Trắc nghiệm Tảo phát Bạch Đế thành - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành" của Lý Bạch được sáng tác trong bối cảnh nào?
- A. Khi Lý Bạch đang tham gia cuộc thi thơ ở Trường An.
- B. Trong lúc Lý Bạch đang đi sứ phương xa.
- C. Sau khi Lý Bạch được tha tội lưu đày và rời Bạch Đế thành.
- D. Khi Lý Bạch đang ẩn cư tại một vùng núi hoang vắng.
Câu 2: Dòng thơ "Triều từ Bạch Đế thái vân gian" (Buổi sáng từ Bạch Đế trong ráng mây) có tác dụng gì trong việc mở đầu bài thơ?
- A. Miêu tả chi tiết về kiến trúc của Bạch Đế thành.
- B. Xác định thời gian, địa điểm xuất phát và gợi mở không gian thơ mộng, tươi sáng.
- C. Nêu bật sự vất vả, khó khăn của chuyến đi.
- D. Giới thiệu về người bạn đồng hành cùng nhà thơ.
Câu 3: Biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng trong dòng thơ "Thiên lí Giang Lăng nhất nhật hoàn" (Ngàn dặm Giang Lăng một ngày về) là gì?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Khoa trương (phóng đại)
Câu 4: Hình ảnh "khinh chu" (thuyền nhẹ) trong bài thơ góp phần thể hiện điều gì về chuyến đi của nhà thơ?
- A. Sự nhẹ nhàng, nhanh chóng và dễ dàng của con thuyền trên dòng nước.
- B. Con thuyền được làm bằng vật liệu nhẹ.
- C. Con thuyền chở ít người và ít đồ đạc.
- D. Con thuyền đang neo đậu, chưa khởi hành.
Câu 5: Dòng thơ "Lưỡng ngạn viên thanh đề bất tuyệt" (Vượn hót đôi bờ không dứt) chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?
- A. Thị giác
- B. Khứu giác
- C. Thính giác
- D. Vị giác
Câu 6: Tiếng vượn hót trong thơ cổ Trung Quốc thường gợi không khí buồn bã, chia ly. Tuy nhiên, trong bài thơ này, tiếng vượn có thể được hiểu như thế nào trong mối tương quan với tâm trạng của Lý Bạch?
- A. Làm tăng thêm nỗi buồn, cô đơn của nhà thơ.
- B. Gợi nhắc về những khó khăn, gian khổ trong quá khứ.
- C. Thể hiện sự đồng cảm của thiên nhiên với tâm trạng của nhà thơ.
- D. Là âm thanh đặc trưng của vùng Tam Hiệp, làm nền cho niềm vui và sự hối hả của chuyến đi.
Câu 7: Hình ảnh "vạn trùng san" (mười nghìn lớp núi) trong dòng thơ cuối ("Khinh chu dĩ quá vạn trùng san") có ý nghĩa gì?
- A. Gợi tả sự hùng vĩ, hiểm trở và xa xôi của quãng đường, đồng thời nhấn mạnh tốc độ vượt qua của con thuyền.
- B. Miêu tả cụ thể số lượng ngọn núi mà con thuyền đi qua.
- C. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của nhà thơ khi phải vượt qua nhiều núi non.
- D. Là biểu tượng cho những khó khăn không thể vượt qua.
Câu 8: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành" là gì?
- A. Buồn bã, tiếc nuối khi phải rời đi.
- B. Lo lắng, sợ hãi về chặng đường phía trước.
- C. Vui sướng, phấn khởi, hân hoan.
- D. Bình yên, tĩnh lặng, suy tư.
Câu 9: Sự kết hợp giữa hình ảnh con thuyền nhẹ ("khinh chu") và hành động "dĩ quá vạn trùng san" (đã vượt qua vạn lớp núi) tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của núi non.
- B. Miêu tả khó khăn, gian nan của chuyến đi.
- C. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
- D. Nhấn mạnh tốc độ phi thường và sự nhẹ nhõm của chuyến đi, thể hiện tâm trạng vui sướng.
Câu 10: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khoảng cách địa lý và thời gian di chuyển?
- A. Triều từ Bạch Đế thái vân gian
- B. Thiên lí Giang Lăng nhất nhật hoàn
- C. Lưỡng ngạn viên thanh đề bất tuyệt
- D. Khinh chu dĩ quá vạn trùng san
Câu 11: Tại sao Lý Bạch lại miêu tả con thuyền là "khinh chu" (thuyền nhẹ) thay vì một loại thuyền khác?
- A. Để gợi cảm giác con thuyền lướt đi nhanh chóng, dễ dàng, phù hợp với tâm trạng nhẹ nhõm, tự do của nhà thơ.
