12+ Đề Trắc Nghiệm Tác Gia Nguyễn Du – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện cho ông có cuộc sống an nhàn, tập trung sáng tác.
  • B. Giúp ông thăng tiến nhanh chóng trên con đường quan lộ, có nhiều trải nghiệm thực tế.
  • C. Là nguồn cảm hứng chủ yếu cho các tác phẩm ca ngợi sự ổn định và thịnh vượng của đất nước.
  • D. Khiến ông chứng kiến nhiều biến cố, loạn lạc, con người đau khổ, từ đó hình thành cái nhìn nhân đạo sâu sắc và nỗi "sầu đời".

Câu 2: Gia đình Nguyễn Du, đặc biệt là dòng dõi quan lại và truyền thống văn hóa của quê hương, đã góp phần định hình con người và tài năng thơ văn của ông như thế nào?

  • A. Tạo nền tảng tri thức Nho học vững chắc, tiếp thu tinh hoa văn hóa dân gian và sự nhạy cảm trước cuộc đời.
  • B. Giúp ông tránh xa mọi biến động xã hội và chỉ tập trung vào việc học hành.
  • C. Đẩy ông vào cuộc sống phiêu bạt, không có điều kiện tiếp xúc với văn chương.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự nghiệp quan trường, không liên quan đến sáng tác văn học.

Câu 3: Cuộc sống "mười năm gió bụi" (thời kỳ khó khăn, phiêu bạt) của Nguyễn Du có ý nghĩa gì đối với sự ra đời của các tác phẩm sau này?

  • A. Làm ông quên đi những kiến thức đã học, khó khăn trong việc sáng tác.
  • B. Chỉ khiến ông viết những bài thơ mang tính chất giải trí, tiêu khiển.
  • C. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống, nỗi đau của nhân dân, làm giàu thêm vốn sống và cảm xúc cho sáng tác.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể, chủ yếu ông sáng tác dựa vào sách vở.

Câu 4: Tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của thơ Nôm và đưa Nguyễn Du lên vị trí thi hào dân tộc?

  • A. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Nam Trung tạp ngâm
  • D. Bắc hành tạp lục

Câu 5: Đặc điểm nổi bật về mặt ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là gì?

  • A. Sử dụng chủ yếu chữ Hán với nhiều điển cố cổ.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, ít dùng biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật, ít chú trọng nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt (chữ Nôm) tinh tế, giàu sức gợi tả, gợi cảm và mang tính dân tộc sâu sắc.

Câu 6: Nỗi "sầu đời", "thương người" là cảm hứng chủ đạo, xuyên suốt trong các tác phẩm của Nguyễn Du. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ông tập trung khắc họa những đối tượng nào?

  • A. Các bậc vua chúa, quan lại anh minh.
  • B. Những con người bé nhỏ, tài hoa nhưng bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Những anh hùng, tráng sĩ lập công danh.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp, tráng lệ.

Câu 7: Khi phân tích "Thanh Hiên thi tập" (sáng tác bằng chữ Hán), người đọc thường thấy nổi bật điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Sự vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
  • B. Niềm tự hào về công danh, sự nghiệp.
  • C. Tâm trạng buồn bã, suy tư, trăn trở về thế cuộc và cuộc đời.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước mọi biến động.

Câu 8: "Bắc hành tạp lục" (sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc) cho thấy thêm điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến việc hoàn thành nhiệm vụ ngoại giao.
  • B. Ông chỉ chú trọng miêu tả phong cảnh thiên nhiên Trung Quốc.
  • C. Ông thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối với nền văn hóa Trung Hoa.
  • D. Ông vẫn mang nặng nỗi lòng thương người, hoài cổ, suy tư về số phận con người, đặc biệt là những kiếp tài hoa bạc mệnh.

Câu 9: Nhận định "Văn chiêu hồn" (Văn tế thập loại chúng sinh) là tiếng khóc lớn cho những số phận bất hạnh trong xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX thể hiện điều gì về giá trị nhân đạo của tác phẩm này?

  • A. Tác phẩm thể hiện lòng thương xót, đồng cảm bao la của Nguyễn Du với mọi kiếp người đau khổ, bất hạnh.
  • B. Tác phẩm chỉ nhằm mục đích cầu siêu cho các linh hồn theo nghi thức Phật giáo.
  • C. Tác phẩm chủ yếu phê phán sự tàn bạo của các cuộc chiến tranh.
  • D. Tác phẩm chỉ dành sự thương cảm cho những người thuộc tầng lớp quý tộc sa sút.

Câu 10: "Truyện Kiều" được xem là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị đặc biệt?

  • A. Yếu tố thần thoại và hiện thực.
  • B. Yếu tố bi kịch và hài kịch.
  • C. Yếu tố cổ điển (từ văn học Trung Quốc) và yếu tố dân tộc (thể thơ, ngôn ngữ, tinh thần nhân văn).
  • D. Yếu tố lãng mạn và trào phúng.

Câu 11: Phân tích lý do vì sao Nguyễn Du lại chọn thể thơ lục bát để sáng tác "Truyện Kiều" từ một cốt truyện chữ Hán?

  • A. Thể thơ lục bát giúp ông dễ dàng dịch sát nghĩa từng câu chữ trong "Kim Vân Kiều truyện".
  • B. Thể thơ lục bát là thể thơ truyền thống của dân tộc, gần gũi với ca dao, dân ca, giúp tác phẩm dễ tiếp cận và thể hiện được chiều sâu cảm xúc, tư tưởng.
  • C. Thể thơ lục bát là thể thơ duy nhất được chấp nhận vào thời điểm đó.
  • D. Ông muốn tạo ra một thể thơ mới hoàn toàn khác biệt.

Câu 12: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du thể hiện chủ yếu qua việc ông phản ánh điều gì?

  • A. Bộ mặt xã hội phong kiến suy tàn, sự bất công, tàn bạo và cuộc sống đau khổ của nhân dân.
  • B. Những cuộc sống giàu sang, sung túc của tầng lớp quý tộc.
  • C. Các cuộc chiến tranh, loạn lạc một cách khách quan, không bình luận.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình, không có dấu vết của con người.

Câu 13: "Nguyễn Du là người đầu tiên trong lịch sử văn học dân tộc đã viết một cách sâu sắc và cảm động về thân phận người phụ nữ". Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh nào trong giá trị nhân đạo của ông?

  • A. Sự ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của người phụ nữ.
  • B. Việc ông chỉ viết về phụ nữ mà không viết về đối tượng nào khác.
  • C. Sự phê phán gay gắt những người phụ nữ có lỗi lầm.
  • D. Lòng thương cảm, sự đồng cảm sâu sắc với thân phận đau khổ, bất hạnh của người phụ nữ.

Câu 14: Khi nói "Truyện Kiều còn, tiếng ta còn", người ta muốn khẳng định điều gì về tác phẩm và tác giả Nguyễn Du?

  • A. Khẳng định giá trị bất hủ của "Truyện Kiều" trong việc giữ gìn, phát triển ngôn ngữ tiếng Việt và vị trí quan trọng của tác phẩm, tác giả trong văn hóa dân tộc.
  • B. Nhấn mạnh "Truyện Kiều" là tác phẩm văn học duy nhất của Việt Nam có giá trị.
  • C. Cho rằng chỉ cần "Truyện Kiều" tồn tại thì mọi vấn đề về ngôn ngữ đều được giải quyết.
  • D. Đề cao giá trị lịch sử của tác phẩm hơn giá trị văn học.

Câu 15: Yếu tố nào trong cuộc đời và bối cảnh xã hội của Nguyễn Du đã nuôi dưỡng tư tưởng nhân đạo sâu sắc ở ông?

  • A. Chỉ do ông đọc nhiều sách vở về lòng nhân ái.
  • B. Chỉ vì ông có cuộc sống giàu sang, sung sướng nên dễ đồng cảm.
  • C. Chủ yếu do ảnh hưởng từ các chuyến đi sứ nước ngoài.
  • D. Kết hợp nhiều yếu tố: giáo dục gia đình, truyền thống văn hóa, trải nghiệm cá nhân và chứng kiến thực trạng xã hội bất công, đau khổ.

Câu 16: Câu thơ "Trăm năm trong cõi người ta/ Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" trong "Truyện Kiều" khái quát tư tưởng gì của Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi tài năng của con người.
  • B. Khẳng định số phận con người là do bản thân quyết định.
  • C.

Câu 17: Khi miêu tả nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tập trung vào vẻ đẹp "nghiêng nước nghiêng thành" mà còn đi sâu vào khía cạnh nào để thể hiện sự "tài" của nàng?

  • A. Khả năng cai quản gia đình.
  • B. Tài năng về thi ca, âm nhạc (đặc biệt là tài đàn).
  • C. Sự khéo léo trong giao tiếp xã hội.
  • D. Khả năng buôn bán, kinh doanh.

Câu 18: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người tài sắc vẹn toàn nhưng lại chịu số phận bi kịch có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của ông?

  • A. Ông muốn cho thấy tài năng luôn đi kèm với đau khổ.
  • B. Ông chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện có sẵn.
  • C. Ông muốn ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ.
  • D. Ông thể hiện sự day dứt về mối quan hệ giữa tài và mệnh, đồng thời tố cáo xã hội phong kiến đã chà đạp, vùi dập con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận và thể hiện con người của Nguyễn Du so với nhiều nhà thơ trung đại khác là gì?

  • A. Ông chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Ông chỉ viết về các anh hùng, bậc trượng phu.
  • C. Ông nhìn nhận con người ở khía cạnh cá nhân, số phận, nội tâm, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của họ, vượt ra ngoài khuôn khổ đạo đức phong kiến thông thường.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến việc ghi chép các sự kiện lịch sử.

Câu 20: "Tố Như ơi, lệ chảy quanh thân" (Tố Hữu). Câu thơ này gợi cho em suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa cuộc đời đau khổ và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Những đau khổ, biến cố trong cuộc đời đã nuôi dưỡng tài năng và cảm hứng sáng tác, đặc biệt là cảm hứng nhân đạo của ông.
  • B. Cuộc đời khó khăn khiến ông không có thời gian để sáng tác.
  • C. Tác phẩm của ông chỉ phản ánh cuộc đời cá nhân, không có giá trị phổ quát.
  • D. Nước mắt của ông chỉ dành cho bản thân, không phải cho người khác.

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của "Truyện Kiều"?

  • A. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt (chữ Nôm) đạt đến đỉnh cao.
  • C. Xây dựng nhân vật điển hình, số phận tiêu biểu.
  • D. Nghệ thuật trào phúng sắc sảo, châm biếm sâu cay.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du dành nhiều tâm sức để miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong "Truyện Kiều".

  • A. Cảnh vật là phương tiện để bộc lộ tâm trạng nhân vật, dự báo số phận và thể hiện sự hòa hợp giữa con người với vũ trụ.
  • B. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Chỉ nhằm mục đích khoe kiến thức về thiên nhiên của tác giả.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ.

Câu 23: "Truyện Kiều" là một minh chứng hùng hồn cho khả năng biểu đạt phong phú và tinh tế của tiếng Việt. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông tục, giản dị.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sao chép nguyên văn từ tác phẩm gốc.
  • C. Sử dụng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh, âm nhạc, các biện pháp tu từ điêu luyện, diễn tả thành công nội tâm và thế giới khách quan.
  • D. Chỉ dùng để kể lại câu chuyện một cách khô khan.

Câu 24: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì ông là một nhà ngoại giao xuất sắc.
  • B. Vì những đóng góp to lớn cho văn học, đặc biệt là giá trị nhân đạo và nghệ thuật trong "Truyện Kiều", phản ánh sâu sắc thân phận con người và hiện thực xã hội.
  • C. Vì ông là người đầu tiên viết thơ bằng chữ Nôm.
  • D. Vì ông có nhiều tác phẩm dịch từ tiếng nước ngoài.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "nỗi đau đớn đến đứt ruột" (Đoạn trường) của Nguyễn Du trước cuộc đời?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc và xót xa trước số phận bi kịch, bị chà đạp của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Nỗi buồn vì không được thăng tiến trên con đường quan lộ.
  • C. Sự tức giận trước những lời phê bình về tác phẩm của mình.
  • D. Nỗi nhớ quê hương trong những chuyến đi xa.

Câu 26: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chúng ta có thể hiểu thêm điều gì về con người ông?

  • A. Ông là người chỉ quan tâm đến văn hóa Trung Quốc.
  • B. Ông là người chỉ viết về cuộc sống cung đình.
  • C. Ông có tài năng dịch thuật xuất sắc.
  • D. Ông là một trí thức giàu tâm sự, trăn trở về thế cuộc, cuộc đời, mang nặng nỗi buồn và sự suy tư sâu sắc.

Câu 27: "Truyện Kiều" được chuyển thể sang nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau (chèo, cải lương, điện ảnh...). Điều này nói lên điều gì về sức sống và giá trị của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm chỉ phù hợp với một số ít người đọc.
  • B. Tác phẩm có sức sống mãnh liệt, giá trị vượt thời gian và ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống văn hóa dân tộc.
  • C. Các loại hình nghệ thuật khác thiếu kịch bản nên phải chuyển thể "Truyện Kiều".
  • D. Việc chuyển thể làm giảm giá trị gốc của tác phẩm.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa "tâm" và "tài" trong sáng tác của Nguyễn Du.

  • A. Tâm (lòng nhân đạo, sự đồng cảm) là gốc rễ, là động lực, còn tài (nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng) là phương tiện để biểu đạt sâu sắc những suy tư, cảm xúc đó.
  • B. Tài năng của ông không liên quan gì đến tấm lòng của ông.
  • C. Chỉ cần có tài năng là đủ để trở thành nhà thơ vĩ đại.
  • D. Tâm và tài của ông là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.

Câu 29: Nhận định nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Thương cảm, xót xa trước nỗi đau khổ của con người.
  • B. Lên án, tố cáo các thế lực chà đạp lên quyền sống con người.
  • C. Đề cao chủ nghĩa anh hùng cá nhân, sức mạnh của con người trước số phận.
  • D. Trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, tài năng của con người, dù họ ở thân phận thấp hèn.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc học tác phẩm Nguyễn Du trong chương trình Ngữ văn 11 "Kết nối tri thức" hiện nay.

  • A. Chỉ giúp học sinh biết thêm về một tác giả cổ.
  • B. Chỉ để học thuộc lòng các đoạn thơ nổi tiếng.
  • C. Chỉ giúp học sinh hiểu về lịch sử phong kiến Việt Nam.
  • D. Giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về giá trị nhân đạo, hiện thực, vẻ đẹp ngôn ngữ tiếng Việt; bồi dưỡng lòng nhân ái, sự đồng cảm và nâng cao năng lực phân tích, cảm thụ văn học.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du như thế nào?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Gia đình Nguyễn Du, đặc biệt là dòng dõi quan lại và truyền thống văn hóa của quê hương, đã góp phần định hình con người và tài năng thơ văn của ông như thế nào?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cuộc sống 'mười năm gió bụi' (thời kỳ khó khăn, phiêu bạt) của Nguyễn Du có ý nghĩa gì đối với sự ra đời của các tác phẩm sau này?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của thơ Nôm và đưa Nguyễn Du lên vị trí thi hào dân tộc?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đặc điểm nổi bật về mặt ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du là gì?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nỗi 'sầu đời', 'thương người' là cảm hứng chủ đạo, xuyên suốt trong các tác phẩm của Nguyễn Du. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ông tập trung khắc họa những đối tượng nào?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích 'Thanh Hiên thi tập' (sáng tác bằng chữ Hán), người đọc thường thấy nổi bật điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: 'Bắc hành tạp lục' (sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc) cho thấy thêm điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhận định 'Văn chiêu hồn' (Văn tế thập loại chúng sinh) là tiếng khóc lớn cho những số phận bất hạnh trong xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX thể hiện điều gì về giá trị nhân đạo của tác phẩm này?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: 'Truyện Kiều' được xem là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị đặc biệt?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích lý do vì sao Nguyễn Du lại chọn thể thơ lục bát để sáng tác 'Truyện Kiều' từ một cốt truyện chữ Hán?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du thể hiện chủ yếu qua việc ông phản ánh điều gì?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: 'Nguyễn Du là người đầu tiên trong lịch sử văn học dân tộc đã viết một cách sâu sắc và cảm động về thân phận người phụ nữ'. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh nào trong giá trị nhân đạo của ông?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi nói 'Truyện Kiều còn, tiếng ta còn', người ta muốn khẳng định điều gì về tác phẩm và tác giả Nguyễn Du?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào trong cuộc đời và bối cảnh xã hội của Nguyễn Du đã nuôi dưỡng tư tưởng nhân đạo sâu sắc ở ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống, được miêu tả trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức, có đặc điểm nổi bật nào tác động sâu sắc đến sáng tác của ông?

  • A. Thời kỳ ổn định và phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • B. Giai đoạn các phong trào cải cách xã hội diễn ra sôi nổi.
  • C. Đất nước thống nhất, triều đình tập trung phát triển văn hóa.
  • D. Xã hội phong kiến khủng hoảng, chiến tranh, biến động và sự suy thoái đạo đức.

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành nhân cách và tri thức của ông?

  • A. Khiến ông xa rời thực tế cuộc sống của nhân dân lao động.
  • B. Giúp ông có điều kiện tiếp xúc với tri thức, văn hóa và chứng kiến nhiều mặt của đời sống xã hội.
  • C. Đảm bảo cho ông một cuộc sống an nhàn, không phải trải qua khó khăn.
  • D. Hạn chế tầm nhìn của ông trong việc phản ánh hiện thực.

Câu 3: Thời kỳ "mười năm gió bụi" (khoảng từ 1786 đến 1796) là giai đoạn đặc biệt trong cuộc đời Nguyễn Du. Phân tích tác động của giai đoạn này đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông.

  • A. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống cơ cực của nhân dân và nuôi dưỡng lòng nhân đạo.
  • B. Là thời gian ông tập trung vào việc học hành, chuẩn bị cho con đường làm quan.
  • C. Đem lại cho ông sự giàu có và địa vị xã hội vững chắc.
  • D. Chỉ là một giai đoạn ngắn, không có ảnh hưởng đáng kể đến sáng tác sau này.

Câu 4: Tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du phản ánh rõ nét nhất tâm trạng buồn đau, suy tư về thời thế, về cuộc đời và con người trong giai đoạn ông sống phiêu bạt và về quê ở ẩn?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc Hành tạp lục
  • C. Nam Trung tạp ngâm
  • D. Đoạn trường tân thanh

Câu 5: Khi làm quan dưới triều Nguyễn, Nguyễn Du có một số chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Những chuyến đi này đã cung cấp cho ông những trải nghiệm và tri thức quan trọng nào cho sáng tác?

  • A. Giúp ông có thêm kinh nghiệm trong công việc chính trị.
  • B. Chỉ là những chuyến đi công vụ đơn thuần, không có ý nghĩa văn học.
  • C. Mở rộng tầm nhìn, tiếp xúc với văn hóa và chứng kiến cảnh đời của những con người tài hoa bạc mệnh ở Trung Quốc.
  • D. Giúp ông tìm thấy sự bình yên và quên đi những biến động trong nước.

Câu 6: "Bắc Hành tạp lục" là tập thơ chữ Hán ghi lại cảm xúc, suy nghĩ của Nguyễn Du trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung nổi bật xuyên suốt tập thơ này là gì?

  • A. Ca ngợi cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp trên đường đi sứ.
  • B. Ghi lại cảm xúc, suy ngẫm về cuộc đời, số phận con người và nỗi đau nhân thế.
  • C. Mô tả chi tiết các nghi lễ ngoại giao và hoạt động chính trị.
  • D. Thể hiện niềm tự hào về sự giàu có và thịnh vượng của đất nước Trung Hoa.

Câu 7: "Nam Trung tạp ngâm" là tập thơ chữ Hán được Nguyễn Du sáng tác trong thời gian làm quan ở phía Nam. Tập thơ này chủ yếu thể hiện tâm trạng và nội dung nào?

  • A. Nỗi buồn cô đơn, nhớ quê, suy tư về cuộc đời và phận người trong thời gian làm quan ở miền Nam.
  • B. Niềm vui khi được thăng quan tiến chức và đóng góp cho đất nước.
  • C. Sự hào hứng khám phá những vùng đất mới ở phía Nam.
  • D. Phê phán trực diện các quan lại tham nhũng trong triều đình.

Câu 8: Tác phẩm nào được coi là đỉnh cao sáng tác của Nguyễn Du, là tập đại thành của văn học chữ Nôm và mang giá trị nhân đạo sâu sắc?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc Hành tạp lục
  • C. Nam Trung tạp ngâm
  • D. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)

Câu 9: "Đoạn trường tân thanh" của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tam Quốc diễn nghĩa
  • B. Tây Du Ký
  • C. Kim Vân Kiều truyện
  • D. Hồng Lâu Mộng

Câu 10: So với nguyên tác "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân, "Đoạn trường tân thanh" của Nguyễn Du có những điểm khác biệt quan trọng nào thể hiện tài năng và tư tưởng của tác giả Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du đã Việt hóa cốt truyện, tập trung khắc họa sâu sắc số phận bi kịch và vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều.
  • B. Nguyễn Du đã thêm vào nhiều nhân vật và tình tiết mới, làm thay đổi hoàn toàn cốt truyện gốc.
  • C. Nguyễn Du chỉ đơn thuần dịch lại nguyên tác sang chữ Nôm.
  • D. Nguyễn Du đã lược bỏ nhiều chi tiết quan trọng trong nguyên tác, làm câu chuyện trở nên đơn giản hơn.

Câu 11: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi làm nên sức sống của "Đoạn trường tân thanh". Giá trị này được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và phong tục tập quán.
  • B. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của tầng lớp quý tộc.
  • C. Đề cao tinh thần chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
  • D. Đề cao con người, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của họ và tố cáo các thế lực tàn bạo.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du đã dành nhiều bút lực để khắc họa vẻ đẹp "tài sắc vẹn toàn" của nàng. Chi tiết nào trong đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tài năng đặc biệt của Thúy Kiều?

  • A. Làn thu thủy, nét xuân sơn
  • B. Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh
  • C. Nghề riêng ăn đứt Hồ cầm một trương
  • D. Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng các điển tích, điển cố (như "liễu hờn kém xanh", "hoa ghen thua thắm") khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thúy Vân.

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho câu thơ thêm hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Ngợi ca vẻ đẹp tuyệt sắc, đồng thời ngầm báo hiệu số phận bất hạnh, bị tạo hóa đố kị.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của tác giả trong việc sử dụng từ ngữ cổ.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và tâm hồn bên trong nhân vật.

Câu 14: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (trong Truyện Kiều) khắc họa tâm trạng và suy nghĩ của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Tâm trạng chủ đạo nào được Nguyễn Du tập trung thể hiện qua lời độc thoại nội tâm của nhân vật?

  • A. Sự tủi nhục, đau đớn, ý thức sâu sắc về bi kịch của thân phận.
  • B. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
  • C. Sự căm phẫn và ý chí trả thù mạnh mẽ.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.

Câu 15: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong việc miêu tả tâm trạng Thúy Kiều ở lầu xanh qua đoạn trích "Nỗi thương mình".

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ để tạo không khí trang trọng.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại cảnh để gián tiếp bộc lộ tâm trạng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm giàu tính biểu cảm, khắc họa sâu sắc nỗi đau và sự dằn vặt của nhân vật.
  • D. Chủ yếu dùng các biện pháp so sánh, ẩn dụ để miêu tả trực tiếp tâm trạng.

Câu 16: Trong đoạn trích "Thề nguyền", mối tình giữa Kim Trọng và Thúy Kiều được khắc họa như thế nào? Điều này thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về tình yêu?

  • A. Là mối tình sắp đặt theo lễ giáo phong kiến.
  • B. Chỉ là sự rung động thoáng qua, không sâu sắc.
  • C. Là mối tình dựa trên lợi ích vật chất.
  • D. Là mối tình tự do, xuất phát từ sự đồng điệu tâm hồn và tài năng, mang vẻ đẹp lãng mạn, trong sáng.

