12+ Đề Trắc Nghiệm Thảo Luận, Tranh Luận Về Một Vấn Đề Trong Đời Sống – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề trong đời sống, mục đích cốt lõi nhất của người tham gia là gì?

  • A. Chứng tỏ bản thân đúng và người khác sai.
  • B. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu rõ các góc nhìn khác nhau để tìm ra giải pháp hoặc nhận thức đúng đắn hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức và kỹ năng hùng biện của bản thân.
  • D. Buộc người khác phải chấp nhận quan điểm của mình.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "thảo luận" và "tranh luận"?

  • A. Thảo luận chỉ diễn ra giữa hai người, tranh luận thì nhiều người hơn.
  • B. Thảo luận không cần chuẩn bị, tranh luận cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • C. Thảo luận hướng đến sự đồng thuận, tranh luận hướng đến bảo vệ quan điểm và phản bác ý kiến đối lập.
  • D. Thảo luận chỉ dùng lời nói, tranh luận có thể dùng cả ngôn ngữ cơ thể.

Câu 3: Trước khi tham gia thảo luận về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bạn cần làm gì đầu tiên để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Luyện tập cách nói to, rõ ràng trước gương.
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi khó để hỏi người khác.
  • C. Viết một bài phát biểu dài và học thuộc lòng.
  • D. Xác định phạm vi vấn đề và tìm kiếm thông tin, dữ liệu, bằng chứng liên quan.

Câu 4: Trong một buổi tranh luận về chủ đề "Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học truyền thống?", bạn đưa ra luận điểm "Học trực tuyến tiết kiệm thời gian di chuyển". Để luận điểm này có sức thuyết phục, bạn cần bổ sung yếu tố nào sau đây?

  • A. Bằng chứng cụ thể (ví dụ: khảo sát về thời gian di chuyển trung bình của học sinh, số liệu về chi phí đi lại giảm).
  • B. Một câu hỏi tu từ để nhấn mạnh ý kiến.
  • C. Lời kêu gọi cảm xúc để mọi người đồng cảm.
  • D. Một câu tục ngữ hoặc danh ngôn.

Câu 5: Khi người khác đang trình bày ý kiến trong thảo luận, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng?

  • A. Chuẩn bị sẵn câu phản bác trong đầu và chờ đến lượt nói.
  • B. Nhìn vào người nói, gật đầu thể hiện sự chú ý và đặt câu hỏi làm rõ nếu chưa hiểu.
  • C. Ngắt lời ngay khi phát hiện điểm sai trong ý kiến của họ.
  • D. Xem điện thoại hoặc nhìn đi chỗ khác để thể hiện sự không đồng tình.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một bằng chứng cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại. Cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Nói rằng bằng chứng đó là sai hoàn toàn mà không giải thích.
  • B. Đưa ra một bằng chứng hoàn toàn không liên quan để làm phân tán sự chú ý.
  • C. Chỉ ra rằng bằng chứng đó đã cũ, không còn giá trị hoặc không áp dụng được trong bối cảnh hiện tại và cung cấp bằng chứng mới hơn (nếu có).
  • D. Chế giễu hoặc hạ thấp người đưa ra bằng chứng đó.

Câu 7: Khi muốn bổ sung ý kiến hoặc phản hồi trong một buổi thảo luận, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng?

  • A. Bắt đầu bằng cách ghi nhận ý kiến của người nói trước (ví dụ: "Tôi đồng ý với ý A của bạn, và tôi muốn bổ sung thêm B..." hoặc "Liên quan đến ý bạn vừa nói...").
  • B. Ngắt lời người đang nói và trình bày ngay ý kiến của mình.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến của người nói trước rồi mới đưa ra ý kiến của mình.
  • D. Chờ cho đến khi mọi người im lặng hoàn toàn rồi mới bắt đầu nói một chủ đề khác.

Câu 8: Tình huống: Trong một buổi thảo luận về việc sử dụng điện thoại trong lớp học, một bạn phát biểu: "Em thấy điện thoại chả có lợi gì cả, chỉ làm mất tập trung thôi!". Ý kiến này còn thiếu yếu tố gì để trở nên thuyết phục hơn?

  • A. Sự đồng ý của giáo viên.
  • B. Một giọng điệu hùng hồn hơn.
  • C. Một câu chuyện cá nhân cảm động.
  • D. Lý lẽ giải thích và bằng chứng chứng minh cho nhận định.

Câu 9: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người nói: "Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì hôm qua trời vẫn rất lạnh.". Lập luận này mắc lỗi sai nào phổ biến trong tranh luận?

  • A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Dựa vào bằng chứng cá nhân, cục bộ để phủ nhận vấn đề mang tính toàn cầu, dài hạn.
  • C. Thiếu sự tự tin khi trình bày.
  • D. Nói quá nhanh khiến người nghe khó theo kịp.

Câu 10: Vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình thảo luận/tranh luận là gì?

  • A. Chỉ để chứng tỏ mình hiểu biết hơn người khác.
  • B. Để làm mất thời gian của đối phương.
  • C. Làm rõ thông tin, kiểm tra tính logic của lập luận, mở rộng vấn đề, hoặc định hướng cuộc thảo luận.
  • D. Dùng để ngắt lời khi không đồng ý.

Câu 11: Khi phản bác ý kiến của người khác trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng mạnh mẽ.
  • B. Sử dụng lý lẽ sắc bén.
  • C. Giữ thái độ bình tĩnh.
  • D. Tấn công cá nhân hoặc xúc phạm người nói thay vì phản bác lập luận của họ.

Câu 12: Bạn đang tham gia thảo luận nhóm về giải pháp giảm rác thải nhựa ở trường học. Một bạn đề xuất "Cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa vào trường". Bạn thấy ý tưởng này khó khả thi. Bạn nên phản hồi thế nào một cách xây dựng?

  • A. Cười nhạo và nói "Ý tưởng này thật ngớ ngẩn!".
  • B. Nói: "Cảm ơn ý kiến của bạn. Tuy nhiên, việc cấm hoàn toàn có thể gây khó khăn cho một số bạn chưa kịp chuẩn bị. Chúng ta có thể xem xét việc giảm thiểu dần hoặc cung cấp các lựa chọn thay thế như bình đựng nước tại trường không?"
  • C. Im lặng và không nói gì.
  • D. Ngắt lời bạn đó và nói "Tôi có ý hay hơn nhiều".

Câu 13: Để chuẩn bị cho một buổi tranh luận, việc xây dựng dàn ý cho bài nói là cần thiết vì nó giúp bạn điều gì?

  • A. Sắp xếp các luận điểm, lý lẽ và bằng chứng một cách logic, có hệ thống.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • C. Dự đoán chính xác mọi câu hỏi của đối phương.
  • D. Không cần tìm kiếm thêm thông tin.

Câu 14: Khi trình bày quan điểm trong thảo luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, và phù hợp với đối tượng có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ thể hiện trình độ học vấn của người nói.
  • C. Không quan trọng bằng nội dung ý kiến.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận, hiểu đúng ý kiến và tạo thiện cảm, tăng tính thuyết phục.

Câu 15: Trong một buổi thảo luận, có một bạn ít nói và ngại bày tỏ ý kiến. Là người điều phối hoặc tham gia khác, bạn có thể làm gì để khuyến khích bạn đó tham gia?

  • A. Bỏ qua và tiếp tục thảo luận với những người khác.
  • B. Chỉ định bạn đó phải phát biểu ngay lập tức.
  • C. Đặt những câu hỏi gợi mở, liên quan đến ý kiến của bạn đó hoặc kinh nghiệm cá nhân của họ.
  • D. Nói rằng bạn đó cần phải nói nhiều hơn.

Câu 16: Khi đưa ra bằng chứng để chứng minh cho luận điểm của mình, bạn cần lưu ý điều gì về bằng chứng đó?

  • A. Bằng chứng càng khó hiểu càng tốt.
  • B. Chỉ cần là thông tin bạn nghe được ở đâu đó.
  • C. Nguồn gốc không quan trọng, miễn là có bằng chứng.
  • D. Bằng chứng phải đáng tin cậy (có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng), khách quan và liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 17: Tình huống: Trong tranh luận về tác hại của thuốc lá điện tử, bạn A nói: "Thuốc lá điện tử ít hại hơn thuốc lá truyền thống vì nó không có nhựa thuốc lá." Bạn B muốn phản bác. Bạn B nên tập trung vào điểm nào trong lập luận của bạn A?

  • A. Tấn công bạn A vì đã sử dụng thuốc lá điện tử.
  • B. Phân tích và chỉ ra rằng "không có nhựa thuốc lá" không đồng nghĩa với "ít hại hơn", đồng thời đưa ra các yếu tố gây hại khác có trong thuốc lá điện tử (ví dụ: nicotine, các hóa chất tạo mùi).
  • C. Nói rằng tất cả các loại thuốc lá đều hại như nhau.
  • D. Đổi chủ đề sang tác hại của rượu bia.

Câu 18: Đâu là biểu hiện của thái độ hợp tác, xây dựng trong thảo luận?

  • A. Chỉ chăm chăm bảo vệ ý kiến của mình và không lắng nghe người khác.
  • B. Ngắt lời và chỉ trích gay gắt ý kiến sai.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn, và tìm kiếm điểm chung hoặc khả năng dung hòa các ý kiến khác biệt.
  • D. Im lặng hoàn toàn để tránh xung đột.

Câu 19: Khi kết thúc một buổi thảo luận, việc tổng kết lại các ý kiến chính và những điểm đã đạt được sự đồng thuận (hoặc còn khác biệt) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp mọi người nắm vững lại nội dung đã thảo luận, kết quả đạt được và các vấn đề còn tồn tại.
  • B. Chứng tỏ người tổng kết là người hiểu biết nhất.
  • C. Kết thúc cuộc thảo luận một cách nhanh chóng.
  • D. Chỉ là thủ tục không cần thiết.

Câu 20: Trong một buổi tranh luận, bạn sử dụng số liệu từ một nghiên cứu khoa học uy tín để chứng minh luận điểm của mình. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân).
  • B. Bằng chứng khách quan/khoa học.
  • C. Bằng chứng cảm tính.
  • D. Bằng chứng suy diễn.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thảo luận/tranh luận về các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: tôn giáo, chính trị, giới tính) là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin liên quan.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần thảo luận.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ học thuật.
  • D. Duy trì thái độ khách quan, tôn trọng sự khác biệt và tránh xung đột cảm xúc.

Câu 22: Để nâng cao kỹ năng tranh luận, bên cạnh việc tìm hiểu kiến thức chuyên môn, bạn cần rèn luyện kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Tư duy phản biện và tư duy logic.
  • B. Tư duy sáng tạo và tư duy hình ảnh.
  • C. Tư duy cảm tính và tư duy trực giác.
  • D. Tư duy ghi nhớ và tư duy tái hiện.

Câu 23: Tình huống: Trong buổi thảo luận về ảnh hưởng của phim ảnh bạo lực đến thanh thiếu niên, một bạn nói: "Tôi xem phim bạo lực suốt ngày mà có sao đâu!". Lập luận này dựa trên cơ sở nào và có đáng tin cậy không?

  • A. Cơ sở khoa học, rất đáng tin cậy.
  • B. Cơ sở giai thoại (kinh nghiệm cá nhân), ít đáng tin cậy khi khái quát hóa.
  • C. Cơ sở logic, rất đáng tin cậy.
  • D. Cơ sở dữ liệu thống kê, rất đáng tin cậy.

Câu 24: Khi tham gia thảo luận trực tuyến (qua diễn đàn, mạng xã hội), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì so với thảo luận trực tiếp?

  • A. Cẩn trọng hơn với ngôn từ vì thiếu giao tiếp phi ngôn ngữ, dễ gây hiểu lầm.
  • B. Có thể tự do sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực.
  • C. Không cần lắng nghe ý kiến của người khác.
  • D. Không cần chuẩn bị trước nội dung.

Câu 25: Bạn được yêu cầu chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề "Nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn?". Quan điểm của bạn là "Nên cấm". Để bài tranh luận có sức thuyết phục, bạn cần chuẩn bị những loại bằng chứng nào?

  • A. Chỉ cần kể lại trải nghiệm cá nhân về việc đi xe máy.
  • B. Chỉ cần nói về cảm xúc của bạn về vấn đề này.
  • C. Các số liệu thống kê về ô nhiễm không khí, tai nạn giao thông liên quan đến xe máy; nghiên cứu về tác động của tiếng ồn; ví dụ về các thành phố khác đã áp dụng biện pháp tương tự và hiệu quả của chúng.
  • D. Chỉ cần trích dẫn ý kiến của một người nổi tiếng.

Câu 26: Trong quá trình thảo luận, nếu nhận thấy ý kiến của mình có sai sót hoặc chưa đầy đủ sau khi lắng nghe người khác, bạn nên làm gì?

  • A. Thừa nhận sai sót (nếu có), bổ sung hoặc điều chỉnh ý kiến của mình dựa trên thông tin mới.
  • B. Cố gắng bảo vệ ý kiến ban đầu bằng mọi giá.
  • C. Chuyển sang chủ đề khác để tránh bị phát hiện sai sót.
  • D. Im lặng và không nói gì thêm về vấn đề đó.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về lập luận dựa trên uy tín (appeal to authority)?

  • A. Tôi nghĩ trời sẽ mưa vì tôi cảm thấy vậy.
  • B. Phần mềm này tốt hơn vì có nhiều người dùng nó.
  • C. Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thất bại trong cuộc sống.
  • D. Biến đổi khí hậu là có thật, điều này đã được khẳng định bởi hàng nghìn nhà khoa học hàng đầu thế giới.

Câu 28: Tình huống: Nhóm bạn đang thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn A nói: "Đọc sách giấy tốt cho mắt hơn". Bạn B muốn phản bác và đưa ra bằng chứng. Bạn B nên tìm kiếm loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu về số lượng sách giấy bán ra.
  • B. Ý kiến của các nhà văn nổi tiếng.
  • C. Các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế so sánh tác động của màn hình điện tử và trang giấy lên thị lực.
  • D. Các bài đánh giá của người dùng trên mạng xã hội.

Câu 29: Trong thảo luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính quy chụp, phán xét (ví dụ: "ai cũng biết...", "chỉ có kẻ ngốc mới nghĩ rằng...") có tác động tiêu cực như thế nào?

  • A. Giúp làm tăng tính thuyết phục của ý kiến.
  • B. Gây mất thiện cảm, tạo không khí căng thẳng, cản trở sự trao đổi cởi mở và tôn trọng.
  • C. Thể hiện sự tự tin và kiến thức sâu sắc.
  • D. Không có tác động gì đáng kể.

Câu 30: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cho học sinh sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong học tập, bạn A nói: "Nếu cho dùng AI, học sinh sẽ lười suy nghĩ và mất khả năng giải quyết vấn đề độc lập." Đây là loại lập luận cảnh báo về điều gì?

  • A. Lập luận về lợi ích trực tiếp.
  • B. Lập luận dựa trên bằng chứng lịch sử.
  • C. Lập luận dựa trên cảm xúc cá nhân.
  • D. Lập luận cảnh báo về hậu quả/rủi ro tiềm ẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi tham gia thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề trong đời sống, mục đích cốt lõi nhất của người tham gia là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'thảo luận' và 'tranh luận'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trước khi tham gia thảo luận về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', bạn cần làm gì đầu tiên để đảm bảo hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một buổi tranh luận về chủ đề 'Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học truyền thống?', bạn đưa ra luận điểm 'Học trực tuyến tiết kiệm thời gian di chuyển'. Để luận điểm này có sức thuyết phục, bạn cần bổ sung yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi người khác đang trình bày ý kiến trong thảo luận, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một bằng chứng cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại. Cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi muốn bổ sung ý kiến hoặc phản hồi trong một buổi thảo luận, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tình huống: Trong một buổi thảo luận về việc sử dụng điện thoại trong lớp học, một bạn phát biểu: 'Em thấy điện thoại chả có lợi gì cả, chỉ làm mất tập trung thôi!'. Ý kiến này còn thiếu yếu tố gì để trở nên thuyết phục hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người nói: 'Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì hôm qua trời vẫn rất lạnh.'. Lập luận này mắc lỗi sai nào phổ biến trong tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình thảo luận/tranh luận là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phản bác ý kiến của người khác trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bạn đang tham gia thảo luận nhóm về giải pháp giảm rác thải nhựa ở trường học. Một bạn đề xuất 'Cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa vào trường'. Bạn thấy ý tưởng này khó khả thi. Bạn nên phản hồi thế nào một cách xây dựng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để chuẩn bị cho một buổi tranh luận, việc xây dựng dàn ý cho bài nói là cần thiết vì nó giúp bạn điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi trình bày quan điểm trong thảo luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, và phù hợp với đối tượng có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một buổi thảo luận, có một bạn ít nói và ngại bày tỏ ý kiến. Là người điều phối hoặc tham gia khác, bạn có thể làm gì để khuyến khích bạn đó tham gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đưa ra bằng chứng để chứng minh cho luận điểm của mình, bạn cần lưu ý điều gì về bằng chứng đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tình huống: Trong tranh luận về tác hại của thuốc lá điện tử, bạn A nói: 'Thuốc lá điện tử ít hại hơn thuốc lá truyền thống vì nó không có nhựa thuốc lá.' Bạn B muốn phản bác. Bạn B nên tập trung vào điểm nào trong lập luận của bạn A?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là biểu hiện của thái độ hợp tác, xây dựng trong thảo luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi kết thúc một buổi thảo luận, việc tổng kết lại các ý kiến chính và những điểm đã đạt được sự đồng thuận (hoặc còn khác biệt) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một buổi tranh luận, bạn sử dụng số liệu từ một nghiên cứu khoa học uy tín để chứng minh luận điểm của mình. Đây là loại bằng chứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thảo luận/tranh luận về các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: tôn giáo, chính trị, giới tính) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để nâng cao kỹ năng tranh luận, bên cạnh việc tìm hiểu kiến thức chuyên môn, bạn cần rèn luyện kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tình huống: Trong buổi thảo luận về ảnh hưởng của phim ảnh bạo lực đến thanh thiếu niên, một bạn nói: 'Tôi xem phim bạo lực suốt ngày mà có sao đâu!'. Lập luận này dựa trên cơ sở nào và có đáng tin cậy không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi tham gia thảo luận trực tuyến (qua diễn đàn, mạng xã hội), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì so với thảo luận trực tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn được yêu cầu chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề 'Nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn?'. Quan điểm của bạn là 'Nên cấm'. Để bài tranh luận có sức thuyết phục, bạn cần chuẩn bị những loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong quá trình thảo luận, nếu nhận thấy ý kiến của mình có sai sót hoặc chưa đầy đủ sau khi lắng nghe người khác, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là một ví dụ về lập luận dựa trên uy tín (appeal to authority)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tình huống: Nhóm bạn đang thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn A nói: 'Đọc sách giấy tốt cho mắt hơn'. Bạn B muốn phản bác và đưa ra bằng chứng. Bạn B nên tìm kiếm loại bằng chứng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong thảo luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính quy chụp, phán xét (ví dụ: 'ai cũng biết...', 'chỉ có kẻ ngốc mới nghĩ rằng...') có tác động tiêu cực như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cho học sinh sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong học tập, bạn A nói: 'Nếu cho dùng AI, học sinh sẽ lười suy nghĩ và mất khả năng giải quyết vấn đề độc lập.' Đây là loại lập luận cảnh báo về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thảo luận và tranh luận?

  • A. Thảo luận luôn diễn ra trong nhóm nhỏ, còn tranh luận thì không.
  • B. Thảo luận cần có người điều phối, còn tranh luận thì không cần.
  • C. Mục đích chính của thảo luận là tìm hiểu, chia sẻ thông tin; mục đích chính của tranh luận là bảo vệ quan điểm cá nhân và phản bác.
  • D. Thảo luận chỉ dùng lời nói, tranh luận có thể dùng cả văn bản.

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần thảo luận và phạm vi của nó.
  • B. Tìm kiếm các bài báo hoặc nghiên cứu liên quan.
  • C. Dự đoán các ý kiến trái chiều có thể xuất hiện.
  • D. Luyện tập cách trình bày ý kiến trước gương.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học?", bạn đưa ra luận điểm: "Cấm điện thoại trong giờ học giúp học sinh tập trung hơn vào bài giảng." Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài học sinh.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học hoặc số liệu thống kê về mức độ tập trung của học sinh khi không sử dụng điện thoại.
  • C. Ví dụ về một trường học đã cấm điện thoại và thấy hiệu quả (không có số liệu cụ thể).
  • D. Trích dẫn ý kiến của một giáo viên về vấn đề này.

Câu 4: Khi lắng nghe người khác trình bày ý kiến trong thảo luận/tranh luận, kỹ năng "lắng nghe tích cực" thể hiện rõ nhất ở hành động nào?

  • A. Ngồi im lặng và ghi chép.
  • B. Nghĩ sẵn câu trả lời trong đầu khi người khác đang nói.
  • C. Liên tục gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần, và diễn giải lại ý của họ để xác nhận đã hiểu đúng.

Câu 5: Bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về việc "Giảm thiểu rác thải nhựa". Đối phương đưa ra luận điểm: "Việc tái chế rác thải nhựa rất tốn kém và không hiệu quả." Để phản bác luận điểm này một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê hoặc nghiên cứu chứng minh hiệu quả kinh tế và môi trường của việc tái chế rác thải nhựa.
  • B. Nói rằng ý kiến đó là sai và không có cơ sở.
  • C. Thay đổi chủ đề sang vấn đề ô nhiễm không khí.
  • D. Tấn công vào uy tín của người đưa ra luận điểm đó.

Câu 6: Một bạn trong nhóm thảo luận nói: "Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào giải pháp A vì nó được nhiều người ủng hộ trên mạng xã hội." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 7: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với ý kiến khác biệt là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Thể hiện bạn là người lịch sự.
  • B. Tạo môi trường an toàn, khuyến khích mọi người chia sẻ quan điểm một cách cởi mở và xây dựng, giúp cuộc thảo luận đạt hiệu quả cao hơn.
  • C. Giúp bạn dễ dàng thuyết phục người khác theo ý mình.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc trong mọi cuộc tranh luận chính thức.

Câu 8: Đâu là một yếu tố không cần thiết khi xây dựng một luận điểm (claim) cho bài nói/bài viết tranh luận?

  • A. Rõ ràng và dễ hiểu.
  • B. Cụ thể, không quá chung chung.
  • C. Có thể tranh cãi (có ý kiến đồng tình và không đồng tình).
  • D. Là ý kiến mà hầu hết mọi người đều đồng ý.

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận nhóm về "Cách cải thiện chất lượng bữa ăn bán trú ở trường", vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

  • A. Đưa ra quyết định cuối cùng về giải pháp tốt nhất.
  • B. Trình bày ý kiến của mình nhiều nhất để định hướng cuộc thảo luận.
  • C. Giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng, đảm bảo mọi người đều có cơ hội bày tỏ ý kiến và tóm tắt các điểm chính.
  • D. Chỉ ngồi lắng nghe và không tham gia phát biểu.

