
  • D. Ông chỉ học Hán Nôm như một sở thích nhất thời.

Câu 7: Nhận định của nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky về Tạ Quang Bửu được trích dẫn trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường tính khách quan và uy tín cho những đánh giá về trí tuệ của Tạ Quang Bửu, cho thấy sự thông thái của ông được công nhận ở tầm quốc tế.
  • B. Đối chiếu quan điểm giữa một nhà khoa học phương Tây và một nhà khoa học Việt Nam.
  • C. Chứng minh Tạ Quang Bửu có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của Chomsky.
  • D. Giải thích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về trí thức giữa hai nền văn hóa.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả phong cách giảng bài của Tạ Quang Bửu, với việc ông thường đặt câu hỏi gợi mở và khuyến khích sinh viên tranh luận, thể hiện điều gì trong triết lý giáo dục của ông?

  • A. Ông muốn kiểm tra kiến thức đã có của sinh viên.
  • B. Ông coi trọng việc phát huy tư duy độc lập, khả năng phản biện và chủ động của người học.
  • C. Ông không muốn trình bày kiến thức một chiều.
  • D. Ông muốn tiết kiệm thời gian giảng bài của mình.

Câu 9: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò và năng lực của ông?

  • A. Ông là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
  • B. Ông chỉ giỏi tiếng Anh trong lĩnh vực văn học.
  • C. Ông có khả năng sử dụng ngoại ngữ xuất sắc trong công việc quan trọng, đóng góp vào sự nghiệp cách mạng.
  • D. Ông có mối quan hệ thân thiết với Bác Hồ từ trước.

Câu 10: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Khẳng định vị trí, vai trò của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực giáo dục và nhấn mạnh sự uyên bác, hiểu biết rộng của ông.
  • B. Chỉ đơn thuần gọi tên nghề nghiệp của ông.
  • C. Phân biệt ông với những người thầy khác.
  • D. Gợi ý về tính cách hiền lành của ông.

Câu 11: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt trong cách Tạ Quang Bửu tiếp cận và giải quyết vấn đề?

  • A. Ông luôn tuân thủ các quy tắc đã được thiết lập.
  • B. Ông có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, kết nối kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau để đưa ra giải pháp sáng tạo.
  • C. Ông chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Ông luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác trước khi tự mình giải quyết.

Câu 12: Văn bản miêu tả Tạ Quang Bửu là người có phong cách sống giản dị. Chi tiết nào không phản ánh sự giản dị đó?

  • A. Cách ăn mặc đơn giản.
  • B. Nơi ở và làm việc không cầu kỳ.
  • C. Sự tập trung vào công việc và nghiên cứu hơn là vật chất.
  • D. Sở hữu một bộ sưu tập xe hơi đắt tiền.

Câu 13: Khi nói về sự thông thái của Tạ Quang Bửu, tác giả không chỉ liệt kê các lĩnh vực ông giỏi mà còn làm gì để độc giả hình dung rõ hơn?

  • A. So sánh ông với các nhà bác học vĩ đại nhất thế giới.
  • B. Đưa ra các công thức toán học phức tạp mà ông đã giải.
  • C. Kể lại các câu chuyện, giai thoại cụ thể về cách ông thể hiện sự hiểu biết trong những tình huống khác nhau.
  • D. Yêu cầu độc giả tự tìm hiểu thêm về các lĩnh vực ông giỏi.

Câu 14: Đoạn cuối văn bản thường có xu hướng tổng kết hoặc khẳng định lại những giá trị nổi bật của nhân vật. Đoạn cuối bài viết về Tạ Quang Bửu làm điều này như thế nào?

  • A. Khẳng định lại vị trí, tầm ảnh hưởng và sự kính trọng mà mọi người dành cho ông, đôi khi sử dụng cả thơ ca để biểu đạt.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi mọi người noi gương Tạ Quang Bửu.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của ông.
  • D. Liệt kê danh sách đầy đủ các công trình nghiên cứu của ông.

Câu 15: Văn bản

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Cung cấp thông tin, sự kiện, số liệu khách quan về một nhân vật hoặc vấn đề.
  • C. Thể hiện cảm xúc chủ quan mãnh liệt của người viết về nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu như trong thơ ca.