Câu 17: Đoạn trích "Nỗi thương mình" và "Thề nguyền" cùng nằm trong "Truyện Kiều". So sánh điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh và tâm trạng nhân vật Thúy Kiều giữa hai đoạn trích này.

  • A. "Thề nguyền" là lúc Kiều đau khổ vì tình yêu tan vỡ, còn "Nỗi thương mình" là lúc Kiều tìm thấy hạnh phúc mới.
  • B. "Thề nguyền" là lúc Kiều đang hạnh phúc trong tình yêu tự do, còn "Nỗi thương mình" là lúc Kiều sống tủi nhục ở lầu xanh.
  • C. Cả hai đoạn trích đều miêu tả tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng của Kiều.
  • D. "Thề nguyền" diễn ra khi Kiều làm quan, còn "Nỗi thương mình" diễn ra khi Kiều ở quê nhà.

Câu 18: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều, đồng thời là nội dung thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều", là gì?

  • A. Bi kịch về thân phận, bị chà đạp nhân phẩm, không được làm chủ cuộc đời mình.
  • B. Bi kịch về tài năng, không có ai thấu hiểu và trân trọng.
  • C. Bi kịch về tình yêu, không tìm được hạnh phúc trọn vẹn với Kim Trọng.
  • D. Bi kịch về gia đình, cha mẹ và em trai không yêu thương nàng.

Câu 19: Quan niệm về "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) được thể hiện như thế nào qua cuộc đời và số phận của Thúy Kiều?

  • A. Kiều tài giỏi nên có một cuộc sống hạnh phúc, sung sướng.
  • B. Số phận của Kiều hoàn toàn do nàng tự quyết định.
  • C. Kiều không có tài năng đặc biệt nên số phận bình thường.
  • D. Kiều tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu đựng số phận bi đát, lưu lạc, thể hiện sự ghen ghét của số phận với người tài hoa.

Câu 20: Bên cạnh "Đoạn trường tân thanh", Nguyễn Du còn có những đóng góp đáng kể cho văn học chữ Hán. Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về giá trị của các tập thơ chữ Hán của ông?

  • A. Các tập thơ chữ Hán của ông chỉ mang tính chất ghi chép sự kiện, không có giá trị văn học.
  • B. Giá trị của các tập thơ chữ Hán hoàn toàn lu mờ so với "Truyện Kiều".
  • C. Các tập thơ chữ Hán thể hiện tâm sự, suy tư của tác giả về thời thế, cuộc đời, con người và là tư liệu quý về xã hội đương thời.
  • D. Các tập thơ chữ Hán chủ yếu ca ngợi cuộc sống an nhàn, thoát ly thực tại của tác giả.

Câu 21: Phân tích điểm chung về chủ đề và cảm hứng giữa các tập thơ chữ Hán ("Thanh Hiên thi tập", "Bắc Hành tạp lục", "Nam Trung tạp ngâm") và tác phẩm "Đoạn trường tân thanh".

  • A. Đều thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo, sự cảm thông với số phận bi kịch của con người.
  • B. Đều tập trung phê phán gay gắt chế độ phong kiến mục nát.
  • C. Đều ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • D. Đều phản ánh cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp quý tộc.

Câu 22: Nhận định "Nguyễn Du là nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn của văn học Việt Nam" dựa trên cơ sở nào từ các tác phẩm của ông?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa yếu tố lãng mạn vào văn học.
  • B. Ông có nhiều tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của đất nước.
  • C. Ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm trong sáng tác.
  • D. Ông luôn thể hiện sự xót thương, đồng cảm, đề cao giá trị con người và lên án các thế lực tàn bạo trong các tác phẩm của mình.

Câu 23: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 1955
  • B. 1965
  • C. 1975
  • D. 1985

Câu 24: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện qua việc ông tập trung phản ánh khía cạnh nào của xã hội đương thời?

  • A. Cuộc sống yên bình, thịnh vượng của người dân.
  • B. Những cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
  • C. Bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến và số phận bi đát của con người.
  • D. Những thành tựu khoa học, kỹ thuật của thời đại.

Câu 25:

  • A. Quan niệm về sự đối lập và ghen ghét giữa tài năng và số phận.
  • B. Quan niệm về sự hài hòa giữa tài năng và số phận.
  • C. Quan niệm cho rằng số phận hoàn toàn do con người quyết định.
  • D. Quan niệm cho rằng tài năng quyết định tất cả, không liên quan đến số phận.

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố "duy tâm" (như số phận, định mệnh) trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du.

  • A. Yếu tố duy tâm hoàn toàn chi phối và quyết định số phận nhân vật.
  • B. Yếu tố duy tâm chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng trong tác phẩm.
  • C. Yếu tố duy tâm là một cách nhìn nhận số phận, làm tăng tính bi kịch, nhưng không phủ nhận vai trò của con người và yếu tố xã hội.
  • D. Nguyễn Du hoàn toàn phủ nhận yếu tố duy tâm trong tác phẩm.

Câu 27: Khi viết "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào và đạt đến đỉnh cao nghệ thuật trong việc sử dụng thể thơ đó?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Hát nói

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Du miêu tả nhân vật Thúy Kiều và các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh.

  • A. Nguyễn Du miêu tả tất cả các nhân vật đều có chiều sâu nội tâm phức tạp.
  • B. Nguyễn Du chỉ tập trung miêu tả ngoại hình của các nhân vật.
  • C. Nguyễn Du miêu tả nhân vật phản diện với sự cảm thông, còn Kiều thì không.
  • D. Nguyễn Du khắc họa Kiều với sự đồng cảm, đi sâu vào nội tâm, còn các nhân vật phản diện thì lột tả bản chất xấu xa, tàn bạo qua hành động, lời nói.

Câu 29: Tại sao nói Nguyễn Du là người có "con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời"?

  • A. Vì ông là người sống rất thọ và đi nhiều nơi trên thế giới.
  • B. Vì ông có cái nhìn sâu sắc, thấu suốt mọi cảnh đời, kiếp người và tấm lòng nhân đạo vượt không gian, thời gian.
  • C. Vì ông là người đầu tiên viết về lịch sử Việt Nam kéo dài hàng nghìn năm.
  • D. Vì ông có khả năng tiên đoán tương lai của con người và xã hội.

Câu 30: Dựa trên những gì đã học về tác gia Nguyễn Du và "Truyện Kiều", hãy đánh giá vai trò và vị trí của ông trong lịch sử văn học Việt Nam.

  • A. Ông là đỉnh cao của chủ nghĩa nhân đạo và hiện thực, là bậc thầy về ngôn ngữ và thể thơ lục bát, với "Truyện Kiều" là kiệt tác bất hủ.
  • B. Ông là người đặt nền móng cho văn học hiện đại Việt Nam.
  • C. Ông chỉ là một tác giả quan trọng trong giai đoạn chuyển giao văn học.
  • D. Ông là người có nhiều đóng góp cho văn học chữ Hán nhưng không đáng kể với văn học chữ Nôm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại Nguyễn Du sống, được miêu tả trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức, có đặc điểm nổi bật nào tác động sâu sắc đến sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành nhân cách và tri thức của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Thời kỳ 'mười năm gió bụi' (khoảng từ 1786 đến 1796) là giai đoạn đặc biệt trong cuộc đời Nguyễn Du. Phân tích tác động của giai đoạn này đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tập thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du phản ánh rõ nét nhất tâm trạng buồn đau, suy tư về thời thế, về cuộc đời và con người trong giai đoạn ông sống phiêu bạt và về quê ở ẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi làm quan dưới triều Nguyễn, Nguyễn Du có một số chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Những chuyến đi này đã cung cấp cho ông những trải nghiệm và tri thức quan trọng nào cho sáng tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Bắc Hành tạp lục' là tập thơ chữ Hán ghi lại cảm xúc, suy nghĩ của Nguyễn Du trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung nổi bật xuyên suốt tập thơ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: 'Nam Trung tạp ngâm' là tập thơ chữ Hán được Nguyễn Du sáng tác trong thời gian làm quan ở phía Nam. Tập thơ này chủ yếu thể hiện tâm trạng và nội dung nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tác phẩm nào được coi là đỉnh cao sáng tác của Nguyễn Du, là tập đại thành của văn học chữ Nôm và mang giá trị nhân đạo sâu sắc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: 'Đoạn trường tân thanh' của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So với nguyên tác 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân, 'Đoạn trường tân thanh' của Nguyễn Du có những điểm khác biệt quan trọng nào thể hiện tài năng và tư tưởng của tác giả Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi làm nên sức sống của 'Đoạn trường tân thanh'. Giá trị này được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du đã dành nhiều bút lực để khắc họa vẻ đẹp 'tài sắc vẹn toàn' của nàng. Chi tiết nào trong đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tài năng đặc biệt của Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng các điển tích, điển cố (như 'liễu hờn kém xanh', 'hoa ghen thua thắm') khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thúy Vân.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' (trong Truyện Kiều) khắc họa tâm trạng và suy nghĩ của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Tâm trạng chủ đạo nào được Nguyễn Du tập trung thể hiện qua lời độc thoại nội tâm của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong việc miêu tả tâm trạng Thúy Kiều ở lầu xanh qua đoạn trích 'Nỗi thương mình'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong đoạn trích 'Thề nguyền', mối tình giữa Kim Trọng và Thúy Kiều được khắc họa như thế nào? Điều này thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về tình yêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' và 'Thề nguyền' cùng nằm trong 'Truyện Kiều'. So sánh điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh và tâm trạng nhân vật Thúy Kiều giữa hai đoạn trích này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều, đồng thời là nội dung thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo của 'Truyện Kiều', là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quan niệm về 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) được thể hiện như thế nào qua cuộc đời và số phận của Thúy Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bên cạnh 'Đoạn trường tân thanh', Nguyễn Du còn có những đóng góp đáng kể cho văn học chữ Hán. Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về giá trị của các tập thơ chữ Hán của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích điểm chung về chủ đề và cảm hứng giữa các tập thơ chữ Hán ('Thanh Hiên thi tập', 'Bắc Hành tạp lục', 'Nam Trung tạp ngâm') và tác phẩm 'Đoạn trường tân thanh'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhận định 'Nguyễn Du là nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn của văn học Việt Nam' dựa trên cơ sở nào từ các tác phẩm của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện qua việc ông tập trung phản ánh khía cạnh nào của xã hội đương thời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau". Hai câu thơ mở đầu 'Truyện Kiều' thể hiện trực tiếp quan niệm nào của Nguyễn Du về cuộc đời và số phận con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố 'duy tâm' (như số phận, định mệnh) trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi viết 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào và đạt đến đỉnh cao nghệ thuật trong việc sử dụng thể thơ đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Du miêu tả nhân vật Thúy Kiều và các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao nói Nguyễn Du là người có 'con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên những gì đã học về tác gia Nguyễn Du và 'Truyện Kiều', hãy đánh giá vai trò và vị trí của ông trong lịch sử văn học Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại mà Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức có những đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Giai đoạn đất nước thái bình thịnh trị dưới triều Nguyễn.
  • B. Thời kỳ phục hưng rực rỡ của văn học phong kiến.
  • C. Xã hội có nhiều thay đổi về kinh tế, nhưng cấu trúc chính trị ổn định.
  • D. Thời kỳ chế độ phong kiến khủng hoảng sâu sắc, chiến tranh, loạn lạc, mâu thuẫn xã hội gay gắt.

Câu 2: Cuộc đời Nguyễn Du trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là giai đoạn "mười năm gió bụi". Giai đoạn này đã để lại dấu ấn sâu sắc nào trong sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông có cơ hội tiếp xúc với văn hóa cung đình và viết thơ ca ngợi triều đại.
  • B. Là thời gian ông tập trung nghiên cứu kinh điển Nho giáo để chuẩn bị cho sự nghiệp làm quan.
  • C. Cung cấp vốn sống thực tế phong phú, chứng kiến nỗi khổ của nhân dân, từ đó hình thành nên tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
  • D. Giúp ông kết giao với nhiều văn nhân mặc khách nổi tiếng, mở rộng tầm ảnh hưởng cá nhân.

Câu 3: Ngoài kiệt tác Truyện Kiều, Nguyễn Du còn sáng tác thơ bằng chữ Hán. Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nội dung chính của các tập thơ chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục)?

  • A. Ghi lại tâm sự u uất, nỗi buồn thời thế, sự cảm thông với con người và những suy tư về cuộc đời qua các chuyến đi.
  • B. Chủ yếu miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh nhàn của một ẩn sĩ.
  • C. Nội dung chính là ca ngợi sự nghiệp trung hưng của nhà Lê và bày tỏ lòng trung thành với triều đình.
  • D. Phần lớn là những bài thơ vịnh sử, bình luận về các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 4: Chủ nghĩa nhân đạo là một trong những giá trị nổi bật trong thơ văn Nguyễn Du. Biểu hiện của chủ nghĩa nhân đạo trong sáng tác của ông là gì?

  • A. Đề cao vai trò của cá nhân trong xã hội phong kiến.
  • B. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ và những người tài hoa bạc mệnh.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của con người trong xã hội phong kiến.
  • D. Lên án trực tiếp các tệ nạn xã hội bằng ngôn ngữ trào phúng.

Câu 5: Tác phẩm nào được coi là đỉnh cao nghệ thuật và tư tưởng của Nguyễn Du, đưa ông trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của dân tộc?

  • A. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Nam Trung tạp ngâm

Câu 6: Khi phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Du, ta thường thấy ông thể hiện nỗi "mang nặng nghĩa đồng bào". Biểu hiện cụ thể của điều này là gì?

  • A. Tâm trạng nhớ quê hương, gia đình khi đi sứ Trung Quốc.
  • B. Sự kính trọng đối với các bậc tiền bối văn học.
  • C. Nỗi buồn khi chứng kiến cảnh đất nước bị chia cắt.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước cuộc sống cơ cực, đói nghèo của những người dân lao động.

Câu 7: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Là dịp để ông học hỏi kỹ thuật làm thơ của các nhà thơ Trung Quốc để viết Truyện Kiều.
  • B. Giúp ông mở rộng tầm nhìn, chứng kiến nhiều cảnh đời, di tích lịch sử và sáng tác tập thơ "Bắc hành tạp lục" giàu giá trị nhân đạo.
  • C. Là thời gian ông được nghỉ ngơi, thoát ly khỏi cuộc sống quan trường phức tạp.
  • D. Ông chỉ tập trung vào công việc ngoại giao mà không sáng tác trong chuyến đi này.

Câu 8: Phân tích một đoạn thơ bất kỳ trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du (ví dụ: "Thái Bình mại giả ca" - Bài ca người bán chiếu ở Thái Bình), ta có thể thấy rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ, mang đậm tính cung đình.
  • B. Thiên về miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • C. Quan sát tinh tế, thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc và miêu tả chân thực cuộc sống con người.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích khó hiểu, mang tính bác học cao.

Câu 9: Tại sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì những đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam và thế giới, đặc biệt là giá trị nhân đạo, hiện thực và nghệ thuật ngôn ngữ trong Truyện Kiều.
  • B. Ông là người đầu tiên dịch các tác phẩm văn học Việt Nam sang tiếng nước ngoài.
  • C. Ông có công lớn trong việc truyền bá văn hóa Việt Nam ra thế giới thông qua các chuyến đi sứ.
  • D. Ông là người sáng lập ra chữ Nôm và đưa nó trở thành chữ viết chính thức.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh sống và tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du. Yếu tố nào từ cuộc đời ông có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hình thành tư tưởng này?

  • A. Thời gian làm quan trong triều đình nhà Nguyễn giúp ông hiểu rõ luật pháp và bảo vệ quyền lợi cho dân nghèo.
  • B. Việc đọc sách và nghiên cứu các tác phẩm văn học Trung Quốc cổ điển.
  • C. Thời kỳ sống lưu lạc, chứng kiến và trải nghiệm trực tiếp cuộc sống cơ cực, bất công của nhân dân.
  • D. Bối cảnh gia đình quý tộc, được hưởng thụ cuộc sống sung túc từ nhỏ.

Câu 11: Nhận định "Nguyễn Du là người có con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời" (Mộng Liên Đường Chủ Nhân) đề cao điều gì ở Nguyễn Du?

  • A. Khả năng tiên đoán tương lai chính xác.
  • B. Tầm nhìn sâu rộng và tấm lòng nhân đạo vượt thời gian, không gian.
  • C. Trí tuệ siêu phàm, hiểu biết mọi lĩnh vực trong cuộc sống.
  • D. Sự uyên bác về lịch sử và văn hóa của các triều đại phong kiến.

Câu 12: Trong tác phẩm "Bắc hành tạp lục", Nguyễn Du viết về nhiều nhân vật lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Mục đích chính của ông khi viết về những nhân vật này là gì?

  • A. Bày tỏ tâm sự, suy ngẫm về cuộc đời, về số phận con người và thể hiện lòng cảm thương sâu sắc.
  • B. Ca ngợi văn hóa và lịch sử huy hoàng của Trung Quốc.
  • C. Phê phán chế độ phong kiến Trung Quốc.
  • D. Tìm kiếm sự đồng điệu về hoàn cảnh sống giữa ông và các nhân vật đó.

Câu 13: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét qua việc ông miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp lý tưởng của con người và xã hội trong quá khứ.
  • B. Những khía cạnh tích cực và tốt đẹp của chế độ phong kiến đương thời.
  • C. Cuộc sống thanh cao, thoát tục của giới trí thức ẩn dật.
  • D. Bức tranh xã hội Việt Nam đầy biến động, sự suy tàn của chế độ phong kiến và cuộc sống cơ cực, bất công của các tầng lớp nhân dân.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong Truyện Kiều?

  • A. Đạt đến trình độ điêu luyện, tinh tế, làm giàu và nâng cao khả năng biểu đạt của tiếng Việt.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, ca dao, tục ngữ.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, ít gần gũi với đời sống bình dân.
  • D. Sử dụng thành công thể thơ lục bát, biến nó thành một hình thức biểu đạt hoàn hảo.

Câu 15: Bi kịch "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) là một chủ đề xuyên suốt trong sáng tác của Nguyễn Du. Chủ đề này thể hiện điều gì trong quan niệm của ông về con người và cuộc đời?

  • A. Khẳng định tài năng luôn được đền đáp xứng đáng trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Ca ngợi sự nỗ lực vượt lên số phận của con người.
  • C. Tin vào sự công bằng của tạo hóa đối với những người tài giỏi.
  • D. Thể hiện cái nhìn bi quan về số phận con người, cho rằng tài năng và sắc đẹp thường kéo theo bi kịch trong xã hội bất công.

Câu 16: Đọc một đoạn thơ chữ Hán của Nguyễn Du viết về cảnh vật trên đường đi sứ (ví dụ: "Sở kiến hành"), ta có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, hào hứng khi được đi xa, mở mang tầm mắt.
  • B. Nỗi buồn u uất, cô đơn, suy tư về cuộc đời và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với văn hóa và sự phát triển của Trung Quốc.
  • D. Tâm trạng lo lắng về công việc ngoại giao được giao.

Câu 17: So sánh giá trị nhân đạo trong thơ chữ Hán và Truyện Kiều của Nguyễn Du, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Trong thơ chữ Hán, giá trị nhân đạo mang tính suy ngẫm, chiêm nghiệm, còn trong Truyện Kiều, nó được thể hiện sâu sắc, toàn diện và có sức lan tỏa mạnh mẽ qua số phận nhân vật điển hình.
  • B. Thơ chữ Hán chỉ thể hiện lòng thương cảm chung chung, còn Truyện Kiều mới tập trung vào số phận phụ nữ.
  • C. Truyện Kiều chỉ thể hiện giá trị nhân đạo đối với giới quý tộc, còn thơ chữ Hán mới hướng đến người dân nghèo.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giá trị nhân đạo giữa hai loại hình sáng tác này.

Câu 18: Dựa vào kiến thức về tác gia Nguyễn Du, giải thích vì sao ông lại dành nhiều sự cảm thông cho những nhân vật phụ nữ trong sáng tác của mình?

  • A. Vì ông muốn đề cao vai trò của phụ nữ trong lịch sử dân tộc.
  • B. Vì ông chịu ảnh hưởng từ các tác phẩm văn học Trung Quốc thường ca ngợi phụ nữ.
  • C. Vì trong xã hội phong kiến đương thời, phụ nữ là tầng lớp chịu nhiều bất công, đau khổ và dễ trở thành nạn nhân của số phận và xã hội.
  • D. Vì ông có mối quan hệ đặc biệt với một người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.

Câu 19: Phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du có đặc điểm gì khác biệt so với thơ Nôm (Truyện Kiều)?

  • A. Thơ chữ Hán chủ yếu mang tính trào phúng, còn thơ Nôm mang tính trữ tình.
  • B. Thơ chữ Hán tập trung miêu tả ngoại cảnh, còn thơ Nôm tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Thơ chữ Hán sử dụng nhiều điển cố, điển tích, còn thơ Nôm hoàn toàn không sử dụng.
  • D. Thơ chữ Hán thường có giọng điệu trầm buồn, suy tư, thể hiện trực tiếp nỗi lòng tác giả, còn thơ Nôm (Truyện Kiều) là tự sự - trữ tình với ngôn ngữ tiếng Việt phong phú, uyển chuyển.

Câu 20: Tên tự và hiệu của Nguyễn Du là gì?

  • A. Tự: Tố Như, Hiệu: Thanh Hiên
  • B. Tự: Thanh Hiên, Hiệu: Tố Như
  • C. Tự: Ức Trai, Hiệu: Bạch Vân Cư Sĩ
  • D. Tự: Ba Tiêu, Hiệu: Hồng Sơn Liệp Hộ

Câu 21: Dòng họ Nguyễn Tiên Điền (quê cha Nguyễn Du) có truyền thống nổi bật nào đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông?

  • A. Truyền thống võ nghiệp lừng lẫy.
  • B. Truyền thống khoa bảng, nhiều người làm quan và giỏi văn chương.
  • C. Truyền thống buôn bán, kinh doanh lớn.
  • D. Truyền thống làm nghề thủ công mỹ nghệ.

Câu 22: Khi đọc bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm sự của tác giả?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • B. Niềm vui khi tìm thấy một người cùng sở thích đọc sách.
  • C. Nỗi xót xa, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của những người tài hoa bạc mệnh.
  • D. Sự tức giận đối với những kẻ đã hại Tiểu Thanh.

Câu 23: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Du?

  • A. Đề cao giá trị của "tâm" (tấm lòng, đạo đức) hơn "tài" (tài năng, sắc đẹp).
  • B. Khẳng định tài năng là yếu tố quyết định thành bại trong cuộc đời.
  • C. Cho rằng "tâm" và "tài" là hai yếu tố hoàn toàn đối lập nhau.
  • D. Phê phán những người chỉ có "tâm" mà không có "tài".

Câu 24: Về mặt nghệ thuật, Truyện Kiều là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ thuần túy tự sự, không có yếu tố trữ tình.
  • B. Chỉ thuần túy trữ tình, không có yếu tố tự sự.
  • C. Kết hợp giữa văn xuôi và thơ Đường luật.
  • D. Kết hợp giữa tự sự và trữ tình, sử dụng ngôn ngữ dân tộc và thể thơ lục bát đạt đến đỉnh cao.

Câu 25: Tác phẩm "Nam Trung tạp ngâm" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Trong thời gian sống lưu lạc ở quê vợ Thái Bình.
  • B. Trong thời gian làm quan ở miền Nam Trung Bộ.
  • C. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc.
  • D. Trong những năm cuối đời khi đã từ quan về quê.

Câu 26: Phân tích một đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên trong Truyện Kiều (ví dụ: cảnh mùa xuân), ta thấy Nguyễn Du thường lồng ghép điều gì vào đó?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc dự báo về số phận, diễn biến của câu chuyện.
  • B. Những kiến thức khoa học về thế giới tự nhiên.
  • C. Lời ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của tạo hóa.
  • D. Lời phê phán sự tàn phá thiên nhiên của con người.

Câu 27: Nhận định "Nguyễn Du là một thiên tài văn học, một nhà nhân đạo chủ nghĩa vĩ đại" dựa trên những cơ sở nào trong sáng tác của ông?

