12+ Đề Trắc Nghiệm Thề Nguyền Và Vĩnh Biệt – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cảnh "Thề nguyền" (Hồi II, Cảnh II), khi Rô-mê-ô ẩn mình dưới ban công và nhìn Giu-li-ét, chàng đã ví nàng với điều gì để thể hiện vẻ đẹp và sức sống phi thường?

  • A. Mặt trời ở phương Đông.
  • B. Mặt trăng trên bầu trời đêm.
  • C. Một vì sao lấp lánh.
  • D. Ngọn đèn trong đêm tối.

Câu 2: Lời độc thoại nổi tiếng của Giu-li-ét ở ban công, "Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô, vì sao chàng là Rô-mê-ô?", thể hiện tâm trạng và mâu thuẫn nội tâm nào của nàng?

  • A. Sự tức giận vì Rô-mê-ô dám đột nhập vào vườn nhà nàng.
  • B. Nỗi buồn vì Rô-mê-ô không đáp lại tình cảm của nàng.
  • C. Sự dằn vặt và ước ao Rô-mê-ô không mang cái tên Montagu thù địch.
  • D. Sự ngạc nhiên khi phát hiện ra danh tính thật của Rô-mê-ô.

Câu 3: Khi Rô-mê-ô bày tỏ tình yêu của mình dưới ban công, Giu-li-ét bày tỏ sự lo lắng về điều gì liên quan đến lời thề của chàng? (Hồi II, Cảnh II)

  • A. Chàng có thể bị gia đình nàng phát hiện và giết chết.
  • B. Lời thề của chàng quá vội vàng và thiếu chân thành.
  • C. Chàng có thể đã thề với người con gái khác trước đây.
  • D. Lời thề của chàng không vững vàng, giống như vầng trăng hay thay đổi.

Câu 4: Hình ảnh "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng rất nhiều trong đoạn "Thề nguyền". Việc sử dụng các hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả khung cảnh đêm tối và ban ngày.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của tình yêu trong hoàn cảnh bị che giấu, nguy hiểm.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của Rô-mê-ô khi ở trong bóng tối.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai nhân vật.

Câu 5: Trong cảnh "Vĩnh biệt" (Hồi III, Cảnh V), cuộc tranh luận giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét về tiếng chim (hoạ mi hay chiền chiện) thể hiện điều gì về tâm trạng của họ?

  • A. Họ không chắc chắn về loại chim đang hót.
  • B. Họ muốn chứng tỏ mình hiểu biết về các loài chim.
  • C. Họ cố gắng trì hoãn sự thật về bình minh và giờ chia ly.
  • D. Họ đang lên kế hoạch cho lần gặp mặt tiếp theo.

Câu 6: Khi chia tay ở cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô từ dưới ban công và nói rằng chàng "trông như người đã khuất dưới đáy mồ". Chi tiết này có ý nghĩa gì trong tổng thể vở kịch?

  • A. Là một lời tiên tri/dự báo về cái chết bi thảm của Rô-mê-ô.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của Rô-mê-ô sau đêm thức trắng.
  • C. Là cách Giu-li-ét diễn tả nỗi buồn sâu sắc khi chia tay.
  • D. Cho thấy Giu-li-ét không còn yêu Rô-mê-ô nữa.

Câu 7: Mối thù giữa hai dòng họ Montagu và Capulet được thể hiện như thế nào qua lời nói và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt"?

  • A. Họ liên tục nhắc đến tên các thành viên trong gia đình thù địch với sự căm ghét.
  • B. Mối thù là lý do khiến họ phải yêu nhau trong bí mật, lo sợ bị phát hiện và chia lìa.
  • C. Họ lập kế hoạch để chấm dứt mối thù bằng cách kết hôn.
  • D. Họ hoàn toàn quên đi mối thù khi ở bên nhau.

Câu 8: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu nói của Giu-li-ét khi chia tay Rô-mê-ô: "Nỗi buồn chia ly ngọt ngào làm sao!" (Parting is such sweet sorrow).

  • A. Đây là biện pháp nghịch lý (oxymoron), thể hiện sự pha trộn phức tạp giữa nỗi đau chia ly và niềm hạnh phúc của tình yêu.
  • B. Đây là biện pháp ẩn dụ, so sánh nỗi buồn chia ly với vị ngọt.
  • C. Đây là biện pháp hoán dụ, dùng "ngọt ngào" để chỉ tình yêu.
  • D. Đây là biện pháp nói giảm nói tránh, làm nhẹ đi nỗi buồn.

Câu 9: Chủ đề chính nào được thể hiện rõ nét nhất qua hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt"?

  • A. Sự xung đột giữa thế hệ già và trẻ.
  • B. Sự phù phiếm của danh vọng và địa vị.
  • C. Hậu quả của bạo lực và thù hằn.
  • D. Sức mạnh và bi kịch của tình yêu chân chính trong một thế giới đầy định kiến.

Câu 10: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét nói: "Em yêu chàng hơn lời em có thể nói". Phân tích ý nghĩa của câu nói này.

  • A. Giu-li-ét là người ít nói, rụt rè.
  • B. Giu-li-ét muốn nhấn mạnh tình yêu của nàng dành cho Rô-mê-ô là vô cùng sâu sắc, không thể diễn tả hết bằng lời.
  • C. Giu-li-ét nghi ngờ khả năng ăn nói của mình.
  • D. Giu-li-ét muốn Rô-mê-ô tự cảm nhận tình yêu của nàng thay vì nghe lời nói.

Câu 11: Cảnh "Vĩnh biệt" diễn ra vào thời điểm nào trong ngày, và tại sao thời điểm đó lại quan trọng đối với bi kịch của hai nhân vật?

  • A. Ban đêm, vì họ chỉ có thể gặp nhau lén lút.
  • B. Buổi trưa, khi mọi người đang nghỉ ngơi.
  • C. Lúc rạng sáng, báo hiệu giờ chia ly và sự can thiệp của thế giới bên ngoài vào tình yêu của họ.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền".

  • A. Rô-mê-ô rụt rè, Giu-li-ét chủ động.
  • B. Rô-mê-ô chỉ nói về vẻ đẹp bề ngoài, Giu-li-ét nói về tâm hồn.
  • C. Rô-mê-ô thực tế, Giu-li-ét lãng mạn.
  • D. Rô-mê-ô bay bổng, lãng mạn; Giu-li-ét chân thành, có phần thực tế và thận trọng hơn.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu nói của Rô-mê-ô: "Ban đêm, ta sợ tất cả chỉ là một giấc mơ, quá đỗi ngọt ngào và đẹp đẽ để là sự thật"?

  • A. So sánh (so sánh hiện thực với giấc mơ).
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Nhận xét nào đúng về nhịp điệu và ngôn ngữ trong đoạn đối thoại giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét ở cả hai cảnh?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, gần gũi với đời thường.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, thể hiện sự buồn bã kéo dài.
  • C. Chủ yếu sử dụng văn xuôi, ít chất thơ.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, chất thơ, nhịp điệu linh hoạt, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.

Câu 15: Tác phẩm "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" được xếp vào thể loại bi kịch. Đặc điểm nào của thể loại bi kịch được thể hiện rõ qua hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt"?

  • A. Sự tồn tại của xung đột không thể hóa giải (tình yêu vs. thù hận) dẫn đến kết cục đau thương.
  • B. Nhân vật chính có lỗi lầm nghiêm trọng dẫn đến sự sụp đổ.
  • C. Kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • D. Sử dụng yếu tố hài hước để châm biếm xã hội.

Câu 16: Chi tiết Rô-mê-ô sẵn sàng đối mặt với cái chết để được gặp Giu-li-ét ("Hàng rào đá không ngăn được tình yêu... Thà chết dưới tay họ hơn là sống mà không có tình yêu của nàng") cho thấy điều gì về tính cách và tình cảm của chàng?

  • A. Sự liều lĩnh thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự coi thường luật lệ.
  • C. Tình yêu cuồng nhiệt, đặt tình yêu lên trên sự an toàn của bản thân.
  • D. Sự tự tin thái quá vào khả năng thoát hiểm.

Câu 17: Giu-li-ét yêu cầu Rô-mê-ô "thề bằng chính con người cao quý của chàng" thay vì thề bằng mặt trăng. Yêu cầu này tiết lộ điều gì về quan niệm về tình yêu của Giu-li-ét?

  • A. Nàng không tin vào các lời thề.
  • B. Nàng mong muốn một tình yêu chân thành, bền vững, không thay đổi.
  • C. Nàng nghi ngờ sự chung thủy của Rô-mê-ô.
  • D. Nàng muốn Rô-mê-ô chứng minh tình yêu bằng hành động.

Câu 18: Cảnh "Thề nguyền" thường được gọi là "Balcony Scene" (Cảnh ban công). Việc gặp gỡ ở ban công, giữa trời đêm, có ý nghĩa tượng trưng gì?

  • A. Tượng trưng cho tình yêu vượt qua rào cản không gian và xã hội, tồn tại trong bí mật.
  • B. Thể hiện sự giàu có của gia đình Giu-li-ét.
  • C. Là nơi an toàn nhất để hai người gặp gỡ.
  • D. Chỉ đơn thuần là bối cảnh ngẫu nhiên.

Câu 19: So sánh cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt", điểm khác biệt rõ rệt nhất về tâm trạng chủ đạo là gì?

  • A. Cả hai cảnh đều vui vẻ, tràn đầy hy vọng.
  • B. "Thề nguyền" tràn đầy hy vọng và lãng mạn; "Vĩnh biệt" mang nặng nỗi buồn, lo âu và dự cảm bi kịch.
  • C. "Thề nguyền" căng thẳng, sợ hãi; "Vĩnh biệt" bình yên, chấp nhận.
  • D. Cả hai cảnh đều thể hiện sự tức giận, bất lực.

Câu 20: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô và thấy "chàng nhợt nhạt". Rô-mê-ô cũng nhìn nàng và thấy nàng "nhợt nhạt". Việc cả hai cùng nhìn thấy sự "nhợt nhạt" ở đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Ánh sáng bình minh làm cho khuôn mặt họ trông nhợt nhạt.
  • B. Họ bị ốm sau đêm thức trắng.
  • C. Họ đang tưởng tượng về cái chết.
  • D. Biểu hiện của nỗi buồn sâu sắc, sự lo lắng và dự cảm về tương lai u ám.

Câu 21: Shakespeare là nhà viết kịch vĩ đại của thời kỳ nào trong lịch sử văn học Anh?

  • A. Thời kỳ Trung Cổ.
  • B. Thời kỳ Elizabeth (Phục hưng Anh).
  • C. Thời kỳ Khai sáng.
  • D. Thời kỳ Lãng mạn.

Câu 22: Bên cạnh bi kịch, Shakespeare còn nổi tiếng với những thể loại kịch nào khác?

  • A. Hài kịch và kịch lịch sử.
  • B. Chỉ bi kịch.
  • C. Opera và nhạc kịch.
  • D. Tiểu thuyết và thơ trữ tình.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến mà vở kịch diễn ra, việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét tự do yêu đương và quyết định kết hôn bí mật thể hiện điều gì?

  • A. Sự tuân thủ các quy tắc xã hội.
  • B. Sự nổi loạn vô nghĩa.
  • C. Tinh thần đề cao tình yêu cá nhân và tự do lựa chọn, đối lập với hôn nhân sắp đặt.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về hậu quả.

Câu 24: Cảm giác "định mệnh" hay "số phận" chi phối mối tình Rô-mê-ô và Giu-li-ét được thể hiện qua những chi tiết nào trong hai cảnh đã học?

  • A. Những lời dự báo u ám về tương lai, sự bất lực trước mối thù gia tộc.
  • B. Họ liên tục gặp may mắn và vượt qua khó khăn.
  • C. Các nhân vật khác giúp đỡ họ vượt qua rào cản.
  • D. Họ dễ dàng thay đổi hoàn cảnh của mình.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu Giu-li-ét nói: "Em cho chàng tình yêu của em, rồi lại muốn chàng cho lại, rồi lại muốn thêm nữa".

  • A. Thể hiện sự ích kỷ, đòi hỏi trong tình yêu.
  • B. Thể hiện sự hồn nhiên, chân thành và khao khát tình yêu được đáp lại trọn vẹn.
  • C. Giu-li-ét đang thử thách sự kiên nhẫn của Rô-mê-ô.
  • D. Giu-li-ét không chắc chắn về tình cảm của mình.

Câu 26: Nếu so sánh cảnh "Thề nguyền" của Rô-mê-ô và Giu-li-ét với cảnh "Thề nguyền" giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất về bối cảnh và không khí là gì?

  • A. Đều diễn ra trong không gian riêng tư, lãng mạn (vườn, đêm trăng), là khoảnh khắc thề ước thiêng liêng của tình yêu.
  • B. Cả hai cặp đôi đều gặp sự phản đối dữ dội từ gia đình ngay tại thời điểm thề nguyền.
  • C. Lời thề của cả hai cặp đôi đều được chứng kiến bởi nhiều người.
  • D. Kết thúc của cả hai cảnh đều là sự chia ly vĩnh viễn.

Câu 27: Điều gì làm cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai cảnh này trở nên đặc biệt và có sức lay động mạnh mẽ đối với người đọc/người xem?

  • A. Họ là những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Tình yêu của họ được gia đình ủng hộ tuyệt đối.
  • C. Câu chuyện tình yêu của họ rất đơn giản, dễ đoán.
  • D. Sự mãnh liệt, chân thành của tình yêu, ngôn ngữ giàu chất thơ và bi kịch của hoàn cảnh thù hằn.

Câu 28: Nhận xét nào đúng về vai trò của ngôn ngữ thơ trong việc khắc họa tâm trạng và tính cách nhân vật trong hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt"?

  • A. Ngôn ngữ thơ chỉ làm cho lời thoại thêm dài dòng.
  • B. Ngôn ngữ thơ khiến nhân vật trở nên xa lạ, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ thơ giúp diễn tả sâu sắc, tinh tế thế giới nội tâm và cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ thơ chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 29: Chi tiết Rô-mê-ô leo qua tường vào vườn nhà Giu-li-ét ở cảnh "Thề nguyền" thể hiện điều gì?

  • A. Sự táo bạo, quyết tâm vượt qua mọi rào cản để đến với tình yêu.
  • B. Rô-mê-ô là một kẻ trộm.
  • C. Rô-mê-ô không biết đường đi.
  • D. Rô-mê-ô muốn trốn tránh ai đó.

Câu 30: Qua hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt", độc giả/khán giả có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa tình yêu cá nhân và định kiến xã hội/gia đình?

  • A. Tình yêu cá nhân luôn chiến thắng mọi định kiến.
  • B. Nên từ bỏ tình yêu nếu gặp phải sự phản đối của gia đình.
  • C. Định kiến xã hội không ảnh hưởng đến tình yêu.
  • D. Tình yêu chân chính có thể bị hủy hoại bởi sự thù hằn và định kiến, nhấn mạnh sự cần thiết của lòng khoan dung và thấu hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong cảnh 'Thề nguyền' (Hồi II, Cảnh II), khi Rô-mê-ô ẩn mình dưới ban công và nhìn Giu-li-ét, chàng đã ví nàng với điều gì để thể hiện vẻ đẹp và sức sống phi thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Lời độc thoại nổi tiếng của Giu-li-ét ở ban công, 'Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô, vì sao chàng là Rô-mê-ô?', thể hiện tâm trạng và mâu thuẫn nội tâm nào của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi Rô-mê-ô bày tỏ tình yêu của mình dưới ban công, Giu-li-ét bày tỏ sự lo lắng về điều gì liên quan đến lời thề của chàng? (Hồi II, Cảnh II)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh 'ánh sáng' và 'bóng tối' được sử dụng rất nhiều trong đoạn 'Thề nguyền'. Việc sử dụng các hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong cảnh 'Vĩnh biệt' (Hồi III, Cảnh V), cuộc tranh luận giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét về tiếng chim (hoạ mi hay chiền chiện) thể hiện điều gì về tâm trạng của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi chia tay ở cảnh 'Vĩnh biệt', Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô từ dưới ban công và nói rằng chàng 'trông như người đã khuất dưới đáy mồ'. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong tổng thể vở kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mối thù giữa hai dòng họ Montagu và Capulet được thể hiện như thế nào qua lời nói và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu nói của Giu-li-ét khi chia tay Rô-mê-ô: 'Nỗi buồn chia ly ngọt ngào làm sao!' (Parting is such sweet sorrow).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chủ đề chính nào được thể hiện rõ nét nhất qua hai cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong cảnh 'Thề nguyền', Giu-li-ét nói: 'Em yêu chàng hơn lời em có thể nói'. Phân tích ý nghĩa của câu nói này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cảnh 'Vĩnh biệt' diễn ra vào thời điểm nào trong ngày, và tại sao thời điểm đó lại quan trọng đối với bi kịch của hai nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách bày tỏ tình cảm giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh 'Thề nguyền'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu nói của Rô-mê-ô: 'Ban đêm, ta sợ tất cả chỉ là một giấc mơ, quá đỗi ngọt ngào và đẹp đẽ để là sự thật'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhận xét nào đúng về nhịp điệu và ngôn ngữ trong đoạn đối thoại giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét ở cả hai cảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác phẩm 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' được xếp vào thể loại bi kịch. Đặc điểm nào của thể loại bi kịch được thể hiện rõ qua hai cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chi tiết Rô-mê-ô sẵn sàng đối mặt với cái chết để được gặp Giu-li-ét ('Hàng rào đá không ngăn được tình yêu... Thà chết dưới tay họ hơn là sống mà không có tình yêu của nàng') cho thấy điều gì về tính cách và tình cảm của chàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giu-li-ét yêu cầu Rô-mê-ô 'thề bằng chính con người cao quý của chàng' thay vì thề bằng mặt trăng. Yêu cầu này tiết lộ điều gì về quan niệm về tình yêu của Giu-li-ét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cảnh 'Thề nguyền' thường được gọi là 'Balcony Scene' (Cảnh ban công). Việc gặp gỡ ở ban công, giữa trời đêm, có ý nghĩa tượng trưng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt', điểm khác biệt rõ rệt nhất về tâm trạng chủ đạo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô và thấy 'chàng nhợt nhạt'. Rô-mê-ô cũng nhìn nàng và thấy nàng 'nhợt nhạt'. Việc cả hai cùng nhìn thấy sự 'nhợt nhạt' ở đối phương có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Shakespeare là nhà viết kịch vĩ đại của thời kỳ nào trong lịch sử văn học Anh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bên cạnh bi kịch, Shakespeare còn nổi tiếng với những thể loại kịch nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến mà vở kịch diễn ra, việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét tự do yêu đương và quyết định kết hôn bí mật thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cảm giác 'định mệnh' hay 'số phận' chi phối mối tình Rô-mê-ô và Giu-li-ét được thể hiện qua những chi tiết nào trong hai cảnh đã học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu Giu-li-ét nói: 'Em cho chàng tình yêu của em, rồi lại muốn chàng cho lại, rồi lại muốn thêm nữa'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu so sánh cảnh 'Thề nguyền' của Rô-mê-ô và Giu-li-ét với cảnh 'Thề nguyền' giữa Thúy Kiều và Kim Trọng trong 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật nhất về bối cảnh và không khí là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Điều gì làm cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai cảnh này trở nên đặc biệt và có sức lay động mạnh mẽ đối với người đọc/người xem?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nhận xét nào đúng về vai trò của ngôn ngữ thơ trong việc khắc họa tâm trạng và tính cách nhân vật trong hai cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chi tiết Rô-mê-ô leo qua tường vào vườn nhà Giu-li-ét ở cảnh 'Thề nguyền' thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Qua hai cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt', độc giả/khán giả có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa tình yêu cá nhân và định kiến xã hội/gia đình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Cảnh gặp gỡ ở vũ hội và cảnh ban công (Hồi I, Cảnh V và Hồi II, Cảnh II)
  • B. Cảnh ban công và cảnh chia tay lúc rạng đông (Hồi II, Cảnh II và Hồi III, Cảnh V)
  • C. Cảnh ban công và cảnh vĩnh biệt (chia tay lúc rạng đông) (Hồi II, Cảnh II và Hồi III, Cảnh V)
  • D. Cảnh ban công và cảnh đám cưới bí mật (Hồi II, Cảnh II và Hồi II, Cảnh VI)

Câu 2: Trong Cảnh ban công (Hồi II, Cảnh II), khi Juliet xuất hiện ở cửa sổ, Romeo đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để diễn tả vẻ đẹp rực rỡ của nàng?

  • A. Mặt Trời
  • B. Nàng tiên giáng trần
  • C. Ngôi sao sáng nhất trên trời
  • D. Bông hồng giữa đêm tối

Câu 3: Lời độc thoại nổi tiếng của Juliet:

  • A. Sự khác biệt về tính cách giữa hai người.
  • B. Tên họ của chàng, là biểu tượng cho mối thù gia tộc.
  • C. Vẻ ngoài của chàng không như nàng mong đợi.
  • D. Chàng không đủ dũng cảm để vượt qua rào cản gia đình.

Câu 4: Khi Romeo nghe thấy lời độc thoại của Juliet từ dưới vườn và quyết định lên tiếng, hành động này cho thấy điều gì về tính cách của chàng ở thời điểm đó?

  • A. Sự rụt rè, e ngại.
  • B. Tính toán, cẩn trọng.
  • C. Sự bồng bột, mãnh liệt và dám đối mặt với nguy hiểm vì tình yêu.
  • D. Sự thiếu suy nghĩ, liều lĩnh một cách vô nghĩa.

Câu 5: Trong Cảnh ban công, Juliet bày tỏ mong muốn Romeo từ bỏ tên họ Montague hoặc nếu không, nàng sẽ từ bỏ tên họ Capulet. Điều này thể hiện quan điểm của nàng về giá trị của tình yêu so với rào cản xã hội như thế nào?

  • A. Nàng chấp nhận số phận và không muốn thay đổi.
  • B. Nàng coi trọng tên họ hơn tình yêu.
  • C. Nàng muốn cả hai giữ nguyên tên họ nhưng vẫn yêu nhau.
  • D. Nàng sẵn sàng từ bỏ danh phận, địa vị để được ở bên người mình yêu.

Câu 6: Hình ảnh đối lập giữa

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp huyền ảo của khu vườn vào ban đêm.
  • B. Tạo kịch tính, thể hiện sự đối lập giữa tình yêu trong sáng, mãnh liệt và hoàn cảnh bi kịch, đầy rẫy hiểm nguy.
  • C. Làm nổi bật sự cô đơn của hai nhân vật.
  • D. Phản ánh sự thay đổi của thời gian từ đêm sang ngày.

Câu 7: Lời thề nguyền của Romeo và Juliet trong Cảnh ban công được xây dựng dựa trên cảm xúc nào là chủ yếu?

  • A. Sự say đắm, mãnh liệt, bồng bột và có phần vội vàng của tình yêu sét đánh.
  • B. Sự chín chắn, lý trí và cân nhắc kỹ lưỡng về tương lai.
  • C. Sự hoài nghi, lo sợ về mối thù gia tộc.
  • D. Lòng biết ơn vì đã tìm thấy nhau.

Câu 8: Trong Cảnh vĩnh biệt (chia tay lúc rạng đông, Hồi III, Cảnh V), Juliet cố gắng thuyết phục Romeo rằng tiếng chim mà họ nghe thấy là tiếng chim gì, không phải tiếng chim sơn ca báo hiệu bình minh? Hành động này thể hiện tâm trạng gì của nàng?

  • A. Sự nhầm lẫn, không phân biệt được các loài chim.
  • B. Sự lo sợ bị phát hiện.
  • C. Sự giận dỗi vì Romeo phải đi.
  • D. Sự lưu luyến, không muốn đối diện với thực tế chia ly khi ngày mới đến.

Câu 9: Romeo đáp lại lời Juliet trong Cảnh vĩnh biệt:

  • A. Chàng không yêu Juliet nhiều như nàng yêu chàng.
  • B. Chàng muốn trêu đùa Juliet.
  • C. Chàng nhận thức rõ hơn về sự nguy hiểm khi trời sáng và buộc phải rời đi.
  • D. Chàng muốn Juliet hiểu rằng tình yêu của họ đã kết thúc.

Câu 10: Chi tiết Romeo và Juliet nhìn nhau lúc chia tay và thấy đối phương

  • A. Dự cảm về một tương lai hạnh phúc nhưng đầy thử thách.
  • B. Dự cảm về cái chết và bi kịch chia ly vĩnh viễn.
  • C. Dự cảm về sự phản bội trong tình yêu.
  • D. Dự cảm về một cuộc sống lưu lạc xa nhau.

Câu 11: Mối quan hệ giữa Romeo và Juliet được đặt trong bối cảnh

  • A. Là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến tình yêu của họ.
  • B. Là động lực thúc đẩy tình yêu của họ trở nên lãng mạn hơn.
  • C. Là nguyên nhân khiến họ không thể gặp nhau.
  • D. Là rào cản nghiệt ngã, đẩy các nhân vật vào tình thế lựa chọn khó khăn và dẫn đến bi kịch cuối cùng.

Câu 12: Phân tích lời thoại của Juliet trong Cảnh ban công:

  • A. Nàng nhận ra kẻ thù không phải là con người Romeo mà là cái tên, cái danh phận mà xã hội gán cho chàng, thể hiện sự vượt thoát khỏi định kiến gia tộc.
  • B. Nàng muốn nói rằng Romeo là kẻ thù duy nhất của nàng.
  • C. Nàng đổ lỗi cho Romeo vì đã mang tên họ Montague.
  • D. Nàng không hiểu rõ về mối thù giữa hai gia đình.

Câu 13: So sánh Cảnh ban công và Cảnh vĩnh biệt, điểm khác biệt lớn nhất về tâm trạng và hoàn cảnh của hai nhân vật là gì?

  • A. Cảnh ban công lãng mạn, Cảnh vĩnh biệt thực tế hơn.
  • B. Cảnh ban công có nhiều lời thề, Cảnh vĩnh biệt chỉ có sự chia ly.
  • C. Cảnh ban công tràn đầy hy vọng và lời thề nguyền cho tương lai, Cảnh vĩnh biệt thấm đẫm nỗi buồn, sự dự cảm bi kịch và sự bất lực trước số phận.
  • D. Cảnh ban công diễn ra vào ban đêm, Cảnh vĩnh biệt diễn ra vào ban ngày.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Kết thúc có hậu cho tình yêu đôi lứa.
  • B. Xung đột chỉ mang tính giải trí nhẹ nhàng.
  • C. Nhân vật hoàn toàn kiểm soát được số phận của mình.
  • D. Thể hiện xung đột gay gắt giữa khát vọng cá nhân (tình yêu) và rào cản xã hội (thù hận gia tộc), dẫn đến kết cục bi thương.

Câu 15: Trong Cảnh ban công, Juliet nói:

  • A. Romeo không tin vào lời thề của Juliet.
  • B. Romeo muốn lời thề của họ được chứng giám bởi một điều gì đó vĩnh cửu, không thay đổi như vầng trăng tròn khuyết.
  • C. Romeo muốn nàng thề với chính bản thân chàng.
  • D. Romeo sợ hãi vầng trăng đêm.

Câu 16: Khi Juliet nói:

  • A. Nàng nhận thức được sự vội vàng và có phần bồng bột của tình yêu mới chớm nở.
  • B. Nàng không thực sự yêu Romeo.
  • C. Nàng muốn kết thúc mối quan hệ ngay lập tức.
  • D. Nàng đang cố tình thử thách lòng chung thủy của Romeo.

