Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để thảo luận hoặc tranh luận trong đời sống, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc trao đổi có ý nghĩa và thu hút sự tham gia của nhiều người?
- A. Vấn đề đó phải có ít nhất một người phản đối.
- B. Vấn đề đó phải mang tính thời sự, liên quan đến lợi ích hoặc mối quan tâm chung của cộng đồng hoặc người tham gia.
- C. Vấn đề đó phải có đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
- D. Vấn đề đó phải là một chủ đề hoàn toàn mới, chưa từng được thảo luận trước đây.
Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày hoặc một phát biểu trong tranh luận, phần nào có vai trò nêu rõ lập trường, quan điểm chính của người nói về vấn đề đang được thảo luận?
- A. Phần giới thiệu vấn đề.
- B. Phần đưa ra dẫn chứng.
- C. Phần nêu luận điểm (luận đề).
- D. Phần kết luận.
Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh ở trường học", bạn tìm thấy một bài báo khoa học về tác động của thời gian sử dụng màn hình lên khả năng tập trung của học sinh. Loại thông tin này phù hợp nhất để sử dụng làm gì trong bài nói của bạn?
- A. Luận cứ (bằng chứng, dẫn chứng) để bảo vệ luận điểm.
- B. Luận điểm chính của bài nói.
- C. Chủ đề của cuộc tranh luận.
- D. Phần mở đầu để thu hút sự chú ý.
Câu 4: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra lập luận: "Sách giấy tốn kém hơn, cồng kềnh và lạc hậu. Sách điện tử tiện lợi hơn nhiều." Để phản bác hiệu quả lập luận này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Đồng ý hoàn toàn và chuyển sang chủ đề khác.
- B. Chê bai sách điện tử không có giá trị.
- C. Tập trung vào việc sách giấy đẹp hơn để chụp ảnh đăng mạng xã hội.
- D. Nêu bật những giá trị hoặc trải nghiệm độc đáo mà sách giấy mang lại (ví dụ: cảm giác khi lật trang, không mỏi mắt, không phụ thuộc pin, giá trị sưu tầm...) mà sách điện tử khó thay thế.
Câu 5: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một bạn phát biểu: "Tôi thấy mạng xã hội rất tệ. Hôm qua, em họ tôi chỉ dùng điện thoại cả ngày mà không học bài." Phát biểu này chủ yếu dựa vào loại bằng chứng nào?
- A. Dữ liệu thống kê.
- B. Ý kiến chuyên gia.
- C. Kinh nghiệm/quan sát cá nhân (giai thoại).
- D. Lý lẽ khoa học.
Câu 6: Khi tham gia tranh luận, việc "lắng nghe tích cực" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp hiểu đúng quan điểm của đối phương, từ đó có thể phản bác hoặc điều chỉnh lập luận của mình hiệu quả hơn.
- B. Chỉ để chờ đến lượt mình phát biểu.
- C. Thể hiện sự đồng ý với mọi điều đối phương nói.
- D. Không quan trọng, điều quan trọng là trình bày lập luận của mình thật tốt.
Câu 7: Một lỗi ngụy biện (logical fallacy) phổ biến trong tranh luận là tấn công cá nhân người nói thay vì tập trung vào nội dung lập luận của họ. Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?
- A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
- B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
- D. Ngụy biện do thiếu hiểu biết (Argument from ignorance).
Câu 8: Mục đích chính của việc đưa ra các câu hỏi phản biện trong quá trình thảo luận/tranh luận là gì?
- A. Để làm khó đối phương và chứng tỏ mình giỏi hơn.
- B. Để kéo dài thời gian phát biểu của mình.
- C. Để thay đổi hoàn toàn chủ đề thảo luận.
- D. Để làm rõ vấn đề, khuyến khích suy nghĩ sâu sắc hơn, hoặc chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương (một cách xây dựng).
Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "thảo luận" và "tranh luận" về một vấn đề trong đời sống?
