Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sống và sáng tác, được miêu tả trong sách Ngữ Văn 11 Kết nối tri thức thường nhấn mạnh đặc điểm nào có ảnh hưởng sâu sắc đến con người và xã hội?
- A. Giai đoạn thịnh trị cực điểm của chế độ phong kiến, văn hóa phát triển rực rỡ.
- B. Sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa phương Tây, mở ra nhiều trào lưu tư tưởng mới.
- C. Xã hội ổn định, kinh tế phát triển, đời sống nhân dân ấm no, hạnh phúc.
- D. Chế độ phong kiến khủng hoảng, loạn lạc, đời sống nhân dân lầm than, tạo nên bi kịch cá nhân và xã hội.
Câu 2: Phân tích ảnh hưởng của xuất thân "danh gia vọng tộc" nhưng lại chứng kiến sự sa sút của dòng họ đối với tâm hồn và sáng tác của Nguyễn Du. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng đó?
- A. Ông trở nên kiêu ngạo, coi thường những người thuộc tầng lớp dưới.
- B. Ông chỉ tập trung sáng tác về cuộc sống xa hoa của giới quý tộc.
- C. Ông thấu hiểu sâu sắc sự biến đổi, vô thường của cuộc đời và nỗi đau của những số phận bị vùi dập.
- D. Ông hoàn toàn từ bỏ con đường làm quan và chỉ sống ẩn dật.
Câu 3: Giai đoạn "mười năm gió bụi" (thời gian phiêu bạt, sống gần gũi với nhân dân) có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?
- A. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống và nỗi khổ của nhân dân, tích lũy vốn sống cho sáng tác.
- B. Là giai đoạn ông chuyên tâm nghiên cứu kinh sử để chuẩn bị thi cử.
- C. Thời gian ông sống ẩn dật, tránh xa mọi biến động xã hội.
- D. Giai đoạn ông chủ yếu giao du với các danh sĩ, bàn luận văn chương.
Câu 4: Trong các tác phẩm thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào được xem là ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trong những năm tháng sống ở quê nhà hoặc đi lại nhiều nơi trước khi làm quan nhà Nguyễn?
- A. Thanh Hiên thi tập
- B. Bắc hành tạp lục
- C. Nam trung tạp ngâm
- D. Đoạn trường tân thanh
Câu 5: Khi phân tích tập thơ Bắc hành tạp lục (Nguyễn Du viết trên đường đi sứ Trung Quốc), nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh chủ đề nào thể hiện rõ tấm lòng của Nguyễn Du đối với con người và hiện thực?
- A. Niềm tự hào về sự giàu có và hùng mạnh của Trung Quốc.
- B. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với các triều đại phong kiến Trung Hoa.
- C. Chủ yếu miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp trên đường đi sứ.
- D. Nỗi xót thương sâu sắc cho những số phận tài hoa bạc mệnh, những con người bị vùi dập trong xã hội phong kiến Trung Hoa và suy ngẫm về lẽ đời.
Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là đỉnh cao của văn học chữ Nôm trung đại Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt?
- A. Thanh Hiên thi tập
- B. Bắc hành tạp lục
- C. Đoạn trường tân thanh
- D. Nam trung tạp ngâm
Câu 7: Khi nói về nguồn gốc của Truyện Kiều, người ta thường nhắc đến tác phẩm văn học nào của Trung Quốc mà Nguyễn Du đã dựa vào để sáng tạo?
- A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
- B. Kim Vân Kiều truyện
- C. Tây Du Ký
- D. Hồng Lâu Mộng
Câu 8: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là gì?
- A. Tiếng nói của chủ nghĩa nhân đạo, đề cao con người, cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
- C. Phản ánh cuộc sống xa hoa, quyền quý của giới thượng lưu.
- D. Lên án mạnh mẽ các cuộc khởi nghĩa nông dân.
Câu 9: Phân tích đoạn trích "Chị em Thúy Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp "sắc sảo mặn mà" và "nghiêng nước nghiêng thành" của hai chị em, đặc biệt là Thúy Kiều?