Câu 10: Khi kết thúc một cuộc thảo luận, hành động nào thể hiện sự tổng kết và đạt được mục tiêu của buổi nói chuyện?

  • A. Tóm tắt lại các ý kiến chính đã được đưa ra và kết quả đạt được (các điểm đồng thuận, giải pháp đề xuất, hoặc các vấn đề còn tồn tại).
  • B. Chỉ cảm ơn mọi người đã tham gia.
  • C. Nhắc lại luận điểm của riêng bạn lần cuối.
  • D. Phân công nhiệm vụ cho buổi thảo luận tiếp theo (nếu có).

Câu 11: Bạn đang đọc một bài báo tranh luận về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Tác giả đưa ra bằng chứng là "Một cuộc khảo sát với 1000 sinh viên cho thấy 80% cảm thấy tập trung hơn khi đọc sách giấy." Để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Kích thước phông chữ của bài báo.
  • B. Tên của người thực hiện khảo sát.
  • C. Số lượng người chia sẻ bài báo trên mạng xã hội.
  • D. Nguồn gốc của cuộc khảo sát (đơn vị thực hiện có uy tín không), phương pháp tiến hành (câu hỏi có khách quan không), và tính đại diện của mẫu (1000 sinh viên đó thuộc trường nào, chuyên ngành gì,...).

Câu 12: Khi gặp phải một người tham gia thảo luận có thái độ hung hăng, liên tục ngắt lời và công kích cá nhân, phản ứng phù hợp nhất để giữ cho cuộc thảo luận mang tính xây dựng là gì?

  • A. Ngắt lời họ ngay lập tức và chỉ trích thái độ của họ.
  • B. Rời khỏi cuộc thảo luận.
  • C. Giữ bình tĩnh, tập trung vào nội dung vấn đề thay vì thái độ cá nhân, và nếu có người điều phối, hãy đề nghị họ can thiệp.
  • D. Đáp trả lại bằng thái độ hung hăng tương tự.

Câu 13: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là "ví dụ minh họa" trong tranh luận?

  • A. Theo số liệu của Bộ Y tế, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đã giảm 5% trong năm qua.
  • B. Giáo sư Nguyễn Văn A, chuyên gia về môi trường, cho rằng việc sử dụng năng lượng tái tạo là xu hướng tất yếu.
  • C. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature chỉ ra mối liên hệ giữa thiếu ngủ và giảm trí nhớ.
  • D. Tôi có một người bạn đã bỏ thuốc lá và sức khỏe cải thiện rõ rệt sau 3 tháng.

Câu 14: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định "tiền đề" (premises) của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn biết tác giả đã viết bài này từ bao giờ.
  • B. Giúp bạn hiểu được nền tảng lập luận, những giả định hoặc thông tin mà tác giả dựa vào để đi đến kết luận (luận điểm).
  • C. Giúp bạn tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
  • D. Giúp bạn biết tác giả muốn phản bác ý kiến của ai.

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận về "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục", bạn nhận thấy có hai luồng ý kiến chính: một bên nhấn mạnh lợi ích (cá nhân hóa việc học, tự động hóa chấm điểm), một bên nhấn mạnh rủi ro (mất việc làm của giáo viên, vấn đề đạo đức). Để cuộc thảo luận đi đến một cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên làm gì?

  • A. Chọn một trong hai luồng ý kiến và bảo vệ nó.
  • B. Nói rằng cả hai luồng ý kiến đều đúng và kết thúc thảo luận.
  • C. Yêu cầu mọi người chỉ nói về lợi ích hoặc chỉ nói về rủi ro.
  • D. Tóm tắt lại các điểm chính của cả hai luồng ý kiến và gợi ý xem xét thêm các khía cạnh khác như chi phí triển khai, khả năng tiếp cận công nghệ ở các vùng khác nhau.

Câu 16: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong quá trình thảo luận/tranh luận là gì?

  • A. Để chứng tỏ bạn biết nhiều hơn người khác.
  • B. Để làm rõ thông tin, kiểm tra sự hiểu biết, hoặc thách thức lập luận của đối phương một cách lịch sự.
  • C. Để kéo dài thời gian nói của bạn.
  • D. Để khiến người khác cảm thấy bối rối.

Câu 17: Bạn đang tranh luận về "Lợi ích của việc học trực tuyến". Đối phương nói: "Học trực tuyến chỉ làm học sinh lười biếng và nghiện game hơn." Đây là một ví dụ về cách phản bác dựa trên?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Đưa ra một nhận định tiêu cực mang tính khái quát (có thể dựa trên quan sát cá nhân hoặc định kiến).
  • D. Trích dẫn luật pháp.

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy cuộc thảo luận/tranh luận đang đi chệch hướng và cần được điều chỉnh?

  • A. Người tham gia bắt đầu nói về các chủ đề không liên quan đến vấn đề chính.
  • B. Mọi người đều đồng ý với nhau.
  • C. Có nhiều ý kiến khác nhau được đưa ra.
  • D. Cuộc thảo luận kết thúc đúng giờ.

Câu 19: Khi phân tích mối quan hệ "nguyên nhân - kết quả" trong một vấn đề cần thảo luận, bạn cần cẩn trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào một nguyên nhân duy nhất.
  • B. Bỏ qua các nguyên nhân khách quan.
  • C. Chỉ xem xét các kết quả tích cực.
  • D. Tránh nhầm lẫn giữa mối tương quan (correlation) và mối quan hệ nhân quả (causation); một sự kiện xảy ra trước hoặc cùng lúc với sự kiện khác không nhất thiết là nguyên nhân của nó.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận về "Giải pháp cho vấn đề thiếu nước sạch ở địa phương", nhóm bạn đưa ra ba giải pháp: A (Xây hồ chứa mới), B (Sử dụng công nghệ lọc nước mặn), C (Nâng cao ý thức tiết kiệm nước). Để đánh giá và lựa chọn giải pháp khả thi nhất, nhóm bạn nên dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chi phí thực hiện, thời gian triển khai, tính bền vững, khả năng áp dụng thực tế, và mức độ giải quyết được vấn đề.
  • B. Giải pháp nào được nhiều người thích nhất.
  • C. Giải pháp nào nghe phức tạp nhất.
  • D. Giải pháp nào đã từng được áp dụng ở nơi khác (mà không xem xét bối cảnh cụ thể).

Câu 21: Khi một người tham gia thảo luận đưa ra một bằng chứng không đáng tin cậy (ví dụ: một tin đồn trên mạng xã hội), bạn nên phản ứng thế nào một cách xây dựng?

  • A. Công khai chỉ trích họ vì đưa tin giả.
  • B. Nhẹ nhàng đặt câu hỏi về nguồn gốc của thông tin và tính xác thực của nó, gợi ý tìm kiếm bằng chứng từ nguồn đáng tin cậy hơn.
  • C. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục nói về ý kiến của mình.
  • D. Tin ngay vào bằng chứng đó và thay đổi quan điểm của mình.

Câu 22: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về "Tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình". Bạn đưa ra luận điểm: "Công nghệ có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên." Đối phương phản bác: "Không đúng, công nghệ giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn dù ở xa." Cách phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của luận điểm của bạn?

  • A. Bằng chứng bạn đưa ra.
  • B. Tính logic trong suy luận của bạn.
  • C. Đưa ra một khía cạnh khác, một mặt khác của vấn đề mà luận điểm của bạn chưa đề cập hoặc bị bỏ qua.
  • D. Thái độ của bạn khi nói.

Câu 23: Khi thảo luận/tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ trung lập, khách quan" (tránh dùng từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài nói/bài viết của bạn dài hơn.
  • B. Khiến đối phương khó hiểu ý bạn.
  • C. Chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp duy trì không khí đối thoại văn minh, tôn trọng, tránh gây tổn thương và tập trung vào nội dung vấn đề thay vì cảm xúc cá nhân.

Câu 24: Bạn và một người bạn đang thảo luận về vấn đề "Có nên cho phép học sinh cấp 3 làm thêm không?". Bạn ủng hộ, bạn của bạn phản đối. Để đạt được sự đồng thuận hoặc ít nhất là hiểu nhau hơn, các bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm những điểm chung trong quan điểm (ví dụ: cả hai đều muốn điều tốt nhất cho học sinh) và cùng nhau xem xét các giải pháp có thể dung hòa (ví dụ: làm thêm có giới hạn thời gian, chỉ trong kỳ nghỉ).
  • B. Cố gắng chứng minh rằng chỉ có quan điểm của bạn là đúng.
  • C. Chỉ nói về những điểm khác biệt giữa hai quan điểm.
  • D. Kết thúc cuộc thảo luận ngay lập tức vì không thống nhất được.

Câu 25: Đâu là ví dụ về lỗi ngụy biện "trượt dốc" (slippery slope)?

  • A. Bạn nói sai rồi, vì bạn không phải là chuyên gia trong lĩnh vực này.
  • B. Rất nhiều người đồng ý với tôi về vấn đề này, nên ý kiến của tôi chắc chắn đúng.
  • C. Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại vào trường, chúng sẽ bắt đầu dùng trong lớp, rồi lơ là học hành, rồi thi trượt, rồi không có tương lai.
  • D. Bạn nói rằng cần giảm thiểu rác thải nhựa, nhưng việc đó rất khó khăn nên không cần làm gì cả.

Câu 26: Khi chuẩn bị các lý lẽ và bằng chứng cho bài nói/bài viết tranh luận, việc dự đoán và chuẩn bị phản bác các ý kiến trái chiều có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài nói/bài viết của bạn dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Giúp lập luận của bạn trở nên chặt chẽ hơn, chủ động giải quyết các điểm yếu tiềm tàng và tăng tính thuyết phục đối với người nghe/người đọc.
  • C. Khiến bạn mất tập trung vào luận điểm chính của mình.
  • D. Là việc chỉ cần làm khi bạn tham gia một cuộc thi hùng biện.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là "ý kiến của chuyên gia"?

  • A. Tiến sĩ Lê Thị B, chuyên gia tâm lý trẻ em, nhận định việc đọc sách giúp phát triển ngôn ngữ và tư duy cho trẻ.
  • B. Theo ý kiến của mẹ tôi, trẻ con nên đi ngủ sớm.
  • C. Một bài đăng trên diễn đàn phụ huynh cho rằng nên cho con học ngoại ngữ từ sớm.
  • D. Hầu hết các bạn trong lớp tôi đều nghĩ rằng học online tiện lợi hơn.

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý với toàn bộ) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang yếu thế và chuẩn bị thua cuộc.
  • B. Bạn không có đủ bằng chứng để phản bác.
  • C. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương.
  • D. Bạn có khả năng lắng nghe, phân tích và nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương, từ đó có thể tạo cơ sở cho đối thoại hoặc tìm kiếm giải pháp chung.

Câu 29: Khi thảo luận một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn để lần lượt phân tích có lợi ích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp cuộc thảo luận có hệ thống, tập trung hơn vào từng khía cạnh cụ thể, tránh bị lan man và dễ dàng đi đến kết luận cho từng phần.
  • C. Khiến mọi người mất hứng thú với cuộc thảo luận.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề đơn giản.

Câu 30: Mối liên hệ giữa tư duy phản biện và kỹ năng tranh luận là gì?

  • A. Tư duy phản biện chỉ cần thiết khi lắng nghe, không cần khi trình bày.
  • B. Tranh luận tốt thì không cần tư duy phản biện.
  • C. Tư duy phản biện là nền tảng quan trọng giúp bạn xây dựng lập luận chặt chẽ, đánh giá bằng chứng, nhận diện ngụy biện và phản bác ý kiến đối phương một cách hiệu quả trong tranh luận.
  • D. Hai kỹ năng này hoàn toàn độc lập với nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thảo luận và tranh luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc thảo luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học?', bạn đưa ra luận điểm: 'Cấm điện thoại trong giờ học giúp học sinh tập trung hơn vào bài giảng.' Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi lắng nghe người khác trình bày ý kiến trong thảo luận/tranh luận, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' thể hiện rõ nhất ở hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về việc 'Giảm thiểu rác thải nhựa'. Đối phương đưa ra luận điểm: 'Việc tái chế rác thải nhựa rất tốn kém và không hiệu quả.' Để phản bác luận điểm này một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một bạn trong nhóm thảo luận nói: 'Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào giải pháp A vì nó được nhiều người ủng hộ trên mạng xã hội.' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào phổ biến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với ý kiến khác biệt là cực kỳ quan trọng vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là một yếu tố *không* cần thiết khi xây dựng một luận điểm (claim) cho bài nói/bài viết tranh luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận nhóm về 'Cách cải thiện chất lượng bữa ăn bán trú ở trường', vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi kết thúc một cuộc thảo luận, hành động nào thể hiện sự tổng kết và đạt được mục tiêu của buổi nói chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn đang đọc một bài báo tranh luận về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số'. Tác giả đưa ra bằng chứng là 'Một cuộc khảo sát với 1000 sinh viên cho thấy 80% cảm thấy tập trung hơn khi đọc sách giấy.' Để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng này, bạn cần xem xét điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi gặp phải một người tham gia thảo luận có thái độ hung hăng, liên tục ngắt lời và công kích cá nhân, phản ứng phù hợp nhất để giữ cho cuộc thảo luận mang tính xây dựng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là 'ví dụ minh họa' trong tranh luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định 'tiền đề' (premises) của tác giả có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận về 'Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục', bạn nhận thấy có hai luồng ý kiến chính: một bên nhấn mạnh lợi ích (cá nhân hóa việc học, tự động hóa chấm điểm), một bên nhấn mạnh rủi ro (mất việc làm của giáo viên, vấn đề đạo đức). Để cuộc thảo luận đi đến một cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong quá trình thảo luận/tranh luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn đang tranh luận về 'Lợi ích của việc học trực tuyến'. Đối phương nói: 'Học trực tuyến chỉ làm học sinh lười biếng và nghiện game hơn.' Đây là một ví dụ về cách phản bác dựa trên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy cuộc thảo luận/tranh luận đang đi chệch hướng và cần được điều chỉnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích mối quan hệ 'nguyên nhân - kết quả' trong một vấn đề cần thảo luận, bạn cần cẩn trọng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận về 'Giải pháp cho vấn đề thiếu nước sạch ở địa phương', nhóm bạn đưa ra ba giải pháp: A (Xây hồ chứa mới), B (Sử dụng công nghệ lọc nước mặn), C (Nâng cao ý thức tiết kiệm nước). Để đánh giá và lựa chọn giải pháp khả thi nhất, nhóm bạn nên dựa vào những tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi một người tham gia thảo luận đưa ra một bằng chứng không đáng tin cậy (ví dụ: một tin đồn trên mạng xã hội), bạn nên phản ứng thế nào một cách xây dựng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về 'Tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình'. Bạn đưa ra luận điểm: 'Công nghệ có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên.' Đối phương phản bác: 'Không đúng, công nghệ giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn dù ở xa.' Cách phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của luận điểm của bạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi thảo luận/tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ trung lập, khách quan' (tránh dùng từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bạn và một người bạn đang thảo luận về vấn đề 'Có nên cho phép học sinh cấp 3 làm thêm không?'. Bạn ủng hộ, bạn của bạn phản đối. Để đạt được sự đồng thuận hoặc ít nhất là hiểu nhau hơn, các bạn nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là ví dụ về lỗi ngụy biện 'trượt dốc' (slippery slope)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi chuẩn bị các lý lẽ và bằng chứng cho bài nói/bài viết tranh luận, việc dự đoán và chuẩn bị phản bác các ý kiến trái chiều có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là 'ý kiến của chuyên gia'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý với toàn bộ) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi thảo luận một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn để lần lượt phân tích có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mối liên hệ giữa tư duy phản biện và kỹ năng tranh luận là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận và tranh luận về một vấn đề trong đời sống, đâu là mục đích cốt lõi nhất của hoạt động này?

  • A. Chứng minh quan điểm của mình là duy nhất đúng.
  • B. Thuyết phục đối phương từ bỏ hoàn toàn lập trường của họ.
  • C. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu rõ hơn các khía cạnh và tìm kiếm giải pháp hoặc sự đồng thuận (nếu có thể).
  • D. Thể hiện khả năng hùng biện và kiến thức cá nhân.

Câu 2: Khi tham gia thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề phức tạp như "Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đến tương lai việc làm", bước chuẩn bị nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lập luận vững chắc?

  • A. Luyện tập cách nói to, rõ ràng và tự tin.
  • B. Nghiên cứu sâu về vấn đề, thu thập dữ liệu và bằng chứng đáng tin cậy từ nhiều nguồn.
  • C. Dự đoán các câu hỏi khó và chuẩn bị sẵn câu trả lời.
  • D. Tìm hiểu về phong cách tranh luận của đối phương.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần". Bạn đưa ra lập luận: "Việc cấm túi ni lông sẽ giảm đáng kể lượng rác thải nhựa, bảo vệ môi trường biển và các loài sinh vật". Đây là loại yếu tố nào trong cấu trúc một lập luận?

  • A. Luận điểm (Claim)
  • B. Bằng chứng (Evidence)
  • C. Lí lẽ/Giải thích (Reasoning)
  • D. Phản biện (Counter-argument)

Câu 4: Tiếp theo câu 3, để làm vững chắc luận điểm của mình, bạn cần bổ sung điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Nêu lại luận điểm bằng cách diễn đạt khác.
  • B. Đưa ra một câu hỏi tu từ để gây ấn tượng.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa, hình ảnh hoặc báo cáo về tác động đến môi trường biển.
  • D. Phê phán quan điểm của người khác về vấn đề này.

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc lí lẽ mà bạn cho là sai lệch hoặc không đầy đủ, cách phản ứng hiệu quả và mang tính xây dựng trong tranh luận là gì?

  • A. Ngay lập tức ngắt lời và khẳng định họ sai.
  • B. Lờ đi bằng chứng đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • C. Cá nhân hóa vấn đề, chỉ trích người đưa ra bằng chứng.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, sau đó đưa ra bằng chứng hoặc phân tích đối lập để làm rõ hoặc phản bác một cách có căn cứ.

Câu 6: Trong một cuộc thảo luận nhóm về "Lợi ích và thách thức của việc học trực tuyến", một bạn liên tục dùng giọng điệu mỉa mai và bác bỏ ý kiến của người khác mà không đưa ra lý do rõ ràng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc quan trọng nào trong thảo luận?

  • A. Tôn trọng ý kiến khác biệt và thái độ xây dựng.
  • B. Chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Phân bổ thời gian hợp lý.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thảo luận và tranh luận?

  • A. Thảo luận cần nhiều người tham gia hơn tranh luận.
  • B. Thảo luận thường tìm kiếm sự đồng thuận hoặc hiểu biết chung, trong khi tranh luận nhằm bảo vệ một quan điểm và thuyết phục người khác.
  • C. Tranh luận luôn cần trọng tài, còn thảo luận thì không.
  • D. Thảo luận chỉ diễn ra trong môi trường học thuật, tranh luận diễn ra ở mọi nơi.

Câu 8: Khi phân tích một vấn đề để chuẩn bị cho tranh luận, việc xác định rõ "phạm vi" của vấn đề có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn biết được vấn đề này đã tồn tại bao lâu.
  • B. Giúp bạn biết có bao nhiêu người quan tâm đến vấn đề.
  • C. Giúp giới hạn các khía cạnh cần thảo luận/tranh luận, tránh nói lan man.
  • D. Giúp bạn tìm ra người chịu trách nhiệm chính cho vấn đề.

Câu 9: Bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về "Có nên đưa giáo dục giới tính vào chương trình học từ cấp Tiểu học?". Đối phương đưa ra ý kiến: "Việc này sẽ khiến học sinh "biết sớm" và có thể dẫn đến những hành vi không phù hợp". Bạn cần phản biện ý kiến này như thế nào một cách hiệu quả?

  • A. Bác bỏ thẳng thừng: "Ý kiến đó hoàn toàn sai lầm!".
  • B. Hỏi lại đối phương: "Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?".
  • C. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác liên quan.
  • D. Trình bày các nghiên cứu hoặc ý kiến chuyên gia cho thấy giáo dục giới tính sớm giúp học sinh có kiến thức để tự bảo vệ và đưa ra quyết định đúng đắn.

Câu 10: Trong quá trình tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

  • A. Giúp bạn hiểu rõ lập luận của đối phương để có thể phản biện chính xác và hiệu quả.
  • B. Chỉ đơn giản là nghe cho hết lượt nói của người khác.
  • C. Giúp bạn tìm ra lỗi sai trong cách dùng từ của đối phương.
  • D. Làm cho cuộc tranh luận kéo dài hơn.

Câu 11: Khi sử dụng dữ liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu làm bằng chứng trong tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Số liệu phải thật lớn và ấn tượng.
  • B. Nguồn của dữ liệu hoặc nghiên cứu phải đáng tin cậy và có thẩm quyền.
  • C. Chỉ cần trích dẫn nguồn mà không cần giải thích.
  • D. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, bất kể nguồn gốc.

Câu 12: Một người tham gia thảo luận nói: "Tôi không đồng ý với ý kiến này vì người đưa ra nó là người luôn có quan điểm tiêu cực". Đây là loại lỗi lập luận (fallacy) nào thường gặp?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • C. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon)

Câu 13: Khi tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, việc duy trì thái độ bình tĩnh và tôn trọng, ngay cả khi đối phương có lời lẽ gay gắt, thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang yếu thế và không có khả năng phản bác.
  • B. Bạn đồng ý với quan điểm của đối phương.
  • C. Bạn không quan tâm đến kết quả của cuộc tranh luận.
  • D. Bạn có kỹ năng giao tiếp tốt và đang giữ cho cuộc tranh luận mang tính xây dựng.

Câu 14: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh hiện nay". Một bạn khác chia sẻ câu chuyện về em gái mình phải học thêm rất nhiều và bị căng thẳng. Câu chuyện này đóng vai trò gì trong cuộc thảo luận?

  • A. Luận điểm chính của bạn đó.
  • B. Một dạng bằng chứng (ví dụ minh họa).
  • C. Lí lẽ giải thích.
  • D. Một câu hỏi mở.

Câu 15: Trong tranh luận, "lý lẽ" (reasoning) đóng vai trò gì?

  • A. Là quan điểm chính mà bạn muốn bảo vệ.
  • B. Là các dữ kiện, số liệu cụ thể.
  • C. Là sự giải thích, lập luận logic để liên kết bằng chứng với luận điểm.
  • D. Là lời kết thúc cuộc tranh luận.

Câu 16: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về "Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học". Bạn dự đoán đối phương sẽ lập luận rằng điện thoại gây xao nhãng. Để phản biện hiệu quả, bạn nên chuẩn bị những gì?