- B. Vì con thuyền đó thực sự rất nhỏ và không chở được nhiều người.
- C. Để thể hiện sự khiêm tốn của nhà thơ.
- D. Vì đó là loại thuyền phổ biến nhất trên sông Trường Giang.
Câu 12: Hình ảnh "thái vân gian" (trong ráng mây) ở câu đầu gợi không gian như thế nào?
- A. Không gian tối tăm, u ám.
- B. Không gian cao rộng, rực rỡ, tươi sáng.
- D. Không gian tĩnh mịch, hoang vắng.
Câu 13: Việc Lý Bạch sử dụng các địa danh cụ thể như Bạch Đế thành và Giang Lăng trong bài thơ có ý nghĩa gì?
- A. Tăng tính chân thực cho bài thơ, xác định rõ bối cảnh và hành trình của nhà thơ.
- B. Thể hiện kiến thức địa lý uyên bác của nhà thơ.
- C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Chỉ đơn thuần là tên gọi ngẫu nhiên của các địa điểm.
Câu 14: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự chủ động và tốc độ của con thuyền?
- A. Triều từ Bạch Đế thái vân gian
- B. Thiên lí Giang Lăng nhất nhật hoàn
- C. Lưỡng ngạn viên thanh đề bất tuyệt
- D. Khinh chu dĩ quá vạn trùng san
Câu 15: Từ "hoàn" (về) trong "nhất nhật hoàn" không chỉ mang nghĩa vật lý (trở về địa điểm) mà còn gợi ý nghĩa nào khác liên quan đến cuộc đời Lý Bạch?
- A. Trở về nhà cũ.
- B. Trở về với cuộc sống tự do, kết thúc cảnh lưu đày.
- C. Hoàn thành một công việc.
- D. Hoàn trả lại vật gì đó.
Câu 16: Phân tích cách sử dụng động từ trong bài thơ để thể hiện tốc độ của chuyến đi.
- A. Sử dụng các động từ gợi hành động nhanh, mạnh, dứt khoát như "tảo phát", "hoàn", "quá".
- B. Sử dụng nhiều động từ miêu tả trạng thái tĩnh lặng.
- C. Chỉ sử dụng duy nhất một động từ xuyên suốt bài thơ.
- D. Không sử dụng động từ nào.
Câu 17: Nếu thay "khinh chu" bằng "trọng chu" (thuyền nặng), hiệu quả diễn tả tốc độ và tâm trạng của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tốc độ sẽ nhanh hơn, tâm trạng vui vẻ hơn.
- B. Tốc độ không đổi, tâm trạng không đổi.
- C. Tốc độ sẽ chậm lại, tâm trạng có thể bớt vui, bớt nhẹ nhõm.
- D. Bài thơ sẽ không còn ý nghĩa gì.
Câu 18: Bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ nào của Lý Bạch?
- A. Phong cách lãng mạn, bay bổng, phóng khoáng.
- B. Phong cách hiện thực, phản ánh đời sống xã hội.
- C. Phong cách tả cảnh, tĩnh lặng, suy tư.
- D. Phong cách trữ tình, sâu lắng, triết lý.
Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật thiên nhiên (ráng mây, vượn hót, núi non) và cảm xúc của nhà thơ trong bài thơ.
- A. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với cảm xúc của nhà thơ.
- B. Cảnh vật chỉ được miêu tả một cách khách quan, không liên quan đến cảm xúc.
- C. Cảnh vật làm cho cảm xúc của nhà thơ trở nên buồn bã hơn.
- D. Cảnh vật hòa quyện, làm nền và góp phần tô đậm tâm trạng vui sướng, hối hả của nhà thơ.
Câu 20: Từ "dĩ quá" (đã vượt qua) trong dòng thơ cuối ("Khinh chu dĩ quá vạn trùng san") thể hiện điều gì về thời điểm miêu tả hành động?
- A. Hành động vượt qua đã hoàn thành tại thời điểm nhà thơ nói/viết.
- B. Hành động đang diễn ra một cách chậm rãi.
- C. Hành động sắp bắt đầu.
- D. Hành động chỉ là dự định trong tương lai.
Câu 21: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ, được tạo nên từ cách gieo vần và ngắt nhịp, góp phần diễn tả điều gì?
- A. Sự tĩnh lặng, trầm mặc của cảnh vật.
- B. Tốc độ nhanh chóng, gấp gáp của chuyến đi và tâm trạng hân hoan.
- C. Nỗi buồn man mác, suy tư về cuộc đời.
- D. Sự đều đặn, tuần hoàn của thời gian.