- A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình bằng những từ ngữ tả thực.
- B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ khó hiểu.
- C. Chủ yếu miêu tả hành động và lời nói của nhân vật.
- D. Sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng, lấy thiên nhiên làm chuẩn mực và dùng thủ pháp đòn bẩy để làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều.
Câu 10: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với Kim Trọng. Câu thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự dự cảm bất an, lo lắng về tương lai, dù đang trong giây phút hạnh phúc?
- A. Vầng trăng vằng vặc giữa trời
- B. Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương
- C. Sầu dài ngày ngắn Đông sang Xuân
- D. Tóc tơ căn dặn tấc lòng trước sau
Câu 11: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (Ngữ Văn 11 KNTT) khắc họa bi kịch gì của Thúy Kiều khi ở lầu xanh, thể hiện rõ nhất sự bẽ bàng, xót xa cho thân phận?
- A. Bi kịch tình yêu tan vỡ với Kim Trọng do hiểu lầm.
- B. Bi kịch thân phận bị sa đọa, tài năng bị vùi dập, nhân phẩm bị chà đạp nơi lầu xanh.
- C. Bi kịch mâu thuẫn gia đình không thể giải quyết.
- D. Bi kịch đối đầu với thế lực phong kiến tàn bạo và thất bại.
Câu 12: Khi phân tích cảnh Hoạn Thư "bắt ghen", các nhà phê bình thường đánh giá cao Nguyễn Du ở khả năng nào trong việc xây dựng tính cách nhân vật?
- A. Miêu tả Hoạn Thư như một kẻ hoàn toàn hiền lành, lương thiện.
- B. Biến Hoạn Thư thành một nhân vật hài hước, gây cười.
- C. Chỉ tập trung miêu tả hành động đánh đập đơn thuần.
- D. Khắc họa thành công diễn biến tâm lý phức tạp, sự độc ác, ghen tuông nhưng cũng rất mưu mô, quỷ quyệt của Hoạn Thư.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện và mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Từ Hải trong tác phẩm. Vai trò chính của Từ Hải đối với cuộc đời Kiều là gì?
- A. Là người đẩy Kiều vào hoàn cảnh đau khổ hơn.
- B. Là một nhân vật phản diện, đối lập với Kiều.
- C. Là người anh hùng giúp Kiều thoát khỏi cảnh nô lệ và thực hiện báo ân báo oán, thể hiện khát vọng về công lý.
- D. Chỉ là một người khách qua đường không có vai trò quan trọng.
Câu 14: Khi Thúy Kiều quyết định bán mình chuộc cha, hành động này thể hiện điều gì trong phẩm chất của nàng, đồng thời cũng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch cuộc đời nàng?
- A. Tấm lòng hiếu thảo cao cả, sẵn sàng hy sinh bản thân vì gia đình.
- B. Sự yếu đuối, không có khả năng tự bảo vệ bản thân.
- C. Lòng tham vật chất, muốn có nhiều tiền bạc.
- D. Sự nổi loạn, chống đối lại lễ giáo phong kiến.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đoạn trường" trong nhan đề gốc "Đoạn trường tân thanh". Chi tiết này gợi lên điều gì về nội dung chính của tác phẩm?
- A. Cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
- B. Những cuộc phiêu lưu kỳ thú và mạo hiểm.
- C. Nỗi đau đớn, bi kịch tột cùng, như đứt từng khúc ruột.
- D. Sự thành công và vinh quang trong cuộc sống.
Câu 16: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã miêu tả rất thành công vẻ đẹp của thiên nhiên. Cảnh thiên nhiên nào thường được sử dụng để làm nền cho tâm trạng con người hoặc dự báo những biến cố sắp xảy ra?
- A. Những cảnh thiên nhiên chỉ mang tính trang trí, không liên quan đến nhân vật.
- B. Chỉ miêu tả cảnh vật theo lối liệt kê, không có cảm xúc.