  • A. Khả năng viết nhiều thể loại văn học khác nhau.
  • B. Việc ông được làm quan và đi sứ nước ngoài.
  • C. Sự ảnh hưởng của ông đến các nhà thơ, nhà văn cùng thời.
  • D. Giá trị nghệ thuật đỉnh cao và tư tưởng nhân đạo sâu sắc, thể hiện lòng cảm thương vô hạn đối với con người.

Câu 28: Bi kịch "tài mệnh tương đố" trong Truyện Kiều không chỉ là bi kịch cá nhân của Thúy Kiều mà còn phản ánh điều gì của xã hội phong kiến?

  • A. Sự đề cao giá trị của tài năng và sắc đẹp trong xã hội.
  • B. Bản chất bất công, tàn bạo của xã hội phong kiến đã vùi dập nhân phẩm và tài năng con người.
  • C. Quan niệm về số phận đã được định sẵn, không thể thay đổi.
  • D. Sự xung đột giữa các tầng lớp trong xã hội.

Câu 29: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất giá trị của Truyện Kiều trong nền văn học Việt Nam?

  • A. Là kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam, là đỉnh cao của thơ Nôm, có giá trị sâu sắc về hiện thực, nhân đạo và nghệ thuật ngôn ngữ.
  • B. Là tác phẩm văn xuôi đầu tiên của văn học Việt Nam.
  • C. Chỉ có giá trị giải trí, không mang nhiều ý nghĩa tư tưởng sâu sắc.
  • D. Là bản dịch đơn thuần từ một tác phẩm văn học Trung Quốc.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng các yếu tố dân gian (ca dao, tục ngữ) trong Truyện Kiều.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, chỉ dành cho giới bình dân.
  • B. Chứng tỏ Nguyễn Du chỉ sao chép từ văn học dân gian.
  • C. Giúp ngôn ngữ tác phẩm gần gũi, sinh động, giàu sức biểu cảm, thể hiện sự sáng tạo của tác giả trong việc Việt hóa và nâng cao ngôn ngữ dân tộc.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách làm phổ biến của văn học trung đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, thời đại mà Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức có những đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cuộc đời Nguyễn Du trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là giai đoạn 'mười năm gió bụi'. Giai đoạn này đã để lại dấu ấn sâu sắc nào trong sáng tác của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngoài kiệt tác Truyện Kiều, Nguyễn Du còn sáng tác thơ bằng chữ Hán. Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nội dung chính của các tập thơ chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chủ nghĩa nhân đạo là một trong những giá trị nổi bật trong thơ văn Nguyễn Du. Biểu hiện của chủ nghĩa nhân đạo trong sáng tác của ông là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tác phẩm nào được coi là đỉnh cao nghệ thuật và tư tưởng của Nguyễn Du, đưa ông trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Du, ta thường thấy ông thể hiện nỗi 'mang nặng nghĩa đồng bào'. Biểu hiện cụ thể của điều này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích một đoạn thơ bất kỳ trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du (ví dụ: 'Thái Bình mại giả ca' - Bài ca người bán chiếu ở Thái Bình), ta có thể thấy rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh sống và tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du. Yếu tố nào từ cuộc đời ông có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hình thành tư tưởng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhận định 'Nguyễn Du là người có con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời' (Mộng Liên Đường Chủ Nhân) đề cao điều gì ở Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong tác phẩm 'Bắc hành tạp lục', Nguyễn Du viết về nhiều nhân vật lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Mục đích chính của ông khi viết về những nhân vật này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét qua việc ông miêu tả điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong Truyện Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bi kịch 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) là một chủ đề xuyên suốt trong sáng tác của Nguyễn Du. Chủ đề này thể hiện điều gì trong quan niệm của ông về con người và cuộc đời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc một đoạn thơ chữ Hán của Nguyễn Du viết về cảnh vật trên đường đi sứ (ví dụ: 'Sở kiến hành'), ta có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh giá trị nhân đạo trong thơ chữ Hán và Truyện Kiều của Nguyễn Du, điểm khác biệt nổi bật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dựa vào kiến thức về tác gia Nguyễn Du, giải thích vì sao ông lại dành nhiều sự cảm thông cho những nhân vật phụ nữ trong sáng tác của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du có đặc điểm gì khác biệt so với thơ Nôm (Truyện Kiều)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tên tự và hiệu của Nguyễn Du là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dòng họ Nguyễn Tiên Điền (quê cha Nguyễn Du) có truyền thống nổi bật nào đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm sự của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Về mặt nghệ thuật, Truyện Kiều là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tác phẩm 'Nam Trung tạp ngâm' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích một đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên trong Truyện Kiều (ví dụ: cảnh mùa xuân), ta thấy Nguyễn Du thường lồng ghép điều gì vào đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nhận định 'Nguyễn Du là một thiên tài văn học, một nhà nhân đạo chủ nghĩa vĩ đại' dựa trên những cơ sở nào trong sáng tác của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bi kịch 'tài mệnh tương đố' trong Truyện Kiều không chỉ là bi kịch cá nhân của Thúy Kiều mà còn phản ánh điều gì của xã hội phong kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất giá trị của Truyện Kiều trong nền văn học Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng các yếu tố dân gian (ca dao, tục ngữ) trong Truyện Kiều.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả trong sách Ngữ Văn 11 Kết nối tri thức thường nhấn mạnh đặc điểm nào có ảnh hưởng sâu sắc đến con người và xã hội?

  • A. Giai đoạn thịnh trị cực điểm của chế độ phong kiến, văn hóa phát triển rực rỡ.
  • B. Sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa phương Tây, mở ra nhiều trào lưu tư tưởng mới.
  • C. Xã hội ổn định, kinh tế phát triển, đời sống nhân dân ấm no, hạnh phúc.
  • D. Chế độ phong kiến khủng hoảng, loạn lạc, đời sống nhân dân lầm than, tạo nên bi kịch cá nhân và xã hội.

Câu 2: Phân tích ảnh hưởng của xuất thân "danh gia vọng tộc" nhưng lại chứng kiến sự sa sút của dòng họ đối với tâm hồn và sáng tác của Nguyễn Du. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng đó?

  • A. Ông trở nên kiêu ngạo, coi thường những người thuộc tầng lớp dưới.
  • B. Ông chỉ tập trung sáng tác về cuộc sống xa hoa của giới quý tộc.
  • C. Ông thấu hiểu sâu sắc sự biến đổi, vô thường của cuộc đời và nỗi đau của những số phận bị vùi dập.
  • D. Ông hoàn toàn từ bỏ con đường làm quan và chỉ sống ẩn dật.

Câu 3: Giai đoạn "mười năm gió bụi" (thời gian phiêu bạt, sống gần gũi với nhân dân) có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống và nỗi khổ của nhân dân, tích lũy vốn sống cho sáng tác.
  • B. Là giai đoạn ông chuyên tâm nghiên cứu kinh sử để chuẩn bị thi cử.
  • C. Thời gian ông sống ẩn dật, tránh xa mọi biến động xã hội.
  • D. Giai đoạn ông chủ yếu giao du với các danh sĩ, bàn luận văn chương.

Câu 4: Trong các tác phẩm thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào được xem là ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trong những năm tháng sống ở quê nhà hoặc đi lại nhiều nơi trước khi làm quan nhà Nguyễn?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Nam trung tạp ngâm
  • D. Đoạn trường tân thanh

Câu 5: Khi phân tích tập thơ Bắc hành tạp lục (Nguyễn Du viết trên đường đi sứ Trung Quốc), nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh chủ đề nào thể hiện rõ tấm lòng của Nguyễn Du đối với con người và hiện thực?

  • A. Niềm tự hào về sự giàu có và hùng mạnh của Trung Quốc.
  • B. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với các triều đại phong kiến Trung Hoa.
  • C. Chủ yếu miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp trên đường đi sứ.
  • D. Nỗi xót thương sâu sắc cho những số phận tài hoa bạc mệnh, những con người bị vùi dập trong xã hội phong kiến Trung Hoa và suy ngẫm về lẽ đời.

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là đỉnh cao của văn học chữ Nôm trung đại Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Đoạn trường tân thanh
  • D. Nam trung tạp ngâm

Câu 7: Khi nói về nguồn gốc của Truyện Kiều, người ta thường nhắc đến tác phẩm văn học nào của Trung Quốc mà Nguyễn Du đã dựa vào để sáng tạo?

  • A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
  • B. Kim Vân Kiều truyện
  • C. Tây Du Ký
  • D. Hồng Lâu Mộng

Câu 8: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là gì?

  • A. Tiếng nói của chủ nghĩa nhân đạo, đề cao con người, cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Phản ánh cuộc sống xa hoa, quyền quý của giới thượng lưu.
  • D. Lên án mạnh mẽ các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Câu 9: Phân tích đoạn trích "Chị em Thúy Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp "sắc sảo mặn mà" và "nghiêng nước nghiêng thành" của hai chị em, đặc biệt là Thúy Kiều?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình bằng những từ ngữ tả thực.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ khó hiểu.
  • C. Chủ yếu miêu tả hành động và lời nói của nhân vật.
  • D. Sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng, lấy thiên nhiên làm chuẩn mực và dùng thủ pháp đòn bẩy để làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều.

Câu 10: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với Kim Trọng. Câu thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự dự cảm bất an, lo lắng về tương lai, dù đang trong giây phút hạnh phúc?

  • A. Vầng trăng vằng vặc giữa trời
  • B. Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương
  • C. Sầu dài ngày ngắn Đông sang Xuân
  • D. Tóc tơ căn dặn tấc lòng trước sau

Câu 11: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (Ngữ Văn 11 KNTT) khắc họa bi kịch gì của Thúy Kiều khi ở lầu xanh, thể hiện rõ nhất sự bẽ bàng, xót xa cho thân phận?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ với Kim Trọng do hiểu lầm.
  • B. Bi kịch thân phận bị sa đọa, tài năng bị vùi dập, nhân phẩm bị chà đạp nơi lầu xanh.
  • C. Bi kịch mâu thuẫn gia đình không thể giải quyết.
  • D. Bi kịch đối đầu với thế lực phong kiến tàn bạo và thất bại.

Câu 12: Khi phân tích cảnh Hoạn Thư "bắt ghen", các nhà phê bình thường đánh giá cao Nguyễn Du ở khả năng nào trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả Hoạn Thư như một kẻ hoàn toàn hiền lành, lương thiện.
  • B. Biến Hoạn Thư thành một nhân vật hài hước, gây cười.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hành động đánh đập đơn thuần.
  • D. Khắc họa thành công diễn biến tâm lý phức tạp, sự độc ác, ghen tuông nhưng cũng rất mưu mô, quỷ quyệt của Hoạn Thư.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện và mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Từ Hải trong tác phẩm. Vai trò chính của Từ Hải đối với cuộc đời Kiều là gì?

  • A. Là người đẩy Kiều vào hoàn cảnh đau khổ hơn.
  • B. Là một nhân vật phản diện, đối lập với Kiều.
  • C. Là người anh hùng giúp Kiều thoát khỏi cảnh nô lệ và thực hiện báo ân báo oán, thể hiện khát vọng về công lý.
  • D. Chỉ là một người khách qua đường không có vai trò quan trọng.

Câu 14: Khi Thúy Kiều quyết định bán mình chuộc cha, hành động này thể hiện điều gì trong phẩm chất của nàng, đồng thời cũng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch cuộc đời nàng?

  • A. Tấm lòng hiếu thảo cao cả, sẵn sàng hy sinh bản thân vì gia đình.
  • B. Sự yếu đuối, không có khả năng tự bảo vệ bản thân.
  • C. Lòng tham vật chất, muốn có nhiều tiền bạc.
  • D. Sự nổi loạn, chống đối lại lễ giáo phong kiến.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đoạn trường" trong nhan đề gốc "Đoạn trường tân thanh". Chi tiết này gợi lên điều gì về nội dung chính của tác phẩm?

  • A. Cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
  • B. Những cuộc phiêu lưu kỳ thú và mạo hiểm.
  • C. Nỗi đau đớn, bi kịch tột cùng, như đứt từng khúc ruột.
  • D. Sự thành công và vinh quang trong cuộc sống.

Câu 16: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã miêu tả rất thành công vẻ đẹp của thiên nhiên. Cảnh thiên nhiên nào thường được sử dụng để làm nền cho tâm trạng con người hoặc dự báo những biến cố sắp xảy ra?

  • A. Những cảnh thiên nhiên chỉ mang tính trang trí, không liên quan đến nhân vật.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật theo lối liệt kê, không có cảm xúc.
  • C. Luôn miêu tả cảnh vật tươi sáng, vui tươi, đối lập với tâm trạng nhân vật.
  • D. Thiên nhiên thường được miêu tả mang tính ước lệ, gắn liền và phản chiếu tâm trạng, số phận nhân vật (tả cảnh ngụ tình) hoặc mang tính dự báo.

Câu 17: Nhận xét nào dưới đây đánh giá đúng nhất về giá trị hiện thực của Truyện Kiều?

  • A. Tác phẩm chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • B. Tác phẩm là bức tranh chân thực về xã hội phong kiến suy tàn, bộ mặt tàn bạo của cường quyền và đồng tiền, cùng số phận bi kịch của con người.
  • C. Tác phẩm tập trung miêu tả những câu chuyện tình yêu lãng mạn, thoát ly hiện thực.
  • D. Tác phẩm chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị phản ánh xã hội.

Câu 18: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc trong Truyện Kiều. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị đó?

  • A. Chỉ ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
  • B. Tập trung vào việc giáo huấn đạo đức theo khuôn mẫu phong kiến.
  • C. Miêu tả sự trừng phạt thích đáng đối với những kẻ phạm tội.
  • D. Thể hiện lòng xót thương, đồng cảm với số phận bất hạnh của con người, lên án các thế lực tàn bạo và đề cao phẩm giá, khát vọng của con người.

Câu 19: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong Truyện Kiều được đánh giá rất cao. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sự thành công vượt trội về mặt ngôn ngữ của tác phẩm?

  • A. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ Hán cổ khó hiểu.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, tạo nên sự giàu có, trong sáng, biểu cảm.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ địa phương hẹp.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh và nhạc điệu.

Câu 20: Phân tích tính "tự sự" và "trữ tình" trong Truyện Kiều. Hai yếu tố này được kết hợp với nhau như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm?

  • A. Yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc) được kết hợp nhuần nhuyễn, xen kẽ, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm.
  • B. Tác phẩm chỉ mang tính tự sự đơn thuần, không có yếu tố cảm xúc.
  • C. Tác phẩm chỉ là những đoạn thơ trữ tình rời rạc, không có cốt truyện.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình đối lập nhau, làm giảm giá trị tác phẩm.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật Hoạn Thư, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự độc ác, tàn nhẫn nhưng cũng rất mưu mẹo, thâm độc của nhân vật này?

  • A. Hoạn Thư tha thứ cho Kiều ngay khi biết chuyện.
  • B. Hoạn Thư bắt Kiều về làm con hầu, hành hạ đủ điều, bắt viết kinh, thậm chí bắt chứng kiến cảnh mình và Thúc Sinh.
  • C. Hoạn Thư tặng quà và đối xử tốt với Kiều.
  • D. Hoạn Thư khuyên Thúc Sinh nên chung thủy với Kiều.

Câu 22: Phân tích vai trò của các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh trong Truyện Kiều. Họ đại diện cho thế lực nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Đại diện cho thế lực đồng tiền, sự buôn bán người và sự tàn bạo, đê tiện trong xã hội phong kiến.
  • B. Những người bạn tốt luôn giúp đỡ Thúy Kiều.
  • C. Các quan chức thanh liêm, chính trực.
  • D. Những nhà thơ, nhà văn có tài năng.

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng quan niệm của Nguyễn Du về "tài" và "mệnh" trong Truyện Kiều?

  • A. Tài năng luôn quyết định số phận, người tài luôn có cuộc sống sung sướng.
  • B. Số phận là cố định, con người không thể làm gì để thay đổi.
  • C. Tài năng và số phận thường đối lập nhau, người tài hoa thường có số phận bất hạnh, nhưng con người vẫn có thể đấu tranh với số phận.
  • D. Nguyễn Du không quan tâm đến mối quan hệ giữa tài và mệnh.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn. Điều này làm tăng thêm giá trị gì cho tác phẩm và bi kịch của nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, thiếu hấp dẫn.
  • B. Khiến người đọc khó đồng cảm với nhân vật.
  • C. Giảm nhẹ bi kịch và nỗi đau của nhân vật.
  • D. Làm tăng giá trị nhân đạo và bi kịch của tác phẩm, nhấn mạnh sự bất công khi một người tài hoa, đức hạnh lại phải chịu số phận bi thảm.

Câu 25: Đoạn trích "Độc Tiểu Thanh Kí" (nếu được học trong chương trình) thường được phân tích để làm rõ khía cạnh nào trong tư tưởng, tình cảm của Nguyễn Du, đặc biệt khi so sánh với Truyện Kiều?

  • A. Thể hiện nỗi xót thương sâu sắc cho những số phận tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là người phụ nữ, vượt qua giới hạn không gian và thời gian.
  • B. Chỉ là bài thơ tả cảnh đơn thuần không có chiều sâu tư tưởng.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với xã hội Trung Quốc.
  • D. Tập trung phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 26: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã rất thành công trong việc miêu tả nội tâm nhân vật. Biện pháp nghệ thuật nào được ông sử dụng hiệu quả để khắc họa những diễn biến tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều?

  • A. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Sử dụng lời kể của người dẫn chuyện để nói hộ cảm xúc nhân vật.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm, tả cảnh ngụ tình và ngôn ngữ giàu sức biểu cảm để đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.
  • D. Hoàn toàn không miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của đoạn kết Truyện Kiều. Việc Kiều và Kim Trọng tái hợp nhưng không còn trọn vẹn như xưa gợi lên suy ngẫm gì về số phận con người và quan niệm của Nguyễn Du?

  • A. Khẳng định số phận con người luôn tươi sáng và hạnh phúc trọn vẹn.
  • B. Cho thấy mọi bi kịch đều có thể xóa bỏ hoàn toàn chỉ bằng tình yêu.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, không có lối thoát cho số phận nhân vật.
  • D. Gợi lên suy ngẫm về sự nghiệt ngã của số phận, vết thương lòng khó lành và giá trị của tình nghĩa trong cuộc đời, dù hạnh phúc không còn trọn vẹn như xưa.

Câu 28: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du không chỉ thể hiện ở lòng xót thương. Nó còn thể hiện ở khía cạnh nào khác?

  • A. Chỉ tập trung lên án, tố cáo xã hội mà không đề cập đến con người.
  • B. Ca ngợi, trân trọng vẻ đẹp tài năng, phẩm chất, khát vọng chân chính của con người.
  • C. Chỉ miêu tả những điều xấu xa, tiêu cực trong xã hội.
  • D. Đề cao vai trò của thần linh và số mệnh tuyệt đối.

Câu 29: Khi so sánh Truyện Kiều với các tác phẩm văn học trung đại khác cùng thời, điểm nổi bật làm nên sự khác biệt và vị thế của Truyện Kiều là gì?

  • A. Tác phẩm có dung lượng ngắn hơn nhiều so với các tác phẩm khác.
  • B. Tác phẩm chỉ sử dụng duy nhất ngôn ngữ bình dân.
  • C. Tác phẩm hoàn toàn không có yếu tố trữ tình.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tự sự và trữ tình, nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy, và chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, đề cao số phận cá nhân con người.

Câu 30: Di sản văn học Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn hóa và văn học Việt Nam?

  • A. Là đỉnh cao của văn học chữ Nôm, biểu tượng văn hóa Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng đến ngôn ngữ và đời sống tinh thần của dân tộc.
  • B. Chỉ là một tác phẩm mang tính giải trí nhất thời, không có giá trị lâu dài.
  • C. Chỉ có giá trị đối với tầng lớp trí thức, không phổ biến trong dân gian.
  • D. Hoàn toàn không có ảnh hưởng đến sự phát triển của văn học Việt Nam sau này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả trong sách Ngữ Văn 11 Kết nối tri thức thường nhấn mạnh đặc điểm nào có ảnh hưởng sâu sắc đến con người và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích ảnh hưởng của xuất thân 'danh gia vọng tộc' nhưng lại chứng kiến sự sa sút của dòng họ đối với tâm hồn và sáng tác của Nguyễn Du. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giai đoạn 'mười năm gió bụi' (thời gian phiêu bạt, sống gần gũi với nhân dân) có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong các tác phẩm thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào được xem là ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trong những năm tháng sống ở quê nhà hoặc đi lại nhiều nơi trước khi làm quan nhà Nguyễn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích tập thơ *Bắc hành tạp lục* (Nguyễn Du viết trên đường đi sứ Trung Quốc), nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh chủ đề nào thể hiện rõ tấm lòng của Nguyễn Du đối với con người và hiện thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là đỉnh cao của văn học chữ Nôm trung đại Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi nói về nguồn gốc của *Truyện Kiều*, người ta thường nhắc đến tác phẩm văn học nào của Trung Quốc mà Nguyễn Du đã dựa vào để sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong *Truyện Kiều* của Nguyễn Du là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp 'sắc sảo mặn mà' và 'nghiêng nước nghiêng thành' của hai chị em, đặc biệt là Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với Kim Trọng. Câu thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự dự cảm bất an, lo lắng về tương lai, dù đang trong giây phút hạnh phúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' (Ngữ Văn 11 KNTT) khắc họa bi kịch gì của Thúy Kiều khi ở lầu xanh, thể hiện rõ nhất sự bẽ bàng, xót xa cho thân phận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích cảnh Hoạn Thư 'bắt ghen', các nhà phê bình thường đánh giá cao Nguyễn Du ở khả năng nào trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện và mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Từ Hải trong tác phẩm. Vai trò chính của Từ Hải đối với cuộc đời Kiều là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi Thúy Kiều quyết định bán mình chuộc cha, hành động này thể hiện điều gì trong phẩm chất của nàng, đồng thời cũng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch cuộc đời nàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'đoạn trường' trong nhan đề gốc 'Đoạn trường tân thanh'. Chi tiết này gợi lên điều gì về nội dung chính của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong *Truyện Kiều*, Nguyễn Du đã miêu tả rất thành công vẻ đẹp của thiên nhiên. Cảnh thiên nhiên nào thường được sử dụng để làm nền cho tâm trạng con người hoặc dự báo những biến cố sắp xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhận xét nào dưới đây đánh giá đúng nhất về giá trị hiện thực của *Truyện Kiều*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc trong *Truyện Kiều*. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong *Truyện Kiều* được đánh giá rất cao. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sự thành công vượt trội về mặt ngôn ngữ của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích tính 'tự sự' và 'trữ tình' trong *Truyện Kiều*. Hai yếu tố này được kết hợp với nhau như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích nhân vật Hoạn Thư, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự độc ác, tàn nhẫn nhưng cũng rất mưu mẹo, thâm độc của nhân vật này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích vai trò của các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh trong *Truyện Kiều*. Họ đại diện cho thế lực nào trong xã hội phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng quan niệm của Nguyễn Du về 'tài' và 'mệnh' trong *Truyện Kiều*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn. Điều này làm tăng thêm giá trị gì cho tác phẩm và bi kịch của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích 'Độc Tiểu Thanh Kí' (nếu được học trong chương trình) thường được phân tích để làm rõ khía cạnh nào trong tư tưởng, tình cảm của Nguyễn Du, đặc biệt khi so sánh với *Truyện Kiều*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong *Truyện Kiều*, Nguyễn Du đã rất thành công trong việc miêu tả nội tâm nhân vật. Biện pháp nghệ thuật nào được ông sử dụng hiệu quả để khắc họa những diễn biến tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của đoạn kết *Truyện Kiều*. Việc Kiều và Kim Trọng tái hợp nhưng không còn trọn vẹn như xưa gợi lên suy ngẫm gì về số phận con người và quan niệm của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du không chỉ thể hiện ở lòng xót thương. Nó còn thể hiện ở khía cạnh nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi so sánh *Truyện Kiều* với các tác phẩm văn học trung đại khác cùng thời, điểm nổi bật làm nên sự khác biệt và vị thế của *Truyện Kiều* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Di sản văn học Nguyễn Du, đặc biệt là *Truyện Kiều*, có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn hóa và văn học Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại mà Nguyễn Du sinh sống và sáng tác, được miêu tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Giai đoạn ổn định và phát triển rực rỡ của chế độ phong kiến trung ương tập quyền.
  • B. Thời kỳ đất nước bị chia cắt bởi chiến tranh ngoại xâm, nhân dân sống trong yên bình.
  • C. Giai đoạn đầy biến động với sự suy tàn của chế độ phong kiến, chiến tranh liên miên và đời sống nhân dân cực khổ.
  • D. Thời kỳ mở cửa giao thương mạnh mẽ với phương Tây, kinh tế phát triển vượt bậc.