  • A. Các bằng chứng và ví dụ về cách sử dụng điện thoại thông minh hỗ trợ việc học (tra cứu, ứng dụng giáo dục) và các giải pháp quản lý để giảm thiểu xao nhãng.
  • B. Tìm cách chứng minh rằng đối phương cũng sử dụng điện thoại trong giờ làm việc.
  • C. Nói to hơn và lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.
  • D. Bỏ qua lập luận của đối phương và chỉ tập trung nói về quan điểm của mình.

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", một bạn nói: "Mạng xã hội hoàn toàn xấu, nó chỉ làm lãng phí thời gian và gây nghiện". Lập luận này mắc lỗi phổ biến nào?

  • A. Thiếu bằng chứng.
  • B. Ngụy biện tấn công cá nhân.
  • C. Đơn giản hóa vấn đề phức tạp (bỏ qua các mặt khác).
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ.

Câu 18: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng được đưa ra trong tranh luận?

  • A. Bằng chứng đó phải mới được tìm thấy.
  • B. Bằng chứng đó phải được trình bày bằng hình ảnh.
  • C. Bằng chứng đó phải là số liệu thống kê.
  • D. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn và sự liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 19: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để tăng hiệu quả thông điệp?

  • A. Đưa ra một bằng chứng mới chưa từng nhắc đến.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại lập trường của mình.
  • C. Đặt câu hỏi cho đối phương ngay lập tức.
  • D. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.

Câu 20: Giả sử bạn đang thảo luận về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Bạn muốn nhấn mạnh rằng sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn rằng bạn cảm thấy đọc sách giấy đỡ mỏi mắt hơn.
  • B. Câu chuyện về một người bạn cũng cảm thấy như vậy.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên một tạp chí y khoa uy tín về tác động của màn hình điện tử lên thị lực so với giấy.
  • D. Một bài viết trên mạng xã hội chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc đọc sách giấy.

Câu 21: Khi một vấn đề được đưa ra để thảo luận, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà mọi người tham gia nên làm là gì?

  • A. Xác định và làm rõ chính xác vấn đề sẽ thảo luận/tranh luận.
  • B. Tìm kiếm điểm yếu trong quan điểm của người khác.
  • C. Chia thành các nhóm nhỏ để dễ nói chuyện.
  • D. Bầu ra một người làm chủ trì.

Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có tác động như thế nào?

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Chỉ quan trọng khi tranh luận trước đám đông lớn.
  • C. Chỉ giúp người nói cảm thấy thoải mái hơn.
  • D. Có thể tăng cường tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin và thái độ, ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp.

Câu 23: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến thanh thiếu niên". Một bạn nói: "Tất cả các game thủ đều lười biếng và nghiện ngập". Lập luận này thể hiện lỗi tư duy nào?

  • A. Sử dụng bằng chứng không liên quan.
  • B. Khái quát hóa vội vàng (đưa ra kết luận chung từ ít trường hợp hoặc định kiến).
  • C. Ngụy biện trượt dốc.
  • D. Thiếu bằng chứng cụ thể.

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả để đảm bảo mọi người đều có cơ hội đóng góp ý kiến trong một buổi thảo luận nhóm?

  • A. Người chủ trì hoặc các thành viên chủ động mời gọi, đặt câu hỏi mở cho những người ít nói.
  • B. Để những người muốn nói tự do phát biểu.
  • C. Chỉ tập trung vào ý kiến của những người nói to nhất.
  • D. Giới hạn số lượng ý kiến mỗi người được đưa ra.

Câu 25: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định "điểm chung" (common ground) với đối phương (nếu có) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn dễ dàng thuyết phục đối phương từ bỏ hoàn toàn quan điểm của họ.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên nhàm chán.
  • C. Tạo không khí bớt đối đầu, thể hiện sự thấu hiểu và có thể giúp tìm kiếm giải pháp hoặc sự đồng thuận ở một số khía cạnh.
  • D. Chứng tỏ rằng bạn hiểu biết hơn đối phương.

Câu 26: Bạn đang tranh luận về "Có nên tăng thuế bảo vệ môi trường đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm?". Đối phương lập luận rằng việc này sẽ làm tăng chi phí sản xuất và khiến giá cả hàng hóa tăng, ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Đây là loại bằng chứng hoặc lập luận dựa trên khía cạnh nào?

  • A. Khía cạnh xã hội.
  • B. Khía cạnh kinh tế.
  • C. Khía cạnh môi trường.
  • D. Khía cạnh pháp lý.

Câu 27: Khi tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (rhetorical questions) có mục đích chính là gì?

  • A. Yêu cầu đối phương cung cấp thông tin.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận nhanh chóng kết thúc.
  • D. Nhấn mạnh một điểm, gợi suy nghĩ hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc cho người nghe.

Câu 28: Đâu là biểu hiện của việc "đi chệch hướng" (red herring fallacy) trong tranh luận?

  • A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi chủ đề chính đang tranh luận.
  • B. Lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.
  • C. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • D. Nói quá nhanh khiến người khác không theo kịp.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về "Ưu và nhược điểm của mạng xã hội", bạn đưa ra bằng chứng: "Theo báo cáo của WHO năm 2022, tỷ lệ thanh thiếu niên mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến sử dụng mạng xã hội tăng 15% so với 5 năm trước". Bằng chứng này hỗ trợ cho luận điểm nào?

  • A. Mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn.
  • B. Mạng xã hội có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ.
  • C. Mạng xã hội là công cụ hữu ích cho việc học tập.
  • D. Chất lượng của các báo cáo nghiên cứu ngày càng được cải thiện.

Câu 30: Đâu là trách nhiệm đạo đức của người tham gia tranh luận?

  • A. Phải thắng bằng mọi giá.
  • B. Chỉ nói những gì có lợi cho mình.
  • C. Sử dụng mọi thủ đoạn để làm đối phương bối rối.
  • D. Trình bày thông tin trung thực, tôn trọng đối phương và các quy tắc tranh luận công bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận và tranh luận về một vấn đề trong đời sống, đâu là mục đích cốt lõi nhất của hoạt động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi tham gia thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề phức tạp như 'Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đến tương lai việc làm', bước chuẩn bị nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lập luận vững chắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần'. Bạn đưa ra lập luận: 'Việc cấm túi ni lông sẽ giảm đáng kể lượng rác thải nhựa, bảo vệ môi trường biển và các loài sinh vật'. Đây là loại yếu tố nào trong cấu trúc một lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tiếp theo câu 3, để làm vững chắc luận điểm của mình, bạn cần bổ sung điều gì là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc lí lẽ mà bạn cho là sai lệch hoặc không đầy đủ, cách phản ứng hiệu quả và mang tính xây dựng trong tranh luận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một cuộc thảo luận nhóm về 'Lợi ích và thách thức của việc học trực tuyến', một bạn liên tục dùng giọng điệu mỉa mai và bác bỏ ý kiến của người khác mà không đưa ra lý do rõ ràng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc quan trọng nào trong thảo luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thảo luận và tranh luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích một vấn đề để chuẩn bị cho tranh luận, việc xác định rõ 'phạm vi' của vấn đề có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về 'Có nên đưa giáo dục giới tính vào chương trình học từ cấp Tiểu học?'. Đối phương đưa ra ý kiến: 'Việc này sẽ khiến học sinh 'biết sớm' và có thể dẫn đến những hành vi không phù hợp'. Bạn cần phản biện ý kiến này như thế nào một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi sử dụng dữ liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu làm bằng chứng trong tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một người tham gia thảo luận nói: 'Tôi không đồng ý với ý kiến này vì người đưa ra nó là người luôn có quan điểm tiêu cực'. Đây là loại lỗi lập luận (fallacy) nào thường gặp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, việc duy trì thái độ bình tĩnh và tôn trọng, ngay cả khi đối phương có lời lẽ gay gắt, thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bạn đang thảo luận về vấn đề 'Áp lực học tập đối với học sinh hiện nay'. Một bạn khác chia sẻ câu chuyện về em gái mình phải học thêm rất nhiều và bị căng thẳng. Câu chuyện này đóng vai trò gì trong cuộc thảo luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong tranh luận, 'lý lẽ' (reasoning) đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về 'Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học'. Bạn dự đoán đối phương sẽ lập luận rằng điện thoại gây xao nhãng. Để phản biện hiệu quả, bạn nên chuẩn bị những gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận về 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', một bạn nói: 'Mạng xã hội hoàn toàn xấu, nó chỉ làm lãng phí thời gian và gây nghiện'. Lập luận này mắc lỗi phổ biến nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng được đưa ra trong tranh luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để tăng hiệu quả thông điệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả sử bạn đang thảo luận về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Bạn muốn nhấn mạnh rằng sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi một vấn đề được đưa ra để thảo luận, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà mọi người tham gia nên làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có tác động như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bạn đang thảo luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến thanh thiếu niên'. Một bạn nói: 'Tất cả các game thủ đều lười biếng và nghiện ngập'. Lập luận này thể hiện lỗi tư duy nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả để đảm bảo mọi người đều có cơ hội đóng góp ý kiến trong một buổi thảo luận nhóm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định 'điểm chung' (common ground) với đối phương (nếu có) có thể mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bạn đang tranh luận về 'Có nên tăng thuế bảo vệ môi trường đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm?'. Đối phương lập luận rằng việc này sẽ làm tăng chi phí sản xuất và khiến giá cả hàng hóa tăng, ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Đây là loại bằng chứng hoặc lập luận dựa trên khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (rhetorical questions) có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là biểu hiện của việc 'đi chệch hướng' (red herring fallacy) trong tranh luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về 'Ưu và nhược điểm của mạng xã hội', bạn đưa ra bằng chứng: 'Theo báo cáo của WHO năm 2022, tỷ lệ thanh thiếu niên mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến sử dụng mạng xã hội tăng 15% so với 5 năm trước'. Bằng chứng này hỗ trợ cho luận điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là trách nhiệm đạo đức của người tham gia tranh luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là một vấn đề trong đời sống phù hợp để thảo luận, tranh luận?

  • A. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất chuẩn.
  • B. Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
  • C. Việc sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại nhiều hơn đối với giới trẻ?
  • D. Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.

Câu 2: Phân biệt cơ bản giữa thảo luận và tranh luận là gì?

  • A. Thảo luận cần người điều phối, tranh luận thì không.
  • B. Thảo luận hướng tới tìm kiếm sự đồng thuận hoặc hiểu biết sâu sắc hơn, tranh luận hướng tới bảo vệ và chứng minh tính đúng đắn của quan điểm cá nhân.
  • C. Thảo luận chỉ diễn ra giữa hai người, tranh luận diễn ra giữa nhiều người.
  • D. Thảo luận không cần dẫn chứng, tranh luận cần dẫn chứng.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học?", việc thu thập các số liệu thống kê về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung của học sinh là nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bằng chứng để củng cố lập luận của bản thân.
  • B. Cho thấy mình có đọc nhiều tài liệu.
  • C. Gây ấn tượng với người nghe bằng con số.
  • D. Tìm ra ý kiến trái ngược để phản bác.

Câu 4: Trong một cuộc thảo luận nhóm về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, một bạn đưa ra ý kiến: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông". Một bạn khác trả lời: "Nhưng nếu cấm hoàn toàn, những người bán hàng rong sẽ gặp khó khăn lớn. Họ không có lựa chọn thay thế nào khác". Lời đáp này thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu hợp tác, không muốn tìm giải pháp chung.
  • B. Đồng ý với ý kiến cấm túi ni lông.
  • C. Đưa ra một giải pháp thay thế khả thi.
  • D. Nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác, xem xét tác động xã hội của giải pháp.

Câu 5: Khi đối mặt với ý kiến trái chiều trong một cuộc tranh luận, cách ứng xử nào sau đây thể hiện thái độ văn minh và hiệu quả?

  • A. Ngắt lời đối phương ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Bỏ qua ý kiến trái chiều và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận ý kiến trái chiều, tìm hiểu cơ sở lập luận của đối phương trước khi đưa ra phản hồi có căn cứ.
  • D. Tỏ thái độ không đồng tình hoặc chế giễu ý kiến đó.

Câu 6: Trong một bài phát biểu tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tăng tính thuyết phục.
  • B. Đặt câu hỏi để đối phương trả lời ngay lập tức.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ đối với người nghe.
  • D. Làm cho bài nói dài hơn.

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một lập luận chặt chẽ trong tranh luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Nêu ra càng nhiều ý kiến cá nhân càng tốt.
  • C. Nói thật to và rõ ràng.
  • D. Luận điểm rõ ràng, lý lẽ logic, bằng chứng xác thực và liên kết chặt chẽ.

Câu 8: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng sự khác biệt quan điểm có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp bạn dễ dàng thuyết phục người khác theo ý mình.
  • B. Tạo không khí cởi mở, khuyến khích mọi người chia sẻ ý kiến, và giúp tìm ra giải pháp toàn diện hơn.
  • C. Chứng tỏ bạn là người hiểu biết rộng.
  • D. Làm cho cuộc thảo luận kéo dài hơn.

Câu 9: Tình huống nào sau đây là một ví dụ về ngụy biện "tấn công cá nhân" (Ad Hominem) trong tranh luận?

  • A. Bạn A nói: "Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đang tăng lên". Bạn B đáp: "Tôi không tin, báo cáo đó chưa được kiểm chứng".
  • B. Bạn C nói: "Việc sử dụng năng lượng mặt trời giúp bảo vệ môi trường". Bạn D đáp: "Đúng vậy, và nó còn giúp tiết kiệm chi phí nữa".
  • C. Bạn E đưa ra lập luận về lợi ích của việc tái chế. Bạn F đáp: "Anh nói gì về tái chế chứ? Anh lúc nào chẳng vứt rác bừa bãi".
  • D. Bạn G trình bày quan điểm về tác động của mạng xã hội. Bạn H đặt câu hỏi làm rõ một số điểm trong lập luận của bạn G.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Có nên cho phép học sinh cấp 3 đi làm thêm?", đội ủng hộ đưa ra luận điểm: "Đi làm thêm giúp học sinh có kinh nghiệm sống, rèn luyện kỹ năng mềm và có thêm thu nhập". Đội phản đối có thể đưa ra phản biện nào sau đây để đối lại luận điểm này?

  • A. Việc đi làm thêm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sức khỏe của học sinh do áp lực thời gian.
  • B. Đi làm thêm không mang lại kinh nghiệm sống nào cả.
  • C. Tất cả học sinh cấp 3 đều nên đi làm thêm.
  • D. Chỉ có đi làm thêm mới giúp học sinh trưởng thành.

Câu 11: Khi kết thúc một cuộc thảo luận, người điều phối nên làm gì để đạt được hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ tuyên bố ai là người thắng cuộc.
  • B. Để mọi người tự kết thúc mà không cần tóm tắt gì.
  • C. Chỉ nhấn mạnh ý kiến của bản thân là đúng nhất.
  • D. Tóm tắt lại các ý kiến chính, những điểm đã đạt được sự đồng thuận (nếu có) và những vấn đề còn bỏ ngỏ.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence) và tại sao nó thường không đủ sức thuyết phục trong tranh luận khoa học hoặc chính sách?

  • A. Số liệu thống kê từ một cuộc khảo sát diện rộng; nó không đủ sức thuyết phục vì có thể bị sai lệch.
  • B. Một câu chuyện cá nhân về trải nghiệm của ai đó; nó không đủ sức thuyết phục vì chỉ là trường hợp đơn lẻ, thiếu tính đại diện và khách quan.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín; nó không đủ sức thuyết phục vì khoa học có thể sai.
  • D. Lời phát biểu của một chuyên gia đầu ngành; nó không đủ sức thuyết phục vì chuyên gia cũng có thể nhầm lẫn.

Câu 13: Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để chờ đến lượt mình nói.
  • B. Giúp mình có thêm thời gian suy nghĩ.
  • C. Thể hiện sự lịch sự nhưng không cần thiết.
  • D. Giúp hiểu rõ lập luận của đối phương, phát hiện điểm cần phản biện hoặc những điểm có thể đồng thuận, từ đó đưa ra phản hồi hiệu quả.

Câu 14: Bạn đang chuẩn bị tranh luận ủng hộ việc tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Luận điểm nào sau đây là yếu nhất và khó bảo vệ nhất?

  • A. Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm thiểu ùn tắc giao thông.
  • B. Đi lại bằng phương tiện công cộng thân thiện hơn với môi trường so với xe cá nhân.
  • C. Tất cả mọi người đều thích đi phương tiện công cộng hơn xe máy, ô tô.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại giúp nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng phản bác hiệu quả trong tranh luận?

  • A. Đối phương đưa ra số liệu, bạn chỉ ra nguồn số liệu đó đã cũ hoặc không đáng tin cậy.
  • B. Đối phương nói xong, bạn chỉ nói "Tôi không đồng ý".
  • C. Bạn lặp lại ý kiến của mình với giọng điệu cao hơn.
  • D. Bạn chuyển sang nói về một chủ đề khác không liên quan.

Câu 16: Trong một cuộc thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội, một bạn nói: "Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và làm con người xa cách nhau". Lời nhận xét này có thể được coi là gì?

  • A. Một luận điểm được chứng minh rõ ràng.
  • B. Một bằng chứng xác thực.
  • C. Một ý kiến mang tính chủ quan, phiến diện và có thể cần xem xét lại.
  • D. Một kết luận cuối cùng cho cuộc thảo luận.

Câu 17: Tại sao việc xác định rõ vấn đề cần thảo luận/tranh luận lại là bước đầu tiên và quan trọng?

  • A. Để tất cả người tham gia đều hiểu rõ trọng tâm, mục tiêu của cuộc thảo luận/tranh luận và tránh lạc đề.
  • B. Để biết ai là người nói trước.
  • C. Để chứng tỏ người khởi xướng là người hiểu biết.
  • D. Để giới hạn số lượng người tham gia.

Câu 18: Khi tham gia tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò gì?

  • A. Hoàn toàn không quan trọng trong môi trường học thuật.
  • B. Góp phần thể hiện sự tự tin, thái độ tôn trọng người nghe và tăng tính thuyết phục của lời nói.
  • C. Chỉ làm cho người nói bị phân tâm.
  • D. Giúp che giấu sự thiếu chuẩn bị.

Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ" để bảo vệ quan điểm trong tranh luận?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ người thất nghiệp.
  • B. Trích dẫn lời nói của một chuyên gia.
  • C. Một câu chuyện thực tế về người bị ảnh hưởng.
  • D. Giải thích mối quan hệ nhân quả giữa việc A và kết quả B, hoặc phân tích logic vì sao một giải pháp lại hiệu quả hơn giải pháp khác.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ ý của người khác, bạn nên làm gì?

  • A. Mặc kệ và giả vờ đã hiểu.
  • B. Ngay lập tức phản bác vì cho rằng họ sai.
  • C. Lịch sự yêu cầu họ giải thích rõ hơn hoặc đặt câu hỏi làm rõ.
  • D. Đổi sang chủ đề khác.

Câu 21: Khi phân tích một bài phát biểu tranh luận, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Chỉ cần xem người nói có vẻ ngoài tự tin hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Chỉ cần xem người nói có nói to, rõ ràng không.
  • D. Tính chặt chẽ của lập luận (luận điểm, lý lẽ, bằng chứng), thái độ của người nói, cách phản bác ý kiến đối phương, và ngôn ngữ sử dụng.

Câu 22: Đâu là một vấn đề xã hội có thể được thảo luận dưới góc độ đạo đức?

  • A. Làm thế nào để tính diện tích hình tròn?
  • B. Cấu tạo của tế bào thực vật.
  • C. Trách nhiệm của cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.
  • D. Công thức tính vận tốc.

Câu 23: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về vấn đề "Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ thay thế con người trong tương lai". Bạn ủng hộ quan điểm AI sẽ không thể thay thế hoàn toàn con người. Luận cứ (lý lẽ + bằng chứng) nào sau đây mạnh nhất để bảo vệ quan điểm của bạn?

  • A. AI giỏi về tính toán và xử lý dữ liệu, nhưng các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng nó vẫn còn hạn chế trong việc hiểu và thể hiện cảm xúc, sự sáng tạo và tư duy phản biện sâu sắc như con người.
  • B. Tôi thấy AI rất phức tạp nên chắc chắn nó không thể thay thế con người.
  • C. Bạn tôi làm trong ngành công nghệ nói rằng AI không bao giờ thay thế được con người.
  • D. AI chỉ là máy móc, không có linh hồn.

Câu 24: Trong một cuộc thảo luận, việc "tổng hợp ý kiến" có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ chấp nhận những ý kiến giống với ý của mình.
  • B. Bỏ qua tất cả các ý kiến khác và chỉ trình bày ý kiến của riêng mình.
  • C. Thu thập, kết nối các ý kiến đa dạng từ mọi người để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề hoặc tạo ra giải pháp kết hợp các điểm mạnh.
  • D. Liên tục phản bác tất cả các ý kiến khác.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "người rơm" (Straw Man) trong tranh luận?

  • A. A: "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục." B: "Đồng ý, giáo dục là nền tảng."
  • B. A: "Tôi nghĩ nên có thêm làn đường dành riêng cho xe đạp ở trung tâm thành phố." B: "Ồ, vậy là anh muốn cấm hết ô tô, khiến mọi người không thể đi lại à?"
  • C. A: "Ăn nhiều rau xanh tốt cho sức khỏe." B: "Tôi cũng nghĩ vậy."
  • D. A: "Chính phủ nên xem xét tăng thuế đối với đồ uống có đường." B: "Tôi không đồng ý vì điều đó sẽ ảnh hưởng đến thu nhập của người bán hàng nhỏ lẻ."

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người tham gia thảo luận, tranh luận để đảm bảo tính xây dựng và hiệu quả?

  • A. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều ý.
  • B. Chỉ nói khi được yêu cầu.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Trình bày ý kiến rõ ràng, lập luận có căn cứ, lắng nghe và phản hồi một cách xây dựng.

Câu 27: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các phản biện có thể có từ phía đối phương giúp ích gì cho bạn?

  • A. Giúp chuẩn bị trước các luận cứ và bằng chứng để phản bác hiệu quả, tăng khả năng bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Khiến bạn bối rối và không dám trình bày ý kiến.
  • C. Chỉ làm mất thời gian chuẩn bị.
  • D. Giúp bạn thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.

Câu 28: Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng bằng chứng từ các nguồn đáng tin cậy (nghiên cứu khoa học, báo cáo chính thức, ý kiến chuyên gia) trong tranh luận?

  • A. Thể hiện rằng bạn đã đọc rất nhiều sách.
  • B. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận của bạn.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để người nghe không thể phản bác.

Câu 29: Trong một cuộc thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một bạn nói: "Sách giấy mang lại cảm giác chân thực, không gây mỏi mắt và giúp tôi tập trung tốt hơn". Lời phát biểu này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Nghiên cứu khoa học.
  • C. Ý kiến của chuyên gia.
  • D. Trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.

Câu 30: Để đảm bảo một cuộc tranh luận diễn ra công bằng và hiệu quả, người điều phối (nếu có) cần thực hiện vai trò gì?