Câu 16: Khi nói Tạ Quang Bửu là

  • A. Sự giàu có về tiền bạc và địa vị xã hội.
  • B. Khả năng giao tiếp tốt và được nhiều người yêu mến.
  • C. Sự hiểu biết uyên bác, sâu sắc trên nhiều lĩnh vực, kết hợp với trí tuệ và kinh nghiệm sống.
  • D. Chỉ đơn giản là có bằng cấp cao.

Câu 17: Văn bản có đề cập đến việc Tạ Quang Bửu có thể đọc sách bằng tiếng Ba Lan và thuyết trình về nghiên cứu toán học. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào trong trí tuệ của ông?

  • A. Khả năng tiếp cận kiến thức khoa học tiên tiến từ nhiều nguồn khác nhau thông qua năng lực ngoại ngữ vượt trội.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến toán học.
  • C. Ông từng sống và làm việc ở Ba Lan.
  • D. Ông có sở thích đặc biệt với văn hóa Ba Lan.

Câu 18: Tác giả bài viết về Tạ Quang Bửu có thái độ như thế nào đối với nhân vật của mình?

  • A. Hoài nghi về những thành tựu của ông.
  • B. Thờ ơ, chỉ trình bày thông tin một cách khô khan.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán những điểm chưa hoàn hảo.
  • D. Ngưỡng mộ, trân trọng và tự hào về trí tuệ, nhân cách cùng những đóng góp của ông.

Câu 19: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của câu nói

  • A. Khẳng định chắc chắn Tạ Quang Bửu sẽ đoạt giải Nô-ben nếu ông là người Mỹ.
  • B. Nhấn mạnh tầm vóc trí tuệ ngang tầm quốc tế của Tạ Quang Bửu, ngụ ý rằng hoàn cảnh lịch sử, địa lý có thể đã ảnh hưởng đến sự ghi nhận rộng rãi của ông.
  • C. Cho rằng trí tuệ của người Mỹ luôn vượt trội.
  • D. Phủ nhận những đóng góp của Tạ Quang Bửu cho khoa học Việt Nam.

Câu 20: Văn bản

  • A. Giải trí cho người đọc bằng những câu chuyện thú vị.
  • B. Kêu gọi quyên góp cho quỹ học bổng mang tên Tạ Quang Bửu.
  • C. Giới thiệu, tôn vinh cuộc đời, sự nghiệp, đặc biệt là trí tuệ và nhân cách của Tạ Quang Bửu như một tấm gương sáng.
  • D. Cung cấp tài liệu học tập về các lĩnh vực khoa học mà ông nghiên cứu.

Câu 21: Đặc điểm nào trong phong cách làm việc của Tạ Quang Bửu được văn bản nhấn mạnh, thể hiện sự cẩn trọng và khoa học?

  • A. Luôn tìm hiểu vấn đề một cách sâu sắc, toàn diện trước khi đưa ra kết luận hoặc giải pháp.
  • B. Thích làm việc theo cảm hứng ngẫu hứng.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của số đông.
  • D. Không dành nhiều thời gian cho việc chuẩn bị.

Câu 22: Văn bản sử dụng các cụm từ như

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự thiếu chính xác trong thông tin.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nói phóng đại.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về sự hiểu biết rộng lớn, sâu sắc và phi thường của Tạ Quang Bửu trong tâm trí người đọc.

Câu 23: Phân tích một trong những ví dụ về sự liên kết kiến thức giữa các lĩnh vực của Tạ Quang Bửu được nêu trong bài (ví dụ: kết hợp Toán với Vật lý, hoặc Văn hóa với Khoa học). Việc này cho thấy điều gì về tư duy của ông?

  • A. Ông chỉ học lướt qua nhiều môn.
  • B. Ông không có chuyên môn sâu ở bất kỳ lĩnh vực nào.
  • C. Ông có khả năng tổng hợp, kết nối các tri thức tưởng chừng không liên quan, tạo ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thế giới.
  • D. Ông chỉ giỏi giải quyết các vấn đề đơn giản.