- C. Luôn miêu tả cảnh vật tươi sáng, vui tươi, đối lập với tâm trạng nhân vật.
- D. Thiên nhiên thường được miêu tả mang tính ước lệ, gắn liền và phản chiếu tâm trạng, số phận nhân vật (tả cảnh ngụ tình) hoặc mang tính dự báo.
Câu 17: Nhận xét nào dưới đây đánh giá đúng nhất về giá trị hiện thực của Truyện Kiều?
- A. Tác phẩm chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
- B. Tác phẩm là bức tranh chân thực về xã hội phong kiến suy tàn, bộ mặt tàn bạo của cường quyền và đồng tiền, cùng số phận bi kịch của con người.
- C. Tác phẩm tập trung miêu tả những câu chuyện tình yêu lãng mạn, thoát ly hiện thực.
- D. Tác phẩm chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị phản ánh xã hội.
Câu 18: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc trong Truyện Kiều. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị đó?
- A. Chỉ ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
- B. Tập trung vào việc giáo huấn đạo đức theo khuôn mẫu phong kiến.
- C. Miêu tả sự trừng phạt thích đáng đối với những kẻ phạm tội.
- D. Thể hiện lòng xót thương, đồng cảm với số phận bất hạnh của con người, lên án các thế lực tàn bạo và đề cao phẩm giá, khát vọng của con người.
Câu 19: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong Truyện Kiều được đánh giá rất cao. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sự thành công vượt trội về mặt ngôn ngữ của tác phẩm?
- A. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ Hán cổ khó hiểu.
- B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, tạo nên sự giàu có, trong sáng, biểu cảm.
- C. Chỉ sử dụng các từ ngữ địa phương hẹp.
- D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh và nhạc điệu.
Câu 20: Phân tích tính "tự sự" và "trữ tình" trong Truyện Kiều. Hai yếu tố này được kết hợp với nhau như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm?
- A. Yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc) được kết hợp nhuần nhuyễn, xen kẽ, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm.
- B. Tác phẩm chỉ mang tính tự sự đơn thuần, không có yếu tố cảm xúc.
- C. Tác phẩm chỉ là những đoạn thơ trữ tình rời rạc, không có cốt truyện.
- D. Yếu tố tự sự và trữ tình đối lập nhau, làm giảm giá trị tác phẩm.
Câu 21: Khi phân tích nhân vật Hoạn Thư, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự độc ác, tàn nhẫn nhưng cũng rất mưu mẹo, thâm độc của nhân vật này?
- A. Hoạn Thư tha thứ cho Kiều ngay khi biết chuyện.
- B. Hoạn Thư bắt Kiều về làm con hầu, hành hạ đủ điều, bắt viết kinh, thậm chí bắt chứng kiến cảnh mình và Thúc Sinh.
- C. Hoạn Thư tặng quà và đối xử tốt với Kiều.
- D. Hoạn Thư khuyên Thúc Sinh nên chung thủy với Kiều.
Câu 22: Phân tích vai trò của các nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh trong Truyện Kiều. Họ đại diện cho thế lực nào trong xã hội phong kiến?
- A. Đại diện cho thế lực đồng tiền, sự buôn bán người và sự tàn bạo, đê tiện trong xã hội phong kiến.
- B. Những người bạn tốt luôn giúp đỡ Thúy Kiều.
- C. Các quan chức thanh liêm, chính trực.
- D. Những nhà thơ, nhà văn có tài năng.
Câu 23: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng quan niệm của Nguyễn Du về "tài" và "mệnh" trong Truyện Kiều?
- A. Tài năng luôn quyết định số phận, người tài luôn có cuộc sống sung sướng.
- B. Số phận là cố định, con người không thể làm gì để thay đổi.
- C. Tài năng và số phận thường đối lập nhau, người tài hoa thường có số phận bất hạnh, nhưng con người vẫn có thể đấu tranh với số phận.
- D. Nguyễn Du không quan tâm đến mối quan hệ giữa tài và mệnh.