Câu 2: Yếu tố nào trong hoàn cảnh gia đình và quê hương đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành tâm hồn và tài năng văn chương của Nguyễn Du?

  • A. Gia đình quan lại nhỏ, sống cuộc đời ẩn dật, ít tiếp xúc với xã hội.
  • B. Sinh ra trong gia đình làm nghề buôn bán, sớm quen với cuộc sống thương trường.
  • C. Lớn lên ở một vùng đất hoàn toàn xa lạ với truyền thống văn hóa dân gian.
  • D. Sinh ra trong gia đình đại quý tộc có truyền thống văn học, đồng thời tiếp xúc với văn hóa dân gian xứ Nghệ và Kinh Bắc.

Câu 3: Thời kỳ "Mười năm gió bụi" trong cuộc đời Nguyễn Du (khoảng 1789-1799) được hiểu là giai đoạn ông:

  • A. Làm quan cho nhà Tây Sơn và được trọng dụng.
  • B. Sống cuộc đời phiêu bạt, nghèo khó, chứng kiến nhiều cảnh đời lầm than.
  • C. Ẩn mình nghiên cứu kinh sử, chờ thời cơ ra làm quan.
  • D. Du học ở Trung Quốc và tiếp thu văn hóa ngoại lai.

Câu 4: Việc Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn sau khi trải qua nhiều biến cố thời Tây Sơn thể hiện điều gì về con người ông?

  • A. Sự giằng xé giữa lý tưởng và thực tế, giữa tâm hồn mẫn cảm và bổn phận của một kẻ sĩ phong kiến.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến thời cuộc và vận mệnh dân tộc.
  • C. Sự kiên định đi theo con đường quan lộ truyền thống của gia đình.
  • D. Hoàn toàn cam chịu và chấp nhận số phận, không có ý chí phản kháng.

Câu 5: Đọc các bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du trong "Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung tạp ngâm", "Bắc Hành tạp lục", ta nhận thấy chủ đề nổi bật nhất là gì?

  • A. Ca ngợi sự giàu đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện tình yêu đôi lứa nồng cháy.
  • C. Nỗi sầu u uất, day dứt về thế sự và thân phận con người, đặc biệt là những kiếp người nhỏ bé, tài hoa mà bất hạnh.
  • D. Biểu lộ niềm tự hào về triều đại đang cai trị.

Câu 6: Tác phẩm "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện nào?

  • A. Một câu chuyện cổ tích dân gian Việt Nam.
  • B. Tiểu thuyết chương hồi "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc).
  • C. Một sự kiện lịch sử có thật trong triều đại nhà Nguyễn.
  • D. Một truyền thuyết về nàng tiên giáng trần.

Câu 7: Việc Nguyễn Du chuyển thể "Kim Vân Kiều truyện" từ chữ Hán sang chữ Nôm lục bát và thêm thắt, sáng tạo đã biến tác phẩm này thành một đỉnh cao của văn học dân tộc. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn cốt truyện gốc mà không có sự thay đổi nào.
  • B. Chỉ đơn thuần dịch lại nguyên văn tác phẩm gốc.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật mà bỏ qua yếu tố con người.
  • D. Sự Việt hóa sâu sắc về ngôn ngữ, thi pháp, và đặc biệt là việc thổi hồn dân tộc, nâng cao giá trị nhân đạo và hiện thực.

Câu 8: "Đoạn trường tân thanh" được đánh giá là sự kết tinh rực rỡ của ngôn ngữ văn học dân tộc. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tác phẩm sử dụng một cách điêu luyện thể thơ lục bát và kết hợp hài hòa ngôn ngữ bác học với ngôn ngữ dân gian.
  • B. Tác phẩm hoàn toàn sử dụng từ Hán Việt, xa lạ với ngôn ngữ đời thường.
  • C. Tác phẩm chỉ dùng các điển cố điển tích từ văn học Trung Quốc.
  • D. Tác phẩm viết bằng văn xuôi, không sử dụng thể thơ truyền thống.

Câu 9: Tư tưởng nhân đạo trong "Đoạn trường tân thanh" được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi các vị vua anh minh, tài giỏi.
  • B. Đề cao đức tính trung thành tuyệt đối với chế độ phong kiến.
  • C. Lên án các thế lực tàn bạo chà đạp lên con người và thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với số phận đau khổ, đặc biệt là người phụ nữ.
  • D. Miêu tả cuộc sống giàu sang, phú quý của giới quý tộc.

Câu 10: Khái niệm "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) là một chủ đề xuyên suốt trong "Đoạn trường tân thanh". Chủ đề này phản ánh quan niệm nào của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng luôn được đền đáp xứng đáng.
  • B. Những người tài hoa, đặc biệt là phụ nữ, thường gặp phải số phận bất hạnh, éo le trong xã hội phong kiến.
  • C. Số phận con người hoàn toàn do bản thân quyết định.
  • D. Chỉ có những người không có tài năng mới gặp khó khăn trong cuộc sống.

Câu 11: Hình tượng Thúy Kiều trong tác phẩm là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Người phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến, luôn tuân theo lễ giáo.
  • B. Sự phản kháng mạnh mẽ chống lại mọi bất công xã hội.
  • C. Một nhân vật chỉ có vẻ đẹp hình thức mà không có chiều sâu tâm hồn.
  • D. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn và số phận bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến.

Câu 12: Ngoài "Đoạn trường tân thanh", Nguyễn Du còn được biết đến với các tập thơ chữ Hán có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tập thơ nào sau đây không phải là của Nguyễn Du?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Quốc âm thi tập
  • D. Bắc Hành tạp lục

Câu 13: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" (Đọc Tiểu Thanh kí) trong "Bắc Hành tạp lục" thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi thương cảm sâu sắc cho số phận những người phụ nữ tài hoa mà bạc mệnh trong lịch sử.
  • B. Niềm vui khi được đi nhiều nơi, mở mang tầm mắt.
  • C. Sự ngưỡng mộ đối với cuộc sống an nhàn, thoát tục của các ẩn sĩ.
  • D. Thái độ phê phán gay gắt đối với xã hội phong kiến Trung Quốc.

Câu 14: Khi miêu tả nhân vật, Nguyễn Du thường sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình hoặc khắc họa nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ và hành động. Điều này thể hiện đặc điểm nghệ thuật gì trong thơ văn ông?

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc kể chuyện, ít chú trọng miêu tả.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng xa lạ với đời sống thực tế.
  • C. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật một cách đơn giản.
  • D. Sự tinh tế trong việc khắc họa tâm lý và số phận nhân vật, giàu chất trữ tình và nhân văn.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về giá trị của thơ chữ Hán Nguyễn Du?

  • A. Là bức chân dung tự họa về tâm hồn Nguyễn Du, một con người giàu suy tư, trăn trở.
  • B. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Trung Quốc.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến đương thời với nhiều bất công, ngang trái.
  • D. Thể hiện tấm lòng nhân đạo, sự cảm thông sâu sắc đối với những kiếp người đau khổ.

Câu 16: Trong "Đoạn trường tân thanh", Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách và số phận nhân vật, đặc biệt là Thúy Kiều?

  • A. Miêu tả nội tâm phức tạp, sử dụng ngôn ngữ độc thoại và hành động để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc.
  • B. Chỉ dựa vào lời kể của người dẫn chuyện để giới thiệu nhân vật.
  • C. Khắc họa nhân vật theo kiểu công thức, rập khuôn.
  • D. Tập trung vào việc liệt kê các sự kiện xảy ra với nhân vật.

Câu 17: Đoạn thơ sau trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du ở khía cạnh nào?
"Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung."

  • A. Lên án sự khắc nghiệt của luật pháp.
  • B. Sự cảm thương sâu sắc cho số phận chung, đầy bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Khen ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của người phụ nữ trong gia đình.

Câu 18: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Giúp ông quên đi những nỗi buồn về thế sự.
  • B. Là cơ hội để ông thăng quan tiến chức nhanh chóng.
  • C. Giúp ông mở rộng tầm mắt, chứng kiến nhiều cảnh đời, số phận khác nhau, từ đó làm giàu thêm vốn sống và cảm hứng sáng tác (thể hiện rõ trong "Bắc Hành tạp lục").
  • D. Khiến ông hoàn toàn từ bỏ việc sáng tác văn học.

Câu 19: Giá trị hiện thực của "Đoạn trường tân thanh" được thể hiện qua việc tác phẩm:

  • A. Chỉ miêu tả những điều tốt đẹp, hoàn mỹ trong xã hội.
  • B. Tập trung vào thế giới thần tiên, kỳ ảo.
  • C. Lý tưởng hóa mọi mặt của cuộc sống phong kiến.
  • D. Phản ánh chân thực bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến, nơi đồng tiền và thế lực chà đạp lên nhân phẩm con người.

Câu 20: "Đoạn trường tân thanh" không chỉ có giá trị hiện thực và nhân đạo mà còn là một kiệt tác về nghệ thuật ngôn ngữ. Điều này thể hiện ở việc Nguyễn Du đã:

  • A. Sử dụng từ ngữ chính xác, biểu cảm, sáng tạo, kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ dân gian và bác học, tạo nên những câu thơ giàu nhạc điệu và hình ảnh.
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ cổ, khó hiểu đối với người đọc hiện đại.
  • C. Lạm dụng điển tích, điển cố khiến bài thơ trở nên khó tiếp cận.
  • D. Viết theo lối văn vần đơn giản, ít có sự sáng tạo.

Câu 21: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Di sản văn hóa thế giới vào năm 2015. Sự kiện này khẳng định điều gì về vị trí của tác phẩm và tác giả?

  • A. Chỉ là sự công nhận về giá trị lịch sử của tác phẩm.
  • B. Khẳng định tác phẩm chỉ có ảnh hưởng trong phạm vi khu vực.
  • C. Chứng tỏ tác phẩm chỉ được đánh giá cao ở Việt Nam.
  • D. Khẳng định giá trị vượt thời gian và tầm ảnh hưởng toàn cầu của tác phẩm, đưa Nguyễn Du trở thành Danh nhân văn hóa thế giới.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "chữ hiếu" và "chữ tình" trong "Truyện Kiều", ta thấy Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm như thế nào?

  • A. Đặt chữ hiếu lên trên hết, nhưng vẫn thể hiện sự day dứt, cảm thông với chữ tình bị dang dở vì hoàn cảnh.
  • B. Đề cao chữ tình và phê phán chữ hiếu phong kiến.
  • C. Cho rằng chữ hiếu và chữ tình luôn song hành và không có sự mâu thuẫn.
  • D. Hoàn toàn phủ nhận giá trị của chữ tình trong cuộc sống.

Câu 23: Vì sao có thể nói "Đoạn trường tân thanh" là "tiếng kêu đứt ruột" của Nguyễn Du về số phận con người?

  • A. Vì tác phẩm chỉ miêu tả những cảnh vui tươi, hạnh phúc.
  • B. Vì tác giả chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội một cách khô khan.
  • C. Vì tác phẩm thấm đẫm nỗi đau, sự đồng cảm tột cùng của tác giả trước những bi kịch, bất hạnh của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • D. Vì tác phẩm sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, gây đau đầu cho người đọc.

Câu 24: Dựa vào hiểu biết về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, hãy nhận định về mối liên hệ giữa cuộc đời trải nghiệm "mười năm gió bụi", "chuyến đi sứ" với cảm hứng nhân đạo trong thơ văn ông.

  • A. Cuộc đời phiêu bạt khiến ông trở nên chai sạn, ít quan tâm đến người khác.
  • B. Chuyến đi sứ chỉ mang tính chất công vụ, không ảnh hưởng đến tâm hồn thi sĩ.
  • C. Những trải nghiệm đó khiến ông chỉ tập trung vào việc ca ngợi triều đình.
  • D. Chính những trải nghiệm phong phú, chứng kiến nhiều cảnh đời lầm than đã nuôi dưỡng và làm sâu sắc thêm tấm lòng nhân đạo, sự cảm thông của ông đối với con người.

Câu 25: Ngoài giá trị nội dung, "Đoạn trường tân thanh" còn được xem là một đỉnh cao về nghệ thuật tự sự và miêu tả. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít chi tiết.
  • B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, miêu tả cảnh vật và con người sinh động, có chiều sâu nội tâm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê sự kiện mà bỏ qua miêu tả.
  • D. Sử dụng lời kể khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 26: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về vị trí và đóng góp của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là nhà thơ thiên tài, danh nhân văn hóa thế giới, người đã đưa văn học chữ Nôm và thể thơ lục bát lên đỉnh cao, với "Truyện Kiều" là kiệt tác bất hủ thấm đẫm giá trị nhân đạo.
  • B. Chỉ là một nhà thơ có đóng góp nhỏ trong giai đoạn chuyển giao của văn học.
  • C. Là người chỉ thành công ở mảng thơ chữ Hán.
  • D. Là tác giả của nhiều tác phẩm lịch sử quan trọng nhưng ít giá trị văn học.

Câu 27: Tác phẩm "Bắc Hành tạp lục" của Nguyễn Du, được sáng tác trong chuyến đi sứ, chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Niềm vui, sự hào hứng của một vị quan đi sứ.
  • B. Việc ca ngợi sự giàu có, hùng mạnh của triều đình nhà Thanh.
  • C. Nỗi buồn về thế sự, sự cảm thông với những cảnh đời bất hạnh mà ông chứng kiến trên đường đi, và những suy ngẫm về lịch sử, văn hóa.
  • D. Chỉ ghi chép lại hành trình đi đường một cách khách quan.

Câu 28: Phân tích câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều", ta thấy Nguyễn Du muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tài năng là yếu tố quan trọng nhất quyết định số phận.
  • B. Tấm lòng, đạo đức, nhân cách (chữ tâm) quan trọng hơn cả tài năng trong việc định hình giá trị con người và đối diện với cuộc đời.
  • C. Tài năng và chữ tâm không liên quan gì đến nhau.
  • D. Chữ tài và chữ tâm đều không có ý nghĩa gì.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận của Nguyễn Du về số phận con người so với quan niệm "tài mệnh tương đố" truyền thống là gì?

  • A. Hoàn toàn đổ lỗi cho số phận, không đề cập đến yếu tố xã hội.
  • B. Chỉ nhấn mạnh lỗi lầm của bản thân con người.
  • C. Lý giải số phận hoàn toàn bằng thuyết luân hồi, báo ứng.
  • D. Ngoài việc thừa nhận sự chi phối của số phận, ông còn chỉ ra và lên án mạnh mẽ các thế lực xã hội tàn bạo đã chà đạp, gây nên bi kịch cho con người.

Câu 30: Dựa vào các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều", có thể rút ra nhận xét gì về thái độ của ông đối với cuộc sống và con người?

  • A. Một tấm lòng nhân đạo bao la, luôn day dứt, xót xa trước nỗi đau khổ của con người, đồng thời thể hiện khát vọng về công lý và hạnh phúc.
  • B. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước những biến cố của xã hội và số phận con người.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống xa hoa.
  • D. Luôn tin rằng mọi người đều có cuộc sống hạnh phúc và công bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại mà Nguyễn Du sinh sống và sáng tác, được miêu tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Yếu tố nào trong hoàn cảnh gia đình và quê hương đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành tâm hồn và tài năng văn chương của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Thời kỳ 'Mười năm gió bụi' trong cuộc đời Nguyễn Du (khoảng 1789-1799) được hiểu là giai đoạn ông:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn sau khi trải qua nhiều biến cố thời Tây Sơn thể hiện điều gì về con người ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc các bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du trong 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung tạp ngâm', 'Bắc Hành tạp lục', ta nhận thấy chủ đề nổi bật nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tác phẩm 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc Nguyễn Du chuyển thể 'Kim Vân Kiều truyện' từ chữ Hán sang chữ Nôm lục bát và thêm thắt, sáng tạo đã biến tác phẩm này thành một đỉnh cao của văn học dân tộc. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: 'Đoạn trường tân thanh' được đánh giá là sự kết tinh rực rỡ của ngôn ngữ văn học dân tộc. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tư tưởng nhân đạo trong 'Đoạn trường tân thanh' được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khái niệm 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) là một chủ đề xuyên suốt trong 'Đoạn trường tân thanh'. Chủ đề này phản ánh quan niệm nào của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình tượng Thúy Kiều trong tác phẩm là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ngoài 'Đoạn trường tân thanh', Nguyễn Du còn được biết đến với các tập thơ chữ Hán có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tập thơ nào sau đây *không phải* là của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' (Đọc Tiểu Thanh kí) trong 'Bắc Hành tạp lục' thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi miêu tả nhân vật, Nguyễn Du thường sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình hoặc khắc họa nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ và hành động. Điều này thể hiện đặc điểm nghệ thuật gì trong thơ văn ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về giá trị của thơ chữ Hán Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong 'Đoạn trường tân thanh', Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách và số phận nhân vật, đặc biệt là Thúy Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn thơ sau trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du ở khía cạnh nào?
'Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giá trị hiện thực của 'Đoạn trường tân thanh' được thể hiện qua việc tác phẩm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Đoạn trường tân thanh' không chỉ có giá trị hiện thực và nhân đạo mà còn là một kiệt tác về nghệ thuật ngôn ngữ. Điều này thể hiện ở việc Nguyễn Du đã:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Di sản văn hóa thế giới vào năm 2015. Sự kiện này khẳng định điều gì về vị trí của tác phẩm và tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'chữ hiếu' và 'chữ tình' trong 'Truyện Kiều', ta thấy Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vì sao có thể nói 'Đoạn trường tân thanh' là 'tiếng kêu đứt ruột' của Nguyễn Du về số phận con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa vào hiểu biết về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, hãy nhận định về mối liên hệ giữa cuộc đời trải nghiệm 'mười năm gió bụi', 'chuyến đi sứ' với cảm hứng nhân đạo trong thơ văn ông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ngoài giá trị nội dung, 'Đoạn trường tân thanh' còn được xem là một đỉnh cao về nghệ thuật tự sự và miêu tả. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về vị trí và đóng góp của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tác phẩm 'Bắc Hành tạp lục' của Nguyễn Du, được sáng tác trong chuyến đi sứ, chủ yếu phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều', ta thấy Nguyễn Du muốn nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận của Nguyễn Du về số phận con người so với quan niệm 'tài mệnh tương đố' truyền thống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều', có thể rút ra nhận xét gì về thái độ của ông đối với cuộc sống và con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sinh sống, được nhà thơ phản ánh sâu sắc trong các tác phẩm của mình. Đặc điểm nổi bật nhất của bối cảnh này, có ảnh hưởng lớn đến tâm thế và sáng tác của Nguyễn Du, là gì?

  • A. Giai đoạn đất nước thái bình thịnh trị dưới một triều đại phong kiến vững mạnh.
  • B. Thời kỳ phục hưng văn hóa, nghệ thuật phát triển rực rỡ.
  • C. Xã hội chuyển mình mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Giai đoạn biến động dữ dội, chế độ phong kiến khủng hoảng sâu sắc, chiến tranh, khởi nghĩa nông dân liên miên.

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan. Tuy nhiên, cuộc đời ông lại trải qua nhiều thăng trầm, có những giai đoạn sống phiêu bạt, nghèo khó. Yếu tố nào trong bối cảnh lịch sử và gia đình đã tạo nên những nghịch lý và ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời cũng như thế giới quan của Nguyễn Du?

  • A. Ông từ bỏ con đường công danh để theo đuổi lý tưởng cá nhân.
  • B. Sự sụp đổ của triều Lê - Trịnh, sự thăng trầm của gia tộc trong bối cảnh loạn lạc.
  • C. Ông không được gia đình ủng hộ trên con đường học vấn và sự nghiệp.
  • D. Ông chủ động lựa chọn cuộc sống ẩn dật để tập trung sáng tác.

Câu 3: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Nguyễn Du. Ngoài việc hoàn thành nhiệm vụ triều đình giao phó, chuyến đi này đã mở ra cho ông cơ hội tiếp xúc sâu sắc với hiện thực xã hội và văn hóa Trung Hoa. Tác phẩm nào dưới đây là kết quả trực tiếp và thể hiện rõ nhất những ghi chép, cảm xúc, suy tư của Nguyễn Du trong chuyến đi này?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam trung tạp ngâm
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Đoạn trường tân thanh

Câu 4: Đọc một số bài thơ trong Bắc hành tạp lục, người đọc thấy Nguyễn Du thường bày tỏ sự đồng cảm, xót thương với những số phận nhỏ bé, bất hạnh, đặc biệt là những người phụ nữ tài sắc mà gặp nhiều bi kịch. Điều này cho thấy tư tưởng nhân đạo của ông được thể hiện như thế nào qua tập thơ này?

  • A. Tập trung vào nỗi đau thân phận cá nhân và sự cảm thương trước những bất công trong xã hội.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của con người trong một xã hội hoàn hảo.
  • C. Phê phán trực diện chế độ phong kiến thông qua các sự kiện lịch sử.
  • D. Diễn tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Trung Quốc.

Câu 5: Tập thơ chữ Hán Thanh Hiên thi tập là những ghi chép về cuộc đời Nguyễn Du từ lúc còn trẻ đến khi đi sứ. So với Bắc hành tạp lục, Thanh Hiên thi tập có đặc điểm gì nổi bật hơn về nội dung và cảm xúc?

  • A. Tập trung miêu tả cảnh vật hùng vĩ của đất nước.
  • B. Chủ yếu ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng mà ông chứng kiến.
  • C. Biểu lộ rõ nét tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Thể hiện sâu sắc tâm trạng buồn đau, cô đơn, u uất của một con người sống trong thời loạn, mang nhiều tâm sự cá nhân.

Câu 6: Truyện Kiều được coi là đỉnh cao nghệ thuật và tư tưởng của Nguyễn Du. Tác phẩm này được sáng tác dựa trên cốt truyện của một tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc. Tuy nhiên, Nguyễn Du đã có những sáng tạo vượt bậc để biến tác phẩm đó thành một kiệt tác văn học dân tộc. Sáng tạo quan trọng nhất của Nguyễn Du trong Truyện Kiều so với nguyên tác là gì?

  • A. Giữ nguyên tất cả các tình tiết và nhân vật của nguyên tác.
  • B. Biến đổi cốt truyện, tập trung khắc họa số phận nhân vật, đặc biệt là Thúy Kiều, và thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
  • C. Thay đổi hoàn toàn bối cảnh và tên nhân vật.
  • D. Rút gọn tối đa số lượng nhân vật và sự kiện.

Câu 7: Hệ thống nhân vật trong Truyện Kiều rất phong phú và đa dạng. Nguyễn Du không chỉ khắc họa những nhân vật chính diện mà còn xây dựng thành công các nhân vật phản diện điển hình. Điều gì làm nên sự thành công trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du?

  • A. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động, nội tâm và ngôn ngữ đối thoại để làm nổi bật tính cách và số phận nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng hoàn toàn lời kể của người dẫn chuyện để giới thiệu nhân vật.
  • D. Các nhân vật đều có tính cách đơn giản, một chiều.

Câu 8: Khi miêu tả Thúy Kiều, Nguyễn Du viết:

  • A. So sánh trực tiếp.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. Ẩn dụ và nhân hóa (Hoa ghen, liễu hờn).
  • D. Hoán dụ và liệt kê.

Câu 9: Biện pháp

  • A. Dự báo Kiều sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, êm đềm.
  • B. Nhấn mạnh Kiều sẽ được mọi người yêu mến và ngưỡng mộ.
  • C. Cho thấy Kiều là người có tài năng vượt trội trong mọi lĩnh vực.
  • D. Ẩn chứa dự cảm về số phận tài hoa bạc mệnh, vẻ đẹp sẽ mang lại tai họa, sự đố kị.

