Trắc nghiệm Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" chủ yếu tập trung khắc họa khía cạnh nào trong bi kịch cuộc đời của nhân vật Thị Kính?
- A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và gia đình ly tán.
- B. Bi kịch bị oan khuất, chịu đựng sự phỉ báng và hi sinh thầm lặng vì người khác.
- C. Bi kịch của người phụ nữ vượt lên định kiến xã hội.
- D. Bi kịch đấu tranh đòi quyền sống và hạnh phúc cá nhân.
Câu 2: Hành động nhận nuôi đứa con của Thị Mầu và Khoai của Thị Kính (lúc này là Tiểu Kính) thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật?
- A. Sự yếu đuối, cam chịu trước số phận.
- B. Lòng hận thù, muốn giữ đứa bé để làm bằng chứng.
- C. Lòng bao dung, từ bi, vị tha và đức hi sinh cao cả.
- D. Sự khôn ngoan, tính toán cho tương lai.
Câu 3: Khi dân làng xua đuổi, khinh miệt, Thị Kính đã phản ứng như thế nào? Phản ứng đó nói lên điều gì về nhân vật?
- A. Lặng lẽ chịu đựng, không oán trách, thể hiện sự nhẫn nhục và lòng hi sinh.
- B. Phản kháng mạnh mẽ, tìm cách chứng minh sự trong sạch.
- C. Cầu xin sự giúp đỡ, khẩn khoản mong được thông cảm.
- D. Tức giận, quay lại đối chất với Thị Mầu và dân làng.
Câu 4: Đoạn đối thoại giữa Thị Kính (Tiểu Kính) và Xã trưởng khi nhận con chứa đựng mâu thuẫn trào phúng nào?
- A. Mâu thuẫn giữa lời nói dối của Thị Mầu và sự thật về cha đứa bé.
- B. Mâu thuẫn giữa sự thật về thân phận và đức hạnh của Thị Kính với sự hiểu lầm, áp đặt vô lý của Xã trưởng và dân làng.
- C. Mâu thuẫn giữa tình mẫu tử thiêng liêng và sự chối bỏ của người cha.
- D. Mâu thuẫn giữa luật lệ nhà chùa và quy định của làng xã.
Câu 5: Phân tích hình ảnh "Tiếng chuông lẫn tiếng ru con tối ngày" trong đoạn trích. Hình ảnh này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa cuộc sống của Thị Kính?
- A. Thể hiện sự thanh thản, an lạc trong cuộc sống tu hành của Thị Kính.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa cuộc sống tu hành và cuộc sống làm mẹ.
- C. Miêu tả một ngày bình yên, nhẹ nhàng của Thị Kính ở chùa.
- D. Khắc họa cuộc sống đầy mâu thuẫn, vừa tu hành vừa làm mẹ, thể hiện sự hi sinh thầm lặng và bi kịch của Thị Kính.
Câu 6: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giàu chất dân gian, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày. Đặc điểm này góp phần tạo nên điều gì cho tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, mang tính bác học.
- B. Tạo ra khoảng cách giữa nhân vật và người đọc/người xem.
- C. Góp phần thể hiện bối cảnh xã hội dân dã, làm cho câu chuyện gần gũi, dễ cảm và dễ đi vào lòng người.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt về thân phận giữa các nhân vật.
Câu 7: Trong đoạn trích, thái độ của dân làng đối với Tiểu Kính (Thị Kính) khi nàng nhận nuôi đứa bé là gì?
- A. Thương cảm, chia sẻ với hoàn cảnh khó khăn.
- B. Tôn trọng, cảm phục tấm lòng của Tiểu Kính.
- C. Thờ ơ, không quan tâm đến sự việc.
- D. Khinh bỉ, chế giễu, xua đuổi vì tin vào lời vu oan.
Câu 8: Việc khắc họa hình tượng Thị Kính với những phẩm chất cao đẹp như bao dung, vị tha, hi sinh trong bi kịch oan khuất thể hiện tư tưởng gì của tác giả dân gian?