Câu 17: Chi tiết Juliet tặng cho Romeo

  • A. Nàng chỉ coi đó là một món quà bình thường.
  • B. Nàng muốn Romeo phải đáp lại bằng một món quà vật chất.
  • C. Nàng dâng hiến trọn vẹn tình yêu và sự chung thủy của mình cho Romeo một cách chân thành và không toan tính.
  • D. Nàng muốn ràng buộc Romeo bằng lời thề.

Câu 18: Trong Cảnh vĩnh biệt, khi Juliet nhìn Romeo lúc chàng chuẩn bị đi, nàng miêu tả chàng trông như thế nào và điều đó gợi lên cảm giác gì?

  • A. Trông rất khỏe khoắn và tràn đầy sức sống, gợi cảm giác hy vọng.
  • B. Trông rất giận dữ, gợi cảm giác lo sợ.
  • C. Trông rất buồn bã nhưng vẫn đầy quyết tâm, gợi cảm giác khâm phục.
  • D. Trông nhợt nhạt, như người dưới đáy mồ, gợi cảm giác chết chóc và dự cảm bi kịch.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thoại của Juliet:

  • A. Câu hỏi tu từ và điệp ngữ.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 20: Hoàn cảnh gặp gỡ và chia ly của Romeo và Juliet trong hai cảnh trích đều diễn ra trong bối cảnh lén lút, bí mật. Điều này nhấn mạnh điều gì về tình yêu của họ?

  • A. Tình yêu của họ không chân thành.
  • B. Tình yêu của họ bị cấm đoán, phải tồn tại và phát triển trong sự đối đầu với hoàn cảnh xã hội khắc nghiệt.
  • C. Họ thích sự bí mật hơn là công khai.
  • D. Họ không đủ dũng cảm để công khai tình yêu.

Câu 21: Khi Romeo nói:

  • A. Sự kiêu ngạo.
  • B. Sự thiếu thực tế.
  • C. Sự sợ hãi trước khó khăn.
  • D. Sự mãnh liệt, táo bạo và quyết tâm vượt qua mọi rào cản vì tình yêu.

Câu 22: Trong Cảnh ban công, Romeo ví Juliet như

  • A. Tượng trưng cho sự tươi sáng, khởi đầu mới và hy vọng trong tình yêu của họ.
  • B. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi của cuộc gặp gỡ.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo.
  • D. Ám chỉ sự chia ly sắp đến.

Câu 23: Cảnh vĩnh biệt kết thúc bằng lời thoại đầy dự cảm bi kịch và sự chia ly. Nếu tiếp tục theo dõi diễn biến vở kịch, độc giả sẽ thấy dự cảm đó trở thành hiện thực như thế nào?

  • A. Họ sống hạnh phúc bên nhau mãi mãi.
  • B. Họ chia tay nhưng sau đó tìm được hạnh phúc riêng.
  • C. Họ không bao giờ được gặp lại nhau trong cuộc sống và cuối cùng đều chết vì tình yêu.
  • D. Họ vượt qua mọi khó khăn và thuyết phục được gia đình chấp thuận.

Câu 24: Khi so sánh với đoạn trích

  • A. Thề nguyền của Romeo và Juliet diễn ra trong bối cảnh đối đầu với thù hận gia tộc, mang tính chất vượt rào cản, trong khi thề nguyền của Kim Trọng và Thúy Kiều diễn ra trong không khí êm đềm, lãng mạn, chưa gặp phải bi kịch lớn.
  • B. Cả hai cảnh thề nguyền đều diễn ra trong bối cảnh đầy sóng gió và hiểm nguy.
  • C. Thề nguyền của Romeo và Juliet mang tính chất định mệnh, còn Kim Trọng và Thúy Kiều thề nguyền dựa trên sự lựa chọn tự do.
  • D. Thề nguyền của Romeo và Juliet chỉ mang tính nhất thời, còn Kim Trọng và Thúy Kiều thề nguyền là mãi mãi.

Câu 25: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Những đoạn miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • C. Lời bình luận trực tiếp của tác giả.
  • D. Lời thoại của nhân vật (đối thoại, độc thoại, bàng thoại).

Câu 26: Phân tích tâm trạng của Juliet khi nàng nói:

  • A. Sự quyến luyến, không muốn chia ly và ước mong được ở bên người yêu mãi mãi.
  • B. Sự giận dỗi vì Romeo phải đi.
  • C. Sự mâu thuẫn trong tình cảm.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc chia xa.

Câu 27: Trong Cảnh vĩnh biệt, sự xuất hiện của Nhũ mẫu thúc giục Juliet vào nhà có tác dụng gì đối với diễn biến kịch?

  • A. Làm giảm căng thẳng của cảnh kịch.
  • B. Tạo thêm áp lực về thời gian và sự nguy hiểm, đẩy nhanh cuộc chia ly đầy nước mắt.
  • C. Mang đến lời khuyên hữu ích cho hai nhân vật.
  • D. Làm cho cảnh kịch trở nên hài hước hơn.

Câu 28: Khi Romeo ví Juliet như

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh và tương phản.
  • D. Nhân hóa.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Sức mạnh và bi kịch của tình yêu chân chính trong bối cảnh thù hằn và định mệnh nghiệt ngã.
  • B. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.
  • C. Tầm quan trọng của danh tiếng gia đình.
  • D. Cuộc sống thường ngày ở thành Verona.

Câu 30: Nhận xét nào ĐÚNG NHẤT về tính cách của Juliet được thể hiện qua hai cảnh trích

  • A. Nhút nhát, thụ động và thiếu quyết đoán.
  • B. Thực dụng, toan tính và chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Chỉ biết vâng lời cha mẹ và không có chính kiến.
  • D. Thông minh, chân thành, mãnh liệt trong tình yêu, dám vượt qua định kiến xã hội và có dự cảm sâu sắc về bi kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều bao gồm các cảnh nào từ vở kịch "Romeo và Juliet" của William Shakespeare?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong Cảnh ban công (Hồi II, Cảnh II), khi Juliet xuất hiện ở cửa sổ, Romeo đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để diễn tả vẻ đẹp rực rỡ của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Lời độc thoại nổi tiếng của Juliet: "O Romeo, Romeo! why art thou Romeo?" (Ôi, Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Tại sao chàng lại là Rô-mê-ô?) trong Cảnh ban công thể hiện nỗi dằn vặt chủ yếu về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi Romeo nghe thấy lời độc thoại của Juliet từ dưới vườn và quyết định lên tiếng, hành động này cho thấy điều gì về tính cách của chàng ở thời điểm đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong Cảnh ban công, Juliet bày tỏ mong muốn Romeo từ bỏ tên họ Montague hoặc nếu không, nàng sẽ từ bỏ tên họ Capulet. Điều này thể hiện quan điểm của nàng về giá trị của tình yêu so với rào cản xã hội như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hình ảnh đối lập giữa "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng xuyên suốt Cảnh ban công và Cảnh vĩnh biệt có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lời thề nguyền của Romeo và Juliet trong Cảnh ban công được xây dựng dựa trên cảm xúc nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong Cảnh vĩnh biệt (chia tay lúc rạng đông, Hồi III, Cảnh V), Juliet cố gắng thuyết phục Romeo rằng tiếng chim mà họ nghe thấy là tiếng chim gì, không phải tiếng chim sơn ca báo hiệu bình minh? Hành động này thể hiện tâm trạng gì của nàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Romeo đáp lại lời Juliet trong Cảnh vĩnh biệt: "It was the lark, the herald of the morn, No nightingale." (Đó là chim sơn ca, sứ giả của buổi sớm, chứ không phải chim họa mi.). Lời đáp này cho thấy điều gì về hoàn cảnh của chàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chi tiết Romeo và Juliet nhìn nhau lúc chia tay và thấy đối phương "nhợt nhạt, mờ ảo như người dưới đáy mồ" (theo bản dịch) trong Cảnh vĩnh biệt mang ý nghĩa dự cảm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mối quan hệ giữa Romeo và Juliet được đặt trong bối cảnh "mối thù truyền kiếp" giữa hai dòng họ Montague và Capulet. Yếu tố này đóng vai trò gì trong việc tạo nên bi kịch của vở kịch nói chung và các cảnh trích nói riêng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích lời thoại của Juliet trong Cảnh ban công: "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi." Câu nói này thể hiện điều gì về sự nhận thức của nàng đối với vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh Cảnh ban công và Cảnh vĩnh biệt, điểm khác biệt lớn nhất về tâm trạng và hoàn cảnh của hai nhân vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện đặc trưng nào của bi kịch Shakespeare?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong Cảnh ban công, Juliet nói: "Em xin lấy vầng trăng vô thường kia làm chứng..." Romeo ngắt lời và đề nghị nàng đừng thề với vầng trăng. Lời ngắt lời này của Romeo có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi Juliet nói: "Đêm nay, cuộc giao ước này quá vội vàng, quá bồng bột, quá đột ngột...", điều này cho thấy nàng có nhận thức như thế nào về mối quan hệ của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chi tiết Juliet tặng cho Romeo "lòng trung trinh của em" trong Cảnh ban công thể hiện điều gì về tình cảm và sự dâng hiến của nàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong Cảnh vĩnh biệt, khi Juliet nhìn Romeo lúc chàng chuẩn bị đi, nàng miêu tả chàng trông như thế nào và điều đó gợi lên cảm giác gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thoại của Juliet: "Romeo, Romeo! wherefore art thou Romeo?"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hoàn cảnh gặp gỡ và chia ly của Romeo và Juliet trong hai cảnh trích đều diễn ra trong bối cảnh lén lút, bí mật. Điều này nhấn mạnh điều gì về tình yêu của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi Romeo nói: "Hàng rào đá cao kia không thể ngăn nổi tình yêu, và vật gì tình yêu có thể làm được thì tình yêu dám làm...", câu nói này thể hiện phẩm chất gì của chàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong Cảnh ban công, Romeo ví Juliet như "vầng đông đẹp tươi". Hình ảnh này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Cảnh vĩnh biệt kết thúc bằng lời thoại đầy dự cảm bi kịch và sự chia ly. Nếu tiếp tục theo dõi diễn biến vở kịch, độc giả sẽ thấy dự cảm đó trở thành hiện thực như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi so sánh với đoạn trích "Thề nguyền" trong Truyện Kiều (Nguyễn Du), cảnh thề nguyền của Romeo và Juliet có điểm khác biệt đáng chú ý nào về bối cảnh và động lực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tâm trạng của Juliet khi nàng nói: "Xa chàng một chút, em chỉ muốn gần chàng thêm." Câu nói này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong Cảnh vĩnh biệt, sự xuất hiện của Nhũ mẫu thúc giục Juliet vào nhà có tác dụng gì đối với diễn biến kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi Romeo ví Juliet như "một thiên thần rực rỡ giữa đêm đen" trong Cảnh ban công, biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của vở kịch "Romeo và Juliet"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận xét nào ĐÚNG NHẤT về tính cách của Juliet được thể hiện qua hai cảnh trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn đối thoại ở cảnh ban công (Thề nguyền), khi Rô-mê-ô ẩn mình nghe Giu-li-ét độc thoại, hành động này của chàng thể hiện điều gì nổi bật về tâm trạng và thái độ của Rô-mê-ô?

  • A. Sự do dự, không chắc chắn về tình cảm của Giu-li-ét.
  • B. Sự say đắm, tôn thờ và khao khát được thấu hiểu tâm tư người yêu.
  • C. Thái độ thách thức, muốn kiểm chứng lòng chung thủy của Giu-li-ét.
  • D. Nỗi sợ hãi bị phát hiện bởi gia đình Giu-li-ét.

Câu 2: Khi Giu-li-ét độc thoại "Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ? Hãy khước từ cha chàng và rũ bỏ tên họ đi! Hoặc nếu không, chỉ cần thề yêu em thôi, em sẽ không còn là Ca-piu-lét nữa!", câu nói này bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc nào trong lòng nàng?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lòng tự trọng cá nhân.
  • B. Mâu thuẫn giữa khao khát tự do và sự ràng buộc của xã hội.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và thù hằn gia tộc.
  • D. Mâu thuẫn giữa lí trí và cảm xúc nhất thời.

Câu 3: Trong đoạn "Thề nguyền", Giu-li-ét ví Rô-mê-ô như "chúa tể của lòng em". Cách ví von này nhấn mạnh điều gì trong tình cảm của nàng?

  • A. Sự tôn thờ, phục tùng và trao trọn trái tim cho người yêu.
  • B. Sự chiếm hữu, muốn kiểm soát Rô-mê-ô.
  • C. Sự coi thường, hạ thấp giá trị bản thân.
  • D. Sự băn khoăn, chưa chắc chắn về tình cảm của mình.

Câu 4: Khi Rô-mê-ô đáp lời độc thoại của Giu-li-ét, Giu-li-ét giật mình hỏi "Ai đó ẩn mình trong đêm tối, đang lắng nghe lời em thổn thức?". Phản ứng này của Giu-li-ét cho thấy điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nàng lúc bấy giờ?

  • A. Sự tức giận vì bị làm phiền.
  • B. Sự tò mò về danh tính người lạ.
  • C. Sự vui mừng vì được đáp lời.
  • D. Nỗi lo sợ bị phát hiện và sự bất ngờ trong hoàn cảnh yêu đương bí mật.

Câu 5: Rô-mê-ô nguyện thề tình yêu của mình bằng "vầng trăng vô thường". Giu-li-ét lập tức ngăn lại và khuyên chàng đừng thề bằng vầng trăng. Lời khuyên này của Giu-li-ét thể hiện điều gì trong cách nàng nhìn nhận tình yêu?

  • A. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào lời thề của Rô-mê-ô.
  • B. Sự mong muốn một tình yêu bền vững, không thay đổi.
  • C. Sự coi thường những biểu tượng lãng mạn.
  • D. Sự thực tế, không tin vào những lời thề sáo rỗng.

Câu 6: Hình ảnh "ánh sáng" được lặp đi lặp lại trong lời nói của Rô-mê-ô khi chàng ví Giu-li-ét như mặt trời, ánh sao. Việc sử dụng dày đặc hình ảnh ánh sáng này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp rạng rỡ, sức sống và sự chi phối của Giu-li-ét đối với Rô-mê-ô.
  • B. Tạo không khí huyền bí, lãng mạn cho đêm gặp gỡ.
  • C. Ngụ ý về tương lai tươi sáng của hai người.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa tình yêu và bóng tối thù hằn.

Câu 7: Khi chia tay trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô và Giu-li-ét có những lời thoại thể hiện sự lưu luyến, không muốn rời xa, ví dụ như Giu-li-ét nói "Đó là chim sơn ca, sứ giả của bình minh, chứ không phải chim chiền chiện đâu". Lời thoại này bộc lộ điều gì về tâm trạng chung của cả hai?

  • A. Sự nhầm lẫn về các loài chim.
  • B. Sự tức giận vì thời gian trôi quá nhanh.
  • C. Sự níu kéo thời gian, không muốn ngày sáng đến để phải chia xa.
  • D. Sự chấp nhận thực tế phải chia ly.

Câu 8: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét có linh cảm chẳng lành khi nhìn Rô-mê-ô từ ban công. Nàng nói "Ôi, em có linh cảm chẳng lành! Trông chàng giờ đây, từ dưới thấp nhìn lên, như một người chết nằm dưới đáy mồ vậy!". Lời thoại này có ý nghĩa dự báo gì trong tổng thể vở kịch?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của Rô-mê-ô sau đêm dài.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm mà Rô-mê-ô đang đối mặt.
  • C. Bộc lộ nỗi sợ hãi cái chết ám ảnh Giu-li-ét.
  • D. Dự báo về cái chết bi thảm của Rô-mê-ô và cái kết của câu chuyện.

Câu 9: Phép tương phản giữa "ánh sáng" và "bóng tối" (hoặc "ban ngày" và "ban đêm") là một mô típ xuyên suốt trong cả hai đoạn trích "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt". Mô típ này chủ yếu nhằm mục đích nghệ thuật nào?

  • A. Làm nổi bật xung đột giữa tình yêu và thù hằn, giữa thế giới riêng của đôi tình nhân và thực tại khắc nghiệt.
  • B. Tạo ra không khí lãng mạn, huyền ảo cho câu chuyện tình yêu.
  • C. Thể hiện sự thay đổi tâm trạng của nhân vật theo thời gian.
  • D. Ngụ ý về sự kết thúc của tình yêu khi bình minh đến.

Câu 10: Trong đoạn "Thề nguyền", Giu-li-ét nói "Cái tên chẳng có ý nghĩa gì cả... Bông hồng dù mang tên gì khác thì vẫn thơm ngát như thường". Lời nói này thể hiện quan niệm gì của Giu-li-ét về bản chất sự vật và con người?

  • A. Tên họ là thứ quan trọng nhất định đoạt giá trị con người.
  • B. Giá trị thực sự của sự vật/con người nằm ở bản chất bên trong, không phải ở cái tên bên ngoài.
  • C. Tên họ chỉ là vỏ bọc, có thể dễ dàng thay đổi.
  • D. Chỉ có tình yêu mới có thể xóa bỏ mọi khác biệt về tên họ.

Câu 11: Hành động Rô-mê-ô trèo tường vào vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét, bất chấp nguy hiểm đến tính mạng, bộc lộ đặc điểm nào trong tính cách của chàng thanh niên này?

  • A. Dũng cảm, táo bạo, sẵn sàng bất chấp nguy hiểm vì tình yêu.
  • B. Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ, không lường trước hậu quả.
  • C. Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm người khác.
  • D. Ngây thơ, không nhận thức được mức độ nguy hiểm.

Câu 12: Giả sử đoạn trích "Vĩnh biệt" có thêm lời thoại của Nhũ mẫu gọi Giu-li-ét từ bên trong. Chi tiết này (dù không có trong đoạn trích cụ thể) sẽ có tác dụng gì về mặt kịch tính?

  • A. Làm giảm bớt không khí căng thẳng của cảnh chia ly.
  • B. Thể hiện sự đồng tình của Nhũ mẫu với tình yêu của họ.
  • C. Tạo sự gián đoạn, tăng kịch tính và nhấn mạnh sự giám sát, thực tại khắc nghiệt.
  • D. Giúp Rô-mê-ô và Giu-li-ét có thêm thời gian bên nhau.

Câu 13: So sánh lời thề nguyền trong đoạn trích này với lời thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng trong "Truyện Kiều" (Nguyễn Du), điểm khác biệt nổi bật nhất nằm ở đâu?

  • A. Mức độ lãng mạn của lời thề.
  • B. Bối cảnh và tính chất của lời thề (êm đềm/bí mật, thách thức số phận).
  • C. Sự chân thành trong tình cảm của nhân vật.
  • D. Biện pháp nghệ thuật được sử dụng để diễn tả lời thề.

Câu 14: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét thể hiện sự thận trọng, lo lắng trước tình yêu sét đánh. Nàng nói "Em sợ rằng lời thề của đêm nay quá vội vàng, quá đột ngột, quá chóng vánh, giống như tia chớp vụt tắt trước khi kịp nói "chớp"". Lời nói này cho thấy điều gì về tâm lí của Giu-li-ét?

  • A. Sự nghi ngờ tình cảm của Rô-mê-ô.
  • B. Sự thiếu tự tin vào tình yêu của chính mình.
  • C. Sự coi thường tình yêu sét đánh.
  • D. Sự thận trọng, lo lắng trước sự vội vàng và khả năng không bền vững của mối tình.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu "Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?" để bộc lộ tâm trạng day dứt của Giu-li-ét?

  • A. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nhân hóa.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 16: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói "Ngày càng sáng thì nỗi buồn của ta càng thêm nặng trĩu". Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và thể hiện tâm trạng gì?

  • A. So sánh; sự tiếc nuối về đêm đã qua.
  • B. Nhân hóa; sự giận dữ với bình minh.
  • C. Tương phản; nỗi buồn đau, lưu luyến khi phải chia ly.
  • D. Ẩn dụ; sự tuyệt vọng về tương lai.

Câu 17: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" được coi là đỉnh cao của chủ nghĩa lãng mạn trong bi kịch Sếch-xpia bởi lẽ nào?

  • A. Tập trung miêu tả chi tiết cuộc sống hiện thực của giới quý tộc.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của lí trí và quy tắc xã hội trong tình yêu.
  • C. Phê phán gay gắt những cảm xúc bồng bột, nhất thời.
  • D. Ca ngợi tình yêu mãnh liệt, vượt lên trên mọi rào cản hiện thực và lí tưởng hóa người yêu.

Câu 18: Trong cảnh "Thề nguyền", khi Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô làm thế nào chàng vào được vườn trong đêm tối, Rô-mê-ô đáp "Đôi cánh nhẹ nhàng của tình yêu đã giúp ta vượt qua bức tường này". Lời đáp này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu trong mắt Rô-mê-ô?

  • A. Ẩn dụ; thể hiện niềm tin vào sức mạnh phi thường của tình yêu, giúp vượt qua mọi rào cản.
  • B. So sánh; so sánh tình yêu với một loài chim có cánh.
  • C. Nhân hóa; gán cho tình yêu khả năng bay lượn.
  • D. Hoán dụ; dùng "đôi cánh" để chỉ sự giúp đỡ của bạn bè.

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo trong lời độc thoại của Giu-li-ét ở đầu cảnh "Thề nguyền" là gì?

  • A. Tức giận, oán hận số phận.
  • B. Thiết tha, nồng nàn, nhưng day dứt, trăn trở.
  • C. Vui vẻ, hạnh phúc, không chút lo âu.
  • D. Tuyệt vọng, bi quan về tương lai.

Câu 20: Chi tiết Giu-li-ét lo sợ lời thề vội vàng như "tia chớp vụt tắt" có thể được coi là một hình thức của yếu tố nghệ thuật nào thường xuất hiện trong bi kịch?

  • A. Dự báo (foreshadowing).
  • B. Hồi tưởng (flashback).
  • C. Độc thoại nội tâm (interior monologue).
  • D. Ngoại cảnh (setting description).

Câu 21: Khi Rô-mê-ô tự giới thiệu mình là "chẳng phải Rô-mê-ô, nếu nàng ghét cái tên Rô-mê-ô", điều này thể hiện thái độ gì của chàng đối với tình yêu và bản thân?

  • A. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
  • B. Sự coi thường gia tộc và nguồn gốc của mình.
  • C. Sự giả dối, không dám đối diện với sự thật.
  • D. Sự coi tình yêu là trên hết, sẵn sàng từ bỏ danh tính vì người yêu.

Câu 22: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thường được phân tích dưới góc độ xung đột. Xung đột trung tâm nào được thể hiện rõ nhất qua lời thoại và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Xung đột nội tâm giữa lí trí và tình cảm của mỗi người.
  • B. Xung đột giữa tình yêu cá nhân và thù hằn gia tộc, định kiến xã hội.
  • C. Xung đột giữa Rô-mê-ô và bạn bè của chàng.
  • D. Xung đột giữa Giu-li-ét và Nhũ mẫu.

Câu 23: Trong cảnh "Vĩnh biệt", việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét liên tục trì hoãn việc chia tay, tìm mọi lí do để kéo dài thời gian bên nhau (ví dụ: Giu-li-ét cố chấp cho rằng đó là chim sơn ca) thể hiện điều gì về tâm lí chung của những người yêu nhau trong hoàn cảnh bi kịch?

  • A. Sự lưu luyến, cố gắng níu giữ khoảnh khắc hạnh phúc trước thực tại chia ly và nguy hiểm.
  • B. Sự thiếu quyết đoán, không dám đối mặt với sự thật.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến cảm xúc của bản thân.
  • D. Sự nổi loạn, muốn thách thức số phận.

Câu 24: Nếu phân tích theo cấu trúc của một vở bi kịch, cảnh "Thề nguyền" thường được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

  • A. Mở đầu vở kịch, giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Giai đoạn phát triển, đẩy xung đột lên cao và đánh dấu sự thăng hoa của tình yêu.
  • C. Đỉnh điểm của bi kịch, dẫn đến cái chết của nhân vật.
  • D. Hồi kết, giải quyết mâu thuẫn và để lại bài học.

Câu 25: Trong văn học, "ban công" trong cảnh "Thề nguyền" của Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trở thành một biểu tượng. Nó thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự chia cách, khoảng cách giữa hai người.
  • B. Nơi nguy hiểm, dễ bị phát hiện.
  • C. Không gian riêng tư, lãng mạn nơi tình yêu vượt thoát khỏi ràng buộc hiện thực.
  • D. Biểu tượng của sự giàu có, quyền lực của gia đình Giu-li-ét.

Câu 26: Lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai đoạn trích "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt" chủ yếu được viết dưới dạng thơ. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, cảm xúc có tác dụng gì đối với việc khắc họa tình yêu của họ?

  • A. Thể hiện một cách sâu sắc, mãnh liệt những cảm xúc nồng cháy, bay bổng của tình yêu.
  • B. Làm cho lời thoại dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về tầng lớp xã hội của hai nhân vật.
  • D. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho lời thề nguyền.

Câu 27: Phân tích lời nói của Giu-li-ét: "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi". Điều này cho thấy nàng nhận thức được nguyên nhân chính nào gây trở ngại cho tình yêu của mình?

  • A. Tính cách xấu xa của Rô-mê-ô.
  • B. Mối thù truyền kiếp giữa hai gia tộc được thể hiện qua tên họ.
  • C. Sự phản đối của cha mẹ Giu-li-ét.
  • D. Khoảng cách địa lý giữa nhà hai người.

Câu 28: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói "Càng xa nàng, ta càng cảm thấy gần cái chết". Lời nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?

  • A. So sánh; so sánh sự xa cách với cái chết.
  • B. Ẩn dụ; ẩn dụ cái chết cho nỗi buồn.
  • C. Nhân hóa; nhân hóa cái chết.
  • D. Nói quá; nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc và nỗi đau đớn khi chia ly.

Câu 29: Tại sao trong kịch Sếch-xpia, đặc biệt là trong "Rô-mê-ô và Giu-li-ét", các nhân vật thường có những đoạn độc thoại dài, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc?

  • A. Để đi sâu vào nội tâm nhân vật, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc phức tạp.
  • B. Để cung cấp thông tin về bối cảnh và cốt truyện cho khán giả.
  • C. Để kéo dài thời lượng vở kịch.
  • D. Để nhân vật có cơ hội thể hiện tài năng diễn xuất.

Câu 30: Dựa vào lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai đoạn trích, bạn nhận xét gì về cách họ nhìn nhận về hôn nhân?

  • A. Họ coi hôn nhân là ràng buộc không cần thiết.
  • B. Họ chỉ quan tâm đến tình yêu mà không nghĩ đến hôn nhân.
  • C. Họ coi hôn nhân là đích đến quan trọng của tình yêu, mong muốn được kết hôn bất chấp rào cản.
  • D. Họ sợ hãi hôn nhân vì những ràng buộc xã hội.

Câu 31: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu "Em xa chàng như nỗi khổ gần kề" (hoặc câu có ý nghĩa tương tự trong bản dịch)?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 32: Đoạn trích "Vĩnh biệt" diễn ra vào thời điểm nào trong ngày và điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Ban đêm; tạo không khí lãng mạn cho cuộc gặp gỡ.
  • B. Bình minh; báo hiệu sự kết thúc của đêm, sự trở lại của thực tại khắc nghiệt và chia ly.
  • C. Ban ngày; thể hiện sự công khai, không còn sợ hãi.
  • D. Hoàng hôn; ngụ ý về sự kết thúc bi thảm.

Câu 33: Điều gì làm cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích trở nên bi tráng?

  • A. Sự lãng mạn, bay bổng của tình yêu tuổi trẻ.
  • B. Ngôn ngữ thơ ca tuyệt đẹp được sử dụng.
  • C. Bối cảnh gặp gỡ lãng mạn dưới ánh trăng.
  • D. Sự đối đầu giữa tình yêu mãnh liệt và định mệnh nghiệt ngã, mối thù gia tộc.