Câu 10: Tư tưởng

  • A. Thúy Kiều.
  • B. Thúy Vân.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Từ Hải.

Câu 11: Đoạn trích Trao duyên (từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều) là một trong những đoạn hay nhất thể hiện tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều khi đứng trước lựa chọn hy sinh tình yêu để cứu gia đình. Tâm trạng chủ đạo của Kiều trong đoạn này là gì?

  • A. Bình thản chấp nhận số phận.
  • B. Vui vẻ, nhẹ nhõm vì đã tìm được người thay thế mình.
  • C. Đau đớn, tuyệt vọng, giằng xé giữa tình yêu và chữ hiếu.
  • D. Tức giận, oán trách gia đình và Kim Trọng.

Câu 12: Trong đoạn Trao duyên, Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân và dặn dò em. Hành động này thể hiện điều gì sâu sắc về tính cách và tình cảnh của Kiều?

  • A. Kiều muốn giữ lại một phần tình yêu cho riêng mình.
  • B. Kiều không tin tưởng vào tình yêu của Kim Trọng.
  • C. Kiều chỉ đơn thuần nhờ em giữ hộ đồ vật.
  • D. Kiều cố gắng níu giữ chút hy vọng mong manh vào lời thề nguyền, đồng thời thể hiện sự hy sinh, đứt ruột khi phải từ bỏ tình yêu đầu đời.

Câu 13: Khi nói về Truyện Kiều, người ta thường nhắc đến nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tài tình của Nguyễn Du. Đặc điểm nổi bật nhất về ngôn ngữ trong Truyện Kiều là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ và điển tích khó hiểu.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian, tạo nên sự trong sáng, giàu hình ảnh và biểu cảm.
  • C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt một cách dày đặc.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu tính nhạc điệu.

Câu 14: Truyện Kiều được viết theo thể thơ lục bát. Việc lựa chọn thể thơ này có ý nghĩa như thế nào đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Thể thơ lục bát quen thuộc với người Việt, dễ đi vào lòng người, phù hợp để kể chuyện và biểu lộ tâm trạng một cách tự nhiên, uyển chuyển.
  • B. Thể thơ lục bát chỉ phù hợp với việc miêu tả thiên nhiên, cảnh vật.
  • C. Thể thơ lục bát giúp tác giả thể hiện sự uyên bác về chữ Hán.
  • D. Thể thơ lục bát khiến tác phẩm trở nên khó hiểu đối với độc giả bình dân.

Câu 15: Đoạn thơ sau đây trong Truyện Kiều nói về điều gì:

  • A. Nỗi nhớ nhà của người đi xa.
  • B. Sự chia ly giữa hai người bạn thân.
  • C. Cảnh chia ly đầy nước mắt, đau đớn giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • D. Sự chia cắt của một gia đình do chiến tranh.

Câu 16: Nhân vật Hoạn Thư trong Truyện Kiều là một điển hình cho kiểu nhân vật nào trong văn học trung đại?

  • A. Nhân vật lý tưởng, đại diện cho cái đẹp hoàn mỹ.
  • B. Nhân vật phản diện, mưu mô, độc ác, ghen tuông.
  • C. Nhân vật anh hùng, dũng cảm.
  • D. Nhân vật hiền lành, cam chịu.

Câu 17: Đoạn thơ

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và bổn phận với gia đình (chữ hiếu).
  • B. Mâu thuẫn giữa mong muốn giàu sang và cuộc sống nghèo khó.
  • C. Mâu thuẫn giữa ước mơ tự do và sự ràng buộc của xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa lòng tốt và sự độc ác.

Câu 18: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải là một người anh hùng

  • A. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của người anh hùng cá nhân.
  • B. Ca ngợi sự chiến thắng của công lý trước cái ác.
  • C. Cho thấy bi kịch của người anh hùng trong một xã hội đầy rẫy bất công, cái thiện khó lòng chiến thắng hoàn toàn cái ác.
  • D. Nhấn mạnh sự tất yếu của cái chết đối với mọi con người.

Câu 19: Bên cạnh Truyện Kiều, Độc Tiểu Thanh kí là một bài thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận bi kịch của ai?

  • A. Một người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh ở Trung Quốc thời phong kiến.
  • B. Người nông dân nghèo khổ trong xã hội Việt Nam.
  • C. Những người bạn bè đã khuất của nhà thơ.
  • D. Các danh nhân lịch sử của Trung Quốc.

Câu 20: Bài thơ Độc Tiểu Thanh kí kết thúc bằng những câu hỏi day dứt:

  • A. Tự tin về sự bất tử của tên tuổi mình.
  • B. Nỗi cô đơn sâu sắc, dự cảm về sự đồng cảm hiếm hoi của hậu thế trước những nỗi đau thân phận mà ông mang nặng.
  • C. Ước muốn được sống lâu hơn để chứng kiến sự đổi thay của thế giới.
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại và tương lai.

Câu 21: Tư tưởng nhân đạo là giá trị cốt lõi trong sáng tác của Nguyễn Du. Tư tưởng này được thể hiện phong phú qua các khía cạnh nào trong Truyện Kiều và các tập thơ chữ Hán?

  • A. Chỉ thể hiện sự đồng cảm với người phụ nữ.
  • B. Chỉ tập trung lên án những kẻ gây ra đau khổ.
  • C. Chỉ ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ và những người tài hoa bạc mệnh; lên án các thế lực tàn bạo chà đạp con người; đề cao khát vọng tự do, công lý, tình yêu, hạnh phúc.

Câu 22: Nhân vật Mã Giám Sinh và Tú Bà là điển hình cho loại người nào trong xã hội phong kiến được Nguyễn Du khắc họa trong Truyện Kiều?

  • A. Những kẻ buôn người, lợi dụng sắc đẹp và tài năng của phụ nữ để kiếm lời, đại diện cho thế lực tiền bạc tàn bạo.
  • B. Những quan lại thanh liêm, chính trực.
  • C. Những người nông dân chất phác, lương thiện.
  • D. Những nhà thơ, nghệ sĩ tài năng.

Câu 23: Đoạn miêu tả cảnh Thúy Kiều bán mình chuộc cha là một trong những phân đoạn gây xúc động mạnh mẽ nhất trong Truyện Kiều. Nguyễn Du đã thành công trong việc thể hiện bi kịch này chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Tập trung miêu tả chi tiết quá trình giao dịch mua bán.
  • B. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm trạng đau đớn, giằng xé của Thúy Kiều và nỗi xót thương của gia đình.
  • C. Chỉ đơn thuần kể lại sự việc một cách khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng mà không đi sâu vào cảm xúc.

Câu 24: Trong Truyện Kiều, cảnh đoàn viên ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định hạnh phúc trọn vẹn và vĩnh cửu của Thúy Kiều.
  • B. Cho thấy mọi đau khổ của Kiều đều được bù đắp hoàn toàn.
  • C. Nhấn mạnh sức mạnh của tình yêu đôi lứa vượt lên trên tất cả.
  • D. Thể hiện khát vọng về công lý, hạnh phúc của nhân dân nhưng đồng thời cũng ẩn chứa sự day dứt về những tổn thương không thể hàn gắn, cho thấy sự thỏa hiệp và chiêm nghiệm về cuộc đời, số phận.

Câu 25: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì ông là người Việt Nam đầu tiên đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Vì ông sáng tác nhiều bài thơ hay về thiên nhiên.
  • C. Vì những giá trị nhân đạo sâu sắc và đỉnh cao nghệ thuật trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là Truyện Kiều, có tầm ảnh hưởng vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
  • D. Vì ông giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Nguyễn.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của Truyện Kiều?

  • A. Tác phẩm sử dụng chủ yếu là ngôn ngữ Hán cổ, khó hiểu đối với người đọc bình dân.
  • B. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên, con người đạt đến trình độ bậc thầy.
  • C. Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình, có chiều sâu tâm lý.
  • D. Sử dụng linh hoạt và sáng tạo thể thơ lục bát.

Câu 27: Phân tích đoạn thơ tả cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều (ví dụ:

  • A. Bút pháp tả thực trần trụi, chi tiết.
  • B. Bút pháp chấm phá, gợi hình, gợi cảm, kết hợp màu sắc (xanh, trắng) và đường nét.
  • C. Bút pháp ước lệ tượng trưng hoàn toàn, không dựa vào cảnh thực.
  • D. Bút pháp bi tráng, hào hùng.

Câu 28: Đọc các tác phẩm của Nguyễn Du, từ thơ chữ Hán đến Truyện Kiều, ta luôn thấy một tấm lòng

  • A. Cảm hứng lãng mạn, ngợi ca vẻ đẹp lý tưởng.
  • B. Cảm hứng sử thi, ngợi ca người anh hùng cứu nước.
  • C. Cảm hứng trào phúng, phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Cảm hứng nhân đạo, xót thương cho số phận con người, đặc biệt là những kiếp người nhỏ bé, bất hạnh.

Câu 29: Câu nói nổi tiếng

  • A. Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của tác giả trước cuộc đời và số phận con người.
  • B. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên tuyệt đẹp.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • D. Sự uyên bác của tác giả về điển tích, điển cố.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách Nguyễn Du thể hiện tư tưởng nhân đạo ở Bắc hành tạp lụcTruyện Kiều.

  • A. Bắc hành tạp lục thể hiện nhân đạo qua việc ngợi ca các danh nhân, còn Truyện Kiều thì không.
  • B. Bắc hành tạp lục chỉ nói về nỗi buồn cá nhân, còn Truyện Kiều mới nói về số phận con người.
  • C. Bắc hành tạp lục thể hiện tư tưởng nhân đạo thông qua cảm xúc, suy tư của nhà thơ về những số phận cụ thể trên đường đi sứ, còn Truyện Kiều thể hiện tập trung, sâu sắc và có hệ thống hơn qua việc xây dựng một cốt truyện dài và khắc họa bi kịch của nhân vật điển hình như Thúy Kiều.
  • D. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tư tưởng nhân đạo một cách giống hệt nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sinh sống, được nhà thơ phản ánh sâu sắc trong các tác phẩm của mình. Đặc điểm nổi bật nhất của bối cảnh này, có ảnh hưởng lớn đến tâm thế và sáng tác của Nguyễn Du, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan. Tuy nhiên, cuộc đời ông lại trải qua nhiều thăng trầm, có những giai đoạn sống phiêu bạt, nghèo khó. Yếu tố nào trong bối cảnh lịch sử và gia đình đã tạo nên những nghịch lý và ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời cũng như thế giới quan của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Nguyễn Du. Ngoài việc hoàn thành nhiệm vụ triều đình giao phó, chuyến đi này đã mở ra cho ông cơ hội tiếp xúc sâu sắc với hiện thực xã hội và văn hóa Trung Hoa. Tác phẩm nào dưới đây là kết quả trực tiếp và thể hiện rõ nhất những ghi chép, cảm xúc, suy tư của Nguyễn Du trong chuyến đi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc một số bài thơ trong *Bắc hành tạp lục*, người đọc thấy Nguyễn Du thường bày tỏ sự đồng cảm, xót thương với những số phận nhỏ bé, bất hạnh, đặc biệt là những người phụ nữ tài sắc mà gặp nhiều bi kịch. Điều này cho thấy tư tưởng nhân đạo của ông được thể hiện như thế nào qua tập thơ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tập thơ chữ Hán *Thanh Hiên thi tập* là những ghi chép về cuộc đời Nguyễn Du từ lúc còn trẻ đến khi đi sứ. So với *Bắc hành tạp lục*, *Thanh Hiên thi tập* có đặc điểm gì nổi bật hơn về nội dung và cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: *Truyện Kiều* được coi là đỉnh cao nghệ thuật và tư tưởng của Nguyễn Du. Tác phẩm này được sáng tác dựa trên cốt truyện của một tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc. Tuy nhiên, Nguyễn Du đã có những sáng tạo vượt bậc để biến tác phẩm đó thành một kiệt tác văn học dân tộc. Sáng tạo quan trọng nhất của Nguyễn Du trong *Truyện Kiều* so với nguyên tác là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hệ thống nhân vật trong *Truyện Kiều* rất phong phú và đa dạng. Nguyễn Du không chỉ khắc họa những nhân vật chính diện mà còn xây dựng thành công các nhân vật phản diện điển hình. Điều gì làm nên sự thành công trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi miêu tả Thúy Kiều, Nguyễn Du viết: "Làn thu thủy, nét xuân sơn/ Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Biện pháp "Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều không chỉ làm nổi bật nhan sắc mà còn dự báo điều gì về số phận của nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tư tưởng "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét, đố kị nhau) là một trong những chủ đề xuyên suốt trong *Truyện Kiều*. Tư tưởng này được thể hiện rõ nhất qua số phận bi kịch của nhân vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn trích *Trao duyên* (từ câu 723 đến câu 756 trong *Truyện Kiều*) là một trong những đoạn hay nhất thể hiện tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều khi đứng trước lựa chọn hy sinh tình yêu để cứu gia đình. Tâm trạng chủ đạo của Kiều trong đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong đoạn *Trao duyên*, Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân và dặn dò em. Hành động này thể hiện điều gì sâu sắc về tính cách và tình cảnh của Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi nói về *Truyện Kiều*, người ta thường nhắc đến nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tài tình của Nguyễn Du. Đặc điểm nổi bật nhất về ngôn ngữ trong *Truyện Kiều* là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: *Truyện Kiều* được viết theo thể thơ lục bát. Việc lựa chọn thể thơ này có ý nghĩa như thế nào đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn thơ sau đây trong *Truyện Kiều* nói về điều gì: "Đau lòng kẻ ở người đi / Lệ rơi thấm đá, tơ chia rũ tằm"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhân vật Hoạn Thư trong *Truyện Kiều* là một điển hình cho kiểu nhân vật nào trong văn học trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đoạn thơ "Người sao hiếu nghĩa đủ đường / Bên tình bên hiếu biết dường nào hơn?" thể hiện sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều trước lựa chọn khó khăn. Mâu thuẫn mà Kiều phải đối mặt ở đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong *Truyện Kiều*, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải là một người anh hùng "đầu đội trời, chân đạp đất", ngang tàng, có khát vọng tự do và công lý. Tuy nhiên, cuối cùng Từ Hải lại thất bại và chết đứng. Cái chết của Từ Hải mang ý nghĩa gì trong tư tưởng của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bên cạnh *Truyện Kiều*, *Độc Tiểu Thanh kí* là một bài thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận bi kịch của ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bài thơ *Độc Tiểu Thanh kí* kết thúc bằng những câu hỏi day dứt: "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau "Thương hải biến vi tang điền" / Ai người "khóc Tố Như"?" Những câu thơ này bộc lộ tâm sự gì của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tư tưởng nhân đạo là giá trị cốt lõi trong sáng tác của Nguyễn Du. Tư tưởng này được thể hiện phong phú qua các khía cạnh nào trong *Truyện Kiều* và các tập thơ chữ Hán?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhân vật Mã Giám Sinh và Tú Bà là điển hình cho loại người nào trong xã hội phong kiến được Nguyễn Du khắc họa trong *Truyện Kiều*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đoạn miêu tả cảnh Thúy Kiều bán mình chuộc cha là một trong những phân đoạn gây xúc động mạnh mẽ nhất trong *Truyện Kiều*. Nguyễn Du đã thành công trong việc thể hiện bi kịch này chủ yếu bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong *Truyện Kiều*, cảnh đoàn viên ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của *Truyện Kiều*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích đoạn thơ tả cảnh ngày xuân trong *Truyện Kiều* (ví dụ: "Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa"), ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc các tác phẩm của Nguyễn Du, từ thơ chữ Hán đến *Truyện Kiều*, ta luôn thấy một tấm lòng "đau đớn lòng" trước cuộc đời. Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt trong sáng tác của ông là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Câu nói nổi tiếng "Lời văn tả ra hình như máu chảy ở đầu ngọn bút, nước mắt thấm trên tờ giấy" của Mộng Liên Đường Chủ Nhân (Nguyễn Khắc Hiếu) khi nhận xét về *Truyện Kiều* nhằm đề cao điều gì ở tác phẩm của Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách Nguyễn Du thể hiện tư tưởng nhân đạo ở *Bắc hành tạp lục* và *Truyện Kiều*.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Giai đoạn ổn định, thái bình, kinh tế phát triển rực rỡ.
  • B. Giai đoạn đất nước bị chia cắt bởi chiến tranh giữa các nước láng giềng.
  • C. Giai đoạn đầu của thời kỳ thuộc địa, xã hội có nhiều thay đổi văn hóa.
  • D. Giai đoạn chế độ phong kiến suy tàn, xã hội đầy biến động, loạn lạc.

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng, làm quan qua nhiều đời. Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng ảnh hưởng của hoàn cảnh gia đình này đến con người và sự nghiệp của Nguyễn Du?

  • A. Giúp ông tiếp thu nền giáo dục Nho học uyên bác từ sớm.
  • B. Tạo điều kiện cho ông có cái nhìn sâu sắc về đời sống quan lại và tầng lớp quý tộc.
  • C. Khiến ông có cuộc sống an nhàn, ít va chạm với những khó khăn, bất công xã hội.
  • D. Là tiền đề cho sự phát triển tài năng văn học và tấm lòng nhân đạo sau này.

Câu 3: Sau khi nhà Lê sụp đổ, Nguyễn Du đã có một thời gian dài sống cuộc đời "mười năm gió bụi", phiêu bạt ở nhiều nơi. Phân tích nào sau đây chính xác nhất về ý nghĩa của giai đoạn này đối với sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông có cơ hội thấu hiểu sâu sắc cuộc sống của nhân dân lao động và những người bất hạnh.
  • B. Là giai đoạn ông tập trung nghiên cứu kinh sử để chuẩn bị cho con đường làm quan.
  • C. Khiến ông chán nản hoàn toàn, không còn động lực sáng tác.
  • D. Chủ yếu là thời gian ông giao du với các danh sĩ, bàn luận về thơ phú.

Câu 4: Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn. Hành động này của ông gây ra nhiều tranh luận trong giới nghiên cứu. Lập luận nào sau đây phù hợp nhất để giải thích cho việc ông chấp nhận làm quan, dựa trên hiểu biết về con người và thời đại của ông?

  • A. Ông hoàn toàn ủng hộ triều Nguyễn và muốn phục vụ hết mình cho chế độ mới.
  • B. Có thể là sự lựa chọn bất đắc dĩ để mưu sinh, tìm kiếm sự ổn định trong thời loạn, hoặc hy vọng có thể đóng góp cho xã hội.
  • C. Ông làm quan chỉ vì danh vọng và quyền lực cá nhân.
  • D. Đây là hành động thể hiện sự phản bội đối với triều đại cũ và lý tưởng trước đây.

Câu 5: Tập thơ chữ Hán "Thanh Hiên thi tập" là những sáng tác của Nguyễn Du trong giai đoạn trước khi làm quan cho nhà Nguyễn. Nội dung chính của tập thơ này thường thể hiện điều gì?

  • A. Niềm vui, sự lạc quan trước cuộc sống và con đường công danh rộng mở.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước và các anh hùng dân tộc.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn, chiêm nghiệm về cuộc đời bể dâu và số phận con người.
  • D. Kinh nghiệm trị nước, an dân được đúc kết từ thực tiễn làm quan.

Câu 6: Tập thơ chữ Hán "Bắc Hành tạp lục" được Nguyễn Du sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Phân tích nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của tập thơ này?

  • A. Chủ yếu miêu tả phong cảnh hùng vĩ của Trung Quốc trên đường đi sứ.
  • B. Ghi lại những kinh nghiệm ngoại giao quý báu trong chuyến đi.
  • C. Thể hiện lòng ngưỡng mộ tuyệt đối đối với nền văn hóa Trung Hoa cổ đại.
  • D. Phản ánh những suy tư về lịch sử, văn hóa, và đặc biệt là nỗi cảm thương sâu sắc cho những kiếp người bất hạnh.

Câu 7: "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) được xem là kiệt tác của Nguyễn Du và là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn và giá trị vượt thời gian của tác phẩm?

  • A. Giá trị nhân đạo sâu sắc, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt và miêu tả tâm lý nhân vật.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Việc giữ nguyên bản gốc từ tác phẩm của Trung Quốc mà không có sự sáng tạo.
  • D. Chủ yếu là ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước Việt Nam.

Câu 8: Tinh thần nhân đạo là một trong những nội dung cốt lõi trong sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều. Biểu hiện nào sau đây ít thể hiện rõ nét tinh thần nhân đạo đó?

  • A. Đồng cảm, xót thương cho số phận bất hạnh của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Lên án, tố cáo các thế lực tàn bạo chà đạp lên quyền sống con người.
  • C. Đề cao vẻ đẹp tâm hồn, phẩm giá, khát vọng tình yêu và tự do của con người.
  • D. Ca ngợi sự anh minh, đức độ của giai cấp thống trị phong kiến.

Câu 9: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong Truyện Kiều đạt đến trình độ bậc thầy. Nguyễn Du thường sử dụng biện pháp nào để thể hiện những diễn biến phức tạp trong tâm hồn nhân vật?

  • A. Kết hợp miêu tả trực tiếp (ngôn ngữ độc thoại, suy nghĩ) và gián tiếp (qua cảnh vật, hành động, đối thoại).
  • B. Chủ yếu dựa vào lời kể của người dẫn chuyện để phân tích tâm lý.
  • C. Sử dụng các biểu đồ, sơ đồ để minh họa diễn biến tâm lý.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình để suy đoán tâm lý.

Câu 10: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ.
  • B. Niềm tin vào khả năng vượt qua số phận của người phụ nữ.
  • C. Sự cảm thương sâu sắc và cái nhìn khái quát về số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Sự phê phán đối với những người phụ nữ không giữ gìn phẩm hạnh.

Câu 11: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng thành công thể thơ lục bát. Nhận xét nào sau đây không đúng về hiệu quả nghệ thuật của thể thơ này trong tác phẩm?

  • A. Tạo nên nhịp điệu uyển chuyển, giàu tính nhạc cho tác phẩm.
  • B. Giúp câu chuyện dễ đi vào lòng người đọc, dễ ghi nhớ.
  • C. Rất phù hợp để miêu tả tâm trạng, cảm xúc phức tạp của nhân vật.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt chiều sâu tư tưởng và gây khó khăn cho người đọc hiện đại.

Câu 12: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1965. Sự kiện này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông?

  • A. Công nhận ông là nhà thơ có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử Việt Nam.
  • B. Khẳng định giá trị tư tưởng và nghệ thuật các tác phẩm của ông mang ý nghĩa nhân loại, đóng góp vào văn hóa thế giới.
  • C. Đánh giá cao vai trò của ông trong lĩnh vực chính trị, ngoại giao.
  • D. Chứng tỏ ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm để sáng tác văn học.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Phản ánh chân thực bức tranh xã hội Việt Nam đầy bất công, thối nát và cuộc sống khốn cùng của nhân dân trong thời kỳ suy tàn của chế độ phong kiến.
  • B. Chủ yếu miêu tả cuộc sống cung đình xa hoa, lộng lẫy.
  • C. Tập trung phê phán các cuộc khởi nghĩa nông dân và sự thay đổi vương triều.
  • D. Chỉ phản ánh cuộc sống cá nhân của tác giả mà không đề cập đến xã hội.

Câu 14: Khi đọc thơ văn Nguyễn Du, người đọc thường cảm nhận được "tiếng kêu đứt ruột" (Mộng Liên Đường Chủ Nhân). Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của ông?

  • A. Sự uyên bác, thâm thúy trong việc sử dụng điển tích, điển cố.
  • B. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, sự cảm thương mãnh liệt trước nỗi đau khổ của con người.
  • C. Khả năng miêu tả thiên nhiên tinh tế, giàu chất thơ.
  • D. Giọng văn hài hước, châm biếm sâu cay.