- A. Thảo luận thường hướng tới tìm hiểu, làm sáng tỏ vấn đề và có thể đi đến đồng thuận; Tranh luận thường có lập trường đối lập rõ ràng và cố gắng bảo vệ quan điểm của mình, thuyết phục người khác.
- B. Thảo luận là nói chuyện bình thường, tranh luận là cãi vã.
- C. Thảo luận chỉ dành cho các vấn đề nhỏ, tranh luận dành cho các vấn đề lớn.
- D. Thảo luận không cần chuẩn bị, tranh luận cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
Câu 10: Khi muốn chứng minh cho luận điểm "Việc học trực tuyến có nhiều lợi ích", bạn nên sử dụng loại lý lẽ nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân rằng học online "dễ hơn".
- B. Kể một câu chuyện về một người bạn học online và điểm kém.
- C. Phân tích các ưu điểm như tiết kiệm thời gian di chuyển, linh hoạt về không gian, khả năng truy cập tài liệu đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách học tập.
- D. Tuyên bố rằng học online là xu hướng của tương lai mà không giải thích tại sao.
Câu 11: Để cuộc thảo luận/tranh luận diễn ra trong không khí xây dựng và văn minh, điều nào sau đây là ít cần thiết nhất?
- A. Tôn trọng ý kiến khác biệt.
- B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh công kích cá nhân.
- C. Tập trung vào vấn đề đang thảo luận, tránh lạc đề.
- D. Buộc tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất ở cuối cuộc thảo luận.
Câu 12: Khi phân tích một vấn đề gây tranh cãi, việc xem xét nó dưới nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường, đạo đức) giúp ích gì cho người tham gia thảo luận/tranh luận?
- A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề, từ đó đưa ra lập luận chặt chẽ và thấu đáo hơn.
- C. Chỉ làm mất thời gian và không đi đến đâu.
- D. Giúp nhanh chóng tìm ra ai đúng ai sai.
Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc dữ liệu mà bạn cho là không chính xác hoặc lỗi thời, bạn nên làm gì một cách hiệu quả và văn minh?
- A. Ngay lập tức ngắt lời và nói rằng họ sai.
- B. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
- C. Ghi nhận bằng chứng đó, sau đó lịch sự đặt câu hỏi về nguồn gốc hoặc tính cập nhật/độ tin cậy của nó, hoặc đưa ra bằng chứng khác có tính xác thực cao hơn để so sánh.
- D. Tức giận và yêu cầu họ rút lại lời nói.
Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ để hỗ trợ luận điểm?
- A. Luận điểm: "Chúng ta nên bảo vệ môi trường."
- B. Bằng chứng: "Năm ngoái, có 100 loài động vật bị tuyệt chủng."
- C. Kết luận: "Vì vậy, bảo vệ môi trường là cấp bách."
- D. Lý lẽ: "Bảo vệ môi trường là cần thiết vì môi trường trong lành ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và sự đa dạng sinh học của hành tinh."
Câu 15: Khi đối mặt với một quan điểm hoàn toàn trái ngược với mình trong thảo luận, thái độ nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và kỹ năng giao tiếp tốt?
- A. Cố gắng hiểu lý do đằng sau quan điểm của đối phương, ngay cả khi không đồng ý, và tìm kiếm điểm chung (nếu có).
- B. Cố gắng chứng minh đối phương ngu ngốc.
- C. Từ chối lắng nghe bất cứ điều gì họ nói.
- D. Chỉ nói chuyện với những người có cùng quan điểm với mình.
Câu 16: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "Giới trẻ có nên dành nhiều thời gian cho các hoạt động cộng đồng không?". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để ủng hộ quan điểm "Có"?
- A. Tham gia hoạt động cộng đồng giúp giới trẻ phát triển kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm).
- B. Hoạt động cộng đồng giúp giới trẻ hiểu hơn về xã hội và nâng cao ý thức trách nhiệm công dân.
