12+ Đề Trắc Nghiệm Thề Nguyền – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) tập trung miêu tả sự kiện quan trọng nào trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Lần đầu gặp gỡ tại hội Đạp Thanh.
  • B. Kim Trọng dọn đến ở gần nhà Kiều.
  • C. Kiều bán mình chuộc cha và gia đình.
  • D. Hai người bày tỏ tình cảm và lập lời thề hẹn ước.

Câu 2: Trong đoạn trích "Thề nguyền", chi tiết "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" xuất hiện ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

  • A. Chứng kiến và chúc phúc cho tình yêu đôi lứa.
  • B. Tô điểm cho khung cảnh lãng mạn của đêm thề nguyền.
  • C. Biểu tượng cho sự chứng giám nhưng đồng thời là điềm báo về số phận bi kịch, dang dở của lời thề.
  • D. Thể hiện thời gian diễn ra sự kiện là ban đêm.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền qua các câu thơ sau: "Thương sao cho trọn thì thôi, / Dưới đèn tỏ mặt đôi lời tâm tình. / Vầng trăng ai xẻ làm đôi, / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường."

  • A. Hoàn toàn hạnh phúc, mãn nguyện với tình yêu.
  • B. Vừa đắm say, mãnh liệt trong tình yêu, vừa thấp thoáng nỗi buồn dự cảm về chia ly.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bày tỏ tình cảm một cách dứt khoát.
  • D. Cảm thấy hối hận vì đã vượt qua lễ giáo phong kiến.

Câu 4: Chi tiết Kim Trọng "vượt tường sang chơi" trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện điều gì về nhân vật này và bối cảnh xã hội?

  • A. Thể hiện sự chủ động, mãnh liệt, táo bạo của Kim Trọng, sẵn sàng vượt qua lễ giáo phong kiến vì tình yêu.
  • B. Cho thấy Kim Trọng là người hành động thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả địa điểm gặp gỡ.
  • D. Biểu hiện sự khinh thường đối với gia đình Thúy Kiều.

Câu 5: Lời thề của Thúy Kiều và Kim Trọng được Nguyễn Du miêu tả bằng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật tính chất thiêng liêng, bền chặt?

  • A. Chỉ là những lời nói thông thường, không có gì đặc biệt.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ suồng sã, đời thường.
  • C. Sử dụng các hình ảnh ước lệ, thiêng liêng như trăng, chén thề, tóc mây, tấm vò để nhấn mạnh sự bền chặt, vĩnh cửu.
  • D. Chủ yếu miêu tả hành động trao vật đính ước mà không chú trọng lời nói.

Câu 6: Khi miêu tả không gian và thời gian của đêm thề nguyền, Nguyễn Du đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên một bối cảnh vừa lãng mạn, vừa trang trọng?

  • A. Một căn phòng kín đáo, không có ánh sáng.
  • B. Ban ngày, dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
  • C. Một nơi đông người, ồn ào náo nhiệt.
  • D. Đêm trăng thanh vắng, trong vườn Thúy, dưới ánh đèn.

Câu 7: Đọc đoạn thơ: "Vội vàng sắm sửa lễ nghi, / Trâm hoa giắt mái, khăn xi đội đầu. / Hai bên sương bạc như châu, / Đồng lòng lại vái trên đầu Nguyệt Nga." Phân tích hành động của Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn này.

  • A. Thể hiện sự chuẩn bị trang trọng, thiêng liêng hóa lời thề, coi trọng mối quan hệ.
  • B. Cho thấy sự vội vã, thiếu suy nghĩ của hai người.
  • C. Biểu hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo phong kiến.
  • D. Là hành động mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 8: Chi tiết "Tóc mây một món dao vàng chia hai" trong lời thề của Kiều mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu hiện sự đau khổ, tuyệt vọng của Kiều.
  • B. Thể hiện sự chia tài sản giữa hai người.
  • C. Biểu trưng cho sự gắn bó máu thịt, không thể chia lìa của tình yêu, thể hiện sự quyết tâm, gắn kết trọn đời.
  • D. Chỉ miêu tả kiểu tóc của Thúy Kiều.

Câu 9: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất nét tính cách nào của Thúy Kiều trong tình yêu, đặc biệt khi so sánh với những chuẩn mực xã hội phong kiến bấy giờ?

  • A. Nhút nhát, e lệ, thụ động.
  • B. Chủ động, quyết liệt, dám vượt qua lễ giáo phong kiến để theo đuổi tình yêu.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm với tình cảm.
  • D. Chỉ biết chờ đợi sự sắp đặt của số phận.

Câu 10: "Vầng trăng ai xẻ làm đôi, / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ra điều gì về tương lai?

  • A. Ẩn dụ, đối lập; dự báo về sự chia ly, tan vỡ của mối tình.
  • B. So sánh, nhân hóa; thể hiện sự gắn bó bền chặt.
  • C. Điệp ngữ, liệt kê; nhấn mạnh hạnh phúc hiện tại.
  • D. Hoán dụ, nói giảm nói tránh; miêu tả cảnh đoàn tụ.

Câu 11: Nhận xét về cách Nguyễn Du miêu tả diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

  • A. Miêu tả đơn giản, chỉ tập trung vào hành động.
  • B. Chỉ miêu tả một trạng thái cảm xúc duy nhất là hạnh phúc.
  • C. Miêu tả tâm trạng một cách hời hợt, không sâu sắc.
  • D. Miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp, tinh tế, từ e ấp đến mãnh liệt và dự cảm buồn.

Câu 12: Chi tiết "Một lời là một thiên kim" trong lời thề của Kiều có ý nghĩa gì?

  • A. Lời nói chỉ có giá trị về mặt vật chất.
  • B. Nhấn mạnh sự coi trọng, lời thề có giá trị lớn lao, thể hiện sự chân thành và quyết tâm giữ lời hứa.
  • C. Thể hiện sự khoe khoang về sự giàu có.
  • D. Ám chỉ lời thề sẽ mang lại tài lộc.

Câu 13: Khi miêu tả Kim Trọng trong đêm thề nguyền, Nguyễn Du chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự nghiệp và học vấn.
  • B. Gia thế giàu sang.
  • C. Tình cảm chân thành, mãnh liệt, sự chủ động trong tình yêu.
  • D. Ngoại hình và tài năng nghệ thuật.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc trao kỷ vật (quạt ước, tấm vò) giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

  • A. Là nghi thức đính ước, làm tin, thể hiện sự gắn bó và lời cam kết thủy chung.
  • B. Chỉ là hành động trao đổi đồ vật thông thường.
  • C. Thể hiện sự chia tay, không muốn gặp lại.
  • D. Là cách để thử thách lòng chung thủy của đối phương.

Câu 15: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy quan niệm về tình yêu của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Đề cao tình yêu được sắp đặt bởi cha mẹ.
  • B. Coi nhẹ tình cảm cá nhân, đề cao lễ giáo phong kiến.
  • C. Cho rằng tình yêu chỉ là phù du, không bền vững.
  • D. Đề cao tình yêu tự do, chân thành, mãnh liệt, vượt qua lễ giáo phong kiến.

Câu 16: So sánh lời thề của Kim Trọng và Thúy Kiều trong đoạn trích. Có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Lời thề của Kim Trọng mạnh mẽ hơn lời thề của Kiều.
  • B. Lời thề của Kiều sâu sắc hơn, có thêm những dự cảm về tương lai và nỗi buồn man mác.
  • C. Lời thề của hai người hoàn toàn giống nhau về nội dung và cảm xúc.
  • D. Kim Trọng chỉ nói lời thề, còn Kiều chỉ trao kỷ vật.

Câu 17: Câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" miêu tả điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Kiều cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ.
  • B. Kiều đang đứng gần bờ sông có sóng lớn.
  • C. Tâm trạng Kiều rất bình thản, không có gì thay đổi.
  • D. Tình cảm yêu đương trong lòng Kiều đã trỗi dậy mạnh mẽ, không còn kìm nén được.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố thiên nhiên (trăng) trong đoạn trích "Thề nguyền".

  • A. Là bối cảnh lãng mạn, nhân chứng cho lời thề và đồng thời là biểu tượng dự báo về sự tan vỡ, số phận.
  • B. Chỉ đơn thuần làm nền cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong đoạn trích.

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật?

  • A. Miêu tả trực tiếp, đơn giản, ít dùng hình ảnh.
  • B. Chủ yếu tập trung vào miêu tả ngoại hình.
  • C. Miêu tả sâu sắc, tinh tế, kết hợp nhiều yếu tố (ngoại cảnh, hành động, lời nói, hình ảnh ẩn dụ).
  • D. Chỉ sử dụng cách nói khái quát, không đi vào chi tiết.

Câu 20: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Thề nguyền" theo trình tự diễn biến sự kiện và tâm trạng.

  • A. Kim Trọng sang tìm Kiều -> Diễn biến tâm trạng Kiều -> Bày tỏ tình cảm -> Thề nguyền, trao kỷ vật -> Dự cảm.
  • B. Thề nguyền, trao kỷ vật -> Kim Trọng sang tìm Kiều -> Dự cảm -> Bày tỏ tình cảm -> Diễn biến tâm trạng Kiều.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không theo trình tự sự kiện.
  • D. Bắt đầu bằng dự cảm, sau đó mới miêu tả sự kiện thề nguyền.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" để diễn tả cảm xúc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Chi tiết "dưới đèn tỏ mặt đôi lời tâm tình" cho thấy điều gì về không khí cuộc gặp gỡ giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Không khí xa cách, ngại ngùng.
  • B. Không khí đông đúc, ồn ào.
  • C. Không khí thân mật, riêng tư, thuận lợi cho việc bày tỏ tình cảm.
  • D. Không khí căng thẳng, sợ hãi.

Câu 23: Những câu thơ miêu tả lời thề của Kiều ("Trăm năm tạc một chữ đồng / Dù ai đổi tấm lòng chồng ra cân") thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân của nàng?

  • A. Quan niệm tình yêu chân thành, son sắt, coi trọng sự thủy chung hơn vật chất.
  • B. Quan niệm tình yêu dựa trên sự giàu có, địa vị xã hội.
  • C. Quan niệm tình yêu thoáng qua, không cần sự bền vững.
  • D. Quan niệm tình yêu chỉ cần sự đồng ý của gia đình.

Câu 24: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Thề nguyền", đặc biệt là sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dân và ngôn ngữ bác học.

  • A. Chỉ sử dụng toàn bộ ngôn ngữ bình dân.
  • B. Chỉ sử dụng toàn bộ ngôn ngữ bác học.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bình dân và bác học, tạo hiệu quả diễn đạt đa dạng.

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" gợi ý rõ nhất về sự chủ động của Thúy Kiều trong mối quan hệ này, khác biệt với hình ảnh người phụ nữ truyền thống?

  • A. Việc Kiều nhận lời thề của Kim Trọng.
  • B. Việc Kiều chủ động bày tỏ tình cảm và lập lời thề mạnh mẽ.
  • C. Việc Kiều khóc khi chia tay Kim Trọng.
  • D. Việc Kiều giữ lại kỷ vật của Kim Trọng.

Câu 26: Phân tích tính "duyên" và tính "phận" được thể hiện đan xen trong đoạn trích "Thề nguyền".

  • A. Duyên là tình yêu đẹp, phận là dự cảm về chia ly.
  • B. Duyên là sự giàu có, phận là sự nghèo khó.
  • C. Duyên là tài năng, phận là sắc đẹp.
  • D. Duyên và phận hoàn toàn tách rời nhau trong đoạn trích.

Câu 27: Đoạn trích "Thề nguyền" đóng vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều?

  • A. Là phần kết thúc câu chuyện tình yêu.
  • B. Chỉ là một đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Là phần giới thiệu về nhân vật Thúy Kiều.
  • D. Là đỉnh điểm của tình yêu, bước ngoặt quan trọng dẫn đến bi kịch sau này.

Câu 28: Câu thơ "Bây giờ rõ mặt đôi ta, / Biết lòng đến thế hay là biết cho?" thể hiện tâm trạng gì của Thúy Kiều?

  • A. Sự tức giận, trách móc.
  • B. Sự chân thành, mong muốn biết rõ tình cảm của đối phương.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 29: Hình ảnh "chén đồng" và "chén thề" trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hòa hợp, gắn kết, cùng chung số phận.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Chỉ là vật trang trí đơn thuần.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.

Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân đạo được thể hiện trong đoạn trích "Thề nguyền".

  • A. Chỉ trích gay gắt tình yêu nam nữ.
  • B. Ca ngợi chế độ phong kiến và lễ giáo hà khắc.
  • C. Không thể hiện bất kỳ giá trị nhân đạo nào.
  • D. Đề cao tình yêu tự do, khẳng định quyền sống, quyền hạnh phúc của con người và bày tỏ sự đồng cảm với số phận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Thề nguyền' (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) tập trung miêu tả sự kiện quan trọng nào trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong đoạn trích 'Thề nguyền', chi tiết 'Vầng trăng vằng vặc giữa trời' xuất hiện ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền qua các câu thơ sau: 'Thương sao cho trọn thì thôi, / Dưới đèn tỏ mặt đôi lời tâm tình. / Vầng trăng ai xẻ làm đôi, / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chi tiết Kim Trọng 'v??ợt tường sang chơi' trong đoạn trích 'Thề nguyền' thể hiện điều gì về nhân vật này và bối cảnh xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Lời thề của Thúy Kiều và Kim Trọng được Nguyễn Du miêu tả bằng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật tính chất thiêng liêng, bền chặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi miêu tả không gian và thời gian của đêm thề nguyền, Nguyễn Du đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên một bối cảnh vừa lãng mạn, vừa trang trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn thơ: 'Vội vàng sắm sửa lễ nghi, / Trâm hoa giắt mái, khăn xi đội đầu. / Hai bên sương bạc như châu, / Đồng lòng lại vái trên đầu Nguyệt Nga.' Phân tích hành động của Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chi tiết 'Tóc mây một món dao vàng chia hai' trong lời thề của Kiều mang ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn trích 'Thề nguyền' thể hiện rõ nhất nét tính cách nào của Thúy Kiều trong tình yêu, đặc biệt khi so sánh với những chuẩn mực xã hội phong kiến bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: 'Vầng trăng ai xẻ làm đôi, / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường.' Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ra điều gì về tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhận xét về cách Nguyễn Du miêu tả diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chi tiết 'Một lời là một thiên kim' trong lời thề của Kiều có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi miêu tả Kim Trọng trong đêm thề nguyền, Nguyễn Du chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc trao kỷ vật (quạt ước, tấm vò) giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn trích 'Thề nguyền' cho thấy quan niệm về tình yêu của Nguyễn Du như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So sánh lời thề của Kim Trọng và Thúy Kiều trong đoạn trích. Có điểm gì khác biệt nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Câu thơ 'Sóng tình dường đã xiêu xiêu' miêu tả điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố thiên nhiên (trăng) trong đoạn trích 'Thề nguyền'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn trích 'Thề nguyền' thể hiện đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Thề nguyền' theo trình tự diễn biến sự kiện và tâm trạng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Sóng tình dường đã xiêu xiêu' để diễn tả cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chi tiết 'dưới đèn tỏ mặt đôi lời tâm tình' cho thấy điều gì về không khí cuộc gặp gỡ giữa Kiều và Kim Trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Những câu thơ miêu tả lời thề của Kiều ('Trăm năm tạc một chữ đồng / Dù ai đổi tấm lòng chồng ra cân') thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân của nàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Thề nguyền', đặc biệt là sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dân và ngôn ngữ bác học.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Thề nguyền' gợi ý rõ nhất về sự chủ động của Thúy Kiều trong mối quan hệ này, khác biệt với hình ảnh người phụ nữ truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích tính 'duyên' và tính 'phận' được thể hiện đan xen trong đoạn trích 'Thề nguyền'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đoạn trích 'Thề nguyền' đóng vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Câu thơ 'Bây giờ rõ mặt đôi ta, / Biết lòng đến thế hay là biết cho?' thể hiện tâm trạng gì của Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hình ảnh 'chén đồng' và 'chén thề' trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân đạo được thể hiện trong đoạn trích 'Thề nguyền'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong sách Ngữ Văn 11 Cánh Diều thuộc tác phẩm nào?

  • A. Lục Vân Tiên
  • B. Chinh phụ ngâm
  • C. Truyện Kiều
  • D. Cung oán ngâm khúc

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích "Thề nguyền" là ở đâu và vào thời điểm nào?

  • A. Tại vườn Thúy, dưới ánh trăng
  • B. Trong thư phòng của Kim Trọng, vào ban ngày
  • C. Tại nhà của Thúy Kiều, khi có người thân
  • D. Bên bờ sông Tiền Đường, lúc chia li

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trước khi Kim Trọng đến trong đêm thề nguyền qua các câu thơ đầu đoạn trích.

  • A. Thản nhiên, bình tĩnh như mọi ngày.
  • B. Giận dỗi, trách móc vì Kim Trọng đến muộn.
  • C. Sợ hãi, muốn trốn tránh cuộc gặp gỡ.
  • D. Bồn chồn, mong ngóng, vừa hồi hộp vừa khát khao.