Câu 15: So sánh giữa thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm của Nguyễn Du, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thơ chữ Hán chủ yếu ca ngợi thiên nhiên, còn thơ chữ Nôm chủ yếu phản ánh xã hội.
  • B. Thơ chữ Hán thể hiện tình cảm cá nhân, còn thơ chữ Nôm thể hiện tình cảm cộng đồng.
  • C. Thơ chữ Hán thường mang nặng suy tư về thời thế, thân phận; thơ chữ Nôm (Truyện Kiều) lại đi sâu vào miêu tả số phận, tâm lý con người và thể hiện rõ nét nhất tấm lòng nhân đạo.
  • D. Cả thơ chữ Hán và chữ Nôm đều có nội dung và phong cách giống hệt nhau.

Câu 16: Nguyễn Du được coi là người có cái nhìn "vượt thời đại" về con người. Điều gì làm nên tính "vượt thời đại" trong cái nhìn nhân đạo của ông so với quan niệm phong kiến đương thời?

  • A. Ông chỉ tập trung ca ngợi những người thuộc tầng lớp quý tộc.
  • B. Ông tuân thủ tuyệt đối các quan niệm về "tam tòng tứ đức" của Nho giáo.
  • C. Ông tin rằng số phận con người đã được định đoạt sẵn và không thể thay đổi.
  • D. Ông đề cao giá trị, phẩm giá, khát vọng của con người cá nhân, bất kể thân phận, và bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với những người bị xã hội ruồng bỏ.

Câu 17: Trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du, hình ảnh "người đẹp" (mĩ nhân) thường xuất hiện với một số phận bi kịch. Phân tích nào sau đây lý giải chính xác nhất lý do ông thường viết về chủ đề này?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến vẻ đẹp hình thức của người phụ nữ.
  • B. Hình ảnh người đẹp tài hoa bạc mệnh là biểu tượng cho sự bi kịch của cái đẹp, tài năng trong xã hội cũ, đồng thời thể hiện sự đồng cảm của ông với những kiếp người bất hạnh, tài năng không gặp thời.
  • C. Ông viết về người đẹp để mua vui cho giới quý tộc.
  • D. Đây là chủ đề bắt buộc trong thơ ca trung đại mà mọi nhà thơ đều phải tuân theo.

Câu 18: Phân tích nào sau đây không phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu trong "Đoạn trường tân thanh"?

  • A. Nghệ thuật tự sự kết hợp nhuần nhuyễn với trữ tình.
  • B. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên, con người, đặc biệt là miêu tả nội tâm tinh tế.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt (thể lục bát) đạt đến đỉnh cao của sự điêu luyện.
  • D. Nghệ thuật trào phúng, châm biếm sâu cay các thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 19: Nguyễn Du đã kế thừa và phát huy tinh hoa văn học dân tộc và thế giới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kế thừa và sáng tạo của ông?

  • A. Kế thừa cốt truyện từ Trung Quốc và thể thơ lục bát dân tộc, nhưng sáng tạo vượt bậc về ngôn ngữ, nghệ thuật miêu tả và làm sâu sắc thêm giá trị nhân đạo.
  • B. Hoàn toàn sáng tạo ra một cốt truyện và thể thơ mới chưa từng có trước đây.
  • C. Chỉ đơn thuần dịch lại tác phẩm của Thanh Tâm Tài Nhân sang tiếng Việt.
  • D. Chỉ kế thừa các điển tích, điển cố trong văn học cổ Trung Quốc.

Câu 20: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh vật trong Truyện Kiều (ví dụ: cảnh ngày xuân, cảnh lầu Ngưng Bích), người đọc thường cảm nhận được tâm trạng nhân vật. Đây là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Liệt kê

Câu 21: Ngoài "Đoạn trường tân thanh", Nguyễn Du còn có những tác phẩm chữ Hán quan trọng khác. Tên gọi chung của ba tập thơ chữ Hán tiêu biểu của ông là gì?

  • A. Tuyển tập Nguyễn Du
  • B. Thanh Hiên thi tập, Bắc Hành tạp lục, Nam Trung tạp ngâm
  • C. Văn chiêu hồn, Truyện Kiều, Bắc Hành tạp lục
  • D. Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 22: Tập thơ "Nam Trung tạp ngâm" của Nguyễn Du được sáng tác trong giai đoạn nào và thường phản ánh nội dung gì?

  • A. Sáng tác khi làm quan ở miền Nam, phản ánh cuộc sống, con người, cảnh vật nơi đây và tâm trạng buồn, bất đắc chí của tác giả.
  • B. Sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, ghi lại cảnh vật và con người Trung Quốc.
  • C. Sáng tác trong thời gian phiêu bạt, thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Sáng tác khi còn trẻ, ca ngợi tình yêu đôi lứa.

Câu 23: Khái niệm "chủ nghĩa nhân đạo" trong văn học Nguyễn Du được hiểu đúng nhất là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là lòng thương hại đối với người nghèo.
  • B. Là sự ca ngợi vẻ đẹp của con người theo tiêu chuẩn phong kiến.
  • C. Là việc chỉ trích thẳng thừng tên vua chúa, quan lại cụ thể.
  • D. Là sự quan tâm, đồng cảm với số phận con người, lên án các thế lực tàn bạo và đề cao giá trị, phẩm giá, khát vọng chính đáng của con người.

Câu 24: Trong "Đoạn trường tân thanh", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật đối lập. Cặp nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái thiện và cái ác, giữa vẻ đẹp tâm hồn và sự tàn bạo của xã hội?

  • A. Thúy Kiều và các nhân vật phản diện như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Hoạn Thư.
  • B. Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • C. Kim Trọng và Thúc Sinh.
  • D. Từ Hải và Hồ Tôn Hiến.

Câu 25: Khi đọc "Độc Tiểu Thanh kí" (thuộc Bắc Hành tạp lục), người đọc cảm nhận được sự đồng điệu sâu sắc của Nguyễn Du với số phận nàng Tiểu Thanh. Sự đồng điệu này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp ngoại hình của Tiểu Thanh.
  • B. Sự đồng cảm về hoàn cảnh gia đình giàu có nhưng sa sút.
  • C. Sự đồng cảm về số phận tài hoa bạc mệnh, không gặp thời của những người có tài năng trong xã hội cũ.
  • D. Sự đồng cảm về việc phải đi sứ xa quê hương.

Câu 26: Câu nói "Nguyễn Du viết Truyện Kiều là để lại cho hậu thế một di sản ngôn ngữ vô giá". Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh nào trong đóng góp của ông?

  • A. Giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
  • B. Sự đóng góp to lớn trong việc phát triển và làm giàu ngôn ngữ tiếng Việt.
  • C. Giá trị hiện thực phản ánh xã hội đương thời.
  • D. Khả năng xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.

Câu 27: Vấn đề "tài và mệnh" (tài năng và số phận) là một chủ đề lớn xuyên suốt thơ văn Nguyễn Du. Quan niệm của ông về mối quan hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Ông xót xa, bi kịch trước nghịch cảnh "tài cao phận thấp", "tài mệnh tương đố" (tài và mệnh ghét nhau), cho thấy sự bất công của xã hội khiến tài năng không được sống đúng giá trị.
  • B. Ông tin rằng tài năng sẽ giúp con người vượt lên số phận một cách dễ dàng.
  • C. Ông cho rằng số phận đã được định đoạt từ trước và tài năng không có ý nghĩa gì.
  • D. Ông không quan tâm đến mối quan hệ giữa tài và mệnh.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về sự nghiệp văn học của Nguyễn Du?

  • A. Ông chỉ là một nhà thơ trữ tình với những bài thơ về thiên nhiên.
  • B. Ông chủ yếu sáng tác các tác phẩm mang tính giáo huấn, răn dạy đạo đức.
  • C. Ông là một nhà văn chuyên về thể loại truyện ngắn hiện đại.
  • D. Ông là một đại thi hào với cả sáng tác chữ Hán và chữ Nôm, đỉnh cao là Truyện Kiều, thể hiện sâu sắc chủ nghĩa nhân đạo và giá trị hiện thực.

Câu 29: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, điều gì không được xem là một khía cạnh thể hiện giá trị nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Thể hiện sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với những đau khổ, tủi nhục mà Kiều phải chịu đựng.
  • B. Đề cao vẻ đẹp tài năng, phẩm hạnh và khát vọng tình yêu tự do, công lý của nàng.
  • C. Miêu tả nàng chấp nhận số phận một cách cam chịu, không hề có ý chí phản kháng.
  • D. Lên án gay gắt các thế lực tàn bạo đã đẩy Kiều vào cảnh "đoạn trường".

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Du, theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất đã hun đúc nên tấm lòng nhân đạo vĩ đại ở ông?

  • A. Gia đình quý tộc giàu có, cho ông cuộc sống sung túc.
  • B. Những trải nghiệm thực tế về sự suy tàn của thời đại, cuộc sống phiêu bạt và chứng kiến nỗi đau khổ của nhân dân.
  • C. Nền giáo dục Nho học truyền thống mà ông được thụ hưởng.
  • D. Tài năng văn học thiên bẩm mà không cần trải nghiệm thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng, làm quan qua nhiều đời. Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng ảnh hưởng của hoàn cảnh gia đình này đến con người và sự nghiệp của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sau khi nhà Lê sụp đổ, Nguyễn Du đã có một thời gian dài sống cuộc đời 'mười năm gió bụi', phiêu bạt ở nhiều nơi. Phân tích nào sau đây *chính xác nhất* về ý nghĩa của giai đoạn này đối với sự nghiệp sáng tác của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn. Hành động này của ông gây ra nhiều tranh luận trong giới nghiên cứu. Lập luận nào sau đây *phù hợp nhất* để giải thích cho việc ông chấp nhận làm quan, dựa trên hiểu biết về con người và thời đại của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tập thơ chữ Hán 'Thanh Hiên thi tập' là những sáng tác của Nguyễn Du trong giai đoạn trước khi làm quan cho nhà Nguyễn. Nội dung chính của tập thơ này thường thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tập thơ chữ Hán 'Bắc Hành tạp lục' được Nguyễn Du sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Phân tích nào sau đây *đúng nhất* về giá trị nội dung của tập thơ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) được xem là kiệt tác của Nguyễn Du và là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn và giá trị vượt thời gian của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tinh thần nhân đạo là một trong những nội dung cốt lõi trong sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều. Biểu hiện nào sau đây *ít* thể hiện rõ nét tinh thần nhân đạo đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong Truyện Kiều đạt đến trình độ bậc thầy. Nguyễn Du thường sử dụng biện pháp nào để thể hiện những diễn biến phức tạp trong tâm hồn nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng thành công thể thơ lục bát. Nhận xét nào sau đây *không đúng* về hiệu quả nghệ thuật của thể thơ này trong tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1965. Sự kiện này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát *đúng nhất* về giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc thơ văn Nguyễn Du, người đọc thường cảm nhận được 'tiếng kêu đứt ruột' (Mộng Liên Đường Chủ Nhân). Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh giữa thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm của Nguyễn Du, nhận xét nào sau đây là *phù hợp nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyễn Du được coi là người có cái nhìn 'vượt thời đại' về con người. Điều gì làm nên tính 'vượt thời đại' trong cái nhìn nhân đạo của ông so với quan niệm phong kiến đương thời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du, hình ảnh 'người đẹp' (mĩ nhân) thường xuất hiện với một số phận bi kịch. Phân tích nào sau đây lý giải *chính xác nhất* lý do ông thường viết về chủ đề này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích nào sau đây *không* phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu trong 'Đoạn trường tân thanh'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nguyễn Du đã kế thừa và phát huy tinh hoa văn học dân tộc và thế giới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kế thừa và sáng tạo của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh vật trong Truyện Kiều (ví dụ: cảnh ngày xuân, cảnh lầu Ngưng Bích), người đọc thường cảm nhận được tâm trạng nhân vật. Đây là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ngoài 'Đoạn trường tân thanh', Nguyễn Du còn có những tác phẩm chữ Hán quan trọng khác. Tên gọi chung của ba tập thơ chữ Hán tiêu biểu của ông là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tập thơ 'Nam Trung tạp ngâm' của Nguyễn Du được sáng tác trong giai đoạn nào và thường phản ánh nội dung gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khái niệm 'chủ nghĩa nhân đạo' trong văn học Nguyễn Du được hiểu *đúng nhất* là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong 'Đoạn trường tân thanh', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật đối lập. Cặp nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái thiện và cái ác, giữa vẻ đẹp tâm hồn và sự tàn bạo của xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc 'Độc Tiểu Thanh kí' (thuộc Bắc Hành tạp lục), người đọc cảm nhận được sự đồng điệu sâu sắc của Nguyễn Du với số phận nàng Tiểu Thanh. Sự đồng điệu này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Câu nói 'Nguyễn Du viết Truyện Kiều là để lại cho hậu thế một di sản ngôn ngữ vô giá'. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh nào trong đóng góp của ông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vấn đề 'tài và mệnh' (tài năng và số phận) là một chủ đề lớn xuyên suốt thơ văn Nguyễn Du. Quan niệm của ông về mối quan hệ này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhận xét nào sau đây khái quát *đúng nhất* về sự nghiệp văn học của Nguyễn Du?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, điều gì *không* được xem là một khía cạnh thể hiện giá trị nhân đạo của Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Du, theo bạn, yếu tố nào *quan trọng nhất* đã hun đúc nên tấm lòng nhân đạo vĩ đại ở ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác được đánh giá là giai đoạn có nhiều biến động lịch sử phức tạp. Yếu tố nào sau đây trong bối cảnh xã hội đó có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du được thể hiện trong thơ văn?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thương nghiệp.
  • B. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến, chiến tranh, loạn lạc và đời sống khổ cực của nhân dân.
  • D. Sự thịnh vượng của tầng lớp quý tộc, quan lại.

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan lớn. Tuy nhiên, cuộc đời ông lại trải qua nhiều thăng trầm, có giai đoạn sống nghèo khó, phiêu bạt. Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của hoàn cảnh xuất thân và cuộc đời cá nhân đến sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du là hợp lý nhất?

  • A. Xuất thân quý tộc giúp ông có kiến thức uyên bác về văn chương cổ.
  • B. Cuộc sống phiêu bạt giúp ông mở rộng mối quan hệ xã hội.
  • C. Cả hai yếu tố đều giúp ông hiểu sâu sắc về cuộc sống cung đình và tầng lớp thượng lưu.
  • D. Sự đối lập giữa xuất thân và cuộc đời thăng trầm đã giúp ông có cái nhìn đa chiều, sâu sắc về sự đổi thay của cuộc đời và thân phận con người.

Câu 3: Tập thơ chữ Hán "Thanh Hiên thi tập" được sáng tác trong giai đoạn Nguyễn Du sống cuộc đời "mười năm gió bụi". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tâm trạng, cái tôi của nhà thơ trong giai đoạn này?

  • A. Nỗi buồn về cuộc đời, sự bất đắc chí, cảm thức về sự phù du của kiếp người và những chiêm nghiệm về thế thái nhân tình.
  • B. Niềm vui trước cuộc sống thanh nhàn, xa lánh chốn quan trường.
  • C. Sự tự hào về tài năng và chí khí của bản thân.
  • D. Lòng khao khát được ra làm quan, giúp đời giúp nước.

Câu 4: Khi được cử đi sứ sang Trung Quốc, Nguyễn Du đã sáng tác tập "Bắc hành tạp lục". Yếu tố nào sau đây là điểm nổi bật về nội dung và cảm hứng của tập thơ này so với "Thanh Hiên thi tập"?

  • A. Chủ yếu là ghi chép về phong cảnh và tập tục lạ nơi đất khách.
  • B. Thể hiện rõ nét tấm lòng nhân đạo, sự cảm thông sâu sắc với số phận những con người tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là những nhân vật lịch sử, văn hóa Trung Quốc mà ông gặp hoặc biết đến.
  • C. Tập trung ca ngợi sự hùng mạnh và văn minh của triều đình phong kiến Trung Hoa.
  • D. Biểu lộ nỗi nhớ quê hương, gia đình một cách da diết.

Câu 5: "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) là kiệt tác của Nguyễn Du. Điều gì làm nên giá trị vượt trội của tác phẩm này, đưa Nguyễn Du lên vị trí đỉnh cao trong nền văn học dân tộc?

  • A. Là tác phẩm duy nhất của ông được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Có cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ với nhiều biến cố bất ngờ.
  • C. Đề cao tinh thần trung quân ái quốc và đạo đức phong kiến.
  • D. Thể hiện sâu sắc chủ nghĩa nhân đạo thông qua việc đồng cảm, xót thương cho số phận con người, lên án cái ác và khám phá vẻ đẹp tâm hồn con người, đồng thời đạt tới đỉnh cao về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt.

Câu 6: Phân tích giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tấm lòng "nhân đạo từ trong cốt tủy" của ông?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
  • B. Phê phán gay gắt những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước bi kịch và nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ và những người tài hoa bạc mệnh.
  • D. Đề cao chủ nghĩa anh hùng và tinh thần thượng võ.

Câu 7: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự kiện này khẳng định điều gì về tầm vóc và giá trị đóng góp của ông?

  • A. Ông là nhà thơ duy nhất của Việt Nam được vinh danh.
  • B. Ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm để sáng tác văn học.
  • C. Tác phẩm của ông chỉ có giá trị đối với văn học Việt Nam.
  • D. Các giá trị nhân đạo, hiện thực và nghệ thuật trong tác phẩm của ông có ý nghĩa vượt qua biên giới quốc gia, mang tính nhân loại và đóng góp vào kho tàng văn hóa chung của thế giới.

Câu 8: Đọc một đoạn trích từ Truyện Kiều, ví dụ: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau. / Trải qua một cuộc bể dâu / Những điều trông thấy mà đau đớn lòng." Những câu thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cái nhìn về cuộc đời của Nguyễn Du?

  • A. Cảm thức về sự bất công của số phận, sự đối lập giữa tài và mệnh, và nỗi đau đớn trước những biến thiên, bể dâu của cuộc đời.
  • B. Niềm tin vào sự công bằng và quy luật nhân quả của tạo hóa.
  • C. Sự khẳng định sức mạnh của con người trong việc làm chủ số phận.
  • D. Lòng tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.

Câu 9: Tập thơ chữ Hán "Nam Trung tạp ngâm" được Nguyễn Du sáng tác trong thời gian làm quan ở miền Nam (khoảng 1805-1809). So với "Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung tạp ngâm" có điểm gì khác biệt về cảm hứng chủ đạo?

  • A. Tập trung thể hiện nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • B. Biểu lộ tâm trạng buồn chán, bất đắc chí sâu sắc hơn.
  • C. Chủ yếu miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ ở miền Nam.
  • D. Phản ánh hiện thực cuộc sống khắc nghiệt, sự lầm than của người dân miền Nam dưới chế độ thống trị, thể hiện sự xót thương, lo lắng cho dân.

Câu 10: Nhận định "Văn chiêu hồn" (Văn tế thập loại chúng sinh) là tác phẩm thể hiện tập trung nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì tác phẩm bày tỏ lòng thương cảm vô hạn đối với tất cả những linh hồn bơ vơ, chết oan uổng, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, già trẻ, thể hiện tình thương bao la đối với kiếp người đau khổ.
  • B. Sai, vì tác phẩm chỉ tập trung vào việc cúng tế theo nghi lễ tôn giáo.
  • C. Đúng, nhưng chỉ thể hiện lòng thương xót đối với tầng lớp quý tộc sa sút.
  • D. Sai, vì giá trị nhân đạo chỉ được thể hiện rõ nhất trong Truyện Kiều.

Câu 11: Khái niệm "chữ tài chữ mệnh" trong Truyện Kiều và thơ Nguyễn Du nói chung phản ánh quan niệm nào của ông về số phận con người?

  • A. Khẳng định tài năng luôn chiến thắng số phận.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn và thường là sự thua thiệt của tài năng trước sự nghiệt ngã, oan nghiệt của số phận.
  • C. Cho rằng tài năng và số phận luôn đi đôi với nhau một cách hài hòa.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của tài năng trong cuộc đời con người.

Câu 12: Nguyễn Du được mệnh danh là "đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này chủ yếu dựa trên đóng góp to lớn nào của ông?

  • A. Ông là người có công lớn trong việc khôi phục chế độ phong kiến.
  • B. Ông là nhà sử học có nhiều công trình nghiên cứu quan trọng.
  • C. Ông đã kế thừa và phát triển rực rỡ truyền thống văn học dân tộc, đặc biệt là thơ lục bát và chữ Nôm, đưa tiếng Việt lên đỉnh cao nghệ thuật trong Truyện Kiều.
  • D. Ông là nhà chính trị có nhiều đóng góp cho đất nước.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa hiện thực xã hội phong kiến suy tàn và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du. Điều gì là hệ quả tất yếu của bối cảnh đó đối với nội dung thơ văn ông?

  • A. Hiện thực xã hội đầy rẫy bất công, suy đồi đã khơi nguồn cho cảm hứng nhân đạo, sự phê phán xã hội và nỗi đau xót trước số phận con người trong thơ văn ông.
  • B. Bối cảnh đó khiến ông chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên để quên đi thực tại.
  • C. Ông tập trung ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp còn sót lại.
  • D. Ông hoàn toàn xa lánh hiện thực, chỉ viết về những đề tài siêu thoát.

Câu 14: Trong "Bắc hành tạp lục", Nguyễn Du có nhiều bài thơ viết về những nhân vật nữ tài hoa bạc mệnh ở Trung Quốc như Tiểu Thanh, Đạm Tiên (trong văn học), v.v. Việc ông dành sự quan tâm đặc biệt cho những số phận này nói lên điều gì về tư tưởng của ông?

  • A. Ông muốn ca ngợi tài năng của những người phụ nữ này.
  • B. Ông chỉ đơn thuần ghi chép lại những câu chuyện ông nghe được.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của ông đối với những con người tài năng nhưng lại gặp phải số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ, bất kể họ là ai, ở đâu.
  • D. Ông muốn mượn chuyện người xưa để phê phán triều đình nhà Nguyễn.

Câu 15: Ngôn ngữ trong Truyện Kiều được đánh giá là đạt đến đỉnh cao. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự thành công về mặt ngôn ngữ của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Hoàn toàn sử dụng tiếng Hán cổ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ, sáng tạo trong cách diễn đạt, tạo nên một thứ ngôn ngữ vừa trang nhã, uyển chuyển lại vừa gần gũi, giàu sức biểu cảm.

Câu 16: Dù làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là các tập thơ chữ Hán, vẫn thấp thoáng nỗi hoài niệm về triều Lê. Điều này có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Thể hiện tâm trạng hoài Lê, sự không mặn mà với triều đại mới, và có thể là nỗi bất mãn ngầm hoặc tâm thế của một người chứng kiến sự đổi thay của thời cuộc.
  • B. Ông muốn ca ngợi sự thịnh trị của triều Lê xưa.
  • C. Đây chỉ là thói quen sử dụng các điển tích, điển cố liên quan đến nhà Lê.
  • D. Ông muốn so sánh triều Lê và triều Nguyễn để thấy sự vượt trội của triều Nguyễn.

Câu 17: Nguyễn Du đã tiếp thu và sáng tạo như thế nào từ cốt truyện Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc) để tạo nên Truyện Kiều của Việt Nam?

  • A. Ông giữ nguyên cốt truyện gốc và chỉ dịch lại sang chữ Nôm.
  • B. Ông đã cải biến cốt truyện, thêm thắt nhiều chi tiết, đặc biệt là đi sâu vào khắc họa tâm lý nhân vật, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và nâng cao giá trị nghệ thuật ngôn ngữ.
  • C. Ông thay đổi hoàn toàn cốt truyện gốc, chỉ giữ lại tên nhân vật.
  • D. Ông chỉ lấy ý tưởng từ cốt truyện gốc và sáng tạo một câu chuyện hoàn toàn mới.

Câu 18: Chủ đề nào sau đây KHÔNG phải là chủ đề nổi bật trong các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi buồn thế sự, sự bất đắc chí.
  • B. Lòng thương cảm đối với những số phận bất hạnh.
  • C. Ca ngợi công đức của vua và triều đình đương thời.
  • D. Những chiêm nghiệm về cuộc đời, thân phận con người.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du lựa chọn thể thơ lục bát để sáng tác Truyện Kiều. Thể thơ này có ưu điểm gì phù hợp với nội dung và mục đích của tác phẩm?