Câu 24: Văn bản có đề cập đến việc Tạ Quang Bửu

  • A. Qua phong cách giảng dạy truyền cảm hứng, khuyến khích tư duy, và thái độ nghiêm túc, say mê với tri thức của chính ông.
  • B. Bằng việc tổ chức các cuộc thi kiến thức.
  • C. Qua việc viết sách giáo khoa cho tất cả các môn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cho điểm cao cho sinh viên.

Câu 25: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều lời nhận xét, đánh giá từ những người khác (đồng nghiệp, học trò, chuyên gia quốc tế) về Tạ Quang Bửu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, đa chiều và độ tin cậy cho chân dung Tạ Quang Bửu, cho thấy sự ảnh hưởng và vị trí của ông trong lòng nhiều người.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho những mô tả của người viết.
  • D. Gây bối rối cho người đọc về nhân vật.

Câu 26: Văn bản

  • A. Cách để trở thành một nhà khoa học giàu có.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp cao là đủ.
  • C. Tầm quan trọng của việc chỉ chuyên sâu vào một lĩnh vực hẹp.
  • D. Giá trị của tinh thần học hỏi không ngừng, sự uyên bác đi đôi với nhân cách, và đóng góp của trí thức cho xã hội.

Câu 27: Chi tiết Tạ Quang Bửu dịch tài liệu tiếng Nga sang tiếng Pháp sau ba tháng học tiếng Nga nói lên điều gì về khả năng của ông?

  • A. Khả năng tiếp thu ngôn ngữ cực nhanh và hiệu quả, phục vụ trực tiếp cho công việc chuyên môn.
  • B. Ông có năng khiếu đặc biệt với tiếng Pháp.
  • C. Ông chỉ cần dịch tài liệu đơn giản.
  • D. Việc học ngoại ngữ rất dễ dàng đối với mọi người.

Câu 28: Văn bản sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu để trình bày thông tin về Tạ Quang Bửu?

  • A. Theo trình tự thời gian từ khi sinh ra đến khi mất.
  • B. Theo các khía cạnh khác nhau của con người ông: trí tuệ (uyên bác, ngoại ngữ, đọc sách), phong cách sống (giản dị), vai trò (người thầy, đóng góp cho đất nước).
  • C. Theo trình tự từ những điều kém quan trọng đến quan trọng nhất.
  • D. Theo kiểu liệt kê ngẫu nhiên các thông tin.

Câu 29: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khiêm tốn của Tạ Quang Bửu, mặc dù ông là người có trí tuệ phi thường?

  • A. Ông luôn mặc quần áo cũ.
  • B. Ông không nhận chức vụ cao.
  • C. Ông chỉ nói chuyện với những người cùng trình độ.
  • D. Văn bản có thể không trực tiếp nêu chi tiết cụ thể về sự khiêm tốn trong lời nói, nhưng phong cách sống giản dị và sự tập trung vào tri thức hơn là danh vọng được ngụ ý như biểu hiện của đức tính này.