- A. Đề cao những phẩm chất đạo đức truyền thống và niềm tin vào sự giải thoát, đền bù cho người lương thiện.
- B. Phê phán mạnh mẽ những định kiến xã hội và sự bất công.
- C. Khẳng định vai trò quan trọng của tình mẫu tử trong xã hội phong kiến.
- D. Miêu tả hiện thực tăm tối, không có lối thoát cho người phụ nữ.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Thị Kính giả trai để vào chùa tu hành trong bối cảnh xã hội phong kiến được thể hiện qua đoạn trích.
- A. Thể hiện sự nổi loạn, chống đối lại mọi quy tắc xã hội.
- B. Là con đường thoát thân duy nhất trong bối cảnh xã hội phong kiến đầy định kiến và bất công đối với phụ nữ.
- C. Đơn giản chỉ là một tình tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Nhấn mạnh sự khôn ngoan, mưu mẹo của nhân vật nữ.
Câu 10: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" thuộc thể loại chèo. Đặc điểm nào của chèo được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích này?
- A. Kết hợp yếu tố tự sự, trữ tình và kịch tính; sử dụng ngôn ngữ dân dã, gần gũi; có các vai diễn, đối thoại đặc trưng của sân khấu dân gian.
- B. Sử dụng nhiều điển cố, thi liệu bác học.
- C. Tập trung vào miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật qua độc thoại nội tâm dài.
- D. Có cấu trúc chương hồi rõ ràng, mỗi hồi kể một câu chuyện độc lập.
Câu 11: Sự tương phản giữa Thị Kính và Thị Mầu trong vở chèo Quan Âm Thị Kính (và thể hiện phần nào qua lời vu oan của Thị Mầu trong đoạn trích) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ đơn thuần là hai tuyến nhân vật đối lập nhau.
- B. Nhấn mạnh rằng phụ nữ chỉ có thể chọn một trong hai cách sống: hoặc đức hạnh, hoặc nổi loạn.
- C. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả dân gian với cả hai nhân vật.
- D. Làm nổi bật bi kịch và đức hạnh của Thị Kính, đồng thời thể hiện cái nhìn đa chiều về con người và tạo kịch tính cho vở diễn.
Câu 12: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" mang đậm tính hiện thực xã hội qua việc khắc họa điều gì?
- A. Sự bất công, định kiến xã hội, sự thiếu công bằng trong phán xét và thái độ bạc bẽo của cộng đồng đối với người gặp hoạn nạn.
- B. Cuộc sống sung túc, yên bình của người dân nông thôn.
- C. Mối quan hệ tốt đẹp giữa người dân và chính quyền địa phương.
- D. Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong làng xã.
Câu 13: Phân tích vai trò của nhân vật Xã trưởng trong đoạn trích. Nhân vật này đại diện cho điều gì?
- A. Người đứng ra bảo vệ lẽ phải, đòi lại công bằng cho Tiểu Kính.
- B. Một người cha có tấm lòng nhân hậu, thấu hiểu.
- C. Đại diện cho quyền lực địa phương, nhưng hành xử thiếu công tâm, vội vàng kết tội dựa trên lời vu oan.
- D. Người dân bình thường, không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.
Câu 14: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" thể hiện rõ đặc điểm nào về kết cấu của truyện thơ Nôm?
- A. Kết cấu đảo ngược thời gian, kể từ kết thúc rồi quay về đầu.
- B. Kết cấu theo trình tự thời gian, kể diễn biến cuộc đời nhân vật theo mạch truyện tuyến tính.
- C. Kết cấu lồng ghép nhiều câu chuyện nhỏ độc lập.
- D. Kết cấu phi tuyến tính, không theo một trật tự nhất định.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh đứa bé vô tội mà Thị Kính nhận nuôi trong đoạn trích.
- A. Là bằng chứng buộc tội Thị Mầu.