- C. Tham gia hoạt động cộng đồng có thể mang lại trải nghiệm ý nghĩa và mở rộng mối quan hệ xã hội.
- D. Tham gia hoạt động cộng đồng tốn rất nhiều thời gian và làm giảm thành tích học tập.
Câu 17: Khi kết thúc một cuộc thảo luận hoặc tranh luận, điều gì là quan trọng để đạt được, ngay cả khi không có sự đồng thuận hoàn toàn về vấn đề?
- A. Ai là người chiến thắng cuối cùng.
- B. Buộc mọi người phải xin lỗi vì đã có ý kiến khác biệt.
- C. Sự hiểu biết sâu sắc hơn về các khía cạnh của vấn đề và các quan điểm khác nhau.
- D. Một danh sách dài các điểm bất đồng.
Câu 18: Để nâng cao tính thuyết phục của lập luận, ngoài bằng chứng và lý lẽ, người nói/viết có thể sử dụng các yếu tố nào khác?
- A. Chỉ trích ngoại hình của đối phương.
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, các biện pháp tu từ, cách diễn đạt mạch lạc, logic.
- C. Nói thật to và lặp đi lặp lại một câu.
- D. Đe dọa người nghe/đọc.
Câu 19: Phân tích tình huống sau: Trong một cuộc thảo luận về việc bảo vệ động vật hoang dã, bạn A nói: "Chúng ta phải cấm hoàn toàn việc buôn bán động vật hoang dã!" Bạn B phản bác: "Vậy là bạn muốn những người nuôi động vật cảnh hợp pháp cũng bị ảnh hưởng à? Thật vô lý!" Bạn B đang sử dụng lỗi ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện người rơm (Straw man - bóp méo lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn để dễ tấn công).
- B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- C. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
- D. Ngụy biện do thiếu căn cứ (Hasty generalization).
Câu 20: Khi chuẩn bị cho một bài nói mang tính tranh luận, việc dự đoán trước các câu hỏi hoặc phản bác có thể xuất hiện từ phía người nghe/đối phương có ý nghĩa gì?
- A. Không có ý nghĩa gì, cứ nói những gì mình nghĩ.
- B. Chỉ làm cho bạn lo lắng thêm.
- C. Giúp bạn chuẩn bị sẵn các câu trả lời chung chung.
- D. Giúp bạn củng cố lập luận của mình, chuẩn bị bằng chứng hoặc lý lẽ để đối phó với các phản bác tiềm năng, làm cho bài nói chặt chẽ và thuyết phục hơn.
Câu 21: Trong một cuộc thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đến cuộc sống, bạn đưa ra luận điểm "Công nghệ làm con người xa cách nhau hơn." Để hỗ trợ luận điểm này, bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Số lượng ứng dụng mạng xã hội tăng nhanh.
- B. Kết quả khảo sát cho thấy nhiều người dành phần lớn thời gian tương tác qua màn hình thay vì gặp gỡ trực tiếp, dẫn đến giảm các mối quan hệ xã hội sâu sắc.
- C. Giá điện thoại ngày càng rẻ.
- D. Tốc độ internet ngày càng nhanh.
Câu 22: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong thảo luận/tranh luận, việc sử dụng các ví dụ minh họa, câu chuyện hoặc so sánh (analogy) có tác dụng gì?
- A. Giúp người nghe/đọc dễ hiểu hơn các khái niệm trừu tượng, làm cho lập luận trở nên sinh động và dễ hình dung.
- B. Làm loãng nội dung chính.
- C. Chỉ phù hợp khi nói chuyện với trẻ con.
- D. Chứng tỏ người nói/viết có trí tưởng tượng phong phú.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về vấn đề trong đời sống có thể trở thành chủ đề của một cuộc thảo luận/tranh luận ý nghĩa?
- A. Việc ăn sáng lúc 7 giờ hay 8 giờ.
- B. Màu sắc yêu thích của bạn.
- C. Tác động của biến đổi khí hậu đối với cuộc sống con người.