Câu 30: Nhìn chung, văn bản

  • A. Uyên bác, có kiến thức sâu rộng ở nhiều lĩnh vực, có tư duy độc lập, sáng tạo, sống giản dị và có những đóng góp quan trọng cho đất nước và giáo dục.
  • B. Chỉ là một nhà khoa học giỏi trong phòng thí nghiệm.
  • C. Một người thầy nghiêm khắc, khó gần.
  • D. Một người chỉ giỏi lý thuyết mà thiếu thực hành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu tập trung làm nổi bật khía cạnh nào về Tạ Quang Bửu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng giúp Tạ Quang Bửu có được sự hiểu biết sâu rộng ở nhiều lĩnh vực khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Văn bản dẫn lời Giáo sư Lê Văn Thiêm bày tỏ sự kinh ngạc về thói quen đọc sách của Tạ Quang Bửu. Chi tiết nào sau đây *không* được sử dụng để minh chứng cho thói quen này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc văn bản nhắc đến khả năng của Tạ Quang Bửu trong lĩnh vực thể thao (như bóng bàn, bơi lội, điền kinh) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chân dung ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phân tích cách tác giả xây dựng hình ảnh Tạ Quang Bửu qua việc chọn lọc các dẫn chứng trong văn bản. Câu 5: Khi mô tả khả năng ngoại ngữ của Tạ Quang Bửu, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chi tiết Tạ Quang Bửu học chữ Hán dù đã thành danh trong khoa học hiện đại nói lên điều gì về con người ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhận định của nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky về Tạ Quang Bửu được trích dẫn trong văn bản nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn miêu tả phong cách giảng bài của Tạ Quang Bửu, với việc ông thường đặt câu hỏi gợi mở và khuyến khích sinh viên tranh luận, thể hiện điều gì trong triết lý giáo dục của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò và năng lực của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tác giả sử dụng cụm từ "người thầy thông thái" trong nhan đề nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt trong cách Tạ Quang Bửu tiếp cận và giải quyết vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Văn bản miêu tả Tạ Quang Bửu là người có phong cách sống giản dị. Chi tiết nào *không* phản ánh sự giản dị đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi nói về sự thông thái của Tạ Quang Bửu, tác giả không chỉ liệt kê các lĩnh vực ông giỏi mà còn làm gì để độc giả hình dung rõ hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn cuối văn bản thường có xu hướng tổng kết hoặc khẳng định lại những giá trị nổi bật của nhân vật. Đoạn cuối bài viết về Tạ Quang Bửu làm điều này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây phù hợp với thể loại này và được thể hiện trong bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi nói Tạ Quang Bửu là "người thầy thông thái", từ "thông thái" ở đây chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Văn bản có đề cập đến việc Tạ Quang Bửu có thể đọc sách bằng tiếng Ba Lan và thuyết trình về nghiên cứu toán học. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào trong trí tuệ của ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tác giả bài viết về Tạ Quang Bửu có thái độ như thế nào đối với nhân vật của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của câu nói "Nếu ông Bửu là người Mỹ thì chắc chắn giải thưởng Nô-ben không thoát khỏi tay ông" (dẫn ý của Chomsky) đối với việc đánh giá Tạ Quang Bửu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được viết ra với mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đặc điểm nào trong phong cách làm việc của Tạ Quang Bửu được văn bản nhấn mạnh, thể hiện sự cẩn trọng và khoa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Văn bản sử dụng các cụm từ như "kho sách khổng lồ", "kiến thức bách khoa", "uyên bác lạ thường". Việc sử dụng các từ ngữ này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích một trong những ví dụ về sự liên kết kiến thức giữa các lĩnh vực của Tạ Quang Bửu được nêu trong bài (ví dụ: kết hợp Toán với Vật lý, hoặc Văn hóa với Khoa học). Việc này cho thấy điều gì về tư duy của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Văn bản có đề cập đến việc Tạ Quang Bửu "truyền lửa" đam mê học tập cho thế hệ trẻ. Điều này được thể hiện qua cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều lời nhận xét, đánh giá từ những người khác (đồng nghiệp, học trò, chuyên gia quốc tế) về Tạ Quang Bửu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" mang lại cho người đọc bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chi tiết Tạ Quang Bửu dịch tài liệu tiếng Nga sang tiếng Pháp sau ba tháng học tiếng Nga nói lên điều gì về khả năng của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Văn bản sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu để trình bày thông tin về Tạ Quang Bửu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khiêm tốn của Tạ Quang Bửu, mặc dù ông là người có trí tuệ phi thường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn chung, văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" khắc họa Tạ Quang Bửu như một hình mẫu trí thức như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Lê Quang Dũng
  • B. Hàm Châu
  • C. Phạm Văn Tình
  • D. Vũ Ngọc Ý

Câu 2: Dựa vào nội dung và cách trình bày, văn bản

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 3: Văn bản

  • A. Người trí thức quê hương
  • B. Những tấm gương hiếu học
  • C. Người Việt và những phẩm chất
  • D. Danh nhân đất Việt

Câu 4: Phần mở đầu của văn bản

  • A. Trình bày tiểu sử và sự nghiệp chính của Tạ Quang Bửu.
  • B. Liệt kê các công trình khoa học nổi bật của ông.
  • C. Nêu lên nhận định chung và ấn tượng sâu sắc của mọi người về sự uyên bác của ông.
  • D. Kể lại một kỷ niệm đáng nhớ của tác giả với Tạ Quang Bửu.