  • A. Đảm bảo các bên tuân thủ luật/quy tắc tranh luận, quản lý thời gian, giữ không khí tôn trọng và không thiên vị bên nào.
  • B. Trình bày ý kiến của mình trước tiên.
  • C. Quyết định ai là người thắng cuộc ngay từ đầu.
  • D. Chỉ ngồi nghe mà không can thiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đâu là một vấn đề trong đời sống phù hợp để thảo luận, tranh luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân biệt cơ bản giữa thảo luận và tranh luận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học?', việc thu thập các số liệu thống kê về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung của học sinh là nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một cuộc thảo luận nhóm về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, một bạn đưa ra ý kiến: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông'. Một bạn khác trả lời: 'Nhưng nếu cấm hoàn toàn, những người bán hàng rong sẽ gặp khó khăn lớn. Họ không có lựa chọn thay thế nào khác'. Lời đáp này thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đối mặt với ý kiến trái chiều trong một cuộc tranh luận, cách ứng xử nào sau đây thể hiện thái độ văn minh và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một bài phát biểu tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một lập luận chặt chẽ trong tranh luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng sự khác biệt quan điểm có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tình huống nào sau đây là một ví dụ về ngụy biện 'tấn công cá nhân' (Ad Hominem) trong tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Có nên cho phép học sinh cấp 3 đi làm thêm?', đội ủng hộ đưa ra luận điểm: 'Đi làm thêm giúp học sinh có kinh nghiệm sống, rèn luyện kỹ năng mềm và có thêm thu nhập'. Đội phản đối có thể đưa ra phản biện nào sau đây để đối lại luận điểm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi kết thúc một cuộc thảo luận, người điều phối nên làm gì để đạt được hiệu quả tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đâu là một ví dụ về 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence) và tại sao nó thường không đủ sức thuyết phục trong tranh luận khoa học hoặc chính sách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực đối phương có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bạn đang chuẩn bị tranh luận ủng hộ việc tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Luận điểm nào sau đây là yếu nhất và khó bảo vệ nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng phản bác hiệu quả trong tranh luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một cuộc thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội, một bạn nói: 'Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và làm con người xa cách nhau'. Lời nhận xét này có thể được coi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc xác định rõ vấn đề cần thảo luận/tranh luận lại là bước đầu tiên và quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi tham gia tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ' để bảo vệ quan điểm trong tranh luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ ý của người khác, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích một bài phát biểu tranh luận, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một vấn đề xã hội có thể được thảo luận dưới góc độ đạo đức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về vấn đề 'Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ thay thế con người trong tương lai'. Bạn ủng hộ quan điểm AI sẽ không thể thay thế hoàn toàn con người. Luận cứ (lý lẽ + bằng chứng) nào sau đây mạnh nhất để bảo vệ quan điểm của bạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một cuộc thảo luận, việc 'tổng hợp ý kiến' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'người rơm' (Straw Man) trong tranh luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người tham gia thảo luận, tranh luận để đảm bảo tính xây dựng và hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các phản biện có thể có từ phía đối phương giúp ích gì cho bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng bằng chứng từ các nguồn đáng tin cậy (nghiên cứu khoa học, báo cáo chính thức, ý kiến chuyên gia) trong tranh luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một cuộc thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một bạn nói: 'Sách giấy mang lại cảm giác chân thực, không gây mỏi mắt và giúp tôi tập trung tốt hơn'. Lời phát biểu này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đảm bảo một cuộc tranh luận diễn ra công bằng và hiệu quả, người điều phối (nếu có) cần thực hiện vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính?

  • A. Làm rõ một vấn đề hoặc khái niệm.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận hoặc giải pháp chung.
  • C. Thu thập các góc nhìn và ý kiến khác nhau.
  • D. Thuyết phục đối phương từ bỏ hoàn toàn quan điểm của họ.

Câu 2: Khi tham gia tranh luận, việc sử dụng bằng chứng và số liệu là rất quan trọng. Bằng chứng đáng tin cậy thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa trên ý kiến cá nhân hoặc kinh nghiệm riêng.
  • B. Được trích dẫn từ một nguồn không rõ ràng trên mạng xã hội.
  • C. Được kiểm chứng, đến từ các nguồn uy tín (nghiên cứu khoa học, báo cáo chính thống, thống kê đáng tin cậy).
  • D. Là những câu chuyện phiếm được nhiều người truyền tai nhau.

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Trong một buổi tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, An liên tục ngắt lời Bình và nói: "Cậu còn trẻ người non dạ, làm sao hiểu hết được vấn đề này!". An đã mắc lỗi giao tiếp nào phổ biến trong tranh luận?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem) thay vì tập trung vào lập luận.
  • B. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Thiếu bằng chứng để chứng minh quan điểm.
  • D. Nói quá nhỏ, khó nghe.

Câu 4: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) trong thảo luận/tranh luận bao gồm những hành động nào?

  • A. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.
  • B. Tập trung vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính để xác nhận đã hiểu đúng.
  • C. Chỉ nghe những phần mình đồng ý và bỏ qua phần còn lại.
  • D. Ưu tiên trình bày ý kiến của bản thân càng sớm càng tốt.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thảo luận và tranh luận?

  • A. Thảo luận cần nhiều người tham gia hơn tranh luận.
  • B. Tranh luận luôn diễn ra trong môi trường học thuật, còn thảo luận thì không.
  • C. Thảo luận hướng tới tìm hiểu, làm rõ, có thể đi đến đồng thuận; Tranh luận hướng tới bảo vệ quan điểm cá nhân và thuyết phục người khác.
  • D. Thảo luận không cần chuẩn bị, còn tranh luận thì cần.

Câu 6: Khi đối diện với một ý kiến trái chiều trong tranh luận, thái độ văn minh và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lập tức bác bỏ mà không cần lắng nghe.
  • B. Coi đó là sự xúc phạm cá nhân.
  • C. Giả vờ đồng ý để kết thúc cuộc tranh luận.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu lý do đằng sau ý kiến đó và đưa ra phản hồi dựa trên lý lẽ, bằng chứng.

Câu 7: Một vấn đề được chọn để thảo luận hoặc tranh luận hiệu quả cần có đặc điểm gì?

  • A. Là một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • B. Có tính thời sự, có nhiều khía cạnh để xem xét và có thể tồn tại nhiều ý kiến khác nhau.
  • C. Chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ người tham gia.
  • D. Là một câu hỏi đóng chỉ có thể trả lời "Có" hoặc "Không".

Câu 8: Trong quá trình tranh luận, nếu bạn nhận ra một trong những lập luận của mình không đủ vững chắc hoặc sai, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng bảo vệ nó bằng mọi giá, ngay cả khi biết sai.
  • B. Chuyển sang tấn công điểm yếu của đối phương.
  • C. Thừa nhận điểm chưa đúng hoặc chưa đủ mạnh, và nếu có thể, điều chỉnh hoặc rút lại lập luận đó một cách văn minh.
  • D. Lờ đi và hy vọng không ai nhận ra.

Câu 9: Để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh luận, cấu trúc cơ bản thường bao gồm những phần nào?

  • A. Luận điểm (quan điểm chính), Luận cứ (lý do, giải thích), Bằng chứng (dẫn chứng cụ thể).
  • B. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Nêu thật nhiều câu hỏi cho đối phương.
  • D. Kể một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.

Câu 10: Khi thảo luận về một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường ở địa phương, một người nói: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn xe máy để giảm ô nhiễm không khí." Quan điểm này có thể bị phản biện dựa trên khía cạnh nào sau đây?

  • A. Màu sắc của xe máy.
  • B. Thương hiệu của xe máy.
  • C. Tốc độ tối đa của xe máy.
  • D. Tính khả thi về kinh tế, xã hội, ảnh hưởng đến đời sống người dân và các giải pháp thay thế khác.

Câu 11: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa một cuộc tranh luận mang tính xây dựng và một cuộc cãi vã vô bổ?

  • A. Số lượng người tham gia.
  • B. Việc tập trung vào vấn đề, sử dụng lý lẽ/bằng chứng và tôn trọng đối phương thay vì tấn công cá nhân và cảm xúc tiêu cực.
  • C. Địa điểm diễn ra cuộc đối thoại.
  • D. Thời gian kéo dài của cuộc đối thoại.

Câu 12: Giả sử bạn đang tham gia thảo luận nhóm để chọn đề tài nghiên cứu. Một thành viên đề xuất một đề tài rất mới mẻ nhưng có vẻ khó tìm tài liệu. Thay vì bác bỏ ngay, bạn nên phản ứng thế nào để thúc đẩy thảo luận?

  • A. Ghi nhận ý kiến, hỏi thêm về lý do chọn đề tài và cùng cả nhóm xem xét các khía cạnh khả thi/thách thức (tìm tài liệu, phạm vi nghiên cứu...).
  • B. Nói rằng đề tài đó quá khó và yêu cầu chọn đề tài khác dễ hơn.
  • C. Im lặng và chờ người khác phản ứng.
  • D. Chỉ trích người đề xuất vì đã đưa ra một ý kiến không thực tế.

Câu 13: Trong một buổi tọa đàm về "Văn hóa đọc trong kỷ nguyên số", một người tham gia đưa ra số liệu thống kê về số lượng sách in được bán ra giảm trong 5 năm gần đây. Số liệu này đang được sử dụng như là gì trong lập luận của người đó?

  • A. Luận điểm chính.
  • B. Kết luận cuối cùng.
  • C. Bằng chứng để hỗ trợ cho một luận điểm nào đó (ví dụ: văn hóa đọc sách in đang suy giảm).
  • D. Một câu hỏi tu từ.

Câu 14: Việc xác định rõ vấn đề cần thảo luận/tranh luận ngay từ đầu có vai trò gì?

  • A. Khiến cuộc nói chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo của người tham gia.
  • C. Chỉ cần thiết khi có người điều phối.
  • D. Giúp tất cả người tham gia tập trung vào cùng một chủ đề, tránh lạc đề và đảm bảo tính hiệu quả.

Câu 15: Khi một người tham gia thảo luận liên tục dùng đại từ "Tôi nghĩ...", "Theo tôi...", "Tôi cảm thấy..." mà ít đưa ra lý do hoặc bằng chứng, lập luận của họ có xu hướng gặp vấn đề gì?

  • A. Quá khoa học và khó hiểu.
  • B. Thiếu tính khách quan, chỉ dựa trên cảm tính hoặc ý kiến cá nhân chủ quan.
  • C. Quá nhiều bằng chứng khiến người nghe khó tiếp nhận.
  • D. Cấu trúc quá phức tạp.

Câu 16: Trong một buổi tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có tác động như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường sự truyền đạt, thể hiện sự tự tin hoặc thiếu tự tin, và ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp.
  • B. Hoàn toàn không quan trọng, chỉ có lời nói mới quyết định.
  • C. Chỉ có tác dụng gây xao nhãng cho người nghe.
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh luận trên sân khấu lớn.

Câu 17: Phản biện (counter-argument) trong tranh luận là gì?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến của đối phương.
  • B. Kể một câu chuyện không liên quan để thay đổi chủ đề.
  • C. Lặp lại nguyên văn lập luận của mình.
  • D. Đưa ra lý lẽ, bằng chứng để bác bỏ hoặc làm suy yếu lập luận của đối phương.

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận hoặc tranh luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bạn có thể tham gia một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nghe ngóng thông tin từ người khác tại chỗ.
  • B. Tìm hiểu kỹ về vấn đề, thu thập thông tin, bằng chứng từ nhiều nguồn khác nhau và xây dựng lập luận của bản thân.
  • C. Học thuộc lòng bài nói của người khác.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng để ngắt lời người khác.

Câu 19: Giả sử vấn đề được đưa ra thảo luận là "Có nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học ở trường THPT?". Một lập luận ủng hộ việc cấm có thể dựa trên bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của một học sinh không thích dùng điện thoại.
  • B. Số lượng ứng dụng giải trí có trên điện thoại.
  • C. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng điện thoại trong giờ học làm giảm khả năng tập trung và kết quả học tập của học sinh.
  • D. Giá bán của các loại điện thoại thông minh mới nhất.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi các ý kiến bắt đầu đi quá xa chủ đề ban đầu, vai trò của người điều phối (nếu có) hoặc một thành viên có trách nhiệm là gì?

  • A. Nhắc nhở nhẹ nhàng để đưa cuộc thảo luận trở lại trọng tâm vấn đề.
  • B. Để mặc mọi người nói bất cứ điều gì họ muốn.
  • C. Rời khỏi cuộc thảo luận.
  • D. Chỉ trích những người nói lạc đề.

Câu 21: Việc sử dụng các câu hỏi mở trong thảo luận có tác dụng gì?

  • A. Hạn chế người tham gia nói.
  • B. Chỉ nhận được câu trả lời "Có" hoặc "Không".
  • C. Làm cho cuộc thảo luận kết thúc nhanh hơn.
  • D. Khuyến khích người tham gia chia sẻ thông tin chi tiết hơn, đưa ra nhiều ý tưởng và góc nhìn phong phú.

Câu 22: Khi kết thúc một buổi thảo luận, việc tổng kết lại các ý kiến chính và kết quả đạt được (nếu có) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm mất thời gian của mọi người.
  • B. Giúp mọi người hình dung rõ ràng những gì đã được trao đổi, những điểm đồng thuận/khác biệt và các bước tiếp theo (nếu có).
  • C. Chỉ có lợi cho người tổng kết.
  • D. Khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi hơn.

Câu 23: Trong tranh luận, "lý lẽ" (luận cứ) có vai trò gì?

  • A. Giải thích tại sao luận điểm (quan điểm) của bạn là đúng hoặc hợp lý.
  • B. Đơn thuần là việc lặp lại luận điểm.
  • C. Là những câu hỏi khó dành cho đối phương.
  • D. Chỉ là ý kiến cá nhân không cần giải thích.

Câu 24: Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm trong thảo luận/tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Bạn không có chính kiến của riêng mình.
  • B. Bạn nhất định sẽ phải thay đổi quan điểm của mình.
  • C. Sự văn minh, thái độ cầu thị và khả năng học hỏi từ người khác, ngay cả khi không đồng ý.
  • D. Bạn sợ hãi khi đối diện với ý kiến trái chiều.

Câu 25: Khi một người tham gia tranh luận sử dụng "ngụy biện rơm" (straw man fallacy), họ đang làm gì?

  • A. Đưa ra một bằng chứng rất mạnh mẽ.
  • B. Tấn công trực tiếp vào điểm yếu nhất của đối phương.
  • C. Thừa nhận lập luận của đối phương là đúng.
  • D. Bóp méo hoặc trình bày sai lệch lập luận của đối phương thành một dạng yếu hơn, dễ tấn công hơn, rồi bác bỏ cái lập luận đã bị bóp méo đó.

Câu 26: Giả sử bạn đang thảo luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Một thành viên đưa ra ý kiến: "Học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian di chuyển." Bạn có thể phát triển ý này bằng cách nào để làm rõ hơn?

  • A. Hỏi hoặc bổ sung thêm: "Đúng vậy, việc tiết kiệm thời gian di chuyển có thể giúp học sinh có thêm thời gian cho việc tự học, nghỉ ngơi hoặc tham gia các hoạt động khác. Có ai thấy lợi ích này rõ rệt không?".
  • B. Nói: "Tôi không nghĩ đó là lợi ích quan trọng nhất."
  • C. Chuyển ngay sang thảo luận về nhược điểm của học trực tuyến.
  • D. Im lặng không phản hồi.

Câu 27: Mục tiêu chính của việc đặt câu hỏi trong thảo luận là gì?

  • A. Để chứng tỏ mình biết nhiều hơn người khác.
  • B. Để làm khó người trả lời.
  • C. Để làm rõ thông tin, khuyến khích suy nghĩ sâu hơn, mở rộng góc nhìn và thúc đẩy tương tác giữa các thành viên.
  • D. Chỉ để lấp đầy khoảng trống khi không biết nói gì khác.

Câu 28: Khi tham gia tranh luận, việc giữ thái độ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc là quan trọng vì:

  • A. Nó giúp bạn trông "ngầu" hơn.
  • B. Đối phương sẽ cảm thấy sợ hãi và từ bỏ.
  • C. Bạn có thể dùng cảm xúc để gây áp lực lên người khác.
  • D. Nó giúp bạn suy nghĩ mạch lạc, trình bày lập luận rõ ràng, lắng nghe đối phương hiệu quả và giữ được sự tôn trọng lẫn nhau.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng thống kê để hỗ trợ lập luận trong tranh luận về vấn đề "Tác hại của rác thải nhựa"?

  • A. Nói rằng "Tôi thấy có rất nhiều rác thải nhựa ngoài biển".
  • B. Trích dẫn báo cáo cho biết "Mỗi năm có khoảng 8 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển".
  • C. Kể câu chuyện về một con rùa bị mắc kẹt trong rác thải nhựa.
  • D. Đề nghị mọi người ngừng sử dụng ống hút nhựa.

Câu 30: Đánh giá hiệu quả của một buổi thảo luận có thể dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Số lượng người tham gia có đồng ý với người điều phối hay không.
  • B. Việc tất cả mọi người đều nói rất nhiều.
  • C. Mức độ làm rõ vấn đề, sự đa dạng của ý kiến được chia sẻ, tinh thần hợp tác và tôn trọng giữa các thành viên, và liệu có đạt được mục tiêu đề ra (ví dụ: tìm ra giải pháp, đi đến thống nhất).
  • D. Thời gian buổi thảo luận kéo dài bao lâu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi tham gia tranh luận, việc sử dụng bằng chứng và số liệu là rất quan trọng. Bằng chứng đáng tin cậy thường có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Trong một buổi tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, An liên tục ngắt lời Bình và nói: 'Cậu còn trẻ người non dạ, làm sao hiểu hết được vấn đề này!'. An đã mắc lỗi giao tiếp nào phổ biến trong tranh luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) trong thảo luận/tranh luận bao gồm những hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thảo luận và tranh luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đối diện với một ý kiến trái chiều trong tranh luận, thái độ văn minh và hiệu quả nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một vấn đề được chọn để thảo luận hoặc tranh luận hiệu quả cần có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quá trình tranh luận, nếu bạn nhận ra một trong những lập luận của mình không đủ vững chắc hoặc sai, bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh luận, cấu trúc cơ bản thường bao gồm những phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi thảo luận về một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường ở địa phương, một người nói: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn xe máy để giảm ô nhiễm không khí.' Quan điểm này có thể bị phản biện dựa trên khía cạnh nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa một cuộc tranh luận mang tính xây dựng và một cuộc cãi vã vô bổ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bạn đang tham gia thảo luận nhóm để chọn đề tài nghiên cứu. Một thành viên đề xuất một đề tài rất mới mẻ nhưng có vẻ khó tìm tài liệu. Thay vì bác bỏ ngay, bạn nên phản ứng thế nào để thúc đẩy thảo luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một buổi tọa đàm về 'Văn hóa đọc trong kỷ nguyên số', một người tham gia đưa ra số liệu thống kê về số lượng sách in được bán ra giảm trong 5 năm gần đây. Số liệu này đang được sử dụng như là gì trong lập luận của người đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc xác định rõ vấn đề cần thảo luận/tranh luận ngay từ đầu có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một người tham gia thảo luận liên tục dùng đại từ 'Tôi nghĩ...', 'Theo tôi...', 'Tôi cảm thấy...' mà ít đưa ra lý do hoặc bằng chứng, lập luận của họ có xu hướng gặp vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một buổi tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có tác động như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phản biện (counter-argument) trong tranh luận là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận hoặc tranh luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bạn có thể tham gia một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử vấn đề được đưa ra thảo luận là 'Có nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học ở trường THPT?'. Một lập luận ủng hộ việc cấm có thể dựa trên bằng chứng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi các ý kiến bắt đầu đi quá xa chủ đề ban đầu, vai trò của người điều phối (nếu có) hoặc một thành viên có trách nhiệm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc sử dụng các câu hỏi mở trong thảo luận có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi kết thúc một buổi thảo luận, việc tổng kết lại các ý kiến chính và kết quả đạt được (nếu có) mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong tranh luận, 'lý lẽ' (luận cứ) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm trong thảo luận/tranh luận thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi một người tham gia tranh luận sử dụng 'ngụy biện rơm' (straw man fallacy), họ đang làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử bạn đang thảo luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Một thành viên đưa ra ý kiến: 'Học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian di chuyển.' Bạn có thể phát triển ý này bằng cách nào để làm rõ hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Mục tiêu chính của việc đặt câu hỏi trong thảo luận là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi tham gia tranh luận, việc giữ thái độ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc là quan trọng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng thống kê để hỗ trợ lập luận trong tranh luận về vấn đề 'Tác hại của rác thải nhựa'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đánh giá hiệu quả của một buổi thảo luận có thể dựa trên những tiêu chí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội, một bạn đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội hoàn toàn xấu vì nó gây nghiện." Ý kiến này mắc lỗi lập luận nào phổ biến?

  • A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • B. Không liên quan đến chủ đề.
  • C. Tuyệt đối hóa vấn đề.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thiếu lịch sự.

Câu 2: Khi tham gia tranh luận, việc "lắng nghe tích cực" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để ghi nhớ từng lời nói của đối phương.
  • B. Để hiểu đúng và đầy đủ quan điểm của đối phương, từ đó phản biện hiệu quả.
  • C. Để chờ đợi cơ hội ngắt lời đối phương.
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng hình thức.

Câu 3: Một bạn đang trình bày quan điểm trong cuộc tranh luận về việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học. Bạn ấy nói: "Học sinh cần điện thoại để tra cứu thông tin ngay lập tức khi cần." Đây là loại yếu tố nào trong lập luận?

  • A. Lý lẽ.
  • B. Dẫn chứng.
  • C. Cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết luận chung.

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho lý lẽ ở Câu 3 ("Học sinh cần điện thoại để tra cứu thông tin ngay lập tức khi cần."), bạn đó nên bổ sung loại dẫn chứng nào phù hợp nhất?

  • A. Một câu chuyện về việc bạn ấy dùng điện thoại xem phim trong giờ học.
  • B. Quan điểm của một người nổi tiếng về việc này.
  • C. Số liệu thống kê về số lượng học sinh sở hữu điện thoại.
  • D. Ví dụ cụ thể về một tình huống học tập mà điện thoại giúp tra cứu nhanh chóng, hiệu quả hơn các phương tiện khác.

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "thảo luận" và "tranh luận" là gì?

  • A. Thảo luận cần người điều phối, tranh luận thì không.
  • B. Thảo luận chỉ dùng lời nói, tranh luận có thể dùng hành động.
  • C. Thảo luận nhằm tìm kiếm sự đồng thuận/hiểu biết chung, tranh luận nhằm bảo vệ quan điểm và bác bỏ ý kiến đối lập.
  • D. Thảo luận chỉ diễn ra trong trường học, tranh luận diễn ra ở mọi nơi.

Câu 6: Trong quá trình tranh luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất hạ thấp, xúc phạm đối phương là vi phạm nguyên tắc quan trọng nào?