- B. Là niềm vui duy nhất trong cuộc đời Thị Kính.
- C. Là biểu tượng cho gánh nặng oan khuất, thử thách lòng từ bi và phương tiện để Thị Kính thực hành hạnh Bồ Tát.
- D. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không có nhiều ý nghĩa.
Câu 16: Đoạn trích thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố trữ tình được thể hiện chủ yếu qua điều gì?
- A. Việc bộc lộ cảm xúc, tâm trạng nhân vật và sử dụng ngôn ngữ, âm điệu gần gũi với ca dao, dân ca.
- B. Miêu tả chi tiết các sự kiện, hành động của nhân vật.
- C. Sử dụng các lập luận, lý lẽ để thuyết phục người đọc.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại câu chuyện một cách khách quan.
Câu 17: Khi Thị Kính (Tiểu Kính) bế đứa bé đi, lời của dân làng "Cái giống cha nào con nấy" thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của họ?
- A. Sự đồng cảm, chia sẻ với đứa bé mồ côi.
- B. Sự định kiến, vội vàng phán xét, gán ghép ác ý dựa trên lời vu oan và hình ảnh bên ngoài.
- C. Sự thấu hiểu, thông cảm cho hoàn cảnh của Tiểu Kính.
- D. Lời động viên, an ủi dành cho Tiểu Kính.
Câu 18: Nghệ thuật tạo dựng tình huống kịch tính trong đoạn trích được thể hiện rõ nhất ở chi tiết nào?
- A. Thị Kính cạo đầu đi tu.
- B. Thị Kính chăm sóc đứa bé trong chùa.
- C. Thị Mầu bế con đến chùa vu vạ và Xã trưởng cùng dân làng ép Tiểu Kính nhận con.
- D. Cảnh Thị Kính hấp hối và để lại di chúc.
Câu 19: Phân tích tâm trạng của Thị Kính khi phải nuôi đứa con của Thị Mầu. Tâm trạng đó được thể hiện qua những chi tiết nào?
- A. Chỉ có sự tức giận, oán hận Thị Mầu.
- B. Hoàn toàn vui vẻ, hạnh phúc với vai trò làm mẹ.
- C. Chỉ có sự thờ ơ, lạnh nhạt với đứa bé.
- D. Hòa quyện giữa nỗi buồn tủi, lòng thương xót đứa bé và sự cam chịu, nhẫn nhục.
Câu 20: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" có thể được xem là lời tố cáo điều gì trong xã hội phong kiến?
- A. Sự bất công, mù quáng của luật lệ và cách hành xử của quyền lực địa phương; sự vô tình, định kiến của cộng đồng.
- B. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp thống trị.
- C. Nạn đói kém, bệnh tật hoành hành trong xã hội.
- D. Mâu thuẫn gay gắt giữa các giai cấp trong xã hội.
Câu 21: Phân tích cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật Thị Kính qua đoạn trích. Phương pháp chủ yếu là gì?
- A. Chủ yếu qua miêu tả ngoại hình chi tiết.
- B. Chủ yếu qua độc thoại nội tâm sâu sắc.
- C. Qua hành động, lời nói, lời kể/bình của người dẫn chuyện và các nhân vật khác.
- D. Chủ yếu qua việc kể lại quá khứ của nhân vật.
Câu 22: Đoạn trích gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về vấn đề xã hội nào có tính phổ quát, không chỉ riêng trong xã hội phong kiến?
- A. Sự nguy hiểm của tin đồn và định kiến xã hội; thái độ của cộng đồng đối với người gặp hoạn nạn; giá trị của lòng bao dung và đức hi sinh.
- B. Vấn đề hôn nhân và gia đình trong xã hội hiện đại.
- C. Sự xung đột giữa các tôn giáo.
- D. Vấn đề phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo.
Câu 23: Phân tích vai trò của lời kể, lời bình của người dẫn chuyện (hoặc các vai hề, vai phụ trong chèo) trong đoạn trích.