Câu 5: Văn bản liệt kê nhiều lĩnh vực mà Tạ Quang Bửu am hiểu sâu sắc. Việc tác giả đưa ra danh sách đa dạng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh Tạ Quang Bửu là người dành nhiều thời gian cho sở thích cá nhân.
  • B. Cho thấy Tạ Quang Bửu không chuyên sâu vào bất kỳ lĩnh vực nào.
  • C. Nhấn mạnh vào khối lượng kiến thức khổng lồ mà ông đã ghi nhớ.
  • D. Khẳng định sự uyên bác, tầm hiểu biết rộng lớn và khả năng học hỏi phi thường của ông.

Câu 6: Chi tiết Tạ Quang Bửu dù rất bận rộn vẫn dành thời gian học chữ Hán và muốn hiểu sâu sắc văn hóa Việt Nam, phương Đông cho thấy điều gì về ông?

  • A. Ông là người có sở thích đặc biệt với ngôn ngữ cổ.
  • B. Ông coi trọng việc tìm hiểu cội nguồn văn hóa dân tộc và khu vực.
  • C. Ông muốn chứng minh khả năng học hỏi không giới hạn của bản thân.
  • D. Ông chuẩn bị cho một công việc liên quan đến nghiên cứu Hán Nôm.

Câu 7: Câu chuyện Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc khi thấy Tạ Quang Bửu tranh thủ đọc sách ngay cả trong buổi họp có ý nghĩa gì?

  • A. Làm nổi bật tinh thần học hỏi không ngừng nghỉ, tận dụng mọi khoảnh khắc của Tạ Quang Bửu.
  • B. Cho thấy Tạ Quang Bửu là người không tập trung vào công việc chung.
  • C. Chứng minh sự khác biệt trong phong cách làm việc giữa hai giáo sư.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên của mọi người trước sự giản dị của ông.

Câu 8: Việc tác giả dẫn lời nhận xét của Chomsky về Tạ Quang Bửu (

  • A. Cho thấy Tạ Quang Bửu có mối quan hệ rộng rãi với các học giả quốc tế.
  • B. Khẳng định Tạ Quang Bửu là người nổi tiếng ở cả nước ngoài.
  • C. Giải thích nguồn gốc của sự thông thái của Tạ Quang Bửu.
  • D. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho nhận định về trí tuệ vượt trội của Tạ Quang Bửu.

Câu 9: Bằng chứng nào dưới đây được văn bản sử dụng để minh họa cho năng lực ngoại ngữ đặc biệt của Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông học tiếng Nga ba tháng đã có thể đọc và dịch sang tiếng Pháp.
  • B. Ông đọc được tiếng Ba Lan và thuyết trình về toán bằng ngôn ngữ đó.
  • C. Ông giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh.
  • D. Tất cả các bằng chứng trên.

Câu 10: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò và đóng góp của ông?

  • A. Ông không chỉ uyên bác về lý thuyết mà còn có khả năng ứng dụng kiến thức ngoại ngữ vào công việc quan trọng của đất nước.
  • B. Ông là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
  • C. Ông có mối quan hệ cá nhân rất thân thiết với Bác Hồ.
  • D. Ông chỉ giỏi tiếng Anh mà không giỏi các ngoại ngữ khác.

Câu 11: Phần 2 của văn bản tập trung làm rõ những khía cạnh nào của Tạ Quang Bửu?

  • A. Tuổi thơ và quá trình học tập ban đầu.
  • B. Sự uyên bác, trí tuệ và những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Cuộc sống gia đình và các mối quan hệ xã hội.
  • D. Các chức vụ và danh hiệu mà ông đã đạt được.

Câu 12: Theo văn bản, bên cạnh trí tuệ uyên bác, Tạ Quang Bửu còn là người có phẩm chất đáng quý nào khác được nhấn mạnh?