- D. Số lượng trang của một cuốn sách cụ thể.
Câu 24: Khi xây dựng lý lẽ để bảo vệ quan điểm của mình, bạn cần đảm bảo lý lẽ đó có tính chất gì?
- A. Phải là điều mà ai cũng tin là đúng.
- B. Phải logic, hợp lý và liên quan trực tiếp đến luận điểm cần chứng minh.
- C. Phải thật dài và phức tạp.
- D. Chỉ cần là ý kiến cá nhân, không cần giải thích.
Câu 25: Trong bối cảnh thảo luận/tranh luận, việc thừa nhận điểm mạnh trong lập luận của đối phương (kể cả khi không đồng ý toàn bộ) thể hiện điều gì?
- A. Sự tôn trọng, khách quan và khả năng tư duy phản biện của bản thân.
- B. Bạn đang dần thua cuộc.
- C. Bạn không có đủ thông tin để phản bác.
- D. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương.
Câu 26: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn bằng chứng để hỗ trợ cho luận điểm của mình trong một cuộc tranh luận?
- A. Bằng chứng đó phải thật ấn tượng, gây sốc.
- B. Bằng chứng đó phải do bạn tự tìm thấy đầu tiên.
- C. Bằng chứng đó phải là một câu chuyện cá nhân.
- D. Bằng chứng đó phải chính xác, đáng tin cậy, có nguồn gốc rõ ràng và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
Câu 27: Khi tham gia thảo luận trực tuyến về một vấn đề xã hội, bạn nhận thấy một số bình luận sử dụng ngôn ngữ xúc phạm và tấn công cá nhân. Bạn nên ứng xử như thế nào để góp phần duy trì không khí văn minh?
- A. Tham gia vào cuộc khẩu chiến và đáp trả bằng lời lẽ gay gắt hơn.
- B. Bỏ qua hoàn toàn và không đọc các bình luận đó.
- C. Giữ bình tĩnh, tập trung vào nội dung vấn đề, sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và có thể báo cáo các bình luận vi phạm quy tắc nền tảng.
- D. Rời khỏi cuộc thảo luận ngay lập tức.
Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) trong một cuộc tranh luận trực tiếp có tác động như thế nào đến hiệu quả truyền đạt lập luận?
- A. Có thể tăng cường hoặc làm suy yếu tính thuyết phục của lời nói, thể hiện sự tự tin, chân thành hoặc thiếu tự tin, căng thẳng.
- B. Không có bất kỳ tác động nào.
- C. Chỉ quan trọng hơn nội dung lời nói.
- D. Chỉ làm người nghe mất tập trung.
Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng hiểu biết và chuẩn bị cho các cuộc thảo luận/tranh luận về nhiều vấn đề khác nhau trong đời sống?
- A. Chỉ đọc tin tức từ một nguồn duy nhất có cùng quan điểm với mình.
- B. Tránh xa tất cả các chủ đề gây tranh cãi.
- C. Chỉ nói chuyện với những người đã đồng ý với mình từ trước.
- D. Đọc sách, báo, xem tin tức từ nhiều nguồn khác nhau, tìm hiểu sâu về các vấn đề, lắng nghe đa dạng các quan điểm.
Câu 30: Giả sử bạn đang thảo luận về việc "Nên hay không nên cấm bán thuốc lá gần trường học?". Một người phản đối đưa ra lập luận: "Nếu cấm bán thuốc lá ở đây, người ta sẽ đi mua ở chỗ khác thôi, chẳng giải quyết được gì." Lập luận này dựa trên suy nghĩ nào?
- A. Giải pháp được đề xuất là quá phức tạp.
- B. Giải pháp được đề xuất sẽ không hiệu quả hoàn toàn trong việc loại bỏ vấn đề, nên không cần thực hiện.
- C. Việc bán thuốc lá gần trường học là hợp pháp.
- D. Người bán thuốc lá sẽ bị thiệt hại kinh tế nặng nề.