Trắc nghiệm Thề nguyền và vĩnh biệt - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn đối thoại ở cảnh ban công (Thề nguyền), khi Rô-mê-ô ẩn mình nghe Giu-li-ét độc thoại, hành động này của chàng thể hiện điều gì nổi bật về tâm trạng và thái độ của Rô-mê-ô?
- A. Sự do dự, không chắc chắn về tình cảm của Giu-li-ét.
- B. Sự say đắm, tôn thờ và khao khát được thấu hiểu tâm tư người yêu.
- C. Thái độ thách thức, muốn kiểm chứng lòng chung thủy của Giu-li-ét.
- D. Nỗi sợ hãi bị phát hiện bởi gia đình Giu-li-ét.
Câu 2: Khi Giu-li-ét độc thoại "Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ? Hãy khước từ cha chàng và rũ bỏ tên họ đi! Hoặc nếu không, chỉ cần thề yêu em thôi, em sẽ không còn là Ca-piu-lét nữa!", câu nói này bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc nào trong lòng nàng?
- A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lòng tự trọng cá nhân.
- B. Mâu thuẫn giữa khao khát tự do và sự ràng buộc của xã hội.
- C. Mâu thuẫn giữa tình yêu cá nhân và thù hằn gia tộc.
- D. Mâu thuẫn giữa lí trí và cảm xúc nhất thời.
Câu 3: Trong đoạn "Thề nguyền", Giu-li-ét ví Rô-mê-ô như "chúa tể của lòng em". Cách ví von này nhấn mạnh điều gì trong tình cảm của nàng?
- A. Sự tôn thờ, phục tùng và trao trọn trái tim cho người yêu.
- B. Sự chiếm hữu, muốn kiểm soát Rô-mê-ô.
- C. Sự coi thường, hạ thấp giá trị bản thân.
- D. Sự băn khoăn, chưa chắc chắn về tình cảm của mình.
Câu 4: Khi Rô-mê-ô đáp lời độc thoại của Giu-li-ét, Giu-li-ét giật mình hỏi "Ai đó ẩn mình trong đêm tối, đang lắng nghe lời em thổn thức?". Phản ứng này của Giu-li-ét cho thấy điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nàng lúc bấy giờ?
- A. Sự tức giận vì bị làm phiền.
- B. Sự tò mò về danh tính người lạ.
- C. Sự vui mừng vì được đáp lời.
- D. Nỗi lo sợ bị phát hiện và sự bất ngờ trong hoàn cảnh yêu đương bí mật.
Câu 5: Rô-mê-ô nguyện thề tình yêu của mình bằng "vầng trăng vô thường". Giu-li-ét lập tức ngăn lại và khuyên chàng đừng thề bằng vầng trăng. Lời khuyên này của Giu-li-ét thể hiện điều gì trong cách nàng nhìn nhận tình yêu?
- A. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào lời thề của Rô-mê-ô.
- B. Sự mong muốn một tình yêu bền vững, không thay đổi.
- C. Sự coi thường những biểu tượng lãng mạn.
- D. Sự thực tế, không tin vào những lời thề sáo rỗng.
Câu 6: Hình ảnh "ánh sáng" được lặp đi lặp lại trong lời nói của Rô-mê-ô khi chàng ví Giu-li-ét như mặt trời, ánh sao. Việc sử dụng dày đặc hình ảnh ánh sáng này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp rạng rỡ, sức sống và sự chi phối của Giu-li-ét đối với Rô-mê-ô.
- B. Tạo không khí huyền bí, lãng mạn cho đêm gặp gỡ.
- C. Ngụ ý về tương lai tươi sáng của hai người.
- D. Thể hiện sự đối lập giữa tình yêu và bóng tối thù hằn.
Câu 7: Khi chia tay trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô và Giu-li-ét có những lời thoại thể hiện sự lưu luyến, không muốn rời xa, ví dụ như Giu-li-ét nói "Đó là chim sơn ca, sứ giả của bình minh, chứ không phải chim chiền chiện đâu". Lời thoại này bộc lộ điều gì về tâm trạng chung của cả hai?
- A. Sự nhầm lẫn về các loài chim.
- B. Sự tức giận vì thời gian trôi quá nhanh.
- C. Sự níu kéo thời gian, không muốn ngày sáng đến để phải chia xa.
- D. Sự chấp nhận thực tế phải chia ly.