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn. Điều này làm tăng thêm giá trị gì cho tác phẩm và bi kịch của nhân vật?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, thiếu hấp dẫn.
- B. Khiến người đọc khó đồng cảm với nhân vật.
- C. Giảm nhẹ bi kịch và nỗi đau của nhân vật.
- D. Làm tăng giá trị nhân đạo và bi kịch của tác phẩm, nhấn mạnh sự bất công khi một người tài hoa, đức hạnh lại phải chịu số phận bi thảm.
Câu 25: Đoạn trích "Độc Tiểu Thanh Kí" (nếu được học trong chương trình) thường được phân tích để làm rõ khía cạnh nào trong tư tưởng, tình cảm của Nguyễn Du, đặc biệt khi so sánh với Truyện Kiều?
- A. Thể hiện nỗi xót thương sâu sắc cho những số phận tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là người phụ nữ, vượt qua giới hạn không gian và thời gian.
- B. Chỉ là bài thơ tả cảnh đơn thuần không có chiều sâu tư tưởng.
- C. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với xã hội Trung Quốc.
- D. Tập trung phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 26: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã rất thành công trong việc miêu tả nội tâm nhân vật. Biện pháp nghệ thuật nào được ông sử dụng hiệu quả để khắc họa những diễn biến tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều?
- A. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
- B. Sử dụng lời kể của người dẫn chuyện để nói hộ cảm xúc nhân vật.
- C. Sử dụng độc thoại nội tâm, tả cảnh ngụ tình và ngôn ngữ giàu sức biểu cảm để đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.
- D. Hoàn toàn không miêu tả nội tâm nhân vật.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của đoạn kết Truyện Kiều. Việc Kiều và Kim Trọng tái hợp nhưng không còn trọn vẹn như xưa gợi lên suy ngẫm gì về số phận con người và quan niệm của Nguyễn Du?
- A. Khẳng định số phận con người luôn tươi sáng và hạnh phúc trọn vẹn.
- B. Cho thấy mọi bi kịch đều có thể xóa bỏ hoàn toàn chỉ bằng tình yêu.
- C. Thể hiện sự bế tắc, không có lối thoát cho số phận nhân vật.
- D. Gợi lên suy ngẫm về sự nghiệt ngã của số phận, vết thương lòng khó lành và giá trị của tình nghĩa trong cuộc đời, dù hạnh phúc không còn trọn vẹn như xưa.
Câu 28: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du không chỉ thể hiện ở lòng xót thương. Nó còn thể hiện ở khía cạnh nào khác?
- A. Chỉ tập trung lên án, tố cáo xã hội mà không đề cập đến con người.
- B. Ca ngợi, trân trọng vẻ đẹp tài năng, phẩm chất, khát vọng chân chính của con người.
- C. Chỉ miêu tả những điều xấu xa, tiêu cực trong xã hội.
- D. Đề cao vai trò của thần linh và số mệnh tuyệt đối.
Câu 29: Khi so sánh Truyện Kiều với các tác phẩm văn học trung đại khác cùng thời, điểm nổi bật làm nên sự khác biệt và vị thế của Truyện Kiều là gì?
- A. Tác phẩm có dung lượng ngắn hơn nhiều so với các tác phẩm khác.
- B. Tác phẩm chỉ sử dụng duy nhất ngôn ngữ bình dân.
- C. Tác phẩm hoàn toàn không có yếu tố trữ tình.
- D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tự sự và trữ tình, nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy, và chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, đề cao số phận cá nhân con người.
Câu 30: Di sản văn học Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn hóa và văn học Việt Nam?
- A. Là đỉnh cao của văn học chữ Nôm, biểu tượng văn hóa Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng đến ngôn ngữ và đời sống tinh thần của dân tộc.
- B. Chỉ là một tác phẩm mang tính giải trí nhất thời, không có giá trị lâu dài.
- C. Chỉ có giá trị đối với tầng lớp trí thức, không phổ biến trong dân gian.
- D. Hoàn toàn không có ảnh hưởng đến sự phát triển của văn học Việt Nam sau này.