Câu 4: Chi tiết "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Ánh sáng soi đường cho Kim Trọng đến.
  • B. Chứng nhân thiêng liêng cho lời thề nguyền của hai người.
  • C. Biểu tượng của sự xa cách, chia li sắp tới.
  • D. Dấu hiệu báo trước những điều không may.

Câu 5: Khi thề nguyền, Kim Trọng và Thúy Kiều đã dùng những vật gì làm tin?

  • A. Vành thoa và chiếc trâm
  • B. Chiếc khăn và bức tranh
  • C. Nhẫn cưới và vòng vàng
  • D. Bức thư và mái tóc

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để miêu tả không khí và tâm trạng của hai nhân vật trong đêm thề nguyền?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ước lệ tượng trưng
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Lời thề nguyền của Kiều và Trọng được thể hiện qua những hình ảnh nào, cho thấy sự gắn bó bền chặt?

  • A. Mây bay, nước chảy
  • B. Hoa rơi, bướm lượn
  • C. Gió thổi, lá vàng
  • D. Tóc tơ, chữ đồng

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phù hợp với ý nghĩa của lời thề "Trăm năm tạc một chữ đồng" trong đoạn trích?

  • A. Thể hiện khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, thủy chung.
  • B. Nói lên sự giàu có, sung túc của hai gia đình.
  • C. Ám chỉ một cuộc hôn nhân sắp đặt.
  • D. Biểu lộ sự lo sợ về tương lai bất định.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

  • A. Cả hai đều chủ động và mạnh mẽ như nhau.
  • B. Kim Trọng rụt rè, còn Kiều lại mạnh bạo.
  • C. Kim Trọng chủ động, quyết liệt; Kiều e ấp, kín đáo.
  • D. Cả hai đều thụ động, chờ đợi đối phương.

Câu 10: Đoạn trích "Thề nguyền" tập trung thể hiện chủ đề gì của tác phẩm Truyện Kiều?

  • A. Số phận bi kịch của người phụ nữ.
  • B. Vẻ đẹp và sự thiêng liêng của tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự đối lập giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Lòng hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ.

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chứng kiến của thiên nhiên đối với lời thề của Kiều và Trọng?

  • A. Vầng trăng vằng vặc giữa trời
  • B. Tóc tơ cân lấy thước vàng
  • C. Đã lòng quân tử đa mang
  • D. Dưới trăng quyên đã gọi hè

Câu 12: Cụm từ "chữ đồng" trong "Trăm năm tạc một chữ đồng" có nghĩa là gì?

  • A. Chữ được khắc trên đồng.
  • B. Chữ viết bằng mực đồng.
  • C. Cùng một lòng, cùng một chí hướng.
  • D. Chữ viết tắt tên hai người.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong đoạn trích "Thề nguyền".

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng vần điệu.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh trạng thái, hành động.

Câu 14: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về quan niệm tình yêu của tác giả Nguyễn Du thể hiện qua mối tình Kiều - Trọng.

  • A. Đề cao tình yêu tự do, dựa trên sự đồng điệu tâm hồn.
  • B. Khuyến khích hôn nhân sắp đặt theo ý cha mẹ.
  • C. Coi trọng địa vị xã hội hơn tình cảm cá nhân.
  • D. Phủ nhận vai trò của tình yêu trong cuộc sống.

Câu 15: Hình ảnh "ngọn đèn" trong đoạn trích (nếu có) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học cổ?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có.
  • B. Gắn liền với không gian riêng tư, sự chờ đợi, tâm sự.
  • C. Dấu hiệu của ban ngày.
  • D. Chỉ có tác dụng chiếu sáng đơn thuần.

Câu 16: Đoạn trích "Thề nguyền" được đặt ở vị trí nào trong cốt truyện chung của Truyện Kiều?

  • A. Sau khi Kiều bán mình chuộc cha.
  • B. Khi Kiều ở lầu xanh.
  • C. Lúc Kiều gặp lại Kim Trọng ở cuối truyện.
  • D. Ở phần đầu truyện, sau cuộc gặp gỡ đầu tiên.

Câu 17: Từ "đinh ninh" trong câu "Đinh ninh hai mặt một lời song song" có nghĩa là gì?

  • A. Ngập ngừng, do dự.
  • B. Lo lắng, bất an.
  • C. Chắc chắn, vững vàng, tin tưởng tuyệt đối.
  • D. Hời hợt, không quan trọng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả thiên nhiên (trăng, gió, hoa cỏ) trong đoạn "Thề nguyền".

  • A. Thiên nhiên là chứng nhân, đồng điệu với cảm xúc nhân vật, thể hiện bút pháp tả cảnh ngụ tình.
  • B. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò phông nền cho câu chuyện.
  • C. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.
  • D. Thiên nhiên báo hiệu những tai ương sắp đến.

Câu 19: Câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" diễn tả điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Sự giận dữ, bực bội.
  • B. Sự xao xuyến, rung động mạnh mẽ trước tình yêu.
  • C. Nỗi buồn bã, thất vọng.
  • D. Sự sợ hãi, muốn chạy trốn.

Câu 20: Chi tiết "dưới trăng quyên đã gọi hè" có ý nghĩa gì khi đặt trong bối cảnh đêm thề nguyền?

  • A. Miêu tả cảnh mùa xuân rực rỡ.
  • B. Báo hiệu một vụ mùa bội thu.
  • C. Gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian, sự chuyển mùa.
  • D. Chỉ là âm thanh ngẫu nhiên trong đêm.

Câu 21: So sánh lời thề của Kiều và Trọng với các lời thề ước trong các tác phẩm văn học trung đại khác mà bạn biết (nếu có), điểm đặc biệt của lời thề này là gì?

  • A. Là lời thề tự nguyện, xuất phát từ tình yêu tự do cá nhân.
  • B. Được cha mẹ hai bên sắp đặt từ trước.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Gắn liền với lợi ích kinh tế của gia đình.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hành động trao và nhận vật làm tin (thoa và trâm) của Kiều và Trọng.

  • A. Chỉ là hành động xã giao thông thường.
  • B. Biểu hiện sự giàu có của nhân vật.
  • C. Một hình thức trao đổi mua bán.
  • D. Nghi thức tượng trưng cho sự đính ước, gắn kết thiêng liêng.

Câu 23: Nhận xét về ngôn ngữ mà Nguyễn Du sử dụng để miêu tả diễn biến tâm lý của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

  • A. Tinh tế, giàu hình ảnh ẩn dụ, diễn tả sâu sắc diễn biến tâm lý.
  • B. Trực tiếp, đơn giản, chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 24: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy đặc điểm gì trong bút pháp của Nguyễn Du khi miêu tả tình yêu?

  • A. Miêu tả trực tiếp, trần trụi.
  • B. Tả tình kín đáo, ý nhị, lồng ghép vào cảnh vật và tâm lý.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 25: Đọc đoạn trích "Thề nguyền", bạn cảm nhận được điều gì về vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa theo quan niệm của Nguyễn Du?

  • A. Tình yêu chỉ là sự ham muốn nhất thời.
  • B. Tình yêu bị chi phối hoàn toàn bởi vật chất.
  • C. Tình yêu không có giá trị trong cuộc sống.
  • D. Tình yêu là sự đồng điệu tâm hồn, thiêng liêng và cao đẹp.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa đoạn trích "Thề nguyền" và số phận bi kịch sau này của Thúy Kiều.

  • A. Lời thề càng làm nổi bật sự bi kịch của Kiều khi không thể giữ trọn lời hứa vì biến cố gia đình.
  • B. Lời thề giúp Kiều vượt qua mọi khó khăn sau này.
  • C. Lời thề không liên quan gì đến số phận của Kiều.
  • D. Lời thề là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của Kiều.

Câu 27: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự chủ động, quyết liệt trong tình cảm của Kim Trọng?

  • A. Nép vào dưới bóng cây hoa.
  • B. Ngập ngừng nửa nói nửa thôi.
  • C. Đã lòng quân tử đa mang.
  • D. Vầng trăng vằng vặc giữa trời.

Câu 28: Bằng cách nào Nguyễn Du tạo ra không khí lãng mạn và thiêng liêng cho đêm thề nguyền?

  • A. Tập trung vào miêu tả các cuộc cãi vã.
  • B. Kết hợp cảnh thiên nhiên lãng mạn với diễn biến tâm lý và hình ảnh ước lệ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ thô tục.
  • D. Miêu tả chi tiết các hoạt động đời thường.

Câu 29: Đoạn trích "Thề nguyền" góp phần thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều ở khía cạnh nào?

  • A. Lên án chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Phê phán thói đời bạc bẽo.
  • C. Ca ngợi lòng hiếu thảo.
  • D. Đề cao vẻ đẹp và quyền được hạnh phúc trong tình yêu tự do.

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết tiếp một đoạn thơ theo phong cách Nguyễn Du để miêu tả cảm xúc của Kiều sau đêm thề nguyền, bạn sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Tập trung vào sự mãn nguyện, hạnh phúc tột cùng và có thể xen lẫn dự cảm về tương lai.
  • B. Tập trung vào sự giận dữ, hối hận về hành động của mình.
  • C. Miêu tả cảnh sinh hoạt thường ngày không liên quan đến tình cảm.
  • D. Chỉ miêu tả cảnh vật xung quanh một cách khách quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích 'Thề nguyền' trong sách Ngữ Văn 11 Cánh Diều thuộc tác phẩm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích 'Thề nguyền' là ở đâu và vào thời điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trước khi Kim Trọng đến trong đêm thề nguyền qua các câu thơ đầu đoạn trích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chi tiết 'Vầng trăng vằng vặc giữa trời' trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi thề nguyền, Kim Trọng và Thúy Kiều đã dùng những vật gì làm tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để miêu tả không khí và tâm trạng của hai nhân vật trong đêm thề nguyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lời thề nguyền của Kiều và Trọng được thể hiện qua những hình ảnh nào, cho thấy sự gắn bó bền chặt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phù hợp với ý nghĩa của lời thề 'Trăm năm tạc một chữ đồng' trong đoạn trích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn trích 'Thề nguyền' tập trung thể hiện chủ đề gì của tác phẩm Truyện Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chứng kiến của thiên nhiên đối với lời thề của Kiều và Trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cụm từ 'chữ đồng' trong 'Trăm năm tạc một chữ đồng' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong đoạn trích 'Thề nguyền'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về quan niệm tình yêu của tác giả Nguyễn Du thể hiện qua mối tình Kiều - Trọng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hình ảnh 'ngọn đèn' trong đoạn trích (nếu có) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học cổ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đoạn trích 'Thề nguyền' được đặt ở vị trí nào trong cốt truyện chung của Truyện Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Từ 'đinh ninh' trong câu 'Đinh ninh hai mặt một lời song song' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả thiên nhiên (trăng, gió, hoa cỏ) trong đoạn 'Thề nguyền'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Câu thơ 'Sóng tình dường đã xiêu xiêu' diễn tả điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chi tiết 'dưới trăng quyên đã gọi hè' có ý nghĩa gì khi đặt trong bối cảnh đêm thề nguyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh lời thề của Kiều và Trọng với các lời thề ước trong các tác phẩm văn học trung đại khác mà bạn biết (nếu có), điểm đặc biệt của lời thề này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hành động trao và nhận vật làm tin (thoa và trâm) của Kiều và Trọng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận xét về ngôn ngữ mà Nguyễn Du sử dụng để miêu tả diễn biến tâm lý của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đoạn trích 'Thề nguyền' cho thấy đặc điểm gì trong bút pháp của Nguyễn Du khi miêu tả tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn trích 'Thề nguyền', bạn cảm nhận được điều gì về vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa theo quan niệm của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa đoạn trích 'Thề nguyền' và số phận bi kịch sau này của Thúy Kiều.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự chủ động, quyết liệt trong tình cảm của Kim Trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bằng cách nào Nguyễn Du tạo ra không khí lãng mạn và thiêng liêng cho đêm thề nguyền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích 'Thề nguyền' góp phần thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết tiếp một đoạn thơ theo phong cách Nguyễn Du để miêu tả cảm xúc của Kiều sau đêm thề nguyền, bạn sẽ tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Trước khi Kim Trọng gặp Thúy Kiều lần đầu.
  • B. Sau khi Kim Trọng và Thúy Kiều gặp gỡ lần đầu và Kim Trọng dọn đến ở gần nhà Kiều.
  • C. Sau khi Thúy Kiều bán mình chuộc cha.
  • D. Sau khi Kim Trọng trở về từ Liêu Dương.

Câu 2: Sự kiện trung tâm, quan trọng nhất được miêu tả trong đoạn trích

  • A. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa hai người.
  • B. Cảnh Thúy Kiều du xuân.
  • C. Buổi Kim Trọng và Thúy Kiều trao lời thề nguyền.
  • D. Cảnh chia ly giữa hai người.

Câu 3: Khi Kim Trọng đến gặp Thúy Kiều trong đêm thề nguyền, hành động và lời nói của chàng thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của chàng?

  • A. Sự chủ động, nồng nàn và chân thành.
  • B. Sự e dè, ngại ngùng và thăm dò.
  • C. Sự hời hợt, thiếu quyết đoán.
  • D. Sự tính toán, vụ lợi.

Câu 4: Trước khi Kim Trọng đến, tâm trạng của Thúy Kiều được miêu tả qua những chi tiết nào trong đoạn trích?

  • A. Vui vẻ, ca hát.
  • B. Bình thản, không suy nghĩ gì.
  • C. Buồn bã, khóc lóc.
  • D. Thấp thỏm, bồn chồn chờ đợi.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là không gian và thời gian diễn ra sự việc.
  • B. Là những chứng nhân thiêng liêng, vĩnh cửu cho tình yêu và lời thề của hai người.
  • C. Gợi không khí u buồn, dự báo sự chia ly.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của Thúy Kiều.

Câu 6: Lời thề

  • A. Sự tạm bợ, dễ dàng thay đổi.
  • B. Sự ép buộc, không tự nguyện.
  • C. Sự chân thành, thiêng liêng và nguyện ước gắn bó trọn đời.
  • D. Sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng lẫn nhau.

Câu 7: Vật đính ước mà Kim Trọng và Thúy Kiều trao cho nhau là

  • A. Minh chứng cho lời thề nguyền son sắt, biểu tượng của sự gắn bó vĩnh cửu.
  • B. Chỉ là những món quà kỷ niệm thông thường.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.
  • D. Thể hiện sự chia ly, xa cách.

Câu 8: Phân tích sự chuyển biến tâm trạng của Thúy Kiều từ lúc Kim Trọng chưa đến cho đến khi cùng chàng thề nguyền?

  • A. Từ vui vẻ sang buồn bã.
  • B. Từ e thẹn, ngập ngừng sang chủ động, mãnh liệt, chân thành.
  • C. Từ lo sợ sang bình thản.
  • D. Từ thờ ơ sang quan tâm.

Câu 9: Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích

  • A. Chủ yếu miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài.
  • C. Sử dụng nhiều lời độc thoại nội tâm trực tiếp.
  • D. Miêu tả tinh tế, sâu sắc diễn biến nội tâm qua hành động, lời nói và cử chỉ.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Khát vọng về tình yêu tự do, chân thành và chung thủy trọn đời.
  • B. Khát vọng về danh vọng và địa vị xã hội.
  • C. Khát vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Khát vọng được thoát khỏi mọi ràng buộc xã hội.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự mong nhớ, khao khát gặp gỡ Thúy Kiều đến mức đi vào giấc mơ.
  • D. Sự mệt mỏi, chán nản.

Câu 12: Khi Thúy Kiều nghe tiếng Kim Trọng, nàng có hành động

  • A. Sự e lệ, kín đáo của người con gái.
  • B. Sự kiêu ngạo, khinh thường.
  • C. Sự giận dỗi, không muốn gặp.
  • D. Sự sợ hãi, muốn chạy trốn.

Câu 13: Dòng thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đồng điệu, hòa hợp về mặt tình cảm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong buổi thề nguyền?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Khắc tên nhau lên xương.
  • B. Chỉ sự đau đớn khi thề nguyền.
  • C. Khẳng định sự bền chặt, chung thủy, gắn bó trọn đời, không gì có thể thay đổi.
  • D. Thể hiện sự hời hợt, không coi trọng lời thề.

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn thơ miêu tả lời thề

  • A. Sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, ước lệ giàu sức biểu cảm.
  • B. Liệt kê các hành động cụ thể.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ liên tiếp.
  • D. Chỉ miêu tả cảm giác bên ngoài.

Câu 16: Qua đoạn trích

  • A. Thụ động, chờ đợi sự sắp đặt.
  • B. Hời hợt, không nghiêm túc.
  • C. Nhút nhát, không dám bày tỏ.
  • D. Chủ động, mãnh liệt, chân thành.

Câu 17: Thúy Kiều trong buổi thề nguyền thể hiện những phẩm chất gì về tính cách và tình cảm?

  • A. E lệ, kín đáo nhưng cũng rất chân thành và mãnh liệt trong tình yêu.
  • B. Chỉ biết vâng lời, không có chính kiến.
  • C. Giả tạo, không thật lòng.
  • D. Quá mạnh bạo, thiếu tế nhị.

Câu 18: So sánh buổi thề nguyền với cuộc gặp gỡ lần đầu giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Lần đầu lãng mạn, lần sau khô khan.
  • B. Lần đầu có trăng, lần sau không có trăng.
  • C. Lần đầu là rung động ban đầu, lần sau là sự khẳng định tình yêu và lời ước hẹn trọn đời.
  • D. Lần đầu có người chứng kiến, lần sau không có ai.