  • A. Thể thơ lục bát là thể thơ duy nhất cho phép kể chuyện dài.
  • B. Thể thơ lục bát có nguồn gốc từ Trung Quốc, thể hiện sự tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • C. Thể thơ lục bát chỉ phù hợp để miêu tả phong cảnh.
  • D. Thể thơ lục bát là thể thơ truyền thống của dân tộc, giàu nhạc điệu, dễ đi vào lòng người, uyển chuyển, linh hoạt, rất phù hợp để diễn tả tâm trạng, kể chuyện và phản ánh đời sống một cách tự nhiên, gần gũi.

Câu 20: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ miêu tả cuộc sống sung túc của tầng lớp quý tộc.
  • B. Phản ánh một cách phiến diện những mặt tốt đẹp của xã hội.
  • C. Phản ánh chân thực và sâu sắc bức tranh xã hội phong kiến Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX với những mâu thuẫn, bất công, sự suy đồi của tầng lớp thống trị và cuộc sống lầm than của nhân dân.
  • D. Tập trung vào việc ghi chép các sự kiện lịch sử một cách khô khan.

Câu 21: Nếu được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu về Nguyễn Du cho độc giả quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật tầm vóc của ông?

  • A. Giá trị nhân đạo phổ quát, sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của con người và đỉnh cao nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt trong Truyện Kiều.
  • B. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa Trung Hoa của ông.
  • C. Vai trò của ông trong triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Những bài thơ chữ Hán thể hiện nỗi buồn cá nhân.

Câu 22: Trong "Văn chiêu hồn", Nguyễn Du đã liệt kê rất nhiều hạng người bất hạnh trong xã hội. Việc này thể hiện điều gì về cái nhìn của ông đối với con người và cuộc đời?

  • A. Ông có cái nhìn bi quan, tiêu cực về tất cả mọi người.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến những người cùng tầng lớp với mình.
  • C. Ông muốn cảnh báo về sự nguy hiểm của xã hội.
  • D. Ông có cái nhìn bao dung, đầy tình thương đối với tất cả những kiếp người đau khổ, bất hạnh trong xã hội, không phân biệt giai cấp, nghề nghiệp, hoàn cảnh.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình của Nguyễn Du giữa các tập thơ chữ Hán ("Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung tạp ngâm", "Bắc hành tạp lục").

  • A. Cái tôi luôn giống nhau ở cả ba tập, chỉ khác về địa điểm sáng tác.
  • B. Mỗi tập thơ thể hiện một khía cạnh khác nhau của cái tôi: "Thanh Hiên thi tập" với nỗi buồn cá nhân, bất đắc chí; "Nam Trung tạp ngâm" với sự xót thương dân, lo lắng thế sự; "Bắc hành tạp lục" với sự đồng cảm phổ quát với những số phận tài hoa bạc mệnh.
  • C. Cái tôi chỉ thể hiện rõ nét trong "Thanh Hiên thi tập", hai tập còn lại mang tính khách quan.
  • D. Chỉ có "Bắc hành tạp lục" mới thể hiện cái tôi trữ tình, hai tập kia mang tính tự sự.

Câu 24: Trong bối cảnh văn học Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, sự xuất hiện của Nguyễn Du và Truyện Kiều có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đánh dấu đỉnh cao của chủ nghĩa nhân đạo trong văn học trung đại, sự phát triển rực rỡ của thơ lục bát và ngôn ngữ Tiếng Việt, mở ra một giai đoạn mới cho văn học dân tộc.
  • B. Chỉ là sự tiếp nối thông thường của truyền thống văn học phong kiến.
  • C. Là tác phẩm đầu tiên sử dụng chữ Nôm để sáng tác.
  • D. Chủ yếu có giá trị về mặt lịch sử, không có nhiều đóng góp về nghệ thuật.

Câu 25: Phân tích một câu thơ cụ thể trong Truyện Kiều, ví dụ: "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung." Câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và phẩm hạnh của người phụ nữ.
  • B. Phê phán sự yếu đuối của người phụ nữ.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc và khái quát hóa bi kịch về số phận chung, bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Khẳng định phụ nữ luôn phải chịu đựng đau khổ.

Câu 26: Ngoài Truyện Kiều, "Văn chiêu hồn" cũng là một tác phẩm quan trọng thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du. So với Truyện Kiều, "Văn chiêu hồn" có điểm gì khác biệt trong cách thể hiện tấm lòng nhân đạo?

  • A. Truyện Kiều thể hiện nhân đạo bằng cách lên án xã hội, "Văn chiêu hồn" thì không.
  • B. Truyện Kiều thể hiện nhân đạo qua tình yêu đôi lứa, "Văn chiêu hồn" thì không.
  • C. Truyện Kiều tập trung vào một nhân vật, "Văn chiêu hồn" tập trung vào nhiều nhân vật cụ thể có tên tuổi.
  • D. Truyện Kiều thể hiện nhân đạo thông qua số phận bi kịch của nhân vật cụ thể (Thúy Kiều) và những con người liên quan, còn "Văn chiêu hồn" thể hiện nhân đạo bằng cách thương xót, cúng tế cho tất cả những linh hồn vô danh, bất hạnh trong xã hội một cách khái quát và phổ quát hơn.

Câu 27: Tại sao nói bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX là "mảnh đất màu mỡ" cho sự ra đời của một tác phẩm nhân đạo như Truyện Kiều?

  • A. Sự suy tàn, rối ren của xã hội, chiến tranh, đói kém, sự chà đạp lên quyền sống con người đã tạo nên vô vàn bi kịch, đặc biệt là đối với phụ nữ, từ đó khơi gợi ở người nghệ sĩ có tâm hồn nhạy cảm như Nguyễn Du lòng trắc ẩn và nhu cầu phản ánh hiện thực, lên tiếng bênh vực con người.
  • B. Giai đoạn này có sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào đấu tranh giành độc lập.
  • C. Đây là thời kỳ văn hóa, giáo dục phát triển rực rỡ nhất.
  • D. Xã hội ổn định, thái bình, con người có thời gian thưởng thức văn chương.

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí và đóng góp của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông là nhà thơ duy nhất của Việt Nam được thế giới công nhận.
  • B. Ông là người đặt nền móng cho văn học chữ Nôm.
  • C. Ông chỉ có đóng góp ở lĩnh vực thơ chữ Hán.
  • D. Ông là đỉnh cao của chủ nghĩa nhân đạo và chủ nghĩa hiện thực trong văn học trung đại Việt Nam, người đã đưa ngôn ngữ Tiếng Việt lên tầm tuyệt mỹ và có ảnh hưởng sâu sắc, lâu dài đến nền văn học dân tộc.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về "tài" và "mệnh" giữa xã hội phong kiến truyền thống và Nguyễn Du trong Truyện Kiều.

  • A. Xã hội phong kiến đề cao tài năng, Nguyễn Du đề cao số phận.
  • B. Xã hội phong kiến thường coi tài năng là điềm lành, nhưng Nguyễn Du lại nhìn thấy mối quan hệ đối nghịch, bi kịch giữa tài và mệnh, cho rằng tài năng thường đi liền với bất hạnh, bạc mệnh, đặc biệt là với phụ nữ.
  • C. Cả hai đều tin rằng tài năng quyết định số phận.
  • D. Cả hai đều phủ nhận vai trò của số phận.

Câu 30: Việc Nguyễn Du dành nhiều tâm huyết để sáng tạo Truyện Kiều từ một cốt truyện của Trung Quốc cho thấy điều gì về tinh thần dân tộc và tài năng của ông?

  • A. Ông chỉ đơn thuần là một người dịch và sao chép.
  • B. Ông không có khả năng sáng tạo cốt truyện mới.
  • C. Ông có khả năng tiếp biến văn hóa ngoại lai một cách xuất sắc, "Việt hóa" cốt truyện, thổi vào đó tâm hồn, tư tưởng, ngôn ngữ và hiện thực Việt Nam, biến một câu chuyện nước ngoài thành kiệt tác văn học dân tộc.
  • D. Ông muốn chứng tỏ sự hiểu biết sâu rộng về văn học Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác được đánh giá là giai đoạn có nhiều biến động lịch sử phức tạp. Yếu tố nào sau đây trong bối cảnh xã hội đó có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du được thể hiện trong thơ văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan lớn. Tuy nhiên, cuộc đời ông lại trải qua nhiều thăng trầm, có giai đoạn sống nghèo khó, phiêu bạt. Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của hoàn cảnh xuất thân và cuộc đời cá nhân đến sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tập thơ chữ Hán 'Thanh Hiên thi tập' được sáng tác trong giai đoạn Nguyễn Du sống cuộc đời 'mười năm gió bụi'. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tâm trạng, cái tôi của nhà thơ trong giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi được cử đi sứ sang Trung Quốc, Nguyễn Du đã sáng tác tập 'Bắc hành tạp lục'. Yếu tố nào sau đây là điểm nổi bật về nội dung và cảm hứng của tập thơ này so với 'Thanh Hiên thi tập'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) là kiệt tác của Nguyễn Du. Điều gì làm nên giá trị vượt trội của tác phẩm này, đưa Nguyễn Du lên vị trí đỉnh cao trong nền văn học dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tấm lòng 'nhân đạo từ trong cốt tủy' của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự kiện này khẳng định điều gì về tầm vóc và giá trị đóng góp của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc một đoạn trích từ Truyện Kiều, ví dụ: 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau. / Trải qua một cuộc bể dâu / Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.' Những câu thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong cái nhìn về cuộc đời của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tập thơ chữ Hán 'Nam Trung tạp ngâm' được Nguyễn Du sáng tác trong thời gian làm quan ở miền Nam (khoảng 1805-1809). So với 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung tạp ngâm' có điểm gì khác biệt về cảm hứng chủ đạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhận định 'Văn chiêu hồn' (Văn tế thập loại chúng sinh) là tác phẩm thể hiện tập trung nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du là đúng hay sai? Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khái niệm 'chữ tài chữ mệnh' trong Truyện Kiều và thơ Nguyễn Du nói chung phản ánh quan niệm nào của ông về số phận con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguyễn Du được mệnh danh là 'đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này chủ yếu dựa trên đóng góp to lớn nào của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa hiện thực xã hội phong kiến suy tàn và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du. Điều gì là hệ quả tất yếu của bối cảnh đó đối với nội dung thơ văn ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong 'Bắc hành tạp lục', Nguyễn Du có nhiều bài thơ viết về những nhân vật nữ tài hoa bạc mệnh ở Trung Quốc như Tiểu Thanh, Đạm Tiên (trong văn học), v.v. Việc ông dành sự quan tâm đặc biệt cho những số phận này nói lên điều gì về tư tưởng của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngôn ngữ trong Truyện Kiều được đánh giá là đạt đến đỉnh cao. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự thành công về mặt ngôn ngữ của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dù làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là các tập thơ chữ Hán, vẫn thấp thoáng nỗi hoài niệm về triều Lê. Điều này có thể được giải thích như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nguyễn Du đã tiếp thu và sáng tạo như thế nào từ cốt truyện Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc) để tạo nên Truyện Kiều của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chủ đề nào sau đây KHÔNG phải là chủ đề nổi bật trong các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du lựa chọn thể thơ lục bát để sáng tác Truyện Kiều. Thể thơ này có ưu điểm gì phù hợp với nội dung và mục đích của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giá trị hiện thực trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nếu được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu về Nguyễn Du cho độc giả quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật tầm vóc của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong 'Văn chiêu hồn', Nguyễn Du đã liệt kê rất nhiều hạng người bất hạnh trong xã hội. Việc này thể hiện điều gì về cái nhìn của ông đối với con người và cuộc đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình của Nguyễn Du giữa các tập thơ chữ Hán ('Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung tạp ngâm', 'Bắc hành tạp lục').

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh văn học Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, sự xuất hiện của Nguyễn Du và Truyện Kiều có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích một câu thơ cụ thể trong Truyện Kiều, ví dụ: 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.' Câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ngoài Truyện Kiều, 'Văn chiêu hồn' cũng là một tác phẩm quan trọng thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du. So với Truyện Kiều, 'Văn chiêu hồn' có điểm gì khác biệt trong cách thể hiện tấm lòng nhân đạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao nói bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX là 'mảnh đất màu mỡ' cho sự ra đời của một tác phẩm nhân đạo như Truyện Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí và đóng góp của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về 'tài' và 'mệnh' giữa xã hội phong kiến truyền thống và Nguyễn Du trong Truyện Kiều.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc Nguyễn Du dành nhiều tâm huyết để sáng tạo Truyện Kiều từ một cốt truyện của Trung Quốc cho thấy điều gì về tinh thần dân tộc và tài năng của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử "thời loạn" cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam đã tác động sâu sắc đến Nguyễn Du như thế nào, thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong các sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông hiểu sâu sắc về cuộc sống cung đình, quan trường.
  • B. Thúc đẩy ông ca ngợi những giá trị truyền thống của triều đại cũ.
  • C. Khiến ông chứng kiến và cảm thông sâu sắc với những đau khổ, bất công của con người.
  • D. Tạo điều kiện để ông được đi nhiều nơi và mở mang kiến thức.

Câu 2: Cuộc đời phiêu bạt, trải qua nhiều biến cố của Nguyễn Du sau khi nhà Lê sụp đổ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông củng cố vị thế của mình trong xã hội mới.
  • B. Tạo cơ hội để ông tiếp xúc với tầng lớp quý tộc phong kiến suy tàn.
  • C. Kích thích ông sáng tác những tác phẩm ca ngợi sự ổn định của triều đại mới.
  • D. Mở rộng tầm nhìn, giúp ông thấu hiểu và đồng cảm với cuộc sống của những con người dưới đáy xã hội.

Câu 3: Việc Nguyễn Du làm quan dưới triều Nguyễn trong khi vẫn mang nặng nỗi niềm về triều Lê cũ phản ánh điều gì về con người ông trong bối cảnh lịch sử phức tạp?

  • A. Sự giằng xé nội tâm giữa lý tưởng trung quân và thực tế cuộc sống, trách nhiệm.
  • B. Ông nhanh chóng thích nghi và trung thành tuyệt đối với triều đại mới.
  • C. Ông chỉ làm quan để có điều kiện đi lại, sáng tác.
  • D. Ông làm quan để tìm cách khôi phục lại triều Lê.

Câu 4: Tác phẩm Thanh Hiên thi tập chủ yếu thể hiện điều gì về tâm trạng và cuộc sống của Nguyễn Du trong giai đoạn sáng tác?

  • A. Niềm vui khi được làm quan và đóng góp cho đất nước.
  • B. Sự tự hào về gia thế và truyền thống dòng họ.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn, trăn trở về cuộc đời và thời thế loạn lạc.
  • D. Những trải nghiệm phong phú trong các chuyến đi sứ.

Câu 5: So với Thanh Hiên thi tập, tập thơ chữ Hán Bắc Hành tạp lục của Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào về nội dung và cảm hứng?

  • A. Ít thể hiện cảm xúc cá nhân hơn, chủ yếu ghi chép sự kiện lịch sử.
  • B. Mở rộng phạm vi phản ánh sang số phận con người, những di tích lịch sử, văn hóa ở Trung Quốc, thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc hơn.
  • C. Tập trung phê phán gay gắt triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Chỉ viết về phong cảnh thiên nhiên trên đường đi.

Câu 6: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của thơ văn Nguyễn Du. Giá trị này được thể hiện rõ nhất qua thái độ của ông đối với đối tượng nào?

  • A. Các vị vua anh minh, tài giỏi.
  • B. Những bậc hiền triết, ẩn sĩ.
  • C. Thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.
  • D. Những con người bé nhỏ, bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 7: Nỗi đau đớn, xót xa trước số phận của những con người tài hoa mà bạc mệnh là một chủ đề xuyên suốt trong sáng tác của Nguyễn Du. Điều này phản ánh quan niệm gì của ông về cuộc đời?

  • A. Sự bất lực của con người trước định mệnh nghiệt ngã và sự tàn khốc của xã hội.
  • B. Tài năng luôn đi kèm với sự bất hạnh là quy luật không thể thay đổi.
  • C. Chỉ cần có tài năng thì con người sẽ vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Cuộc sống luôn công bằng với tất cả mọi người.

Câu 8: Vì sao có thể nói Truyện Kiều là đỉnh cao của văn học chữ Nôm và là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam?

  • A. Vì đây là tác phẩm chữ Nôm duy nhất của Nguyễn Du.
  • B. Vì tác phẩm sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • C. Vì tác phẩm kết hợp xuất sắc giá trị hiện thực, nhân đạo và nghệ thuật ngôn ngữ, xây dựng nhân vật, có sức ảnh hưởng sâu rộng.
  • D. Vì tác phẩm chỉ ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp.

Câu 9: Chủ nghĩa nhân đạo trong Truyện Kiều được thể hiện rõ nét qua những khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi chế độ phong kiến và các giá trị đạo đức Nho giáo.
  • B. Lên án gay gắt những người phụ nữ có tài nhưng không giữ được phẩm hạnh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Đề cao tình yêu tự do, ước mơ công lý, cảm thông sâu sắc với số phận đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 10: Một trong những đóng góp lớn về mặt nghệ thuật của Truyện Kiều là gì?

  • A. Sử dụng một cách sáng tạo thể thơ lục bát, biến nó thành thể thơ độc đáo của Nguyễn Du.
  • B. Sự phát triển đỉnh cao của ngôn ngữ tiếng Việt, khả năng miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế.
  • C. Tạo ra một cấu trúc truyện hoàn toàn mới, chưa từng có trong văn học Việt Nam.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ bình dân, dễ hiểu.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, chúng ta thấy được sự giằng xé giữa "chữ hiếu" và "chữ tình". Chi tiết này phản ánh điều gì về mâu thuẫn trong xã hội phong kiến mà Nguyễn Du muốn khắc họa?

  • A. Con người luôn dễ dàng lựa chọn giữa hiếu và tình.
  • B. Hiếu và tình luôn song hành và bổ sung cho nhau.
  • C. Sự xung đột giữa những khát vọng cá nhân (tình yêu tự do) và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến (bổn phận với gia đình).
  • D. Xã hội phong kiến luôn tạo điều kiện cho con người thực hiện cả hiếu và tình.

Câu 12: Chi tiết Thúy Kiều bán mình chuộc cha trong Truyện Kiều thể hiện sâu sắc điều gì về nhân vật và đồng thời là tiếng nói của tác giả?

  • A. Sự hiếu thảo tột cùng, đức hy sinh cao cả của người phụ nữ, đồng thời là sự xót xa trước cảnh con người phải bán mình để cứu người thân trong xã hội bất công.
  • B. Sự yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn của Thúy Kiều.
  • C. Việc bán mình là lựa chọn duy nhất và đúng đắn trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Khẳng định quyền lực tuyệt đối của đồng tiền trong xã hội.

Câu 13: Nỗi cô đơn và sự trăn trở về thân phận con người là một mạch cảm xúc quan trọng trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Điều này có mối liên hệ như thế nào với cuộc đời và thời đại ông sống?

  • A. Ông cô đơn vì không có bạn bè và người thân.
  • B. Sự cô đơn xuất phát từ việc chứng kiến thời thế biến loạn, lý tưởng không thành, và cảm giác lạc lõng của một người "tàn dư" của triều đại cũ.
  • C. Ông cố tình tạo ra sự cô đơn để tìm cảm hứng sáng tác.
  • D. Sự cô đơn chỉ là một trạng thái nhất thời, không ảnh hưởng nhiều đến ông.

Câu 14: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, đặc biệt là các bài viết về những người phụ nữ nơi đất khách (Bài ca người hát rong ở Thái Bình, Sở kiến hành...), ta thấy rõ nhất điều gì về tấm lòng của tác giả?

  • A. Sự ngạc nhiên trước phong tục tập quán của người dân nơi đó.
  • B. Niềm vui khi được chứng kiến sự giàu có, sung túc.
  • C. Thái độ phê phán những thói hư tật xấu.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận bi kịch, bị coi rẻ của những kiếp người nhỏ bé.

Câu 15: Nhận định Nguyễn Du là "người có con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời" (Mộng Liên Đường Chủ Nhân) nhấn mạnh điều gì về tầm vóc tư tưởng và tấm lòng của ông?

  • A. Tầm nhìn vượt không gian (khắp mọi nơi) và thời gian (suy ngẫm về quá khứ, hiện tại, tương lai), thấu hiểu sâu sắc bản chất cuộc đời và số phận con người.
  • B. Ông là người có khả năng tiên tri về tương lai.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến những vấn đề của quá khứ.
  • D. Ông là người sống tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 16: Yếu tố nào trong cuộc đời Nguyễn Du đã góp phần quan trọng nhất hình thành nên sự đồng cảm sâu sắc của ông với những kiếp người đau khổ?

  • A. Ông sinh ra trong một gia đình giàu có, quyền quý.
  • B. Ông được học hành trong môi trường Nho giáo nghiêm khắc.
  • C. Ông đã trải qua giai đoạn cuộc sống phiêu bạt, nghèo khó, chứng kiến nhiều cảnh đời bất hạnh.
  • D. Ông chỉ đọc sách vở và tưởng tượng về cuộc sống khó khăn.

Câu 17: Ngoài Truyện Kiều, Nguyễn Du còn được biết đến với các tập thơ chữ Hán. Điều này cho thấy sự đa dạng nào trong phong cách sáng tác của ông?

  • A. Ông chỉ giỏi sáng tác bằng chữ Nôm.
  • B. Ông thành thạo cả hai loại hình văn học chữ Hán (mang tính bác học, suy ngẫm) và chữ Nôm (mang tính tự sự, trữ tình, gần gũi với đời sống).
  • C. Thơ chữ Hán của ông hoàn toàn giống với Truyện Kiều về nội dung và hình thức.
  • D. Ông chỉ sáng tác thơ chữ Hán khi còn trẻ.

Câu 18: Khi nói Truyện Kiều mang giá trị hiện thực sâu sắc, điều đó có nghĩa là tác phẩm đã phản ánh điều gì về xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX?

  • A. Hiện trạng xã hội phong kiến suy tàn, những thế lực tàn bạo (quan lại, sai nha, Tú Bà, Mã Giám Sinh...) chà đạp lên quyền sống con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Một xã hội phong kiến ổn định, thịnh trị.
  • C. Cuộc sống hạnh phúc, ấm no của người dân.
  • D. Chỉ phản ánh những câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 19: Chi tiết nào trong Truyện Kiều thể hiện rõ nhất sự lên án của Nguyễn Du đối với đồng tiền và thế lực của nó trong việc chi phối số phận con người?

  • A. Cảnh Thúy Kiều và Kim Trọng thề nguyền.
  • B. Cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán.
  • C. Cảnh Thúy Kiều gặp lại gia đình.
  • D. Cảnh Mã Giám Sinh dùng tiền mua bán Thúy Kiều.

Câu 20: Nét đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du trong Truyện Kiều là gì?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn bút pháp ước lệ và tả thực, đặc biệt thành công trong miêu tả nội tâm nhân vật thông qua ngoại hình, hành động, ngôn ngữ độc thoại.
  • B. Chỉ sử dụng bút pháp ước lệ để xây dựng nhân vật lý tưởng.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình mà bỏ qua nội tâm.
  • D. Tất cả các nhân vật đều có tính cách giống nhau.

Câu 21: Qua hình tượng nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự cảm thông mà còn đề cao điều gì ở người phụ nữ?

  • A. Khả năng chịu đựng số phận một cách cam chịu.
  • B. Sự phục tùng tuyệt đối quy định của xã hội.
  • C. Vẻ đẹp tài sắc, phẩm hạnh cao quý, ý chí vươn lên và khát vọng sống, khát vọng tình yêu tự do.
  • D. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh xấu xa.

Câu 22: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong Truyện Kiều khái quát lên điều gì về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến?

  • A. Phụ nữ luôn được sống hạnh phúc và bình đẳng.
  • B. Họ thường phải chịu nhiều oan trái, bất công, bạc bẽo trong cuộc đời.
  • C. Số phận của mỗi người phụ nữ là hoàn toàn khác nhau, không có điểm chung.
  • D. Phụ nữ chỉ đau khổ vì tình yêu.

Câu 23: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt thể hiện trong Bắc Hành tạp lục?