  • A. Tôn trọng đối phương và quy tắc tranh luận.
  • B. Đảm bảo tính logic của lập luận.
  • C. Sử dụng dẫn chứng xác thực.
  • D. Trình bày rõ ràng, mạch lạc.

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc không liên quan, bạn nên làm gì hiệu quả nhất trong cuộc tranh luận?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói rằng họ sai.
  • B. Bỏ qua dẫn chứng đó và tiếp tục trình bày ý của mình.
  • C. Chế giễu dẫn chứng đó trước mọi người.
  • D. Ghi nhận dẫn chứng, sau đó phân tích và chỉ ra sự thiếu xác thực hoặc không liên quan của nó một cách lịch sự, có căn cứ.

Câu 8: Một cuộc thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường đang diễn ra. Một bạn liên tục kể về trải nghiệm cá nhân khi đi du lịch ở một nơi rất sạch sẽ, không liên quan trực tiếp đến các giải pháp hoặc nguyên nhân ô nhiễm đang được bàn. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của thảo luận?

  • A. Đảm bảo sự bình đẳng giữa các thành viên.
  • B. Tập trung vào chủ đề thảo luận.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Đưa ra ý kiến độc đáo.

Câu 9: Trong một bài tranh luận, phần "phản biện" có mục đích chính là gì?

  • A. Nhắc lại toàn bộ lý lẽ và dẫn chứng của đội mình.
  • B. Hỏi đối phương những câu hỏi cá nhân.
  • C. Chỉ ra những điểm yếu, mâu thuẫn hoặc thiếu căn cứ trong lập luận của đối phương và bảo vệ quan điểm của mình trước phản biện.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để giảm căng thẳng.

Câu 10: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc tìm hiểu kỹ cả quan điểm ủng hộ và phản đối là cần thiết để làm gì?

  • A. Để xây dựng lập luận chặt chẽ hơn và chuẩn bị trước các phương án phản biện.
  • B. Để thay đổi quan điểm của bản thân.
  • C. Để tìm ra điểm yếu của cả hai bên và không tham gia tranh luận nữa.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu quan điểm của phe mình.

Câu 11: Một bạn đưa ra lập luận: "Hút thuốc lá không có hại vì ông nội tôi hút thuốc 60 năm vẫn sống thọ 90 tuổi." Đây là ví dụ về lỗi lập luận nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization) dựa trên một trường hợp cá biệt.
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện rơm rạ (Straw man).

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

  • A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho cả nhóm.
  • B. Chỉ lắng nghe mà không phát biểu.
  • C. Trình bày quan điểm của riêng mình một cách áp đảo.
  • D. Đảm bảo cuộc thảo luận đi đúng hướng, mọi người đều có cơ hội phát biểu và giữ không khí xây dựng.

Câu 13: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, phần "kết luận" cần đạt được điều gì?

  • A. Tóm lược các điểm chính đã trình bày, khẳng định lại quan điểm của mình và để lại ấn tượng cuối cùng cho người nghe.
  • B. Xin lỗi đối phương vì những lời đã nói.
  • C. Đưa ra một vấn đề mới để thảo luận tiếp.
  • D. Chỉ đơn giản là dừng nói.

Câu 14: Một nhóm đang thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn A nói: "Tôi thấy đọc sách giấy thích hơn vì có mùi giấy cũ." Quan điểm này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Dẫn chứng khoa học.
  • B. Lý lẽ logic.
  • C. Cảm nhận và sở thích cá nhân.
  • D. Số liệu thống kê.

Câu 15: Để biến quan điểm ở Câu 14 ("Tôi thấy đọc sách giấy thích hơn vì có mùi giấy cũ.") thành một lập luận mạnh hơn trong thảo luận, bạn A cần bổ sung thêm yếu tố nào?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc cá nhân hơn nữa.
  • B. Tìm kiếm lý lẽ hoặc dẫn chứng khách quan hơn (ví dụ: tác động đến mắt, khả năng tập trung, giá thành, tính tiện lợi...).
  • C. Chỉ trích những người thích đọc sách điện tử.
  • D. Thay đổi hoàn toàn chủ đề.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, việc "đặt câu hỏi phản biện" có tác dụng gì?

  • A. Để làm khó đối phương mà không cần lắng nghe câu trả lời.
  • B. Để thể hiện sự thông minh của bản thân.
  • C. Để kéo dài thời gian nói của mình.
  • D. Để yêu cầu đối phương làm rõ lập luận, chỉ ra điểm yếu hoặc mâu thuẫn trong quan điểm của họ một cách trực tiếp.

Câu 17: Khi tham gia thảo luận/tranh luận, việc giữ thái độ cởi mở, sẵn sàng tiếp thu ý kiến khác biệt (dù không đồng ý) thể hiện điều gì ở người tham gia?

  • A. Sự trưởng thành trong tư duy và tôn trọng người khác.
  • B. Sự thiếu chính kiến.
  • C. Sự yếu kém trong khả năng hùng biện.
  • D. Sự thờ ơ với vấn đề.

Câu 18: Một bạn đang tranh luận về tác hại của việc thức khuya. Bạn ấy đưa ra dẫn chứng: "Theo một nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội năm 2022, 70% học sinh cấp 3 thường xuyên thức khuya có kết quả học tập giảm sút." Đây là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Dẫn chứng khoa học/số liệu thống kê.
  • C. Dẫn chứng truyền miệng.
  • D. Dẫn chứng từ văn học.

Câu 19: Để đánh giá tính thuyết phục của dẫn chứng ở Câu 18, người nghe cần quan tâm đến yếu tố nào nhất?

  • A. Tên của trường đại học.
  • B. Số lượng học sinh tham gia nghiên cứu.
  • C. Tính xác thực và độ tin cậy của nghiên cứu (phương pháp, quy mô, nguồn gốc...).
  • D. Năm công bố nghiên cứu.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận/tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có tác động như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường hoặc làm giảm tính thuyết phục của lời nói, thể hiện thái độ và sự tự tin.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Chỉ có tác dụng làm phân tán sự chú ý.
  • D. Chỉ quan trọng trong tranh luận chính trị.

Câu 21: Khi một người tham gia thảo luận im lặng, không đóng góp ý kiến, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc thảo luận như thế nào?

  • A. Giúp cuộc thảo luận diễn ra nhanh hơn.
  • B. Tạo cơ hội cho những người khác nói nhiều hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
  • D. Làm giảm sự đa dạng của các góc nhìn, có thể bỏ lỡ những ý tưởng quý báu và làm cho cuộc thảo luận kém hiệu quả.

Câu 22: Một bạn đưa ra quan điểm: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn trò chơi điện tử vì nó gây hại." Để phản biện hiệu quả quan điểm này, bạn có thể sử dụng lý lẽ nào?

  • A. Đồng ý và kể thêm về một trường hợp nghiện game nặng.
  • B. Nói rằng bạn rất thích chơi game.
  • C. Chỉ ra rằng trò chơi điện tử cũng có những mặt tích cực (giải trí, phát triển tư duy, kết nối xã hội) và vấn đề nằm ở cách sử dụng, không phải bản chất.
  • D. Hỏi lại bạn đó có chơi game bao giờ chưa.

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc thảo luận về một vấn đề trong đời sống là gì?

  • A. Làm rõ vấn đề, hiểu sâu hơn các khía cạnh khác nhau và có thể đi đến thống nhất hoặc tìm ra giải pháp chung.
  • B. Chứng minh ai là người thông minh nhất.
  • C. Bắt buộc mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • D. Chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin.

Câu 24: Khi xây dựng lập luận cho bài tranh luận, việc sắp xếp các lý lẽ và dẫn chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, hoặc theo trình tự nhân quả) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Giúp người nói dễ nhớ hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo.
  • D. Tăng tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục cho bài nói.

Câu 25: Một bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Bạn ấy nói: "Học trực tuyến giúp em tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng nhiều lần." Đây là cách trình bày lập luận dựa trên yếu tố nào?

  • A. Phân tích lợi ích/ưu điểm.
  • B. Chỉ trích nhược điểm của phương pháp khác.
  • C. Sử dụng số liệu thống kê.
  • D. Kể chuyện cá nhân.

Câu 26: Tình huống nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để sử dụng hình thức "tranh luận" thay vì "thảo luận"?

  • A. Tìm kiếm ý tưởng cho một dự án mới.
  • B. Chia sẻ cảm nhận về một tác phẩm văn học.
  • C. Thảo luận về việc có nên áp dụng đồng phục mới cho học sinh toàn trường hay không, với hai phe rõ ràng ủng hộ và phản đối.
  • D. Kế hoạch tổ chức buổi cắm trại cuối năm.

Câu 27: Khi đối diện với một câu hỏi khó hoặc bất ngờ trong tranh luận, phản ứng nào sau đây là TỐT NHẤT?

  • A. Tránh trả lời hoặc lảng sang chuyện khác.
  • B. Hít thở sâu, suy nghĩ nhanh, có thể yêu cầu làm rõ câu hỏi nếu cần, sau đó trả lời dựa trên kiến thức và lập luận đã chuẩn bị, hoặc thừa nhận chưa có thông tin chính xác nếu thực sự không biết.
  • C. Tỏ ra bối rối và im lặng.
  • D. Đáp trả bằng một câu hỏi khác.

Câu 28: Việc sử dụng "ngụy biện" trong tranh luận có tác hại gì lớn nhất?

  • A. Làm sai lệch thông tin, giảm tính khách quan, làm mất đi sự công bằng và có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.
  • B. Giúp người nói chiến thắng dễ dàng hơn.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận thú vị hơn.
  • D. Không có tác hại gì nếu không ai nhận ra.

Câu 29: Trong một cuộc thảo luận nhóm, để khuyến khích những thành viên ít nói tham gia đóng góp ý kiến, người điều phối hoặc các thành viên khác nên làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những người nói nhiều.
  • B. Yêu cầu họ phải nói ngay lập tức.
  • C. Bỏ qua ý kiến của họ vì họ ít nói.
  • D. Đặt câu hỏi mở, mời gọi họ phát biểu một cách nhẹ nhàng, tạo không khí thân thiện và tôn trọng.

Câu 30: Phân tích đoạn hội thoại sau: A: "Chúng ta nên giảm lượng thịt tiêu thụ để bảo vệ môi trường." B: "Anh nói thế là sai rồi. Anh là người ăn chay nên anh mới nói vậy chứ gì!" Lỗi lập luận mà B mắc phải là gì?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Sử dụng cảm xúc thay cho lý lẽ.
  • C. Thiếu dẫn chứng.
  • D. Tuyệt đối hóa vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội, một bạn đưa ra ý kiến: 'Mạng xã hội hoàn toàn xấu vì nó gây nghiện.' Ý kiến này mắc lỗi lập luận nào phổ biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi tham gia tranh luận, việc 'lắng nghe tích cực' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một bạn đang trình bày quan điểm trong cuộc tranh luận về việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học. Bạn ấy nói: 'Học sinh cần điện thoại để tra cứu thông tin ngay lập tức khi cần.' Đây là loại yếu tố nào trong lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho lý lẽ ở Câu 3 ('Học sinh cần điện thoại để tra cứu thông tin ngay lập tức khi cần.'), bạn đó nên bổ sung loại dẫn chứng nào phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'thảo luận' và 'tranh luận' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quá trình tranh luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất hạ thấp, xúc phạm đối phương là vi phạm nguyên tắc quan trọng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc không liên quan, bạn nên làm gì hiệu quả nhất trong cuộc tranh luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một cuộc thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường đang diễn ra. Một bạn liên tục kể về trải nghiệm cá nhân khi đi du lịch ở một nơi rất sạch sẽ, không liên quan trực tiếp đến các giải pháp hoặc nguyên nhân ô nhiễm đang được bàn. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của thảo luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một bài tranh luận, phần 'phản biện' có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc tìm hiểu kỹ cả quan điểm ủng hộ và phản đối là cần thiết để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một bạn đưa ra lập luận: 'Hút thuốc lá không có hại vì ông nội tôi hút thuốc 60 năm vẫn sống thọ 90 tuổi.' Đây là ví dụ về lỗi lập luận nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, phần 'kết luận' cần đạt được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một nhóm đang thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn A nói: 'Tôi thấy đọc sách giấy thích hơn vì có mùi giấy cũ.' Quan điểm này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để biến quan điểm ở Câu 14 ('Tôi thấy đọc sách giấy thích hơn vì có mùi giấy cũ.') thành một lập luận mạnh hơn trong thảo luận, bạn A cần bổ sung thêm yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, việc 'đặt câu hỏi phản biện' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tham gia thảo luận/tranh luận, việc giữ thái độ cởi mở, sẵn sàng tiếp thu ý kiến khác biệt (dù không đồng ý) thể hiện điều gì ở người tham gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một bạn đang tranh luận về tác hại của việc thức khuya. Bạn ấy đưa ra dẫn chứng: 'Theo một nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội năm 2022, 70% học sinh cấp 3 thường xuyên thức khuya có kết quả học tập giảm sút.' Đây là loại dẫn chứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để đánh giá tính thuyết phục của dẫn chứng ở Câu 18, người nghe cần quan tâm đến yếu tố nào nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận/tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có tác động như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một người tham gia thảo luận im lặng, không đóng góp ý kiến, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc thảo luận như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một bạn đưa ra quan điểm: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn trò chơi điện tử vì nó gây hại.' Để phản biện hiệu quả quan điểm này, bạn có thể sử dụng lý lẽ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc thảo luận về một vấn đề trong đời sống là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi xây dựng lập luận cho bài tranh luận, việc sắp xếp các lý lẽ và dẫn chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, hoặc theo trình tự nhân quả) nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Bạn ấy nói: 'Học trực tuyến giúp em tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng nhiều lần.' Đây là cách trình bày lập luận dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tình huống nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để sử dụng hình thức 'tranh luận' thay vì 'thảo luận'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đối diện với một câu hỏi khó hoặc bất ngờ trong tranh luận, phản ứng nào sau đây là TỐT NHẤT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc sử dụng 'ngụy biện' trong tranh luận có tác hại gì lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một cuộc thảo luận nhóm, để khuyến khích những thành viên ít nói tham gia đóng góp ý kiến, người điều phối hoặc các thành viên khác nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích đoạn hội thoại sau: A: 'Chúng ta nên giảm lượng thịt tiêu thụ để bảo vệ môi trường.' B: 'Anh nói thế là sai rồi. Anh là người ăn chay nên anh mới nói vậy chứ gì!' Lỗi lập luận mà B mắc phải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống, việc xác định "vấn đề" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện kiến thức sâu rộng.
  • B. Tạo cơ hội để mỗi người trình bày quan điểm cá nhân một cách tự do.
  • C. Định hướng nội dung, giới hạn phạm vi và mục tiêu của buổi thảo luận/tranh luận.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ các chi tiết cụ thể.

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh?", bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin?

  • A. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói của mình.
  • B. Tìm kiếm các câu chuyện cá nhân về ảnh hưởng của mạng xã hội.
  • C. Luyện tập cách nói trôi chảy và tự tin trước đám đông.
  • D. Thu thập, đánh giá và sắp xếp các số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Câu 3: Trong một buổi thảo luận nhóm về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học, một bạn đưa ra ý kiến: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang đồ nhựa dùng một lần vào trường!". Ý kiến này có thể bị phản biện bằng cách nào để thúc đẩy thảo luận sâu hơn, thay vì chỉ đồng ý hoặc phản đối?

  • A. Đồng ý ngay lập tức và khen ngợi ý tưởng đó.
  • B. Đặt câu hỏi: "Nếu cấm hoàn toàn, chúng ta có những lựa chọn thay thế nào cho học sinh và giáo viên, và việc thực hiện có gặp khó khăn gì không?"
  • C. Phản đối thẳng thừng: "Như vậy là không khả thi!"
  • D. Thay đổi chủ đề sang vấn đề tái chế rác thải.

Câu 4: Đọc đoạn trao đổi sau và xác định người nói nào đang sử dụng bằng chứng dựa trên "kinh nghiệm cá nhân" để ủng hộ quan điểm của mình:
An: "Tớ nghĩ việc học trực tuyến hiệu quả hơn học trực tiếp vì tớ có thể tự do sắp xếp thời gian."
Bình: "Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tương tác trực tiếp giúp tăng khả năng tập trung và hiểu bài."
Cường: "Cô giáo tớ nói rằng học trực tiếp tạo môi trường học tập tích cực hơn."
Lan: "Hôm trước tớ đọc báo thấy thống kê tỷ lệ học sinh đạt điểm cao khi học trực tuyến thấp hơn."

  • A. An
  • B. Bình
  • C. Cường
  • D. Lan

Câu 5: Mục tiêu chính của một buổi "thảo luận" khác với mục tiêu chính của một buổi "tranh luận" ở điểm nào?

  • A. Thảo luận nhằm tìm ra người thắng cuộc, còn tranh luận nhằm chia sẻ thông tin.
  • B. Thảo luận nhằm khám phá vấn đề và tìm kiếm sự đồng thuận (hoặc hiểu biết sâu hơn), còn tranh luận nhằm bảo vệ quan điểm và thuyết phục người khác.
  • C. Thảo luận chỉ cần một người nói, còn tranh luận cần nhiều người nói.
  • D. Thảo luận luôn cần người điều phối, còn tranh luận thì không.

Câu 6: Khi tham gia tranh luận, việc "lắng nghe tích cực" đối phương có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của bản thân?

  • A. Giúp bạn lặp lại chính xác những gì đối phương vừa nói.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đơn thuần, không ảnh hưởng đến nội dung tranh luận.
  • C. Tìm ra những lỗi sai ngữ pháp để chỉ trích đối phương.
  • D. Hiểu rõ quan điểm, lập luận của đối phương để đưa ra phản biện phù hợp và củng cố lập luận của mình.

Câu 7: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc thảo luận về vấn đề "Áp lực học tập ở lứa tuổi học sinh". Một bạn đưa ra quan điểm: "Áp lực là cần thiết để tạo động lực học tập". Bạn muốn phân tích sâu hơn ý kiến này. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào?

  • A. Bạn có chắc không?
  • B. Ai cũng nghĩ như vậy à?
  • C. Áp lực ở mức độ nào thì có lợi, và khi nào thì nó trở thành tiêu cực và gây hại?
  • D. Vậy bạn có giải pháp gì để giảm áp lực không?

Câu 8: Trong tranh luận, việc sử dụng "bằng chứng" (evidence) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy, khách quan và có sức thuyết phục hơn.
  • B. Chứng minh bạn có kiến thức sâu rộng về mọi lĩnh vực.
  • C. Kéo dài thời gian nói của bạn.
  • D. Khiến đối phương cảm thấy bối rối và khó phản bác.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "nêu ý kiến cá nhân" và "trình bày luận điểm" trong một cuộc thảo luận/tranh luận?

  • A. Nêu ý kiến cá nhân cần nói to, còn trình bày luận điểm cần nói nhỏ.
  • B. Ý kiến cá nhân là đúng, còn luận điểm có thể sai.
  • C. Nêu ý kiến cá nhân không cần suy nghĩ, còn trình bày luận điểm thì cần suy nghĩ.
  • D. Ý kiến cá nhân thường mang tính chủ quan, cảm tính; còn luận điểm là ý kiến có kèm theo lý lẽ và bằng chứng để chứng minh tính đúng đắn.

Câu 10: Trong một buổi tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, bạn đưa ra luận điểm: "Sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn". Để củng cố luận điểm này, loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?

  • A. Câu chuyện của một người bạn nói rằng đọc sách giấy không bị mỏi mắt.
  • B. Thông tin từ một bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • C. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học so sánh tác động của việc đọc sách giấy và sách điện tử lên thị lực.
  • D. Một đoạn quảng cáo về sách giấy.

Câu 11: Khi đối phương trong tranh luận đưa ra một bằng chứng mà bạn nghi ngờ về tính xác thực, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng nhưng vẫn giữ vững tinh thần phản biện?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói rằng bằng chứng đó là sai.
  • B. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • C. Cười nhạo và nói rằng bạn chưa bao giờ nghe về điều đó.
  • D. Hỏi một cách lịch sự: "Bạn có thể cho biết nguồn hoặc cơ sở của thông tin/số liệu đó được không?"

Câu 12: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?

  • A. Sự tôn trọng đối với các ý kiến khác biệt, ngay cả khi không đồng ý.
  • B. Việc mỗi người chỉ nói về quan điểm của riêng mình mà không quan tâm đến người khác.
  • C. Thời gian phát biểu của mỗi người phải bằng nhau tuyệt đối.
  • D. Chỉ cho phép những người có cùng quan điểm được phát biểu.

Câu 13: Khi một người nói trong buổi thảo luận sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người nghe khó hiểu, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến buổi thảo luận như thế nào?

  • A. Làm cho người nói trở nên uyên bác hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người nghe trong việc tiếp nhận và hiểu thông tin, cản trở sự tham gia.
  • C. Giúp rút ngắn thời gian thảo luận.
  • D. Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm về chủ đề.

Câu 14: Trong tình huống tranh luận, việc "nhận sai" khi lập luận của mình chưa vững chắc hoặc bị phản biện thuyết phục thể hiện điều gì ở người nói?

  • A. Thể hiện sự yếu kém và thiếu hiểu biết.
  • B. Làm mất uy tín và không còn được lắng nghe nữa.
  • C. Kết thúc cuộc tranh luận một cách đột ngột.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn, khách quan, khả năng tư duy phản biện và tôn trọng sự thật.

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên cho phép học sinh cấp 3 đi làm thêm?" và đối phương lập luận: "Đi làm thêm sẽ khiến học sinh sao nhãng việc học". Bạn muốn phản bác lập luận này bằng cách đưa ra một "trường hợp ngoại lệ" hoặc "phân loại". Bạn sẽ nói gì?

  • A. Điều đó hoàn toàn sai!
  • B. Điều đó phụ thuộc vào cách học sinh quản lý thời gian và loại công việc làm thêm. Nhiều học sinh vẫn cân bằng tốt giữa việc học và làm thêm.
  • C. Tôi không đồng ý, học sinh đi làm thêm rất tốt.
  • D. Bạn chỉ nhìn vào mặt tiêu cực thôi.

Câu 16: Kỹ năng nào sau đây giúp người tham gia thảo luận/tranh luận không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực khi ý kiến của mình bị phản đối?

  • A. Nói thật to để át tiếng người khác.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn ý kiến phản đối.
  • C. Giữ thái độ bình tĩnh, lắng nghe phản biện và tập trung vào lý lẽ, bằng chứng.
  • D. Nghĩ ra thật nhanh một câu nói hài hước để giảm căng thẳng.

Câu 17: Trong một buổi thảo luận, việc "tóm tắt lại ý kiến" của một người nói khác (bằng lời của mình) trước khi đưa ra phản hồi thể hiện kỹ năng gì và có tác dụng gì?

  • A. Kỹ năng lắng nghe tích cực; giúp xác nhận đã hiểu đúng ý và thể hiện sự tôn trọng.
  • B. Kỹ năng nói lại; giúp kéo dài thời gian phát biểu.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ; chỉ đơn thuần là lặp lại thông tin.
  • D. Kỹ năng phản bác; giúp tìm ra lỗi sai trong lời nói của đối phương.