  • A. Tính hài hước, lạc quan.
  • B. Sự kiên nhẫn, tỉ mỉ trong nghiên cứu.
  • C. Lòng nhân ái, quan tâm đến mọi người.
  • D. Tinh thần làm việc hết mình, say mê cống hiến.

Câu 13: Đoạn thơ được dẫn ra ở cuối văn bản có tác dụng gì đối với việc kết thúc bài viết về Tạ Quang Bửu?

  • A. Tổng kết lại các thành tựu khoa học của ông.
  • B. Nêu bật hoàn cảnh khó khăn mà ông đã vượt qua.
  • C. Khẳng định lại sự kính trọng, ngưỡng mộ của mọi người đối với trí tuệ và nhân cách của ông.
  • D. So sánh Tạ Quang Bửu với các danh nhân khác.

Câu 14: Thông điệp chính mà tác giả Hàm Châu muốn truyền tải qua văn bản

  • A. Ca ngợi và làm rõ những phẩm chất của một nhà trí thức tài năng, uyên bác, sống hết mình vì sự nghiệp.
  • B. Phân tích chi tiết các công trình khoa học của Tạ Quang Bửu.
  • C. Kêu gọi mọi người noi gương Tạ Quang Bửu trong việc học ngoại ngữ.
  • D. Miêu tả cuộc đời đầy biến động của Tạ Quang Bửu.

Câu 15: Văn bản sử dụng nhiều bằng chứng, giai thoại cụ thể (lời Chomsky, chuyện với Lê Văn Thiêm, việc học ngoại ngữ...). Biện pháp này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về nhân vật.
  • C. Tạo yếu tố giải trí cho người đọc.
  • D. Tăng tính xác thực, sinh động và sức thuyết phục cho những nhận định về Tạ Quang Bửu.

Câu 16: Chi tiết Tạ Quang Bửu am hiểu sâu về nhiều môn thể thao (bóng bàn, quần vợt, bơi lội...) cho thấy điều gì ngoài sự uyên bác về khoa học?

  • A. Ông là một vận động viên chuyên nghiệp.
  • B. Ông có sự quan tâm và hiểu biết đa dạng về nhiều khía cạnh của cuộc sống, không chỉ giới hạn trong học thuật.
  • C. Ông dành phần lớn thời gian rảnh để chơi thể thao.
  • D. Ông sử dụng kiến thức thể thao để giảng dạy.

Câu 17: Khi miêu tả về Tạ Quang Bửu, tác giả Hàm Châu chủ yếu sử dụng góc nhìn nào?

  • A. Khách quan, dựa trên các sự kiện, lời nhận xét và giai thoại có thật.
  • B. Chủ quan, thể hiện cảm xúc và ấn tượng cá nhân của tác giả là chính.
  • C. Góc nhìn của một nhà khoa học cùng lĩnh vực với Tạ Quang Bửu.
  • D. Góc nhìn của một người thân trong gia đình ông.

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần tự học và khả năng tiếp thu kiến thức nhanh chóng của Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông có một thư viện sách rất lớn.
  • B. Ông được nhiều giáo sư nổi tiếng giảng dạy.
  • C. Ông học tiếng Nga trong ba tháng đã có thể đọc và dịch.
  • D. Ông am hiểu về âm nhạc và hội họa.

Câu 19: Văn bản

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử về một nhân vật quan trọng.
  • B. Là bài học về sự cần cù, chăm chỉ trong học tập.
  • C. Gợi mở về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.
  • D. Là tấm gương về tinh thần tự học, sự uyên bác và cống hiến hết mình cho đất nước.

Câu 20: Phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được tác giả nhấn mạnh xuyên suốt văn bản như là yếu tố cốt lõi tạo nên sự "thông thái" của ông?

  • A. Khả năng lãnh đạo.
  • B. Trí tuệ vượt trội và sự uyên bác trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Lối sống giản dị, khiêm tốn.
  • D. Tình yêu thương đối với học trò.

Câu 21: Dựa vào cách tác giả giới thiệu và miêu tả Tạ Quang Bửu, có thể suy luận rằng ông là người có quan điểm như thế nào về việc học và tích lũy kiến thức?