  • A. Khiến ông chỉ tập trung viết về mối quan hệ ngoại giao giữa hai nước.
  • B. Làm ông quên đi những nỗi buồn về quê hương.
  • C. Chỉ giúp ông ghi chép lại các địa danh nổi tiếng.
  • D. Mở rộng tầm nhìn, giúp ông chứng kiến và suy ngẫm về nhiều cảnh đời, di tích lịch sử, văn hóa, từ đó bộc lộ tấm lòng nhân đạo và nỗi đau thế sự.

Câu 24: Đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, ta thường bắt gặp những từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, nhưng khi đọc Truyện Kiều, ngôn ngữ lại rất sống động, gần gũi với đời sống. Điều này cho thấy điều gì về sự lựa chọn ngôn ngữ của tác giả?

  • A. Ông sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với từng thể loại và đối tượng độc giả hướng tới (thơ chữ Hán mang tính bác học, Truyện Kiều hướng đến đông đảo công chúng).
  • B. Nguyễn Du không giỏi sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt.
  • C. Ông chỉ thích sử dụng từ Hán Việt trong mọi tác phẩm.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ là do ông sáng tác trong các giai đoạn cuộc đời khác nhau.

Câu 25: Nhân vật Từ Hải trong Truyện Kiều thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong khát vọng của con người?

  • A. Sự an phận, tuân thủ luật pháp.
  • B. Khát vọng tự do, công lý, trượng nghĩa, và sức mạnh có thể thay đổi số phận.
  • C. Lòng tham lam, ích kỷ.
  • D. Sự yếu đuối, bất lực trước hoàn cảnh.

Câu 26: Yếu tố nào từ văn học dân gian Việt Nam được Nguyễn Du kế thừa và phát huy một cách hiệu quả trong Truyện Kiều?

  • A. Các câu chuyện cổ tích về hoàng tử, công chúa.
  • B. Các bài vè dài mang tính chất lịch sử.
  • C. Thể thơ lục bát, ca dao, tục ngữ, và cách diễn đạt gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân.
  • D. Các bài hát chèo, tuồng với ngôn ngữ khoa trương.

Câu 27: Quan niệm về "thiên mệnh" (số trời) có vai trò như thế nào trong việc lý giải số phận nhân vật trong Truyện Kiều?

  • A. Là yếu tố chi phối mạnh mẽ, được xem là nguồn gốc của mọi bất hạnh, nhưng đồng thời tác giả vẫn thể hiện sự đấu tranh và khát vọng vượt thoát của con người.
  • B. Thiên mệnh hoàn toàn không ảnh hưởng đến số phận nhân vật.
  • C. Con người có thể dễ dàng thay đổi thiên mệnh của mình.
  • D. Thiên mệnh chỉ xuất hiện ở cuối tác phẩm.

Câu 28: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì ông là người Việt Nam đầu tiên đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Vì ông là một quan chức cấp cao dưới triều Nguyễn.
  • C. Vì ông chỉ sáng tác bằng chữ Nôm.
  • D. Vì những đóng góp kiệt xuất của ông cho văn học Việt Nam và nhân loại, đặc biệt là giá trị nhân đạo vượt thời đại trong các tác phẩm của mình.

Câu 29: Khi tìm hiểu về Nguyễn Du và Truyện Kiều, học sinh có thể rèn luyện được những kỹ năng phân tích văn học nào?

  • A. Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và tác phẩm, phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo, phân tích đặc sắc nghệ thuật (ngôn ngữ, xây dựng nhân vật), so sánh, liên hệ.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện trong cuộc đời tác giả và nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các đoạn trích.
  • D. Chỉ cần biết tóm tắt nội dung tác phẩm.

Câu 30: Nét đặc trưng nào trong phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng từ cuộc sống "mười năm gió bụi" của ông?

  • A. Phong cách ca ngợi cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.
  • B. Phong cách mô tả chi tiết cuộc sống cung đình, quan trường.
  • C. Phong cách trầm buồn, suy tư, chất chứa nỗi niềm thế sự và tấm lòng đau đáu vì con người.
  • D. Phong cách hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh lịch sử 'thời loạn' cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam đã tác động sâu sắc đến Nguyễn Du như thế nào, thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong các sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cuộc đời phiêu bạt, trải qua nhiều biến cố của Nguyễn Du sau khi nhà Lê sụp đổ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc Nguyễn Du làm quan dưới triều Nguyễn trong khi vẫn mang nặng nỗi niềm về triều Lê cũ phản ánh điều gì về con người ông trong bối cảnh lịch sử phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tác phẩm *Thanh Hiên thi tập* chủ yếu thể hiện điều gì về tâm trạng và cuộc sống của Nguyễn Du trong giai đoạn sáng tác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với *Thanh Hiên thi tập*, tập thơ chữ Hán *Bắc Hành tạp lục* của Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào về nội dung và cảm hứng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của thơ văn Nguyễn Du. Giá trị này được thể hiện rõ nhất qua thái độ của ông đối với đối tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nỗi đau đớn, xót xa trước số phận của những con người tài hoa mà bạc mệnh là một chủ đề xuyên suốt trong sáng tác của Nguyễn Du. Điều này phản ánh quan niệm gì của ông về cuộc đời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vì sao có thể nói *Truyện Kiều* là đỉnh cao của văn học chữ Nôm và là một kiệt tác văn học của dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chủ nghĩa nhân đạo trong *Truyện Kiều* được thể hiện rõ nét qua những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những đóng góp lớn về mặt nghệ thuật của *Truyện Kiều* là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích nhân vật Thúy Kiều, chúng ta thấy được sự giằng xé giữa 'chữ hiếu' và 'chữ tình'. Chi tiết này phản ánh điều gì về mâu thuẫn trong xã hội phong kiến mà Nguyễn Du muốn khắc họa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chi tiết Thúy Kiều bán mình chuộc cha trong *Truyện Kiều* thể hiện sâu sắc điều gì về nhân vật và đồng thời là tiếng nói của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nỗi cô đơn và sự trăn trở về thân phận con người là một mạch cảm xúc quan trọng trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Điều này có mối liên hệ như thế nào với cuộc đời và thời đại ông sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, đặc biệt là các bài viết về những người phụ nữ nơi đất khách (*Bài ca người hát rong ở Thái Bình*, *Sở kiến hành*...), ta thấy rõ nhất điều gì về tấm lòng của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận định Nguyễn Du là 'người có con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời' (Mộng Liên Đường Chủ Nhân) nhấn mạnh điều gì về tầm vóc tư tưởng và tấm lòng của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố nào trong cuộc đời Nguyễn Du đã góp phần quan trọng nhất hình thành nên sự đồng cảm sâu sắc của ông với những kiếp người đau khổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngoài *Truyện Kiều*, Nguyễn Du còn được biết đến với các tập thơ chữ Hán. Điều này cho thấy sự đa dạng nào trong phong cách sáng tác của ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi nói *Truyện Kiều* mang giá trị hiện thực sâu sắc, điều đó có nghĩa là tác phẩm đã phản ánh điều gì về xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chi tiết nào trong *Truyện Kiều* thể hiện rõ nhất sự lên án của Nguyễn Du đối với đồng tiền và thế lực của nó trong việc chi phối số phận con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nét đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du trong *Truyện Kiều* là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Qua hình tượng nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự cảm thông mà còn đề cao điều gì ở người phụ nữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong *Truyện Kiều* khái quát lên điều gì về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt thể hiện trong *Bắc Hành tạp lục*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, ta thường bắt gặp những từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, nhưng khi đọc *Truyện Kiều*, ngôn ngữ lại rất sống động, gần gũi với đời sống. Điều này cho thấy điều gì về sự lựa chọn ngôn ngữ của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhân vật Từ Hải trong *Truyện Kiều* thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong khát vọng của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Yếu tố nào từ văn học dân gian Việt Nam được Nguyễn Du kế thừa và phát huy một cách hiệu quả trong *Truyện Kiều*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quan niệm về 'thiên mệnh' (số trời) có vai trò như thế nào trong việc lý giải số phận nhân vật trong *Truyện Kiều*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tìm hiểu về Nguyễn Du và *Truyện Kiều*, học sinh có thể rèn luyện được những kỹ năng phân tích văn học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nét đặc trưng nào trong phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng từ cuộc sống 'mười năm gió bụi' của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được mô tả chính xác nhất là:

  • A. Thời kỳ ổn định và phát triển đỉnh cao của chế độ phong kiến.
  • B. Giai đoạn đất nước bị chia cắt, chiến tranh liên miên giữa các thế lực phong kiến.
  • C. Thời kỳ có sự giao thoa mạnh mẽ giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.
  • D. Thời kỳ chế độ phong kiến khủng hoảng sâu sắc, các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên tục.

Câu 2: Dòng họ Nguyễn Tiên Điền (Hà Tĩnh) nơi Nguyễn Du sinh ra có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến sự nghiệp và tư tưởng của ông?

  • A. Là dòng họ có truyền thống thương nghiệp phát đạt.
  • B. Là dòng họ có nhiều người đỗ đạt cao, làm quan lớn dưới triều nhà Lê.
  • C. Là dòng họ có truyền thống khoa bảng, nhiều người làm quan, có đóng góp lớn cho văn hóa dân tộc.
  • D. Là dòng họ gắn bó sâu sắc với đời sống nông nghiệp, am hiểu cuộc sống người dân lao động.

Câu 3: Thời kỳ "Mười năm gió bụi" (khoảng 1786-1796) trong cuộc đời Nguyễn Du có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông?

  • A. Là thời gian ông tập trung dùi mài kinh sử để chuẩn bị cho con đường khoa cử.
  • B. Là giai đoạn ông được chứng kiến và trải nghiệm sâu sắc cuộc sống cơ cực, bất hạnh của người dân.
  • C. Là thời kỳ ông giữ chức vụ quan trọng trong triều đình, tích lũy kinh nghiệm chính trường.
  • D. Là giai đoạn ông sống ẩn dật, hoàn toàn tách biệt khỏi đời sống xã hội.

Câu 4: Tác phẩm thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du được xem là bức tranh hiện thực về cuộc sống và con người Việt Nam trong giai đoạn xã hội đầy biến động?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Cả ba tập thơ trên

Câu 5: Tập thơ chữ Hán "Bắc hành tạp lục" được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Khi ông đang sống ẩn dật ở quê nhà Hà Tĩnh.
  • B. Khi ông làm quan ở triều Tây Sơn.
  • C. Trên đường đi sứ sang Trung Quốc.
  • D. Trong thời gian làm quan ở Huế dưới triều Nguyễn.

Câu 6: Giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện qua khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Sự cảm thông, xót thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Phê phán gay gắt các hủ tục phong kiến.
  • D. Diễn tả tâm trạng cô đơn, u uất của nhà thơ.

Câu 7: Tư tưởng "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường đố kị nhau) là một chủ đề xuyên suốt trong sáng tác nào của Nguyễn Du?

  • A. Truyện Kiều
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Nam Trung tạp ngâm

Câu 8: Việc Nguyễn Du quyết định chuyển thể tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc ("Kim Vân Kiều truyện") thành "Đoạn trường tân thanh" bằng thơ lục bát tiếng Việt có ý nghĩa gì về mặt văn học dân tộc?

  • A. Khẳng định sự ưu việt của văn học Trung Quốc so với văn học Việt Nam.
  • B. Giới thiệu một tác phẩm nổi tiếng của Trung Quốc đến độc giả Việt Nam.
  • C. Thể hiện khả năng dịch thuật điêu luyện của ông.
  • D. Nâng cao vị thế và khả năng diễn đạt của ngôn ngữ và thể thơ dân tộc (lục bát) trong việc phản ánh những nội dung sâu sắc, phức tạp.

Câu 9: Nhân vật nào trong "Truyện Kiều" được xem là biểu tượng rõ nét nhất cho số phận "hồng nhan bạc phận" dưới chế độ phong kiến?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Thúy Vân
  • C. Kim Trọng
  • D. Từ Hải

Câu 10: Giá trị hiện thực trong "Truyện Kiều" được thể hiện qua việc tác phẩm phản ánh điều gì?

  • A. Cuộc sống thanh bình, tươi đẹp của xã hội phong kiến.
  • B. Các phong tục tập quán tốt đẹp của dân tộc.
  • C. Bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến và những thế lực chà đạp lên quyền sống con người.
  • D. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, thoát ly thực tế.

Câu 11: Tư tưởng nhân đạo trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được biểu hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • B. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch của con người.
  • C. Lên án, tố cáo các thế lực tàn bạo chà đạp lên con người.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên.

Câu 12: Đoạn trích "Trao duyên" (trích "Truyện Kiều") tập trung thể hiện bi kịch nào của Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ do sự phản bội.
  • B. Bi kịch buộc phải hy sinh tình yêu, hạnh phúc cá nhân vì gia đình.
  • C. Bi kịch bị lừa gạt, sa chân vào chốn lầu xanh.
  • D. Bi kịch bị chia cắt với người thân.

Câu 13: Khi phân tích tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên", người đọc cần chú ý đến sự giằng xé giữa những cảm xúc đối lập nào?

  • A. Tình yêu sâu nặng với Kim Trọng và trách nhiệm với gia đình.
  • B. Sự oán trách số phận và lòng biết ơn Thúy Vân.
  • C. Nỗi sợ hãi tương lai và niềm hy vọng vào cuộc sống mới.
  • D. Sự tức giận với Mã Giám Sinh và lòng thương xót cho bản thân.

Câu 14: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ độc thoại và các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) được thể hiện đặc sắc trong đoạn trích nào của "Truyện Kiều"?

  • A. Chí khí anh hùng
  • B. Cảnh ngày xuân
  • C. Trao duyên
  • D. Kiều ở lầu Ngưng Bích

Câu 15: Đoạn trích "Độc Tiểu Thanh kí" (trích "Bắc hành tạp lục") thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Du?

  • A. Niềm vui khi được đi thăm danh lam thắng cảnh.
  • B. Sự ngưỡng mộ tài năng của các danh nhân Trung Quốc.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự xót thương, đồng cảm với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 16: Hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" trong "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì?

  • A. Vẻ đẹp vĩnh cửu của người phụ nữ dù đã qua đời.
  • B. Nỗi uất hận, bất mãn của Tiểu Thanh vẫn còn đọng lại ngay cả khi đã chết.
  • C. Sự tàn phai của nhan sắc theo thời gian.
  • D. Lòng tiếc nuối của nhà thơ trước sự ra đi của Tiểu Thanh.

Câu 17: Câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau “thương” hải là ai?" trong "Độc Tiểu Thanh kí" bộc lộ tâm sự gì của Nguyễn Du?

  • A. Nỗi băn khoăn, trăn trở về số phận của những người tài hoa, về sự đồng cảm giữa các thế hệ.
  • B. Sự tự tin vào tài năng và vị trí của bản thân trong tương lai.
  • C. Nỗi lo sợ rằng tác phẩm của mình sẽ bị lãng quên.
  • D. Ước muốn được sống lâu trăm tuổi để chứng kiến sự thay đổi của thế giới.

Câu 18: So sánh "Độc Tiểu Thanh kí" và các đoạn trích từ "Truyện Kiều" (như "Trao duyên", "Kiều ở lầu Ngưng Bích"), điểm chung nổi bật nhất trong tư tưởng của Nguyễn Du là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • D. Khát vọng tự do, công lý.

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh.
  • B. Giọng điệu tâm tình, thấm đẫm cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích.
  • D. Chủ yếu sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.

Câu 20: Đâu là đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du đối với sự phát triển của tiếng Việt và thể thơ lục bát qua tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Ông là người đầu tiên sử dụng tiếng Việt để sáng tác văn học.
  • B. Ông đã nâng cao khả năng biểu đạt của tiếng Việt và thể thơ lục bát lên một tầm cao mới, có thể diễn tả mọi cung bậc cảm xúc và những vấn đề phức tạp của đời sống.
  • C. Ông đã tạo ra thể thơ lục bát hoàn toàn mới.
  • D. Ông đã đưa tiếng Việt trở thành ngôn ngữ chính thức trong các văn bản nhà nước.

Câu 21: Khi phân tích giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều", cần làm rõ điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Ông chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện về nàng.
  • B. Ông phê phán những sai lầm trong hành động của nàng.
  • C. Ông thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước những nỗi đau và bi kịch mà nàng phải chịu đựng.
  • D. Ông đề cao vẻ đẹp nhan sắc và tài năng của nàng một cách tuyệt đối.

Câu 22: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" (trong "Truyện Kiều") khái quát điều gì về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến?

  • A. Số phận bi kịch, bất hạnh là điều phổ biến, mang tính quy luật đối với phụ nữ tài sắc.
  • B. Phụ nữ nào có tài năng đều sẽ gặp bất hạnh.
  • C. Chỉ những người phụ nữ nhan sắc tầm thường mới có số phận bình yên.
  • D. Số phận của phụ nữ hoàn toàn do trời định.

Câu 23: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì ông là nhà thơ duy nhất của Việt Nam được biết đến trên thế giới.
  • B. Vì ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực ngoại giao khi đi sứ Trung Quốc.
  • C. Vì ông đã đưa chữ Nôm trở thành chữ viết chính thức của Việt Nam.
  • D. Vì những giá trị nhân đạo, tư tưởng sâu sắc và đóng góp lớn lao của ông cho văn học Việt Nam và nhân loại, đặc biệt qua tác phẩm "Truyện Kiều".

Câu 24: Khi phân tích "Truyện Kiều", việc tìm hiểu về "Kim Vân Kiều truyện" (tiểu thuyết gốc của Thanh Tâm Tài Nhân) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về tài năng sáng tạo của Nguyễn Du?

  • A. Nguyễn Du là người dịch thuật rất chính xác.
  • B. Nguyễn Du không chỉ dịch mà còn sáng tạo, thổi hồn dân tộc và tư tưởng nhân đạo của mình vào tác phẩm, biến nó thành một kiệt tác độc lập.
  • C. Nguyễn Du chỉ đơn thuần sao chép lại cốt truyện gốc.
  • D. Nguyễn Du đã thay đổi hoàn toàn cốt truyện gốc.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cảm hứng sáng tác giữa ba tập thơ chữ Hán ("Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung tạp ngâm", "Bắc hành tạp lục") và "Truyện Kiều"?

  • A. Thơ chữ Hán chủ yếu bộc lộ tâm sự cá nhân, nỗi đau thời thế của nhà thơ; "Truyện Kiều" là câu chuyện về số phận con người, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc qua hình tượng nhân vật.
  • B. Thơ chữ Hán tập trung ca ngợi thiên nhiên; "Truyện Kiều" tập trung phê phán xã hội.
  • C. Thơ chữ Hán viết về cuộc sống ở quê nhà; "Truyện Kiều" viết về cuộc sống ở nước ngoài.
  • D. Thơ chữ Hán có ngôn ngữ bình dị; "Truyện Kiều" có ngôn ngữ bác học.

Câu 26: Phẩm chất nào của Nguyễn Du được thể hiện rõ nét qua những vần thơ giàu cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm với những số phận bất hạnh?

  • A. Sự uyên bác, thông thái.
  • B. Lòng yêu nước, căm thù giặc.
  • C. Tấm lòng nhân hậu, giàu tình yêu thương con người.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời.

Câu 27: Việc Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn (mặc dù trước đó có thời gian gắn bó với triều Lê và chứng kiến sự sụp đổ của nó) cho thấy điều gì về cuộc đời và con đường sự nghiệp của ông?

  • A. Ông là người dễ dàng thay đổi lập trường chính trị.
  • B. Cuộc đời ông gắn liền với sự biến động lớn lao của lịch sử, buộc ông phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn và mâu thuẫn nội tâm.
  • C. Ông luôn tìm kiếm danh vọng và quyền lực.
  • D. Ông là người có tài năng xuất chúng nên được triều đại nào cũng trọng dụng.

Câu 28: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của nhà thơ trước thời cuộc?

  • A. Nỗi đau xót, day dứt, bất lực trước cảnh đời loạn lạc, con người khốn khổ.
  • B. Niềm tin mãnh liệt vào sự thay đổi tích cực của xã hội.
  • C. Sự thờ ơ, bàng quan trước các biến cố lịch sử.
  • D. Lòng căm thù sục sôi đối với kẻ thù dân tộc.

Câu 29: "Truyện Kiều" không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một bức bách khoa toàn thư về đời sống xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Nhận định này đúng vì tác phẩm đã phản ánh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả đời sống cung đình phong kiến.
  • B. Chỉ xoay quanh chuyện tình yêu đôi lứa.
  • C. Phản ánh đa dạng các tầng lớp xã hội, các mối quan hệ, các phong tục tập quán (tốt và xấu), các tệ nạn xã hội thời bấy giờ.
  • D. Chủ yếu miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp của đất nước.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của "Truyện Kiều" mà các thế hệ sau luôn ngưỡng mộ là gì?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Xây dựng nhân vật anh hùng lý tưởng.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích nước ngoài.
  • D. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt điêu luyện, đạt đến đỉnh cao, tạo nên sức sống và sức lan tỏa vượt thời gian cho tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được mô tả chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dòng họ Nguyễn Tiên Điền (Hà Tĩnh) nơi Nguyễn Du sinh ra có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến sự nghiệp và tư tưởng của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thời kỳ 'Mười năm gió bụi' (khoảng 1786-1796) trong cuộc đời Nguyễn Du có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tác phẩm thơ chữ Hán nào của Nguyễn Du được xem là bức tranh hiện thực về cuộc sống và con người Việt Nam trong giai đoạn xã hội đầy biến động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tập thơ chữ Hán 'Bắc hành tạp lục' được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện qua khía cạnh nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tư tưởng 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường đố kị nhau) là một chủ đề xuyên suốt trong sáng tác nào của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc Nguyễn Du quyết định chuyển thể tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc ('Kim Vân Kiều truyện') thành 'Đoạn trường tân thanh' bằng thơ lục bát tiếng Việt có ý nghĩa gì về mặt văn học dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhân vật nào trong 'Truyện Kiều' được xem là biểu tượng rõ nét nhất cho số phận 'hồng nhan bạc phận' dưới chế độ phong kiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giá trị hiện thực trong 'Truyện Kiều' được thể hiện qua việc tác phẩm phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tư tưởng nhân đạo trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được biểu hiện qua những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích 'Trao duyên' (trích 'Truyện Kiều') tập trung thể hiện bi kịch nào của Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên', người đọc cần chú ý đến sự giằng xé giữa những cảm xúc đối lập nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ độc thoại và các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) được thể hiện đặc sắc trong đoạn trích nào của 'Truyện Kiều'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn trích 'Độc Tiểu Thanh kí' (trích 'Bắc hành tạp lục') thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' trong 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Câu thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời sau “thương” hải là ai?' trong 'Độc Tiểu Thanh kí' bộc lộ tâm sự gì của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh 'Độc Tiểu Thanh kí' và các đoạn trích từ 'Truyện Kiều' (như 'Trao duyên', 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'), điểm chung nổi bật nhất trong tư tưởng của Nguyễn Du là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du đối với sự phát triển của tiếng Việt và thể thơ lục bát qua tác phẩm 'Truyện Kiều'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích giá trị nhân đạo của 'Truyện Kiều', cần làm rõ điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' (trong 'Truyện Kiều') khái quát điều gì về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích 'Truyện Kiều', việc tìm hiểu về 'Kim Vân Kiều truyện' (tiểu thuyết gốc của Thanh Tâm Tài Nhân) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về tài năng sáng tạo của Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cảm hứng sáng tác giữa ba tập thơ chữ Hán ('Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung tạp ngâm', 'Bắc hành tạp lục') và 'Truyện Kiều'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phẩm chất nào của Nguyễn Du được thể hiện rõ nét qua những vần thơ giàu cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm với những số phận bất hạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn (mặc dù trước đó có thời gian gắn bó với triều Lê và chứng kiến sự sụp đổ của nó) cho thấy điều gì về cuộc đời và con đường sự nghiệp của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của nhà thơ trước thời cuộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Truyện Kiều' không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một bức bách khoa toàn thư về đời sống xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Nhận định này đúng vì tác phẩm đã phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của 'Truyện Kiều' mà các thế hệ sau luôn ngưỡng mộ là gì?

Viết một bình luận