Trắc nghiệm Thề nguyền - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền" (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) tập trung miêu tả sự kiện quan trọng nào trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?
- A. Lần đầu gặp gỡ tại hội Đạp Thanh.
- B. Kim Trọng dọn đến ở gần nhà Kiều.
- C. Kiều bán mình chuộc cha và gia đình.
- D. Hai người bày tỏ tình cảm và lập lời thề hẹn ước.
Câu 2: Trong đoạn trích "Thề nguyền", chi tiết "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" xuất hiện ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?
- A. Chứng kiến và chúc phúc cho tình yêu đôi lứa.
- B. Tô điểm cho khung cảnh lãng mạn của đêm thề nguyền.
- C. Biểu tượng cho sự chứng giám nhưng đồng thời là điềm báo về số phận bi kịch, dang dở của lời thề.
- D. Thể hiện thời gian diễn ra sự kiện là ban đêm.
Câu 3: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền qua các câu thơ sau: "Thương sao cho trọn thì thôi, / Dưới đèn tỏ mặt đôi lời tâm tình. / Vầng trăng ai xẻ làm đôi, / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường."
- A. Hoàn toàn hạnh phúc, mãn nguyện với tình yêu.
- B. Vừa đắm say, mãnh liệt trong tình yêu, vừa thấp thoáng nỗi buồn dự cảm về chia ly.
- C. Chỉ tập trung vào việc bày tỏ tình cảm một cách dứt khoát.
- D. Cảm thấy hối hận vì đã vượt qua lễ giáo phong kiến.
Câu 4: Chi tiết Kim Trọng "vượt tường sang chơi" trong đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện điều gì về nhân vật này và bối cảnh xã hội?
- A. Thể hiện sự chủ động, mãnh liệt, táo bạo của Kim Trọng, sẵn sàng vượt qua lễ giáo phong kiến vì tình yêu.
- B. Cho thấy Kim Trọng là người hành động thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
- C. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả địa điểm gặp gỡ.
- D. Biểu hiện sự khinh thường đối với gia đình Thúy Kiều.
Câu 5: Lời thề của Thúy Kiều và Kim Trọng được Nguyễn Du miêu tả bằng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật tính chất thiêng liêng, bền chặt?
- A. Chỉ là những lời nói thông thường, không có gì đặc biệt.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ suồng sã, đời thường.
- C. Sử dụng các hình ảnh ước lệ, thiêng liêng như trăng, chén thề, tóc mây, tấm vò để nhấn mạnh sự bền chặt, vĩnh cửu.
- D. Chủ yếu miêu tả hành động trao vật đính ước mà không chú trọng lời nói.
Câu 6: Khi miêu tả không gian và thời gian của đêm thề nguyền, Nguyễn Du đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên một bối cảnh vừa lãng mạn, vừa trang trọng?
- A. Một căn phòng kín đáo, không có ánh sáng.
- B. Ban ngày, dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
- C. Một nơi đông người, ồn ào náo nhiệt.
- D. Đêm trăng thanh vắng, trong vườn Thúy, dưới ánh đèn.
Câu 7: Đọc đoạn thơ: "Vội vàng sắm sửa lễ nghi, / Trâm hoa giắt mái, khăn xi đội đầu. / Hai bên sương bạc như châu, / Đồng lòng lại vái trên đầu Nguyệt Nga." Phân tích hành động của Thúy Kiều và Kim Trọng trong đoạn này.
- A. Thể hiện sự chuẩn bị trang trọng, thiêng liêng hóa lời thề, coi trọng mối quan hệ.
- B. Cho thấy sự vội vã, thiếu suy nghĩ của hai người.
- C. Biểu hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo phong kiến.
- D. Là hành động mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 8: Chi tiết "Tóc mây một món dao vàng chia hai" trong lời thề của Kiều mang ý nghĩa gì?
- A. Biểu hiện sự đau khổ, tuyệt vọng của Kiều.
- B. Thể hiện sự chia tài sản giữa hai người.
- C. Biểu trưng cho sự gắn bó máu thịt, không thể chia lìa của tình yêu, thể hiện sự quyết tâm, gắn kết trọn đời.
- D. Chỉ miêu tả kiểu tóc của Thúy Kiều.
Câu 9: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất nét tính cách nào của Thúy Kiều trong tình yêu, đặc biệt khi so sánh với những chuẩn mực xã hội phong kiến bấy giờ?
- A. Nhút nhát, e lệ, thụ động.
- B. Chủ động, quyết liệt, dám vượt qua lễ giáo phong kiến để theo đuổi tình yêu.