Câu 19: Nhận xét về ngôn ngữ thơ Nguyễn Du trong đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, khô khan, ít hình ảnh.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, miêu tả tâm trạng tinh tế.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bình dân, thiếu trang trọng.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Tính chất gò bó, khó diễn đạt cảm xúc.
  • B. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, phù hợp tả cảnh chiến trận.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, khó hiểu.
  • D. Nhịp điệu uyển chuyển, âm hưởng du dương, phù hợp diễn tả tình cảm lãng mạn, sâu lắng.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Cho thấy Kiều không quan tâm đến ngoại hình trong buổi thề.
  • B. Thể hiện sự tự ti của Kiều khi đứng cạnh Kim Trọng.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp và sự viên mãn của Kiều ở đỉnh cao tình yêu, đối lập với bi kịch sau này, gợi liên tưởng đến mối quan hệ giữa tài mệnh tương đố.
  • D. Không có liên hệ gì đến tâm trạng hay sự kiện thề nguyền.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Nàng ngồi chờ dưới đèn.
  • B. Nàng e thẹn rụt rè.
  • C. Nàng nhận vành thoa và khăn hồng.
  • D. Nàng

Câu 23: Quan niệm về

  • A. Tình yêu dựa trên sự khác biệt.
  • B. Tình yêu có sự đồng điệu, hòa hợp tuyệt đối giữa hai tâm hồn.
  • C. Tình yêu chỉ là sự chiếm hữu.
  • D. Tình yêu dựa trên sự ràng buộc về vật chất.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Phê phán chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Tố cáo tội ác của bọn quan lại.
  • C. Ca ngợi, đề cao tình yêu tự do, khát vọng hạnh phúc lứa đôi.
  • D. Phản ánh cuộc sống khổ cực của người dân.

Câu 25: Từ

  • A. Chắc chắn, ghi lòng tạc dạ.
  • B. Ngập ngừng, do dự.
  • C. Nhanh chóng, vội vã.
  • D. Hờ hững, không quan tâm.

Câu 26: Buổi thề nguyền diễn ra vào ban đêm dưới ánh trăng và ánh đèn. Việc lựa chọn bối cảnh này có tác dụng gì?

  • A. Gợi không khí ma quái, rùng rợn.
  • B. Làm nổi bật nỗi sợ hãi của nhân vật.
  • C. Tạo không khí riêng tư, lãng mạn, thiêng liêng cho buổi thề nguyền.
  • D. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp.

Câu 27: Phân tích vai trò của thiên nhiên trong đoạn trích

  • A. Thiên nhiên chỉ làm nền cho câu chuyện.
  • B. Thiên nhiên là nhân chứng thiêng liêng và vĩnh cửu cho lời thề.
  • C. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.
  • D. Thiên nhiên dự báo trực tiếp về bi kịch sắp tới.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Làm câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một chi tiết nhỏ.
  • C. Làm giảm nhẹ tính chất bi kịch của tác phẩm.
  • D. Là đỉnh cao của hạnh phúc, tạo sự đối lập với bi kịch sau này, làm nổi bật giá trị của tình yêu và nỗi đau khi mất đi hạnh phúc đó.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Trọng và Thúy Kiều tự nguyện trao lời thề nguyền trong bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Thể hiện sự phản kháng ngầm đối với lễ giáo phong kiến, đề cao quyền tự quyết trong tình yêu.
  • B. Chỉ là hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ.
  • C. Tuân thủ hoàn toàn các quy tắc của xã hội phong kiến.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt về mặt xã hội.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất về tình yêu mà Nguyễn Du gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Tình yêu luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh.
  • B. Tình yêu chỉ mang lại đau khổ.
  • C. Tình yêu chỉ có ý nghĩa khi được xã hội công nhận.
  • D. Tình yêu đẹp đẽ, thiêng liêng nhưng mong manh trước sự nghiệt ngã của số phận và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong sách Ngữ Văn 11 Cánh Diều nằm ở vị trí nào trong tác phẩm *Truyện Kiều*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sự kiện trung tâm, quan trọng nhất được miêu tả trong đoạn trích "Thề nguyền" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi Kim Trọng đến gặp Thúy Kiều trong đêm thề nguyền, hành động và lời nói của chàng thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của chàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trước khi Kim Trọng đến, tâm trạng của Thúy Kiều được miêu tả qua những chi tiết nào trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng vằng vặc giữa trời" và "dưới đèn" trong bối cảnh buổi thề nguyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lời thề "Đinh ninh hai miệng một lời song song / Tóc tơ căn vặn tấc lòng / Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương" thể hiện điều gì về lời hẹn ước của Kim Trọng và Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vật đính ước mà Kim Trọng và Thúy Kiều trao cho nhau là "vành thoa với chiếc khăn hồng" và "tờ mây". Những vật này có ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa truyền thống và trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích sự chuyển biến tâm trạng của Thúy Kiều từ lúc Kim Trọng chưa đến cho đến khi cùng chàng thề nguyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Thề nguyền" có điểm gì đặc sắc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy khát vọng gì về tình yêu của con người trong xã hội phong kiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Câu thơ "Sốt sắng chiêm bao thấy rõ mười" miêu tả điều gì về tâm trạng của Kim Trọng trước khi đến gặp Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi Thúy Kiều nghe tiếng Kim Trọng, nàng có hành động "Nàng càng e thẹn rụt rè". Hành động này thể hiện điều gì về tính cách của Kiều lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dòng thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đồng điệu, hòa hợp về mặt tình cảm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong buổi thề nguyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "tạc một chữ đồng đến xương" trong lời thề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn thơ miêu tả lời thề "Đinh ninh hai miệng một lời song song / Tóc tơ căn vặn tấc lòng / Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương" để nhấn mạnh sự thiêng liêng và bền chặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Qua đoạn trích "Thề nguyền", Kim Trọng được xây dựng là một nhân vật như thế nào trong tình yêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thúy Kiều trong buổi thề nguyền thể hiện những phẩm chất gì về tính cách và tình cảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh buổi thề nguyền với cuộc gặp gỡ lần đầu giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nhận xét về ngôn ngữ thơ Nguyễn Du trong đoạn trích "Thề nguyền"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn trích "Thề nguyền" được viết bằng thể thơ lục bát. Đặc điểm nào của thể thơ này góp phần thể hiện cảm xúc và không khí của buổi thề nguyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Câu thơ "Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" (trong đoạn tả Thúy Kiều trước đó, liên quan đến vẻ đẹp của nàng) có thể liên hệ như thế nào đến tâm trạng của Kiều trong buổi thề nguyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất sự chủ động của Thúy Kiều, vượt qua sự e thẹn ban đầu để đáp lại tình cảm của Kim Trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Quan niệm về "chữ đồng" trong lời thề nguyền của Kim Trọng và Thúy Kiều phản ánh điều gì về lý tưởng tình yêu của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Từ "đinh ninh" trong câu "Đinh ninh hai miệng một lời song song" có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Buổi thề nguyền diễn ra vào ban đêm dưới ánh trăng và ánh đèn. Việc lựa chọn bối cảnh này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của thiên nhiên trong đoạn trích "Thề nguyền"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn trích "Thề nguyền" là đỉnh cao của mối tình Kim - Kiều. Điều này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và nội dung của *Truyện Kiều*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Trọng và Thúy Kiều tự nguyện trao lời thề nguyền trong bối cảnh xã hội phong kiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất về tình yêu mà Nguyễn Du gửi gắm qua đoạn trích "Thề nguyền" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Phần đầu (Gặp gỡ và đính ước), đánh dấu sự gặp gỡ định mệnh.
  • B. Phần cuối (Đoàn tụ), thể hiện kết thúc có hậu cho mối tình.
  • C. Phần thứ hai (Gia biến và lưu lạc), là đỉnh cao của tình yêu và là tiền đề cho bi kịch.
  • D. Phần mở đầu, giới thiệu về cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự cô đơn, buồn bã của nhân vật trước định mệnh.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn nhưng thoáng buồn của đêm khuya.
  • C. Là biểu tượng cho sự chia cắt, ngăn trở giữa hai người yêu nhau.
  • D. Là nhân chứng thiêng liêng, vĩnh hằng cho lời thề nguyền sắt son của hai người.

Câu 3: Trong đoạn trích, Kim Trọng có hành động

  • A. Sự ngạc nhiên, bối rối trước quyết định của Thúy Kiều.
  • B. Sự trân trọng, biết ơn sâu sắc và niềm hạnh phúc tột cùng.
  • C. Thái độ kính sợ, e ngại trước gia thế và tài sắc của Kiều.
  • D. Sự tiếc nuối vì không có vật gì quý giá để đáp lại.

Câu 4: Phân tích tác dụng nghệ thuật của phép điệp (từ ngữ, cấu trúc) trong đoạn thơ miêu tả lời thề của Kiều và Kim Trọng.

  • A. Nhấn mạnh sự sâu sắc, bền chặt của lời thề và tạo nhịp điệu trang trọng.
  • B. Gợi tả sự luân chuyển, thay đổi của thời gian và tình cảm.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ cho cân đối.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về không khí và cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích

  • A. U buồn, tiếc nuối vì biết trước tương lai bất hạnh.
  • B. Căng thẳng, lo âu trước những biến cố sắp xảy ra.
  • C. Lãng mạn, thiêng liêng, tràn đầy hạnh phúc và niềm tin vào tình yêu.
  • D. Giận dữ, bất mãn với những ràng buộc của xã hội phong kiến.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc trao đổi kỷ vật (vàng, quạt) trong nghi lễ thề nguyền của Kiều và Kim Trọng dưới góc độ văn hóa truyền thống.

  • A. Là biểu tượng cho sự gắn bó, ràng buộc, lời ước hẹn và sự tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Chỉ là hành động ngẫu nhiên không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Thể hiện sự giàu có, phú quý của hai gia đình.
  • D. Là cách để che giấu tình cảm của họ với người khác.

Câu 7: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chứng giám của thiên nhiên (đặc biệt là các yếu tố vũ trụ) cho lời thề của hai nhân vật?

  • A. Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê.
  • B. Cành hoa thắm dễ nguôi lòng yến anh.
  • C. Vầng trăng vằng vặc giữa trời / Đinh ninh hai miệng một lời song song.
  • D. Tóc tơ căn vặn tấc lòng.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh thiên nhiên trong đoạn trích

  • A. Thiên nhiên hiện lên khắc nghiệt, dữ dội, đối lập với tình yêu.
  • B. Thiên nhiên thơ mộng, hài hòa, là nhân chứng và đồng điệu với tình yêu đôi lứa.
  • C. Thiên nhiên chỉ được nhắc đến thoáng qua, không có vai trò quan trọng.
  • D. Thiên nhiên mang vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn, gợi cảm giác bất an.

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Nàng e lệ, né tránh ánh mắt Kim Trọng.
  • B. Nàng chờ đợi Kim Trọng bày tỏ trước.
  • C. Nàng chỉ im lặng lắng nghe lời Kim Trọng.
  • D. Nàng chủ động cùng Kim Trọng thực hiện nghi lễ thề nguyền và trao kỷ vật.

Câu 10: Lời thề

  • A. Thể hiện sự chung thủy, sắt son, nguyện gắn bó trọn đời.
  • B. Nói về sự đồng điệu trong tâm hồn giữa hai người.
  • C. Ám chỉ sự giàu có, sang trọng của tình yêu.
  • D. Gợi ý về những khó khăn, thử thách trong tương lai.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh, diễn tả tình yêu nhẹ nhàng như làn sóng.
  • B. Ẩn dụ, cường điệu, diễn tả sự mãnh liệt, dâng trào của tình cảm.
  • C. Nhân hóa, làm cho thiên nhiên có cảm xúc như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể tình yêu.

Câu 12: Cảnh thề nguyền diễn ra vào thời điểm nào trong ngày và điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Buổi sáng sớm, thể hiện sự khởi đầu mới mẻ.
  • B. Buổi trưa, gợi sự rực rỡ, mãnh liệt của tình yêu.
  • C. Ban đêm, dưới ánh trăng, tạo không gian riêng tư, thiêng liêng, lãng mạn.
  • D. Buổi chiều tà, gợi sự chia ly, buồn bã.

Câu 13: Qua đoạn trích

  • A. Ngợi ca, trân trọng khát vọng tình yêu tự do, chân chính của con người.
  • B. Phê phán, lên án hành động vượt rào lễ giáo của nhân vật.
  • C. Bàng quan, không bày tỏ thái độ rõ ràng.
  • D. Lo ngại, cảnh báo về những hậu quả của tình yêu tự do.

Câu 14: Từ

  • A. Nói năng nhỏ nhẹ, thủ thỉ.
  • B. Ghi nhớ thật chắc chắn, không bao giờ quên.
  • C. Nói lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • D. Nói trong sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách thể hiện tình cảm của Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn trích.

  • A. Kim Trọng chủ động, mãnh liệt hơn Kiều.
  • B. Kiều chủ động, mạnh mẽ hơn Kim Trọng.
  • C. Kim Trọng e dè, nhút nhát hơn Kiều.
  • D. Cả hai đều thể hiện tình cảm nồng nàn, mãnh liệt và có sự chủ động tương đồng.

Câu 16: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật.
  • B. Là vật chứng cho buổi thề nguyền, đồng thời gợi không khí tĩnh lặng của đêm khuya.
  • C. Ám chỉ sự nguy hiểm, bí mật của cuộc gặp gỡ.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của ánh sáng trong đêm.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Đề cao, trân trọng khát vọng tình yêu tự do, chân chính của con người.
  • B. Phê phán gay gắt những hủ tục lạc hậu.
  • C. Nhấn mạnh sự chi phối của số phận đối với con người.
  • D. Diễn tả nỗi đau khổ, bất hạnh của nhân vật Kiều.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt cảnh thề nguyền trong không gian

  • A. Thể hiện sự giàu có, sang trọng của gia đình Thúy Kiều.
  • B. Gợi không khí u ám, bí mật, dễ gây hiểu lầm.
  • C. Nhấn mạnh tính riêng tư, thiêng liêng và sự táo bạo, vượt khuôn khổ của tình yêu.
  • D. Chỉ đơn thuần là nơi ở của Thúy Kiều, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 19: Lời thề của Kiều và Kim Trọng được so sánh với những gì để nhấn mạnh sự bền vững, vĩnh cửu?

  • A. Sắt đá, xương.
  • B. Mây trời, gió thoảng.
  • C. Hoa nở, trăng tàn.
  • D. Nước chảy, lá rụng.

Câu 20: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Vầng trăng vằng vặc giữa trời.
  • B. Ngọn đèn trông xuống năm canh.
  • C. Lời thề "Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương".
  • D. Sự lý tưởng, hoàn hảo gần như tuyệt đối của cảnh thề nguyền trong bối cảnh xã hội khắc nghiệt.

Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện (tác giả) trong việc miêu tả cảnh thề nguyền.

  • A. Thể hiện sự đồng cảm, trân trọng, ngợi ca tình yêu đôi lứa.
  • B. Giữ thái độ khách quan, trung lập, chỉ thuật lại sự việc.
  • C. Bày tỏ sự lo lắng, bất an về tương lai của nhân vật.
  • D. Phê phán nhẹ nhàng sự bồng bột của tuổi trẻ.

Câu 22: Đoạn thơ nào trong đoạn trích

  • A. Đoạn miêu tả tâm trạng bối rối của Thúy Kiều.
  • B. Đoạn miêu tả hành động trao kỷ vật.
  • C. Đoạn miêu tả vầng trăng, tiếng chim, màu hoa, sóng cỏ cây.
  • D. Đoạn miêu tả lời thề hẹn.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về ngôn ngữ trong đoạn trích

  • A. Giàu chất trữ tình, lãng mạn, kết hợp với yếu tố trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ khó hiểu, sử dụng quá nhiều từ địa phương.

Câu 24: Việc Thúy Kiều và Kim Trọng thề nguyền dưới sự chứng kiến của

  • A. Họ sợ hãi, không dám để người khác biết về tình yêu.
  • B. Họ không tin tưởng vào con người mà chỉ tin vào vật vô tri.
  • C. Họ muốn phô trương tình yêu của mình với thế giới.
  • D. Họ coi tình yêu là thiêng liêng, cần sự chứng giám của vũ trụ và ước vọng bền lâu.

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa vẻ đẹp lý tưởng của cảnh thề nguyền với thực tại xã hội phong kiến được khắc họa trong Truyện Kiều.

  • A. Cảnh thề nguyền là vẻ đẹp lý tưởng của tình yêu, đối lập với thực tại xã hội phong kiến đầy bất công, chà đạp hạnh phúc cá nhân.
  • B. Cảnh thề nguyền hoàn toàn phù hợp và được chấp nhận trong xã hội phong kiến.
  • C. Cảnh thề nguyền chỉ là ảo mộng không liên quan gì đến thực tại.
  • D. Cảnh thề nguyền làm nổi bật sự tốt đẹp của xã hội đương thời.

Câu 26: Đánh giá về giá trị nghệ thuật của việc miêu tả tâm lý nhân vật Thúy Kiều trong buổi thề nguyền.