Câu 18: Khi kết thúc một buổi thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc "tổng kết" lại các ý kiến chính và những điểm đồng thuận/khác biệt có vai trò gì?

  • A. Chứng tỏ người tổng kết là người thông minh nhất.
  • B. Giúp người tham gia hệ thống hóa lại thông tin, nhìn nhận rõ hơn các khía cạnh của vấn đề và kết quả đạt được (nếu có).
  • C. Chỉ đơn thuần là nhắc lại những gì đã nói.
  • D. Tìm ra người đã phát biểu nhiều nhất.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em?", một bên đưa ra luận điểm: "Giới hạn thời gian giúp trẻ có thêm thời gian cho các hoạt động thể chất và tương tác xã hội". Đây là loại lập luận dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cảm xúc cá nhân.
  • B. Định nghĩa.
  • C. Phân tích kết quả/Hậu quả.
  • D. So sánh.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận/tranh luận, việc dự đoán trước các "ý kiến phản đối" hoặc "câu hỏi khó" từ phía đối phương/người nghe có ý nghĩa gì?

  • A. Khiến bạn lo lắng và mất tự tin hơn.
  • B. Chỉ tốn thời gian mà không có lợi ích thực tế.
  • C. Giúp bạn né tránh các câu hỏi khó.
  • D. Giúp bạn chuẩn bị trước các phương án phản hồi, làm cho lập luận của bạn chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Câu 21: Trong một buổi thảo luận, khi một người nói lan man, lạc đề, người điều phối (hoặc một thành viên khác) nên xử lý tình huống này một cách khéo léo như thế nào để đưa cuộc thảo luận trở lại đúng hướng?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói: "Bạn đang nói lạc đề rồi!"
  • B. Chờ người đó kết thúc ý đang nói (nếu không quá dài), sau đó nhẹ nhàng nhắc lại chủ đề chính và đặt câu hỏi kết nối với chủ đề.
  • C. Bỏ qua và để người đó tiếp tục nói.
  • D. Đứng dậy và bỏ đi để thể hiện sự không đồng ý.

Câu 22: Phân biệt sự khác nhau giữa "chủ đề" và "vấn đề" trong bối cảnh thảo luận/tranh luận?

  • A. Chủ đề là điều đã biết, vấn đề là điều chưa biết.
  • B. Chủ đề luôn tích cực, vấn đề luôn tiêu cực.
  • C. Chủ đề là phạm vi rộng của cuộc nói chuyện, vấn đề là một khía cạnh cụ thể, có tính tranh cãi hoặc cần giải quyết trong phạm vi đó.
  • D. Chủ đề chỉ dùng cho thảo luận, vấn đề chỉ dùng cho tranh luận.

Câu 23: Khi tham gia tranh luận, việc "thừa nhận một phần" tính đúng đắn trong lập luận của đối phương (nếu có) có thể mang lại lợi ích gì cho bạn?

  • A. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng, tăng sự đáng tin cậy và có thể làm giảm căng thẳng.
  • B. Làm cho lập luận của bạn trở nên yếu đi.
  • C. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn đã thua cuộc.
  • D. Không mang lại lợi ích gì, chỉ làm mất thời gian.

Câu 24: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để tổ chức một buổi "thảo luận" thay vì "tranh luận"?

  • A. Thuyết phục ban giám hiệu về việc giảm giờ học chính khóa.
  • B. Bảo vệ quan điểm "Điện thoại thông minh gây hại nhiều hơn lợi cho học sinh".
  • C. Tranh biện về việc có nên cấm xe máy ở các thành phố lớn.
  • D. Tìm hiểu và chia sẻ các nguyên nhân dẫn đến việc giới trẻ yêu thích làn sóng K-pop.

Câu 25: Khi một người nói sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) một cách phù hợp trong thảo luận/tranh luận, điều này có tác dụng gì?

  • A. Tăng thêm sức biểu cảm, sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Khiến người nói trông thiếu chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ có tác dụng khi nói trước đám đông rất lớn.

Câu 26: Trong một buổi thảo luận về vấn đề "Làm thế nào để khuyến khích học sinh đọc sách nhiều hơn?", một bạn đưa ra ý tưởng: "Tổ chức các buổi giới thiệu sách hấp dẫn". Để phát triển ý tưởng này, các thành viên khác nên làm gì tiếp theo?

  • A. Chuyển sang ý tưởng khác vì ý tưởng này quá đơn giản.
  • B. Chỉ trích ý tưởng đó là không hiệu quả.
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ: "Chúng ta sẽ tổ chức như thế nào? Nội dung gồm những gì? Ai sẽ là người thực hiện?"
  • D. Khen ngợi ý tưởng và kết thúc thảo luận về phần này.

Câu 27: Khi bạn đang trình bày luận điểm trong tranh luận và đối phương cố tình ngắt lời liên tục, cách ứng xử nào sau đây vừa giữ được sự lịch sự, vừa bảo vệ được quyền trình bày của mình?

  • A. Ngừng nói và im lặng.
  • B. Nói to hơn để át tiếng đối phương.
  • C. Ngắt lời lại đối phương ngay lập tức.
  • D. Nhẹ nhàng nhắc nhở: "Xin lỗi, bạn có thể chờ tôi trình bày xong ý này được không ạ?"

Câu 28: Trong bối cảnh thảo luận/tranh luận, "tư duy phản biện" đóng vai trò gì?

  • A. Giúp đánh giá thông tin, lập luận một cách khách quan, nhận diện điểm mạnh/yếu và đưa ra phản hồi có cơ sở.
  • B. Giúp bạn luôn tìm ra lỗi sai của người khác.
  • C. Khiến bạn trở nên khó tính và bảo thủ.
  • D. Chỉ cần thiết khi tham gia các cuộc thi tranh luận chuyên nghiệp.

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến việc làm. Bạn tìm thấy một bài báo trên một trang tin không rõ nguồn gốc, đưa ra những dự báo rất tiêu cực về việc AI sẽ thay thế 90% việc làm trong 10 năm tới. Khi đánh giá thông tin này để sử dụng làm bằng chứng, bạn cần lưu ý điều gì nhất?

  • A. Thông tin này có vẻ giật gân hay không.
  • B. Nguồn gốc của bài báo và tính xác thực, độ tin cậy của thông tin được đưa ra.
  • C. Việc thông tin này có ủng hộ quan điểm của bạn hay không.
  • D. Thông tin này có dễ hiểu hay không.

Câu 30: Trong một buổi thảo luận/tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ tôn trọng" và tránh các từ ngữ mang tính công kích cá nhân thể hiện điều gì và có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu tự tin.
  • B. Làm cho lời nói trở nên nhàm chán.
  • C. Thể hiện văn hóa giao tiếp, giữ cho cuộc nói chuyện tập trung vào vấn đề, tạo không khí tích cực và tôn trọng.
  • D. Không quan trọng bằng việc đưa ra bằng chứng mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống, việc xác định 'vấn đề' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh?', bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một buổi thảo luận nhóm về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học, một bạn đưa ra ý kiến: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang đồ nhựa dùng một lần vào trường!'. Ý kiến này có thể bị phản biện bằng cách nào để thúc đẩy thảo luận sâu hơn, thay vì chỉ đồng ý hoặc phản đối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn trao đổi sau và xác định người nói nào đang sử dụng bằng chứng dựa trên 'kinh nghiệm cá nhân' để ủng hộ quan điểm của mình:
An: 'Tớ nghĩ việc học trực tuyến hiệu quả hơn học trực tiếp vì tớ có thể tự do sắp xếp thời gian.'
Bình: 'Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tương tác trực tiếp giúp tăng khả năng tập trung và hiểu bài.'
Cường: 'Cô giáo tớ nói rằng học trực tiếp tạo môi trường học tập tích cực hơn.'
Lan: 'Hôm trước tớ đọc báo thấy thống kê tỷ lệ học sinh đạt điểm cao khi học trực tuyến thấp hơn.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mục tiêu chính của một buổi 'thảo luận' khác với mục tiêu chính của một buổi 'tranh luận' ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi tham gia tranh luận, việc 'lắng nghe tích cực' đối phương có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của bản thân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc thảo luận về vấn đề 'Áp lực học tập ở lứa tuổi học sinh'. Một bạn đưa ra quan điểm: 'Áp lực là cần thiết để tạo động lực học tập'. Bạn muốn phân tích sâu hơn ý kiến này. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong tranh luận, việc sử dụng 'bằng chứng' (evidence) có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc 'nêu ý kiến cá nhân' và 'trình bày luận điểm' trong một cuộc thảo luận/tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một buổi tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, bạn đưa ra luận điểm: 'Sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn'. Để củng cố luận điểm này, loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đối phương trong tranh luận đưa ra một bằng chứng mà bạn nghi ngờ về tính xác thực, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng nhưng vẫn giữ vững tinh thần phản biện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một người nói trong buổi thảo luận sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người nghe khó hiểu, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến buổi thảo luận như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong tình huống tranh luận, việc 'nhận sai' khi lập luận của mình chưa vững chắc hoặc bị phản biện thuyết phục thể hiện điều gì ở người nói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên cho phép học sinh cấp 3 đi làm thêm?' và đối phương lập luận: 'Đi làm thêm sẽ khiến học sinh sao nhãng việc học'. Bạn muốn phản bác lập luận này bằng cách đưa ra một 'trường hợp ngoại lệ' hoặc 'phân loại'. Bạn sẽ nói gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Kỹ năng nào sau đây giúp người tham gia thảo luận/tranh luận không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực khi ý kiến của mình bị phản đối?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một buổi thảo luận, việc 'tóm tắt lại ý kiến' của một người nói khác (bằng lời của mình) trước khi đưa ra phản hồi thể hiện kỹ năng gì và có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi kết thúc một buổi thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc 'tổng kết' lại các ý kiến chính và những điểm đồng thuận/khác biệt có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em?', một bên đưa ra luận điểm: 'Giới hạn thời gian giúp trẻ có thêm thời gian cho các hoạt động thể chất và tương tác xã hội'. Đây là loại lập luận dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận/tranh luận, việc dự đoán trước các 'ý kiến phản đối' hoặc 'câu hỏi khó' từ phía đối phương/người nghe có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một buổi thảo luận, khi một người nói lan man, lạc đề, người điều phối (hoặc một thành viên khác) nên xử lý tình huống này một cách khéo léo như thế nào để đưa cuộc thảo luận trở lại đúng hướng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân biệt sự khác nhau giữa 'chủ đề' và 'vấn đề' trong bối cảnh thảo luận/tranh luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi tham gia tranh luận, việc 'thừa nhận một phần' tính đúng đắn trong lập luận của đối phương (nếu có) có thể mang lại lợi ích gì cho bạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để tổ chức một buổi 'thảo luận' thay vì 'tranh luận'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi một người nói sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) một cách phù hợp trong thảo luận/tranh luận, điều này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một buổi thảo luận về vấn đề 'Làm thế nào để khuyến khích học sinh đọc sách nhiều hơn?', một bạn đưa ra ý tưởng: 'Tổ chức các buổi giới thiệu sách hấp dẫn'. Để phát triển ý tưởng này, các thành viên khác nên làm gì tiếp theo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi bạn đang trình bày luận điểm trong tranh luận và đối phương cố tình ngắt lời liên tục, cách ứng xử nào sau đây vừa giữ được sự lịch sự, vừa bảo vệ được quyền trình bày của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bối cảnh thảo luận/tranh luận, 'tư duy phản biện' đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến việc làm. Bạn tìm thấy một bài báo trên một trang tin không rõ nguồn gốc, đưa ra những dự báo rất tiêu cực về việc AI sẽ thay thế 90% việc làm trong 10 năm tới. Khi đánh giá thông tin này để sử dụng làm bằng chứng, bạn cần lưu ý điều gì nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong một buổi thảo luận/tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ tôn trọng' và tránh các từ ngữ mang tính công kích cá nhân thể hiện điều gì và có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận và tranh luận về một vấn đề đời sống, mục đích cốt lõi nhất của hoạt động này là gì?

  • A. Chứng minh quan điểm của mình là duy nhất đúng và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Tìm ra người có lập luận sắc bén nhất trong cuộc trò chuyện.
  • C. Hiểu sâu hơn về vấn đề, xem xét từ nhiều góc độ, và có thể đi đến thống nhất hoặc chấp nhận sự khác biệt.
  • D. Thực hành kỹ năng nói trước đám đông.

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, việc nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng thu thập và xử lý thông tin hiệu quả?

  • A. Ghi chép lại tất cả những gì bạn bè nói về mạng xã hội.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều bài báo trên mạng và đọc lướt qua.
  • C. Chỉ đọc các bài viết đồng tình với quan điểm ban đầu của bản thân.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (nghiên cứu khoa học, báo cáo thống kê từ các tổ chức uy tín) và hệ thống hóa các số liệu, ý kiến trái chiều.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không, bạn đưa ra luận điểm: "Việc sử dụng điện thoại trong giờ học gây xao nhãng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả học tập của học sinh." Lý lẽ nào sau đây không phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm này?

  • A. Nhiều nghiên cứu giáo dục đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng thiết bị điện tử cá nhân và sự giảm sút khả năng tập trung.
  • B. Học sinh cần sử dụng điện thoại để liên lạc khẩn cấp với gia đình.
  • C. Việc liên tục nhận thông báo từ mạng xã hội và trò chơi khiến học sinh khó lòng tập trung vào bài giảng.
  • D. Giáo viên thường xuyên phải nhắc nhở hoặc thu giữ điện thoại, làm gián đoạn quá trình dạy và học.

Câu 4: Khi tham gia thảo luận, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) thể hiện qua hành động nào?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu thể hiện sự chú ý, đặt câu hỏi làm rõ hoặc tóm tắt lại ý của họ.
  • B. Ngồi im lặng và chờ đến lượt mình phát biểu.
  • C. Nghĩ trước về những gì mình sẽ nói tiếp theo trong khi người khác đang nói.
  • D. Ngắt lời người nói ngay khi phát hiện ra điểm sai trong lập luận của họ.

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, một bạn nói: "Tất cả những người không dùng túi vải khi đi siêu thị đều là những người vô trách nhiệm và không quan tâm đến tương lai." Lập luận này mắc phải lỗi gì?

  • A. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa học.
  • C. Khái quát hóa quá mức (All or nothing) và gán nhãn tiêu cực.
  • D. Lạc đề.

Câu 6: Để xây dựng một lý lẽ thuyết phục trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Nêu ra thật nhiều ý kiến cá nhân.
  • C. Nói thật to và dứt khoát.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ (giải thích tại sao luận điểm đúng) và bằng chứng (dữ kiện, ví dụ minh họa cụ thể, đáng tin cậy).

Câu 7: Giả sử bạn đang thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Một bạn đưa ra ý kiến: "Sách giấy mang lại cảm giác chân thực và giúp tập trung hơn." Để phản hồi một cách xây dựng và dựa trên lý trí, bạn nên làm gì?

  • A. Thừa nhận ý kiến của bạn, sau đó đưa ra một góc nhìn khác hoặc bằng chứng về lợi ích của sách điện tử (ví dụ: tính tiện lợi, khả năng tìm kiếm).
  • B. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó và khẳng định sách điện tử tốt hơn nhiều.
  • C. Thay đổi chủ đề thảo luận sang một vấn đề khác.
  • D. Im lặng và không phản hồi gì cả.

Câu 8: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, việc duy trì thái độ tôn trọng đối phương là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Để chứng tỏ bạn là người lịch sự hơn.
  • B. Tạo môi trường an toàn để mọi người dám bày tỏ quan điểm, thúc đẩy sự trao đổi ý tưởng hiệu quả và tránh đẩy cuộc nói chuyện vào bế tắc hoặc xung đột cá nhân.
  • C. Giúp bạn dễ dàng thuyết phục người khác theo ý mình.
  • D. Đó là quy định bắt buộc trong mọi cuộc thảo luận.

Câu 9: Phân tích vai trò của người điều phối (moderator) trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Áp lực học tập của học sinh hiện nay". Vai trò nào sau đây không thuộc về người điều phối?

  • A. Giới thiệu chủ đề và mục tiêu của buổi thảo luận.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu và tuân thủ quy tắc chung.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân của mình về vấn đề và cố gắng thuyết phục nhóm đồng ý.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính đã được đưa ra và định hướng cuộc thảo luận tiếp tục.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ cho người nghe, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời trực tiếp và cung cấp thông tin mới.
  • C. Làm cho câu nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Luôn luôn thể hiện sự nghi ngờ đối với quan điểm của đối phương.

Câu 11: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Số lượng bằng chứng được đưa ra, bất kể chất lượng.
  • B. Sự tự tin trong giọng nói của người trình bày.
  • C. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Tính logic của lập luận, sự liên kết giữa luận điểm, lý lẽ và bằng chứng, tính đáng tin cậy và phù hợp của bằng chứng.

Câu 12: Bạn đang thảo luận về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Một bạn đề xuất: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa vào trường." Bạn nhận thấy đề xuất này có thể gặp khó khăn trong thực tế. Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp thay thế/bổ sung?

  • A. Đồng ý hoàn toàn vì nghe có vẻ hiệu quả.
  • B. Bác bỏ thẳng thừng vì cho rằng không thể thực hiện được.
  • C. Thừa nhận mục tiêu của đề xuất (giảm rác thải nhựa) nhưng phân tích khó khăn khi cấm hoàn toàn (ví dụ: nhu cầu nước uống) và đề xuất các giải pháp bổ sung/thay thế khả thi hơn (ví dụ: lắp đặt cây nước, khuyến khích dùng bình cá nhân, tăng cường thùng rác tái chế).
  • D. Im lặng chờ người khác phản ứng trước.

Câu 13: Trong tranh luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Những bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người nói muốn chứng minh hoặc bảo vệ.
  • C. Những lời giải thích chi tiết cho bằng chứng.
  • D. Câu hỏi được đặt ra để làm khó đối phương.

Câu 14: Ngôn ngữ và giọng điệu đóng vai trò như thế nào trong một cuộc thảo luận/tranh luận hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nội dung đúng là đủ, ngôn ngữ không quan trọng.
  • B. Nên sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, đôi khi gay gắt để thể hiện sự quyết đoán.
  • C. Nên nói thật nhanh để trình bày được nhiều ý.
  • D. Giúp truyền đạt ý tưởng rõ ràng, thể hiện sự tôn trọng, xây dựng không khí hợp tác (trong thảo luận) hoặc thuyết phục (trong tranh luận) và tránh gây hiểu lầm, xúc phạm.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thảo luận và tranh luận?

  • A. Thảo luận hướng tới tìm kiếm điểm chung, hiểu biết đa chiều; Tranh luận hướng tới bảo vệ quan điểm cá nhân và thuyết phục người khác.
  • B. Thảo luận chỉ có một người nói, tranh luận có nhiều người nói.
  • C. Thảo luận cần chuẩn bị kỹ, tranh luận thì không cần.
  • D. Thảo luận luôn diễn ra trong hòa bình, tranh luận luôn có xung đột.

Câu 16: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong đời sống, việc tổ chức thảo luận/tranh luận có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Giúp nhanh chóng tìm ra một đáp án duy nhất, đúng đắn.
  • B. Chỉ làm vấn đề thêm rối rắm với nhiều ý kiến khác nhau.
  • C. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau, làm rõ các yếu tố liên quan, và có thể khám phá các giải pháp tiềm năng.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoạt động xã giao, không có giá trị thực tế.

Câu 17: Phân tích một đoạn hội thoại: A nói: "Tôi nghĩ học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp." B đáp: "Điều đó hoàn toàn sai! Bố mẹ tôi nói học trực tuyến rất tốt vì tiết kiệm thời gian đi lại." Lập luận của B mắc lỗi gì chủ yếu?

  • A. Thiếu tôn trọng.
  • B. Dựa vào ý kiến cá nhân (của bố mẹ) thay vì bằng chứng khách quan hoặc phân tích sâu sắc về hiệu quả học tập.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa học.
  • D. Lạc đề.

Câu 18: Để một cuộc thảo luận về "Việc cân bằng giữa học tập và giải trí" trở nên hiệu quả, các thành viên cần chuẩn bị những gì trước buổi nói chuyện?

  • A. Chỉ cần có mặt đúng giờ là đủ.
  • B. Chuẩn bị sẵn một bài phát biểu dài để đọc.
  • C. Nghĩ ra thật nhiều câu hỏi khó để hỏi người khác.
  • D. Tìm hiểu thông tin về vấn đề, suy nghĩ về quan điểm của bản thân, và có thể dự kiến các ý kiến trái chiều có thể xuất hiện.

Câu 19: Khi trình bày quan điểm trong tranh luận, việc sử dụng "chúng tôi" hoặc "chúng ta" (ngôi thứ nhất số nhiều) thay vì chỉ "tôi" (ngôi thứ nhất số ít) có thể có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảm giác về sự đồng thuận, đại diện cho một nhóm hoặc cộng đồng, tăng tính thuyết phục (nếu phù hợp).
  • B. Làm giảm nhẹ trách nhiệm cá nhân đối với ý kiến đưa ra.
  • C. Luôn luôn khiến người nghe cảm thấy bị đe dọa.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 20: Một nhóm đang thảo luận về nguyên nhân của hiện tượng "nghiện" điện thoại ở giới trẻ. Các ý kiến được đưa ra: A - Do thiếu sự quan tâm từ gia đình; B - Do nội dung giải trí trên mạng quá hấp dẫn; C - Do áp lực học tập khiến học sinh tìm đến điện thoại để giải tỏa. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng tư duy nào trong thảo luận?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích (phân rã vấn đề thành các nguyên nhân khác nhau) và Tổng hợp (kết hợp các góc nhìn để có cái nhìn toàn diện hơn).
  • C. Chỉ trích.
  • D. Sao chép thông tin.

Câu 21: Đâu là biểu hiện của việc "lạc đề" trong một cuộc thảo luận/tranh luận?

  • A. Đặt câu hỏi làm rõ ý của người khác.
  • B. Đưa ra bằng chứng mới để củng cố luận điểm.
  • C. Nói về một vấn đề không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính đang được thảo luận.
  • D. Tóm tắt lại các ý đã nói.

Câu 22: Khi kết thúc một buổi thảo luận, việc tóm tắt lại các ý chính và những điểm đồng thuận/khác biệt có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp mọi người nhìn lại toàn bộ quá trình, làm rõ kết quả đạt được và những vấn đề còn tồn tại.
  • B. Chỉ là thủ tục không cần thiết.
  • C. Chứng tỏ người tóm tắt là người thông minh nhất.
  • D. Gây nhàm chán cho người nghe.

Câu 23: Trong một tình huống tranh luận, đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: một tin đồn chưa xác thực). Phản ứng phù hợp của bạn là gì?