Câu 34: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô có thật lòng yêu mình không và muốn chàng thề. Hành động này cho thấy điều gì về Giu-li-ét?

  • A. Sự nghi ngờ, không tin tưởng hoàn toàn vào Rô-mê-ô.
  • B. Sự mong muốn sự chắc chắn, cam kết và nghiêm túc trong tình yêu.
  • C. Sự e dè, ngại ngùng khi nói về tình cảm.
  • D. Sự thách thức, muốn kiểm tra lòng dũng cảm của Rô-mê-ô.

Câu 35: Khi Giu-li-ét nói "Đêm nay, anh yêu dấu, em phải đi rồi", và Rô-mê-ô đáp lại "Thế thì em hãy để anh ở lại một chút, để anh ngắm nhìn em lần cuối". Những lời thoại này tập trung thể hiện cảm xúc nào?

  • A. Sự tức giận vì phải chia ly.
  • B. Sự sợ hãi bị phát hiện.
  • C. Sự vui vẻ vì sắp được gặp lại.
  • D. Sự lưu luyến, tiếc nuối khi phải chia xa.

Câu 36: Trong cảnh "Thề nguyền", khi Rô-mê-ô nói "Hãy gọi tên anh bằng cái tên yêu dấu của em, và anh sẽ là người của em trọn đời", lời nói này có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ của hai người?

  • A. Thể hiện sự hy sinh, dâng hiến bản thân cho tình yêu và người yêu.
  • B. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào Giu-li-ét.
  • C. Là lời hứa suông, không có giá trị.
  • D. Thể hiện sự coi thường nguồn gốc gia đình.

Câu 37: Phân tích hình ảnh "ánh sáng" trong lời thoại của Rô-mê-ô khi chàng ví Giu-li-ét như "mặt trời". Ngoài việc ca ngợi vẻ đẹp, hình ảnh này còn ngụ ý điều gì về vai trò của Giu-li-ét trong cuộc đời Rô-mê-ô?

  • A. Ngụ ý về sự ấm áp, dịu dàng của Giu-li-ét.
  • B. Ngụ ý nàng là trung tâm, là nguồn sống, là lẽ sống của Rô-mê-ô.
  • C. Ngụ ý nàng mang đến sự soi sáng, chỉ đường cho chàng.
  • D. Ngụ ý nàng là nguyên nhân gây ra những rắc rối cho chàng.

Câu 38: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nói "Chim chiền chiện hót lên nghe ghê sợ, tiếng của nó cứ đâm vào tai ta như dao vậy". Lời nói này cho thấy điều gì về cảm nhận của Giu-li-ét về âm thanh báo hiệu bình minh?

  • A. Sự yêu thích tiếng chim buổi sáng.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến âm thanh xung quanh.
  • C. Sự đau đớn, ghê sợ, không muốn chấp nhận âm thanh báo hiệu chia ly.
  • D. Sự tức giận với loài chim.

Câu 39: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" chủ yếu thể hiện đặc điểm nào của kịch Sếch-xpia?

  • A. Chú trọng miêu tả ngoại hình, hành động bên ngoài.
  • B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử, chính trị.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật, xây dựng xung đột kịch tính, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu tượng.

Câu 40: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét bày tỏ sự lo lắng rằng tình yêu của họ "quá vội vàng, quá đột ngột". Điều này cho thấy Giu-li-ét, dù trẻ tuổi, vẫn có sự nhận thức nhất định về điều gì?

  • A. Sự phản đối của gia đình.
  • B. Tính mong manh, thiếu bền vững tiềm ẩn của mối quan hệ phát triển quá nhanh.
  • C. Sự thiếu kinh nghiệm sống của bản thân.
  • D. Sự khác biệt về tính cách giữa nàng và Rô-mê-ô.

Câu 41: Sau khi thề nguyền, Giu-li-ét nói "Đêm nay, em trao cho anh một món quà, nhưng em lại muốn nó nhiều hơn nữa. Em chỉ có thể cho anh cái em đang có, và em vẫn muốn cho anh cái em đang có". Lời nói này thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Sự dâng hiến trọn vẹn, không giới hạn trong tình yêu.
  • B. Sự tiếc nuối vì không có nhiều thứ để cho.
  • C. Sự băn khoăn, không chắc chắn về món quà của mình.
  • D. Sự đòi hỏi, mong nhận lại nhiều hơn từ Rô-mê-ô.

Câu 42: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói "Ánh sáng đó không phải là bình minh, em biết mà. Đó là một sao băng nào đó, hoặc là hơi bốc lên từ đầm lầy". Lời nói này thể hiện điều gì về tâm trạng của Rô-mê-ô?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về thiên văn.
  • B. Sự hài hước, muốn chọc cười Giu-li-ét.
  • C. Sự tuyệt vọng, cố gắng phủ nhận thực tế phải chia ly, lưu luyến cực độ.
  • D. Sự sợ hãi bóng tối.

Câu 43: Cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" được đặt trong không gian ban đêm và rạng sáng, đối lập với thế giới ban ngày đầy thù hằn. Cách sắp đặt không gian và thời gian này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng câu chuyện?

  • A. Tạo không khí huyền bí, ma mị.
  • B. Nhấn mạnh tính bí mật, mong manh và số phận bi kịch của tình yêu.
  • C. Thể hiện sự giàu có của gia đình Ca-piu-lét.
  • D. Làm nổi bật sự khác biệt giữa thành phố Vê-rô-na ban đêm và ban ngày.

Câu 44: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét nói "Tình yêu này, quá đột ngột, quá vội vàng, quá chóng vánh, giống như tia chớp vụt tắt trước khi kịp nói "chớp"". Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự lo lắng của nàng?

  • A. Ẩn dụ và điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa và nói quá.
  • C. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • D. So sánh và liệt kê.

Câu 45: Lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền" có thể được xem là "hạt mầm" cho những sự kiện bi thảm sau này vì lí do nào?

  • A. Vì lời thề đó không chân thành.
  • B. Vì họ thề dưới ánh trăng vô thường.
  • C. Vì lời thề và quyết định đến với nhau bất chấp mối thù là sự thách thức trực tiếp đối với trật tự xã hội và định mệnh, dẫn đến những hậu quả bi thảm.
  • D. Vì họ không nhận được sự chúc phúc của gia đình.

Câu 46: Trong cảnh "Vĩnh biệt", khi Giu-li-ét nói "Ôi, em sợ lắm! Ta sẽ còn gặp lại nhau không, anh yêu dấu?", câu hỏi này bộc lộ cảm xúc và linh cảm gì của nàng?

  • A. Sự lo sợ, bất an về tương lai và linh cảm chẳng lành về sự chia ly vĩnh viễn.
  • B. Sự nghi ngờ lòng chung thủy của Rô-mê-ô.
  • C. Sự giận dữ vì phải chia tay sớm.
  • D. Sự mong chờ, hy vọng vào lần gặp lại sắp tới.

Câu 47: Ý nghĩa biểu tượng của "cái tên" trong đoạn trích "Thề nguyền" là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực.
  • B. Biểu tượng cho nguồn gốc gia tộc, mối thù truyền kiếp và rào cản xã hội.
  • C. Biểu tượng cho tính cách và phẩm chất của con người.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu.

Câu 48: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của nhân vật Giu-li-ét so với Rô-mê-ô ở thời điểm này?

  • A. Thận trọng, lo lắng hơn, và có những linh cảm sâu sắc hơn về tương lai.
  • B. Bồng bột, thiếu suy nghĩ và ít nhạy cảm hơn.
  • C. Ích kỷ, chỉ nghĩ đến cảm xúc của bản thân.
  • D. Hài hước, lạc quan hơn Rô-mê-ô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong đoạn đối thoại ở cảnh ban công (Thề nguyền), khi Rô-mê-ô ẩn mình nghe Giu-li-ét độc thoại, hành động này của chàng thể hiện điều gì nổi bật về tâm trạng và thái độ của Rô-mê-ô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi Giu-li-ét độc thoại 'Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ? Hãy khước từ cha chàng và rũ bỏ tên họ đi! Hoặc nếu không, chỉ cần thề yêu em thôi, em sẽ không còn là Ca-piu-lét nữa!', câu nói này bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc nào trong lòng nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong đoạn 'Thề nguyền', Giu-li-ét ví Rô-mê-ô như 'chúa tể của lòng em'. Cách ví von này nhấn mạnh điều gì trong tình cảm của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Khi Rô-mê-ô đáp lời độc thoại của Giu-li-ét, Giu-li-ét giật mình hỏi 'Ai đó ẩn mình trong đêm tối, đang lắng nghe lời em thổn thức?'. Phản ứng này của Giu-li-ét cho thấy điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nàng lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Rô-mê-ô nguyện thề tình yêu của mình bằng 'vầng trăng vô thường'. Giu-li-ét lập tức ngăn lại và khuyên chàng đừng thề bằng vầng trăng. Lời khuyên này của Giu-li-ét thể hiện điều gì trong cách nàng nhìn nhận tình yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Hình ảnh 'ánh sáng' được lặp đi lặp lại trong lời nói của Rô-mê-ô khi chàng ví Giu-li-ét như mặt trời, ánh sao. Việc sử dụng dày đặc hình ảnh ánh sáng này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Khi chia tay trong cảnh 'Vĩnh biệt', Rô-mê-ô và Giu-li-ét có những lời thoại thể hiện sự lưu luyến, không muốn rời xa, ví dụ như Giu-li-ét nói 'Đó là chim sơn ca, sứ giả của bình minh, chứ không phải chim chiền chiện đâu'. Lời thoại này bộc lộ điều gì về tâm trạng chung của cả hai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Giu-li-ét có linh cảm chẳng lành khi nhìn Rô-mê-ô từ ban công. Nàng nói 'Ôi, em có linh cảm chẳng lành! Trông chàng giờ đây, từ dưới thấp nhìn lên, như một người chết nằm dưới đáy mồ vậy!'. Lời thoại này có ý nghĩa dự báo gì trong tổng thể vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Phép tương phản giữa 'ánh sáng' và 'bóng tối' (hoặc 'ban ngày' và 'ban đêm') là một mô típ xuyên suốt trong cả hai đoạn trích 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt'. Mô típ này chủ yếu nhằm mục đích nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong đoạn 'Thề nguyền', Giu-li-ét nói 'Cái tên chẳng có ý nghĩa gì cả... Bông hồng dù mang tên gì khác thì vẫn thơm ngát như thường'. Lời nói này thể hiện quan niệm gì của Giu-li-ét về bản chất sự vật và con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Hành động Rô-mê-ô trèo tường vào vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét, bất chấp nguy hiểm đến tính mạng, bộc lộ đặc điểm nào trong tính cách của chàng thanh niên này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Giả sử đoạn trích 'Vĩnh biệt' có thêm lời thoại của Nhũ mẫu gọi Giu-li-ét từ bên trong. Chi tiết này (dù không có trong đoạn trích cụ thể) sẽ có tác dụng gì về mặt kịch tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

So sánh lời thề nguyền trong đoạn trích này với lời thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng trong 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du), điểm khác biệt nổi bật nhất nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong cảnh 'Thề nguyền', Giu-li-ét thể hiện sự thận trọng, lo lắng trước tình yêu sét đánh. Nàng nói 'Em sợ rằng lời thề của đêm nay quá vội vàng, quá đột ngột, quá chóng vánh, giống như tia chớp vụt tắt trước khi kịp nói 'chớp''. Lời nói này cho thấy điều gì về tâm lí của Giu-li-ét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu 'Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?' để bộc lộ tâm trạng day dứt của Giu-li-ét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Rô-mê-ô nói 'Ngày càng sáng thì nỗi buồn của ta càng thêm nặng trĩu'. Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và thể hiện tâm trạng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' được coi là đỉnh cao của chủ nghĩa lãng mạn trong bi kịch Sếch-xpia bởi lẽ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong cảnh 'Thề nguyền', khi Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô làm thế nào chàng vào được vườn trong đêm tối, Rô-mê-ô đáp 'Đôi cánh nhẹ nhàng của tình yêu đã giúp ta vượt qua bức tường này'. Lời đáp này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu trong mắt Rô-mê-ô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Giọng điệu chủ đạo trong lời độc thoại của Giu-li-ét ở đầu cảnh 'Thề nguyền' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Chi tiết Giu-li-ét lo sợ lời thề vội vàng như 'tia chớp vụt tắt' có thể được coi là một hình thức của yếu tố nghệ thuật nào thường xuất hiện trong bi kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Khi Rô-mê-ô tự giới thiệu mình là 'chẳng phải Rô-mê-ô, nếu nàng ghét cái tên Rô-mê-ô', điều này thể hiện thái độ gì của chàng đối với tình yêu và bản thân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thường được phân tích dưới góc độ xung đột. Xung đột trung tâm nào được thể hiện rõ nhất qua lời thoại và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong cảnh 'Vĩnh biệt', việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét liên tục trì hoãn việc chia tay, tìm mọi lí do để kéo dài thời gian bên nhau (ví dụ: Giu-li-ét cố chấp cho rằng đó là chim sơn ca) thể hiện điều gì về tâm lí chung của những người yêu nhau trong hoàn cảnh bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Nếu phân tích theo cấu trúc của một vở bi kịch, cảnh 'Thề nguyền' thường được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong văn học, 'ban công' trong cảnh 'Thề nguyền' của Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trở thành một biểu tượng. Nó thường tượng trưng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai đoạn trích 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt' chủ yếu được viết dưới dạng thơ. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, cảm xúc có tác dụng gì đối với việc khắc họa tình yêu của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Phân tích lời nói của Giu-li-ét: 'Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi'. Điều này cho thấy nàng nhận thức được nguyên nhân chính nào gây trở ngại cho tình yêu của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Rô-mê-ô nói 'Càng xa nàng, ta càng cảm thấy gần cái chết'. Lời nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Tại sao trong kịch Sếch-xpia, đặc biệt là trong 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét', các nhân vật thường có những đoạn độc thoại dài, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Dựa vào lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai đoạn trích, bạn nhận xét gì về cách họ nhìn nhận về hôn nhân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", cảnh "Thề nguyền" (Hồi II, Cảnh II) chủ yếu diễn ra trong không gian và thời gian nào, điều này thể hiện điều gì về tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Ban ngày, nơi công cộng; thể hiện sự công khai, được chấp nhận.
  • B. Ban đêm, nơi riêng tư (khu vườn); thể hiện sự lãng mạn nhưng cũng bí mật, lén lút.
  • C. Ban ngày, trong nhà Giu-li-ét; thể hiện sự an toàn và được bảo vệ.
  • D. Ban đêm, tại quảng trường; thể hiện sự liều lĩnh đối đầu với thù địch.

Câu 2: Khi Rô-mê-ô lần đầu tiên nhìn thấy Giu-li-ét trên ban công trong cảnh "Thề nguyền", chàng đã ví nàng với hình ảnh nào? Sự so sánh này có ý nghĩa gì?

  • A. Vầng trăng; thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, buồn bã.
  • B. Một vì sao; thể hiện vẻ đẹp xa vời, khó chạm tới.
  • C. Mặt Trời; thể hiện vẻ đẹp rạng rỡ, nguồn sống, xua tan bóng tối của cuộc đời chàng.
  • D. Một bông hoa hồng; thể hiện vẻ đẹp mong manh, cần được che chở.

Câu 3: Lời độc thoại nổi tiếng của Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền" bắt đầu bằng câu hỏi "Hỡi Rô-mê-ô, chàng là Rô-mê-ô ư?". Câu hỏi này và những suy tư tiếp theo của nàng tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Sự ngạc nhiên khi thấy Rô-mê-ô xuất hiện dưới ban công.
  • B. Nỗi sợ hãi bị gia đình phát hiện mối quan hệ.
  • C. Sự nghi ngờ về tình cảm chân thành của Rô-mê-ô.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và mối thù gia tộc, thể hiện khao khát vượt thoát khỏi định kiến về "tên họ".

Câu 4: Khi Rô-mê-ô thề nguyền tình yêu của mình dưới ban công, Giu-li-ét đã khuyên chàng không nên thề dưới ánh trăng. Lý do nàng đưa ra cho lời khuyên này là gì?

  • A. Vầng trăng thay đổi, nàng không muốn tình yêu của họ cũng thay đổi theo.
  • B. Ánh trăng quá mờ ảo, không đủ chứng kiến lời thề.
  • C. Thề dưới trăng là điều cấm kỵ theo quan niệm lúc bấy giờ.
  • D. Nàng muốn chàng thề dưới một biểu tượng vĩnh cửu hơn như các vì sao.

Câu 5: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét ví tình yêu của họ lúc đó như "một chồi non mùa hạ, nhờ hơi ấm tình yêu, có thể nở thành một bông hoa đẹp". Hình ảnh ẩn dụ này cho thấy điều gì về cách nàng nhìn nhận tình yêu?

  • A. Tình yêu của họ đã chín muồi và hoàn hảo ngay từ đầu.
  • B. Tình yêu còn non trẻ, cần thời gian và sự vun đắp để phát triển.
  • C. Tình yêu của họ mong manh, dễ tàn lụi như đóa hoa.
  • D. Tình yêu của họ mãnh liệt, bùng cháy ngay lập tức.

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách kịch của Sếch-xpia?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, hình ảnh ẩn dụ, bộc lộ sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • B. Đối thoại ngắn gọn, súc tích, tập trung vào hành động.
  • C. Ngôn ngữ đời thường, giản dị, phản ánh chân thực cuộc sống.
  • D. Sử dụng nhiều lời than vãn, bi lụy.

Câu 7: Sự xuất hiện đột ngột của tiếng gọi từ nhũ mẫu trong cảnh "Thề nguyền" có vai trò gì về mặt kịch tính?

  • A. Báo hiệu sự kết thúc của mối thù gia tộc.
  • B. Mang đến tin vui cho hai người yêu nhau.
  • C. Tạo ra sự gián đoạn, làm tăng kịch tính và nhắc nhở về mối nguy hiểm từ thế giới bên ngoài.
  • D. Cho thấy Giu-li-ét không thật lòng với Rô-mê-ô.

Câu 8: Trong cảnh "Vĩnh biệt" (Hồi III, Cảnh V), Giu-li-ét khẳng định tiếng chim họ đang nghe là tiếng chim gì, còn Rô-mê-ô lại muốn tin đó là tiếng chim gì? Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tâm trạng của hai nhân vật?

  • A. Giu-li-ét: họa mi (đêm), Rô-mê-ô: chiền chiện (ngày); cả hai đều muốn đêm kéo dài.
  • B. Giu-li-ét: chiền chiện (ngày), Rô-mê-ô: chiền chiện (ngày); cả hai đều chấp nhận bình minh.
  • C. Giu-li-ét: họa mi (đêm), Rô-mê-ô: họa mi (đêm); cả hai đều sợ ban ngày.
  • D. Giu-li-ét: chiền chiện (ngày), Rô-mê-ô: họa mi (đêm); thể hiện sự đối lập giữa chấp nhận thực tế đau lòng và níu kéo thời gian bên nhau.

Câu 9: Hình ảnh "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng lặp đi lặp lại trong cả hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt". Phân tích sự tương phản này trong cảnh "Vĩnh biệt" cho thấy điều gì?

  • A. Ánh sáng (ngày) mang đến sự chia lìa, bóng tối (đêm) là thời gian họ được ở bên nhau; làm nổi bật bi kịch tình yêu của họ.
  • B. Ánh sáng biểu tượng cho hy vọng, bóng tối biểu tượng cho sự tuyệt vọng; cho thấy họ mất niềm tin vào tương lai.
  • C. Ánh sáng là tình yêu, bóng tối là thù hận; cho thấy tình yêu chiến thắng thù hận.
  • D. Ánh sáng là cuộc sống thực, bóng tối là giấc mơ; cho thấy họ sống trong ảo tưởng.

Câu 10: Khi chia tay trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô từ dưới ban công và nói "Ôi Chúa ơi, trông chàng nhợt nhạt làm sao!". Rô-mê-ô cũng nói điều tương tự về Giu-li-ét. Chi tiết này mang tính chất gì?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi sau một đêm thức trắng.
  • B. Là chi tiết tả thực về ánh sáng ban mai chiếu vào.
  • C. Cho thấy cả hai đều đang bị bệnh nặng.
  • D. Mang tính chất báo trước (foreshadowing), gợi về cái chết bi thảm của cả hai.

Câu 11: So sánh tâm trạng và cách thể hiện tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền". Điểm khác biệt cơ bản giữa họ là gì?

  • A. Rô-mê-ô thực tế, Giu-li-ét lãng mạn.
  • B. Rô-mê-ô mãnh liệt, say đắm, Giu-li-ét chín chắn, thận trọng và thực tế hơn.
  • C. Rô-mê-ô do dự, Giu-li-ét quyết đoán.
  • D. Rô-mê-ô bi quan, Giu-li-ét lạc quan.

Câu 12: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nói: "Em chỉ thấy nỗi buồn khi chàng đi / Nỗi buồn khiến ta muốn khóc." Câu nói này thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của nàng?

  • A. Nỗi buồn sâu sắc, đau đớn khi phải chia lìa người yêu.
  • B. Sự giận dữ vì Rô-mê-ô phải rời đi.
  • C. Sự nhẹ nhõm khi cuộc gặp kết thúc.
  • D. Sự lo lắng cho sự an toàn của Rô-mê-ô.

Câu 13: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong các câu thoại của Rô-mê-ô khi miêu tả Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền", ví dụ như "Nàng là mặt trời!"?

  • A. Điệp ngữ (Repetition)
  • B. Ẩn dụ (Metaphor) và So sánh (Simile)
  • C. Nhân hóa (Personification)
  • D. Hoán dụ (Metonymy)

Câu 14: Mối thù truyền kiếp giữa hai dòng họ Môn-ta-ghiu và Ca-piu-lét ảnh hưởng như thế nào đến diễn biến tâm trạng và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích?

  • A. Khiến họ yêu nhau say đắm hơn và công khai thách thức gia đình.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều, tình yêu của họ tồn tại độc lập.
  • C. Tạo ra bối cảnh lén lút, nguy hiểm cho tình yêu, dẫn đến cảnh chia ly đau đớn và đầy lo sợ.
  • D. Thúc đẩy họ tìm cách hòa giải mối thù càng sớm càng tốt.

Câu 15: Chi tiết Giu-li-ét nói "Em chỉ thấy chàng là nỗi buồn" trong cảnh "Vĩnh biệt" có thể được hiểu theo những lớp nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn giản là nàng buồn vì chàng đi.
  • B. Nàng oán trách Rô-mê-ô là nguồn cơn của mọi rắc rối.
  • C. Nàng đang nói ẩn ý rằng nàng không còn yêu chàng nữa.
  • D. Diễn tả nỗi buồn sâu sắc đến mức hình ảnh người yêu gắn liền với nỗi đau chia lìa và có thể cả điềm gở.

Câu 16: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói: "Thôi, tình yêu, thôi, vợ yêu dấu! / Anh phải đi, hoặc là ở lại để chết." Câu thoại này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự quyết tâm ở lại bên Giu-li-ét dù có chuyện gì xảy ra.
  • B. Sự do dự, không biết nên đi hay ở.
  • C. Lựa chọn nghiệt ngã giữa sự sống (khi rời đi) và cái chết (khi ở lại), do mối đe dọa từ gia tộc.
  • D. Sự chán nản, muốn kết thúc tất cả.

Câu 17: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ nét chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi lòng trung thành tuyệt đối với gia đình.
  • B. Phê phán sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Đề cao vai trò của định mệnh, số phận.
  • D. Đề cao tình yêu, khát vọng tự do cá nhân, khẳng định giá trị con người vượt lên trên định kiến xã hội và thù hận.

Câu 18: Cảm xúc chủ đạo bao trùm cảnh "Vĩnh biệt" là gì?

  • A. Buồn bã, lưu luyến, đau khổ khi phải chia lìa, lo sợ về tương lai.
  • B. Hạnh phúc, vui sướng khi đã vượt qua thử thách.
  • C. Tức giận, oán hận số phận nghiệt ngã.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm trước sự chia ly.

Câu 19: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét nói: "Tên chàng là một thứ gì đó không thuộc về thân thể chàng. / Hoa hồng dù mang tên gì, vẫn ngát hương thơm." Câu này sử dụng phép tu từ nào và muốn khẳng định điều gì?

  • A. Nhân hóa; khẳng định cái tên quan trọng hơn bản chất.
  • B. So sánh ẩn dụ; khẳng định giá trị thực sự nằm ở bản chất bên trong, không phải cái tên hay danh phận bên ngoài.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự vô nghĩa của tình yêu.
  • D. Hoán dụ; ca ngợi vẻ đẹp của hoa hồng.

Câu 20: Tại sao Rô-mê-ô lại liều lĩnh trèo tường vào khu vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét, bất chấp nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Vì tình yêu mãnh liệt, không thể kiềm chế dành cho Giu-li-ét, sẵn sàng đối mặt nguy hiểm.
  • B. Vì muốn thách thức gia đình Ca-piu-lét.
  • C. Vì được bạn bè xúi giục.
  • D. Vì không còn nơi nào khác để đi.

Câu 21: Cảnh "Vĩnh biệt" diễn ra sau cảnh "Thề nguyền" một khoảng thời gian. Sự khác biệt về tâm trạng và không khí giữa hai cảnh này thể hiện điều gì về sự phát triển của câu chuyện và tình cảm nhân vật?

  • A. Từ bi kịch sang hài kịch, thể hiện sự giải quyết mâu thuẫn.
  • B. Từ lãng mạn sang thờ ơ, thể hiện tình cảm nhạt phai.
  • C. Từ lãng mạn, hy vọng sang bi thương, tuyệt vọng; thể hiện sự phát triển tình cảm và báo trước bi kịch.
  • D. Từ căng thẳng sang hòa hoãn, thể hiện sự chấp nhận của gia đình.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về vai trò của yếu tố "định mệnh" hoặc "số phận" được gợi nhắc trong đoạn trích?

  • A. Định mệnh hoàn toàn không ảnh hưởng đến tình yêu của họ.
  • B. Yếu tố định mệnh được gợi nhắc qua những điềm gở, sự trớ trêu của hoàn cảnh, góp phần tạo nên tính bi kịch.
  • C. Họ hoàn toàn làm chủ số phận của mình.
  • D. Định mệnh chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch.

Câu 23: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét băn khoăn liệu tình yêu của Rô-mê-ô có "thật lòng" hay không. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong tính cách của nàng?

  • A. Sự ngờ vực, thiếu tin tưởng vào người khác.
  • B. Sự ngây thơ, dễ bị lừa dối.
  • C. Sự kiêu ngạo, muốn thử thách tình yêu của Rô-mê-ô.
  • D. Sự chín chắn, thực tế, mong muốn sự chân thành và chắc chắn trong tình yêu.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu thoại Rô-mê-ô nói trong cảnh "Vĩnh biệt": "Càng sáng thêm bao nhiêu, anh càng thêm tăm tối bấy nhiêu."

  • A. Anh ấy bị mù tạm thời vì ánh sáng mặt trời.
  • B. Ánh sáng của bình minh mang đến sự chia lìa, khiến tâm trạng anh ấy trở nên buồn bã, tuyệt vọng ("tăm tối").
  • C. Anh ấy thích bóng tối hơn ánh sáng.
  • D. Câu nói chỉ đơn giản mô tả sự thay đổi của thời tiết.