  • A. Miêu tả tâm lý còn đơn giản, chưa sâu sắc.
  • B. Khắc họa thành công tâm trạng phức tạp, vừa e lệ vừa chủ động, mãnh liệt.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài, bỏ qua tâm lý.
  • D. Miêu tả tâm lý quá trừu tượng, khó hiểu.

Câu 27: Lời thề của Kiều và Kim Trọng có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đời của Thúy Kiều sau này?

  • A. Là lời hẹn ước thiêng liêng trở thành nỗi ám ảnh, day dứt và động lực cho cuộc đời lưu lạc của Kiều.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một kỷ niệm đẹp.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của Kiều.
  • D. Giúp Kiều dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.

Câu 28: Câu thơ

  • A. So sánh, gợi tả sự yên tĩnh của cảnh vật.
  • B. Nhân hóa, làm cho sóng có tình cảm.
  • C. Ẩn dụ kết hợp cường điệu, gợi tả sự mãnh liệt của tình cảm làm rung động cảnh vật.
  • D. Hoán dụ, chỉ hoạt động của sóng biển.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ý nghĩa của nghi lễ thề nguyền trong đoạn trích?

  • A. Chỉ là hình thức bên ngoài, không quan trọng bằng tình cảm thật.
  • B. Là hành động bắt buộc theo quy định xã hội.
  • C. Làm cho mối quan hệ trở nên phức tạp hơn.
  • D. Là sự cam kết thiêng liêng, khắc cốt ghi tâm, thể hiện sự nghiêm túc của mối quan hệ.

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua việc xây dựng cảnh thề nguyền đẹp đẽ nhưng sau đó lại là bi kịch là gì?

  • A. Khẳng định vẻ đẹp và giá trị của tình yêu tự do, đồng thời cho thấy sự mong manh của hạnh phúc cá nhân trước số phận và xã hội.
  • B. Phê phán sự ngây thơ, bồng bột của tuổi trẻ trong tình yêu.
  • C. Nhấn mạnh rằng tình yêu đẹp chỉ có trong mơ ước.
  • D. Ca ngợi sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi hoàn cảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong SGK Ngữ văn 11 (Cánh Diều) nằm ở vị trí nào trong tác phẩm Truyện Kiều và có ý nghĩa gì đối với mạch truyện chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh "vầng trăng vằng vặc giữa trời" trong không gian và thời gian của buổi thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong đoạn trích, Kim Trọng có hành động "vành vương lạy tạ" sau khi Kiều trao kỷ vật. Hành động này thể hiện điều gì về tình cảm và thái độ của Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích tác dụng nghệ thuật của phép điệp (từ ngữ, cấu trúc) trong đoạn thơ miêu tả lời thề của Kiều và Kim Trọng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về không khí và cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích "Thề nguyền"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc trao đổi kỷ vật (vàng, quạt) trong nghi lễ thề nguyền của Kiều và Kim Trọng dưới góc độ văn hóa truyền thống.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chứng giám của thiên nhiên (đặc biệt là các yếu tố vũ trụ) cho lời thề của hai nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh thiên nhiên trong đoạn trích "Thề nguyền"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất sự chủ động, quyết liệt của Thúy Kiều trong tình yêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lời thề "Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương" có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Kiều và Kim Trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Sóng tình dậy bể lau lách" và tác dụng của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cảnh thề nguyền diễn ra vào thời điểm nào trong ngày và điều này có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Qua đoạn trích "Thề nguyền", Nguyễn Du thể hiện thái độ nào đối với tình yêu tự do, vượt qua lễ giáo phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Từ "đinh ninh" trong câu thơ "Đinh ninh hai miệng một lời song song" có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách thể hiện tình cảm của Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn trích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chi tiết "ngọn đèn trông xuống" trong câu thơ "Ngọn đèn trông xuống năm canh / Bốn bề tĩnh mịch như tờ" có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích "Thề nguyền" góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt cảnh thề nguyền trong không gian "phòng the" (buồng the) của Thúy Kiều.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lời thề của Kiều và Kim Trọng được so sánh với những gì để nhấn mạnh sự bền vững, vĩnh cửu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" có thể được coi là gợi mở sớm về sự mong manh của hạnh phúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện (tác giả) trong việc miêu tả cảnh thề nguyền.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn thơ nào trong đoạn trích "Thề nguyền" tập trung miêu tả không gian bên ngoài (thiên nhiên) như một nhân chứng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về ngôn ngữ trong đoạn trích "Thề nguyền"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Thúy Kiều và Kim Trọng thề nguyền dưới sự chứng kiến của "vầng trăng" và "ngọn đèn" thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa vẻ đẹp lý tưởng của cảnh thề nguyền với thực tại xã hội phong kiến được khắc họa trong Truyện Kiều.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đánh giá về giá trị nghệ thuật của việc miêu tả tâm lý nhân vật Thúy Kiều trong buổi thề nguyền.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Lời thề của Kiều và Kim Trọng có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đời của Thúy Kiều sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Câu thơ "Sóng tình dậy bể lau lách" sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ý nghĩa của nghi lễ thề nguyền trong đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua việc xây dựng cảnh thề nguyền đẹp đẽ nhưng sau đó lại là bi kịch là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Trước khi Thúy Kiều gặp Kim Trọng lần đầu.
  • B. Sau khi Thúy Kiều và Kim Trọng đã gặp gỡ và nảy sinh tình cảm.
  • C. Sau khi Thúy Kiều bán mình chuộc cha.
  • D. Khi Thúy Kiều gặp lại Kim Trọng sau mười lăm năm lưu lạc.

Câu 2: Nhận xét nào dưới đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về không gian và thời gian diễn ra lễ thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Diễn ra trong không gian riêng tư, lãng mạn.
  • B. Thời gian là ban đêm, dưới ánh trăng.
  • C. Không gian và thời gian góp phần tạo nên sự thiêng liêng cho lời thề.
  • D. Diễn ra công khai, có sự chứng kiến của gia đình hai bên.

Câu 3: Phân tích hành động

  • A. Biểu tượng cho sự chứng kiến của thiên nhiên, làm tăng thêm sự thiêng liêng và vĩnh cửu cho lời thề.
  • B. Miêu tả cảnh đêm trăng đẹp, chỉ có ý nghĩa trang trí cho khung cảnh.
  • C. Ánh trăng dự báo về những khó khăn, trắc trở sắp đến với tình yêu của họ.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, trống vắng trong tâm hồn nhân vật.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Họ đã yêu nhau từ rất lâu trước đó.
  • B. Tình cảm của họ phát triển rất chậm rãi, từ từ.
  • C. Tình cảm của họ nảy nở nhanh chóng, sâu đậm chỉ trong một thời gian ngắn.
  • D. Họ cảm thấy thời gian trôi đi thật nhanh khi ở bên nhau.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Trọng mang theo đèn, hương, và sắm sửa lễ vật trong đêm thề nguyền.

  • A. Thể hiện sự giàu có, phú quý của Kim Trọng.
  • B. Thể hiện sự nghiêm túc, trân trọng và quyết tâm của Kim Trọng đối với tình yêu và lời thề.
  • C. Chỉ là phong tục cưới hỏi thông thường theo truyền thống.
  • D. Kim Trọng muốn cầu xin sự phù hộ của thần linh cho tình yêu của mình.

Câu 6: Lời thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng được thể hiện qua những từ ngữ, hình ảnh nào cho thấy sự son sắt, thủy chung tuyệt đối?

  • A. Trăng gió, hoa lá.
  • B. Đèn hương, trướng rủ.
  • C. Trăm năm tạc một chữ đồng, xe duyên cầm sắt.
  • D. Vàng đá, cỏ cây.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ

  • A. Ẩn dụ (Sóng tình)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền. Tâm trạng đó có gì đặc biệt so với những cảm xúc trước đó của nàng?

  • A. Nàng hoàn toàn lo lắng, sợ hãi về tương lai.
  • B. Nàng vẫn còn giữ thái độ e dè, khép nép như lần đầu gặp Kim Trọng.
  • C. Nàng chỉ thể hiện sự đồng ý một cách miễn cưỡng.
  • D. Nàng chủ động, mạnh dạn bày tỏ tình cảm và sự đồng thuận với Kim Trọng, khác với sự e ấp ban đầu.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Sự chia ly, dang dở của mối tình.
  • B. Tình yêu sẽ mãi mãi bền chặt như vầng trăng.
  • C. Họ sẽ cùng nhau đi khắp mọi nơi.
  • D. Ánh trăng sẽ luôn soi sáng cho con đường tình yêu của họ.

Câu 10: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Kết hợp miêu tả trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ với miêu tả qua ngoại cảnh, cử chỉ, lời nói.
  • C. Chỉ sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Hoàn toàn dựa vào lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 11: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong các lời thề của Kiều và Trọng (nếu có sử dụng điệp ngữ).

  • A. Giúp câu thơ cân đối, hài hòa.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm sự chân thành, mãnh liệt và quyết tâm của lời thề.
  • D. Làm cho lời văn trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Khát vọng về tình yêu tự do, vượt qua lễ giáo phong kiến.
  • B. Khát vọng về danh vọng, địa vị xã hội.
  • C. Khát vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Khát vọng được làm quan, giúp nước.

Câu 13: Dựa vào đoạn trích, nhận xét nào về Kim Trọng là phù hợp nhất?

  • A. Là người rụt rè, thiếu quyết đoán.
  • B. Chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bên ngoài của Thúy Kiều.
  • C. Thể hiện tình cảm một cách hời hợt.
  • D. Là người tài hoa, si tình, chân thành và nghiêm túc trong tình yêu.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều chủ động

  • A. Đó là một hành động ngẫu hứng, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Biểu tượng cho lời hẹn ước, sự gắn kết, chia sẻ một phần của bản thân cho người yêu, thể hiện sự chủ động và quyết tâm của Kiều.
  • C. Hành động này thể hiện sự khinh suất, không suy nghĩ của Kiều.
  • D. Đó là vật đính ước theo phong tục, chỉ mang tính hình thức.

Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả sự hòa hợp, tương đồng về tâm hồn giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Tập trung vào miêu tả ngoại hình của hai người.
  • C. Miêu tả sự đồng điệu trong cảm xúc, suy nghĩ, cùng hướng về lời thề chung.
  • D. Chỉ nói rõ họ yêu nhau mà không miêu tả chi tiết.

Câu 16: Từ

  • A. Giống nhau về hình thức.
  • B. Cùng làm việc gì đó.
  • C. Chất liệu kim loại (đồng).
  • D. Đồng lòng, cùng một ý chí, cùng một lòng chung thủy.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho cuộc sống vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc, gắn bó bền chặt.
  • B. Ám chỉ một loại nhạc cụ cổ.
  • C. Thể hiện sự giàu có, phú quý.
  • D. Dự báo về những khó khăn, thử thách trong cuộc sống hôn nhân.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Thông minh, sắc sảo trong ứng xử.
  • B. Hiếu thảo với cha mẹ.
  • C. Chủ động, mãnh liệt và chân thành trong tình yêu.
  • D. Khéo léo trong việc đối nhân xử thế.

Câu 19: Phân tích tác dụng của phép đối trong một số câu thơ của đoạn trích (ví dụ: đối giữa các vế câu miêu tả hành động, tâm trạng).

  • A. Làm cho câu thơ dài ra.
  • B. Tạo cảm giác lộn xộn, mất cân đối.
  • C. Chỉ có tác dụng về vần điệu.
  • D. Tạo sự cân xứng, hài hòa về ý và lời, nhấn mạnh, làm rõ nghĩa hoặc đối lập các khía cạnh được miêu tả.

Câu 20: Thông qua đoạn trích

  • A. Phê phán tình yêu tự do, không theo lễ giáo.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiêng liêng, mãnh liệt và cao cả của tình yêu chân thành.
  • C. Coi tình yêu chỉ là một trò đùa của số phận.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ thái độ rõ ràng.

Câu 21: Lời thề

  • A. Liệt kê và đối lập (các hình ảnh thiên nhiên khắc nghiệt).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả ngoại cảnh (trăng, gió) trong đoạn trích

  • A. Chỉ để cảnh vật thêm sinh động.
  • B. Gợi không khí u buồn, ảm đạm.
  • C. Làm nền cho câu chuyện, không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Góp phần tạo không khí lãng mạn, thiêng liêng, đồng thời là chứng nhân cho lời thề.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Miêu tả tình yêu tay ba.
  • B. Đề cao tình yêu tự do, vượt qua sự sắp đặt của cha mẹ và lễ giáo phong kiến.
  • C. Phê phán việc kết hôn dựa trên tiền bạc.
  • D. Chỉ miêu tả tình yêu đơn phương.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thể hiện rõ nhất sự mãnh liệt, không gì có thể ngăn cản được của tình yêu Kiều - Trọng trong lời thề?

  • A. Nghệ thuật cường điệu, sử dụng các hình ảnh cực đoan (liễu héo, hoa gầy, cạn nước, đông cay).
  • B. Điệp ngữ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Kim Trọng đang than thở về sự khó khăn khi tiếp cận Kiều.
  • B. Kim Trọng nhắc nhở Kiều về việc giữ gìn phép tắc.
  • C. Kim Trọng bày tỏ sự mong muốn được gần gũi, vội vàng hơn trong tình cảm, thể hiện sự si tình và quyết tâm của chàng.
  • D. Kim Trọng muốn trì hoãn cuộc gặp gỡ.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Hoàn toàn thụ động, chỉ chờ đợi sự sắp đặt của số phận.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc giữ gìn danh tiết theo lễ giáo.
  • C. Hy sinh hạnh phúc cá nhân vì gia đình một cách tuyệt đối ngay từ đầu.
  • D. Khao khát hạnh phúc lứa đôi, chủ động nắm bắt và đấu tranh cho tình yêu của mình (trong giới hạn cho phép của bối cảnh).

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ thơ lục bát trong việc diễn tả cảm xúc và lời thề nguyền.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, khó đọc.
  • B. Tạo nhịp điệu uyển chuyển, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, dễ đi vào lòng người và diễn tả sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • C. Chỉ phù hợp để kể chuyện, không thể hiện cảm xúc.
  • D. Hạn chế khả năng diễn đạt của tác giả.

Câu 28: Cảnh thề nguyền thiêng liêng, lãng mạn trong đoạn trích có vai trò gì đối với diễn biến tiếp theo của tác phẩm?

  • A. Tạo nên một đỉnh điểm hạnh phúc, làm nền và tăng kịch tính cho những bi kịch, chia ly sắp xảy ra.
  • B. Là dấu hiệu cho thấy tình yêu của họ sẽ mãi mãi bền vững.
  • C. Không có mối liên hệ nào với phần còn lại của câu chuyện.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng.

Câu 29: Dựa vào đoạn trích, hãy đánh giá sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

  • A. Kiều rất chủ động, còn Kim Trọng lại thụ động.
  • B. Cả hai đều rất e dè, không dám bộc lộ.
  • C. Kim Trọng chỉ nói suông, còn Kiều hành động.
  • D. Kim Trọng thể hiện sự si tình, quyết liệt qua lời nói và hành động chuẩn bị, Kiều từ e ấp ban đầu trở nên chủ động, mãnh liệt và đồng điệu trong lời thề.

Câu 30: Giá trị nhân đạo của đoạn trích

  • A. Miêu tả cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
  • B. Phê phán sự bất công trong xã hội.
  • C. Đề cao, trân trọng tình yêu tự do, khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người.
  • D. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện tình yêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du nằm ở vị trí nào trong tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhận xét nào dưới đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về không gian và thời gian diễn ra lễ thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích hành động "Vành trăng vằng vặc giữa trời" được Nguyễn Du sử dụng trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Câu thơ "Tóc tơ chưa bén rễ lòng/ Ba thu dọn lại một ngày dài ghê" thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều và Kim Trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Trọng mang theo đèn, hương, và sắm sửa lễ vật trong đêm thề nguyền.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lời thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng được thể hiện qua những từ ngữ, hình ảnh nào cho thấy sự son sắt, thủy chung tuyệt đối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu/ Xem trong âu yếm có chiều lả lơi"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền. Tâm trạng đó có gì đặc biệt so với những cảm xúc trước đó của nàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường" (xuất hiện sau đoạn trích Thề nguyền trong tác phẩm) thường được dùng để dự báo điều gì về số phận của tình yêu Kiều - Trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong các lời thề của Kiều và Trọng (nếu có sử dụng điệp ngữ).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dựa vào đoạn trích, nhận xét nào về Kim Trọng là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều chủ động "xẻ vành khăn" trao cho Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả sự hòa hợp, tương đồng về tâm hồn giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Từ "đồng" trong câu thơ "Trăm năm tạc một chữ đồng" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "xe duyên cầm sắt" được sử dụng trong lời thề nguyền.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đoạn trích "Thề nguyền" góp phần khắc họa rõ nét phẩm chất nào của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích tác dụng của phép đối trong một số câu thơ của đoạn trích (ví dụ: đối giữa các vế câu miêu tả hành động, tâm trạng).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thông qua đoạn trích "Thề nguyền", Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với tình yêu đôi lứa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lời thề "Dù cho liễu héo hoa gầy / Khô vằn cạn nước, đông cay đành lòng" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự kiên định, bất chấp khó khăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả ngoại cảnh (trăng, gió) trong đoạn trích "Thề nguyền".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện sự phá cách nào của Nguyễn Du so với quan niệm tình yêu hôn nhân phong kiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thể hiện rõ nhất sự mãnh liệt, không gì có thể ngăn cản được của tình yêu Kiều - Trọng trong lời thề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Vội chi rào giậu ngăn sân/ Đã chi cài cửa, còn Xuân rất dài?" trong bối cảnh cuộc gặp gỡ trước đêm thề nguyền.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy Thúy Kiều là một nhân vật như thế nào trong quan niệm về hạnh phúc cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ thơ lục bát trong việc diễn tả cảm xúc và lời thề nguyền.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cảnh thề nguyền thiêng liêng, lãng mạn trong đoạn trích có vai trò gì đối với diễn biến tiếp theo của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa vào đoạn trích, hãy đánh giá sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giá trị nhân đạo của đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Thể hiện sự vội vã, thiếu suy nghĩ khi quyết định gắn bó với nhau.
  • B. Nhấn mạnh sự bí mật, lén lút của mối quan hệ không được gia đình chấp thuận.
  • C. Tạo không gian lãng mạn, thiêng liêng, là chứng nhân cho lời thề sắt son, trong sáng của tình yêu tự do.
  • D. Chỉ đơn thuần là thời điểm và địa điểm ngẫu nhiên cho cuộc gặp gỡ.