Câu 8: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét có linh cảm chẳng lành khi nhìn Rô-mê-ô từ ban công. Nàng nói "Ôi, em có linh cảm chẳng lành! Trông chàng giờ đây, từ dưới thấp nhìn lên, như một người chết nằm dưới đáy mồ vậy!". Lời thoại này có ý nghĩa dự báo gì trong tổng thể vở kịch?
- A. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của Rô-mê-ô sau đêm dài.
- B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm mà Rô-mê-ô đang đối mặt.
- C. Bộc lộ nỗi sợ hãi cái chết ám ảnh Giu-li-ét.
- D. Dự báo về cái chết bi thảm của Rô-mê-ô và cái kết của câu chuyện.
Câu 9: Phép tương phản giữa "ánh sáng" và "bóng tối" (hoặc "ban ngày" và "ban đêm") là một mô típ xuyên suốt trong cả hai đoạn trích "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt". Mô típ này chủ yếu nhằm mục đích nghệ thuật nào?
- A. Làm nổi bật xung đột giữa tình yêu và thù hằn, giữa thế giới riêng của đôi tình nhân và thực tại khắc nghiệt.
- B. Tạo ra không khí lãng mạn, huyền ảo cho câu chuyện tình yêu.
- C. Thể hiện sự thay đổi tâm trạng của nhân vật theo thời gian.
- D. Ngụ ý về sự kết thúc của tình yêu khi bình minh đến.
Câu 10: Trong đoạn "Thề nguyền", Giu-li-ét nói "Cái tên chẳng có ý nghĩa gì cả... Bông hồng dù mang tên gì khác thì vẫn thơm ngát như thường". Lời nói này thể hiện quan niệm gì của Giu-li-ét về bản chất sự vật và con người?
- A. Tên họ là thứ quan trọng nhất định đoạt giá trị con người.
- B. Giá trị thực sự của sự vật/con người nằm ở bản chất bên trong, không phải ở cái tên bên ngoài.
- C. Tên họ chỉ là vỏ bọc, có thể dễ dàng thay đổi.
- D. Chỉ có tình yêu mới có thể xóa bỏ mọi khác biệt về tên họ.
Câu 11: Hành động Rô-mê-ô trèo tường vào vườn nhà Ca-piu-lét để gặp Giu-li-ét, bất chấp nguy hiểm đến tính mạng, bộc lộ đặc điểm nào trong tính cách của chàng thanh niên này?
- A. Dũng cảm, táo bạo, sẵn sàng bất chấp nguy hiểm vì tình yêu.
- B. Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ, không lường trước hậu quả.
- C. Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm người khác.
- D. Ngây thơ, không nhận thức được mức độ nguy hiểm.
Câu 12: Giả sử đoạn trích "Vĩnh biệt" có thêm lời thoại của Nhũ mẫu gọi Giu-li-ét từ bên trong. Chi tiết này (dù không có trong đoạn trích cụ thể) sẽ có tác dụng gì về mặt kịch tính?
- A. Làm giảm bớt không khí căng thẳng của cảnh chia ly.
- B. Thể hiện sự đồng tình của Nhũ mẫu với tình yêu của họ.
- C. Tạo sự gián đoạn, tăng kịch tính và nhấn mạnh sự giám sát, thực tại khắc nghiệt.
- D. Giúp Rô-mê-ô và Giu-li-ét có thêm thời gian bên nhau.
Câu 13: So sánh lời thề nguyền trong đoạn trích này với lời thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng trong "Truyện Kiều" (Nguyễn Du), điểm khác biệt nổi bật nhất nằm ở đâu?
- A. Mức độ lãng mạn của lời thề.
- B. Bối cảnh và tính chất của lời thề (êm đềm/bí mật, thách thức số phận).
- C. Sự chân thành trong tình cảm của nhân vật.
- D. Biện pháp nghệ thuật được sử dụng để diễn tả lời thề.
Câu 14: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét thể hiện sự thận trọng, lo lắng trước tình yêu sét đánh. Nàng nói "Em sợ rằng lời thề của đêm nay quá vội vàng, quá đột ngột, quá chóng vánh, giống như tia chớp vụt tắt trước khi kịp nói "chớp"". Lời nói này cho thấy điều gì về tâm lí của Giu-li-ét?
- A. Sự nghi ngờ tình cảm của Rô-mê-ô.
- B. Sự thiếu tự tin vào tình yêu của chính mình.
- C. Sự coi thường tình yêu sét đánh.