Câu 25: Trong cảnh "Vĩnh biệt", chi tiết tiếng chuông báo thức (hoặc tiếng chim chiền chiện báo sáng) có vai trò gì trong việc thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Là tín hiệu báo hiệu bình minh đến, buộc Rô-mê-ô phải rời đi ngay lập tức để tránh nguy hiểm.
  • B. Là lời nhắc nhở Giu-li-ét về cuộc hẹn khác.
  • C. Báo hiệu có người đang đến gần.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là âm thanh nền.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về cách Sếch-xpia xây dựng nhân vật Giu-li-ét qua đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

  • A. Là một cô gái ngây thơ, yếu đuối, hoàn toàn phụ thuộc vào Rô-mê-ô.
  • B. Là người ích kỷ, chỉ nghĩ đến tình cảm của bản thân.
  • C. Là cô gái trẻ có sự chín chắn, thực tế, quyết đoán và chiều sâu nội tâm.
  • D. Là người lạnh lùng, không bộc lộ cảm xúc thật.

Câu 27: So sánh cảnh "Thề nguyền" trong "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" với cảnh "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Điểm tương đồng nổi bật nhất về nội dung và ý nghĩa của cảnh thề nguyền trong cả hai tác phẩm là gì?

  • A. Cả hai đều diễn ra dưới ánh trăng tròn đầy.
  • B. Cả hai đều bị gia đình phát hiện ngay sau đó.
  • C. Cả hai đều có sự chứng kiến của người thứ ba.
  • D. Cả hai đều là khoảnh khắc đỉnh cao của tình yêu đôi lứa, nơi họ trao lời thề nguyền son sắt, khẳng định sự gắn kết trọn đời bất chấp hoàn cảnh.

Câu 28: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" được đánh giá là kinh điển bởi những yếu tố nào về mặt nghệ thuật và nội dung?

  • A. Ngôn ngữ kịch giàu chất thơ, lãng mạn; xây dựng nhân vật sâu sắc; thể hiện chủ đề tình yêu nhân văn, vượt qua rào cản xã hội.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Phê phán trực diện chế độ phong kiến.

Câu 29: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nói: "Vậy là chàng đi rồi ư? Thôi, chồng yêu dấu, bạn thân yêu dấu! / Em phải sống, chỉ để kể lại câu chuyện buồn này." Câu nói cuối cùng này của nàng gợi lên điều gì?

  • A. Nàng sẽ đi theo Rô-mê-ô đến bất cứ đâu.
  • B. Nàng sẽ quên Rô-mê-ô và tìm hạnh phúc mới.
  • C. Gợi cảm giác về sự mất mát lớn lao, bi kịch sắp xảy ra, và có thể là vai trò người sống sót để kể lại câu chuyện.
  • D. Nàng đang lên kế hoạch trả thù gia đình Rô-mê-ô.

Câu 30: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" có thể được sử dụng để phân tích và làm rõ những vấn đề gì về bi kịch của Sếch-xpia nói chung?

  • A. Cách xây dựng nhân vật phản diện.
  • B. Cấu trúc của một vở hài kịch.
  • C. Việc sử dụng các yếu tố thần thoại.
  • D. Xung đột bi kịch, sự phát triển tâm lý nhân vật, ngôn ngữ kịch giàu chất thơ, và vai trò của hoàn cảnh/số phận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', cảnh 'Thề nguyền' (Hồi II, Cảnh II) chủ yếu diễn ra trong không gian và thời gian nào, điều này thể hiện điều gì về tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi Rô-mê-ô lần đầu tiên nhìn thấy Giu-li-ét trên ban công trong cảnh 'Thề nguyền', chàng đã ví nàng với hình ảnh nào? Sự so sánh này có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Lời độc thoại nổi tiếng của Giu-li-ét trong cảnh 'Thề nguyền' bắt đầu bằng câu hỏi 'Hỡi Rô-mê-ô, chàng là Rô-mê-ô ư?'. Câu hỏi này và những suy tư tiếp theo của nàng tập trung vào vấn đề gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi Rô-mê-ô thề nguyền tình yêu của mình dưới ban công, Giu-li-ét đã khuyên chàng không nên thề dưới ánh trăng. Lý do nàng đưa ra cho lời khuyên này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong cảnh 'Thề nguyền', Giu-li-ét ví tình yêu của họ lúc đó như 'một chồi non mùa hạ, nhờ hơi ấm tình yêu, có thể nở thành một bông hoa đẹp'. Hình ảnh ẩn dụ này cho thấy điều gì về cách nàng nhìn nhận tình yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh 'Thề nguyền' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách kịch của Sếch-xpia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự xuất hiện đột ngột của tiếng gọi từ nhũ mẫu trong cảnh 'Thề nguyền' có vai trò gì về mặt kịch tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong cảnh 'Vĩnh biệt' (Hồi III, Cảnh V), Giu-li-ét khẳng định tiếng chim họ đang nghe là tiếng chim gì, còn Rô-mê-ô lại muốn tin đó là tiếng chim gì? Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tâm trạng của hai nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình ảnh 'ánh sáng' và 'bóng tối' được sử dụng lặp đi lặp lại trong cả hai cảnh 'Thề nguyền' và 'Vĩnh biệt'. Phân tích sự tương phản này trong cảnh 'Vĩnh biệt' cho thấy điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi chia tay trong cảnh 'Vĩnh biệt', Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô từ dưới ban công và nói 'Ôi Chúa ơi, trông chàng nhợt nhạt làm sao!'. Rô-mê-ô cũng nói điều tương tự về Giu-li-ét. Chi tiết này mang tính chất gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh tâm trạng và cách thể hiện tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh 'Thề nguyền'. Điểm khác biệt cơ bản giữa họ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Giu-li-ét nói: 'Em chỉ thấy nỗi buồn khi chàng đi / Nỗi buồn khiến ta muốn khóc.' Câu nói này thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của nàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong các câu thoại của Rô-mê-ô khi miêu tả Giu-li-ét trong cảnh 'Thề nguyền', ví dụ như 'Nàng là mặt trời!'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mối thù truyền kiếp giữa hai dòng họ Môn-ta-ghiu và Ca-piu-lét ảnh hưởng như thế nào đến diễn biến tâm trạng và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chi tiết Giu-li-ét nói 'Em chỉ thấy chàng là nỗi buồn' trong cảnh 'Vĩnh biệt' có thể được hiểu theo những lớp nghĩa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Rô-mê-ô nói: 'Thôi, tình yêu, thôi, vợ yêu dấu! / Anh phải đi, hoặc là ở lại để chết.' Câu thoại này nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thể hiện rõ nét chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng qua khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cảm xúc chủ đạo bao trùm cảnh 'Vĩnh biệt' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong cảnh 'Thề nguyền', Giu-li-ét nói: 'Tên chàng là một thứ gì đó không thuộc về thân thể chàng. / Hoa hồng dù mang tên gì, vẫn ngát hương thơm.' Câu này sử dụng phép tu từ nào và muốn khẳng định điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao Rô-mê-ô lại liều lĩnh trèo tường vào khu vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét, bất chấp nguy hiểm đến tính mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Cảnh 'Vĩnh biệt' diễn ra sau cảnh 'Thề nguyền' một khoảng thời gian. Sự khác biệt về tâm trạng và không khí giữa hai cảnh này thể hiện điều gì về sự phát triển của câu chuyện và tình cảm nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về vai trò của yếu tố 'định mệnh' hoặc 'số phận' được gợi nhắc trong đoạn trích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong cảnh 'Thề nguyền', Giu-li-ét băn khoăn liệu tình yêu của Rô-mê-ô có 'thật lòng' hay không. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong tính cách của nàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu thoại Rô-mê-ô nói trong cảnh 'Vĩnh biệt': 'Càng sáng thêm bao nhiêu, anh càng thêm tăm tối bấy nhiêu.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', chi tiết tiếng chuông báo thức (hoặc tiếng chim chiền chiện báo sáng) có vai trò gì trong việc thúc đẩy hành động của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về cách Sếch-xpia xây dựng nhân vật Giu-li-ét qua đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh cảnh 'Thề nguyền' trong 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' với cảnh 'Thề nguyền' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du. Điểm tương đồng nổi bật nhất về nội dung và ý nghĩa của cảnh thề nguyền trong cả hai tác phẩm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' được đánh giá là kinh điển bởi những yếu tố nào về mặt nghệ thuật và nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Giu-li-ét nói: 'Vậy là chàng đi rồi ư? Thôi, chồng yêu dấu, bạn thân yêu dấu! / Em phải sống, chỉ để kể lại câu chuyện buồn này.' Câu nói cuối cùng này của nàng gợi lên điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' có thể được sử dụng để phân tích và làm rõ những vấn đề gì về bi kịch của Sếch-xpia nói chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", khi Rô-mê-ô ẩn mình dưới ban công, anh đã so sánh Giu-li-ét với những hình ảnh nào để diễn tả vẻ đẹp và sự xuất hiện của nàng?

  • A. Mặt trăng, vì nàng tỏa sáng trong bóng tối.
  • B. Một vì sao sáng nhất trên bầu trời đêm.
  • C. Bông hồng giữa bầy dã quỳ.
  • D. Mặt trời, vừng đông, và một thiên sứ có cánh giữa đêm đen.

Câu 2: Lời độc thoại của Giu-li-ét trên ban công, bắt đầu bằng câu "Than ôi! Rô-mê-ô hỡi Rô-mê-ô! Sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?", bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn nội tâm nào của nàng?

  • A. Giữa tình yêu và sự sợ hãi bị cha mẹ phát hiện.
  • B. Giữa tình yêu dành cho Rô-mê-ô và sự thù hằn dòng tộc.
  • C. Giữa mong muốn được tự do và bổn phận với gia đình.
  • D. Giữa lý trí phải quên chàng và tình cảm không thể quên.

Câu 3: Câu nói nổi tiếng của Giu-li-ét: "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi. Chàng vẫn cứ là chàng dẫu chẳng phải là Môn-ta-giu." thể hiện quan niệm gì của nàng về giá trị thực sự của con người và tình yêu?

  • A. Tên họ quyết định số phận và địa vị xã hội.
  • B. Tình yêu không thể vượt qua rào cản dòng tộc.
  • C. Giá trị của con người nằm ở bản thân họ, không phải ở tên họ hay dòng dõi.
  • D. Việc đổi tên là cách duy nhất để giải quyết mâu thuẫn gia đình.

Câu 4: Khi Rô-mê-ô xuất hiện và đáp lại lời Giu-li-ét, nàng đã phản ứng như thế nào và bày tỏ sự lo lắng nào đối với chàng?

  • A. Ngạc nhiên, sợ hãi và lo chàng sẽ bị gia đình nàng phát hiện và sát hại.
  • B. Vui mừng khôn xiết và mời chàng lên ban công.
  • C. Giận dữ vì chàng đã nghe trộm lời nàng.
  • D. Thờ ơ và yêu cầu chàng chứng minh tình yêu.

Câu 5: Rô-mê-ô đã dùng những lý lẽ nào để giải thích vì sao chàng dám vượt qua tường cao và sự nguy hiểm để đến gặp Giu-li-ét?

  • A. Chàng có sức mạnh phi thường và không sợ hãi bất cứ điều gì.
  • B. Chàng được bạn bè giúp đỡ vượt qua bức tường.
  • C. Chàng tin vào số phận đã an bài cho cuộc gặp gỡ này.
  • D. Sức mạnh của tình yêu và việc thà chết dưới tay kẻ thù còn hơn sống thiếu tình yêu của nàng.

Câu 6: Giu-li-ét bày tỏ sự e ngại điều gì về lời thề của Rô-mê-ô? Điều này cho thấy sự trưởng thành và chín chắn trong suy nghĩ của nàng như thế nào?

  • A. Nàng sợ lời thề đó không đủ lãng mạn.
  • B. Nàng sợ tình yêu của chàng vội vàng, thiếu bền vững như vầng trăng luôn thay đổi.
  • C. Nàng sợ chàng sẽ thề với nhiều cô gái khác.
  • D. Nàng không tin vào bất kỳ lời thề nào.

Câu 7: Trong cuộc trò chuyện, Rô-mê-ô và Giu-li-ét nhiều lần sử dụng các hình ảnh đối lập như "sáng" - "tối", "ngày" - "đêm". Việc sử dụng các cặp đối lập này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì trong đoạn trích?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa tình yêu của họ và hoàn cảnh thù địch, đồng thời thể hiện sự khao khát được ở bên nhau trong ánh sáng, tự do.
  • B. Mô tả vẻ đẹp huyền ảo của cảnh đêm.
  • C. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự của các nhân vật.
  • D. Dự báo về một kết cục bi thảm.

Câu 8: Giu-li-ét đề nghị Rô-mê-ô thề nguyền tình yêu của mình vào điều gì để nàng cảm thấy tin tưởng hơn?

  • A. Mặt trăng.
  • B. Các vì sao.
  • C. Chính bản thân chàng (cái tôi chân thật của chàng).
  • D. Mặt trời.

Câu 9: Lời thề của Giu-li-ét: "Tình em dâng Chúa, Chúa đã nhận rồi, giờ chỉ còn dâng lại cho chàng đó thôi." cho thấy điều gì về tình cảm và sự dâng hiến của nàng?

  • A. Tình yêu của nàng thuần khiết, tuyệt đối và đã hoàn toàn thuộc về Rô-mê-ô.
  • B. Nàng chỉ yêu Rô-mê-ô vì lý do tôn giáo.
  • C. Nàng đang lưỡng lự giữa tình yêu và tín ngưỡng.
  • D. Nàng muốn Rô-mê-ô cũng thề như vậy với Chúa.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu "Ôi, Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?" và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chàng và tên gọi.
  • B. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ, bộc lộ sự day dứt, khổ tâm của Giu-li-ét trước rào cản dòng tộc.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn của Rô-mê-ô.
  • D. Nhân hóa, làm cho tên gọi trở nên sống động.

Câu 11: Khi nghe tiếng gọi từ trong nhà, Giu-li-ét đã thể hiện sự vội vã và lo lắng như thế nào trong lời nói và hành động?

  • A. Nàng bình tĩnh và từ tốn chào tạm biệt.
  • B. Nàng giả vờ như không nghe thấy gì.
  • C. Nàng giục Rô-mê-ô đi ngay, hứa sẽ quay lại và bày tỏ sự bồn chồn, sợ bị phát hiện.
  • D. Nàng đòi Rô-mê-ô phải trốn trong vườn nhà nàng.

Câu 12: Chi tiết "tiếng gọi từ trong nhà" có vai trò gì trong việc phát triển kịch tính của đoạn trích?

  • A. Tạo ra sự căng thẳng, gấp gáp, nhắc nhở về hoàn cảnh nguy hiểm và rào cản thực tế.
  • B. Cho biết có người ủng hộ tình yêu của họ.
  • C. Làm cho cuộc gặp gỡ trở nên lãng mạn hơn.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 13: Đoạn "vĩnh biệt" (phần chia tay) thể hiện tâm trạng chung nào của cả Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Thanh thản và mãn nguyện sau lời thề.
  • B. Chán nản và thất vọng vì phải chia xa.
  • C. Tức giận vì bị hoàn cảnh chia cắt.
  • D. Lưu luyến, bịn rịn, không muốn rời xa nhau dù biết phải đối mặt với thực tế.

Câu 14: Khi chia tay, Giu-li-ét nói: "Em chia tay thật buồn, thật ngọt ngào! Buồn vì khó chia ly, ngọt ngào vì thế mà sau này sẽ gặp lại." Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả cảm xúc gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự cân nhắc thiệt hơn.
  • B. Nghịch lý/oxymoron ("buồn, ngọt ngào"), thể hiện sự giằng xé giữa nỗi buồn chia ly và niềm hi vọng gặp lại.
  • C. Nhân hóa, làm nỗi buồn trở nên có hình hài.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự đau khổ.

Câu 15: Rô-mê-ô đã mô tả cảm giác khi phải rời xa Giu-li-ét vào buổi sáng như thế nào? Chi tiết này góp phần khắc họa điều gì về tình yêu của chàng?

  • A. Cảm thấy càng sáng càng tối thêm, thể hiện sự đau khổ, trống vắng khi ánh sáng ngày lên đồng nghĩa với việc phải xa nàng.
  • B. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và hi vọng.
  • C. Cảm thấy nhẹ nhõm vì đã hoàn thành lời thề.
  • D. Cảm thấy thờ ơ với cảnh vật xung quanh.

Câu 16: Chi tiết "tiếng chim chiền chiện" và "tiếng họa mi" được các nhân vật nhắc đến trong đoạn "vĩnh biệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh này?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do và hạnh phúc.
  • B. Biểu tượng cho âm thanh của tự nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự đối lập giữa ngày (chim chiền chiện - phải chia ly) và đêm (họa mi - được ở bên nhau).
  • D. Biểu tượng cho lời cảnh báo nguy hiểm.

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh cảnh "Thề nguyền" và cảnh "Vĩnh biệt" trong đoạn trích?

  • A. Cả hai cảnh đều diễn ra trong không khí vui tươi, lãng mạn.
  • B. Cảnh "Thề nguyền" đầy lo lắng, còn cảnh "Vĩnh biệt" lại bình yên.
  • C. Cả hai cảnh đều chỉ tập trung vào lời thề non hẹn biển.
  • D. Cảnh "Thề nguyền" lãng mạn, bay bổng, còn cảnh "Vĩnh biệt" lại chất chứa dự cảm chia lìa và nỗi buồn thực tại.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc Sếch-xpia đặt cảnh "Thề nguyền" và cảnh "Vĩnh biệt" liền kề nhau trong vở kịch.

  • A. Nhấn mạnh bi kịch của tình yêu bị hoàn cảnh chia cắt, tạo sự đối lập gay gắt giữa hạnh phúc ngắn ngủi và nỗi đau chia lìa cận kề.
  • B. Làm giảm nhẹ kịch tính của vở kịch.
  • C. Kéo dài thời gian gặp gỡ của hai nhân vật.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt.

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện đặc trưng nào của bi kịch Sếch-xpia?

  • A. Tập trung vào các sự kiện lịch sử.
  • B. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Khắc họa sâu sắc mâu thuẫn nội tâm nhân vật, sự đối lập giữa khát vọng con người và thực tại nghiệt ngã, dự báo về kết cục bi thương.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.

Câu 20: So sánh tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét được thể hiện trong đoạn trích với quan niệm tình yêu phong kiến (ví dụ trong một số tác phẩm văn học trung đại Việt Nam). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Tình yêu trong "Thề nguyền và vĩnh biệt" dựa trên sự sắp đặt của cha mẹ.
  • B. Tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét là tình yêu tự do, mãnh liệt, vượt qua rào cản định kiến xã hội và dòng tộc, khác với tình yêu thường bị ràng buộc bởi lễ giáo, môn đăng hộ đối trong xã hội phong kiến.
  • C. Tình yêu trong "Thề nguyền và vĩnh biệt" chỉ mang tính chất thoáng qua.
  • D. Tình yêu trong văn học phong kiến luôn dẫn đến bi kịch.

Câu 21: Lời nói nào của Giu-li-ét thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo và quyết liệt trong tình yêu của nàng?

  • A. "Than ôi! Rô-mê-ô hỡi Rô-mê-ô!"
  • B. "Chàng vẫn cứ là chàng dẫu chẳng phải là Môn-ta-giu."
  • C. "Nếu chàng yêu em thật lòng, thì hãy xưng tên..."
  • D. "Nếu tình yêu của chàng là đứng đắn, mục đích của chàng là hôn nhân, thì ngày mai chàng hãy sai người báo tin cho em biết..."

Câu 22: Rô-mê-ô sử dụng hình ảnh "Đông phương" và "Mặt trời" để nói về Giu-li-ét. Cách so sánh này mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện Giu-li-ét là nguồn sáng, là trung tâm, là sự sống đối với chàng, xua tan bóng tối của cuộc đời chàng.
  • B. Mô tả Giu-li-ét đến từ phương Đông.
  • C. Nói lên sự xa cách giữa hai người.
  • D. Ám chỉ Giu-li-ét là người quyền lực.

Câu 23: Chi tiết Rô-mê-ô ví Giu-li-ét như "một thiên sứ có cánh giữa đêm đen" gợi cho người đọc cảm nhận gì về nàng trong mắt chàng?

  • A. Nàng là một ảo ảnh, không có thật.
  • B. Nàng là một người bí ẩn, đáng sợ.
  • C. Nàng là một sinh vật siêu nhiên, thuần khiết, mang vẻ đẹp và sự thiêng liêng xuất hiện trong bóng tối trần tục, u ám.
  • D. Nàng có khả năng bay lượn.

Câu 24: Khi Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô làm sao chàng đến được đây và có nguy hiểm không, Rô-mê-ô trả lời: "Đôi cánh nhẹ nhàng của tình yêu đã giúp ta vượt tường...". Lời đáp này sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Hoán dụ, chỉ sự nhanh nhẹn của chàng.
  • B. Ẩn dụ, khẳng định sức mạnh phi thường, vượt qua mọi rào cản mà tình yêu mang lại.
  • C. So sánh, ví tình yêu như đôi cánh chim.
  • D. Nhân hóa, làm cho tình yêu có khả năng bay.

Câu 25: Giu-li-ét lo sợ rằng "chàng đã vội yêu quá đấy thôi", và "tình yêu đêm nay có thể như ánh chớp, chợt lóe sáng rồi tắt ngấm". Nhận xét này của nàng thể hiện điều gì về tính cách và cách nhìn nhận tình yêu của Giu-li-ét?

  • A. Sự thận trọng, thực tế và mong muốn một tình yêu bền vững, không bồng bột.
  • B. Sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào Rô-mê-ô.
  • C. Sự lãng mạn, mơ mộng về tình yêu.
  • D. Sự bi quan về tương lai.

Câu 26: Lời thề của Rô-mê-ô "Hãy gọi ta là Tình Yêu..." cho thấy điều gì về cách chàng nhìn nhận bản thân mình trong mối quan hệ này?

  • A. Chàng muốn thay đổi tên thật của mình.
  • B. Chàng muốn trở thành một người hoàn toàn mới.
  • C. Chàng muốn được gọi bằng một cái tên lãng mạn.
  • D. Chàng coi tình yêu dành cho Giu-li-ét là bản chất, là lẽ sống, là cái tên quan trọng nhất của mình.

Câu 27: Khi chia tay, Rô-mê-ô nói: "Ánh sáng kia trên ban công là Giu-li-ét, là vừng đông đẹp tươi ơi!". Câu này lặp lại hình ảnh đã dùng ở đầu đoạn trích nhưng trong bối cảnh chia ly. Tác dụng của sự lặp lại này là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nhàm chán trong tình yêu.
  • B. Thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn của Rô-mê-ô.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của Giu-li-ét trong mắt chàng, đồng thời tạo sự đối lập chua xót: "vừng đông" báo hiệu ngày lên, cũng là lúc họ phải chia xa.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách nói.

Câu 28: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào của kịch?

  • A. Đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Lời người dẫn chuyện.
  • D. Độc thoại ngoại hình.

Câu 29: Cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" thường được coi là một trong những cảnh kinh điển của văn học thế giới. Giá trị nổi bật nhất của cảnh này là gì?

  • A. Mô tả chi tiết kiến trúc ban công thời Phục Hưng.
  • B. Khắc họa chân thực, mãnh liệt và tinh tế vẻ đẹp, sự thuần khiết của tình yêu đôi lứa trong hoàn cảnh đầy thử thách và bi kịch.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử về Verona.
  • D. Thể hiện sự hài hước trong kịch Sếch-xpia.

Câu 30: Chi tiết nào trong đoạn "vĩnh biệt" gợi lên dự cảm mạnh mẽ nhất về một kết cục không may mắn cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

  • A. Lời hứa hẹn gặp lại vào ngày mai.
  • B. Sự phân vân giữa tiếng chim chiền chiện và họa mi.
  • C. Việc Giu-li-ét muốn gọi chàng quay lại ngay sau khi chàng đi.
  • D. Lời nói của Giu-li-ét khi nhìn Rô-mê-ô từ xa: "Trông chàng nhợt nhạt, mờ ảo... như thể em thấy chàng từ đáy một nấm mồ vậy."

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt', khi Rô-mê-ô ẩn mình dưới ban công, anh đã so sánh Giu-li-ét với những hình ảnh nào để diễn tả vẻ đẹp và sự xuất hiện của nàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Lời độc thoại của Giu-li-ét trên ban công, bắt đầu bằng câu 'Than ôi! Rô-mê-ô hỡi Rô-mê-ô! Sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?', bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn nội tâm nào của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Câu nói nổi tiếng của Giu-li-ét: 'Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi. Chàng vẫn cứ là chàng dẫu chẳng phải là Môn-ta-giu.' thể hiện quan niệm gì của nàng về giá trị thực sự của con người và tình yêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi Rô-mê-ô xuất hiện và đáp lại lời Giu-li-ét, nàng đã phản ứng như thế nào và bày tỏ sự lo lắng nào đối với chàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Rô-mê-ô đã dùng những lý lẽ nào để giải thích vì sao chàng dám vượt qua tường cao và sự nguy hiểm để đến gặp Giu-li-ét?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giu-li-ét bày tỏ sự e ngại điều gì về lời thề của Rô-mê-ô? Điều này cho thấy sự trưởng thành và chín chắn trong suy nghĩ của nàng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong cuộc trò chuyện, Rô-mê-ô và Giu-li-ét nhiều lần sử dụng các hình ảnh đối lập như 'sáng' - 'tối', 'ngày' - 'đêm'. Việc sử dụng các cặp đối lập này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giu-li-ét đề nghị Rô-mê-ô thề nguyền tình yêu của mình vào điều gì để nàng cảm thấy tin tưởng hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lời thề của Giu-li-ét: 'Tình em dâng Chúa, Chúa đã nhận rồi, giờ chỉ còn dâng lại cho chàng đó thôi.' cho thấy điều gì về tình cảm và sự dâng hiến của nàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu 'Ôi, Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?' và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nghe tiếng gọi từ trong nhà, Giu-li-ét đã thể hiện sự vội vã và lo lắng như thế nào trong lời nói và hành động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chi tiết 'tiếng gọi từ trong nhà' có vai trò gì trong việc phát triển kịch tính của đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn 'vĩnh biệt' (phần chia tay) thể hiện tâm trạng chung nào của cả Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi chia tay, Giu-li-ét nói: 'Em chia tay thật buồn, thật ngọt ngào! Buồn vì khó chia ly, ngọt ngào vì thế mà sau này sẽ gặp lại.' Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả cảm xúc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Rô-mê-ô đã mô tả cảm giác khi phải rời xa Giu-li-ét vào buổi sáng như thế nào? Chi tiết này góp phần khắc họa điều gì về tình yêu của chàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chi tiết 'tiếng chim chiền chiện' và 'tiếng họa mi' được các nhân vật nhắc đến trong đoạn 'vĩnh biệt' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh cảnh 'Thề nguyền' và cảnh 'Vĩnh biệt' trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc Sếch-xpia đặt cảnh 'Thề nguyền' và cảnh 'Vĩnh biệt' liền kề nhau trong vở kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thể hiện đặc trưng nào của bi kịch Sếch-xpia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét được thể hiện trong đoạn trích với quan niệm tình yêu phong kiến (ví dụ trong một số tác phẩm văn học trung đại Việt Nam). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lời nói nào của Giu-li-ét thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo và quyết liệt trong tình yêu của nàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Rô-mê-ô sử dụng hình ảnh 'Đông phương' và 'Mặt trời' để nói về Giu-li-ét. Cách so sánh này mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết Rô-mê-ô ví Giu-li-ét như 'một thiên sứ có cánh giữa đêm đen' gợi cho người đọc cảm nhận gì về nàng trong mắt chàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô làm sao chàng đến được đây và có nguy hiểm không, Rô-mê-ô trả lời: 'Đôi cánh nhẹ nhàng của tình yêu đã giúp ta vượt tường...'. Lời đáp này sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giu-li-ét lo sợ rằng 'chàng đã vội yêu quá đấy thôi', và 'tình yêu đêm nay có thể như ánh chớp, chợt lóe sáng rồi tắt ngấm'. Nhận xét này của nàng thể hiện điều gì về tính cách và cách nhìn nhận tình yêu của Giu-li-ét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lời thề của Rô-mê-ô 'Hãy gọi ta là Tình Yêu...' cho thấy điều gì về cách chàng nhìn nhận bản thân mình trong mối quan hệ này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi chia tay, Rô-mê-ô nói: 'Ánh sáng kia trên ban công là Giu-li-ét, là vừng đông đẹp tươi ơi!'. Câu này lặp lại hình ảnh đã dùng ở đầu đoạn trích nhưng trong bối cảnh chia ly. Tác dụng của sự lặp lại này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào của kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thường được coi là một trong những cảnh kinh điển của văn học thế giới. Giá trị nổi bật nhất của cảnh này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chi tiết nào trong đoạn 'vĩnh biệt' gợi lên dự cảm mạnh mẽ nhất về một kết cục không may mắn cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cảnh

  • A. Một vì sao sáng nhất trên bầu trời đêm.
  • B. Mặt trăng đang chiếu sáng vạn vật.
  • C. Mặt trời đang xua tan bóng đêm.
  • D. Một viên ngọc quý giữa màn đêm u tối.