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với Kim Trọng qua các câu thơ, ta thấy nàng chủ yếu mang tâm trạng nào?

  • A. Lo lắng, sợ hãi về những định kiến xã hội.
  • B. Chủ động, mạnh mẽ trong việc bày tỏ tình cảm.
  • C. Hờ hững, chưa thật sự xác định tình cảm của mình.
  • D. Xúc động, chân thành, có phần e ấp nhưng dứt khoát trong tình yêu và lời thề.

Câu 3: Chi tiết

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của hai nhân vật.
  • B. Sự tròn đầy, vĩnh cửu, là chứng giám thiêng liêng cho lời thề.
  • C. Ánh sáng yếu ớt, mờ ảo, tạo không khí u buồn.
  • D. Vẻ đẹp đơn thuần của thiên nhiên ban đêm.

Câu 4: Lời thề

  • A. Sự thủy chung, gắn bó trọn đời, bất chấp thử thách.
  • B. Mong muốn có được sự giàu sang, phú quý khi về chung một nhà.
  • C. Ước nguyện về một cuộc sống yên bình, không sóng gió.
  • D. Hy vọng được gia đình hai bên chấp thuận một cách dễ dàng.

Câu 5: Việc trao đổi kỉ vật (vành thoa, chiếc xuyến vàng) trong buổi thề nguyền có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Chỉ là hành động mang tính hình thức, không có giá trị ràng buộc.
  • B. Là cách để khoe khoang sự giàu có của gia đình.
  • C. Là minh chứng vật chất, lời cam kết thiêng liêng cho mối quan hệ vợ chồng (dù chưa chính thức), thể hiện sự dứt khoát vượt qua lễ giáo.
  • D. Thể hiện sự tùy tiện, thiếu tôn trọng truyền thống.

Câu 6: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều từ địa phương, khẩu ngữ.
  • B. Kết hợp hài hòa ngôn ngữ bác học (từ Hán Việt, điển cố) và ngôn ngữ dân gian (từ láy, thành ngữ), giàu hình ảnh và biểu cảm.
  • C. Chủ yếu sử dụng các từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, mang tính liệt kê.
  • D. Lạm dụng các biện pháp tu từ phức tạp, gây khó hiểu.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Là đỉnh điểm của hạnh phúc lứa đôi, là nền tảng cho những bi kịch và sự hi sinh sau này của Thúy Kiều.
  • B. Là kết thúc có hậu cho mối tình của Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến diễn biến chính của câu chuyện.
  • D. Mở ra một giai đoạn mới đầy vinh quang, hạnh phúc cho Thúy Kiều.

Câu 8: Khi Thúy Kiều nói

  • A. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào Kim Trọng.
  • B. Sự kiêu căng, thách thức đối với Kim Trọng.
  • C. Sự chân thành, dứt khoát, sẵn sàng trao trọn tình cảm khi đã tin tưởng vào người yêu.
  • D. Sự ép buộc, miễn cưỡng khi phải đáp lại lời thề của Kim Trọng.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Nghệ thuật nói quá (căn vặn tấc lòng) và hình ảnh ước lệ (tóc tơ) diễn tả sự tỉ mỉ, sâu sắc trong cam kết.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Giá trị nhân đạo (khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi).
  • B. Giá trị hiện thực (phản ánh bộ mặt xã hội phong kiến).
  • C. Giá trị sử thi (khắc họa những sự kiện trọng đại của dân tộc).
  • D. Giá trị châm biếm, đả kích.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về không khí bao trùm buổi thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Thiêng liêng, trang trọng.
  • C. Chân thành, nồng nàn.
  • D. U ám, dự báo điềm gở.

Câu 12: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, dứt khoát của Thúy Kiều trong việc đáp lại tình cảm của Kim Trọng?

  • A. Nàng ngồi tựa cửa ngắm trăng.
  • B. Nàng trao vành thoa, chiếc xuyến vàng làm kỉ vật.
  • C. Nàng ngập ngừng, chưa dám nói hết lời.
  • D. Nàng chỉ khóc khi nghe lời tỏ tình.

Câu 13: Việc Nguyễn Du sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: vành vạnh, bâng khuâng, thoắt thoắt) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi hình ảnh, âm thanh, diễn tả tinh tế diễn biến tâm trạng và không khí của buổi thề nguyền.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ số tiếng.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho câu thơ.
  • D. Thể hiện sự lặp đi lặp lại của hành động.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Sự nghèo đói, lạc hậu.
  • B. Chiến tranh, loạn lạc.
  • C. Lễ giáo phong kiến hà khắc, quan niệm
  • D. Sự ganh ghét, đố kỵ giữa con người.

Câu 15: Phân tích câu thơ

  • A. Sự chia cắt tình yêu do khoảng cách địa lý tạm thời.
  • B. Sự chia sẻ tâm hồn, gắn bó vĩnh cửu của hai người dù ở gần hay xa cách.
  • C. Sự đổ vỡ, tan vỡ của mối tình.
  • D. Sự phân chia tài sản giữa hai người.

Câu 16: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều và Kim Trọng trong buổi thề nguyền, điểm tương đồng rõ nét nhất là gì?

  • A. Cả hai đều chân thành, say đắm và dứt khoát trong tình yêu, vượt qua lễ giáo phong kiến để đến với nhau.
  • B. Cả hai đều lo sợ, ngập ngừng, không dám bày tỏ hết lòng mình.
  • C. Kim Trọng chủ động, Kiều hoàn toàn bị động.
  • D. Kiều lo xa, Kim Trọng chỉ nghĩ đến hiện tại.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự lạnh lẽo, xa cách.
  • C. Sự hòa hợp, gắn kết vĩnh cửu của lứa đôi.
  • D. Vật dụng đơn thuần dùng để uống nước.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt).
  • B. Ngôi thứ nhất (lời kể của Thúy Kiều).
  • C. Ngôi thứ nhất (lời kể của Kim Trọng).
  • D. Ngôi thứ hai (xưng

Câu 19: Phân tích cách Nguyễn Du miêu tả không gian xung quanh khi hai người thề nguyền (

  • A. Sự cô lập, không có ai giúp đỡ.
  • B. Sự nguy hiểm rình rập.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ biết đến bản thân.
  • D. Sự riêng tư, kín đáo, thiêng liêng của khoảnh khắc chỉ thuộc về hai người yêu nhau.

Câu 20: Câu thơ

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Tình cảm đã rung động mãnh liệt, không còn giữ được sự bình tĩnh ban đầu.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn từ bỏ.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với ca dao, tục ngữ.
  • B. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm.
  • C. Chủ yếu sử dụng bút pháp hiện thực, ít yếu tố lãng mạn.
  • D. Kết cấu lỏng lẻo, thiếu logic.

Câu 22: Chi tiết Thúy Kiều và Kim Trọng

  • A. Họ cùng nhau dệt vải tơ lụa.
  • B. Họ cùng nhau giải quyết một vấn đề khó khăn.
  • C. Họ cùng nhau xây dựng sự nghiệp.
  • D. Họ cùng nhau kết nối duyên phận, tự nguyện gắn bó cuộc đời với nhau.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động thề nguyền tự do giữa Thúy Kiều và Kim Trọng mang tính chất gì?

  • A. Là sự vượt rào, thách thức lễ giáo phong kiến, thể hiện khát vọng về tình yêu tự do.
  • B. Hoàn toàn phù hợp với chuẩn mực đạo đức đương thời.
  • C. Là hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • D. Chỉ là một tập tục cưới hỏi thông thường.

Câu 24: Câu thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tin tưởng tuyệt đối và phó thác số phận của Thúy Kiều vào Kim Trọng?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 25: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong đoạn trích

  • A. Thiên nhiên (vầng trăng) là chứng nhân cho tình yêu.
  • B. Thiên nhiên góp phần tạo không khí lãng mạn, thiêng liêng.
  • C. Thiên nhiên được miêu tả mang tính biểu tượng, gắn liền với tâm trạng nhân vật.
  • D. Thiên nhiên được miêu tả một cách khách quan, hoàn toàn tách rời cảm xúc con người.

Câu 26: Chi tiết

  • A. Phản ánh ánh trăng xuống dòng sông.
  • B. Dưới ánh trăng sáng, hai người cùng nhau bày tỏ lời thề nguyện (sắt son như non sông).
  • C. Họ đang đi thuyền trên sông dưới ánh trăng.
  • D. Ánh trăng làm cho non sông trở nên huyền ảo.

Câu 27: Từ

  • A. Tình cảm đã bắt đầu lay động mạnh mẽ, không còn giữ được sự bình tĩnh, e dè ban đầu.
  • B. Sự mệt mỏi, buồn ngủ.
  • C. Sự tức giận, khó chịu.
  • D. Sự kiên định, vững vàng trong tình cảm.

Câu 28: Vì sao có thể nói buổi thề nguyền là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Vì sau buổi thề nguyền, cuộc sống của nàng trở nên sung sướng, giàu có.
  • B. Vì đây là lần đầu tiên nàng gặp gỡ Kim Trọng.
  • C. Vì nó đánh dấu sự tự nguyện lựa chọn tình yêu, tạo tiền đề cho bi kịch bán mình chuộc cha và chuỗi ngày lưu lạc sau này.
  • D. Vì sau buổi thề nguyền, nàng được gia đình chấp nhận gả cho Kim Trọng.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Tình yêu phải do cha mẹ sắp đặt.
  • B. Tình yêu chỉ dành cho những người cùng đẳng cấp xã hội.
  • C. Tình yêu là sự chịu đựng, hi sinh mù quáng.
  • D. Tình yêu là sự tự nguyện, chân thành, dựa trên sự đồng điệu tâm hồn, vượt qua lễ giáo phong kiến hà khắc.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Diễn tả sự tỉ mỉ, chu đáo, sâu sắc trong việc bày tỏ và cam kết tình cảm thủy chung.
  • B. Gợi sự hỏi han, tra khảo, không tin tưởng.
  • C. Chỉ hành động buộc chặt tóc lại.
  • D. Thể hiện sự lúng túng, bối rối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền" (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du), việc Thúy Kiều và Kim Trọng chọn không gian "dưới nguyệt" (dưới ánh trăng) để trao lời thề nguyện có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với Kim Trọng qua các câu thơ, ta thấy nàng chủ yếu mang tâm trạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chi tiết "vành vạnh vầng trăng giữa trời" trong đoạn trích "Thề nguyền" chủ yếu gợi lên điều gì về buổi thề nguyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Lời thề "Trăm năm tạc một chữ đồng" của Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện điều gì về khát vọng tình yêu của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc trao đổi kỉ vật (vành thoa, chiếc xuyến vàng) trong buổi thề nguyền có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích "Thề nguyền" được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn trích "Thề nguyền" đóng vai trò như thế nào trong mạch truyện của tác phẩm "Truyện Kiều"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi Thúy Kiều nói "Đã lòng quân tử dám mong/Ải chi một tấm lòng đồng tiến ra", câu thơ này thể hiện điều gì về nàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Tóc tơ căn vặn tấc lòng thủy chung"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất giá trị nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về không khí bao trùm buổi thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự chủ động, dứt khoát của Thúy Kiều trong việc đáp lại tình cảm của Kim Trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc Nguyễn Du sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: vành vạnh, bâng khuâng, thoắt thoắt) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện sự đối lập giữa khát vọng tình yêu tự do của tuổi trẻ và điều gì trong xã hội phong kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi/Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường", ta thấy câu thơ này nói lên điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều và Kim Trọng trong buổi thề nguyền, điểm tương đồng rõ nét nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hình ảnh "chén đồng" trong câu "Dưới nguyệt chén đồng" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích "Thề nguyền" được kể theo ngôi thứ mấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích cách Nguyễn Du miêu tả không gian xung quanh khi hai người thề nguyền ("Một mình mình biết một mình mình hay"), ta thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" miêu tả điều gì về tâm trạng của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chi tiết Thúy Kiều và Kim Trọng "cùng nhau chắp mối tơ đồng" có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động thề nguyền tự do giữa Thúy Kiều và Kim Trọng mang tính chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Câu thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tin tưởng tuyệt đối và phó thác số phận của Thúy Kiều vào Kim Trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong đoạn trích "Thề nguyền"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chi tiết "Hồ nguyệt giãi thề non sông" trong câu "Chén đồng hồ nguyệt giãi thề non sông" có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Từ "xiêu xiêu" trong "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" gợi tả trạng thái tình cảm nào của Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vì sao có thể nói buổi thề nguyền là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện quan niệm tiến bộ nào của Nguyễn Du về tình yêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của từ "căn vặn" trong câu thơ "Tóc tơ căn vặn tấc lòng thủy chung".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Phần I: Gặp gỡ và đính ước (trước khi Kiều bán mình)
  • B. Phần I: Gặp gỡ và đính ước (sau khi Kiều bán mình)
  • C. Phần II: Gia biến và lưu lạc
  • D. Phần III: Đoàn tụ

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong những câu thơ đầu đoạn trích

  • A. Vui mừng, hạnh phúc khi được gặp lại người yêu.
  • B. Thản nhiên, bình tĩnh trước tình thế.
  • C. Ngượng ngùng, e lệ nhưng chất chứa nỗi niềm đau khổ, trăn trở.
  • D. Giận dỗi, trách móc Kim Trọng vì sự chậm trễ.

Câu 3: Chi tiết

  • A. Chỉ đơn giản là cảnh vật thiên nhiên vào ban đêm.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly sắp đến.
  • C. Gợi không khí u ám, buồn bã.
  • D. Nhân chứng thiêng liêng cho lời thề nguyền, biểu tượng của sự vĩnh cửu, trong sáng.

Câu 4: Khi bày tỏ tình cảm, Kim Trọng đã dùng những lời lẽ và cử chỉ nào để thể hiện sự chân thành, mãnh liệt và quyết tâm của mình?

  • A. Dùng lời lẽ mãnh liệt, quyết liệt (
  • B. Nói năng nhỏ nhẹ, rụt rè, e ngại.
  • C. Chỉ im lặng nhìn Kiều với ánh mắt buồn bã.
  • D. Hứa hẹn về vật chất và danh vọng trong tương lai.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hành động

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, nhu nhược của Kiều.
  • B. Tuân thủ hoàn toàn lễ giáo phong kiến.
  • C. Thể hiện sự chủ động, vượt qua lễ giáo để đến với tình yêu, khát vọng hạnh phúc cá nhân.
  • D. Chỉ là sự miễn cưỡng, không thực lòng.

Câu 6: Cụm từ

  • A. Mái tóc dài của Thúy Kiều.
  • B. Sự trong trắng, chưa có quan hệ vợ chồng chính thức.
  • C. Sự nghèo khó, thiếu thốn.
  • D. Mối quan hệ phức tạp, rắc rối.

Câu 7: Câu thơ nào dưới đây sử dụng điển tích, điển cố để diễn tả sự sâu nặng, bền chặt của tình yêu?

  • A. Vầng trăng vằng vặc giữa trời
  • B. Tóc tơ chưa bén miệng bình vôi
  • C. Một lời vâng tạc đá vàng
  • D. Dây tơ hồng buộc chặt lấy nhau

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả cảnh thiên nhiên (trăng, gió, hoa, cỏ) trong đoạn trích

  • A. Chỉ làm cảnh nền, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Làm nổi bật sự lạnh lẽo, cô đơn của nhân vật.
  • C. Là nhân chứng thiêng liêng cho lời thề, hòa quyện với tâm trạng, làm tăng vẻ lãng mạn và dự báo số phận.
  • D. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên.

Câu 9: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ và cường điệu
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 10: Lời thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Khát vọng tự do yêu đương, tự do lựa chọn hạnh phúc cá nhân.
  • B. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • C. Khát vọng trả thù kẻ thù.
  • D. Khát vọng được sống ẩn dật, tránh xa thế sự.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ của Nguyễn Du được thể hiện qua đoạn trích

  • A. Chỉ sử dụng thuần túy ngôn ngữ bình dân, giản dị.
  • B. Chủ yếu dùng từ Hán Việt, khó hiểu với độc giả phổ thông.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Tinh tế, giàu sức gợi cảm, kết hợp hài hòa ngôn ngữ dân gian và bác học (Hán Việt, điển cố).