- D. Sự thận trọng, lo lắng trước sự vội vàng và khả năng không bền vững của mối tình.
Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu "Hỡi Rô-mê-ô, Rô-mê-ô! Vì sao chàng lại là Rô-mê-ô nhỉ?" để bộc lộ tâm trạng day dứt của Giu-li-ét?
- A. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
- B. So sánh và ẩn dụ.
- C. Hoán dụ và nhân hóa.
- D. Nói quá và liệt kê.
Câu 16: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói "Ngày càng sáng thì nỗi buồn của ta càng thêm nặng trĩu". Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và thể hiện tâm trạng gì?
- A. So sánh; sự tiếc nuối về đêm đã qua.
- B. Nhân hóa; sự giận dữ với bình minh.
- C. Tương phản; nỗi buồn đau, lưu luyến khi phải chia ly.
- D. Ẩn dụ; sự tuyệt vọng về tương lai.
Câu 17: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" được coi là đỉnh cao của chủ nghĩa lãng mạn trong bi kịch Sếch-xpia bởi lẽ nào?
- A. Tập trung miêu tả chi tiết cuộc sống hiện thực của giới quý tộc.
- B. Nhấn mạnh vai trò của lí trí và quy tắc xã hội trong tình yêu.
- C. Phê phán gay gắt những cảm xúc bồng bột, nhất thời.
- D. Ca ngợi tình yêu mãnh liệt, vượt lên trên mọi rào cản hiện thực và lí tưởng hóa người yêu.
Câu 18: Trong cảnh "Thề nguyền", khi Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô làm thế nào chàng vào được vườn trong đêm tối, Rô-mê-ô đáp "Đôi cánh nhẹ nhàng của tình yêu đã giúp ta vượt qua bức tường này". Lời đáp này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu trong mắt Rô-mê-ô?
- A. Ẩn dụ; thể hiện niềm tin vào sức mạnh phi thường của tình yêu, giúp vượt qua mọi rào cản.
- B. So sánh; so sánh tình yêu với một loài chim có cánh.
- C. Nhân hóa; gán cho tình yêu khả năng bay lượn.
- D. Hoán dụ; dùng "đôi cánh" để chỉ sự giúp đỡ của bạn bè.
Câu 19: Giọng điệu chủ đạo trong lời độc thoại của Giu-li-ét ở đầu cảnh "Thề nguyền" là gì?
- A. Tức giận, oán hận số phận.
- B. Thiết tha, nồng nàn, nhưng day dứt, trăn trở.
- C. Vui vẻ, hạnh phúc, không chút lo âu.
- D. Tuyệt vọng, bi quan về tương lai.
Câu 20: Chi tiết Giu-li-ét lo sợ lời thề vội vàng như "tia chớp vụt tắt" có thể được coi là một hình thức của yếu tố nghệ thuật nào thường xuất hiện trong bi kịch?
- A. Dự báo (foreshadowing).
- B. Hồi tưởng (flashback).
- C. Độc thoại nội tâm (interior monologue).
- D. Ngoại cảnh (setting description).
Câu 21: Khi Rô-mê-ô tự giới thiệu mình là "chẳng phải Rô-mê-ô, nếu nàng ghét cái tên Rô-mê-ô", điều này thể hiện thái độ gì của chàng đối với tình yêu và bản thân?
- A. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
- B. Sự coi thường gia tộc và nguồn gốc của mình.
- C. Sự giả dối, không dám đối diện với sự thật.
- D. Sự coi tình yêu là trên hết, sẵn sàng từ bỏ danh tính vì người yêu.
Câu 22: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thường được phân tích dưới góc độ xung đột. Xung đột trung tâm nào được thể hiện rõ nhất qua lời thoại và hành động của Rô-mê-ô và Giu-li-ét?
- A. Xung đột nội tâm giữa lí trí và tình cảm của mỗi người.
- B. Xung đột giữa tình yêu cá nhân và thù hằn gia tộc, định kiến xã hội.
- C. Xung đột giữa Rô-mê-ô và bạn bè của chàng.
- D. Xung đột giữa Giu-li-ét và Nhũ mẫu.
Câu 23: Trong cảnh "Vĩnh biệt", việc Rô-mê-ô và Giu-li-ét liên tục trì hoãn việc chia tay, tìm mọi lí do để kéo dài thời gian bên nhau (ví dụ: Giu-li-ét cố chấp cho rằng đó là chim sơn ca) thể hiện điều gì về tâm lí chung của những người yêu nhau trong hoàn cảnh bi kịch?