- C. Thờ ơ, lãnh đạm với tình cảm.
- D. Chỉ biết chờ đợi sự sắp đặt của số phận.
Câu 10: "Vầng trăng ai xẻ làm đôi, / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ra điều gì về tương lai?
- A. Ẩn dụ, đối lập; dự báo về sự chia ly, tan vỡ của mối tình.
- B. So sánh, nhân hóa; thể hiện sự gắn bó bền chặt.
- C. Điệp ngữ, liệt kê; nhấn mạnh hạnh phúc hiện tại.
- D. Hoán dụ, nói giảm nói tránh; miêu tả cảnh đoàn tụ.
Câu 11: Nhận xét về cách Nguyễn Du miêu tả diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm thề nguyền.
- A. Miêu tả đơn giản, chỉ tập trung vào hành động.
- B. Chỉ miêu tả một trạng thái cảm xúc duy nhất là hạnh phúc.
- C. Miêu tả tâm trạng một cách hời hợt, không sâu sắc.
- D. Miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp, tinh tế, từ e ấp đến mãnh liệt và dự cảm buồn.
Câu 12: Chi tiết "Một lời là một thiên kim" trong lời thề của Kiều có ý nghĩa gì?
- A. Lời nói chỉ có giá trị về mặt vật chất.
- B. Nhấn mạnh sự coi trọng, lời thề có giá trị lớn lao, thể hiện sự chân thành và quyết tâm giữ lời hứa.
- C. Thể hiện sự khoe khoang về sự giàu có.
- D. Ám chỉ lời thề sẽ mang lại tài lộc.
Câu 13: Khi miêu tả Kim Trọng trong đêm thề nguyền, Nguyễn Du chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Sự nghiệp và học vấn.
- B. Gia thế giàu sang.
- C. Tình cảm chân thành, mãnh liệt, sự chủ động trong tình yêu.
- D. Ngoại hình và tài năng nghệ thuật.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc trao kỷ vật (quạt ước, tấm vò) giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong đêm thề nguyền.
- A. Là nghi thức đính ước, làm tin, thể hiện sự gắn bó và lời cam kết thủy chung.
- B. Chỉ là hành động trao đổi đồ vật thông thường.
- C. Thể hiện sự chia tay, không muốn gặp lại.
- D. Là cách để thử thách lòng chung thủy của đối phương.
Câu 15: Đoạn trích "Thề nguyền" cho thấy quan niệm về tình yêu của Nguyễn Du như thế nào?
- A. Đề cao tình yêu được sắp đặt bởi cha mẹ.
- B. Coi nhẹ tình cảm cá nhân, đề cao lễ giáo phong kiến.
- C. Cho rằng tình yêu chỉ là phù du, không bền vững.
- D. Đề cao tình yêu tự do, chân thành, mãnh liệt, vượt qua lễ giáo phong kiến.
Câu 16: So sánh lời thề của Kim Trọng và Thúy Kiều trong đoạn trích. Có điểm gì khác biệt nổi bật?
- A. Lời thề của Kim Trọng mạnh mẽ hơn lời thề của Kiều.
- B. Lời thề của Kiều sâu sắc hơn, có thêm những dự cảm về tương lai và nỗi buồn man mác.
- C. Lời thề của hai người hoàn toàn giống nhau về nội dung và cảm xúc.
- D. Kim Trọng chỉ nói lời thề, còn Kiều chỉ trao kỷ vật.
Câu 17: Câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" miêu tả điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?
- A. Kiều cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ.
- B. Kiều đang đứng gần bờ sông có sóng lớn.
- C. Tâm trạng Kiều rất bình thản, không có gì thay đổi.
- D. Tình cảm yêu đương trong lòng Kiều đã trỗi dậy mạnh mẽ, không còn kìm nén được.
Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố thiên nhiên (trăng) trong đoạn trích "Thề nguyền".
- A. Là bối cảnh lãng mạn, nhân chứng cho lời thề và đồng thời là biểu tượng dự báo về sự tan vỡ, số phận.
- B. Chỉ đơn thuần làm nền cho câu chuyện.
- C. Thể hiện sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
- D. Không có vai trò quan trọng trong đoạn trích.
Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền" thể hiện đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật?
- A. Miêu tả trực tiếp, đơn giản, ít dùng hình ảnh.
- B. Chủ yếu tập trung vào miêu tả ngoại hình.
- C. Miêu tả sâu sắc, tinh tế, kết hợp nhiều yếu tố (ngoại cảnh, hành động, lời nói, hình ảnh ẩn dụ).