Câu 12: Phân tích tâm trạng của Kim Trọng khi nghe Kiều bày tỏ về tình cảnh gia đình và quyết định bán mình?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Đau đớn, xót xa, bất lực trước hoàn cảnh của Kiều.
  • C. Vui mừng vì Kiều đã giải quyết được vấn đề gia đình.
  • D. Tức giận Kiều vì giấu giếm sự thật.

Câu 13: Chi tiết

  • A. Dự báo sự chia ly, đứt đoạn trong tình yêu của hai người.
  • B. Thể hiện sự trọn vẹn, viên mãn của tình yêu.
  • C. Miêu tả cảnh trăng khuyết vào đêm đó.
  • D. Biểu tượng cho sự hòa hợp, gắn bó vĩnh viễn.

Câu 14: Điển cố

  • A. Nguồn gốc từ văn học dân gian, dùng để chỉ sự giàu có.
  • B. Nguồn gốc từ kinh Phật, dùng để chỉ sự giác ngộ.
  • C. Nguồn gốc từ tích chuyện thề non hẹn biển, dùng để chỉ sự bền vững, son sắt.
  • D. Nguồn gốc từ sử ký Trung Quốc, dùng để chỉ sự quyền uy.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Miêu tả sâu sắc, tinh tế diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Miêu tả nội tâm một cách hời hợt, chung chung.
  • D. Sử dụng phương pháp phân tích tâm lý hiện đại.

Câu 16: Khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Kim Trọng, hành động đó mang ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc chia ly sắp xảy ra?

  • A. Chỉ đơn giản là cho Kim Trọng một món đồ.
  • B. Thể hiện sự từ bỏ tình cảm.
  • C. Là hành động thách thức số phận.
  • D. Biểu tượng cho lời thề son sắt, niềm tin vào sự thủy chung và hẹn ước ngày gặp lại.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn trích

  • A. Kim Trọng chủ động, mãnh liệt; Kiều ban đầu e lệ, sau đó chủ động đáp lại.
  • B. Cả hai đều rất rụt rè, không dám bày tỏ.
  • C. Kiều chủ động hoàn toàn, Kim Trọng bị động.
  • D. Kim Trọng chỉ nói suông, Kiều thể hiện bằng hành động.

Câu 18: Câu thơ

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • C. Dự báo số phận lưu lạc, lênh đênh, không nơi nương tựa của Kiều.
  • D. Nói về sự nghiệp thành công của Kiều.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Tình yêu phải tuân theo lễ giáo phong kiến.
  • B. Đề cao tình yêu tự do, chân thành, thủy chung và khát vọng hạnh phúc cá nhân.
  • C. Tình yêu chỉ là thoáng qua, không có giá trị bền vững.
  • D. Tình yêu là nguyên nhân của mọi bi kịch.

Câu 20: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Chỉ có tác dụng chiếu sáng, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Biểu tượng cho sự chia cách, xa cách.
  • C. Gợi không khí vui tươi, náo nhiệt.
  • D. Nhân chứng cho cuộc thề nguyền, gợi không khí riêng tư, thiêng liêng và có thể dự báo sự mong manh của hạnh phúc.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Ẩn dụ và câu hỏi tu từ, thể hiện sự bất lực, xót xa.
  • B. So sánh, thể hiện sự mạnh mẽ.
  • C. Nhân hóa, thể hiện sự vui vẻ.
  • D. Liệt kê, thể hiện sự giận dữ.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả một cuộc gặp gỡ bình thường.
  • B. Làm giảm đi bi kịch của Thúy Kiều.
  • C. Là đỉnh điểm tình yêu, khắc họa Kiều là người dám yêu, dám sống cho tình yêu, làm nền cho bi kịch sau này.
  • D. Miêu tả Kiều là người phụ nữ thụ động, yếu đuối.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng từ láy trong đoạn trích

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ nhịp điệu.
  • B. Tăng cường giá trị gợi hình, gợi cảm, diễn tả tinh tế cảnh vật và tâm trạng.
  • C. Chỉ là cách dùng từ thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 24: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Trong
  • B. Trong cả hai đoạn trích, Kiều đều vui vẻ, hạnh phúc.
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Việc Kim Trọng tìm đến gặp Kiều.
  • B. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp vào đêm thề nguyền.
  • C. Việc cuộc thề nguyền thiêng liêng diễn ra ngay sau khi Kiều bán mình, trong hoàn cảnh bi kịch.
  • D. Lời thề son sắt của hai người.

Câu 26: Nhận xét về nhịp điệu của đoạn trích

  • A. Nhịp nhanh, gấp gáp thể hiện sự vội vã.
  • B. Nhịp chậm, buồn bã xuyên suốt toàn đoạn.
  • C. Nhịp điệu cứng nhắc, thiếu cảm xúc.
  • D. Nhịp điệu uyển chuyển, nhẹ nhàng (chủ yếu nhịp chẵn) phù hợp diễn tả tình cảm, có lúc thay đổi để nhấn mạnh tâm trạng.

Câu 27: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Việc đốt hương và có vầng trăng chứng kiến.
  • B. Lời nói thẳng thắn của Kim Trọng.
  • C. Sự ngượng ngùng của Thúy Kiều.
  • D. Việc trao kỉ vật.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Trọng dùng hình ảnh

  • A. Miêu tả sự yếu đuối của bản thân.
  • B. So sánh tình yêu của mình với sự mong manh, dễ đổi thay.
  • C. Thể hiện sự khiêm nhường, đồng thời nhấn mạnh tình cảm lớn lao, mãnh liệt.
  • D. Nói về sự gắn bó với thiên nhiên.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Vừa kể chuyện (tự sự), vừa bộc lộ cảm xúc, tâm trạng (trữ tình) một cách hài hòa.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện (tự sự).
  • C. Chỉ tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc (trữ tình).
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình tách biệt hoàn toàn.

Câu 30: Dựa vào đoạn trích

  • A. Chỉ miêu tả nhân vật qua ngoại hình.
  • B. Xây dựng nhân vật một chiều, đơn giản.
  • C. Chủ yếu dựa vào lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và đặc biệt là đi sâu vào nội tâm phức tạp của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong chương trình Ngữ văn 11 (sách Cánh Diều) thuộc phần nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong những câu thơ đầu đoạn trích "Thề nguyền" khi nàng đối diện với Kim Trọng trong hoàn cảnh đặc biệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chi tiết "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" trong đoạn trích "Thề nguyền" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong không gian và thời gian của cuộc gặp gỡ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi bày tỏ tình cảm, Kim Trọng đã dùng những lời lẽ và cử chỉ nào để thể hiện sự chân thành, mãnh liệt và quyết tâm của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hành động "vâng lời" của Thúy Kiều trước lời bày tỏ của Kim Trọng trong bối cảnh xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cụm từ "tóc tơ" trong câu thơ "Tóc tơ chưa bén miệng bình vôi" là một cách nói ẩn dụ, gợi tả điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Câu thơ nào dưới đây sử dụng điển tích, điển cố để diễn tả sự sâu nặng, bền chặt của tình yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả cảnh thiên nhiên (trăng, gió, hoa, cỏ) trong đoạn trích "Thề nguyền"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu thơ "Một lời vâng tạc đá vàng" để nhấn mạnh sự bền vững, vĩnh cửu của lời thề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Lời thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ của Nguyễn Du được thể hiện qua đoạn trích "Thề nguyền"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích tâm trạng của Kim Trọng khi nghe Kiều bày tỏ về tình cảnh gia đình và quyết định bán mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chi tiết "Vầng trăng ai xẻ làm đôi" trong đoạn trích mang ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa Kiều và Kim Trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Điển cố "tạc đá vàng" trong câu thơ "Một lời vâng tạc đá vàng" có nguồn gốc từ đâu và được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong bút pháp miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Kim Trọng, hành động đó mang ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc chia ly sắp xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn trích "Thề nguyền"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Câu thơ "Hoa trôi bèo dạt đã đành" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về số phận của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền" là minh chứng cho điều gì về quan niệm tình yêu của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích vai trò của chi tiết "ngọn đèn" trong cảnh thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện cảm xúc gì của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn trích "Thề nguyền" có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng tình huống truyện và khắc họa tính cách nhân vật Thúy Kiều như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng từ láy trong đoạn trích "Thề nguyền", ví dụ như "vằng vặc", "bang khuâng"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích "Thề nguyền" với tâm trạng của nàng trong đoạn trích "Trao duyên".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất quan niệm "tài mệnh tương đố" (tài hoa và số phận thường ganh ghét nhau) của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận xét về nhịp điệu của đoạn trích "Thề nguyền" và tác dụng của nó trong việc diễn tả cảm xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" gợi ý về sự ảnh hưởng của văn hóa truyền thống và tín ngưỡng dân gian đối với lời thề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Trọng dùng hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" để so sánh với tình cảm của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong Truyện Kiều như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào đoạn trích "Thề nguyền", hãy nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền" (Ngữ Văn 11 Cánh Diều), chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh dạn của Thúy Kiều trong mối quan hệ với Kim Trọng, vượt ra khỏi khuôn mẫu lễ giáo phong kiến lúc bấy giờ?

  • A. Nàng e lệ khi Kim Trọng bày tỏ tình cảm.
  • B. Nàng chỉ chờ đợi sự sắp đặt của cha mẹ.
  • C. Nàng từ chối gặp gỡ Kim Trọng một mình.
  • D. Nàng chủ động hẹn gặp, trao kỉ vật và bày tỏ lòng mình.

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Kim Trọng khi lần đầu gặp Thúy Kiều tại Vườn Thúy. Tâm trạng đó được Nguyễn Du thể hiện qua những hình ảnh, từ ngữ nào?

  • A. Say mê, ngỡ ngàng trước vẻ đẹp và tài sắc của Kiều, cảm thấy như
  • B. Thờ ơ, không mấy ấn tượng về Kiều.
  • C. Lo lắng, sợ hãi vì gặp gỡ người khác giới.
  • D. Chỉ quan tâm đến cảnh vật xung quanh mà không chú ý đến Kiều.

Câu 3: Chi tiết "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" trong đêm thề nguyền có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong văn cảnh này?

  • A. Biểu tượng cho sự chia ly sắp xảy ra.
  • B. Chỉ đơn thuần là cảnh đêm tĩnh mịch.
  • C. Biểu tượng cho sự chứng kiến, minh chứng cho lời thề sắt son, vĩnh cửu của hai người.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp phù du, chóng tàn.

Câu 4: Khi trao duyên cho Thúy Vân, Thúy Kiều nhắc đến đêm "Thề nguyền" với Kim Trọng như một kỉ niệm thiêng liêng và day dứt. Điều này cho thấy ý nghĩa của đêm thề nguyền đối với cuộc đời Kiều là gì?

  • A. Một sự kiện không quan trọng, dễ dàng lãng quên.
  • B. Đỉnh cao của tình yêu, hạnh phúc đầu đời nhưng cũng là khởi nguồn cho bi kịch và sự giằng xé nội tâm sau này.
  • C. Chỉ là một lời hứa suông không có giá trị.
  • D. Một kỷ niệm buồn tẻ, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 5: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy quan niệm về tình yêu tự do của Nguyễn Du. Quan niệm này được thể hiện qua khía cạnh nào là rõ nét nhất?

  • A. Sự chủ động tìm đến và gắn bó của hai nhân vật dựa trên tình cảm cá nhân, không phụ thuộc vào mai mối hay lễ giáo phong kiến.
  • B. Việc Kim Trọng và Thúy Kiều tuân thủ mọi lễ nghi truyền thống.
  • C. Sự can thiệp của gia đình vào mối quan hệ của hai người.
  • D. Việc tình yêu chỉ được thể hiện qua ánh mắt, không có lời nói hay hành động cụ thể.

Câu 6: Phân tích cách Nguyễn Du miêu tả không gian đêm thề nguyền. Không gian đó góp phần thể hiện điều gì về mối tình Kim - Kiều?

  • A. Không gian ồn ào, náo nhiệt, đầy người chứng kiến.
  • B. Không gian u ám, lạnh lẽo, báo hiệu điềm gở.
  • C. Không gian tĩnh lặng, thiêng liêng, lãng mạn, là bối cảnh lý tưởng cho lời thề hẹn ước chân thành.
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng, gợi cảm giác bó buộc.

Câu 7: Chi tiết Kim Trọng "Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình" để đến gặp Thúy Kiều cho thấy đặc điểm tính cách nào của chàng?

  • A. Nhút nhát, rụt rè.
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán, dám vượt qua ngại ngùng để theo đuổi tình yêu.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến Thúy Kiều.
  • D. Chỉ hành động theo sự sắp đặt của người khác.

Câu 8: Khi thề nguyền, Thúy Kiều và Kim Trọng đã trao cho nhau những vật gì làm tin? Ý nghĩa của những kỉ vật này là gì?

  • A. Chiếc quạt và bức tranh, biểu tượng cho tài năng.
  • B. Cây đàn và chén rượu, biểu tượng cho thú vui.
  • C. Khăn và trâm vàng, biểu tượng cho sự giàu sang.
  • D. Chiếc vành thoa và tờ giao ước (với lời thề), biểu tượng cho lời hẹn ước, sự gắn bó thủy chung.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của lời thề "Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương" mà Kim Trọng và Thúy Kiều cùng nói. Lời thề này thể hiện điều gì về ước nguyện của họ?

  • A. Ước nguyện được trọn đời gắn bó, thủy chung với nhau, tình cảm khắc sâu bền chặt.
  • B. Chỉ là lời nói xã giao, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Ước nguyện được giàu sang, phú quý.
  • D. Ước nguyện được nổi tiếng, được nhiều người biết đến.

Câu 10: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp và sự e lệ của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp từ, điệp ngữ, đặc tả tâm trạng.
  • D. Hoán dụ.

Câu 11: Đoạn trích "Thề nguyền" được đặt trong bối cảnh nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Sau khi Kiều bán mình chuộc cha.
  • B. Trước khi gia đình Kiều gặp biến cố, là giai đoạn Kiều sống trong hạnh phúc, tình yêu đầu đời.
  • C. Khi Kiều đang ở lầu xanh.
  • D. Sau khi Kiều gặp lại Kim Trọng ở cuối truyện.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn "Thề nguyền"?

  • A. Miêu tả tâm lý một chiều, đơn giản.
  • B. Tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài, ít chú trọng nội tâm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • D. Miêu tả tinh tế, sâu sắc diễn biến tâm trạng phức tạp, tế nhị của nhân vật, đặc biệt là Thúy Kiều, qua cả ngoại cảnh, hành động và lời nói trực tiếp.

Câu 13: Câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường" (trong đoạn trao duyên, nhắc lại đêm thề nguyền) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của Thúy Kiều sau đêm thề nguyền?

  • A. Báo hiệu sự chia cắt, xa cách, số phận lưu lạc, không trọn vẹn của Kiều.
  • B. Gợi hình ảnh vầng trăng tròn đầy, viên mãn.
  • C. Thể hiện sự sum họp, đoàn tụ.
  • D. Miêu tả cảnh đêm trăng thanh bình, yên ả.

Câu 14: Chi tiết "Hương gây mùi nhớ trà khan giọng tình" thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của Kim Trọng khi đến nhà Kiều vào đêm khuya?

  • A. Kim Trọng đang đói và khát.
  • B. Kim Trọng cảm thấy khó chịu với mùi hương và vị trà.
  • C. Khung cảnh và hương thơm gợi lên nỗi nhớ nhung, bồn chồn, khao khát tình cảm.
  • D. Kim Trọng hoàn toàn bình thản, không có cảm xúc gì đặc biệt.

Câu 15: Khi Thúy Kiều "e lệ nép vào bóng hoa", hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Kiều đang trốn tránh Kim Trọng.
  • B. Thể hiện sự e thẹn, ngượng ngùng của người thiếu nữ lần đầu đối diện với tình yêu.
  • C. Kiều muốn ẩn mình để quan sát Kim Trọng.
  • D. Kiều đang tìm chỗ nghỉ ngơi.

Câu 16: Lời thề "Tóc tơ căn vặn đến điều / Giữa đường đứt gánh tương tư nặng lời" dự báo điều gì về mối tình Kim - Kiều?

  • A. Mối tình sẽ bền chặt, không bao giờ chia lìa.
  • B. Mối tình sẽ kết thúc viên mãn bằng một đám cưới.
  • C. Mối tình sẽ gặp thử thách nhưng vượt qua dễ dàng.
  • D. Dự báo sự đứt gánh giữa đường, chia lìa, dang dở, đúng như số phận bi kịch của Kiều sau này.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa tình yêu Kim - Kiều được miêu tả trong đoạn "Thề nguyền" so với quan niệm tình yêu truyền thống của xã hội phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ.

  • A. Tình yêu xuất phát từ sự gặp gỡ, cảm mến và chủ động tìm đến nhau của cá nhân, không qua mai mối, trái với "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy".
  • B. Tình yêu vẫn tuân thủ chặt chẽ mọi lễ giáo.
  • C. Tình yêu chỉ được thể hiện kín đáo, không dám bộc lộ.
  • D. Tình yêu dựa trên sự tính toán, lợi ích gia đình.