- A. Sự lưu luyến, cố gắng níu giữ khoảnh khắc hạnh phúc trước thực tại chia ly và nguy hiểm.
- B. Sự thiếu quyết đoán, không dám đối mặt với sự thật.
- C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến cảm xúc của bản thân.
- D. Sự nổi loạn, muốn thách thức số phận.
Câu 24: Nếu phân tích theo cấu trúc của một vở bi kịch, cảnh "Thề nguyền" thường được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?
- A. Mở đầu vở kịch, giới thiệu nhân vật chính.
- B. Giai đoạn phát triển, đẩy xung đột lên cao và đánh dấu sự thăng hoa của tình yêu.
- C. Đỉnh điểm của bi kịch, dẫn đến cái chết của nhân vật.
- D. Hồi kết, giải quyết mâu thuẫn và để lại bài học.
Câu 25: Trong văn học, "ban công" trong cảnh "Thề nguyền" của Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã trở thành một biểu tượng. Nó thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự chia cách, khoảng cách giữa hai người.
- B. Nơi nguy hiểm, dễ bị phát hiện.
- C. Không gian riêng tư, lãng mạn nơi tình yêu vượt thoát khỏi ràng buộc hiện thực.
- D. Biểu tượng của sự giàu có, quyền lực của gia đình Giu-li-ét.
Câu 26: Lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai đoạn trích "Thề nguyền" và "Vĩnh biệt" chủ yếu được viết dưới dạng thơ. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, cảm xúc có tác dụng gì đối với việc khắc họa tình yêu của họ?
- A. Thể hiện một cách sâu sắc, mãnh liệt những cảm xúc nồng cháy, bay bổng của tình yêu.
- B. Làm cho lời thoại dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt về tầng lớp xã hội của hai nhân vật.
- D. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho lời thề nguyền.
Câu 27: Phân tích lời nói của Giu-li-ét: "Chỉ có tên họ chàng là kẻ thù của em thôi". Điều này cho thấy nàng nhận thức được nguyên nhân chính nào gây trở ngại cho tình yêu của mình?
- A. Tính cách xấu xa của Rô-mê-ô.
- B. Mối thù truyền kiếp giữa hai gia tộc được thể hiện qua tên họ.
- C. Sự phản đối của cha mẹ Giu-li-ét.
- D. Khoảng cách địa lý giữa nhà hai người.
Câu 28: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói "Càng xa nàng, ta càng cảm thấy gần cái chết". Lời nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?
- A. So sánh; so sánh sự xa cách với cái chết.
- B. Ẩn dụ; ẩn dụ cái chết cho nỗi buồn.
- C. Nhân hóa; nhân hóa cái chết.
- D. Nói quá; nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc và nỗi đau đớn khi chia ly.
Câu 29: Tại sao trong kịch Sếch-xpia, đặc biệt là trong "Rô-mê-ô và Giu-li-ét", các nhân vật thường có những đoạn độc thoại dài, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc?
- A. Để đi sâu vào nội tâm nhân vật, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc phức tạp.
- B. Để cung cấp thông tin về bối cảnh và cốt truyện cho khán giả.
- C. Để kéo dài thời lượng vở kịch.
- D. Để nhân vật có cơ hội thể hiện tài năng diễn xuất.
Câu 30: Dựa vào lời thoại của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong hai đoạn trích, bạn nhận xét gì về cách họ nhìn nhận về hôn nhân?
- A. Họ coi hôn nhân là ràng buộc không cần thiết.
- B. Họ chỉ quan tâm đến tình yêu mà không nghĩ đến hôn nhân.
- C. Họ coi hôn nhân là đích đến quan trọng của tình yêu, mong muốn được kết hôn bất chấp rào cản.
- D. Họ sợ hãi hôn nhân vì những ràng buộc xã hội.
Câu 31: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu "Em xa chàng như nỗi khổ gần kề" (hoặc câu có ý nghĩa tương tự trong bản dịch)?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Điệp ngữ.
Câu 32: Đoạn trích "Vĩnh biệt" diễn ra vào thời điểm nào trong ngày và điều này có ý nghĩa gì?
- A. Ban đêm; tạo không khí lãng mạn cho cuộc gặp gỡ.
- B. Bình minh; báo hiệu sự kết thúc của đêm, sự trở lại của thực tại khắc nghiệt và chia ly.