  • A. Chấp nhận bằng chứng đó vì không muốn làm mất lòng.
  • B. Lờ đi bằng chứng đó và tiếp tục với lập luận của mình.
  • C. Tấn công cá nhân đối phương vì sử dụng thông tin sai.
  • D. Đặt câu hỏi về nguồn gốc và tính xác thực của bằng chứng đó một cách lịch sự, hoặc đưa ra bằng chứng khác đáng tin cậy hơn để phản bác.

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn điều chỉnh lập luận hoặc cách trình bày của mình trong quá trình thảo luận/tranh luận dựa trên phản ứng của người nghe?

  • A. Khả năng nói to.
  • B. Quan sát và phân tích phản ứng của người nghe (ngôn ngữ cơ thể, câu hỏi, ý kiến phản hồi).
  • C. Chỉ tập trung vào những gì mình đã chuẩn bị từ trước.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khó hiểu.

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng "đặt câu hỏi phản biện" trong thảo luận?

  • A. Khi nghe một ý kiến, bạn hỏi: "Anh/Chị có thể làm rõ hơn về điểm này không?" hoặc "Bằng chứng nào hỗ trợ cho quan điểm đó?"
  • B. Hỏi: "Bây giờ là mấy giờ?"
  • C. Hỏi: "Bạn có đồng ý với tôi không?"
  • D. Hỏi: "Bạn đã ăn tối chưa?"

Câu 26: Giả sử chủ đề thảo luận là "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần". Bạn thu thập được số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên tăng lên song song với mức độ sử dụng mạng xã hội. Đây là loại yếu tố nào trong lập luận?

  • A. Luận điểm.
  • B. Lý lẽ.
  • C. Bằng chứng (dữ liệu thống kê).
  • D. Kết luận.

Câu 27: Khi một cuộc thảo luận/tranh luận đi vào bế tắc hoặc trở nên quá căng thẳng, vai trò của người tham gia là gì?

  • A. Tăng cường bảo vệ ý kiến của mình một cách quyết liệt hơn.
  • B. Giữ bình tĩnh, cố gắng lắng nghe để hiểu nguyên nhân bế tắc, hoặc đề xuất tạm dừng/thay đổi cách tiếp cận.
  • C. Rút lui ngay lập tức.
  • D. Chỉ trích những người gây ra sự căng thẳng.

Câu 28: Phân tích tình huống: Hai bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học thêm. Bạn A nói: "Học thêm giúp em đạt điểm cao hơn." Bạn B hỏi: "Có phải tất cả các bạn đi học thêm đều đạt điểm cao không? Có yếu tố nào khác ảnh hưởng đến điểm số không?" Câu hỏi của B thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích (tìm kiếm các yếu tố ảnh hưởng khác) và phản biện (đặt nghi vấn về tính bao quát của khẳng định).
  • B. Ghi nhớ.
  • C. Sao chép.
  • D. Tổng hợp.

Câu 29: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự thành công của một buổi thảo luận?

  • A. Tất cả mọi người đều đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • B. Người nói nhiều nhất là người chiến thắng.
  • C. Mọi người tham gia đều cảm thấy được lắng nghe và hiểu rõ hơn về vấn đề từ nhiều góc độ, ngay cả khi không đạt được sự đồng thuận hoàn toàn.
  • D. Thời gian thảo luận diễn ra đúng như kế hoạch ban đầu.

Câu 30: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi như "quyền riêng tư trên mạng xã hội", việc xem xét các khía cạnh pháp lý, đạo đức và công nghệ liên quan thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Sao chép ý tưởng của người khác.
  • C. Chỉ tập trung vào một góc nhìn duy nhất.
  • D. Phân tích vấn đề một cách đa chiều và hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh thảo luận và tranh luận về một vấn đề đời sống, mục đích cốt lõi nhất của hoạt động này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, việc nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng thu thập và xử lý thông tin hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không, bạn đưa ra luận điểm: 'Việc sử dụng điện thoại trong giờ học gây xao nhãng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả học tập của học sinh.' Lý lẽ nào sau đây *không* phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi tham gia thảo luận, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) thể hiện qua hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, một bạn nói: 'Tất cả những người không dùng túi vải khi đi siêu thị đều là những người vô trách nhiệm và không quan tâm đến tương lai.' Lập luận này mắc phải lỗi gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để xây dựng một lý lẽ thuyết phục trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử bạn đang thảo luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Một bạn đưa ra ý kiến: 'Sách giấy mang lại cảm giác chân thực và giúp tập trung hơn.' Để phản hồi một cách xây dựng và dựa trên lý trí, bạn nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, việc duy trì thái độ tôn trọng đối phương là cực kỳ quan trọng vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích vai trò của người điều phối (moderator) trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Áp lực học tập của học sinh hiện nay'. Vai trò nào sau đây *không* thuộc về người điều phối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bạn đang thảo luận về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Một bạn đề xuất: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa vào trường.' Bạn nhận thấy đề xuất này có thể gặp khó khăn trong thực tế. Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp thay thế/bổ sung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong tranh luận, 'luận điểm' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngôn ngữ và giọng điệu đóng vai trò như thế nào trong một cuộc thảo luận/tranh luận hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thảo luận và tranh luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong đời sống, việc tổ chức thảo luận/tranh luận có thể giúp ích như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích một đoạn hội thoại: A nói: 'Tôi nghĩ học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp.' B đáp: 'Điều đó hoàn toàn sai! Bố mẹ tôi nói học trực tuyến rất tốt vì tiết kiệm thời gian đi lại.' Lập luận của B mắc lỗi gì chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để một cuộc thảo luận về 'Việc cân bằng giữa học tập và giải trí' trở nên hiệu quả, các thành viên cần chuẩn bị những gì trước buổi nói chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi trình bày quan điểm trong tranh luận, việc sử dụng 'chúng tôi' hoặc 'chúng ta' (ngôi thứ nhất số nhiều) thay vì chỉ 'tôi' (ngôi thứ nhất số ít) có thể có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một nhóm đang thảo luận về nguyên nhân của hiện tượng 'nghiện' điện thoại ở giới trẻ. Các ý kiến được đưa ra: A - Do thiếu sự quan tâm từ gia đình; B - Do nội dung giải trí trên mạng quá hấp dẫn; C - Do áp lực học tập khiến học sinh tìm đến điện thoại để giải tỏa. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng tư duy nào trong thảo luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là biểu hiện của việc 'lạc đề' trong một cuộc thảo luận/tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi kết thúc một buổi thảo luận, việc tóm tắt lại các ý chính và những điểm đồng thuận/khác biệt có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một tình huống tranh luận, đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: một tin đồn chưa xác thực). Phản ứng phù hợp của bạn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn điều chỉnh lập luận hoặc cách trình bày của mình trong quá trình thảo luận/tranh luận dựa trên phản ứng của người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng 'đặt câu hỏi phản biện' trong thảo luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử chủ đề thảo luận là 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần'. Bạn thu thập được số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên tăng lên song song với mức độ sử dụng mạng xã hội. Đây là loại yếu tố nào trong lập luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một cuộc thảo luận/tranh luận đi vào bế tắc hoặc trở nên quá căng thẳng, vai trò của người tham gia là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích tình huống: Hai bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học thêm. Bạn A nói: 'Học thêm giúp em đạt điểm cao hơn.' Bạn B hỏi: 'Có phải tất cả các bạn đi học thêm đều đạt điểm cao không? Có yếu tố nào khác ảnh hưởng đến điểm số không?' Câu hỏi của B thể hiện kỹ năng tư duy nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự thành công của một buổi thảo luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi như 'quyền riêng tư trên mạng xã hội', việc xem xét các khía cạnh pháp lý, đạo đức và công nghệ liên quan thể hiện kỹ năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", mục đích chính của bạn là gì?

  • A. Chứng minh quan điểm của mình là duy nhất đúng.
  • B. Tìm ra điểm yếu trong lập luận của người khác để bác bỏ.
  • C. Góp phần làm sáng tỏ vấn đề, hiểu rõ hơn các khía cạnh khác nhau và tìm kiếm giải pháp khả thi (nếu có).
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của bản thân về vấn đề.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "thảo luận" và "tranh luận" là gì?

  • A. Thảo luận cần chuẩn bị kỹ hơn tranh luận.
  • B. Thảo luận hướng tới tìm kiếm sự đồng thuận hoặc hiểu biết chung, tranh luận hướng tới bảo vệ và khẳng định quan điểm của mình, bác bỏ ý kiến đối lập.
  • C. Tranh luận chỉ diễn ra giữa hai người, thảo luận có thể có nhiều người tham gia.
  • D. Tranh luận luôn gay gắt, còn thảo luận thì không.

Câu 3: Trước một cuộc thảo luận về "Việc cấm xe máy ở các thành phố lớn", bạn cần chuẩn bị những gì để tham gia một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nghe ý kiến của người khác và đưa ra phản bác ngay lập tức.
  • B. Nghĩ sẵn một vài câu hỏi để làm khó người nói.
  • C. Thu thập thật nhiều số liệu thống kê về tai nạn giao thông.
  • D. Tìm hiểu kỹ về vấn đề (lợi ích, hạn chế của việc cấm), thu thập các thông tin, số liệu, ví dụ minh chứng, và hình dung trước các quan điểm đối lập có thể có.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về "Ưu và nhược điểm của việc học trực tuyến", một bạn đưa ra ý kiến: "Học trực tuyến rất tiện lợi vì không phải đến trường". Để ý kiến này có sức thuyết phục hơn, bạn ấy cần bổ sung yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Nêu thêm một ưu điểm khác của học trực tuyến.
  • B. Phản bác ý kiến cho rằng học trực tuyến có nhược điểm.
  • C. Đưa ra bằng chứng cụ thể (ví dụ: tiết kiệm thời gian di chuyển, linh hoạt sắp xếp lịch học) hoặc lý giải vì sao sự tiện lợi đó lại quan trọng.
  • D. Nhắc lại ý kiến đó nhiều lần.

Câu 5: Một bạn đang trình bày quan điểm trong cuộc thảo luận. Kỹ năng lắng nghe tích cực được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người nghe?

  • A. Ngồi im lặng và chờ đến lượt mình nói.
  • B. Gật gù đồng ý với mọi điều người nói trình bày.
  • C. Chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi phản bác trong đầu.
  • D. Tập trung nghe, giao tiếp bằng mắt, thỉnh thoảng gật đầu hoặc mỉm cười, đặt câu hỏi làm rõ khi cần và tóm tắt lại ý chính để xác nhận đã hiểu đúng.

Câu 6: Khi phản biện một ý kiến, mục đích chính của bạn là gì?

  • A. Phân tích, đánh giá tính đúng đắn, hợp lý, hoặc đầy đủ của lập luận, bằng chứng của người khác.
  • B. Thể hiện sự không đồng ý một cách gay gắt.
  • C. Tìm ra lỗi sai nhỏ nhất để chỉ trích.
  • D. Buộc người nói phải thay đổi quan điểm.

Câu 7: Trong cuộc tranh luận về "Tác động của trò chơi điện tử đối với học sinh", bạn A nói: "Trò chơi điện tử chỉ toàn gây hại, khiến học sinh sao nhãng học tập và trở nên bạo lực". Bạn B muốn phản biện ý kiến này một cách hiệu quả nên làm gì?

  • A. Nói rằng bạn A sai hoàn toàn và trò chơi điện tử rất tốt.
  • B. Kể ra một vài trường hợp học sinh chơi game giỏi mà vẫn học tốt.
  • C. Phân tích tính phiến diện của nhận định (chỉ nhìn một mặt), đưa ra các khía cạnh tích cực khác của trò chơi điện tử (giải trí, phát triển tư duy, kết nối bạn bè...) kèm theo bằng chứng hoặc lý giải.
  • D. Công kích cá nhân bạn A vì đã có cái nhìn tiêu cực.

Câu 8: Ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad Hominem) là gì?

  • A. Thay vì tấn công vào lập luận, lại tấn công vào đặc điểm cá nhân, uy tín hoặc động cơ của người đưa ra lập luận.
  • B. Đưa ra lý lẽ sai lầm để chứng minh quan điểm của mình.
  • C. Sử dụng cảm xúc để đánh lạc hướng người nghe.
  • D. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử", bạn C nói: "Sách giấy tốt hơn vì tôi quen đọc sách giấy từ nhỏ, cầm quyển sách trên tay vẫn thích hơn". Lập luận này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Lý lẽ khoa học.
  • B. Kinh nghiệm cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • C. Bằng chứng thống kê.
  • D. Ý kiến của chuyên gia.

Câu 10: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục trong thảo luận/tranh luận, cấu trúc cơ bản thường bao gồm những phần nào?

  • A. Chỉ cần nêu ý kiến của mình.
  • B. Chỉ cần đưa ra bằng chứng.
  • C. Chỉ cần phản bác ý kiến người khác.
  • D. Luận điểm (ý kiến/quan điểm), Luận cứ (lý lẽ, bằng chứng) và Phân tích/Lý giải mối liên hệ giữa luận cứ và luận điểm.

Câu 11: Khi một người đưa ra ý kiến mà bạn không đồng ý, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và văn minh trong thảo luận/tranh luận?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức để bày tỏ sự phản đối.
  • B. Im lặng nhưng thể hiện sự khó chịu bằng cử chỉ, nét mặt.
  • C. Lắng nghe hết ý kiến của họ, sau đó trình bày quan điểm khác biệt của mình một cách rõ ràng, có lý lẽ, bằng chứng và dùng từ ngữ lịch sự.
  • D. Nói rằng ý kiến đó là ngớ ngẩn và không đáng nghe.

Câu 12: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "Nên hay không nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi ở trường?". Một bạn lập luận rằng nên cho phép vì "điện thoại giúp học sinh cập nhật thông tin nhanh chóng". Để phản biện lập luận này, bạn có thể đặt câu hỏi nào để làm rõ hoặc thách thức ý kiến đó?

  • A. "Bạn có chắc là học sinh dùng điện thoại để cập nhật thông tin không?" (Thiếu tính xây dựng, mang tính công kích).
  • B. "Tại sao bạn lại nghĩ vậy?" (Quá chung chung).
  • C. "Bạn có biết điện thoại gây hại cho học sinh không?" (Đưa ra ý kiến đối lập mà thiếu lập luận).
  • D. "Việc cập nhật thông tin nhanh chóng trong giờ ra chơi có thực sự cần thiết và quan trọng hơn những ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn (như xao nhãng, nghiện, giảm tương tác trực tiếp) không? Và có cách nào khác để học sinh cập nhật thông tin hiệu quả mà không cần dùng điện thoại trong giờ ra chơi không?" (Đặt câu hỏi phân tích sâu hơn về sự cần thiết, so sánh lợi ích/hạn chế, gợi mở giải pháp khác).

Câu 13: Khi sử dụng bằng chứng để chứng minh cho lập luận của mình, cần đảm bảo những yếu tố nào về bằng chứng đó?

  • A. Chỉ cần là số liệu thống kê.
  • B. Chỉ cần là ví dụ thực tế.
  • C. Phải xác thực, đáng tin cậy, liên quan trực tiếp đến luận điểm và được trích dẫn nguồn (nếu là thông tin từ bên ngoài).
  • D. Càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần quan tâm đến nguồn.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần ý kiến đúng của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang yếu thế và sắp thua trong cuộc tranh luận.
  • B. Bạn không có đủ bằng chứng để bác bỏ hoàn toàn.
  • C. Bạn đang cố gắng lấy lòng đối phương.
  • D. Sự tôn trọng, thái độ cầu thị, khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan và xây dựng môi trường đối thoại tích cực hơn.

Câu 15: Bạn đang tham gia thảo luận nhóm về "Cách cải thiện môi trường học đường". Một bạn đưa ra ý kiến: "Nên tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hơn". Để phân tích và mở rộng ý kiến này, bạn có thể đặt câu hỏi nào?

  • A. "Hoạt động ngoại khóa thì liên quan gì đến môi trường học đường?" (Thiếu tính xây dựng).
  • B. "Những loại hoạt động ngoại khóa nào bạn nghĩ sẽ hiệu quả nhất? Cần những nguồn lực gì để tổ chức chúng? Và làm sao để đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội tham gia?" (Đặt câu hỏi đi sâu vào chi tiết, tính khả thi và phạm vi ảnh hưởng).
  • C. "Tại sao bạn không nghĩ đến việc giảm bài tập về nhà?" (Đưa ra giải pháp khác mà không phân tích ý kiến đang thảo luận).
  • D. "Bạn có bằng chứng nào cho thấy hoạt động ngoại khóa cải thiện môi trường học đường không?" (Chỉ tập trung vào bằng chứng mà bỏ qua khía cạnh triển khai).

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ trong lập luận?

  • A. Giải thích mối quan hệ nhân quả: "Việc sử dụng túi ni lông bừa bãi gây ô nhiễm môi trường vì chúng rất khó phân hủy trong điều kiện tự nhiên".
  • B. Đưa ra một câu chuyện cá nhân: "Tôi thấy túi ni lông tiện lợi nên tôi vẫn dùng".
  • C. Trích dẫn số liệu: "Mỗi năm có hàng triệu tấn rác thải nhựa ra biển".
  • D. Nêu cảm xúc: "Tôi rất ghét túi ni lông".

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng trong lập luận?

  • A. Giải thích nguyên tắc hoạt động của động cơ.
  • B. Phân tích ý nghĩa của một câu thơ.
  • C. Trình bày kết quả khảo sát cho thấy 80% học sinh đồng ý với việc kéo dài thời gian nghỉ trưa.
  • D. Nêu suy nghĩ chủ quan về một vấn đề xã hội.

Câu 18: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, yếu tố nào sau đây giúp duy trì không khí văn minh và tránh xung đột không đáng có?

  • A. Nói thật to và nhanh để át giọng người khác.
  • B. Giữ thái độ tôn trọng, tập trung vào vấn đề chứ không công kích cá nhân, sử dụng ngôn ngữ lịch sự và kiểm soát cảm xúc.
  • C. Luôn cố gắng chứng minh đối phương sai bằng mọi giá.
  • D. Chỉ nói khi được hỏi trực tiếp.

Câu 19: Bạn đang đọc một bài báo trình bày quan điểm về "Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI)". Tác giả viết: "AI sẽ sớm thay thế hầu hết công việc của con người, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt". Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, bạn cần xem xét những gì?

  • A. Tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Bài báo có nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Bạn có đồng ý với nhận định đó hay không.
  • D. Lý lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra có đủ mạnh mẽ, đa dạng và đáng tin cậy để chứng minh cho nhận định đó hay không, hoặc tác giả có xem xét các khía cạnh khác (ví dụ: AI tạo ra công việc mới) hay không.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi các ý kiến trở nên bế tắc và khó tìm được điểm chung, vai trò của người điều phối (nếu có) hoặc một thành viên có kỹ năng tốt là gì?

  • A. Tóm tắt lại các ý kiến chính, chỉ ra những điểm đồng thuận và khác biệt, gợi ý hướng tiếp cận mới hoặc đặt câu hỏi kết nối các ý tưởng.
  • B. Đưa ra quyết định cuối cùng để kết thúc cuộc thảo luận.
  • C. Chọn ra ý kiến hay nhất và yêu cầu mọi người tuân theo.
  • D. Kêu gọi mọi người ngừng tranh cãi và chuyển sang chủ đề khác.

Câu 21: Việc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa hoặc mang tính chất cảm tính, cường điệu trong thảo luận/tranh luận thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giúp ý kiến trở nên phong phú, hấp dẫn hơn.
  • B. Khiến người nghe dễ dàng đồng ý.
  • C. Gây hiểu lầm, làm giảm tính khách quan, khó đi đến kết luận rõ ràng và có thể tạo ra cảm giác thiếu chuyên nghiệp.
  • D. Thể hiện trình độ ngôn ngữ cao của người nói.

Câu 22: Khi ai đó đưa ra một bằng chứng để chứng minh quan điểm của họ, bạn cần đánh giá bằng chứng đó dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Bằng chứng đó có mới hay không.
  • B. Số lượng bằng chứng có nhiều hay không.
  • C. Bằng chứng đó có phù hợp với quan điểm của bạn hay không.
  • D. Tính xác thực (có thật không?), tính đáng tin cậy (nguồn gốc?), tính liên quan (có thực sự chứng minh cho luận điểm?).

Câu 23: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh luận về "Việc sử dụng năng lượng hạt nhân", người A nói: "Chúng ta nên xây dựng nhà máy điện hạt nhân vì nó cung cấp năng lượng sạch và ổn định". Người B phản biện: "Điều đó quá nguy hiểm! Hãy nhìn vào thảm họa Chernobyl và Fukushima mà xem. Chúng ta không thể mạo hiểm như vậy". Lập luận của người B chủ yếu dựa vào yếu tố nào để phản bác?

  • A. Sử dụng ví dụ/bằng chứng từ các sự kiện trong quá khứ để nhấn mạnh rủi ro.
  • B. Phân tích chi phí xây dựng nhà máy.
  • C. So sánh hiệu quả với các loại năng lượng khác.
  • D. Chỉ trích kiến thức của người A về năng lượng hạt nhân.

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc đặt câu hỏi mở (câu hỏi không chỉ trả lời "Có" hoặc "Không") có tác dụng gì?

  • A. Giới hạn phạm vi cuộc thảo luận.
  • B. Khuyến khích người tham gia suy nghĩ sâu hơn, chia sẻ thông tin chi tiết và mở rộng các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Làm cuộc thảo luận nhanh chóng kết thúc.
  • D. Gây khó khăn cho người trả lời.

Câu 25: Một bạn đang trình bày quan điểm và bạn phát hiện có thông tin sai lệch trong bằng chứng mà bạn ấy đưa ra. Cách phản hồi nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

  • A. Ngắt lời và nói to: "Bạn sai rồi! Số liệu đó không đúng!".
  • B. Chờ đến lượt mình, sau đó nói: "Tôi không tin vào số liệu bạn vừa đưa ra".
  • C. Im lặng và không nói gì về thông tin sai lệch đó.
  • D. Lắng nghe hết, sau đó lịch sự đặt câu hỏi làm rõ nguồn của thông tin hoặc đưa ra thông tin/số liệu khác mà bạn cho là chính xác hơn kèm theo nguồn đáng tin cậy, đồng thời giải thích vì sao bạn nghĩ thông tin ban đầu có thể chưa chính xác.

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của lý lẽ sắc bén, có sức thuyết phục?

  • A. Logic, chặt chẽ.
  • B. Dễ hiểu, rõ ràng.
  • C. Dựa trên cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
  • D. Kết nối hợp lý giữa luận điểm và bằng chứng.

Câu 27: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc kiểm soát cảm xúc (ví dụ: không nổi nóng khi bị phản bác) có vai trò gì?

  • A. Giúp bạn giữ được sự bình tĩnh để suy nghĩ logic, trình bày ý kiến mạch lạc và duy trì không khí đối thoại văn minh.
  • B. Chứng tỏ bạn không quan tâm đến ý kiến của đối phương.
  • C. Làm cho người khác nghĩ rằng bạn đang giấu dốt.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tranh luận.