Câu 2: Câu nói nổi tiếng của Juliet trong cảnh

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự nghiệp cá nhân.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu đôi lứa và thù hằn dòng họ.
  • C. Mâu thuẫn giữa ước muốn cá nhân và mong muốn của cha mẹ.
  • D. Mâu thuẫn giữa lý trí và cảm xúc.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Romeo dám trèo tường, bất chấp nguy hiểm để gặp Juliet trong cảnh

  • A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • B. Ước muốn chứng tỏ bản lĩnh trước người yêu.
  • C. Sự bất mãn với luật lệ xã hội.
  • D. Sự mãnh liệt, dám hi sinh vì tình yêu.

Câu 4: Khi Juliet bày tỏ sự e ngại rằng tình yêu của Romeo có thể

  • A. Sự lo lắng về tính bền vững và chân thực của tình cảm nảy sinh quá nhanh chóng.
  • B. Sự nghi ngờ về động cơ thực sự của Romeo.
  • C. Sự sợ hãi trước phản ứng của gia đình.
  • D. Sự thiếu tự tin vào bản thân và tình yêu của mình.

Câu 5: Hình ảnh ánh sáng và bóng tối được sử dụng xuyên suốt cảnh

  • A. Sự nguy hiểm và cấm đoán.
  • B. Vẻ đẹp, sự sống, tình yêu và hy vọng.
  • C. Sự bí mật và lén lút.
  • D. Nỗi buồn và sự chia li.

Câu 6: Lời thề nguyền dưới ánh trăng của Romeo bị Juliet từ chối. Nàng muốn Romeo thề bằng điều gì bền vững hơn? Điều này cho thấy quan niệm về tình yêu của Juliet như thế nào?

  • A. Bằng chính bản thân chàng; Nàng đề cao cái tôi cá nhân trong tình yêu.
  • B. Bằng số phận; Nàng tin vào định mệnh.
  • C. Bằng tình cảm của cha mẹ; Nàng coi trọng sự chấp thuận của gia đình.
  • D. Bằng chính bản thân chân thật của chàng; Nàng khao khát một tình yêu chân thành, không thay đổi như mặt trăng kia.

Câu 7: Cảnh

  • A. Là thời điểm duy nhất họ có thể gặp gỡ lén lút, tránh sự phát hiện của hai dòng họ thù địch.
  • B. Tạo không khí lãng mạn, huyền ảo cho lời thề tình yêu.
  • C. Thể hiện sự u ám, bế tắc của mối tình.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa tình yêu và thế giới bên ngoài.

Câu 8: Lời đối thoại của Romeo và Juliet trong cảnh

  • A. Chú trọng vào hiện thực xã hội đương thời.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • C. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, vẻ đẹp lý tưởng hóa.
  • D. Tập trung vào các vấn đề chính trị, lịch sử.

Câu 9: Cảnh

  • A. Chim sơn ca tượng trưng cho tình yêu, chim họa mi tượng trưng cho sự chia ly.
  • B. Chim sơn ca tượng trưng cho hy vọng, chim họa mi tượng trưng cho tuyệt vọng.
  • C. Cả hai loài chim đều tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Chim sơn ca tượng trưng cho ánh sáng ban ngày (chia ly), chim họa mi tượng trưng cho bóng đêm (đoàn tụ).

Câu 10: Khi Juliet cố gắng thuyết phục Romeo rằng tiếng chim họ nghe thấy là họa mi chứ không phải sơn ca, điều đó bộc lộ tâm trạng và mong muốn sâu sắc nào của nàng?

  • A. Nàng muốn thử thách tình yêu của Romeo.
  • B. Nàng muốn giữ Romeo lại bằng mọi giá, bất chấp nguy hiểm.
  • C. Nàng khao khát kéo dài khoảnh khắc bên nhau, trì hoãn sự chia ly khi ngày mới đến.
  • D. Nàng đang nhầm lẫn giữa hai loài chim.

Câu 11: Câu nói của Romeo trong cảnh

  • A. So sánh; Nhấn mạnh sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.
  • B. Tương phản; Nhấn mạnh nghịch cảnh: ánh sáng của ngày mới đến mang theo bóng tối của sự chia ly và nỗi buồn.
  • C. Ẩn dụ; Nhấn mạnh sự thay đổi của thời tiết.
  • D. Hoán dụ; Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của số phận.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về không khí, tâm trạng giữa cảnh

  • A. Cảnh
  • B. Cảnh
  • C. Cả hai cảnh đều thể hiện niềm vui sướng tột độ của tình yêu.
  • D. Cả hai cảnh đều diễn tả sự tuyệt vọng trước số phận.

Câu 13: Trong cảnh

  • A. So sánh; Gợi lên sự mệt mỏi, kiệt sức của Romeo.
  • B. Ẩn dụ; Gợi lên sự nghèo khổ, túng thiếu của Romeo.
  • C. Nhân hóa; Gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của Romeo.
  • D. So sánh và dự cảm (báo trước); Gợi lên điềm gở, báo trước cái chết bi thảm của Romeo và Juliet.

Câu 14: Chi tiết Romeo phải rời đi khi trời sáng trong cảnh

  • A. Sự khác biệt về tính cách giữa hai người.
  • B. Sự cấm đoán, thù hằn từ xã hội và gia đình.
  • C. Sự can thiệp của các nhân vật phụ.
  • D. Sự hiểu lầm giữa hai người.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Sự chia ly và dự cảm về kết cục bi thảm.
  • B. Sự thay đổi trong tình cảm của nhân vật.
  • C. Sự chấp nhận của gia đình.
  • D. Sự trốn thoát thành công khỏi hoàn cảnh.

Câu 16: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích này (đặc biệt là trong lời thoại của Romeo và Juliet) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, chủ yếu mang tính thông báo.
  • B. Giàu tính triết lý, suy tư về cuộc đời.
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, thể hiện nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Chủ yếu sử dụng lời nói trực tiếp, ít miêu tả nội tâm.

Câu 17: So sánh cách thể hiện tình yêu của Romeo và Juliet qua lời thoại trong hai cảnh. Điểm tương đồng trong cách họ bộc lộ cảm xúc là gì?

  • A. Chỉ Romeo là người chủ động bày tỏ, Juliet luôn bị động.
  • B. Chỉ Juliet là người lo lắng, Romeo luôn tự tin.
  • C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa trương, thiếu chân thực.
  • D. Cả hai đều bộc lộ tình yêu một cách nồng cháy, mãnh liệt, dám bất chấp nguy hiểm và thể hiện sự gắn bó sâu sắc với đối phương.

Câu 18: Chi tiết Juliet gọi Romeo là

  • A. Nàng coi Romeo là lý tưởng, là lẽ sống, là đối tượng tôn thờ của mình.
  • B. Nàng đang chế giễu sự tự phụ của Romeo.
  • C. Nàng đang so sánh Romeo với một vị thần Hy Lạp.
  • D. Nàng muốn Romeo hiểu rằng nàng không yêu chàng thật lòng.

Câu 19: Trong cảnh

  • A. Chàng tức giận vì Juliet nói gở.
  • B. Chàng cũng cảm thấy Juliet trông nhợt nhạt, mờ ảo, như thể cái chết đang đến gần.
  • C. Chàng cười và nói rằng đó chỉ là do ánh sáng.
  • D. Chàng an ủi Juliet và nói nàng đang tưởng tượng.

Câu 20: Việc cả Romeo và Juliet đều cảm nhận được sự nhợt nhạt, mờ ảo của đối phương trong cảnh

  • A. Tạo không khí u ám, báo trước điềm gở và cái chết đang rình rập.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi sau một đêm không ngủ.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp yếu đuối, mong manh của cả hai.
  • D. Biểu tượng cho sự tan biến của tình yêu.

Câu 21: Chi tiết Romeo bị lưu đày (sau khi giết Tybalt) là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cảnh

  • A. Sự phản bội của bạn bè.
  • B. Sự can thiệp của nhà vua.
  • C. Những hành động bộc phát, thiếu kiềm chế của chính nhân vật trong dòng chảy kịch tính.
  • D. Sự hiểu lầm với người thân.

Câu 22: So sánh tâm trạng của Juliet khi nói lời thề nguyền (Hồi II, Cảnh II) và khi nói lời vĩnh biệt (Hồi III, Cảnh V).

  • A. Từ e dè, thận trọng sang vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Từ tuyệt vọng, chán nản sang hy vọng, tin tưởng.
  • C. Từ giận dữ, căm ghét sang bình tĩnh, chấp nhận.
  • D. Từ say đắm, tràn đầy hy vọng về tương lai sang đau khổ, tuyệt vọng trước sự chia ly và dự cảm bi kịch.

Câu 23: Khi Romeo nói

  • A. Sự liều lĩnh, bất chấp cái chết để được ở lại bên Juliet.
  • B. Sự sợ hãi khi phải đối mặt với án lưu đày.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến luật lệ.
  • D. Sự tin tưởng rằng mình sẽ không bị phát hiện.

Câu 24: Ý nghĩa của việc Shakespeare đặt cảnh

  • A. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên và thiếu logic trong diễn biến câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự thay đổi đột ngột trong tính cách nhân vật.
  • C. Làm nổi bật sự đối lập nghiệt ngã giữa đỉnh cao hạnh phúc và vực sâu bi kịch, nhấn mạnh sự trớ trêu của số phận.
  • D. Cho thấy tình yêu của họ không đủ mạnh mẽ để vượt qua khó khăn.

Câu 25: Chi tiết Juliet nhắc đến hình ảnh

  • A. Làm giảm bớt không khí bi thương của cảnh.
  • B. Khiến người đọc/xem cảm thấy khó hiểu.
  • C. Tạo ra một kết thúc có hậu.
  • D. Tăng thêm không khí u ám, dự báo trước kết cục bi thảm không thể tránh khỏi của hai nhân vật.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Sức mạnh và bi kịch của tình yêu chân chính trong một thế giới đầy thù hằn và định kiến.
  • B. Sự đấu tranh giành quyền lực giữa các dòng họ quý tộc.
  • C. Vai trò của nhà thờ trong xã hội phong kiến.
  • D. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn.

Câu 27: Trong cảnh

  • A. Địa vị xã hội.
  • B. Danh tiếng gia đình.
  • C. Bản chất, phẩm giá bên trong con người, vượt lên trên những quy ước xã hội mang tính hình thức.
  • D. Sự giàu có, tiền bạc.

Câu 28: Phân tích cách Shakespeare sử dụng độc thoại (soliloquy) và đối thoại (dialogue) trong hai cảnh để khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật.

  • A. Độc thoại chỉ dùng để giới thiệu nhân vật, đối thoại chỉ dùng để đẩy mạnh hành động.
  • B. Chỉ có Romeo có độc thoại, Juliet chỉ có đối thoại.
  • C. Độc thoại và đối thoại đều chỉ mang tính thông báo sự việc.
  • D. Độc thoại bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc sâu kín; đối thoại thể hiện sự tương tác, mâu thuẫn, hòa hợp và sự phát triển trong mối quan hệ của hai người.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • B. Sử dụng rộng rãi yếu tố hài hước, châm biếm sâu cay.
  • C. Xây dựng tình huống kịch giàu kịch tính, mâu thuẫn.
  • D. Khắc họa tâm lý nhân vật tinh tế qua lời thoại và hành động.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Khả năng kết hợp giữa chất trữ tình sâu sắc và kịch tính căng thẳng, cùng việc sử dụng ngôn ngữ bậc thầy để khắc họa nội tâm và chủ đề.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hiện thực xã hội một cách khô khan.
  • C. Chủ yếu dựa vào các sự kiện lịch sử có thật để xây dựng cốt truyện.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi tầng lớp khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong cảnh "Thề nguyền" (Hồi II, Cảnh II), khi Romeo nhìn thấy Juliet trên ban công, chàng đã so sánh nàng với điều gì để diễn tả vẻ đẹp và sự rạng rỡ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Câu nói nổi tiếng của Juliet trong cảnh "Thề nguyền": "Hỡi Romeo, chàng hỡi Romeo! Vì sao chàng lại là Romeo? Hãy khước từ cha chàng và vứt bỏ tên họ đi!" thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nào mà nàng đang phải đối mặt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Romeo dám trèo tường, bất chấp nguy hiểm để gặp Juliet trong cảnh "Thề nguyền". Hành động này bộc lộ điều gì về tình cảm của chàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi Juliet bày tỏ sự e ngại rằng tình yêu của Romeo có thể "quá vội vã, quá thiếu suy nghĩ, quá đột ngột", nàng đang thể hiện sự thận trọng hay nghi ngờ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hình ảnh ánh sáng và bóng tối được sử dụng xuyên suốt cảnh "Thề nguyền". Ánh sáng (Juliet, mặt trời) thường tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ của Romeo và Juliet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lời thề nguyền dưới ánh trăng của Romeo bị Juliet từ chối. Nàng muốn Romeo thề bằng điều gì bền vững hơn? Điều này cho thấy quan niệm về tình yêu của Juliet như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cảnh "Thề nguyền" diễn ra vào ban đêm. Thời gian này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với cuộc gặp gỡ của Romeo và Juliet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Lời đối thoại của Romeo và Juliet trong cảnh "Thề nguyền" thường sử dụng những hình ảnh, biểu tượng lãng mạn, có phần cường điệu. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của thể loại kịch lãng mạn thời Phục Hưng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cảnh "Vĩnh biệt" (Hồi III, Cảnh V) bắt đầu với cuộc tranh luận của Romeo và Juliet về tiếng chim. Chim sơn ca (lark) và chim họa mi (nightingale) tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi Juliet cố gắng thuyết phục Romeo rằng tiếng chim họ nghe thấy là họa mi chứ không phải sơn ca, điều đó bộc lộ tâm trạng và mong muốn sâu sắc nào của nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu nói của Romeo trong cảnh "Vĩnh biệt": "Càng sáng ra, nỗi sầu của ta càng thêm tối lại." sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về không khí, tâm trạng giữa cảnh "Thề nguyền" và cảnh "Vĩnh biệt".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong cảnh "Vĩnh biệt", khi nhìn Romeo từ trên ban công, Juliet cảm thấy "chàng trông như kẻ đã chết nằm dưới đáy mồ". Lời nói này thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chi tiết Romeo phải rời đi khi trời sáng trong cảnh "Vĩnh biệt" nhấn mạnh yếu tố nào là nguyên nhân chính tạo nên bi kịch tình yêu của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ nét bi kịch của tình yêu khi những cảm xúc mãnh liệt nhất (lời thề) và những khoảnh khắc hạnh phúc ngắn ngủi (đêm tân hôn) đều bị đe dọa và dẫn đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích này (đặc biệt là trong lời thoại của Romeo và Juliet) có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh cách thể hiện tình yêu của Romeo và Juliet qua lời thoại trong hai cảnh. Điểm tương đồng trong cách họ bộc lộ cảm xúc là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chi tiết Juliet gọi Romeo là "vị thần của lòng em" hoặc "người mà ta sùng kính" trong cảnh "Thề nguyền" thể hiện điều gì về cách nàng nhìn nhận tình yêu và người yêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Juliet nói: "Đôi mắt chàng nhợt nhạt, mờ ảo... trông như kẻ đã chết nằm dưới đáy mồ." Phản ứng của Romeo là gì khi nghe Juliet nói vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc cả Romeo và Juliet đều cảm nhận được sự nhợt nhạt, mờ ảo của đối phương trong cảnh "Vĩnh biệt" có ý nghĩa gì về mặt kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chi tiết Romeo bị lưu đày (sau khi giết Tybalt) là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cảnh "Vĩnh biệt". Điều này cho thấy bi kịch của họ không chỉ đến từ thù hằn dòng họ mà còn từ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So sánh tâm trạng của Juliet khi nói lời thề nguyền (Hồi II, Cảnh II) và khi nói lời vĩnh biệt (Hồi III, Cảnh V).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi Romeo nói "Anh xin ở lại đây... Hãy để chim sơn ca hát, và ánh sáng kia đừng là ánh sáng ban ngày", chàng đang thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ý nghĩa của việc Shakespeare đặt cảnh "Thề nguyền" lãng mạn, tràn đầy hy vọng ngay sau khi Romeo và Juliet biết tên nhau, và cảnh "Vĩnh biệt" đầy bi thương ngay sau đêm tân hôn của họ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chi tiết Juliet nhắc đến hình ảnh "ngôi mộ" và "kẻ đã chết" trong cảnh "Vĩnh biệt" có tác dụng gì đối với người đọc/người xem?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của vở kịch "Romeo và Juliet"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong cảnh "Thề nguyền", Juliet nói: "Tên chàng có là gì đi nữa thì chàng vẫn là chính chàng." Câu này cho thấy Juliet đề cao giá trị nào ở con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích cách Shakespeare sử dụng độc thoại (soliloquy) và đối thoại (dialogue) trong hai cảnh để khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" là minh chứng cho điều gì về phong cách sáng tác của Shakespeare?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" (trích "Rô-mê-ô và Giu-li-ét"), khi Rô-mê-ô ẩn mình nghe Giu-li-ét độc thoại trên ban công, Giu-li-ét bày tỏ suy nghĩ gì về cái tên "Rô-mê-ô"?
A. Cái tên là bản chất của con người, không thể thay đổi.
B. Cái tên chỉ là một danh xưng bên ngoài, không quyết định bản chất tốt đẹp của Rô-mê-ô.
C. Cái tên "Môn-ta-ghiu" của Rô-mê-ô là rào cản không thể vượt qua cho tình yêu của họ.
D. Mong muốn Rô-mê-ô từ bỏ dòng họ Môn-ta-ghiu để hai người có thể đến với nhau.

  • A. Cái tên là bản chất của con người, không thể thay đổi.
  • B. Cái tên chỉ là một danh xưng bên ngoài, không quyết định bản chất tốt đẹp của Rô-mê-ô.
  • C. Cái tên "Môn-ta-ghiu" của Rô-mê-ô là rào cản không thể vượt qua cho tình yêu của họ.
  • D. Mong muốn Rô-mê-ô từ bỏ dòng họ Môn-ta-ghiu để hai người có thể đến với nhau.

Câu 2: Khi Rô-mê-ô xuất hiện dưới ban công và đối thoại trực tiếp với Giu-li-ét, anh đã dùng những hình ảnh ẩn dụ nào để miêu tả vẻ đẹp và vị thế của nàng?
A. Giu-li-ét là ánh sáng của mặt trời, là vì sao sáng hơn các vì sao khác.
B. Giu-li-ét là bông hồng đẹp nhất trong vườn, là tiếng hát hay nhất.
C. Giu-li-ét là nữ thần tình yêu, là nàng thơ bất tử.
D. Giu-li-ét là ngọn lửa sưởi ấm đêm đông, là dòng suối mát lành.

  • A. Giu-li-ét là ánh sáng của mặt trời, là vì sao sáng hơn các vì sao khác.
  • B. Giu-li-ét là bông hồng đẹp nhất trong vườn, là tiếng hát hay nhất.
  • C. Giu-li-ét là nữ thần tình yêu, là nàng thơ bất tử.
  • D. Giu-li-ét là ngọn lửa sưởi ấm đêm đông, là dòng suối mát lành.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Giu-li-ét khi phát hiện Rô-mê-ô đang lắng nghe lời độc thoại của mình dưới ban công. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về tính cách của nàng?
A. Ngạc nhiên, bối rối và tức giận vì bị nghe lén, thể hiện sự kiêu hãnh.
B. Vui sướng tột độ vì tình cảm được đáp lại, thể hiện sự vồ vập.
C. Ngạc nhiên, có chút e thẹn nhưng nhanh chóng bộc lộ tình cảm chân thành, thể hiện sự thẳng thắn, dũng cảm.
D. Sợ hãi và tìm cách lẩn tránh, thể hiện sự yếu đuối.

  • A. Ngạc nhiên, bối rối và tức giận vì bị nghe lén, thể hiện sự kiêu hãnh.
  • B. Vui sướng tột độ vì tình cảm được đáp lại, thể hiện sự vồ vập.
  • C. Ngạc nhiên, có chút e thẹn nhưng nhanh chóng bộc lộ tình cảm chân thành, thể hiện sự thẳng thắn, dũng cảm.
  • D. Sợ hãi và tìm cách lẩn tránh, thể hiện sự yếu đuối.

Câu 4: Chi tiết Rô-mê-ô phải trèo tường vào khu vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh vở kịch?
A. Thể hiện sự liều lĩnh, bốc đồng của tuổi trẻ.
B. Biểu tượng cho sự ngăn cách, rào cản thù hằn giữa hai dòng họ mà tình yêu của họ phải vượt qua.
C. Cho thấy sự lãng mạn và mạo hiểm trong tình yêu của Rô-mê-ô.
D. Đơn thuần là cách duy nhất để tiếp cận ban công của Giu-li-ét.

  • A. Thể hiện sự liều lĩnh, bốc đồng của tuổi trẻ.
  • B. Biểu tượng cho sự ngăn cách, rào cản thù hằn giữa hai dòng họ mà tình yêu của họ phải vượt qua.
  • C. Cho thấy sự lãng mạn và mạo hiểm trong tình yêu của Rô-mê-ô.
  • D. Đơn thuần là cách duy nhất để tiếp cận ban công của Giu-li-ét.

Câu 5: Trong cảnh thề nguyền, Giu-li-ét nói: "Đừng thề thốt gì cả! Hoặc nếu có thề, hãy nhân danh chính con người cao quý của chàng, là thần tượng em thờ phụng, thì em sẽ tin". Lời nói này thể hiện điều gì về Giu-li-ét?
A. Nàng không tin vào lời thề thốt.
B. Nàng muốn Rô-mê-ô thề nhân danh tình yêu của họ.
C. Nàng đặt niềm tin tuyệt đối vào bản thân Rô-mê-ô hơn là bất kỳ thứ bên ngoài nào khác.
D. Nàng nghi ngờ sự chân thành của Rô-mê-ô.

  • A. Nàng không tin vào lời thề thốt.
  • B. Nàng muốn Rô-mê-ô thề nhân danh tình yêu của họ.
  • C. Nàng đặt niềm tin tuyệt đối vào bản thân Rô-mê-ô hơn là bất kỳ thứ bên ngoài nào khác.
  • D. Nàng nghi ngờ sự chân thành của Rô-mê-ô.

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong câu nói của Rô-mê-ô khi ví Giu-li-ét như "mặt trời" và khuyên mặt trời "giết chết vầng trăng ghen tị"?
A. So sánh và Nhân hóa.
B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
C. So sánh và Ẩn dụ.
D. Ẩn dụ và Nhân hóa.

  • A. So sánh và Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • C. So sánh và Ẩn dụ.
  • D. Ẩn dụ và Nhân hóa.

Câu 7: Chi tiết "ánh sáng" và "tăm tối" được sử dụng lặp đi lặp lại trong cảnh thề nguyền có ý nghĩa gì?
A. Mô tả thời gian và không gian diễn ra cuộc gặp gỡ.
B. Tượng trưng cho sự đối lập giữa tình yêu trong sáng, mãnh liệt và hoàn cảnh u ám, đầy rẫy thù hằn, nguy hiểm.
C. Thể hiện tâm trạng lúc vui lúc buồn của hai nhân vật.
D. Chỉ đơn thuần là yếu tố tạo không khí lãng mạn.

  • A. Mô tả thời gian và không gian diễn ra cuộc gặp gỡ.
  • B. Tượng trưng cho sự đối lập giữa tình yêu trong sáng, mãnh liệt và hoàn cảnh u ám, đầy rẫy thù hằn, nguy hiểm.
  • C. Thể hiện tâm trạng lúc vui lúc buồn của hai nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố tạo không khí lãng mạn.

Câu 8: Dòng thoại nào của Giu-li-ét trong cảnh thề nguyền thể hiện rõ nhất sự lo lắng về tốc độ phát triển của mối quan hệ, cho thấy sự chín chắn và thận trọng (dù vẫn yêu say đắm)?
A. "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi."
B. "Tình yêu này, mới chớm nở, như đóa hoa mùa hạ..."
C. "Em trao cho chàng một tình yêu nồng cháy, nhưng em sợ nó quá nhanh, quá đột ngột."
D. "Đừng thề thốt gì cả! Hoặc nếu có thề, hãy nhân danh chính con người cao quý của chàng..."

  • A. "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi."
  • B. "Tình yêu này, mới chớm nở, như đóa hoa mùa hạ..."
  • C. "Em trao cho chàng một tình yêu nồng cháy, nhưng em sợ nó quá nhanh, quá đột ngột."
  • D. "Đừng thề thốt gì cả! Hoặc nếu có thề, hãy nhân danh chính con người cao quý của chàng..."

Câu 9: Khi Giu-li-ét nói "Tình yêu này, mới chớm nở, như đóa hoa mùa hạ, có thể khi ta gặp lại, gió thoảng hương thơm đã ngào ngạt hơn", nàng đã sử dụng biện pháp tu từ gì và nó gợi lên điều gì?
A. So sánh; Gợi lên vẻ đẹp mong manh của tình yêu.
B. Ẩn dụ; Gợi lên sự phát triển nhanh chóng, mạnh mẽ của tình yêu.
C. So sánh; Gợi lên sự phát triển chậm rãi, cần thời gian của tình yêu.
D. Nhân hóa; Gợi lên sức sống mãnh liệt của tình yêu.

  • A. So sánh; Gợi lên vẻ đẹp mong manh của tình yêu.
  • B. Ẩn dụ; Gợi lên sự phát triển nhanh chóng, mạnh mẽ của tình yêu.
  • C. So sánh; Gợi lên sự phát triển chậm rãi, cần thời gian của tình yêu.
  • D. Nhân hóa; Gợi lên sức sống mãnh liệt của tình yêu.

Câu 10: Cảnh thề nguyền (Hồi II, Cảnh II) trong "Rô-mê-ô và Giu-li-ét" và cảnh thề nguyền giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong "Truyện Kiều" có điểm tương đồng cơ bản nào?
A. Đều diễn ra dưới ánh trăng, có sự chứng kiến của thiên nhiên.
B. Đều là lời thề hẹn ước tình yêu vượt qua khó khăn, thử thách.
C. Đều có sự chứng kiến của người thứ ba (như nhũ mẫu hoặc người hầu).
D. Cả hai đều dẫn đến một kết thúc có hậu cho đôi tình nhân.