Câu 18: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự lo lắng, e ngại của Thúy Kiều khi quyết định gặp Kim Trọng vào đêm khuya?

  • A. Nàng vui vẻ, thoải mái như đi chơi.
  • B. Nàng "lần then", "e lệ nép vào bóng hoa", có sự giằng xé giữa tình cảm và khuôn phép.
  • C. Nàng gọi thêm người đi cùng cho đỡ sợ.
  • D. Nàng không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.

Câu 19: Nghệ thuật sử dụng từ láy trong đoạn trích "Thề nguyền" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính hài hước cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Góp phần miêu tả sinh động trạng thái, cảm xúc, hành động của nhân vật và không gian, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách gieo vần.

Câu 20: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với tâm trạng của nàng trong đoạn trích "Trao duyên". Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

  • A. Đêm thề nguyền là hạnh phúc vỡ òa, say đắm; "Trao duyên" là bi kịch, đau đớn, tuyệt vọng khi phải từ bỏ tình yêu và hạnh phúc.
  • B. Cả hai đoạn đều thể hiện niềm vui sướng của Kiều.
  • C. Cả hai đoạn đều thể hiện sự bình thản của Kiều trước số phận.
  • D. Đêm thề nguyền là bi kịch, "Trao duyên" là hạnh phúc.

Câu 21: Chi tiết "Vội vàng rẽ liễu xới hoa / Đồng Tơ sang Cửa ngỡ là gặp nhau" miêu tả hành động của ai và thể hiện điều gì?

  • A. Thúy Kiều vội vã đi chơi vườn.
  • B. Một người làm vườn đang chăm sóc cây.
  • C. Kim Trọng từ từ đi dạo trong vườn.
  • D. Kim Trọng vội vã tìm đến nhà Kiều, thể hiện sự nôn nóng, khao khát được gặp người yêu.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "trăng" và "hoa" trong đoạn trích "Thề nguyền".

  • A. Chỉ là cảnh vật thiên nhiên thông thường.
  • B. Là những hình ảnh ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và là chứng nhân cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Gợi không khí u ám, chết chóc.
  • D. Biểu tượng cho sự giả dối, không bền vững.

Câu 23: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du ở khía cạnh nào?

  • A. Đề cao và trân trọng khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi của con người, đặc biệt là người phụ nữ, trong xã hội phong kiến.
  • B. Chỉ trích gay gắt chế độ phong kiến.
  • C. Ca ngợi sự giàu có, sung túc.
  • D. Miêu tả tỉ mỉ cuộc sống khổ cực của người dân.

Câu 24: Nhận xét nào phù hợp nhất về ngôn ngữ đối thoại giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đoạn "Thề nguyền"?

  • A. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Ngôn ngữ mang tính chất giáo huấn, răn dạy.
  • C. Ngôn ngữ chân thành, tha thiết, bộc lộ rõ tình cảm say đắm và lời thề hẹn ước thiêng liêng.
  • D. Ngôn ngữ khách sáo, giữ khoảng cách.

Câu 25: Khi Thúy Kiều nói "Vầng trăng vằng vặc giữa trời / Đinh ninh hai miệng một lời song song", nàng đang thể hiện điều gì?

  • A. Nàng đang miêu tả cảnh vật đơn thuần.
  • B. Nàng đang khẳng định sự chứng kiến của thiên nhiên (vầng trăng) đối với lời thề thủy chung, son sắt của hai người.
  • C. Nàng đang than thở về số phận.
  • D. Nàng đang trách móc Kim Trọng.

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" (hoặc liên quan đến đêm thề nguyền trong các đoạn khác của Truyện Kiều) gợi ý về sự mong manh, dễ vỡ của hạnh phúc?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ của Thúy Kiều.
  • B. Sự giàu có của gia đình Kiều.
  • C. Lời thề "trăm năm tạc một chữ đồng".
  • D. Hình ảnh "vầng trăng ai xẻ làm đôi" (trong đoạn trao duyên, gợi lại đêm thề nguyền).

Câu 27: Đoạn "Thề nguyền" góp phần xây dựng hình tượng nhân vật Kim Trọng như thế nào?

  • A. Là một chàng trai tài hoa, phong nhã, si tình, mạnh dạn vượt qua lễ giáo để tìm đến tình yêu đích thực.
  • B. Là một chàng trai hèn nhát, chỉ biết chờ đợi.
  • C. Là một chàng trai tính toán, thực dụng.
  • D. Là một chàng trai chỉ quan tâm đến sự nghiệp.

Câu 28: Phân tích vai trò của không gian Vườn Thúy trong việc thể hiện tình yêu Kim - Kiều.

  • A. Là nơi diễn ra cuộc cãi vã giữa hai người.
  • B. Là nơi thể hiện sự xa cách giữa hai người.
  • C. Là không gian lãng mạn, thơ mộng, chứng kiến cuộc gặp gỡ, trao duyên và đêm thề nguyền thiêng liêng, là nơi tình yêu của họ đơm hoa kết trái.
  • D. Là không gian công cộng, ồn ào, không phù hợp cho tình yêu.

Câu 29: Từ "đinh ninh" trong câu "Đinh ninh hai miệng một lời song song" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Khắc sâu, ghi nhớ, chắc chắn, thể hiện sự kiên định, sắt son của lời thề.
  • B. Quên lãng, không nhớ gì cả.
  • C. Lo sợ, hồi hộp.
  • D. Nói đùa, không nghiêm túc.

Câu 30: Đoạn trích "Thề nguyền" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mạch truyện và số phận nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Là một đoạn thừa, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • B. Là đỉnh cao của hạnh phúc và tình yêu đầu đời của Kiều, tạo tiền đề cho bi kịch "Trao duyên" sau này, là sợi dây kết nối xuyên suốt cuộc đời Kiều với Kim Trọng.
  • C. Chỉ đơn thuần giới thiệu nhân vật Kim Trọng.
  • D. Là đoạn kết thúc câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền' (Ngữ Văn 11 Cánh Diều), chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh dạn của Thúy Kiều trong mối quan hệ với Kim Trọng, vượt ra khỏi khuôn mẫu lễ giáo phong kiến lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Kim Trọng khi lần đầu gặp Thúy Kiều tại Vườn Thúy. Tâm trạng đó được Nguyễn Du thể hiện qua những hình ảnh, từ ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chi tiết 'Vầng trăng vằng vặc giữa trời' trong đêm thề nguyền có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong văn cảnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi trao duyên cho Thúy Vân, Thúy Kiều nhắc đến đêm 'Thề nguyền' với Kim Trọng như một kỉ niệm thiêng liêng và day dứt. Điều này cho thấy ý nghĩa của đêm thề nguyền đối với cuộc đời Kiều là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn trích 'Thề nguyền' cho thấy quan niệm về tình yêu tự do của Nguyễn Du. Quan niệm này được thể hiện qua khía cạnh nào là rõ nét nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cách Nguyễn Du miêu tả không gian đêm thề nguyền. Không gian đó góp phần thể hiện điều gì về mối tình Kim - Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chi tiết Kim Trọng 'Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình' để đến gặp Thúy Kiều cho thấy đặc điểm tính cách nào của chàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi thề nguyền, Thúy Kiều và Kim Trọng đã trao cho nhau những vật gì làm tin? Ý nghĩa của những kỉ vật này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của lời thề 'Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương' mà Kim Trọng và Thúy Kiều cùng nói. Lời thề này thể hiện điều gì về ước nguyện của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp và sự e lệ của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn trích 'Thề nguyền' được đặt trong bối cảnh nào của tác phẩm 'Truyện Kiều'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn 'Thề nguyền'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Câu thơ 'Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường' (trong đoạn trao duyên, nhắc lại đêm thề nguyền) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của Thúy Kiều sau đêm thề nguyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chi tiết 'Hương gây mùi nhớ trà khan giọng tình' thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của Kim Trọng khi đến nhà Kiều vào đêm khuya?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi Thúy Kiều 'e lệ nép vào bóng hoa', hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lời thề 'Tóc tơ căn vặn đến điều / Giữa đường đứt gánh tương tư nặng lời' dự báo điều gì về mối tình Kim - Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa tình yêu Kim - Kiều được miêu tả trong đoạn 'Thề nguyền' so với quan niệm tình yêu truyền thống của xã hội phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự lo lắng, e ngại của Thúy Kiều khi quyết định gặp Kim Trọng vào đêm khuya?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nghệ thuật sử dụng từ láy trong đoạn trích 'Thề nguyền' có tác dụng chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền với tâm trạng của nàng trong đoạn trích 'Trao duyên'. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chi tiết 'Vội vàng rẽ liễu xới hoa / Đồng Tơ sang Cửa ngỡ là gặp nhau' miêu tả hành động của ai và thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'trăng' và 'hoa' trong đoạn trích 'Thề nguyền'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn trích 'Thề nguyền' thể hiện rõ nhất chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhận xét nào phù hợp nhất về ngôn ngữ đối thoại giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đoạn 'Thề nguyền'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi Thúy Kiều nói 'Vầng trăng vằng vặc giữa trời / Đinh ninh hai miệng một lời song song', nàng đang thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Thề nguyền' (hoặc liên quan đến đêm thề nguyền trong các đoạn khác của Truyện Kiều) gợi ý về sự mong manh, dễ vỡ của hạnh phúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đoạn 'Thề nguyền' góp phần xây dựng hình tượng nhân vật Kim Trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích vai trò của không gian Vườn Thúy trong việc thể hiện tình yêu Kim - Kiều.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Từ 'đinh ninh' trong câu 'Đinh ninh hai miệng một lời song song' có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đoạn trích 'Thề nguyền' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mạch truyện và số phận nhân vật Thúy Kiều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Gia biến và lưu lạc
  • C. Đoàn tụ
  • D. Gặp gỡ và thề nguyền

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi

  • A. Sợ hãi, lo lắng trước hiểm nguy.
  • B. Ngại ngùng, e lệ của một cô gái khuê các.
  • C. Quyết đoán, chủ động vượt qua lễ giáo phong kiến vì tình yêu.
  • D. Bất ngờ, bị động trước lời hẹn của Kim Trọng.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • B. Dự báo một tương lai mờ mịt, đầy thử thách.
  • C. Thể hiện sự ngăn cách, xa cách giữa hai người.
  • D. Chứng nhân cho tình yêu trong sáng, thủy chung và lời thề thiêng liêng.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hành động

  • A. Biểu tượng cho sự gắn kết, hòa hợp, lời thề son sắt của tình yêu đôi lứa.
  • B. Thể hiện sự giàu có, quyền quý của hai nhân vật.
  • C. Một phong tục cưới hỏi truyền thống của người Việt xưa.
  • D. Dấu hiệu của sự chia ly, tan vỡ trong tương lai.

Câu 5: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc mãnh liệt, không kìm nén được của Kim Trọng khi gặp lại Thúy Kiều?

  • A. Vội vàn gượng hỏi:
  • B. Song sa vò võ phương trời.
  • C. Trăm năm tạc một chữ đồng tạc xương.
  • D. Vầng trăng vằng vặc giữa trời.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ đối thoại giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền?

  • A. Ngắn gọn, đơn giản, thiếu cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, khó hiểu.
  • C. Chân thành, tha thiết, bộc lộ trực tiếp tình cảm và mong muốn gắn bó.
  • D. Giữ kẽ, khách sáo, tuân thủ nghiêm ngặt lễ nghĩa.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả không gian

  • A. Thể hiện sự giàu sang, phú quý của Kim Trọng.
  • B. Nhấn mạnh Kim Trọng là người tài hoa, học rộng.
  • C. Tạo bối cảnh trang trọng, phù hợp với nghi lễ cổ truyền.
  • D. Không gian riêng tư, yên tĩnh, lý tưởng cho cuộc gặp gỡ và bày tỏ tình cảm chân thành.

Câu 8: Dòng thơ

  • A. Sự rung động, say đắm trong tình yêu.
  • B. Nỗi buồn man mác trước tương lai không chắc chắn.
  • C. Sự tức giận, uất hận trước số phận.
  • D. Cảm giác mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Lời thề

  • A. Tình yêu chỉ là thoáng qua, chóng tàn.
  • B. Tình yêu bị chi phối bởi vật chất, tiền bạc.
  • C. Tình yêu dựa trên sự sắp đặt của cha mẹ.
  • D. Tình yêu vĩnh cửu, sắt son, khắc ghi sâu đậm như khắc vào xương cốt.

Câu 11: So với các nhân vật nữ khác trong văn học trung đại, hành động của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền thể hiện nét tính cách nào nổi bật?

  • A. Mạnh mẽ, chủ động, dám vượt qua khuôn phép phong kiến vì tình yêu chân chính.
  • B. Thụ động, cam chịu, phụ thuộc vào số phận.
  • C. Thực dụng, đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.
  • D. Nhút nhát, sợ sệt, không dám bày tỏ tình cảm.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về không khí chung của đoạn trích

  • A. U ám, bi ai, dự báo điều chẳng lành.
  • B. Vui tươi, rộn rã, tràn đầy hy vọng.
  • C. Thiêng liêng, lãng mạn, nồng cháy của tình yêu đôi lứa.
  • D. Căng thẳng, hồi hộp, đầy kịch tính.

Câu 13: Khi thề nguyền, Kim Trọng và Thúy Kiều đã lấy những yếu tố nào làm chứng?

  • A. Cha mẹ hai bên.
  • B. Bạn bè, người thân.
  • C. Đồ vật quý giá.
  • D. Trăng, gió, đất trời.

Câu 14: Phân tích thái độ của Nguyễn Du khi miêu tả cảnh thề nguyền này.

  • A. Trân trọng, ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu tự do, chân chính.
  • B. Phê phán hành động vượt rào cản lễ giáo.
  • C. Thờ ơ, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Buồn bã, thương cảm cho số phận nhân vật.

Câu 15: Từ

  • A. Sự lúng túng, thiếu tự tin.
  • B. Sự ngạc nhiên, xúc động mạnh mẽ khi Kiều đến.
  • C. Sự nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.
  • D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc gặp gỡ.

Câu 16: Dòng thơ

  • A. Hình thức, không có giá trị ràng buộc.
  • B. Chỉ là lời hứa suông, dễ dàng thay đổi.
  • C. Thiêng liêng, gắn bó sâu sắc, như sợi tóc kết lại.
  • D. Bắt buộc, do hoàn cảnh ép buộc.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

  • A. Kim Trọng chủ động, mãnh liệt; Kiều ban đầu còn e dè nhưng rồi cũng bộc lộ chân thành.
  • B. Kim Trọng e dè, nhút nhát; Kiều mạnh dạn, táo bạo.
  • C. Cả hai đều thụ động, chờ đợi đối phương bày tỏ trước.
  • D. Kim Trọng thực tế; Kiều lãng mạn, mơ mộng.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Lên án chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ tài sắc.
  • C. Thương cảm cho số phận con người nhỏ bé.
  • D. Đề cao khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi của con người.

Câu 19: Từ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự vội vã, khẩn trương của Thúy Kiều khi đi gặp Kim Trọng?

  • A. Xăm xăm
  • B. Vằng vặc
  • C. Vò võ
  • D. Xiêu xiêu

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du để Kim Trọng là người chủ động chuẩn bị cho buổi thề nguyền (dọn dẹp phòng, chờ đợi).

  • A. Thể hiện sự giàu có của Kim Trọng.
  • B. Nhấn mạnh sự chân thành, nghiêm túc và khao khát tình yêu của Kim Trọng.
  • C. Tạo không gian phù hợp để Kiều cảm thấy thoải mái.
  • D. Tuân thủ lễ nghi truyền thống.

Câu 21: Câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp âm
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Phân tích tâm trạng của Kim Trọng khi

  • A. Vui vẻ, hồ hởi chờ đợi.
  • B. Tức giận, thất vọng vì Kiều không đến.
  • C. Bình thản, không cảm xúc.
  • D. Nóng lòng, mong ngóng, cô đơn khi chờ đợi người yêu.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt).
  • B. Ngôi thứ nhất (nhân vật xưng
  • C. Ngôi thứ hai (xưng
  • D. Thay đổi linh hoạt giữa các ngôi kể.

Câu 24: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đồng điệu, hòa hợp về tâm hồn giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền?

  • A. Vầng trăng vằng vặc giữa trời.
  • B. Sóng tình dường đã xiêu xiêu.
  • C. Tóc tơ căn dặn một lời tóc tơ.
  • D. Dưới trăng quyên đã gọi hè.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố thiên nhiên (trăng, gió) trong đoạn trích.

  • A. Làm nền cho cảnh vật thêm hoang sơ.
  • B. Thể hiện sự vô cảm của tạo hóa trước số phận con người.
  • C. Tham gia làm chứng cho lời thề, tạo không khí lãng mạn, thiêng liêng.
  • D. Dự báo những tai ương, thử thách sắp đến.

Câu 26: Nhận xét về nhịp điệu của đoạn thơ miêu tả cảnh thề nguyền.

  • A. Chậm rãi, buồn bã.
  • B. Nhanh, dồn dập, gấp gáp.
  • C. Đều đặn, tẻ nhạt.
  • D. Khi khoan thai miêu tả cảnh, khi dồn dập thể hiện cảm xúc mãnh liệt.