Câu 28: Bạn đang thảo luận về "Lợi ích của việc làm thêm đối với học sinh cấp Ba". Một bạn nói: "Học sinh cấp Ba còn nhỏ, không nên làm thêm để tập trung học". Để phản biện ý kiến này bằng cách đưa ra một góc nhìn khác, bạn có thể lập luận như thế nào?

  • A. Nói rằng bạn biết nhiều bạn vừa học vừa làm thêm vẫn giỏi.
  • B. Phản bác rằng học sinh cấp Ba đã đủ lớn để làm thêm.
  • C. Thừa nhận việc học là quan trọng, nhưng làm thêm có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng sống, quản lý thời gian, tài chính và hiểu hơn về giá trị sức lao động, miễn là việc làm thêm không ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sức khỏe.
  • D. Kể về khó khăn tài chính của gia đình bạn để biện minh cho việc làm thêm.

Câu 29: Đâu là một dấu hiệu cho thấy cuộc thảo luận/tranh luận đang đi chệch hướng hoặc kém hiệu quả?

  • A. Mọi người đều đồng ý với nhau.
  • B. Các ý kiến được đưa ra rõ ràng, có bằng chứng.
  • C. Mọi người lắng nghe và tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Người tham gia công kích cá nhân thay vì tập trung vào vấn đề, lặp đi lặp lại các ý cũ mà không có thêm thông tin mới, hoặc lạc đề sang các chủ đề không liên quan.

Câu 30: Sau khi kết thúc một cuộc thảo luận/tranh luận, việc rút kinh nghiệm có ý nghĩa gì đối với bản thân người tham gia?

  • A. Để chứng minh rằng mình đã đúng ngay từ đầu.
  • B. Giúp nhận ra điểm mạnh, điểm yếu trong cách chuẩn bị, trình bày, lắng nghe, phản biện của bản thân để cải thiện cho những lần sau.
  • C. Chỉ ra lỗi sai của người khác.
  • D. Quên đi những gì đã xảy ra để không cảm thấy khó chịu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi tham gia thảo luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', mục đích chính của bạn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'thảo luận' và 'tranh luận' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trước một cuộc thảo luận về 'Việc cấm xe máy ở các thành phố lớn', bạn cần chuẩn bị những gì để tham gia một cách hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về 'Ưu và nhược điểm của việc học trực tuyến', một bạn đưa ra ý kiến: 'Học trực tuyến rất tiện lợi vì không phải đến trường'. Để ý kiến này có sức thuyết phục hơn, bạn ấy cần bổ sung yếu tố nào là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một bạn đang trình bày quan điểm trong cuộc thảo luận. Kỹ năng lắng nghe tích cực được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phản biện một ý kiến, mục đích chính của bạn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong cuộc tranh luận về 'Tác động của trò chơi điện tử đối với học sinh', bạn A nói: 'Trò chơi điện tử chỉ toàn gây hại, khiến học sinh sao nhãng học tập và trở nên bạo lực'. Bạn B muốn phản biện ý kiến này một cách hiệu quả nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngụy biện 'Công kích cá nhân' (Ad Hominem) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử', bạn C nói: 'Sách giấy tốt hơn vì tôi quen đọc sách giấy từ nhỏ, cầm quyển sách trên tay vẫn thích hơn'. Lập luận này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục trong thảo luận/tranh luận, cấu trúc cơ bản thường bao gồm những phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi một người đưa ra ý kiến mà bạn không đồng ý, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và văn minh trong thảo luận/tranh luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề 'Nên hay không nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi ở trường?'. Một bạn lập luận rằng nên cho phép vì 'điện thoại giúp học sinh cập nhật thông tin nhanh chóng'. Để phản biện lập luận này, bạn có thể đặt câu hỏi nào để làm rõ hoặc thách thức ý kiến đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi sử dụng bằng chứng để chứng minh cho lập luận của mình, cần đảm bảo những yếu tố nào về bằng chứng đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần ý kiến đúng của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn đang tham gia thảo luận nhóm về 'Cách cải thiện môi trường học đường'. Một bạn đưa ra ý kiến: 'Nên tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hơn'. Để phân tích và mở rộng ý kiến này, bạn có thể đặt câu hỏi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ trong lập luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng trong lập luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, yếu tố nào sau đây giúp duy trì không khí văn minh và tránh xung đột không đáng có?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn đang đọc một bài báo trình bày quan điểm về 'Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI)'. Tác giả viết: 'AI sẽ sớm thay thế hầu hết công việc của con người, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt'. Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, bạn cần xem xét những gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi các ý kiến trở nên bế tắc và khó tìm được điểm chung, vai trò của người điều phối (nếu có) hoặc một thành viên có kỹ năng tốt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa hoặc mang tính chất cảm tính, cường điệu trong thảo luận/tranh luận thường dẫn đến hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi ai đó đưa ra một bằng chứng để chứng minh quan điểm của họ, bạn cần đánh giá bằng chứng đó dựa trên những tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh luận về 'Việc sử dụng năng lượng hạt nhân', người A nói: 'Chúng ta nên xây dựng nhà máy điện hạt nhân vì nó cung cấp năng lượng sạch và ổn định'. Người B phản biện: 'Điều đó quá nguy hiểm! Hãy nhìn vào thảm họa Chernobyl và Fukushima mà xem. Chúng ta không thể mạo hiểm như vậy'. Lập luận của người B chủ yếu dựa vào yếu tố nào để phản bác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc đặt câu hỏi mở (câu hỏi không chỉ trả lời 'Có' hoặc 'Không') có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một bạn đang trình bày quan điểm và bạn phát hiện có thông tin sai lệch trong bằng chứng mà bạn ấy đưa ra. Cách phản hồi nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của lý lẽ sắc bén, có sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc kiểm soát cảm xúc (ví dụ: không nổi nóng khi bị phản bác) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn đang thảo luận về 'Lợi ích của việc làm thêm đối với học sinh cấp Ba'. Một bạn nói: 'Học sinh cấp Ba còn nhỏ, không nên làm thêm để tập trung học'. Để phản biện ý kiến này bằng cách đưa ra một góc nhìn khác, bạn có thể lập luận như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là một dấu hiệu cho thấy cuộc thảo luận/tranh luận đang đi chệch hướng hoặc kém hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sau khi kết thúc một cuộc thảo luận/tranh luận, việc rút kinh nghiệm có ý nghĩa gì đối với bản thân người tham gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia thảo luận về vấn đề

  • A. Một câu hỏi mở để thu hút sự chú ý.
  • B. Sự khẳng định chắc chắn về tính đúng đắn của ý kiến.
  • C. Các bằng chứng cụ thể như số liệu thống kê, ví dụ thực tế hoặc nghiên cứu.
  • D. Nêu bật cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 2: Trong một buổi tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, bạn Bình đưa ra luận điểm:

  • A. Ý kiến cá nhân của một người bạn thân.
  • B. Một câu trích dẫn từ một tác phẩm văn học.
  • C. Một câu chuyện về trải nghiệm của chính Bình.
  • D. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học về tác động của ánh sáng màn hình và giấy in đến mắt.

Câu 3: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến người khác?

  • A. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm của mình ngay lập tức.
  • B. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.
  • C. Chuẩn bị sẵn sàng phản bác ngay khi người khác nói xong.
  • D. Chỉ chú ý đến những điểm mình đồng ý và bỏ qua phần còn lại.

Câu 4: Mục đích chính của việc thảo luận về một vấn đề trong đời sống là gì?

  • A. Tìm hiểu sâu hơn về vấn đề, chia sẻ các góc nhìn khác nhau và có thể đi đến sự đồng thuận hoặc hiểu biết chung.
  • B. Chứng minh quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và thuyết phục người khác từ bỏ ý kiến của họ.
  • C. Chỉ đơn thuần là trình bày những gì mình đã biết về vấn đề.
  • D. Tìm ra người chịu trách nhiệm cho vấn đề đang được thảo luận.

Câu 5: Trong một buổi tranh luận, bạn Cường nói:

  • A. Thiếu bằng chứng xác thực.
  • B. Lạc đề.
  • C. Tấn công cá nhân (ad hominem).
  • D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên môn.

Câu 6: Để chuẩn bị cho buổi thảo luận về chủ đề

  • A. Luyện tập cách nói trước đám đông thật trôi chảy.
  • B. Chuẩn bị trang phục lịch sự.
  • C. Tìm kiếm và ghi nhớ thật nhiều câu nói hay về gia đình.
  • D. Nghiên cứu thông tin, thu thập số liệu, ví dụ để xây dựng luận điểm và bằng chứng cho ý kiến của mình.

Câu 7: Bạn Mai đang chuẩn bị bài nói trình bày quan điểm về vấn đề

  • A. Đi thẳng vào việc trình bày tất cả các luận điểm chính.
  • B. Nêu lên sự cấp thiết hoặc tính thời sự của vấn đề, đặt câu hỏi gợi mở hoặc đưa ra một số liệu gây chú ý liên quan.
  • C. Kể một câu chuyện dài dòng về trải nghiệm học online của bản thân.
  • D. Đọc định nghĩa của cả hai hình thức học.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, bạn Dũng đưa ra một bằng chứng là một bài báo từ một trang tin không rõ nguồn gốc, thường xuyên đăng tin sai sự thật. Bằng chứng này mắc lỗi gì?

  • A. Không đáng tin cậy.
  • B. Không liên quan đến vấn đề.
  • C. Quá cũ.
  • D. Quá khó hiểu.

Câu 9: Khi một người tham gia thảo luận đưa ra một ý kiến mà bạn không đồng ý, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

  • A. Phủ nhận thẳng thừng và nói ý kiến đó là sai.
  • B. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
  • C. Thừa nhận đã lắng nghe quan điểm của họ, sau đó trình bày lý do vì sao bạn có góc nhìn khác, có thể kèm theo bằng chứng.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ từ những người khác trong nhóm để cô lập ý kiến đó.

Câu 10: Đâu là sự khác biệt CỐT LÕI giữa thảo luận và tranh luận?

  • A. Thảo luận chỉ có một người nói, tranh luận có nhiều người nói.
  • B. Thảo luận hướng tới tìm hiểu, chia sẻ và có thể đạt đồng thuận; tranh luận hướng tới bảo vệ quan điểm cá nhân và bác bỏ ý kiến đối lập.
  • C. Thảo luận cần chuẩn bị, tranh luận thì không cần.
  • D. Thảo luận chỉ diễn ra trong lớp học, tranh luận diễn ra ở mọi nơi.

Câu 11: Trong một buổi thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường, bạn E đưa ra một giải pháp và giải thích cách thực hiện. Một bạn khác hỏi:

  • A. Câu hỏi tu từ, có vai trò nhấn mạnh.
  • B. Câu hỏi đóng, có vai trò kết thúc vấn đề.
  • C. Câu hỏi công kích, thể hiện sự phản đối.
  • D. Câu hỏi làm rõ/đào sâu, giúp đánh giá tính khả thi của giải pháp.

Câu 12: Khi trình bày ý kiến trong một buổi thảo luận/tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Giúp tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý, thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe.
  • B. Là yếu tố bắt buộc, nếu không có sẽ bị đánh giá thấp.
  • C. Chỉ có tác dụng làm người nói bớt căng thẳng.
  • D. Hoàn toàn không quan trọng bằng nội dung lời nói.

Câu 13: Một vấn đề được đưa ra thảo luận cần đảm bảo những yếu tố nào để buổi thảo luận có ý nghĩa?

  • A. Phải là vấn đề mà tất cả mọi người đều đồng ý ngay từ đầu.
  • B. Phải là vấn đề có đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
  • C. Phải là vấn đề có nhiều khía cạnh, gây tranh cãi hoặc có nhiều cách tiếp cận khác nhau.
  • D. Phải là vấn đề chỉ liên quan đến một cá nhân cụ thể.

Câu 14: Trong phần kết thúc của bài nói trình bày ý kiến, người nói nên làm gì?

  • A. Tóm lược lại các luận điểm chính, khẳng định lại quan điểm hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động/suy ngẫm.
  • B. Giới thiệu một vấn đề hoàn toàn mới để mọi người tiếp tục thảo luận.
  • C. Xin lỗi nếu có làm phật lòng ai đó trong quá trình nói.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.

Câu 15: Khi tham gia tranh luận, việc giữ thái độ bình tĩnh, tôn trọng đối phương ngay cả khi không đồng ý là điều cần thiết vì:

  • A. Nó cho thấy bạn là người yếu thế và không dám đối đầu.
  • B. Nó giúp duy trì không khí xây dựng, tập trung vào vấn đề thay vì xung đột cá nhân và tăng tính thuyết phục của lập luận.
  • C. Đó là quy định bắt buộc trong mọi cuộc tranh luận.
  • D. Để đối phương cảm thấy thoải mái và dễ dàng nhượng bộ.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của bằng chứng tốt trong thảo luận/tranh luận?

  • A. Khách quan, có thể kiểm chứng được.
  • B. Liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Đến từ nguồn đáng tin cậy.
  • D. Là ý kiến chủ quan, cảm tính của cá nhân người nói.

Câu 17: Bạn Hoa đang chuẩn bị cho buổi tranh luận về vấn đề

  • A. Đồng phục giúp tạo sự bình đẳng, giảm áp lực về trang phục và xây dựng ý thức cộng đồng trong môi trường học đường.
  • B. Đồng phục thường có màu sắc nhàm chán và kiểu dáng không thời trang.
  • C. Nhiều học sinh không thích mặc đồng phục.
  • D. Việc may đồng phục tốn kém chi phí cho phụ huynh.

Câu 18: Khi người khác đang trình bày ý kiến, việc đặt câu hỏi làm rõ như

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ và không tin tưởng vào người nói.
  • B. Giúp người nghe hiểu chính xác ý của người nói, tránh hiểu lầm và tạo cơ hội để đào sâu vấn đề.
  • C. Làm gián đoạn mạch suy nghĩ của người nói.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài thời gian thảo luận.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về lý lẽ (lập luận) trong việc bảo vệ quan điểm

  • A. Số liệu cho thấy 80% học sinh tham gia tình nguyện cảm thấy hạnh phúc hơn.
  • B. Câu chuyện về một nhóm học sinh dọn dẹp bãi biển.
  • C. Hoạt động tình nguyện giúp thanh thiếu niên phát triển kỹ năng mềm, ý thức trách nhiệm cộng đồng và lòng nhân ái.
  • D. Hình ảnh các bạn trẻ vui vẻ khi tham gia hoạt động tình nguyện.

Câu 20: Giả sử bạn đang tham gia buổi thảo luận về

  • A. Nói rằng ý kiến đó là sai và vô căn cứ.
  • B. Kể về trải nghiệm tích cực của bản thân khi chơi game.
  • C. Chuyển hướng sang nói về những vấn đề khác của học sinh.
  • D. Thừa nhận có những mặt hại, nhưng đồng thời đưa ra bằng chứng (ví dụ: nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia) về những lợi ích tiềm năng của một số loại game (phát triển tư duy, kỹ năng làm việc nhóm...).

Câu 21: Khi một người điều phối (moderator) đang dẫn dắt buổi thảo luận, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Theo dõi thời gian, tóm tắt ý kiến, đặt câu hỏi gợi mở và đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu.
  • B. Trình bày ý kiến của mình nhiều nhất để định hướng cuộc thảo luận.
  • C. Chỉ lắng nghe mà không can thiệp vào bất kỳ phát biểu nào.
  • D. Ngắt lời những người nói dài dòng hoặc đi lệch chủ đề một cách thô bạo.

Câu 22: Đâu là một dấu hiệu cho thấy buổi thảo luận đang đi chệch hướng khỏi vấn đề chính?

  • A. Mọi người đều tích cực đưa ra ý kiến.
  • B. Có sự khác biệt về quan điểm giữa các thành viên.
  • C. Các phát biểu tập trung vào những chi tiết nhỏ, câu chuyện cá nhân không liên quan hoặc tấn công lẫn nhau thay vì phân tích vấn đề.
  • D. Người điều phối thường xuyên tóm tắt lại ý kiến.

Câu 23: Ngụy biện

  • A. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ tấn công hơn, rồi bác bỏ phiên bản đã bị xuyên tạc đó.
  • B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận của họ.
  • C. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
  • D. Đưa ra hai lựa chọn cực đoan trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác.

Câu 24: Khi một vấn đề có tính chất nhạy cảm hoặc gây nhiều cảm xúc trái chiều, hình thức nào sau đây thường được ưu tiên hơn để tìm kiếm sự hiểu biết và giải pháp chung?

  • A. Thảo luận (Discussion).
  • B. Tranh luận (Debate).
  • C. Hùng biện (Oratory).
  • D. Báo cáo (Report).

Câu 25: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một lập luận CHẮC CHẮN và có sức thuyết phục với một ý kiến đơn thuần?

  • A. Sự tự tin của người nói.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • C. Số lượng người đồng ý với ý kiến đó.
  • D. Việc được xây dựng trên cơ sở các lý lẽ rõ ràng và bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận về trách nhiệm bảo vệ môi trường, bạn G nói:

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân.
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope) hoặc Bi quan thái quá.
  • C. Thiếu bằng chứng.
  • D. Lạc đề.

Câu 27: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tóm tắt lại buổi thảo luận về chủ đề

  • A. Chỉ những ý kiến mà bạn cảm thấy hay và đồng ý.
  • B. Tất cả mọi lời nói của từng cá nhân.
  • C. Các vấn đề chính đã được đưa ra, các luận điểm/giải pháp khác nhau và những điểm đồng thuận/khác biệt nổi bật.
  • D. Chỉ những ý kiến phản bác hoặc chỉ trích.

Câu 28: Khi ai đó đưa ra một bằng chứng (ví dụ: một số liệu), bạn nên làm gì để đánh giá tính xác thực và liên quan của bằng chứng đó?

  • A. Tin ngay lập tức vì đó là số liệu.
  • B. Bỏ qua nếu số liệu đó không ủng hộ quan điểm của bạn.
  • C. Chỉ cần biết đó là số liệu là đủ.
  • D. Hỏi về nguồn gốc của số liệu (tổ chức nào công bố, thời điểm nào, phương pháp thu thập...) và xem xét nó có thực sự làm rõ hay củng cố cho luận điểm đang bàn không.

Câu 29: Trong bối cảnh thảo luận/tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?

  • A. Gây ấn tượng, nhấn mạnh một ý nào đó hoặc kích thích người nghe suy nghĩ.
  • B. Buộc người nghe phải trả lời ngay lập tức.
  • C. Làm cho lập luận trở nên yếu đi.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.

Câu 30: Đâu là biểu hiện của thái độ không tôn trọng trong thảo luận/tranh luận?

  • A. Đặt câu hỏi làm rõ ý kiến của người khác.
  • B. Cười nhạo, chế giễu hoặc sử dụng lời lẽ khiếm nhã khi người khác trình bày quan điểm.
  • C. Trình bày các bằng chứng phản bác một cách lịch sự.
  • D. Lắng nghe người khác nói trước khi đưa ra ý kiến của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tham gia thảo luận về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bạn An đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội khiến nhiều bạn mất tập trung vào việc học." Để ý kiến này có sức thuyết phục hơn trong một buổi thảo luận, bạn An cần bổ sung yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một buổi tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, bạn Bình đưa ra luận điểm: "Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn." Để củng cố luận điểm này, bạn Bình nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến người khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mục đích chính của việc thảo luận về một vấn đề trong đời sống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một buổi tranh luận, bạn Cường nói: "Những người ủng hộ việc cấm túi ni lông đều là những người sống ảo, không hiểu gì về kinh tế." Lỗi lập luận mà bạn Cường mắc phải là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để chuẩn bị cho buổi thảo luận về chủ đề "Vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho con cái", bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần thực hiện trước buổi thảo luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn Mai đang chuẩn bị bài nói trình bày quan điểm về vấn đề "Việc học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp?". Trong phần mở đầu, bạn Mai nên làm gì để thu hút người nghe và giới thiệu vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, bạn Dũng đưa ra một bằng chứng là một bài báo từ một trang tin không rõ nguồn gốc, thường xuyên đăng tin sai sự thật. Bằng chứng này mắc lỗi gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một người tham gia thảo luận đưa ra một ý kiến mà bạn không đồng ý, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là sự khác biệt CỐT LÕI giữa thảo luận và tranh luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một buổi thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường, bạn E đưa ra một giải pháp và giải thích cách thực hiện. Một bạn khác hỏi: "Chi phí để thực hiện giải pháp này có cao không?". Câu hỏi này thuộc loại nào và có vai trò gì trong thảo luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi trình bày ý kiến trong một buổi thảo luận/tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một vấn đề được đưa ra thảo luận cần đảm bảo những yếu tố nào để buổi thảo luận có ý nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong phần kết thúc của bài nói trình bày ý kiến, người nói nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi tham gia tranh luận, việc giữ thái độ bình tĩnh, tôn trọng đối phương ngay cả khi không đồng ý là điều cần thiết vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của bằng chứng tốt trong thảo luận/tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn Hoa đang chuẩn bị cho buổi tranh luận về vấn đề "Có nên áp dụng đồng phục học sinh ở cấp THPT?". Bạn Hoa quyết định bảo vệ quan điểm "Nên áp dụng". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất với quan điểm này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi người khác đang trình bày ý kiến, việc đặt câu hỏi làm rõ như "Ý của bạn khi nói '...' là gì?" hoặc "Bạn có thể giải thích thêm về điểm này không?" có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là một ví dụ về lý lẽ (lập luận) trong việc bảo vệ quan điểm "Nên khuyến khích thanh thiếu niên tham gia hoạt động tình nguyện"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đang tham gia buổi thảo luận về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với học sinh". Bạn nghe một ý kiến cho rằng "Chơi game hoàn toàn có hại". Để phản biện một cách có cơ sở, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một người điều phối (moderator) đang dẫn dắt buổi thảo luận, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là một dấu hiệu cho thấy buổi thảo luận đang đi chệch hướng khỏi vấn đề chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngụy biện "Người rơm" (Strawman fallacy) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một vấn đề có tính chất nhạy cảm hoặc gây nhiều cảm xúc trái chiều, hình thức nào sau đây thường được ưu tiên hơn để tìm kiếm sự hiểu biết và giải pháp chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một lập luận CHẮC CHẮN và có sức thuyết phục với một ý kiến đơn thuần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận về trách nhiệm bảo vệ môi trường, bạn G nói: "Việc này quá khó, chính phủ còn chưa làm được thì cá nhân chúng ta làm sao làm nổi?". Lập luận này mắc lỗi gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tóm tắt lại buổi thảo luận về chủ đề "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa". Bạn nên tập trung vào những nội dung nào khi tóm tắt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi ai đó đưa ra một bằng chứng (ví dụ: một số liệu), bạn nên làm gì để đánh giá tính xác thực và liên quan của bằng chứng đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh thảo luận/tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là biểu hiện của thái độ không tôn trọng trong thảo luận/tranh luận?

Viết một bình luận