  • A. Đều diễn ra dưới ánh trăng, có sự chứng kiến của thiên nhiên.
  • B. Đều là lời thề hẹn ước tình yêu vượt qua khó khăn, thử thách.
  • C. Đều có sự chứng kiến của người thứ ba (như nhũ mẫu hoặc người hầu).
  • D. Cả hai đều dẫn đến một kết thúc có hậu cho đôi tình nhân.

Câu 11: Trong cảnh "Vĩnh biệt" (Hồi III, Cảnh V), khi Rô-mê-ô chuẩn bị rời đi trước bình minh, Giu-li-ét cố gắng níu kéo bằng cách lập luận rằng tiếng chim mà họ nghe thấy là "chim sơn ca" (báo hiệu ban đêm) chứ không phải "chim chiền chiện" (báo hiệu ban ngày). Chi tiết này thể hiện điều gì về tâm trạng của Giu-li-ét?
A. Nàng đang cố gắng lừa dối Rô-mê-ô để chàng ở lại.
B. Nàng tuyệt vọng níu giữ khoảnh khắc bên Rô-mê-ô, phủ nhận thực tế khắc nghiệt của sự chia ly.
C. Nàng thực sự tin rằng trời vẫn chưa sáng.
D. Nàng muốn Rô-mê-ô ở lại bất chấp nguy hiểm.

  • A. Nàng đang cố gắng lừa dối Rô-mê-ô để chàng ở lại.
  • B. Nàng tuyệt vọng níu giữ khoảnh khắc bên Rô-mê-ô, phủ nhận thực tế khắc nghiệt của sự chia ly.
  • C. Nàng thực sự tin rằng trời vẫn chưa sáng.
  • D. Nàng muốn Rô-mê-ô ở lại bất chấp nguy hiểm.

Câu 12: Lời chia tay cuối cùng giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh "Vĩnh biệt" mang đậm không khí gì?
A. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
B. U ám, dự cảm về sự chia ly vĩnh viễn và bi kịch.
C. Giận hờn, trách móc về hoàn cảnh éo le.
D. Bình thản, chấp nhận số phận.

  • A. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • B. U ám, dự cảm về sự chia ly vĩnh viễn và bi kịch.
  • C. Giận hờn, trách móc về hoàn cảnh éo le.
  • D. Bình thản, chấp nhận số phận.

Câu 13: Xung đột kịch chủ yếu trong "Thề nguyền và vĩnh biệt" là gì?
A. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và sự thù hằn, ngăn cấm của hai dòng họ.
B. Xung đột nội tâm của Rô-mê-ô giữa tình yêu và nghĩa vụ gia đình.
C. Xung đột giữa Giu-li-ét và cha mẹ về hôn nhân.
D. Xung đột giữa Rô-mê-ô và Ti-bôn.

  • A. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và sự thù hằn, ngăn cấm của hai dòng họ.
  • B. Xung đột nội tâm của Rô-mê-ô giữa tình yêu và nghĩa vụ gia đình.
  • C. Xung đột giữa Giu-li-ét và cha mẹ về hôn nhân.
  • D. Xung đột giữa Rô-mê-ô và Ti-bôn.

Câu 14: Nghệ thuật khắc họa nhân vật của Shakespeare trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Lời độc thoại và đối thoại nội tâm sâu sắc.
B. Hành động kịch tính, bất ngờ.
C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.

  • A. Lời độc thoại và đối thoại nội tâm sâu sắc.
  • B. Hành động kịch tính, bất ngờ.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.

Câu 15: Đoạn độc thoại của Giu-li-ét trong cảnh thề nguyền, bắt đầu bằng câu "Ôi, Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Sao chàng lại là Rô-mê-ô?", có ý nghĩa quan trọng gì trong việc phát triển chủ đề của vở kịch?
A. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng của Giu-li-ét trước số phận.
B. Đặt ra vấn đề về ý nghĩa của tên gọi và bản chất con người, là tiền đề cho sự lựa chọn vượt thoát khỏi định kiến dòng tộc.
C. Thể hiện sự băn khoăn của Giu-li-ét về danh tính thực sự của Rô-mê-ô.
D. Mở đầu cho một kế hoạch thay đổi tên họ để hợp pháp hóa tình yêu.

  • A. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng của Giu-li-ét trước số phận.
  • B. Đặt ra vấn đề về ý nghĩa của tên gọi và bản chất con người, là tiền đề cho sự lựa chọn vượt thoát khỏi định kiến dòng tộc.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn của Giu-li-ét về danh tính thực sự của Rô-mê-ô.
  • D. Mở đầu cho một kế hoạch thay đổi tên họ để hợp pháp hóa tình yêu.

Câu 16: Điều gì làm nên sức hấp dẫn vượt thời gian của cảnh thề nguyền giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét?
A. Cốt truyện kịch tính, nhiều tình huống bất ngờ.
B. Ngôn ngữ thơ mộng, lãng mạn, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Việc miêu tả chân thực đời sống quý tộc thời Phục hưng.
D. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên, huyền bí.

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều tình huống bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ thơ mộng, lãng mạn, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Việc miêu tả chân thực đời sống quý tộc thời Phục hưng.
  • D. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên, huyền bí.

Câu 17: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói: "Anh phải đi. Ánh sáng càng lên cao, nguy hiểm càng gần kề". Lời thoại này thể hiện điều gì?
A. Chàng lo sợ bị cha mẹ Giu-li-ét phát hiện.
B. Chàng nhận thức rõ sự đối lập giữa tình yêu (diễn ra trong bóng tối) và định mệnh khắc nghiệt (đến cùng ánh sáng ban ngày).
C. Chàng muốn nhanh chóng rời đi để tránh rắc rối.
D. Chàng đang giải thích cho Giu-li-ét về quy luật tự nhiên của ngày đêm.

  • A. Chàng lo sợ bị cha mẹ Giu-li-ét phát hiện.
  • B. Chàng nhận thức rõ sự đối lập giữa tình yêu (diễn ra trong bóng tối) và định mệnh khắc nghiệt (đến cùng ánh sáng ban ngày).
  • C. Chàng muốn nhanh chóng rời đi để tránh rắc rối.
  • D. Chàng đang giải thích cho Giu-li-ét về quy luật tự nhiên của ngày đêm.

Câu 18: Chi tiết Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô từ ban công lúc chia tay và thấy chàng "nhợt nhạt, như người dưới đáy mồ" (trong một số bản dịch) mang tính chất gì?
A. Thể hiện sự mệt mỏi của Rô-mê-ô sau một đêm thức trắng.
B. Bộc lộ sự lo lắng thái quá của Giu-li-ét.
C. Là một dự cảm, điềm báo về cái chết bi thảm của Rô-mê-ô.
D. Mô tả chính xác vẻ ngoài của Rô-mê-ô lúc đó.

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi của Rô-mê-ô sau một đêm thức trắng.
  • B. Bộc lộ sự lo lắng thái quá của Giu-li-ét.
  • C. Là một dự cảm, điềm báo về cái chết bi thảm của Rô-mê-ô.
  • D. Mô tả chính xác vẻ ngoài của Rô-mê-ô lúc đó.

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ phong cách nghệ thuật nào của Shakespeare?
A. Lãng mạn hóa tình yêu, sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ và hình ảnh tượng trưng.
B. Hiện thực khắc nghiệt, tập trung vào mâu thuẫn xã hội.
C. Hài hước, châm biếm thói hư tật xấu.
D. Sử thi hóa các sự kiện lịch sử.

  • A. Lãng mạn hóa tình yêu, sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ và hình ảnh tượng trưng.
  • B. Hiện thực khắc nghiệt, tập trung vào mâu thuẫn xã hội.
  • C. Hài hước, châm biếm thói hư tật xấu.
  • D. Sử thi hóa các sự kiện lịch sử.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện tình yêu giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh thề nguyền là gì?
A. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu một cách nồng nhiệt, bộc trực; Giu-li-ét thể hiện tình yêu kín đáo, e dè hơn.
B. Rô-mê-ô chú trọng vẻ đẹp bên ngoài; Giu-li-ét chú trọng vẻ đẹp tâm hồn.
C. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu bằng lời thề; Giu-li-ét thể hiện bằng hành động.
D. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu bằng ngôn ngữ hoa mỹ; Giu-li-ét thể hiện bằng sự chân thành, thực tế hơn (như việc bàn đến hôn nhân).

  • A. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu một cách nồng nhiệt, bộc trực; Giu-li-ét thể hiện tình yêu kín đáo, e dè hơn.
  • B. Rô-mê-ô chú trọng vẻ đẹp bên ngoài; Giu-li-ét chú trọng vẻ đẹp tâm hồn.
  • C. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu bằng lời thề; Giu-li-ét thể hiện bằng hành động.
  • D. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu bằng ngôn ngữ hoa mỹ; Giu-li-ét thể hiện bằng sự chân thành, thực tế hơn (như việc bàn đến hôn nhân).

Câu 21: Việc Giu-li-ét chủ động đề cập đến hôn nhân trong cảnh thề nguyền, dù tình yêu chỉ mới chớm nở, cho thấy điều gì về nhân vật này?
A. Nàng là người thực dụng, chỉ quan tâm đến danh phận.
B. Nàng là người táo bạo, dũng cảm, muốn biến tình yêu thành sự thật, vượt qua rào cản gia đình.
C. Nàng là người thiếu suy nghĩ, vội vàng.
D. Nàng muốn thử thách sự chân thành của Rô-mê-ô.

  • A. Nàng là người thực dụng, chỉ quan tâm đến danh phận.
  • B. Nàng là người táo bạo, dũng cảm, muốn biến tình yêu thành sự thật, vượt qua rào cản gia đình.
  • C. Nàng là người thiếu suy nghĩ, vội vàng.
  • D. Nàng muốn thử thách sự chân thành của Rô-mê-ô.

Câu 22: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" là minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của bi kịch thời Phục hưng?
A. Đề cao con người cá nhân, tình yêu và khát vọng tự do.
B. Phản ánh sự suy tàn của chế độ phong kiến.
C. Tôn vinh những giá trị đạo đức truyền thống.
D. Diễn tả sự bất lực của con người trước số phận.

  • A. Đề cao con người cá nhân, tình yêu và khát vọng tự do.
  • B. Phản ánh sự suy tàn của chế độ phong kiến.
  • C. Tôn vinh những giá trị đạo đức truyền thống.
  • D. Diễn tả sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 23: Chi tiết nào trong cảnh "Vĩnh biệt" tạo ra sự tương phản gay gắt, làm tăng kịch tính và bi thương?
A. Giữa lời thề nguyền tha thiết đêm trước và cuộc chia ly đầy nước mắt.
B. Giữa vẻ đẹp của Giu-li-ét và sự nhợt nhạt của Rô-mê-ô.
C. Giữa tình yêu mãnh liệt và ánh sáng ban ngày buộc họ phải rời xa.
D. Giữa tiếng chim sơn ca và tiếng chim chiền chiện.

  • A. Giữa lời thề nguyền tha thiết đêm trước và cuộc chia ly đầy nước mắt.
  • B. Giữa vẻ đẹp của Giu-li-ét và sự nhợt nhạt của Rô-mê-ô.
  • C. Giữa tình yêu mãnh liệt và ánh sáng ban ngày buộc họ phải rời xa.
  • D. Giữa tiếng chim sơn ca và tiếng chim chiền chiện.

Câu 24: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" góp phần thể hiện chủ đề gì của toàn bộ vở kịch?
A. Sự phù phiếm và bốc đồng của tình yêu tuổi trẻ.
B. Hậu quả tàn khốc của lòng thù hằn và định kiến xã hội đối với hạnh phúc cá nhân.
C. Sức mạnh của số phận không thể chống lại.
D. Vai trò của gia đình trong việc định hướng cuộc sống cho con cái.

  • A. Sự phù phiếm và bốc đồng của tình yêu tuổi trẻ.
  • B. Hậu quả tàn khốc của lòng thù hằn và định kiến xã hội đối với hạnh phúc cá nhân.
  • C. Sức mạnh của số phận không thể chống lại.
  • D. Vai trò của gia đình trong việc định hướng cuộc sống cho con cái.

Câu 25: Lời thề nguyền của Rô-mê-ô và Giu-li-ét dưới ánh trăng có ý nghĩa gì trong việc xây dựng tình huống kịch?
A. Tạo ra một khoảnh khắc lãng mạn để giảm bớt căng thẳng.
B. Là đỉnh điểm của sự phát triển tình cảm, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ, đồng thời đẩy kịch tính lên cao vì nó đi ngược lại hoàn cảnh thực tế.
C. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của tình yêu tuổi trẻ.
D. Dự báo một kết thúc có hậu cho câu chuyện.

  • A. Tạo ra một khoảnh khắc lãng mạn để giảm bớt căng thẳng.
  • B. Là đỉnh điểm của sự phát triển tình cảm, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ, đồng thời đẩy kịch tính lên cao vì nó đi ngược lại hoàn cảnh thực tế.
  • C. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của tình yêu tuổi trẻ.
  • D. Dự báo một kết thúc có hậu cho câu chuyện.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về nhân vật Giu-li-ét qua lời thoại và hành động trong đoạn trích?
A. Nàng là cô gái thụ động, chỉ chờ đợi sự sắp đặt của số phận.
B. Nàng là người sống nội tâm, không dám bộc lộ cảm xúc thật.
C. Nàng là người táo bạo, chủ động, dám vượt qua định kiến để theo đuổi tình yêu.
D. Nàng là người thực tế, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

  • A. Nàng là cô gái thụ động, chỉ chờ đợi sự sắp đặt của số phận.
  • B. Nàng là người sống nội tâm, không dám bộc lộ cảm xúc thật.
  • C. Nàng là người táo bạo, chủ động, dám vượt qua định kiến để theo đuổi tình yêu.
  • D. Nàng là người thực tế, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 27: So với cảnh thề nguyền, cảnh vĩnh biệt có sự khác biệt nổi bật nào về không khí và tâm trạng?
A. Cảnh thề nguyền lãng mạn, cảnh vĩnh biệt thực tế hơn.
B. Cảnh thề nguyền tràn đầy hy vọng, cảnh vĩnh biệt thấm đẫm dự cảm bi kịch và nỗi đau chia ly.
C. Cảnh thề nguyền tập trung vào lời nói, cảnh vĩnh biệt tập trung vào hành động.
D. Cảnh thề nguyền diễn ra trong bóng tối, cảnh vĩnh biệt diễn ra dưới ánh sáng.

  • A. Cảnh thề nguyền lãng mạn, cảnh vĩnh biệt thực tế hơn.
  • B. Cảnh thề nguyền tràn đầy hy vọng, cảnh vĩnh biệt thấm đẫm dự cảm bi kịch và nỗi đau chia ly.
  • C. Cảnh thề nguyền tập trung vào lời nói, cảnh vĩnh biệt tập trung vào hành động.
  • D. Cảnh thề nguyền diễn ra trong bóng tối, cảnh vĩnh biệt diễn ra dưới ánh sáng.

Câu 28: Ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là "Thề nguyền và vĩnh biệt" là gì?
A. Tóm tắt hai sự kiện quan trọng nhất diễn ra trong đoạn trích.
B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa lời hứa hẹn tình yêu vĩnh cửu và cuộc chia ly đầy bi kịch.
C. Gợi mở về kết cục không thể tránh khỏi của mối tình.
D. Tất cả các ý trên.

  • A. Tóm tắt hai sự kiện quan trọng nhất diễn ra trong đoạn trích.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa lời hứa hẹn tình yêu vĩnh cửu và cuộc chia ly đầy bi kịch.
  • C. Gợi mở về kết cục không thể tránh khỏi của mối tình.
  • D. Tất cả các ý trên.

Câu 29: Đặc trưng nào của kịch thơ thời Phục hưng được thể hiện rõ trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt"?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu.
B. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt luật tam hợp nhất.
C. Nhân vật mang tính cách điển hình cho một tầng lớp xã hội.
D. Đề cao lý trí, phê phán cảm xúc.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt luật tam hợp nhất.
  • C. Nhân vật mang tính cách điển hình cho một tầng lớp xã hội.
  • D. Đề cao lý trí, phê phán cảm xúc.

Câu 30: Giả sử bạn là đạo diễn dàn dựng cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt". Để làm nổi bật xung đột giữa tình yêu và hoàn cảnh, bạn sẽ chú trọng nhất vào yếu tố sân khấu nào?
A. Ánh sáng (đối lập sáng/tối), âm thanh (tiếng chim), và diễn xuất thể hiện sự giằng xé nội tâm.
B. Trang phục lộng lẫy của nhân vật.
C. Bối cảnh sân khấu hoành tráng, nhiều chi tiết.
D. Sự di chuyển liên tục của các nhân vật trên sân khấu.

  • A. Ánh sáng (đối lập sáng/tối), âm thanh (tiếng chim), và diễn xuất thể hiện sự giằng xé nội tâm.
  • B. Trang phục lộng lẫy của nhân vật.
  • C. Bối cảnh sân khấu hoành tráng, nhiều chi tiết.
  • D. Sự di chuyển liên tục của các nhân vật trên sân khấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' (trích 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét'), khi Rô-mê-ô ẩn mình nghe Giu-li-ét độc thoại trên ban công, Giu-li-ét bày tỏ suy nghĩ gì về cái tên 'Rô-mê-ô'?
A. Cái tên là bản chất của con người, không thể thay đổi.
B. Cái tên chỉ là một danh xưng bên ngoài, không quyết định bản chất tốt đẹp của Rô-mê-ô.
C. Cái tên 'Môn-ta-ghiu' của Rô-mê-ô là rào cản không thể vượt qua cho tình yêu của họ.
D. Mong muốn Rô-mê-ô từ bỏ dòng họ Môn-ta-ghiu để hai người có thể đến với nhau.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi Rô-mê-ô xuất hiện dưới ban công và đối thoại trực tiếp với Giu-li-ét, anh đã dùng những hình ảnh ẩn dụ nào để miêu tả vẻ đẹp và vị thế của nàng?
A. Giu-li-ét là ánh sáng của mặt trời, là vì sao sáng hơn các vì sao khác.
B. Giu-li-ét là bông hồng đẹp nhất trong vườn, là tiếng hát hay nhất.
C. Giu-li-ét là nữ thần tình yêu, là nàng thơ bất tử.
D. Giu-li-ét là ngọn lửa sưởi ấm đêm đông, là dòng suối mát lành.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Giu-li-ét khi phát hiện Rô-mê-ô đang lắng nghe lời độc thoại của mình dưới ban công. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về tính cách của nàng?
A. Ngạc nhiên, bối rối và tức giận vì bị nghe lén, thể hiện sự kiêu hãnh.
B. Vui sướng tột độ vì tình cảm được đáp lại, thể hiện sự vồ vập.
C. Ngạc nhiên, có chút e thẹn nhưng nhanh chóng bộc lộ tình cảm chân thành, thể hiện sự thẳng thắn, dũng cảm.
D. Sợ hãi và tìm cách lẩn tránh, thể hiện sự yếu đuối.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết Rô-mê-ô phải trèo tường vào khu vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh vở kịch?
A. Thể hiện sự liều lĩnh, bốc đồng của tuổi trẻ.
B. Biểu tượng cho sự ngăn cách, rào cản thù hằn giữa hai dòng họ mà tình yêu của họ phải vượt qua.
C. Cho thấy sự lãng mạn và mạo hiểm trong tình yêu của Rô-mê-ô.
D. Đơn thuần là cách duy nhất để tiếp cận ban công của Giu-li-ét.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong cảnh thề nguyền, Giu-li-ét nói: 'Đừng thề thốt gì cả! Hoặc nếu có thề, hãy nhân danh chính con người cao quý của chàng, là thần tượng em thờ phụng, thì em sẽ tin'. Lời nói này thể hiện điều gì về Giu-li-ét?
A. Nàng không tin vào lời thề thốt.
B. Nàng muốn Rô-mê-ô thề nhân danh tình yêu của họ.
C. Nàng đặt niềm tin tuyệt đối vào bản thân Rô-mê-ô hơn là bất kỳ thứ bên ngoài nào khác.
D. Nàng nghi ngờ sự chân thành của Rô-mê-ô.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong câu nói của Rô-mê-ô khi ví Giu-li-ét như 'mặt trời' và khuyên mặt trời 'giết chết vầng trăng ghen tị'?
A. So sánh và Nhân hóa.
B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
C. So sánh và Ẩn dụ.
D. Ẩn dụ và Nhân hóa.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chi tiết 'ánh sáng' và 'tăm tối' được sử dụng lặp đi lặp lại trong cảnh thề nguyền có ý nghĩa gì?
A. Mô tả thời gian và không gian diễn ra cuộc gặp gỡ.
B. Tượng trưng cho sự đối lập giữa tình yêu trong sáng, mãnh liệt và hoàn cảnh u ám, đầy rẫy thù hằn, nguy hiểm.
C. Thể hiện tâm trạng lúc vui lúc buồn của hai nhân vật.
D. Chỉ đơn thuần là yếu tố tạo không khí lãng mạn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dòng thoại nào của Giu-li-ét trong cảnh thề nguyền thể hiện rõ nhất sự lo lắng về tốc độ phát triển của mối quan hệ, cho thấy sự chín chắn và thận trọng (dù vẫn yêu say đắm)?
A. 'Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi.'
B. 'Tình yêu này, mới chớm nở, như đóa hoa mùa hạ...'
C. 'Em trao cho chàng một tình yêu nồng cháy, nhưng em sợ nó quá nhanh, quá đột ngột.'
D. 'Đừng thề thốt gì cả! Hoặc nếu có thề, hãy nhân danh chính con người cao quý của chàng...'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi Giu-li-ét nói 'Tình yêu này, mới chớm nở, như đóa hoa mùa hạ, có thể khi ta gặp lại, gió thoảng hương thơm đã ngào ngạt hơn', nàng đã sử dụng biện pháp tu từ gì và nó gợi lên điều gì?
A. So sánh; Gợi lên vẻ đẹp mong manh của tình yêu.
B. Ẩn dụ; Gợi lên sự phát triển nhanh chóng, mạnh mẽ của tình yêu.
C. So sánh; Gợi lên sự phát triển chậm rãi, cần thời gian của tình yêu.
D. Nhân hóa; Gợi lên sức sống mãnh liệt của tình yêu.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cảnh thề nguyền (Hồi II, Cảnh II) trong 'Rô-mê-ô và Giu-li-ét' và cảnh thề nguyền giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều' có điểm tương đồng cơ bản nào?
A. Đều diễn ra dưới ánh trăng, có sự chứng kiến của thiên nhiên.
B. Đều là lời thề hẹn ước tình yêu vượt qua khó khăn, thử thách.
C. Đều có sự chứng kiến của người thứ ba (như nhũ mẫu hoặc người hầu).
D. Cả hai đều dẫn đến một kết thúc có hậu cho đôi tình nhân.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong cảnh 'Vĩnh biệt' (Hồi III, Cảnh V), khi Rô-mê-ô chuẩn bị rời đi trước bình minh, Giu-li-ét cố gắng níu kéo bằng cách lập luận rằng tiếng chim mà họ nghe thấy là 'chim sơn ca' (báo hiệu ban đêm) chứ không phải 'chim chiền chiện' (báo hiệu ban ngày). Chi tiết này thể hiện điều gì về tâm trạng của Giu-li-ét?
A. Nàng đang cố gắng lừa dối Rô-mê-ô để chàng ở lại.
B. Nàng tuyệt vọng níu giữ khoảnh khắc bên Rô-mê-ô, phủ nhận thực tế khắc nghiệt của sự chia ly.
C. Nàng thực sự tin rằng trời vẫn chưa sáng.
D. Nàng muốn Rô-mê-ô ở lại bất chấp nguy hiểm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Lời chia tay cuối cùng giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh 'Vĩnh biệt' mang đậm không khí gì?
A. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
B. U ám, dự cảm về sự chia ly vĩnh viễn và bi kịch.
C. Giận hờn, trách móc về hoàn cảnh éo le.
D. Bình thản, chấp nhận số phận.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Xung đột kịch chủ yếu trong 'Thề nguyền và vĩnh biệt' là gì?
A. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và sự thù hằn, ngăn cấm của hai dòng họ.
B. Xung đột nội tâm của Rô-mê-ô giữa tình yêu và nghĩa vụ gia đình.
C. Xung đột giữa Giu-li-ét và cha mẹ về hôn nhân.
D. Xung đột giữa Rô-mê-ô và Ti-bôn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nghệ thuật khắc họa nhân vật của Shakespeare trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Lời độc thoại và đối thoại nội tâm sâu sắc.
B. Hành động kịch tính, bất ngờ.
C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn độc thoại của Giu-li-ét trong cảnh thề nguyền, bắt đầu bằng câu 'Ôi, Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Sao chàng lại là Rô-mê-ô?', có ý nghĩa quan trọng gì trong việc phát triển chủ đề của vở kịch?
A. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng của Giu-li-ét trước số phận.
B. Đặt ra vấn đề về ý nghĩa của tên gọi và bản chất con người, là tiền đề cho sự lựa chọn vượt thoát khỏi định kiến dòng tộc.
C. Thể hiện sự băn khoăn của Giu-li-ét về danh tính thực sự của Rô-mê-ô.
D. Mở đầu cho một kế hoạch thay đổi tên họ để hợp pháp hóa tình yêu.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Điều gì làm nên sức hấp dẫn vượt thời gian của cảnh thề nguyền giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét?
A. Cốt truyện kịch tính, nhiều tình huống bất ngờ.
B. Ngôn ngữ thơ mộng, lãng mạn, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Việc miêu tả chân thực đời sống quý tộc thời Phục hưng.
D. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên, huyền bí.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong cảnh 'Vĩnh biệt', Rô-mê-ô nói: 'Anh phải đi. Ánh sáng càng lên cao, nguy hiểm càng gần kề'. Lời thoại này thể hiện điều gì?
A. Chàng lo sợ bị cha mẹ Giu-li-ét phát hiện.
B. Chàng nhận thức rõ sự đối lập giữa tình yêu (diễn ra trong bóng tối) và định mệnh khắc nghiệt (đến cùng ánh sáng ban ngày).
C. Chàng muốn nhanh chóng rời đi để tránh rắc rối.
D. Chàng đang giải thích cho Giu-li-ét về quy luật tự nhiên của ngày đêm.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chi tiết Giu-li-ét nhìn Rô-mê-ô từ ban công lúc chia tay và thấy chàng 'nhợt nhạt, như người dưới đáy mồ' (trong một số bản dịch) mang tính chất gì?
A. Thể hiện sự mệt mỏi của Rô-mê-ô sau một đêm thức trắng.
B. Bộc lộ sự lo lắng thái quá của Giu-li-ét.
C. Là một dự cảm, điềm báo về cái chết bi thảm của Rô-mê-ô.
D. Mô tả chính xác vẻ ngoài của Rô-mê-ô lúc đó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' thể hiện rõ phong cách nghệ thuật nào của Shakespeare?
A. Lãng mạn hóa tình yêu, sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ và hình ảnh tượng trưng.
B. Hiện thực khắc nghiệt, tập trung vào mâu thuẫn xã hội.
C. Hài hước, châm biếm thói hư tật xấu.
D. Sử thi hóa các sự kiện lịch sử.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện tình yêu giữa Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh thề nguyền là gì?
A. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu một cách nồng nhiệt, bộc trực; Giu-li-ét thể hiện tình yêu kín đáo, e dè hơn.
B. Rô-mê-ô chú trọng vẻ đẹp bên ngoài; Giu-li-ét chú trọng vẻ đẹp tâm hồn.
C. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu bằng lời thề; Giu-li-ét thể hiện bằng hành động.
D. Rô-mê-ô thể hiện tình yêu bằng ngôn ngữ hoa mỹ; Giu-li-ét thể hiện bằng sự chân thành, thực tế hơn (như việc bàn đến hôn nhân).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc Giu-li-ét chủ động đề cập đến hôn nhân trong cảnh thề nguyền, dù tình yêu chỉ mới chớm nở, cho thấy điều gì về nhân vật này?
A. Nàng là người thực dụng, chỉ quan tâm đến danh phận.
B. Nàng là người táo bạo, dũng cảm, muốn biến tình yêu thành sự thật, vượt qua rào cản gia đình.
C. Nàng là người thiếu suy nghĩ, vội vàng.
D. Nàng muốn thử thách sự chân thành của Rô-mê-ô.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' là minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của bi kịch thời Phục hưng?
A. Đề cao con người cá nhân, tình yêu và khát vọng tự do.
B. Phản ánh sự suy tàn của chế độ phong kiến.
C. Tôn vinh những giá trị đạo đức truyền thống.
D. Diễn tả sự bất lực của con người trước số phận.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chi tiết nào trong cảnh 'Vĩnh biệt' tạo ra sự tương phản gay gắt, làm tăng kịch tính và bi thương?
A. Giữa lời thề nguyền tha thiết đêm trước và cuộc chia ly đầy nước mắt.
B. Giữa vẻ đẹp của Giu-li-ét và sự nhợt nhạt của Rô-mê-ô.
C. Giữa tình yêu mãnh liệt và ánh sáng ban ngày buộc họ phải rời xa.
D. Giữa tiếng chim sơn ca và tiếng chim chiền chiện.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt' góp phần thể hiện chủ đề gì của toàn bộ vở kịch?
A. Sự phù phiếm và bốc đồng của tình yêu tuổi trẻ.
B. Hậu quả tàn khốc của lòng thù hằn và định kiến xã hội đối với hạnh phúc cá nhân.
C. Sức mạnh của số phận không thể chống lại.
D. Vai trò của gia đình trong việc định hướng cuộc sống cho con cái.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lời thề nguyền của Rô-mê-ô và Giu-li-ét dưới ánh trăng có ý nghĩa gì trong việc xây dựng tình huống kịch?
A. Tạo ra một khoảnh khắc lãng mạn để giảm bớt căng thẳng.
B. Là đỉnh điểm của sự phát triển tình cảm, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ, đồng thời đẩy kịch tính lên cao vì nó đi ngược lại hoàn cảnh thực tế.
C. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của tình yêu tuổi trẻ.
D. Dự báo một kết thúc có hậu cho câu chuyện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về nhân vật Giu-li-ét qua lời thoại và hành động trong đoạn trích?
A. Nàng là cô gái thụ động, chỉ chờ đợi sự sắp đặt của số phận.
B. Nàng là người sống nội tâm, không dám bộc lộ cảm xúc thật.
C. Nàng là người táo bạo, chủ động, dám vượt qua định kiến để theo đuổi tình yêu.
D. Nàng là người thực tế, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So với cảnh thề nguyền, cảnh vĩnh biệt có sự khác biệt nổi bật nào về không khí và tâm trạng?
A. Cảnh thề nguyền lãng mạn, cảnh vĩnh biệt thực tế hơn.
B. Cảnh thề nguyền tràn đầy hy vọng, cảnh vĩnh biệt thấm đẫm dự cảm bi kịch và nỗi đau chia ly.
C. Cảnh thề nguyền tập trung vào lời nói, cảnh vĩnh biệt tập trung vào hành động.
D. Cảnh thề nguyền diễn ra trong bóng tối, cảnh vĩnh biệt diễn ra dưới ánh sáng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là 'Thề nguyền và vĩnh biệt' là gì?
A. Tóm tắt hai sự kiện quan trọng nhất diễn ra trong đoạn trích.
B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa lời hứa hẹn tình yêu vĩnh cửu và cuộc chia ly đầy bi kịch.
C. Gợi mở về kết cục không thể tránh khỏi của mối tình.
D. Tất cả các ý trên.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đặc trưng nào của kịch thơ thời Phục hưng được thể hiện rõ trong đoạn trích 'Thề nguyền và vĩnh biệt'?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu.
B. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt luật tam hợp nhất.
C. Nhân vật mang tính cách điển hình cho một tầng lớp xã hội.
D. Đề cao lý trí, phê phán cảm xúc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn là đạo diễn dàn dựng cảnh 'Thề nguyền và vĩnh biệt'. Để làm nổi bật xung đột giữa tình yêu và hoàn cảnh, bạn sẽ chú trọng nhất vào yếu tố sân khấu nào?
A. Ánh sáng (đối lập sáng/tối), âm thanh (tiếng chim), và diễn xuất thể hiện sự giằng xé nội tâm.
B. Trang phục lộng lẫy của nhân vật.
C. Bối cảnh sân khấu hoành tráng, nhiều chi tiết.
D. Sự di chuyển liên tục của các nhân vật trên sân khấu.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Một vì sao sáng nhất trên bầu trời đêm.
  • B. Mặt trời đang mọc xua tan đêm tối.
  • C. Ngọn đèn rực rỡ trong đêm.
  • D. Nàng tiên giáng trần.