- A. Chỉ có vai trò làm đầy dung lượng văn bản.
- B. Làm gián đoạn mạch truyện, gây khó hiểu cho người đọc.
- C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
- D. Dẫn dắt câu chuyện, bộc lộ thái độ của tác giả dân gian, giới thiệu nhân vật và tạo cầu nối giữa các lớp diễn.
Câu 24: Đoạn trích thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc của tác giả dân gian thông qua điều gì?
- A. Việc miêu tả chi tiết cảnh sinh hoạt đời thường.
- B. Sự đồng cảm với nỗi oan trái, bi kịch của Thị Kính, ca ngợi đức hạnh của nàng và lên án những thế lực gây ra bất công.
- C. Chỉ tập trung vào việc giải trí, mua vui cho khán giả.
- D. Miêu tả số phận con người một cách bi quan, tuyệt vọng.
Câu 25: Trong đoạn trích, hành động "xin sữa" của đứa bé (qua lời kể/lời hát) có ý nghĩa biểu đạt gì trong việc khắc họa nỗi đau của Thị Kính?
- A. Cho thấy đứa bé không khỏe mạnh.
- B. Thể hiện sự vô tâm của Thị Kính đối với đứa bé.
- C. Nhấn mạnh sự bất lực, nỗi khổ tâm của Thị Kính khi muốn làm tròn bổn phận người mẹ nhưng không thể.
- D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 26: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" là một ví dụ điển hình cho thấy đặc điểm nào của văn học dân gian Việt Nam?
- A. Phản ánh cuộc sống và số phận con người lao động, đề cao đạo đức truyền thống và thể hiện niềm tin vào công lý.
- B. Chỉ tập trung vào ca ngợi vua chúa và triều đình.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính cung đình.
- D. Chủ yếu miêu tả các cuộc chiến tranh và anh hùng dân tộc.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên cho đoạn trích là "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu".
- A. Nhấn mạnh vai trò của Thị Mầu trong câu chuyện.
- B. Chỉ đơn thuần giới thiệu các nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
- C. Làm cho tên gọi trở nên dễ nhớ.
- D. Trực tiếp nêu bật hành động trung tâm và mâu thuẫn trớ trêu, gợi lên bi kịch oan trái và sự hi sinh của Thị Kính.
Câu 28: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về quan niệm "thiện ác phân minh" của người Việt xưa được thể hiện qua vở chèo Quan Âm Thị Kính.
- A. Thiện luôn chiến thắng ác, người lương thiện dù chịu nhiều oan trái cuối cùng sẽ được đền bù xứng đáng.
- B. Thiện và ác luôn tồn tại song song và không có sự phân định rõ ràng.
- C. Số phận con người do ý trời quyết định, không phụ thuộc vào hành động thiện hay ác.
- D. Ác luôn chiếm ưu thế trong xã hội.
Câu 29: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" có giá trị giáo dục sâu sắc về điều gì?
- A. Cách thức đối phó với thị phi trong cuộc sống.
- B. Kỹ năng chăm sóc và nuôi dạy trẻ nhỏ.
- C. Tầm quan trọng của việc tu hành ở chùa.
- D. Lòng bao dung, đức hi sinh, sự nhẫn nhục và phê phán thói định kiến, vội vàng phán xét.
Câu 30: Phân tích ý nghĩa văn hóa của việc vở chèo Quan Âm Thị Kính (bao gồm đoạn trích này) vẫn được lưu truyền và biểu diễn rộng rãi trong đời sống văn hóa Việt Nam.
- A. Vì đây là vở chèo duy nhất còn tồn tại.
- B. Vì nó mang giá trị nghệ thuật và nội dung sâu sắc, phản ánh tâm hồn và quan niệm đạo đức của người Việt, trở thành một phần di sản văn hóa dân tộc.
- C. Chỉ đơn thuần do thói quen giải trí của người dân.
- D. Vì nội dung câu chuyện hoàn toàn phù hợp với xã hội hiện đại.