  • A. Việc học là quá trình liên tục, không ngừng nghỉ và không giới hạn bởi lĩnh vực.
  • B. Chỉ nên tập trung vào một lĩnh vực duy nhất để trở thành chuyên gia.
  • C. Kiến thức chỉ có giá trị khi được ứng dụng vào thực tế công việc.
  • D. Học nhiều ngoại ngữ là cách duy nhất để trở nên thông thái.

Câu 22: Văn bản không trực tiếp kể về sự nghiệp chính của Tạ Quang Bửu trên cương vị Bộ trưởng hay nhà khoa học, mà tập trung vào phẩm chất cá nhân và trí tuệ. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?

  • A. Tránh đi sâu vào các vấn đề phức tạp về khoa học.
  • B. Chỉ muốn khắc họa hình ảnh ông như một "người thầy" đơn thuần.
  • C. Để dành không gian cho việc phân tích các công trình của ông ở bài viết khác.
  • D. Làm nổi bật chân dung một con người phi thường về trí tuệ và tinh thần học hỏi, vượt lên trên các chức danh và vai trò cụ thể.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây không được văn bản sử dụng làm bằng chứng cho sự uyên bác của Tạ Quang Bửu?

  • A. Ông là người đặt nền móng cho ngành Toán học hiện đại ở Việt Nam.
  • B. Ông am hiểu sâu sắc về nhiều môn thể thao.
  • C. Ông học và dịch được nhiều ngoại ngữ khác nhau.
  • D. Ông có kiến thức về âm nhạc, hội họa, kiến trúc.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách viết của tác giả Hàm Châu trong văn bản này?

  • A. Giàu cảm xúc, lãng mạn.
  • B. Khách quan, mạch lạc, sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm nhẹ nhàng.
  • D. Trữ tình, sâu lắng.

Câu 25: Cấu trúc của văn bản

  • A. Theo trình tự thời gian (tiểu sử).
  • B. Theo không gian (nơi ông đã sống và làm việc).
  • C. Theo các khía cạnh phẩm chất, tài năng của nhân vật.
  • D. Theo mối quan hệ của ông với các nhân vật khác.

Câu 26: Dựa vào văn bản, từ

  • A. Chỉ người có kiến thức chuyên môn sâu trong một lĩnh vực hẹp.
  • B. Chỉ người có khả năng ghi nhớ nhiều sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ người có nhiều kinh nghiệm sống.
  • D. Chỉ người có hiểu biết rộng rãi, sâu sắc trên nhiều lĩnh vực và có trí tuệ vượt trội.

Câu 27: Văn bản khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là một nhà khoa học hay nhà quản lý tài ba mà còn là một

  • A. Việc ông giúp Bác Hồ soạn công hàm.
  • B. Tinh thần học hỏi không ngừng và sự uyên bác của ông đã truyền cảm hứng và là tấm gương cho nhiều thế hệ.
  • C. Việc ông am hiểu nhiều ngoại ngữ.
  • D. Ông có nhiều học trò thành đạt.

Câu 28: Đoạn văn miêu tả sự am hiểu của Tạ Quang Bửu về âm nhạc, hội họa, kiến trúc cho thấy điều gì về con người ông?

  • A. Ông là một nghệ sĩ tài năng.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến các lĩnh vực nghệ thuật.
  • C. Ông có tâm hồn phong phú, biết thưởng thức và quan tâm đến vẻ đẹp của cuộc sống và văn hóa.
  • D. Ông sử dụng kiến thức nghệ thuật vào công việc chính.

Câu 29: Từ nào dưới đây được sử dụng lặp đi lặp lại hoặc xuất hiện với tần suất cao trong văn bản để nhấn mạnh phẩm chất đặc trưng nhất của Tạ Quang Bửu?