Câu 2: Lời độc thoại nổi tiếng của Juliet:

  • A. Nàng đang tìm kiếm Romeo và không biết chàng ở đâu.
  • B. Nàng trách móc Romeo vì đã đến quá muộn.
  • C. Nàng đau khổ vì cái tên "Romeo" thuộc về kẻ thù, là rào cản tình yêu của họ.
  • D. Nàng muốn biết lý do tại sao Romeo lại yêu mình.

Câu 3: Trong Cảnh II, Hồi II, khi Romeo xuất hiện dưới ban công, Juliet bày tỏ lo sợ điều gì nếu chàng bị phát hiện?

  • A. Chàng sẽ bị giết chết bởi người nhà Capulet.
  • B. Chàng sẽ bị tống giam suốt đời.
  • C. Chàng sẽ bị trục xuất khỏi Verona.
  • D. Tình yêu của họ sẽ bị mọi người cười chê.

Câu 4: Romeo đáp lại nỗi sợ của Juliet bằng cách nói rằng tình yêu cho chàng đôi cánh và không sợ nguy hiểm. Lời đáp này cho thấy đặc điểm tính cách nào của Romeo ở thời điểm đó?

  • A. Sự thận trọng và tính toán.
  • B. Sự bi quan và chán nản.
  • C. Sự hèn nhát và trốn tránh.
  • D. Sự nồng nhiệt, táo bạo và liều lĩnh vì tình yêu.

Câu 5: Juliet yêu cầu Romeo đừng thề nguyền bằng vầng trăng đang thay đổi, mà hãy thề bằng chính bản thân chàng. Lời yêu cầu này thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của Juliet?

  • A. Nàng không tin vào sự vĩnh cửu của tình yêu.
  • B. Nàng mong muốn tình yêu của Romeo kiên định, không thay đổi như vầng trăng.
  • C. Nàng coi trọng vẻ đẹp lãng mạn của vầng trăng hơn lời thề.
  • D. Nàng muốn thử thách sự chân thành của Romeo.

Câu 6: Chi tiết Juliet bị nhũ mẫu gọi nhiều lần trong Cảnh II, Hồi II có tác dụng kịch gì?

  • A. Tạo kịch tính, nhấn mạnh sự vụng trộm và nguy hiểm của cuộc gặp gỡ.
  • B. Cho thấy nhũ mẫu là người ủng hộ tình yêu của Romeo và Juliet.
  • C. Làm gián đoạn hoàn toàn mạch cảm xúc lãng mạn của hai người.
  • D. Thể hiện sự quản lý lỏng lẻo của gia đình Capulet đối với Juliet.

Câu 7: Khi chia tay trong Cảnh II, Hồi II, Juliet nói:

  • A. Ẩn dụ, diễn tả sự tự do, không ràng buộc.
  • B. Hoán dụ, diễn tả sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. So sánh, diễn tả sự quyến luyến, bịn rịn không muốn chia xa.
  • D. Nhân hóa, diễn tả sự sợ hãi trước tương lai.

Câu 8: Trong Cảnh V, Hồi III (đoạn

  • A. Họ đang cố gắng xác định thời gian để quyết định hành động tiếp theo.
  • B. Họ đang thể hiện kiến thức về các loài chim.
  • C. Họ muốn tìm một lý do để tiếp tục cuộc tranh luận.
  • D. Họ đang cố gắng phủ nhận thực tại, kéo dài thời gian được ở bên nhau trước khi bình minh đến.

Câu 9: Tiếng chim sơn ca trong Cảnh V, Hồi III tượng trưng cho điều gì đối với Romeo và Juliet?

  • A. Ánh sáng ban ngày, báo hiệu thời khắc chia ly nguy hiểm.
  • B. Âm thanh của tự do và hạnh phúc.
  • C. Sự xuất hiện của những kẻ thù.
  • D. Tiếng gọi của định mệnh.

Câu 10: Phân tích lời thoại của Juliet:

  • A. Juliet đang nhìn thấy Romeo thực sự bị thương.
  • B. Juliet có linh cảm về cái chết và sự chia lìa vĩnh viễn.
  • C. Juliet đang mô tả vẻ ngoài mệt mỏi của Romeo.
  • D. Juliet đang trách Romeo vì đã mạo hiểm đến gặp mình.

Câu 11: Sự tương phản giữa ánh sáng (mặt trời, bình minh) và bóng tối (đêm, tăm tối) được sử dụng xuyên suốt hai cảnh

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu.
  • B. Mô tả khung cảnh thiên nhiên ở Verona.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa tình yêu (trong bóng tối an toàn) và thù hận/nguy hiểm (trong ánh sáng ban ngày).
  • D. Làm nổi bật sự thay đổi thời gian trong vở kịch.

Câu 12: Tình yêu của Romeo và Juliet trong đoạn trích được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Sự say mê nồng nhiệt, vượt qua mọi rào cản thù hận gia tộc.
  • B. Sự tính toán, cân nhắc lợi ích cá nhân.
  • C. Sự chấp thuận và ủng hộ từ hai bên gia đình.
  • D. Sự ràng buộc bởi lời hứa từ trước.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Sự khác biệt về tính cách giữa hai người.
  • B. Sự can thiệp của nhà vua.
  • C. Sai lầm trong giao tiếp của Romeo.
  • D. Mối thù truyền kiếp giữa hai dòng họ Montague và Capulet.

Câu 14: So sánh cảnh thề nguyền của Romeo-Juliet và Kim Trọng-Thúy Kiều (trong Truyện Kiều). Điểm khác biệt cốt lõi về bối cảnh và hệ quả của lời thề là gì?

  • A. Cả hai đều thề dưới trăng và lời thề đều được thực hiện trọn vẹn.
  • B. Romeo-Juliet thề trong không gian cấm kỵ, đối mặt nguy hiểm; Kim-Kiều thề trong không gian riêng tư, êm đềm hơn.
  • C. Romeo-Juliet thề dưới sự chứng kiến của nhũ mẫu; Kim-Kiều thề chỉ có hai người.
  • D. Lời thề của Romeo-Juliet dẫn đến hạnh phúc; lời thề của Kim-Kiều dẫn đến bi kịch.

Câu 15: Nghệ thuật xây dựng đối thoại trong đoạn trích

  • A. Ngắn gọn, trực tiếp, ít cảm xúc.
  • B. Mang tính triết lý sâu sắc, ít tập trung vào tình cảm cá nhân.
  • C. Giàu chất thơ, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, nồng cháy.
  • D. Chủ yếu là độc thoại, ít tương tác giữa các nhân vật.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Giữa trưa nắng.
  • B. Chiều hoàng hôn.
  • C. Đêm khuya thanh vắng.
  • D. Sáng sớm tinh mơ, ngay trước bình minh.

Câu 17: Khi Juliet nói với Romeo:

  • A. Việc Romeo ở lại sau bình minh sẽ gặp nguy hiểm chết người.
  • B. Juliet muốn Romeo đi sớm để tránh mặt nhũ mẫu.
  • C. Juliet lo Romeo sẽ bị lạnh khi trời sáng.
  • D. Juliet muốn Romeo chứng kiến cảnh bình minh cùng mình.

Câu 18: Lời thoại của Romeo:

  • A. Sự nhầm lẫn về loài chim của Romeo.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về thời gian.
  • C. Ước muốn mãnh liệt được kéo dài khoảnh khắc ở bên Juliet, bất chấp nguy hiểm.
  • D. Sự thách thức đối với gia đình Capulet.

Câu 19: Biểu tượng

  • A. Sức mạnh của tình yêu vượt qua tất cả.
  • B. Sự chi phối của số phận đối với cuộc đời con người.
  • C. Tầm quan trọng của sự lựa chọn cá nhân.
  • D. Vẻ đẹp của bầu trời đêm.

Câu 20: Phân tích cách Shakespeare sử dụng ngôn ngữ trong lời thề nguyền của Romeo và Juliet. Ngôn ngữ đó có đặc điểm gì phù hợp với thể loại bi kịch lãng mạn?

  • A. Giàu hình ảnh ước lệ, bay bổng, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, đôi khi mang tính tiên tri về bi kịch.
  • B. Thực tế, gần gũi với đời sống hàng ngày, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Chủ yếu là độc thoại nội tâm, ít tương tác trực tiếp.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.

Câu 21: Chi tiết Juliet nhìn Romeo từ ban công xuống dưới (Cảnh II, Hồi II) và Romeo nhìn lên (Cảnh V, Hồi III khi chàng leo xuống) tạo nên hình ảnh không gian đặc biệt nào?

  • A. Không gian rộng lớn, tự do.
  • B. Không gian công cộng, đông đúc.
  • C. Không gian an toàn, được bảo vệ.
  • D. Không gian chia cắt, ngăn cách bởi rào cản (tường, khoảng cách) nhưng vẫn kết nối bởi tình yêu.

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích

  • A. Niềm vui sướng khi được ở bên nhau.
  • B. Sự lưu luyến, đau khổ và linh cảm chia lìa vĩnh viễn.
  • C. Sự giận dữ và trách móc lẫn nhau.
  • D. Sự thờ ơ và vô cảm.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Là không gian an toàn, che chở cho tình yêu vụng trộm của họ khỏi sự thù hận của gia tộc.
  • B. Là biểu tượng của sự chết chóc và bi kịch.
  • C. Là thời điểm họ cảm thấy cô đơn nhất.
  • D. Là lúc họ có thể công khai tình yêu của mình.

Câu 24: Khi Juliet nói:

  • A. Nàng muốn Romeo để lại một món quà vật chất.
  • B. Nàng đang thử lòng chân thành của Romeo.
  • C. Nàng muốn Romeo hứa sẽ quay lại sớm.
  • D. Nàng khao khát có một kỷ vật, một dấu hiệu về sự tồn tại của Romeo để xoa dịu nỗi nhớ khi chia xa.

Câu 25: Trong đoạn trích

  • A. Sự đến đi nhanh chóng, bất ngờ và có thể gây nguy hiểm (như sét đánh).
  • B. Sự chiếu sáng rực rỡ, vĩnh cửu.
  • C. Sự tĩnh lặng, êm đềm.
  • D. Sự mờ nhạt, khó nắm bắt.

Câu 26: Việc Romeo phải trèo tường để vào vườn nhà Capulet (Cảnh II, Hồi II) và leo xuống từ ban công (Cảnh V, Hồi III) là chi tiết kịch thể hiện điều gì?

  • A. Romeo có kỹ năng leo trèo giỏi.
  • B. Sự mạo hiểm, vượt qua rào cản vật lý và xã hội vì tình yêu.
  • C. Sự hèn nhát, không dám đi đường chính.
  • D. Romeo đang cố gắng tập thể dục.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của lời thề nguyền trong Cảnh II, Hồi II. Lời thề này có vai trò gì trong diễn biến bi kịch của vở kịch?

  • A. Là lời hứa suông, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Đảm bảo cho tình yêu của họ có một kết thúc có hậu.
  • C. Khẳng định sự gắn kết sâu sắc, bất chấp thù hận, đồng thời mở ra chuỗi sự kiện dẫn đến bi kịch (kết hôn bí mật, cái chết).
  • D. Chỉ đơn thuần là cách thể hiện cảm xúc nhất thời của tuổi trẻ.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, kịch tính cao, khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, tập trung miêu tả cảnh vật.
  • C. Kết cấu lỏng lẻo, ít xung đột kịch.
  • D. Nhân vật được xây dựng đơn giản, ít chiều sâu nội tâm.

Câu 29: Trong Cảnh V, Hồi III, khi Romeo chuẩn bị rời đi, Juliet thốt lên:

  • A. Sự ngạc nhiên vì Romeo đi quá nhanh.
  • B. Sự vui mừng khi bình minh đến.
  • C. Sự tức giận vì Romeo phải đi.
  • D. Sự đau đớn, nuối tiếc khi khoảnh khắc hạnh phúc ngắn ngủi kết thúc, nguy hiểm sắp ập đến.

Câu 30: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất được thể hiện qua hai cảnh

  • A. Tình yêu mãnh liệt nhưng đầy bi kịch của tuổi trẻ trong bối cảnh xã hội đầy thù hận và định kiến.
  • B. Sự xung đột giữa cha mẹ và con cái.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên và sự thay đổi của thời gian.
  • D. Tầm quan trọng của lời hứa và sự chung thủy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền" (Cảnh II, Hồi II), khi Romeo lần đầu nhìn thấy Juliet trên ban công, chàng đã ví nàng với điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Lời độc thoại nổi tiếng của Juliet: "O Romeo, Romeo! Wherefore art thou Romeo?" (Hỡi Romeo, Romeo! Vì sao chàng là Romeo?) thể hiện điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong Cảnh II, Hồi II, khi Romeo xuất hiện dưới ban công, Juliet bày tỏ lo sợ điều gì nếu chàng bị phát hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Romeo đáp lại nỗi sợ của Juliet bằng cách nói rằng tình yêu cho chàng đôi cánh và không sợ nguy hiểm. Lời đáp này cho thấy đặc điểm tính cách nào của Romeo ở thời điểm đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Juliet yêu cầu Romeo đừng thề nguyền bằng vầng trăng đang thay đổi, mà hãy thề bằng chính bản thân chàng. Lời yêu cầu này thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của Juliet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chi tiết Juliet bị nhũ mẫu gọi nhiều lần trong Cảnh II, Hồi II có tác dụng kịch gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi chia tay trong Cảnh II, Hồi II, Juliet nói: "Xa chàng, lòng em như con chim nhỏ/ Bị bỏ lửng trên cành non, chưa rõ/ Nên bay đi hay nên ở lại." Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ gì và diễn tả cảm xúc gì của Juliet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong Cảnh V, Hồi III (đoạn "Vĩnh biệt"), cuộc tranh luận giữa Romeo và Juliet về việc tiếng chim hót là chim sơn ca hay chim họa mi có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tiếng chim sơn ca trong Cảnh V, Hồi III tượng trưng cho điều gì đối với Romeo và Juliet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích lời thoại của Juliet: "Rồi tôi thấy chàng, như kẻ chết dưới đáy mồ, nhợt nhạt mờ ảo..." trong Cảnh V, Hồi III. Câu nói này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sự tương phản giữa ánh sáng (mặt trời, bình minh) và bóng tối (đêm, tăm tối) được sử dụng xuyên suốt hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tình yêu của Romeo và Juliet trong đoạn trích được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ nhất bi kịch của tình yêu Romeo và Juliet bắt nguồn từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh cảnh thề nguyền của Romeo-Juliet và Kim Trọng-Thúy Kiều (trong Truyện Kiều). Điểm khác biệt cốt lõi về bối cảnh và hệ quả của lời thề là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nghệ thuật xây dựng đối thoại trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đoạn trích "Vĩnh biệt" (Cảnh V, Hồi III) diễn ra vào thời điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi Juliet nói với Romeo: "Em chỉ sợ chàng đi khi mặt trời chưa mọc", câu nói này bộc lộ điều gì về tình thế của hai người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Lời thoại của Romeo: "Ta sẽ ở lại đây, không đi đâu cả. Hãy gọi đó là tiếng họa mi, không phải sơn ca..." trong Cảnh V, Hồi III thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Biểu tượng "ngôi sao định mệnh" thường được nhắc đến trong vở kịch Romeo và Juliet, bao gồm cả đoạn trích. Điều này nhấn mạnh chủ đề nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cách Shakespeare sử dụng ngôn ngữ trong lời thề nguyền của Romeo và Juliet. Ngôn ngữ đó có đặc điểm gì phù hợp với thể loại bi kịch lãng mạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chi tiết Juliet nhìn Romeo từ ban công xuống dưới (Cảnh II, Hồi II) và Romeo nhìn lên (Cảnh V, Hồi III khi chàng leo xuống) tạo nên hình ảnh không gian đặc biệt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích "Vĩnh biệt" (Cảnh V, Hồi III) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "đêm" trong Cảnh II, Hồi II ("Thề nguyền"). Đêm mang ý nghĩa gì đối với tình yêu của Romeo và Juliet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi Juliet nói: "Xin hãy gửi lại cho em một chút gì của chàng để thương yêu...", câu nói này thể hiện điều gì về tình cảm của nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt", hình ảnh "tia chớp" được sử dụng để miêu tả điều gì về tình yêu của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc Romeo phải trèo tường để vào vườn nhà Capulet (Cảnh II, Hồi II) và leo xuống từ ban công (Cảnh V, Hồi III) là chi tiết kịch thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của lời thề nguyền trong Cảnh II, Hồi II. Lời thề này có vai trò gì trong diễn biến bi kịch của vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ phong cách nghệ thuật nào của Shakespeare?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong Cảnh V, Hồi III, khi Romeo chuẩn bị rời đi, Juliet thốt lên: "Ôi, chàng đi rồi ư? Ánh sáng đã đến rồi ư?". Câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất được thể hiện qua hai cảnh "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Mặt trăng nhợt nhạt, vì nàng đẹp hơn mặt trăng.
  • B. Ngôi sao lạc lõng giữa bầu trời đêm.
  • C. Bông hồng kiêu sa trong vườn cấm.
  • D. Mặt trời rạng đông xua tan màn đêm.

Câu 2: Lời độc thoại của Juliet ở ban công ban đầu thể hiện tâm trạng và mong muốn gì liên quan đến Romeo trước khi nàng biết chàng đang ở dưới?

  • A. Nàng lo sợ gia đình sẽ phát hiện tình yêu của họ.
  • B. Nàng băn khoăn về sự chân thành trong tình cảm của Romeo.
  • C. Nàng ước gì Romeo không phải là thành viên của dòng họ Montague.
  • D. Nàng tự hỏi liệu Romeo có yêu nàng thật lòng hay không.

Câu 3: Khi Juliet nói

  • A. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai người.
  • B. Thù hằn truyền kiếp giữa hai dòng họ Montague và Capulet.
  • C. Sự phản đối của cha mẹ Juliet đối với mối quan hệ này.
  • D. Khoảng cách địa lý ngăn cách hai người.

Câu 4: Romeo liều mình đột nhập vào vườn nhà Capulet để gặp Juliet. Hành động này thể hiện đặc điểm tính cách nổi bật nào của chàng?

  • A. Sự mãnh liệt, táo bạo và sẵn sàng đối mặt nguy hiểm vì tình yêu.
  • B. Sự liều lĩnh thiếu suy nghĩ và nông nổi.
  • C. Lòng thù hằn với dòng họ Capulet.
  • D. Sự tuyệt vọng và chán ghét cuộc sống.

Câu 5: Juliet bày tỏ sự nghi ngờ về lời thề của Romeo khi chàng định thề với điều gì? Lý do nàng nghi ngờ là gì?

  • A. Mặt trời rạng đông, vì mặt trời sẽ lặn.
  • B. Chính bản thân nàng, vì nàng không tin vào tình yêu sét đánh.
  • C. Mặt trăng đang lưỡi liềm, vì mặt trăng luôn thay đổi.
  • D. Các vì sao, vì chúng quá xa xôi và lạnh lẽo.

Câu 6: Lời thề nguyền của Romeo và Juliet trong cảnh này mang ý nghĩa sâu sắc gì đối với mối quan hệ của họ?

  • A. Đánh dấu sự chấp thuận của gia đình đối với tình yêu của họ.
  • B. Là lời hứa hẹn sẽ thay đổi tên họ để đến được với nhau.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc của mối thù truyền kiếp.
  • D. Khẳng định sự chân thành, mãnh liệt và quyết tâm vượt qua mọi rào cản vì tình yêu.

Câu 7: Hình ảnh "ánh sáng" và "tăm tối" được sử dụng rất nhiều trong đoạn trích

  • A. Vẻ đẹp rạng ngời của tình yêu đối lập với bối cảnh thù hằn đen tối, nguy hiểm.
  • B. Sự khác biệt giữa ban ngày và ban đêm.
  • C. Tâm trạng vui buồn lẫn lộn của hai nhân vật.
  • D. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.

Câu 8: Đoạn đối thoại giữa Romeo và Juliet trong cảnh này sử dụng nhiều biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm xúc và vẻ đẹp của tình yêu?

  • A. Điệp ngữ và nói giảm nói tránh.
  • B. So sánh, ẩn dụ và cường điệu.
  • C. Hoán dụ và nhân hóa.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 9: Cảnh

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn giữa hai dòng họ.
  • B. Là cảnh báo về kết cục bi thảm của tình yêu.
  • C. Là bước ngoặt dẫn đến cái chết của Tybalt.
  • D. Là khoảnh khắc tình yêu đôi lứa được khẳng định mãnh liệt và quyết định gắn kết cuộc đời.

Câu 10: Trong đoạn trích

  • A. Nằm xuống bên cạnh Juliet và tự kết liễu đời mình.
  • B. Mang Juliet về chôn cất tại quê nhà Montague.
  • C. Đối đầu với Paris để giành lại Juliet.
  • D. Tìm kiếm lời giải thích từ linh mục Laurence.

Câu 11: Trước khi uống thuốc độc, Romeo đã có một đoạn độc thoại dài khi nhìn Juliet đang "ngủ say". Đoạn độc thoại này thể hiện tâm trạng phức tạp nào của chàng?

  • A. Sự tức giận và oán trách Juliet đã bỏ lại chàng.
  • B. Niềm hy vọng mong manh rằng Juliet vẫn còn sống.
  • C. Nỗi đau đớn tột cùng, sự ngưỡng mộ vẻ đẹp ngay cả khi nàng đã "chết", và quyết định chấm dứt cuộc đời.
  • D. Sự hối hận vì đã giết Tybalt và bị lưu đày.

Câu 12: Điều gì tạo nên tính bi kịch đỉnh điểm trong cảnh

  • A. Họ bị gia đình phát hiện và ngăn cản ngay tại hầm mộ.
  • B. Romeo chết ngay trước khi Juliet tỉnh dậy, tạo nên sự lỡ làng và hiểu lầm đau đớn.
  • C. Linh mục Laurence đến quá muộn để cứu cả hai.
  • D. Paris thách đấu với Romeo và giết chết chàng.

Câu 13: Khi tỉnh dậy và nhận ra Romeo đã chết, phản ứng đầu tiên của Juliet thể hiện điều gì về tính cách và tình yêu của nàng?

  • A. Nàng ngất đi vì quá sốc và đau buồn.
  • B. Nàng trách móc số phận và sự bất công.
  • C. Nàng tìm cách trốn thoát khỏi hầm mộ.
  • D. Nàng ngay lập tức quyết định đi theo Romeo, thể hiện sự chung thủy và quyết liệt trong tình yêu.