- C. Ban ngày; thể hiện sự công khai, không còn sợ hãi.
- D. Hoàng hôn; ngụ ý về sự kết thúc bi thảm.
Câu 33: Điều gì làm cho tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong đoạn trích trở nên bi tráng?
- A. Sự lãng mạn, bay bổng của tình yêu tuổi trẻ.
- B. Ngôn ngữ thơ ca tuyệt đẹp được sử dụng.
- C. Bối cảnh gặp gỡ lãng mạn dưới ánh trăng.
- D. Sự đối đầu giữa tình yêu mãnh liệt và định mệnh nghiệt ngã, mối thù gia tộc.
Câu 34: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét hỏi Rô-mê-ô có thật lòng yêu mình không và muốn chàng thề. Hành động này cho thấy điều gì về Giu-li-ét?
- A. Sự nghi ngờ, không tin tưởng hoàn toàn vào Rô-mê-ô.
- B. Sự mong muốn sự chắc chắn, cam kết và nghiêm túc trong tình yêu.
- C. Sự e dè, ngại ngùng khi nói về tình cảm.
- D. Sự thách thức, muốn kiểm tra lòng dũng cảm của Rô-mê-ô.
Câu 35: Khi Giu-li-ét nói "Đêm nay, anh yêu dấu, em phải đi rồi", và Rô-mê-ô đáp lại "Thế thì em hãy để anh ở lại một chút, để anh ngắm nhìn em lần cuối". Những lời thoại này tập trung thể hiện cảm xúc nào?
- A. Sự tức giận vì phải chia ly.
- B. Sự sợ hãi bị phát hiện.
- C. Sự vui vẻ vì sắp được gặp lại.
- D. Sự lưu luyến, tiếc nuối khi phải chia xa.
Câu 36: Trong cảnh "Thề nguyền", khi Rô-mê-ô nói "Hãy gọi tên anh bằng cái tên yêu dấu của em, và anh sẽ là người của em trọn đời", lời nói này có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ của hai người?
- A. Thể hiện sự hy sinh, dâng hiến bản thân cho tình yêu và người yêu.
- B. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào Giu-li-ét.
- C. Là lời hứa suông, không có giá trị.
- D. Thể hiện sự coi thường nguồn gốc gia đình.
Câu 37: Phân tích hình ảnh "ánh sáng" trong lời thoại của Rô-mê-ô khi chàng ví Giu-li-ét như "mặt trời". Ngoài việc ca ngợi vẻ đẹp, hình ảnh này còn ngụ ý điều gì về vai trò của Giu-li-ét trong cuộc đời Rô-mê-ô?
- A. Ngụ ý về sự ấm áp, dịu dàng của Giu-li-ét.
- B. Ngụ ý nàng là trung tâm, là nguồn sống, là lẽ sống của Rô-mê-ô.
- C. Ngụ ý nàng mang đến sự soi sáng, chỉ đường cho chàng.
- D. Ngụ ý nàng là nguyên nhân gây ra những rắc rối cho chàng.
Câu 38: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Giu-li-ét nói "Chim chiền chiện hót lên nghe ghê sợ, tiếng của nó cứ đâm vào tai ta như dao vậy". Lời nói này cho thấy điều gì về cảm nhận của Giu-li-ét về âm thanh báo hiệu bình minh?
- A. Sự yêu thích tiếng chim buổi sáng.
- B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến âm thanh xung quanh.
- C. Sự đau đớn, ghê sợ, không muốn chấp nhận âm thanh báo hiệu chia ly.
- D. Sự tức giận với loài chim.
Câu 39: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" chủ yếu thể hiện đặc điểm nào của kịch Sếch-xpia?
- A. Chú trọng miêu tả ngoại hình, hành động bên ngoài.
- B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử, chính trị.
- C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- D. Khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật, xây dựng xung đột kịch tính, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu tượng.
Câu 40: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét bày tỏ sự lo lắng rằng tình yêu của họ "quá vội vàng, quá đột ngột". Điều này cho thấy Giu-li-ét, dù trẻ tuổi, vẫn có sự nhận thức nhất định về điều gì?
- A. Sự phản đối của gia đình.
- B. Tính mong manh, thiếu bền vững tiềm ẩn của mối quan hệ phát triển quá nhanh.
- C. Sự thiếu kinh nghiệm sống của bản thân.
- D. Sự khác biệt về tính cách giữa nàng và Rô-mê-ô.