Câu 22: Tại sao việc được tha tội và rời Bạch Đế thành lại mang ý nghĩa trọng đại đối với Lý Bạch, tạo nên cảm xúc mãnh liệt trong bài thơ?
- A. Vì Bạch Đế thành là nơi ông không thích.
- B. Vì ông sắp được gặp lại một người bạn cũ ở Giang Lăng.
- C. Vì đó là sự giải thoát khỏi cảnh lưu đày, giành lại tự do và hy vọng cho tương lai.
- D. Vì ông được ban thưởng rất nhiều tiền bạc.
Câu 23: Ý nào KHÔNG phải là cách mà bài thơ diễn tả tốc độ của chuyến đi?
- A. Sử dụng biện pháp khoa trương về quãng đường và thời gian.
- B. Sử dụng hình ảnh con thuyền nhẹ lướt đi.
- C. Sử dụng các động từ mạnh, gợi hành động nhanh.
- D. Miêu tả chi tiết về cấu tạo và chất liệu của con thuyền.
Câu 24: Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh con thuyền đã vượt qua "vạn trùng san". Hình ảnh này mang tính biểu tượng cho điều gì ngoài nghĩa đen về địa lý?
- A. Biểu tượng cho những khó khăn, trắc trở trong cuộc đời mà nhà thơ đã vượt qua.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- C. Biểu tượng cho những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
- D. Biểu tượng cho sự bế tắc, không lối thoát.
Câu 25: So với phong cách thơ Đỗ Phủ (thường trầm lắng, suy tư về hiện thực), bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành" thể hiện rõ nét sự khác biệt về cảm xúc và cách biểu đạt của Lý Bạch như thế nào?
- A. Lý Bạch cũng giống Đỗ Phủ, tập trung vào miêu tả nỗi buồn chiến tranh.
- B. Lý Bạch thể hiện cảm xúc hân hoan, phóng khoáng với thủ pháp khoa trương, khác với sự trầm lắng, hiện thực của Đỗ Phủ.
- C. Cả hai nhà thơ đều có phong cách giống hệt nhau.
- D. Lý Bạch tập trung vào đời sống dân nghèo, còn Đỗ Phủ tả cảnh thiên nhiên.
Câu 26: Từ nào trong bài thơ gợi cảm giác về một sự khởi đầu mới, một tương lai tươi sáng sau giai đoạn khó khăn?
- A. Bạch Đế
- B. Giang Lăng
- C. thái vân gian
- D. vạn trùng san
Câu 27: Phân tích cách nhịp điệu của bài thơ thay đổi giữa các câu để phù hợp với nội dung.
- A. Nhịp điệu thay đổi, nhanh, mạnh ở các câu diễn tả tốc độ và sự vượt qua.
- B. Nhịp điệu đều đặn, chậm rãi xuyên suốt bài thơ.
- C. Nhịp điệu chỉ nhanh ở câu đầu tiên.
- D. Nhịp điệu hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
Câu 28: Bài thơ thể hiện đặc điểm nào của thơ Đường luật (Tứ tuyệt) về mặt cấu trúc và vần điệu?
- A. Có 8 câu, mỗi câu 5 chữ, vần gieo ở cuối câu chẵn.
- B. Có 4 câu, mỗi câu 5 chữ, vần gieo ở cuối câu 1, 2, 4.
- C. Có 8 câu, mỗi câu 7 chữ, vần gieo ở cuối câu 1, 2, 4, 6, 8.
- D. Có 4 câu, mỗi câu 7 chữ, vần gieo ở cuối câu 1, 2, 4.
Câu 29: Điều gì làm cho hình ảnh "vạn trùng san" (mười nghìn lớp núi) trở nên ấn tượng và góp phần làm nổi bật tốc độ của con thuyền?
- A. Vì nó miêu tả chi tiết màu sắc của núi.
- B. Vì nó gợi lên sự đồ sộ, xa xôi, hiểm trở, tạo tương phản với sự nhẹ nhàng và tốc độ vượt qua của con thuyền.
- C. Vì nó là một loại núi hiếm gặp.
- D. Vì nó gợi không khí yên bình, tĩnh lặng.
Câu 30: Từ góc độ của người đọc hiện đại, bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành" vẫn có sức hấp dẫn bởi điều gì?
- A. Cảm xúc mãnh liệt về tự do, hình ảnh thơ bay bổng và phong cách phóng khoáng, giàu sức gợi.
- B. Việc miêu tả chi tiết cuộc sống hàng ngày của nhà thơ.
- C. Các vấn đề xã hội phức tạp được đề cập.
- D. Sử dụng ngôn ngữ cổ khó hiểu.