- D. Chỉ sử dụng cách nói khái quát, không đi vào chi tiết.
Câu 20: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Thề nguyền" theo trình tự diễn biến sự kiện và tâm trạng.
- A. Kim Trọng sang tìm Kiều -> Diễn biến tâm trạng Kiều -> Bày tỏ tình cảm -> Thề nguyền, trao kỷ vật -> Dự cảm.
- B. Thề nguyền, trao kỷ vật -> Kim Trọng sang tìm Kiều -> Dự cảm -> Bày tỏ tình cảm -> Diễn biến tâm trạng Kiều.
- C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không theo trình tự sự kiện.
- D. Bắt đầu bằng dự cảm, sau đó mới miêu tả sự kiện thề nguyền.
Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu" để diễn tả cảm xúc?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 22: Chi tiết "dưới đèn tỏ mặt đôi lời tâm tình" cho thấy điều gì về không khí cuộc gặp gỡ giữa Kiều và Kim Trọng?
- A. Không khí xa cách, ngại ngùng.
- B. Không khí đông đúc, ồn ào.
- C. Không khí thân mật, riêng tư, thuận lợi cho việc bày tỏ tình cảm.
- D. Không khí căng thẳng, sợ hãi.
Câu 23: Những câu thơ miêu tả lời thề của Kiều ("Trăm năm tạc một chữ đồng / Dù ai đổi tấm lòng chồng ra cân") thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân của nàng?
- A. Quan niệm tình yêu chân thành, son sắt, coi trọng sự thủy chung hơn vật chất.
- B. Quan niệm tình yêu dựa trên sự giàu có, địa vị xã hội.
- C. Quan niệm tình yêu thoáng qua, không cần sự bền vững.
- D. Quan niệm tình yêu chỉ cần sự đồng ý của gia đình.
Câu 24: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Thề nguyền", đặc biệt là sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dân và ngôn ngữ bác học.
- A. Chỉ sử dụng toàn bộ ngôn ngữ bình dân.
- B. Chỉ sử dụng toàn bộ ngôn ngữ bác học.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bình dân và bác học, tạo hiệu quả diễn đạt đa dạng.
Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích "Thề nguyền" gợi ý rõ nhất về sự chủ động của Thúy Kiều trong mối quan hệ này, khác biệt với hình ảnh người phụ nữ truyền thống?
- A. Việc Kiều nhận lời thề của Kim Trọng.
- B. Việc Kiều chủ động bày tỏ tình cảm và lập lời thề mạnh mẽ.
- C. Việc Kiều khóc khi chia tay Kim Trọng.
- D. Việc Kiều giữ lại kỷ vật của Kim Trọng.
Câu 26: Phân tích tính "duyên" và tính "phận" được thể hiện đan xen trong đoạn trích "Thề nguyền".
- A. Duyên là tình yêu đẹp, phận là dự cảm về chia ly.
- B. Duyên là sự giàu có, phận là sự nghèo khó.
- C. Duyên là tài năng, phận là sắc đẹp.
- D. Duyên và phận hoàn toàn tách rời nhau trong đoạn trích.
Câu 27: Đoạn trích "Thề nguyền" đóng vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều?
- A. Là phần kết thúc câu chuyện tình yêu.
- B. Chỉ là một đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên.
- C. Là phần giới thiệu về nhân vật Thúy Kiều.
- D. Là đỉnh điểm của tình yêu, bước ngoặt quan trọng dẫn đến bi kịch sau này.
Câu 28: Câu thơ "Bây giờ rõ mặt đôi ta, / Biết lòng đến thế hay là biết cho?" thể hiện tâm trạng gì của Thúy Kiều?
- A. Sự tức giận, trách móc.
- B. Sự chân thành, mong muốn biết rõ tình cảm của đối phương.
- C. Sự sợ hãi, lo lắng.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm.
Câu 29: Hình ảnh "chén đồng" và "chén thề" trong đoạn trích có ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng cho sự hòa hợp, gắn kết, cùng chung số phận.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- C. Chỉ là vật trang trí đơn thuần.
- D. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.
Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân đạo được thể hiện trong đoạn trích "Thề nguyền".
- A. Chỉ trích gay gắt tình yêu nam nữ.
- B. Ca ngợi chế độ phong kiến và lễ giáo hà khắc.
- C. Không thể hiện bất kỳ giá trị nhân đạo nào.
- D. Đề cao tình yêu tự do, khẳng định quyền sống, quyền hạnh phúc của con người và bày tỏ sự đồng cảm với số phận.