Câu 41: Sau khi thề nguyền, Giu-li-ét nói "Đêm nay, em trao cho anh một món quà, nhưng em lại muốn nó nhiều hơn nữa. Em chỉ có thể cho anh cái em đang có, và em vẫn muốn cho anh cái em đang có". Lời nói này thể hiện tâm trạng gì?
- A. Sự dâng hiến trọn vẹn, không giới hạn trong tình yêu.
- B. Sự tiếc nuối vì không có nhiều thứ để cho.
- C. Sự băn khoăn, không chắc chắn về món quà của mình.
- D. Sự đòi hỏi, mong nhận lại nhiều hơn từ Rô-mê-ô.
Câu 42: Trong cảnh "Vĩnh biệt", Rô-mê-ô nói "Ánh sáng đó không phải là bình minh, em biết mà. Đó là một sao băng nào đó, hoặc là hơi bốc lên từ đầm lầy". Lời nói này thể hiện điều gì về tâm trạng của Rô-mê-ô?
- A. Sự thiếu hiểu biết về thiên văn.
- B. Sự hài hước, muốn chọc cười Giu-li-ét.
- C. Sự tuyệt vọng, cố gắng phủ nhận thực tế phải chia ly, lưu luyến cực độ.
- D. Sự sợ hãi bóng tối.
Câu 43: Cảnh "Thề nguyền và vĩnh biệt" được đặt trong không gian ban đêm và rạng sáng, đối lập với thế giới ban ngày đầy thù hằn. Cách sắp đặt không gian và thời gian này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng câu chuyện?
- A. Tạo không khí huyền bí, ma mị.
- B. Nhấn mạnh tính bí mật, mong manh và số phận bi kịch của tình yêu.
- C. Thể hiện sự giàu có của gia đình Ca-piu-lét.
- D. Làm nổi bật sự khác biệt giữa thành phố Vê-rô-na ban đêm và ban ngày.
Câu 44: Trong cảnh "Thề nguyền", Giu-li-ét nói "Tình yêu này, quá đột ngột, quá vội vàng, quá chóng vánh, giống như tia chớp vụt tắt trước khi kịp nói "chớp"". Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự lo lắng của nàng?
- A. Ẩn dụ và điệp ngữ.
- B. Nhân hóa và nói quá.
- C. Hoán dụ và ẩn dụ.
- D. So sánh và liệt kê.
Câu 45: Lời thề của Rô-mê-ô và Giu-li-ét trong cảnh "Thề nguyền" có thể được xem là "hạt mầm" cho những sự kiện bi thảm sau này vì lí do nào?
- A. Vì lời thề đó không chân thành.
- B. Vì họ thề dưới ánh trăng vô thường.
- C. Vì lời thề và quyết định đến với nhau bất chấp mối thù là sự thách thức trực tiếp đối với trật tự xã hội và định mệnh, dẫn đến những hậu quả bi thảm.
- D. Vì họ không nhận được sự chúc phúc của gia đình.
Câu 46: Trong cảnh "Vĩnh biệt", khi Giu-li-ét nói "Ôi, em sợ lắm! Ta sẽ còn gặp lại nhau không, anh yêu dấu?", câu hỏi này bộc lộ cảm xúc và linh cảm gì của nàng?
- A. Sự lo sợ, bất an về tương lai và linh cảm chẳng lành về sự chia ly vĩnh viễn.
- B. Sự nghi ngờ lòng chung thủy của Rô-mê-ô.
- C. Sự giận dữ vì phải chia tay sớm.
- D. Sự mong chờ, hy vọng vào lần gặp lại sắp tới.
Câu 47: Ý nghĩa biểu tượng của "cái tên" trong đoạn trích "Thề nguyền" là gì?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực.
- B. Biểu tượng cho nguồn gốc gia tộc, mối thù truyền kiếp và rào cản xã hội.
- C. Biểu tượng cho tính cách và phẩm chất của con người.
- D. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu.
Câu 48: Đoạn trích "Thề nguyền và vĩnh biệt" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của nhân vật Giu-li-ét so với Rô-mê-ô ở thời điểm này?
- A. Thận trọng, lo lắng hơn, và có những linh cảm sâu sắc hơn về tương lai.
- B. Bồng bột, thiếu suy nghĩ và ít nhạy cảm hơn.
- C. Ích kỷ, chỉ nghĩ đến cảm xúc của bản thân.
- D. Hài hước, lạc quan hơn Rô-mê-ô.