Câu 14: Juliet tìm cách nào để kết liễu đời mình sau khi thấy Romeo đã chết mà không còn thuốc độc?

  • A. Dùng dao găm của Romeo để tự đâm.
  • B. Tìm kiếm lọ thuốc độc còn sót lại.
  • C. Nhảy từ trên cao xuống.
  • D. Chạy ra ngoài và cầu xin người khác giúp đỡ.

Câu 15: Cái chết của Romeo và Juliet trong cảnh cuối có tác động trực tiếp gì đến mối thù truyền kiếp giữa hai dòng họ?

  • A. Làm cho mối thù càng thêm sâu sắc.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Khiến hai dòng họ nhận ra hậu quả thảm khốc và quyết định chấm dứt thù hằn.
  • D. Dẫn đến một cuộc chiến lớn hơn giữa hai dòng họ.

Câu 16: Chủ đề chính được thể hiện rõ nét nhất qua bi kịch tình yêu của Romeo và Juliet là gì?

  • A. Sự đấu tranh giai cấp trong xã hội phong kiến.
  • B. Tình yêu chân chính và mãnh liệt bị hủy hoại bởi thù hằn dòng họ và định mệnh nghiệt ngã.
  • C. Sự đối lập giữa lý trí và tình cảm.
  • D. Vinh quang của chiến tranh và lòng trung thành.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Sự kết hợp giữa chất trữ tình sâu sắc và kịch tính cao trào, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Lối kể chuyện giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước và châm biếm.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết phong tục, tập quán.

Câu 18: So sánh lời thề của Romeo và Juliet trong cảnh

  • A. Romeo thề hời hợt còn Juliet thề rất chân thành.
  • B. Romeo thề bằng danh dự còn Juliet thề bằng tài sản.
  • C. Romeo thề bồng bột, lãng mạn bằng các yếu tố thiên nhiên; Juliet thực tế, cẩn trọng hơn, muốn một lời thề vững bền.
  • D. Romeo thề sẽ bảo vệ Juliet còn Juliet thề sẽ vâng lời Romeo.

Câu 19: Hành động của Linh mục Laurence trong việc giúp đỡ Romeo và Juliet (cưới bí mật, đưa thuốc ngủ cho Juliet) cho thấy điều gì về vai trò của ông trong bi kịch này?

  • A. Ông hoàn toàn là người có lỗi gây ra cái chết của họ.
  • B. Ông có ý định tốt là hóa giải thù hằn nhưng hành động lại thiếu tính toán, dẫn đến hậu quả thảm khốc.
  • C. Ông là người đại diện cho sự độc ác và ích kỷ.
  • D. Ông chỉ là một nhân vật phụ không có ảnh hưởng gì.

Câu 20: Trong cảnh

  • A. Cho thấy Juliet thực sự đã chết và đang phân hủy.
  • B. Làm giảm đi sự bi thương của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn ác của Paris.
  • D. Tăng cường kịch tính và bi kịch thông qua sự mỉa mai của định mệnh (dramatic irony) - người xem biết Juliet chỉ đang ngủ say.

Câu 21: Bi kịch của Romeo và Juliet được xem là bi kịch của sự lỡ lầm và định mệnh. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần tạo nên chuỗi lỡ lầm dẫn đến cái chết của họ?

  • A. Sự can thiệp của hoàng tử Escalus.
  • B. Thư của Linh mục Laurence gửi cho Romeo không đến được tay chàng.
  • C. Romeo không biết về kế hoạch giả chết của Juliet.
  • D. Cái chết của Tybalt khiến Romeo bị lưu đày.

Câu 22: Shakespeare viết bi kịch

  • A. Giai đoạn đầu, khi ông chủ yếu viết hài kịch.
  • B. Giai đoạn sung sức, khi ông viết cả hài kịch, bi kịch và kịch lịch sử.
  • C. Giai đoạn cuối, khi ông tập trung vào các vở kịch lãng mạn cuối đời.
  • D. Sau khi ông đã về quê nghỉ hưu.

Câu 23: Đâu không phải là một đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bi kịch Shakespeare nói chung và

  • A. Nhân vật được khắc họa sâu sắc, phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Cấu trúc kịch chặt chẽ, kịch tính cao.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ba ngôi nhất (thời gian, không gian, hành động) của kịch Hy Lạp cổ điển.

Câu 24: Trong cảnh

  • A. Sự chân thành, nồng nhiệt và khao khát được yêu thương trọn vẹn.
  • B. Sự tính toán và mong muốn nhận lại nhiều hơn.
  • C. Sự sợ hãi và do dự trong tình yêu.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tình cảm của Romeo.

Câu 25: Chi tiết Romeo so sánh Juliet với

  • A. Chàng tiếc nuối vẻ đẹp của nàng khi còn sống.
  • B. Ngay cả trong cái chết, vẻ đẹp của nàng vẫn nổi bật, tương phản với bóng tối và sự tàn khốc xung quanh.
  • C. Chàng đang nhớ về một kỷ niệm đẹp với Juliet.
  • D. Chàng đang so sánh Juliet với một người phụ nữ khác.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Đề cao vai trò của tôn giáo trong đời sống.
  • C. Tôn vinh tình yêu đôi lứa, khát vọng tự do cá nhân và phê phán những hủ tục, định kiến xã hội tàn bạo.
  • D. Miêu tả cuộc sống bình yên, không có xung đột.

Câu 27: Khi Romeo nói

  • A. Sức mạnh hủy diệt của thù hằn với sức mạnh vượt qua mọi rào cản của tình yêu.
  • B. Lý trí tỉnh táo với cảm xúc bồng bột.
  • C. Giàu có với nghèo hèn.
  • D. Tuổi trẻ với tuổi già.

Câu 28: Trong cảnh

  • A. Giúp Romeo có thêm đồng minh.
  • B. Làm chậm lại cái chết của Romeo.
  • C. Khiến Juliet tỉnh dậy sớm hơn.
  • D. Tạo ra một xung đột bất ngờ, đẩy Romeo vào tình thế phải chiến đấu, làm cho bi kịch thêm chồng chất và không thể cứu vãn.

Câu 29: Hình ảnh

  • A. Ngôi mộ nơi chàng sẽ chiến thắng số phận.
  • B. Ngôi mộ nơi cái chết của tình yêu đã chiến thắng, chôn vùi tất cả hy vọng.
  • C. Ngôi mộ nơi chàng sẽ chiến thắng Paris.
  • D. Ngôi mộ được xây dựng để vinh danh người chiến thắng.

Câu 30: Xét về cấu trúc bi kịch, cảnh

  • A. Là đỉnh điểm cuối cùng (cao trào và giải quyết) của bi kịch, nơi mọi mâu thuẫn được đẩy đến cực điểm và kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính, dẫn đến sự hòa giải.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Là phần phát triển câu chuyện, làm sâu sắc mâu thuẫn.
  • D. Là phần thắt nút, tạo ra bước ngoặt quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền" (Hồi II, Cảnh II), khi Juliet xuất hiện ở ban công, Romeo đã miêu tả nàng bằng những hình ảnh nào, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn thờ tuyệt đối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Lời độc thoại của Juliet ở ban công ban đầu thể hiện tâm trạng và mong muốn gì liên quan đến Romeo trước khi nàng biết chàng đang ở dưới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi Juliet nói "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi", điều này thể hiện rõ nhất xung đột chính mà hai nhân vật phải đối mặt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Romeo liều mình đột nhập vào vườn nhà Capulet để gặp Juliet. Hành động này thể hiện đặc điểm tính cách nổi bật nào của chàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Juliet bày tỏ sự nghi ngờ về lời thề của Romeo khi chàng định thề với điều gì? Lý do nàng nghi ngờ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Lời thề nguyền của Romeo và Juliet trong cảnh này mang ý nghĩa sâu sắc gì đối với mối quan hệ của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh 'ánh sáng' và 'tăm tối' được sử dụng rất nhiều trong đoạn trích "Thề nguyền". Sự tương phản này chủ yếu thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn đối thoại giữa Romeo và Juliet trong cảnh này sử dụng nhiều biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm xúc và vẻ đẹp của tình yêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cảnh "Thề nguyền" (Hồi II, Cảnh II) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong diễn biến vở kịch "Romeo và Juliet"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt" (Hồi V, Cảnh III), Romeo đi đến hầm mộ nhà Capulet với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trước khi uống thuốc độc, Romeo đã có một đoạn độc thoại dài khi nhìn Juliet đang 'ngủ say'. Đoạn độc thoại này thể hiện tâm trạng phức tạp nào của chàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Điều gì tạo nên tính bi kịch đỉnh điểm trong cảnh "Vĩnh biệt" liên quan đến cái chết của Romeo và sự tỉnh dậy của Juliet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi tỉnh dậy và nhận ra Romeo đã chết, phản ứng đầu tiên của Juliet thể hiện điều gì về tính cách và tình yêu của nàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Juliet tìm cách nào để kết liễu đời mình sau khi thấy Romeo đã chết mà không còn thuốc độc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cái chết của Romeo và Juliet trong cảnh cuối có tác động trực tiếp gì đến mối thù truyền kiếp giữa hai dòng họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chủ đề chính được thể hiện rõ nét nhất qua bi kịch tình yêu của Romeo và Juliet là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Shakespeare?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh lời thề của Romeo và Juliet trong cảnh "Thề nguyền", điểm khác biệt nào thể hiện tính cách và cách yêu của mỗi người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hành động của Linh mục Laurence trong việc giúp đỡ Romeo và Juliet (cưới bí mật, đưa thuốc ngủ cho Juliet) cho thấy điều gì về vai trò của ông trong bi kịch này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong cảnh "Vĩnh biệt", khi Romeo nhìn Juliet trong hầm mộ, chàng nhận xét rằng nàng vẫn còn "đỏ hồng", "ấm áp" và dường như "cái chết đã hút mật ngọt hơi thở nàng đi để làm tình nhân của nàng". Chi tiết này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bi kịch của Romeo và Juliet được xem là bi kịch của sự lỡ lầm và định mệnh. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần tạo nên chuỗi lỡ lầm dẫn đến cái chết của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Shakespeare viết bi kịch "Romeo và Juliet" vào thời kỳ nào của sự nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu không phải là một đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bi kịch Shakespeare nói chung và "Romeo và Juliet" nói riêng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong cảnh "Thề nguyền", Juliet nói: "Em cho chàng tình yêu của em, và ước gì em còn nhiều hơn nữa để cho chàng." Lời nói này thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chi tiết Romeo so sánh Juliet với "viên ngọc quý trên vành tai Ethiopia" trong cảnh "Vĩnh biệt" (khi nhìn nàng trong hầm mộ) thể hiện điều gì về cái nhìn của chàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng nhân văn của Shakespeare thể hiện ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi Romeo nói "Thù hằn không sao ngăn được bước chân tình yêu", câu nói này thể hiện sự đối lập gay gắt giữa điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong cảnh "Vĩnh biệt", sự xuất hiện của Paris tại hầm mộ cùng lúc với Romeo có ý nghĩa gì trong việc thúc đẩy kịch tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Hình ảnh "ngôi mộ chiến thắng" mà Romeo nhắc đến khi chuẩn bị uống thuốc độc có hàm ý gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xét về cấu trúc bi kịch, cảnh "Vĩnh biệt" (Hồi V, Cảnh III) đóng vai trò gì trong vở kịch "Romeo và Juliet"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Mặt trăng nhợt nhạt
  • B. Một vì sao băng vụt qua
  • C. Một ngọn đèn trong đêm tối
  • D. Mặt trời rạng đông

Câu 2: Lời độc thoại của Juliet trên ban công (trước khi nàng biết Romeo đang nghe) chủ yếu bộc lộ điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của nàng?

  • A. Sự tức giận đối với gia đình Montague.
  • B. Nỗi sợ hãi về hậu quả nếu tình yêu bị phát hiện.
  • C. Tình yêu mãnh liệt dành cho Romeo và mong muốn vượt qua rào cản thù hận dòng họ.
  • D. Sự phân vân giữa tình yêu và lòng trung thành với gia đình Capulet.

Câu 3: Khi Romeo xuất hiện và nói chuyện với Juliet, sự ngạc nhiên và e ngại ban đầu của Juliet cho thấy điều gì về tính cách và hoàn cảnh của nàng?

  • A. Nàng ý thức rõ về nguy hiểm và sự cấm đoán của xã hội, nhưng vẫn không thể kiềm chế tình cảm.
  • B. Nàng là người nhút nhát và thiếu quyết đoán trong tình yêu.
  • C. Nàng chỉ quan tâm đến việc giữ kín mối quan hệ.
  • D. Nàng nghi ngờ sự chân thành của Romeo.

Câu 4: Trong cảnh thề nguyền, Juliet nói:

  • A. Nàng muốn Romeo từ bỏ gia đình để đến với mình.
  • B. Nàng xem thù hận dòng họ là rào cản duy nhất, còn bản thân Romeo là người nàng yêu.
  • C. Nàng đổ lỗi cho Romeo vì mối thù giữa hai nhà.
  • D. Nàng tin rằng tình yêu có thể xóa bỏ mọi hận thù một cách dễ dàng.

Câu 5: Romeo bày tỏ sẵn sàng chấp nhận nguy hiểm, thậm chí là cái chết, để được ở bên Juliet. Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của tình yêu mà Shakespeare khắc họa?

  • A. Sự bốc đồng và thiếu suy nghĩ.
  • B. Lòng trung thành với gia đình.
  • C. Sự mãnh liệt, dám bất chấp mọi rào cản và hiểm nguy vì tình yêu.
  • D. Nỗi tuyệt vọng và chán ghét cuộc sống.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có và nghèo khổ.
  • B. Chiến tranh và hòa bình.
  • C. Tri thức và sự ngu dốt.
  • D. Tình yêu (tốt đẹp, rạng rỡ) và thù hận/hiểm nguy (đen tối, che khuất).

Câu 7: Khi Juliet nói

  • A. Những lời thề hoa mỹ, lãng mạn.
  • B. Sự chân thành, thật lòng của đối phương.
  • C. Sự giàu có và địa vị xã hội.
  • D. Sự chấp thuận của gia đình.

Câu 8: Đoạn thề nguyền giữa Romeo và Juliet diễn ra vào ban đêm. Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện hoàn cảnh và tính chất của tình yêu họ?

  • A. Ban đêm là thời điểm lãng mạn nhất.
  • B. Ban đêm giúp họ che giấu được mọi điều.
  • C. Tình yêu của họ phải lén lút tồn tại trong bóng tối vì bị xã hội và gia đình cấm cản.
  • D. Ban đêm tượng trưng cho tương lai u ám của họ.

Câu 9: Trong cảnh chia ly, khi bình minh ló dạng, Romeo và Juliet tranh luận về việc tiếng chim họ nghe thấy là chim sơn ca (ban ngày) hay chim họa mi (ban đêm). Chi tiết này thể hiện điều gì về tâm trạng của họ?

  • A. Họ tuyệt vọng muốn kéo dài thời gian bên nhau, phủ nhận thực tại phải chia xa.
  • B. Họ đang kiểm tra kiến thức về các loài chim.
  • C. Họ muốn biết chính xác thời gian để lên kế hoạch tiếp theo.
  • D. Họ đang tìm kiếm một điềm báo xấu.

Câu 10: Lời tiên cảm của Juliet trong cảnh chia ly khi nhìn Romeo từ dưới đi xuống (

  • A. Thể hiện sự lo lắng thái quá của Juliet.
  • B. Là một lời nguyền rủa đối với Romeo.
  • C. Chỉ là một ảo ảnh do đêm tối gây ra.
  • D. Là một báo hiệu bi thảm về cái chết của Romeo, tăng kịch tính và tính bi kịch của vở kịch (dramatic irony).

Câu 11: Tình yêu của Romeo và Juliet trong đoạn trích có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong xã hội phong kiến mà Shakespeare phản ánh?

  • A. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc gia đình.
  • B. Sự hòa giải thành công giữa các mâu thuẫn xã hội.
  • C. Khát vọng tự do cá nhân, đặc biệt là tự do yêu đương, đối lập với những ràng buộc hà khắc của dòng tộc và xã hội.
  • D. Sự suy đồi đạo đức của giới trẻ.

Câu 12: Phân tích hành động của Romeo khi chàng liều lĩnh trèo tường vào vườn nhà Capulet. Điều này nói lên gì về tính cách và động lực của chàng?

  • A. Chàng là người dám hành động vì tình yêu mãnh liệt, bất chấp nguy hiểm.
  • B. Chàng là người bốc đồng, thiếu suy nghĩ về hậu quả.
  • C. Chàng chỉ muốn chứng tỏ bản thân với Juliet.
  • D. Chàng đang chạy trốn một điều gì đó.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu nói của Juliet:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ (tên họ chỉ là hình thức bên ngoài, bản chất con người mới quan trọng)

Câu 14: Khi Juliet lo sợ Romeo bị phát hiện và bị giết, điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong tình yêu của nàng?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • B. Sự quan tâm, lo lắng sâu sắc và tình yêu thương dành cho Romeo.
  • C. Nỗi sợ hãi chung về cái chết.
  • D. Sự nghi ngờ khả năng tự vệ của Romeo.

Câu 15: Cảnh thề nguyền trên ban công được xem là một trong những cảnh kinh điển của văn học thế giới. Yếu tố nào góp phần tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của cảnh này?

  • A. Sự đối lập giữa không gian riêng tư (ban công) và thế giới thù hằn bên ngoài.
  • B. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu hình ảnh và cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Việc bộc lộ trực tiếp tâm tư, tình cảm của nhân vật qua độc thoại và đối thoại.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 16: Trong cảnh chia ly, Romeo nói:

  • A. Nói quá (phóng đại)
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 17: Khi Romeo và Juliet chia tay, họ đều cảm thấy có linh cảm chẳng lành về tương lai. Điều này không chỉ thể hiện tâm trạng lo âu của nhân vật mà còn có tác dụng gì về mặt kịch nghệ?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp khán giả đoán trước được kết thúc có hậu.
  • C. Tăng tính bi kịch, tạo sự căng thẳng và dự cảm về một kết thúc đau lòng.
  • D. Làm giảm nhẹ mâu thuẫn.

Câu 18: Sự khác biệt rõ rệt giữa tình cảm ban đầu của Romeo dành cho Rosaline và tình cảm dành cho Juliet là gì?

  • A. Tình yêu với Rosaline là thật lòng, với Juliet là giả tạo.
  • B. Tình yêu với Rosaline được gia đình chấp nhận, với Juliet thì không.
  • C. Tình yêu với Rosaline mãnh liệt hơn.
  • D. Tình yêu với Rosaline chỉ là sự si tình theo khuôn mẫu (đau khổ, than vãn), tình yêu với Juliet là tình cảm chân thành, mãnh liệt, dám hành động và vượt qua rào cản.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Nguyên nhân dẫn đến cái chết của họ.
  • B. Vẻ đẹp và sự mãnh liệt của tình yêu trong hoàn cảnh đầy rào cản và nguy hiểm.
  • C. Hậu quả của mối thù truyền kiếp.
  • D. Sự yếu đuối của con người trước số phận.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ kịch của Shakespeare qua đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chỉ sử dụng văn xuôi.
  • C. Thiếu tính biểu cảm.
  • D. Giàu chất thơ, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh, bộc lộ sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Juliet chủ động bày tỏ tình cảm và mong muốn thề nguyền với Romeo trên ban công. Điều này cho thấy điều gì về nhân vật Juliet?

  • A. Nàng là người con gái táo bạo, mạnh mẽ, dám vượt qua lễ giáo phong kiến để sống thật với tình yêu.
  • B. Nàng là người thiếu suy nghĩ, hành động bốc đồng.
  • C. Nàng đang cố gắng thử thách sự chân thành của Romeo.
  • D. Nàng chỉ hành động theo sự dẫn dắt của Romeo.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa tuổi trẻ và tuổi già.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu chân chính, tự do với thù hận dòng tộc và định kiến xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa cá nhân và nhà nước.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Sự bền vững và lâu dài.
  • B. Sự nhanh chóng, đột ngột, có thể thoáng qua, thiếu chắc chắn.
  • C. Sự nguy hiểm và chết chóc.
  • D. Sự rực rỡ và đẹp đẽ.

Câu 24: So sánh cảnh thề nguyền (Hồi II, Cảnh II) và cảnh chia ly (Hồi III, Cảnh V) trong đoạn trích, điểm khác biệt lớn nhất về không khí và tâm trạng là gì?

  • A. Cả hai cảnh đều vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Cả hai cảnh đều tràn ngập hy vọng về tương lai.
  • C. Cảnh thề nguyền u buồn, cảnh chia ly lãng mạn.
  • D. Cảnh thề nguyền lãng mạn, tràn đầy hy vọng và say mê; cảnh chia ly u buồn, lo âu, dự cảm chia lìa vĩnh viễn.

Câu 25: Đoạn độc thoại cuối cùng của Juliet trong cảnh chia ly, khi nàng nhìn Romeo rời đi, thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng và dự cảm về cái chết.
  • B. Sự tức giận vì phải chia tay.
  • C. Hy vọng vào một cuộc gặp gỡ tiếp theo.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 26: Chi tiết Romeo so sánh Juliet với

  • A. Chàng không thực sự yêu Juliet.
  • B. Chàng muốn chế giễu nàng.
  • C. Chàng thần tượng hóa, tôn thờ vẻ đẹp và sự trong sáng của Juliet.
  • D. Chàng đang cố gắng thuyết phục nàng tin vào lời thề của mình.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Sự trả thù.
  • B. Sức mạnh và bi kịch của tình yêu chân chính trong hoàn cảnh thù hằn.
  • C. Lòng tham và sự đố kỵ.
  • D. Vinh quang và quyền lực.

Câu 28: Phân tích cách Shakespeare sử dụng đối thoại trong đoạn trích để khắc họa tính cách nhân vật. Đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Đối thoại ngắn gọn, chỉ mang tính thông báo.
  • B. Đối thoại chỉ tập trung vào cốt truyện.
  • C. Đối thoại thiếu tự nhiên, gượng gạo.
  • D. Đối thoại giàu tính bộc lộ nội tâm, thể hiện sự phát triển cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật một cách tinh tế.

Câu 29: Chi tiết Juliet hỏi Romeo về việc

  • A. Nàng nhận thức rõ ràng mối thù dòng họ là trở ngại chính và mong muốn vượt qua nó.
  • B. Nàng muốn thử lòng trung thành của Romeo.
  • C. Nàng chỉ nói đùa.
  • D. Nàng không hiểu rõ về mối thù giữa hai nhà.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Nó giải quyết hoàn toàn mọi mâu thuẫn.
  • B. Nó chỉ là một phân cảnh phụ, không quan trọng.
  • C. Nó đỉnh điểm hóa tình yêu lãng mạn và đồng thời gieo mầm cho bi kịch sắp tới thông qua các dự cảm và rào cản hiện hữu.
  • D. Nó chỉ đơn thuần là miêu tả một cuộc gặp gỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt", khi Romeo nhìn thấy Juliet trên ban công, chàng đã so sánh nàng với điều gì để bày tỏ vẻ đẹp và ý nghĩa của nàng đối với chàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Lời độc thoại của Juliet trên ban công (trước khi nàng biết Romeo đang nghe) chủ yếu bộc lộ điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi Romeo xuất hiện và nói chuyện với Juliet, sự ngạc nhiên và e ngại ban đầu của Juliet cho thấy điều gì về tính cách và hoàn cảnh của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cảnh thề nguyền, Juliet nói: "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi". Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về quan niệm của nàng về tình yêu và thù hận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Romeo bày tỏ sẵn sàng chấp nhận nguy hiểm, thậm chí là cái chết, để được ở bên Juliet. Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của tình yêu mà Shakespeare khắc họa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng xuyên suốt đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi Juliet nói "Đừng thề thốt chi hết cả! Hoặc nếu có thề, thì hãy lấy chính bản thân chân thật của chàng mà thề...", điều này cho thấy nàng coi trọng điều gì nhất trong tình yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn thề nguyền giữa Romeo và Juliet diễn ra vào ban đêm. Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện hoàn cảnh và tính chất của tình yêu họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong cảnh chia ly, khi bình minh ló dạng, Romeo và Juliet tranh luận về việc tiếng chim họ nghe thấy là chim sơn ca (ban ngày) hay chim họa mi (ban đêm). Chi tiết này thể hiện điều gì về tâm trạng của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lời tiên cảm của Juliet trong cảnh chia ly khi nhìn Romeo từ dưới đi xuống ("Ôi lạy Chúa! Em có linh cảm chẳng lành! Giờ đây trông chàng sao nhợt nhạt, mờ ảo như người chết nằm dưới đáy mồ vậy!") mang ý nghĩa gì trong cấu trúc bi kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tình yêu của Romeo và Juliet trong đoạn trích có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong xã hội phong kiến mà Shakespeare phản ánh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích hành động của Romeo khi chàng liều lĩnh trèo tường vào vườn nhà Capulet. Điều này nói lên gì về tính cách và động lực của chàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu nói của Juliet: "Bông hồng dù mang tên nào khác vẫn ngát hương thơm vậy"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi Juliet lo sợ Romeo bị phát hiện và bị giết, điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong tình yêu của nàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cảnh thề nguyền trên ban công được xem là một trong những cảnh kinh điển của văn học thế giới. Yếu tố nào góp phần tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của cảnh này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong cảnh chia ly, Romeo nói: "Anh sẽ gửi cho em tin tức của anh mỗi giờ một lần, vì trong một giờ có nhiều phút, và mỗi phút là một ngày dài của những người xa cách". Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh nỗi nhớ và sự mong chờ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi Romeo và Juliet chia tay, họ đều cảm thấy có linh cảm chẳng lành về tương lai. Điều này không chỉ thể hiện tâm trạng lo âu của nhân vật mà còn có tác dụng gì về mặt kịch nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự khác biệt rõ rệt giữa tình cảm ban đầu của Romeo dành cho Rosaline và tình cảm dành cho Juliet là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" tập trung khắc họa khía cạnh nào của bi kịch tình yêu của Romeo và Juliet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ kịch của Shakespeare qua đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Juliet chủ động bày tỏ tình cảm và mong muốn thề nguyền với Romeo trên ban công. Điều này cho thấy điều gì về nhân vật Juliet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện mâu thuẫn trung tâm nào của vở kịch "Romeo và Juliet"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh "tia chớp" mà Juliet dùng để miêu tả lời thề vội vàng của Romeo ("Sự thề nguyền này... mau chóng quá, đột ngột quá, y như tia chớp...") gợi lên điều gì về bản chất của lời thề đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh cảnh thề nguyền (Hồi II, Cảnh II) và cảnh chia ly (Hồi III, Cảnh V) trong đoạn trích, điểm khác biệt lớn nhất về không khí và tâm trạng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn độc thoại cuối cùng của Juliet trong cảnh chia ly, khi nàng nhìn Romeo rời đi, thể hiện rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chi tiết Romeo so sánh Juliet với "thiếu nữ đoan trang của thánh thần" trong cảnh thề nguyền cho thấy điều gì về cách chàng nhìn nhận nàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" tập trung làm nổi bật chủ đề nào của vở kịch "Romeo và Juliet"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích cách Shakespeare sử dụng đối thoại trong đoạn trích để khắc họa tính cách nhân vật. Đặc điểm nổi bật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết Juliet hỏi Romeo về việc "từ bỏ cha chàng, hoặc khước từ cái tên Montague" cho thấy điều gì về nhận thức của nàng về rào cản lớn nhất đối với tình yêu của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng bi kịch của vở kịch?

Viết một bình luận