  • A. Uyên bác
  • B. Giản dị
  • C. Tận tụy
  • D. Khiêm tốn

Câu 30: Đọc văn bản

  • A. Chỉ cần giỏi một ngoại ngữ là đủ.
  • B. Sự thông thái là bẩm sinh, không thể rèn luyện.
  • C. Chỉ những người làm khoa học mới cần uyên bác.
  • D. Tinh thần tự học, không ngừng mở rộng hiểu biết và ứng dụng kiến thức vào cuộc sống là chìa khóa để trở nên thông thái và có ích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" trong sách Ngữ Văn 11 Cánh Diều được viết bởi tác giả nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào nội dung và cách trình bày, văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" thuộc thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được trích từ tập sách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phần mở đầu của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có vai trò gì trong việc giới thiệu về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Văn bản liệt kê nhiều lĩnh vực mà Tạ Quang Bửu am hiểu sâu sắc. Việc tác giả đưa ra danh sách đa dạng này nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết Tạ Quang Bửu dù rất bận rộn vẫn dành thời gian học chữ Hán và muốn hiểu sâu sắc văn hóa Việt Nam, phương Đông cho thấy điều gì về ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu chuyện Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc khi thấy Tạ Quang Bửu tranh thủ đọc sách ngay cả trong buổi họp có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc tác giả dẫn lời nhận xét của Chomsky về Tạ Quang Bửu ("một người thông minh hiếm có trên đời") có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bằng chứng nào dưới đây được văn bản sử dụng để minh họa cho năng lực ngoại ngữ đặc biệt của Tạ Quang Bửu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết Tạ Quang Bửu giúp Bác Hồ soạn công hàm gửi nước ngoài bằng tiếng Anh cho thấy điều gì về vai trò và đóng góp của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phần 2 của văn bản tập trung làm rõ những khía cạnh nào của Tạ Quang Bửu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo văn bản, bên cạnh trí tuệ uyên bác, Tạ Quang Bửu còn là người có phẩm chất đáng quý nào khác được nhấn mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn thơ được dẫn ra ở cuối văn bản có tác dụng gì đối với việc kết thúc bài viết về Tạ Quang Bửu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thông điệp chính mà tác giả Hàm Châu muốn truyền tải qua văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản sử dụng nhiều bằng chứng, giai thoại cụ thể (lời Chomsky, chuyện với Lê Văn Thiêm, việc học ngoại ngữ...). Biện pháp này nhằm mục đích chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết Tạ Quang Bửu am hiểu sâu về nhiều môn thể thao (bóng bàn, quần vợt, bơi lội...) cho thấy điều gì ngoài sự uyên bác về khoa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi miêu tả về Tạ Quang Bửu, tác giả Hàm Châu chủ yếu sử dụng góc nhìn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tinh thần tự học và khả năng tiếp thu kiến thức nhanh chóng của Tạ Quang Bửu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ ngày nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phẩm chất nào của Tạ Quang Bửu được tác giả nhấn mạnh xuyên suốt văn bản như là yếu tố cốt lõi tạo nên sự 'thông thái' của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào cách tác giả giới thiệu và miêu tả Tạ Quang Bửu, có thể suy luận rằng ông là người có quan điểm như thế nào về việc học và tích lũy kiến thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản không trực tiếp kể về sự nghiệp chính của Tạ Quang Bửu trên cương vị Bộ trưởng hay nhà khoa học, mà tập trung vào phẩm chất cá nhân và trí tuệ. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết nào sau đây *không* được văn bản sử dụng làm bằng chứng cho sự uyên bác của Tạ Quang Bửu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách viết của tác giả Hàm Châu trong văn bản này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cấu trúc của văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" chủ yếu được xây dựng theo cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dựa vào văn bản, từ "thông thái" trong nhan đề "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái" được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản khắc họa Tạ Quang Bửu không chỉ là một nhà khoa học hay nhà quản lý tài ba mà còn là một "người thầy". Chi tiết nào thể hiện rõ nhất vai trò "người thầy" của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn văn miêu tả sự am hiểu của Tạ Quang Bửu về âm nhạc, hội họa, kiến trúc cho thấy điều gì về con người ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Từ nào dưới đây được sử dụng lặp đi lặp lại hoặc xuất hiện với tần suất cao trong văn bản để nhấn mạnh phẩm chất đặc trưng nhất của Tạ Quang Bửu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc văn bản "Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái", bạn rút ra bài học sâu sắc nhất nào cho bản thân về con đường học vấn và phát triển bản thân?

Viết một bình luận