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, có thể dự cảm điều gì về tính chất và ý nghĩa của mối tình Kim - Kiều trong toàn bộ tác phẩm?

  • A. Là mối tình sâu đậm, chân thành, là cơ sở cho sự thủy chung sau này của Kiều.
  • B. Chỉ là một mối tình thoáng qua, không có ý nghĩa lâu dài.
  • C. Mối tình này sẽ sớm kết thúc trong bi kịch do sự phản bội.
  • D. Mối tình dựa trên sự tính toán, vụ lợi.

Câu 28: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc kết hợp miêu tả ngoại cảnh (thiên nhiên, không gian) và nội tâm nhân vật trong đoạn trích.

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động hơn.
  • B. Tạo sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Ngoại cảnh làm nền, làm chứng, đồng thời góp phần tô đậm tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Khiến đoạn trích trở nên khó hiểu, rời rạc.

Câu 29: Từ

  • A. Sáng sủa, rõ ràng.
  • B. Một mình, lẻ loi, trông ngóng.
  • C. Tối tăm, mờ mịt.
  • D. Ồn ào, náo nhiệt.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Tình yêu và hạnh phúc ngắn ngủi thời trẻ.
  • B. Cuộc sống lưu lạc, khổ đau.
  • C. Sự đấu tranh, phản kháng xã hội.
  • D. Cuộc sống sau khi đoàn tụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" (Nguyễn Du) thuộc phần nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi "xăm xăm băng lối vườn khuya một mình" đến gặp Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hình ảnh "vầng trăng vằng vặc giữa trời" trong đêm thề nguyền có ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hành động "rót chén đồng" và "xe tơ" trong nghi lễ thề nguyền của Kim - Kiều.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc mãnh liệt, không kìm nén được của Kim Trọng khi gặp lại Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ đối thoại giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả không gian "phòng văn" của Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Dòng thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" miêu tả điều gì ở nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Tóc tơ căn dặn một lời tóc tơ"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Lời thề "Trăm năm tạc một chữ đồng tạc xương" thể hiện điều gì trong quan niệm tình yêu của Kim - Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với các nhân vật nữ khác trong văn học trung đại, hành động của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền thể hiện nét tính cách nào nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về không khí chung của đoạn trích "Thề nguyền"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi thề nguyền, Kim Trọng và Thúy Kiều đã lấy những yếu tố nào làm chứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích thái độ của Nguyễn Du khi miêu tả cảnh thề nguyền này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Từ "vội vàn" trong câu "Vội vàn gượng hỏi: "Han rằng…"" miêu tả điều gì ở Kim Trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dòng thơ "Tóc tơ căn dặn một lời tóc tơ" cho thấy lời thề của Kim - Kiều mang tính chất gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn trích "Thề nguyền" góp phần thể hiện giá trị nhân đạo của "Truyện Kiều" ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Từ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự vội vã, khẩn trương của Thúy Kiều khi đi gặp Kim Trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du để Kim Trọng là người chủ động chuẩn bị cho buổi thề nguyền (dọn dẹp phòng, chờ đợi).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Câu thơ "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" sử dụng biện pháp tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tâm trạng của Kim Trọng khi "Song sa vò võ phương trời" trước khi Kiều đến.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đoạn trích "Thề nguyền" được kể theo ngôi thứ mấy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đồng điệu, hòa hợp về tâm hồn giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong đêm thề nguyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố thiên nhiên (trăng, gió) trong đoạn trích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận xét về nhịp điệu của đoạn thơ miêu tả cảnh thề nguyền.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, có thể dự cảm điều gì về tính chất và ý nghĩa của mối tình Kim - Kiều trong toàn bộ tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc kết hợp miêu tả ngoại cảnh (thiên nhiên, không gian) và nội tâm nhân vật trong đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ "vò võ" trong câu thơ "Song sa vò võ phương trời" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đoạn trích "Thề nguyền" cùng với đoạn "Gặp gỡ" và "Trao duyên" tạo nên bức tranh hoàn chỉnh về giai đoạn nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Văn chiêu hồn
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Truyện Kiều
  • D. Thanh Hiên thi tập

Câu 2: Nội dung chính của đoạn trích

  • A. Lễ đính ước và bày tỏ tình yêu sâu sắc dưới trăng.
  • B. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại hội đạp thanh.
  • C. Cảnh chia li khi Kim Trọng về Liêu Dương.
  • D. Kiều báo hiếu cha mẹ và bán mình chuộc cha.

Câu 3: Không gian chính diễn ra cảnh Thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng là ở đâu?

  • A. Dưới gốc cây cổ thụ.
  • B. Trong thư phòng của Kim Trọng.
  • C. Bên bờ sông.
  • D. Tại vườn Thúy.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền qua những câu thơ nói về sự chủ động của nàng. Điều đó thể hiện phẩm chất gì ở Kiều?

  • A. Sự e lệ, thụ động của người con gái phong kiến.
  • B. Sự chân thành, chủ động, dám vượt qua lễ giáo để đến với tình yêu.
  • C. Sự băn khoăn, lo sợ về tương lai.
  • D. Sự yếu đuối, cần được che chở.

Câu 5: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Kim Trọng đến thăm Kiều.
  • B. Kiều đánh đàn.
  • C. Cảnh hai người cùng nhau thề dưới ánh trăng và chứng kiến của đất trời.
  • D. Họ trao nhau kỷ vật.

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật được thể hiện như thế nào trong đoạn trích

  • A. Kết hợp miêu tả trực tiếp cảm xúc với miêu tả qua hành động và ngoại cảnh.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Chủ yếu miêu tả qua lời đối thoại.
  • D. Hoàn toàn dựa vào miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất lời thề sắt son, nguyện trọn đời bên nhau của Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao kỉ vật cho Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

  • A. Thể hiện sự giàu có của gia đình Kiều.
  • B. Chỉ là phong tục trao đổi quà cáp thông thường.
  • C. Là cách để Kim Trọng nhớ đến Kiều.
  • D. Là minh chứng cho lời thề nguyền, thể hiện sự gắn bó, tin tưởng và gửi gắm tương lai.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Tình yêu là sự kết hợp tự nguyện dựa trên sự đồng điệu về tâm hồn và tài sắc, vượt qua rào cản lễ giáo phong kiến.
  • B. Tình yêu là sự sắp đặt của số mệnh, không thể thay đổi.
  • C. Tình yêu phải tuân theo mọi quy tắc của xã hội phong kiến.
  • D. Tình yêu chỉ là thoáng qua, không bền vững.

Câu 10: Từ

  • A. Giống nhau, tương tự.
  • B. Cùng lòng, cùng ý, gắn bó bền chặt.
  • C. Kim loại đồng.
  • D. Đồng ý, chấp nhận.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của

  • A. Là ánh sáng soi đường.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn.
  • C. Là chứng nhân cho tình yêu trong sáng, vĩnh hằng và lời thề sắt son.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly.

Câu 12: Cảnh thề nguyền trong đoạn trích được miêu tả với không khí chủ đạo nào?

  • A. Thiêng liêng, lãng mạn, trang trọng.
  • B. U buồn, ảm đạm.
  • C. Náo nhiệt, vui tươi.
  • D. Sợ hãi, lo âu.

Câu 13: Phân tích sự chủ động của Kim Trọng trong việc bày tỏ tình cảm và thúc đẩy mối quan hệ với Thúy Kiều trong đoạn trích.

  • A. Kim Trọng hoàn toàn thụ động chờ đợi Kiều.
  • B. Kim Trọng chỉ dám nhìn trộm Kiều từ xa.
  • C. Kim Trọng nhờ người khác làm mai mối.
  • D. Kim Trọng tìm cách tiếp cận, bày tỏ lòng mình một cách chân thành và chủ động hẹn ước.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Miêu tả thiên nhiên, nội tâm, sử dụng từ láy, điển tích.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp so sánh.
  • C. Chủ yếu dùng biện pháp ẩn dụ.
  • D. Chỉ tập trung vào đối thoại.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Dự báo về cuộc sống hạnh phúc viên mãn.
  • B. Dự báo về sự đoàn tụ sắp tới.
  • C. Dự báo về sự chia ly, dang dở, cuộc sống lưu lạc đầy sóng gió.
  • D. Dự báo về sự giàu sang, phú quý.

Câu 16: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Chỉ là mùi hương thoang thoảng trong vườn.
  • B. Là biểu tượng cho lời thề nguyện thiêng liêng, bền chặt, chứng kiến cho tình yêu của họ.
  • C. Là mùi hương quyến rũ thu hút Kim Trọng.
  • D. Biểu tượng cho sự phù phiếm, không bền lâu.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của Kiều khi Kim Trọng tạm biệt:

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Bình thản, không có cảm xúc đặc biệt.
  • D. Luyến tiếc, bâng khuâng, cảm giác chia phôi.

Câu 18: So sánh lời thề nguyền của Kiều và Kim Trọng với những lời thề ước trong các tác phẩm văn học trung đại khác mà bạn biết. Nêu điểm khác biệt hoặc tương đồng về ý nghĩa.

  • A. Điểm tương đồng là sự coi trọng lời thề, điểm khác biệt có thể nằm ở mức độ chủ động của nhân vật nữ và bối cảnh thề ước.
  • B. Hoàn toàn giống nhau về mọi mặt.
  • C. Hoàn toàn khác nhau, không có điểm chung.
  • D. Không thể so sánh được vì khác thể loại.

Câu 19: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng nhiều từ láy. Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong việc miêu tả không khí và tâm trạng nhân vật.

  • A. Chỉ làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh mức độ, làm rõ sắc thái biểu cảm của cảnh vật và cảm xúc.
  • D. Chỉ dùng để vần điệu.

Câu 20: Chi tiết

  • A. Đồng hồ kêu rất to.
  • B. Tiếng đồng hồ như giục giã, báo hiệu sự kết thúc của đêm ngắn ngủi, báo hiệu sự chia ly sắp tới, thể hiện tâm trạng luyến tiếc, không muốn rời xa.
  • C. Đồng hồ bị hỏng.
  • D. Thời gian trôi rất nhanh.

Câu 21: Cảm nhận của bạn về vẻ đẹp của tình yêu được thể hiện trong đoạn trích

  • A. Tình yêu trong sáng, mãnh liệt, tự nguyện, vượt qua rào cản xã hội, có sự gắn kết sâu sắc giữa hai tâm hồn.
  • B. Tình yêu vụ lợi, tính toán.
  • C. Tình yêu đơn phương, không được đáp lại.
  • D. Tình yêu chóng vánh, hời hợt.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Nàng đồng ý gặp Kim Trọng.
  • B. Nàng đánh đàn cho Kim Trọng nghe.
  • C. Nàng chủ động trao kỉ vật và cùng Kim Trọng thề nguyền dưới trăng.
  • D. Nàng khóc khi chia tay Kim Trọng.

Câu 23: Nguyễn Du đã sử dụng góc nhìn trần thuật nào khi miêu tả cảnh thề nguyền?

  • A. Góc nhìn của người kể chuyện toàn tri, vừa kể lại sự việc vừa thấu hiểu tâm trạng nhân vật.
  • B. Góc nhìn của nhân vật Thúy Kiều.
  • C. Góc nhìn của nhân vật Kim Trọng.
  • D. Góc nhìn khách quan, chỉ miêu tả sự việc bên ngoài.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách bộc lộ tình cảm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

  • A. Cả hai đều rất rụt rè, e ngại.
  • B. Kim Trọng bộc lộ mạnh mẽ, Kiều lại rất kín đáo.
  • C. Kiều bộc lộ mạnh mẽ, Kim Trọng lại rất kín đáo.
  • D. Kim Trọng thể hiện sự chủ động, nhiệt tình, còn Kiều thể hiện sự chân thành, mãnh liệt, có phần táo bạo vượt khuôn phép.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Là đoạn kết thúc câu chuyện tình yêu.
  • B. Là đỉnh cao của tình yêu, là lời hẹn ước làm nền tảng cho bi kịch sau này và là động lực để Kiều vượt qua thử thách.
  • C. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.
  • D. Là cảnh giới thiệu nhân vật Kim Trọng.

Câu 26: Chi tiết

  • A. Tình yêu là sự gắn kết thiêng liêng, có sự ràng buộc và trách nhiệm từ cả hai phía.
  • B. Tình yêu là sự ban ơn từ người con gái.
  • C. Tình yêu chỉ là sự trao đổi vật chất.
  • D. Tình yêu là sự sở hữu cá nhân.

Câu 27: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng các yếu tố thiên nhiên (trăng, gió, cây cỏ) để làm nền cho cảnh thề nguyền.

  • A. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.
  • B. Thiên nhiên chỉ xuất hiện như phông nền tĩnh lặng.
  • C. Thiên nhiên hòa quyện, làm chứng, tô đậm không khí lãng mạn, thiêng liêng của tình yêu và phần nào dự báo tâm trạng, số phận.
  • D. Thiên nhiên là nguyên nhân gây ra bi kịch.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ khô khan, ít hình ảnh.
  • B. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào miêu tả hành động.
  • C. Ngôn ngữ khó hiểu, ít phổ biến.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu, uyển chuyển, tinh tế trong miêu tả tâm trạng và cảnh vật.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng của Kiều được thể hiện qua những hình ảnh nào:

  • A. Sự tức giận.
  • B. Sự lo lắng, băn khoăn về tương lai, nhưng vẫn giữ vững lòng chung thủy, son sắt.
  • C. Sự thờ ơ.
  • D. Sự vui mừng khôn xiết.

Câu 30: Thông điệp về tình yêu mà Nguyễn Du gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Khẳng định vẻ đẹp và giá trị của tình yêu tự do, chân chính, là khát vọng hạnh phúc của con người, đồng thời cho thấy tình yêu đẹp thường mong manh trước những biến cố của số phận và xã hội.
  • B. Tình yêu chỉ mang lại đau khổ.
  • C. Tình yêu là điều xa xỉ, không có thật.
  • D. Tình yêu phải tuân theo sự sắp đặt của cha mẹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" trong Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều được trích từ tác phẩm nào của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nội dung chính của đoạn trích "Thề nguyền" tập trung vào sự kiện nào giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Không gian chính diễn ra cảnh Thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng là ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền qua những câu thơ nói về sự chủ động của nàng. Điều đó thể hiện phẩm chất gì ở Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất sự gắn bó, hòa quyện giữa tình yêu đôi lứa với thiên nhiên, tạo nên không khí lãng mạn, thiêng liêng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật được thể hiện như thế nào trong đoạn trích "Thề nguyền"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất lời thề sắt son, nguyện trọn đời bên nhau của Thúy Kiều và Kim Trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao kỉ vật cho Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy quan niệm về tình yêu của Nguyễn Du là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ "đồng" trong câu thơ "Trăm năm tạc một chữ đồng" mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh của lời thề nguyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "vầng trăng" trong đêm thề nguyền của Kiều và Kim Trọng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cảnh thề nguyền trong đoạn trích được miêu tả với không khí chủ đạo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích sự chủ động của Kim Trọng trong việc bày tỏ tình cảm và thúc đẩy mối quan hệ với Thúy Kiều trong đoạn trích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn trích "Thề nguyền" sử dụng thành công những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp của tình yêu và tâm trạng nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường" xuất hiện ở cuối đoạn trích, có ý nghĩa gì trong việc dự báo số phận của Thúy Kiều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của chi tiết "hương nguyền" trong cảnh thề nguyền.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của Kiều khi Kim Trọng tạm biệt:
"Lần thâu gió mát trăng thanh,
Hương nguyền bén gió ái ân nặng lời.
Đêm xanh vắt vẻo trên cành,
Đồng hồ giục giã như tình chia phôi."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh lời thề nguyền của Kiều và Kim Trọng với những lời thề ước trong các tác phẩm văn học trung đại khác mà bạn biết. Nêu điểm khác biệt hoặc tương đồng về ý nghĩa.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng nhiều từ láy. Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong việc miêu tả không khí và tâm trạng nhân vật.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chi tiết "Đồng hồ giục giã như tình chia phôi" là một so sánh độc đáo. Phân tích ý nghĩa của phép so sánh này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cảm nhận của bạn về vẻ đẹp của tình yêu được thể hiện trong đoạn trích "Thề nguyền".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy sự táo bạo, dám vượt qua khuôn phép của Thúy Kiều trong tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nguyễn Du đã sử dụng góc nhìn trần thuật nào khi miêu tả cảnh thề nguyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách bộc lộ tình cảm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đêm thề nguyền.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích "Thề nguyền" có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong mạch truyện của "Truyện Kiều"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chi tiết "trâm này với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung" thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng các yếu tố thiên nhiên (trăng, gió, cây cỏ) để làm nền cho cảnh thề nguyền.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện vẻ đẹp ngôn ngữ của Nguyễn Du như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng của Kiều được thể hiện qua những hình ảnh nào:
"Tóc tơ căn vặn đến điều,
Gần xa đêm mấy chiêu sớm mầy.
Đôi thân vẹn cả chữ tòng,
Trên tình dưới nghĩa một lòng xưa nay."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp về tình yêu mà Nguyễn Du gửi gắm qua đoạn trích "Thề nguyền" là gì?

Viết một bình luận